Quyết định 30/2011/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng về giá dịch vụ xe ra vào bến ô tô trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 30/2011/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 30/2011/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Huỳnh Đức Hòa |
Ngày ban hành: | 15/06/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giao thông |
tải Quyết định 30/2011/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG -------- Số: 30/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Lâm Đồng, ngày 15 tháng 6 năm 2011 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Huỳnh Đức Hòa |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2011/QĐ-UBND ngày 15 tháng 6 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Số TT | Cự ly vận chuyển (km) | Trọng tải xe | | ||||
16 chỗ ngồi | 17 - 24 chỗ ngồi | 25-30chỗ ngồi | > 30 chỗ ngồi | Xe giường nằm | | ||
| |||||||
I | Xe chạy tuyển nội tỉnh | | | | | | |
1 | Cự ly < 75="" km=""> | 1.400 | 1.800 | 2.000 | 2.400 | 3.000 | |
2 | Cự ly ≥ 75 km | 1.800 | 2.300 | 2.500 | 3.000 | 3.700 | |
II | Xe chạy tuyến liên tỉnh | | | | | | |
1 | Cự ly < 500="" km=""> | 2.500 | 3.200 | 3.500 | 4.300 | 5.300 | |
2 | Cự ly ≥ 500 km | 2.800 | 3.600 | 4.000 | 4.900 | 6.100 | |
Số TT | Loại phương tiện | Mức thu (đồng/lượt xe) |
1 | Xe máy | 2.000 |
2 | Xe taxi từ 4 đến 9 chỗ, xe tải nhỏ dưới 0,5 tấn | 5.000 |
3 | Xe từ 9 đến 12 chỗ, xe tải từ 0,5 đến 1,5 tấn | 10.000 |
4 | Xe từ 12 đến 30 chỗ, xe tải trên 1,5 tấn đến 3,5 tấn | 15.000 |
5 | Xe trên 30 chỗ, xe tải trên 3,5 tấn | 20.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây