Quyết định 2064/QĐ-BTC 2019 điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 2064/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2064/QĐ-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Cao Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 25/10/2019 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 25/10/2019, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 2064/QĐ-BTC về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy.
Theo đó, Bộ Tài chính điều chỉnh bổ sung giá tính lệ phí trước bạ đối với 98 loại ô tô, trong đó có: 68 ô tô chờ người từ 09 người trở xuống nhập khẩu; 20 ô tô chờ người từ 09 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước; 08 ô tô pick up, tải Van nhập khẩu; 02 ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước.
Ngoài ra, Bộ cũng điều chỉnh bổ sung giá tính lệ phí trước bạ đối với 56 loại xe máy, cụ thể: 23 loại xe máy hai bánh nhập khẩu; 27 loại xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước; 06 loại xe máy hai bánh (điện) sản xuất, lắp ráp trong nước.
Quyết định có hiệu lực từ ngày 29/10/2019.
Từ ngày 03/4/2020, Quyết định này được bổ sung bởi Quyết định 452/QĐ-BTC.
Xem chi tiết Quyết định2064/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 2064/QĐ-BTC
BỘ TÀI CHÍNH ------------- Số: 2064/QĐ-BTC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
-------------
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; và Thông tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Toà án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các tình, TP trực thuộc TW; - Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản; - Các đơn vị thuộc Bộ; - Lưu: VT, TCT (VT,DNNCN). |
TUQ. BỘ TRƯỞNG TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ
Cao Anh Tuấn |
BỘ TÀI CHÍNH ------------- |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2064/QĐ-BTC ngày 25/10/2019 của Bộ Trưởng Bộ Tài chính)
---------------
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 CHỖ TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI Q5 SPORT 45 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.526.000.000 |
2 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAC) |
4,0 |
4 |
15.800.000.000 |
3 |
BMW |
3301 (5R11) |
2,0 |
5 |
2.379.000.000 |
4 |
BMW |
X3 XDRIVE201 (TR51) |
2,0 |
5 |
2.459.000.000 |
5 |
BMW |
X3 XDRIVE30I (TR91) |
2,0 |
5 |
2.679.000.000 |
6 |
BMW |
X5 XDRIVE40I (CR61) |
3,0 |
7 |
4.199.000.000 |
7 |
BMW |
X7 XDR1VE40I (CW21) |
3,0 |
7 |
7.499.000.000 |
8 |
CADILLAC |
ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY |
6,2 |
4 |
7.192.100.000 |
9 |
FORD |
TRANSIT |
2,2 |
9 |
930.400.000 |
10 |
HONDA |
HR-V G (RU583LL) |
1,8 |
5 |
786.000.000 |
11 |
HONDA |
HR-V L (RU585LJN) |
1,8 |
5 |
866.000.000 |
12 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE (LR) |
3,0 |
7 |
5.499.000.000 |
13 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE LUXURY (LR) |
2,0 |
7 |
5.549.000.000 |
14 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE LUXURY (LR) |
3,0 |
7 |
6.099.000.000 |
15 |
LAND ROVER |
DISCOVERY SPORT s (LC) |
2,0 |
7 |
2.839.000.000 |
16 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) |
3,0 |
5 |
11.059.000.000 |
17 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE FIRST EDITION (LZ) |
2,0 |
5 |
3.680.000.000 |
18 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOỌUE R-DYNAMIC s (LZ) |
2,0 |
5 |
3.099.000.000 |
19 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC SE (LZ) |
2,0 |
5 |
3.495.000.000 |
20 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT SE (LW) |
2,0 |
7 |
4.800.000.000 |
21 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY |
5,0 |
4 |
20.640.000.000 |
22 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) |
5,0 |
4 |
20.640.000.000 |
23 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR R-DYNAMIC HSE (LY) |
2,0 |
5 |
5.599.000.000 |
24 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VOGUE (LG) |
3,0 |
5 |
8.509.000.000 |
25 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VOGUE LWB (LG) |
3,0 |
5 |
9.069.000.000 |
26 |
MASERATI |
LEVANTE (Ml61) |
3,0 |
5 |
5.345.000.000 |
27 |
MASERATI |
LE VANTE GRANSPORT (M161) |
3,0 |
5 |
5.880.000.000 |
28 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANLUSSO (Ml 56) |
3,0 |
4 |
9.000.000.000 |
29 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GTS GRANLUSSO (Ml 56) |
3,8 |
4 |
12.307.000.000 |
30 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GTS GRANSPORT (Ml56) |
3,8 |
5 |
11.775.000.000 |
31 |
MASERATI |
QUATTROPORTE s GRANSPORT (Ml56) |
3,0 |
5 |
7.878.000.000 |
32 |
MAZDA |
320S |
2,0 |
5 |
330.000.000 |
33 |
MERCEDES-BENZ |
AMG G 63 (463276) |
4,0 |
5 |
10.619.000.000 |
34 |
MINI |
CLUBMAN JOHN COOPER WORKS (LV91) |
2,0 |
5 |
2.659.000.000 |
35 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (WJ91) |
2,0 |
4 |
2.499.000.000 |
36 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS (KR1WGJHFPL) |
2,4 |
7 |
888.000.000 |
37 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS-L (KS5 WGUPML) |
3,0 |
7 |
1.170.000.000 |
38 |
PORSCHE |
911 CARRERA (992110) |
3,0 |
4 |
7.450.000.000 |
39 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 (992410) |
3,0 |
4 |
7.800.000.000 |
40 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 CABRIOLET (992610) |
3,0 |
4 |
8.800.000.000 |
41 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4S (992420) |
3,0 |
4 |
10.600.000.000 |
42 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRIOLET (992310) |
3,0 |
4 |
8.200.000.000 |
43 |
PORSCHE |
911 CARRERAS (992120) |
3,0 |
4 |
8.300.000.000 |
44 |
PORSCHE |
CAYENNE COUPE (9YBAA1) |
3,0 |
5 |
5.550.000.000 |
45 |
PORSCHE |
CAYENNE COUPE (9YBAA1) |
3,0 |
4 |
5.550.000.000 |
46 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBB1) |
2,9 |
5 |
6.300.000.000 |
47 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBB1) |
2,9 |
4 |
6.300.000.000 |
48 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO (9YACF1) |
4,0 |
5 |
10.000.000.000 |
49 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) |
4,0 |
5 |
10.000.000.000 |
50 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) |
4,0 |
4 |
10.000.000.000 |
51 |
PORSCHE |
MACAN (95BAA1) |
2,0 |
5 |
3.300.000.000 |
52 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 SPORT TURISMO (97CBA1) |
3,0 |
4 |
6.000.000.000 |
53 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-L (SK7ALKL) |
2,0 |
5 |
1.022.000.000 |
54 |
SUBARU |
FORESTER 2.01-S (SK7ALML) |
2,0 |
5 |
1.141.500.000 |
55 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-S ES (SK7ALNL) |
2,0 |
5 |
1.199.000.000 |
56 |
SUBARU |
SUBARU XV 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GT7CLVL) |
2,0 |
5 |
1.541.500.000 |
57 |
SUZUKI |
ERTIGA GL 5MT (ANC22S) |
1,5 |
7 |
499.000.000 |
58 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTMKU) |
2,7 |
7 |
1.236.000.000 |
59 |
TOYOTA |
LAND CRUISER 200 (URJ202L-GNTVKW) |
4,6 |
7 |
5.390.000.000 |
60 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-R (URJ200L-GNZEKV) |
5,7 |
8 |
6.680.700.000 |
61 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-R (URJ202L-GNTEKV) |
4,6 |
8 |
5.390.000.000 |
62 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-S (URJ200L-GNZEKV) |
5,7 |
4 |
6.962.000.000 |
63 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-S (URJ202L-GNTVKV) |
4,6 |
8 |
5.548.000.000 |
64 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT TSI (3G23J7) |
1,8 |
5 |
1.286.000.000 |
65 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT TSI BLUEMOTION (3G23JZ) |
1,8 |
5 |
1.420.000.000 |
66 |
VOLKSWAGEN |
SHARAN 1.8 TSI (7N14F3) |
1,8 |
7 |
1.468.000.000 |
67 |
VOLKSWAGEN |
SHARAN 380 TSI (7N24MY) |
2,0 |
7 |
1.593.000.000 |
68 |
ZOTYE |
T800 2.0T ROYAL (JNJ6490Q1T) |
2,0 |
7 |
307.500.000 |
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TITA |
2,0 |
7 |
1.069.000.000 |
2 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD |
2,0 |
7 |
999.000.000 |
3 |
HONDA |
CITY 1.5E-CVT |
1,5 |
5 |
529.000.000 |
4 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.4 GDI 6AT PRE |
2,4 |
7 |
1.140.000.000 |
5 |
KIA |
RONDO 20G MT |
2,0 |
7 |
580.000.000 |
6 |
KIA |
SOLUTO 1.4 AT |
1,4 |
5 |
445.000.000 |
7 |
KIA |
SOLUTO 1.4 MT |
1,4 |
5 |
415.000.000 |
8 |
KIA |
SOLUTO 1.4 SMT |
1,4 |
5 |
389.000.000 |
9 |
MAZDA |
CX-5 20G AT 2WD KW |
2,0 |
5 |
914.000.000 |
10 |
MAZDA |
CX-5 25G AT 2WD KW |
2,5 |
5 |
1.019.000.000 |
11 |
MAZDA |
CX-5 25G AT AWD KW |
2,5 |
5 |
1.149.000.000 |
12 |
MERCEDES-BENZ |
E200 (213080) |
2,0 |
5 |
2.130.000.000 |
13 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 SPORT (213080) |
2,0 |
5 |
2.317.000.000 |
14 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG (213083) |
2,0 |
5 |
2.833.000.000 |
15 |
MERCEDES-BENZ |
E35OAMG (213085) |
2,0 |
5 |
2.890.000.000 |
16 |
TOYOTA |
FORTUNER TRD TGN166L-SUTSKU |
2,7 |
7 |
1.199.000.000 |
17 |
VINFAST |
LUX A2.0/S5B1ALRVN |
2,0 |
5 |
899.800.000 |
18 |
VINFAST |
LUX A2.0/S5B2ALRVN |
2,0 |
5 |
940.500.000 |
19 |
VINFAST |
LUX SA2.0/X7B2ALAVN |
2,0 |
7 |
1.335.400.000 |
20 |
VINFAST |
LUX SA2.0/X7B2ALRVN |
2,0 |
7 |
1.269.400.000 |
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
MITSUBISHI |
L200 |
2,8 |
5 |
886.900.000 |
2 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS (KL1TJJHFPL) |
2,4 |
5 |
670.000.000 |
3 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX (KK1TJJUFLL) |
2,4 |
5 |
595.000.000 |
4 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX (KK1TJLUFPL) |
2,4 |
5 |
625.000.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA EL (CVL2LSLD23FYP-D-EQ) |
2,5 |
5 |
679.000.000 |
6 |
NISSAN |
NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP-DBEQ) |
2,5 |
5 |
835.000.000 |
7 |
TOYOTA |
HILUX (GUN125L-DTFSHU) |
2,4 |
5 |
772.000.000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX (GUN135L-DTFLHU) |
2,4 |
5 |
622.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN6 |
2,4 |
6 |
826.000.000 |
2 |
SUZUKI |
SK410BV4/DVI-HS1 |
1,0 |
2 |
293.000.000 |
Phần 7a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BENELLI |
RFS150I |
149,71 |
29.900.000 |
2 |
BMW |
C400GT |
350 |
309.000.000 |
3 |
BMW |
C400X |
350 |
279.000.000 |
4 |
DUCATI |
HYPERMOTARD 950 |
937 |
460.000.000 |
5 |
DUCATI |
MULTISTRADA 1260 ENDURO |
1262 |
793.200.000 |
6 |
GPX |
RAZER 220 |
223 |
51.800.000 |
7 |
HONDA |
CB1000R LIMITED EDITION |
998 |
409.000.000 |
8 |
HONDA |
CBR |
954 |
567.000.000 |
9 |
HONDA |
CGI25 M-POWER |
125 |
24.200.000 |
10 |
HONDA |
GOLD WING F6B |
1833 |
955.000.000 |
11 |
HONDA |
MAGNA |
750 |
370.000.000 |
12 |
HONDA |
REBEL |
168 |
80.000.000 |
13 |
HONDA |
ZR1000G |
1043 |
505.000.000 |
14 |
KAWASAKI |
NINJA ZX-6R |
636 |
335.000.000 |
15 |
MINSK |
X250 |
225 |
50.000.000 |
16 |
TRIUMPH |
BONNEVILLE T120 ACE |
1200 |
589.000.000 |
17 |
TRIUMPH |
BONNEVILLE T120 DIAMOND |
1200 |
579.000.000 |
18 |
WUYANG- HONDA |
WY 125-N |
124,1 |
32.000.000 |
19 |
YAMAHA |
MIO FINO GRANDE |
125 |
25.200.000 |
20 |
YAMAHA |
MIO FINO PREMIUM |
125 |
25.200.000 |
21 |
YAMAHA |
MIO FINO SPORTY |
125 |
25.200.000 |
22 |
YAMAHA |
MT-15 |
155,1 |
78.000.000 |
23 |
YAMAHA |
V-IXION R |
155,1 |
55.200.000 |
Phần 7b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thưong mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BOSSCITY |
50H |
49,5 |
10.000.000 |
2 |
DAELIM |
CUB |
49,5 |
9.500.000 |
3 |
HONDA |
JA383 WAVE RSX FI |
109,2 |
22.700.000 |
4 |
HONDA |
JA384 WAVE RSX FI (D) |
109,2 |
21.700.000 |
5 |
HONDA |
JA385 WAVE RSX FI (C) |
109,2 |
24.700.000 |
6 |
HONDA |
JF792 LEAD |
124,8 |
38.300.000 |
7 |
HONDA |
JF793 LEAD |
124,8 |
40.300.000 |
8 |
HONDA |
KC370 WINNERX |
149,1 |
46.000.000 |
9 |
HONDA |
KC371 WINNERX |
149,1 |
49.000.000 |
10 |
KYMCO |
CANDY 50 |
49,5 |
16.000.000 |
11 |
KYMCO |
K-PIPE 50 |
49 |
20.000.000 |
12 |
KYMCO |
LIKE II |
124,8 |
48.000.000 |
13 |
LIFAN |
50S-H |
49,5 |
11.000.000 |
14 |
LIFAN |
50S-III |
49,5 |
11.100.000 |
15 |
LIFAN |
50V |
49,5 |
10.000.000 |
16 |
PIAGGIO |
FLY 125 IE-110 |
124 |
40.500.000 |
17 |
PIAGGIO |
VESPA GTS SUPER TECH 300 ABS-715 |
278,3 |
155.000.000 |
18 |
PIAGGIO |
VESPA GTS TOURING 300 ABS-718 |
278,3 |
131.000.000 |
19 |
SUZUKI |
GD110HU |
112,8 |
29.490.000 |
20 |
SUZUKI |
GZ125HS |
124 |
44.000.000 |
21 |
SYM |
ABELA-V3A |
111 |
26.000.000 |
22 |
SYM |
ANGELA 50-VC1 |
49,5 |
16.600.000 |
23 |
YAMAHA |
NVX-B63D |
155,1 |
52.200.000 |
24 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY1 |
110,3 |
19.800.000 |
25 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY2 |
110,3 |
18.800.000 |
26 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY3 |
110,3 |
21.300.000 |
27 |
YAMAHA |
TAURUS-16S2 |
113,7 |
15.700.000 |
Xe máy hai bánh (điện) sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
PEGA |
AURA9 |
1,48 |
12.800.000 |
2 |
PEGA |
CRAZY BULL 2 |
1,1 |
8.800.000 |
3 |
SYM |
EV ELITE |
1,1 |
14.600.000 |
4 |
VINFAST |
IMPES |
1,7 |
22.000.000 |
5 |
VINFAST |
KLARA S |
1,7 |
42.000.000 |
6 |
VINFAST |
LUDO |
1,1 |
21.000.000 |
THE MINISTRY OF FINANCE | THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.2064/QD-BTC | Hanoi, October 25, 2019 |
DECISION
On the adjustment and supplementation of the Table of registration fee calculation prices for automobiles and motorcycles
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to theLaw on Charges and Feesdated November 25, 2015;
Pursuant to theGovernment’sDecree No.140/2016/ND-CPdatedOctober 10, 2016onregistration feeand theDecree No. 20/2019/ND-CP dated February 21, 2019onamending and supplementing a number of articles of the Government’s Decree No.140/2016/ND-CP datedOctober 10, 2016on registration fee;
Pursuant to the Government’s Decree No.87/2017/ND-CP datedJuly 26, 2017defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Minister of Finance’s Circular No.301/2016/TT-BTC datedNovember 15, 2016onguiding registration fee; and the Minister of Finance’s Circular No. 20/2019/TT-BTCdatedApril 9, 2019onamending and supplementing a number of articles of Circular No. 301/2016/TT-BTC of November 15, 2016;
At the request of the General Director of Taxation;
DECIDES:
Article 1.To promulgate together with this Decision the Table adjusting and supplementing the Table of registration fee calculation prices for automobiles and motorcycles promulgated together with the Minister of Finance’s Circular No. 618/QD-BTC datedApril 9, 2019and theMinister of Finance’s Circular No.1112/QD-BTC dated June 28, 2019.
Article 2.This Decision takes effect on October29, 2019.
Article 3.The General Director of Taxation, the Director of the Tax Policy Department, the Director of the Legal Department and the Chief of Secretariat of the Ministry of Finance, Directors ofmunicipal Tax Departments, Heads of provincialanddistrict-level Tax Branches, and relevantagenciesand individuals shall implement this Decision.
For the Minister of Finance
General Director of Taxation
Bui Van Nam
THE MINISTRY OF FINANCE |
| THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
THE ADJUSTEDAND SUPPLEMENTED TABLE OFREGISTRATION FEE CALCULATION PRICES
( Promulgatedtogether with the Minister of Finance’s Decision
No.2064/QD-BTC dated November 25, 2019)
TABLE 1: PASSENGERAUTOMOBILESOF UP TO 9 SEATS
Section 1a. Imported passengerautomobilesof up to 9 seats
| |||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename(Vehicle’s type code)/ Tradename/ model] | Displacement | Seat capacity (including driver) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | AUDI | AUDIQ5SPORT45TFSIQUATTRO(FYBBAY) | 2.0 | 5 | 2,526,000,000 |
2 | BENTLEY | BENTAYGA V8 (AD4XAC) | 4.0 | 4 | 15,800,000,000 |
3 | BMW | 3301 (5R11) | 2.0 | 5 | 2,379,000,000 |
4 | BMW | X3 XDRIVE201 (TR51) | 2.0 | 5 | 2,459,000,000 |
5 | BMW | X3 XDRIVE30I (TR91) | 2.0 | 5 | 2,679,000,000 |
6 | BMW | X5 XDRIVE40I (CR61) | 3.0 | 7 | 4,199,000,000 |
7 | BMW | X7 XDR1VE40I(CW21) | 3.0 | 7 | 7,499,000,000 |
8 | CADILLAC | ESCALADEESVPREMIUM LUXURY | 6.2 | 4 | 7,192,100,000 |
9 | FORD | TRANSIT | 2.2 | 9 | 930,400,000 |
10 | HONDA | HR-V G (RU583LL) | 1.8 | 5 | 786,000,000 |
11 | HONDA | HR-V L(RU585LJN) | 1.8 | 5 | 866,000,000 |
12 | LAND ROVER | DISCOVERYHSE (LR) | 3.0 | 7 | 5,499,000,000 |
13 | LAND ROVER | DISCOVERYHSELUXURY(LR) | 2.0 | 7 | 5,549,000,000 |
14 | LAND ROVER | DISCOVERYHSELUXURY(LR) | 3.0 | 7 | 6,099,000,000 |
15 | LAND ROVER | DISCOVERY SPORTs (LC) | 2.0 | 7 | 2,839,000,000 |
16 | LAND ROVER | RANGEROVERAUTOBIOGRAPHY LWB(LG) | 3.0 | 5 | 11,059,000,000 |
17 | LAND ROVER | RANGEROVER EVOQUEFIRST EDITION (LZ) | 2.0 | 5 | 3,680,000,000 |
18 | LAND ROVER | RANGE ROVEREVOỌUER-DYNAMIC s (LZ) | 2.0 | 5 | 3,099,000,000 |
19 | LAND ROVER | RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC SE (LZ) | 2.0 | 5 | 3,495,000,000 |
20 | LAND ROVER | RANGE ROVER SPORT SE (LW) | 2.0 | 7 | 4,800,000,000 |
21 | LAND ROVER | RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY | 5.0 | 4 | 20,640,000,000 |
22 | LAND ROVER | RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) | 5.0 | 4 | 20,640,000,000 |
23 | LAND ROVER | RANGE ROVER VELAR R-DYNAMIC HSE (LY) | 2.0 | 5 | 5,599,000,000 |
24 | LAND ROVER | RANGE ROVER VOGUE (LG) | 3.0 | 5 | 8,509,000,000 |
25 | LAND ROVER | RANGE ROVER VOGUE LWB (LG) | 3.0 | 5 | 9,069,000,000 |
26 | MASERATI | LEVANTE (Ml61) | 3.0 | 5 | 5,345,000,000 |
27 | MASERATI | LEVANTE GRANSPORT (M161) | 3.0 | 5 | 5,880,000,000 |
28 | MASERATI | QUATTROPORTE GRANLUSSO (Ml 56) | 3.0 | 4 | 9,000,000,000 |
29 | MASERATI | QUATTROPORTE GTS GRANLUSSO (Ml 56) | 3.8 | 4 | 12,307,000,000 |
30 | MASERATI | QUATTROPORTE GTS GRANSPORT (Ml56) | 3.8 | 5 | 11,775,000,000 |
31 | MASERATI | QUATTROPORTE s GRANSPORT (Ml56) | 3.0 | 5 | 7,878,000,000 |
32 | MAZDA | 320S | 2.0 | 5 | 330,000,000 |
33 | MERCEDES-BENZ | AMG G 63 (463276) | 4.0 | 5 | 10,619,000,000 |
34 | MINI | CLUBMAN JOHN COOPER WORKS (LV91) | 2.0 | 5 | 2,659,000,000 |
35 | MINI | JOHN COOPER WORKS (WJ91) | 2.0 | 4 | 2,499,000,000 |
36 | MITSUBISHI | PAJERO SPORT GLS (KR1WGJHFPL) | 2.4 | 7 | 888,000,000 |
37 | MITSUBISHI | PAJERO SPORT GLS-L (KS5 WGUPML) | 3.0 | 7 | 1,170,000,000 |
38 | PORSCHE | 911 CARRERA (992110) | 3.0 | 4 | 7,450,000,000 |
39 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 (992410) | 3.0 | 4 | 7,800,000,000 |
40 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 CABRIOLET (992610) | 3.0 | 4 | 8,800,000,000 |
41 | PORSCHE | 911 CARRERA 4S (992420) | 3.0 | 4 | 10,600,000,000 |
42 | PORSCHE | 911 CARRERA CABRIOLET (992310) | 3.0 | 4 | 8,200,000,000 |
43 | PORSCHE | 911 CARRERAS (992120) | 3.0 | 4 | 8,300,000,000 |
44 | PORSCHE | CAYENNE COUPE (9YBAA1) | 3.0 | 5 | 5,550,000,000 |
45 | PORSCHE | CAYENNE COUPE (9YBAA1) | 3.0 | 4 | 5,550,000,000 |
46 | PORSCHE | CAYENNE S COUPE (9YBBB1) | 2.9 | 5 | 6,300,000,000 |
47 | PORSCHE | CAYENNE S COUPE (9YBBB1) | 2.9 | 4 | 6,300,000,000 |
48 | PORSCHE | CAYENNE TURBO (9YACF1) | 4.0 | 5 | 10,000,000,000 |
49 | PORSCHE | CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) | 4.0 | 5 | 10,000,000,000 |
50 | PORSCHE | CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) | 4.0 | 4 | 10,000,000,000 |
51 | PORSCHE | MACAN (95BAA1) | 2.0 | 5 | 3,300,000,000 |
52 | PORSCHE | PANAMERA 4 SPORT TURISMO (97CBA1) | 3.0 | 4 | 6,000,000,000 |
53 | SUBARU | FORESTER 2.0I-L (SK7ALKL) | 2.0 | 5 | 1,022,000,000 |
54 | SUBARU | FORESTER 2.01-S (SK7ALML) | 2.0 | 5 | 1,141,500,000 |
55 | SUBARU | FORESTER 2.0I-S ES (SK7ALNL) | 2.0 | 5 | 1,199,000,000 |
56 | SUBARU | SUBARU XV 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GT7CLVL) | 2.0 | 5 | 1,541,500,000 |
57 | SUZUKI | ERTIGA GL 5MT (ANC22S) | 1.5 | 7 | 499,000,000 |
58 | TOYOTA | FORTUNER (TGN156L-SDTMKU) | 2.7 | 7 | 1,236,000,000 |
59 | TOYOTA | LAND CRUISER 200 (URJ202L-GNTVKW) | 4.6 | 7 | 5,390,000,000 |
60 | TOYOTA | LAND CRUISER VX-R (URJ200L-GNZEKV) | 5.7 | 8 | 6,680,700,000 |
61 | TOYOTA | LAND CRUISER VX-R (URJ202L-GNTEKV) | 4.6 | 8 | 5,390,000,000 |
62 | TOYOTA | LAND CRUISER VX-S (URJ200L-GNZEKV) | 5.7 | 4 | 6,962,000,000 |
63 | TOYOTA | LAND CRUISER VX-S (URJ202L-GNTVKV) | 4.6 | 8 | 5,548,000,000 |
64 | VOLKSWAGEN | PASSAT TSI (3G23J7) | 1.8 | 5 | 1,286,000,000 |
65 | VOLKSWAGEN | PASSAT TSIBLUEMOTION(3G23JZ) | 1.8 | 5 | 1,420,000,000 |
66 | VOLKSWAGEN | SHARAN 1.8 TSI (7N14F3) | 1.8 | 7 | 1,468,000,000 |
67 | VOLKSWAGEN | SHARAN 380 TSI (7N24MY) | 2.0 | 7 | 1,593,000,000 |
68 | ZOTYE | T800 2.0T ROYAL (JNJ6490Q1T) | 2.0 | 7 | 307,500,000 |
Section 1b. Passengerautomobilesof up to 9 seatsmanufactured and assembled in Vietnam | |||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename(Vehicle’s type code)/ Tradename/ model]
| Displacement | Seat capacity (including driver) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | FORD | TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TITA | 2.0 | 7 | 1.069.000.000 |
2 | FORD | TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD | 2.0 | 7 | 999.000.000 |
3 | HONDA | CITY1.5E-CVT | 1.5 | 5 | 529.000.000 |
4 | HYUNDAI | SANTAFETM4 2.4GDI6ATPRE | 2.4 | 7 | 1.140.000.000 |
5 | KIA | RONDO20GMT | 2.0 | 7 | 580.000.000 |
6 | KIA | SOLUTO 1.4AT | 1.4 | 5 | 445.000.000 |
7 | KIA | SOLUTO 1.4MT | 1.4 | 5 | 415.000.000 |
8 | KIA | SOLUTO 1.4 SMT | 1.4 | 5 | 389.000.000 |
9 | MAZDA | CX-5 20GAT 2WDKW | 2.0 | 5 | 914.000.000 |
10 | MAZDA | CX-5 25GAT 2WDKW | 2.5 | 5 | 1.019.000.000 |
11 | MAZDA | CX-5 25GAT AWDKW | 2.5 | 5 | 1.149.000.000 |
12 | MERCEDES-BENZ | E200 (213080) | 2.0 | 5 | 2.130.000.000 |
13 | MERCEDES-BENZ | E 200SPORT(213080) | 2.0 | 5 | 2.317.000.000 |
14 | MERCEDES-BENZ | E 300 AMG (213083) | 2.0 | 5 | 2.833.000.000 |
15 | MERCEDES-BENZ | E35OAMG (213085) | 2.0 | 5 | 2.890.000.000 |
16 | TOYOTA | FORTUNERTRD TGN166L-SUTSKU | 2.7 | 7 | 1.199.000.000 |
17 | VINFAST | LUXA2.0/S5B1ALRVN | 2.0 | 5 | 899.800.000 |
18 | VINFAST | LUXA2.0/S5B2ALRVN | 2.0 | 5 | 940.500.000 |
19 | VINFAST | LUXSA2.0/X7B2ALAVN | 2.0 | 7 | 1.335.400.000 |
20 | VINFAST | LUXSA2.0/X7B2ALRVN | 2.0 | 7 | 1.269.400.000 |
TABLE 2: PICKUPTRUCKS ANDVANTRUCKS
Section 2a.Imported pickup trucks andvan trucks | |||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename(Vehicle’s type code)/ Tradename/ model]
| Displacement | Seat capacity (including driver) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | MITSUBISHI | L200 | 2.8 | 5 | 886,900,000 |
2 | MITSUBISHI | TRITONGLS(KL1TJJHFPL) | 2.4 | 5 | 670,000,000 |
3 | MITSUBISHI | TRITONGLX(KK1TJJUFLL) | 2.4 | 5 | 595,000,000 |
4 | MITSUBISHI | TRITONGLX(KK1TJLUFPL) | 2.4 | 5 | 625,000,000 |
5 | NISSAN | NAVARAEL (CVL2LSLD23FYP-D-EQ) | 2.5 | 5 | 679,000,000 |
6 | NISSAN | NAVARA VL(CVL4LZLD23IYP-DBEQ) | 2.5 | 5 | 835,000,000 |
7 | TOYOTA | HILUX(GUN125L-DTFSHU) | 2.4 | 5 | 772,000,000 |
8 | TOYOTA | HILUX(GUN135L-DTFLHU) | 2.4 | 5 | 622,000,000 |
Section 2b.Pickup trucks andvan trucks manufactured and assembled in Vietnam | |||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename(Vehicle’s type code)/ Tradename/ model]
| Displacement | Seat capacity (including driver) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | FORD | TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN6 | 2.4 | 6 | 826,000,000 |
2 | SUZUKI | SK410BV4/DVI-HS1 | 1.0 | 2 | 293,000,000 |
TABLE 7:MOTORCYCLES
Section 7a. Imported two-wheel motorcycles | ||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename/model]
| Displacement/Output(cm3/kW) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | BENELLI | RFS150I | 149.71 | 29,900,000 |
2 | BMW | C400GT | 350 | 309,000,000 |
3 | BMW | C400X | 350 | 279,000,000 |
4 | DUCATI | HYPERMOTARD 950 | 937 | 460,000,000 |
5 | DUCATI | MULTISTRADA 1260ENDURO | 1262 | 793,200,000 |
6 | GPX | RAZER220 | 223 | 51,800,000 |
7 | HONDA | CB1000R LIMITED EDITION | 998 | 409,000,000 |
8 | HONDA | CBR | 954 | 567,000,000 |
9 | HONDA | CGI25 M-POWER | 125 | 24,200,000 |
10 | HONDA | GOLD WING F6B | 1833 | 955,000,000 |
11 | HONDA | MAGNA | 750 | 370,000,000 |
12 | HONDA | REBEL | 168 | 80,000,000 |
13 | HONDA | ZR1000G | 1043 | 505,000,000 |
14 | KAWASAKI | NINJA ZX-6R | 636 | 335,000,000 |
15 | MINSK | X250 | 225 | 50,000,000 |
16 | TRIUMPH | BONNEVILLE T120 ACE | 1200 | 589,000,000 |
17 | TRIUMPH | BONNEVILLE T120 DIAMOND | 1200 | 579,000,000 |
18 | WUYANG- HONDA | WY 125-N | 124.1 | 32,000,000 |
19 | YAMAHA | MIO FINO GRANDE | 125 | 25,200,000 |
20 | YAMAHA | MIO FINO PREMIUM | 125 | 25,200,000 |
21 | YAMAHA | MIO FINO SPORTY | 125 | 25,200,000 |
22 | YAMAHA | MT-15 | 155.1 | 78,000,000 |
23 | YAMAHA | V-IXION R | 155.1 | 55,200,000 |
Section7b.Two-wheel motorcyclesmanufactured and assembled in Vietnam | ||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename/model]
| Displacement/Output(cm3/kW) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | BOSSCITY | 50H | 49.5 | 10,000,000 |
2 | DAELIM | CUB | 49.5 | 9,500,000 |
3 | HONDA | JA383 WAVERSX FI | 109.2 | 22,700,000 |
4 | HONDA | JA384 WAVERSXFI(D) | 109.2 | 21,700,000 |
5 | HONDA | JA385 WAVERSXFI(C) | 109.2 | 24,700,000 |
6 | HONDA | JF792 LEAD | 124.8 | 38,300,000 |
7 | HONDA | JF793 LEAD | 124.8 | 40,300,000 |
8 | HONDA | KC370WINNERX | 149.1 | 46,000,000 |
9 | HONDA | KC371WINNERX | 149.1 | 49,000,000 |
10 | KYMCO | CANDY 50 | 49.5 | 16,000,000 |
11 | KYMCO | K-PIPE 50 | 49 | 20,000,000 |
12 | KYMCO | LIKE II | 124.8 | 48,000,000 |
13 | LIFAN | 50S-H | 49.5 | 11,000,000 |
14 | LIFAN | 50S-III | 49.5 | 11,100,000 |
15 | LIFAN | 50V | 49.5 | 10,000,000 |
16 | PIAGGIO | FLY 125 IE-110 | 124 | 40,500,000 |
17 | PIAGGIO | VESPA GTS SUPERTECH 300 ABS-715 | 278.3 | 155,000,000 |
18 | PIAGGIO | VESPA GTS TOURING 300 ABS-718 | 278.3 | 131,000,000 |
19 | SUZUKI | GD110HU | 112.8 | 29,490,000 |
20 | SUZUKI | GZ125HS | 124 | 44,000,000 |
21 | SYM | ABELA-V3A | 111 | 26,000,000 |
22 | SYM | ANGELA 50-VC1 | 49.5 | 16,600,000 |
23 | YAMAHA | NVX-B63D | 155.1 | 52,200,000 |
24 | YAMAHA | SIRIUS-BGY1 | 110.3 | 19,800,000 |
25 | YAMAHA | SIRIUS-BGY2 | 110.3 | 18,800,000 |
26 | YAMAHA | SIRIUS-BGY3 | 110.3 | 21,300,000 |
27 | YAMAHA | TAURUS-16S2 | 113.7 | 15,700,000 |
(Electric)two-wheel motorcyclesmanufactured and assembled in Vietnam
| ||||
No. | Make | Vehicle’s type [Tradename/model]
| Displacement/Output(cm3/kW) | Registration fee calculation price(VND) |
1 | PEGA | AURA9 | 1.48 | 12,800,000 |
2 | PEGA | CRAZY BULL2 | 1.1 | 8,800,000 |
3 | SYM | EVELITE | 1.1 | 14,600,000 |
4 | VINFAST | IMPES | 1.7 | 22,000,000 |
5 | VINFAST | KLARAS | 1.7 | 42,000,000 |
6 | VINFAST | LUDO | 1.1 | 21,000,000 |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây