Quyết định 09/2016/QĐ-UBND Quảng Bình Định mức đơn giá trồng rừng thay thế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 09/2016/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 09/2016/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Tiến Dũng |
Ngày ban hành: | 13/05/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
tải Quyết định 09/2016/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH ------- Số: 09/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Bình, ngày 13 tháng 05 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Văn phòng Chính phủ; - Bộ NN&PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; Đã ký - UBMTTQVN tỉnh; - Chủ tịch; PCT UBND tỉnh; - Sở Tư pháp; - Báo Quảng Bình, Đài PT-TH QB; Trần Tiến Dũng - VP UBND tỉnh: LĐVP, TT TH-CB tỉnh; - Lưu: VT, CVNN. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Tiến Dũng |
(Kèm theo Quyết định số: /2016/QĐ-UBND ngày /4/2016 của UBND tỉnh Quảng Bình).
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 65,781,268 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 63,028,568 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 20,449,493 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 216 | 46.30 | 211,692 | 9,800,556 |
- | Đào hố: | | | | | | 5,176,883 |
+ | Hố trồng cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 88 | 12.63 | 211,692 | 2,672,612 |
+ | Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 47 | 11.83 | 211,692 | 2,504,271 |
- | Lấp hố trồng cây: | | | | | | 2,349,130 |
+ | Cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 174 | 6.39 | 211,692 | 1,351,666 |
+ | Cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 118 | 4.71 | 211,692 | 997,464 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,667 | 113 | 14.75 | 211,692 | 3,122,925 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 14,555,785 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 470 | 21.28 | 211,692 | 4,504,085 |
- | Trồng dặm | cây | 167 | 81 | 2.06 | 211,692 | 436,451 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 698 | 14.33 | 211,692 | 3,032,837 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0 m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 14,119,333 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 470 | 21.28 | 211,692 | 4,504,085 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 698 | 14.33 | 211,692 | 3,032,837 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 13,903,957 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 567 | 17.64 | 211,692 | 3,733,545 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 590 | 16.95 | 211,692 | 3,588,000 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm) | | | | | | 2,752,700 |
- | Cây phù trợ (tạm tính) | cây | 1,222 | | | 650 | 794,300 |
- | Cây bản địa (tạm tính) | cây | 612 | | | 3200 | 1,958,400 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 1,397,852 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 6,816,554 |
Tổng chi phí: | | | | | | 74,982,092 | |
Làm tròn số: | | | | | | 75,000,000 |
(Kèm theo Quyết định số: /2016/QĐ-UBND ngày /4/2016 của UBND tỉnh Quảng Bình).
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 54,804,560 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 52,051,860 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 17,808,219 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 252 | 39.68 | 211,692 | 8,400,476 |
- | Đào hố: | | | | | | 4,670,663 |
+ | Hố trồng cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 96 | 11.57 | 211,692 | 2,449,894 |
+ | Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 53 | 10.49 | 211,692 | 2,220,769 |
- | Lấp hố trồng cây: | | | | | | 2,103,568 |
+ | Cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 193 | 5.76 | 211,692 | 1,218,600 |
+ | Cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 133 | 4.18 | 211,692 | 884,968 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,667 | 134 | 12.44 | 211,692 | 2,633,512 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 13,240,315 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 512 | 19.53 | 211,692 | 4,134,609 |
- | Trồng dặm | cây | 167 | 93 | 1.80 | 211,692 | 380,135 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 779 | 12.84 | 211,692 | 2,717,484 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0 m) | hố | 1,667 | 79 | 21.10 | 211,692 | 4,466,969 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 12,860,180 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 512 | 19.53 | 211,692 | 4,134,609 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 779 | 12.84 | 211,692 | 2,717,484 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 79 | 21.10 | 211,692 | 4,466,969 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 8,143,146 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 630 | 15.87 | 211,692 | 3,360,190 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 653 | 15.31 | 211,692 | 3,241,838 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm) | | | | | | 2,752,700 |
- | Cây phù trợ (tạm tính) | cây | 1,222 | | | 650 | 794,300 |
- | Cây bản địa (tạm tính) | cây | 612 | | | 3200 | 1,958,400 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 1,164,597 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 5,695,558 |
Tổng chi phí: | | | | | | 62,651,133 | |
Làm tròn số: | | | | | | 63,000,000 |
(Kèm theo Quyết định số: /2016/QĐ-UBND ngày /5/2016 của UBND tỉnh Quảng Bình).
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 36,039,764 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 34,895,764 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 11,333,601 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 487 | 20.53 | 211,692 | 4,346,858 |
- | Đào hố (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,600 | 103 | 15.53 | 211,692 | 3,288,419 |
- | Lấp hố (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,600 | 216 | 7.41 | 211,692 | 1,568,089 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,600 | 159 | 10.06 | 211,692 | 2,130,234 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 9,742,448 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 686 | 14.58 | 211,692 | 3,085,889 |
- | Trồng dặm | cây | 160 | 108 | 1.48 | 211,692 | 313,618 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 870 | 11.49 | 211,692 | 2,433,241 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,6 - 0,8 m) | hố | 1,600 | 143 | 11.19 | 211,692 | 2,368,582 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 7,060,248 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 686 | 14.58 | 211,692 | 3,085,889 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 870 | 11.49 | 211,692 | 2,433,241 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 6,759,467 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 800 | 12.50 | 211,692 | 2,646,150 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 823 | 12.15 | 211,692 | 2,572,199 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm, tạm tính) | cây | 1,760 | | | 650 | 1,144,000 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 765,845 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 3,779,203 |
Tổng chi phí: | | | | | | 41,571,230 | |
Làm tròn số: | | | | | | 42,000,000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây