Quyết định 1066/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế Quản lý đầu tư các quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1066/QĐ-BHXH
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1066/QĐ-BHXH |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Bạch Hồng |
Ngày ban hành: | 08/10/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Đầu tư, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1066/QĐ-BHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 1066/QĐ-BHXH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - PTT Vũ Văn Ninh (để b/c); - Các Bộ: TC, LĐTB&XH, Y tế; - HĐQL BHXH Việt Nam (để b/c); - TGĐ, các Phó TGĐ; - Lưu: VT, ĐTQ(6). | TỔNG GIÁM ĐỐC Lê Bạch Hồng |
(Ban hành theo Quyết định số: 1066/QĐ-BHXH ngày 08 tháng 10 năm 2013
TT | Tên ngân hàng | Công văn | Ngày áp dụng lãi suất | Kỳ hạn | |||||
Số | Ngày tháng | Không kỳ hạn | ... tuần | 1 tháng | ... tháng | 60 tháng | |||
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I - BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I-BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
1 | SGD - Vietcombank | | | | | | | | |
2 | SGD I - BIDV | | | | | | | | |
3 | SGD - Agribank | | | | | | | | |
4 | CN Hà Nội - Vietinbank | | | | | | | | |
| Lãi suất bình quân | | | | | | | | |
TT | Tên đơn vị vay vốn | Số liệu của Ban Đầu tư quỹ | Số liệu của Ban Chi | Chênh lệch | ||||||||||||
Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | Số tiền gốc | Số tiền lãi đã thu | |||||||||||
Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | Dư nợ đầu tháng | Phát sinh tăng | Phát sinh giảm | Dư nợ cuối tháng | |||||
I | NSNN | | | | | | | | | | | | | | | |
II | TPCP | | | | | | | | | | | | | | | |
III | Ngân hàng | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | | | | | | | | | | | | | | | | |
3 | | | | | | | | | | | | | | | | |
4 | | | | | | | | | | | | | | | | |
5 | | | | | | | | | | | | | | | | |
…… | | | | | | | | | | | | | | | | |
VI | Khách hàng khác | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | TĐ Lai Châu | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | ……. | | | | | | | | | | | | | | | |
BAN CHI | Hà Nội, ngày ……tháng…. năm……… BAN ĐẦU TƯ QUỸ |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây