Quyết định 1546/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 5)
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1546/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1546/QĐ-BYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: | 08/05/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1546/QĐ-BYT
BỘ Y TẾ Số: 1546/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2013 |
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||
_______ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||||
___________________ |
||||||||
Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2013 |
||||||||
DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 5) |
||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1546/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
||||||||
______________________________ |
||||||||
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Aclasta |
Acid Zoledronic |
5mg/100ml |
Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền |
VN-9323-09 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
2 |
Actemra |
Tocilizumab |
20mg/ml |
Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền |
VN1-440-11 |
Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd |
16-3 Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi |
Nhật Bản |
3 |
Actemra |
Tocilizumab |
20mg/ml |
Hộp 1 lọ 4ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền |
VN1-439-11 |
Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd |
16-3 Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi |
Nhật Bản |
4 |
Actilyse |
Alteplase |
50mg |
Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm |
VN-11467-10 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss |
Đức |
5 |
Actilyse |
Alteplase |
20mg |
Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 20mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 20ml nước pha tiêm |
VN1-380-10 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Birkendorfer StaBe 65 88397 Biberach an der Riss |
Đức |
6(*) |
Aldactone |
Spironolactone |
25 mg |
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-4548-07 |
Olic (Thailand) Ltd. |
Bangpa-In Industrial Estate , Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
7 |
Amaryl |
Glimepiride |
2mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-8878-09 |
Cơ sở sản xuất: Sanofi Aventis S.p.A (Cơ sở đóng gói: PT Aventis Pharma - Indonesia) |
Scoppito (AQ)-S.S-17 km22 |
Indonesia |
8 |
Amlor |
Amlodipine besilate |
5 mg Amlodipine |
Viên nén |
VN-9794-10 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
9 |
Amlor |
Amlodipine besilate |
10 mg Amlodipine |
Viên nén |
VN-9795-10 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
10 |
Amlor |
Amlodipine besylate |
5 mg Amlodipine |
Viên nang |
VN-10465-10 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse |
Pháp |
11 |
Amlor |
Amlodipine besylate |
10 mg Amlodipine |
Viên nang |
VN-7937-09 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse |
Pháp |
12 |
Androcur |
Cyproterone acetate |
50mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
VN-5855-08 |
Delpharm Lille SAS |
Z.I. de Roubaix - Est Rue de Touffers F-59390 Lys-lez-Lannoy |
Pháp |
13 |
Anexate |
Flumazenil |
0,5mg/5ml |
Hộp 5 ống x 5 ml dung dịch tiêm |
VN-12445-11 |
Cenexi SAS |
52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. |
Pháp |
14 |
Apidra |
Insulin glulisine |
1000 IU |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm |
VN-10552-10 |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
15 |
Apidra solostar |
Insulin glulisine |
300 IU |
Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn |
VN-10557-10 |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
16(*) |
Aprovel |
Irbesartan |
150mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-5082-07 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
17(*) |
Aprovel |
Irbesartan |
300mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-5083-07 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
18 |
Arcoxia 120mg |
Etoricoxib |
120 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-15091-12 |
Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia) |
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid |
Tây Ban Nha |
19 |
Arcoxia 60mg |
Etoricoxib |
60 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-15547-12 |
Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia) |
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid |
Tây Ban Nha |
20 |
Arcoxia 90mg |
Etoricoxib |
90 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-15092-12 |
Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia) |
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid |
Tây Ban Nha |
21 |
Bambec |
Bambuterol hydrochloride |
10mg |
Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16125-13 |
Astrazeneca Pharmaceutical Co., Ltd |
Số 2, đường HuangShan, Wuxi, Jiangsu |
Trung Quốc |
22 |
Bricanyl |
Terbutaline Sulfate |
0,5mg/ml |
Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, hộp 5 ống 1 ml |
VN-10736-10 |
Cenexi SAS |
52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. |
Pháp |
23 |
Carduran |
Doxazosin mesylate |
2 mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-14304-11 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
24 |
Cefobid |
Cefoperazone sodium |
1g |
Bột pha tiêm |
VN-13299-11 |
Haupt Pharma Latina Srl |
Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina |
Ý |
25 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil |
250mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
VN-9657-10 |
Roche S.p.A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan |
Ý |
26 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil |
500mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
VN-11029-10 |
Roche S.p.A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan |
Ý |
27 |
Champix |
Varenicline (muối tartrate) |
0,5mg/viên; 1mg/viên |
Viên nén, Hộp 1 vỉ x 11 viên 0.5mg và 1 vỉ x 14 viên 1 mg |
VN-14767-12 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen |
Đức |
28 |
Champix |
Varenicline (muối tartrate) |
1mg |
Viên nén, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-14766-12 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen |
Đức |
29 |
Clamoxyl 250mg |
Amoxycilline trihydrate |
250mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-7688-09 |
Glaxo Wellcome Production |
Z.I. de la Pêynniere 53100 Mayenne |
Pháp |
30(*) |
CoAprovel |
Irbesartan, Hydrochlorothiazide |
150mg/12,5mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-5085-07 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
31(*) |
CoAprovel |
Irbesartan, Hydrochlorothiazide |
300mg/12,5mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-5084-07 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
32 |
CoAprovel |
Irbesartan, Hydrochlorothiazide |
300mg/25mg |
Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-7344-08 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
33 |
Cozaar |
Losartan Kali |
50 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-10414-10 |
Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. Australia) |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3JU |
Anh |
34 |
Cravit I.V |
Levofloxacin 5mg/ml |
5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 50ml |
VN-9170-09 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166, Moo 16, Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
35 |
Cravit Tab 250 |
Levofloxacin |
250mg |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-5498-08 |
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. |
1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900 |
Thái Lan |
36 |
Cravit Tab 500 |
Levofloxacin |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-9169-09 |
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. |
1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900 |
Thái Lan |
37 |
Daivonex |
Calcipotriol |
50mcg/g |
Thuốc mỡ, hộp 1 tuýp 30g |
VN-14207-11 |
Leo Laboratories Limited |
Cashel Road, Dublin 12 |
Ireland |
38(*) |
Depakine Chrono |
Natri Valproate; Valproic acid |
Tương đương 500mg Natri valproate |
Hộp 30 viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
VN-4095-07 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex |
Pháp |
39 |
Diflucan |
Fluconazole |
150mg |
Viên nang, Hộp 1 vỉ 1 viên |
VN-14768-12 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse. |
Pháp |
40 |
Duoplavin |
Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô |
75mg Clopidogrel base; 100mg acid acetylsalicylic |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-14356-11 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1 rue de la Vierge Ambres et Lagrave 33565 Acrbon Blanc Cedex |
Pháp |
41 |
Eprex 1000 |
Epoetin alfa |
1000UI/0,5ml |
Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml |
VN-13192-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
42 |
Eprex 10000 |
Epoetin alfa |
10000UI/1ml |
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 1ml |
VN-13191-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
43 |
Eprex 2000 |
Epoetin alfa |
2000UI/0,5ml |
Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml |
VN-13193-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
44 |
Eprex 3000 |
Epoetin alfa |
3000UI/0,3ml |
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,3ml |
VN-13194-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
45 |
Eprex 4000 |
Epoetin alfa |
4000UI/0,4ml |
Hộp 6 ống tiêm x 0,4ml |
VN-13195-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
46 |
Ezetrol |
Ezetimibe 10mg |
10 mg |
Viên nén; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ X 10 viên nén |
VN-8890-09 |
Cơ sở sản xuất: Schering-Plough Products LLC (Cơ sở đóng gói: Schering-Plough Labo, N.V - Bỉ) |
Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras 00771 |
Puerto Rico |
47 |
Farmorubicina |
Epirubicin Hydrochloride |
50 mg |
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 50mg |
VN-11231-10 |
|
Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano, (MI) |
Ý |
48 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrochloride |
10 mg |
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml |
VN-11232-10 |
|
Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano (MI) |
Ý |
49 |
Fucidin |
Acid Fusidic |
2% |
Kem, hộp 1 tuýp 15g, 5g |
VN-14209-11 |
Leo Laboratories Limited |
285 Cashel Road, Dublin 12 |
Ireland |
50 |
Glivec 100mg |
Imatinib mesilate |
100mg Imatinib |
Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim |
VN-13289-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
51 |
Glucovance |
Metformin hydrochlorid, Glibenclamide |
500mg/2,5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 02 vỉ x 15 viên |
VN-8829-09 |
Merck Sante s.a.s |
2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy |
Pháp |
52 |
Glucovance |
Metformin hydrochlorid, Glibenclamide |
500mg/5ml |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-8830-09 |
Merck Sante s.a.s |
2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy |
Pháp |
53 |
Gran |
Filgrastim |
30MU/0,5ml |
dung dịch tiêm, hộp 1 tiêm đóng sẵn 0,5.l ( 30 triệu đơn vị) |
VN-5810-08 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd |
Grenzacherstrasse 124 CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
54 |
Herceptin |
Trastuzumab |
150mg |
Hộp 1 lọ bột pha dung dịch truyền 150mg |
VN-10292-10 |
Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland) |
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim |
Đức |
55 |
Herceptin |
Trastuzumab |
150mg |
Hộp 1 lọ Bột cô dặc để pha dung dịch tiêm truyền 150 mg |
VN-5532-08 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
56 |
Herceptin |
Trastuzumab |
440mg |
Hộp 1 lọ bột và 1 lọ 20 ml nước pha tiêm Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg |
VN-8688-09 |
Cơ sở sản xuất: Genetech Inc. (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland) |
South san francisco. CA 94080 |
Mỹ |
57 |
Hidrasec 10mg Infants |
Racecadotril |
10mg |
Bột pha uống, hộp 16 gói |
VN-13226-11 |
Laboratoires Sophartex |
21, rue de Pressoir, 28500, Vernouillet |
Pháp |
58 |
Hidrasec 30mg Children |
Racecadotril |
30mg |
Bột pha uống, hộp 30 gói |
VN-13227-11 |
Laboratoires Sophartex |
21, rue de Pressoir, 28500, Vernouillet |
Pháp |
59(*) |
Hyzaar |
Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg |
50mg/ 12,5 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-15989-12 |
Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. Australia). |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU |
Anh |
60 |
Lantus |
Insulin glargine |
100IU/ml |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm 100IU/ml |
VN-6798-08 |
Sanofi Aventis Deutschland GmbH |
Industrie Park Hoechst, D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
61 |
Lantus Solostar |
Insulin glargine |
100IU/ml |
Hộp 5 bút tiêm 3ml dung dịch |
VN-9371-09 |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Industrie Park Hoechst, D-65926 Frankfurt am Main |
Đức |
62 |
Lescol XL |
Fluvastatin sodium |
80mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén phóng thích chậm |
VN-13800-11 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberµ del VallÌs, Barcelona |
Tây Ban Nha |
63 |
Levemir Flexpen |
Insulin detemir |
100IU/ml |
Dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml |
QLSP-0499-12 |
Novo Nordisk A/S |
Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd |
Đan Mạch |
64(*) |
Lyrica 150mg |
Pregabalin |
150mg |
Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-4549-07 |
Pfizer GmbH Arneimittelwerk |
Godecke, Mooswaldallee 1, D-79090 Freiburg |
Đức |
65(*) |
Lyrica 75mg |
Pregabalin |
75mg |
Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-4550-07 |
Pfizer GmbH Arneimittelwerk |
Godecke, Mooswaldallee 1, D-79090 Freiburg |
Đức |
66 |
Mestinon S.C. |
Pyridostigmine Bromide |
60mg |
Hộp 1 lọ 150 viên nén |
VN-5718-10 |
United Biomedical, Inc., Asia |
No.1, Kwang-Fu Rd., Huko, Hsin Chu Hsien |
Đài Loan |
67 |
Miacalcic |
Calcitonin cá hồi tổng hợp |
50 IU/ml |
Hộp 5 ống × 1ml dung dịch tiêm |
VN-5693-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
68 |
Miacalcic Nasal 200 |
Synthetic salmon calcitonin |
2200 IU/ml |
Hộp 1 lọ 2 ml dung dịch xịt mũi |
VN-15562-12 |
Delpharm Huningue S.A.S |
Site Industriel de Huningue 26, rue de la chapelle 68330, Huningue |
Pháp |
69 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
50 mcg/0,3ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm |
VN-13969-11 |
Roche Diagnostics GmbH |
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim |
Đức |
70 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
100mcg/0.3ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm |
VN-13970-11 |
Roche Diagnostics GmbH |
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim |
Đức |
71 |
Navelbine |
Vinorebline |
10mg/1ml |
Hộp 10 ống 1ml, hộp 10 ống 5ml |
VN-11616-10 |
Pierre Fabre Medicament production |
Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos. |
Pháp |
72 |
Navelbine 20mg |
Vinorelbine ditartrate |
Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 20mg |
Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-15588-12 |
Pierre Fabre Medicament production |
Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos. |
Pháp |
73 |
Navelbine 30mg |
Vinorelbine ditartrate |
Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 30mg |
Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-15589-12 |
Pierre Fabre Medicament production |
Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos. |
Pháp |
74 |
Nebilet |
Nebivolol hydrochloride |
5mg |
Viên nén, 1 vỉ,2 vỉ x 14 viên |
VN-9949-10 |
Berlin Chemie AG |
Glienic Weg 125 12489 Berlin |
Đức |
75 |
Neupogen |
Filgrastim |
30 MU/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm |
VN-6145-08 |
F. Hoffmann-La Roche Ltd |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
76 |
NovoMix 30 Flexpen |
Insulin aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp) |
100IU/ml |
Hỗn dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml |
VN-7150-08 |
Novo Nordisk A/S |
Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd |
Đan Mạch |
77 |
Novorapid Flexpen |
Insulin aspart |
100IU/ml |
dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml |
10727/QLD-KD |
Novo Nordisk A/S |
Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd |
Đan Mạch |
78 |
Omnicef |
Cefdinir |
100mg |
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-14303-11 |
Interphil Laboratories Inc. |
Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna |
Philippines |
79 |
Omnipaque |
Iohexol |
Iod 300mg/ml |
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml |
VN-10687-10 |
GE Healthcare Ireland |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord |
Ireland |
80 |
Omnipaque |
Iohexol |
Iod 350mg/ml |
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml |
VN-10688-10 |
GE Healthcare Ireland |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord |
Ireland |
81 |
Omniscan |
Gadodiamide (GdDTPA-BMA) |
0,5mmol/ml |
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 ống x 10ml |
VN-10689-10 |
GE Healthcare Ireland |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord |
Ireland |
82 |
Pataday Drop |
Olopatadine hydrochloride |
2,5ml |
Hộp 1 lọ x 2,5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt |
VN1-232-10 |
Alcon Laboratories Inc |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Mỹ |
83 |
Pegasys |
Peginterferon alfa-2a |
135mcg/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm |
VN-11570-10 |
Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland) |
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim |
Đức |
84 |
Pegasys |
Peginterferon alfa-2a |
135mcg/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm |
VN-11568-10 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
85 |
Pegasys |
Peginterferon alfa-2a |
180mcg/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm |
VN-8175-09 |
Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland) |
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim |
Đức |
86 |
Pegasys |
Peginterferon alfa-2a |
180mcg/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm |
VN-11569-10 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
87 |
Pivalone |
Tixocortol pivalate |
1% |
Hỗn dịch xịt mũi, Hộp 1 lọ 10ml |
VN-6762-08 |
Farmea |
10 rue Bouche-Thomas-49007, Angers Cedex 01 |
Pháp |
88 |
Pradaxa |
Dabigatran |
150 mg |
Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên |
VN1-645-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
89 |
Protopic 0.03% |
Tacrolimus hydrate, tương đương 3mg Tacrolimus |
0.03% |
Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ |
VN-9711-10 |
Astellas Toyama Co., Ltd. Toyama Plant |
2-178 Kojin-machi, Toyama City, Toyama 930-0809 |
Nhật Bản |
90 |
Protopic 0.1% |
Tacrolimus hydrate, tương đương 10mg Tacrolimus |
0.10% |
Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ |
VN-9712-10 |
Astellas Toyama Co., Ltd. Toyama Plant |
2-178 Kojin-machi, Toyama City, Toyama 930-0809 |
Nhật Bản |
91 |
Qlaira |
Estradiol velerate/Dienogest |
3mg + 0 mg, 2mg + 2mg, 2mg + 3mg, 1mg + 0mg |
Hộp 1 vỉ x 28 viên nén bao phim |
VN2-47-13 |
Bayer Weimar GmbH und Co. KG |
Doebereinerstrasse 20, 99427 Weimar |
Đức |
92 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Fluticasone propionate125mcg;Salmeterol 25mcg/liều |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều |
VN-15448-12 |
Glaxo Wellcome SA |
Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos |
Tây Ban Nha |
93 |
Seretide Evohaler DC 25/250mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Fluticasone propionate 250mcg;Salmeterol 25mcg/liều |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều |
VN-14683-12 |
Glaxo Wellcome SA |
Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero, Burgos |
Tây Ban Nha |
94 |
Seretide Evohaler DC 25/50mcg |
Salmeterol xinafoate; Fluticasone furoate |
25mcg; 50mcg/1 liều xịt |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt 120 liều |
VN-14684-12 |
Glaxo Wellcome SA |
Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero, Burgos |
Tây Ban Nha |
95 |
Sifrol |
Pramipexole HCL |
0.75mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm |
VN1-407-11 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
96 |
Singulair |
Montelukast |
4 mg |
Cốm uống; Hộp 7 gói; Hộp 28 gói cốm uống |
VN-15094-12 |
Merck Sharp & Dohme Corp. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.) |
770 Sumneytown Pike, PO Box 4, West Point, Pensylvania 19486 |
Mỹ |
97 |
Singulair |
Montelukast |
4 mg |
Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai |
VN-15095-12 |
Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU |
Anh |
98 |
Singulair |
Montelukast |
5 mg |
Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai |
VN-14266-11 |
Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU |
Anh |
99 |
Singulair Tab 10mg |
Montelukast |
10 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim |
VN-14267-11 |
Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU |
Anh |
100 |
Tamiflu |
Oseltamivir |
75mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg |
VN-7670-09 |
Cơ sở sản xuất: Cenexi SAS (Cơ sở đóng gói: Catalent Germany Schorndorf GmbH) |
52 rue Marcel Jaques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. |
Pháp |
101 |
Targocid |
Teicoplanin |
400mg |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-10554-10 |
Gruppo Lepetit SRL |
Località Valcanello-03012, Anagni (FR) |
Ý |
102(*) |
Tebonin |
Ginkgo biloba leaf extract |
120mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x15 viên |
VN-4836-07 |
Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG |
Willmar-Schwabe str.4 D-76227 Karlsruhe |
Đức |
103 |
Trajenta |
Linagliptin |
5mg |
Viên bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN1-748-12 |
Boehringer Ingelheim Roxance Inc |
Columbus, OH 43228 |
Mỹ |
104 |
Unasyn |
Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium |
500mg Sulbactam, 1g Ampicillin |
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 1,5g |
VN-12601-11 |
Haupt Pharma Latina Srl |
Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina |
Ý |
105 |
Unasyn |
Sultamicillin Tosilat |
375mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-14306-11 |
Haupt Pharma Latina S.r.l |
Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina |
Ý |
106 |
Valcyte |
Valganciclovir |
450mg |
Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim |
VN-7674-09 |
Patheon Inc. |
2100 Syntex Court Mississsauga, Ontario, L5N7K9. |
Canada |
107 |
Velcade |
Bortezomib |
1 mg |
Hộp 1 lọ 1mg bột pha tiêm |
VN-8765-09 |
Cơ sở sản xuất: Ben Venue Laboratories Inc. (Xuất xưởng bởi Janssen Pharmaceutica N.V. - Belgium) |
300 Northfield Road P.O. Box 46568 Bedford, OH 44146-0568 |
Mỹ |
108 |
Ventolin |
Salbutamol sulfat |
100mcg/ liều |
Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình định liều điều áp |
VN-7689-09 |
Cơ sở sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Cơ sở đóng gói: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd., Australia) |
Avda. de Extremadura no 3 09400 Aranda de Duero (Burgos) |
Tây Ban Nha |
109 |
Ventolin syrup |
Salbutamol sulphate |
2mg salbutamol/5ml |
Hộp 1 chai 60ml siro |
VN-10266-10 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Don Celso Tuazon avenue Cainta, Rizal |
Philippines |
110 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
50 mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-7312-08 |
Pfizer Australia Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
111 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
100 mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-7311-08 |
Pfizer Australia Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
112 |
Visipaque |
Iodixanol |
320mg I/ml |
Hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml |
VN1-765-12 |
GE Healthcare Ireland |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork |
Ireland |
113 |
Xatral SR 5mg |
Alfuzosin HCl |
5mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm, Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-5617-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tuors |
Pháp |
114 |
Xatral XL 10mg |
Alfuzosin HCl |
10mg |
Viên nén phóng thích chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-14355-11 |
Sanofi Winthrop Industrie |
30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tuors |
Pháp |
115 |
Zoloft |
Sertraline HCl |
50mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 28 viên; hộp 1 vỉ 30 viên |
VN-5701-08 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
Ghi chú: |
||||||||
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc. |
|
|||||||
KT. BỘ TRƯỞNG |
||||||||
THỨ TRƯỞNG |
||||||||
(Đã ký) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây