Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Thông tư 06/2017/TT-BKHCN phương tiện đo cho trạm quan trắc nước tự động
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 06/2017/TT-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 06/2017/TT-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 25/05/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Định mức kiểm định phương tiện đo trạm quan trắc nước tự động
Ngày 25/05/2017, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông tư số 06/2017/TT-BKHCN quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc nước tự động, liên tục; áp dụng đối với các trung tâm quan trắc môi trường, trạm quan trắc môi trường ở Trung ương và địa phương; Các tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn đã đăng ký và được chỉ định bởi cơ quan Nhà nước về đo lường có thẩm quyền; Các cơ quan Nhà nước, tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động này.
Định mức kinh tế - kỹ thuật nêu trên bao gồm các định mức thành phần như: Định mức lao động, công nghệ (Thời gian lao động trực tiếp cần thiết để thực hiện bước công việc kiểm định, hiệu chuẩn); Định mức thiết bị (Thời gian sử dụng thiết bị, máy móc cần thiết để thực hiện một bước công việc kiểm định, hiệu chuẩn); Định mức dụng cụ (Thời gian người lao động trực tiếp sử dụng dụng cụ cần thiết để thực hiện bước công việc kiểm định, hiệu chuẩn). Định mức kinh tế - kỹ thuật này không bao gồm việc vận chuyển phục vụ hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc môi trường nước tự động, liên tục.
Định mức lao động, công nghệ được xây dựng theo phương pháp tổng hợp, phương pháp phân tích; Định mức thiết bị, định mức dụng cụ, định mức vật liệu được xây dựng theo phương pháp tổng hợp.
Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2017.
Xem chi tiết Thông tư 06/2017/TT-BKHCN tại đây
tải Thông tư 06/2017/TT-BKHCN
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
---------------
Số: 06/2017/TT-BKHCN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------
Hà Nội, ngày 25 tháng 5 năm 2017
|
Chữ viết tắt | Nội dung viết tắt |
BHLĐ | Bảo hộ lao động |
ĐVT | Đơn vị tính |
ĐLVN | Văn bản Kỹ thuật Đo lường Việt Nam |
PTĐ | Phương tiện đo |
KS1...KS3 | Kỹ sư bậc 1...kỹ sư bậc 3 |
EC | Độ dẫn điện |
DO | Ôxy hòa tan |
TDS | Tổng chất rắn hòa tan |
TT | Thứ tự |
TT
|
Công việc
|
KS1
|
KS2
|
KS3
|
Nhóm
|
1
|
Chuẩn bị
|
1
|
1
|
|
2
|
2
|
Tiến hành
|
|
1
|
2
|
3
|
3
|
Xử lý chung
|
|
|
1
|
1
|
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra độ sai số | 0,28 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
c | Kiểm tra ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | | | |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,12 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,12 |
| Điện năng | | kW | 4,30 |
2 | Tiến hành (*) | | | |
| Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,21 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,72 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,72 |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,54 |
| Bể điều nhiệt (bình điều nhiệt) | 2,00 | cái | 0,54 |
| Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,27 |
| Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,48 |
| Điện năng | | kW | 30,30 |
| Nguồn điện xoay chiều | | cái | 0,72 |
3 | Xử lý chung | | | |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 |
| Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 |
| Điện năng | | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
| Tiến hành | 1,00 |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
A | Kiểm tra độ sai số | 0,33 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
C | Kiểm tra ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | | kW | 0,25 |
TT
|
Dụng cụ
|
Thời hạn (tháng)
|
ĐVT
|
Định mức
|
1
|
Áo BHLĐ
|
9
|
cái
|
2,44
|
2
|
Găng tay
|
6
|
đôi
|
0,28
|
3
|
Pipet
|
36
|
cái
|
0,82
|
4
|
Bình tia
|
24
|
cái
|
0,82
|
5
|
Đồng hồ treo tường
|
36
|
cái
|
0,82
|
6
|
Quả bóp
|
12
|
cái
|
0,82
|
7
|
Bàn thí nghiệm
|
60
|
cái
|
0,82
|
8
|
Dép đi trong phòng
|
12
|
đôi
|
2,44
|
9
|
Bàn máy vi tính
|
96
|
cái
|
0,54
|
10
|
Ghế tựa
|
96
|
cái
|
2,44
|
11
|
Bàn phím máy tính
|
24
|
cái
|
0,54
|
12
|
Chuột máy tính
|
12
|
cái
|
0,54
|
13
|
Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
|
36
|
cái
|
0,82
|
14
|
Quạt thông gió 40 W
|
36
|
cái
|
0,55
|
15
|
Quạt trần 100 W
|
36
|
cái
|
0,55
|
16
|
Đèn Neon 40 W
|
30
|
bộ
|
2,44
|
17
|
Máy hút bụi 1,5 kW
|
60
|
cái
|
0,02
|
18
|
Máy hút ẩm 2 kW
|
36
|
cái
|
0,20
|
19
|
Cốc, thể tích 100 mL
|
24
|
cái
|
0,82
|
20
|
Cốc, thể tích 250 mL
|
36
|
cái
|
0,82
|
21
|
Cốc, thể tích 500 mL
|
36
|
cái
|
0,82
|
22
|
Điện năng
|
|
kW
|
5,08
|
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn pH | | |
a | pH 4 | mL | 100 |
b | pH 7 | mL | 150 |
c | pH 10 | mL | 100 |
16 | Dung dịch KCl 3M | mL | 25 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | | 2 |
2 | Tiến hành | | 1 | 2 | 3 |
3 | Xử lý chung | | | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra độ sai số | 0,28 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
c | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | | | |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,12 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,12 |
| Điện năng | | kW | 4,30 |
2 | Tiến hành (*) | | | |
| Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,21 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,72 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,72 |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,54 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,54 |
| Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,27 |
| Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,48 |
| Điện năng | | kW | 30,30 |
| Nguồn điện xoay chiều | | cái | 0,72 |
3 | Xử lý chung | | | |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 |
| Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 |
| Điện năng | | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
| Tiến hành | 1,00 |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
A | Kiểm tra độ sai số | 0,33 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
C | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,44 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,28 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,82 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,82 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,82 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,82 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,82 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,44 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,54 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,44 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,54 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,54 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,82 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,55 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,55 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,44 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,20 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,82 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,82 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,82 |
22 | Điện năng | | kW | 5,08 |
23 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
24 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
25 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
26 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
27 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn TDS | | |
A | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
B | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 250 |
C | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 200 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT | Công việc | KS1 | KS2 | KS3 | Nhóm |
1 | Chuẩn bị | 1 | 1 | | 2 |
2 | Tiến hành | | 1 | 2 | 3 |
3 | Xử lý chung | | | 1 | 1 |
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
A | Kiểm tra sai số | 0,28 |
B | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
C | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,21 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | | | |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,12 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,12 |
| Điện năng | | kW | 4,30 |
2 | Tiến hành (*) | | | |
| Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,69 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,69 |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 |
| Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 |
| Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,52 |
| Điện năng | | kW | 28,47 |
3 | Xử lý chung | | | |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 |
| Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 |
| Điện năng | | kW | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
| Tiến hành | 1,00 |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra sai số | 0,33 |
b | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
c | Kiểm tra độ ổn định theo thời gian | 0,24 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,26 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,69 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,46 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,07 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,46 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,46 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,47 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,47 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,69 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,69 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,69 |
22 | Điện năng | | kW | 3,66 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn EC | | |
a | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
b | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 300 |
c | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 100 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT
|
Công việc
|
KS1
|
KS2
|
KS3
|
Nhóm
|
1
|
Chuẩn bị
|
1
|
1
|
|
2
|
2
|
Tiến hành
|
|
1
|
2
|
3
|
3
|
Xử lý chung
|
|
|
1
|
1
|
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra điểm 0 | 0,21 |
b | Kiểm tra sai số | 0,28 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Định mức |
1 | Chuẩn bị | | | |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,12 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,12 |
| Điện năng | | kW | 4,30 |
2 | Tiến hành (*) | | | |
| Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,69 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,69 |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 |
| Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 |
| Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện | | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,46 |
| Điện năng | | kw | 28,47 |
3 | Xử lý chung | | | |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 |
| Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 |
| Điện năng | | kw | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
| Tiến hành | 1,00 |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra điểm”0” | 0,24 |
b | Kiểm tra sai số | 0,33 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,24 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,12 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | | kW | 0,25 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,21 |
3 | Pipet 1 mL | 36 | cái | 0,09 |
4 | Pipet 2 mL | 36 | cái | 0,09 |
5 | Pipet 3 mL | 36 | cái | 0,09 |
6 | Pipet 5 mL | 36 | cái | 0,09 |
7 | Pipet 10 mL | 36 | cái | 0,09 |
8 | Pipet 20 mL | 36 | cái | 0,09 |
9 | Pipet 25 mL | 36 | cái | 0,09 |
10 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
11 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
12 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
13 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
15 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,46 |
16 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,46 |
17 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,46 |
18 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,46 |
19 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
20 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,46 |
21 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,46 |
22 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
23 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
24 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
25 | Bình định mức 50 mL | 24 | cái | 0,25 |
26 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
27 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
28 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
29 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
30 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
31 | Điện năng | | kW | 3,65 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Sổ ghi chép công tác | quyển | 0,01 |
2 | Giấy A4 (nội) | ram | 0,15 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,05 |
4 | Ghim | hộp | 0,10 |
5 | Bút bi | cái | 1,00 |
6 | Cặp kẹp biên bản | cái | 1,00 |
7 | Cặp file 7 cm | cái | 1,00 |
8 | Clear bag | cái | 1,00 |
9 | Nước máy | L | 5,00 |
10 | Nước cất | L | 1,00 |
11 | Giấy mềm (giấy lọc) | hộp | 0,50 |
12 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
13 | Đầu hút pipet | chiếc | 1,00 |
14 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
15 | Dung dịch chuẩn độ đục | | |
a | Tại điểm (30 ± 10) % | mL | 200 |
b | Tại điểm (50 ± 10) % | mL | 300 |
c | Tại điểm (80 ± 10) % | mL | 100 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | hộp | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
TT
|
Công việc
|
KS1
|
KS2
|
KS3
|
Nhóm
|
1
|
Chuẩn bị
|
1
|
1
|
|
2
|
2
|
Tiến hành
|
|
1
|
2
|
3
|
3
|
Xử lý chung
|
|
|
1
|
1
|
TT | Công việc | Định mức |
1 | Chuẩn bị | 0,15 |
2 | Tiến hành | 0,86 |
2.1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,07 |
2.2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,05 |
2.3 | Kiểm tra đo lường | 0,74 |
a | Kiểm tra điểm “0” | 0,21 |
b | Kiểm tra sai số | 0,28 |
c | Kiểm tra độ lặp lại | 0,25 |
3 | Xử lý chung | 0,65 |
TT | Thiết bị | Công suất (kW) | ĐVT | Mức |
1 | Chuẩn bị | | | |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,08 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,12 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,12 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,12 |
| Điện năng | | kW | 4,30 |
2 | Tiến hành (*) | | | |
| Máy hút ẩm | 0,15 | bộ | 0,17 |
| Ổn áp 15 kA | | cái | 0,69 |
| Lưu điện 10 kW | | cái | 0,69 |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,52 |
| Bể điều nhiệt | 2,00 | cái | 0,52 |
| Nhiệt kế chuẩn | 2,40 | cái | 0,23 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,46 |
| Hệ thống chuẩn độ điện thế | 2,20 | cái | 0,25 |
| Điện năng | | kw | 33,09 |
3 | Xử lý chung | | | |
| Máy vi tính | 0,40 | cái | 0,13 |
| Máy in lazer A4 | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy in lazer màu | 0,40 | cái | 0,01 |
| Máy photocopy | 1,50 | cái | 0,01 |
| Điều hòa nhiệt độ | 3,40 | cái | 0,09 |
| Điện năng | | kw | 3,20 |
TT | Công việc | Hệ số |
| Tiến hành | 1,00 |
1 | Kiểm tra bên ngoài | 0,08 |
2 | Kiểm tra kỹ thuật | 0,06 |
3 | Kiểm tra đo lường | 0,86 |
a | Kiểm tra điểm”0” | 0,24 |
b | Kiểm tra sai số | 0,33 |
C | Kiểm tra độ lặp lại | 0,29 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,24 |
2 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,24 |
3 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,06 |
4 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,04 |
5 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,04 |
6 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
7 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,12 |
8 | Tủ đựng thiết bị | 36 | cái | 0,12 |
9 | Bàn làm việc | 96 | cái | 0,08 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,24 |
11 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,04 |
12 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,24 |
13 | Điện năng | | kw | 0,20 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 2,07 |
2 | Găng tay | 6 | đôi | 0,21 |
3 | Pipet | 36 | cái | 0,69 |
4 | Bình tia | 24 | cái | 0,69 |
5 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,69 |
6 | Quả bóp | 12 | cái | 0,69 |
7 | Bàn thí nghiệm | 60 | cái | 0,69 |
8 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 2,07 |
9 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,52 |
10 | Ghế tựa | 96 | cái | 2,07 |
11 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,52 |
12 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,52 |
13 | Đồng hồ kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 36 | cái | 0,69 |
14 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,46 |
15 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,46 |
16 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 2,07 |
17 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,02 |
18 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,17 |
19 | Cốc, thể tích 100 mL | 24 | cái | 0,69 |
20 | Cốc, thể tích 250 mL | 36 | cái | 0,69 |
21 | Cốc, thể tích 500 mL | 36 | cái | 0,69 |
22 | Pipet 2 mL | 36 | cái | 0,09 |
23 | Pipet 3 mL | 36 | cái | 0,09 |
24 | Pipet 5 mL | 36 | cái | 0,09 |
25 | Pipet 10 mL | 36 | cái | 0,09 |
26 | Pipet 20 mL | 36 | cái | 0,09 |
27 | Pipet 25 mL | 36 | cái | 0,09 |
28 | Bình định mức 50 mL | 24 | cái | 0,25 |
29 | Bình định mức 100 mL | 24 | cái | 0,25 |
30 | Bình định mức 200 mL | 24 | cái | 0,25 |
31 | Bình định mức 250 mL | 24 | cái | 0,25 |
32 | Bình định mức 500 mL | 24 | cái | 0,25 |
33 | Bình định mức 1000 mL | 24 | cái | 0,25 |
34 | Điện năng | | kW | 3,65 |
TT | Dụng cụ | Thời hạn (tháng) | ĐVT | Định mức |
1 | Áo BHLĐ | 9 | cái | 0,52 |
2 | Bàn máy vi tính | 96 | cái | 0,19 |
3 | Ghế tựa | 96 | cái | 0,52 |
4 | Tủ tài liệu | 96 | cái | 0,13 |
5 | Bàn phím máy tính | 24 | cái | 0,19 |
6 | Chuột máy tính | 12 | cái | 0,19 |
7 | Đồng hồ treo tường | 36 | cái | 0,13 |
8 | Dập ghim | 24 | cái | 0,01 |
9 | Quạt thông gió 40 W | 36 | cái | 0,09 |
10 | Quạt trần 100 W | 36 | cái | 0,09 |
11 | Đèn Neon 40 W | 30 | bộ | 0,52 |
12 | Máy hút bụi 1,5 kW | 60 | cái | 0,01 |
13 | Máy hút ẩm 2 kW | 36 | cái | 0,03 |
14 | Dép đi trong phòng | 12 | đôi | 0,52 |
15 | Điện năng | | kW | 0,91 |
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Nước máy | L | 40,00 |
2 | Nước cất | L | 0,50 |
3 | Giấy mềm (giấy thấm) | hộp | 0,10 |
4 | Găng tay (dùng 1 lần) | đôi | 1,00 |
5 | Khẩu trang y tế | chiếc | 1,00 |
6 | Xà phòng | L | 0,01 |
7 | Giấy bạc | cuốn | 0,05 |
TT
|
Vật liệu
|
ĐVT
|
Mức
|
1
|
Sổ ghi chép công tác
|
quyển
|
0,01
|
2
|
Giấy A4 (nội)
|
ram
|
0,15
|
3
|
Mực in Lazer
|
hộp
|
0,05
|
4
|
Ghim
|
hộp
|
0,10
|
5
|
Bút bi
|
cái
|
1,00
|
6
|
Cặp kẹp biên bản
|
cái
|
1,00
|
7
|
Cặp file 7 cm
|
cái
|
1,00
|
8
|
Clear bag
|
cái
|
1,00
|
9
|
Nước máy
|
L
|
5,00
|
10
|
Nước cất
|
L
|
1,00
|
11
|
Giấy mềm (giấy thấm)
|
hộp
|
0,50
|
12
|
Găng tay (dùng 1 lần)
|
đôi
|
1,00
|
13
|
Đầu hút pipet
|
chiếc
|
1,00
|
14
|
Khẩu trang y tế
|
chiếc
|
1,00
|
15
|
Dung dịch chuẩn DO
|
|
|
a
|
Dung dịch chuẩn tại điểm “0”
|
mL
|
200
|
b
|
Natri sunfit (Na2SO3)
|
hộp
|
0,05
|
c
|
Coban (Co)
|
hộp
|
0,05
|
d
|
Túi hiệu chuẩn
|
chiếc
|
1,00
|
e
|
Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hòa tan (bão hòa)
|
mL
|
200
|
TT | Vật liệu | ĐVT | Mức |
1 | Giấy trắng A4 (nội) | ram | 0,05 |
2 | Giấy trắng A4 (ngoại) | ram | 0,05 |
3 | Mực in Lazer | hộp | 0,01 |
4 | Mực in Lazer màu | hộp | 0,01 |
5 | Ghim | cái | 0,10 |
6 | Bút bi | cái | 1,00 |
7 | Đĩa CD | cái | 1,00 |
8 | Tem kiểm định, hiệu chuẩn | cái | 1,00 |
9 | Clear bag | cái | 1,00 |
10 | Bút lông dầu | cái | 0,10 |
Nơi nhận:
- Thủ tướng Chính phủ; - Các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng Tổng Bí Thư;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Sở KH&CN, Chi cục TCĐLCL các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TN&MT, Trung tâm QTMT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Công báo, Cổng thông tin điện tử Chính phủ; - Lưu: VT, TĐC |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh
|