Quyết định 04/2006/QĐ-BTM của Bộ Thương mại về việc ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 04/2006/QĐ-BTM
Cơ quan ban hành: | Bộ Thương mại |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 04/2006/QĐ-BTM |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Phan Thế Ruệ |
Ngày ban hành: | 13/01/2006 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Xem chi tiết Quyết định04/2006/QĐ-BTM tại đây
tải Quyết định 04/2006/QĐ-BTM
QUYẾT ĐỊNH
của Bộ Thương mại số 04/2006/QĐ-BTM ngày 13 tháng 1 năm 2006
Về việc ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng
để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ Nghị định số 29/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 01 năm 2004 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thương mại;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 8 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 045/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2.Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế cho các Quyết định số 0404/2004/QĐ-BTM ngày 1 tháng 4 năm 2004 và Quyết định điều chỉnh, bổ sung số 1341/2004/QĐ-BTM ngày 21 tháng 9 năm 2004 của Bộ Thương mại.
KT.BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Phan Thế Ruệ
DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG | ||||
Mã số | Mô tả mặt hàng | |||
Nhóm | Phân nhóm | |||
|
|
|
| |
|
| Chơng 2: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn đợc sau giết mổ | ||
0201 |
|
| Thịt trâu, bò, tơi hoặc ớp lạnh | |
0202 |
|
| Thịt trâu, bò đông lạnh | |
0203 |
|
| Thịt lợn, tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0204 |
|
| Thịt cừu hoặc dê, tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0205 | 00 | 00 | Thịt ngựa, lừa, la, tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0206 |
|
| Phụ phẩm ăn đợc sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0207 |
|
| Thịt và phụ phẩm ăn đợc sau giết mổ của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0208 |
|
| Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn đợc sau giết mổ của động vật khác tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0209 | 00 | 00 | Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm cha nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tơi, ớp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nớc muối, sấy khô hoặc hun khói | |
0210 |
|
| Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn đợc sau giết mổ, muối, ngâm nớc muối, sấy khô hoặc hun khói, bột mịn và bột thô ăn đợc từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ | |
|
|
| Chơng 3: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật | |
0301 |
|
| Cá sống (trừ loại để làm giống) | |
0302 |
|
| Cá tơi hoặc ớp lạnh, trừ phi lê cá ( fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 | |
0303 |
|
| Cá đông lạnh, trừ philê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 | |
0304 |
|
| Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tơi, ớp lạnh hoặc đông lạnh | |
0305 |
|
| Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nớc muối; cá hun khói, đã hoặc cha làm chín trớc hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thíc hợp dùng làm thức ăn cho ngời | |
0306 |
|
| Động vật giáp xác, đã hoặc cha bócmai, vỏ, sống, tơi, ớp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nớc muối, động vật giáp xác cha bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nớc, đã hoặc cha ớp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nớc muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho ngời | |
0307 | 00 |
| Động vật thân mềm đã hoặc cha bóc mai, vỏ, sống, tơi, ớp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nớc muối, các loại động vật thuỷ sinh, không xơng sống | |
|
|
| không xơng sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm sống, tơi, ớp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nớc muối; bột thô, bột mịnvà bột viên của động vật thuỷ sinh không xơng sống, trừ động vật gíap xác,thích hợp dùng làm thức ăn cho ngời. | |
|
|
| Chơng 4: Sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng chim và trứng gia cầm; | |
0401 |
|
| Sữa và kem, cha cô đặc, cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác | |
0402 |
|
| Sữa và kem cô đặc hoặc đã pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác | |
0403 |
|
| Buttermilk (phụ phẩm thu đợc từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc cha cô đặc hoặc pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hoặc hơng liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao. | |
0404 |
|
| Whey, đã hoặc cha cô đặc hoặc pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
0405 |
|
| Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) | |
0406 |
|
| Pho mát và sữa đông dùng làm phomat | |
0407 | 00 |
| Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tơi, đã bảo quản hoặc làm chín (trừ | |
|
|
| loại để làm giống) | |
0408 |
|
| Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tơi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nớc, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc cha thêm đờng hoặc chất ngọt khác | |
0409 | 00 | 00 | Mật ong tự nhiên | |
0410 |
|
| Sản phẩm ăn đợc gốc động vật, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
|
|
| Chơng 6: Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ | |
0603 |
|
| Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tơi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác | |
0604 |
|
| Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng lamg nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tơi, khô, đã nhuộm tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác | |
|
|
| Chơng 7: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn đợc | |
0701 |
|
| Khoai tây, tơi hoặc ớp lạnh | |
0701 | 90 | 00 | - Loại khác | |
0702 | 00 | 00 | Cà chua, tơi hoặc ớp lạnh | |
0703 |
|
| Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây các loại rau họ hành, tỏi khác, tơi hoặc ớp lạnh (trừ loại để làm giống) | |
0704 |
|
| Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn đợc tơng tự, tơi hoặc ớp lạnh | |
0705 |
|
| Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tơi hoặc ớp lạnh | |
0706 |
|
| Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (Salát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn đợc tơng tự, tơi hoặc ớp lạnh | |
0707 | 00 | 00 | Da chuột và da chuột ri, tơi hoặc ớp lạnh | |
0708 |
|
| Rau đậu đã hoặc cha bóc vỏ, tơi hoặc ớp lạnh | |
0709 |
|
| Rau khác, tơi hoặc ớp lạnh | |
0710 |
|
| Rau các loại (đã hoặc cha hấp chín hoặc luộc chín), đông lạnh | |
0711 |
|
| Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nớc muối, ngâm nớc lu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhng không ăn ngay đợc | |
0712 |
|
| Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhng cha chế biến thêm. | |
0713 |
|
| Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc cha bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống) | |
0714 |
|
| Sắn, củ dong, củ lan, Atiso Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tơng tự có hàm lợng bột hoặc I - nu- lin cao, tơi, ớp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc cha thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago | |
|
|
| Chơng 8: Quả và qủa hạch ăn đợc; vỏ quả thuộc chi cam quýt | |
0801 |
|
| - Dừa | |
0801 | 11 | 00 | -- Đã làm khô | |
0801 | 19 | 00 | -- Loại khác | |
|
|
| - Quả hạch Brazin | |
0801 | 21 | 00 | -- Cha bóc vỏ | |
0801 | 22 | 00 | -- Đã bóc vỏ | |
|
|
| - Hạt đào lộn hột (hạt điều) | |
0801 | 32 | 00 | -- Đã bóc vỏ | |
0802 |
|
| Quả hạch khác, tơi hoặc khô, đã hoặc cha bóc vỏ hoặc lột vỏ | |
0803 | 00 | 00 | Chuối, kể cả chuối lá, tơi hoặc khô | |
0804 |
|
| Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tơi hoặc khô | |
0805 |
|
| Quả thuộc chi cam quýt, tơi hoặc khô | |
0806 |
|
| Quả nho, tơi hoặc khô. | |
0807 |
|
| Các loại da (kể cả da hấu) và đu đủ tơi | |
0808 |
|
| Táo tây, lê và quả mộc qua, tơi | |
0809 |
|
| Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tơi | |
0810 |
|
| Quả khác, tơi | |
0811 |
|
| Quả và quả hạch, đã hoặc cha hấp chín hoặc luộc chín trong nớc, đông lạnh, đã hoặc cha thêm đờng hoặc chất ngọt khác | |
0812 |
|
| Quả và quả hạch, đợc bảo quản tạm thời (ví dụ bằng khí sunfurơ, ngâm nớc muối, nớc lu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhng không ăn ngay đợc | |
0813 |
|
| Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chơng này | |
0814 | 00 | 00 | Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại da (kể cả da hấu), tơi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nớc muối, nớc lu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác | |
|
|
| Chơng 9: Cà phê, chè Paragoay và các loại gia vị | |
0901 |
|
| Cà phê, rang hoặc cha rang, đã hoặc cha khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó | |
|
|
| - Cà phê đã rang | |
0901 | 21 |
| --Cha khử chất cafein | |
0901 | 22 |
| -- Đã khử chất cafein | |
0902 |
|
| Chè, đã hoặc cha pha hơng liệu | |
0903 | 00 | 00 | Chè Paragoay | |
0904 |
|
| Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền | |
0909 |
|
| Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai Cập hoặc cây ca-rum; hạt cây rau mùi, cây bách xù (Juniper berries) | |
0910 |
|
| Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, cary (curry) và các loại gia vị khác | |
|
|
| Chơng 10: Ngũ cốc | |
1006 | 30 |
| - Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc cha đánh bóng hạt hoặc hồ | |
1006 | 40 | 00 | - Tấm | |
|
|
| Chơng 12: Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; | |
1206 | 00 | 00 | Hạt hớng dơng, đã hoặc cha vỡ mảnh | |
|
|
| Chơng 15: Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách | |
1501 | 00 | 00 | Mỡ lợn (kể cả mỡ lá) và mỡ gia cầm trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 | |
1507 |
|
| Dầu đậu tơng và các phần phân đoạn của đầu đậu tơng, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1507 | 90 | 10 | -- Dầu đã tinh chế | |
1507 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
1508 |
|
| Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1508 | 90 | 10 | -- Dầu đã tinh chế | |
1508 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
1509 |
|
| Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô-lu, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1509 | 90 |
| - Loại khác | |
|
|
| -- Tinh chế | |
1509 | 90 | 11 | Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg | |
1509 | 90 | 21 | Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg | |
1509 | 90 | 91 | Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg | |
1509 | 90 | 99 | -- Loại khác | |
1510 |
|
| Dầu khác và các thành phần của chúng duy nhất thu đợc từ ô liu, đã hoặc cha tinh chế, nhng cha thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09 | |
1510 | 00 | 91 | -- Dầu đã tinh chế | |
1510 | 00 | 99 | -- Loại khác | |
1511 |
|
| Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1511 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
1512 |
|
| Dầu hạt hớng dơng, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1512 | 19 | 10 | --- Dầu đã tinh chế | |
1512 | 19 | 90 | --- Loại khác | |
1512 | 29 | 10 | --- Dầu đã tinh chế | |
1512 | 29 | 90 | --- Loại khác | |
1513 |
|
| Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1513 | 19 | 10 | --- Dầu đã tinh chế | |
1513 | 19 | 90 | --- Loại khác | |
1513 | 29 | 10 | --- Dầu đã tinh chế | |
1513 | 29 | 90 | --- Loại khác | |
1514 |
|
| Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1514 | 19 | 90 | --- Loại khác | |
1514 | 91 | 90 | --- Loại khác | |
1514 | 99 | 10 | --- Dầu tinh chế | |
1514 | 99 | 20 | ---- Các phần phân đoạn của dầu cha tinh chế | |
1514 | 99 | 99 | ---- Loại khác | |
1515 |
|
| Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh hcế, nhng không thay đổi về mặt hoá học | |
1515 | 29 | 90 | --- Loại khác | |
1515 | 40 | 90 | -- Loại khác | |
1515 | 50 | 90 | -- Loại khác | |
1515 | 90 | 99 | --- Loại khác | |
1516 |
|
| Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phân đoạn của chúng đã qua hydro hoá, este hóa liên hợp, tái este hoá hoặc este hoá toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc cha tinh chế, nhng cha chế biến thêm | |
1517 | 10 | 00 | - Margarin, trừ margarin dạng lỏng | |
1517 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
|
|
| Chơng 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xơng sống khác | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG | |
|
|
| Chơng 17: Đờng và các loại kẹo đờng | |
1701 |
|
| Đờng mía hoặc đờng củ cải và đờng sucroza tinh khiết về mặt hoá học ở thể rắn | |
|
|
| - Loại khác | |
1701 | 91 | 00 | -- Có pha thêm hơng liệu hoặc chất màu | |
1701 | 99 |
| -- Loại khác | |
1701 | 99 | 11 | ---- Đờng trắng | |
1701 | 99 | 90 | --- Loại khác | |
1704 |
|
| Mứt kẹo có đờng (kể cả sôcôla trắng), không chứa cacao | |
|
|
| Chơng 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao | |
1806 |
|
| Sôcôla và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa cacao | |
|
|
| Chơng 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh | |
1901 |
|
| Chiết xuất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất của malt, không chứa cacao đã khử toàn bộ chật béo, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa ca cao hoặc chứa dới 5% trọng lợng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác (trừ thực phẩm cho trẻ em cha đóng gói để bán lẻ, mã số 1901 90 11,1901 90 12, 1901 90 13 và 1901 90 19) | |
1902 |
|
| Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc cha làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, nh spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni, cut-cut (couscous), đã hoặc cha chế biến | |
1903 | 00 | 00 | Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tơng tự | |
1904 |
|
| Thức ăn chế biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
1905 |
|
| Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dợc, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tơng tự | |
|
|
| Chơng 20: Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây | |
2001 |
|
| Rau, quả, quả hạch và các phần ăn đợc khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay a xít axêtíc | |
2002 |
|
| Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc | |
2003 |
|
| Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc | |
2004 |
|
| Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 | |
2005 |
|
| Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 | |
2006 | 00 | 00 | Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây đợc bảo quản bằng đờng (dạng khô có tẩm đờng, ngâm trong nớc đờng hoặc bọc đờng) | |
2007 |
|
| Mứt, nớc quả đông (thạch), mứt từ quả thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu đợc từ quá trình đun nấu, đã hoặc cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác | |
2008 |
|
| Quả, quả hạch và các phần khác ăn đợc của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc cha pha thêm đờng hay chất ngọt khác hoặc rợu, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
2009 |
|
| Nớc quả ép (kể cả hèm nho) và nớc rau ép, cha lên men và cha pha rợu, đã hoặc cha pha thêm đờng hay chất ngọt khác | |
|
|
| Chơng 21: Chế phẩm ăn đợc khác | |
2101 |
|
| Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó | |
2103 |
|
| Nớc xốt và các chế phẩm làm nớc xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt đã chế biến | |
2104 |
|
| Súp, nớc xuýt và chế phẩm để làm súp, nớc xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất | |
2105 | 00 | 00 | Kem lạnh (ice-cream) và sản phẩm ăn đợc tơng tự khác, có hoặc không chứa cacao | |
2106 |
|
| Các chế phẩm thực phẩm cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
2106 | 90 | 10 | -- Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh | |
2106 | 90 | 20 | -- Si rô đã pha mầu hoặc hơng liệu | |
2106 | 90 | 30 | -- Kem không sữa | |
2106 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
|
|
| Chơng 22: Đồ uống, rợu và giấm | |
2201 |
|
| Nớc, kể cả nớc khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nớc có ga, cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hay hơng liệu; nớc đá và tuyết | |
2201 |
|
| Các loại nớc, kể cả nớc khoáng tự nhiên... | |
2202 |
|
| Nớc, kể cả nớc khoáng và nớc có ga, đã pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hay hơng liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nớc quả ép hoặc nớc rau ép thuộc nhóm 20.09 | |
2203 |
|
| Bia sản xuất từ malt | |
2204 |
|
| Rợu vang làm từ nho tơi, kể cả rợu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 | |
2205 |
|
| Rợu vermourth và rợu vang khác làm từ nho tơi đã pha thêm hơng vị từ thảo mộc hoặc chất thơm | |
2206 |
|
| Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, cha đợc chi tiết hay ghi ở nơi khác | |
2207 |
|
| Cồn ê-ti-lích cha biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lích và rợu mạnh khác, đã biến tính ở mọi nồng độ | |
2208 |
|
| Cồn ê-ti-lích cha biến tính có nồng độ cồn dới 80% tính theo thể tích; rợu mạnh, rợu mùi và đồ uống có rợu khác | |
2209 | 00 | 00 | Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axêtic. | |
|
|
| Chơng 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến | |
2309 | 10 |
| - Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ | |
|
|
| Chơng 24 : Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến | |
2402 |
|
| Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá | |
2403 |
|
| Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá " hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất thuốc lá | |
2403 | 10 |
| - Thuốc lá lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế thuốc lá lá với tỷ lệ bất kỳ: | |
|
|
| -- Đã đợc đóng gói để bán lẻ | |
2403 | 10 | 11 | --- Thuốc lá lá đã đợc phối trộn | |
2403 | 10 | 19 | --- Loại khác | |
|
|
| - Loại khác | |
2403 | 91 | 00 | -- Thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" | |
2403 | 99 | 40 | --- Thuốc lá bột để hít | |
2304 | 99 | 50 | --- Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm | |
2403 | 99 | 60 | --- Ang Hoon | |
2403 | 99 | 90 | --- Loại khác | |
|
|
| Chơng 33 : Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nớc hoa, mỹ phẩm | |
3303 | 00 | 00 | Nớc hoa và nớc thơm | |
3304 |
|
| Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dỡng da (trừ dợc phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân | |
3305 |
|
| Chế phẩm dùng cho tóc | |
3306 |
|
| Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng, chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ | |
3307 |
|
| Các chế phẩm dùng trớc, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nớc hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi trong nhà (trong phòng) đã đợc pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế | |
|
|
| Chơng 34 : Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, | |
3401 |
|
| Xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, dùng nh xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm, tẩm,tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ mã số 3401 20 20) | |
3402 | 20 |
| Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ | |
3405 |
|
| Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tơng tự (có hoặc không có ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xếp, đã đợc thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừu các loại sáp thuộc nhóm 34.04 | |
3406 | 00 | 00 | Nến, nến cây và các loại tơng tự | |
|
|
| Chơng 36 : Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác | |
3604 |
|
| Pháo hoa, pháo hiệu, pháo ma, pháo hiệu sơng mù và các sản phẩm pháo khác | |
3604 | 90 | 20 | -- Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chơi | |
3604 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
3605 |
|
| Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 | |
3606 | 10 | 00 | - Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hoá lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300 cm3 | |
3606 | 90 | 10 | -- Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn đợc hoá cứng và các nhiên liệu đợc điều chế tơng tự khác | |
|
|
| Chơng 37 : Vật liệu ảnh và điện ảnh | |
3702 |
|
| Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, cha phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy cha phơi sáng | |
3703 |
|
| Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, cha phơi sáng | |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
3918 |
|
| Tấm trải sàn bằng plastic . . . | |
3922 |
|
| Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa . . . | |
3924 |
|
| Bồ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp | |
3925 |
|
| Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |
|
|
| Chơng 39 : Plastic và các sản phẩm bằng plastic | |
3926 |
|
| Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 trừ phân nhóm 3926 90 nhng không loại trừ các mã số 3926 90 92, 3926 90 93 và 3926 90 96 của phân nhóm này. | |
|
|
| Chơng 42 : Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cơng; | |
4201 | 00 | 00 | Bồ đồ yên cơng dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tơng tự) làm bằng vật liệu bất kỳ | |
4202 |
|
| Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tơng tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rợu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tơng tự bằng da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lu hoá hoặc bằng bìa, hoặc đợc phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy | |
4203 |
|
| Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp | |
|
|
| Chơng 43 : Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo | |
4303 |
|
| Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông | |
4304 |
|
| Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo | |
|
|
| Chơng 44 : Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ | |
4414 | 00 | 00 | Khung tranh, khung ảnh, khung gơng bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tơng tự | |
4419 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ | |
4420 |
|
| Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn , đựng dao kéo và các sản phẩm tơng tự bằng gỗ, tợng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chơng 94 | |
4421 |
|
| Các sản phẩm bằng gỗ khác | |
|
|
| Chơng 46 : Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG | |
|
|
| Chơng 48 : Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông | |
4814 |
|
| Giấy dán tờng và các loại tấm phủ tờng tơng tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy | |
4815 | 00 | 00 | Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc các tông, đã hoặc cha cắt theo kích cỡ | |
4817 |
|
| Phong bì, bu thiếp, bu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc các tông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp đựng hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc các tông, đựng các loại văn phòng phẩm. | |
4818 |
|
| Giấy vệ sinh và giấy tơng tự, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh , dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thớc; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sịnh, khăn trải giờng, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tơng tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo | |
4819 |
|
| Thùng, hộp, va li, túi sách và các loại bao bì khác bằng giấy, các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay th và các vật phẩm tơng tự bằng giấy hoặc các tông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tơng tự | |
4820 |
|
| Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thu, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tơng tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyền bía đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thơng mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc các tông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ su tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc các tông | |
4823 |
|
| Giấy, các tông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo | |
48236 | 60 | 00 | - Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tơng tự bằng giấy hoặc các tông | |
4823 | 90 | 10 | -- Giấy vàng mã | |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
| Chơng 49 : Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ | |
4909 | 00 | 00 | Bu thiếp in hoặc bu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, th tín, thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí | |
4910 | 00 | 00 | Các loại lịch in, kể cả bloc lịch | |
|
|
|
| |
|
|
| Chơng 57 : Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG | |
|
|
| Chơng 61 : Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG trừ 6114 30 10 và 6114 90 10 | |
|
|
| Chơng 62 : quần áo và hàng may mặc phụ trợ, | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG trừ 6211 33 10 và 6211 39 10 | |
|
|
| Chơng 63 : Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn | |
6301 |
|
| Chăn và chăn du lịch | |
6302 |
|
| Khăn trải giờng, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp | |
6303 |
|
| Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giờng | |
6304 |
|
| Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 9404 | |
6307 | 10 |
| - Khăn lau sàn, khăn lau bát, khăn lau bụi và các loại khăn lau tơng tự | |
6308 | 00 | 00 | Bộ vải bao gồm vải và chỉ , có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tơng tự đóng gói sẵn để bán lẻ | |
6309 | 00 | 00 | Quần áo cũ và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác | |
|
|
| Chơng 64 : giày, dép, ghệt và các sản phẩm tơng tự; các bộ phận của các sản phẩm trên | |
|
|
| TOÀN BỘ CHƠNG trừ nhóm 6406 | |
|
|
| Chơng 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận khác | |
6503 | 00 | 00 | Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc cha có lót hoặc trang trí | |
6504 | 00 | 00 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, đợc làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc cha có lót hoặc trang trí | |
6505 |
|
| Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc cha lót hoặc trang trí; lới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc cha có lót hoặc trang trí | |
6506 |
|
| Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc cha lót hoặc trang trí | |
|
|
| Chơng 66 : Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộn phận của các sản phẩm trên | |
6601 |
|
| Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vờn và các loại ô dù tơng tự) | |
6602 | 00 | 00 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tơng tự | |
|
|
| Chơng 67 : Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc ngời | |
6702 |
|
| Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng, các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo | |
6703 | 00 | 00 | Tóc ngời đã đợc chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, đợc chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tơng tự | |
6704 |
|
| Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tơng tự bằng tóc ngời, bằng lông động vật hoặc bằng các vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc ngời cha đợc chi tiết hay ghi ở nơi khác | |
|
|
| Chơng 69 : Đồ gốm, sứ | |
6910 |
|
| Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh giành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nớc, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tơng tự gắn cố định bằng gốm, sứ | |
6911 |
|
| Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng, đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ | |
6912 | 00 | 00 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và độ vệ sinh khác bằng gốm, | |
trừ loại bằng sứ | ||||
6913 |
|
| Các loại tợng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác | |
6914 |
|
| Các loại sản phẩm khác bằng gốm, sứ | |
|
|
| Chơng 70 : Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh | |
7013 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp , đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tơng tự bằng thuỷ tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) | |
7018 | 10 | 00 | Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tơng tự bằng thuỷ tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả ; mắt thuỷ tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tợng nhỏ và các đồ trang trí, trừ đồ kim hoàn giả; hạt thuỷ tinh có đờng kính không quá 1mm | |
7018 | 90 | 90 | -- Loại khác | |
|
|
| Chơng 71 : Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại đợc dát phủ kim loại quý và các sản phẩm của chúng, đồ kim hoàn giả; tiền kim loại | |
7113 |
|
| Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại đợc dát phủ kim loại quý | |
7114 |
|
| Đồ kỹ nghệ vàng bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | |
7116 |
|
| Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) | |
7117 |
|
| Đồ kim hoàn giả | |
|
|
| Chơng 73 : Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép | |
7321 |
|
| Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nớng, lò nớng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tơng tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép | |
7323 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tơng tự bằng sắt hoặc thép. | |
7324 |
|
| Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép | |
|
|
| Chơng 74 : Đồng và các sản phẩm bằng đồng | |
7417 | 00 | 00 | Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng | |
7418 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tơng tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng | |
|
|
| Chơng 76 : Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm | |
7615 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận bằng nhôm, miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tơng tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm | |
|
|
| Chơng 82 : Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại | |
8210 | 00 | 00 | Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống | |
8212 |
|
| Dao cạo và lỡi dao cạo (kể cả lỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) | |
8214 | 20 | 00 | - Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) | |
8215 |
|
| Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đờng và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tơng tự | |
|
|
| Chơng 83 : Hàng tạp hóa làm bằng kim loại cơ bản | |
8306 |
|
| Chuông, chuông đĩa và các loại tơng tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tợng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tơng tự, bằng kim loại cơ bản; gơng bằng kim loại cơ bản | |
|
|
| Chơng 84 : Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộn phận của chúng | |
8414 | 51 |
| - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tờng, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125W | |
8414 | 59 |
| - - Loại khác | |
8414 | 90 | 19 | - - Loại khác | |
8415 |
|
| Máy điều hoà không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt | |
8415 | 10 |
| - Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tờng, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: | |
8415 | 81 |
| -- Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | |
8418 |
|
| Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hoà không khí thuộc nhóm 84.15 | |
|
|
| - Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: | |
8418 | 21 | 00 | - - Loại nén | |
8418 | 22 | 00 | - - Loại hút, dùng điện | |
8418 | 29 | 00 | - - Loại khác | |
8418 | 30 |
| - Máy đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít | |
8418 | 30 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít | |
8418 | 30 | 20 | --Dung tích trên 200 lít nhng không quá 800 lít | |
8418 | 40 |
| - Máy đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít | |
8418 | 40 | 10 | - - Dung tích không quá 200 lít | |
8418 | 50 | 19 | --- Loại khác | |
|
|
| -- Dung tích trên 200 lít | |
8421 | 12 |
| - - Máy làm khô quần áo | |
8421 | 12 | 10 | --- Công suất không quá 30 lít | |
8421 | 12 | 20 | - - - Công suất trên 30 lít | |
8422 |
|
| Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác, máy rót, đóng, gắn xi, đóng nắp hoăch dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tơng tự, máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống | |
8422 | 11 |
| - - Loại dùng trong gia đình | |
8450 |
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ 8450.20.00 và 8450.90) | |
8452 | 10 | 00 | Máy khâu dùng cho gia đình | |
|
|
| Chơng 85 : Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại | |
8509 |
|
| Thiết bị cơ điện dùng gia dụng có lắp động cơ điện | |
8510 |
|
| Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện | |
8516 |
|
| Dụng cụ điện đun nớc nóng tức thời, đun và chứa nớc nóng, đun nớc nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện trừ loại 8545 | |
|
|
|
| |
8518 |
|
| Micro và giá micro; loa phóng thanh đã hoặc cha lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ phận gồm có một micro và một hoặc nhiều loa | |
|
|
| - Loa phóng thanh đã hoặc cha lắp vào thùng loa | |
8518 | 21 | 00 | - - Loa đơn đã lắp vào thùng | |
8518 | 22 | 00 | - - Loa chùm đã lắp vào cùng một thùng loa | |
8518 | 30 |
| - Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm | |
8518 | 30 | 10 | - - Tai nghe có khung choàng đầu | |
8518 | 40 |
| - Bộ khuyếch đại âm tần: | |
8518 | 50 |
| - Bộ tăng âm điện | |
8519 |
|
| Máy quay đĩa, máy hát, cát - sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm | |
8520 |
|
| Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm thiết bị tái tạo âm thanh | |
8520 | 32 |
| - - Loại âm thanh số: | |
8520 | 39 |
| - - Loại khác: | |
8520 | 90 |
| - Loại khác: | |
8521 |
|
| Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệụ video | |
8523 |
|
| Phơng tiện lu trữ thông tin cha ghi dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tợng tơng tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chơng 37 | |
|
|
| - Băng từ: | |
8523 | 11 |
| -- Có chiều rộng không quá 4mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] | |
8523 | 12 |
| -- Có chiều rộng trên 4mm nhng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201] | |
8523 | 13 |
| -- Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201] | |
8524 |
|
| Đĩa, băng và các phơng tiện lu trữ thông tin đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tợng tơng tự khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chơng 37 | |
|
|
| - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-ze: | |
8524 | 32 |
| -- Chỉ để tái tạo âm thanh: | |
8524 | 32 | 90 | --- Loại khác: | |
8524 | 51 |
| -- Có chiều rộng không quá 4mm(trừ 85245130) | |
8524 | 32 | 90 | -- Loại khác | |
8524 | 51 |
| -- Có chiều rộng không quá 4mm(trừ 85245130) | |
8524 | 52 |
| -- Có chiều rộng trên 4mm nhng không quá 6,5mm:(trừ 85245230) | |
8524 | 53 |
| -- Có chiều rộng trên 6,5mm(trừ85245330) | |
8524 | 53 | 90 | --- Loại khác | |
8527 |
|
| Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối | |
8528 |
|
| Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video | |
8539 |
|
| Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang | |
8539 | 10 | 90 | -- Loại khác | |
8539 | 21 | 90 | --- Loại khác | |
8539 | 22 | 90 | --- Loại khác | |
8539 | 29 | 90 | --- Loại khác | |
8539 | 39 | 20 | ---Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng | |
8539 | 39 | 90 | --- Loại khác | |
8539 | 49 | 00 | -- Loại khác | |
|
|
| Chơng 87 : Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đờng xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng | |
8711 |
|
| Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe môtô có thùng bên cạnh | |
8712 |
|
| Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ | |
8715 |
|
| Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng | |
|
|
| Chơng 90 : Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lờng, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận | |
9004 |
|
| Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tơng tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác | |
9004 | 10 | 00 | - Kính râm | |
9004 | 90 | 30 | -- Kính bơi | |
|
|
| Chơng 91 : Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác | |
9101 |
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí | |
9103 |
|
| Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 | |
9105 |
|
| Đồng hồ thời gian loại khác | |
9113 |
|
| Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng | |
9401 |
|
| Ghế ngồi . . . | |
9401 | 30 | 00 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao | |
9401 | 40 | 00 | - Ghế . . . Có thể chuyển thành giờng | |
8715 |
|
| xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng | |
9004 | 10 | 00 | - Kính râm | |
9004 | 90 | 30 | -- Kính bơi | |
9101 |
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đông hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại mạ kim loại quý | |
9102 |
|
| Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 | |
|
|
|
| |
9105 |
|
| Đồng hồ thời gian loại khác( trừ 91059910 và 91059920) | |
9113 |
|
| Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng | |
|
|
| Chơng 94 : Đồ nội thất (giờng, tủ, bàn ghế …); bộ đồ giờng, đệm, khung đệm, nênm và các đồ dùng nhồi tơng tự; đèn và bộ đèn cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu đợc chiếu sáng, biểu đề tên đợc chiếu sáng và các loại tơng tự; các cấu kiện nhà lắp ghép. | |
9401 |
|
| Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển đợc thành giờng và phụ tùng của chúng | |
9401 | 30 | 00 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao | |
9401 | 40 | 00 | - Ghế có chuyển thành giờng, trừ ghế trong vờn hoặc thiết bị cắm trại | |
9401 | 50 |
| - Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tơng tự: | |
|
|
| - Ghế khác, có khung bằng gỗ | |
9401 | 61 |
| - - Đã nhồi đệm | |
9401 | 69 | 10 | - - - Đã lắp ráp | |
|
|
| - Ghế khác, có khung bằng kim loại | |
9401 | 71 | 00 | - - Đã nhồi đệm | |
9401 | 79 | 00 | - - Loại khác | |
9401 | 80 |
| - Ghế khác : | |
9403 |
|
| Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng | |
9403 | 10 | 00 | - Đồ dùng bằng kim loại đợc sử dụng trong văn phòng | |
9403 | 20 |
| - Đồ nội thất bằng kim loại khác (trừ 94032010) | |
9403 | 30 |
| - Đồ nội thất bằng gỗ đợc sử dụng trong văn phòng: | |
9403 | 40 |
| - Đồ nội thất bằng gỗ đợc sử dụng trong nhà bếp: | |
9403 | 50 |
| - Đồ nội thất bằng gỗ đợc sử dụng trong phòng ngủ: | |
9403 | 60 |
| - Đồ nội thất bằng gỗ khác(trừ 94036021, 94036029, 94036031, 94036039) | |
9403 | 70 |
| - Đồ nội thất bằng plastic (trừ 94037020) | |
9403 | 80 |
| - Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tơng tự (trừ 94038040) | |
9404 |
|
| Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giờng và các loại tơng tự (ví dụ: đệm, mền chăn , chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò so hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu nào hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc | |
9405 |
|
| Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng , cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, biển hiệu đợc chiếu sáng, biển đề tên đợc chiếu sáng và các loại tơng tự, có nguồn sáng cố định thờng xuyên và bộ phận của chúng cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |
9405 | 10 |
| - Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tờng khác các loại đợc sử dụng ở nơi công cộng hoặc đờng phố lớn (trừ 94051020, 94051030) | |
9405 | 20 |
| - Đèn bàn, đèn giờng hoặc đèn cây dùng điện(trừ 94052010, 94052020) | |
9405 | 30 | 00 | - Bộ đèn dùng cho cây nôen | |
9405 | 50 |
| - Đèn và bộ đèn không dùng điện(trừ 94055030) | |
|
|
| Chơng 95 : Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |
9501 |
|
| Đồ chơi có bánh xe đợc thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển(ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ôtô kiểu đạp chân); xe chở búp bê | |
9502 |
|
| Búp bê hình ngời | |
9503 |
|
| Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo ty lệ("SCALE") và các mẫu đồ chơi giải trí tơng tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí | |
9504 |
|
| Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn dạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đờng chạy bowling tự động | |
9505 |
|
| Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cời | |
9506 |
|
| Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác(kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, cha đợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chơng này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) | |
9507 |
|
| Cần câu, lỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lới bắt cá, vợt lới bắt bớm và các loại lới tơng tự; chim giả làm mồi(trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn bắn tơng tự | |
|
|
| Chơng 96 : Các mặt hàng khác | |
9603 | 21 | 00 | - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ | |
9603 | 29 | 00 | - - Loại khác | |
9603 | 90 |
| - Loại khác: | |
9605 |
|
| Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo | |
9608 |
|
| Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác, bút viết giấy nhân bản, (dupplicating stylos), các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tơng tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09 | |
9609 |
|
| Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may | |
9613 |
|
| Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng động cơ điện và các bộ phận của chúng (trừ đá lửa và bấc) | |
9614 |
|
| Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng | |
9615 |
|
| Lợc, trâm cài tóc và các loại tơng tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tơng tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng | |
9616 |
|
| Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tơng tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh | |
9617 | 00 | 10 | - Phích chân không và các loại bình chân không khác, có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thuỷ tinh |
THE MINISTRY OF TRADE | SOCIALISTREPUBLIC OF VIET NAM |
No: 04/2006/QD-BTM | Hanoi, January 13, 2006 |
DECISION
RE: ISSUANCE OF THE LIST OF CONSUMER PRODUCTS FOR DETERMINATION OF IMPORT DUTY PAYMENT SCHEDULE
MINISTER OF TRADE
Pursuant to Decree 29/2004/ND-CP dated January 16, 2004 of the Government detailing functions, tasks, powers, and organization of the Ministry of Trade;
Pursuant to Decree 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 of the Government detailing implementation of Law on Export – Import Duty 045/2005/QH11 dated June 14, 2005;
DECIDES:
Article 1.The List of Consumer Products for determination of import duty payment schedule is attached to this Decision.
Article 2.This Decision will come into effect in 15 days after it is publicized on the Gazette and replace Decision 0404/2004/Qd-BTM dated April 1, 2004 and the Decision providing modifications and supplements to Decision 1341/2004/QD-BTM dated September 21, 2004 by the Ministry of Trade.
| FOR MINISTER OF TRADE |
THE LIST
OF CONSUMER PRODUCTS
(Promulgated in conjunction with Decision No. 04/2006/QD-BTM dated January 13, 2006 of the MOT)
HS Code | Description of Commodities | |||
| Chapter 2:Meat and edible meat offal | |||
0201 |
|
| Meat of bovine animals, fresh or chilled | |
0202 |
|
| Meat of bovine animals, frozen | |
0203 |
|
| Meat of swine, fresh, chilled or frozen | |
0204 |
|
| Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen | |
0205 | 00 | 00 | Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen | |
0206 |
|
| Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen | |
0207 |
|
| Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen | |
0208 |
|
| Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen | |
0209 | 00 | 00 | Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracte, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked | |
0210 |
|
| Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal | |
|
|
| Chapter 3: Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates | |
0301 |
|
| Live fish | |
0302 |
|
| Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 | |
0303 |
|
| Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 | |
0304 |
|
| Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen | |
0305 |
|
| Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption | |
0306 |
|
| Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption | |
0307 | 00 |
| Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption. | |
|
|
| Chapter 4:Dairy produce; birds eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included | |
0401 |
|
| Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter | |
0402 |
|
| Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter | |
0403 |
|
| Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa. | |
0404 |
|
| Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included | |
0405 |
|
| Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads | |
0406 |
|
| Cheese and curd | |
0407 | 00 |
| Birds eggs, in shell, fresh, preserved or cooked | |
0408 |
|
| Birds eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter | |
0409 | 00 | 00 | Natural honey | |
0410 |
|
| Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included | |
|
|
| Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage | |
0603 |
|
| Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared | |
0604 |
|
| Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared | |
|
|
| Chapter 7: Edible vegetables and certain roots and tubers | |
0701 |
|
| Potatoes, fresh or chilled | |
0701 | 90 | 00 | -Other | |
0702 | 00 | 00 | Tomatoes, fresh or chilled | |
0703 |
|
| Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled | |
0704 |
|
| Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled | |
0705 |
|
| Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled | |
0706 |
|
| Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled | |
0707 | 00 | 00 | Cucumbers and gherkins, fresh or chilled | |
0708 |
|
| Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled | |
0709 |
|
| Other vegetables, fresh or chilled | |
0710 |
|
| Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen | |
0711 |
|
| Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption | |
0712 |
|
| Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared. | |
0713 |
|
| Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split | |
0714 |
|
| Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozeor dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith | |
|
|
| Chapter 8: Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons | |
0801 |
|
| -Coconuts | |
0801 | 11 | 00 | - - Desiccated | |
0801 | 19 | 00 | - - Other | |
|
|
| - Brazil nuts: | |
0801 | 21 | 00 | - - In shell | |
0801 | 22 | 00 | - - Shelled | |
|
|
| - Cashew nuts: | |
0801 | 32 | 00 | --Shelled | |
0802 |
|
| Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled | |
0803 | 00 | 00 | Bananas, including plantains, fresh or dried | |
0804 |
|
| Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried | |
0805 |
|
| Citrus fruit, fresh or dried | |
0806 |
|
| Grapes, fresh or dried | |
0807 |
|
| Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh | |
0808 |
|
| Apples, pears and quinces, fresh | |
0809 |
|
| Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh | |
0810 |
|
| Other fruit, fresh | |
0811 |
|
| Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter | |
0812 |
|
| Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption | |
0813 |
|
| Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter | |
0814 | 00 | 00 | Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried, or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions | |
|
|
| Chapter 9:Coffee, tea, mate and spices | |
0901 |
|
| Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion | |
|
|
| -Coffee, not roasted | |
0901 | 21 |
| --Ground | |
0901 | 22 |
| --Decaffeinated | |
0902 |
|
| Tea, whether or not flavoured | |
0903 | 00 | 00 | Maté | |
0904 |
|
| Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta | |
0909 |
|
| Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries | |
0910 |
|
| Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices | |
|
|
| Chapter 10: Cereals | |
1006 | 30 |
| -Semi‑milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed | |
1006 | 40 | 00 | -Broken rice | |
|
|
| Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder | |
1206 | 00 | 00 | Sunflower seeds, whether or not broken | |
|
|
| Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes | |
1501 | 00 | 00 | Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading02.09 or 15.03. | |
1507 |
|
| Soya‑bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified | |
1507 | 90 | 10 | - -Refined oil | |
1507 | 90 | 90 | - - Other | |
1508 |
|
| Ground‑nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified | |
1508 | 90 | 10 | - -Refined oil | |
1508 | 90 | 90 | - -Other | |
1509 |
|
| Olive oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified | |
1509 | 90 |
| -Other | |
|
|
| - -Refined oil | |
1509 | 90 | 11 | In packing of net weight not exceeding 30 kg | |
1509 | 90 | 21 | In packing of net weight not exceeding 30 kg | |
1509 | 90 | 91 | In packing of net weight not exceeding 30 kg | |
1509 | 90 | 99 | - -Other | |
1510 |
|
| Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09 | |
1510 | 00 | 91 | - -Refined oil | |
1510 | 00 | 99 | - -Other | |
1511 |
|
| Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified | |
1511 | 90 | 90 | - -Other | |
1512 |
|
| Sunflower‑seed, safflower or cotton‑seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified | |
1512 | 19 | 10 | - - -Refined oil | |
1512 | 19 | 90 | - - -Other | |
1512 | 29 | 10 | - - -Refined oil | |
1512 | 29 | 90 | - - -Other | |
1513 |
|
| Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified | |
1513 | 19 | 10 | - - -Refined oil | |
1513 | 19 | 90 | - - -Other | |
1513 | 29 | 10 | - - -Refined oil | |
1513 | 29 | 90 | - - -Other | |
1514 |
|
| Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined,but not chemically modified | |
1514 | 19 | 90 | - - -Other | |
1514 | 91 | 90 | - - -Other | |
1514 | 99 | 10 | - - -Refined oil | |
1514 | 99 | 20 | - - - -Fractions of unrefined oil | |
1514 | 99 | 99 | - - - -Other | |
1515 |
|
| Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified | |
1515 | 29 | 90 | - - -Other | |
1515 | 40 | 90 | - -Other | |
1515 | 50 | 90 | - -Other | |
1515 | 90 | 99 | - - -Other | |
1516 |
|
| Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenatedinter‑ esterified, re‑esterified or, elaidinised, whether or not refined, but not further prepared | |
1517 | 10 | 00 | -Margarine, excluding liquid margarine | |
1517 | 90 | 90 | - -Other | |
|
|
| Chapter 16: Preparations of meat, of fish, of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates | |
|
|
| ALL CHAPTER | |
|
|
| Chapter 17:Sugars and sugar confectionery | |
1701 |
|
| Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form | |
|
|
| -Other | |
1701 | 91 | 00 | - -Containing added flavouring or colouring matter | |
1701 | 99 |
| - -Other | |
1701 | 99 | 11 | - - - -White | |
1701 | 99 | 90 | - - -Other | |
1704 |
|
| Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa | |
|
|
| Chapter 18:Cocoa and cocoa preparations | |
1806 |
|
| Chocolate and other food preparations containing cocoa | |
|
|
| Chapter 19:Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks products | |
1901 |
|
| Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included (excluding subheading 1901 90 11, 1901 90 12, 1901 90 13 and 1901 90 19 | |
1902 |
|
| Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared | |
1903 | 00 | 00 | Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms | |
1904 |
|
| Prepared food obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre‑cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included | |
1905 |
|
| Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products | |
|
|
| Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants | |
2001 |
|
| Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid | |
2002 |
|
| Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid | |
2003 |
|
| Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid | |
2004 |
|
| Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06 | |
2005 |
|
| Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06 | |
2006 | 00 | 00 | Vegetables, fruit, nuts, fruit‑peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glaco or crystallised) | |
2007 |
|
| Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut purée and fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or other sweetening matter | |
2008 |
|
| Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included | |
2009 |
|
| Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar or other sweetening matter | |
|
|
| Chapter 21: Miscellaneous edible preparations | |
2101 |
|
| Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or mate; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof | |
2103 |
|
| Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard | |
2104 |
|
| Soups and broths and preparations therefor; homogenised composite food preparations | |
2105 | 00 | 00 | Ice cream and other edible ice, whether or not containing cocoa | |
2106 |
|
| Food preparations not elsewhere specified or included | |
2106 | 90 | 10 | - -Dried bean curd and bean curd sticks | |
2106 | 90 | 20 | - -Flavoured or coloured syrups | |
2106 | 90 | 30 | - -Non-dairy creamer | |
2106 | 90 | 90 | - -Othe | |
|
|
| Chapter 22: Beverages, spirits and vinegar | |
2201 |
|
| Waters, including natural or artificial mineral waters and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavoured; ice and snow | |
2202 |
|
| Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and other non‑alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading 20.09 | |
2203 |
|
| Beer made from malt | |
2204 |
|
| Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading 20.09 | |
2205 |
|
| Vermouth and other wines of fresh grapes flavoured with plants or aromatic substances | |
2206 |
|
| Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non‑alcoholic beverages, not elsewhere specified or included | |
2207 |
|
| Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength | |
2208 |
|
| Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol; spirits, liqueurs and other spirituous beverages | |
2209 | 00 | 00 | Vinegar and substitutes for vinegar obtained from acetic acid. | |
|
|
| Chapter 23: Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder | |
2309 | 10 |
| -Dog or cat food, put up for retail sale | |
|
|
| Chapter 24: Tobacco and manufactured tobacco substitutes | |
2402 |
|
| Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes | |
2403 |
|
| Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; "homogenised" or "reconstituted" tobacco; tobacco extracts and essences | |
2403 | 10 |
| -Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion: | |
|
|
| - -Packed for retail sale | |
2403 | 10 | 11 | - - -Blended tobacco | |
2403 | 10 | 19 | - - -Other | |
|
|
| -Other | |
2403 | 91 | 00 | - -"Homogenised" or "reconstituted" tobacco | |
2403 | 99 | 40 | - - -Snuff | |
2304 | 99 | 50 | - - -Smokeless tobacco, including chewing and sucking tobacco | |
2403 | 99 | 60 | - - - Ang Hoon | |
2403 | 99 | 90 | - - -Other | |
|
|
| Chapter 33: Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations | |
3303 | 00 | 00 | Perfumes and toilet waters | |
3304 |
|
| Beauty or make‑up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations | |
3305 |
|
| Preparations for use on the hair | |
3306 |
|
| Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages | |
3307 |
|
| Pre‑shave, shaving or after‑shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties | |
|
|
| Chapter 34:Soap, organic surface‑active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing and scouring preparations, candles and similar articles, modelling pastes and "dental waxes" and dental preparations with a basis of plaster | |
3401 |
|
| Soap; organic surface‑active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not containing soap; organic surface; active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent(excluding of subheading3401 20 20) | |
3402 | 20 |
| Preparations put up for retail sale | |
3405 |
|
| Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04. | |
3406 | 00 | 00 | Candles, tapers, and the like | |
|
|
| Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys; certain combustible preparations | |
3604 |
|
| Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles | |
3604 | 90 | 20 | - -Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys | |
3604 | 90 | 90 | - - other | |
3605 |
|
| Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04 | |
3606 | 10 | 00 | -Liquid or liquefied‑gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3 | |
3606 | 90 | 10 | - -Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and other similar prepared fuels | |
|
|
| Chapter 37: Photographic or cinematographic goods | |
3702 |
|
| Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed | |
3703 |
|
| Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed | |
|
|
| Chapter 39: Plastics and articles thereof | |
3926 |
|
| Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 excluding waxes of subheading3926 90 but notexcluding waxes of subheading3926 90 92, 3926 90 93 and 6 90 96 of this subheading | |
|
|
| Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk‑worm gut) | |
4201 | 00 | 00 | Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material | |
4202 |
|
| Trunks, suit‑cases, vanity‑cases, executive‑cases, brief‑cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco- ouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper | |
4203 |
|
| Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather | |
|
|
| Chapter 43:Furskins and artificial fur; manufactures thereof | |
4303 |
|
| Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin | |
4304 |
|
| Artificial fur and articles thereof | |
|
|
| Chapter 44:Wood and articles of wood; wood charcoal | |
4414 | 00 | 00 | Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects | |
4419 | 00 | 00 | Tableware and kitchenware, of wood | |
4420 |
|
| Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94 | |
4421 |
|
| Other articles of wood | |
|
|
| Chapter 46:Manufactures of straw, of esparto and of other plaiting materials; basketware and wickerwork | |
|
|
| ALL CHAPTER | |
|
|
| Chapter 48: Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or of paperboard | |
4814 |
|
| Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper | |
4815 | 00 | 00 | Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size | |
4817 |
|
| Envelopes, letter cards, plain postcards and correspondence cards, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationery. | |
4818 |
|
| Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 16 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissues, towels, tablecloths, serviettes, napkins for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres | |
4819 |
|
| Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard, of a kind used in offices, shops or the like | |
4820 |
|
| Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting‑pads, binders (loose‑leaf or other), folders, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationery, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard | |
4823 |
|
| Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs or cellulose fibres, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres | |
4823 | 60 | 00 | -Trays, dishes, plates, cups and the like, of paper or paperboard | |
4823 | 90 | 10 | - -Joss paper | |
|
|
| Chapter 49: Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans | |
4909 | 00 | 00 | Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings | |
4910 | 00 | 00 | Calendars of any kind, printed, including calendar blocks | |
|
|
| Chapter 57:Carpets and other textile floor coverings | |
|
|
| ALL CHAPTER | |
|
|
| Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted goods | |
|
|
| ALL CHAPTER excluding subheading 6114 30 10 and 6114 90 10 | |
|
|
| Chapter 62: Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted | |
|
|
| ALL CHAPTER excluding subheading 6211 33 10 and 6211 39 10 | |
|
|
| Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags | |
6301 |
|
| Blankets and travelling rugs | |
6302 |
|
| Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen | |
6303 |
|
| Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances | |
6304 |
|
| Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04 | |
6307 | 10 |
| -Floor‑cloths, dish‑cloths, dusters and similar cleaning cloths | |
6308 | 00 | 00 | Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table‑cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale | |
6309 | 00 | 00 | Worn clothing and other worn articles | |
|
|
| Chapter 64: Footwear, gaiters and the like; parts of such articles | |
|
|
| ALL CHAPTER excluding heading 6406 | |
|
|
| Chapter 65: Headgear and parts thereof | |
6503 | 00 | 00 | Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or plateaux of heading 65.01, whether or not lined or trimmed | |
6504 | 00 | 00 | Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed | |
6505 |
|
| Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair‑nets of any material, whether or not lined or trimmed | |
6506 |
|
| Other headgear, whether or not lined or trimmed | |
|
|
| Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking‑sticks, seat‑sticks, whips, riding‑crops and parts thereof | |
6601 |
|
| Umbrellas and sun umbrellas (including walking‑stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas). | |
6602 | 00 | 00 | Walking‑sticks, seat‑sticks, whips, riding‑crops and the like | |
|
|
| Chapter 67: Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair | |
6702 |
|
| Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit | |
6703 | 00 | 00 | Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like | |
6704 |
|
| Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included | |
|
|
| Chapter 69: Ceramic products | |
6910 |
|
| Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths | |
6911 |
|
| Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china | |
6912 | 00 | 00 | Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china, | |
6913 |
|
| Statuettes and other ornamental ceramic articles | |
6914 |
|
| Other ceramic articles | |
|
|
| Chapter 70: Glass and glassware | |
7013 |
|
| Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18). | |
7018 | 10 | 00 | Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi‑precious stones and similar glass smallwares | |
7018 | 90 | 90 | - -Other | |
|
|
| Chapter 71:Natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery; coin | |
7113 |
|
| Articles of jewellery and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal | |
7114 |
|
| Articles of goldsmiths or silversmiths wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal | |
7116 |
|
| Articles of natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed). | |
7117 |
|
| Imitation jewellery | |
|
|
| Chapter 73: Articles of iron or steel | |
7321 |
|
| Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas‑rings, plate warmers and similar non‑electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel | |
7323 |
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel. | |
7324 |
|
| Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel | |
|
|
| Chapter 74: Copper and articles thereof | |
7417 | 00 | 00 | Cooking or heating apparatus of a kind used for domestic purposes, non‑electric, and parts thereof, of copper | |
7418 |
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper | |
|
|
| Chapter 76: Aluminium and articles thereof | |
7615 |
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium | |
|
|
| Chapter 82: Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal | |
8210 | 00 | 00 | Hand‑operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink | |
8212 |
|
| Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips) | |
8214 | 20 | 00 | -Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files) | |
8215 |
|
| Spoons, forks, ladles, skimmers, cake‑servers, fish‑knives, butter‑knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware | |
|
|
| Chapter 83: Miscellaneous articles of base metal | |
8306 |
|
| Bells, gongs and the like, non‑electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal | |
|
|
| Chapter 84: Nuclear reactors, boilers, machinery and mechanical appliances; parts thereof | |
8414 | 51 |
| - -Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self‑contained electric motor of an output not exceeding 125 W | |
8414 | 59 |
| - - Other | |
8414 | 90 | 19 | - - Other | |
8415 |
|
| Air conditioning machines, comprising a motor‑driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated | |
8415 | 10 |
| -Window or wall types, self‑contained or "split-system": | |
8415 | 81 |
| - -Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): | |
8418 |
|
| Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15 | |
|
|
| -Household type: | |
8418 | 21 | 00 | - -Compression‑type | |
8418 | 22 | 00 | - -Absorption‑type, electrical | |
8418 | 29 | 00 | - - Other | |
8418 | 30 |
| -Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity | |
8418 | 30 | 10 | - -Not exceeding 200 l capacity | |
8418 | 30 | 20 | - -Exceeding 200 l but not exceeding 800 l capacity | |
8418 | 40 |
| -Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity | |
8418 | 40 | 10 | - -Not exceeding 200 l capacity | |
8418 | 50 | 19 | - - - Other | |
|
|
| - -Exceeding 200 l capacity | |
8421 | 12 |
| - -Clothes‑dryers | |
8421 | 12 | 10 | - - -Of capacity not exceeding 30 l | |
8421 | 12 | 20 | - - -Of capacity exceeding 30 l | |
8422 |
|
| Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing, or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages | |
8422 | 11 |
| - -Household type | |
8450 |
|
| Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry(excluding 8450.20.00 and 8450.90) | |
8452 | 10 | 00 | Sewing machines of the household type | |
|
|
| Chapter 85:Electrical machinery and equipment; and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles | |
8509 |
|
| Electro‑mechanical domestic appliances, with self‑contained electric motor | |
8510 |
|
| Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self‑contained electric motor | |
8516 |
|
| Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro‑thermic hair‑dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro‑thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 | |
8518 |
|
| Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers | |
|
|
| -Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures | |
8518 | 21 | 00 | - -Single loudspeakers, mounted in their enclosures | |
8518 | 22 | 00 | - -Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure | |
8518 | 30 |
| -Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers | |
8518 | 30 | 10 | - -Headphones | |
8518 | 40 |
| -For line telephone handsets: | |
8518 | 50 |
| -Electric sound amplifier sets | |
8519 |
|
| Turntables (record‑decks), record‑players, cassette‑players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device | |
8520 |
|
| Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus, whether or not incorporating a sound reproducing device | |
8520 | 32 |
| - -Digital audio type: | |
8520 | 39 |
| - - Other: | |
8520 | 90 |
| - Other: | |
8521 |
|
| Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner | |
8523 |
|
| Prepared unrecorded media for sound recording or similar recording of other phenomena, other than products of Chapter 37 | |
|
|
| -Magnetic tapes: | |
8523 | 11 |
| - -Of a width not exceeding 4 mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] | |
8523 | 12 |
| - -Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201] | |
8523 | 13 |
| - -Of a width exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201] | |
8524 |
|
| Records, tapes and other recorded media for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices and masters for the production of records, but excluding products of Chapter 37 | |
|
|
| -Discs for laser reading systems: | |
8524 | 32 |
| - -For reproducing sound only: | |
8524 | 32 | 90 | - - - Other: | |
8524 | 51 |
| - -Of a width not exceeding 4 mm(excluding 85245130) | |
8524 | 52 |
| - -Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm(excluding 85245230) | |
8524 | 53 |
| - -Of a width exceeding 6.5 mm(excluding 85245330) | |
8524 | 53 | 90 | - - - Other | |
8527 |
|
| Reception apparatus for radio‑telephony, radio‑telegraphy or radio‑broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock | |
8528 |
|
| Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio‑broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus; video monitors and video projectors | |
8539 |
|
| Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra‑violet or infra‑red lamps; arc‑lamps | |
8539 | 10 | 90 | - - Other | |
8539 | 21 | 90 | - - - Other | |
8539 | 22 | 90 | - - - Other | |
8539 | 29 | 90 | - - - Other | |
8539 | 39 | 20 | - - -Discharge lamps for decorative or publicity purposes | |
8539 | 39 | 90 | - - - Other | |
8539 | 49 | 00 | - - Other | |
|
|
| Chapter 87: Vehicles, other than railway or tramway rolling‑stock, and parts thereof and accessories thereof | |
8711 |
|
| Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side‑cars; side‑cars | |
8712 |
|
| Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised | |
8715 |
|
| Baby carriages and parts thereof | |
|
|
| Chapter 90:Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof | |
9004 |
|
| Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other | |
9004 | 10 | 00 | -Sunglasses | |
9004 | 90 | 30 | - -Goggles for swimmers | |
|
|
| Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof | |
9101 |
|
| Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal | |
9103 |
|
| Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04 | |
9105 |
|
| Other clocks | |
9113 |
|
| Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof | |
|
|
| Chapter 94 Furniture; bedding, mattresses, mattress supports, cushions and similar stuffed furnishings; lamps and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name‑plates and the like; prefabricated buildings | |
9401 |
|
| Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof | |
9401 | 30 | 00 | -Swivel seats with variable height adjustment | |
9401 | 40 | 00 | -Seats….convertible into beds | |
8715 |
|
| baby carriages and parts thereof | |
9004 | 10 | 00 | -Sunglasses | |
9004 | 90 | 30 | --Goggles for swimmers | |
9101 |
|
| Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal | |
9102 |
|
| Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, other than those of heading 91.01 | |
9105 |
|
| Other clocks(excluding 91059910 and 91059920) | |
9113 |
|
| Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof | |
|
|
| Chapter 94: Furniture; bedding, mattresses, mattress supports, cushions and similar stuffed furnishings; lamps and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name‑plates and the like; prefabricated buildings | |
9401 |
|
| Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof | |
9401 | 30 | 00 | -Swivel seats with variable height adjustment | |
9401 | 40 | 00 | -Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds | |
9401 | 50 |
| -Seats of cane, osier, bamboo or similar materials: | |
|
|
| -Other seats, with wooden frames | |
9401 | 61 |
| - -Upholstered | |
9401 | 69 | 10 | - - -Assembled | |
|
|
| -Other seats, with metal frames | |
9401 | 71 | 00 | - -Upholstered | |
9401 | 79 | 00 | - - Other | |
9401 | 80 |
| -Other seats: | |
9403 |
|
| Other furniture and parts thereof | |
9403 | 10 | 00 | -Metal furniture of a kind used in offices | |
9403 | 20 |
| -Other metal furniture(excluding 94032010) | |
9403 | 30 |
| -Wooden furniture of a kind used in offices: | |
9403 | 40 |
| -Wooden furniture of a kind used in the kitchen: | |
9403 | 50 |
| -Wooden furniture of a kind used in the bedroom: | |
9403 | 60 |
| -Other wooden furniture(excluding 94036021, 94036029, 94036031, 94036039) | |
9403 | 70 |
| -Furniture of plastics(excluding 94037020) | |
9403 | 80 |
| -Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials(excluding 94038040) | |
9404 |
|
| Mattress supports; articles of bedding and similar furnishings (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered | |
9405 |
|
| Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name‑plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included | |
9405 | 10 |
| -Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares(excluding 94051020, 94051030) | |
9405 | 20 |
| -Electric table, desk, bedside or floor‑standing lamps(excluding 94052010, 94052020) | |
9405 | 30 | 00 | -Lighting sets of a kind used for Christmas trees | |
9405 | 50 |
| -Non‑electrical lamps and lighting fittings(excluding 94055030) | |
|
|
| Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof | |
9501 |
|
| Wheeled toys designed to be ridden by children (for example, tricycles, scooters, pedal cars); dolls carriages | |
9502 |
|
| Dolls representing only human beings | |
9503 |
|
| Other toys; reduced‑size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds | |
9504 |
|
| Articles for funfair, table or parlour games, including pin-tables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment | |
9505 |
|
| Festive, carnival of other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes | |
9506 |
|
| Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools | |
9507 |
|
| Fishing rods, fish‑hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy "birds", (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites. | |
|
|
| Chapter 96: Miscellaneous manufactured articles | |
9603 | 21 | 00 | - -Tooth brushes, including dental‑plate brushes | |
9603 | 29 | 00 | - - Other | |
9603 | 90 |
| - Other: | |
9605 |
|
| Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning | |
9608 |
|
| Ball point pens; felt tipped and other porous‑tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen‑holders, pencil‑holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09 | |
9609 |
|
| Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalk and tailors chalks | |
9613 |
|
| Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks | |
9614 |
|
| Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof | |
9615 |
|
| Combs, hair‑slides and the like; hairpins, curling pins, curling grips, hair‑ curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof | |
9616 |
|
| Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor; powder‑puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations | |
9617 | 00 | 10 | -Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof, other than glass inners |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây