Thông tư 05/2018/TT-BYT về thực phẩm được xác định mã số hàng hóa xuất xứ Việt Nam
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 05/2018/TT-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 05/2018/TT-BYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: | 05/04/2018 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau: Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc chương 2 số này đều được áp dụng. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng. Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã số 8 số đó mới được áp dụng.
Cụ thể, nhóm nước uống đóng chai loại tinh khiết có mã hàng hóa 2201.90.90; Nước khoáng thiên nhiên có mã hàng hóa 2201.10.00; Thực phẩm dinh dưỡng y học hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt có mã hàng hóa 1901.10.91; Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi có mã hàng hóa 2106.90.81, 2106.90.89, 1901.10.10, 1910.10.20, 1901.10.91…
Thông tư này có hiệu lực từ ngày 21/5/2018.
Xem chi tiết Thông tư05/2018/TT-BYT tại đây
tải Thông tư 05/2018/TT-BYT
BỘ Y TẾ Số: 05/2018/TT-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2018 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
DANH MỤC
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Thông tư số ……../2018/TT-BYT ngày tháng năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Nhóm |
Tên sản phẩm/ hàng hóa |
Tên Tiếng Anh |
Mã hàng hóa |
GHI CHÚ |
1 |
Nước uống đóng chai |
|
|
|
|
|
|
Nước uống đóng chai |
|
2201.90.90 |
Loại tinh khiết |
|
|
|
|
2202.10.10 |
|
2 |
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai |
|
|
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên |
|
2201.10.00 |
|
3 |
Đá thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
Nước đá thực phẩm |
|
2201.90.10 |
|
4 |
Thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
4.1 |
|
Thực phẩm bổ sung |
Supplemented Food |
2106.90.73 |
|
4.2 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food |
2106.90 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa một hoặc nhiều chất hoặc hỗn hợp các chất sau: - Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác; - Chất có nguồn gốc tự nhiên, bao gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa; - Các nguồn tổng hợp của những thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ. |
4.3 |
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt |
Food for Special Medical Purposes, Medical Food |
1901.10.91 |
Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. |
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.91 |
|
|
|
|
|
2106.90.96 |
|
4.4 |
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt |
Food for Special Dietary Uses |
2005.10 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm thông thường cùng bản chất, nếu có. |
|
|
|
|
2104.20 |
|
|
|
|
|
2007.10.00 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.1 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
infant fomula (for children up to 12 months of age) |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.2 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) |
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91 |
|
|
|
|
|
2106.90.99 |
|
|
|
|
|
1901.10.91 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
4.4.3 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.4 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2104 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.5 |
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế |
|
2106.90 |
|
5 |
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
|
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00 |
|
6 |
Phụ gia thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Màu bắp cải đỏ |
Anthocyanins (Red cabbage colour) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Acid succinic |
Succinic acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
2833.29.90 |
#N/A |
|
|
DL-Alanin |
DL - Alanine |
2921.19.00 |
Chất điều vị |
|
|
Glycin |
Glycine |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
|
|
Glycyrrhizin |
Glycyrrhizin |
2942.00.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Acesulfam kali |
Aspartame-acesulfame salt |
2934.99.90 |
Chất tạo ngọt |
|
|
|
Potassium |
|
Chất tạo ngọt |
|
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
3824.99.99 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
2942.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
2915.21.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản |
|
|
Acid adipic |
Adipic acid |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid alginic |
Alginic acid |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Acid benzoic |
Benzoic Acid |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid citric |
Citric Acid |
2918.14.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
2921.30.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Acid formic |
Formic acid |
2915.11.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid gluconic |
Gluconic acid |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)-) |
2922.42.10 |
Chất điều vị |
|
|
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5'- |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Acid hydrocloric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Acid lactic (L-, D- và DL-) |
Lactic acid, L-, D- and DL- |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
2809.20.39 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Acid propionic |
Propionic Acid |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid sorbic |
Sorbic Acid |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid tartric |
Tartaric Acid (L (+)-) |
2918.12.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại |
|
|
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
2915.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Alpha amylase từ: |
Alpha amylases from: |
|
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Aspergillus orysee var. |
- Aspergillus orysee var. |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus licheniformis |
- Bacillus licheniformis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus stearothermophilus |
- Bacillus stearothermophilus |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus subtilis |
- Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
Alpha-Tocopherol |
d-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
2836.99.10 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
2827.10.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
2836.99.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp |
|
|
Amoni lactat |
Ammonium lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
2915.70.10 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
2915.70.30 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Aspartam |
Aspartame |
2924.29.10 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
2927.00.10 |
Chất xử lý bột |
|
|
Beta-caroten tổng hợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
|
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
|
|
Bone phosphat |
Bone phosphate |
2835.29.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
3912.90.90 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Bột Konjac |
Konjac flour |
0712.90.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Bột talc |
Talc |
2526.20.10 |
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Brilliant black |
Brilliant black |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
|
|
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
|
|
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
Butylated Hydroxyanisole |
2909.30.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
2907.19.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Các muối calci citrat |
Calcium Citrates |
2918.15.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci acetat |
Calcium Acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định |
|
|
Calci alginat |
Calcium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Calci benzoat |
Calcium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
2836.50.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định |
|
|
Calci cyclamat |
Calcium cyclamate |
2933.59.90 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
2835.26.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Calci gluconat |
Calcium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại |
|
|
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Calci silicat |
Calcium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón, chất ổn định |
|
|
Calci sorbat |
Calcium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
2811.21.00 |
Chất tạo khí carbonic |
|
|
Kali gluconat |
Potassium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
|
Lecitin |
Lecithin |
2923.10.00 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
|
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Magnesi gluconat |
Magnesium gluconate |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
|
|
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu |
|
|
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
2816.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu |
|
|
Magnesi lactat, DL- |
Magnesium lactate, DL- |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
Chất làm rắn chắc, chất điều vị |
|
|
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
2842.10.00 |
Chống đông vón |
|
|
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
|
|
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
2923.10.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Natri gluconat |
Sodium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
2836.30.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
|
|
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
2815.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2815.12.00 |
#N/A |
|
|
Natri lactat |
Sodium Lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy |
|
|
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
2834.29.90 |
Chất giữ mầu, chất bảo quản |
|
|
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
2834.10.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho- Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Natri propionat |
Sodium Propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
|
|
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
2818.30.00 |
#N/A |
|
|
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Polydextrose |
Polydextroses |
1702.30.10 |
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
2905.32.00 |
Chất làm ẩm |
|
|
Riboflavin |
Riboflavin |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Riboflavin từ Bacillus subtilis |
Riboflavin from Bacillus subtilis |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
1212.21.19 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Saccharin |
Saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
1521.10.00 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày |
|
|
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
1521.10.00 |
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng |
|
|
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Săt (II) gluconat |
Ferrous gluconate |
2918.16.00 |
Chất ổn định màu |
|
|
Siro sorbitol |
Sorbitol Syrup |
2905.44.00 |
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Sorbitan monolaurat |
Sorbitan monolaurate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monooleat |
Sorbitan monooleate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monopalmitat |
Sorbitan monopalmitate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monostearat |
Sorbitan monostearate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan tristearat |
Sorbitan tristearate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitol |
Sorbitol |
2905.44.00 |
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Thạch Aga |
Agar |
1302.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Thaumatin |
Thaumatin |
2938.90.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
2827.39.90 |
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu |
|
|
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
2835.25.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày |
|
|
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
2918.15.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Trikali citrat |
Tripotassium Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Trinatri citrat |
Trisodium Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Turmeric |
Turmeric |
0910.30.00 |
Phẩm màu |
|
|
Vàng |
Gold |
7108.11.00 |
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm) |
|
|
Xylitol |
Xylitol |
2905.49.00 |
là xyltol tinh khiết |
|
|
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
3204.17.00 |
không chiết từ thực vật |
|
|
Alitam |
Alitame |
2934 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Allura red AC |
Allura Red AC |
3204.17.00 |
Chất phẩm màu |
|
|
Bạc |
Silver |
7106.10.00 |
Chất phẩm màu |
|
|
Beet red |
Beet red |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
2916.32.00 |
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản |
|
|
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
3505.10.90 |
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Bromelain |
Bromelain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định |
|
|
Brown HT |
Brown HT |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Các acid béo |
Fatty acids |
3823.19.90 |
Chất chống tạo bột |
|
|
Calci clorid |
Calcium Chloride |
2827.20.10 |
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
|
|
2827.20.90 |
|
|
|
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
2921.21.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
|
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
2825.90.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc |
|
|
Calci Iactat |
Calcium Lactate |
2918.11.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Calci propionat |
Calcium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
2918.11.00 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
2833.29.90 |
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
Caramel III - Ammonia Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Carmin |
Carmines |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
|
|
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
|
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) |
1302.39.10 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Cellulose |
Cellulose |
3912.90.20 |
Chất ổn định |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
|
|
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
3912.90.20 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
|
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracts, norbixin-based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract type II |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Clorophyl |
Chlorophylls |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Curcumin |
Curcumin |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Curdlan |
Curdlan |
2106.90 |
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
3505.10.10 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Dầu Castor |
Castor oil |
1515.30.10 |
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng |
|
|
|
|
1515.30.90 |
|
|
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
1518.00.14 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
1518.00.14 |
Chất làm bóng |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
1518.00.14 |
Chất làm bóng, chất chống đông vón |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
1518.00.14 |
Chất làm bóng |
|
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
3105.10.20 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
|
|
3105.30.00 |
|
|
|
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
2835.25.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
2835.25.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
2835.25.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại |
|
|
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
2930.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyl dicarbonate |
2920.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Dinatri 5’-guanyIat |
Disodium 5’- guanylate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’- inosinate |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
2922.49.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
|
Dinatri monohydro citrat |
Disodium monohydrogen citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
|
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
2811.22.10 |
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang |
|
|
|
|
2811.22.90 |
|
|
|
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
2823.00.00 |
Phẩm màu |
|
|
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
2905.45.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
2835.29.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
dl-alpha-Tocopherol |
dl-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Erythritol |
Erythritol |
2905.49.00 |
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt |
|
|
Erythrosin |
Erythrosine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
2932.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
3212.90.21 |
Phẩm màu |
|
|
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
2940.00.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
2940.00.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
|
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
3507.90.00 |
Enzym, chất chống oxy hóa |
|
|
Glycerol |
Glycerol |
2905.45.00 |
Chất làm dầy,chất giữ ẩm |
|
|
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
3806.30.10 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3806.30.90 |
|
|
|
|
|
3806.90.10 |
|
|
|
|
|
3806.90.90 |
|
|
|
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
1301.20.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Gôm cassia |
Cassia Gum |
1302.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Gôm đậu carob |
Carob bean Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm gua |
Guar Gum |
1302.32.00 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm karaya |
Karaya Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm tara |
Tara Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định |
|
|
Gôm tellan |
Gellan Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
|
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
2933.99.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định |
|
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
3824.99.70 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
3824.99.70 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Isomalt |
Isomalt |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng |
|
|
Isopropyl citrat |
Isopropyl citrates |
2918.15.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản |
|
|
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Kali acetal |
Potassium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
|
Kali adipat |
Potassium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali alginat |
Potassium Alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Kali benzoat |
Potassium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống đông vón |
|
|
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
2836.40.00 |
Chất ổn định, chất chống oxy hóa |
|
|
Kali clorid |
Potassium Chloride |
2827.39.90 |
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy |
|
|
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali dihydro citrat |
Potassium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại |
|
|
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hyrogen carbonate |
Potassium hyrogen carbonate |
2836.40.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
|
Kali lactat |
Potassium Lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa |
|
|
Kali malat |
Potassium malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
2832.20.00 |
c x |
|
|
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)- Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
2834.21.00 |
Chất giữ màu, chất bảo quản |
|
|
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
2834.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Kali propionat |
Potassium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Kali silicat |
Potassium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali sorbat |
Potassium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
2833.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
2811.29.90 |
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
|
Khí clor |
Chlorine |
2801.10.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
2811.29.90 |
Chất xử lý bột |
|
|
Khí nitơ |
Nitrogen |
2804.30.00 |
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
|
Khí propan |
Propane |
2711.12.00 |
Chất khí đẩy |
|
|
Lactitol |
Lactitol |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy |
|
|
Laurie argrinatethyleste |
Laurie argrinateethylester |
2915.90.20 |
Chất bảo quản |
|
|
Lipase |
Lipases |
3507.90.00 |
Chất ổn định |
|
|
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes exytact from tomato |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lysozym |
Lysozyme |
3507.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Magesi hydro phosphat |
Magesium hydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
2519.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu |
|
|
|
|
2836.99.90 |
|
|
|
Magnesi citrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
2827.31.00 |
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
|
|
Maltitol |
Maltitol |
2940.00.00 |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
|
Maltol |
Maltol |
2940.00.00 |
Chất điều vị |
|
|
Manitol |
Mannitol |
2905.43.00 |
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt |
|
|
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
39123900 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
|
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
1520.00.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
2835.24.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại |
|
|
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
2924.29.10 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
2915.70.10 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
2915.70.30 |
|
|
|
|
|
2915.90.20 |
|
|
|
Muối của acid oleic (Ca, Na,K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
2916.15.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Natamycin |
Natamycin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri acetat |
Sodium acetate |
2915.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
|
|
Natri adipat |
Sodium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri alginat |
Sodium alginate |
3913.10.00 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Natri benzoat |
Sodium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel |
|
|
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
2836.20.00 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
3912.310.0 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
2929.90.10 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Natri dihydro citrat |
Sodium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
|
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
2918.19.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
|
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
2832.10.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
|
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Natri sorbat |
Sodium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
2915.70.30 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột |
|
|
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
2832.30.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Neotam |
Neotame |
2922.49.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
|
|
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
|
|
Nhóm lecithin |
Lecithins |
2923.20.10 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
|
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
1301.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Nisin |
Nisin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
2915.90.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
2522.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
|
|
2825.90.00 |
|
|
|
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
2519.90.10 |
Chất chống đông vón |
|
|
|
|
2519.90.90 |
|
|
|
Papain |
Papain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị |
|
|
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
3301.90.90 |
Phẩm màu |
|
|
Pectin |
Pectins |
1302.20.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
3402.13.10 |
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
3907.20.90 |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (40) stearat |
Polyoxyethylene (40) stearate |
3402.19.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (8) stearat |
Polyoxyethylene (8) stearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
3402.13.90 |
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
3905.30.10 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
3905.99.10 |
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
|
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
3905.99.90 |
Chất ổn định màu, chất ổn định |
|
|
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
2918.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng |
|
|
Pullulan |
Pullulan |
3913.90.30 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Quinolin |
Quinoline Yellow |
3204.12.10 |
Phẩm màu |
|
|
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
2712.90.90 |
Chất làm bóng, chất tạo bọt |
|
|
Sắt (II) lactat |
Ferrous lactate |
2918.11.00 |
Chất ổn định màu |
|
|
Sắt amoni citrat |
Ferric ammonium citrate |
2918.15.90 |
Chất chống đông vón |
|
|
Shellac |
Shellac |
1301.90.40 |
Chất làm bóng |
|
|
Siro maltitol |
Maltitol syrup |
2940.00.00 |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
|
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
1702.20.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột |
|
|
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Stearyl citrat |
Stearyl citrate |
2918.15.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
2938.90.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sucralose |
Sucralose |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
3824.99.70 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
2811.29.20 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
3204.12.90 |
Phẩm màu |
|
|
Tartrazin |
Tartrazine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
2907.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol concentrate, mixed |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Triacetin |
Triacetin |
2915.39.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
|
|
Triamoni citrat |
Triammonium citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Tricalci citrat |
Tricalcium Citrates |
2918.15.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
7 |
Hương liệu thực phẩm |
|
|
|
|
7.1 |
Các chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
Saffron (cây nghệ) |
Saffron |
0910.20.00 |
|
|
|
Nghệ (curcuma) |
Turmeric (curcuma) |
0910.30.00 |
|
|
|
Các chiết xuất từ cây vani |
|
0905.10.00 & 0905.20.00 |
|
|
|
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó |
|
2106.90.98 |
|
|
|
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên |
|
2106.90.98 |
|
|
|
Dầu nguyệt quế anh đào |
|
3301.19.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương bạc hà cay (Mantha piperita) |
|
3301.24.00 |
|
|
|
Hương của cây bạc hà khác |
|
3301.25.00 |
|
|
|
Hương quế |
|
3301.29.10 |
|
|
|
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Dầu hạnh nhân đắng |
|
3301.90 90 |
|
|
|
Tinh dầu quả tự nhiên |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Dầu ớt |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Tinh dầu họ quả cam quýt |
|
3301.12.00 |
chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
|
3301.13.00 |
|
|
|
|
|
3301.19.00 |
|
7.2 |
Các chất tạo hương tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
Benzoin gum |
|
1301.90.90 |
|
|
|
Limonen, d- |
|
2902.19.00 |
|
|
|
Linalool |
|
3301.19.00 |
|
|
|
Menthol |
|
2906.11.00 |
|
|
|
Benzyl alcohol |
|
2906.21.00 |
|
|
|
Metyl benzyl, alpha- alcohol |
|
2906.21.00 |
|
|
|
Hương khói |
|
3307.41.90 |
|
|
|
Anethole, trans- |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Anethol, beta- |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Eugenyl metyl ete |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Eugenol |
|
2909.50.00 |
|
|
|
Benzadehyt |
|
2912.21.00 |
|
|
|
Vanillin |
|
2912.41.00 |
|
|
|
Etyl vanilin |
|
2912.42.00 |
|
|
|
Inonon, alpha |
|
2914.23.00 |
|
|
|
Inonon, beta |
|
2914.23.00 |
|
|
|
Carvon, d- |
|
2914.29.90 |
|
|
|
Carvon, l- |
|
2914.29.90 |
|
|
|
Metyl naphtyl, beta-keton |
|
2914.39.00 |
|
|
|
Etyl format |
|
2915.13.00 |
|
|
|
Etyl axetat |
|
2915.31.00 |
|
|
|
Amyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Linalyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Benzyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Etyl laurat |
|
2915.90.20 |
|
|
|
Alyl heptanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Alyl hexanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Etyl heptanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Etyl nonanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Benzyl benzoat |
|
2916.31.00 |
|
|
|
Etyl lactat |
|
2918.11.00 |
|
|
|
Metyl salixylat |
|
2918.23.00 |
|
|
|
Etyl matylphenylglycidat |
|
2918.29.10 |
|
|
|
Etyl phenylglycidat |
|
2918.29.10 |
|
|
|
Metyl anthranilat |
|
2922.43.00 |
|
|
|
Metyl N-metylanthranilat |
|
2922.43.00 |
|
|
|
Nonalacton, gamma- |
|
2932.20.00 |
|
|
|
Piperonal |
|
2932.93.00 |
|
|
|
Etyl maltol |
|
2932.99.90 |
|
|
|
Maltol |
|
2932.99.90 |
|
|
|
Metyl phenylaxetat |
|
2916.34.00 |
|
|
|
Quinin hydroclorua |
|
2939.20.10 |
|
|
|
Undecalacton, gamma- |
|
2932.20.00 |
|
8 |
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
|
|
|
|
8.1 |
Các tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|
|
|
Đimetylpolysiloxan |
Dimethylpolysiloxan |
3910 |
|
|
|
|
|
3402.13.90 |
|
|
|
Copolyme etylenoxit - propylen oxit |
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers |
2910.20.00 & 2910.90.00 |
|
|
|
Metyl este của axit béo |
Fatty acid methyl ester |
3824.99.70 |
|
|
|
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) |
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) |
3824.99.70 |
|
|
|
Ete glycol - Ancol béo |
Fatty alcohol-glycol ether |
3823.70.90 |
|
|
|
|
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30 |
|
|
|
|
Dầu dừa đã hydrogen hóa |
Hydrogenated coconut oil |
1516.20.98 |
Dầu dừa đã qua hydro hóa |
|
|
Dung dịch alpha metyl glycozit |
Alpha - methyl glycoside water |
2938.90.00 |
|
|
|
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính |
Polyethoxylated alcohols, modified |
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|
|
Copolyme polyglycol |
Polyglycol |
3907.20.90 |
|
|
|
|
|
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|
|
Ancol bậc cao biến tính. |
Modified higher alcohol |
2207.20.11 |
|
|
|
|
|
2207.20.19 |
|
|
|
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene- proethylene block polymer |
3902.10.90 |
|
8.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
|
|
Nhôm |
Alluminium |
76 |
|
|
|
|
|
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Crôm |
Chromium |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Đồng |
Copper |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Đồng cromat |
Copper chromate |
2805.19.00 |
|
|
|
Đồng cromit |
Copper chromite |
2805.19.00 |
|
|
|
Mangan |
Manganese |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Molipđen |
Molybdenum |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Niken |
Nickel |
3815.11.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Palađi |
Palladium |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Platin |
Platinum |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Kali kim loại |
Potassium metal |
2805.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Kali metylat (metoxit) |
Potassium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|
|
|
Kali etylat (etoxit) |
Potassium ethylat (ethoxide) |
2905.49.00 |
|
|
|
Bạc |
Silver |
2805.19.00 |
|
|
|
Natri amid |
Sodium amide |
2842.90.90 |
|
|
|
Natri etylat |
Sodium ethylate |
2905.19.00 |
|
|
|
Natri metylat (metoxit) |
Sodium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|
|
|
Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) |
Trifluoromethane sulfonic acid |
2915.90.90 |
|
8.3 |
Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc |
|
|
|
|
|
|
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) |
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2507.00.00 |
|
|
|
Asbestos |
Asbestos |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2524.90.00 |
|
|
|
Bentonit |
Bentonite |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2508.10.00 |
|
|
|
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa |
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin. |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điatomit |
Diatomaceous earth |
2512.00.00 |
|
|
|
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen |
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất sét hoạt tính |
Fulleris earth |
3802.90.20 |
|
|
|
Nhựa trao đổi ion |
Ion exchange resins (see ion exchange resins) |
3914.00.00 |
|
|
|
Isinglass |
Isinglass |
3503.00.30 |
|
|
|
Cao lanh |
Kaolin |
2507.00.00 |
|
|
|
|
|
3802.90.90 |
|
|
|
Magiê axetat |
Magnesium acetate |
2915.29.90 |
|
|
|
Perlite |
Perlite |
2530.10.00 |
|
|
|
Axit polymaleic và natri polymaleat |
Polymaleic acid and sodium Polymaleate |
2917.19.00 |
|
|
|
Than hoạt tính, than không có hoạt tính |
Vegetable carbon (activated, unactivated) |
3802.10.00 |
|
|
|
|
|
|
|
8.4 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
|
|
|
|
Điclofluorometan |
Dichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|
8.5 |
Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh |
|
|
|
|
|
|
Nhôm stearat |
Aluminum stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Canxi stearat |
Calcium stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Magie stearat |
Magnesium stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) |
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) |
2915.29.90 |
|
|
|
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminum silicate |
2842.10.00 |
|
|
|
Natri canxi silicoaluminat |
Sodium calcium silicoaluminate |
2842.10.00 |
|
8.6 |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
|
|
|
|
Đioctyl natri sulfosucxinat |
Dioctyl sodium sulfosuccinate |
3402.90.99 |
|
|
|
Các hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|
|
|
Natri xylen sulfonat |
Sodium xylene sulphonate |
2904.10.00 |
|
8.7 |
Các tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
|
|
|
|
Glutarandehit |
Glutaraldehyde |
2912.19.00 |
|
8.8 |
Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) |
|
|
|
|
8.8.1 |
Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật |
|
|
|
|
|
|
Catalaza (gan bò hay ngựa) |
Catalase (bovine or horse liver) |
3507.90.00 |
|
|
|
Chymosin (bê, dê non, cừu non) |
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) |
3507.90.00 |
|
|
|
Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê |
Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene) |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chymosin B |
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene |
3507.90.00 |
|
|
|
Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò) |
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|
|
|
Lysozim (lòng trắng trứng) |
Lysozyme (egg whites) |
3507.90.00 |
|
|
|
Pepsin, avian (của chim, gia cầm) |
Pepsin, avian (proventicum of poultry) |
3507.90.00 |
|
|
|
Phospholipaza (tụy) |
Phospholipase (pancreas) |
3507.90.00 |
|
|
|
Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu) |
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) |
3507.10.00 |
|
|
|
Typsin (Tụy heo hay bò) |
Typsin (porcine or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|
8.8.2 |
Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật |
|
|
|
|
|
|
Chymopapain (từ quả đu đủ) |
Chymopapain (Carica papaya) |
3507.90.00 |
|
|
|
Ficin (từ cây sung) |
Ficin (Ficus spp) |
3507.90.00 |
|
|
|
Liposydaza (từ đậu nành) |
Liposydase (soya) |
3507.90.00 |
|
|
|
Men rượu (Saccharomyces cerevisia) |
Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia) |
3507.90.00 |
|
|
|
Alpha- galactosidaza |
Alpha galactosidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Arabinofuranosidaza |
Arabinofuranosidease |
3507.90.00 |
|
|
|
Beta-glucanaza |
Beta glucanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Xellobiaza |
Cellobiase |
3507.90.00 |
|
|
|
xenlulaza |
Cellulase |
3507.90.00 |
|
|
|
Dextranaza |
Dextranase |
3507.90.00 |
|
|
|
Endo-beta glucanaza |
Endo-beta glucanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Esteraza |
Esterase |
3507.90.00 |
|
|
|
Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd |
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde |
3507.90.00 |
|
|
|
Glucoamylaza hay |
Glucoamylase or |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Glucose isomeraza |
Glucose isomerase |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hemixenlulaza |
Hemicellulase |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Inulinaza |
Inulinase |
3507.90.00 |
|
|
|
Invertaza |
Invertase |
3507.90.00 |
|
|
|
lsoamylaza |
Isoamylase |
3507.90.00 |
|
|
|
Lactaza |
Lactase |
3507.90.00 |
|
|
|
Lactoperoxidaza |
Lactoperoxidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Decacboxylaza ®èi víi axit malic |
Malic acid decarboxylase |
3507.90.00 |
|
|
|
Maltaza hay anphaglucosidaza |
Maltase or alphaglucosidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Melibiaza (anpha- galactosidaza) |
Melibiasc (alpha- galatosidase) |
3507.90.00 |
|
|
|
Enzym khử nitrat |
Nitrate reductase |
3507.90.00 |
|
|
|
Pectin esteraza |
Pectin esterase |
3507.90.00 |
|
|
|
Pectinlyaza |
Pectinlyase |
3507.90.00 |
|
|
|
Polygalacturonaza |
Polygalacturonase |
3507.90.00 |
|
|
|
Proteaza |
Protease |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pullulanaza |
Pullulanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Serin proteinaza |
Serine proteinase |
3507.90.00 |
|
|
|
Tannaza |
Tannase |
3507.90.00 |
|
|
|
Xylanaza |
Xylanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Beta-xylosidaza |
Beta-xylosidase |
3507.90.00 |
|
8.9 |
Các tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
|
|
Nhựa acrylat - acrylamit |
Acrylate - acrylamide resin |
3906.90.20 |
|
|
|
Chitin/chitosan |
Chitin/chitosan |
3913.90.90 |
|
|
|
Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric |
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid |
2835.29.90 |
|
|
|
Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin |
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer |
3911.90.00 |
|
|
|
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit) |
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) |
2508.40.90 |
|
|
|
Nhựa acrylamit biến tính |
Modified acrylamide resin |
3906.90.99 |
|
|
|
Axit polyacrylic |
Polyacrylic acid |
3906.90.20 |
|
|
|
Poliacrylamit |
Polyacrylamide |
3906.90.99 |
|
|
|
Natri poliacrylat |
Sodium polyacrylate |
3906.90.92 |
|
|
|
Trinatri điphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
|
|
|
Trinatri orthophosphat |
Trisodium orthophosphate |
2835.29.10 |
|
8.10 |
Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử |
|
|
|
|
|
|
Copolyme của metyl acrylat và divinylbenzen bị thủy phần hoàn toàn |
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile |
3914.00.00 |
|
|
|
Đietylentriamin. |
Diethylenetriamine. |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze |
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer |
3914.00.00 |
|
|
|
Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO |
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups |
3914.00.00 |
|
|
|
Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni |
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups |
3914.00.00 |
|
8.11 |
Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn |
|
|
|
|
|
|
Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3 |
Dimethylpolysiloxane |
3910.00.20 |
Silicone |
8.12 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
|
|
Đioxit clo ClO2 |
Chlorine dioxide |
2811.29.90 |
|
|
|
Hipoclorit |
Hypochlorite |
2828.10.00 |
hipociorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit |
|
|
|
|
2828.90.10 |
|
|
|
lodophors |
lodophors |
3808.94.90 |
Thuốc khử trùng |
|
|
Axit peraxetic |
Peracetic acid |
2915.39.90 |
|
|
|
Hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|
|
|
Hệ enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, muối thioxianat) |
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) |
3507.90.00 |
|
8.13 |
Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói |
|
|
|
|
|
|
Không khí |
Air |
2842.90.90 |
|
|
|
Argon |
Argon |
2804.21.00 |
|
|
|
Cacbon Đioxit |
Carbon dioxide |
2811.21.00 |
|
|
|
Clopentafluoroetan |
Chloropentafluoroethane |
2903.75.00 |
|
|
|
Điclođifluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.77.00 |
|
|
|
Heli |
Helium |
2804.29.00 |
|
|
|
Hiđro |
Hydrogen |
2804.10.00 |
|
|
|
Nitơ oxit |
Nitrous oxide |
2811.29.90 |
|
|
|
Octa fluoroxyclobutan |
Octafluorocyclobutane |
2711.29.00 |
|
|
|
Propan |
Propane |
2711.12.00 |
|
|
|
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|
8.14 |
Các dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
|
|
|
|
|
Axeton (đimetyl ketone) |
Acetone (dimethyl ketone) |
2914.11.00 |
|
|
|
Amyl axetat |
Amyl acetate |
2915.39.90 |
|
|
|
Butan |
Butane |
2711.13.00 |
|
|
|
Butan-1,3-điol |
Butane-1,3-dioI |
2905.39.00 |
|
|
|
Ancol 1- Butylic |
Butan- 1-ol |
2905.13.00 |
|
|
|
Ancol 2- Butylic |
Butanol-2-ol |
2905.13.00 |
|
|
|
Xyclohexan |
Cyclohexane |
2902.11.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,2- đicloetan (điclo etan) |
1,2- Dichlororethane |
2903.15.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điclofluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.15.00 |
|
|
|
Đietyl ete |
Diethyl ether |
2909.11.00 |
|
|
|
Etyl axetat |
Ethyl acetate |
2915.31.00 |
|
|
|
Ancol n-octyl |
n-octyl alcohol |
2905.16.00 |
|
|
|
Pentan |
Pentane |
2901.10.00 |
|
|
|
Ete dầu hỏa |
Petroleum ether (light Petroleum) |
2909.60.00 |
* có thay đổi |
|
|
Propan 1,2 - điol |
Propane - 1,2 - diol |
2905.32.00 |
|
|
|
Ancol 1- Propiolic |
Propane- 1-ol |
2905.12.00 |
|
|
|
Ancol tertiary butyl |
Tertiary butyl alcohol |
2905.14.00 |
|
|
|
1,1,2 - tricloetylen |
1,1,2-Tirichloroethylene |
2903.22.00 |
|
|
|
Triđođexylamin |
Tridodecylamine |
2921.19.00 |
|
|
|
Toluen |
Toluene |
2902.30.00 |
|
|
|
Etyl metyl xeton (Butanon) |
Ethylmethylketone (butanone) |
2914.12.00 |
|
|
|
Glyxcrin tributyrat |
Glycerol tributyrate |
2915.60.00 |
|
|
|
Hexan |
Hexane |
2901.10.00 |
Mạch thẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Isobutan |
Isobutane |
2711.13.00 |
|
|
|
Isopropyl myristat |
Isopropyl myristate |
2915.90.20 |
|
8.15 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
|
|
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4 |
Ammonium orthophosphate |
2835.29.90 |
|
|
|
Đitiocacbamat |
Dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|
|
|
Etc etylen glycol monobutyl |
Ethylene glycol monobutyl ether |
2909.43.00 |
|
|
|
Monoetanolamin |
Monoethanolamine |
2922.11.00 |
|
|
|
Kali bromua |
Potassium bromide |
2827.51.00 |
|
|
|
Natri hipoclorit |
Sodium hypochlorite |
2828.90.10 |
|
|
|
Natri tripoliphosphat |
Sodium tripolyphosphate |
2835.31.00 |
|
|
|
Tetra kali pyrophosphat |
Tetrapotassium |
2835.39.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tetra natri |
Tetrasodium |
2922.49.00 |
|
|
|
Trietanolamin |
Triethanolamine |
2922.15.00 |
|
8.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
|
|
Canxi tartrat |
Calcium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Etyl parahydroxybenzoat |
Ethyl parahydroxybenzoate |
2918.99.00 |
|
|
|
Axit giberelic |
Gibberellic acid |
2932.99.90 |
|
|
|
Magie tartrat |
Magnesium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Kali giberelat |
Potassium gibberellate |
2932.99.90 |
|
|
|
Natri |
Sodium |
2805.11.00 |
|
|
|
Natri silicat |
Sodium silicates |
2839.19.10 |
|
8.17 |
Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia |
|
|
|
|
8.17.1 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
|
|
Lecitin hyđroxyl hóa |
Hydroxylated lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
|
|
2923.20.90 |
|
|
|
Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng |
Oleic acid from tall oil fatty acids |
3823.13.00 |
|
|
|
Sáp dầu mỏ |
Petroleum wax |
2712.10.00 |
|
|
|
Sáp dầu mỏ (tổng hợp) |
Petroleum wax (synthetic) |
2712.10.00 |
|
|
|
Petrolatum |
Petrolatum |
2712.10.00 |
|
|
|
Polietylen glycol |
Polyethylene glycol |
3404.20.00 |
|
|
|
Polypropylen glycol |
Polypropylene glycol |
2905.32.00 |
|
|
|
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
2905.32.00 |
|
8.17.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
|
|
Amonibisulphit |
Ammonium bisulfite |
2832.20.00 |
|
|
|
Sắt (II) sulphat |
Ferrous sulfate |
2833.29.90 |
|
|
|
Đioxit lưu huỳnh |
Sulfur dioxide |
2811.29.20 |
|
8.17.3 |
Các tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
|
|
|
|
|
Carrageenan/Furcelleran |
Carrageenan/ Furcelleran |
1302.39.19 |
|
|
|
Casein |
Casein |
3501.10.00 |
|
|
|
Gelatin (ăn được) |
Gelatin (edible) |
3503.00.41 |
|
|
|
|
|
3503.00.49 |
|
8.17.4 |
Nhựa trao đổi ion |
|
|
|
|
|
|
Axit phosphoric |
Phosphoric acid |
2809.20.39 |
|
|
|
Silica sol bền vững trong nước |
Stabilized aqueous silica sol |
2842.10.00 |
|
|
|
Axit tanic |
Tannic acid |
2941.90.00 |
|
|
|
Bột gỗ/ than mùn |
Wood flour/ Sawdust |
4405.00.20 |
|
8.17.5 |
Các chất ổn định màu |
|
|
|
|
|
|
Natri pyrophosphat axit |
Sodium acid pyrophosphate |
2835.29.90 |
|
8.17.7 |
Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ |
|
|
|
|
|
|
Tricanxi đioctophosphat |
Tricalcium diorthophosphate |
2835.26.00 |
|
8.17.8 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
|
|
|
|
Benzyl benzoat |
Benzyl benzoate |
2916.31.00 |
|
|
|
Đietyl tartrat |
Diethyl tartrate |
2918.99.00 |
|
|
|
Etyl lactat |
Ethyl lactate |
2918.11.00 |
|
|
|
Isobutanol |
Isobutanol |
2905.14.00 |
|
|
|
(2-metylpropan -1- ol) |
(2- methylpropan -1-ol) |
2905.14.00 |
|
|
|
Ancol Isopropyl |
Isopropyl alcohol |
2905.12.00 |
|
|
|
Metanol |
Methanol |
2905.11.00 |
|
|
|
Metyl propanol -1 |
Methyl propanol -1 |
2905.49.00 |
|
|
|
Axit nitric |
Nitric acid |
2808.00.00 |
|
|
|
2 - Nitropropan |
2- Nitropropane |
2904.20.90 |
|
|
|
n-Octyl alcohol |
n-Octyl alcohol |
2905.16.00 |
|
|
|
Propan-2- ol (isopropyl ancol) |
Propane 2- ol (isopropyl alcohol) |
2905.12.00 |
|
|
|
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.99.00 |
|
8.17.9 |
Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
|
|
|
|
|
Este polyglyxerin của axit béo |
Poliglycerol esters of fatty acids |
3824.99.70 |
|
8.17.10 |
Tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
|
|
Axit xitric |
Citric acid |
2918.14.00 |
|
|
|
Silica |
Silica |
2811.22.10 |
|
8.17.11 |
Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
|
|
|
|
|
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
|
|
|
Sáp carnauba |
Carnauba wax |
1521.10.00 |
|
|
|
Dầu cá nhà táng hiđro hóa |
Hydrogenated sperm oil |
1521.90.20 |
|
|
|
Lecitin |
Lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
Magic trisilicat |
Magnesium trisilicate |
2842.10.00 |
|
|
|
Axit stearic |
Stearic acid |
2915.70.20 |
|
|
|
Stearin |
Stearins |
2915.70.30 |
|
|
|
Talc |
Talc |
2526.20.10 |
|
|
|
Tetranatri điphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
|
|
|
Tricanxi phosphat |
Tri - calcium phosphat |
2835.26.00 |
|
8.17.12 |
Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
|
|
Đinatri etylen bis đithiocacbamat |
Disodium ethylene bis dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|
|
|
Etylenđiamin |
Ethylenediamine |
2921.21.00 |
|
|
|
Propylen oxit |
Propylene oxide |
2910.20.00 |
|
|
|
Natri clorua |
Sodium chlorite |
2828.90.90 |
|
8.17.13 |
Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói |
|
|
|
|
|
|
Oxy |
Oxygen |
2804.40.00 |
|
8.17.14 |
Các tác nhân rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
|
|
Axit oleic |
Oleic acid |
3823.12.00 |
|
8.17.15 |
Chất dinh dưỡng men |
|
|
|
|
|
|
Anioni clorua |
Ammonium chloride |
2827.10.00 |
|
|
|
Amoni sulphat |
Ammonium sulphate |
2833.29.90 |
|
|
|
Amoni phosphat |
Ammonium phosphates |
2835.29.90 |
|
|
|
Biotin |
Biotine |
2936.29.00 |
|
|
|
Đồng sulphat |
Cupric sulphate |
2833.25.00 |
|
|
|
Sắt (II) amonisulphat |
Ferrous ammonium sulphate |
2842.90.90 |
|
|
|
Sắt sulphat(Il) |
Ferrous sulphate |
2833.29.90 |
|
|
|
Inositol |
Inositol |
2906.13.00 |
|
|
|
Magie sulphat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
|
|
|
Niaxin |
Niacin |
2936.29.00 |
|
|
|
Axit pantothenic |
Pantothenic acid |
2936.24.00 |
|
|
|
Kali hidro cacbonat |
Potassium hydrogen carbonate |
2836.40.00 |
|
|
|
Enzim tự phân giải |
Yeast autolysates |
3507.90.00 |
|
|
|
Kẽm sulphat |
Zinc sulphate |
2833.29.90 |
|
8.17.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|
|
|
Amoni bicacbonat |
Ammonium bicarbonate |
2836.99.10 |
|
|
|
BHA |
BHA |
2918.29.90 |
|
|
|
BHT |
BHT |
2907.29.90 |
|
|
|
Canxi phosphat |
Calcium phosphate |
2835.26.00 |
|
|
|
Hương caramen |
Caramel flavoring |
3302.10.10 |
|
|
|
Đinatri hiđro phosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
|
|
|
Dầu đậu tương được phân đoạn |
Fractionated soybean oil |
1507.90.10 |
|
|
|
Axit fumaric |
Fumaric acid |
2917.19.00 |
|
|
|
Glyxerol tripropionat |
Glycerol tripropionate |
3824.99.70 |
|
|
|
Glyxin |
Glycine |
2922.49.00 |
|
|
|
Axit clohyđric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
|
|
|
Magiê clorua |
Magnesium chloride |
2827.31.00 |
|
|
|
Magiê xitrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
|
|
|
Magiê hiđroxit |
Magnesium hydroxide |
2816.10.00 |
|
|
|
Magiê phosphat |
Magnesium phosphate |
2835.25.90 |
|
|
|
Anpha- metyl glucosit trong nước |
a - Methyl glycoside water |
2845.90.00 |
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán |
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
2910.90.00 |
|
|
|
Axit oxalic |
Oxalic acid |
2917.11.00 |
|
|
|
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene - polyethylene block polymer |
3902.90.90 |
|
|
|
Kali phosphat |
Potassium phosphates |
2835.24.00 |
|
|
|
Kali sulphat |
Potassium sulfate |
2833.29.90 |
|
|
|
Propan-1-ol |
Propan-1-ol |
2905.12.00 |
|
|
|
Propan-1,2-diol |
Propane-1,2- diol |
2905.12.00 |
|
|
|
Natri bisulphit |
Sodium bisulfite |
2832.10.00 |
|
|
|
Natri bicacbonat |
Sodium bicarbonate |
2836.30.00 |
|
|
|
Natri hexameta phosphat |
Sodium hexametaphosphate |
2835.25.90 |
|
|
|
Natri metabisulphit |
Sodium metabisulfite |
2832.10.00 |
|
|
|
Mono natri phosphat, NaH2PO4 |
Sodium phosphate monobasic |
2835.25.90 |
|
|
|
Đinatri phosphat Na2HPO4 |
Sodium phosphate dibasic |
2835.25.90 |
|
|
|
Tri natri phosphat, Na3PO4 |
Sodium phosphate tribasic |
2835.29.10 |
|
|
|
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit |
Sodium polyacrylate - acrylamide resin |
3906.90.92 |
|
|
|
Natri tactrat |
Sodium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. |
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters |
2916.39.90 |
|
|
|
Lexitin đậu tương |
Soy lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
Axit sulphuric |
Sulfuric acid |
2807.00.00 |
|
|
|
Axit tanic với dịch chiết quebracho |
Tannic acid with quebracho extract |
2917.39.90 |
|
|
|
Este axit béo thực vật |
Vegetable fatty acid esters |
2915.90.90 |
|
|
|
Axyl béo thực vật (ưa nước) |
Vegetable fatty acyl (hydrophillic) |
2942.00.00 |
|
|
|
Xyloza |
Xylose |
2940.00.00 |
|
|
|
Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 |
Fatty alcohols (C8- C30) |
3823.70.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.70.90 |
|
|
|
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa |
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa |
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 |
Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 |
Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Metyl glycozit este dầu dừa |
Methylglycoside coconut oil ester |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
382499 |
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Zirconi |
Zirconium |
2615.10.00 |
Chất xúc tác |
|
|
|
|
8109.20.00 |
|
|
|
|
|
8109.30.00 |
|
|
|
|
|
8109.90.00 |
|
|
|
Anbumin |
Albumin |
3502.90.00 |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
|
Tanin |
Tannin |
2941.90.00 |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
|
Natri lauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
Polyetylenimin |
Polyethylenimine |
3911.90.00 |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
Đietylaminoetyl xenluloza |
Diethylaminoethyl cellulose |
3912.39.00 |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
Huyết thanh dạng khô và dạng bột |
Dried and powdered blood plasma |
2106.90.91 |
tác nhân keo tụ |
|
|
Muối của axit sulfurơ |
Salt of sulfurous acid |
2842.90.90 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ |
Isoparaffinic petroleum hydrocarbons |
2712.90.90 |
dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
|
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) |
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) |
2835.29.90 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
|
|
Hiđro peroxit (H2O2) |
Hydrogen peroxide |
2847.00.10 |
Tác nhân tẩy rửa và |
|
|
|
|
2847.00.90 |
|
|
|
Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) |
2909.50.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Hydroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) |
2907.19.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Axit béo |
Fatty acids |
3823.11.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.12.00 |
|
|
|
|
|
3823.13.00 |
|
|
|
|
|
3823.19.10 |
|
|
|
|
|
3823.19.90 |
|
|
|
Magarin |
Margarine |
1517.10.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
1517.90.20 |
|
|
|
Mono - và điglycerit của các axit béo |
Mono - and diglycerides of fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Axit béo của dầu đỗ tương |
Soybean oil fatty acids |
3823.19.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.19.90 |
|
|
|
Amoniac |
Ammonia |
2814.10.00 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
2814.20.00 |
|
|
|
Acacia |
Acacia |
1301.90.90 |
Tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
|
Nước muối |
Brine (eg, Salt brine) |
2201.90.90 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
1,2 - đictoetan (dicloetan) |
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane) |
2903.11.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
Etanol |
Ethanol |
2207.10.00 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
|
|
2207.20.11 |
|
|
|
|
|
2207.20.19 |
|
|
|
|
|
2207.20.90 |
|
|
|
Nước |
Water |
2201.90.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
Natri Iauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
|
Nhựa cánh kiến |
Shellac |
|
chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
|
Vitamin B tổng hợp |
B - Complex vitamins |
2936.90.00 |
Chất dinh dưỡng men |
|
|
Ancol béo - glycol ether |
Fatty alcohol - glycol ether |
3823.70.90 |
Chất hỗ trợ chế biến |
8.18 |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
|
3402.20 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
|
|
|
|
3402.90 |
|
8.19 |
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
3808.94 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
9 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm |
|
|
|
|
9.1 |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
3923 |
|
|
|
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.10.90 |
|
|
|
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.21.99 |
|
|
|
|
|
3923.29.90 |
|
|
|
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự |
|
3923.30.90 |
|
|
|
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự |
|
3923.50.00 |
|
|
|
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự |
|
3923.90.90 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp |
|
3924.10.90 |
|
9.2 |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4014 |
|
|
|
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
Vú cao su (cho trẻ em) |
|
4014.90.10 |
|
9.3 |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4819.50.00 |
bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán. |
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy |
|
4819.50.00 |
|
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo) |
|
4819.50.00 |
|
9.4 |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4415.10.00 |
|
9.5 |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
6911.10.00 |
|
|
|
|
|
6912.00.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ |
|
6911.10.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm |
|
6912.00.00 |
|
|
|
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh |
|
7013.42.00 |
|
|
|
|
|
7013.49.00 |
|
|
|
Bộ đồ uống bằng thủy tinh |
|
7013.28.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh |
|
7013.42.00 |
|
|
|
|
|
7013.49.00 |
|
|
|
Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm |
|
7010.90.99 |
|
|
|
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
|
7010.20.00 |
|
9.6 |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Đồ dùng nhà bếp |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại |
|
8007.00.92 |
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây