Quyết định 3501/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc phê duyệt Kế hoạch xây dựng tiêu chuẩn quốc gia năm 2013
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 3501/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3501/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 21/12/2012 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 3501/QĐ-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TCVN NĂM 2013
KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TCVN NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BKHCN ngày tháng năm 2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BKHCN ngày tháng năm 2012
của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)
của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)
TT
| Lĩnh vực/đối tượng TCVN
|
Tên gọi TCVN
|
Phương thức
xây dựng TCVN
| Tổ chức biên soạn/ Ban kỹ thuật xây dựng TCVN
| Thời gian thực hiện
| Kinh phí
dự kiến
| Cơ quan
đề xuất
kế hoạch
|
| ||||||||||
Bắt đầu
| Kết thúc
| NSNN
| Nguồn khác
|
| ||||||||||||||
I. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
| |||||||||||||||||
Chăn nuôi
|
| |||||||||||||||||
1. 2. |
| Thức ăn xanh ủ chua – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
3. 4. |
| Thức ăn hốn hợp TMR cho gia súc nhai lại – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
5. 6. |
| Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Bò thịt
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
7. 8. |
| Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Bò sữa
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
9. 10. |
| Thức ăn chăn nuôi - xác định Taurine
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
11. 12. |
| Thức ăn chăn nuôi - Xác định Sunfamethazine bằng phương pháp sắc ký lỏng có tạo dẫn suất sau cột
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
13. 14. |
| Thức ăn chăn nuôi - Xác định Decoquinate bằng sắc ký lỏng
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
15. 16. |
| Thức ăn chăn nuôi - Xác định Oxytetracyline/Oxytetracyline Hydrochloride bằng sắc ký lỏng với phát hiện huỳnh quang
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
17. 18. |
| Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng nước/ chất khô bằng phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
| Xây dựng mới
| Viện Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
19. 20. |
| Chuồng nuôi gà trang trại – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
21. 22. |
| Chuồng nuôi lợn trang trại- Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
23. 24. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
25. 26. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff - choorl
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
27. 28. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
29. 30. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbonat
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
31. 32. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
33. 34. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng robenidine – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
35. 36. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng diclazuril – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
37. 38. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng natri lasalocid – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
39. 40. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng methyl benzoquate – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
41. 42. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng olaquindox – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
43. 44. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng amprolium – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
45. 46. |
| Thức ăn chăn nuôi – Khô dầu các loại
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
47. 48. |
| Thức ăn chăn nuôi – Gluten thực vật
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
49. 50. |
| Thức ăn chăn nuôi – Xác định tỷ lệ tiêu hóa protein bằng pepsin của thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ động vật
| Xây dựng mới
| Cục Chăn nuôi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
51. 52. |
| Ong giống (Nội và Ngoại) – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Trung tâm NC&PT Ong
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
53. 54. |
| Mật ong - Yêu cầu chất lượng
| Xây dựng mới
| Trung tâm NC&PT Ong
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Thuỷ lợi
|
| |||||||||||||||||
55. 56. |
| Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn thí nghiệm mô hình vật lý hệ thống sông ngòi
| Xây dựng mới từ kết quả NCKH
| Phòng thí nghiệm trọng điểm quốc gia về động lực học sông biển-Viện KHTL Việt Nam
| 2013
| 2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
57. 58. |
| Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh tế tổng hợp công trình thủy lợi: (tiếp)
| Kết quả NCKH cấp bộ
| Trường Đại học thủy lợi
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
59. 60. |
| Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu kết cấu bảo vệ đê biển
| Kết quả từ các đề tài KHCN cấp Bộ
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
61. 62. |
| Công trình thủy lợi - Đập đá đổ bê tông bản mặt - Yêu cầu thiết kế
| Xây dựng mới từ tiêu chuẩn nước ngoài
| Tổng Cty Tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam (HEC)
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
63. 64. |
| Công trình thủy lợi - Đập đá đổ bê tông bản mặt - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
| Xây dựng mới từ tiêu chuẩn nước ngoài
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Bảo vệ thực vật
|
| |||||||||||||||||
65. 66. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Bensulfuron - Methyl
| Xây dựng mới
| Cục BVTV
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
67. 68. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Iprodione
| Xây dựng mới
| Cục BVTV
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
69. 70. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Quinclorax
| Xây dựng mới
| Cục BVTV
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
71. 72. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fipronil
| Xây dựng mới
| Cục BVTV
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
73. 74. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Metsulfuron-Methyl
| Xây dựng mới
| Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
75. 76. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fosetyl Aluminum
| Xây dựng mới
| Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
77. 78. |
| Thuốc BVTV chứa hoạt chất Etofenprox
| Xây dựng mới
| Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
79. 80. |
| Thuốc BVTV có chứa họat chất Azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
| Xây dựng mới
| Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Lâm nghiệp
|
| |||||||||||||||||
81. 82. |
| Gỗ và các sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên - Hiệu quả của hóa chất bảo quản gỗ được xác định bằng phép thử sinh học Phần II: Phân nhóm và ký hiệu nhãn
| TC EN 599-1 và EN 599-2
| Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
83. 84. |
| Gỗ - Độ bền tự nhiên - Phương pháp xác định khả năng gây lão hóa gỗ tẩm hóa chất bảo quản theo qui trình rửa trôi
| TC EN 74
| Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
85. 86. |
| Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực bảo quản tương đối dưới các điều kiện che phủ và không kết nối nền đất (phương pháp điểm L) - Phương pháp áp dụng cho gỗ ngoài trời
| TC EN 330-1993 và AWPA E9-87
| Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
87. 88. |
| Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực phòng chống nấm mục trong phòng thí nghiệm
| TC ENV 12037:1996 và AWPA E7-93
| Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
89. 90. |
| Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa
| IAWA list of microscopic features for softwood identification. IAWA Journal 25 (2004).
| Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt nam
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
91. 92. |
| Giải phẫu gỗ -Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa
| IAWA list of microscopic features for hardtwood identification. IAWA bullentin (1989).
| Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt nam
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Trồng trọt
|
| |||||||||||||||||
93. 94. |
| Hạt giống thuốc lá - Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới,
| Cục Trồng trọt (Công ty TNHH MTV Viện KTKT thuốc lá)
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
95. 96. |
| Phân bón- Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit
| Chấp nhận AOAC 955.03
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
97. 98. |
| Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng hàm lượng photpho không hòa tan trong citrat
| Chấp nhận AOAC 960.01, AOAC 963.03
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
99. 100. |
| Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Canxi hòa tan trong axit
| Chấp nhận AOAC 945.03, 945.04, 965.01
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
101. 102. |
| Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng C- carbonat
| Chấp nhận AOAC 955.07
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
103. 104. |
| Phân bón- Phương pháp xác định chất lượng axit và phi axit hình thành trong phân bón
| Chấp nhận AOAC 936.01
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
105. 106. |
| Phân bón rắn- Chuẩn bị mẫu để phân tích hóa lý
| Chấp nhận ISO 8358:1991
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
107. 108. |
| Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Sắt trong chelat sắt
| Chấp nhận AOAC 983.03
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
109. 110. |
| Phân bón- Phương pháp xác định Silic tổng số
| Xây dựng mới
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
111. 112. |
| Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Asen
| Chấp nhận ISO 20280-2007
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
113. 114. |
| Vi sinh vật nông nghiệp - PP đánh giá hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật (IAA)
| Xây dựng mới
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
115. 116. |
| Vi sinh vật nông nghiệp - Phương pháp đánh giá hoạt tính phân giải silicat
| Xây dựng mới
| Viện Nông hoá thổ nhưỡng
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
117. 118. |
| Hạt giống - Thử nghiệm sức sống bằng phép thử Tetrazolium
| Xây dựng mới
| Trung tâm KKN giống, SPCT và PB Quốc gia
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
119. 120. |
| Phương pháp lấy mẫu chè búp tươi trên đồng ruộng
| Xây dựng mới
| Phòng QLCL và MT
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Thuỷ sản
|
| |||||||||||||||||
121. 122. |
| Cá nước lạnh - Cá bố mẹ, cá bột, cá hương, cá giống - Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện NC NTTS 3
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
123. 124. |
| Cua biển giống - Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện NC NTTS 3
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
125. 126. |
| Giống nhuyễn thể hai mãnh vỏ (Tu hài, ốc hương, hầu, ngao) – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện NC NTTS 3
| 2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
127. 128. |
| Cá mặn lợ - Cá bố mẹ, cá hương, cá giống - Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
129. 130. |
| Tôm thẻ chân trắng – Tôm giống – Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Vụ NTTS
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
131. 132. |
| Tàu khai thác hải sản xa bờ - Đảm bảo an toàn hàng hải
| Xây dựng mới
| Công ty HS Biển đông
| 2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Thú y
|
| |||||||||||||||||
133. 134. |
| Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh do Circo vi rút gây ra ở lợn
| Xây dựng mới tham khảo tài liệu
COIE, AAHL
| Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
135. 136. |
| Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh Tiêu chảy thành dịch ở lợn
| nt
| Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
137. 138. |
| Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh tụ huyết trùng gia cầm
| Standard Diagnostic Manual for livestock diseases in Thailand- JICA- Third edition- 2003 Diseases of poultry - Iowa State University Press- 2003
| Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
139. 140. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn hóa về phép thử chất ức chế vi khuẩn
| Chấp nhận
ISO 13969:2003
| Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y TW 1
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
141. 142. |
| Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Bordetella bronchiseptica (Bệnh viêm teo mũi)
| Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
| Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
143. 144. | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Gumboro vô hoạt
| Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
| Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| |||||||||
145. 146. | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Newcastle vô hoạt
| Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
| Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| |||||||||
147. 148. |
| Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Thử nghiệm hiệu quả đối với chu kỳ nhiệt
| Xây dựng mới
| Cục thú y
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
149. 150. |
| Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) để phát hiện và định lượng sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Các đặc tính thể hiện
| Xây dựng mới
| Cục thú y
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
151. 152. |
| Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) thời gian thực để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Định nghĩa và các yêu cầu chung
| Xây dựng mới
| Cục thú y
| 1/2013
| 6/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Sản phẩm sau thu hoạch
|
| |||||||||||||||||
153. 154. |
| Súp lơ
| UNECE STANDARD FFV-11 (2010)
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
155. 156. |
| Cải bắp
| UNECE STANDARD FFV-09 (2010)
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
157. 158. |
| Cải thảo
| UNECE STANDARD FFV-44 (2010)
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
159. 160. |
| Ngô ngọt
| TAS 1512-2011
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
161. 162. |
| Sầu riêng quả
| ASEAN Standard 1:2006 và TAS 3-2003
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
163. 164. |
| Dừa tươi quả
| ASEAN STANDARD FOR FRUITS (2009)
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
165. 166. |
| Dưa hấu quả tươi
| Chấp nhận tiêu chuẩn ASEAN STANDARD FOR FRUITS (2009)
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
167. 168. |
| Xoài đóng hộp
| Chấp nhận tiêu chuẩn CODEX STAN 159-1987
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
169. 170. |
| Ổi quả tươi
| chấp nhận tiêu chuẩn CODEX STAN 215-1999, Amd 1-2005
| Cục CB TM NLTS&NM
| 1/2013
| 5/2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
171. 172. |
| Cà phê hòa tan – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
| Xây dựng mới
| Cục CBTMNLTS&NM
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
173. 174. |
| Điều hạt thô – Yêu cầu chất lượng
| Xây dựng mới
| Cục CBTMNLTS&NM
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
175. 176. |
| Cá ngừ đại dương ướp lạnh – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
177. 178. |
| Cá cơm khô – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
179. 180. |
| Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong tươi - Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
181. 182. |
| Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong khô - Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
183. 184. |
| Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Carrageenan dùng trong thực phẩm - Yêu cầu chất lượng
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
185. 186. |
| Nước mắm
| Chấp nhận
CODEX STAN
302:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Muối
|
| |||||||||||||||||
187. 188. |
| Muối natri clorua – Xác định hàm lượng clorua bằng phương pháp điện thế
| Chấp nhận
EuSalt/AS 016-2005
| Cục CB TM NLTS&NM
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
189. 190. |
| Muối natri clorua – Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
| Chấp nhận
EuSalt/AS 009-2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
191. 192. |
| Muối natri clorua – Xác định hàm lượng florua bằng phương pháp điện thế
| Chấp nhận
EuSalt/AS 017-2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
193. 194. |
| Muối natri clorua – Xác định hàm lượng nitrrit
| Chấp nhận
EuSalt/AS 001-2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
195. 196. |
| Muối natri clorua – Xác định hàm lượng Brom và Iod tổng số
| Chấp nhận
EuSalt/AS 006-2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
197. 198. |
| Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định tạp chất không tan trong nước hoặc axit và chuẩn bị các dung dịch cho các phép xác định khác
| Chấp nhận
ISO 2479
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ NN&PTNT
|
| ||||||||
199. 200. |
| Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng sulfat – Phương pháp đo khối lượng bari sulphat gravimetric method
| Chấp nhận
ISO 2480
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
201. 202. |
| Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định các halogen biểu thị theo clo – Phương pháp đo thủy ngân
| Chấp nhận
ISO 2481
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
203. 204. |
| Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp đo phức chất EDTA
| Chấp nhận
ISO 2482
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
205. 206. |
| Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng khi sấy ở 110°C
| Chấp nhận
ISO 2483
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Máy nông nghiệp
|
| |||||||||||||||||
207. 208. |
| Thiết bị bảo vệ cây trồng – Bơm pít tông và bơm ly tâm – Phương pháp thử
| Chấp nhận ISO 12809:2011
| Cục CB TM NLTS&NM
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
209. 210. |
| Thiết bị thu hoạch – Đĩa cắt cho máy cắt dao quay dùng trong nông nghiệp – Yêu cầu
| Chấp nhận ISO 5718:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
211. 212. |
| Máy nông lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn và Phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay – Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai
| Chấp nhận ISO 11806-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
213. 214. |
| Máy lâm nghiệp tự hành – Yêu cầu an toàn
| Chấp nhận
ISO 11850:2011
| nt
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
II. Bộ Y tế
|
| |||||||||||||||||
Nguyên liệu hóa Dược
|
| |||||||||||||||||
215. 216. |
| Acebutolol hydroclorid
| Xây dựng mới
| Viện Kiểm nghiệm thuốc TW
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
217. 218. |
| Amodiaquin besilat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
219. 220. |
| Arginin hydroclorid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
221. 222. |
| Clopidogrel bisulfat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
223. 224. |
| Carbomer
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
225. 226. |
| Carmelose calci
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
227. 228. |
| Carmelose natri
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
229. 230. |
| Diclofenac diethylamin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
231. 232. |
| Dimenhydrinat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
233. 234. |
| Glimepirid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
235. 236. |
| Irbesartan
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
237. 238. |
| Isosorbid dinitrat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
239. 240. |
| Isosorbid monohydrat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
241. 242. |
| Levofloxacin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
243. 244. |
| Lumefantrin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
245. 246. |
| Naloxon hydroclorid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
247. 248. |
| Oseltamivir
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
249. 250. |
| Sodium starch glycolate A, B
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
251. 252. |
| Sodium starch glycolate C
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
253. 254. |
| Stavudin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
255. 256. |
| Valproat natri
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
257. 258. |
| Vinpocetin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Thành phẩm hóa Dược
|
| |||||||||||||||||
259. 260. |
| Kem promethazin
| Xây dựng mới
| Viện Kiểm nghiệm thuốc TW
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
261. 262. |
| Kem cloramphenicol + dexamethason
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
263. 264. |
| Nang arginin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
265. 266. |
| Siro alimemazin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
267. 268. |
| Siro promethazin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
269. 270. |
| Thuốc nhỏ mắt cloramphenicol + dexamethason
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
271. 272. |
| Viên nén acebutolol hydroclorid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
273. 274. |
| Viên nén amodiaquin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
275. 276. |
| Viên nén dimenhydrinat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
277. 278. |
| Viên nén glimepirid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
279. 280. |
| Viên nén irbesartan
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
281. 282. |
| Viên nén isosorbid mononitrat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
283. 284. |
| Viên nén isosorbid dinitrat
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
285. 286. |
| Viên nén levofloxacin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
287. 288. |
| Viên nén pefloxacin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
289. 290. |
| Viên nén valproat natri
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
291. 292. |
| Viên nén vinpocetin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
293. 294. |
| Viên nén zidovudin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
295. 296. |
| Viên nén arthemether + lumefantrin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
297. 298. |
| Viên nén rifampicin + isoniazid + pyrazinamid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
299. 300. |
| Viên nén bao tan trong ruột aspirin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Dược liệu
|
| |||||||||||||||||
301. 302. |
| Ngũ gia bì hương (vỏ rễ)
| Xây dựng mới
| Viện Kiểm nghiệm thuốc TW
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
303. 304. |
| Trầu không (lá)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
305. 306. |
| Riềng gió (thân rễ)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
307. 308. |
| Cao khô kim tiền thảo
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
309. 310. |
| Mạ mân (rễ)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
311. 312. |
| Cần tây (toàn cây)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
313. 314. |
| Ban (lá)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
315. 316. |
| Bưởi bung (lá)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
317. 318. |
| Trung quân (toàn cây)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
319. 320. |
| Đơn kim (phần trên mặt đất)
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Vắc xin, Huyết thanh
|
| |||||||||||||||||
321. 322. |
| Vắc xin cúm (split, virion), bất hoạt
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
323. 324. |
| Vắc xin sởi – quai bị - rubella
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
325. 326. |
| Huyết thanh viêm gan B
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
327. 328. |
| Huyết thanh viêm gan B, đông khô
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
329. 330. |
| Vắc xin cúm (whole rivion), bất hoạt.
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Phương pháp kiểm nghiệm thuốc
|
| |||||||||||||||||
331. 332. |
| Kiểm nghiệm thuốc - Độ đồng đều đơn vị phân liều
| Xây dựng mới
| Viện Kiểm nghiệm thuốc TW
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
333. 334. |
| Kiểm nghiệm thuốc - Xác định hàm lượng methyl parahydroxybenzoat và propyl parahydroxybenzoat trong vắc xin
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Phương pháp kiểm nghiệm thực phẩm
|
| |||||||||||||||||
335. 336. |
| Thực phẩm chức năng. - Xác định hàm lượng Coenzym Q10. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
| Xây dựng mới
| Viện Kiểm nghiệm ATVSTP quốc gia
| 11/2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
337. 338. |
| Thực phẩm chức năng. - Xác định hàm lượng Isoflavon. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
| Xây dựng mới
| nt
|
11/2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
339. 340. |
| Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng Flavonol Aglycon. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
| Xây dựng mới
| nt
|
11/2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
341. 342. |
| Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
| Xây dựng mới
| nt
|
11/2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
343. 344. |
| Thực phẩm - Phát hiện độc tố Staphylococci (tụ cầu)
| Xây dựng mới
| nt
| 11/2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
345. 346. |
| Nước uống đóng chai - Quy phạm thực hành vệ sinh
| Chấp nhận
CAC/RCP 48-2001
| Cục ATVSTP
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Trang thiết bị y tế
|
| |||||||||||||||||
347. 348. |
| Công cụ mắt – Đèn soi mắt - Yêu cầu cơ bản và phương pháp thử đối với an toàn bức xạ quang học
| Chấp nhận
ISO 15752:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
349. 350. |
| Cấy ghép giác mạc - Thiết bị phẫu thuật nhãn khoa
| Chấp nhận
ISO 15798:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
351. 352. |
| Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 2: Các yêu cầu cho việc soi phế quản
| Chấp nhận
ISO 8600-2:2002
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
353. 354. |
| Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 3: Xác định lĩnh vực xem và hướng nhìn của Nội Soi với quang học
| Chấp nhận
ISO 8600-3:1997
(Amd 1:2003)
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
355. 356. |
| Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 4: Xác định chiều rộng tối đa của cách dính phần
| Chấp nhận
ISO 8600-4:1997
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
357. 358. |
| Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 5: Xác định độ phân giải quang học của Nội Soi với quang học
| Chấp nhận
ISO 8600-5:2005
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
359. 360. |
| Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 6: Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 8600-6:2005
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
361. 362. |
| Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 9: Cơ cấu để nhận dạng vá định lượng các sản phẩm phân hủy tiềm tàng
| Chấp nhận
ISO 10993-9:2009
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
363. 364. |
| Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 13: Phép thử cho sự kích thích và nhạy cảm của da
| Chấp nhận
ISO 10993-13:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
365. 366. |
| Nha khoa - Đánh giá sinh học thiết bị y tế sử dụng trong nha khoa
| Chấp nhận
ISO 7405:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
367. 368. |
| Chất lượng dịch thẩm tách đối với chạy thận và các trị liệu liên quan
| Chấp nhận
ISO 11663:2009
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
369. 370. |
| Dung dịch tinh chế dành cho chạy thận và các liệu pháp có liên quan
| Chấp nhận
ISO 13958:2009
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
371. 372. |
| Các thiết bị cấy ghép trong ngoại thần kinh – Shunt dẫn lưu dịch não tủy vô khuẩn, dùng một lần và các thành phần
| Chấp nhận
ISO 7197:2006
(Cor 1:2007)
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
373. 374. |
| Các thiết bị cấy ghép ngoại khoa không hoạt hóa – Vật liệu cấy ghép dành cho tạo xương – Những yêu cầu đặc biệt
| Chấp nhận
ISO 14602:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
375. 376. |
| Các thiết bị cấy ghép ngoại khoa không hoạt hóa – Túi ngực – Những yêu cầu đặc biệt
| Chấp nhận
ISO 14607:2007
| Vụ TTB&CTYT
| 2012
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
377. 378. |
| Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 19: Tính chất lý hoá, hình thái học và đặc tính vật liệu
| Chấp nhận
ISO/TS 10993-19:2006
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
379. 380. |
| Các thiết bị cấy ghép trong tim mạch – Các thiết bị nội mạch – Phần 1: Các bộ phận giả nội mạch
| Chấp nhận
ISO 25539-1:2003
(AMD 1:2005)
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
381. 382. |
| Các thiết bị cấy ghép trong tim mạch – Các thiết bị nội mạch – Phần 2: Stent mạch máu
| Chấp nhận
ISO 25539-2:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
383. 384. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 1: Phân loại và quy định về kích thước
| Chấp nhận
ISO 7206-1:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
385. 386. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 2: Các mặt khớp làm bằng kim loại, ceramic và chất dẻo
| Chấp nhận
ISO 7206-2:2011
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
387. 388. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 4: Xác định tính chịu đựng và tính năng của các thành phần cổ xương đùi
| Chấp nhận
ISO 7206-4:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
389. 390. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 6: Xác định tính chịu đựng của đầu và cổ xương đùi
| Chấp nhận
ISO 7206-6:1992
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
391. 392. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 10: Xác định sức bền đối với tải trọng tĩnh của đầu xương đùi
| Chấp nhận
ISO 7206-10:2003
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
393. 394. |
| Các dụng cụ dùng kết hợp với các vật cấy ghép không hoạt hóa - Yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 16061:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
395. 396. |
| Vật liệu cấy ghép không hoạt hóa - Yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 14630:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
397. 398. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Khôi phục và phân tích cấy ghép phẫu thuật - Phần 1: Thu hồi và xử lý
| Chấp nhận
ISO 12891-1:2011
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
399. 400. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Sự hao mòn của toàn bộ đĩa đệm cột sống đốt sống nhân tạo - Phần 1: Nạp và thay thế các thông số đối với việc kiểm tra hao mòn và điều kiện môi trường thử nghiệm tương ứng
| Chấp nhận
ISO 18192-1:2011
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
401. 402. |
| Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Sự hao mòn của toàn bộ đĩa đệm cột sống đốt sống nhân tạo - Phần 2: Thay nhân sụn
| Chấp nhận
ISO 18192-2:2010
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Y tế
|
| ||||||||
403. 404. |
| Hệ thống gây mê bằng thuốc xông – Phần 7: Hệ thống gây mê dùng trong nhiều lĩnh vực với bộ cung cấp hậu cần có giới hạn bằng điện và khí gây mê
| Chấp nhận
ISO 8835-7 : 2011
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
405. 406. |
| Hệ thống gây mê đường hô hấp – Bộ dẫn truyền phun hơi và thiết bị liên quan
| Chấp nhận
ISO/TS 18835:2004
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
407. 408. |
| Gây mê và thiết bị hô hấp - Hướng dẫn áp dụng nhãn cho ống tiêm có chứa các loại thuốc được sử dụng trong gây mê - Màu sắc, thiết kế và hiệu suất
| Chấp nhận
ISO 26825:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
409. 410. |
| Gây mê và thiết bị hô hấp – Bộ đấu nối nối hình nón - Phần 1: Vật hình nón và ổ cắm
| Chấp nhận
ISO 5356-1:2004
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
411. 412. |
| Gây mê và thiết bị hô hấp - Bộ đấu nối nối hình nón - Phần 2: Bộ đấu nối đinh ốc chịu lực
| Chấp nhận
ISO 5356-2:2006
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
413. 414. |
| Bộ phận dẫn áp lực thấp dùng trong hệ thống khí y tế
| Chấp nhận
ISO 5359:2008
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
415. 416. |
| Bộ phun hơi gây mê - Hệ thống đổ đầy biệt dược
| Chấp nhận
ISO 5360:2012
| Vụ TTB&CTYT
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
III. Bộ Thông tin và Truyền thông
|
| |||||||||||||||||
Viễn thông
|
| |||||||||||||||||
417. 418. |
| Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện
| Soát xét TCVN 8241-4-2:2009
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| Bộ TT&TT
|
| ||||||||
419. 420. |
| Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-3: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến
| Soát xét TCVN 8241-4-3:2009
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
421. 422. |
| Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-6: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến
| Soát xét TCVN 8241-4-6:2009
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
423. 424. |
| Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-8: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn
| Soát xét TCVN 8241-4-8:2009
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
425. 426. |
| Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Các quá trình vòng đời phần mềm
| Chấp nhận
ISO/IEC 12207: 2008
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Công nghệ thông tin
|
| |||||||||||||||||
427. 428. |
| Kỹ thuật phần mềm - Các yêu cầu chất lượng của sản phẩm phần mềm thương mại đóng gói và hướng dẫn kiểm tra
| Chấp nhận
ISO/IEC 25051: 2006
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
429. 430. |
| Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn mạng IT – Các kịch bản mạng tham chiếu – Các mối đe dọa, các kỹ thuật thiết kế và các vấn đề quản lý
| Chấp nhận
ISO/IEC 27033-3: 2010
| Viện KHKT BĐ
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
IV. Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
| |||||||||||||||||
431. 432. |
| Trường học xanh – Yêu cầu thiết kế
| Xây dựng mới
| Viện Nghiên cứu thiết kế trường học
| 2013
| 2014
|
|
| Bộ
GD&ĐT
|
| ||||||||
433. 434. |
| Bàn ghế học sinh phổ thông
| Soát xét TCVN 7490:2005
| Cục Cơ sở vật chất và thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em
| 2013
| 2014
|
|
| Bộ
GD&ĐT
|
| ||||||||
V. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
| |||||||||||||||||
435. 436. |
| Căn hộ du lịch – Xếp hạng
| Soát xét TCVN 7795 : 2009
| Vụ Khách sạn
| 2013
| 2014
|
|
| Bộ VHTT&DL
|
| ||||||||
437. 438. |
| Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa – Phần 2: Bổ sung và biên mục tài liệu
| Xây dựng mới
| Thư viện Quốc gia Việt Nam
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
439. 440. |
| Thông tin và tư liệu – Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục
| Chấp nhận ISO 5963 : 1985
| Vụ Thư viện
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
VI. Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
| |||||||||||||||||
Môi trường
|
| |||||||||||||||||
441. 442. |
| Chất lượng nước - Xác định 16 hydrocarbons thơm đa vòng (PAH) trong nước - Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS).
| Chấp nhận
ISO 28540:2011
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
443. 444. |
| Chất lượng nước - Xác định chất không phân cực lựa chọn - Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS).
| Chấp nhận
ISO/TS 28581:2012
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
445. 446. |
| Chất lượng nước - Xác định chỉ số dầu Hydrocacbon
| Chấp nhận
ISO 9377-2:2000
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
447. 448. |
| Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển
| Chấp nhận
ISO 5667-19:2004
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
449. 450. |
| Chất lượng nước - Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn
| Soát xét
TCVN 6663-13: 2000 trên cơ sở chấp nhận
ISO 5667-13:2011
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
451. 452. |
| Chất lượng nước - Kiểm tra, xác định độ màu
| Chấp nhận
ISO 7887:2011
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
453. 454. |
| Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt
| Chấp nhận
ISO 5667-23:2011
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
455. 456. |
| Chất lượng nước - Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng (FIA và CFA) - Phần 1: phương pháp phân tích bơm dòng chảy
| Chấp nhận
ISO 14403-1:2012
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
457. 458. |
| Chất lượng nước - Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng (FIA và CFA) - Phần 2: Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy liên tục (CFA)
| Chấp nhận
ISO 14403-2:2012
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
459. 460. |
| Chất lượng đất – Xác định tổng cyanua.
| Chấp nhận
ISO 11262:2011
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
|
|
|
| nt
|
| ||||||||
461. 462. |
| Chất lượng đất - xác định hàm lượng các hydrocarbon thơm dễ bay hơi, naphthalene và các hydrocacbon có halogen - Phương pháp thổi, bẫy với nhiệt giải hấp
| Chấp nhận
ISO/FDIS 15009
(lưu ý khi FDIS thành ISO)
| Tổng cục Môi trường
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
463. 464. |
| Giới hạn dioxin trong nước thải và khí thải một số ngành công nghiệp
| Xây dựng mới
| Văn phòng 33
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
465. 466. |
| Giới hạn dioxin trong môi trường không khí và nước
| Xây dựng mới
| Văn phòng 33
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
467. 468. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp gamma tự nhiên trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
469. 470. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp gamma gamma trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
471. 472. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp phổ gamma tự nhiên trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
473. 474. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp đo nhiệt độ trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
475. 476. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp xác định vị trí các tầng chứa nước áp lực và sự vận động của nước trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
477. 478. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Tổ hợp phương pháp địa vật lý lỗ khoan trong đánh giá, thăm dò than
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
479. 480. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Tổ hợp phương pháp địa vật lý lỗ khoan trong đánh giá, thăm dò khoáng sản phóng xạ
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
481. 482. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Tổ hợp phương pháp địa vật lý lỗ khoan trong điều tra, đánh giá địa chất thuỷ văn - địa chất công trình
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
483. 484. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp xác định ranh giới lớp trong lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
485. 486. |
| Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phương pháp đánh giá chất lượng tài liệu địa vật lý lỗ khoan
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
487. 488. |
| Đất, đá, quặng vàng - Phương pháp xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
489. 490. |
| Đất, đá, quặng vàng - Phương pháp cộng kết xác định hàm lượng vàng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
491. 492. |
| Đất, đá, quặng vàng - Phương pháp cộng kết - hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bạc
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
493. 494. |
| Đất, đá, quặng có silicat -Phương pháp đo quang xác định hàm lượng photpho
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
495. 496. |
| Đất, đá, quặng có silicat -Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng nước kết tinh
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
497. 498. |
| Đất, đá, quặng có silicat -Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng nước hút ẩm
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
499. 500. |
| Đất, đá, quặng có silicat -Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng chất mất khi nung
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
501. 502. |
| Đất, đá, quặng có silicat - Phương pháp chuẩn độ bicromat xác định hàm lượng sắt (II)
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
503. 504. |
| Quặng xạ, hiếm - Phương pháp xác định hàm lượng uran
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
505. 506. |
| Quặng xạ, hiếm - Phương pháp đo quang với thuốc thử arsenazo III xác định hàm lượng thori
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
507. 508. |
| Quặng xạ, hiếm - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng tổng oxit của các đất hiếm
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
509. 510. |
| Phương pháp chuẩn độ xác định hàm lượng Br-, I- trong muối khoáng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
511. 512. |
| Phương pháp chuẩn độ thể tích xác định hàm lượng Ca2+,Mg2+ trong muối khoáng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
513. 514. |
| Phương pháp chuẩn độ thể tích xác định hàm lượng Cl- trong muối khoáng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
515. 516. |
| Phương pháp trắc quang ngọn lửa xác định hàm lượng K+,Na+ trong muối khoáng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
517. 518. |
| Phương pháp khối lượng xác định nước kết tinh trong muối khoáng (H2O+)
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| Bộ TN&MT
|
| ||||||||
519. 520. |
| Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng SO42- trong muối khoáng
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
521. 522. |
| Đất, đá, quặng có silicat – Phương pháp trắc quang ngọn lửa xác định hàm lượng natri, kali
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
523. 524. |
| Đất, đá, quặng có silicat – Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
525. 526. |
| Đất, đá, quặng có silicat – Phương pháp chuẩn độ so màu xác định hàm lượng mangan tổng số
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
527. 528. |
| Đất, đá, quặng có silicat – Phương pháp chuẩn độ complexon xác định hàm lượng nhôm tổng số
| Xây dựng mới
| Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
529. 530. |
| Thông tin địa lý - Mô hình tham chiếu, phần 2 - Ảnh
| Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/TS 19101-2: Geographic information Reference model Part 2: Imagery (thuộc bộ tiêu chuẩn ISO/TC211)
| Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
531. 532. |
| Thông tin địa lý - Thủ tục đánh giá chất lượng
| Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 19114, Geographic information – Quality evaluation procedures (thuộc bộ tiêu chuẩn ISO/TC211)
| Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
533. 534. |
| Thông tin địa lý - Siêu dữ liệu
| Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 19115, Geographic information – metadata (thuộc bộ tiêu chuẩn ISO/TC211)
| Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam
| 1/2013
| 12/2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
VII. Bộ Xây Dựng
|
| |||||||||||||||||
Nhà và công trình
|
| |||||||||||||||||
535. 536. |
| Truyền nhiệt của cửa sổ, cửa đi và chớp chắn nắng - Tính toán truyền nhiệt - Phần 2: Phương pháp số cho hệ khung
| Chấp nhận
BS EN ISO10077-2
| Viện KHCNXD
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Xây dựng
|
| ||||||||
537. 538. |
| Tính bền vững trong công tác xây dựng - Đánh giá tính bền vững của nhà và công trình – Phần 1: Khung tổng thể
| Xây dựng dựa trên tiêu chuẩn BS EN 15643-1:2011- Part 1;
| Trường ĐHKT HN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
539. 540. |
| Tính bền vững trong công tác xây dựng - Đánh giá tính bền vững của nhà và công trình – Phần 2: Khung đánh giá tính năng môi trường
| Xây dựng dựa trên tiêu chuẩn BS EN 15643-1:2011- Part 2:
| Trường ĐHKT HN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
541. 542. |
| Tính bền vững trong xây dựng công trình – Nguyên tắc chung
| Xây dựng dựa trên tiêu chuẩn BS ISO 15392: 2008
| Trường ĐHKT HN
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
543. 544. |
| Tính bền vững trong xây dựng công trình – Khung các phương pháp đánh giá tính năng môi trường của công tác xây dựng
| Xây dựng dựa trên tiêu chuẩn BS ISO 21931-1: 2010
| Trường ĐHKT HN
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
545. 546. |
| Tính bền vững trong thi công xây dựng – Đánh giá tính năng môi trường của công trình – Phương pháp tính toán
| Xây dựng dựa trên tiêu chuẩn BS EN 15978-1: 2011
| Trường ĐHKT HN
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
547. 548. |
| Nhà và công trình. Nguyên tắc điều tra và quan trắc hiện trạng kỹ thuật.
| Biên soạn mới (trên cơ sở tiêu chuẩn GOST P53778-2010, CP 13-102-2003)
| Viện địa kỹ thuật. Liên hiệp các hội KHKT VN
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Vật liệu xây dựng
|
| |||||||||||||||||
549. 550. |
| Bê tông tươi - Phương pháp xác định tính công tác và tính lưu biến
| Xây dựng mới
| Viện Vật liệu xây dựng
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
551. 552. |
| Bột bả tường – Yêu cầu kỹ thuật và pp thử
| Soát xét TCVN 7239:2003
| Viện Vật liệu xây dựng
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
553. 554. |
| Vôi canxi cho xây dựng
| Soát xét TCVN 2231:1989
| Viện Vật liệu xây dựng
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
555. 556. |
| Kính xây dựng – Kính bán tôi – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
| Xây dựng mới
| Viện Vật liệu xây dựng
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
557. 558. |
| Kính xây dựng. Kính bức xạ thấp có lớp phủ - Yêu cầu kỹ thuật
| Xây dựng mới
| Viện VLXD
|
2013
|
2013
|
|
| Bộ Xây dựng
|
| ||||||||
559. 560. |
| Kính xây dựng. Kính bức xạ thấp có lớp phủ - Phương pháp thử
| Xây dựng mới
| Viện VLXD
|
2013
|
2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
561. 562. |
| Kính xây dựng. Đặc tính an toàn của kính phẳng. Phân loại và phương pháp thử.
| Xây dựng mới
| Viện NC và phát triển Viglacera
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
563. 564. |
| Kính xây dựng. Phương pháp xác định khả năng cường lực của kính xây dựng.
| Xây dựng mới
| Viện NC và phát triển Viglacera
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
565. 566. |
| Sơn và vec-ni. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ bay hơi.
| Xây dựng mới
| Viện VLXD
|
2013
|
2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
567. 568. |
| Matit bitum cao su xảm khe co dãn cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
| Xây dựng mới
| Viện VLXD
|
2013
|
2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
569. 570. |
| Bê tông cường độ cao và bê tông hạt nhỏ - Kiểm tra chất lượng trong kết cấu toàn khối.
| Biên soạn mới (trên cơ sở tiêu chuẩn CHLB Nga CTO 36554501-011-2008)
| Hội Kết cấu và Công nghệ XD VN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
571. 572. |
| Bê tông. Quy tắc kiểm tra và đánh giá độ bền.
| Biên soạn mới (trên cơ sở tiêu chuẩn GOST R 53231-2008)
| Viện KHCN XD
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
573. 574. |
| Ván cọc cừ bê tông cốt thép ứng suất trước đúc sẵn dùng trong công trình xây dựng dân dụng và giao thông
| Biên soạn mới trên cơ sở tiêu chuẩn Nhật Bản JIS A 5354
| Hội CNBTVN;
Cty CP BTXuân Mai, Cty CP Bê tông 6; Cty VINA-PSMC
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
575. 576. |
| Ván cọc cừ bê tông cốt thép ứng suất trước đúc sẵn dùng trong công trình xây dựng dân dụng và giao thông
| Biên soạn mới trên cơ sở tiêu chuẩn Nhật Bản JIS A 5354
| Hội CNBTVN;
Cty CP BTXuân Mai, Cty CP Bê tông 6; Cty VINA-PSMC
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
577. 578. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Giếng thăm liên kết mối nối cứng- Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| Hội CNBTVN
Công ty TNHH nhà nước một thành viên Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
579. 580. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Hệ thống hố thu nước và ngăn mùi- Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| Hội CNBTVN
Cty TNHH nhà nước một thành viên Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
581. 582. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Hào kỹ thuật- Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Xây dựng
|
| ||||||||
583. 584. |
| Bê tông cốt thép ứng suất trước- Dầm super T- Yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng tiêu chuẩn TCVN trên cơ sở tiêu chuẩn của Nhật JIS A 5373
| Hội CNBTVN
Cty CP Beton 6, Cty CP BT Xuân Mai
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
585. 586. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Mương hộp – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra nghiệm thu
| Soạn thảo TCVN trên cơ sở Soát xét TCVN 6394:1998, Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép
| Hội CNBTVN
Cty BUSADCO
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
587. 588. |
| Bê tông cốt thép đúc sẵn- Gối cống- Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
589. 590. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn- Cống điều tiết nước triều - Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| Hội CNBTVN
Cty BUSADCO
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
591. 592. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn- Cụm bể lọc, bể chứa nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
593. 594. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn- Bể phốt nông thôn – Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
595. 596. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Tấm lắp ghép đường- Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| Bộ Xây dựng
|
| ||||||||
597. 598. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Bồn rác xanh- Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
599. 600. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Bó vỉa hè - Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
601. 602. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Mộ lắp ghép - Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
603. 604. |
| Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Bể phốt đô thị- Yêu cầu kỹ thuật và Kiểm tra chấp nhận
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
605. 606. |
| Xi măng pooc lăng hỗn hợp bền sun phat
| Soát xét TCVN 7011:2007
| Viện VLXD
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
607. 608. |
| Xi măng pooc lăng hỗn hợp ít tỏa nhiệt
| Soát xét TCVN 7012:2007
| Viện VLXD
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
609. 610. |
| Xi măng đa cấu tử
| Xây dựng mới
| Viện VLXD
| 2012
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
Kết cấu thi công và nghiệm thu
|
| |||||||||||||||||
611. 612. |
| Xây dựng trong vùng động đất
| Biên soạn mới trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn CHLB Nga SP 14.13330.2011 và SNiP II-7-81*).
| Hội Kết cấu và Công nghệ XD VN
|
2013
|
2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
613. 614. |
| Nhà ở và công trình công cộng - Quy tắc thiết kế trong vùng động đất
| Biên soạn mới trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn CHLB Nga CП 31-114-2004
| Hội Kết cấu và công nghệ xây dựng Việt Nam
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
615. 616. |
|
Kết cấu xây dựng và nền - Độ tin cậy
| Biên soạn mới (trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 36554501-014-2008)
|
Hội Kết cấu và Công nghệ XD VN
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
617. 618. |
| Nhà ở và công trình công cộng sử dụng bê tông tổ ong - Thiết kế, thi công và nghiệm thu kết cấu bao che
| Biên soạn mới (trên cơ sở tiêu chuẩn Nga CTO 501-52-01-2007)
| Viện KHCN XD
| 2013
| 2014
|
|
| nt
|
| ||||||||
Máy xây dựng
|
| |||||||||||||||||
619. 620. |
| Thiết bị đóng cọc. Yêu cầu an toàn.
| Chấp nhận tiêu chuẩn châu Âu BS EN 996-1995/2009).
| Cty CP tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định XD
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
621. 622. |
| Máy đào và chuyển đất. An toàn. Yêu cầu chung.
| Chấp nhận BS EN 474-1-2006/2009).
| Cty CP tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định XD
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
623. 624. |
| Máy đào và chuyển đất. An toàn. Yêu cầu đối với máy đào thủy lực.
| Chấp nhận BS EN 474-5-2006/2009).
| Cty CP tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định XD
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
625. 626. |
| Cụm tời máy nạo vét cống ngầm đô thị
| Xây dựng mới
| Hội CNBTVN
Cty BUSADCO
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
VIII. BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
| |||||||||||||||||
CHAI CHỨA KHÍ
|
| |||||||||||||||||
627. 628. |
| Chai chứa khí di động- Lắp van vào chai chứa khí
| Soát xét TCVN 7389:2004
Chấp nhận
ISO 13341 : 2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
629. 630. |
| Chai chứa khí di động -. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. - Phần 1: Vật liệu kim loại
| Soát xét TCVN 6874-1:2001
Chấp nhận
ISO 11114-1:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
631. 632. |
| Chai chứa khí di động – Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa – Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy
| Soát xét TCVN 6874-3:2001
Chấp nhận
ISO 11114-3:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
633. 634. |
| Chai chứa khí di động - Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa- . Phần 4 : Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu giòn
| Chấp nhận
ISO 11114-4:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
635. 636. |
| Chai chứa khí – Ren trụ để nối van vào chai chứa khí – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 15245-1: 2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
637. 638. |
| Chai chứa khí – Ren trụ để nối van vào chai chứa khí – Phần 2: Calip nghiệm thu
| Chấp nhận
ISO 15245-2: 2001
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
639. 640. |
| Chai chứa khí – Cụm chai – Thiết kế, chế tạo , thử nghiệm và kiểm tra
| Chấp nhận
ISO 10961:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
641. 642. |
| Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng thép không gỉ hàn nạp lại được- Phần 1: Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn
| Chấp nhận
ISO 18172-1:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
643. 644. |
| Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng thép không gỉ hàn nạp lại được- Phần 2: Áp suất thử lớn hơn 6 MPa
| Chấp nhận
ISO 18172-2:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
645. 646. |
| Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm hàn nạp lại được- Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm
| Chấp nhận
ISO 20703:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
647. 648. |
| Chai chứa khí di động – Kiểm tra và bảo quản van chai chứa khí
| Chấp nhận
ISO 22434:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
649. 650. |
| Chai chứa khí – Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng ( trừ khí acetylen) – Kiểm tra tại thời điểm nạp khí
| Chấp nhận
ISO 24431:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
651. 652. |
| Chai chứa khí – Quy trình vận hành tháo van an toàn từ chai chứa khí
| Chấp nhận
ISO 25760: 2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
653. 654. |
| Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được chứa vật liệu dùng để chứa khí ( trừ khí acetylen) – Thiết kế, cấu tạo, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ,
| Chấp nhận
ISO 11513:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
MÁY CÔNG CỤ
|
| |||||||||||||||||
655. 656. |
| Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số - Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục kẹp phôi ngang.
| Chấp nhận
ISO 13041-1:2004
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
657. 658. |
| Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số - Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục kẹp phôi đứng.
| Chấp nhận
ISO 13041-2:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
659. 660. |
| Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số - Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có một trục kẹp phôi đứng đảo chiều.
| Chấp nhận
ISO 13041-3:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
661. 662. |
| Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số - Phần 5: Độ chính xác của lượng tiến dao, tốc độ trục trính và phép nội suy.
| Chấp nhận
ISO 13041-5:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
663. 664. |
| Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số - Phần 6: Độ chính xác của mẫu thử hoàn thiện.
| Chấp nhận
ISO 13041-6:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
665. 666. |
| Điều kiện kiểm máy công cụ - Phần 10: Xác định đặc tính đo của hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số.
| Chấp nhận
ISO 230-10:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
667. 668. |
| Máy công cụ - Điều kiện kiểm đối với máy mài mặt trụ ngoài không mũi tâm – Kiểm độ chính xác
| Chấp nhận
ISO 3875:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
669. 670. |
| Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có trục chính nằm ngang và có các đầu phụ (trục Z theo phương ngang)
| Chấp nhận
ISO 10791-1:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
671. 672. |
| Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng với trục quay chính thẳng đứng (trục Z theo phương thẳng đứng)
| Chấp nhận
ISO 10791-2:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
673. 674. |
| Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có các đầu vạn năng liên tục hoặc có khả năng phân độ nguyên khối (trục Z theo phương thẳng đứng)
| Chấp nhận
ISO 10791-3:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PA LÉT
|
| |||||||||||||||||
675. 676. |
| Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 1: Phương pháp thử
| Chấp nhận
ISO 8611-1:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
677. 678. |
| Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 2: Yêu cầu đặc tính và l lựa chọn các phép thử
| Chấp nhận
ISO 8611-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
679. 680. |
| Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất
| Chấp nhận
ISO 8611-3:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
681. 682. |
| Palét để vận chuyển vật liệu – Chất lượng của các bộ phận gỗ mới làm palét phẳng
| Chấp nhận
ISO 18333:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
683. 684. |
| Palét để vận chuyển vật liệu – Chất lượng lắp ghép của palét gỗ mới
| Chấp nhận
ISO 18334:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ĐỘNG CƠ
|
| |||||||||||||||||
685. 686. |
| Phương pháp thử tính năng đối với thiết bị thải muội (tháo bồ hóng) của động cơ điêzen trong lọc dầu bôi trơn – Hiệu suất lọc ban đầu
| Chấp nhận
ISO 23556:2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
687. 688. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Đặc tính – Phần 4: Điều chỉnh vận tốc
| Soát xét TCVN 7144-4:2007
Chấp nhận
ISO 3046-4:2009
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
689. 690. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Đo tiếng ồn không khí phát ra – Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 6798:1995
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
691. 692. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 5: Hệ thống làm mát
| Soát xét TCVN 8273-5:2008
Chấp nhận
ISO 7967-5:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
693. 694. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát
| Soát xét TCVN 8273-9:2008
Chấp nhận
ISO 7967-9:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
695. 696. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Quy tắc thử để đo tiếng ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pittông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ
| Chấp nhận
ISO 13332:2000
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
697. 698. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thiết bị khởi động kiểu dây quấn – Yêu cầu an toàn chung
| Chấp nhận
ISO 14314:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
699. 700. |
| Động cơ đốt trong – Công bố khối lượng (trọng lượng) động cơ
| Chấp nhận
ISO 21006:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
701. 702. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Ký hiệu bằng hình vẽ
| Chấp nhận
ISO 8999:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
703. 704. |
| Động cơ đốt trong kiểu pittông – Ký hiệu hướng chuyển động, xy lanh và van đầu xylanh và định nghĩa động cơ bên trái và động cơ bên phải và vị trí trên động cơ
| Chấp nhận
ISO 1204:1990
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
|
| |||||||||||||||||
705. 706. |
| PTGTĐB - Hệ thống lạnh sử dụng trong hệ điều hòa không khí động (MAC) – Yêu cầu an toàn
| Chấp nhận
IS0 13043 : 2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
707. 708. |
| PTGTĐB và máy kéo, máy nông nghiệp - Xác định tác động cháy của các vật liệu nội thất
| Chấp nhận
IS0 9158: 1988
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
709. 710. |
| PTGTĐB - Dây đánh lửa điện áp cao không che chắn – Đặc tính chung, phương pháp thử và yêu cầu
| Chấp nhận
ISO 3808-2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
711. 712. |
| PTGTĐB – Hệ thống đánh lửa – Phần 1: Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 6518-1:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
713. 714. |
| PTGTĐB - Hệ thống đánh lửa – Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng
| Chấp nhận
ISO 6518-2:1995
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
715. 716. |
| PTGTĐB - Cụm dây đánh lửa điện áp cao không che chắn – Phương pháp thử và yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 6856:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
717. 718. |
| PTGTĐB - Bugi – Phương pháp thử và yêu cầu
| Chấp nhận
ISO 11565 : 2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
719. 720. |
| PTGTĐB - Đánh giá (Giá trị) nóng của bugi
| Chấp nhận
ISO / TR 15409 : 2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
721. 722. |
| PTGTĐB - Cuộn dây đánh lửa – Đặc tính điện và phương pháp thử
| Chấp nhận
ISO 13476 : 1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
723. 724. |
| Động cơ điezen - Cụm ống phun nhiên liện cao áp - Yêu cầu chung và kích thước
| Chấp nhận
ISO 13296 : 2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
MÁY LẠNH
|
| |||||||||||||||||
725. 726. | Tủ ướp lạnh để trưng bầy sản phẩm động vật, thực vật – Phần 1: Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 23953-1:2005
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| |||||||||
727. 728. |
| Tủ ướp lạnh để trưng bầy sản phẩm động vật, thực vật – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử
| Chấp nhận
ISO 23953-2:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
729. 730. |
| Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và đánh giá tính năng
| Chấp nhận
ISO 5151:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
731. 732. |
| Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió có ống gió – Thử và đánh giá tính năng
| Chấp nhận
ISO 13253:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
733. 734. |
| Máy điều hòa nhiều cụm và bơm nhiệt gió-gió – Thử và đánh giá tính năng
| Chấp nhận
ISO 15042:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
735. 736. |
| Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 1: Hệ số tính năng theo mùa lạnh
| Chấp nhận
ISO 16358-1
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
737. 738. |
| Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 2: Hệ số tính năng theo mùa nóng
| Chấp nhận
ISO 16358-2
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
739. 740. |
| Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 3: Hệ số tính năng theo năm
| Chấp nhận
ISO 16358-3
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
CẦN TRỤC
|
| |||||||||||||||||
741. 742. |
| Cần trục - Đo thông số, tốc độ và thời gian
| Chấp nhận
ISO 13202:2003
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
743. 744. |
| Cần trục - Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo - Phần 1: Yêu cầu chung
| Soát xét TCVN 7761-1:2007
Chấp nhận
ISO 10245-1:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
745. 746. |
| Cần trục - Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo - Phần 3: Cần trục tháp
| Soát xét TCVN 7761-3:2007
Chấp nhận
ISO 10245-3:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
747. 748. |
| Cần trục - Cabin - Phần 1: Yêu cầu chung
| Soát xét TCVN 5205:2008
Chấp nhận
ISO 8566-1:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
749. 750. |
| Cần trục - Cabin - Phần 3: Cần trục tháp
| Soát xét TCVN 5205:2008
Chấp nhận
ISO 8566-3:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
751. 752. |
| Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục di động
| Chấp nhận
ISO 10972-2:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
753. 754. |
| Cần trục - Tính hiệu dụng - Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 11994:1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
755. 756. |
| Cần trục - Biển chỉ dẫn - Phần 1: Quy định chung
| Chấp nhận
ISO 9942-1:1994
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
757. 758. |
| Cần trục - Biển chỉ dẫn - Phần 3: Cần trục tháp
| Chấp nhận
ISO 9942-3:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
759. 760. |
| Cần trục - Hướng dẫn bảo trì - Phần 1: Quy định chung
| Chấp nhận
ISO 12478-1:1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
761. 762. |
| Cần trục - Bảo trì - Phần 1: Quy định chung
| Chấp nhận
ISO 23815-1:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
763. 764. |
| Cần trục tháp - Yêu cầu về ổn định
| Chấp nhận
ISO 12485:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
QUẠT CÔNG NGHIỆP
|
| |||||||||||||||||
765. 766. |
| Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 1: Tổng quát
| Chấp nhận
ISO 13347-1:2004
Cor 1:2006
Amd 1:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
767. 768. |
| Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng dội
|
Chấp nhận
ISO 13347-2:2004/Cor 1:2006
| nt
|
2013
|
2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
769. 770. |
| Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 3: Phương pháp bao bề mặt
| Chấp nhận
ISO 13347-3:2004
Cor 1:2006
Amd 1:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
771. 772. |
| Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm.
| Chấp nhận
ISO 13347-4:2004
Cor 1:2006
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
773. 774. |
| Quạt - Đơn vị thông gió - Phần 1: Phương pháp thử trong phòng thử nghiệm để đánh giá khí động học
| Chấp nhận
ISO 27327 -1:2009
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
Ổ LÂN, Ổ ĐỠ
|
| |||||||||||||||||
775. 776. |
| Ổ lăn - Ổ chính xác cho dụng cụ. Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của ổ loạt hệ mét.
| Chấp nhận
ISO 1224 – 1: 2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
777. 778. |
| Ổ lăn - Ổ chính xác cho dụng cụ. Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của ổ loạt hệ inch.
| Chấp nhận
ISO 1224 – 2: 2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
779. 780. |
| Ổ lăn – Đũa kim đỡ và bộ phận vòng cách – Kích thước và dung sai
| Chấp nhận
ISO 3030 : 2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
781. 782. |
| Ổ lăn – Đũa kim chặn và bộ phận vòng cách, vòng đệm chặn – Kích thước và dung sai.
| Chấp nhận
ISO 3031 : 2000
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
783. 784. |
| Ổ lăn – Con lăn tỳ xích kiểu ổ đũa kim – Kích thước bao và dung sai
| Chấp nhận
ISO 7063 : 2003
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
785. 786. |
| Ổ lăn - Ổ bi đỡ với vòng ngoài có gờ - Kích thước gờ
| Chấp nhận
ISO 8443 :2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
787. 788. |
| Ổ lăn - Ổ ghép và vòng hãm lệch tâm – Kích thước bao và dung sai.
| Chấp nhận
ISO 9628:2006
Amd 1:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
789. 790. |
| Ổ lăn - Ổ bi kiểu ống lót – Kích thước bao và dung sai
| Chấp nhận
ISO 10285 : 2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
ỐNG KIM LOẠI
|
| |||||||||||||||||
791. 792. |
| Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng để dẫn nước
| Chấp nhận
ISO 2531:2009/ Cor 1:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
793. 794. |
| Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo cho đường ống chịu áp và không chịu áp - Lớp lót vữa xi măng
| Chấp nhận
ISO 4179:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
795. 796. |
| Ống và phụ tùng đường ống thoát nước bằng gang - Loạt đầu vặn
| Chấp nhận
ISO 6594:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
797. 798. |
| Sản phẩm gang dẻo dùng cho hệ thống thoát nước
| Chấp nhận
ISO 7186:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
799. 800. |
| Đường ống bằng gang dẻo - Bọc polyetylen cho ứng dụng hiện trường
| Chấp nhận
ISO 8180:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
801. 802. |
| Hệ thống đường ống bằng gang dẻo trước cách ly
| Chấp nhận
ISO 9349:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
THÉP
|
| |||||||||||||||||
803. 804. |
| Sản phẩm thép phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 1 : Yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 9328-1: 2003
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
805. 806. |
| San phẩm thép phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với đặc tính quy định ở nhiệt độ cao
| Chấp nhận
ISO 9328- 2: 2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
807. 808. |
| Thép kết cấu - Phần 1: Điều kiện kiện thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng
| Chấp nhận
ISO 630-1:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
809. 810. |
| Thép kết cấu - Phần 2: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp thép kết cấu công dụng chung
| Chấp nhận
ISO 630-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
811. 812. |
| Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương pháp thử -Phần 1: Thanh, dây và sợi dùng làm cốt thép
| Soát xét TCVN 7937-1:2009
Chấp nhận
ISO 15630-1: 2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
813. 814. |
| Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực – Phương pháp thử - Phần 2: Lưới hàn
| Soát xét TCVN 7937-2:2009
Chấp nhận
ISO 15630-2: 2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
815. 816. |
| Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương pháp thử - Phần 3: Thép dự ứng lực
| Soát xét TCVN 7937-3:2009
Chấp nhận
ISO 15630-3: 2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG
|
| |||||||||||||||||
817. 818. |
| Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh- Hiệu suất năng lượng
| Soát xét TCVN 7828:2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
819. 820. |
| Tủ lạnh, tủ kết đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
| Soát xét TCVN 7829:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
821. 822. |
| Máy giặt – Hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định
| Soát xét TCVN 7826:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
BẢO VỆ CHỐNG SÉT
|
| |||||||||||||||||
823. 824. |
| Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 1 : Nguyên tắc chung
| Chấp nhận
IEC 62305-1 ed2.0 (2010-12)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
825. 826. |
| Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 2: Quản lý rủi ro
| Chấp nhận
IEC 62305-2 ed2.0 (2010-12)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
827. 828. |
| Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 3: Hỏng vật lý đến kết cấu và nguy cơ tuổi thọ
| Chấp nhận
IEC 62305-3 ed2.0 (2010-12)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
829. 830. |
| Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 4: Hệ thống điện và điện tử trong các kết cấu
| Chấp nhận
IEC 62305-4 ed2.0 (2010-12)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
TỤ BÙ CÔNG SUẤT
|
| |||||||||||||||||
831. 832. |
| Tụ điện bù công suất kiểu tự phục hồi dùng cho hệ thống có điện áp đến và bằng 1000 V – Phần 1: Yêu cầu chung – Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng – Yêu cầu an toàn – Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
| Chấp nhận
IEC 60831-1 ed2.1 Consol. with am1 (2002-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
833. 834. |
| Tụ điện bù công suất kiểu tự phục hồi dùng cho hệ thống có điện áp đến và bằng 1000 V – Phần 2: THử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy
| Chấp nhận
IEC 60831-2 ed2.0 (1995-12)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
835. 836. |
| Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 1: Yêu cầu chung
| Chấp nhận
IEC 60871-1 ed3.0 (2005-07)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
837. 838. |
| Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 2: Thử nghiệm độ bền
| Chấp nhận
IEC/TS 60871-2 ed2.0 (1999-06)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
839. 840. |
| Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 3: Bảo vệ tụ điện và dãy tụ điện
| Chấp nhận
IEC/TS 60871-3 ed1.0 (1996-03)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
841. 842. |
| Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 4: Cầu chảy bên trong
| Chấp nhận
IEC 60871- ed1.0 (1996-08)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
|
| |||||||||||||||||
843. 844. |
| Bóng đèn hơi natri cao áp – Qui định tính năng
| Chấp nhận
IEC 0662 ed2.0 (2011-02)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
845. 846. |
| Bộ điều khiển điện tử sử dụng điện một chiều hoặc xoay chiều dùng cho modun LED – Yêu cầu tính năng
| Chấp nhận
IEC 62384 ed1.1 Consol. with am1 (2011-03)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
847. 848. |
| Phụ kiện dùng cho bóng đèn – Thiết bị khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) – Yêu cầu tính năng
| Chấp nhận
IEC 0927 ed3.0 (2007-06)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
849. 850. |
| Chiếu sáng thông dụng – LED và modun LED – Thuật ngữ và định nghĩa
| Chấp nhận
IEC/TS 62504 ed1.0 (2011-03)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
851. 852. |
| Các đui đèn khác – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm
| Chấp nhận
IEC 60838-1 ed4.2 Consol. with am1&2 (2011-06)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
853. 854. |
| Các đui đèn khác – Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho modun LED
| Chấp nhận
IEC 60838-2-2 ed1.1 Consol. with am1 (2013-04)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
BỘ ĐIỂU KHIỂN BÓNG ĐÈN
|
| |||||||||||||||||
855. 856. |
| Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử dùng pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp (độc lập)
| Chấp nhận IEC 61347-2-7 ed3.0 (2011-12)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
|
|
| ||||||||
857. 858. |
| Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ biến tần điện tử và bộ chuyển đổi dùng cho vận hành tần số cao của bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội (bóng đèn neon)
| Chấp nhận
IEC 61347-2-10 ed1.1 Consol. with am1 (2009-01)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
859. 860. |
| Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với mạch điện tử khác sử dụng với đèn điện
| Chấp nhận
IEC 61347-2-11 ed1.0 (2001-04)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
861. 862. |
| Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho modun LED
| Chấp nhận
IEC 61347-2-13 ed1.0 (2006-05)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
|
| |||||||||||||||||
863. 864. |
| Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-0: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 - Giới thiệu
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-0
Edition 1.0 (2002-08-16)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
865. 866. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Lưu kho
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-1
Edition 1.1 (2003-08-15)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
867. 868. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-2: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – chuyên trở
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-2
Edition 1.1 (2003-08-18)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
869. 870. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-3: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng tĩnh tại có bảo vệ khỏi thời tiết
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-3
Edition 1.1 (2003-08-18)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
871. 872. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-4: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 đối với thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng tĩnh tại không có bảo vệ khỏi thời tiết
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-4
Edition 1.1 (2003-08-18)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
873. 874. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Lắp đặt trong phương tiện đường bộ
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-5
Edition 1.1 (2003-08-15)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
875. 876. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Môi trường biển.
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-6
Edition 1.1 (2003-08-15)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
877. 878. |
| Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng di động và không tĩnh tại.
| Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-7
Edition 1.1 (2003-08-18)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
879. 880. |
| Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 3: Thiết bị vận chuyển trong các phương tiện đường sắt
| Chấp nhận
IEC/TR 62131-3
Edition 1.0 (2011-02-24)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
881. 882. |
| Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 4: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường bộ
| Chấp nhận
IEC/TR 62131-4
Edition 1.0 (2011-02-24)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
AN TOÀN ĐIỆN
|
| |||||||||||||||||
883. 884. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng
| Soát xét TCVN 5699-2-15:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-15 ed5.2 (2008-09)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
|
|
| ||||||||
885. 886. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ
| Soát xét TCVN 5699-2-21:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-21 ed5.2 (2009-04)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
887. 888. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn –Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
| Soát xét TCVN 5699-23:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-23 ed5.2 (2012-03)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
889. 890. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – an toàn – Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh
| Soát xét TCVN 5699-2-35:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-35 ed4.2 am1&2 (2010-03)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
891. 892. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô có bàn chải điện, dùng trong thương mại
| Chấp nhận
IEC 60335-2-69 ed4.0 (2012-02)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
893. 894. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với que đun cố định
| Chấp nhận
IEC 60335-2-73 ed2.2 (2009-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
895. 896. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 77: Yêu cầu cụ thể đối với máy xén cỏ hoạt động có điện được điều khiển bởi người đi bộ
| Chấp nhận
IEC 60335-2-77 ed2.0 (2002-07)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
897. 898. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 81: Yêu cầu cụ thể đối với thảm sưởi và gia nhiệt
| Chấp nhận
IEC 60335-2-81 ed2.2 (2012-01)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
899. 900. |
| Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và thiết bị
| Chấp nhận
IEC 60335-2-97 ed2.2 am1&2 (2009-01)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
|
| |||||||||||||||||
901. 902. |
| Điện trở cố định để sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 8: Qui định kỹ thuật từng bộ phận – Điện trở được lắp đặt trên bề mặt cố định
| Chấp nhận
IEC 60115-8
Edition 2.0 (2009-01-26)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
903. 904. |
| Phương pháp xác định không gian yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có chân nối đơn hướng
| Chấp nhận
IEC 60717
Edition 2.0 (2012-05-15)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
905. 906. |
| Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 1: qui định kỹ thuật chung
| Chấp nhận
IEC 61051-1
Edition 2.0 (2007-04-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
907. 908. |
| Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 2: qui định kỹ thuật chung đối với điện trở phi tuyến triệt đột biến
| Chấp nhận
IEC 61051-2-am1
Edition 1.0 (2009-05-26)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
909. 910. |
| Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 2: qui định kỹ thuật chi tiết chỗ để trống đối với điện trở phi tuyến triệt đột biến oxit kẽm. Đánh giá mức độ E
| Chấp nhận
IEC 61051-2-2
Edition 1.0 (1991-02-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
911. 912. |
| Tụ điện hai lớp cố định sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 1: Qui định kỹ thuật chung
| Chấp nhận
IEC 62391-1
Edition 1.0 (2006-04-10)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
913. 914. |
| Tụ điện hai lớp cố định điện sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 2: Qui định kỹ thuật chung - tụ điện hai lớp dùng cho thiết bị nguồn
| Chấp nhận
IEC 62391-2
Edition 1.0 (2006-04-10)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
915. 916. |
| Tụ điện hai lớp cố định điện sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 2-1: Qui định chi tiết chỗ để trống - tụ điện hai lớp dùng cho thiết bị nguồn - Đánh giá mức độ EZ.
| Chấp nhận
IEC 62391-2-1
Edition 1.0 (2006-04-10)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
917. 918. |
| Phương pháp đo ESL - Phần 1: Tụ với thiết bị đầu nối dẫn để sử dụng trong các thiết bị điện tử
| Chấp nhận
IEC 62490-1
Edition 1.0 (2010-07-28)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
919. 920. |
| Phương pháp đo ESL - Phần 2: Tụ có bề mặt gắn kết để sử dụng trong các thiết bị điện tử
| Chấp nhận
IEC 62490-2
Edition 1.0 (2010-07-28)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
THỬ NGHIỆM NGUY HIỂM CHÁY
|
| |||||||||||||||||
921. 922. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-10: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Sợi dây nóng đỏ và qui trình thử nghiệm chung
| Chấp nhận
IEC 60695-2-10 Edition 1.0 (2000-10-09)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
923. 924. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-11: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm khả năng cháy của sợi dây nóng đỏ đối với thành phẩm
| Chấp nhận
IEC 60695-2-11 Edition 1.0 (2000-10-09)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
925. 926. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-12: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm chỉ số dễ cháy của sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với các vật liệu
| Chấp nhận
IEC 60695-2-12 Edition 2.0 (2010-10-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
927. 928. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-13: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm nhiệt độ bắt cháy của sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với các vật liệu
| Chấp nhận
IEC 60695-2-13 Edition 2.0 (2010-10-11)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
929. 930. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa trộn trước công suất danh nghĩa 1 kW – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn
| Chấp nhận
IEC 60695-11-2 Edition 1.0 (2003-07-23)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
931. 932. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 500 W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận
| Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-3 Edition 2.0 (2004-04-19)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
933. 934. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 50 W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận
| Chấp nhận
IEC 60695-11-4 Edition 1.0 (2011-09-27)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
935. 936. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn
| Chấp nhận
IEC 60695-11-5 Edition 1.0 (2004-12-14)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
937. 938. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng
| Chấp nhận
IEC 60695-11-10 Edition 1.1 (2003-08-13)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
939. 940. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm – Xác định dòng nhiệt đặc trưng để bắt cháy từ nguồn ngọn lửa không tiếp xúc
| Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-11 Edition 1.0 (2008-09-08)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
941. 942. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 500 W
| Chấp nhận
IEC 60695-11-20 Edition 1.1 (2003-08-14)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
943. 944. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 500 W dùng cho vật liệu polyme dạng ống
| IEC 60695-11-21 Edition 1.1 (2005-05)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
945. 946. |
| Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm – Thử nghiệm xác nhận – Hướng dẫn
| Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-40 Edition 1.0 (2002-02-19)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
HÓA HỌC
|
| |||||||||||||||||
947. 948. |
| Toluen sử dụng trong công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 5272:1979
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
949. 950. |
| Xylen sử dụng trong công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 5280:1979
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
951. 952. |
| Hydrocacbon thơm – Lấy mẫu
| Chấp nhận
ISO 1995:1981
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
953. 954. |
| Hydrocacbon thơm – Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khử Pitt-Ruprecht và quang phổ
| Chấp nhận
ISO 5282:1982
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
955. 956. |
| Ester phtalate sử dụng trong công nghiệp – Phương pháp thử - Phần 1: Tổng quan
| Chấp nhận
ISO 1385-1:1977
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
957. 958. |
| Bảng dữ liệu an toàn cho sản phẩm hóa học – Nội dung và trật tự các phần
| Chấp nhận
ISO 11014:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
959. 960. |
| Etylen dùng trong công nghiệp - Lấy mẫu chất lỏng và pha khí
| Chấp nhận
ISO 7382:1986
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
961. 962. |
| Etylen và propylen dùng trong công nghiệp - Xác định acetonitril, aceton, propan-2-ol và metanol - Phương pháp sắc ký khí
| Chấp nhận
ISO 8174:1986
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
963. 964. |
| Propylen và butadien dùng trong công nghiệp - Lấy mẫu trong pha lỏng
| Chấp nhận
ISO 8563:1987
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
GỐM CAO CẤP
|
| |||||||||||||||||
965. 966. |
| Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm
| Chấp nhận
ISO 13124:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
967. 968. |
| Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ chịu mài mòn của gốm nguyên khối trong dung dịch acid và kiềm
| Chấp nhận
ISO 17092:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
969. 970. |
| Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 1: Loại bỏ oxit nitơ
| Chấp nhận
ISO 22197-1:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
971. 972. |
| Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 2: Loại bỏ acetaldehyt
| Chấp nhận
ISO 22197-2:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
973. 974. |
| Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 3: Loại bỏ toluen
| Chấp nhận
ISO 22197-3:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
CHẤT DẺO
|
| |||||||||||||||||
975. 976. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 1: Hướng dẫn chung
| Chấp nhận
ISO 22088-1:2006
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
977. 978. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 2: Phương pháp chất tải kéo không đổi
| Chấp nhận
ISO 22088-2:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
979. 980. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 3: Phương pháp miếng cong
| Chấp nhận
ISO 22088-3:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
981. 982. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 4: Phương pháp ấn viên bi hoặc ghim
| Chấp nhận
ISO22088-4:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
983. 984. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi
| Chấp nhận
ISO 22088-5:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
985. 986. |
| Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 6: Phương pháp tỉ lệ biến dạng chậm
| Chấp nhận
ISO 22088-6:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
CAO SU
|
| |||||||||||||||||
987. 988. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn
| Chấp nhận
ISO 18517:2005
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
989. 990. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bám dính với kim loại – Phương pháp hai tấm phẳng
| Chấp nhận
ISO 814:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
991. 992. |
| Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 2: Xác định tính chất tiền lưu hoá
| Chấp nhận
ISO 289-2:1994
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
993. 994. |
| Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 3: Xác định giá trị Delta Mooney đối với SBR không sắc tố
| Chấp nhận
ISO 289-3:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
995. 996. |
| Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 4: Xác định stress-relaxation rate Mooney
| Chấp nhận
ISO 289-4:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
997. 998. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt
| Soát xét TCVN 2229:2007
Chấp nhận
ISO 188:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
999. 1000. |
| Cao su lưu hoá. Xác định mức độ tác động của các chất lỏng
| Soát xét TCVN 2752:2008
Chấp nhận
ISO 1817:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1001. 1002. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp
| Soát xét TCVN 5321:2007
Chấp nhận
ISO 812:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1003. 1004. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền cách nhiệt
| Chấp nhận
ISO 2951:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1005. 1006. |
| Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo
| Soát xét TCVN 4509:2006
Chấp nhận
ISO 37:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SƠN VÀ VÉCNI
|
| |||||||||||||||||
1007. 1008. |
| Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 1: Phương pháp Pyknometer
| Chấp nhận
ISO 2811-1:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1009. 1010. |
| Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 2: Phương pháp nhúng ngập vật thể (dây dọi)
| Chấp nhận
ISO 2811-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1011. 1012. |
| Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 3: Phương pháp dao động
| Chấp nhận
ISO 2811-3:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1013. 1014. |
| Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 4: Phương pháp cốc áp suất
| Chấp nhận
ISO 2811-4:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1015. 1016. |
| Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 1: Nhớt kế côn và tấm phẳng vận hành với tốc độ trượt cao
| Chấp nhận
ISO 2884-1:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1017. 1018. |
| Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 2: Nhớt kế đĩa và bi vận hành với tốc độ quy định
| Chấp nhận
ISO 2884-2:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1019. 1020. |
| Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 1: Phương pháp tải trọng không đổi
| Chấp nhận
ISO 1518-1:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1021. 1022. |
| Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 2: Phương pháp tải trọng thay đổi
| Chấp nhận
ISO 1518-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1023. 1024. |
| Sơn và vecni − Xác định thời gian chảy bằng cách sử dụng cốc chảy
| Soát xét TCVN 2092:2008
Chấp nhận
ISO 2431:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1025. 1026. |
| Sơn và vecni – Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn
| Soát xét TCVN 2100-1:2007
Chấp nhận
ISO 6272-1:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1027. 1028. |
| Sơn và vecni – Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ
| Soát xét TCVN 2100-2:2007
Chấp nhận
ISO 6272-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM DẦU MỎ
|
| |||||||||||||||||
1029. 1030. |
| Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa
| Soát xét TCVN 2703:2007
Chấp nhận
ASTM D2699 - 11e1
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1031. 1032. |
| Nhiên liệu điêzen – Phương pháp tính toán chỉ số xeetan bằng phương trình bốn biến số
| Soát xét TCVN 3180:2007
Chấp nhận
ASTM D4737 - 10
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1033. 1034. |
| Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer
| Soát xét TCVN 3182:2008
Chấp nhận
ASTM D6304 - 07
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1035. 1036. |
| Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit – Phương pháp chuẩn độ điện thế
| Soát xét TCVN 6325:2007
Chấp nhận
ASTM D664 - 11a
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1037. 1038. |
| Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật
| Soát xét TCVN 6702:2007
Chấp nhận
ASTM D3244 - 07a
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1039. 1040. |
| Xăng – Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí
| Soát xét TCVN 7332:2006
Chấp nhận
ASTM D4815 - 09
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1041. 1042. |
| Nhiên liệu điêzen – Xác định trị số cetan
| Soát xét TCVN 7630:2007
Chấp nhận
ASTM D613 - 10a
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1043. 1044. |
| Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ – Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bẳng huỳnh quang tử ngoại
| Soát xét TCVN 7760:2008
Chấp nhận
ASTM D5453 - 09
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1045. 1046. |
| Etanol nhiên liệu biến tính – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí
| Soát xét TCVN 7864:2008
Chấp nhận
ASTM D5501 - 09
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1047. 1048. |
| Nhiên liệu chưng cất – Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh)
| Soát xét TCVN 8164:2009
Chấp nhận
ASTM D2274 - 10
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1049. 1050. |
| Xăng – Xác định oxygenat bằng sắt ký khí và phát hiện ion hóa ngọn lửa oxy có chọn lọc
| Chấp nhận
ASTM D 5599-00 (2010)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1051. 1052. |
| Xăng không chì (Euro 3, 4)– Yêu cầu kỹ thuật
| Soát xét TCVN 6776:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1053. 1054. |
| Nhiên liệu đ ê zen (Euro 3,4) – Yêu cầu kỹ thuật
| Soát xét TCVN 5869:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
DẦU THÔ
|
| |||||||||||||||||
1055. 1056. |
| Dầu nhiên liệu nặng và dầu thô – Xác định tính ổn định và tương thích – Phương pháp phân tích ổn định nhiên liệu dầu nặng (phát hiện ngoại quan)
| Chấp nhận
ASTM D7112-09
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1057. 1058. |
| Dầu thô – Xác định muối (Phương pháp điện lượng)
| Chấp nhận
ASTM D3230-10
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1059. 1060. |
| Dầu thô – Xác định nước và trầm tích - Phương pháp ly tâm (Quy trình phòng thí nghiệm)
| Chấp nhận
ASTM D4007-11
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1061. 1062. |
| Dầu thô - Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp mở rộng)
| Chấp nhận
ASTM D6377-10
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1063. 1064. |
| Dầu thô – Xác định trầm tích – Phương pháp màng lọc
| Chấp nhận
ASTM D4807-05 (2010)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
KHÍ THIÊN NHIÊN
|
| |||||||||||||||||
1065. 1066. |
| Khí thiên nhiên – Phương pháp xác định cường độ mùi
| Chấp nhận
ASTM D6273 - 08
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1067. 1068. |
| Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và Hydrocarbon nhỏ bằng sắc ký khí và phát hiện phát xạ nguyên tử
| Chấp nhận
ASTM D6968 - 03(2009)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1069. 1070. |
| Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện quang phổ ngọn lửa
| Chấp nhận
ASTM D6228 - 10
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1071. 1072. |
| Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát quang phản ứng hóa học
| Chấp nhận
ASTM D5504 - 08
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1073. 1074. |
| Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện điện hóa
| Chấp nhận
ASTM D7493 - 08
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
NGUYÊN TĂC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM
|
| |||||||||||||||||
1075. 1076. |
| Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ
| Chấp nhận
CAC/RCP 47-2001, Amd 1-2001
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1077. 1078. |
| Quy phạm thực hành liên quan đến các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất trong thực phẩm
| Chấp nhận
CAC/RCP 49-2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1079. 1080. |
| Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì trong thực phẩm
| Chấp nhận
CAC/RCP 56-2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH THỰC PHẨM
|
| |||||||||||||||||
1081. 1082. |
| Thực phẩm – Xác định chỉ số glycemic (GI) và khuyến nghị phân loại thực phẩm
| Chấp nhận
ISO 26642:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1083. 1084. |
| Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Nguyên tắc chung đối với việc xác định nitơ bằng phương pháp Kjeldahl
| Chấp nhận
ISO 1871:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1085. 1086. |
| Thực phẩm chế biến nhiệt trong bao bì kín – Xác định pH
| Chấp nhận
ISO 11289:1993
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1087. 1088. |
| Thực phẩm – Xác định sacarin trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp đo phổ
| Chấp nhận
EN 1376:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1089. 1090. |
| Thực phẩm – Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp đo phổ
| Chấp nhận
EN 1377:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1091. 1092. |
| Thực phẩm – Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Chấp nhận
EN 1378:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1093. 1094. |
| Thực phẩm – Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
| Chấp nhận
EN 1379:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ BẢO QUẢN RAU QUẢ
|
| |||||||||||||||||
1095. 1096. |
| Rau quả tươi – Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 7563:1998
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1097. 1098. |
| Rau, quả và sản phẩm rau, quả – Xác định hàm lượng axit sorbic
| Soát xét TCVN 7807:2007
Chấp nhận
ISO 5519:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1099. 1100. |
| Rau quả – Độ chín sau khi bảo quản lạnh
| Chấp nhận
ISO 3659:1977
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1101. 1102. |
| Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm chế biến – Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)
| Chấp nhận
ISO 1955:1982
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1103. 1104. |
| Nước quả – Xác định hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp đo tỉ trọng
| Chấp nhận
ISO 2172:1983
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1105. 1106. |
| Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi
| Chấp nhận
CAC/RCP 53-2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1107. 1108. |
| Tiêu chuẩn về môi trường bao gói đối với quả đóng hộp
| Chấp nhận
CAC/GL 51-2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA
|
| |||||||||||||||||
1109. 1110. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Chất kết tụ vi khuẩn – Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số
| Soát xét TCVN 7907:2008
Chấp nhận
ISO 15174:2012
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1111. 1112. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hoạt độ lipase của các chế phẩm lipase
| Chấp nhận
ISO 13082:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1113. 1114. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Rennet từ bê và bò trưởng thành – Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng sắc kí
| Chấp nhận
ISO 15163:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1115. 1116. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Rennet từ cừu và dê – Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số
| Chấp nhận
ISO 23058:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1117. 1118. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Xác định lysozym của lòng trắng trứng gà bằng HPLC
| Chấp nhận
ISO/TS 27105:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1119. 1120. |
| Sữa bột và sản phẩm sữa bột – Xác định tác động của chúng trong cà phê nóng (Phép thử cà phê)
| Chấp nhận
ISO 15322:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1121. 1122. |
| Sữa chua – Xác định độ axit chuẩn độ – Phương pháp điện thế
| Soát xét TCVN 6509:1999
Chấp nhận
ISO 11869:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1123. 1124. |
| Lactose – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer
| Chấp nhận
ISO 12779:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA
|
| |||||||||||||||||
1125. 1126. |
| Chất béo sữa – Xác định trị số peroxit
| Chấp nhận
ISO 3976:2006
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1127. 1128. |
| Chất béo sữa – Chuẩn bị metyl este của các axit béo
| Chấp nhận
ISO 15884:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1129. 1130. |
| Chất béo sữa – Xác định thành phần axit béo bằng sắc kí khí-lỏng
| Chấp nhận
ISO 15885:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1131. 1132. |
| Chất béo sữa dạng khan – Xác định thành phần sterol bằng sắc kí khí (Phương pháp chuẩn)
| Chấp nhận
ISO 12078:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1133. 1134. |
| Chất béo sữa dạng khan – Xác định thành phần sterol bằng sắc kí khí (Phương pháp thông dụng)
| Chấp nhận
ISO 18252:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1135. 1136. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Yêu cầu kĩ thuật đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier
| Chấp nhận
ISO 3889:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1137. 1138. |
| Sữa và sản phẩm sữa – Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc kí khí đối với triglycerid (Phương pháp chuẩn)
| Chấp nhận
ISO 17678:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
SẢN PHẨM BƠ VÀ PHOMAT
|
| |||||||||||||||||
1139. 1140. |
| Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 1: Xác định độ ẩm
| Chấp nhận
ISO 8851-1:2004
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1141. 1142. |
| Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo
| Chấp nhận
ISO 8851-2:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1143. 1144. |
| Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 3: Tính hàm lượng chất béo
| Chấp nhận
ISO 8851-3:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1145. 1146. |
| Phomat whey – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
| Chấp nhận
ISO 1854:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1147. 1148. |
| Phomat whey – Xác định chất khô (Phương pháp chuẩn)
| Chấp nhận
ISO 2920:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1149. 1150. |
| Phomat và sản phẩm phomat chế biến – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế
| Chấp nhận
ISO 5943:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1151. 1152. |
| Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến – Tính hàm lượng các chất nhũ hóa dạng xitrat và các chất kiểm soát pH/chất axit hóa được bổ sung, tính theo axit xitric
| Chấp nhận
ISO 12082:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1153. 1154. |
| Phomat – Xác định tính chất lưu biến bằng áp lực đơn trục với tỉ lệ biến vị không đổi
| Chấp nhận
ISO/TS 17996:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1155. 1156. |
| Phomat – Xác định hàm lượng nisin A bằng LC-MS và LC-MS-MS
| Chấp nhận
ISO/TS 27106:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1157. 1158. |
| Phomat và phomat chế biến – Xác định hàm
| Chấp nhận
ISO 27871:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
TINH BỘT
|
| |||||||||||||||||
1159. 1160. |
| Tinh bột – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy trong lò
| Chấp nhận
ISO 1666:1996
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1161. 1162. |
| Tinh bột tự nhiên – Xác định hàm lượng tinh bột – Phương pháp đo phân cực Ewers
| Chấp nhận
ISO 10520:1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1163. 1164. |
| Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjendahl – Phương pháp chuẩn độ
| Chấp nhận
ISO 3188:1978
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1165. 1166. |
| Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjendahl – Phương pháp đo quang phổ
| Chấp nhận
ISO 5378:1978
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1167. 1168. |
| Tinh bột tự nhiên và tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng chất béo tổng số
| Chấp nhận
ISO 3947:1977
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1169. 1170. |
| Tinh bột – Xác định tro
| Chấp nhận
ISO 3593:1981
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1171. 1172. |
| Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định tro sulfat
| Chấp nhận
ISO 5809:1982
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1173. 1174. |
| Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng phospho tổng số – Phương pháp đo quang phổ
| Chấp nhận
ISO 3946:1982
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1175. 1176. |
| Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp đo điện thế
| Chấp nhận
ISO 5810:1982
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
TINH BỘT BIẾN TÍNH
|
| |||||||||||||||||
1177. 1178. |
| Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng acetyl – Phương pháp enzym
| Chấp nhận
ISO 11213:1995
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1179. 1180. |
| Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng nhóm chức carboxyl của tinh bột oxi hóa
| Chấp nhận
ISO 11214:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1181. 1182. |
| Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat được acetyl hóa – Phương pháp sắc kí khí
| Chấp nhận
ISO 11215:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1183. 1184. |
| Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng nhóm chức carboxymetyl trong tinh bột carboxymetyl
| Chấp nhận
ISO 11216:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1185. 1186. |
| Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng hydroxypropyl – Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton
| Chấp nhận
ISO 11543:2000
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT
|
| |||||||||||||||||
1187. 1188. |
| Dầu thực vật
| Soát xét TCVN 7597:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 210-1999, Rev 3-2009, Amd 2-2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1189. 1190. |
| Dầu ôliu và dầu bã ôliu
| Soát xét TCVN 6312:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 33-1981, Rev 2-2003, Amd 1-2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1191. 1192. |
| Mỡ động vật
| Soát xét
TCVN 6044:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 211-1999, Amd 1-2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1193. 1194. |
| Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết
| Chấp nhận
CODEX STAN 256-2007, Amd 1-2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1195. 1196. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật, áp dụng cho các sản phẩm chưa có tiêu chuẩn cụ thể
| Chấp nhận
CODEX STAN 19-1981, Rev 2-1999, Amd 1-2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1197. 1198. |
| Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn aflatoxin trong lạc
| Chấp nhận
CAC/RCP 55-2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT
|
| |||||||||||||||||
1199. 1200. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng chất béo khô bằng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được tạo xung – Phần 1: Phương pháp trực tiếp
| Chấp nhận
ISO 8292-1:2008
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1201. 1202. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng chất béo khô bằng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được tạo xung – Phần 2: Phương pháp gián tiếp
| Chấp nhận
ISO 8292-2:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1203. 1204. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực
| Chấp nhận
ISO 8420:2002
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1205. 1206. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer (không sử dụng pyridin)
| Chấp nhận
ISO 8534:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1207. 1208. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ kiềm
| Chấp nhận
ISO 10539:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1209. 1210. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 1: Phương pháp đo màu
| Chấp nhận
ISO 10540-1:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1211. 1212. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit
| Chấp nhận
ISO 10540-2:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1213. 1214. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)
| Chấp nhận
ISO 10540-3:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1215. 1216. |
| Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng phospholipid trong lecithin bằng HPLC sử dụng detector tán xạ ánh sáng
| Chấp nhận
ISO 11701:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1217. 1218. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định đồng phân trans đã phân tách bằng đo phổ hồng ngoại
| Chấp nhận
ISO 13884:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1219. 1220. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn trong dầu mỡ thô – Phương pháp li tâm
| Chấp nhận
ISO 15301:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1221. 1222. |
| Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định benzo[a]pyren – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo
| Chấp nhận
ISO 15302:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU
|
| |||||||||||||||||
1223. 1224. |
| Phụ gia thực phẩm – Carmin
| Xây dựng mới
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1225. 1226. |
| Phụ gia thực phẩm – Azorubine
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1227. 1228. |
| Phụ gia thực phẩm – Red 2G
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1229. 1230. |
| Phụ gia thực phẩm – Allura red AC
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1231. 1232. |
| Phụ gia thực phẩm – Indigotine
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1233. 1234. |
| Phụ gia thực phẩm – Green S
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1235. 1236. |
| Phụ gia thực phẩm– Fast green FCF
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1237. 1238. |
| Phụ gia thực phẩm – Chất màu caramel
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1239. 1240. |
| Phụ gia thực phẩm – Brilliant black PN
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1241. 1242. |
| Phụ gia thực phẩm – Brown HT
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1243. 1244. |
| Phụ gia thực phẩm – Β-caroten tổng hợp
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1245. 1246. |
| Phụ gia thực phẩm – ß-apo-8 -carotenal
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1247. 1248. |
| Phụ gia thực phẩm – Etyl este của axit ß-apo-8 -carotenoic
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1249. 1250. |
| Phụ gia thực phẩm – Titan dioxid
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1251. 1252. |
| Phụ gia thực phẩm – Các oxit sắt
| Xây dựng mới
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
VẬT LIỆU DỆT
|
| |||||||||||||||||
1253. 1254. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần D02: Độ bền màu ma sát: Dùng dung môi hữu cơ
| Chấp nhận
ISO 105-D02:1993
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1255. 1256. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E09: Độ bền màu với hấp
| chấp nhận
ISO 105-E09:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1257. 1258. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E10: Độ bền màu với chưng hấp
| chấp nhận
ISO 105-E10:1994
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1259. 1260. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E11: Độ bền màu với chưng bằng hơi nước
| chấp nhận
ISO 105-E11:1994
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1261. 1262. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần G04: Độ bền màu với các oxit nitơ trong khí quyển ở độ ẩm cao
| Chấp nhận
ISO 105-G04:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1263. 1264. |
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X09: Độ bền màu với formaldehyde
| Chấp nhận
ISO 105-X09:1993
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1265. 1266. |
| Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hoá học - Phần 24: Hỗn hợp polyester và một số xơ khác (phương pháp sử dụng phenol và tetrachloroethane)
| Chấp nhận
ISO 1833-24:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1267. 1268. |
| Len - Xác định hàm lượng kiềm
| Chấp nhận
ISO 2916:1975
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1269. 1270. |
| Vật liệu dệt – Các loại vải dệt thoi
| Chấp nhận
ISO 2959:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1271. 1272. |
| Len – Xác định độ hòa tan trong kiềm
| Chấp nhận
ISO 3072:1975
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1273. 1274. |
| Len - Xác định hàm lượng axit
| Chấp nhận
ISO 3073:1975
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1275. 1276. |
| Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
| Chấp nhận
ISO 9073-1:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1277. 1278. |
| Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 2: Xác định độ dầy
| Chấp nhận
ISO 9073-2:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1279. 1280. |
| Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 3: Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài
| Chấp nhận
ISO 9073-3:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1281. 1282. |
| Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 4: Xác định độ bền xé
| Chấp nhận
ISO 9073-4:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1283. 1284. |
| Vật liệu dệt – Vải không dệt – Thuật ngữ
| Chấp nhận
ISO 9092:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
VẢI TRÁNG PHỦ
|
| |||||||||||||||||
1285. 1286. |
| Vải tráng phủ cao su – Xác định độ kết dính của lớp tráng phủ cao su với vải – Phương pháp kéo trực tiếp
| Chấp nhận
ISO 4637:1979
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1287. 1288. |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phép thử tác động ở nhiệt độ thấp
| Chấp nhận
ISO 4646:1989
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1289. 1290. |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Mài mòn Taber
| Chấp nhận
ISO 5470-1:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1291. 1292. |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Mài mòn Martindale
| Chấp nhận
ISO 5470-2:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1293. 1294. |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền nén
| Chấp nhận
ISO 5473:1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1295. 1296. |
| Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phép đo độ thoáng khí
| Chấp nhận
ISO 7229:1997
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
GIẤY VÀ SẢN PHẨM GIẤY
|
| |||||||||||||||||
1297. 1298. |
| Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Chuẩn bị nước chiết nóng
| Chấp nhận
EN 647:1993
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1299. 1300. |
| Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định pentaclophenol trong dung dịch chiết
| Chấp nhận
ISO 15320:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1301. 1302. |
| Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định 7 polyclorinat biphenyl
| Chấp nhận
ISO 15318:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1303. 1304. |
| Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định hàm lượng chất khô trong dung dịch chiết
| Chấp nhận
EN 920:2000
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1305. 1306. |
| Giấy và cáctông – Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định thủy ngân trong dung dịch chiết
| Chấp nhận
EN 12497:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1307. 1308. |
| Giấy và cáctông – Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định cadimi và chì trong dung dịch chiết
| Chấp nhận
EN 12498:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1309. 1310. |
| Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định sự chuyển hóa của các thành phần thuốc chống vi trùng
| Chấp nhận
EN 1104:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1311. 1312. |
| Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định hàm lượng diisopropylnaptalen (SIPN) bằng phương pháp chiết dung môi
| Chấp nhận
EN 14719:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1313. 1314. |
| Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định độ bền màu của giấy và cáctông nhuộm màu
| Chấp nhận
EN 646:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1315. 1316. |
| Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định độ bền màu của giấy và cáctông tẩy trắng huỳnh quang
| Chấp nhận
EN 648:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
|
| |||||||||||||||||
1317. 1318. |
| Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 1: Quy định chung
| Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-1
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1319. 1320. |
| Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 2: Ống
| Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-2
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1321. 1322. |
| Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 3: Phụ tùng)
| Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-3
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1323. 1324. |
| Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống
| Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-5
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1325. 1326. |
| Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp
| Chấp nhận
ISO/TS 15874-7:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1327. 1328. |
| Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 1: Quy định chung
| Chấp nhận
ISO 21003-1:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1329. 1330. |
| Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 2: Ống
| Chấp nhận
ISO 21003-2:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1331. 1332. |
| Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 3: Phụ tùng
| Chấp nhận
ISO 21003-3:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1333. 1334. |
| Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống
| Chấp nhận
ISO 21003-5:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1335. 1336. |
| Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp
| Chấp nhận
ISO/TS 21003-7:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM CHẤT DẺO
|
| |||||||||||||||||
1337. 1338. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ dày trung bình của mẫu và độ dày trung bình và ….của một cuộn bằng kỹ thuật trọng lực (độ dày trọng lực)
| Chấp nhận ISO 4591:1992
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1339. 1340. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định chiều dài và chiều rộng
| Chấp nhận ISO 4592:1992
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1341. 1342. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ dày bằng phường pháp scan cơ học
| Chấp nhận ISO 4593:1992
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1343. 1344. |
| Chất dẻo – Tấm poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm dày hơn 1 mm
| Chấp nhận ISO/FDIS 11833-1
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1345. 1346. |
| Chất dẻo – Tấm poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm dày nhỏ hơn 1 mm
| Chấp nhận ISO 11833-2:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1347. 1348. |
| Chất dẻo – Tấm polycacbonat – Kiểu loại, kích thước và đặc tính
| Chấp nhận ISO/FDIS 11963
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1349. 1350. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Tấm poly(etylen terephtalat (PET) không định hướng
| Chấp nhận ISO/FDIS 13636
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1351. 1352. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Màng poly(etylen terephtalat) (PET) hai trục
| Chấp nhận ISO 15988:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1353. 1354. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Tấm polypropylen (PP) hai trục
| Chấp nhận ISO 17555:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1355. 1356. |
| Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polypropylen (PP) đúc
| Chấp nhận ISO 17557:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
DA VÀ SẢN PHẨM DA
|
| |||||||||||||||||
1357. 1358. |
| Da – Da dê thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
| chấp nhận
ISO 5431:1999
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1359. 1360. |
| Da – Da cừu thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
| chấp nhận
ISO 5432:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1361. 1362. |
| Da – Da bò thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
| chấp nhận
ISO 5433:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1363. 1364. |
| Da – Da để làm găng tay – Yêu cầu kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO 14930:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1365. 1366. |
| Da – Xác định hàm lượng nitơ và “chất ẩn” – Phương pháp chuẩn độ
| Chấp nhận
ISO 5397:1984
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1367. 1368. |
| Da – Phép thử hóa - Xác định các chất dễ bay hơi
| Chấp nhận
ISO 4684:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1369. 1370. |
| Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng pentaclophenol
| Chấp nhận
ISO 17070:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1371. 1372. |
| Da – Phép thử hóa – Xác định formandehyt tự do trong công đoạn trợ
| Chấp nhận
ISO 27587:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1373. 1374. |
| Da – Phép thử độ bền màu – độ bền màu với mồ hôi
| Chấp nhận
ISO 11641:1993
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1375. 1376. |
| Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi
| Chấp nhận
ISO 11643:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1377. 1378. |
| Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với vệt nước
| Chấp nhận
ISO 15700:1998)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1379. 1380. |
| Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với sự thôi nhiễm trong poly(vinyl clorua) hóa dẻo
| Chấp nhận ISO 15701:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1381. 1382. |
| Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với giặt máy
| Chấp nhận ISO 15702:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1383. 1384. |
| Da – phép thử độ bền màu – Độ bền màu với ăn mòn
| Chấp nhận
ISO 20433:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1385. 1386. |
| Da – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Phương pháp Taber
| Chấp nhận
ISO 17076-1:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1387. 1388. |
| Da – Xác định độ bền mài mòn – Phần 2: Phương pháp đĩa bóng Martindale
| Chấp nhận
ISO 17076-2:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1389. 1390. |
| Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt khô của da
| Chấp nhận
ISO 17227:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1391. 1392. |
| Da – phép thử cơ-lý – Xác định lực uốn)
| Chấp nhận
ISO 14087:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ĐỒ DÙNG TRẺ EM
|
| |||||||||||||||||
1393. 1394. | Đối tượng TCH
| Đồ trang sức cho trẻ em - Yêu cầu kỹ thuật về an toàn
| Chấp nhận
ASTM F2923 - 11
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1395. 1396. |
| Đồ dùng trẻ em – Phương pháp xác định sự giải phóng các N-Nitrosamin và các chất chứa amin từ núm vú và ty giả bằng chất dẻo hoặc cao su.
|
Chấp nhận
EN 12868:1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1397. 1398. |
| Đồ dùng trẻ em – Ghế liền bàn- Các yêu cầu an toàn và phương pháp thử
| Chấp nhận
EN 1272:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1399. 1400. |
| Đồ dùng trẻ em – Xe tập đi – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử
| Chấp nhận
EN 1273:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1401. 1402. |
| Đồ dùng trẻ em – Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 1: Các yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm
| Chấp nhận
EN 1400-1:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1403. 1404. |
| Đồ dùng trẻ em – Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 2: Các yêu cầu cơ học và thử nghiệm
|
Chấp nhận
EN 1400-2:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1405. 1406. |
| Đồ dùng trẻ em – Ty giả dùng cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 3: Các yêu cầu hóa học và thử nghiệm
|
Chấp nhận
EN 1400-3:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1407. 1408. |
| Đồ dùng trẻ em – Dao kéo và dụng cụ ăn – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử.
| Chấp nhận
EN 14372:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
GIẦY ỦNG
|
| |||||||||||||||||
1409. 1410. |
| Giày dép các loại – Không khí chuẩn để điều hòa và thử giày dép và các chi tiết của giày dép
| Chấp nhận
ISO 18454:2001
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1411. 1412. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử chi tiết độn cứng – Sức chịu mỏi
| Chấp nhận
ISO 18895:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1413. 1414. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử chi tiết độn cứng – Độ cứng theo chiều dọc
| Chấp nhận
ISO 18896:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1415. 1416. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Độ bền chống tác động từ phía bên
| Chấp nhận
ISO 19953:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1417. 1418. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử toàn bộ giày dép – Mức độ giặt sạch của máy giặt gia
| Chấp nhận
ISO 19954:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1419. 1420. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Sức chịu mỏi
| Chấp nhận
ISO 19956:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1421. 1422. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Khả năng giữ đinh gót
| Chấp nhận
ISO 19957:04
ISO 19957:04/ Cor 1:2005
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1423. 1424. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử gót và chi tiết ở mặt trên cùng – Độ bền của chi tiết ở mặt trên cùng
| Chấp nhận
ISO 19958:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1425. 1426. |
| Giày dép các loại – Yêu cầu tính năng đối với các bộ phận của giày dép – Chi tiết phụ
| Chấp nhận
ISO/TR 20572:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1427. 1428. |
| Giày dép các loại – Yêu cầu tính năng đối với các bộ phận của giày dép – Gót và các chi tiết ở mặt trên cùng
| Chấp nhận
ISO/TR 20573:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1429. 1430. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử pho hậu và pho mũi – Độ bền liên kết
| Chấp nhận
ISO 20863:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1431. 1432. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử pho hậu và pho mũi – Đặc tính cơ học
| Chấp nhận
ISO 20864:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1433. 1434. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử đế ngoài – Năng lượng nén
| Chấp nhận
ISO 20865:2002
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1435. 1436. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Độ bền phân lớp
| Chấp nhận
ISO 20866:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1437. 1438. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Lực giữ đinh gót
| Chấp nhận
ISO 20867
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1439. 1440. |
| Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Độ bền mài mòn
| Chấp nhận
ISO 20868
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ÂM HỌC
|
| |||||||||||||||||
1441. 1442. |
| Âm học – Xác định tiếng ồn tiếp xúc nghề nghiệp – Phương pháp kỹ thuật
| ISO 9612:2009
| Viện TCCLVN
| 2012
| 2012
|
|
| nt
|
| ||||||||
ECGONOMI
|
| |||||||||||||||||
1443. 1444. |
| Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 1: Giới thiệu chung
| Chấp nhận
ISO 9241-1:1997/Amd 1 :2001
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1445. 1446. |
| Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 2: Hướng dẫn trong các yêu cầu công việc
| Chấp nhận
ISO 9241-2 :1992
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1447. 1448. |
| Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 4: Các yêu cầu về bàn phím
| Soát xét TCVN 7318:2003
Chấp nhận
ISO 9241-4 :1998/Cor 1:2000
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1449. 1450. |
| Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 5: Các yêu cầu về tư thế làm việc và bố trí nơi làm việc
| Chấp nhận
ISO 9241-5 :1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1451. 1452. |
| Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 6: Hướng dẫn về môi trường làm việc
| Chấp nhận
ISO 9241-6 :1999
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM BẢO VỆ THÍNH GIÁC
|
| |||||||||||||||||
1453. 1454. |
| Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 1: Phương pháp chủ quan để đo độ suy giảm âm thanh
| Chấp nhận
ISO 4869-1:1990
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1455. 1456. |
| Âm học – Tai nghe bảo vệ - Phần 2: Ước lượng mức độ áp lực âm trọng số A khi đeo tai nghe bảo vệ
| Chấp nhận
ISO 4869-2:1994
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1457. 1458. |
| Âm học – Tai nghe bảo vệ - Phần 3: Đo tổn thất chèn loại bao bịt tai bảo vệ sử dụng thiết bị thử nghiệm âm thanh
| Chấp nhận
ISO 4869-3:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1459. 1460. |
| Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 4: Đo mức độ áp lực âm cho mức độ phục hồi âm bao bịt tai
| Chấp nhận
ISO/TR 4869-4:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1461. 1462. |
| Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 5: Phương pháp ước lượng giảm tiếng ồn sử dụng phù hợp đối tượng kiểm tra thiếu kinh nghiệm
| Chấp nhận
ISO/TS 4869-5:2006
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
SẢN PHẨM NHIÊN LIỆU CHO NHÀ MÁY ĐIỆN HẠT NHÂN
|
| |||||||||||||||||
1463. 1464. |
| Urani kim loại và Uran dioxit dạng bột và dạng viên - Xác định hàm lượng nitơ - Phương pháp sử dụng amoniac – điện cực cảm ứng
| Chấp nhận
ISO 9006: 1994
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1465. 1466. |
| Uran dioxit dạng bột - Xác định khối lượng riêng của bột xốp và bột nén
| Chấp nhận
ISO 9161:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1467. 1468. |
| Năng lượng hạt nhân - Uran dioxit dạng viên - Xác định phần khối lượng và thể tích trong trạng thái đóng và mở lỗ chứa trên thanh nhiên liệu.
| Chấp nhận
ISO 9278: 2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1469. 1470. |
| Uran dioxit dạng viên - Xác định mật độ và độ xốp tổng - Phương pháp dịch chuyển thủy ngân
| Chấp nhận ISO 9279: 1992
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
|
| |||||||||||||||||
1471. 1472. |
| Phương pháp thử để xác định hàm lượng mercaptan trong không khí xung quanh
| Chấp nhận ASTM D 2913-96 (2007)
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1473. 1474. |
| Phương pháp lấy mẫu không khí để thu thập hơi của hợp chất cacbon (Phương pháp sử dụng ống hấp thụ than hoạt tính)
| Chấp nhận ASTM D 3686-08 (2007)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1475. 1476. |
| Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ thu được bằng phương pháp sử dụng ống hấp thụ than hoạt tính method
| Chấp nhận ASTM D 3687-07
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1477. 1478. |
| Phương pháp thử xác định hydrosunphua trong không khí bằng tỉ số thay đổi phản xạ
| Chấp nhận ASTM D 4323-84 (2009)
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
|
| |||||||||||||||||
1479. 1480. |
| Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của hệ thống sản phẩm – Nguyên tắc, yêu cầu và các hướng dẫn
| Chấp nhận
ISO 14045:2012
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1481. 1482. |
| Quản lý môi trường – Hoạch toán chi phí dòng nguyên vật liệu – Khuôn khổ chung
| Chấp nhận
ISO 14051:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
CHẤT LƯỢNG NỨƠC
|
| |||||||||||||||||
1483. 1484. |
| Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn ARN đặc trưng-F
| Chấp nhận
ISO 10705-1:1995
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1485. 1486. |
| Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm xác coliphages
| Chấp nhận
ISO 10705-2:2000
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1487. 1488. |
| Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác nhận tính hợp lệ của các phương pháp đối với nồng độ của các thể thực khuẩn trong nước
| Chấp nhận
ISO 10705-3:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1489. 1490. |
| Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn gây độc tính nhạy cảm của Bacteroides
| Chấp nhận
ISO 10705-4:2001
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
THÔNG TIN TƯ LIỆU
|
| |||||||||||||||||
1491. 1492. |
| Thông tin và tư liệu- Yêu cầu đối với vật liệu dính kết và các phương pháp được sử dụng trong sản xuất sách
| Chấp nhận
ISO 11800:1998
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1493. 1494. |
| Thông tin và tư liệu- Lệnh cho tìm kiếm văn bản tương tác
| Chấp nhận
ISO 8777:1993
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1495. 1496. |
| Thông tin và tư liệu – Trình bày các danh mục của tiêu chuẩn
| Chấp nhận
ISO 7220:1996
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1497. 1498. |
| Thông tin và tư liệu – Hướng dẫn đối với các thư mục tài liệu tham chiếu và trích dẫn các nguồn tài nguyên thông tin
| Chấp nhận
ISO 690:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ĐO LƯU LƯỢNG LƯU CHẤT
|
| |||||||||||||||||
1499. 1500. |
| Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Đồng hồ khối lượng nhiệt
| Chấp nhận
ISO 14511:2001
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1501. 1502. |
| Đo dòng khí ướt bằng dụng cụ chênh áp lắp trong ống dẫn tiết diện hình tròn
| Chấp nhận
ISO/TR 11583:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1503. 1504. |
| Hướng dẫn sử dụng TCVN 8113:2009(ISO 5177:2003
| Chấp nhận
ISO/TR 9464:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1505. 1506. |
| Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp vận tốc vùng đo dòng trong điều kiện dòng xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống Pitot tĩnh
| Chấp nhận
ISO 7194:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1507. 1508. |
| Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín – Lưu lượng kế điện từ mặt bích – Chiều dài tổng
| Chấp nhận
ISO 13359:1998
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
QUY ĐỊNH VỀ TÍNH CHẤT VÀ LOẠI SẢN PHẨM
|
| |||||||||||||||||
1509. 1510. |
| Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 1: Lợi ích cơ bản
| Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-1:2008
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1511. 1512. |
| Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 2: Nguyên tắc và hướng dẫn kỹ thuật
| Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-1:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1513. 1514. |
| Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 3: Thu thập kinh nghiệm
| Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-3:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
HỆ THỐNG LẤY MẪU THỐNG KE
|
|
|
| nt
|
| |||||||||||||
1515. 1516. |
| Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận
| Chấp nhận
ISO/TR 8550-1:2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1517. 1518. |
| Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 2: Lấy mẫu định tính
| Chấp nhận
ISO/TR 8550-2:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1519. 1520. |
| Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 3: Lấy mẫu định lượng
| Chấp nhận
ISO/TR 8550-3:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ
|
| |||||||||||||||||
1521. 1522. |
| Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 1: Nguyên tắc và khái niệm chung
| Chấp nhận
ISO 22514-1:2009
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1523. 1524. |
| Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian
| Chấp nhận
ISO/DIS 22514-2
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1525. 1526. |
| Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 3: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian
| Chấp nhận
ISO 22514-1:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1527. 1528. |
| Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực và đo lường hiệu năng quá trình
| Chấp nhận
ISO/TR 22514-4:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1529. 1530. |
| Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 7: Năng lực của quá trình đo lường
| Chấp nhận
ISO/FDIS 22514-7
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT THỐNG KÊ
|
| |||||||||||||||||
1531. 1532. |
| Biểu đồ kiểm soát – Phần 1: Hướng dẫn chung
| Chấp nhận
ISO 7870-1:2007
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1533. 1534. |
| Biểu đồ kiểm soát – Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart
| Chấp nhận
ISO/FDIS 7870-2
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1535. 1536. |
| Biểu đồ kiểm soát – Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận
| Chấp nhận
ISO 7870-3:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1537. 1538. |
| Biểu đồ kiểm soát – Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy
| Chấp nhận
ISO 7870-4:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
LĨNH VỰC PHÂN ĐỊNH VẬT PHẨM
|
| |||||||||||||||||
1539. 1540. |
| Công nghệ thông tin – Số phân định đơn nhất – Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải
| Chấp nhận
ISO/IEC 15459-8:2009
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1541. 1542. |
| Khả năng truy tìm nguồn gốc sản phẩm là cá có vây – Quy định kĩ thuật về thông tin sẽ được ghi lại trong chuỗi phân phối cá có vây đánh bắt.
| Chấp nhận
ISO 12875:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1543. 1544. |
| Khả năng truy tìm nguồn gốc sản phẩm là cá có vây – Quy định kĩ thuật về thông tin sẽ được ghi lại trong chuỗi phân phối cá có vây nuôi.
| Chấp nhận
ISO 12877:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1545. 1546. |
| Mã toàn cầu phân định loại tài liệu GDTI
| Xây dựng mới
Nghiên cứu TL Quy định kĩ thuật chung của GS1
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
TIÊU CHUẨN VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
| nt
| |||||||||
1547. 1548. |
| Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi cung ứng sản phẩm và dịch vụ
| Chấp nhận
ISO 29001:2010
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1549. 1550. |
| Quản lý chất lượng – Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực nhân sự
| Chấp nhận
ISO 10018
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1551. 1552. |
| Chương trình tiên quyết trong an toàn thực phẩm – Phần 1: Chế biến thực phẩm
| Chấp nhận
ISO 22002-1:2009
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1553. 1554. |
| Chương trình tiên quyết trong an toàn thực phẩm – Phần 3: Nuôi trồng
| Chấp nhận
ISO 22002-3:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1555. 1556. |
| Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng
| Chấp nhận
ISO 28000:2007
| nt
| 2013
| 2013
|
|
|
|
| ||||||||
TIÊU CHUẨN VỀ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP
|
|
|
| nt
|
| |||||||||||||
1557. 1558. |
| Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ
| Chấp nhận
ISO/IEC 17065:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1559. 1560. |
| Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu và khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá hệ thống quản lý của bên thứ ba
| Chấp nhận
ISO/IEC 17022:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1561. 1562. |
| Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý môi trường của bên thứ ba – Phân 2 Các yêu cầu về năng lực
| Chấp nhận
ISO/IEC 17021-2:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
QUY ĐỊNH CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU PHỤC VỤ CÔNG TÁC PHÂN LOẠI, TRA CỨU VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU SẢN PHẨM CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
| |||||||||||||||||
1563. 1564. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 1: Tổng quan, nguyên tắc và yêu cầu chung
| Chấp nhận
ISO 8000-1:2011
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1565. 1566. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 2: Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 8000-2:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1567. 1568. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 100: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tổng quan
| Chấp nhận
ISO 8000-100:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1569. 1570. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 110: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ liệu
| Chấp nhận
ISO 8000-110:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1571. 1572. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 120: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Nguồn gốc
| Chấp nhận
ISO 8000-120:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1573. 1574. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 130: Phần 130: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tính chính xác
| Chấp nhận
ISO 8000-130:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1575. 1576. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 140: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tính đầy đủ
| Chấp nhận
ISO 8000-140:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1577. 1578. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 150: Dữ liệu gốc - Khung quản lý chất lượng
| Chấp nhận
ISO 8000-150:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1579. 1580. |
| Chất lượng dữ liệu - Phần 311: Hướng dẫn áp dụng chất lượng dữ liệu về kiểu mã+
| Chấp nhận
ISO 8000-311:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
ĐÁNH GIÁ QUY TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM PHẦN MỀM
|
| |||||||||||||||||
1581. 1582. |
| Đánh giá quy trình – Phần 1: Nội dung và từ vựng
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-1:2004
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1583. 1584. |
| Đánh giá quy trình – Phần 2: Thực thi việc đánh giá
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-2:2003
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1585. 1586. |
| Đánh giá quy trình – Phần 3: Hướng dẫn đánh giá
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-3:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1587. 1588. |
| Đánh giá quy trình – Phần 4: Hướng dẫn sử dụng để cải tiến quy trình và xác định khả năng
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-4:2004
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1589. 1590. |
| Đánh giá quy trình – Phần 5: Mô hình đánh giá quy trình vòng đời sản phẩm mẫu
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-5:2012
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1591. 1592. |
| Đánh giá quy trình – Phần 6: Mô hình đánh giá quy trình vòng đời sản phẩm mẫu
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-6:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1593. 1594. |
| Đánh giá quy trình – Phần 7: Đánh giá tính cẩn thận
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-7:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1595. 1596. |
| Đánh giá quy trình – Phần 9: Bộ hồ sơ mục tiêu
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-9:2010
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1597. 1598. |
| Đánh giá quy trình – Phần 10: Mở rộng an toàn
| Chấp nhận
ISO/IEC 15504-10:2011
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP–GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ SƯỞI, THIẾT BỊ THÔNG GIÓ VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
|
| |||||||||||||||||
1599. 1600. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 1: Thiết bị hệ thống.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-1:2008;
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1601. 1602. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 2: Thiết bị điều hòa theo vùng.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-2:2008;
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1603. 1604. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 10: Dịch vụ van kiểm soát.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-10:2008;
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1605. 1606. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 11: Dịch vụ chế độ hoạt động quạt.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-11:2008;
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1607. 1608. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 12: Dịch vụ điều chỉnh tốc độ quạt.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-12:2008;
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1609. 1610. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 13: Dịch vụ tình trạng tòa nhà.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-13:2008;
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1611. 1612. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 14: Dịch vụ hẹn giờ.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-14:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1613. 1614. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 15: Dịch vụ cảm biến nhiệt.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-15:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1615. 1616. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 16: Dịch vụ xác định trước nhiệt độ.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-16:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1617. 1618. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 17: Dịch vụ chế độ người sử dụng.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-17:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
|
| |||||||||||||||||
1619. 1620. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-1: Thiết bị chiếu sáng nhị phân.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-7-1:2008
| Viện TCCLVN
| 2013
| 2013
|
|
| Viện TCCLVN
|
| ||||||||
1621. 1622. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-2: Thiết bị chiếu sáng có thể mờ.
| Chấp nhận
ISO/IEC 29341-7-2:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1623. 1624. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-10: Dịch vụ làm mờ.
| Chấp nhận: ISO/IEC 29341-7-10:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
| ||||||||
1625. 1626. |
| Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-11: Dịch vụ công tắc
| Chấp nhận: ISO/IEC 29341-7-11:2008
| nt
| 2013
| 2013
|
|
| nt
|
|
Chú thích: Trong quá trình thực hiện kế hoạch tên gọi TCVN trong kế hoạch cần được xem xét, nghiên cứu xác định lại cho phù hợp với nội dung, đối tượng Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) tương ứng.
Chú thích:Trong quá trình thực hiện kế hoạch tên gọi TCVN trong kế hoạch cần được xem xét, nghiên cứu xác định lại cho phù hợp với nội dung, đối tượng Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) tương ứng.