Quyết định 437/QĐ-QLD 2019 danh mục 177 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 437/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 437/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 24/07/2019 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Cục trưởng Cục Quản lý Dược đã ra Quyết định 437/QĐ-QLD về việc ban hành Danh mục 177 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt nam - Đợt 103 ngày 24/7/2019.
Theo đó, Danh mục 161 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm – Đợt 103 tại Việt Nam bao gồm:
Thứ nhất, thuốc Benalapril 5 do công ty A. Menarini Singapore Pte.Ltd có địa chỉ tại 30 Pair Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) – Singapore đăng ký.
Thứ hai, thuốc Herbesser, Herbesser 60, Tanatril Tablets 10mg, Tanatril Tablets 5mg do công ty Abbott Laboratories có địa chỉ tại 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064 – USA đăng ký. Thuốc dạng viên nén, có tuổi thọ 48 tháng…
Bên cạnh đó, Quyết định này còn ban hành Danh mục 16 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm – Đợt 103 tại Việt Nam.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định437/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 437/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số: 437/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 24 tháng 7 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 177 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 103
-------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VN3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG Vũ Tuấn Cường |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 161 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Benalapril 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22048-19 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064. - USA)
2.1 Nhà sản xuất: P.T. Tanabe Indonesia (Đ/c: JI Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Herbesser |
Diltiazem Hydrochloride 30 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên |
VN-22049-19 |
3 |
Herbesser 60 |
Diltiazem Hydrochloride 60 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên |
VN-22050-19 |
4 |
Tanatril Tablets 10mg |
Imidapril hydroclorid 10 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên |
VN-22051-19 |
5 |
Tanatril Tablets 5mg |
Imidapril hydroclorid 5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên |
VN-22052-19 |
3. Công ty đăng ký: Actavis International Limited. (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB015-016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Elarothene |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22053-19 |
4. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 5th Floor, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
4.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Nirzolid |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai x 300ml |
VN-22054-19 |
5. Công ty đăng ký: Albios Lifesciences Private Limited (Đ/c: Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila, Gujarat, Ahmedabad, 380058 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1 (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman-396 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Funspor 200 |
Fluconazol 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-22055-19 |
6. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
6.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Medicox 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22056-19 |
7. Công ty đăng ký: Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #26-03/05, Suntec Tower Four, Singapore (038986) - Singapore)
7.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Prograf 0.5mg |
Tacrolimus 0,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22057-19 |
8. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
8.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Rofast 40 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22058-19 |
9. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
9.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Espana S.A (Đ/c: c/Prat de la Riba, 50 08174 Sant Cugat del Valles - Barcelona - Tây Ban Nha)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Mobic |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 1,5ml |
VN-22059-19 |
10. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: “Zydus Tower” Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
10.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403 115 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Amlodac 5 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-22060-19 |
14 |
Nucoxia 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22061-19 |
11. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sinopharm) (Đ/c: 7/F Bldg.1, Fortune Tower, No.4 Huixin Dongjie, Chaoyang District, Beijing- China)
11.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Tarvicipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-22137-19 |
12. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul - Korea)
12.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
CKDGemtan injection 200mg |
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP41 |
Hộp 1 lọ |
VN-22138-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Fugentin |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-22062-19 |
13.2 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street, Zip Code 707410, Iasi - Rumani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Crutit |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22063-19 |
14. Công ty đăng ký: Công Ty cổ Phần Dược Phẩm EMA (Đ/c: Số 19, ngách 82/11, phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội -)
14.1 Nhà sản xuất: Remedina S.A. (Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Merovia |
Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-22064-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 83 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, District: Ahmedabad 382210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Itbay 120 |
Etoricoxib 120 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22065-19 |
21 |
Itbay 90 |
Etoricoxib 90 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22066-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Lainmi 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-22067-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Amlessa 8mg/10mg Tablets |
Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22068-19 |
24 |
Gelbra 20mg Gastro-resistant tablets |
Rabeprazole natri (tương đương với 18,85 mg rabeprazole) 20 mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-22069-19 |
25 |
Tolucombi 80mg/25mg Tablets |
Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazide 25 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-22070-19 |
17.2 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Medocetinax |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22071-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai, 7748 Campascio - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Ciprofloxacin Panpharma (cơ sở xuất xưởng: PanPharma, đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre - 35133, France) |
Mỗi túi 200ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin 400mg; |
Dung dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi x 200ml |
VN-22072-19 |
18.2 Nhà sản xuất: Laboratories Sophartex (Đ/c: 21 Rue du Pressoir, 28500 Vernouillet - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Antarene |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-22073-19 |
18.3 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - 35133 Luitre - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Cefotaxime Panpharma 500 mg |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ, hộp 50 lọ |
VN-22074-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Đức An (Đ/c: Số nhà 12, ngõ 72/1/101 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Gentreks |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-22075-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-thiết bị y tế Đà Nẵng (Đ/c: Số 02 Phan Đình Phùng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra Stare - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Amlocard 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22076-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoat chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Monizol |
Mỗi 5ml chứa: Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 200 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-22077-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: Lô A2.CN7, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: DongBang Future Tech & Life Co., Ltd (Đ/c: 78, Jeyakgondan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Hepasyzin |
Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg; Thiamin nitrate 4mg; Pyridoxin hydrochlorid 4mg; Nicotinamide 12mg; Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin 1,2 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22078-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Dokiran |
Fluconazole 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22079-19 |
23.2 Nhà sản xuất: Inist Bio Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Edten tablet |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-22080-19 |
36 |
Skaba Tablet |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22081-19 |
37 |
Tedilod tablet |
Rebamipide 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22082-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần y dược LS (Đ/c: Km 22, Quốc lộ 5, thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Youilmipide tab. |
Rebamipide 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22083-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Y dược VP Pharma (Đ/c: Tầng 2 tòa nhà Platinum Residences, số 6 Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: HBM Pharma s.r.o (Đ/c: Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Fentanyl Kalceks 0,05mg/ml (CS Xuất xưởng: AS Kalceks, địa chỉ: AS Kalceks, 53, Krustpils St., Riga, LV-1057, Latvia) |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 0,05mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-22084-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Siegfried Hameln GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Neostigmine-hameln |
Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-22085-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shose Str. 1220 Sofia - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Carsil 90 mg |
Cao khô quả kế sữa 163,6 -225mg (tương đương Silymarin tính theo silibinin) 90mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VN-22116-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm & Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 915/27/12 đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Hikma Farmacetica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A e 8B- Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT- Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Ribometa |
Mỗi lọ 5ml chứa: zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-22086-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương (Đ/c: 113-Y Ngông, P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.288 Zhujiang Road, High-tech Industrial Development zone Shijiazhuang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Glucose Injection 5% |
Glucose 25g/500ml |
Dung dịch truyền |
36 tháng |
BP 2014 |
Chai nhựa 500ml |
VN-22087-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscalla, 1-9 08173 Sant Cugat del Valles, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Celofirm 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VN-22088-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể Xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bang Phli District, Samut Prakan 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Tolsus |
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-22089-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lamda (Đ/c: 27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c: Dublin road, Loughrea, County Galway - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Doxycyclin 100 mg capsules |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 8 viên |
VN-22090-19 |
32.2 Nhà sản xuất: Famar Italia S.p.A (Đ/c: Via Zambeletti, 25 I- 20021 Baranzate di Bollate, Milano - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5, 9 vỉ x 10 viên |
VN-22091-19 |
32.3 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki, TK 19002, TO 37 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Mycazole |
Fluconazol 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-22092-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Assimicin |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-22093-19 |
50 |
Assovas |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22094-19 |
51 |
Assovas |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22095-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Bacero 20mg |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
BP 2018 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22096-19 |
34.2 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 66, Muha-ro, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Jincetaxime 1g Inj. |
Mỗi lọ chứa Cefotaxim natri 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VN-22097-19 |
35. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Dược Phẩm Ngọc An (Đ/c: Số 39, ngách 25, ngõ 102 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Cefporup 40mg/5ml DS |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột pha 50ml hỗn dịch |
VN-22098-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Dogmakern 50mg |
Sulpiride 50 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-22099-19 |
36.2 Nhà sản xuất: Kleva Pharmaceuticals S.A. (Đ/c: 189 Parnithos Ave., Acharnai Attiki, 13675 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Klevatidin inj sol 50mg/2ml amp |
Mỗi 2ml dung dịch chứa: Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 50mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 2ml |
VN-22100-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Farizol 250 |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22101-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Ropias |
Ondansetron 8mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
USP40 |
Hộp 5 ống x 4ml |
VN-22102-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường Phát (Đ/c: 299/28C đường Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. HCM - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Esseti Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Kevindol |
Ketorolac trometamol 30mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 ống 1ml |
VN-22103-19 |
39.2 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets |
Ebastine 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22104-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Osartil 50 Plus Tablet |
Kali Losartan 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22105-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Aciherpin 5% |
Mỗi 1g kem chứa: Acyclorvir 50mg |
Kem |
36 tháng |
BP 2018 |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-22106-19 |
41.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: (Formulation Division) At & Po: Panelav, Tal-Halol, Dist: Panchmahal - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Olembic 20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22107-19 |
41.3 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Aforsatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-22108-19 |
65 |
Fildilol 25 |
Carvedilol 25mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22109-19 |
66 |
Fouratin 20 |
Simvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22110-19 |
41.4 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 7, O.D.I.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Evictal 400 |
Vitamin E acetat 400mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22111-19 |
41.5 Nhà sản xuất: LifePharma FZE (Đ/c: Jebel Ali Free Zone, P.O.Box 17404 Dubai - UAE)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Ibulife 600 |
Ibuprofen 600 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22112-19 |
41.6 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Moov 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22113-19 |
70 |
Moov 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22114-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Adenorythm |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine 3mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 ống x 2ml |
VN-22115-19 |
43. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc (Đ/c: Số 50 đường số 10, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Biomendi, S.A. (Đ/c: Poligono Industrial s/n 0118 Bernedo (Aslava) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml (Cơ sở đóng gói: Alfasigma S.p.A - Địa chỉ: Via Enrico Fermi, 1, Alanno (PE) CAP 65020, Italy) |
Mỗi lọ 5ml chứa: Zoledronic acid khan (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-22117-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohah), Punjab-140507 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Ivaswft 5 |
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-22118-19 |
74 |
Ivaswft 7.5 |
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-22119-19 |
44.2 Nhà sản xuất: Softgel Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Disk, Tamilnadu-603 103 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Methylcobalamin capsules 150mcg |
Methylcobalamin 1500mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22120-19 |
44.3 Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Disk Solan (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Venocity |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml |
VN-22121-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Cad. Cebealibey Sok. No: 20 Topkapi/Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Zoltasta 4 mg/5ml |
Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc chứa: zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống x 5ml |
VN-22122-19 |
45.2 Nhà sản xuất: World Medicine Ilac San. ve Tic. A.S. (Đ/c: 15 Temmuz Mah. Cami Yolu Cad. No 50, Güneşli, Bagcilar/Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Ulsepan 40mg |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-22123-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP PV Healthcare (Đ/c: 4/5 Khu dân cư Vạn Xuân Đất Việt, Đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
PV-LOS 50 Tablet |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22124-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Azimax 250mg |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên |
VN-22125-19 |
47.2 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
β-Hist 16 |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP2018 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22126-19 |
47.3 Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Vill. Sainimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Itsup 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 4 viên |
VN-22127-19 |
83 |
Itsup 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 4 viên |
VN-22128-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco (Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Republic of Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Calcium folinate-Belmed |
Mỗi lọ chứa: Calci folinat 50mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-22129-19 |
85 |
Fludarabine-Belmed |
Fludarabin phosphat 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống. Hộp 1 lọ. |
VN-22130-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Philavida (Đ/c: Lầu 2, số 770-770A đường Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Philtoberan |
Tobramycin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VN-22131-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Nhân Hòa (Đ/c: 17K/3 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Myotab tab |
Eperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22132-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Nolpaza 20mg |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 20 mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-22133-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Thanh Danh (Đ/c: Tòa nhà TAASAH, tầng 1, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Medicox 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22134-19 |
53. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Và Đầu Tư TV (Đ/c: 345 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: ABC Farmaceutici S.P.A (Đ/c: Via Cantone Moretti 29, (loc. Località San Bernardo) - 10015 Ivrea (To) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Ursochol 250 mg |
Acid ursodeoxycholic 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 viên |
VN-22135-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Ludox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-22136-19 |
55. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
55.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Comozol |
Ketoconazole 20 mg/g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-22139-19 |
56. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen - Germany)
56.1 Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstr. 1, 84529 Tittmoning - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Glimepiride Denk 3 |
Glimepiride 3mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22140-19 |
57. Công ty đăng ký: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Telangana - India)
57.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: Formulation Technical Operations - Unit III, Survey No. 41 Bachupally Village, Bachupally Mandal, Medchal Malkajgiri District, Telangana-500090 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Plagril |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-22141-19 |
57.2 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Bachupally mandal, Medchal Malkajgiri District, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Resilo 50 |
Losartan potassium 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 x 2 x 10 viên |
VN-22142-19 |
58. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
58.1 Nhà sản xuất: Delpharm Milano S.r.I (Đ/c: Via Carnevale, 1, 20090, Segrate (MI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Tamiflu (đóng gói, xuất xưởng: Hoffmann La Roche Ltd.; Đ/c Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland |
Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) 75mg |
viên nang cứng |
84 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22143-19 |
59. Công ty đăng ký: Ferring Private Ltd. (Đ/c: 168 Robinson Road, #13-01 Capital Tower, Singapore 068912 - Singapore)
59.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Tractocile (Đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ferring International Center S.A. - Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 Saint -Prex, Switzerland) |
Atosiban 7,5mg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-22144-19 |
60. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Pic. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
60.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. (Đ/c: 35, Graniczna Str., 05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Beatil 8mg/ 5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc., đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) |
Perindopril tert-butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22145-19 |
61. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
61.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Atasart tablets 16mg |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-22146-19 |
100 |
Telart Tablets 80mg |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-22148-19 |
62. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
62.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Dung dịch tiêm truyền Getzlox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 150ml |
VN-22147-19 |
63. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
63.1 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA (Đ/c: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60-322 - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Lamictal 25mg |
Lamotrigin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22149-19 |
103 |
Lamictal 50mg |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22150-19 |
64. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
64.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Phase II, Pharma Zone, SEZ, Pithampur, District Dhar, Madhya Pradesh, IN 454 775 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Glenosartan 20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22151-19 |
105 |
Telma 80H |
Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-22152-19 |
65. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Delhi, West Delhi DL 110015 - India)
65.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
G-Flo 200 |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22153-19 |
107 |
Olesom |
Mỗi 5ml sirô chứa: Ambroxol hydrochlorid 30 mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-22154-19 |
66. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
66.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan, Shandong Province, CN-250101 - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Ceftaject |
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm ceftazdim pentahydrat & natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 10 lọ |
VN-22155-19 |
67. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Allipem 100mg |
Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 100mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-22156-19 |
110 |
Allipem 500mg |
Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-22157-19 |
111 |
Hytinon |
Hydroxyurea 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP39 |
Hộp x túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VN-22158-19 |
68. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
68.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Axcel Fusidic Acid Oint ment |
Sodium Fusidate 2% w/w |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g |
VN-22159-19 |
113 |
Vaxcel Ceftazidime-1G Injection |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim. Pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-22160-19 |
114 |
Vaxcel Ceftazidime-2G Injection |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-22161-19 |
69. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
69.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Lieu-Dit “Chantecaille” - 07340 Champagne - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Phenylalpha 50 micrograms/ml |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50mcg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 10ml |
VN-22162-19 |
69.2 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Sodium Valproate Aguettant |
Mỗi 4ml dung dịch chứa: Natri Valproate 400mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 4ml |
VN-22163-19 |
70. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
70.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Natrilix SR |
Indapamide 1,5 mg |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22164-19 |
118 |
Stablon |
Tianeptine sodium 12,5 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-22165-19 |
71. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
71.1 Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Acetar-100 Tablet |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22166-19 |
72. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
72.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Pantomed Tablets |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22167-19 |
73. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
73.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Medocef 1g |
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ |
VN-22168-19 |
73.2 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Platarex 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22169-19 |
74. Công ty đăng ký: Merck Export GmbH (Đ/c: Frankfurter Strabe 250, 64293 Darmstadt - Germany)
74.1 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Glucophage ® XR 500 mg |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VN-22170-19 |
75. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD (Đ/c: Flat/RM 1401A&B 14F & 27F., Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
75.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Remeron 30 |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22171-19 |
76. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
76.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Exinef 60mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c: Waarderweg 39, Haarlem 2031 BN, Netherlands) |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1, 2 hoặc 4 vỉ x 14 viên |
VN-22172-19 |
77. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
77.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
CLARISOL-500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22173-19 |
127 |
Lorucet-10 |
Loratadine 10mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22174-19 |
128 |
OMICAP-20 |
Omeprazol (dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22176-19 |
77.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 121 - 124, Phase IV, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore - 560 099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Microcef-200DT |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén phân tán không bao |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-22175-19 |
78. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
78.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Fulvestrant "Ebewe" |
Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa: Fulvestrant 250mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn với 2 kim tiêm vô trùng |
VN-22177-19 |
78.2 Nhà sản xuất: Lek S.A (Đ/c: ul. Podlipie 16, 95-010 Strykow - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Bisoprolol 5mg |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-22178-19 |
78.3 Nhà sản xuất: S.C. Sandoz S.R.L (Đ/c: Str. Livezeni nr.7A, 540472 Targu-Mures - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Binozyt 200mg/5ml |
Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15ml |
VN-22179-19 |
78.4 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Amoxicillin 250mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén phân tán |
30 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-22180-19 |
78.5 Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Weekendal 20 mg |
Tadalafil (dưới dạng Tadalafil adsorbat) 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-22181-19 |
79. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
79.1 Nhà sản xuất: Alcon Research, Ltd. (Đ/c: 6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Vigamox |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-22182-19 |
79.2 Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Trileptal |
Oxcarbazepine 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22183-19 |
80. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Village- Vasana- Chacharwadi, tal- Sanand, Ahmedabad, Gujarad - India)
80.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical India Private Limited (Đ/c: Survey No. 199 to 201 & 208 to 210, Village- Vasana- Chacharwadi, Tal: Sanand, Dist- Ahmedabad- 382 213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Biocip |
Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
USP39 |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-22184-19 |
81. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
81.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Diflucan |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-22185-19 |
81.2 Nhà sản xuất: Zydus Hospira Oncology Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No.3, Phamez-Special Economic Zone, Sarkkhej Bavla Highway, (N.H.No.8A), Village: Matoda, Tal: Sanand. Dist.: Ahmedabad-382213, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
DBL ™ Irinotecan Injection Concentrate |
Mỗi 2ml dung dịch đậm đặc chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 40mg |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 2ml |
VN-22186-19 |
140 |
DBL ™ Irinotecan Injection Concentrate |
Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat) 100mg |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-22187-19 |
82. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
82.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Fentanyl |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 50mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống 2ml |
VN-22189-19 |
142 |
Midanium |
Midazolam 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml |
VN-22190-19 |
83. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
83.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Pidisai Inj. 1g |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 1g |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
JP 17 |
Hộp 10 lọ |
VN-22191-19 |
84. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
84.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Quinovid Ophthalmic Ointment |
Mỗi tuýp 3,5g chứa: Ofloxacin 10,5 mg |
Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-22192-19 |
85. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
85.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Irvell 150 mg |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22188-19 |
86. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Clorfine |
Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Clobetasol propionat 0,5mg |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-22193-19 |
86.2 Nhà sản xuất: SS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 10 Beomjigi-ro 141 beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Susung Porginal |
Neomycin sulfate (tương đương Neomycin base 35mg, 35000 IU) 50,2mg; Nystatin 100000 IU; Polymycin B sulfat 35000 IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VN-22194-19 |
87. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)
87.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Neo-Fluocin Cream |
Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 3,5mg; Fluocinolon acetonid 0,25mg |
Kem dùng ngoài da |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-22195-19 |
88. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai-4000 080 - India)
88.1 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Ziptum Sachet |
Cefdinir 300mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ bột |
VN-22196-19 |
89. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
89.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Nicomen Tablets 5mg |
Nicorandil 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VN-22197-19 |
90. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
90.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Sundronis H |
Drospirenone 3mg; Ethinyl estradiol 0,03mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 21 viên |
VN-22199-19 |
90.2 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Sunlevira 1000 |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22200-19 |
90.3 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Citopam 10 |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22198-19 |
91. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 9 avenue d'Ouessant, 91140 Villebon-sur-Yvette - France)
91.1 Nhà sản xuất: S.C. Zentiva S.A (Đ/c: B-dul Theodor pallady nr.50, sector 3, Bucuresti, cod 032266 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Colchicine Capel 1mg |
Colchicine 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VN-22201-19 |
92. Công ty đăng ký: The Searle Company Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, Karachi - Pakistan)
92.1 Nhà sản xuất: The Searle Company Limited (Đ/c: F-319, SITE, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Diulactone 25mg |
Spironolactone 25 mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-22202-19 |
93. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
93.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sanand-Kadi Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Troytor 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22204-19 |
93.2 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Thol-382728, Gujarat. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Troyplatt |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22203-19 |
94. Công ty đăng ký: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
94.1 Nhà sản xuất: Unichem Laboratories Ltd. (Đ/c: Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
M-Cam 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2018 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-22205-19 |
95. Công ty đăng ký: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: JS Pharm . Co., Ltd (Đ/c: 484-28, Gangbyeon-ro, Hwangnyong-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Subica Suspension |
Mỗi gói 15ml chứa: Sucralfat hydrate (tương đương với 190mg aluminum, 385mg sucrose octasulfate ester) 1g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 15ml |
VN-22206-19 |
95.2 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Dipalen Gel |
Mỗi gam gel chứa: Adapalen 1mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-22207-19 |
95.3 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Sarariz Cap. |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-22208-19 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 16 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
1.1 Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Linkotax 25mg |
Exemestan 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN3-193-19 |
2. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W),Mumbai, 400 067 - India)
2.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Febuzex 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN3-194-19 |
3 |
Febuzex 80 |
Febuxostat 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN3-195-19 |
3. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
3.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokenyfoldi út 118-120 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Aripegis |
Aripiprazole 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN3-196-19 |
4. Công ty đăng ký: Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. (Đ/c: No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
4.1 Nhà sản xuất: Biogen U.S. Corporation (Sản xuất và đóng gói sơ cấp) (Đ/c: 900 Davis Drive, Research Triangle park, NC 27709 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Halaven (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Eisai Manufacturing Limited- Đ/c: European Knowledge Centre, Mosquito Way, Hatfield, Hertfordshire AL10 9SN, UK) |
Mỗi 2ml chứa: Eribulin mesylat (tương đương 0,88mg Eribulin) 1mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN3-197-19 |
5. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Hetero Drugs Ltd. (Đ/c: Unit III, # 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Zip - 500055, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Heptavir-150 |
Lamivudine 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
VN3-198-19 |
6. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
6.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Ketaviran |
Entercavir 0,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN3-199-19 |
8 |
Ketaviran |
Entercavir 1mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN3-200-19 |
7. Công ty đăng ký: Laboratories Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
7.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja, Provincia de La Rioja - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Trifamox IBL Duo |
Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng pivsulbactam) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN3-201-19 |
8. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
8.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Cosyrel 10mg/10mg |
Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 6,79mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN3-202-19 |
11 |
Cosyrel 10mg/5mg |
Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN3-203-19 |
12 |
Cosyrel 5mg/10mg |
Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 6,79mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN3-204-19 |
13 |
Cosyrel 5mg/5mg |
Bisoprolol fumarate (tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril base 3,395mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN3-205-19 |
9. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
9.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Bicalutamide FCT 150mg |
Bicalutamid 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN3-206-19 |
10. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
10.1 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Simbrinza |
Brinzolamid 10mg/ml; Brimonidin tartrat 2mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml |
VN3-207-19 |
11. Công ty đăng ký: Stragen Pharma SA (Đ/c: Chemin du Pré-Fleuri 3, 1228 Plan-les-Ouates - Switzerland)
11.1 Nhà sản xuất: Corden Pharma Latina (Đ/c: Via del Murillo Km 2.800, 04013 Sermoneta - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Moliavex |
Paclitaxel 6mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN3-208-19 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây