Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ của Tổng cục Bưu điện ban hành bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Tải văn bản
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ

Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ của Tổng cục Bưu điện ban hành bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế
Cơ quan ban hành: Tổng cục Bưu điệnSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:476/2002/QĐ-TCBĐNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Mai Liêm Trực
Ngày ban hành:13/06/2002Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực:

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN SỐ 476/2002/QĐ-TCBĐ NGÀY 13 THÁNG 6 NĂM 2002 VỀ VIỆC BAN HÀNH

BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ

 

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN

 

Căn cứ Nghị định số 12/CP ngày 11/3/1996 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Tổng cục Bưu điện;

Căn cứ Nghị định số 109/ 1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về Bưu chính và Viễn thông;

Căn cứ Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý giá và cước bưu chính viễn thông;

Căn cứ Thông tư số 03/1999/TT-TCBĐ ngày 11/5/1999 của Tổng cục Bưu điện hướng dẫn thực hiện Nghị định số 109/1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về bưu chính và viễn thông và Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông;

Xét đề nghị của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam tại Công văn số 2662/GCTT ngày 23/5/2002 về việc phương án giảm cước viễn thông quốc tế.

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kinh tế- Kế hoạch

QUYẾT ĐỊNH

 

Điều 1. Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế.

 

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2002. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.

 

Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kinh tế - Kế hoạch, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Tổng cục Bưu điện, Tổng giám đốc Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam và thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

 

BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 476/2002/QĐ-TCBĐ

ngày 13/6/2002 của Tổng cục trưởng Tổng cục Bưu điện)

Đơn vị tính: USD

STT

 

Tên nước, vùng lãnh thổ liên lạc

 

Mã nước

 

Cước liên lạc từ 07h00 - 23h00 từ Thứ hai đến Thứ bảy

 

Cước liên lạc trong các ngày lễ, ngày Chủ nhật và từ 23h00 - 07h00 các ngày từ Thứ hai đến Thứ bảy

 

 

 

 

 

 

 

Quay số trực tiếp

 

Gọi qua điện thoại viên

 

Quay số trực tiếp

 

Gọi qua điện thoại viên

 

 

 

 

 

 

 

Phút đầu

 

Mỗi block 6 giây tiếp theo

 

3 phút đầu

 

Phút tiếp theo

 

Phút đầu

 

Mỗi block 6 giây tiếp theo

 

3 phút đầu

 

Phút tiếp theo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gọi số

 

Gọi người

 

 

 

 

 

 

 

Gọi số

 

Gọi người

 

 

 

(1)

 

(2)

 

(3)

 

(4)

 

(5)

 

(6)

 

(7)

 

(8)

 

(9)

 

(10)

 

(11)

 

(12)

 

(13)

 

1

 

Afghanistan

 

93

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

2

 

Alaska

 

1+907

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

3

 

Albania

 

355

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

4

 

Algeria

 

213

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

5

 

American Samoa

 

684

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

6

 

American Virgin Ist

 

1+340

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

7

 

Andorra

 

376

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

8

 

Angola

 

244

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

9

 

Anguilla

 

1+246

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

10

 

Antigua Barbuda

 

1+268

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

11

 

Argentina

 

54

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

12

 

Armenia

 

374

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

13

 

Aruba

 

297

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

14

 

Ascension Ist

 

247

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

15

 

Australia

 

61

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

16

 

Austria

 

43

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

17

 

Azerbaijan

 

944

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

18

 

Azores Ist

 

351

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

19

 

Bahamas

 

1+242

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

20

 

Bahrain

 

973

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

21

 

Bangladesh

 

880

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

22

 

Barbados

 

1+246

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

23

 

Baleric Ist

 

34+971

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

24

 

Belarus

 

375

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

25

 

Beigium

 

32

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

26

 

Belize

 

501

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

27

 

Benin

 

229

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

28

 

Bermuda

 

1+441

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

29

 

Bhutan

 

975

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

30

 

Bolivia

 

591

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

31

 

Bosnia-Heregovina

 

387

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

32

 

Bostwana

 

267

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

33

 

Brazil

 

55

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

34

 

British Virgin Ist

 

1+284

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1,50

 

35

 

Brunei

 

673

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

36

 

Bulgaria

 

359

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

37

 

Burkinafaso

 

226

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

38

 

Burundi

 

257

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

39

 

Cambodia

 

855

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

40

 

Cameroon

 

237

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

41

 

Canada

 

1

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

42

 

Canary Ist

 

34

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

43

 

Cape Verde

 

238

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

44

 

Cayman Ist

 

1+345

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

45

 

Caribbean Ist

 

1+809

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

46

 

Central African Rep

 

236

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

47

 

Chad

 

235

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

48

 

Chile

 

56

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

49

 

China

 

86

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

50

 

Christmas Ist (Australia)

 

61

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

51

 

Cocos Ist

 

61

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

52

 

Colombia

 

57

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

53

 

Comoros

 

269

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

54

 

Rep of Congo

 

242

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

55

 

Cook Ist

 

682

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

56

 

Costa Rica

 

506

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

57

 

Croatia

 

385

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

58

 

Cuba

 

53

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

59

 

Cyprus

 

357

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

60

 

Czech

 

420

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

61

 

Denmark

 

45

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

62

 

Diego Garcia

 

246

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

63

 

Djiboutl

 

253

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

64

 

Dominica Ist

 

1+767

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

65

 

Dominican Rep

 

1+809

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

66

 

East Timor

 

670

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

67

 

Ecuador

 

593

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

68

 

Egypt

 

20

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

69

 

El Salvador

 

503

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

70

 

Equatorial Guinea

 

240

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

71

 

Estonia

 

372

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

72

 

Eritrea

 

291

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

73

 

Ethiopia

 

251

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

74

 

Falkland Ist

 

500

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

75

 

Faroe Ist

 

298

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

76

 

Fiji

 

679

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

77

 

Finland

 

358

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

78

 

France

 

33

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

79

 

French Guiana

 

594

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

80

 

French Polynesia

 

689

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

81

 

Gabon

 

241

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

82

 

Gambia

 

220

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

83

 

Georgia

 

995

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

84

 

Germany

 

49

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

85

 

Ghana

 

233

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

86

 

Gibratar

 

350

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

87

 

Greece

 

30

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

88

 

Greenland

 

299

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

89

 

Grenada

 

1+473

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

90

 

Guadeloupe

 

590

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

91

 

Guam

 

1+671

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

92

 

Guatemala

 

502

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

93

 

Guinea

 

224

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

94

 

Guinea Bissau

 

245

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

95

 

Guyana

 

592

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

96

 

Haiti

 

509

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

97

 

Hawaii

 

1+808

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

98

 

Honduras

 

504

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

99

 

Hongkong

 

852

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

100

 

Hungary

 

36

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

101

 

Iceland

 

354

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

102

 

India

 

91

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

103

 

Indonesia

 

62

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

104

 

Iran

 

98

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

105

 

Iraq

 

964

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

106

 

Ireland

 

353

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

107

 

Israel

 

972

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

108

 

Italy

 

39

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

109

 

Ivory Coast

 

225

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

110

 

Jamaica

 

1+876

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

111

 

Japan

 

81

 

1.70

 

0.17

 

5.10

 

6.80

 

1.70

 

1.30

 

0.13

 

3.90

 

5.20

 

1.30

 

112

 

Jordan

 

962

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

113

 

Kazakhstan

 

7

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

114

 

Kenya

 

254

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

115

 

Kiribati

 

686

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

116

 

Korea. DPR of

 

850

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

117

 

Korea. Rep of

 

82

 

1.70

 

0.17

 

5.10

 

6.80

 

1.70

 

1.30

 

0.13

 

3.90

 

5.20

 

1.30

 

118

 

Kuwait

 

965

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

119

 

Kyrgyzstan

 

996

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

120

 

Laos

 

856

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

121

 

Latvia

 

371

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

122

 

Lebanon

 

961

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

123

 

Lesotho

 

266

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

124

 

Liberia

 

231

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

125

 

Libya

 

218

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

126

 

Liechtenstein

 

423

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

127

 

Lithuania

 

370

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

128

 

Luxembourg

 

352

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

129

 

Macao

 

853

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

130

 

Macedonia

 

389

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

131

 

Madagasca

 

261

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

132

 

Madeira

 

351+91

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

133

 

Malawi

 

265

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

134

 

Malaysia

 

60

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

135

 

Maldives

 

960

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

136

 

Mali

 

223

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

137

 

Malta

 

356

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

138

 

Marshall Ist

 

692

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

139

 

Martinique

 

596

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

140

 

Mauritania

 

222

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

141

 

Mauritius

 

230

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

142

 

Mayotte Ist

 

269

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

143

 

Mexico

 

52

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

144

 

Micronesia

 

691

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

145

 

Midway Ist

 

1+808

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

146

 

Moldova

 

373

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

147

 

Monaco

 

377

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

148

 

Mongolia

 

976

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

149

 

Montserrat

 

1+664

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

150

 

Morocco

 

212

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

151

 

Mozambique

 

258

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

152

 

Myanmar

 

95

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

153

 

Namibia

 

264

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

154

 

Nauru

 

674

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

155

 

Nepal

 

977

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

156

 

Netherlands

 

31

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

157

 

Netherlands Antilles

 

599

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

158

 

New Caledonia

 

687

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

159

 

New Zealand

 

64

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

160

 

Nicaragua

 

505

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

161

 

Niger

 

227

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

162

 

Nigeria

 

234

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

163

 

Niue Ist

 

683

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

164

 

Norfolk Ist

 

672

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

165

 

Norway

 

47

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

166

 

Oman

 

968

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

167

 

Pakistan

 

92

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

168

 

Palau

 

680

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

169

 

Palestine

 

970

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

170

 

Panama

 

507

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

171

 

Papua New Guinea

 

675

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

172

 

Paraguay

 

595

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

173

 

Peru

 

51

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

174

 

Philippines

 

63

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

175

 

Poland

 

48

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

176

 

Portugal

 

351

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

177

 

Puerto Rico

 

1+787

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

178

 

Qatar

 

974

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

179

 

Reunion

 

262

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

180

 

Romania

 

40

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

181

 

Russia

 

7

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

182

 

Ruwanda

 

250

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

183

 

Saipan (Mariana)

 

1+670

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

184

 

San Marino

 

378

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

185

 

Sao Tome and Principe

 

239

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

186

 

Saudi Arabia

 

966

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

187

 

Senegal

 

221

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

188

 

Seychelles

 

248

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

189

 

Sierra Leone

 

232

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

190

 

Singapore

 

65

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

191

 

Slovakia

 

421

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

192

 

Slovenia

 

386

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

193

 

Solomon Ist

 

677

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

194

 

Somalia

 

252

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

195

 

South Africa

 

27

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

196

 

Spain

 

34

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.40

 

197

 

Spanish North Africa

 

34

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

198

 

Sri Lanka

 

94

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

199

 

St Helena

 

290

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

200

 

St Kilts and Nevis

 

1+869

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

201

 

St Lucia

 

1+758

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

202

 

St Pierre and Miquelon

 

508

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

203

 

St Vicent & Grenadines

 

1+784

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

204

 

Sudan

 

249

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

205

 

Surinam

 

597

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

206

 

Swaziland

 

268

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

207

 

Sweeden

 

46

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

208

 

Switzerland

 

41

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

209

 

Syria

 

963

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

210

 

Taiwan

 

886

 

1.70

 

0.17

 

5.10

 

6.80

 

1.70

 

1.30

 

0.13

 

3.90

 

5.20

 

1.30

 

211

 

Tajikistan

 

992

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

212

 

Tanzania

 

255

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

213

 

Thailand

 

66

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

1.10

 

0.11

 

3.30

 

4.40

 

1.10

 

214

 

Togo

 

228

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

215

 

Tonga

 

676

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

216

 

Tokelau

 

690

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

217

 

Trinidad & Tobago

 

1+868

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

218

 

Tunisia

 

216

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

219

 

Turkey

 

90

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

220

 

Turkmenistan

 

993

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

221

 

Turks and Caicos Ist

 

1+649

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

222

 

Tuvalu

 

688

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

223

 

Uganda

 

256

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

224

 

Ukraine

 

380

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

225

 

United Arab Emirates

 

971

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

226

 

United Kingdom

 

44

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

227

 

Uruguay

 

598

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

228

 

USA

 

1

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

229

 

Uzbekistan

 

998

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

230

 

Vanuatu

 

678

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

231

 

Vatican City

 

39

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

232

 

Venezuela

 

58

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

233

 

Wake Ist

 

1+808

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

234

 

Wallis & Futuna  Ist

 

681

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

235

 

Western Sahara

 

21

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

236

 

Westem Samoa

 

685

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

237

 

Yemen Republic

 

967

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

238

 

Yugoslavia

 

381

 

1.80

 

0.18

 

5.40

 

7.20

 

1.80

 

1.40

 

0.14

 

4.20

 

5.60

 

1.50

 

239

 

DPR Congo

 

243

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

240

 

Zambia

 

260

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

241

 

Zimbabue

 

263

 

2.00

 

0.20

 

6.00

 

8.00

 

2.00

 

1.50

 

0.15

 

4.50

 

6.00

 

1.50

 

 

1. Bảng cước này được áp dụng cho tất cả các cuộc gọi đi quốc tế từ mạng điện thoại công cộng (bao gồm máy thuê bao tại nhà thuê bao, các điểm giao dịch công cộng của Bưu điện, các đại lý Bưu điện).

2. Cước liên lạc quốc tế của các thuê bao Fax và thuê bao truyền số liệu trong băng thoại tiêu chuẩn (truyền số liệu qua đường dây thuê bao điện thoại) được áp dụng như đối với cước liên lạc điện thoại quốc tế theo các quy định tại bảng cước này.

3. Quay số trực tiếp(IDD):

- Cước được tính theo phút đầu và block 6 giây cho thời gian liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 01 phút được tính cước 01 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 6 giây được tính tròn thành 01 block 6 giây.

- Cước phút đầu ghi ở cột 4 và cột 9. Cước đàm thoại cho thời gian liên lạc tiếp theo được tính theo block 6 giây ghi ở cột 5 và cột 10.

4. Liên lạc qua điện thoại viên (đăng ký qua tổng đài quốc tế):

- Cước được tính theo 03 (ba) phút đầu và các phút liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 3 phút được tính cước 03 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 01 phút được tính tròn thành 01 phút.

- Cước 3 phút đầu ghi ở cột 6,7 và cột 11, 12. Cước đàm thoại các phút tiếp tính theo ghi ở cột 8 và cột 13.

5. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện thoại quốc tế được quy định việc giảm cước đối với các dịch vụ quy định tại Quyết định này cho các đối tượng khách hàng lớn, khách hàng đặc biệt với mức giảm tối đa không quá 15%.

6. Các mức cước nêu trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi