Quyết định 652/QĐ-QLD 2019 về 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 652/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 652/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 23/10/2019 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 23/10/2019, Cục Quản lý Dược ra Quyết định 652/QĐ-QLD về việc ban hành Danh mục 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 166.
Theo đó, Cục Quản lý dược cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam cho 775 loại thuốc, cụ thể: 748 thuốc sản xuất trong nước và 07 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm; 17 thuốc sản xuất trong nước quản lý đặc biệt và 03 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm.
Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm: Chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất, lưu hành thuốc, phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc; Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược; Cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc, nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định…
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định652/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 652/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số: 652/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 775 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 166
-------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I.
DANH MỤC 748 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Amrfen 200 |
Dexibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33234-19 |
2 |
Amrfen 300 |
Dexibuprofen 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33235-19 |
3 |
Amrfen 400 |
Dexibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33236-19 |
4 |
Armbalin 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33237-19 |
5 |
Armeton 750 |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (Al-PVC). Chai HDPE 100 viên |
VD-33238-19 |
6 |
Armten 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 8 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng, vỉ bấm Al/Al và vỉ Al/PVC |
VD-33239-19 |
7 |
Armten 90 |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch uống |
VD-33240-19 |
8 |
Bromhexin 8mg |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên |
VD-33241-19 |
9 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VD-33242-19 |
10 |
Cefixim 200 mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-Alu); Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) |
VD-33243-19 |
11 |
Cetirizin 10mg |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33244-19 |
12 |
Cophacip |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33245-19 |
13 |
Fefurate |
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33246-19 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An- Việt Nam - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tinh Long An- Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Dầu tràm gió - Mộc hoa tràm |
Mỗi 5 ml dầu xoa chứa: Tinh dầu tràm 40 % 4,58g |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml, 100 ml |
VD-33247-19 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Rumafar |
Cao đặc Hải sài (tương đương 2,25g Hải sài) 150mg; Cao lỏng Xuyên khung (tương đương 0,105g Xuyên khung) 50mg; Bột Mạn kinh tử 100mg; Bột Bạch chi 50mg; Bột Địa liền 30mg; Bột Phèn phi 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33248-19 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Clorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
VD-33249-19 |
17 |
Dogracil |
Sulpirid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33250-19 |
18 |
Methylprednisolone |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-33251-19 |
19 |
Stugaral |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 25 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-33252-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Cao khô chi tử (1:8,33) |
Mỗi 1g cao tương đương 8,33g quả cây chi tử |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg |
VD-33253-19 |
21 |
Cao khô Cúc Hoa Trắng (1:10) |
Mỗi 1g cao tương đương với 10g Cúc Hoa Trắng |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg hoặc 15kg |
VD-33254-19 |
22 |
Cao khô Đan Sâm (1:5) |
Mỗi 1g cao tương đương 5g rễ cây Đan sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg |
VD-33255-19 |
23 |
Cao khô gừng (1:40) |
Mỗi 1g cao tương đương 40g thân rễ (củ) gừng |
Nguyên liệu làn thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg |
VD-33256-19 |
24 |
Cao khô nhân sâm (1:4,0) |
Mỗi 1g cao tương đương 4g rễ cây nhân sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg |
VD-33257-19 |
25 |
Cao khô tâm sen (1:6,5) |
Mỗi 1g cao khô tương đương 6,5g Tâm sen |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg |
VD-33258-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên -)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Tralumi |
Cao hỗn hợp dược liệu 250 mg (tương ứng với 1.250 mg bao gồm: Thục địa 500 mg; Mẫu đơn bì 500 mg; Thăng ma 250 mg); Bột cao hoàng liên (tương đương 500 mg hoàng liên) 50 mg; Bột đương quy (tương đương 500 mg đương quy) 310 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33259-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Amoxfap 500 |
Mỗi gói 3g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 16 gói, hộp 30 gói, hộp 100 gói x gói 3 g |
VD-33260-19 |
28 |
Hovinlex |
Thiamin nitrat 200mg; Pyridoxin hydrochlorid 100mg; Cyanocobalamin 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33261-19 |
29 |
Vitamin C 100 mg |
Acid ascorbic 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-33262-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Apidogrel-F |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin (dưới dạng Microencapsulated Aspirin) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33263-19 |
31 |
Apixodin DT 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33264-19 |
32 |
Apizit |
Mỗi 10g chứa: Adapalen 10mg |
Gel |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g |
VD-33265-19 |
33 |
Atorpa 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33266-19 |
34 |
Atorpa 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33267-19 |
35 |
Etopi 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33268-19 |
36 |
Etopi 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33269-19 |
37 |
Lancid 15 |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 15mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên |
VD-33270-19 |
38 |
Lyapi 100 |
Pregabalin 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33271-19 |
39 |
Methyiprednisolon-Api 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33272-19 |
40 |
Omepez 20 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33273-19 |
41 |
Omepez 40 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33274-19 |
42 |
Pacilis 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
26 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-33275-19 |
43 |
Pacilis 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-33276-19 |
44 |
Rapez 10 |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33277-19 |
45 |
Rapez 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33278-19 |
46 |
Simecol |
Mỗi ml chứa: Simethicon 40mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 40 + TCCS |
Hộp 1 chai 10ml, 15ml, 20ml |
VD-33279-19 |
47 |
Stomazol - Cap 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8.5% dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33280-19 |
48 |
Stomazol - Cap 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8,5% dạng vi hạt tan trong ruột) 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33281-19 |
49 |
Ursopa 250 |
Ursodeoxycholic acid 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33282-19 |
50 |
Ursopa 500 |
Ursodeoxycholic acid 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33283-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TPHCM - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Becalim |
Ciprofibrat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33284-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Citicolin 500 mg/2ml |
Mỗi ống 2ml chứa: Citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-33285-19 |
53 |
Danapha-Rosu 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-33286-19 |
54 |
Danapha-Rosu 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-33287-19 |
55 |
Danapha-Rosu 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-33288-19 |
56 |
Dầu xoa cao vàng |
Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: menthol 1,44g; Camphor 0,45g; Tinh dầu Đinh Hương 1,25g; Tinh dầu quế 0,02g; Tinh dầu tràm 60% 0,1g |
Dung dịch dùng ngoài |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-33289-19 |
57 |
Trasolu |
Tramadol HCl 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-33290-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Donspavezin 60 |
Alverin citrat 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-33291-19 |
59 |
LC Stom |
Methylprednisolon 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-33292-19 |
60 |
Prednison 20 |
Prednison 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33293-19 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Carudxan |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, lọ 100 viên |
VD-33294-19 |
62 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên; Lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-33295-19 |
63 |
Dexamethasone |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33296-19 |
64 |
Fuxacetam |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-33297-19 |
65 |
Puzhir |
Kẽm gluconat (tương ứng 10mg kẽm) 70mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33298-19 |
66 |
Triamgol |
Triamcinolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên |
VD-33299-19 |
67 |
Vitamin C |
Acid Ascobic 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33300-19 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Bách bộ Hadiphar |
Mỗi 10ml chứa: Cao lỏng Bách bộ (tương đương với Bách bộ 4g) 0,4g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml, 200ml |
VD-33301-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Kefcin 375 SR |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-33302-19 |
70 |
Molukat 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33303-19 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Desloratadine |
Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 40ml, 50 ml |
VD-33304-19 |
72 |
Dessubaby |
Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, 60 ml |
VD-33305-19 |
73 |
DK-cetamol 120 |
Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 120 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 40 ml, 60 ml |
VD-33306-19 |
74 |
Dksalt |
Mỗi 60 ml dung dịch chứa: Natri clorid 540 mg |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-33307-19 |
75 |
Dksalt |
Mỗi 70 ml dung dịch chứa: Natri clorid 630 mg |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 70 ml |
VD-33308-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Vân Mộc Hương |
Bột Mộc hương 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 80 viên, 100 viên, 120 viên |
VD-33309-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Mỗi 1 kg chứa: Bạch linh (Phục linh, bạch phục linh) 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33310-19 |
78 |
Bạch thược chế |
Mỗi 1 kg chứa: Bạch thược 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33311-19 |
79 |
Bạch truật chế |
Mỗi 1 kg chứa: Bạch truật 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33312-19 |
80 |
Cam thảo chế |
Mỗi 1 kg chứa: Cam thảo 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33313-19 |
81 |
Câu kỷ tử |
Mỗi 1 kg chứa: Câu kỷ tử 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33314-19 |
82 |
Cẩu tích chế |
Mỗi 1 kg chứa: cẩu tích 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33315-19 |
83 |
Cốt toái bổ |
Mỗi 1 kg chứa: cốt toái bổ 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33316-19 |
84 |
Đại táo |
Mỗi 1 kg chứa: Đại táo 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33317-19 |
85 |
Đan sâm chế |
Mỗi 1 kg chứa: Đan sâm 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33318-19 |
86 |
Dây đau xương |
Mỗi 1 kg chứa: Dây đau xương 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33319-19 |
87 |
Độc hoạt |
Mỗi 1 kg chứa: Độc hoạt 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33320-19 |
88 |
Hà thủ ô đỏ chế |
Mỗi 1 kg chứa: Hà thủ ô đỏ 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33321-19 |
89 |
Hoài sơn chế |
Mỗi 1 kg chứa: Hoài sơn 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33322-19 |
90 |
Hoàng kỳ chế |
Mỗi 1 kg chứa: Hoàng kỳ 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33323-19 |
91 |
Hoàng liên chế |
Mỗi 1 kg chứa: Hoàng liên 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33324-19 |
92 |
Hòe hoa |
Mỗi 1 kg chứa: Hòe hoa 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33325-19 |
93 |
Huyền sâm chế |
Mỗi 1 kg chứa: Huyền sâm 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33326-19 |
94 |
Kê huyết đằng |
Mỗi 1 kg chứa: Kê huyết đằng 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33327-19 |
95 |
Liên kiều |
Mỗi 1 kg chứa: Liên kiều 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33328-19 |
96 |
Liên nhục |
Mỗi 1 kg chứa: Liên nhục 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33329-19 |
97 |
Long nhãn |
Mỗi 1 kg chứa: Long nhãn 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (trong 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33330-19 |
98 |
Mạch môn |
Mỗi 1 kg chứa: Mạch môn 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33331-19 |
99 |
Sinh địa chế |
Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33332-19 |
100 |
Tần giao |
Mỗi 1 kg chứa: Tần giao 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33333-19 |
101 |
Tang ký sinh |
Mỗi 1 kg chứa: Tang ký sinh 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33334-19 |
102 |
Tế tân |
Mỗi 1 kg chứa: Tế tân 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33335-19 |
103 |
Thiên niên kiện |
Mỗi 1 kg chứa: Thiên niên kiện 1 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33336-19 |
104 |
Thục địa |
Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33337-19 |
105 |
Tô mộc |
Mỗi 1 kg chứa: Tô mộc 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33338-19 |
106 |
Tục đoạn chế |
Mỗi 1 kg chứa: Tục đoạn 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33339-19 |
107 |
Uy linh tiên |
Mỗi 1 kg chứa: Uy linh tiên 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33340-19 |
108 |
Xuyên khung chế |
Mỗi 1 kg chứa: Xuyên khung 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) |
VD-33341-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Atorvastatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33342-19 |
110 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33343-19 |
111 |
Atorvastatin 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33344-19 |
112 |
Medtrivit - B |
Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-33345-19 |
113 |
Vomina plus |
Dimenhydrinate 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-33346-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Dầu mù u |
Mỗi lọ 10ml chứa: Dầu mù u 5,4g |
Thuốc bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ x 10ml |
VD-33347-19 |
115 |
Dianfagic |
Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33348-19 |
116 |
Nolibic 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33349-19 |
117 |
Tel-gest 180mg |
Fexofenadine Hydrochloride 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-33350-19 |
118 |
Tel-gest 60mg |
Fexofenadine Hydrochloride 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-33351-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Abanuro |
Nicergolin 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33352-19 |
120 |
Abanuti |
Mỗi 10ml chứa Levocarnitin 1g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml |
VD-33353-19 |
121 |
Alphaba-S |
Alpha chymotrypsin 4,2mg (4200 đơn vị USP) |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVNV |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33354-19 |
122 |
Anbaluti |
Levocarnitine 330mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 09 vỉ x 10 viên |
VD-33355-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Berberal 100 |
Berberin clorid 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33356-19 |
124 |
Ibuprofen 200 |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-33357-19 |
125 |
Ibuprofen 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-33358-19 |
126 |
Kali Clorid |
Kali clorid 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33359-19 |
127 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-33360-19 |
128 |
Nady-axan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33361-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Bisoprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33362-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa (Đ/c: Lô 4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Acetakan 120 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-33363-19 |
131 |
Acetakan 120 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-33364-19 |
132 |
Acetakan 80 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-33365-19 |
133 |
Acetakan 80 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-33366-19 |
134 |
Diệp hạ châu Agi fort |
Mỗi viên chứa 500 mg cao khô Diệp hạ châu tương đương: Diệp hạ châu 3,5 g |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-33367-19 |
22.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Agiclari 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-33368-19 |
136 |
Agiclovir400 |
Aciclovir 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33369-19 |
137 |
Agifuros 20 |
Furosemid 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33370-19 |
138 |
Agimsamin F |
Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; Natri chondroitin sulfat 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD chứa 60 viên nén dài bao phim |
VD-33371-19 |
139 |
Aginolol 100 |
Atenolol 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33372-19 |
140 |
Agirisdon 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33373-19 |
141 |
Butocox 500 |
Nabumeton 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33374-19 |
142 |
Ciramplex 10 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
VD-33375-19 |
143 |
Ciramplex 20 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
VD-33376-19 |
144 |
Dimobas 0,5 |
Repaglinid 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33377-19 |
145 |
Dimobas 1 |
Repaglinid 1 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
VD-33378-19 |
146 |
Dimobas 2 |
Repaglinid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
VD-33379-19 |
147 |
Imidagi 10 |
Imidapril hydroclorid 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33380-19 |
148 |
Itopagi |
Itoprid hydroclorid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33381-19 |
149 |
Kaldaloc |
Cilnidipin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
JP 17 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33382-19 |
150 |
Ostagi - D3 plus |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU/g) 5600 IU |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-33383-19 |
151 |
Spas-Agi 120 |
Alverin citrat 120 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33384-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Greadim 2g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP41 |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
VD-33385-19 |
153 |
Greaxim 2g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP41 |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
VD-33386-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
IbuAPC |
Mỗi 100 ml chứa: Ibuprofen 2000 mg |
Hỗn dịch uống |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-33387-19 |
155 |
Maxxacne-B 10 |
Mỗi 15g gel bôi da chứa: Benzoyl peroxyd 1500 mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g |
VD-33388-19 |
156 |
Methylcobalamin 500 |
Methylcobalamin 500 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33389-19 |
157 |
MucousAPC 100 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Carbocistein 100 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-33390-I9 |
158 |
Neotazin |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP17 |
Hộp 02 vỉ x 30 viên |
VD-33391-19 |
159 |
NexumAPC 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,28 mg) 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33392-19 |
160 |
NexumAPC 40 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 44, 55 mg) 40 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33393-19 |
161 |
SitaAPC 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33394-19 |
162 |
Terpin APC |
Mỗi tuýp 5g chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg |
kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 15g, 30g |
VD-33395-19 |
163 |
VomitAPC |
Doxylamine succinate 10mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33396-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
A.T Sodium phosphates |
Mỗi 15ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 7,2 g; Dibasic natri phosphat 2,7 g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 45 ml, 90 ml |
VD-33397-19 |
165 |
A.T Urea 20% |
Mỗi lọ 10g kem bôi da chứa Urea 2 g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
VD-33398-19 |
166 |
Acheron 250mg/2ml |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
VD-33399-19 |
167 |
Acheron 500mg/2ml |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
VD-33400-19 |
168 |
Ademide |
Mỗi tuýp 10 g chứa Desonide 10 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
VD-33401-19 |
169 |
Atimupicin |
Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g |
VD-33402-19 |
170 |
Atsirox |
Mỗi tuýp 10g kem chứa Ciclopirox olamine 100 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
VD-33403-19 |
171 |
Clindamycin A.T Inj |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
VD-33404-19 |
172 |
Derikad |
Deferoxamine mesylate 500 mg |
Thuốc tiêm đông khô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ |
VD-33405-19 |
173 |
Pallas 1g/100ml |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml |
VD-33406-19 |
174 |
Thuốc ho Astemix |
Mỗi ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Húng chanh 500 mg; Núc nác 125 mg; Cineol 0,883 mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 120 ml |
VD-33407-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Amloboston 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33408-19 |
176 |
Bosgyno |
Mỗi 1g chứa: Clotrimazol 10mg |
Thuốc kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-33409-19 |
177 |
Bostocef suspension |
Sau khi pha, mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefdinir 125mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml + 1 cốc đóng 15ml; hộp 1 chai 100ml + 1 cốc đong 15ml |
VD-33410-19 |
178 |
Boston C 1000 |
Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên |
VD-33411-19 |
179 |
Cefalex 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g |
VD-33412-19 |
180 |
Cefalex 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); hộp 1 chai 100 viên, 200 viên |
VD-33413-19 |
181 |
Cefalex 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên |
VD-33414-19 |
182 |
Cefalex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 3,5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ A1-PVC); hộp 1 chai 100, 200 viên |
VD-33415-19 |
183 |
Cefalex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên |
VD-33416-19 |
184 |
Cetiboston |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33417-19 |
185 |
Diclofenac Boston 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33418-19 |
186 |
Enaboston 5 plus |
Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 3, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,10 vỉ (Al-Al) x 10 viên |
VD-33419-19 |
187 |
Etoboston |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100, 200 viên |
VD-33420-19 |
188 |
Methylboston 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33421-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Clonicap |
Clonixin lysinate 250mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên. |
VD-33422-19 |
190 |
Fonda-BFS |
Mỗi ống 0,5 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 2,5mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 ống, 10 ống, 20 ống, 50 ống nhựa x 0,5ml/ống nhựa |
VD-33424-19 |
191 |
Fungafin |
Mỗi 1g thuốc chứa: Terbinafin hydroclorid 10mg |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml, hộp 1 lọ 30ml |
VD-33425-19 |
192 |
Levof-BFS 500mg |
Mỗi ống 10 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống |
VD-33426-19 |
193 |
Lidrop |
Mỗi 100g dung dịch chứa: Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g |
Dung dịch nhỏ tai |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 5ml. Lọ 10ml. Lọ 15ml. Hộp 1 lọ. Hộp 5 lọ. |
VD-33427-19 |
194 |
Pamol 250 |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 250mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống. Ống 5ml, ống 10ml. Lọ 30ml. Lọ 60ml. Hộp 1 lọ |
VD-33429-19 |
195 |
Tranfast |
Mỗi gói bột chứa: Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g |
Bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 50 gói |
VD-33430-19 |
196 |
Trinolon |
Mỗi 1g gel chứa: Triamcinolon acetonid 1mg |
Gel dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Tuýp 5g, Tuýp 10g |
VD-33431-19 |
197 |
Zentanil 500mg/5ml |
Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 500mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ 5ml |
VD-33432-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Dtriol |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VD-33423-19 |
199 |
Lubrina |
Mỗi 1ml có chứa: Natri carboxymethylcellulose 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 0,4ml. Hộp 1 ống 2ml. Hộp 1 ống 3ml. Hộp 1 ống 5ml. Hộp 1 ống 8ml. Hộp 1 ống 10ml |
VD-33428-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Griseofulvin 500 |
Griseofulvin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33433-19 |
201 |
Vitamin C 1000 |
Acid Ascorbic 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-33434-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Giannina-10 |
Solifenacin succinat 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33435-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q1- TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Dầu khuynh diệp |
Mỗi 30 ml dầu chứa: Eucalyptol 18,9 g; Camphor 6 g |
Dầu xoa |
30 tháng |
TCCS |
Vỉ 1 chai 30 ml |
VD-33438-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Chlorfast 2% |
Mỗi 800 ml dung dịch chứa: Clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Chai 800 ml |
VD-33436-19 |
205 |
Cooldrop |
Mỗi 10 ml chứa: Polyvidon 500 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-33437-19 |
32.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Halofar |
Haloperidol 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-33439-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
Etofride 50 |
Itoprid HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33440-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Etinfo |
Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33441-19 |
209 |
Limupic |
Mỗi 10g thuốc mỡ chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,1 % |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 10g |
VD-33442-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Bromhexin |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-33443-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông -TP. Hà Nội -Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Alphadeka DK |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33444-19 |
212 |
Diasanté |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng (vàng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33445-19 |
213 |
Hypeplis |
Mycophenolat mofetil 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-33446-19 |
214 |
Mentcetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33447-19 |
215 |
Sumtavis |
Famotidin 40 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3g |
VD-33448-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Zanimex 750mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
BP 2018 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-33449-19 |
37.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Biocemet tab 500mg/62,5mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên |
VD-33450-19 |
218 |
Claminat IMP 500mg/62,5mg |
Mỗi 1,5g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (1:1)) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP41 |
Hộp 1 túi nhôm x 12 gói 1,5g |
VD-33451-19 |
219 |
Imefed 875mg/125mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP41 |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
VD-33452-19 |
220 |
Lanam DT 200mg/28,5mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 200mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 28,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
BP2018 |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
VD-33453-19 |
221 |
Lanam DT 400mg/57mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 57mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
BP2018 |
Hộp 1 túi chứa 2 vỉ x 7 viên |
VD-33454-19 |
222 |
Niflad ES |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 600mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 42,9mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
BP2018 |
Hộp 1 túi nhôm chứa 02 vỉ, 03 vỉ, 04 vỉ x 7 viên |
VD-33455-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Acetylcystein |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 300 viên |
VD-33456-19 |
224 |
Calcium |
Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+)39 mg) 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33457-19 |
225 |
Esomeprazol 20mg |
Esomeprazol (dạng vỉ hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) 20 mg |
Viên nang cứng (màu tím - tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33458-19 |
226 |
Kaciflox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 436,8 mg) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-33459-19 |
227 |
Kaflovo |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-33460-19 |
228 |
Kagasdine |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33461-19 |
229 |
Kanpo |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33462-19 |
230 |
Methylprednisolone |
Methylprednisolone 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33463-19 |
231 |
Panactol 150 mg |
Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g |
VD-33464-19 |
232 |
Panactol 250 mg |
Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g |
VD-33465-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Celecoxib |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-33466-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Số 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Pruzitin |
Natri picosulfate 5mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33467-19 |
235 |
Spiramycin |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-33468-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Abmuza |
Rivaroxaban 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, 100 viên |
VD-33469-19 |
237 |
Beynit 2.5 |
Ramipril 2,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33470-19 |
238 |
Febgas 250 |
Mỗi gói 4,4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g |
VD-33471-19 |
239 |
Feleifen |
Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol 36,91 mg) 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-33472-19 |
240 |
Feleilor |
Ticagrelor 90,00mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 viên x 10 viên. |
VD-33473-19 |
241 |
Fistlow |
Clomifene citrat 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33474-19 |
242 |
Gacoba |
Alfuzosin HCl 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-33475-19 |
243 |
Galfit |
Ursodeoxycholic acid 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33476-19 |
244 |
Hoạt huyết-Bổ huyết M/D |
Cao khô dược liệu 0,7g tương đương: Thục địa 1,5g; Đương quy 1,5g; Ngưu tất 1,5g; Ích mẫu 1,5g; Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33477-19 |
245 |
Ích mẫu-Medi |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 4000 mg, Hương phụ 1250 mg, Ngải cứu 1000 mg) 507 mg |
Viên nang cứng (xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33478-19 |
246 |
Lefeixin |
Etifoxin hydroclorid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-33479-19 |
247 |
Lubicid Suspension |
Mỗi 30 ml chứa: Bismuth subsalicylat 525,6 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 30 ml |
VD-33480-19 |
248 |
Parterol 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33481-19 |
249 |
Rivka 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 217,56 mg) 200 mg |
Viên nang cứng (trắng-xanh dương) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33482-19 |
250 |
Rivka 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 435,12 mg) 400mg |
Viên nang cứng (trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33483-19 |
251 |
Thiocoside |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên |
VD-33484-19 |
252 |
Undtas 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33485-19 |
253 |
Viphune |
Acemetacin 60 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33486-19 |
254 |
Winsbox |
Clozapin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên |
VD-33487-19 |
255 |
Wogestan 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 viên x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-33488-19 |
256 |
Zacbettine |
Trimebutine maleat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33489-19 |
257 |
Zumfen 200 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33490-19 |
258 |
Zumfen 400 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33491-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
259 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33492-19 |
42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
260 |
Cefmetazol 1g |
Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ loại dung tích 15ml |
VD-33493-19 |
261 |
Levofloxacin 500mg/20ml |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 20 ml |
VD-33494-19 |
262 |
Methocarbamol 1g/10ml |
Methocarbamol 1g/10ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-33495-19 |
263 |
Nibean |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33496-19 |
264 |
Vinpocetin 10mg |
Vinpocetin 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-33497-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - Phường 12 - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
265 |
Nước oxy già 3% |
Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Chai 20ml, 60ml, 1 lít |
VD-33500-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
266 |
Long nhãn |
Long nhãn |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-33498-19 |
267 |
Ngô thù du chích muối |
Ngô thù du chích muối |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-33499-19 |
268 |
Op.copan |
Cao khô lá thường xuân (tương đương với 4,1g lá Thường xuân) 0.63g/90ml |
Dung dịch thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-33501-19 |
269 |
Sâm quy đại bổ |
Mỗi chai 200ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 10g; Thục địa 9,34g; Quế chi 0,66g; Ngũ gia bì 5,34g; Đương quy 5,98g; Xuyên khung 1,6g; Long nhãn 0,66g; Trần bì 1,06g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200ml, 250ml |
VD-33502-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
270 |
Midorhum sinus |
Acetaminophen 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33503-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Simegaz Plus |
Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 0,61 g; Magnesi hydroxyd 0,8g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,08g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10 ml |
VD-33504-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Kim tiền thảo |
Mỗi viên chứa 135 mg Cao khô Kim tiền thảo tương đương dược liệu Kim tiền thảo 1125 mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33505-19 |
47.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Pregabalin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33506-19 |
274 |
Thio-usarich 300 |
Acid thioctic 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33507-19 |
275 |
Thio-usarich 600 |
Acid thioctic 600 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33508-19 |
276 |
Usarbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33509-19 |
277 |
Usarbose 50 |
Acarbose 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33510-19 |
278 |
Usarhistin 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-33511-19 |
279 |
Usarpeti |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33512-19 |
47.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Wasita |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33513-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Lipibrat 100 |
Ciprofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-33514-19 |
282 |
Shihero |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng (tím-xanh dương) |
36 tháng |
DĐVNV |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33515-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 1, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
283 |
PQA Tán sỏi |
Mỗi gói 1,5g hoàn cứng chứa 1 g cao khô tương đương dược liệu: Kim tiền thảo 5 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 25 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói x 1,5g |
VD-33520-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lưọng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
PQA Actiso |
Mỗi viên chứa 240 mg cao khô tương đương: Actiso 3,0 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 25 viên, 50 viên |
VD-33516-19 |
285 |
PQA Bát trân |
Mỗi 10 ml cao lỏng chứa 8,53g cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Đương quy 3,33 g; Xuyên khung 1,67g; Thục địa 5,00g; Bạch thược 2,67 g; Nhân sâm 1,00 g; Phục linh 2,67 g; Bạch truật 3,33 g; Chích cam thảo 1,67g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml |
VD-33517-19 |
286 |
PQA Lục vị địa hoàng |
Mỗi 5 ml cao lỏng chứa 4,17g cao hỗn hợp dược liệu (3:1) tương đương: Thục địa 4,0 g; Hoài sơn 2,0 g; Sơn thù 2,0 g; Trạch tả 1,5 g; Mẫu đơn bì 1,5 g; Bạch linh 1,5 g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml |
VD-33518-19 |
287 |
PQA Mát gan giải độc |
Mỗi gói 1,4g hoàn cứng chứa 1,0 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 10g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 25 gói x 1,4g; Hộp 1 lọ 14g; Hộp 1 lọ 28g; Hộp 1 lọ 42g |
VD-33519-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Antivomi |
Dimenhydrinate 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 6 viên |
VD-33521-19 |
289 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-33522-19 |
290 |
Quanroxol |
Ambroxol hydrochlorid 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33523-19 |
291 |
Tetracyclin 3 % |
Mỗi 3 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,09 g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 g; Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 g |
VD-33524-19 |
292 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin nitrat 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33525-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuôi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Amsurvit-C 1000 |
Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 viên |
VD-33526-19 |
294 |
Demencur 50 |
Pregabalin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33527-19 |
295 |
Leminerg 4 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33528-19 |
296 |
PeriSaVi 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33529-19 |
297 |
SaVi Cilostazol 100 |
Cilostazol 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33530-19 |
298 |
SaVi Donepezil 5 |
Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33531-19 |
299 |
Savi Lora 10 |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33532-19 |
300 |
Tenofovir Savi 300 |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33533-19 |
301 |
Zibreno 5 |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33534-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
302 |
Wzitamy TM |
Clotrimazol 200 mg; |
Viên nén đặt âm đạo |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
VD-33535-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Actisô |
Actisô |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33536-19 |
304 |
Bát vị Vinaplant |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Quế chi 0,13g; Hắc phụ tử 0,13g; Thục địa 1,07g; Sơn thù 0,53g; Mẫu đơn bì 0,4g; Hoài sơn 0,53g; Phục địa 0.4g; Trạch tả 0,4g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
DĐVNV |
Hộp 10 hoàn x 8g |
VD-33537-19 |
305 |
Hòe hoa sao vàng |
Hòe hoa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg |
VD-33538-19 |
306 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33539-19 |
307 |
Hương phụ chế |
Hương phụ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33540-19 |
308 |
Hy thiêm |
Hy thiêm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33541-19 |
309 |
Ích mẫu |
Ích mẫu |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg |
VD-33542-19 |
310 |
Mộc qua phiến |
Mộc qua |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33543-19 |
311 |
Ngũ gia bì chân chim |
Ngũ gia bì chân chim |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33544-19 |
312 |
Ngưu bàng sao tử |
Ngưu bàng tử |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg |
VD-33545-19 |
313 |
Nhân sâm phiến |
Nhân sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33546-19 |
314 |
Nhục thung dung phiến |
Nhục thung dung |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33547-19 |
315 |
Phòng đảng sâm phiến |
Phòng đảng sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33548-19 |
316 |
Phòng phong phiến |
Phòng phong |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg |
VD-33549-19 |
317 |
Sơn tra chế |
Sơn tra |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33550-19 |
318 |
Tam thất Vinaplant |
Mỗi gói bột 3g chứa: bột tam thất 1g |
Thuốc bột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x Gói 3g, Gói 6g, Gói 9g |
VD-33551-19 |
319 |
Táo nhân sao đen |
Táo nhân |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33552-19 |
320 |
Thạch quyết minh |
Thạch quyết minh |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33553-19 |
321 |
Thập toàn đại bổ Vinaplant |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 0,33g; Phục linh 0,27g; Cam thảo 0,27g; Đương quy 0,33g; Xuyên khung 0,27g; Bạch thược 0,33g; Thục địa 0,5g; Hoàng kỳ 0,5g; Quế nhục 0,33g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 hoàn x 8g |
VD-33554-19 |
322 |
Thiên ma phiến |
Thiên ma |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33555-19 |
323 |
Tiền hồ chích mật |
Tiền hồ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg |
VD-33556-19 |
324 |
Xuyên khung phiến |
Xuyên khung |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg |
VD-33557-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Clarithromycin 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33561-19 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
326 |
Sorbitol |
Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-33566-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Cefcenat 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2,3 vỉ x 5 viên; hộp 2,5 vỉ x 10 viên |
VD-33559-19 |
328 |
Cefditoren 200 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33560-19 |
329 |
Clindamycin 150mg |
Clindamycin hydroclorid 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33562-19 |
56.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
330 |
Cbiregutin Tablet |
Cao khô Sylimarin (tương đương Silymarin 70mg) 100mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-33558-19 |
331 |
Đại tràng bảo dược |
Cao khô Hoàng liên tỷ lệ 1/4,5 (tương đương Hoàng liên 800mg) 178mg; Bột Mộc hương 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3, 5 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên |
VD-33563-19 |
332 |
Diệp hạ châu |
Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2240mg Diệp hạ châu) 160mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên |
VD-33564-19 |
333 |
Kim tiền thảo |
Cao khô Kim tiền thảo tỷ lệ 1/12,5 (tương đương Kim tiền thảo 2400mg) 192mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33565-19 |
334 |
Tiphatakan |
Cao khô Bạch quả (tương đương 8,8mg-10,8mg flavonol glycosid) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-33568-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Tiphanicef 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33567-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) |
36 tháng |
DĐVNV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33569-19 |
337 |
Betadolac |
Etodolac 300mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-33570-19 |
338 |
Cephalexin 250 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xanh-trắng) |
36 tháng |
DĐVNV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33571-19 |
339 |
Dophabrex 125 |
Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: cefalexin 125 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 65g (để pha 100ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 78 g (để pha 120 ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 39g (để pha 60 ml hỗn dịch), Hộp 1 lọ 19,5g (để pha 30 ml hỗn dịch) |
VD-33572-19 |
340 |
Dophacipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVNV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33573-19 |
341 |
Hắc hổ hoạt lạc cao |
Mỗi 20g cao xoa chứa: Menthol 1,6g; Tinh dầu bạc hà 2,18g; Long não 3,18g; Tinh dầu quế 0,3g; Tinh dầu đinh hương 0,4g; Eucalyptol 0,43g; Methyl Salicylat 0,4g |
Cao xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20g |
VD-33574-19 |
342 |
Kozemix |
Perindopril erbumin 8 mg; Indapamid 2,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33575-19 |
343 |
Rotunda |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVNV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33576-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
344 |
Daivy ho |
Chai 70ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương đương 49mg Hederacoside C) 0,49g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 70ml; Hộp 01 chai 100ml |
VD-33577-19 |
345 |
Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 |
Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt 48,75mg; Quế nhục 32,5mg; Đương quy 32,5mg; Tế tân 32,5mg; Xuyên khung 32,5mg; Tần giao 32,5mg; Bạch thược 32,5mg; Tang ký sinh 32,5mg; Sinh địa 32,5mg; Đảng sâm 32,5mg; Bạch linh 32,5mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong 260mg; Đỗ trọng 260mg; Ngưu tất 260mg; Cam thảo 260mg) 13mg |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn 3g; Hộp 10 hoàn 8g |
VD-33578-19 |
346 |
Ích tràng khang TW3 |
Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Bạch linh 50mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương (Đảng sâm 200mg; Hoài sơn 200mg; Cam thảo 200mg; Bạch linh 150mg; Cát cánh 100mg; Bạch biển đậu 100mg) 270mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai nhựa 30 viên; Hộp 01 chai nhựa 60 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 30 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 60 viên |
VD-33579-19 |
347 |
Othevinco |
Carbocistein 100mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai 120ml; Chai 60ml |
VD-33580-19 |
348 |
Phong tê thấp TW3 |
Mỗi chai 300ml chứa: Hy thiêm 8g; Hà thủ ô đỏ 20mg; Thiên niên kiện 12g; Thổ phục linh 16g; Thương nhĩ tử 8g; Phấn phòng kỷ 8g; Huyết giác 8g |
Rượu thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Chai 300ml |
VD-33581-19 |
349 |
Thuốc tiêu độc TW3 |
Chai 125ml chứa: Sài đất 7,5g; Bồ công anh 5,0g; Thổ phục linh 7.5g; Kim ngân hoa 7,5g; Sinh địa 4,5g; Thảo quyết minh 2,25g; Thương nhĩ tử 5,5g |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 200ml |
VD-33582-19 |
350 |
Tiêu độc TW3 |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bồ công anh 360mg; Kim ngân 320mg; Liên kiều 240mg; Kinh giới 200mg; Đương quy 160mg; Cam thảo 120mg) 180mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 60 viên; Hộp 01 chai 80 viên |
VD-33583-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Lifecita 800 DT. |
Piracetam 800mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33595-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Vigentin 250/31,25 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 31,25mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-33609-19 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Nước cất tiêm 2ml |
Mỗi ống chứa: Nước cất pha tiêm 2ml |
Dung dịch pha tiêm |
48 tháng |
BP2016 |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml/ống |
VD-33597-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
354 |
Vigentin 500/62,5 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 62,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-33610-19 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
355 |
Artesunat |
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa: Artesunat 60mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat. Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat và 01 ống Natri clorid. Hộp 50 lọ. |
VD-33584-19 |
356 |
Bogan Trung ương 1 NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I Pharbaco; Địa chỉ: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ Phần BV Pharma, Địa Chỉ: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
Cao khô actiso 100mg; Cao khô bìm bìm biếc 8,5mg; Cao khô Rau đắng đất 81,5mg; Cao khô Diệp hạ châu 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) |
VD-33585-19 |
357 |
Cefriven 200 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VD-33586-19 |
358 |
Cefriven 50 |
Mỗi gói 0,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 21 gói x 0,5g |
VD-33587-19 |
359 |
Clorocid 250mg |
Chloramphenicol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33588-19 |
360 |
Fabacoem 500 |
Deferiprone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-33589-19 |
361 |
Farnatyl 300 |
Nizatidin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên |
VD-33590-19 |
362 |
Fartudin |
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg |
Viên nén |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33591-19 |
363 |
Gasterol |
Mỗi lọ chứa: Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 10 lọ |
VD-33592-19 |
364 |
Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung Ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma, Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
Cao khô rễ Đinh lăng 150mg; Cao khô lá Bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần >=24%) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim (Alu-PVC) |
VD-33593-19 |
365 |
Levomepromazin 25 mg |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 50 viên nén bao phim |
VD-33594-19 |
366 |
Long huyết Trung ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao khô dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma; Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
Cao khô huyết giác 280mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) |
VD-33596-19 |
367 |
Phabalysin 600 |
Mỗi gói chứa: Acetylcystein 600mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-33598-19 |
368 |
Pharbacox |
Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33599-19 |
369 |
Pharbaren 250mg |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên (Alu-Alu) |
VD-33600-19 |
370 |
Pharbaren 500mg |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-33601-19 |
371 |
Pharbavir |
Nevirapin 200mg |
Viên nén |
30 tháng |
USP40 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33602-19 |
372 |
Pharcoter Forte |
Codein base 15mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-33603-19 |
373 |
Pharglucar 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-AIu) |
VD-33604-19 |
374 |
Pharglucar 50 |
Aearbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-Alu) |
VD-33605-19 |
375 |
Pharzosin 2 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên. Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33606-19 |
376 |
Quinrox 750 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên |
VD-33607-19 |
377 |
Smaxlatin - 20 |
Mỗi ống 20ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; Glycine 400mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ dung dịch tiêm |
VD-33608-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
378 |
Promethazin |
Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-33611-19 |
379 |
Tetracyclin 3% |
Mỗi tuýp 5g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,15g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 g |
VD-33612-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
380 |
Pagalin |
Pregabalin 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33615-19 |
64.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Codcerin E |
Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33613-19 |
382 |
Feliccare |
Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Cyanocobalamin 7,5 meg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33614-19 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Ambroxol 30 |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33616-19 |
384 |
3-Coenzyme |
Vitamin B6 (Pyridoxin HCI) 10 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50 mg; Vitamin B5 (calcium D-pantothenat) 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15 mg |
Viên bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-33617-19 |
385 |
Ceftizoxime 1g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml (SĐK: VD-16600-12); Hộp 10 lọ |
VD-33618-19 |
386 |
Metformin 500mg |
Metformin hydroclorid 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-33619-19 |
387 |
Metformin 850mg |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-33620-19 |
388 |
Prazopro 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat hạt tan trong ruột chứa 8,5 % (kl/kl) esomeprazol magnesi) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33621-19 |
389 |
Prazopro 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
Viên bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33622-19 |
390 |
TV.Ladine |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33623-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
Dianvita Extra |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22 mg codein base) 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33624-19 |
392 |
Prednison |
Prednisone 5 mg |
Viên nén bao phim (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-33625-19 |
393 |
Prednison |
Prednisone 5 mg |
Viên nén bao phim (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-33626-19 |
394 |
Prednison |
Prednisone 5 mg |
Viên nén bao phim (màu cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-33627-19 |
395 |
Tetracyclin 500 mg |
Tetracyclin hydroclorid 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33628-19 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
396 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4200 USP |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33629-19 |
397 |
Alzyltex |
Mỗi 10ml chứa: Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 100ml; Hộp 01 chai 120ml |
VD-33630-19 |
398 |
Cefuroxim 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-33631-19 |
399 |
Etoricoxib 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33632-19 |
400 |
Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33633-19 |
401 |
Mebidopril 4mg |
Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33634-19 |
402 |
Mebidopril 8mg |
Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33635-19 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
403 |
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 05 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD-18637-13) |
VD-33636-19 |
404 |
Desonide 0,05% |
Mỗi 1g kem chứa Desonide 0,5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp x 15g, 01 tuýp x 30g |
VD-33637-19 |
405 |
Ertapenem VCP |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ +02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD 18637-13) |
VD-33638-19 |
406 |
Fudareus-B |
Mỗi tuýp 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%; Betamethason (dưới dạng este valerat) 0,1% |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 15g |
VD-33639-19 |
407 |
Gel Desonide 0,05% |
Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g |
VD-33640-19 |
408 |
Hydrocortison 1% |
Mỗi 1g kem chứa hydrocortison acetat 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-33641-19 |
409 |
Meropenem 0,25g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-33642-19 |
410 |
Mộc hoa trắng |
Cao đặc mộc hoa trắng 125mg (tương đương mộc hoa trắng 1000mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33643-19 |
411 |
Shampoo Ciclopirox |
Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g |
Dung dịch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 100ml |
VD-33644-19 |
412 |
Sinh mạch giao (CSNQ: Sinopharm Group Guangdong Medi-World Pharmaceutical Co. Ltd; Đ/c: No.2 KeYuan Hengsan Road, RongGui Hi-tech Industrial Zone Shunde, Foshan, GuangDong, China) |
Mỗi 345ng cốm sinh mạch giao chứa: Cao khô hỗn hợp (tương đương với 0,13g hồng sâm, 0,66g mạch môn, 0,33g ngũ vị tử) 100mg; Bột hồng sâm 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
CP2015 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-33645-19 |
413 |
Vitabactam |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g phối hợp Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g theo tỷ lệ 1:1 ; |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-33646-19 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
414 |
Muldini |
Mỗi gói 1,5g thuốc cốm chứa: Thiamin hydroclorid 5 mg; Riboflavin 2 mg; Nicotinamid 20 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Dexpanthenol 3 mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-33647-19 |
69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
415 |
Kenzuda 10/12,5 |
Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33648-19 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
416 |
Bổ trung ích khí ĐDV |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 297mg (tương đương 2750mg dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 750mg; Bạch truật 300mg; Đảng sâm 300mg; Sài hồ 300mg; Thăng ma 300mg; Đương quy 300mg; Trần bì 300mg; Cam thảo 100mg; Gừng tươi 100mg; Bột hoàng kỳ 250mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-33649-19 |
417 |
Circuling |
Cao đặc toàn phần 480mg (tương đương 2050mg dược liệu, bao gồm: Đương quy 300mg; Đào nhân 200mg; Chỉ xác 150mg; Sài hồ 200mg; Cát cánh 150mg; Ngưu tất 150mg; Địa hoàn 300mg; Hằng hoa 150mg; Xích thược 200mg; Xuyên khung 150mg; Cam thảo 100mg) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên |
VD-33650-19 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
418 |
Teicovin 200 |
Teicoplanin 200mg |
Thuốc tiêm đông khô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 3ml; hộp 10 lọ |
VD-33651-19 |
419 |
Vinbrex 40 |
Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
VD-33652-19 |
420 |
Vinbrex 80 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-33653-19 |
421 |
Vinsalpium |
Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) 0,5mg |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
VD-33654-19 |
422 |
Vinterlin 5mg |
Terbutalin sulfat 5mg/2ml |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-33655-19 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bải. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
423 |
Cảm cúm-ho Yba |
Mỗi viên chứa 150mg cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cát cánh 120 mg; Tử uyển 240 mg; Bách bộ 360 mg; Hạnh nhân 240 mg; Cam thảo 120 mg; Trần bì 240 mg); Kinh giới 240 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-33656-19 |
424 |
Cảm xuyên hương plus |
Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Xuyên khung 12 g; Bạch chi 14 g; Hương phụ 12 g; Quế chi 2 g; Sinh khương 0,5 g; Cam thảo bắc 0,5 g; |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-33657-19 |
425 |
Tam thất bổ máu - YB |
Mỗi viên chứa 0,4g bột tam thất tương đương Tam thất 0,6 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên |
VD-33658-19 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩn Thiên Đạt (Đ/c: 54 - TT4C Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
426 |
Cefprozil 125 mg/5ml |
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ chứa 20,3g bột để pha 45 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ chứa 27,1 g bọt để pha 60 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ chứa 40,6g bột để pha 90 ml hỗn dịch |
VD-33659-19 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
427 |
Alpha chymotrypsin 4200 USP |
Chymolrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-33660-19 |
428 |
Alphachymotrypsin 8400 USP |
Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-33661-19 |
429 |
Rosuvastatin 10 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-33662-19 |
430 |
Rosuvastatin 20 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8 mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) |
VD-33663-19 |
431 |
Tiêu trĩ PV |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 0,62g (tương đương với 2070 mg dược liệu bao gồm: Hòe giác 360 mg; Địa du 240 mg; Hòe hoa 240 mg; Hoàng cầm 240 mg; Địa hoàng 240 mg; Đại hoàng 120 mg; Đương quy 120 mg; Xích thược 120 mg; Phòng phong 120 mg; Kinh giới 120 mg; Chỉ xác 120 mg; Hồng hoa 30 mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33664-19 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
432 |
Cetecocenflu |
Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 06 viên |
VD-33665-19 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
433 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33666-19 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
434 |
Mefuform |
Tegafur 100 mg; Uracil 224 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 10 viên |
VD-33667-19 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Lobetasol |
Mỗi 10g kem chứa Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp x 10g |
VD-33668-19 |
436 |
Vitamin Bcomplex |
Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg |
Viên nang cứng (xanh-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33669-19 |
437 |
Vitamin C 1 g |
Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Tuýp 20 viên |
VD-33670-19 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Vacometrol 4 |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-33683-19 |
79.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, Quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
439 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén dài |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. |
VD-33671-19 |
440 |
Hemafetimax |
Sắt fumarat (tương đương 65,9mg sắt nguyên tố) 200mg; Acid Folic 1mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-33672-19 |
441 |
Notzflu |
Paracetamol 250 mg; Guaifenesin 100 mg; Phenylephrine hydrochloride 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33673-19 |
442 |
Vacoacilis 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 6 viên |
VD-33674-19 |
443 |
Vacobuterol 10 |
Bambuterol hydrochloride 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên. |
VD-33675-19 |
444 |
Vacobutone 500 |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-33676-19 |
445 |
Vacocerex 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ 100 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33677-19 |
446 |
Vacofenopan 200 |
Fenofibrate 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33678-19 |
447 |
Vacogaba 300 |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
VD-33679-19 |
448 |
Vacogaba 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33680-19 |
449 |
Vacolevo 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-33681-19 |
450 |
Vacometrol 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-33682-19 |
451 |
Vacotexphan 15 |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33684-19 |
452 |
Vacoxicam 20 |
Piroxicam 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33685-19 |
453 |
Vadol 325 caps |
Paracetamol 325 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
VD-33686-19 |
454 |
Vadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén dài |
48 tháng |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-33687-19 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương -)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
455 |
Dung dịch D.E.P |
Mỗi 17 ml chứa: Diethyl phtalat 5,1g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Chai 17ml, chai 20ml, chai 30ml |
VD-33692-19 |
456 |
Lisimax-280 |
Cao khô Diệp hạ châu (tương đương với 2,8g Diệp hạ châu) 280mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33698-19 |
80.2 Nhà sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU-Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương (Đ/c: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
457 |
Acid thioctic 300 |
Acid alpha lipoic 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33703-19 |
458 |
Acid Thioctic 600 |
Acid alpha lipoic 600mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33704-19 |
459 |
Bát trân Hà Minh |
Mỗi chai 100ml chứa: Đảng sâm 6g; Đương quy 6g; Bạch truật 6g; Bạch thược 6g; Bạch linh 6g; Xuyên khung 6g; Cam thảo 3g; Thục địa 6g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100ml, hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc đong |
VD-33705-19 |
460 |
Bổ trung ích khí Hà Minh |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100ml. Hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc đong |
VD-33706-19 |
461 |
Circala 40 |
Mỗi 1ml dung dịch chứa Cao khô lá Bạch quả 40mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml kèm cốc đong |
VD-33707-19 |
462 |
Độc hoạt phiến |
Độc hoạt 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, túi 3kg, túi 5kg |
VD-33708-19 |
463 |
Hải sâm |
Hải sâm 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, túi 4kg |
VD-33709-19 |
464 |
Ngưu tất |
Ngưu tất 1kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, túi 3kg, túi 5kg |
VD-33710-19 |
465 |
Siro Quy tỳ Hà Minh |
Mỗi chai 120ml chứa: Đảng sâm 4,34g; Bạch truật 8,68g; Hoàng kỳ 8,68g; Cam thảo 2,17g; Phục linh 8,68g; Viễn chí 0,87g; Toan táo nhân 8,68g; Long nhãn 8,68g; Đương quy 0,87g; Mộc hương 4,34g; Đại táo 2,17g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120ml kèm cốc đong |
VD-33711-19 |
466 |
Tiêu độc HD |
Mỗi ống 10ml chứa: Sài đất 1g; Kim ngân hoa 0,66g; Bồ công anh 0,66g; Kinh giới 0,53g; Thương nhĩ tử 0,4g; Thổ phục linh 0,4g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml. Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 125ml kèm cốc đong. |
VD-33712-19 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
467 |
Bát vị |
Cao đặc hỗn hợp A 400mg (tương đương 1518mg dược liệu, gồm: Thục địa 528mg; Hắc phụ tử 66mg; Sơn thù 264mg; Mẫu đơn bì 198mg; Hoài sơn 264mg; Bạch phục linh 198mg); Cao đặc hỗn hợp B 13mg (tương đương 264mg dược liệu, gồm có: Quế chi 66mg; Trạch tả 198mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33688-19 |
468 |
Ceginkton |
Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid toàn phần) 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33689-19 |
469 |
Diệp hạ châu |
Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 1g Diệp hạ châu) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 túi 5 vỉ x 20 viên |
VD-33690-19 |
470 |
Diệp hạ châu Caps |
Cao khô Diệp hạ châu đắng 10:1 (tương đương với Diệp hạ châu đắng 4,5g) 450mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33691-19 |
471 |
Gioskan |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với không dưới 13,68mg Ginkgo flavonoid toàn phần) 60mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33693-19 |
472 |
Hadugast |
Mỗi gói bột 3g chứa Bạch cập (tương đương 0,041 cao khô) 0,5g; Bạch thược (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Bạch truật (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Cam thảo (tương đương với 0,0083g cao khô) 0,1g; Nhân sâm (tương đương với 0,164g cao khô) 2g; Hoàng liên (tương đương với 0,164g cao khô) 2g; Mộc hương (tương đương với 0,083g cao khô) 1g; Hương phụ (tương đương với 0,041g cao khô) 0,5g; Ô tặc cốt 2g |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g bột |
VD-33694-19 |
473 |
Hepa - Arginin |
L - Arginin hydroclorid 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-33695-19 |
474 |
Hoàn bổ thận âm |
Mỗi gói 8g chứa: Thục địa 1,2g; Đại táo 0,72g; Khiếm thực nam 0,56g; Thạch hộc 0,48g; Hoài sơn 0,472g; Phấn tỳ giải 0,40g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 8g, hộp 30 gói x 8g, hộp 10 gói x 50g |
VD-33696-19 |
475 |
Hoạt huyết dưỡng não - HD |
Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g rễ Đinh lăng) 150mg; Cao khô lá Bạch quả 20mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-33697-19 |
476 |
Mộc hương gia |
Cao đặc Hoàng liên (tương đương với 1g Thân rễ Hoàng liên) 200mg; Cao đặc Mộc hương (tương đương với 1g Rễ Mộc hương) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 lọ 30 viên. Hộp 1 lọ 60 viên. |
VD-33699-19 |
477 |
Odigas |
Cao đặc Sơn tra (tương đương 1g sơn tra) 100mg; Cao đặc chỉ thực (tương đương 0,5g chỉ thực) 50mg; Cao đặc vỏ quýt (tương đương 1g vỏ quýt) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33700-19 |
478 |
Therocan |
194mg cao khô hỗn hợp 16:1 (tương đương với 3,1g dược liệu, bao gồm: Huyền sâm 500mg; Cam thảo 100mg; Cát cánh 200mg; Mạch môn 200mg; Kinh giới 100mg; Bách bộ 500mg; Trần bì 500mg; Xạ can 500mg; Bạch tật lê 500mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33701-19 |
479 |
Zobona |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500mcg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Ống 1 ml. Hộp 10 ống |
VD-33702-19 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703-Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
480 |
Thuốc ho Tartaricus |
Mỗi 60 ml siro chứa 40,5 ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu tương đương với: Cát cánh 3,6 g; Kinh giới 6 g; Từ uyển 6 g; Cam thảo 4,8 g; Bách bộ 6 g; Hạnh nhân đắng 6 g; Mạch môn 6 g; Trần bì 4,8 g |
Siro thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 125 ml |
VD-33713-19 |
481 |
Viên kim tiền thảo - QN |
Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 2,4 g dược liệu kim tiền thảo) 212,5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 15 viên; Lọ 100 viên |
VD-33714-19 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
482 |
Exopan |
Mỗi ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15ml, hộp 1 chai 30ml |
VD-33715-19 |
483 |
Molantel 50 |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33716-19 |
484 |
Ornihepa |
Mỗi gói chứa: L-Ornithin-L-Aspart at 3g |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói |
VD-33717-19 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
485 |
Amikacin 500 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN V |
Thùng 48 chai x 100ml |
VD-33718-19 |
486 |
Atropin 0,1% |
Atropin sulfat 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 50, 100 ống x 1ml |
VD-33719-19 |
487 |
Atropin 0,1% |
Atropin sulfat 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 50, 100 ống x 2ml |
VD-33720-19 |
488 |
Atropin 0,1% |
Atropin sulfat 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 50, 100 ống x 5ml |
VD-33721-19 |
489 |
Bidicarlin 3,2g |
Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP41 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-33722-19 |
490 |
Bidicolis 2 MIU |
Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2MIU |
Thuốc tiêm đông khô |
36 tháng |
BP2018 |
Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 5ml; hộp 10 lọ |
VD-33723-19 |
491 |
Bidicolis 4,5MIU |
Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 150mg) 4,5MIU |
Thuốc tiêm bột đông khô |
36 tháng |
BP2018 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; hộp 10 lọ |
VD-33724-19 |
492 |
Bidigentil 10% |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1,5, 10, 50 ống x 1,5ml |
VD-33725-19 |
493 |
Bidigentil 10% |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1,5, 10, 50 ống x 1ml |
VD-33726-19 |
494 |
Bidilocef 1g |
Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng chứa Cephalothin natri và Natri bicarbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP41 |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-33727-19 |
495 |
Bivelox I.V 5mg/ml |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
JP17 |
Hộp 1 chai 50ml |
VD-33728-19 |
496 |
Bivelox I.V 5mg/ml |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
JP17 |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-33729-19 |
497 |
Livethine 5g/10ml |
L-Ornithin - L-Aspartat 5g/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống x 10ml |
VD-33730-19 |
85. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
498 |
Bupivacain Kabi 20mg/4ml |
Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 10 ống x 4ml |
VD-33731-19 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
499 |
Gonsa salfic |
Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg; Acid folic 0,35mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33732-19 |
87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
500 |
Facoral |
Mỗi 1 g kem chứa: Ketoconazol 20 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 5g, 10 g |
VD-33733-19 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Calci - D |
Calci (dưới dạng Calci carbonat 750mg) 300mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 60IU |
Viên nén dài bao phim |
24 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33734-19 |
502 |
CardicorMekophar |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33735-19 |
503 |
Chloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33736-19 |
504 |
Disolvan |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-33737-19 |
505 |
Itraconazole 100mg |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-33738-19 |
506 |
Lipisim 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33739-19 |
507 |
Lipstins 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33740-19 |
508 |
Meko-Allergy F |
Chlopheniramin maleat 4mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-33741-19 |
509 |
Mekodin |
Paracetamol 500mg; Codein 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33742-19 |
510 |
Mekozitex 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên. Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-33743-19 |
511 |
Mutecium - M |
Domperidon 0,1% |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai nhựa x 100 ml. Hộp 1 chai thủy tinh x 60ml. Hộp 1 chai thủy tinh x 30ml |
VD-33744-19 |
512 |
Vita C Glucose |
Acid Ascobic 50mg; Glucose monohydrat 150mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 46 túi nhôm x 24 viên |
VD-33745-19 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
513 |
Dolchis (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33746-19 |
514 |
Ralomax |
Raloxifen HCl (tương đương Raloxifen 55,71mg) 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33747-19 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
515 |
Gasless (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Simethicon 125mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên |
VD-33748-19 |
516 |
Kupacen (CSNQ: Korea United Pharm.Inc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33749-19 |
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
517 |
Acyclovir Éloge 200 |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 5 viên; Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33750-19 |
518 |
Acyclovir Éloge 400 |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ, 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33751-19 |
519 |
Acyclovir Éloge 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 05 vỉ, 07 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33752-19 |
520 |
Amdavax 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V |
Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên |
VD-33753-19 |
521 |
Amdavax 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V |
Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên |
VD-33754-19 |
522 |
Amdavax 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V |
Hộp 01 vỉ x 3 viên; Hộp 01 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 10 viên |
VD-33755-19 |
523 |
Arthroease |
Mỗi gói 3g chứa glucosamin sulfat natri chlorid 1884mg tương đương với glucosamin 1178mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3g |
VD-33756-19 |
524 |
Atorvastatin+Ezetimibe- 5A FARMA 10+10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 4 vỉ x 7 viên |
VD-33757-19 |
525 |
Atorvastatin+Ezetimibe- 5A FARMA 20+10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 4 vỉ x 7 viên |
VD-33758-19 |
526 |
Dutasteride-5A FARMA 0,5mg |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33759-19 |
527 |
Éloge Cipro 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33760-19 |
528 |
Sitagliptin - 5A Farma 100mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33761-19 |
529 |
Sitagliptin - 5A Farma 50mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33762-19 |
92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: Số 192 phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
530 |
Ocemebic 15 |
Meloxicam 15 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-33763-19 |
531 |
Oceviti 50 |
Vitamin C (Acid ascorbic) 50mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33764-19 |
532 |
Ocevytor 10/10 |
Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-33765-19 |
93. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phẩn Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
533 |
Cefidax 200mg |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 4 viên |
VD-33766-19 |
534 |
Cefidax 400mg |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên |
VD-33767-19 |
535 |
Crocin 200 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-33768-19 |
536 |
Galremin 12mg |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 12mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VD-33769-19 |
94. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
537 |
Phenergan |
Promethazine (dưới dạng Promethazine hydrocloride) 0,1/100ml |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-33770-19 |
95. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
538 |
Testosteron 40mg |
Testosteron undecanoat 40mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33771-19 |
96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
539 |
Bromtryp |
Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống nhựa x 5ml; hộp 20 gói x 5ml; hộp 1 chai 30ml, 60ml |
VD-33772-19 |
540 |
Levofloxacin SPM 750 |
Levofloxacin 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1,5 vỉ x 10 viên |
VD-33773-19 |
541 |
Prodiar 75/75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên, 100 viên |
VD-33774-19 |
97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
542 |
Dofamcic |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-33775-19 |
543 |
Flugafen |
Flurbiprofen 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33776-19 |
544 |
Fudmypo |
Haloperidol 2mg |
viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-33777-19 |
545 |
Nativilet 2.5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 2,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33778-19 |
546 |
Nativilet 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33779-19 |
98. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam (Đ/c: Số 45, ngõ 376 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
547 |
Hoạt huyết dưỡng não HL |
Cao đặc đinh lăng (tương ứng rễ cây Đinh lăng 750mg) 150 mg; Cao khô là bạch quả (tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33780-19 |
548 |
Kim tiền thảo HL |
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với kim tiền thảo 4,8g) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương ứng với 1,2g Râu ngô) 35 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33781-19 |
99. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Phương Nam (Đ/c: Số 81, ngõ 173 đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
549 |
Tiêu trĩ Q |
Cao đặc hỗn hợp A 330mg (tương đương với 1,22g dược liệu, bao gồm: Nhân sâm 166,7mg; Đương quy 333,3mg; Bạch truật 333,3mg; Sài hồ 220mg; Trần bì 166,7mg); Cao đặc hỗn hợp B 220mg (tương đương với 2,207g dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 333,3mg; Thăng ma 220mg; Cam thảo 166,7mg; Hòe hoa 443,3mg; Cỏ nhọ nồi 443,3mg; Kim ngân hoa 333,3mg; Đào nhân 266,7mg) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên. |
VD-33782-19 |
100. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Duợc phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
550 |
Tornex plus |
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ x 5ml |
VD-33783-19 |
101. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai (Đ/c: Khu cán bộ, đường Nội Thị, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
551 |
SM. Cefradin 250 |
Cefradin 250 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33784-19 |
552 |
SM. Cefradin 500 |
Cefradin 500 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33785-19 |
102. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
553 |
Hoàn thiên vương bổ tâm TP |
Mỗi gói 3g hoàn cứng chứa: Đan sâm 200mg; Huyền sâm 100mg; Đương quy 200mg; Viễn chí 100mg; Toan táo nhân 200mg; Nhân sâm 100mg; Bá tử nhân 200mg; Phục linh 100mg; Cát cánh 100mg; Ngũ vị tử 200mg; Mạch môn 200mg; Thiên môn đông 200mg; Sinh địa 800mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 gói x 3g. Lọ 60g |
VD-33786-19 |
103. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, TP. Thái Bình - Việt nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, TP. Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
554 |
Bách khớp thảo |
Mỗi viên chứa 430mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Hy thiêm 6000mg; Thiên niên kiện 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên, 150 viên |
VD-33787-19 |
555 |
Bạch y phong tê thấp Khải Hà |
Mỗi 5g hoàn cứng chứa 3g cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu: Độc hoạt 3g; Quế nhục 2g; Phòng phong 2g; Đương quy 2g; Tế tân 2g; Xuyên khung 2g; Tần giao 2g; Bạch thược 2g; Tang ký sinh 2g; Địa hoàng 2g; Đỗ trọng 2g; Nhân sâm 2g; Ngưu Tất 2g; Bạch linh 2g; Cam thảo 2g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 30g, 40g, 60g viên hoàn cứng; Hộp 10, 15 gói x 5g viên hoàn cứng |
VD-33788-19 |
556 |
Kahagan New |
Cao đặc atiso (tương đương Actiso 900mg) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương rau đắng đất 600mg) 75mg; Cao đặc Bìm Bìm (tương đương Bìm bìm biếc 75mg) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên |
VD-33789-19 |
557 |
Thanh Phế Thủy |
Mỗi 5ml chứa các chất chiết xuất từ các dược liệu: Sinh địa 0,45g; Mạch môn 0,3g; Huyền sâm 0,45g; Bối mẫu 0,2g; Bạch thược 0,2g; Mẫu đơn bì 0,2g; Cam thảo 0,1g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, 125ml, 150ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml |
VD-33790-19 |
558 |
Tiêu sỏi Khải hà |
Cao khô kim tiền thảo (tương đương dược liệu kim tiền thảo 3000mg) 260,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 150 viên, 200 viên |
VD-33791-19 |
104. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
559 |
Atmuzyn 400 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 57mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
VD-33792-19 |
104.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
560 |
Kuzokan |
Alpha lipoic acid 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên |
VD-33793-19 |
105. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
561 |
Didicera |
Phòng phong 0,2g; Tế tân 0,2g; Quế chi 0,2g; Độc hoạt 0,3g; Xuyên khung 0,2g; Đương quy 0,2g; Tang ký sinh 0,2g; Bạch thược 0,2g; Cam thảo 0,2g; Sinh địa 0,2g; Bạch linh 0,2g; Tần giao 0,2g; Ngưu tất 0,2g; Đỗ trọng 0,2g; Đảng sâm 0,2g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33794-19 |
106. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
562 |
Colchicin 0,5mg |
Colchicin 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 20 viên |
VD-33795-19 |
107. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương- Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
563 |
Adverlex |
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3g |
VD-33796-19 |
564 |
Adverlex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33797-19 |
565 |
Cefadroxil 500 TFI |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33798-19 |
566 |
Rinedif 300 cap |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33799-19 |
108. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
567 |
Decirid 81 mg |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33800-19 |
108.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
568 |
Abgalic Fort |
Silymarin 140mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên |
VD-33801-19 |
569 |
Cevocame Cold & Flu |
Paracetamol 325mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Chai 200 viên |
VD-33802-19 |
109. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
570 |
Cefpodoxim 100-CGP |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên |
VD-33803-19 |
571 |
Gabaneutril |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên |
VD-33804-19 |
572 |
Gasicone 80 |
Simethicon 80mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-33805-19 |
573 |
Remitab |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33806-19 |
574 |
Usnadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên |
VD-33807-19 |
110. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
575 |
Clarithromycin 250mg |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) |
VD-33808-19 |
576 |
Salbutamol 2mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33810-19 |
577 |
Zinmax-Domesco 125mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 5 viên; Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên |
VD-33811-19 |
111. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
578 |
Dorogyne |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ, 02 vỉ 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) |
VD-33809-19 |
112. Công ty đăng ký: Công ty CP sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty CP sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
579 |
Progesteron 100mg |
Progesteron 100mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên |
VD-33812-19 |
113. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
580 |
Atdkox |
Mỗi 5 ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg |
Hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, 75ml |
VD-33813-19 |
581 |
Lodegald-Piroxicam 20 |
Piroxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33814-19 |
582 |
Robphemin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 1000 viên |
VD-33815-19 |
583 |
Robphemin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
VD-33816-19 |
584 |
Tecginar |
Nicorandil 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33817-19 |
114. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
585 |
Airflat 125 |
Simethicon 125mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-33818-19 |
586 |
L-Aulirin 2.5 |
Mỗi gói 5ml chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml |
VD-33819-19 |
587 |
L-Aulirin 5 |
Mỗi gói 10ml chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml |
VD-33820-19 |
588 |
Thipiryco |
Colchicin 1mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33821-19 |
115. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Cônẹ ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
589 |
Am-cantan 4 |
Candesartan cilexetil 4mg |
Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33822-19 |
590 |
Am-xodin 60 |
Fexofenadin hydrochlorid 60mg |
Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33823-19 |
591 |
Deslobaby |
Mỗi 1g chứa Desloratadin 2,5mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-33824-19 |
592 |
Dexacin 0,5mg |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-33825-19 |
593 |
Ferouschat |
Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose complex) 50mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60ml |
VD-33826-19 |
594 |
Lornomeyer 8 |
Lornoxicam 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên |
VD-33827-19 |
595 |
Meyerexcold |
Paracetamol 650mg; Phenylephrin hydrochlorid 10mg; Dextromethorphan hydrobromid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-33828-19 |
596 |
Meyerhistin |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33829-19 |
597 |
Meyerine |
Alverine citrate 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33830-19 |
598 |
Meyerlanta |
Aluminium hydroxyd (dưới dạng gel khô) 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 25mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33831-19 |
599 |
Meyerlecetam-F |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33832-19 |
600 |
Meyermil gel |
Mỗi 20ml chế phẩm chứa Nhôm hydroxide (tương đương với nhôm hydroxyd gel khô 465,35mg) 356mg; Magnesi hydroxyd 466mg; Simethicon 20mg |
Gel uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 20ml |
VD-33833-19 |
601 |
Meyer-Salazin 500 |
Sulfasalazin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33834-19 |
602 |
Meyersiliptin 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33835-19 |
603 |
Meyersiliptin 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 32,12mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33836-19 |
604 |
Myrudin |
Mỗi 5ml siro chứa Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 5mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2,5mg; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 45ml, 60ml |
VD-33837-19 |
605 |
Notamcef 1200mg |
Mỗi 10 ml chứa: Piracetam 1200mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 120ml |
VD-33838-19 |
606 |
Povidon 10% |
Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g |
Gel dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 150g |
VD-33839-19 |
607 |
Sutomach MM |
Mỗi 6g gel chứa Sucralfat 1000mg |
Gel uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 30 gói x 6g |
VD-33840-19 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
608 |
Ahevip 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-33841-19 |
609 |
Bivobone |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70mg |
Viên nén |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 8 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33842-19 |
610 |
Levoleo 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-33843-19 |
611 |
Pimicin 3M |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-33844-19 |
612 |
Sâm Nhung Bổ thận - BVP |
Mỗi viên nang chứa cao ban long (tương đương với 28,8mg Lộc giác) 7,2mg; 125mg cao khô hỗn hợp dược liệu chiết từ 1046,6mg các dược liệu khô: Ba kích 60mg; Hà thủ ô đỏ 58mg; Bách hợp 60mg; Nhân sâm 7,2mg; Bạch linh 58mg; Nhục thung dung 24mg; Bạch truật 36mg; Nhung hươu 2,4mg; Cam thảo 5mg; Hạt sen 88mg; Thỏ ty tử 40mg; Câu kỷ tử 40mg; Thục địa 240mg; Cẩu tích 30mg; Trạch tả 30mg; Hoài sơn 76mg; Tục đoạn 58mg; Đảng sâm 24mg; Xuyên khung 30mg; Đỗ trọng 24mg; Viễn chí 16mg; Đương quy 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên |
VD-33845-19 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP. Hà Nội - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
613 |
Kim tiền thảo P/H |
Cao đặc kim tiền thảo (tương đương với 2,3g dược liệu) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-33846-19 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
614 |
Ngân kiều giải độc Xuân Quang |
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Kim ngân hoa 10 g; Liên kiều 10 g; Diệp hạ châu 10 g; Bồ công anh 7,5 g; Mẫu đơn bì 7,5 g; Đại hoàng 5 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 g |
VD-33847-19 |
615 |
Thuốc bổ tâm Xuân Quang |
Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 22,5 g; Bạch thược 22,5 g; Viễn chí 22,5 g; Hoàng kỳ 22,5 g; Phục linh 22,5 g; Đương quy 17,5 g; Bá tử nhân 17,5 g; Bạch truật 17,5 g; Táo nhân 7,5 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp chai 250ml; Hộp 1 chai 280 ml |
VD-33848-19 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chỉ, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
616 |
Mộc long |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Nhân trần tía 0,4 g; Sài đất 0,4 g; Bạch chỉ (rễ) 0,4 g; Ké đầu ngựa 0,4 g; Sài hồ 0,32 g; Kinh giới 0,32 g; Kiến cò 0,32 g; Bạch thược 0,32 g; Dành dành (quả) 0,32 g; Phòng phong 0,24 g; Đại hoàng 0,24 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-33849-19 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Quốc tế Tùng Lộc (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
617 |
Cảm sốt AT |
Mỗi 100ml cao lỏng chứa: Khương hoạt 18 g; Phòng phong 18 g; Thương truật 18 g; Tế tân 6 g; Xuyên khung 12 g; Bạch chỉ 12 g; Sinh địa 12 g; Hoàng cầm 12 g; Cam thảo 12 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-33850-19 |
618 |
Hoạt huyết thông mạch |
Cao đặc tổng hợp 360 mg tương đương với: Hoàng kỳ: 6 g; Đương quy vĩ 0,3 g; Xích thược 0,3 g; Xuyên khung 0,15 g; Địa long 0,15 g; Hồng hoa 0,15 g; Đào nhân 0,15 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-33851-19 |
619 |
Viên sáng mắt |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 360mg, tương ứng với: Thục địa 2 g; Sơn thù 1 g; Hoài sơn 1 g; Đơn bì 0,75 g; Phục linh 0,75 g; Trạch tả 0,75 g; Câu kỷ tử 0,75 g; Cúc hoa 0,75 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên |
VD-33852-19 |
120.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
620 |
Joterox |
Mỗi tuýp 15g chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-33853-19 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
621 |
Metdia 850 |
Metformin hydroclorid 850 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2017 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-33854-19 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
622 |
Cảm xuyên hương |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 36 mg tương ứng với các dược liệu: Xuyên khung 170 mg; Hương phụ 190 mg; Cam thảo 7 mg; Bột hỗn hợp dược liệu 283 mg gồm các dược liệu: Bột bạch chỉ 250 mg; Bột gừng 23 mg; Bột quế 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên, 60 viên |
VD-33855-19 |
623 |
Kim tiền thảo bài thạch |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 220 mg tương ứng với các dược liệu: Kim tiền thảo 1.000 mg; Nhân trần 250 mg; Hoàng cầm 150 mg; Nghệ 250 mg; Binh lang 100 mg; Chỉ thực 100 mg; Hậu phác 100 mg; Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-33856-19 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành (Đ/c: Số 158, đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
624 |
Kim tiền thảo |
Cao đặc kim tiền thảo 150 mg: tương ứng với kim tiền thảo 1.500 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-33857-19 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
625 |
Celtixis 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-33858-19 |
626 |
Centica 50 |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng (vàng-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33859-19 |
627 |
Cutasic 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33860-19 |
628 |
Cutasic 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33861-19 |
629 |
Fixco 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-33862-19 |
124.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
630 |
Cefixim 100-HV |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33863-19 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
631 |
Bitom |
Mã tiền chế 84mg; Đương quy 84mg; Đỗ trọng 84mg; Ngưu tất 72mg; Quế chi 48mg; Thương truật 96mg; Độc hoạt 96mg; Thổ phục linh 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-33864-19 |
632 |
Giải cảm Nhất Nhất |
Mỗi 460mg cao khô hỗn hợp dược liệu chứa Cam thảo 230,4mg; Hương phụ 494mg; Phòng phong 329,2mg; Sinh khương 806,4mg; Tía tô 494mg; Trần bì 494mg; Kinh giới 329,2mg; Mạn kinh từ 329,2mg; Tần giao 329,2mg; Xuyên khung 164,4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-33865-19 |
633 |
Mãn kinh Nhất Nhất |
Mỗi 550mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với Mẫu đơn bì 99mg; Hà thủ ô đỏ 150mg; Ngũ vị tử 150mg; Trạch tả 150mg; Địa hoàng 150mg; Huyền sâm 150mg; Mạch môn 150mg; Thục địa 150mg; Câu đằng 300mg; Thủ ô đằng 300mg; Phục linh 300mg; Sâm cau 300mg; Từ thạch 300mg; Trân châu mẫu 300mg; Phù tiểu mạch 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-33866-19 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
634 |
Splozarsin |
Losartan potassium 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33867-19 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
635 |
Barzfin |
Mesalazine 1g |
Viên đạn đặt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên |
VD-33868-19 |
636 |
Ebrasun |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 2 viên |
VD-33869-19 |
637 |
Sozfax 4 |
Lornoxicam 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33870-19 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62 đường 102, Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
638 |
Qualizin |
Dequalinium clorid 10mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-33871-19 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
639 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4200 USP |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-33872-19 |
640 |
Anrodin |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 150mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33873-19 |
641 |
Azitnic |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (trắng-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 03 viên; Chai 30 viên |
VD-33874-19 |
642 |
Coldtacin |
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-33875-19 |
643 |
Fumanic |
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-33876-19 |
644 |
Nicbazagin |
Paracetamol 325mg; Cafein 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-33877-19 |
645 |
Nic-Zoral |
Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g |
kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp x 5g; Hộp 01 tuýp x 10g |
VD-33878-19 |
646 |
Nisigina |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-33879-19 |
647 |
Telgate 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nang cứng (xanh - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33880-19 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
648 |
Kem xoa bóp Cây gậy |
Mỗi 100g chứa: Menthol 10g; Methyl salicylat 15g |
Thuốc kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 tuýp x 20g |
VD-33881-19 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
649 |
Golsamin lotion |
Mỗi 50g chứa: Methyl salycilat 15g; Menthol 4g |
Nhũ tương bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50g; Hộp 1 lọ 100g |
VD-33882-19 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
650 |
Acehasan 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33883-19 |
651 |
Catulus 300 |
Calci lactat pentahydrat 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33884-19 |
652 |
Comiaryl 2mg/500mg |
Glimepirid 2mg; Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33885-19 |
653 |
Hasanclar 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên |
VD-33886-19 |
654 |
Viên nén tác dụng kéo dài |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33887-19 |
655 |
Spironolacton 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33888-19 |
133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. HCM - Việt Nam)
133.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
656 |
Azicine 250 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, 8 viên, 10 viên |
VD-33889-19 |
657 |
Fenostad 67 |
Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat pellets 66,0%) 67mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 41 |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33890-19 |
658 |
Sulpistad 100 |
Amisulprid 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2018 |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33891-19 |
659 |
Sulpistad 200 |
Amisulprid 200mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2018 |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33892-19 |
660 |
Sulpistad 400 |
Amisulprid 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2018 |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33893-19 |
661 |
Xelostad 10 |
Rivaroxaban 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33894-19 |
662 |
Zecein 40 |
Drotaverin hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33895-19 |
663 |
Zecein 80 |
Drotaverin hydrochlorid 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-33896-19 |
664 |
Zynadex 40 |
Aescin (dưới dạng natri aescinat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33897-19 |
134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
665 |
Almintic |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33898-19 |
666 |
Brocizin 10 |
Hyoscin butylbromid 10mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33899-19 |
667 |
Divibet |
Thuốc mỡ |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp x 15g |
VD-33900-19 |
668 |
Enokast 4 |
Mỗi gói 500mg chứa: Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 28 gói x 500mg |
VD-33901-19 |
669 |
Etonsaid 10 |
Ketorolac tromethamin 10mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33902-19 |
670 |
Exsanron |
Sắt fumarat 162mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-33903-19 |
671 |
Hasanox |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
VD-33904-19 |
672 |
Lazilac |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 15ml; Hộp 20 gói x 15ml; Hộp 30 gói x 15ml |
VD-33905-19 |
673 |
Leuticast 10 |
Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 10mg |
Viên nén bao phim |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33906-19 |
674 |
Lopitid 200 |
Bezafibrat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33907-19 |
675 |
Masopen 100/10 |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33908-19 |
676 |
Mathomax tab |
Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
VD-33909-19 |
677 |
Mathomax-s gel plus |
Mỗi 1ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 60mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10ml |
VD-33910-19 |
678 |
Mibefen supra 160 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33911-19 |
679 |
Milepsy 200 |
Natri valproat 200mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-33912-19 |
680 |
Mirindes 60 |
Ticagrelor 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33913-19 |
681 |
Mirindes 90 |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33914-19 |
682 |
Muslexan 4 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33915-19 |
683 |
Muslexan 6 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 6mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33916-19 |
684 |
Opinsan 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33917-19 |
685 |
Opinsan 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33918-19 |
686 |
Tilonis 60 |
Diltiazem hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33919-19 |
687 |
Vasanlog ODT |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên |
VD-33920-19 |
688 |
Vipicetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33921-19 |
689 |
Vispi fort |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 06 viên x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33922-19 |
690 |
Vispime |
Spiramycin 0,75MIU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33923-19 |
135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
135.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
691 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC). Hộp 100 vỉ x 10 viên (Alu-PVC). Hộp 10 vỉ x 30 viên (Alu-PVC). Hộp 100 vỉ x 30 viên (Alu-PVC). Hộp 1 lọ 100 viên. Hộp 1 lọ 200 viên. Hộp 1 lọ 500 viên. Hộp 1 lọ 1000 viên |
VD-33924-19 |
692 |
Diacezax |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33925-19 |
693 |
Salbutamol 4mg |
Salbutamol 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-33926-19 |
694 |
Viga |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên (Alu-PVC) |
VD-33927-19 |
136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar) (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học Y tế (Mebiphar) (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
695 |
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên |
VD-33928-19 |
137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
696 |
Bổ phế trị ho |
Mỗi 350 mg bột dược liệu và 105,5 mg cao dược liệu quy về khô tương đương với: Mẫu đơn bì (vỏ rễ) 200 mg; Bạch thược 150 mg; Sinh địa 250 mg; Bối mẫu 200 mg; Cam thảo 100 mg; Huyền sâm 200 mg; Mạch môn 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên |
VD-33929-19 |
697 |
Trĩ căn đoạn |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 66,67mg và bột dược liệu 400mg tương đương với: Hòe (nụ hoa) 300 mg; Kinh giới 300 mg; Trắc bách diệp 300 mg; Chỉ xác 300 mg; |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 48 viên, 72 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33930-19 |
138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
138.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
698 |
Hamega |
Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Diệp hạ châu đắng 25 g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml, 125 ml |
VD-33931-19 |
139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
699 |
Nam dược dưỡng tâm ích trí |
Mỗi viên chứa 0,16g cao khô dược liệu tương đương: Bạch linh 240 mg; Viễn chí 240 mg; Đảng sâm 240 mg; Thạch xương bồ lá to 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-33932-19 |
140. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Novaglory (Đ/c: 59 B Đường Nhuận Đức, ấp Đức Hiệp, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
140.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Novaglory (Đ/c: 59 B Đường Nhuận Đức, ấp Đức Hiệp, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
700 |
Calci phosphat |
Mỗi 25 kg calci phosphat từ: Calci clorid hihydrat 36 kg; Natri hydroxyd 20 kg; Acid phosphoric 18 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
DĐVN V |
Thùng 25 kg |
VD-33933-19 |
701 |
Magnesi hydroxyd 30 % |
Mỗi 100 kg chứa: Magnesi sulfat heptahydrat 130 kg; Natri hydroxyd 45 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ |
Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch |
24 tháng |
USP 41 |
Thùng 100 kg |
VD-33934-19 |
702 |
Magnesi lactat dihydrat |
Mỗi 25 kg Magnesi lactat dihydrat từ: Magnesi hydroxyd 30% 21 kg; Acid lactic 22 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ |
Nguyên liệu làm thuốc dạng bột |
36 tháng |
EP 9.0 |
Thùng 25 kg |
VD-33935-19 |
703 |
Nhôm hydroxyd 13 % |
Mỗi 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ: Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 27 kg; Nước tinh khiết vừa đủ |
Nguyên liệu làm thuốc dạng gel |
24 tháng |
USP 41 |
Thùng 100 kg |
VD-33936-19 |
704 |
Nhôm phosphat 20 % |
Mỗi 100 kg chứa nhôm phosphate 20% từ: Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 26 kg; Acid phosphoric 19 kg |
Nguyên liệu làm thuốc dạng gel |
24 tháng |
EP 9.0 |
Thùng 100 kg |
VD-33937-19 |
705 |
Terpin hydrat |
Mỗi 25 kg Terpin hydrat từ: Tinh dầu thông 50 kg; Acid sulfuric 12,5 kg; Cồn 96 % 42,51 l; Nước tinh khiết Vừa đủ |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
DĐVN V |
Bao 25 kg |
VD-33938-19 |
141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
706 |
Megistan |
Acid ursodeoxycholic 300 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33941-19 |
707 |
Tenricy |
Dutasteride 0,5mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33942-19 |
141.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
708 |
Gibiba |
Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonol glycosid toàn phần 24%) 80mg; |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33939-19 |
709 |
Ginkophil |
Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonol glycosid toàn phần 24%) 40mg; |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33940-19 |
142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế NS (Đ/c: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
142.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
710 |
Des Baby |
Mỗi ml chứa: Desloratadin 0,5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml |
VD-33943-19 |
143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
143.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
711 |
Mucorel |
Erdosteiti 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33944-19 |
143.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
712 |
Relipro 200 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-33945-19 |
144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
144.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
713 |
Hycotimed 500 |
Mỗi lọ chứa Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 500 mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP hiện hành |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi |
VD-33946-19 |
714 |
Teicomedlac 100 |
Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 100 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 1 ống dung môi nước vô khuẩn để tiêm 1,5ml |
VD-33947-19 |
145. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 781/C2, Đường Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
145.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
715 |
Ostozab |
Pyrantel (dưới dạng pyrantel pamoat) 100mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33948-19 |
716 |
Trifagis |
Attapulgite hoạt hóa 1500mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33949-19 |
146. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
146.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
717 |
Bysvolol |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33950-19 |
718 |
Celegesis |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-33951-19 |
719 |
Herazole |
Fluconazole 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN V |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-33952-19 |
720 |
Stargrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 98 mg) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33953-19 |
721 |
Ursofast |
Ursodeoxycholic acid (dạng micronized) 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33954-19 |
722 |
Ursofast |
Ursodeoxycholic acid 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33955-19 |
147. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
147.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
723 |
Paaracetamol 10mg/ml |
Paracetamol 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml; thùng 48 túi 100ml; thùng 48 chai 100ml |
VD-33956-19 |
148. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
148.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
724 |
Acid folic |
Acid folic 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 20 viên |
VD-33957-19 |
725 |
Cinnarizin |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 08 vỉ x 25 viên |
VD-33958-19 |
726 |
D-Cotylexsyl |
Clorphenesin carbamat 125mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33959-19 |
727 |
Dextromethorphan 10 |
Dextromethophan HBr 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-33960-19 |
728 |
Folic-Fe |
Acid folic 1mg; Sắt fumarat 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33961-19 |
729 |
Methionin |
DL-methionin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-33962-19 |
730 |
Nabumeton |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-33963-19 |
731 |
Nawtenim |
Diphenhydramin hydrochlorid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 20 viên |
VD-33964-19 |
732 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (màu trắng - bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-33965-19 |
733 |
Tana-Bupagic F |
Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33966-19 |
734 |
Tanacinadvin SC |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-33967-19 |
735 |
Taxanzan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 20 viên |
VD-33968-19 |
736 |
Telyniol day time |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan 10mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-33969-19 |
737 |
Tnpbetasone |
Betamethason 0,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-33970-19 |
738 |
Trivacintana forte |
Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-33971-19 |
739 |
Weldogyl |
Spiramycin (tương ứng 750.000 IU) 183mg; Metronidazole 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-33972-19 |
149. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
149.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
740 |
Hofatin |
Mỗi 5ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 30mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Chai 30ml. Chai 50ml. Chai 60ml. Hộp 1 chai |
VD-33974-19 |
150. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội - Việt Nam)
150.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
741 |
Dokreal |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-33973-19 |
151. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
151.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
742 |
Clazic SR |
Gliclazide 30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-33975-19 |
743 |
Fordia |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33976-19 |
744 |
Fordia |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33977-19 |
745 |
Lifezar |
Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-33978-19 |
152. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
152.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
746 |
Usclacid 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-33979-19 |
153. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu phố 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
153.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
747 |
Hepaschis |
Cao khô ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 40 viên |
VD-33980-19 |
748 |
V.phonte |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 390 mg (tương ứng với : Độc hoạt 330 mg; Phòng phong 330 mg; Tang ký sinh 330 mg; Tần giao 330 mg; Bạch thược 330 mg; Ngưu tất 330 mg; Sinh địa 330 mg; Cam thảo 330 mg; Đỗ trọng 330 mg; Tế tân 60 mg; Quế nhục 60 mg; Nhân sâm 60 mg; Đương quy 60 mg; Xuyên khung 30 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-33981-19 |
PHỤ LỤC II.
DANH MỤC 17 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP. HCM - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Miracel |
Mỗi 8ml chứa Docetaxel khan 160mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8ml |
QLĐB-789-19 |
2 |
Oxlatin |
Mỗi 20ml dung dịch chứa Oxaliplatin 100mg |
Dung dịch đậm dặc pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20ml |
QLĐB-790-19 |
3 |
Oxlatin |
Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Oxaliplatin 50mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ 10ml |
QLĐB-791-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Tenovudin 300/300 |
Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
QLĐB-792-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Votraza |
Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
QLĐB-793-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Ditocatif |
Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 300mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Lọ 60 viên |
QLĐB-794-19 |
7 |
Fabasofos 50mg |
Efavirenz 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 30 viên |
QLĐB-795-19 |
8 |
Fabasofos 600mg |
Efavirenz 600mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Iọ 30 viên |
QLĐB-796-19 |
9 |
Virelsea (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Địa chỉ: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao khô dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma; Địa chỉ: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP.HCM |
Mỗi 10ml chứa Cao đặc hỗn hợp dược liệu 0,6g gồm có: Diệp hạ châu 4,5g; Chua ngút 0,75g; Cỏ nhọ nồi 0,75g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10ml. Hộp 1 lọ 100 ml kèm theo cốc đong |
QLĐB-797-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Tiamino |
Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Emtricitabin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
QLĐB-798-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phẩn tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Mepatyl |
Mỗi lọ 10ml chứa: Acid acetic 0,208g |
Dung dịch nhỏ tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10ml |
QLĐB-799-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Late 300 |
Tenofovir disoprosil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
QLĐB-800-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Meyerstat 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
QLĐB-801-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Asmenide 0.5 |
Entecavir 0,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
QLĐB-802-19 |
15 |
Asmenide 1.0 |
Entecavir 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
QLĐB-803-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Daztavir 123 |
Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat 150mg) 123 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
QLĐB-804-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế NS. (Đ/c: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Bixentin 20 |
Bilastin 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
QLĐB-805-19 |
PHỤ LỤC III.
DANH MỤC 03 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019
1. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội (Đ/c: Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Toprevin |
Oxomemazin HCl 1,65mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg; Paracetamol 33,3mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 24 viên |
VD3-26-19 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Topolac-US |
Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD3-27-19 |
3. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Terzymex |
Metronidazol 200mg; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD3-28-19 |
PHỤ LỤC IV.
DANH MỤC 07 THUỐC SẢN XUẤT GIA CÔNG TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019
1. Công ty đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội (Đ/c: Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Bromhexin |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
GC-326-19 |
2 |
Calcium + D |
Calcium gluconate 500mg; Cholecalciferol 200UI |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
GC-327-19 |
3 |
De-Antilsic |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
GC-328-19 |
4 |
Ipalzac |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
GC-329-19 |
5 |
Kizemit-S |
Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 20 viên |
GC-330-19 |
6 |
Salbutamol |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên; Lọ 500 viên |
GC-331-19 |
7 |
Taginyl |
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
GC-332-19 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây