Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam

thuộc tính Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT

Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:67/2009/TT-BNNPTNT
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tư
Người ký:Vũ Văn Tám
Ngày ban hành:23/10/2009
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THÔNG TƯ

CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 67/2009/TT-BNNPTNT NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2009 BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm:
Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);
Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).
Điều 2. Thông tư  này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Vũ Văn Tám

DANH MỤC

BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 67 /2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Hàm lượng (%)

 

Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081

1

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0

TS-0027T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000

2

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1

TS-0028T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L100

3

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2

TS-0029T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L200

4

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3

TS-0030T/02

Protein: 42

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300

5

Thức ăn cho tôm sú Starter 1

TS-0031T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400

6

Thức ăn cho tôm sú Starter 2

TS-0032T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500

7

Thức ăn cho tôm sú Grower

TS-0033T/02

Protein: 38

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600

8

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS- 0112T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S

9

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0013T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã số hàng hoá: V990

Lipid: 6-8

 

Tro: 16

10

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0014T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã số hàng hoá: V991

Lipid: 6 – 8

 

 Tro: 16

11

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0015T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

Lipid: 6 – 8

 Tro: 16

 Nhãn hiệu: UP

Mã hàng hoá: V992

 

12

 Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0016T/07

Protein: 40

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

 Mã Hàng hoá: V993

Lipid: 6 – 8

 

Tro: 16

 

Độ ẩm: 11

13

 Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

 Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994

TS-0017T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

 

Lipid: 6- 8

 

Tro: 16

14

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0018T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V995

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

15

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0019T/07

Protein: 37

 Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

16

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0011T/03

Protein: 42

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310

 

Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0012T/03

Protein: 40

17

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311

18

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G

TS-0013T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312

19

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0014T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313

20

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0015/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314

21

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0016T/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315

22

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0017T/03

Protein: 36

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

TS-0020T/07

Protein:40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A

24

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0021T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680

25

Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0022T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681

26

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g

TS-0023T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682

27

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0024T/04

Protein: 42

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683

28

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0025T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684

29

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0026T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H685

30

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0027T/04

Protein: 38

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686

31

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm

TS- 0105T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S

32

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g

TS-0102T/05

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400

33

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g

TS-0103T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500

34

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g

TS-0104T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600

35

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0173T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000

36

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0174T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100

37

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0175T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0176T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300

39

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0015T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S

40

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0120T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524

41

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0121T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525

42

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0122T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526

43

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0106T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200

44

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0107T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201

45

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0108T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202

46

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0109T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203

47

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0059T/06

Protein: 41

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204

48

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0060T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205

49

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0061T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206

50

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0110T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S

51

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0064T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404

52

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0065T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505

53

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0066T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0073T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001

55

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0074T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0075T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0076T/04

Protein: 27

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004

58

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0009T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501

59

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0010T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502

60

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503

TS-0011T/03

Protein: 40

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0012T/03

Protein: 30

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0013T/03

Protein: 22

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0014T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0015T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507

65

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0011T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501

66

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0012T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3

TS-0013T/02

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0014T/01

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0015T/01

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0016T/01

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0018T/02

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0005T/03

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0006T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0007T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0008T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra

TS-0135T/06

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522

77

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra

TS-0107T/06

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP

Mã số: T50426

78

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0064T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

79

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0065T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5002

Lipid: 7

 

 

80

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0066T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5003

Lipid:7

 

 

81

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0067T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5004

Lipid:7

82

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0068T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số:C5005

Lipid:7

83

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0069T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5006

Lipid:7

84

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0070T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5007

Lipid:7

85

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0071T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

86

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0100T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M501

Lipid: 10

87

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0101T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M502

Lipid: 10

88

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0102T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M503

Lipid: 10

 

Tro: 15

89

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0103T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M504

Lipid: 10

90

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0104T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M505

Lipid: 10

91

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0105T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M506

Lipid: 10

 

Tro: 15

92

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

 TS0106T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M507

Lipid: 10

 

Tro: 15

93

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

 TS – 0025T/07

Protein:40

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K601

Lipid: 2- 4

94

Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

TS-0026T/07

Protein:30

Nhãn hiệu UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K602

Lipid: 2- 4

95

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

TS-0027T/07

Protein:28

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K603

Lipid: 2- 4

96

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Kèo

 TS – 0028T/07

Protein:22

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K604

Lipid: 2- 4

 

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0154T/06

Protein:40

97

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

 

 Cỡ số: E501

Lipid: 3.0

 

 

Tro:16

98

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS- 0155T/06

Protein:38

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

 Cỡ số: E502

Lipid: 3.0

 

Tro:16

99

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0156T/06

Protein:36

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

Cỡ số: E503

Lipid: 3.0

 

Tro:16

100

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0157T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E504

Lipid: 3.0

 

Tro:16

101

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0158T/06

Protein:25

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E505

Lipid: 3.0

 

Tro:16

102

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter

TS-0008T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C301

103

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower

TS-0009T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302

104

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher

TS-0010T/01

Protein:33

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C303

105

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0035T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S200

106

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0036T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201

107

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2

TS-0037T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202

108

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3

TS-0038T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203

109

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0039T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S204

110

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0040T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205

111

Thức ăn cho tôm Sú Grower

TS-0041T/02

Protein:38

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S206

112

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0111T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S

 

Công ty TNHHSX & TM Hà An

Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650. 3640792-3641641 fax: 0650.3641254

113

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0034T/06

Protein:42

Nhãn hiệu: HANCO 401. Mã số HA-401

114

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0035T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 402. Mã số HA-402

115

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0036T/06

Protein:39

Nhãn hiệu: HANCO 403. Mã số: HA-403

116

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0037T/06

Protein:38

Nhãn hiệu: HANCO 404. Mã số: HA-404

117

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0038T/06

Protein:37

Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405

118

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0039T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406

119

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0039T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406

120

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0030T/06

Protein:20

Nhãn hiệu: HANCO 620. Mã số: HA-620

121

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0029T/06

Protein:20

Nhãn hiệu: HANCO 625. Mã số: HA-625

122

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0028T/06

Protein:27

Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627

123

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0027T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: HANCO 630. Mã số: HA-630

124

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0026T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635

125

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0025T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 640. Mã số: HA-640

126

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0024T/06

Protein:18

Nhãn hiệu: HANCO 718. Mã số: HA-718

127

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0023T/06

Protein:22

Nhãn hiệu: HANCO 722. Mã số: HA-722

128

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0022T/06

Protein:26

Nhãn hiệu: HANCO 726. Mã số: HA-726

129

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0021T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: HANCO 730. Mã số; HA-730

130

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0020T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 735. Mã số: HA-735

131

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa

TS-0019T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740

132

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0086T/06

Protein:20,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 120. Mã số: SL-120

133

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0087T/06

Protein:25,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 125

Mã số: SL-125

134

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0088T/06

Protein:27,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 127

Mã số: SL-127

135

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0089T/06

Protein:30,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 130

Mã số: SL-130

136

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0090T/06

Protein:35,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 135

Mã số: SL-135

137

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0091T/06

Protein:40,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 140

Mã số: SL-140

138

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0074T/06

Protein:18,7

Nhãn hiệu: SOLA FEED 218

Mã số:SL-218

139

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0075T/06

Protein:22,7

Nhãn hiệu: SOLA FEED 222

Mã số: SL-222

140

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0076T/06

Protein:26,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 226

Mã số: SL-226

141

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0077T/06

Protein:30,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 230

Mã số: SL-230

142

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0078T/06

Protein:35,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 235

Mã số SL-235

143

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0079T/06

Protein:40,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 240

Mã số SL-240

144

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0080T/06

Protein:20,5

Nhãn hiệu: VISA FEED320

Mã số: VS – 320

145

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0081T/06

Protein:25,8

Nhãn hiệu: VISA FEED325

Mã số: VS – 325

146

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0082T/06

Protein:27,5

Nhãn hiệu: VISA FEED327

Mã số: VS – 327

147

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0083T/06

Protein:30,8

Nhãn hiệu: VISA FEED330

Mã số: VS – 330

148

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0084T/06

Protein:35,8

Nhãn hiệu: VISA FEED335

Mã số: VS – 335

149

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0085T/06

Protein:40,8

Nhãn hiệu: VISA FEED340

Mã số: VS – 340

150

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 418

TS0068T/06

Protein:18,5

Mã số: VS – 418

151

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED422

TS0069T/06

Protein:22,5

Mã số: VS – 422

152

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426. Mã số: VS – 426

TS0070T/06

Protein:26,5

153

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430. Mã số: VS – 430

TS0071T/06

Protein:30,5

154

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435. Mã số: VS – 435

TS0071T/06

Protein:35,5

155

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440. Mã số: VS – 440

TS0072T/06

Protein:40,5

 

Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM

Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Điên thoại : 0650 3738888-3738777 Fax: 06503738666

156

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng)

TS-0141T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110

157

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5120

TS-0142T/05

Protein: 30

158

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5130

TS-0143T/05

Protein: 27

159

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5140

TS-0144T/05

Protein: 25

160

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5150

TS-0145T/05

Protein: 20

161

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0160T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200

162

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5210

TS-0146T/05

Protein: 35

163

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5220

TS-0147T/05

Protein: 30

164

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0148T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5230

165

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240

TS-0149T/05

Protein: 22

166

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260

TS-0150T/05

Protein: 18

167

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251

TS-0151T/05

Protein: 18

 

Công ty TNHH Đại Lợi

Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0620 3659930 Fax: 0650 3659930

168

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0001T/03

Protein: 42

Mã số: SUPER P01

169

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0002T/03

Protein: 42

Mã số: SUPER P02

170

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0003T/03

Protein: 40

Mã số: SUPER S01

171

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0004T/03

Protein: 38

Mã số: SUPER G01

172

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0005T/03

Protein: 36

Mã số: SUPER F01

173

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0006T/03

Protein: 40

Mã số: GOLDEN FEED GF01

174

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0007T/03

Protein: 40

Mã số: GOLDEN FEED GF02

175

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0008T/03

Protein: 37

Mã số: GOLDEN FEED GF03

176

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0009T/03

Protein: 34

Mã số: GOLDEN FEED GF04

177

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-00010T/03

Protein: 32

Mã số: GOLDEN FEED GF05

178

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa

TS-0049T/04

Protein: 40

Mã số: N00 – A

179

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0050T/04

Protein: 38

Mã số: N00 – B

180

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0051T/04

Protein: 34

Mã số: N00 – C

181

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0052T/04

Protein: 32

Mã số: N00 – D

182

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0053T/04

Protein: 28

Mã số: N01

183

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0054T/04

Protein: 26

Mã số: N02

184

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0055T/04

Protein: 24

Mã số: N03

185

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0056T/04

Protein: 22

Mã số: N03A

186

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0057T/04

Protein: 20

Mã số: N04

187

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0058T/04

Protein: 18

Mã số: N05

188

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0060T/04

Protein: 40

Mã số: R01

189

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0061T/04

Protein: 35

Mã số: R02

190

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0062T/04

Protein: 30

Mã số: R03

191

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0063T/04

Protein: 26

Mã số: R03A

192

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0064T/04

Protein: 24

Mã số: R04

 

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0065T/04

Protein: 22

193

Mã số: R04A

194

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0066T/04

Protein: 20

Mã số: R05

195

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh

TS-0067T/04

Protein: 35

Mã số: CX01

196

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TS-0068T/04

Protein: 32

Mã số: CX02

197

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TS-0069T/04

Protein: 30

Mã số: CX03

198

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh

TS-0070T/04

Protein: 27

Mã số: CX04

199

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh

TS-0071T/04

Protein: 25

Mã số: CX05

200

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh

TS-0072T/04

Protein: 23

Mã số: CX06

 

Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu

Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159 Fax: 0650 374 3292

201

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0003T/04

Protein: 40

Mã số: DT01

202

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02

TS-0004T/04

Protein: 35

203

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03

TS-0005T/04

Protein: 30

204

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04

TS-0006T/04

Protein: 26

205

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05

TS-0007T/04

Protein: 22

206

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06

TS-0008T/04

Protein: 18

207

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0009T/04

Protein: 40

Mã số: CV01

208

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0010T/04

Protein: 35

Mã số: CV02

209

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0011T/04

Protein: 30

Mã số: CV03

210

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0012T/04

Protein:27

Mã số: CV04

211

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0013T/04

Protein: 25

Mã số: CV05

212

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0014T/04

Protein: 20

Mã số: CV06

213

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01

TS-0028T/04

Protein: 40

214

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02

TS-0029T/04

Protein: 35

215

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03

TS-0030T/04

Protein: 30

216

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .

TS-0031T/04

Protein:27

Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04

217

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

TS-0032T/04

Protein: 25

Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05

218

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

TS-0033T/04

Protein: 20

Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06

219

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD01

TS-0034T/04

Protein: 40

220

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD02

TS-0035T/04

Protein: 35

221

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0036T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD03

222

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04

TS-0037T/04

Protein:26

223

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05

TS-0038T/04

Protein: 22

224

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06

TS-0039T/04

Protein: 18

225

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FS1

TS-0186T/06

Protein: 41

226

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0187T/06

Protein: 36

Mã số: FS2

227

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0188T/06

Protein: 31

Mã số: FS3

228

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0189T/06

Protein: 28

Mã số: FS4

229

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0190T/06

Protein: 26

Mã số: FS5

230

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0191T/06

Protein: 21

Mã số: FS6

231

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1

TS-0192T/06

Protein: 41

232

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2

TS-0193T/06

Protein: 36

233

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3

TS-0194T/06

Protein: 31

234

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4

TS-0195T/06

Protein: 27

235

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5

TS-0196T/06

Protein: 23

236

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6

TS-0197T/06

Protein: 19

237

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HV01

TS-0001T/07

Protein: 42

238

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: HV02

TS-0002T/07

Protein: 37

239

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát

TS-0003T/07

Protein: 32

Mã số: HV03

240

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát

TS-0004T/07

Protein: 29

Mã số: HV04

241

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát

TS-0005T/07

Protein: 27

Mã số: HV05

242

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát

TS-0006T/07

Protein: 22

Mã số: HV06

243

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01

TS-0007T/07

Protein: 42

244

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).

TS-0008T/07

Protein: 37

Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT02

245

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03

TS-0009T/07

Protein: 32

246

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04

TS-0010T/07

Protein: 28

247

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05

TS-0011T/07

Protein: 24

248

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06

TS-0012T/07

Protein: 20

 

Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc

Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà, Thuận An tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650. 3768778-3768779 Fax: 0650. 3755371

249

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC01

TS-0007T/06

Protein: 40

250

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02

TS-0008T/06

Protein: 35

251

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu .

TS-0009T/06

Protein: 30

Mã số: TC03

252

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0010T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu:Toàn cầu . Mã số: TC04

253

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0011T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: Toàn cầu. Mã số: TC05

254

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0012T/06

Protein: 20

Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC06

255

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0013T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01

256

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD02

TS-0014T/06

Protein: 35

257

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu:Toàn Cầu. Mã số: TD03

TS-0015T/06

Protein: 30

258

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD04

TS-0016T/06

Protein: 26

259

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05

TS-0017T/06

Protein: 22

260

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD06

TS-0018T/06

Protein: 18

261

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0108T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF1

262

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2

TS-0109T/06

Protein: 35

263

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3

TS-0110T/06

Protein: 30

264

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF4

TS-0111T/06

Protein: 26

265

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5

TS-0112T/06

Protein: 22

266

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6

TS-0113T/06

Protein: 18

267

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF1

TS-0114/06

Protein: 40

268

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF2

TS-0115/06

Protein: 35

269

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF3

TS-0116/06

Protein: 30

270

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF4

TS-0117/06

Protein: 27

271

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF5

TS-0118/06

Protein: 25

272

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF6

TS-0119/06

Protein: 20

273

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC01

TS-0173/06

Protein: 41

274

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02

TS-0174/06

Protein: 36

275

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC03

TS-0175/06

Protein: 31

276

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC04

TS-0176/06

Protein: 28

277

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC05

TS-0177/06

Protein: 26

278

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0178/06

Protein: 21

Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06

279

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0179T/06

Protein: 41

Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO1

280

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO2

TS-0180T/06

Protein: 36

281

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

TS-0181T/06

Protein: 31

Mã số: BDO3

282

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

TS-0182T/06

Protein: 27

Mã số: BDO4

283

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

TS-0183T/06

Protein: 23

Mã số: BDO5

284

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

TS-0184T/06

Protein: 19

 Mã số: BDO6

 

 Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á

 Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308

285

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0040 T /06

Protein:42

Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S.

286

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0092T /06

Protein: 45

Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 1

287

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0093T /06

Protein: 45

Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 2

288

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0198T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201S

289

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0199T /05

 Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201

290

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0200T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 202

291

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0201T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203

292

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0202T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203P

293

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0203T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204S

294

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0204T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204

295

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0205T /05

Protein: 36

Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 205

296

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0189T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201S

297

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0190T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201

298

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0191T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202

299

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0192T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203

300

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0193T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P

301

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0194T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S

302

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0195T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204

303

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0196T /05

Protein: 36

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205

304

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0153T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S

305

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0152T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101

306

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0154T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102

307

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0155T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103

308

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0156T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P

309

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0158T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104S

310

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0157T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104

311

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0159T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105

312

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0122T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101

313

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0123T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102

314

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0124T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103

315

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0125T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P

316

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0126T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104S

317

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0127T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104

318

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0128T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 105

319

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0215T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S

320

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0216T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101

321

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0217T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 102

322

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0218T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103

323

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0219T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103P

324

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0220T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104S

325

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0221T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104

326

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0222T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105

327

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801

TS-0172T/07

Protein: 35

328

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802

TS-0173T/07

Protein: 30

329

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803

TS-0174T/07

Protein: 27

330

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804

TS-0175T/07

Protein: 25

331

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805

TS-0176T/07

Protein: 20

332

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0183T /07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 901

333

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0182T /07

Protein: 35

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902

334

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0181T /07

Protein: 30

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903

335

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0180T /07

Protein: 26

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904

336

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0179T /07

Protein: 26

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B

337

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0178T /07

Protein: 22

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 905

338

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0177T /07

Protein: 18

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 906

339

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0249T /07

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901

340

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0250T /07

Protein: 35

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902

341

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0251T /07

Protein: 30

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903

342

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0252T /07

Protein: 25

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904

343

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0253T /07

Protein: 25

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905

344

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0254T /07

Protein: 20

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906

345

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801

TS-0255T /07

Protein: 40

346

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802

TS-0256T /07

Protein: 35

347

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803

TS-0257T /07

Protein: 30

348

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804

TS-0258T /07

Protein: 27

349

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805

TS-0259T /07

Protein: 25

350

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806

TS-0260T /07

Protein: 20

 

 Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

 Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615

351

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0056T /03

Protein: 18

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 106

352

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TS-0061T /03

Protein: 40

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 301

353

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TS-0062T /03

Protein: 40

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 302

354

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303

TS-0136T/06

Protein: 30

355

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 304

TS-0137T/06

Protein: 26

356

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 305

TS-0138T/06

Protein: 26

357

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 306

TS-0139T/06

Protein: 26

358

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 307

TS-0140T/06

Protein: 22

359

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 308

TS-0141T/06

Protein: 22

360

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0062T /06

Protein: 30

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703

361

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0063T /06

Protein: 28

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 704

362

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0064T /06

Protein: 28

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705

363

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0065T /06

Protein: 26

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706

364

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0066T /06

Protein: 22

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707

365

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0067T /06

Protein: 22

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 708

366

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0263T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 0

367

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0264T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1

368

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0265T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2

369

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0266T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3

370

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0267T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3P

371

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0268T /07

Protein: 41

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4

372

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0269T /07

Protein: 41

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 5

373

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0270T /07

Protein: 38

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6

374

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0059T /04

Protein: 46

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI

375

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0001T /06

Protein: 42

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1

376

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0002T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2

377

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0003T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3

378

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0004T /06

Protein: 38

Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4

379

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0005T /06

Protein: 38

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5

380

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0006T /06

Protein: 36

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6

381

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0227T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P

382

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0111T /04

Protein: 42

Nhãn hiệu: LAGUNA

383

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0112T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

384

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0113T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

385

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0114T /04

Protein: 39

Nhãn hiệu: LAGUNA

386

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0115T /04

Protein: 39

Nhãn hiệu: LAGUNA

387

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0116T /04

Protein: 37

Nhãn hiệu: LAGUNA

388

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0117T /04

Protein: 37

Nhãn hiệu: LAGUNA

389

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0226T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

390

Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0

TS-0224T/06

Protein: 43

391

Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P

TS-0225T/06

Protein: 43

392

Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P

TS-0226T/06

Protein: 41

 

 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai

 Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503.551147 Fax: 06503. 552918

393

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa

TS-0183T/05

Protein: 40

Nhãn Hiệu: GAMA1

394

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0184T/05

Protein: 35

Nhãn Hiệu: GAMA2

395

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0185T/05

Protein: 30

Nhãn Hiệu: GAMA3

396

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0186T/05

Protein: 26

Nhãn Hiệu: GAMA4

397

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0187T/05

Protein: 22

Nhãn Hiệu: GAMA5

398

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0188T/05

Protein: 18

Nhãn Hiệu: GAMA6

399

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0177T/05

Protein: 40

Nhãn Hiệu: BETA 1

400

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0178T/05

Protein: 35

Nhãn Hiệu: BETA 2

401

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0179T/05

Protein: 30

Nhãn Hiệu: BETA 3

402

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0180T/05

Protein: 27

Nhãn Hiệu: BETA 4

403

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0181T/05

Protein: 25

Nhãn Hiệu: BETA 5

404

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0182T/05

Protein: 20

Nhãn Hiệu: BETA 6

 

Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long

Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang

405

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0001T/05

Protein: 18

Nhãn hiệu: VL18

406

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0002T/05

Protein: 22

Nhãn hiệu: VL22

407

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0003T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: VL26

408

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0004T/05

Protein: 32

Nhãn hiệu: VL32

409

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0005T/05

Protein: 36

Nhãn hiệu: VL36

410

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0006T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: VL40

 

Công ty TNHH Á CHÂU

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

411

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40

TSVL-0021T/06

Protein: 40

412

Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35

TSVL-0022T/06

Protein: 35

413

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30

TSVL-0023T/06

Protein: 30

414

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28

TSVL-0024T/06

Protein: 28

415

Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26

TSVL-0025T/06

Protein: 26

416

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-24

TSVL-0026T/06

Protein: 24

417

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 18

TSVL-0027T/06

Protein: 22

 

Công ty TNHH Trung Thiên

Địa chỉ: C5, Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, tỉnh Vĩnh Long

418

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TSVL-0055T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: Trung thiên

Mã số: TR-30

419

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TSVL-0055T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: Trung thiên

Mã số: TR-26

420

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TSVL-0055T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: Trung thiên

Mã số: TR-22

421

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TSVL-0055T/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: Trung thiên

Mã số: TR-20

422

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 42

Mã số: RP- 42

423

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 40

Mã số: RP- 40A

424

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 40

Mã số: RP- 40

425

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 35

Mã số: RP- 35

426

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 30

Mã số: RP- 30

427

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 27

Mã số: RP- 27

428

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 25

Mã số: RP- 25

429

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi

TSVL-0056T/08

Protein: 20

Mã số: RP- 20

 

Công ty TNHH Biofeed

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

430

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSVL- 0011T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM1

431

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 42

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM2

432

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 40

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM3

433

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 40

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM4

434

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 37

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM5

435

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 37

Nhãn hiệu: SEMPRO. Mã số: SEM6

436

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 36

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM7

437

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 41

Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: Sem super finisher

438

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TSVL- 0012T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B601

439

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 38

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B602

440

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 36

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B603

441

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 36

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B604

442

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 35

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B605

443

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TSVL- 0012T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B606

444

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSVL- 0003T/05

Protein: 43

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F0

445

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 43

Nhãn hiệu: ROBI FORTO . Mã số: F1

446

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 43

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F2

447

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 43

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F3

448

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 41

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F4

449

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 41

Nhãn hiệu : ROBI FORTO. Mã số : F4T

450

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 41

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F5

451

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 39

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F6

452

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

Protein: 38

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F7

453

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Protein: 43

Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: Tăng trọng

454

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0014T/06

Protein: 40

Mã số: P640

455

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 35

Mã số: P635

456

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 30

Mã số: P630

457

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 28

Mã số P628

458

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 26

Mã số P626

459

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 24

Mã số P624

460

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 22

Mã số: P622

461

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 20

Mã số: P620

462

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ

Protein: 18

Mã số: P618

463

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 40

Mã số: DDP340

464

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 35

Mã số: DDP335

465

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 28

Mã số: DDP328

466

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 26

Mã số: DDP326

467

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 24

Mã số: DDP324

468

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ

TSVL-0015T/06

Protein: 22

Mã số: DDP322

469

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 45

Mã số: Vin645

470

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 40

Mã số: Vin640

471

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 38

Mã số: Vin638

472

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 36

Mã số: Vin636

473

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 34

Mã số: Vin634

474

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 32

Mã số: Vin632

475

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 30

Mã số: Vin630

476

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 28

Mã số: Vin628

477

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 26

Mã số: Vin626

478

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 24

Mã số: Vin624

479

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 22

Mã số: Vin622

480

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED

TSVL-0017T/06

Protein: 20

Mã số: Vin620

481

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 45

Mã số: V45

482

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 38

Mã số: V38

483

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 34

Mã số: V34

484

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 30

Mã số: V30

485

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 26

Mã số: V26

486

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 22

Mã số: V22

487

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 40

Mã số: V40

488

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 36

Mã số: V36

489

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 32

Mã số: V32

490

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 28

Mã số: V28

491

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 24

Mã số: V24

492

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA

TSVL-0029T/06

Protein: 20

Mã số: V20

493

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSVL-0010T/05

Protein: 43, 43, 41, 41, 39 , 39, 38, 42

Hiệu: Robi forto (MS: F1, F2, F3, F4,F5, F6, F7, Super Finisher)

 

Công ty phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

Đ/C: Đường Phố Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long

494

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9040

495

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9035

496

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9030

497

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 28

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9028

498

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9026

499

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 24

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9024

500

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9022

501

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9020

502

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9018

503

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 40

Mã số: VA 9140

504

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

Mã số: VA 9135

TSVL-0002T/09

Protein: 35

505

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 30

Mã số: VA 9130

506

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 28

Mã số: VA 9128

507

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 27

Mã số: VA 9127

508

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 26

Mã số: VA 9126

509

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 25

Mã số: VA 9125

510

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

Mã số: VA 9124

TSVL-0002T/09

Protein: 24

511

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 20

Mã số: VA 9120

 

Công ty TNHH Phi Dũng

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long

512

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0003T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 140)

513

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0004T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 135)

514

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0005T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 130)

515

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0006T/09

Protein: 28

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 128)

516

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0007T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 126)

517

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0008T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 122)

518

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0009T/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 118)

 

Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu

Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu

519

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0002T/02

Protein: 46-48

Nhãn hiệu: NINE STARS

520

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0004T/02

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: BCN

521

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0005T/02

Protein: 42-45

Nhãn hiệu: BAFECO (CN)

522

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0004T/04

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: New Star

 

 Công ty TNHH A HỦI

Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Cam, huyện Năm Cam, tỉnh Cà Mau

523

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0031T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 0/2

524

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0032T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 2/5

525

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0033T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 5/8

526

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0034T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 8/12

 

Công ty: Công ty TNHH KHOA – KỸ SINH VẬT THĂNG LONG

Địa chỉ: KCN Đức Hoà 1, Hạnh Phúc, Đức Hoà, Long An

527

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long

TSLA-0260T/07

Protein: 43

 Mã: No.0S

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

528

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

TSLA-2061T/07

Protein: 42

Cỡ số: No.1

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

529

 Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long

TSLA-2062T/07

Protein: 42

Cỡ số: No.2

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

530

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long,

TSLA-2063T/07

Protein: 40

 Cỡ số: No.3

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

531

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

TSLA-2064T/07

Protein: 38

 Cỡ số.No.4

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

532

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long,

TSLA-2065T/07

Protein: 38

Cỡsố No.5

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

533

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0548T/08

Protein:46

Nhãn hiệu Hải Long No.0S

534

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0549T/08

Protein:46

Nhãn hiệu Hải Long No.0

535

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0550T/08

Protein:45

Nhãn hiệu Hải Long No.1

536

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0551T/08

Protein:45

Nhãn hiệu Hải Long No.2

537

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0552T/08

Protein:43

Nhãn hiệu Hải Long No.2L

538

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0553T/08

Protein:42

Nhãn hiệu Hải Long No.3

539

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0554T/08

Protein:41

Nhãn hiệu Hải Long.No.4

540

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0555T/08

Protein:40

Nhãn hiệu Hải Long No.5

541

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0556T/08

Protein:40

Nhãn hiệu Hải LongNo.6

542

 Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0277T/07

Protein: 40

cỡ số: No.1

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

543

 Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0278T/07

Protein: 40

cỡ số: No.2

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

544

 Thức ăn tôm chân trắng hiêụ Sinh Long

TSLA-0279T/07

Protein: 39

cỡ số: No.3

Xơ thô: 3

 

Lipid: 5-7

 

Tro: 14

545

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0280T/07

Protein: 38

cỡ số: No. 4

Xơ thô: 3

 

Lipid:4 -6

 

Tro: 14

546

 

TSLA-0281T/07

Protein: 40

Thức ăn tôm chân trắng hiếu Sinh Long

Xơ thô: 3

cỡ số: No.5

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

547

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0543T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sinh Long No.1

548

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0544T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sinh Long No.2

549

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0545T/08

Protein: 39

Nhãn hiệu: Sinh Long No.3

560

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0546T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: Sinh Long No.4

561

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0547T/08

Protein: 36

Nhãn hiệu: Sinh Long No.5

562

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0495T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

563

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0496T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

564

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0497T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

565

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0498T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2L

566

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0499T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

567

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0500T/08

Protein: 41

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

568

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0501T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5

569

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0502T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5L

570

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0569T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.0

571

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0570T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.1

572

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0671T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2

573

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0572T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2L

574

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0573T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo. 3

575

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0574T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.4

576

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0575T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5

577

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-05758T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5L

578

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0577T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0S

579

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0578T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0

580

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0579T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.1

581

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0580T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2

582

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0581T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2L

583

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0582T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.3

584

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0583T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.4

585

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0584T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5

586

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0585T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5L

587

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0560T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SAN HO No.0S

588

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0561T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SAN HO No.0

589

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0562T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SAN HO No.1

590

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0563T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SAN HO No.2

591

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0564T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SAN HO No.2L

592

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0565T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SAN HO No.3

593

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0566T/08

Protein: 41

Nhãn hiệu: SAN HO No.4

594

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0567T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: SAN HO No.5

595

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0568T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: SAN HO No6

596

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0128T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.1

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

597

 Cơ sở thức ăn cá biển (seamaster)

TSLA-0129T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.2

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

598

 Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0130T/06

Protein: 40

Cỡ số: No.3

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

599

 Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0131T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.4

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

600

 Cơ sở sản xuất thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0132T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.5

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

601

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0133T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.6

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

 

Độ ẩm: 11

602

 Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0134T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.7

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

603

 Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0135T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.8

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

604

 Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0136T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.9

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

605

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0137T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.10

Xơ thô: 2

 

Lipid: 10-16

 

Tro: 12

606

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0138T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.11

Xơ thô: 2

 

Lipid:10 -16

 

Tro: 12

607

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0128T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.12

Xơ thô: 2

 

Lipid:10 -16

 

Tro: 12

608

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0023T/09

Protein: 43

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

609

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0024T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

610

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0025T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1L

611

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0026T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

612

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0027T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

613

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0028T/09

Protein: 38

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

614

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0029T/09

Protein: 38

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5

 

Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam

Địa chỉ : Cụm CN Long Định – Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Điện Thoại: 0723. 726778 Fax: 0723. 726777

615

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/19:2009/TBĐKLA

Protein: 45

Mã số: AT100

616

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/20:2009/TBĐKLA

Protein: 42

Mã số: AT101

617

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/21:2009/TBĐKLA

Protein: 42

Mã số: AT102

618

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/22:2009/TBĐKLA

Protein: 42

Mã số: AT103

619

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/23:2009/TBĐKLA

Protein: 40

Mã số: AT104

620

Thức ăn nuôi tôm sú

TCCS/24:2009/TBĐKLA

Protein: 39

Mã số: AT105

 

Công ty cổ phần thức ăn NOVA

Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An

Điện Thoại: (072) 3725 545

621

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra

01 NOVA/09

Protein: 26

Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1326T

622

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra

02 NOVA/09

Protein: 22

Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1422T

 

Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi và DV VT Ngọc Long

Địa chỉ: Áp Bình Thuân II, Thuận Giao,Thuận An , Bình Dương

Điện thoại: (0650) 717692 Fax: (0650)717760

623

thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra. Ba sa

TS-0010T/08

Protein:40,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:6

Mã hàng hoá: N40

Lipid: 8

 

Tro:16

624

thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0011T/08

Protein:35,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:6

Mã hàng hoá: N35

Lipid: 6

 

Tro:14

625

thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba Sa

TS-0012T/08

Protein:30,5

Xơ thô:7

Lipid: 5

Tro:12

Hiệu NAFA

Mã hàng hoá: N30

 

626

thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0013T/08

Protein:26,5

Hiệu NAF

Xơ thô:7

Mã hàng hoá: N26

Lipid: 5

 

Tro:10

627

 thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0014T/08

Protein:22,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:8

Mã hàng hoá: N22

Lipid: 4

 

Tro:10

628

thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0015T/08

Protein:18,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:8

Mã hàng hoá: N18

Lipid: 3

 

Tro:10

629

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)

TS-0028T/08

Protein:40

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:5

Mã hàng hoá: 101

Lipid: 6

 

 

630

Thức ăn hỗn hợp dùng cho có vẩy (Rô phi),

TS-0029T/08

Protein:35

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:6

Mã hàng hoá: 102

Lipid: 6

 

Tro:16

631

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)

TS-0030T/08

Protein:30

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:6

Mã hàng hoá: 103

Lipid: 5

 

Tro:16

632

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cáccó vẩy (Rô phi)

TS-0028T/08

Protein:27

Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:7

Mã hàng hoá: 104

Lipid: 6

 

Tro:16

633

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi),

TS-0029T/08

Protein: 25

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:7

Mã hàng hoá: 105

Lipid: 4

 

Tro:16

634

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy( Rô phi)

TS-0030T/08

Protein:20

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:5

Mã hàng hoá: 106

Lipid: 4

 

Tro: 16

635

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0027T/08

Protein:40,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:5

Mã hàng hoá:N20

Lipid: 6

 

Tro:16

636

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0026T/08

Protein:25,5

 Hiệu NAFA

Xơ thô:7

Mã hàng hoá:N25

Lipid: 4

 

Tro:16

637

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0025T/08

Protein:27.5

Hiệu NAFA

Xơ thô:6

Mã hàng hoá:N27

Lipid: 5

 

Tro:16

638

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0024T/08

Protein:30,5

hiệu NAFA

Xơ thô:5

Mã hàng hoá:N30

Lipid: 5

 

Tro:16

639

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0023T/08

Protein:35,5

Hiệu NAFA

Xơ thô:5

Mã hàng hoá:N35

Lipid: 6

 

Tro:16

640

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0022T/08

Protein:40,5

hiệu NAFA

Xơ thô:5

Mã hàng hoá:N40

Lipid: 6

 

Tro:16

640

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0016T/08

Protein:40,5

 hiệu AQUAFILE

Xơ thô:6

Mã hàng hoá:101

Lipid: 8

 

Tro:16

641

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0017T/08

Protein: 35

Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:6

Mã hàng hoá:102

Lipid: 6

 

Tro:14

642

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0018T/08

Protein:30

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:7

Mã hàng hoá:103

Lipid: 5

 

Tro:12

643

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0019T/08

Protein:26

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:7

Mã hàng hoá:104

Lipid: 5

 

Tro:10

644

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0020T/08

Protein:22

 Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:8

Mã hàng hoá:105

Lipid: 4

 

Tro:10

645

Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa

TS-0021T/08

Protein:18

Hiệu AQUAFILE

Xơ thô:8

Mã hàng hoá:106

Lipid: 3

 

Tro:10

 

Công ty TNHH Long Phú

Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam

646

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4001T/07

Protein: ≥42

Nhãn hiệu: GROW

647

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4002T/07

Protein: ≥40

Nhãn hiệu: GROW 2

648

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4003T/07

Protein: ≥ 39

Nhãn hiệu: GROW 3

649

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4004T/07

Protein: ≥38

Nhãn hiệu: GROW 4

650

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4005T/07

Protein: ≥37

Nhãn hiệu: GROW 5

651

Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú

TSQNa-4006T/07

Protein: ≥35

Nhãn hiệu: GROW 6

 

Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam

Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang

652

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống

TSTG – 0134T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: H – best No. 1540

653

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống

TSTG – 0135T/08

Protein: 38

Nhãn hiệuL: H – best No. 1538

654

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0136T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: H – best No.1535

655

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0137T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: H – best No.1530

656

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0138T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: H – best No.1528

657

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0139T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: H – best No.1526

658

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0140T/08

Protein: 25

Nhãn hiệu: H – best No.1525

659

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0141T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: H – best No.1522

660

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0142T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: H – best No.1522L

661

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0143T/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: H – best No.1520

662

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra

TSTG – 0144T/08

Protein: 18

Nhãn hiệu: H – best No.1518

663

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0156T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1335

664

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0157T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1332

665

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0158T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1328

666

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0159T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1325

667

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0164T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: H – best No.1035

 

668

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0165T/08

Protein: 32

Nhãn hiệu: H – best No.1032

 

669

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0166T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: H – best No.1028

 

670

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSTG – 0167T/08

Protein: 25

Nhãn hiệu: H – best No.1025

 

671

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0174T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: YI HAI No.190

 

672

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0175T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: YI HAI No.191

 

673

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0176T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: YI HAI No.192

 

674

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0177T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: YI HAI No.193

 

675

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0178T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: YI HAI No.194

676

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0179T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: YI HAI No.195

 

677

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0180T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: YI HAI No.199

 

678

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0181T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: H- best No.790

 

679

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0182T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: H- best No.791

 

680

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0183T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: H- best No.792

 

681

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0184T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: H- best No.793

 

682

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0185T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: H- best No.794

 

683

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0186T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: H- best No.795

 

684

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0187T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: H- best No.799

 

 

Công ty TNHH Higashimaru Việt Nam

Địa Chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang

685

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0203T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-0

686

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0204T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-1

687

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0205T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2

688

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0206T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-3

689

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0207T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-4

690

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0208T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-5

691

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0209T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-6

692

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0210T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-7

693

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0248T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2L

694

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0197T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-0

695

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0200T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-1

696

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0199T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-2

697

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0198T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-3

698

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0195T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-4

699

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0196T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-5

700

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0201T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-6

701

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0202T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-7

702

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSTG – 0247T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sakura M-2L

703

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0211T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-0

704

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0212T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-1

705

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0213T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-2

706

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0214T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-3

707

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0215T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-4

708

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0216T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-5

709

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0217T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-6

710

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSTG – 0211T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: V – Fine V-0

 

Công ty cổ phần Dabaco Tiền Giang

Địa chỉ: ấp Tây hoà, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

711

Thức ăn hỗn hợp dùng cá tra, basa

TSTG – 0218T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 40-1,5

712

Thức ăn hỗn hợp dùng cá cá tra, basa

TSTG – 0219T/08

Protein: 35

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 35-1,5

713

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0220T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 30-1,5

714

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0221T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 30-2.2

715

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0222T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 28-2.2

716

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0223T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 26-2.2

717

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0224T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 28-3.0

718

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0225T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 26-3,0

719

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0226T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 22-3,0

720

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0227T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 26-5,0

721

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0228T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 22-5,0

722

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0229T/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 20-5,0

723

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0230T/08

Protein: 24

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 24-8,0

724

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0231T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 22-8,0

725

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0232T/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 20-8,0

726

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0233T/08

Protein: 18

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 18- 8.0

727

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0234T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 22-10

728

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0235T/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 20-10

729

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa

TSTG – 0236T/08

Protein: 18

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 18-10

730

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi

TSTG – 0240T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 35-1,5V

731

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi

TSTG – 0241T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 30-2,0V

732

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi

TSTG – 0242T/09

Protein: 28

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 28-4,0V

733

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi

TSTG – 0243T/09

Protein: 25

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 25-6,0V

734

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi

TSTG – 0244T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 22-6,0V

735

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi

TSTG – 0245T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG

Mã số: DBC 20-6,0V

 

Công ty chăn nuôi Tiền Giang (thức ăn Mỹ Tường)

Địa chỉ:157 Lê Hồng Gấm – P6 – TP Mỹ Tho – Tiền Giang

736

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0010T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu F299 T299 M299

737

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0011T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu F209 T209 M209

738

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0012T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu F219 T219 M219

739

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0013T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu F239T239 M239

740

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0014T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: F249T249M249

741

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSTG – 0015T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F269 T269 M269

742

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, basa

TSTG – 0016T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M297

743

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

TSTG – 0017T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M207

744

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

TSTG – 0018T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M217

745

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

TSTG – 0019T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M237

746

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

TSTG – 0020T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M247

747

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa

TSTG – 0021T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu : F297 T297 M267

 

Công ty CPSX TMDV SATRA CATI

Địa chỉ: ấp 2, xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

748

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSTG – 0190T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu : SATRA CATI SC001

749

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSTG – 0191T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu : SATRA CATI SC002

750

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSTG – 0192T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu : SATRA CATI SC003

751

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSTG – 0193T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu : SATRA CATI SC004

752

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSTG – 0194T/08

Protein: 18

Nhãn hiệu : SATRA CATI SC005

 

Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ

Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ

753

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSCT- 0056T/06

Protein: 22

Mã số: 7694 EC

754

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

Mã số: 7694 ED

TSCT- 0057T/06

Protein: 22

755

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá riêu hồng. Mã số: 7514

TSCT-0058T/06

Protein: 30

756

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

TSCT-0155T/08

Protein: 30

Mã số: 7561-NA

757

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

TSCT-0156T/08

Protein: 28

Mã số: 7562-NA

758

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

TSCT-0157T/08

Protein: 26

Mã số: 7563-NB

759

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

TSCT-0158T/08

Protein: 24

Mã số: 7564-NB

760

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen

TSCT-0159T/08

Protein: 22

Mã số: 7565-NB

761

Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0163T/08

Protein: 26

Mã số: 9654- EA

762

Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0160T/08

Protein: 24

Mã số: 9684- EB

763

Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0161T/08

Protein: 22

Mã số: 9694- EC

764

Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0162T/08

Protein: 22

Mã số; 9694- ED

765

Thức ăn dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

TSCT-0169T/08

Protein: 26

Mã số: 7534

766

Thức ăn đậm đặc cho cá bố mẹ, cá thịt và cá con

TSCT-0024T/09

Protein: 40

Mã số: 7710

767

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0026T/09

Protein: 22

Mã số: 9009-C

768

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSCT-0027T/09

Protein: 22

Mã số: 9009-D

 

Chi nhánh công ty dầu thực vật Cái Lân tại Cần Thơ

769

Calofic Cám vàng

TSCT-0038T/05

Protein: 16,3

770

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0039T/06

-

Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

771

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0040T/06

-

Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

772

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0048T/06

-

Nhãn hiệu: Calofic cám 49 vàng 18

773

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0049T/06

-

Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20

774

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0050T/06

-

Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20

775

Cám gạo dầu đạm

TSCT-0016T/07

Protein: 15

Nhãn hiệu: Calofic cám vàng

 

Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi – Cataco

Địa chỉ: Cần Thơ

776

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0007T/06

Protein: 42

Mã số: TÔM A.0

777

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0008T/06

Protein: 40

Mã số: TÔM A.1

778

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0009T/06

Protein: 39

Mã số: TÔM A.2

779

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0010T/06

Protein: 38

Mã số: TÔM A.3

780

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0011T/06

Protein: 37

Mã số: TÔM A.4

781

Thức ăn tôm Gold Star

TSCT-0012T/06

Protein: 35

Mã số: TÔM A.5

 

Công ty TNHH CPP

Địa chỉ: 19A6-1 Khu Công Nghiệp Trà Nóc I, Q. Bình Thuỷ - Cần Thơ

ĐT: 0710. 3833477 Fax: 0710.3833497

782

Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

TSCT-0001T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: Best feed 1130

783

Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

TSCT-0002T/09

Protein: 27

Nhãn hiệu: Best feed 1227

784

Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

TSCT-0003T/09

Protein: 25

Nhãn hiệu: Best feed 1325

785

Thức ăn dạng viên cho cá rô phi

TSCT-0004T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: Best feed 1420

 

Công ty CP Thuỷ Sản Đông Nam

Địa chỉ: Lô 27 Khu Công Nghiệp Trà Nóc – Cần Thơ

Điện thoại: 0710. 3843666 Fax: 0710.3843999

786

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0018T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT40

787

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0019T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu:thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT35

788

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0020T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT30

789

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0021T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT26

790

Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0022T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT22

791

Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa

TSCT-0023T/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam

Mã số: CT18

 

Công ty cám Vàng

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hưng Phú 1, Tân Phú, Cái Răng, TP. Cần Thơ

ĐT: 0710 3917 111 Fax: 0710 3917

792

Cám gạo giầu đạm

TSCT-0017T/09

-

Nhãn hiệu: Cám Vàng

 

Công ty CPSX Thương Mại Tân Lộc

Địa chỉ: 268A QL19, TT Thốt Lốt.H Thốt Nốt, TP. Cần Thơ

ĐT: 0710 3 854144-658222

793

Thức ăn viên nổi cá tra, basa

TSCT-0087T/08

Protein: 30

Mã số: TL3099

794

Thức ăn viên nổi cá tra, basa

TSCT-0088T/08

Protein: 28

Mã số: TL2899

795

Thức ăn viên nổi cá tra, basa

TSCT-0089T/08

Protein: 26

Mã số: TL2699

796

Thức ăn viên nổi cá tra, basa

TSCT-0090T/08

Protein: 22

Mã số: TL2299

 

Công ty TNHH CJ VINA AGRI

Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

ĐT: 072.870.363/ 890.129 Fax: 072.870.366

797

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0485T/08

Protein: 45

Mã hiệu: Master 7004 Plus

798

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0486T/08

Protein: 45

Mã hiệu: Master 7005 Plus

799

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0487T/08

Protein: 45

Mã hiệu: Master 7006 Plus

800

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0602T/08

Protein: 39

Mã số: GEM 7004S

801

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0603T/08

Protein: 38

Mã số: GEM 7004

802

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0604T/08

Protein: 37

Mã số: GEM 7005

803

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSLA-0462T/08

Protein: 40

Mã số: MASTER 8000S

804

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSLA-0463T/08

Protein: 40

Mã số: MASTER 8000

805

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSLA-0464T/08

Protein: 40

Mã số: MASTER 8001

806

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSLA-0456T/08

Protein: 35

Mã số: MASTER F-8002

807

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSLA-0457T/08

Protein: 30

Mã số: MASTER F-8003

808

Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi

TSLA-0458T/08

Protein: 28

Mã số: MASTER F-8004

809

Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi

TSLA-0459T/08

Protein: 26

Mã số: MASTER F-8005

810

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSLA-0611T/08

Protein: 24

Mã số: MASTER F-8005A

811

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSLA-0612T/08

Protein: 22

Mã số: MASTER F-8005B

812

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSLA-0613T/08

Protein: 20

Mã số: MASTER F-8005C

 

Công ty TNHH CB TAGS Đại Hưng

Địa chỉ: C10/29 BQL1A, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh

813

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSSG-1986T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Dollars

814

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSSG-1912T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Dollars

815

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSSG-1987T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Furture

816

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSSG-1936T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Furture

 

Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi An Phú

Địa chỉ: 162 Nguyễn thị Định, P An Phú, Quận 2, tp Hồ Chí Minh

817

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0171T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9501

818

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0172T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9502

819

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0173T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9503

820

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0174T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9504

821

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0175T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9505

822

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0176T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: VITA

Mã số: 9506

 

Công ty TNHH thức ăn công nghiệp Vạn Xanh

Địa chỉ: 616 QL1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh

823

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSSG-1489T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 700

824

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSSG-1490T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 7001A

825

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TSSG-1315T/06

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED

826

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSSG-2976T/06

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED

827

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0558T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Hà Lan

Mã số: 7001

828

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0559T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Hà Lan

Mã số: 7002

829

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0560T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Hà Lan

Mã số: 7003

830

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0561T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Hà Lan

Mã số: 7004

831

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0134T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: CB

Mã số: 9001

832

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0135T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: CB

Mã số: 9002

833

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0136T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: CB

Mã số: 9003

834

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0137T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: CB

Mã số: 9004

835

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0156T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HINO

Mã số: 7001

836

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0157T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HINO

Mã số: 7002

837

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0158T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HINO

Mã số: 7003

838

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0159T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HINO

Mã số: 7004

839

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0160T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: HINO

Mã số: 7005

 

Công ty TNHH TM-DV Hoàng Thông

Địa chỉ: 67/83 Bùi Đình Tuý,P 12,Q Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh

840

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0218T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1001

841

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0219T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1002

842

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0220T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1003

843

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0221T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1004S

844

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0222T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1004

845

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0223T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Growfeed

Mã số: 1005

846

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-2128T/05

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: STC FEED

 

Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất G.S

Địa chỉ: B5/19G, Trần Đai Nghĩa, Xã Tân Kiều, Bình Tránh, tp Hồ Chí Minh

847

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0480T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S01

848

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0481T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S02

849

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0482T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam

Mã số: S03

850

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0483T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam

Mã số: S04

851

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0484T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam

Mã số: S05

852

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0485T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam

Mã số: S06

853

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-0486T/02

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Seasam

Mã số: S07

 

Công ty vật tư giống gia súc Amasco

Địa chỉ: 28 Mạc Đỉnh Tri, Q.1, tp Hồ Chí Minh

854

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSSG-0484T/06

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AFF42%P(AQUA FRESH FEED)

 

Công ty SX và DV KHCN Thuỷ Sản

Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chi,Quận 1, tp Hồ Chí Minh

855

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSSG-2983T/06

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: FIS

 

Công ty TNHH TM Lợi Tường

Địa chỉ; 26 Lữ Gia, phường 15, quận 11, tp Hồ Chí Minh

856

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-4178T/07

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: LT

 

Công ty TNHH Sinh học Công nghệ Kim Sư

Địa chỉ: 6B/62 An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh

857

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

TSSG-7136T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: KS638

858

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSSG-5552T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: KS 368

 

Công ty TNHH SX TM DV Ngọc Hà

Địa chỉ: 245E/4 Hoàng Văn Thụ, p.1, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

859

Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

TSSG-1410T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: BIO SHRIMP

 

Công ty Phú Thuận

Địa chỉ: 146 Lơ Trang Long, P.14, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh

860

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSSG-1855T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: THAI growth

 

Cơ sở Thanh Bình

Địa Chỉ: Tp Hồ Chí Minh

861

Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

TSSG-1631T/04

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Misis

862

Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

TSSG-2769T/05

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: TATO

 

Công ty TNHH Đại Quang Minh

Địa chỉ: ấp 3 – Bình Hàng Tây-Cao Lãnh – Đồng Tháp

Điện Thoại: 0687 2223586 Fax: 067 3917872

863

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0001T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: ĐQM40

864

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0002T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: ĐQM35

865

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0003T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: ĐQM30

866

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0004T/09

Protein: 27

Nhãn hiệu: ĐQM27

867

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0005T/09

Protein: 25

Nhãn hiệu: ĐQM25

868

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐT 0006T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: ĐQM20

 

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản NEWHOPE Đồng Tháp

Địa chỉ: Lô 13-T5 – Khu C mở rộng – KCN Sa Đéc – Đồng Tháp

Điện Thoại: 067 3764 988 Fax: 067 3764 978

869

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

 TCCS 01: 2009/NH

Protein: 30

Nhãn hiệu: NH74

870

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS 02: 2009/NH

Protein: 26

Nhãn hiệu: NH75

871

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS 03: 2009/NH

Protein: 22

Nhãn hiệu: NH76

872

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS 04: 2009/NH

Protein: 20

Nhãn hiệu: NH77

873

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 05: 2009/NH

Protein: 42

Nhãn hiệu: NH66

874

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 06: 2009/NH

Protein: 40

Nhãn hiệu: NH67

875

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 07: 2009/NH

Protein: 36

Nhãn hiệu: NH68

876

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 08: 2009/NH

Protein: 30

Nhãn hiệu: NH69

877

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 09: 2009/NH

Protein: 32

Nhãn hiệu: NH70

878

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 10: 2009/NH

Protein: 28

Nhãn hiệu: NH71

879

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 11: 2009/NH

Protein: 26

Nhãn hiệu: NH72

880

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS 12: 2009/NH

Protein: 20

Nhãn hiệu: NH73

 

Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam

Địa chỉ: Khu C mở rộng- KCN Sa Đéc- Đồng Tháp

881

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-PA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 7644-PA

882

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-PA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 9644-PA

883

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-PB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 7654-PB

884

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-PB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 9654-PB

885

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-PC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7694-PC

886

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-PC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9694-PC

887

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-PD:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-PD

888

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-PD:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7644-PD

889

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

Nhãn hiệu: 7644-NA

TCCS: 7644-NA:2009/CGI

Protein: 28

890

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-NA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 9644-NA

891

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-NB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 7654-NB

892

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-NB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 9644-NB

893

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-NC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7694-NC

894

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-NC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9694-NC

895

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-ND:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-ND

896

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-ND:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-ND

897

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-EA:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7644-EA

898

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-EA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 9644-EA

899

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-EB:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 7654-EB

900

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-EB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 9654-EB

901

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-EC:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 7694-EC

902

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-EC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9694-EC

903

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-ED:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-ED

904

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-ED:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7644-ED

905

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-HA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 7644-HA

906

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7644-HA:2009/CGI

Protein: 28

Nhãn hiệu: 9644-HA

907

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-HB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 7654-HB

908

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7654-HB:2009/CGI

Protein: 26

Nhãn hiệu: 9654-HB

909

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-HC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 7694-HC

910

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-HC:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9694-HC

911

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-HD:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-HD

912

Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa

TCCS: 7694-HD:2009/CGI

Protein: 22

Nhãn hiệu: 9644-HD

 

Công ty Cổ phần Việt Hồng

Địa chỉ: Cụm CN An Lộc, thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp

Điện thoại: 067.3563072 Fax: 067.3563070

913

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa

TCCS: 01: 2009/VH

Protein: 40

Loại: 01. Mã số: VH1

914

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 02: 2009/VH

Protein: 35

Loại: 02. Mã số: VH2

915

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 03: 2009/VH

Protein: 30

Loại: 03. Mã số: VH3

916

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 04: 2009/VH

Protein: 28

Loại: 04. Mã số: VH4

917

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 05: 2009/VH

Protein: 26

Loại: 05. Mã số: VH5

918

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 06: 2009/VH

Protein: 22

Loại: 06. Mã số: VH6

919

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 07: 2009/VH

Protein: 20

Loại: 07. Mã số: VH7

920

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa

TCCS: 08: 2009/VH

Protein: 18

Loại :08. Mã số: VH8

921

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 09: 2009/VH

Protein: 40

Loại: 01. Mã số: VH 01V

922

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 10: 2009/VH

Protein: 35

Loại:02. Mã số: VH 02V

923

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 11: 2009/VH

Protein: 30

Loại: 03. Mã số: VH 03V

924

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 12: 2009VH

Protein: 27

Loại: 04. Mã số: VH 04V

925

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 13: 2009/VH

Protein: 25

Loại: 05. Mã số: VH 05V

926

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TCCS: 14: 2009/VH

Protein: 20

Loại: 06. Mã số: VH 06V

 

Công ty TNHH Long Hiệp

Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà

927

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSKH-0009T/07

Protein: > 36

Nhãn hiệu: GREEN LABEL

Mã số: No.2

928

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSKH-0009T/07

Protein: > 40

Nhãn hiệu: GREEN LABEL

Mã số: No.2L

929

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống

TSKH-0010T/07

Protein: > 50

Nhãn hiệu: AQUAMAMA(No.1,2,3)

Mã số: No.2L

930

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống

TSKH-0011T/07

Protein: > 50

Nhãn hiệu: PINKSTAX

931

Thức ăn hỗn hợp dạng trứng bào xác

TSKH-0012T/07

Protein: > 40

Nhãn hiệu: Blue can

932

Thức ăn hỗn hợp trứng bào xác

TSKH-0012T/07

Protein: > 40

Nhãn hiệu: Gold lid

933

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống

TSKH-0091T/07

Protein: > 56

Nhãn hiệu: Golan (GL). Mã số: 0, 1, 2

934

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống

TSKH-0092T/07

Protein: > 56

Nhãn hiệu: PERVAS (PV)

Mã số: 0, 1, 2

935

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

TSKH-0034T/08

Protein: > 45

Nhãn hiệu: UNILONGS LH.OS

936

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

TSKH-0035T/08

Protein: > 40

Nhãn hiệu: UNILONGS LH.5L

937

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

TSKH-0036T/08

Protein: > 43

Nhãn hiệu: KINGLONGLV.OS

938

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh

TSKH-0037T/08

Protein: > 45

Nhãn hiệu: Uni Best

939

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh

TSKH-0038T/08

Protein: > 45

Nhãn hiệu: Uni Rich

940

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh

TSKH-0039T/08

Protein: > 59

Nhãn hiệu: Uni Lucky

941

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

TSKH-0040T/08

Protein: > 45

Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0S

942

Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú

TSKH-0041T/08

Protein: > 45

Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0

 

Công ty TNHH Long Sinh

Địa chỉ: 37 Hoành Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hoà.

943

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0020T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: EMERALD EM: 0

944

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0020T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: EMERALD EM: 1

945

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0020T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: EMERALD EM: 2

946

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0021T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: RUBY RB: 0

947

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0021T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: RUBY RB: 1

948

Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0021T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: RUBY RB: 2

949

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

TSKH-0022T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: SEA KING: SK:0

950

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

TSKH-0022T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: SEA KING: SK:1

951

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống

TSKH-0022T/09

Protein: 54

Nhãn hiệu: SEA KING: SK:2

952

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0023T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 0

953

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0023T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 1

954

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0023T/09

Protein: 56

Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 2

955

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0024T/09

Protein: 55

Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.0

956

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0024T/09

Protein: 55

Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.1

957

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0024T/09

Protein: 55

Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.2

958

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0025T/09

Protein: 60

Nhãn hiệu: ARTEFEED. Mã số: AR: 0

959

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0025T/09

Protein: 60

Nhãn hiệu: ARTEFEED

Mã số: AR: 1

960

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0025T/09

Protein: 60

Nhãn hiệu: ARTEFEED

Mã số: AR: 2

961

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0026T/09

Protein: 66

Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

Mã số: SP: 0

962

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0026T/09

Protein: 66

Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

Mã số: SP: 1

963

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0026T/09

Protein: 66

Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH

Mã số: SP: 2

964

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0027T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: LONG SINH Flake

Mã số: FL: 0

965

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0027T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: LONG SINH Flake

Mã số: FL: 1

966

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0027T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: LONG SINH Flake

Mã số: FL: 2

967

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0028T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH

Mã số: PJ: 0

968

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0028T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH

Mã số: PJ: 1

969

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0028T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH

Mã số: PJ: 2

970

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0029T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH

Mã số: PM: 0

971

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0029T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH

Mã số: PM: 1

972

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0029T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH

Mã số: PM: 2

973

 Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú

TSKH-0033T/09

Protein: 50

Nhãn hiệu: LONG CAROL. Mã số: PM: 0

 

Công ty TNHH quốc tế Long Thăng

Địa chỉ : Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lân, Khánh Hoà

974

Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm

TSKH-0047T/07

Protein: > 50

Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.1

975

Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm

TSKH-0048T/07

Protein: > 60

Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.2

 

Công ty TNHH-MTV Ngọc Thu

Địa chỉ: Đường N2, Khu công nghiệp An Nghiệp, An Hiệp, Sóc Trăng

976

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao. Nhãn hiệu: NTC01

TSST-0022T/07

Protein: 40

977

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

TSST-0023T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: NTC02

978

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

TSST-0024T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: NTC03

979

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

TSST-0025T/07

Protein: 26

Nhãn hiệu: NTC04

980

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

TSST-0026T/07

Protein: 22

Nhãn hiệu: NTC05

981

Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao

TSST-0027T/07

Protein: 18

Nhãn hiệu: NTC06

 

Công ty Cổ phần AQUAFEED Cửu Long

Địa chỉ: KCN Long Đức- Ấp Vĩnh Yên-Xã Long Đức-Tỉnh Trà Vinh

982

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0001T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01

983

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0002T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03

984

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0003T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03a

985

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0004T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03b

986

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0005T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04a

987

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0006T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04b

988

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0007T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05a

989

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0008T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05b

990

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0009T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06

991

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0010T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-1

992

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0011T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-2

993

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0012T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-3

994

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0013T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04

995

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0014T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-5

996

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0015T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-6

997

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01

TSTV-0016T/08

Tiêu chuẩn ngành

998

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-02

TSTV-0017T/08

Tiêu chuẩn ngành

999

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

TSTV-0018T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03

1000

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

TSTV-0019T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04

 

1001

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

TSTV-0020T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05

1002

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng

TSTV-0021T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06

 

Công ty TNHH Gold-Shimp

Địa chỉ: Số 68/5-đường Lý Tự Trọng- Phường 4- TXTV-Tỉnh Trà Vinh

1003

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0022T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: BIG-MAX

1004

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0023T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: BIG-ONE

1005

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

 Nhãn hiệu: GS-HUFA

TSTV-0024T/08

Tiêu chuẩn ngành

1006

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0025T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu:VITAMIN OMIX

1007

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0026T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: C-UP500

1008

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0027T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: FACT 300

1009

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0028T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: SKY

1010

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0029T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: HEP A 500

1011

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0030T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: ENJOY

1012

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0031T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: FORMULA

1013

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0032T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: FORCIMAX

1014

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0033T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: OPEN – SHELL

1015

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0051T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: TOMBOY(OPSHELL)

1016

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0052T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu:WINER (VSO)

1017

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0053T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: BARA (RELAX)

1018

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0054T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: RICHLY (PASTY)

1019

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0055T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: BETTER (STAR-FOOD)

1020

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0056T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: SELLING(GOLD-TA)

1021

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

 Nhãn hiệu: YATA(PoTest)

TSTV-0057T/08

Tiêu chuẩn ngành

1022

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0058T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: LOTTER (Topical)

1023

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0059T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: TOP – PING (Special)

1024

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0060T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: TOP – CP (HUTA)

1025

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0061T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: VALUE (Profen)

1026

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0062T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: FOLAMA (Big Top)

1027

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0063T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: TOPVIP (Pullo)

1028

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0064T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu : BI – ON (MINO)

1029

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0065T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: CP FOOP (TIPPEN)

1030

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0066T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: GOOD – MAN (Tropic)

1031

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0067T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: MARZAN ( BZT- US)

1032

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0068T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: POPPY(Medal)

1033

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

 Nhãn hiệu: STOP – PE (Kill – bac)

TSTV-0069T/08

Tiêu chuẩn ngành

1034

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TSTV-0070T/08

Tiêu chuẩn ngành

 Nhãn hiệu: SIZE 15 (Ensure)

 

Công ty TNHH một thành viên Anh Khánh

Địa chỉ: ấp Chợ - Xã Tân Hùng – huyện Tiểu Cần – tỉnh Trà Vinh

1035

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0034T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -1

1036

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0035T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -2

1037

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0036T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -3

1038

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0037T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4

1039

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0038T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4

1040

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0039T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -5

1041

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSTV-0040T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: ANKHAPISH -6

 

Công ty lương thực tỉnh Trà Vinh

Địa chỉ: Số 102-đường Trần Phú – TXTV – tỉnh Trà Vinh

1042

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0041T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số1

1043

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0042T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số2

1044

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0043T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số3

1045

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0044T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 3

1046

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0045T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4

1047

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0046T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4

1048

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0047T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 5

1049

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0049T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6

1050

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa

TSTV-0050T/08

Tiêu chuẩn ngành

Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6

 

Công ty TNHH Grobest & I-Mei Industrial (VN)

Địa chỉ: KCN II, Biên Hoà, Đồng Nai

1051

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TSĐN-0044T/03

Protein: 35

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 635

1052

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TSĐN-0045T/03

Protein: 28

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 628

1053

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TSĐN-0046T/03

Protein: 25

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 625

1054

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TSĐN-0047T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 620

1055

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TSĐN-0048T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 618

1056

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0049T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840

1057

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0050T/03

Protein: 35

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835

1058

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0051T/03

Protein: 28

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830

1059

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825

TSĐN-0052T/03

Protein: 25

1060

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Anname No1S

1061

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Anname No1

1062

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Anname No2

1063

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 38

Nhãn hiệu: Anname No2L

1064

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 36

Nhãn hiệu: Anname No3

1065

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 36

Nhãn hiệu: Anname No4

1066

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0136T/03

Protein: 34

Nhãn hiệu: Anname No5

1067

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0255T/04

Protein: 40

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840

1068

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0256T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835

1069

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0257T/04

Protein: 28

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830

1070

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0258T/04

Protein: 25

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825

1071

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0259T/04

Protein: 20

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 820

1072

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TSĐN-0260T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 945

1073

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0091T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.1

1074

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0092T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2

1075

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0093T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2M

1076

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0094T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2ML

1077

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0095T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2L

1078

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0096T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.3

1079

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0097T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.4

1080

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0098T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.1

1081

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0099T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2

1082

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0100T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2M

1083

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0101T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2ML

1084

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0102T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2L

1085

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0103T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.3

1086

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

TSĐN-0104T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Center Vannamei No.4

1087

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0057T/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Vannamei No.1

1088

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0058T/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Vannamei No.2

1089

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0059T/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Vannamei No.2M

1090

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0060T/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Vannamei No.2ML

1091

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0061T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Vannamei No.2L

1092

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0062T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Vannamei No.3

1093

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng

TSĐN-0063T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Vannamei No.4

1094

Thức ăn cá giống (tra, basa, rô phi)

TSĐN-0007T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed

 

Công ty TNHH WOOSUNG Việt Nam

Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai

1095

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0310T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Woosung S0

1096

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0311T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Woosung S1

1097

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0312T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Woosung S2

1098

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0313T/04

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: Woosung G1

1099

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0314T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Woosung G2

1100

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0315T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Woosung F1

1101

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0316T/04

Protein: 38-39

Nhãn hiệu: Woosung F2

1102

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0317T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Tech So

1103

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0318T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Tech S1

1104

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0319T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Tech S2

1105

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0320T/04

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: Hi – Tech G1

1106

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0321T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Hi – Tech G2

1107

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0322T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Hi – Tech F1

1108

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0323T/04

Protein: 39 – 39

Nhãn hiệu: Hi – Tech F2

1109

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0324T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Power S0

1110

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0325T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Power S1

1111

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0326T/04

Protein: 42-44

Nhãn hiệu: Hi – Power S2

1112

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0327T/04

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: Hi – Power G1

1113

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0328T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Hi – Power G2

1114

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0329T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Hi – Power F1

1115

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0330T/04

Protein: 38 -39

Nhãn hiệu: Hi – Power F2

1116

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0374T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Spped GF1

1117

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0375T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Spped GF2

1118

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0376T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Spped GF3

1119

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0103T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Super 0

1120

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0104T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: Super 1

1121

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0105T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: Super 2

1122

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0106T/07

Protein: 28

Nhãn hiệu: Super 3

1123

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0107T/07

Protein: 24

Nhãn hiệu: Super 4

1124

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)

TSĐN-0108T/07

Protein: 20

Nhãn hiệu: Super 5

 

Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill

Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai

1125

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0365T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super star 9904

1126

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0366T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super star 9905

1127

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 661S

TSĐN-0044T/07

Protein: 45

1128

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0045T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 661

1129

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 662

TSĐN-0046T/07

Protein: 45

1130

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0047T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 663

1131

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0048T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 663P

1132

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 664S

TSĐN-0049T/07

Protein: 45

1133

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0050T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 664

1134

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0051T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 665

1135

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0055T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 601S

1136

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0056T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 601

1137

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0057T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 602

1138

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0058T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 603

1139

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: GOL DEN 603P

TSĐN-0059T/07

Protein: 45

1140

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0001T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664S

1141

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0002T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664

1142

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0003T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 665

1143

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0004T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Golden 664S

1144

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0005T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Golden 664

1145

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0006T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu:Hi – Golden 665

1146

Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

TSĐN-0008T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: No.1S

 

Công ty TNHH Cargill VN

Địa chỉ: KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai

1147

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0124T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: Carggill 7561 – NA

1148

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0125T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: Carggill 7562 – NA

1149

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0126T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7563- NB

1150

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0127T/08

Protein: 24

Nhãn hiệu: Carggill 7564 – NB

1151

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0128T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: Carggill 7565- NB

1152

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0047T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: Carggill 7595– NA

1153

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0048T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: Carggill 7595 – NB

1154

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0062T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7551 – HA

1155

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0063T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7524 – HB

1156

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0064T/09

Protein: 32

Nhãn hiệu: Cargill 732

1157

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0065T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: Cargill 733

1158

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0066T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: Cargill 734

1159

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0067T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Cargill 735

1160

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú giống

TSĐN-0068T/09

Protein: 44

Nhãn hiệu: Cargill 703

1161

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0069T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: Cargill 713

1162

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0070T/09

Protein: 41

Nhãn hiệu: Cargill 714

1163

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0071T/09

Protein: 39

Nhãn hiệu: Cargill 715

1164

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0078T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: Aquaxcel 700

1165

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0079T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Aquaxcel 701 – S

1166

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0080T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Aquaxcel 701

 

Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco

Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

1167

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0053T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sumo khởi động

1168

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0054T/03

Protein: 32

Nhãn hiệu: Sumo Tăng lực

1169

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0055T/03

Protein: 28

Nhãn hiệu: Sumo Tăng tốc

1170

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0056T/03

Protein: 22

Nhãn hiệu: Sumo về đích

1171

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0057T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: Sumo vỗ béo

 

Công ty TNHH Harvest VN

Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

1172

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0122T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: Harvest Group HG.0

1173

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0133T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Harvest Group 840

1174

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0134T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Harvest Group 835

1175

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0135T/06

Protein: 30

Nhãn hiệu: Harvest Group 830

1176

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0136T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu: Harvest Group 827

1177

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0137T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: Harvest Group 825

1178

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0138T/06

Protein: 20

Nhãn hiệu: Harvest Group 820

 

Nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi Kinh Bắc-Công ty Cổ phần DABACO Việt Nam

Địa chỉ: Khu CN Đồng Ngạnh, Khắc Niệm, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.

Điện Thoại: 0241. 825111/821833 Fax: 0241. 825116

1179

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá có vẩy ( rô phi). Mã số: KB – 81

TS – 0166T/06

Protein: 45

1180

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 82

TS – 0046T/07

Protein: 40

1181

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 83

TS – 0047T/07

Protein: 35

1182

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 84

TS – 0048T/07

Protein: 30

1183

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 85

TS – 0049T/07

Protein: 28

1184

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi) . Mã số: KB – 86

TS – 0050T/07

Protein: 25

1185

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87

TS – 0051T/07

Protein: 22

1186

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87L

TS – 0030T/07

Protein: 20

1187

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-91

TS – 0052T/07

Protein: 42

1188

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-92

TS – 0053T/07

Protein: 40

1189

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-93

TS – 0054T/07

Protein: 35

1190

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94

TS – 0055T/07

Protein: 28

1191

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-96

TS – 0056T/07

Protein: 22

1192

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97

TS – 0057T/07

Protein: 20

1193

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94A

TS – 0084T/07

Protein: 30

1194

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95A

TS – 0085T/07

Protein: 26

1195

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97L

TS – 0086T/07

Protein: 18

1196

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95

TS – 00163T/06

Protein: 22

 

Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm

Địa chỉ: KCN Lương Tài, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh

Điện thoại: 0241.3640966. Fax: 0241.3640640

1197

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M9999

TS-0041T/06

Protein: 25

1198

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M8888

TS-0042T/06

Protein: 27

1199

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M6666

TS-0043T/06

Protein: 30

1200

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M8989

TS-0044T/06

Protein: 20

1201

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6868

TS-0045T/06

Protein: 22

1202

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6688

TS-0046T/06

Protein: 26

1203

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V999

TS-0047T/06

Protein: 24,5

1204

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V888

TS-0048T/06

Protein: 26,5

1205

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V666

TS-0049T/06

Protein: 29,5

1206

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V899

TS-0050T/06

Protein: 20,5

1207

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V688

TS-0051T/06

Protein: 22,5

1208

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V668

TS-0052T/06

Protein: 26,5

1209

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V206

TS-0142T/06

Protein: 20,5

1210

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T99

TS-0053T/06

Protein: 24

1211

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T88

TS-0054T/06

Protein: 26

1212

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T66

TS-0055T/06

Protein: 29

1213

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T89

TS-0056T/06

Protein: 21

1214

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T69

TS-0057T/06

Protein: 23

1215

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T68

TS-0058T/06

Protein: 27

1216

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G55

TS-0197T/06

Protein: 35

1217

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G66

TS-0198T/06

Protein: 30,5

1218

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G88

TS-0199T/06

Protein: 27,5

1219

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99

TS-0200T/06

Protein: 25,5

1220

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99L

TS-0201T/06

Protein: 20,5

1221

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M2006

TS-0143T/06

Protein: 20

1222

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G69

TS-0152T/06

Protein: 23

1223

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G89

TS-0153T/06

Protein: 21

1224

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G67

TS-0150T/06

Protein: 30

1225

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G68

TS-0151T/06

Protein: 27

 

Công ty TNHH Domyfeed

Khu C – Khu công nghiệp Sađéc, thị xã Sađéc – Đồng Tháp,

ĐT 0673.762.225, Fax: 0673.762.220

 

 

 

1226

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-01

TCCS: DMF-001

Protein: 40

1227

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-02

TCCS: DMF-001

Protein: 35

1228

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-03

TCCS: DMF-001

Protein: 30

1229

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-04

TCCS: DMF-001

Protein: 28

1230

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-05

TCCS: DMF-001

Protein: 26

1231

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-06

TCCS: DMF-001

Protein: 24

1232

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-07

TCCS: DMF-001

Protein: 22

1233

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-08

TCCS: DMF-001

Protein: 18

 

Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng

Địa chỉ: Số 665C Ấp Phú Hào – xã Phú Hưng – thị xã Bến Tre

1234

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-005T/07

Protein: 30,3

Mã số: TH 630

1235

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-006T/07

Protein: 28,86

Mã số: TH 628

1236

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-007T/07

Protein: 27,09

Mã số: TH 626

1237

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-008T/07

Protein: 24,44

Mã số: TH 624

1238

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-009T/07

Protein: 23,38

Mã số: TH 622

1239

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa

TSBT-010T/07

Protein: 18,63

Mã số: TH 618

 

Công ty XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang

Địa chỉ: 25/40, Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang

1240

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0017T/07

Protein:18

Nhãn hiệu: A11

1241

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0018T/07

Protein: 20

Nhãn hiệu: A10

1242

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0019T/07

Protein: 26

Nhãn hiệu: A99

1243

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0020T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: A81

1244

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0021T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: A80

1245

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0022T/07

Protein: 26

Nhãn hiệu: AA 126

1246

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0023T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: AA 130

1247

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0024T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: AA 135

1248

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0025T/07

Protein: 22

Nhãn hiệu: AA 122

1249

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0026T/07

Protein: 22

Nhãn hiệu: A83

1250

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0080T/07

Protein: 28

Nhãn hiệu: A82

1251

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0081T/07

Protein: 24

Nhãn hiệu: A84

1252

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0030T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: A81

1253

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0031T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: A80

1254

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0032T/04

Protein: 26

Nhãn hiệu: AA 126

1255

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0033T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: AA 130

1256

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0034T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: AA 135

1257

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0035T/04

Protein: 22

Nhãn hiệu: AA 122

1258

Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)

TSAG-0036T/04

Protein: 22

Nhãn hiệu: A83 viên nổi

1259

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0023T/03

Protein: 26

Nhãn hiệu: A99

1260

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0024T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: A10

1261

Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa

TSAG-0025T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: A11

 

Công ty Phát triển nguồn lợi Thuỷ sản Địa chỉ: lô 7A, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam

 

 

ĐT: 0510.394.3681, Fax: 0510.394.3974

1262

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 201L

TCCS: 02:2009/PTNLTS

Protein: 42

1263

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 701L

TCCS: 02:2009/PTNLTS

Protein: 42

 

Công ty TNHH một thành viên Thuỷ sản Minh Chánh

Địa chỉ: 830 tổ 35, ấp Lonh Thạch 2, Long Hoà, Phú Tân, An Giang

1264

Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

TSAG-0082T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: MC-140R

1265

Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

TSAG-0083T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: MC-235R

1266

Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

TSAG-0084T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: MC-330R

1267

Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

TSAG-0085T/07

Protein: 27

Nhãn hiệu: MC-427R

1268

Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi

TSAG-0086T/07

Protein: 25

Nhãn hiệu: MC-525R

1269

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSAG-0087T/07

Protein: 20

Nhãn hiệu: MC-0520

1270

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSAG-0088T/07

Protein: 25

Nhãn hiệu: MC-0425

1271

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSAG-0089T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu: MC-0330

1272

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSAG-0090T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: MC-0235

1273

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

TSAG-0091T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: MC-0140

 

Công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn RTD.

Địa chỉ: KCN An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội (Hà Tây cũ)

1274

Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

TS-0202T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: C10

1275

Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

TS-0203T/06

Protein: 30

Nhãn hiệu: C11

1276

Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

TS-0204T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu: C12

1277

Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

TS-0205T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: C13

1278

Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)

TS-0206T/06

Protein: 20

Nhãn hiệu: C14

1279

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

TS-0207T/06

Protein: 30

Nhãn hiệu : C20

1280

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

TS-0208T/06

Protein: 26

Nhãn hiệu : C21

1281

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

TS-0209T/06

Protein: 22

Nhãn hiệu : C22

1282

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)

TS-0210T/06

Protein: 18

Nhãn hiệu : C23

 

Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Đông Dương.

Địa chỉ: Lô G – 1B, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

1283

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0094T/08

Protein: 40

Hiệu AQUADO 1

1284

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0095T/08

Protein: 35

Hiệu AQUADO 2

1285

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0096T/08

Protein: 30

Hiệu AQUADO 3

1286

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0097T/08

Protein: 27

Hiệu AQUADO 4

1287

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0098T/08

Protein: 25

Hiệu AQUADO 5

1288

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0099T/08

Protein: 20

Hiệu AQUADO 6

1289

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0100T/08

Protein: 40

Hiệu AQUASA 1

1290

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0101T/08

Protein: 35

Hiệu AQUASA 2

1291

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0102T/08

Protein: 30

Hiệu AQUASA 3

1292

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0103T/08

Protein: 26

Hiệu AQUASA 4

1293

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0104T/08

Protein: 22

Hiệu AQUASA 5

1294

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0105T/08

Protein: 18

Hiệu AQUASA 6

 

Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Hà Lan.

Địa chỉ: KCN Phố Nối, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên

1295

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0032T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD01

1296

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0033T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD02

1297

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0034T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD03

1298

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0035T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD04

1299

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0036T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD05

1300

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0037T/07

Protein: 18

Hiệu HAQUADO-HD06

1301

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0038T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD07

1302

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0039T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD08

1303

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0040T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD09

1304

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0041T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD10

1305

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0042T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD11

1306

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .

TS-0043T/07

Protein: 20

Hiệu HAQUADO-HD12

 

Công ty TNHH New Hope Hà Nội – chi nhánh Hải Phòng.

Địa chỉ: KCN Đình Vũ, quận Hải An, Hải Phòng

1307

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0081T/09

Protein: 40

 Mã số: 630

1308

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0082T/09

Protein: 40

 Mã số: 631

1309

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0083T/09

Protein: 36

 Mã số: 632

1310

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0084T/09

Protein: 30

 Mã số: 633

1311

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0085T/09

Protein: 28

Mã số: 634

1312

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0086T/09

Protein: 25

 Mã số: 635

1313

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSHP-0087T/09

Protein: 20

 Mã số: 636

1314

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0164T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu 6300

1315

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0165T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu 6310

1316

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0166T/07

Protein: 35

Nhãn hiệu 6320

1317

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0167T/07

Protein: 30

Nhãn hiệu 6330

1318

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0168T/07

Protein: 26

Nhãn hiệu 6340

1319

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0169T/07

Protein: 22

Nhãn hiệu 6350

1320

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .

TS-0170T/07

Protein: 20

Nhãn hiệu 6360

 

Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiên Hà.

Địa chỉ: A7, ngõ 281 Nguyễn Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội

1321

Thức ăn Hoa Cảnh dùng cho cá có vẩy (Cá rô phi) 329 #

TS-0087T/07

Protein: 20

 

Công ty TNHH Giang Hồng.

Địa chỉ: KCN Đồng Văn, Tỉnh Hà Nam

1322

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-01

TS-0136T/07

Protein: 27

1323

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-02

TS-0137T/07

Protein: 25

1324

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-03

TS-0138T/07

Protein: 21

1325

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-01

TS-0139T/07

Protein: 26

1326

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-02

TS-0140T/07

Protein: 22

1327

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-03

TS-0141T/07

Protein: 20

 

Công ty thức ăn chăn nuôi Kiên Hà.

Địa chỉ: KCN Phía Bắc, TT. Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên

1328

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0058T/07

Protein: 27

 hiệu Con ong vàng, mã số QT.601

1329

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0059T/07

Protein: 25

hiệu Con ong vàng, mã số QT.602

1330

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0060T/07

Protein: 20

hiệu Con ong vàng, mã số QT.603

1331

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0061T/07

Protein:17.5

G9 FEED C.2

1333

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0062T/07

Protein:17.5

G9 FEED C.3

1333

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)

TS-0063T/07

Protein:17.5

G9 FEED C.4

 

Công ty TNHH Vĩnh Hà.

Địa chỉ: Khối 6, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

1334

Thức ăn cho cá rô phi Aquapro, mã số C9900

TS-0206T/05

Protein: 20

 

Công ty cổ phần Việt Thái.

Địa chỉ: Thị trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương

1335

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 901

TS-0284T/07

Protein: 35

1336

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 902

TS-0285T/07

Protein: 35

1337

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 903

TS-0286T/07

Protein: 30

1338

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 904

TS-0287T/07

Protein: 30

1339

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 905

TS-0288T/07

Protein: 25

1340

Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 906

TS-0289T/07

Protein: 25

 

Công ty TNHH thức ăn CN và nông nghiệp EH Việt Nam.

Địa chỉ: KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh

1341

Thức ăn cho cá rô phi C110S

TS-0040T/04

Protein: 40

1342

Thức ăn cho cá rô phi C110

TS-0041T/04

Protein: 38

1343

Thức ăn cho cá rô phi C111S

TS-0042T/04

Protein: 36

1344

Thức ăn cho cá rô phi C111

TS-0043T/04

Protein: 35

1345

Thức ăn cho cá rô phi C112S

TS-0044T/04

Protein: 32

1346

Thức ăn cho cá rô phi C112

TS-0045T/04

Protein: 30

1347

Thức ăn cho cá rô phi C113S

TS-0046T/04

Protein: 29

1348

Thức ăn cho cá rô phi C113

TS-0047T/04

Protein: 28

1349

Thức ăn cho cá rô phi C113L

TS-0048T/04

Protein: 26

 

Công ty TNHH Abio Global.

Địa chỉ: Lô F2A-CN KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương

1350

Thức ăn cho tôm sú giống Shimp-More, mã số AGBDTA002SM

TS-0055T/08

Protein: 48

1351

Thức ăn cho tôm sú giống Supper-Fake, mã số AGBDTA004SF

TS-0056T/08

Protein: 42

1352

Thức ăn cho tôm sú giống Senbo, mã số AGBDTA001SB

TS-0058T/08

Protein: 50

1353

Thức ăn cho tôm sú giống Golden-Larvae, mã số AGBDTA003GL

TS-0059T/08

Protein: 55

 

DNTN thức ăn chăn nuôi Thành Lợi.

Địa chỉ: Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương

1354

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 040

TS-0123T/06

Protein: 40

1355

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 035

TS-0124T/06

Protein: 35

1356

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 030

TS-0125T/06

Protein: 30

1357

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 028

TS-0126T/06

Protein: 28

1358

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 026

TS-0127T/06

Protein: 26

1359

Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 020

TS-0128T/06

Protein: 20

1360

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 140

TS-0129T/06

Protein: 40

1361

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 135

TS-0130T/06

Protein: 35

1362

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 130

TS-0131T/06

Protein: 30

1363

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 126

TS-0132T/06

Protein: 26

1364

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 122

TS-0133T/06

Protein: 22

1365

Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 118

TS-0134T/06

Protein: 18

 

Công ty TNHH Tân Phương Đông.

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

1366

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.01

TS-0218T/06

Protein: 40

1367

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.02

TS-0219T/06

Protein: 35

1368

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.03

TS-0220T/06

Protein: 30

1369

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.04

TS-0221T/06

Protein: 27

1370

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.05

TS-0222T/06

Protein: 25

1371

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.06

TS-0223T/06

Protein: 20

 

Công ty cổ phần Việt Bỉ.

Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

1372

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 801

TS-0207T/05

Protein: 40

1373

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 802

TS-0208T/05

Protein: 40

1374

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 803

TS-0209T/05

Protein: 38

1375

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 804

TS-0210T/05

Protein: 38

1376

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 805

TS-0211T/05

Protein: 35

1377

Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 806

TS-0212T/05

Protein: 35

1378

Thức ăn cho cá có vảy NUTRI, mã số NU 805

TS-0213T/05

Protein: 20

1379

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800P

TS-0214T/05

Protein: 35

1380

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800

TS-0107T/05

Protein: 40

1381

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801S

TS-0108T/05

Protein: 30

1382

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801

TS-0109T/05

Protein: 30

1383

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802S

TS-0110T/05

Protein: 26

1384

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802

TS-0111T/05

Protein: 26

1385

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803S

TS-0113T/05

Protein: 22

1386

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803

TS-0114T/05

Protein: 22

1387

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804S

TS-0115T/05

Protein: 18

1388

Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804

TS-0116T/05

Protein: 18

1389

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 800

TS-0117T/05

Protein: 40

1390

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 801

TS-0118T/05

Protein: 35

1391

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 802

TS-0119T/05

Protein: 30

1392

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 803

TS-0120T/05

Protein: 27

1393

Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 804

TS-0121T/05

Protein: 25

1394

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB800

TS-0001T/04

Protein: 45

1395

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB801

TS-0001T/04

Protein: 45

1396

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB802

TS-0001T/04

Protein: 45

1397

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803

TS-0001T/04

Protein: 42

1398

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803P

TS-0001T/04

Protein: 42

1399

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804S

TS-0001T/04

Protein: 40

1400

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804

TS-0001T/04

Protein: 40

1401

Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB805

TS-0001T/04

Protein: 40

1402

Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 804T

TS-0002T/04

Protein: 45

1403

Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 805T

TS-0002T/04

Protein: 45

 

Công ty TNHH nghiên cứu nông nghiệp và PTNT Phương Nam.

Địa chỉ: 139 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội

1404

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.0

TS-0015T/04

Protein: 42

1405

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.1

TS-0016T/04

Protein: 40

1406

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.2

TS-0017T/04

Protein: 39

1407

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.3

TS-0018T/04

Protein: 38

1408

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.4

TS-0019T/04

Protein: 37

1409

Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.5

TS-0020T/04

Protein: 35

 

Công ty TNHH Quảng Nam.

Địa chỉ: Số 9 – M6A – TT6, khu đô thị Bắc Linh Đàm, Hà Nội

1410

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 601

TS-0094T/06

Protein: 20

1411

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 602

TS-0095T/06

Protein: 25

1412

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 603

TS-0096T/06

Protein: 27

1413

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 604

TS-0097T/06

Protein: 30

1414

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 605

TS-0098T/06

Protein: 35

1415

Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 606

TS-0099T/06

Protein: 40

 

Công ty CP Bình Dương ADN

 Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương

1416

Thức ăn tôm sú GM, mã số 101S

TS-0045T/05

Protein: 45

1417

Thức ăn tôm sú GM, mã số 101

TS-0046T/05

Protein: 45

1418

Thức ăn tôm sú GM, mã số 102

TS-0047T/05

Protein: 45

1419

Thức ăn tôm sú GM, mã số 103S

TS-0048T/05

Protein : 45

1420

Thức ăn tôm sú GM, mã số 103

TS-0049T/05

Protein 45

1421

Thức ăn tôm sú GM, mã số 104S

TS-0050T/05

Protein: 45

1422

Thức ăn tôm sú GM, mã số 104

TS-0051T/05

Protein: 45

1423

Thức ăn tôm sú GM, mã số 105

TS-0052T/05

Protein: 43

1424

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101S

TS-0053T/05

Protein: 42

1425

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101

TS-0054T/05

Protein: 42

1426

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 102

TS-0055T/05

Protein: 40

1427

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103S

TS-0056T/05

Protein: 39

1428

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103

TS-0057T/05

Protein: 39

1429

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104S

TS-0058T/05

Protein: 38

1430

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104

TS-0059T/05

Protein: 37

1431

Thức ăn tôm sú PERU, mã số 105

TS-0060T/05

Protein: 35

1432

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101S

TS-0086T/05

Protein: 43

1433

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101

TS-0087T/05

Protein: 43

1434

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 102

TS-0088T/05

Protein: 41

1435

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103S

TS-0089T/05

Protein: 40

1436

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103

TS-0090T/05

Protein: 40

1437

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104S

TS-0091T/05

Protein: 39

1438

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104

TS-0092T/05

Protein: 39

1439

Thức ăn tôm sú ORI, mã số 105

TS-0093T/05

Protein: 38

1440

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101S

TS-0002T/05

Protein: 42

1441

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101

TS-0003T/05

Protein: 42

1442

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 102

TS-0004T/05

Protein: 41

1443

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103S

TS-0005T/05

Protein: 40

1444

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103

TS-0006T/05

Protein: 40

1445

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104S

TS-0007T/05

Protein: 39

1446

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104

TS-0008T/05

Protein: 38

1447

Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 105

TS-0009T/05

Protein: 37

1448

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501S

TS-0012T/05

Protein: 42

1449

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501

TS-0013T/05

Protein: 42

1450

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 502

TS-0014T/05

Protein: 40

1451

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503S

TS-0015T/05

Protein: 40

1452

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503

TS-0016T/05

Protein: 40

1453

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504S

TS-0017T/05

Protein: 38

1454

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504

TS-0018T/05

Protein: 37

1455

Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 505

TS-0019T/05

Protein: 35

1456

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601S

TS-0020T/05

Protein: 42

1457

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601

TS-0021T/05

Protein: 42

1458

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 602

TS-0022T/05

Protein: 40

1459

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603S

TS-0023T/05

Protein: 40

1460

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603

TS-0024T/05

Protein: 40

1461

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604S

TS-0025T/05

Protein: 39

1462

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604

TS-0026T/05

Protein: 38

1463

Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 605

TS-0027T/05

Protein: 36

 

Công ty cổ phần thức ăn NOVA

Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An

Điện Thoại: (072) 3725 545

1464

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng < 1g/con. PAR, Mã hiệu P1440

TSLA-0614T/08

Protein: 40

Lipid: 8

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 6

1465

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 1-5 g/con. PAR, Mã hiệu P1235

TSLA-0615T/08

Protein: 35

Lipid: 6

Độ ẩm: 11

Tro: 14

Xơ: 6

1466

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 5-20g/con. PAR, Mã hiệu P1330

TSLA-0616T/08

Protein: 30

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 12

Xơ: 7

1467

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1428

TSLA-0617T/08

Protein: 28

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 10

Xơ: 7

1468

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1426

TSLA-0618T/08

Protein: 26

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 10

Xơ: 7

1469

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P1522

TSLA-0619T/08

Protein: 22

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 10

Xơ: 8

1470

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng >500g/con. PAR, Mã hiệu P1620

TSLA-0620T/08

Protein: 20

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 10

Xơ: 8

1471

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2140

TSLA-0605T/08

Protein: 40

Lipid: 6

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 5

1472

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2235

TSLA-0606T/08

Protein: 35

Lipid: 6

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 5

1473

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. HA, Mã hiệu 2230

TSLA-0607T/08

Protein: 30

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 6

1474

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. HA, Mã hiệu 2428

TSLA-0608T/08

Protein: 28

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 6

1475

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. HA, Mã hiệu 2526

TSLA-0609T/08

Protein: 26

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 7

1476

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng > 500g/con. HA, Mã hiệu 2622

TSLA-0610T/08

Protein: 22

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 7

1477

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. PAR, Mã hiệu P2140

TSLA-0621T/08

Protein: 40

Lipid: 6

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 5

1478

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 5-10g/con. PAR, Mã hiệu P2235

TSLA-0622T/08

Protein: 35

Lipid: 6

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 5

1479

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. PAR, Mã hiệu P2230

TSLA-0623T/08

Protein: 30

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 6

1480

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P2428

TSLA-0624T/08

Protein: 28

Lipid: 5

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 6

1481

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P2526

TSLA-0625T/08

Protein: 26

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 7

1482

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng >500g/con. PAR, Mã hiệu P2622

TSLA-0626T/08

Protein: 22

Lipid: 4

Độ ẩm: 11

Tro: 16

Xơ: 7

 

Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Thắng

 

Địa chỉ: Lô 4-2 Khu công nghiệp C – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp

1483

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0001T/03

Protein: 40

hiệu: VT1

1484

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0001T/04

Protein: 28

hiệu: VT5

1485

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0002T/04

Protein: 26

hiệu: VT6

1486

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0003T/04

Protein: 24

hiệu: VT7

1487

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0004T/04

Protein: 22

hiệu: VT8

1488

Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:

TSĐT- 0005T/04

Protein: 18

hiệu: VT9

1489

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0033T/06

Protein: 40

hiệu VT31

1490

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0034T/06

Protein: 35

hiệu VT32

1491

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0035T/06

Protein: 32

hiệu VT33

1492

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0036T/06

Protein: 30

 hiệu VT34

1493

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0037T/06

Protein: 28

hiệu VT35

1494

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0038T/06

Protein: 26

hiệu VT36

1495

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0039T/06

Protein: 25

hiệu VT37

1496

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0040T/06

Protein: 22

hiệu VT38

1497

Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:

TSĐT- 0041T/06

Protein: 20

hiệu VT39

1498

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa. Hiệu VT2

TSĐT- 0048T/08

Protein: 35

1499

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT3

TSĐT- 0049T/08

Protein: 32

1500

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT4

TSĐT- 0050T/08

Protein: 30

 

Công ty TNHH SX & TM MINH QUÂN II

 

Địa chỉ: Lô CII-2, Khu C, KCN Sa Đéc, Sa Đéc, Đồng Tháp

1501

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0001T/05

Protein: 40

hiệu MQ-P01

1502

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0002T/05

Protein: 35

hiệu MQ-P02

1503

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0003T/05

Protein: 30

hiệu MQ-P03

1504

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0004T/05

Protein: 28

hiệu MQ-P04

1505

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0005T/05

Protein: 25

hiệu MQ-P05

1506

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0006T/05

Protein: 22

hiệu MQ-P06

1507

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0007T/05

Protein: 20

hiệu MQ-P07

1508

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0008T/05

Protein: 40

hiệu MQ-T01

1509

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0009T/05

Protein: 35

hiệu MQ-T02

1510

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0010T/05

Protein: 30

hiệu MQ-T03

1511

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0011T/05

Protein: 28

hiệu MQ-T04

1512

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0012T/05

Protein: 25

hiệu MQ-T05

1513

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0013T/05

Protein: 22

hiệu MQ-T06

1514

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0014T/05

Protein: 20

hiệu MQ-T07

1515

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0015T/05

Protein: 18

hiệu MQ-T08

1516

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0016T/05

Protein: 40

hiệu ASIA-A01

1517

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0017T/05

Protein: 35

hiệu ASIA-A02

1518

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0018T/05

Protein: 30

hiệu ASIA-A03

1519

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0019T/05

Protein: 28

hiệu ASIA-A04

1520

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0020T/05

Protein: 26

hiệu ASIA-A05

1521

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0021T/05

Protein: 22

hiệu ASIA-A06

1522

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0022T/05

Protein: 20

hiệu ASIA-A07

1523

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0023T/05

Protein: 18

hiệu ASIA-A08

1524

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0036T/05

Protein: 40

hiệu ASIA-V01

1525

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0037T/05

Protein: 35

hiệu ASIA-V02

1526

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0038T/05

Protein: 30

hiệu ASIA-V03

1527

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0039T/05

Protein: 28

hiệu ASIA-V04

1528

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0040T/05

Protein: 25

hiệu ASIA-V05

1529

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0041T/05

Protein: 22

hiệu ASIA-V06

1530

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0042T/05

Protein: 20

hiệu ASIA-V07

1531

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0017T/07

Protein: 26

hiệu ASIA-V05-S

1532

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0018T/07

Protein: 26

hiệu MQ-P05-S

1533

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0019T/07

Protein: 26

hiệu MQ-T05-S

1534

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0035T/07

Protein: 26

hiệu ASIA-A05-S

1535

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0036T/07

Protein: 25

hiệu ASIA-A05

1536

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0072T/08

Protein: 24

hiệu ASIA-V05

1537

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0073T/08

Protein: 24

hiệu MQ-P05

1538

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0074T/08

Protein: 24

hiệu ASIA-A05

1539

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0075T/08

Protein: 24

hiệu MQ-T05

 

Doanh nghiệp tư nhân Cỏ May

 

Địa chỉ: Khu C – Khu Công nghiệp Sa Đéc – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp

1540

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0024T/05

Protein: 40

hiệu MEKONG 201

1541

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0025T/05

Protein: 35

hiệu MEKONG 202

1542

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0026T/05

Protein: 30

hiệu MEKONG 203

1543

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0027T/05

Protein: 26

hiệu MEKONG 204

1544

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0028T/05

Protein: 22

hiệu MEKONG 205

1545

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0029T/05

Protein: 18

hiệu MEKONG 206

1546

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 301

TSĐT- 0030T/05

Protein: 40

1547

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 302

TSĐT- 0031T/05

Protein: 35

1548

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 303

TSĐT- 0032T/05

Protein: 30

1549

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 304

TSĐT- 0033T/05

Protein: 27

1550

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 305

TSĐT- 0034T/05

Protein: 25

1551

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 306

TSĐT- 0035T/05

Protein: 20

1552

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0055T/08

Protein: 40

hiệu CỎ MAY 201

1553

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0056T/05

Protein: 35

hiệu CỎ MAY 202

1554

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0057T/05

Protein: 30

hiệu CỎ MAY 203

1555

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0058T/05

Protein: 26

hiệu CỎ MAY 204

1556

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0059T/05

Protein: 22

hiệu CỎ MAY 205

1557

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0060T/05

Protein: 18

hiệu CỎ MAY 206

 

Xí nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản Sông Tiền

 

Địa chỉ: Kho Silô – Phường 11 – Thành phố Cao Lãnh – Đồng Tháp

1558

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0001T/06

Protein: 40

hiệu ST101

1559

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0002T/06

Protein: 35

hiệu ST102

1560

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0003T/06

Protein: 30

hiệu ST103

1561

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0004T/06

Protein: 26

hiệu ST104

1562

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0005T/06

Protein: 22

hiệu ST105

1563

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0006T/06

Protein: 18

hiệu ST106

1564

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST201

TSĐT- 0007T/06

Protein: 40

1565

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST202

TSĐT- 0008T/06

Protein: 35

1566

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST203

TSĐT- 0009T/06

Protein: 30

1567

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST204

TSĐT- 0010T/06

Protein: 27

1568

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST205

TSĐT- 0011T/06

Protein: 25

1569

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST206

TSĐT- 0012T/06

Protein: 20

 

Công ty cổ phần Thủy sản Kiên Thành

Địa chỉ: Lô IV-7 – Khu A1 – KCN Sa Đéc – Tân Quy Đông –Sa Đéc – Đồng Tháp

1570

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0013T/06

Protein: 40

hiệu KT01A

1571

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0014T/06

Protein: 36

hiệu KT02A

1572

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0015T/06

Protein: 30

hiệu KT03A

1573

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0016T/06

Protein: 30

hiệu KT04A

1574

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0017T/06

Protein: 26

hiệu KT05A

1575

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0018T/06

Protein: 24

hiệu KT06A

1576

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0019T/06

Protein: 22

hiệu KT07A

1577

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0020T/06

Protein: 20

hiệu KT08A

1578

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0021T/06

Protein: 40

hiệu KT01B

1579

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0022T/06

Protein: 35

hiệu KT02B

1580

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0023T/06

Protein: 30

hiệu KT03B

1581

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0024T/06

Protein: 27

hiệu KT04B

1582

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0025T/06

Protein: 25

hiệu KT05B

1583

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:

TSĐT- 0026T/06

Protein: 20

hiệu KT06B

1584

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0027T/06

Protein: 35

hiệu KT01C

1585

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0028T/06

Protein: 32

hiệu KT02C

1586

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0029T/06

Protein: 30

hiệu KT03C

1587

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0030T/06

Protein: 27

hiệu KT04C

1588

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0031T/06

Protein: 25

hiệu KT05C

1589

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:

TSĐT- 0032T/06

Protein: 23

hiệu KT06C

 

Công ty CP Thương mại Á Âu – Nhà máy TPCN cao cấp Con Heo Vàng

Địa chỉ: Lô IV-1-2-5 Khu A1 – Khu Công nghiệp Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

1590

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0001T/07

Protein: 38

hiệu SD05

1591

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0002T/07

Protein: 30

hiệu SD20

1592

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0003T/07

Protein: 26

hiệu SD200

1593

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0004T/07

Protein: 22

hiệu SD500

1594

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0005T/07

Protein: 18

hiệu SD1000

1595

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0006T/07

Protein: 40

hiệu SV05

1596

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0007T/07

Protein: 32

hiệu SV20

1597

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0008T/07

Protein: 27

hiệu SV200

1598

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0009T/07

Protein: 25

hiệu SV500

1599

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0010T/07

Protein: 20

hiệu SV1000

1600

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0011T/07

Protein: 42

hiệu SD01

1601

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0012T/07

Protein: 28

hiệu SD100

1602

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:

TSĐT- 0013T/07

Protein: 25

hiệu SD400

1603

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0014T/07

Protein: 42

hiệu SV99

1604

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0015T/07

Protein: 35

hiệu SV10

1605

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi

TSĐT- 0016T/07

Protein: 30

hiệu SV100

1606

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF300

TSĐT- 0068T/08

Protein: 44

1607

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF400

TSĐT- 0069T/08

Protein: 41

1608

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF500

TSĐT- 0070T/08

Protein: 35

1609

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF600

TSĐT- 0071T/08

Protein: 20

 

Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Tây Nam

 

Địa chỉ: Lô II-6-7, Khu C mở rộng – Khu CN Sa Đéc – Sa Đéc – Đồng Tháp

1610

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0020T/07

Protein: 40

hiệu TN9001

1611

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0021T/07

Protein: 35

hiệu TN9002

1612

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0022T/07

Protein: 30

hiệu TN9003

1613

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0023T/07

Protein: 28

hiệu TN9004

1614

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0024T/07

Protein: 26

hiệu TN9005

1615

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0025T/07

Protein: 24

hiệu TN9006

1616

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0026T/07

Protein: 22

hiệu TN9007

1617

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0027T/07

Protein: 20

hiệu TN9008

1618

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0028T/07

Protein: 18

hiệu TN9009

1619

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7001

TSĐT- 0029T/07

Protein: 40

1620

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7002

TSĐT- 0030T/07

Protein: 35

1621

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7003

TSĐT- 0031T/07

Protein: 30

1622

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7004

TSĐT- 0032T/07

Protein: 27

1623

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7005

TSĐT- 0033T/07

Protein: 25

1624

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7006

TSĐT- 0034T/07

Protein: 20

 

Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Việt Ánh

 

Địa chỉ: Số 54 – Tân Bình – Tân Thạnh – Lai Vung – Đồng Tháp

1625

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8801

TSĐT- 0001T/08

Protein: 40

1626

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8802

TSĐT- 0002T/08

Protein: 35

1627

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8803

TSĐT- 0003T/08

Protein: 30

1628

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8804

TSĐT- 0004T/08

Protein: 28

1629

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8805

TSĐT- 0005T/08

Protein: 26

1630

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8806

TSĐT- 0006T/08

Protein: 22

1631

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8807

TSĐT- 0007T/08

Protein: 20

1632

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8808

TSĐT- 0008T/08

Protein: 18

 

Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản VINA

 

Địa chỉ: Khu công nghiệp A1 Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

1633

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 801

TSĐT- 0009T/08

Protein: 40

1634

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 802

TSĐT- 0010T/08

Protein: 35

1635

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 803

TSĐT- 0011T/08

Protein: 30

1636

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804

TSĐT- 0012T/08

Protein: 26

1637

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 805

TSĐT- 0013T/08

Protein: 22

1638

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806

TSĐT- 0014T/08

Protein: 18

1639

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 901

TSĐT- 0015T/08

Protein: 40

1640

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 902

TSĐT- 0016T/08

Protein: 35

1641

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 903

TSĐT- 0017T/08

Protein: 30

1642

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904

TSĐT- 0018T/08

Protein: 26

1643

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 905

TSĐT- 0019T/08

Protein: 22

1644

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 906

TSĐT- 0020T/08

Protein: 18

1645

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi. Hiệu VINA 1040

TSĐT- 0042T/08

Protein: 40

1646

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1035

TSĐT- 0043T/08

Protein: 35

1647

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1030

TSĐT- 0044T/08

Protein: 30

1648

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1027

TSĐT- 0045T/08

Protein: 27

1649

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1025

TSĐT- 0046T/08

Protein: 25

1650

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1020

TSĐT- 0047T/08

Protein: 20

1651

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804S

TSĐT- 0051T/08

Protein: 28

1652

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806S

TSĐT- 0052T/08

Protein: 20

1653

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904S

TSĐT- 0053T/08

Protein: 28

1654

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa:hiệu VINA 806S

TSĐT- 0054T/08

Protein: 20

 

Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1

Địa chỉ: QL30 – Cụm CN Thanh Bình – xã Bình Thành – Thanh Bình – Đồng Tháp

1655

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0021T/08

Protein: 40

hiệu VHF-40

1656

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0022T/08

Protein: 35

hiệu VHF-35

1657

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0023T/08

Protein: 30

hiệu VHF-30

1658

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0024T/08

Protein: 28

hiệu VHF-28

1659

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0025T/08

Protein: 26

hiệu VHF-26

1660

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0026T/08

Protein: 24

hiệu VHF-24

1661

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0027T/08

Protein: 22

hiệu VHF-22

1662

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0028T/08

Protein: 18

hiệu VHF-18

 

Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản DOFI

 

Lô CN 3-5, KCN Trần Quốc Toản, P11, TP Cao Lãnh – Đồng Tháp

1663

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0029T/08

Protein: 40

hiệu VICTORY 8816

1664

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0030T/08

Protein: 35

hiệu VICTORY 8826

1665

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0031T/08

Protein: 30

hiệu VICTORY 8836

1666

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0032T/08

Protein: 26

hiệu VICTORY 8846

1667

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0033T/08

Protein: 22

hiệu VICTORY 8856

1668

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0034T/08

Protein: 20

hiệu VICTORY 8866

1669

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:

TSĐT- 0035T/08

Protein: 18

hiệu VICTORY 8866AD

 

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long

 

Đỉa chỉ: Lô III-9, Khu C mở rông – KCN Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp

1670

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0036T/08

Protein: 35

hiệu CL35

1671

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0037T/08

Protein: 30

hiệu CL30

1672

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0038T/08

Protein: 28

hiệu CL28

1673

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0039T/08

Protein: 26

hiệu CL26

1674

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0040T/08

Protein: 22

hiệu CL22

1675

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0041T/08

Protein: 18

hiệu CL18

 

Công ty TNHH Đại Quang Minh

 

Địa chỉ: Ấp 3 – Bình Hàng Tây – Cao Lãnh – Đồng Tháp

1676

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0061T/08

Protein: 30

hiệu ĐQM30

1677

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0062T/08

Protein: 28

hiệu ĐQM28

1678

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0063T/08

Protein: 26

hiệu ĐQM26

1679

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0064T/08

Protein: 24

hiệu ĐQM24

1680

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0065T/08

Protein: 22

hiệu ĐQM22

1681

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0066T/08

Protein: 20

hiệu ĐQM20

1682

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:

TSĐT- 0067T/08

Protein: 18

hiệu ĐQM18

 

Công ty TNHH SX & TM Hải Vân

 

Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Điện thoại: 0511.368.3866

1683

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0015T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 0

1684

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0016T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 1

1685

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0017T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2

1686

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0018T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2L

1687

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0019T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 3

1688

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0020T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 4

1689

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0021T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 5

1690

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0022T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 0

1691

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0023T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 1

1692

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0024T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2

1693

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0025T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2L

1694

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0026T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 3

1695

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0027T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 4

1696

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0028T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Flash. Loại No 5

1697

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0029T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 0

1698

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0030T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 1

1699

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0031T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2

1700

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0032T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2L

1701

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0033T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 3

1702

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0034T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 4

1703

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0035T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 5

1704

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0036T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

1705

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0037T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

1706

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0038T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

1707

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0039T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

1708

Thức ăn cho tôm sú

TSĐNa-0040T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

1709

Thức ăn cho tôm sú. Loại No 00

TSĐNa-0041T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

1710

Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004S

TSĐNa-0042T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

1711

Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004

TSĐNa-0043T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

1712

Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2005

TSĐNa-0044T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.

1713

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0235T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

1714

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0236T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

1715

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0237T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

1716

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0238T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

1717

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0239T/05

Protein: 22

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

1718

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0240T/05

Protein: 18

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6

1719

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0241T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1

1720

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0242T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2

1721

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0043T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3

1722

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0244T/05

Protein: 27

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4

1723

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0245T/05

Protein: 25

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5

1724

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi

TSĐNa-0246T/05

Protein: 20

Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6

1725

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

TSĐNa-0269T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX01

1726

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

TSĐNa-0270T/06

Protein: 32

Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX02

1727

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

TSĐNa-0271T/06

Protein: 30

Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX03

1728

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

TSĐNa-0272T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX04

1729

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh

TSĐNa-0273T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX05

 

Công ty TNHH Quốc tế Đồng Thịnh

 

Địa chỉ: Khối Đông Trà, P.Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

ĐT: 0511.3969.508.

1730

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0229T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 1

1731

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0230T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 2

1732

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0231T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 3

1733

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0232T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 4

1734

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0233T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 5

1735

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0234T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 6

1736

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0158T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 1

1737

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0159T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 2

1738

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0160T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 3

1739

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0161T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 4

1740

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0162T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 5

1741

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0163T/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Omega. Loại No 6

1742

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0164T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 1

1743

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0165T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 2

1744

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0166T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 3

1745

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0167T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 4

1746

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0168T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 5

1747

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0169T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Philip. Loại No 6

1748

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0170T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 1

1749

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0171T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 2

1750

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0172T/06

Protein: 39

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 3

1751

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0173T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 4

1752

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0174T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 5

1753

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0175T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 6

1754

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0263T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 1

1755

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0264T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 2

1756

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0265T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 3

1757

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0266T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 4

1758

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0267T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 5

1759

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0268T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 6

1760

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0281T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4

1761

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0282T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4S

1762

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0283T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 5

 

Công ty TNHH Nhị Long

 

Địa chỉ: KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

1763

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0063T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V40.1

1764

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0064T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.2

1765

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0065T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.3

1766

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0066T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.3

1767

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0067T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.5

1768

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0068T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.5

1769

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0069T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.10

1770

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0070T/05

Protein: 22

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.10

1771

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0071T/05

Protein: 22

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.12

1772

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0072T/05

Protein: 20

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V20.18

1773

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa

TSĐNa-0073T/05

Protein: 18

Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V18.12

1774

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0053T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 1

1775

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0054T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 2

1776

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0055T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 3

1777

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0056T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 4

1778

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0057T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 5

1779

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0058T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.01

1780

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0059T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.02

1781

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0060T/06

Protein: 38

Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.03

1782

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0061T/06

Protein: 37

Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.04

1783

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0062T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.05

1784

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0275T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.01

1785

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0276T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.015

1786

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0277T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.02

1787

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0278T/07

Protein: 39

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.03

1788

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0279T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.04

1789

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0280T/07

Protein: 37

Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.05

 

Công ty CP thuỷ sản Vân Nam

 

Địa chỉ: 61 Nguyễn Văn Cừ, KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng.

1790

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TSĐNa-0247T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: CX. Loại CX.03

1791

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TSĐNa-0248T/05

Protein: 32

Nhãn hiệu: CX. Loại CX.04

1792

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TSĐNa-0249T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: CX. Loại CX.05

1793

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh

TSĐNa-0250T/05

Protein: 30

Nhãn hiệu: CX. Loại CX.06

1794

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0251T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5001

1795

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0252T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5002

1796

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0253T/07

Protein: 39

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5003

1797

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0254T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5004

1798

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0255T/07

Protein: 37

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5005

1799

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0256T/07

Protein: 36

Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5006

1800

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0257T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6001

1801

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0258T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6002

1802

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0259T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6003

1803

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0260T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6004

1804

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0261T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6005

1805

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0262T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6006

1806

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0284T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7001

1807

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0285T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7002

1808

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0286T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7003

1809

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0287T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7004

1810

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0288T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7005

1811

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐNa-0289T/07

Protein: 36

Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7006

 

Công ty Thức ăn Hoa Chen VN

 

Địa chỉ: Khu Kinh tế mở Chu Lai – Quảng Nam

ĐT: 0510.565.020/ 565.181, Fax: 0510.570.916

1812

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 42

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0S

1813

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 42

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0

1814

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 40

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.1

1815

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 40

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.2

1816

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 40

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.3

1817

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 38

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.4

1818

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú.

Số TCCS: 01 HC 2009

Protein: 38

 Hiệu Hoa Sen, mã số: No.5

 

 

Công ty TNHH CJ VINA AGRI

 

Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

ĐT: 072.870.363/ 890.129. Fax: 072.870.366

1819

Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0598T/08

Protein: 40

Mã số: GEM 7001

1820

Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0599T/08

Protein: 40

Mã số: GEM 7002

1821

Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0600T/08

Protein: 40

Mã số: GEM 7003

1822

Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSLA-0601T/08

Protein: 40

Mã số: GEM 7003P

1823

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,01-0,1gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7000

TSLA-0377T/08

Protein 44

1824

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,1-0,4gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7001

TSLA-0378T/08

Protein 44

1825

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,4-1,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7002

TSLA-0379T/08

Protein 44

1826

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 1,5-3,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003

TSLA-0380T/08

Protein 44

1827

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 3,5-5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003P

TSLA-0381T/08

Protein 44

1828

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 5-8gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004S

TSLA-0382T/08

Protein 42

1829

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 8-13gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004Plus

TSLA-0386T/08

Protein 45

1830

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7005Plus

TSLA-0387T/08

Protein 45

1831

Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7006Plus

TSLA-0388T/08

Protein 45

1832

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002

TSLA-0402T/08

Protein 35

1833

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002L

TSLA-0403T/08

Protein 28

1834

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003S

TSLA-0404T/08

Protein 28

1835

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003

TSLA-0405T/08

Protein 26

1836

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004

TSLA-0407T/08

Protein 22

1837

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004G

TSLA-0408T/08

Protein 26

1838

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004H

TSLA-0406T/08

Protein 24

1839

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005

TSLA-0409T/08

Protein 20

1840

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005H

TSLA-0410T/08

Protein 26

1841

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005M

TSLA-0411T/08

Protein 22

1842

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006

TSLA-0412T/08

Protein 18

1843

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006H

TSLA-0413T/08

Protein 22

1844

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006G

TSLA-0414T/08

Protein 24

 

Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ

 

Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ

1845

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7644-EA:2009/CGL

Protein 28

Mã hiệu: 7644-EA, 9644-EA

1846

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7654-EB:2009/CGL

Protein 26

Mã hiệu: 7654-EB, 9654-EB

1847

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-EC:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-EC, 9694-EC

1848

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-ED:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-ED, 9694-ED

1849

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7644-NA:2009/CGL

Protein 28

Mã hiệu: 7644-NA, 9644-NA

1850

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7654-NB:2009/CGL

Protein 26

Mã hiệu: 7654-NB, 9654-NB

1851

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-NC:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-NC, 9694-NC

1852

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-ND:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-ND, 9694-ND

1853

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7644-HA:2009/CGL

Protein 28

Mã hiệu: 7644-HA, 9644-HA

1854

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7654-HB:2009/CGL

Protein 26

Mã hiệu: 7654-HB, 9654-HB

1855

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-HC:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-HC, 9694-HC

1856

Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-HD:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-HD, 9694-HD

1857

Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

TCCS 7644-PA:2009/CGL

Protein 28

Mã hiệu: 7644-PA, 9644-PA

1858

Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

TCCS 7654-PB:2009/CGL

Protein 26

Mã hiệu: 7654-PB, 9654-PB

1859

Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-PC:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-PC, 9694-PC

1860

Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa.

TCCS 7694-PD:2009/CGL

Protein 22

Mã hiệu: 7694-PD, 9694-PD

 

Công ty TNHH Ro Minh

 

Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh

Điện thoại: 083 898 1632

1861

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.1

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 43

1862

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 42

1863

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2L

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 42

1864

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.3

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 42

1865

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.4

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 40

1866

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.5

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 39

1867

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.6

TCCS: 01GRM 2009

Protein: 38

 

Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Hùng Vương Tây Nam

 

Địa chỉ: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp

1868

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9001

TCCS: 01:2009/TN

Protein: 40

1869

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9002

TCCS: 02:2009/TN

Protein: 35

1870

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9003

TCCS: 03:2009/TN

Protein: 30

1871

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9004

TCCS: 04:2009/TN

Protein: 28

1872

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9005

TCCS: 05:2009/TN

Protein: 26

1873

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9006

TCCS: 06:2009/TN

Protein: 24

1874

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9007

TCCS: 07:2009/TN

Protein: 22

1875

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9008

TCCS: 08:2009/TN

Protein: 20

1876

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9009

TCCS: 09:2009/TN

Protein: 18

1877

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 10:2009/TN

Protein: 40

1878

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 11:2009/TN

Protein: 35

1879

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 12:2009/TN

Protein: 30

1880

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 13:2009/TN

Protein: 27

1881

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 14:2009/TN

Protein: 25

1882

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001

TCCS: 15:2009/TN

Protein: 20

 

Công ty TNHH New Hope Hà Nội – Chi nhánh Hải Phòng

 

Địa chỉ: Khu công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An, tp Hải Phòng.

 ĐT: 0313.979.666/ Fax: 0313.979.318

1883

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 830

TSHP-0088T/09

Protein: 40

1884

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 831

TSHP-0089T/09

Protein: 40

1885

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 832

TSHP-0090T/09

Protein: 37     

1886

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 833

TSHP-0091T/09

Protein: 31

1887

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 834

TSHP-0092T/09

Protein: 29

1888

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 835

TSHP-0093T/09

Protein: 26

1889

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 836

TSHP-0094T/09

Protein: 21

 

Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang

 

Địa chỉ: QL 91, ấp Vĩnh phú, Vĩnh Thạch Trung, Châu Phú, An Giang

1890

Thức ăn hỗn hợp cá hương viên nổi dùng cho cá tra, basa, Mã ký hiệu: AA 140.

TCCS01:2009/TSAFIEX

Protein: 40

1891

Thức ăn viên nổi dùng cho cá tra, basa, mã số: AFC 22001.

TCCS 02:2009/TSAFC

Protein: 22

1892

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tra, basa

TCCS 01:2009/TSAFC

Protein: 26

 

Nhãn hiệu: AFC2006,

 

Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

Địa chỉ: Số 16-18 đường ĐT, 743 – khu CN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, Bình Dương

1893

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D880

 TCCS: TCUP 33:2009/01

Protein: 40

1894

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D881

TCCS: TCUP 33:2009/02

Protein: 40

1895

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D882

TCCS: TCUP 33:2009/03

Protein: 40

1896

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D883

TCCS: TCUP 33:2009/04

Protein: 40

1897

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D884

TCCS: TCUP 33:2009/05

Protein: 39

1898

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D885

TCCS: TCUP 33:2009/06

Protein: 39

1899

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D886

TCCS: TCUP 33:2009/07

Protein: 38

1900

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/01

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J610

1901

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J611

1902

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/03

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J612

1903

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J613

1904

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/05

Protein: 36

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J614

1905

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J615

1906

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J616

 

Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Thành

 

 

 

Địa chỉ: Lô IV-7, khu A1, KCN Sa Đéc, p An Hoà, TX Sa Đéc, Đồng Tháp, Điện thoại: 067.3764 779

 

1907

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 01: 2009/KT

Protein: 40

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 40

1908

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 02: 2009/KT

Protein: 36

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 36

1909

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 03: 2009/KT

Protein: 32

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 32

1910

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 04: 2009/KT

Protein: 30

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 30

1911

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 05: 2009/KT

Protein: 28

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 28

1912

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 06: 2009/KT

Protein: 26

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 26

1913

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 07: 2009/KT

Protein: 24

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 24

1914

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 08: 2009/KT

Protein: 22

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 22

1915

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 09: 2009/KT

Protein: 20

 

Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 20

 

Công ty cổ phần Bình Dương – ADN

 

 

 

Địa chỉ: Lo 0 – đường số 10 – KCN Sóng Thần – Dĩ An – Bình Dương

 

1916

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/01

Protein: 40

 

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 701

1917

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/02

Protein: 35

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 702

1918

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/03

Protein: 30

 

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 703

1919

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/04

Protein: 28

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 704

1920

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 705

1921

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/06

Protein: 24

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706S

1922

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/07

Protein: 22

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706

1923

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707S

 

1924

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707

 

Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam

Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An,

Điện thoại: 0723.632 881

 

1925

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506A

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 40

1926

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506B

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 40

1927

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516A

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 35

1928

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516B

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 35

1929

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526A

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 30

1930

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo.

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526B

TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 30

 

Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Long An

Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Lóc1, TP Cần Thơ 

 

1931

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644- EA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-EA,9644-EA

1932

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-EB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-EB,9654-EB

1933

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-EC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-EC,9694-EC

1934

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-ED2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-ED,9694-ED

1935

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-PA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-PA,9644-PA

1936

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-PB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-PB,9654-PB

1937

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-PC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-PC,9694-PC

1938

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-PD2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-PD,9694-PD

1939

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-NA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-NA,9644-NA

1940

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-NB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-NB,9654-NB

1941

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-NC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-NC,9694-NC

1942

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-ND2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-ND,9694-ND

1943

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-HA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-HA,9644-HA

1944

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-HB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-HB,9654-HB

1945

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-HC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-HC,9694-HC

1946

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

Mã hiệu: 7694-HD,9694-HD

TCCS: 7694-HD2009/CGL

Protein: 22

 

Công ty CP Chương Dương

Địa chỉ: số 1 – Chương Dương – Hạ Lý – Hồng Bàng – Hải Phòng.

ĐT: 0313.829.073, Fax: 0313.533.335

 

1947

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No4

TCCS: 01:2009/CDC

Protein: 30

1448

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No5

TCCS: 02:2009/CDC

Protein: 25

1949

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No6

TCCS: 03:2009/CDC

Protein: 20

II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU (263 Sản phẩm)

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Đối tượng

Hàm lượng Protêin

Nhà sản xuất

 

Công ty TNHH chăn nuôi CP Việt Nam

Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Bảng Bom, Đồng Nai

1

Trứng Artemia

 Nhãn hiệu“Phoeix”

TSĐN- 0053T/09

Ấu trùng tôm

-

Công ty Ocean Star International, Inc M

 

Công ty TNHH A Hủi

Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

2

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

TSCM – 0031T/09

Tôm sú

40

INVE (THAILAND)Ltd

3

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

TSCM – 0032T/09

Tôm sú

40

4

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

TSCM – 0033T/09

Tôm sú

40

5

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2

TSCM – 0034 T/09

Tôm sú

40

 

Công ty TNHH Toàn Hưng

Địa chỉ: 94 đường 2/4 Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hoà.

6

BP

TSKH-0025T/07

TATH nuôi tôm giống

43,37

RICHEN INTER NA TIONL ENTERPRISE CO.,LTD.TAIWAN

7

RYH YAN PRENMIUM SHIMP FLSKES

TSKH-0026T/07

51,39

8

A-CHAMPION N#0,N#1,N#2

TSKH-0027T/07

53,46

9

ROTOFIER

TSKH-0093T/07

TATH nuôi tôm giống

50

Hung Linh International LTD. HongKong

10

ROTEMIA

TSKH-0094T/07

52

11

Naturose astaxanthin Powder

TSKH-0007T/08

TATH nuôi tôm giống

24

Lailua-Kona, hawaii, Hoa Kỳ

 

Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai

Địa chỉ: 197 Đường 2/4 Vĩnh Hải- Nha Trang – Khánh Hoà.

12

Artemia Cysts H15, Minimum HR80

Blue can, Gold Lid

TSKH-0012T/07

Thức ăn tôm dạng trứng bào xác

 

Inve (Thailand) Co.,LTD

13

Artemia GLS Cysts Minimum HR 75

Inve blue can gold lid

TSKH-0014T/07

14

Artemia cae Cysts Minimum HR70. Sepmax can

TSKH-0015T/07

15

Artemia GLS Cysts Minimum HR70

Buddy owl blue can

TSKH-0016T/07

16

Artemia GLS Cysts

(>75%), Japanese can, gold lid

TSKH-0017T/07

17

Artemia GLS Cysts,

Grade A, Buddy owl

Green can, Gold lid

TSKH-0018T/07

18

Artemia CystsH15 Minimum HR70 Yellow can, gold lid

TSKH-0019T/07

19

Artemia CystsH15 Minimum HR75, Red Can, Gold Lid

TSKH-0020T/07

20

Lansy – Shrimp

Green Flake

TSKH-0013T/07

TA tôm dạng tổng hợp

>48

Inve (Thailand)

21

Lansy – Shrimp ZM

TSKH-0022T/07

>48

22

Lansy – Shrimp PL

TSKH-0023T/07

>48

23

Lansy – Shrimp

Power Flake

TSKH-0024T/07

 48

24

NRD G8

TSKH-0045T/07

Thức ăn cá

>55

25

NRD G12

TSKH-0046T/07

>55

26

Cul Ture Selco Plus

TSKH-0005T/08

TA cho luân trùng

Crude protein:39

Inve Aquaculture Nutrition-Thailand

27

Artemia Seadragon

TSKH-0004T/09

TA tôm dạng trứng bào xác

 

Inve (Thailand) CO.,LTD

28

Vanna GO2

TSKH-0005T/09

TA tôm dạng bột

>48

Inve ( Thailand) CO.,LTD

29

Vanna Start

TSKH-0030T/09

>48

30

Vanna GO 1

TSKH-0031T/09

>48

31

Mixed feed For P.

Vannamei

TSKH-0032T/09

TA tôm dạng bột

>55

Higashimaru CO., LTD-Japan

32

ZM feed por Zoea

TSKH-0034T/09

>55

33

Zm feed For Mysis

TSKH-0035T/09

>55

34

Lion-Star Brine Shrimp Flake

TSKH- 0036T/09

TA cho tôm

Crude peotein:39

Vet superior Aquaculture co.,LTD-Thailand

35

NRD P16

TSKH-0018T/08

Thức ăn cho cá

52,84

36

Artemia Cysts Inland Sea Blue

TSKH-0042T/08

Thức ăn Cho tôm dạng trứng bào xác

47

Inland sea TM USA

37

Artemia Cysts

Prime white

TSKH-0043T/08

47

Prime ar temia Incorporated – usa

38

Artemia Cysts

Supreme 99

TSKH-0044T/08

47

Inve Aquacul ture INC-USA

39

Artemia Cysts

Prime Gold

TSKH-0045T/08

47

Prime Artemia Incorporater-USA

40

Artemia Cysts

Utah Shrimp

TSKH-0046T/08

47

Micro cap INC – USA

41

Artemia Cysts

Inland sea green

TSKH-0047T/08

47

Inland sea TM USA

 

Công ty TNHH Long Sinh

Địa chỉ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang

42

Golden west brand

Artermia Cysts

TSKH-0021T/07

Thức ăn nuôi tôm giống

 

Great Sal T Lake Ar termia, USA

43

Prime Artemia

(Brine Shrimp Eggs)

TSKH-0070T/07

 

44

White Mountain

(Brine Shrimp Eggs)

TSKH-0003T/08

 

45

Artemia Cysts (Red sea Brand)

TSKH-0053T/08

56.2

Sail CO., LTD Taiwan

46

Artemia Cysts

(Golden Swan Brand)

TSKH-0054T/08

56,5

Sail CO., LTD Taiwan

 

Công ty TNHH Hải Yến

Địa chỉ: Trà Long-Ba Ngòi-Cam Ranh – Khánh Hoà

47

Artemia Seadragon

TSKH-0001T/09

Thức ăn cho giống thuỷ sản

anGrude protein >48

Aqua Resour ces CO., LTD-Russia

 

Công ty TNHH Thương Mại Dương Thành

Địa chỉ: 233/19 Nguyễn trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

48

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li

Mã số: 3T,4T

TSSG-5654T/08

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan

49

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li

TSSG-0010T/01

TSSG-0015T/01

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan

 

Công ty CP KD VTNLTS Vĩnh Thịnh

Địa chỉ: 02 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

50

Fantai Gromate-S

TSSG-3035T/06

Tôm giống

57

Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan

51

Spirulina

TSSG-3941T/07

Tôm giống

65

Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan

 

Công ty TNHH TM-DV K và H

Địa chỉ: Số 7, Đường số 6, Hiệp Phú, Q.9, TP Hồ Chí Minh

52

Diamon 101

TSSG-1512T/04

tôm

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

53

Diamon 102

TSSG-1513T/04

tôm

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

54

Diamon 103

TSSG-1514T/04

tôm

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

55

Diamon 104

TSSG-1515T/04

tôm

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

56

Diamon 105

TSSG-1516T/04

tôm

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 101

TSSG-1037T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

58

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 102

TSSG-1038T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

59

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 103

TSSG-1039T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

60

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 103P

TSSG-1040T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 104S

TSSG-1041T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 104

TSSG-1042T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Siam feed. Mã số: 105

TSSG-1043T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand

 

Công ty TNHH SX & TM Văn Minh AB

Địa chỉ: 10 Trần Văn Dư, P.13, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

64

Concord (Su Dro)

TSSG-3049T/06

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

65

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (Hi – Grow)

TSSG-3353T/06

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

66

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.0)

TSSG-0288T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.1)

TSSG-0289T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.2)

TSSG-0290T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.3)

TSSG-0291T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.3L)

TSSG-0292T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.4)

TSSG-0293T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Hiệu: Concord (No.5)

TSSG-0294T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Leader

TSSG-5921T/08

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

 

Công ty TNHH TM Kết Đoàn

Địa chỉ: 227 Thích Quang Đức, P.4, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

74

Ocean propaye (OP)

TSSG-1874T/04

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

75

O.P Cá rô phi

TSSG-2060T/05

Cá rô phi

Tiêu chuẩn ngành

Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

76

O.P Cá tra

TSSG-2061T/05

Cá tra

Tiêu chuẩn ngành

Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan

77

Công ty TNHH Hoàng Tiến

Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh

78

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: RAMBO. Mã số: 701

TSSG-0514T/02

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

STC Feed Co.,LTD

Thailand

 

Công ty TNHH TM-DV V và S

Địa chỉ: Lầu 1, Cao ốc An Khánh, Q.2, TP Hồ Chí Minh

79

Artemia cyts brand “tiger”

TSSG-1472T/04

Tôm giống

60

Asian Aquaculture CO.,LTD Thailand

80

ST-Spirulina

TSSG-1857T/04

55

81

Spirulina

TSSG-2129T/05

60

82

Maa Nam Feed No.1

TSSG-2292T/05

42

83

Maa Nam Feed No.2

TSSG-2293T/05

42

84

Maa Nam Feed No.3

TSSG-2294T/05

42

85

Maa Nam Feed No.41

TT/05

42

 

Công ty TNHH Thuơng Mại Thế Sơn

Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

86

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: TIME. Mã Số: 5000

TSSG-0617T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Woosung Feed Co., LTD Korea

87

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: TIME. Mã Số: 5001

TSSG-0618T/03

88

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: TIME. Mã Số: 5002

TSSG-0619T/03

89

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

Mã Số: 5003

TSSG-0620T/03

90

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

Mã Số: 5004

TSSG-0621T/03

91

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME

Mã Số: 5005

TSSG-0622T/03

92

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm . Hiệu: TIME

Mã Số: 5006

TSSG-0623T/03

93

Unipue

TSSG-0623T/04

94

Winn feed

TSSG-1778T/04

 

Công ty XNK Đầu Tư Chợ Lớn

Địa chỉ: 631-633 Nguyễn Trãi, Q.5, TP Hồ Chí Minh

95

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 1

TSSG-0738T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

96

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 2

TSSG-0739T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

97

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 3

TSSG-0740T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

98

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 4

TSSG-0741T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

99

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 5

TSSG-0742T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

100

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 1

TSSG-0733T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

101

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 2

TSSG-0734T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

102

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 3

TSSG-0735T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

103

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 4

TSSG-0736T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

104

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 5

TSSG-0737T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan

 

Công ty SX & DV KHCN Thuỷ Sản

Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh

105

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon 01

TSSG-0746T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

106

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon – 01

TSSG-0747T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

107

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon + 02

TSSG-0748T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

108

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon 03 -

TSSG-0749T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

109

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon 03 +

TSSG-0750T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

110

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

Hiệu: Penaeus monodon 05

TSSG-0751T/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China

 

Công ty TNHH giao nhận TM Việt Thịnh Phát

Địa Chỉ 32 Trần Hưng Đạo, Q.1, TP Hồ Chí Minh

111

Sunrise-Artemia

TSSG-0802T/03

Tôm Giống

70

Mackay Mirine Shrimp Co., Inc USA

 

Công ty TNHH TM PT TS Kim Long

Địa chỉ: 14/3H Quang Trung, P.12, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

112

Artamia (Brine shrimp eggs)

TSSG-1089T/03

Tôm Giống

66,7

Western Brine Shrimp International USA

 

Cty TNHH Thương Mại Vĩnh Phúc

Địa Chỉ: 490 Bà Hạt, Q.10, TP Hồ Chí Minh

113

Artemia Hiệu: Aquafeed

TSSG-4027T/07

Tôm Giống

57

Global Aquafeeds USA

 

Artemia Hiệu: Red har Vest

TSSG-4025T/07

Tôm Giống

57

Global Aquafeeds USA

114

Artemia Hiệu: U tah pacific

TSSG-4026T/07

Tôm Giống

57

Global Aquafeeds USA

115

Artemia Hiệu: A Vocet

TSSG-4210T/07

Tôm Giống

57

Global Aquafeeds USA

116

Artemia Hiệu: Premium

TSSG-4211T/07

Tôm Giống

57

Global Aquafeeds USA

117

Brine shrimp eggs

Hiệu: Century

TSSG-1062T/03

Tôm Giống

66,7

Western Brine Shrimp International USA

118

Brine shrimp eggs

Hiệu: Five star

TSSG-11426T/03

Tôm Giống

66,7

Western Brine Shrimp International USA

 

Công ty TNHH TM Lợi Tường

Địa Chỉ: 26 Lữ Gia, P.15, Q.11, TP Hồ Chí Minh

119

Grobest

TSSG-1677T/04

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Foshan Quanxing Aquatic Products Feed Co., Itd China

120

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.1

TSSG-1091/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

121

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.2

TSSG-1092/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

122

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.3

TSSG-1093/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

123

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.4

TSSG-1094/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

124

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.5

TSSG-1095/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Fuzhou Haima feed Co.,ltd China

 

Công ty TNHH TM-DV-SX Trung Khang

Địa chỉ: D6/117 QL50, ấp 4 , Phong phú, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

125

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.5

TSSG-1095/03

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Thai Union Feed mill Co.,Ltd Thailand

 

Công ty TNHH TM Quang Dũng

ĐC: Tầng 2,17-19 Lý Tự Trọng, Q.1, TP Hồ Chí Minh

126

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su

Hiệu Seahorcse No.5

TSSG-1525T/04

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Thai Union Co.,Ltd Thailand

 

Công ty TNHH Liên Kiều

Địa chỉ: 305/12 Lê Văn Sỹ,P.1, Quân Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

127

A. plankton A.P Số 0

TSSG-1258T/03

Tôm giống

50

Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan

128

A. plankton A.P Số 1

TSSG-1258T/03

Tôm giống

50

Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan

129

A.plankton B.P

TSSG-1260T/03

Tôm giống

51

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

130

Mixed Feed for P. Japonicus

Số 0

TSSG-1249T/03

Tôm

52

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

131

Mixed Feed for P. Japonicus

Số 1

TSSG-1250T/03

Tôm

52

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

132

Mixed Feed for P. Japonicus

Số 2

TSSG-1252T/03

Tôm

52

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

133

Mixed Feed for P. Japonicus

Số 3

TSSG-1253T/03

Tôm

52

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

134

Mixed Feed for P. Monodon

Số 0

TSSG-1254T/03

Tôm

52

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

135

Mixed Feed for P. Monodon

Số 1

TSSG-1254T/03

Tôm

47

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

136

Mixed Feed for P. Monodon

Số 2

TSSG-1254T/03

Tôm

47

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

137

Mixed Feed for P. Monodon

Số 3

TSSG-1254T/03

Tôm

47

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

138

Shar 0

TSSG-1261T/03

Tôm

55

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

139

Shar 1

TSSG-1262T/03

Tôm

55

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

140

Shar 2

TSSG-1263T/03

Tôm

55

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

141

Shar 3

TSSG-1264T/03

Tôm

55

Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan

142

Spirulina

TSSG-1265T/03

Tôm, cá

72

Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan

143

Shar Miu Pao Powder

TSSG-1248T/03

Tôm, giống

52

Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan

 

Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua

Địa chỉ: 304/12 Lạc Long Quân, P.8, Q Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

144

Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs). Hiệu: Dolphin

TSSG-6388T/08

Tôm giống

57

Great Salt Lake Artemia USA

145

Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs)

Hiệu: JK

TSSG-6389T/08

Tôm giống

57

Great Salt Lake Artemia USA

146

Brine Shrimp eggs

Hiệu: Utah red shrimp

TSSG-1797T/04

Tôm giống

62,2

Ultimax World Wide LLC USA

147

Brine Shrimp eggs

Hiệu: Black tiger

TSSG-2558T/05

Tôm giống

70,2

Sait Creek LLC USA

148

Brine Shrimp eggs

Hiệu: Choice

TSSG-2559T/05

Tôm giống

70,2

Salt Creek INC USA

149

Brine Shrimp eggs

Hiệu: Five star

TSSG-1381T/04

Tôm giống

66,7

Western Brine Shrimp International USA

150

Brine Shrimp eggs

Hiệu: GSL Brine ShRimp

TSSG-1446T/04

Tôm giống

62,2

A&P Holdings L.C. USA

151

Golden West Artemia

TSSG-7786T/09

Tôm giống

70

Great Salt Lake Artemia USA

152

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Bio Spheres 50-100um

TSSG-5727T/08

Tôm giống

45

Bernaqua Belgium

153

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Bio Spheres 5-50um

TSSG-5726T/08

Tôm giống

45

Bernaqua Belgium

154

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: MpeX Brown 200-300 um

TSSG-5728T/08

Tôm giống

50

Bernaqua Belgium

155

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Royal Caviar 50-100um

TSSG-5816T/08

Tôm giống

50

Bernaqua Belgium

156

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Royal Caviar 5-50um

TSSG-5817T/08

Tôm giống

50

Bernaqua Belgium

157

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Royal Seafood 100 – 200um

TSSG-5818T/08

Tôm giống

50

Bernaqua Belgium

158

Thức ăn cho tôm giống

Hiệu: Royal Seafood 200 – 300um

TSSG-5819T/08

Tôm giống

50

Bernaqua Belgium

159

Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

Hiệu: Utah Pacific

TSSG-5725T/08

Tôm giống

57

Global Aquafeeds USA

160

Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

Hiệu: AquAfeed

TSSG-4846T/07

Tôm giống

57

Global Aquafeeds USA

161

Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

Hiệu: Century

TSSG-4845T/07

Tôm giống

66,7

Western Brine Shrimp International USA

162

Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts

Hiệu: Red Harvest

TSSG-4847T/07

Tôm giống

57

Global Aquafeeds USA

 

Công ty TNHH TM-DV Khai Nhật

Địa Chỉ: B186KP3, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP Hồ Chí Minh

163

Artemia

Hiệu: Utah RED Shrimp

TSSG-4217T/07

Tôm giống

55

Artemac (USA) L.L.C USA

164

Brine Shrimp eggs

Hiệu:CRYSTAL

TSSG-1532T/04

Tôm giống

56

Ocean Star International USA

165

Brine Shrimp eggs

Hiệu: Petrel

TSSG-2842T/06

Tôm giống

56

Ocean Star International USA

166

Brine Shrimp eggs – Century

TSSG-7607T/09

Tôm giống

61

Ocean Star International USA

167

Brine Shrimp eggs – Omega

TSSG-7746T/09

Tôm giống

57

Artemac LLC USA

168

Ocean Feast Spirulina Flakes

TSSG-1531T/04

Tôm giống

54

Ocean Star International USA

169

Spirulina

TSSG-2333T/05

Tôm giống

60

Ocean Star International USA

 

CN Công ty Cổ phần SX KD XNK Nam Hà

Địa chỉ: 820 Nguyễn Trãi, P.14, Q.5, TP Hồ Chí Minh

170

Thức ăn nuôi tôm

Hiệu: CP

TSSG-2616T/05

Tôm

Tiêu chuẩn ngành

Charoen Pokphand PT .Seafood Enterprise Co.,ltd Thailand

171

Công ty TNHH Rừng Biển

Địa chỉ: 10/1 Đường số 3. P. Tân Kiểng,Q.7, TP Hồ Chí Minh

172

Microbaq- pL

TSSG-2912T/06

Tôm giống

50

Dibaq-Diproteg S.A Spain

173

Thức ăn choTôm Giống

Hiệu: Zeigler Larva Z-plus

TSSG-4273T/07

Tôm giống

50

Zeigler Bros, Inc – M1368 USA

174

Thức ăn choTôm Giống

Hiệu: Zeigler Larva Z-1

TSSG-4299T/07

Tôm giống

50

Zeigler Bros, Inc – M1368 USA

175

Zeigler Larva

TSSG-4072T/07

Tôm giống

10

Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA

176

Zeigler Larva AP100

TSSG-4071T/07

Tôm giống

50

Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA

177

Freeze dried cyclop eeze

TSSG-1830T/04

Tôm giống

50

Argent Chemical Labora Tories USA

178

Deep frozen cyclop eeze

TSSG-1830T/04

Tôm giống

50

Argent Chemical Labora Tories USA

 

Công ty TNHH TM DV KT Đức Hùng

Địa Chỉ: 211/73/1Phan Anh, p. Tân Thới Hoà,. Q.Tân Phú, TP Hồ Chí Minh

179

Artemia Cysts

TSSG-1897T/04

Tôm giống

57

Wudi Tongyuan Apuatic Product Co.,ltd Thailand

180

Công ty TNHH Thương Mại Hải Nam Việt

Địa chỉ: 25/5 Lương Đình Của, P.An Khánh,Q.2, TP Hồ Chí Minh

181

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70%

TSSG-2314T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

182

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70%

TSSG-2315T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

183

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 75%

TSSG-2316T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

184

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 80%

TSSG-2317T/05

Tôm giống

58

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

185

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts A

TSSG-2313T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

186

Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts B

TSSG-2312T/05

Tôm giống

55

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

187

Frippak fresh 1Cav

TSSG-2318T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

188

Frippak fresh 1CD

TSSG-2319T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

189

Frippak PL 150 Ultra

TSSG-2320T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

190

Lansy Shrimp flake

TSSG-2323T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

191

Lansy Shrimp PL

TSSG-2322T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

192

Lansy Shrimp ZM

TSSG-2321T/05

Tôm giống

57

Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand

 

Công ty TNHH Tân Sao Á

Địa chỉ: 21/18 Trung Chánh 2, Quốc Lộ 22, Xã Trunh Chánh, Hóc Môn, tp Hồ Chí Minh

193

Spirulina

TSSG-2484T/05

Tôm giống

65

Shandong Medicines& health Products Imp& Exppp Corporati China

 

Công ty TNHH Thương Mại Ưu Phẩm

Địa chỉ: 27/2 Võ THỊ Sáu, P.Đakao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

194

Artemia Cysts

TSSG-3034T/06

Tôm giống

66,7

Utah State Artemia USA

195

Artemia Cysts – ultah

TSSG-2572T/05

Tôm giống

50

Artemac (USA)

LLC USA

196

Spirulina Algae

TSSG-3035T/05

Tôm giống

60

Cyanotech Corporation USA

 

Công ty TNHH TM-DV Diên Khánh

Địa Chỉ: 112/35 Ba Vân, P.14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

197

V8-MODON

TSSG-7589T/05

Tôm, cá giống

45

Thai Modern Co.,ltd Thailand

198

V8-RED FLAKE

TSSG-7589T/05

Tôm, cá giống

45

Thai Modern Co.,ltd Thailand

 

Công ty TNHH TM-SX Tân Chánh Phát

Địa chỉ: 112 Công Chúa Ngọc Hân, P.13, Q.11, TP Hồ Chí Minh

199

Artemia Cyst

Hiệu: DTI

TSSG-7789T/09

Tôm, cá giống

-

The Great Salt Lake USA

200

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Select

TSSG-4078T/07

Tôm, cá giống

70

Salt Creek INC USA

201

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Great lake Artemia

TSSG-4251T/07

Tôm, cá giống

57

Great Salt Lake Artemia USA

202

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Inlann Sea

TSSG-4180T/07

Tôm, cá giống

57

Great Salt Lake Artemia USA

203

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Sanders

TSSG-6173T/08

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia USA

204

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Utah Shrimp

TSSG-4179T/07

Tôm, giống

57

Great Salt Lake Artemia USA

205

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Microcap

TSSG-4371T/07

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia

206

Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Nabs

TSSG-4372T/07

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia

207

Artemia cysts

Hiệu: Dancing Crane

TSSG-6083T/08

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia

208

Artemia cysts. Hiệu: Sanders

TSSG-5462T/08

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia

209

Artemia cysts

Hiệu: Sanders (Red label)

TSSG-6082T/08

Tôm, cá giống

57

The Great Salt Lake Artemia

210

Brine Shrimp Eggs

Hiệu: Black Tiger

TSSG-3545T/06

Tôm, cá giống

70

Salt Creek ICN USA

211

Brine Shrimp Eggs

Hiệu: Choice

TSSG-3747T/06

Tôm, cá giống

70

Salt Creek ICN USA

212

Brine Shrimp Eggs (Artemia Shrimp). Hiệu: Select

TSSG-4077T/07

Tôm, cá giống

70

Salt Creek ICN USA

213

Bine Shrimp Flakes

TSSG-4035T/07

Tôm giống

40

Advance Hatchery Technolory INC USA

214

Spirulina Flakes

TSSG-4034T/07

Tôm giống

40

Advance Hatchery Technolory INC USA

215

Spirulina Pacifica

TSSG-3746T/06

Tôm giống

60-70

Cyanotech Corporation USA

 

Công ty TNHH SX và TM Châu Minh Phú

Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, TP Hồ Chí Minh

216

Artemia Cysts

Hiệu: Sanders

TSSG-4119T/07

Tôm giống

57

Sanders Brine Shrimp Co.,L.C USA

217

Artemia Cysts

Hiệu: Dynasty

TSSG-3624T/06

Tôm giống

66,7

Western Brine Shrimp International, INC USA

218

Artemia Cysts

Hiệu: Red Dragon

TSSG-3623T/06

Tôm giống

66,7

Western Brine Shrimp International, INC USA

219

Artemia Cysts

Hiệu: Arcyst

TSSG-7866T/09

Tôm giống

64

Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China

220

Artemia Cysts

Hiệu: Goldensea

TSSG-7703T/09

Tôm giống

64

Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China

221

Brine Shrimp Flakes

TSSG-7703T/09

Tôm, giống

40

Advanced Hatchery Technology, INC USA

222

Maxima

TSSG-3928T/07

Tôm giống

50

Sanders Brine Shrimp Co.,LC USA

223

P.Monodon

TSSG-4188T/07

Tôm giống

50

Huapu Apuaculture Dev Co., Ltd China

224

Spirulina Flakes

TSSG-3799T/06

Tôm giống

42

Advanced Hatchery Technology, INC USA

225

Spirulina Pacifica

TSSG-4262T/07

Tôm giống

50

Cyanotech Corporation USA

 

Công ty TNHH Song Long Hải

Địa chỉ: 213/81/1 Quang Trung, P.10,Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

226

Artemia Cysts

TSSG-4262T/07

Tôm giống

50

Fresh Fish Ltd Nga

 

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Cầu

Địa chỉ: 10B Lương Hữu Khánh, p.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP Hồ Chí Minh

227

Tetra LuoHan

TSSG-4262T/07

Cá cảnh

42

Tetra GmbH Đức

228

Tetra Bettamin

TSSG-4111T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

229

TetraArowana

TSSG-4107T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

230

TetraBits

TSSG-4106T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

231

TetraCichid

TSSG-4110T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

232

TetraColor

TSSG-4109T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

233

TetraGuppy

TSSG-4112T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

234

Tetra Marin Flakes

TSSG-4105T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

235

Tetra Min Baby

TSSG-4113T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

236

Tetra RedParrot

TSSG-4108T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

237

Tetra Fin

TSSG-4307T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

238

Tetra Min

TSSG-4308T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

239

Tetra Pond Sticks

TSSG-4309T/07

Cá cảnh

>40

Tetra GmbH Đức

 

Công ty TNHH SX TM Quỳnh Phương

Địa Chỉ: 49 Quách Văn Tuấ, P.12,Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

240

Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

Hiệu: Novoflower

TSSG-4704T/07

Cá cảnh

Protein >46

JBL GmbH& Co.KG Đức

241

Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

Hiệu: Viking

TSSG-4704T/07

Cá cảnh

Protein >46

JBL GmbH& Co.KG Đức

242

Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh

Hiệu: XO-EVER RED

TSSG-4704T/07

Cá cảnh

Protein >46

JBL GmbH& Co.KG Đức

 

Doanh nghiệp tư nhân Thương Mi Nông

Địa chỉ: 48/11 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

243

Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa

Hiệu: Tateh

TSSG-7007T/08

Cá tra,basa

Tiêu chuẩn ngành

Santeh Feed Corporation Philippine.

 

Công ty TNHH O.P.S

Địa chỉ: Số 2, Đường 3B, KDC An Lạc, p.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

244

King-seahorse

TSSG-1858T/04

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Hebei Food Stuffs IM&EX (Group) Corp., China

 

Công ty KD XNK Thuỷ sản simextraco

Địa chỉ: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q.1, tp Hồ Chí Minh

245

Golden brand

TSSG-2567T/05

Tôm giống

39

Shin Tai Industry Co.,ltd Taiwan

246

Thức ăn cho Tôm giống Artemia cysts

Hiệu: “KING”

TSSG-1345T/04

Tôm giống

40

Inland Aquatech Ltd. Part Thailand

247

ABS

TSSG-1306T/04

Tôm giống

40

Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

248

Fisher Man

TSSG-1308T/04

Tôm giống

40

249

Frystar

TSSG-2414T/05

Tôm giống

40

Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

250

Lava ZM

TSSG-2415T/05

Tôm giống

40

Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

251

Shrimp Flake

TSSG-1307T/05

Tôm giống

40

Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan

 

 Công ty TNHH XNK Hà Thành Lê Duy Việt Nam

 Địa chỉ: Số 16/24/38, đường Xuân La, phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội

 

252

Thức ăn hỗn hợp

hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ

mã số: 9130

TCCS: 09-2009

tôm chân trắng

Protein: 39

Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc biệt Hằng Hưng Bắc Hải

 

253

Thức ăn hỗn hợp

hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9131

TCCS: 09-2009

tôm chân trắng

Protein: 39

254

Thức ăn hỗn hợp

hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9132

TCCS: 09-2009

tôm chân trắng

Protein: 39

255

Thức ăn hỗn hợp

hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9133

TCCS: 09-2009

tôm chân trắng

Protein: 35

 

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chánh Phát

Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, tp Hồ Chí Minh

256

Artemia cysts

Hiệu: Dynasty

TSSG-1738T/04

Tôm giống

66,7

Western Brine Shrimp International, INC USA

257

Artemia

Hiệu: Red sea

TSSG-2779T/05

Tôm, giống

66,7

Advance Hatchery Technology INC USA

258

Thức ăn dùng cho tôm, Spirulina

TSSG-2423T/05

Tôm, giống

60-67

Ultimax World Wide LLC USA

 

Công ty TNHH Thái Tuấn Thành

Địa Chỉ: 51Bàu Cát 3, P.13, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

 

259

Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Asianco

TSSG-1786T/04

Tôm sú

Tiêu chuẩn ngành

Grobest Corporation Ltd Thailand

 

Công ty TNHH Bách Thịnh

Địa Chỉ: 3.10 CC Thanh Niên, P.14, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh

 

260

Thức ăn dùng cho tôm Nhãn hiệu: Biomax

TSSG-2423T/07

Tôm giống

Protein>50

Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

261

Thức ăn dùng cho tôm,

Nhãn hiệu: Gap

TSSG-4481T/07

Tôm giống

Protein>50

Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

262

Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Genchem Lavin

TSSG-4482T/07

Tôm giống

Protein>50

Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

263

Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Shrimp Flake

TSSG-4186T/07

Tôm giống

Protein>55

Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Y tế-Sức khỏe

văn bản mới nhất