Quyết định 514/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 514/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 514/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 09/09/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 514/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số: 514/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 151
Ban hành kèm theo quyết định số: 514/QĐ-QLD, ngày 09/9/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Cophacefpo 200 |
Cefpodoxim 200mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22713-15 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Alchysin 8400 |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) |
VD-22714-15 |
3 |
Aliricin |
Tyrothricin 0,5 mg; Benzalkonium clorid 1,0 mg; Benzocain 1,5 mg |
Viên nén ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) |
VD-22715-15 |
4 |
Bình Vị - BVP |
Mỗi gói chứa 2,125 g cao được chiết từ 6,12 g các dược liệu sau: Thương truật 2,4g; Hậu phác 1,2g; Trần bì 1,2g; Cam thảo 1,2g; Sinh khương 0,12g |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-22716-15 |
5 |
Bivinadol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ nhôm xé), Hộp 1 tuýp x 10 viên. |
VD-22717-15 |
6 |
Cao khô kim tiền thảo (1:12,5) |
Mỗi gam cao chiết xuất từ: Kim tiền thảo 12,5g |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi 5kg, 10 kg, 15kg |
VD-22718-15 |
7 |
Cao khô rau đắng đất (1:6,13) |
Mỗi gam cao khô chiết xuất từ: Rau đắng đất 6,13g |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi 5kg, 10 kg, 15kg |
VD-22719-15 |
8 |
Carditem |
Diltiazem hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hay vỉ nhôm - PVC) |
VD-22720-15 |
9 |
Gentizone |
Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat (tương đương với 4,98 mg betamethason base) 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g (tuýp nhôm) |
VD-22721- 15 |
10 |
Hepatox |
Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg |
Viên nén bao đường |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-22722-15 |
11 |
Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain |
Mỗi chai 30 ml chứa hỗn dịch chứa dịch chiết bằng cồn 96% của hỗn hợp dược liệu sau: Hạt gấc 15g; Ngô công 1,5g; Địa liền 1g; Thiên niên kiện 1g; Tinh dầu gừng 0,05g; Tinh dầu bạc hà 0,1g |
Hỗn dịch cồn xoa bóp |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml, Hộp 1 chai 60 ml (chai thủy tinh màu nâu có nắp xịt) |
VD-22723-15 |
12 |
Khu phong trừ thấp |
Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết xuất từ 56 g dược liệu khô sau: Cam thảo 4g; Đương quy 8g; Hoàng kỳ 12g; Khương hoạt 8g; Khương hoàng 4g; Phòng phong 8g; Xích thược 8g; Can khương 4g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
VD-22724-15 |
13 |
Khu phong trừ thấp |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 3109 mg dược liệu khô sau: Cam thảo 222 mg, Đương quy 444 mg, Hoàng kỳ 667 mg, Khương hoạt 444 mg, Khương hoàng 222 mg, Phòng phong 444 mg, Xích thược 444 mg, Can khương 222 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-22725-15 |
14 |
Lamivudin 100 - BVP |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-22726-15 |
15 |
Ma hạnh - B VP |
Mỗi 100 ml siro được chiết từ 62 g dược liệu khô sau: Ma hoàng 16g; Mạch môn 12g; Trần bì 12g; Bối mẫu 6g; Thạch cao 6g; Cát cánh 5g; Hạnh nhân 3g; Cam thảo 2g; |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml (chai thủy tinh hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm ống đong) |
VD-22727-15 |
16 |
Neuceris |
Nicergolin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) |
VD-22728-15 |
17 |
Nezilamvir |
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg; Nevirapin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-22729-15 |
18 |
Sulmuk |
Carbocistein 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) |
VD-22730-15 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Coldko |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan HBr 10mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên |
VD-22731-15 |
20 |
Erythromycin & nghệ Nam Hà |
Mỗi 10g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0,4g; Dịch chiết nghệ tương đương nghệ tươi 2,0g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-22732-15 |
21 |
Naferrous |
Mỗi viên chứa: Sắt (II) sulfat khô 200mg; Acid folic 0,4mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên |
VD-22733-15 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Betamethason 0,5mg |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-22734-15 |
23 |
Betamethason 0,5mg |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-22735-15 |
24 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim (màu đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-22736-15 |
25 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-22737-15 |
26 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5 mg |
Viên nén (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-22738-15 |
27 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5 mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-22739-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Lepigin 25 |
Clozapin 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22741-15 |
29 |
Zvezdochka Nasal Spray 0,1% |
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg |
Dung dịch xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 15 ml |
VD-22744-15 |
5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Dưỡng tâm an thần |
Hoài sơn 183 mg; Cao khô liên tâm 8 mg; Cao khô liên nhục 35 mg; Cao khô bá tử nhân 10 mg; Cao khô hắc táo nhân 10 mg; Cao khô hỗn hợp Dưỡng tâm an thần (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-22740-15 |
31 |
Tadimax |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung) 80 mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược) 320 mg; Nhục quế 8,3 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 21 viên. Hộp 1 lọ x 42 viên. Lọ 1000 viên |
VD-22742-15 |
32 |
Vixolis |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với Thương nhĩ tử 334 mg; Bạc hà 83 mg; Bạch chỉ 125 mg; Tân di hoa 250 mg; Phòng phong 250 mg; Bạch truật 250 mg; Hoàng kỳ 417 mg) 350 mg; Bạch chỉ 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 90 viên |
VD-22743-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Coatangaponin 500 mg |
Acetyl-DL-Leucin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22745-15 |
34 |
Lexo-Dream 30 |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22746-15 |
35 |
Onyfu |
Clotrimazol 0,1g/10ml |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10ml, hộp 1 chai 20ml |
VD-22747-15 |
36 |
Paracetamol 325 mg |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-22748-15 |
37 |
Piroxicam 10 mg |
Piroxicam 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22749-15 |
38 |
Prednisolon 5 mg |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên |
VD-22750-15 |
39 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-22751-15 |
40 |
Rhetanol |
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22752-15 |
41 |
Rhetanol Fort |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22753-15 |
42 |
Secrogyl |
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22754-15 |
43 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5 g |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g, hộp 25 gói x 5g |
VD-22755-15 |
44 |
Spiramycin 1,5 M. IU |
Spiramycin 1,5 M. IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-22756-15 |
45 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-22757-15 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Hadiclacin 500 |
Clarithromycin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al -Al); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -Al). Lọ 50 viên, lọ 100 viên |
VD-22758-15 |
7.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Dưỡng tâm an thần HT |
Bột dược liệu 358mg (tương đương với: Hoài sơn 183mg; Liên nhục 175mg); Cao đặc dược liệu 47,2mg (tương đương với: Liên tâm 15mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Bá tử nhân 91,25mg; Hắc táo nhân 91,25mg; Long nhãn 91,25mg) |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-22759-15 |
48 |
Mát gan giải độc - HT |
10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1 g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 90ml, hộp 1 lọ 140ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lộ 200ml, hộp 1 lọ 280ml |
VD-22760-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Ediva L-Cystine |
L-Cystin 500 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-22761-15 |
50 |
Etoral Cream |
Mỗi tuýp 5g kem chứa: KetoconazoI 0,1 g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-22762-15 |
51 |
Eyelight Vita |
Mỗi chai 10ml chứa: Thiamin HCl (vitamin B1) 5 mg; Riboflavin natri phosphat (tương đương vitamin B2 0,2 mg) 0,274 mg; Vitamin PP 40 mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10ml |
VD-22763-15 |
52 |
Hagimox 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-22764-15 |
53 |
Haginir 100 |
Cefdinir 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22765-15 |
54 |
Haginir 125 |
Mỗi gói chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-22766-15 |
55 |
Klamentin 250 |
Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali ciavulanat & silicon dioxyd) 31,25mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1g |
VD-22767-15 |
56 |
Klamentin 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat & avicel) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-22768-15 |
57 |
Vitamin D3 |
VitaminD3 1000 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-22769-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Acetylcystein 200 mg |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22770-15 |
59 |
Almipha 8,4 mg |
Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 8,4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22771-15 |
60 |
Aspirin PH8 |
Aspirin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22772-15 |
61 |
Celecoxib 200 mg |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22773-15 |
62 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22774-15 |
63 |
Iratac |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22775-15 |
64 |
Joint Scap |
Glucosamin sulfat (tương đương Glucosamin 137,5 mg) (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22776-15 |
65 |
Mihatuss |
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22777-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Diệp hạ châu |
Cao khô diệp hạ châu 180mg tương ứng Diệp hạ châu 3g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22778-15 |
67 |
Domridon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên |
VD-22779-15 |
68 |
Fenofibrat 200 |
Fenofibrat 200mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22780-15 |
69 |
Ginkgo biloba |
Cao khô lá bạch quả 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22781-15 |
70 |
Omeprazol |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22782-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Adazol |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; chai 100 viên, 500 viên |
VD-22783-15 |
72 |
Colchicine galien |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-22784-15 |
73 |
Irbesartan 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22785-15 |
74 |
Irbesartan 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22786-15 |
75 |
Pantoprazol 40 |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri pellet 15%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi nang bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22787-15 |
76 |
Simze |
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22788-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Agi-calci |
Mỗi gói chứa Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói 1,75g |
VD-22789-15 |
78 |
Agimol 150 |
Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g |
VD-22790-15 |
79 |
Agimol 325 |
Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,6g |
VD-22791-15 |
80 |
Agimosarid |
Mosaprid citrat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22792-15 |
81 |
Agituss |
Mỗi 60ml chứa; Dextromethorphan HBr 72mg; Clorpheniramin maleat 18mg; Guaiphenesin 600mg |
Sirô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-22793-15 |
82 |
Allermine |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22794-15 |
83 |
Anepzil |
Donepezil HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22795-15 |
84 |
Besalicyd |
Mỗi 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-22796-15 |
85 |
Lugtils |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22797-15 |
86 |
Rovagi 0,75 |
Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2,5g |
VD-22798-15 |
87 |
Rovagi 1,5 |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22799-15 |
88 |
Rovagi 3 |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-22800-15 |
89 |
Zinc 10 |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22801-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Maxxacne-C |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 50 mg/5g |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g, 30g |
VD-22802-15 |
91 |
Maxxlipid 100 |
Ciprofibrat 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22803-15 |
92 |
Maxxpitor 100 |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22804-15 |
93 |
Maxxpitor 200 |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22805-15 |
94 |
Maxxviton 1200 |
Piracetam 1200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22806-15 |
95 |
Maxxwomen Capsule |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-22807-15 |
96 |
Nidal-Flex 50 |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-22808-15 |
97 |
Usaallerz 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22809-15 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Becolugel - O |
Mỗi gói 10 ml chứa: Dried aluminium hydroxid gel (tương đương với 291 mg aluminium oxide) 582 mg; Magnesium hydroxid 196 mg; Oxethazain 20 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10 ml |
VD-22810-15 |
99 |
Bosuca |
Mỗi 5 ml siro chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Acid ascorbic 50 mg; Nicotinamid 25 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5 ml; Hộp 20 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 60 ml |
VD-22811-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Ambroxol Boston |
Ambroxol HCl 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22812-15 |
101 |
Antaloc |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 7 viên |
VD-22813-15 |
102 |
Bisoboston 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22814-15 |
103 |
Bostadin |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22815-15 |
104 |
Ciprom 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl. H2O) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22816-15 |
105 |
Irbetan 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 14 viên |
VD-22817-15 |
106 |
Sefutin 1.5M |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22818-15 |
107 |
Sefutin 3M |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22819-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bnssiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Cefpodoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22820-15 |
109 |
Uscimix 400 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-22821-15 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Acepron 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-22822-15 |
111 |
Berberin 10 |
Berberin clorid 10 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 200 viên |
VD-22823-15 |
112 |
Cefacyl 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22824-15 |
113 |
Parafizz 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên. Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-22825-15 |
114 |
Rednison 5 |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-22826-15 |
115 |
Vinazol |
Clotrimazol 1% |
Kem bôi đa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g |
VD-22827-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Allerfar |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-22828-15 |
117 |
Aluminium Phosphat Gel |
Mỗi 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 20 gam |
VD-22829-15 |
118 |
Domperidon |
Mỗi 20 ml chứa: Domperidon 20mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20 ml |
VD-22830-15 |
119 |
Vitamin PP 500 |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22831-15 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Bar |
Cao đặc Actiso (tương đương 1000 mg lá Actiso) 100 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 562,5 mg rau đắng đất) 75 mg; Bột Bìm bìm 75 mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên, 180 viên |
VD-22832-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Cefdinir 300 Glomed |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22833-15 |
122 |
Clefiren 2g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-22834-15 |
123 |
Gloxin 250 |
Mỗi gói chứa: cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g |
VD-22835-15 |
124 |
Medxil 100 |
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-22836-15 |
125 |
Medxil 50 |
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-22837-15 |
126 |
Nidaref 500 |
Cefradin 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-22838-15 |
19.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Butridat |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22839-15 |
128 |
Butridat 200 |
Trimebutin maleat 200 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22840-15 |
129 |
Caretril 10 |
Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg |
Thuốc bột uống |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g |
VD-22841-15 |
130 |
Caretril 30 |
Mỗi gói chứa: Racecadotril 30 mg |
Thuốc bột uống |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g |
VD-22842-15 |
131 |
Carvelmed 12.5 |
Carvedilol 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22843-15 |
132 |
Carvelmed 6.25 |
Carvedilol 6,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22844-15 |
133 |
Furixat |
Flavoxat hydrochlorid 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22845-15 |
134 |
Globic 15 |
Meloxicam 15 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22846-15 |
135 |
Globic 7.5 |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22847-15 |
136 |
Glodas120 |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-22848-15 |
137 |
Glomezol |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg |
Viên nang cứng (Hồng -Nâu) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên |
VD-22849-15 |
138 |
Glomezol 40 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg |
Viên nang cứng (Hồng -Tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22850-15 |
139 |
Glotadol 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 200 viên |
VD-22851-15 |
140 |
Glotaren 20 |
Trimetazidin hydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-22852-15 |
141 |
Glucosamin 500 Glomed |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-22853-15 |
142 |
Lodinap 10 |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-22854-15
|
143 |
Lodinap 5 |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-22855-15 |
144 |
Lodovax |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22856-15 |
145 |
Loraar 50 |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phím |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-22857-15 |
146 |
Ranipin 300 |
Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên . |
VD-22858-15 |
147 |
Targetan |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-22859-15 |
148 |
Tenecand 16 |
Candesartan cilexetil 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22860-15 |
149 |
Tenecand 4 |
Candesartan cilexetil 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22861-15 |
150 |
Tenecand 8 |
Candesartan cilexetil 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22862-15 |
151 |
Zedolid |
Linezolid 600 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22863-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Diclofenac natri |
Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-22864-15 |
153 |
Ozto |
Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 450mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12 ml; hộp 1 lọ 16 ml |
VD-22865-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Acytomaxi |
Aciclovir 250 mg/5g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g |
VD-22866-15 |
155 |
Ausfalex |
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2,5 g |
VD-22867-15 |
156 |
Bigoba |
Cao khô lá Bạch quả 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 |
VD-22868-15 |
157 |
Boliveric |
Cao đặc Actiso (1:10) (tương ứng 2g Actiso) 200 mg; Cao đặc Rau đắng đất (1:10) (tương ứng 1,5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm (1:10) (tương ứng 0,16g Bìm bìm) 16 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-22869-15 |
158 |
Cefpodoxime |
Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-22870-15 |
159 |
Chymodk |
Alpha Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22871-15 |
160 |
Cordxit-DHT |
Dexamethason natri phosphat 15 mg/15 ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 50.000 IU/15 ml |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VD-22872-15 |
161 |
Davinfort-800 mg |
Mỗi ống 10 ml chứa: Piracetam 800 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-22873-15 |
162 |
Dixirein |
Carbocistein 375 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22874-15 |
163 |
Ferich |
Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-22875-15 |
164 |
Haefalex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22876-15 |
165 |
Hatasten |
Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-22877-15 |
166 |
Ibadrol 1g |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 1g |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22878-15 |
167 |
Inter-Vas |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TGCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22879-15 |
168 |
Letbaby |
Mỗi ống 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Vitamin D3 200 IU |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5 ml. Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-22880-15 |
169 |
Letsuxy |
L-Ornithin L-Aspartat 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22881-15 |
170 |
Mezavitmin |
Vinpocetin 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-22882-15 |
171 |
Nystatin-BKP |
Nystatin 100.000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22883-15 |
172 |
Pasepan |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lọ 250 viên |
VD-22884-15 |
173 |
Vitamin E 400 |
Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22885-15 |
174 |
Xylometazolin 0,05% |
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VD-22886-15 |
175 |
Zinbebe |
Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 ml, 60 ml |
VD-22887-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Oxacol |
Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml |
Dung dịch thuốc xịt mũi |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ x 15ml |
VD-22888-15 |
177 |
Syfazin |
Xylometazolin HCl 5mg/10ml |
Thuốc nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10ml |
VD-22889-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Opxil 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ-đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22890-15 |
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Andol Fort |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Loratadin 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên |
VD-22892-15 |
180 |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Chlorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-22893-15 |
181 |
Muspect 30 |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22894-15 |
182 |
Nexcix |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22895-15 |
183 |
Phloroglucinol 80mg |
Phloroglucinol dihydrat 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22896-15 |
184 |
pms - Bactamox 1g |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22897-15 |
185 |
pms-B1 B6 B12 |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22898-15 |
186 |
pms-Bactamox 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22899-15 |
187 |
pms-Bactamox 750 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22900-15 |
188 |
pms-Mexcold 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (tía-ngọc trai) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22901-15 |
189 |
pms-Mexcold 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (ngọc trai-ngọc trai) |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22902-15 |
190 |
pms-Mexcold 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-ngọc trai) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22903-15 |
191 |
pms-Mexcold 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (xanh-ngọc trai) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22904-15 |
192 |
pms-Mexcold 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (vàng-ngọc trai) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22905-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Lopetab |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-22891-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
194 |
Cedetamin |
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên |
VD-22906-15 |
195 |
Dexlacyl |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-22907-15 |
196 |
Gabapentin |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22908-15 |
197 |
Gikanin |
N - acetyl - dl - leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22909-15 |
198 |
Isosorbid |
Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22910-15 |
199 |
Kanervit |
Cyanocobalamin 250mcg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Fursultiamin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22911-15 |
200 |
Losartan |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22912-15 |
201 |
Rotundin 30 |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-22913-15 |
202 |
Trimebutin |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22914-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
3B-Medi |
Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 250 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22915-15 |
204 |
Diệp hạ châu - Medi |
Cao khô lá Diệp hạ châu (tương đương 2g lá Diệp hạ châu) 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22916-15 |
205 |
Ezdixum |
Esomeprazol (tương đương 184 mg vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg |
Viên nang bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22917-15 |
206 |
Garlic Oil |
Tinh dầu tỏi 4 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-22918-15 |
207 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô rễ Đinh lăng 150 mg; Cao khô lá bạch quả 50 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22919-15 |
208 |
Kim tiền thảo - Medi |
Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 3,75g lá Kim tiền thảo) 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22920-15 |
209 |
Medi-Glucosamin |
Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương Glucosamin 295,9 mg) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22921-15 |
210 |
Medi-Levosulpirid |
Levosulpirid 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22922-15 |
211 |
Medismetit |
Mỗi gói chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 4g |
VD-22923-15 |
212 |
Mitriptin |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22924-15 |
213 |
Musonbay |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22925-15 |
214 |
Myspa |
Isotretinoin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22926-15 |
215 |
Nizastric |
Nizatidin 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22927-15 |
216 |
Rebastric |
Rebamipid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22928-15 |
217 |
Spydmax 0.75 M.IU |
Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-22929-15 |
218 |
Spydmax 1.5 M.IU |
Mỗi gói chứa: Spiramycin 1.500.000 IU |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-22930-15 |
219 |
Thrombusal |
Triflusal 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22931-15 |
220 |
Tussidrop |
Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu tràm 50 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu gừng 0,75 mg; Tinh dầu tần 0,36 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22932-15 |
221 |
Tussifort |
Dextromethophan HBr 30 mg; Guaifenesin 100 mg; Eucalytol 50 mg; L-Menthol 1 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22933-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Cefodomid 50mg/5ml |
Mỗi 5ml chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml |
VD-22936-15 |
223 |
Ceframid 1000 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22938-15 |
224 |
Cefuroxime 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phím |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-22939-15 |
225 |
Cefuroxime 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-22940-15 |
226 |
Midaxin 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên |
VD-22947-15 |
227 |
Upancetin 500 |
Cephalexin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên |
VD-22950-15 |
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-22935-15 |
229 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22942-15 |
230 |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22945-15 |
231 |
Midozam 1,5g |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1,0g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-22948-15 |
232 |
Vitamin B6 125mg |
Pyridoxin HCl 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22951-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Aciclovir 200mg |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22934-15 |
234 |
Cefotaxime 0,5g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-22937-15 |
235 |
Ciprofloxacin 0,3% |
Mỗi 5ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-22941-15 |
236 |
Ethambutol 400mg |
Ethambutol hydroclorid 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22943-15 |
237 |
Ibuprofen 400mg |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22944-15 |
238 |
Midafra 2g |
Cefradin 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-22946-15 |
239 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9% |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 5ml, 10ml |
VD-22949-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
Linh chi sâm OPC |
Cao đặc linh chi (tương ứng với nấm linh chi 1000mg) 45mg; Cao đặc nhân sâm (tương ứng với rễ nhân sâm 250mg) 80mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22952-15 |
241 |
Minh mạng hoàn |
Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép (tương ứng với Đương quy 500mg; Hoàng kỳ 500mg; Ba kích 500mg; Nhục thung dung 375mg; Liên nhục 375mg) 2250mg; Bột mịn nhân sâm 500mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Sinh địa 500mg; Đỗ trọng 500mg; Câu kỷ tử 500mg; Cúc hoa 500mg; Hoàng tinh 375mg; Dâm dương hoắc 375mg; Xa tiền tử 375mg; Xà sàng tử 375mg; Viễn chí 375mg; Táo nhân 375mg; Cam thảo 375mg; Đại táo 375mg) 647mg |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn x 5g |
VD-22953-15 |
242 |
Thuốc trị bỏng Trancumin-OPC |
Mỗi tuýp 10g chứa: Mỡ trăn 6g; Tinh dầu tràm 2g; Nghệ 55mg |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 25g |
VD-22954-15 |
243 |
Viêm mũi-xoang Rhinassin-OPC |
Cao đặc (tương ứng với Quả thương nhĩ tử 400mg; Nụ tân di hoa 300mg; Rễ phòng phong 300mg; Thân rễ Bạch truật 300mg; Rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg) 160mg; Bột mịn Bạch chỉ (tương ứng với rễ bạch chỉ 300g) 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22955-15 |
244 |
Vitamin C 500mg |
Vitamin C 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai nhựa 100 viên |
VD-22956-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Alphachymotrypsine |
Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 4200 đơn vị USP) 3,5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22957-15 |
246 |
Amefibrex 100 |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên |
VD-22958-15 |
247 |
Amesartil 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22959-15 |
248 |
Amespasm |
Mebeverin HCl 135mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22960-15 |
249 |
Calcical |
Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml |
VD-22961-15 |
250 |
Codofril |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 1000 viên |
VD-22962-15 |
251 |
Dobutil 4 |
Perindopril tert-Butylamin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22963-15 |
252 |
Dolcetin PM |
Acetaminophen 500mg; Diphenhydramin HCl 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1 VD-22964-15 |
253 |
Ibrafen 200 |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 400 viên |
VD-22965-15 |
254 |
Lifesartan 75 |
Irbesartan 75mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22966-15 |
255 |
Meficox 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-22967-15 |
256 |
Opefexof 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22968-15 |
257 |
Opelevox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22969-15 |
258 |
Operidone |
Domperidon 30mg/30ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-22970-15 |
259 |
Operindosyl 2 |
Perindopril tert-Butylamin 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22971-15 |
260 |
Operoxolid 50 |
Mỗi gói chứa: Roxithromycin (dưới dạng cốm Roxithromycin 50%) 50 mg |
Thuốc cốm pha uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-22972-15 |
261 |
Salbucare |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-22973-15 |
262 |
Sumitrex |
Sucralfat 1g/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5ml |
VD-22974-15 |
263 |
Trimespa 100 |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22975-15 |
264 |
Tydol 325 |
Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22976-15 |
265 |
Tydol 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22977-15 |
266 |
Uristic 100 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-22978-15 |
267 |
Uristic 300 |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-22979-15 |
268 |
Xicox 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22980-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Digorich |
Digoxin 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên |
VD-22981-15 |
270 |
Magnesi B6 |
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phím |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22982-15 |
271 |
Usaconcorich |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-22983-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN; Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Ajiteki |
Cao khô lá Chè dây (tương đương với 2,5g lá chè dây) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22984-15 |
273 |
Doglitazon |
Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-22985-15 |
274 |
Kim tiền thảo DN |
Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương với 1,8g lá Kim tiên thảo) 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22986-15 |
275 |
Kim tiền thảo vinacare |
Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 1,8g lá Kim tiền thảo) 120 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22987-15 |
276 |
Sanroza |
Cao khô lá Đạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22990-15 |
277 |
Sovigin |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22991-15 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Nilcox Baby Fort 250/2 mg |
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg; Clorphemramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g |
VD-22988-15 |
279 |
Oripicin 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-22989-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Cao sao vàng |
Mỗi 3g chứa: Tinh dầu long não 0,825g; Tinh dầu bạc hà 0,270g; Tinh dầu tràm 0,270g; Tinh dầu hương nhu 0,090g; Tinh dầu quế 0,015g |
Cao xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp thiếc 3 gam, 10 gam |
VD-22992-15 |
281 |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-22993-15 |
282 |
Cồn xoa bóp |
Mỗi 30 ml chứa: Mã tiền 0,24g; Phụ tử 0,24g; Địa liền 0,69g; Thiên niên kiện 0,3g; Riềng 0,9g; Quế 0,45g; Đại hồi 0,45g; Huyết giác 0,6g; Tinh dầu tràm 0,3g |
Cồn thuốc dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml; hộp 1 chai xịt 100 ml |
VD-22994-15 |
283 |
Gluphakaps 850 mg |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên |
VD-22995-15 |
284 |
Qbipharine |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên |
VD-22996-15 |
285 |
Quafa-Azi 250 mg |
Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22997-15 |
286 |
Quafa-Azi 500 mg |
Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
VD-22998-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
287 |
Sotramezol |
Metronidazol 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên |
VD-22999-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Alphachymotrypsine choay |
Chymotrypsin 21 microkatals |
Viên nén |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống x 40 viên |
VD-23000-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
289 |
Evadam |
Sildenafil 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-23001-15 |
290 |
Mitalis 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23002-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
291 |
SaVi Candesartan 4 |
Candesartan cilexetil 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
VD-23003-15 |
292 |
SaVi Candesartan 8 |
Candesartan cilexetil 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23004-15 |
293 |
Savi Etodolac 200 |
Etodolac 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-23005-15 |
294 |
SaVi Galantamin 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr) 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23006-15 |
295 |
SaVi Irbesartan 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23007-15 |
296 |
SaVi Telmisartan 40 |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23008-15 |
297 |
SaVi Urso 300 |
Acid ursodeoxycholic 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23009-15 |
298 |
SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5 |
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23010-15 |
299 |
Savi DopriI 4 |
Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23011-15 |
300 |
Saviorli |
Orlistat (dạng vi hạt 50%) 120 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23012-15 |
301 |
SaViRisone 5 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23013-15 |
302 |
Tufsine 600 |
Acetylcystein 600 mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-23014-15 |
303 |
Zidolam SaVi |
Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23015-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Ceftibiotic 1000 |
Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-23016-15 |
305 |
Ceftibiotic 500 |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ |
VD-23017-15 |
306 |
Tenafathin 500 |
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ |
VD-23018-15 |
307 |
Tenafotin 1000 |
Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ |
VD-23019-15 |
308 |
Tenafotin 2000 |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-23020-15 |
309 |
Zolifast 1000 |
Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ+1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ |
VD-23021-15 |
310 |
Zolifast 2000 |
Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-23022-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Captopril 25mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23023-15 |
312 |
Cefpodoxim 200mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23024-15 |
313 |
Coducefa 250 |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23025-15 |
314 |
Dosding |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23026-15 |
315 |
Metronidazol 250mg |
MetronidazoI 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23027-15 |
316 |
Salbutamol 2mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23028-15 |
317 |
Tiantone |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23029-15 |
318 |
Tiphacetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23030-15 |
319 |
Tiphades |
Desloratadin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23031-15 |
320 |
Tiphapred 5 |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-23032-15 |
321 |
Tipharalgine |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-23033-15 |
322 |
Vutu 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23034-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
323 |
Amoxicilin 1G |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23035-15 |
324 |
Helcrosin |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23036-15 |
40.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Coruno 2G |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-23037-15 |
326 |
Esofirst |
Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri) 40mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml |
VD-23038-15 |
327 |
Natacina |
Natamycin 25mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23039-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
328 |
Ceftazidime 1g |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23040-15 |
329 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23041-15 |
330 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-23042-15 |
331 |
Flazenca 750/125 |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23043-15 |
332 |
Montelukast 10 mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 90 viên, 1000 viên |
VD-23044-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Flosanvico |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1500 mg/15 ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15 ml |
VD-23045-15 |
334 |
Foreseptol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên |
VD-23046-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Celextavin |
Betamethason 0,25 mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-23047-15 |
336 |
Doltuxil |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23048-15 |
337 |
Doltuxil F |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23049-15 |
338 |
Lerphat |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23050-15 |
339 |
Lincodazin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23051-15 |
340 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 90mg/10ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai 10ml; hộp 10 chai 10ml |
VD-23052-15 |
341 |
Terpin dextromethorphan |
Terpin hydrat 100mg; Dextro methorphan HBr 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23053-15 |
342 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin HCl 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-23054-15 |
343 |
Vitamin C 0,10g |
Acid ascorbic 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23055-15 |
344 |
Zaniat 250 |
Cefuroxiin (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23056-15 |
345 |
Zaniat 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23057-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang; Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Cát cánh |
Cát cánh |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-23058-15 |
347 |
Diclofenac 25mg |
Diclofenac natri 25mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23059-15 |
348 |
Diclofenac 50mg |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23060-15 |
349 |
Đinh lăng |
Đinh lăng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-23061-15 |
350 |
Hoàng kỳ |
Hoàng kỳ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-23062-15 |
351 |
Khương hoàng |
Khương hoàng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg. |
VD-23063-15 |
352 |
Levonorgestrel |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-23064-15 |
353 |
Mifepristone |
Mifepriston 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-23065-15 |
354 |
Paragin 500mg |
L-Ornithin L-Aspartat 500mg |
Viên nang |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-23066-15 |
355 |
Quế chi |
Quế chi |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23067-15 |
356 |
Quế nhục |
Quế nhục |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23068-15 |
357 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,2kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-23069-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Banalcine |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23070-15 |
359 |
Cefalexin 500mg |
Cephalexin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23071-15 |
360 |
Cefotaxime 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ |
VD-23072-15 |
361 |
Flunarizine 5mg |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23073-15 |
362 |
Orenko |
Cefixim 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23074-15 |
363 |
Vitamin PP 50mg |
Nicotinamid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23075-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
364 |
Amoxicilin 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (vàng - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23076-15 |
365 |
Amoxicilin 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (cam - xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23077-15 |
366 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (cam - nâu) |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23078-15 |
367 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (vàng-bạc) |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23079-15 |
368 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh-nâu đỏ) |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23080-15 |
369 |
Ceverxyl 300 mg |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23081-15 |
370 |
Diclofenac 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23082-15 |
371 |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23083-15 |
372 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-23084-15 |
373 |
Rhinex 0,05% |
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg |
Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15 ml dung dịch nhỏ mũi; hộp 1 chai 15 ml dung dịch xịt mũi |
VD-23085-15 |
374 |
Upmagvit & B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23086-15 |
375 |
Zinaxtab 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23087-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Nelcin 150 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-23088-15 |
377 |
Nelcin 200 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 200mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-23089-15 |
378 |
Vincolin |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23090-15 |
379 |
Vinphacetam |
Piracetam 2g/10ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml |
VD-23091-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
380 |
Cetecobeka |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23092-15 |
381 |
Esolona |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 11,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 viên x 10 viên |
VD-23093-15 |
382 |
Prednisnalo 16 |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên |
VD-23094-15 |
49. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Dâm dương hoắc |
Dâm dương hoắc |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-23095-15 |
384 |
Ích trí nhân |
Ích trí nhân |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-23096-15 |
385 |
Ô dược |
Ô dược |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-23097-15 |
386 |
Ô tặc cốt |
Ô tặc cốt |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-23098-15 |
387 |
Phá cố chỉ |
Phá cố chỉ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-23099-15 |
49.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Bluecap |
Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23100-15 |
389 |
Caviar 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-23101-15 |
390 |
Clatab 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23102-15 |
391 |
Limcee |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23103-15 |
392 |
Melankit |
Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 500mg |
Kit (viên nang cứng Lansoprazol; viên nén bao phim Tinidazol; viên nén bao |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ gồm 2 viên Lansoprazol + 2 viên Tinidazol + 2 viên Clarithromycin |
VD-23104-15 |
393 |
Paramed |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 500 viên, 1000 viên |
VD-23105-15 |
394 |
Rugastro 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23106-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và TBYT An Việt (Đ/c: Số 5, ngách 45/1295, ngõ 1295 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội -)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Histudon |
Piracetam 200 mg/1 ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml |
VD-23107-15 |
396 |
Vitamin C |
Vitamin C 100 mg/ 5 ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10 ml. Hộp 4 vỉ x 5 ống 5 ml. Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-23108-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
397 |
Tuspi |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. |
VD-23109-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Cimetidin |
Cimetidin 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23110-15 |
399 |
Dextromethorphan 10 |
Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23111-15 |
400 |
Ibuprofen 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23112-15 |
401 |
Salbutamol |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23113-15 |
402 |
Vaco - Pola 2 |
Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23114-15 |
403 |
Vaco Loratadine |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23115-15 |
404 |
Vacolaren |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên |
VD-23116-15 |
405 |
Vadol 5 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23117-15 |
406 |
Vadol 5 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23118-15 |
407 |
Vadol Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23119-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
408 |
Bạch thược |
Bạch thược |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23120-15 |
409 |
Bạch truật phiến |
Bạch truật |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23121-15 |
410 |
Cẩu tích phiến |
Cẩu tích |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23122-15 |
411 |
Hoàng bá phiến |
Hoàng bá |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23123-15 |
412 |
Hoàng cầm phiến |
Hoàng cầm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23124-15 |
413 |
Ích mẫu |
Ích mẫu |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23125-15 |
414 |
Kim ngân cuộng |
Kim ngân cuộng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23126-15 |
415 |
Kim Ngân Hoa |
Kim ngân hoa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23127-15 |
416 |
Livergenol |
L-Arginin HCl 400 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-23128-15 |
417 |
Naminginko 80 |
Cao khô lá bạch quả 80 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23129-15 |
418 |
Redliver - H |
L-Arginin HCl 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-23130-15 |
419 |
Softtakan |
Cao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23131-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
420 |
Ciprolthabi 500 mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23132-15 |
421 |
Vitamin B1 0,01g |
Thiamin mononitrat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, 300 viên, 1000 viên |
VD-23133-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
422 |
BDF-FDACell 50 |
FIudarabin phosphat 50mg |
Thuốc bột pha tiêm |
18 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
VD-23134-15 |
423 |
Biracin - E |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VD-23135-15 |
424 |
Biragan 300 |
Paracetamol 300mg |
Thuốc đạn |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-23136-15 |
425 |
Biragan 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 6 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23137-15 |
426 |
Bironem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ ; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ |
VD-23138-15 |
427 |
Bironem 500 |
Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ |
VD-23139-15 |
428 |
Chloramphenicol 1g |
Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-23140-15 |
429 |
Lyoxatin 100 |
Oxaliplatin 100mg/50ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ 50ml |
VD-23141-15 |
430 |
Lyoxatin 50 |
Oxaliplatin 50mg/25ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ 25ml |
VD-23142-15 |
431 |
Oresol new |
Mỗi gói 4,22g chứa: Glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) 2,7 g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H20) 0,509 g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 4,22g |
VD-23143-15 |
432 |
Soli - medon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23144-15 |
433 |
Soli - medon 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23145-15 |
434 |
Soli-medon 40 |
Methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) 40 mg |
Thuốc tiêm đông khô |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml |
VD-23146-15 |
435 |
Supzolin |
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VD-23147-15 |
436 |
Tinidazol 500mg |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23148-15 |
437 |
Triamcinolon |
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
BP2014 |
Hộp 5 lọ x 2ml |
VD-23149-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Acetyl Max |
Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-23150-15 |
439 |
Asigastrogit |
Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Nhôm hydroxyd khô 250 mg; Magnesi carbonat 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3,2g |
VD-23151-15 |
440 |
Cloramphenicol 0,4% |
Mỗi lọ 8ml chứa; Cloramphenicol 32 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8ml |
VD-23152-15 |
441 |
Piracetam |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23153-15 |
442 |
Strychnin sulfat |
Strychnin sulfat pentahydrat 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-23154-15 |
443 |
Tetracyclin |
Tetracycin hydroclorid 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên |
VD-23155-15 |
444 |
Thevinin |
Vinpocetin 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-23156-15 |
445 |
Tobramycin 0,3% |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-23157-15 |
446 |
Vitamin B1 10 mg |
Thiamin nitrat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-23158-15 |
56.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
447 |
Bosgaric |
Cao Actiso (tương đương với 1000 mg actiso) 100 mg; Cao diệp hạ châu đắng (tương đương với 500g dược liệu hạ châu đắng) 50mg; Bột bìm bìm biếc 7,5mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-23159-15 |
448 |
Cao bách bộ |
10ml cao lỏng chứa: Bách bộ 9g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml |
VD-23160-15 |
449 |
Cao đặc đinh lăng |
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 50kg rễ đinh lăng) 5kg |
Cao đặc |
60 tháng |
TCCS |
Túi 5kg |
VD-23161-15 |
450 |
Cao đặc hy thiêm |
Cao đặc hy thiêm (tương ứng với 32,5kg hy thiêm) 5kg |
Cao đặc |
60 tháng |
TCCS |
Túi 5kg |
VD-23162-15 |
451 |
Cao đặc ngải cứu |
Cao đặc ngải cứu (tương đương 25kg ngải cứu) 5 kg |
Cao đặc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng 5kg |
VD-23163-15 |
452 |
Cao ích mẫu |
Cao ích mẫu (tương ứng 160g ích mẫu) 16 g; Cao hương phụ chế (tương ứng 50g hương phụ chế) 5 g; Cao ngải cứu (tương ứng 40g ngải cứu) 6,2 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 ml |
VD-23164-15 |
453 |
Hyđan |
Cao hy thiêm (tương ứng hy thiêm 300 mg) 30 mg; Ngũ gia bì chân chim (tương ứng cao ngũ gia bì 5 mg, bột mịn ngũ gia bì 50 mg) 100 mg; Bột mã tiền chế 13 mg |
Viên hoàn cứng bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 200 viên |
VD-23165-15 |
454 |
Oraliton |
Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,25g diệp hạ châu đắng) 105,26 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-23166-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
455 |
Glucose 30% |
Glucose khan 30g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
BP2013 |
Chai 250ml; chai 500ml |
VD-23167-15 |
456 |
Mannitol |
D-Mannitol 20g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP2013 |
Chai 250ml; chai 500ml |
VD-23168-15 |
457 |
Natri clorid 10% |
Natri clorid 10g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP2013 |
Chai 250ml; chai 500ml |
VD-23169-15 |
458 |
Natri clorid 3% |
Natri clorid 3g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP2013 |
Chai 100ml; chai 500ml |
VD-23170-15 |
459 |
Nikethamide Kabi 25% |
Nikethamid 250mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP2013 |
Hộp 5 ống x 1ml |
VD-23171-15 |
460 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Chai 100ml; chai 500ml |
VD-23172-15 |
461 |
Tobramycin Kabi |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 2ml |
VD-23173-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekopbar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
462 |
Ampicillin Trihydrate - Dạng bột (Powder) |
1kg nguyên liệu chứa: 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Thùng 25kg, thùng 50kg |
VD-23174-15 |
463 |
Augbactam 1g |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23175-15 |
464 |
Cephalexin 250mg |
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2,5g |
VD-23176-15 |
465 |
Danircap 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-23177-15 |
466 |
Enalapril 10mg |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23178-15 |
467 |
Enalapril 5mg |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23179-15 |
468 |
Falcidin |
Mỗi chai 25g chứa: Dihydroartemisinin 240 mg; Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 1920 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 25g |
VD-23180-15 |
469 |
Meko Cepha |
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 2,5 g |
VD-23181-15 |
470 |
Mekotropyl 200mg/ml |
Mỗi chai 60ml chứa: Piracetam 12 g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-23182-15 |
471 |
Merovast 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23183-15 |
472 |
Merovast 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23184-15 |
473 |
Mutecium-M |
Mỗi gói chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 2,5 mg; Simeticon 50 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-23185-15 |
474 |
Mycogynax |
Metronidazol 200 mg; Chloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 12 viên |
VD-23186-15 |
475 |
Nalsarac |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23187-15 |
476 |
Nasolspray |
Natri chlorid 450mg/50ml |
Thuốc xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50ml |
VD-23188-15 |
477 |
Protamol |
Ibuprofen 200 mg; Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-23189-15 |
478 |
Risperidone MKP 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23190-15 |
479 |
Sirô ho Antituss Plus |
5ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg; Natri citrat dihydrat 133 mg; Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat) 50 mg |
Sirô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 20 gói x 5ml, hộp 30 gói x 5ml |
VD-23191-15 |
480 |
Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5% |
Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 1,125 g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5 g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-23192-15 |
481 |
Sumakin 250/125 |
Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-23193-15 |
482 |
Sumakin 500/125 |
Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3,0g |
VD-23194-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
483 |
Unaben |
Albendazol 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-23195-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
484 |
Cafunten |
Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg |
Kem bôi da |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam |
VD-23196-15 |
485 |
Ketoconazol |
Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-23197-15 |
486 |
Pusadine |
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g |
VD-23198-15 |
487 |
Tenamydgel SM |
Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg; Simethicon 80mg |
Hỗn địch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10 gam |
VD-23199-15 |
488 |
Tidifix |
Mỗi 80 gam chứa: Progesteron 0,8g |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 80 gam |
VD-23200-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
489 |
Carflem |
Carbocistein 375 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23201-15 |
490 |
Cefatam 750 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23202-15 |
491 |
Cefoperazon Stada 1 g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-23203-15 |
492 |
Cefuroxim Stada 750 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-23204-15 |
493 |
Cephalexin Stađa Kid |
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói, hộp 24 gói x 3g |
VD-23205-15 |
494 |
Clindamycin Stada 600mg |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống x 4ml |
VD-23206-15 |
495 |
Crocin Kid - 100 |
Mỗi gói chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2g, hộp 25 gói x 2g |
VD-23207-15 |
496 |
Diclofenac Tablets |
Diclofenac natri 50 mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23208-15 |
497 |
Eumintan |
Eucalyptol 100 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23209-15 |
498 |
I-Pain |
Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23210-15 |
499 |
Negacef 1,5 g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất pha tiêm: VD-15892-11) |
VD-23211-15 |
500 |
Para PMP |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên |
VD-23212-15 |
501 |
Pefloxacin Stada 400mg |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-23213-15 |
502 |
Pivesyl 8 |
Perindopril tert-butylamin 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23214-15 |
503 |
Pycip 0,3% |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-23215-15 |
504 |
Pyfloxat |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23216-15 |
505 |
Pygemxil |
Gemfibrozil 600 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23217-15 |
506 |
Pyme AM10 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-23218-15 |
507 |
Pyme AM5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-23219-15 |
508 |
PymeAZI 500 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-23220-15 |
509 |
Pymeprim forte 960 |
Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol 800 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23221-15 |
510 |
Pyvasart 80 |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23222-15 |
511 |
Semiflit 60 |
Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
VD-23223-15 |
512 |
Sorbitol |
Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-23224-15 |
513 |
Tamiacin 1g |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 1g |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15 ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11) |
VD-23225-15 |
514 |
Tamiacin 500mg |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 500 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11) |
VD-23226-15 |
515 |
Tatanol 250 mg |
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 1g |
VD-23227-15 |
516 |
Tatanol 80 mg |
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 80 mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,5g |
VD-23228-15 |
517 |
Tatanol Extra |
Acetaminophen 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 4 viên |
VD-23229-15 |
518 |
Tatanol Forte |
Acetaminophen 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 5 viên, Lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-23230-15 |
519 |
Tenocar 100 |
Atenolol 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23231-15 |
520 |
Tenocar 50 |
Atenolol 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23232-15 |
521 |
Timoeye 0,25% |
Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-23233-15 |
522 |
Timoeye 0,5% |
Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-23234-15 |
523 |
Tramadol Stada 100mg |
Tramadol HCl 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 2ml |
VD-23235-15 |
524 |
Vitamin C Stada 500mg |
Acid ascorbic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 ống x 5ml |
VD-23236-15 |
525 |
Vitamin E 400 thiên nhiên |
Alpha tocopheryl acetat 400 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23237-15 |
526 |
Water for injection 2ml (Nước cất pha tiêm 2ml) |
Nước cất pha tiêm 2 ml |
Dung môi pha tiêm |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 ống, hộp 50 ống x 2ml |
VD-23238-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
527 |
Dohistin 10 mg |
Loratadin 10 mg; |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-23239-15 |
528 |
Dointer |
Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-23240-15 |
529 |
Doterco 50 |
Eperison hydroclorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm/xé), chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-23241-15 |
530 |
Oriflu |
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Hộp 3 ví, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. |
VD-23242-15 |
531 |
Partinol cảm cúm |
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-23243-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP.HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
532 |
Detriat |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23244-15 |
533 |
Medirel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23245-15 |
534 |
Nevoloxan |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23246-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
535 |
Atunsyrup |
Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Guaifenesin 600 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-23247-15 |
536 |
Up-Misa |
Acid ascorbic 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-23248-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
537 |
Thuốc ho K/H |
Mỗi chai 100ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-23249-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
538 |
Viên dưỡng não Cebraton - S |
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần ³ 24%) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-23250-15 |
66.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
539 |
Dibetalic |
Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 0,45g |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-23251-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
540 |
Aumoxtine 625 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ (Al-Al) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVdC) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên |
VD-23252-15 |
541 |
Doresyl 400 mg |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC đục) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên |
VD-23255-15 |
542 |
Dospasmin 60 mg |
Alverin citrat 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên |
VD-23256-15 |
543 |
Levocetirizin |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23257-15 |
544 |
Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg |
Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg |
VD-23258-15 |
67.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN, Cần Lố An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
545 |
Đan sâm - Tam thất |
Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23253-15 |
546 |
Doragon |
Cao Địa long 7/1 (tương đương 500mg địa long) 71,43mg; Cao Sinh khương 6/1 (tương đương 108mg sinh khương) 18mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23254-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
547 |
Jasunny |
Mỗi gam kem chứa: Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg |
Nhũ tương dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 50 gói x 5g |
VD-23259-15 |
548 |
Jazxylo |
Xylomethazolin hydroclorid 5mg/10 ml |
Thuốc nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10 ml |
VD-23260-15 |
549 |
Jazxylo Adult |
Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15ml |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 15ml |
VD-23261-15 |
550 |
Nozeytin |
Azelastin hydroclorid 15 mg |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VD-23262-15 |
551 |
Prozalic |
Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 450 mg |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15 gam |
VD-23263-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c; Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
552 |
Austen-S |
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-23264-15 |
553 |
Austriol |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23265-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
554 |
Aciclovir Meyer |
Aciclovir 800 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23266-15 |
555 |
Becobrol 30 |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23267-15 |
556 |
Betamethason Meyer |
Betamethason 0,5 mg |
Viên nén hai lớp |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-23268-15 |
557 |
Betamethason Meyer |
Betamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-23269-15 |
558 |
Celecoxib 100 Meyer |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23270-15 |
559 |
Meyeramin |
Thiamin mononitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200 mg; Cyanocobalamin 200 mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23271-15 |
560 |
Meyerator 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23272-15 |
561 |
Meyersolon 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23273-15 |
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - ViệtNam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
562 |
Moriamin Forte |
Mỗi viên chứa: L-leucin 18,3mg; L-isoleucin 5,9mg; Lysin HCl 25mg; L-phenylalanin 5mg; L-threonin 4,2mg; L-valin 6,7mg; L-tryptophan 5mg; L-methionin 18,4mg; 5-hydroxyanthranilic acid HCl 0,2mg; Vitamin A 2000IU; Vitamin D2 200IU; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 3mg; Nicotinamid 20mg; Vitamin B6 2,5mg; Acid folic 0,2mg; Calci pantothenat 5mg; Vitamin B12 1mcg; Vitamin C 20mg; Vitamin E 1mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VD-23274-15 |
563 |
Repamax |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
DĐVN IV |
Chai 200 viên |
VD-23275-15 |
564 |
Repamax 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23276-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
72.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
565 |
Viên ngậm Bảo Thanh NS |
Cao lỏng hỗn hợp (1:5) (tương ứng với Xuyên bối mẫu 0,4g; Tỳ bà lá 0,5g; Sa sâm 0,1g; Phục Linh 0,1g; Trần bì 0,1g; Cát cánh 0,4g; Bán hạ 0,4g; Ngũ vị tử 0,05g; Qua lâu nhân 0,2g; Viễn chí 0,1g; Khổ hạnh nhân 0,2g; Gừng 0,1g; Ô mai 0,5g; Cam thảo 0,1g) 590 mg; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-23277-15 |
566 |
Viên ngậm Ngọc hầu |
Cao lỏng hỗn hợp (5:1) (tương đương với Kim ngân hoa 240 mg; Xạ can 160 mg; Huyền sâm 80 mg; Bạc hà 80 mg; Sinh địa 80 mg; Thiên môn 40 mg; Mạch môn 40 mg; Cam thảo 80 mg; Chanh muối 200 mg) 200 mg; Mật ong 300 mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 8 viên. Hộp 4 vỉ x 5 viên |
VD-23278-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
567 |
Bát vị hoàn P/H |
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Quế chi 0,198g; Hắc phụ tử 0,198g; Thục địa 1,584g; Sơn thù 0,972g; Mẫu đơn bì 0,594g; Hoài sơn 0,792g; Phục linh 0,594g; Trạch tả 0,594g; Mật ong vừa đủ 9g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 hoàn mềm x 9g |
VD-23279-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
568 |
Ayale |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23280-15 |
569 |
Miprotone |
Progesteron micronized 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23281-15 |
570 |
Pizar-3 |
Ivermectin 3mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-23282-15 |
75. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
571 |
Alpha-Hydrolyzin |
Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23283-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
572 |
Bát vị |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23284-15 |
573 |
Dầu gió đỏ |
Mỗi 3ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,92ml; Menthol 0,48g; Camphor 0,3 g; Tinh dầu hương nhu 0,15ml |
Dung dịch dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai thuỷ tinh 3ml |
VD-23285-15 |
574 |
Diệp hạ châu |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 155mg tương đương Diệp hạ châu 2800mg; Bột mịn diệp hạ châu 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23286-15 |
575 |
Kim tiền thảo |
Mỗi 80ml chứa: Kim tiền thảo 40g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh 80ml |
VD-23287-15 |
576 |
Kim tiền thảo |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23288-15 |
577 |
Linh chi-F |
Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; - Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23289-15 |
578 |
Thuốc ho bổ phế |
Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml |
VD-23290-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Việt (Đ/c: Tổ 13, phường Đồng Tiến, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
579 |
Haviliver |
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2,5g diệp hạ châu) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23291-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ; khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
580 |
Vemi-Teen 10 |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-23292-15 |
581 |
Verni-Teen 20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-23293-15 |
582 |
Verni-Topbee 150 |
Ursodeoxycholic acid 150mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-23294-15 |
583 |
Verni-Topbee 300 |
Ursodeoxycholic acid 300mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-23295-15 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A - Hòa Hưng; P.12, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
584 |
Alphausar |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-23296-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
584 |
Alphausar |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-23296-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
585 |
Sagotifed |
Phenylephrin HCl 10 mg; Triprolidin HCl 2,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23297-15 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
586 |
Dompil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23298-15 |
587 |
Melotop (SXNQ: Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23299-15 |
588 |
Shinpoong Cefaxone |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-23300-15 |
589 |
Shinpoong Rosiden |
Mỗi 20g chứa: Piroxicam 100mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 gam |
VD-23301-15 |
590 |
SP Cefinetazole |
Ceftnetazol (dưới dạng cefinetazol natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23302-15 |
591 |
SP Ceftizoxime |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23303-15 |
592 |
Spmerocin (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-23304-15 |
593 |
Triflox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-23305-15 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
594 |
Actifif-Nic |
Triprolidin HCl 2,5 mg; Phenylephrin HCl 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23306-15 |
595 |
Arginice |
Arginin HCl200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-23307-15 |
596 |
Celezmin-Nic |
Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-23308-15 |
597 |
Nicbesolvin - 4 |
Bromhexin hydroclorid 4 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-23309-15 |
598 |
Nicbesolvin - 8 |
Bromhexin hydrochlorid 8 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-23310-15 |
599 |
Nic-Spa |
Alverin citrat 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23311-15 |
600 |
Nisigina |
Nefopam hydroclorid 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên |
VD-23312-15 |
601 |
Phaanedol Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23313-15 |
602 |
Phostaligel Nic |
Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat gel 20% 10g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20 g |
VD-23314-15 |
603 |
Polacanmin |
Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23315-15 |
604 |
Ranitidin 150 mg |
Ranitidin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên |
VD-23316-15 |
605 |
Ranitidin 300 mg |
Ranitidin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên |
VD-23317-15 |
606 |
Spaspyzin |
Alverin citrat 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23318-15 |
607 |
Spiramycin 750.000 I.U |
Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g |
VD-23319-15 |
608 |
Terpin Goledin |
Dextromethorphan hydrobromid 10 mg; Terpin hydrat 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên |
VD-23320-15 |
609 |
Virnagza |
Tadalafil 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23321-15 |
610 |
Virnagza Fort |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23322-15 |
611 |
Vitamin C 1000 mg |
Vitamin C 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-23323-15 |
612 |
Zexpam |
Terpin hydrat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23324-15 |
613 |
Zinetex |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-23325-15 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
614 |
Brometic 2mg/10ml |
Bromhexin (dưới dạng Bromhexin hydroclorid) 2mg/ 10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống |
VD-23326-15 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
615 |
Atorhasan 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23327-15 |
616 |
Glisan 30 MR |
Gliclazid 30 mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 30 viên |
VD-23328-15 |
617 |
Hadermik |
Dihydroergotamin mesylat 3 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23329-15 |
618 |
Hafenthyl 300 |
Fenofibrat 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23330-15 |
619 |
Hasitec 5 |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23331-15 |
620 |
Irbevel 150 |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
VD-23332-15 |
621 |
Vashasan MR |
Trimetazidin dihydrochlorid 35 mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 30 viên |
VD-23333-15 |
622 |
Vipredni 16 mg |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23334-15 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
623 |
Aluminium Phosphat gel |
Mỗi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20g |
VD-23335-15 |
624 |
Arginine Stada |
Arginin HCl 1g/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5ml, hộp 1 chai 125ml |
VD-23336-15 |
625 |
Bisoprolol Stada 5 mg |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23337-15 |
626 |
Dudencer |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 1 chai 28 viên |
VD-23338-15 |
627 |
Esomeprazol Stada 20 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23339-15 |
628 |
Grippostad C |
Paracetamol 200 mg; Acid ascorbic 150 mg; Cafein 25 mg; Clorpheniramin maleat 2,5 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23340-15 |
629 |
Lipistad 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23341-15 |
630 |
Lisinopril Stada 2,5 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23342-15 |
631 |
Lisinopril Stada 20 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23343-15 |
632 |
Nebivolol Stada 5 mg |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23344-15 |
633 |
Telmisartan Stada 80 mg |
Telmisartan 80 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-23345-15 |
85.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
634 |
Acyclovir Stada 800 mg |
Acyclovir 800 mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-23346-15 |
635 |
Cimetidin Stada 200 mg |
Cimetidin 200 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23347-15 |
636 |
Clopidogrel AL 75 mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23348-15 |
637 |
Enalapril AL 10 mg |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23349-15 |
638 |
FIucistad |
Acid fusidic 20mg/1g |
Kem bôi da |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g |
VD-23350-15 |
639 |
Ibudolor 200 |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23351-15 |
640 |
Lipistad 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23352-15 |
641 |
Lorastad D |
Desloratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23353-15 |
642 |
Loratadin Stada 10 mg |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23354-15 |
643 |
Magne-B6 Stada |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) 5 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23355-15 |
644 |
Metronidazole Stada 250 mg |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23356-15 |
645 |
Nac-Stađa 200 |
Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g, hộp 50 gói x 3g |
VD-23357-15 |
646 |
Nevirapine Stada 200 mg |
Nevirapin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-23358-15 |
647 |
Ofloxacin Stada 200 mg |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23359-15 |
648 |
Partamol F |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên |
VD-23360-15 |
649 |
Perindastad 2 |
Perindopril erbumin 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-23361-15 |
650 |
Scanax 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên |
VD-23362-15 |
651 |
Stadgentri |
Tuýp 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g |
VD-23363-15 |
652 |
Tadalafil Stada 10 mg |
Tadalafil 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-23364-15 |
653 |
Terbinafin Stada cream 1% |
Tuýp 10g kem chứa: Terbinafin HCl 100 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23365-15 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
654 |
Clopidolut |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 7 vỉ x 14 viên |
VD-23366-15 |
655 |
DH-Alenbe 70 |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VD-23367-15 |
656 |
Ficlotasol |
Mỗi tuýp 10g chứa: Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic (dưới dạng Acid fucidic hemihydrat) 200 mg |
Thuốc kem |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23368-15 |
657 |
Genbeclo |
Mỗi tuýp 10 g kem chứa: Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10.000 đvqt; Betamethasone dipropionat 0,64 mg; Clotrimazol 10 mg |
Thuốc kem |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23369-15 |
658 |
Mibeonate-N |
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 10 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000 đvqt |
Thuốc kem |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-23370-15 |
659 |
Migomik |
Dihydroergotamin mesylat 3 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23371-15 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
660 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-23372-15 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
661 |
Liciril |
Meclofenoxat HCl 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23373-15 |
662 |
Nazinc |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23374-15 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
663 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23375-15 |
664 |
Diacerein |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. |
VD-23376-15 |
665 |
Glucosamin |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 196,3mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-23377-15 |
666 |
Osapain |
Mỗi gam chứa: Diclofenac natri 10mg |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20g |
VD-23378-15 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
667 |
BFS-Naloxone |
Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-23379-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
668 |
Atorlip 20 |
Atorvastatin calcium 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23380-15 |
669 |
Celosti 100 |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23381-15 |
670 |
Cephalexin caps |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
VD-23382-15 |
671 |
Davita Bone Sugar Free |
Calci (dưới dạng Calci carbonat 1500 mg) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg) 400 IU |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-23383-15 |
672 |
Hasec 100 |
Racecadotril 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23384-15 |
673 |
Moloxcin 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23385-15 |
674 |
Perindopril Plus |
Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-23386-15 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
675 |
Gramkill |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 gói x 2,5 gam |
VD-23389-15 |
676 |
Rovapin |
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-23392-15 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
677 |
Acrovy |
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam |
VD-23387-15 |
678 |
Fluvitar-N |
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg; Neomycin sulfat 50mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-23388-15 |
679 |
Philgenta |
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực); Clotrimazol 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-23390-15 |
680 |
Photitanol |
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg |
Kem bôi đa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-23391-15 |
681 |
Selenace (SXNQ: AHN-Gook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea) |
Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23393-15 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
682 |
Ceporel 1g |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23394-15 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình TP. HCM-)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
683 |
Robfexo |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-23395-15 |
684 |
Roblotidin |
Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23396-15 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
685 |
Citimedlac |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 4 ml |
VD-23397-15 |
686 |
Citimedlac |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 4 ml |
VD-23398-15 |
687 |
Diclomed |
Diclofenac Natri 75 mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, 10 ống x 3ml |
VD-23399-15 |
688 |
Gluthion |
Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 1200 mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm x 8ml |
VD-23400-15 |
689 |
Trivitron |
Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 3 ml |
VD-23401-15 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
690 |
Flagyl 250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23402-15 |
691 |
Theralene |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-23403-15 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
98.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
692 |
Stromectin 3mg |
Ivermectin 3mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên |
VD-23404-15 |
693 |
Stromectin 6mg |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên |
VD-23405-15 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
694 |
Medcaflam |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23406-15 |
695 |
Midasol |
Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg; Bromocamphor 20mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23407-15 |
696 |
Tacodolgen |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén hai lớp |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 20 viên |
VD-23408-15 |
697 |
Tanaflatyl |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23409-15 |
698 |
Tana-nasidon |
Nefopam HCl 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23410-15 |
699 |
Telyniol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-23411-15 |
700 |
Vaslaselli |
Trimetazidin dihydrochlorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-23412-15 |
701 |
Vitamin B1 |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23413-15 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
702 |
Alaxan |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23414-15 |
703 |
Atussin |
Dextromethorphan. HBr 10 mg; Chlopheniramin maleat 1 mg; Sodium citrat 133mg; Glyceryl guaiacolat 50 mg; Ammonium Chlorid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-23415-15 |
704 |
Hydrite Coconut Tablet |
Sodium Chlorid 520 mg; Trisodium citrat dihydrat 580 mg; Potasium Chlorid 300 mg; Dextrose Anhydrous 2700 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-23416-15 |
705 |
Hyval |
Valsartan 160 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VD-23417-15 |
706 |
Hyval |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VD-23418-15 |
707 |
Kremil-S Extra Strength |
Aluminium hydroxyd 356 mg; Magnesi hydroxid 466 mg; Simethicon 20 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 25 vỉ x 4 viên |
VD-23419-15 |
708 |
Maxedo |
Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Bìa kẹp 2 gói x 5 ml. Hộp 30 gói, 100 gói x 5 ml |
VD-23420-15 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
709 |
Cadigesic Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23421-15 |
710 |
Cefantif |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23422-15 |
711 |
Falofant 125 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g |
VD-23423-15 |
712 |
Feparac |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23424-15 |
713 |
Huygesic Fort |
Paracetamol 325 mg; Tramadol hydrochlorid 37,5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23425-15 |
714 |
Lefnus 10 |
Leflunomid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-23426-15 |
715 |
Lefnus 100 |
Leflunomid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-23427-15 |
716 |
Lefnus 20 |
Leflunomid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-23428-15 |
717 |
Prodinir-F |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23429-15 |
718 |
Tacerax 250 mg |
Mỗi gói chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-23430-15 |
719 |
Vitamin C 500-HV |
Vitamin C (Acid ascorbic) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-23431-15 |
102. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
720 |
Timol Neo |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23432-15 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây