Quyết định 896/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 3) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 4)
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 896/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 896/QĐ-BYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: | 21/03/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 896/QĐ-BYT
BỘ Y TẾ Số: 896/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 3) VÀ DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 4)
------------
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH
- Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 3) gồm 132 thuốc.
- Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 4) gồm 55 thuốc.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ Số: 896/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2013 |
DANH MỤC 132 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 3)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Adalat 10mg |
Nifedipine |
10 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm |
VN-14010-11 |
R.P.Scherer GmbH & Co.KG |
Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach/Baden |
Đức |
2 |
Adalat LA |
Nifedipine |
60 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài |
VN-10755-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
3 |
Adalat LA 20 |
Nifedipine |
20 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài |
VN-15727-12 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
4 |
Adalat LA 30mg |
Nifedipine |
30 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài |
VN-10754-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
5 |
Adalat retard |
Nifedipine |
20 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng chậm |
VN-10756-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
6 |
Afinitor 10mg |
Everolimus |
10mg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nén |
VN1-609-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
7 |
Afinitor 5mg |
Everolimus |
5mg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nén |
VN1-609-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
8 |
Aminoplasmal.BBraun |
Acid Amine |
10%, 250ml |
Chai thuỷ tinh 250ml |
VN-7473-09 |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
9 |
Aminoplasmal.BBraun |
Acid Amine |
5%, 500ml |
Chai thuỷ tinh 500ml |
VN-7474-09 |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
Aminoplasmal.BBraun |
Acid Amine |
5%, 250ml |
Chai thuỷ tinh 250ml |
VN-7474-09 |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
11 |
Atarax |
Hydroxyzine hydrochloride |
25mg |
Hộp 1 vỉ x 30 viên nén bao phim |
VN-11059-10 |
UCB Pharma S.A. |
Chemin du Foriest, 1420 Braine-I'Alleud |
Bỉ |
12 |
Augmentin 1g tablets |
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
Amoxicillin 875mg/Acid clavulanic 125mg |
Hộp 2 vỉ X 7 viên nén bao phim |
VN-5377-10 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Clarendon Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH |
Anh |
13 |
Avamys |
Fluticasone Furoat |
27.5mcg/liều xịt |
Hỗn dịch xịt mũi. Hộp 1 bình 30, 60 hoặc 120 liều xịt. |
VN-12459-11 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire Road, Barnard Castle, Durham, DL12 8DT |
Anh |
14 |
Avelox |
Moxifloxacin |
400mg/250ml |
Hộp 1 chai 250ml, túi 250ml dung dịch truyền 400mg/250ml |
VN-6927-08 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
15 |
Avelox |
Moxifloxacin |
400mg |
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim |
VN-9005-09 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
16 |
Azopt Drop 1% 5ml |
Brinzolamide 1% |
1%; 5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
VN-9921-10 |
Alcon Laboratories Inc - USA |
6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 |
Mỹ |
17 |
Bactroban ointment |
mupirocin acid |
20mg/g |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-12464-11 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Don Celso Tuazon avenue Cainta, Rizal |
Pháp |
18 |
Betaloc |
Metoprolol tartrate |
50mg |
Viên nén, |
VN-8437-09 |
Interphil Laboratories, Inc., |
Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna |
Philippines |
19 |
Broncho-Vaxom Adults |
Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae |
7mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng |
VN-15432-12 |
OM Pharma |
22, rue du Bois-du-Lan-CH-1217 Meyrin 2/ Geneva |
Thụy Sỹ |
20 |
Broncho-Vaxom Children |
Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae |
3.5mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang |
VN-15048-12 |
OM Pharma |
22, rue du Bois-du-Lan-CH-1217 Meyrin 2/ Geneva |
Thụy Sỹ |
21 |
Calcium Sandoz 500mg |
Calcium carbonate, Calcium lactate gluconate |
300mg Calcium carbonate, 2940mg Calcium lactate gluconate |
Hộp 1 tuýp × 10, 20 viên sủi bọt |
VN-10445-10 |
Novartis Pharma (Pakistan) Limited |
Petaro Road, Jamshoro |
Pakistan |
22 |
Cataflam 25 |
Diclofenac potassium |
25mg |
Hộp 2 vỉ × 10 viên nén bao đường |
VN-7775-09 |
Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S |
Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17, 34912 Kurtkoy, Istanbul |
Thổ Nhĩ Kỳ |
23 |
Cataflam 50 |
Diclofenac potassium |
50mg |
Hộp 1 vỉ × 10 viên nén bao đường |
VN-7776-09 |
Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S |
Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17, 34912 Kurtkoy, Istanbul |
Thổ Nhĩ Kỳ |
24 |
Cavinton |
Vinpocetine |
10mg/2ml |
Thuôc tiêm, hộp 10 ống 2ml |
VN-9211-09 |
Gedeon Richter Plc |
Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 |
Hungary |
25 |
Cavinton 5mg |
Vinpocetine |
5mg |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 25 viên |
VN-5362-10 |
Gedeon Richter Plc |
Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 |
Hungary |
26 |
Cavinton Forte |
Vinpocetine |
10mg |
Viên nén, hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VN-6654-08 |
Gedeon Richter Plc |
Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 |
Hungary |
27 |
Ceclor 125mg |
Cefaclor |
125mg |
Hộp 1 lọ 60ml, Cốm pha hỗn dịch uống |
VN-15935-12 |
Facta Farmaceutici SPA |
Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) |
Ý |
28(*) |
Ceclor 250mg |
Cefaclor |
250mg |
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang |
VN-5147-07 |
Facta Farmaceutici SPA |
Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) |
Ý |
29(*) |
Ceclor 375mg |
Cefaclor |
375mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-3820-07 |
Facta Farmaceutici SPA |
Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) |
Ý |
30 |
Certican |
Everolimus |
0,75mg |
Hộp 6 vỉ × 10 viên nén |
VN1-593-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
31 |
Certican |
Everolimus |
0,5mg |
Hộp 6 vỉ × 10 viên nén |
VN1-592-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
32 |
Certican |
Everolimus |
0,25mg |
Hộp 6 vỉ × 10 viên nén |
VN1-591-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
33 |
Clarityne Syr 60ml |
Loratadine |
60 mL |
Syrup; Mỗi hộp chứa 1 chai |
VN-10561-10 |
Schering-Plough Labo N.V. |
Industriepark 30, Heist-op-den Berg |
Bỉ |
34 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan, Hydrochlothiazide |
160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-8856-09 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
35 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan, Hydrochlothiazide |
160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-9768-10 |
Novartis Farma S.p.A. |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
36 |
Co-Diovan 80/12.5 |
Valsartan, Hydrochlothiazide |
80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-9769-10 |
Novartis Farma S.p.A. |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
37 |
Curosurf |
Phospholipid chiết xuất tờ phổi lợn (poractant alfa) |
120mg/1,5ml |
Lọ dịch treo vô khuẩn để bơm vào nội khi quản. 1,5ml |
VN-8226-09 |
Chiesi Farmaceutici S.p.A |
Via Palermo, 26/A 43100 Pẩm-Italy |
Ý |
38(*) |
Desferal |
Desferrioxamin methane sulfonate |
500mg |
Hộp 10 lọ 500mg bột pha tiêm |
VN-4541-07 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
39 |
Diovan 160 |
Valsartan |
160mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-7768-09 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barbera del Valles, Barcelona |
Tây Ban Nha |
40 |
Diovan 80 |
Valsartan |
80mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-7770-09 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barbera del Valles, Barcelona |
Tây Ban Nha |
41 |
Duac Once Daily gel |
Clindamycin phosphat, benzoyl peroxid |
1%, 5% |
Hộp tuýp 10g, gel bôi da |
VN-7845-09 |
Stiefel Laboratories (ireland) Ltd |
Finisklin Business Park, Sligo |
Ireland |
42 |
Egaten |
Triclabendazole |
250mg |
Hộp 1 vỉ × 4 viên nén |
4834/QLD-KD |
SwissCo Services AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
43 |
Exforge 10/160 mg |
Amlodipine besylate, Valsartan |
10mg Amlodipine besylate, 160mg Valsartan |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-5690-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
44 |
Exforge 5/160 mg |
Amlodipine besylate, Valsartan |
5mg Amlodipine besylate, 160mg Valsartan |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-5691-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
45 |
Exforge 5/80 mg |
Amlodipine besylate, Valsartan |
5mg Amlodipine besylate, 80mg Valsartan |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-5692-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
46 |
Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg |
Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide |
10mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN1-756-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
47 |
Exforge HCT 10mg/160mg/25mg |
Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide |
10mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN1-757-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
48 |
Exforge HCT 10mg/320mg/25mg |
Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide |
10mg Amlodipine besylate; 320mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN1-758-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
49 |
Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg |
Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide |
5mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN1-759-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
50 |
Exforge HCT 5mg/160mg/25mg |
Amlodipine besylate, Valsartan, Hydrochlorothiazide |
5mg Amlodipine besylate; 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorothiazide |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN1-760-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
51 |
Femara |
Letrozole |
2,5mg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nén bao phim |
VN-6749-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
52 |
Fortum |
Ceftazidime |
1g |
Hộp 1 Lọ thuốc bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-10705-10 |
GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A |
Via A. Fleming 2, Verona, 37135 |
Ý |
53 |
Galvus |
Vildagliptin |
50mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén |
VN1-444-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
54 |
Gemzar |
Gemcitabine |
200mg |
Hộp 1 lọ 200mg bột đông khô dùng để pha truyền tĩnh mạch |
VN1-730-12 |
Eli Lilly & Company |
Indianapolis, In 46285 |
Mỹ |
55 |
hexabrix 320 |
Meglumine ioxitalamate, natri ioxitalamate |
100ml dung dịch chứa meglumine ioxaglate 39,30g, natri ioxaglate 19,65g |
hộp 25 lọ 50ml dung dịch tiêm |
VN-7704-09 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
56 |
Januvia 100mg, H/28 viên |
Sitagliptin |
100 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim |
VN1-410-11 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia, Italia |
Ý |
57 |
Januvia 25mg, H/28 viên |
Sitagliptin |
25 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim |
VN1-411-11 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia, Italia |
Ý |
58 |
Januvia 50mg, H/28 viên |
Sitagliptin |
50 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ X 14 viên nén bao phim |
VN1-412-11 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia, Italia |
Ý |
59 |
Lamisil |
Terbinafine hydrochloride |
1%, 15g |
Hộp 1 tuýp 15g kem |
VN-6235-08 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
60 |
Lamisil Once |
Terbinafine hydrochloride |
11,25mg/g |
Hộp 1 tuýp 4g dung dịch tạo màng |
VN-11217-10 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
61 |
Lipidem |
Lipid MCT +LCT +Fish oil |
20%, 100ml |
Chai |
13099/QLD/KD |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
62 |
Lipidem |
Lipid MCT +LCT +Fish oil |
20%, 250ml |
Chai |
13099/QLD-KD |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
63 |
Lotemax |
Loteprednol etabonate |
Loteprednol etanonate 0,5% |
Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 19 ml, hộp 1 lọ 15 ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng |
VN-7218-08 |
Bausch & lomb inc |
Tampa, Florida 33637 |
Mỹ |
64 |
Lovenox |
Enoxaparin |
Dung dịch tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml |
VN-10550-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
180, rue Jean Jaures 94702 Maisons Alfort Cedex |
Pháp |
65 |
Lovenox |
Enoxaparin |
Dung dịch 60mg (6000 anti-Xa IU/0,6ml) |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml |
VN-10556-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
180, rue Jean Jaures 94702 Maisons Alfort Cedex |
Pháp |
66 |
Lovenox |
Enoxaparin |
Dung dịch tiêm 20mg (2000 anti Xa IU/0,2ml) |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,2ml |
VN-10555-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
180, rue Jean Jaures 94702 Maisons Alfort Cedex |
Pháp |
67(*) |
Morihepamin |
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine |
7,58% |
Túi 500ml, tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-4147-07 |
Ajinomoto Media Co., Ltd. |
6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama |
Nhật Bản |
68(*) |
Morihepamin |
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine |
7,58% |
Túi 200ml, tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-4147-07 |
Ajinomoto Media Co., Ltd. |
6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama |
Nhật Bản |
69 |
Nexium Sachet |
Esomeprazole magnesium trihydrate |
Esomeprazole magnesium trihydrate 11,1 mg, |
Cốm pha hỗn dịch uống, |
VN-7463-09 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
70 |
Nexium Tablet 20 mg |
Esomeprazole |
Esomeprazole magnesium trihydrate 22,3 mg, |
Viên nén kháng dịch dạ dày, |
VN-11680-11 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Anh |
71 |
Nexium Tablet 40 mg |
Esomeprazole magnesium trihydrate |
Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg, |
Viên nén kháng dịch dạ dày, |
VN-11681-11 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
72 |
Nimotop I.V |
Nimodipine |
10mg/50ml |
Hộp 1 chai 50ml dung dịch tiêm truyền |
VN-10760-10 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
73 |
Nizoral cool cream |
Ketoconazole |
20mg/g |
Hộp 1 tuýp 5g kem |
VN-14216-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Provice |
Thái Lan |
74 |
Nizoral cream |
Ketoconazole |
20mg/g |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g kem |
VN-13197-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Provice |
Thái Lan |
75 |
Nizoral shampoo |
Ketoconazole |
20mg/g |
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 50ml, hộp 50gois x 6ml Dầu gội |
VN-14711-12 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Provice |
Thái Lan |
76 |
Nizoral tablet |
Ketoconazole |
200mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén |
VN-11123-10 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Provice |
Thái Lan |
77 |
Nootropil |
Piracetam |
3g/15 ml |
Hộp 4 ống x15ml. Dung dịch tiêm |
VN-8945-09 |
UCB Pharma S.p.A |
Via Praglia 15,10044 Pianezza (TO) |
Ý |
78 |
Nootropil |
Piracetam |
12g/60mI |
Hộp 1 chai 60 mI. Dung dịch truyền 12g/60ml |
VN-15056-12 |
UCB Pharma S.p.A |
Via Praglia 15,10044 Pianezza (TO) |
Ý |
79(*) |
Nootropyl |
Piracetam |
800 mg |
Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-4653-07 |
UCB Pharma S.p.A |
Chemin du Foriest, 1420 Braine- I' Alleud |
Bỉ |
80 |
Nootropyl |
Piracetam |
1g/5ml |
Hộp 12 ống z 5ml dung dịch tiêm |
VN-9224-09 |
UCB Pharma S.p.A |
Via Praglia 15,10044 Pianezza (TO) |
Ý |
81 |
No-spa |
Drotaverin hydrochloride |
40mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-12043-10 |
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam |
123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
82 |
Onbrez Breezhaler |
Indacaterol maleate |
300 mcg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng |
VN1-701-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
83 |
Onbrez Breezhaler |
Indacaterol maleate |
150 mcg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nang cứng |
VN1-700-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
84 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,1% |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi |
VN-15559-12 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
85 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,05% |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch phun mù vào mũi có chia liều |
VN-15560-12 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
86 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,1% |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch phun mù vào mũi có chia liều |
VN-15561-12 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
87 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,05% |
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi |
VN-15558-12 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
88 |
Pariet tablets 10mg |
Rabeprazole sodium |
10mg |
Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột |
VN-15330-12 |
Eisai Co.,Ltd |
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo |
Nhật Bản |
89 |
Pariet tablets 20mg |
Rabeprazole sodium |
20mg |
Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột |
VN-14560-12 |
Eisai Co.,Ltd |
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo |
Nhật Bản |
90 |
Plendil |
Felodipine |
Felodipine 5 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài , hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN- 9938-10 |
AstraZeneca Pharma India Limited |
12th Mile, Bellary Road, Bangalore- 560 063 |
Ấn Độ |
91 |
Pradaxa |
Dabigatran |
110 mg |
Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên |
VN1-619-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
92 |
Pradaxa |
Dabigatran |
75 mg |
Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên |
VN1-618-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
93 |
Renitec 10mg, H/30 viên |
Enalapril |
10 mg |
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-9758-10 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England |
Anh |
94 |
Renitec 20mg, H/30 viên |
Enalapril |
20 mg |
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-9759-10 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England |
Anh |
95 |
Renitec 5mg, H/30 viên |
Enalapril |
5 mg |
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-9760-10 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England |
Anh |
96 |
Rupafin |
Rupatadine |
10mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN2-40-13 |
J. Uriach and Cia., SA |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barbera del Valles, Barcelona |
Tây Ban Nha |
97 |
Sandimmun |
Ciclosporin |
50 mg/ml |
Hộp 10 lọ × 1ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-15102-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
98 |
Sandimmun Neoral 100mg |
Ciclosporin |
100mg |
Hộp 10 vỉ × 5 viên nang mềm |
VN-14759-12 |
R.P.Scherer GmbH & Co.KG |
Gammels bacher Strasse 2 69412 Eberbach, Baden. |
Đức |
99 |
Sandimmun Neoral 25mg |
Ciclosporin |
25mg |
Hộp 10 vỉ × 5 viên nang mềm |
VN-14760-12 |
R.P.Scherer GmbH & Co.KG |
Gammels bacher Strasse 2 69412 Eberbach, Baden. |
Đức |
100 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonide, formoterol |
Budesonide 160 mcg |
Bột dùng để hít, hộp chứa 1 ống hít 60 liều |
VN-12852-11 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
101 |
Tasigna 150mg |
Nilotinib |
150mg |
Hộp 7 vỉ x 4 viên nang |
VN1-761-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
102 |
Tasigna 200mg |
Nilotinib |
200mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nang |
VN1-594-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
103 |
Tegretol 200 |
Carbamazepine |
200mg |
Hộp 5 vỉ × 10 viên nén |
VN-7767-09 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
104 |
Tegretol CR 200 |
Carbamazepine |
200mg |
Hộp 5 vỉ × 10 viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát |
VN-8245-09 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
105 |
Telebrix 35 |
meglumine ioxitalamate, natri ioxitalamate |
100ml dung dịch chứa meglumine ioxitalamate 65,09g, natri ioxitalamate 9,66g |
Hộp 25 chai 50ml hoặc 10 chai 100ml dung dịch tiêm |
VN-13183-11 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
106 |
Tienam |
Imipenem, Cilastatin |
560 mg/ 571 mg |
Bột pha tiêm; Hộp 50 lọ bột pha tiêm |
VN-13275-11 |
Merck Sharp & Dohme Corp. |
2778 South East Side Highway Elkton, Virginia 22827 |
Mỹ |
107 |
Topamax |
Topiramate |
25mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-12513-11 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen |
Thụy Sỹ |
108(*) |
Trileptal |
Oxcarbazapin |
60mg/ml |
Hộp 1 chai 100ml hỗn dịch uống |
VN-4059-07 |
Delpharm Huningue SAS |
Site Industriel de Huningue 26, rue de la chapelle 68330, Huningue |
Pháp |
109 |
Trileptal |
Oxcarbazapin |
300mg |
Hộp 5 vỉ × 10 viên nén bao phim |
VN-15563-12 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
110 |
Twynsta |
Telmisartan và Amlodipine |
40mg + 5 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN1-620-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
111 |
Twynsta |
Telmisartan và Amlodipine |
80mg + 5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN1-621-12 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
112 |
Ultracet |
Tramadol HCL, Paracetamol |
37,5mg/325mg |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
VN-6196-08 |
Janssen Korea Ltd. |
905 Sangshin-ri, Hyangnam Eup., Hwaeong-si, Kyunggi-do |
Hàn Quốc |
113 |
Ventavis |
Iloprost trometamol |
20 mcg/ 2ml |
Hộp 30 ống 2ml dung dịch thuốc dạng hít |
VN-10751-10 |
Berlimed S.A |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barbera del Valles, Barcelona |
Tây Ban Nha |
114(*) |
Vigamox Dro 0.5% 5ml |
Moxifloxacin |
0.5% 5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
VN-3353-07 |
Alcon Laboratories Inc - USA |
6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 |
Mỹ |
115 |
Voltaren |
Natri diclofenac |
75mg |
Hộp 10 vỉ × 10 viên nén phóng thích chậm |
VN-11972-11 |
Novartis Farma S.p.A. |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) – Italy |
Ý |
116 |
Voltaren 25 |
Diclofenac sodium |
25mg |
Hộp 10 vỉ × 10 viên nén không tan trong dạ dày |
VN-13292-11 |
Novartis Saglik Gida ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S |
Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17, 34912 Kurtkoy, Istanbul |
Thổ Nhĩ Kỳ |
117 |
Voltaren 50 |
Diclofenac sodium |
50mg |
Hộp 2 vỉ × 5 viên đặt |
VN-14758-12 |
Novartis Pharma S.A.S |
Site Industriel de Huningue 26, rue de la Chapella 68330 Huningue |
Pháp |
118 |
Voltaren 50 |
Diclofenac sodium |
50mg |
Hộp 10 vỉ × 10 viên nén không tan trong dạ dày |
VN-13293-11 |
Novartis Saglik Gida ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S |
Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17, 34912 Kurtkoy, Istanbul |
Thổ Nhĩ Kỳ |
119 |
Voltaren 75mg/3ml |
Diclofenac sodium |
75mg/3ml |
Hộp 1 vỉ × 5 ống 3ml dung dịch tiêm |
VN-13291-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
120 |
Voltaren Emulgel |
Diclofenac diethylamine |
1,16g/100g |
Hộp 1 tuýp 20g gel |
VN-6236-08 |
Novartis Consumer Health SA |
Route de I Etraz CH-1260 Nyon |
Thụy Sỹ |
121 |
Voltaren Ophtha |
Diclofenac natri |
1mg/ml |
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt |
VN-8855-09 |
Excelvision AG |
Riethofstrasse 1, CH-8442 Hettlingen |
Thụy Sỹ |
122(*) |
Xenetix 300 |
Iobitridol |
30g Iodine/100ml |
hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50 ml |
VN-4976-07 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
123(*) |
Xenetix 350 |
Iobitridol |
35g Iodine/100ml |
hộp 10 lọ 100ml và hộp 25 lọ 50 ml |
VN-4975-07 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
124 |
Xyzal |
Levocetirizine dihydrochloride |
5 mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-5682-10 |
UCB Farchim SA |
ZI de Planchy Chemin de Croix- Blanche, 10 CH-1630, Bulle |
Thụy Sỹ |
125 |
Zestoretic-20 |
Lisinopril dihydrate, Hydrochlorothiazide |
Lisinopril dihydrate 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril khan). Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN- 15210-12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA |
Anh |
126 |
Zocor Tab 10mg |
Simvastatin |
10mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-8832-09 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England |
Anh |
127 |
Zocor Tab 20mg |
Simvastatin |
20 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-8833-09 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England |
Anh |
128 |
Zoladex |
Goserelin acetate |
Goserelin acetate tương đương Goserelin 3,6 mg |
Thuốc tiêm dưới da dạng mẫu cấy (implant) phóng thích chậm (depot) vô khuẩn,hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa mẫu cấy phóng thích chậm |
VN-8435-09 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfieid, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
129 |
Zometa |
Zoledronic acid |
4mg/5ml |
Hộp 1 lọ 4mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền |
VN-7301-08 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
130 |
Zometa 4mg (NSX ống dung môi: Nycomed GmbH-Austria) |
Zoledronic acid |
4mg |
Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm truyền + 1 ống dung môi 5ml |
VN-11973-11 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
131 |
Zyrtec |
Cetirizine dihydrochloride |
10 mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-5683-10 |
UCB Farchim SA |
ZI de Planchy Chemin de Croix- Blanche, 10 CH-1630, Bulle |
Thụy Sỹ |
132 |
Zyrtec |
Cetirizine dihydrochloride |
1 mg/mI |
Hộp 1 lọ 60 mI dung dịch uống |
VN-8314-09 |
UCB Pharma S.p.A |
Via Praglia 15,10044 Pianezza (TO) |
Ý |
Ghi chú:
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Xuyên
BỘ Y TẾ Số: 896/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2013 |
DANH MỤC 55 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 4)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Imdur |
Isosorbide-5-mononitrate 30mg |
30mg |
Hộp 2 vỉ viên |
VN-16126-13 |
AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd. |
Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu |
Trung Quốc |
2 |
Imdur |
Isosorbide-5-mononitrate 60mg |
60mg |
Hộp 2 vỉ viên |
VN-16127-13 |
AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd. |
Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu |
Trung Quốc |
3 |
Exforge |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg |
10mg; 160mg |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-16342-13 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona |
Tây Ban Nha |
4 |
Exforge |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg |
5mg; 160mg |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-16343-13 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona |
Tây Ban Nha |
5 |
Exforge |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg |
5mg; 80mg |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-16344-13 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona |
Tây Ban Nha |
6 |
Haginat 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-17849-12 |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
Việt Nam |
7 |
Zymycin |
Azithromycin 250mg |
250mg |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-17886-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Việt Nam |
8 |
Cefuroxim 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
250mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên |
VD-17955-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. |
Việt Nam |
9 |
Metformin 1000mg |
Metformin HCl 1000mg |
1000mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Lọ 100 viên |
VD-17971-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
Việt Nam |
10 |
Metformin 500mg |
Metformin HCl 500mg |
500mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-17972-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
Việt Nam |
11 |
Metformin 850mg |
Metformin HCl 850mg |
850mg |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên |
VD-17973-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
Việt Nam |
12 |
Topclar 500 |
Clarithromycin 500 mg |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 50 viên |
VD-18050-12 |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
13 |
Efodyl |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
500mg |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-18068-12 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Việt Nam |
14 |
Efodyl |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
250mg |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-18069-12 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Việt Nam |
15 |
Saviroxim 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
250mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-18122-12 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế |
Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
16 |
Saviroxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-18123-12 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế |
Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
17 |
Crondia 30 MR |
Gliclazid 3mg |
3mg |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-18281-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
18 |
Cefixime MKP 100 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
100mg |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-18459-13 |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
19 |
Cefixime MKP 50 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg |
50mg |
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột uống |
VD-18460-13 |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
20 |
Quincef 125 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
125mg |
Hộp 10 gói x 3,8g |
VD-18466-13 |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
21 |
Cefixim-Domesco 100mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
100mg |
hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam |
VD-18489-13 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
66 quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Việt Nam |
22 |
Hasanclar 500 |
Clarithromycin 500mg |
500mg |
Hộp 4 vỉ (nhôm-nhôm) x 7 viên |
VD-18528-13 |
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
23 |
Lordivas 5 mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-18529-13 |
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
24 |
Klamentin 1g |
Amoxicilin và acid calvulanic |
1g |
hộp 2vỉ x 7 viên |
VD-7875-09 |
CP Dược Hậu Giang |
290 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Việt Nam |
25 |
Gludipha 850 |
Metformin hydroclorid |
850mg |
hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên |
VD-12414-10 |
CT CPDP Trung Ương Vidipha |
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
26 |
Cefurich 500 |
Cefuroxim |
500mg |
hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim |
VD-6180-08 |
CT TNHH US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
27 |
Zasinat 500 |
Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-10183-10 |
Công ty CPDP Euvipharm |
Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Việt Nam |
28(*) |
Azibiotic 500 |
Azithromycin |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 3 viên nén dài bao phim |
VD-2496-07 |
Công ty CP Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR.s.r.l |
Số 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
Việt Nam |
29 |
Actixim 500 |
Cefuroxim axetil |
Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim acetil) |
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim, hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim |
VD-7495-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
30 |
Cefuroxime 250mg |
Cefuroxim acetil |
250mg |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim |
VD-6800-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh |
Việt Nam |
31(*) |
Oralfuxim 500 |
Cefuroxim |
500mg |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-4595-07 |
Công ty Cổ phần Armephaco -Xí nghiệp DP 150 |
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
32 |
Cefuromid 250 |
Cefuroxim acetil |
250mg |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim |
VD-8670-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh |
Việt Nam |
33 |
Cefuromid 500 |
Cefuroxim acetil |
500mg |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim |
VD-8671-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh |
Việt Nam |
34 |
Clarithromycin 500mg |
Clarithromycin |
500mg |
Hộp 1,2,10 vỉ x 10 viên |
VD-10694-10 |
CTCP XNK Y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
35 |
Metformin STADA 850mg |
Metformin |
850mg |
Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VD-9058-09 |
CT TNHH LD Stada-VN |
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An-Bình Dương |
Việt Nam |
36 |
Mobimed 15 |
Meloxicam |
15mg |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-11871-10 |
CT CP Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
37 |
Levoquin 500 |
Levofloxacin |
500mg |
hộp 2 vỉ x 4 viên |
VD-12524-10 |
CT CP Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
38 |
Staclazide 30 MR |
Gliclazid |
30mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-12599-10 |
CT TNHH Stada-VN |
K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hoà 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM |
Việt Nam |
39 |
.Bisoprolol |
Bisoprolol |
5mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-9047-09 |
CT TNHH Stada-VN |
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An-Bình Dương |
Việt Nam |
40 |
Loratadin Stada 10mg |
Loratadin 10 mg |
10mg |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-9029-09 |
CT TNHH Stada-VN |
K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hoà 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM</p> |
Việt Nam |
41(*) |
Bdfglamic |
Glibenclamid |
5mg |
hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-2964-07 |
CT CPDP Bidiphar 1 |
498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định |
Việt Nam |
42 |
Cefuroxim 500 |
Cefuroxim axetil |
500mg |
hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-13763-11 |
CT CPDP Bidiphar 1 |
500 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định |
Việt Nam |
43 |
Menison 16mg |
Methylprednisolon |
16mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-12526-11 |
CT CP Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
44 |
Diaprid 4mg |
Glimepirid |
4mg |
hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-12517-10 |
CT CP Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
Việt Nam |
45 |
Adefovir STADA 10mg |
Adefovir dipivoxil |
10mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên, 30 viên.\/chai |
VD-12596-10 |
CT TNHH Stada-VN |
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An-Bình Dương |
Việt Nam |
46 |
Lipistad 20 |
Atorvastatin calci |
20mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-8265-09 |
CT TNHH Stada-VN |
40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An-Bình Dương |
Việt Nam |
47 |
Ethambutol 400mg |
Ethambutol |
400mg |
hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-7995-09 |
CT CPDP Imexpharm |
Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam |
48(*) |
Imedroxil 500mg |
Cefadroxil |
500mg |
hộp 1 vỉ x 12 viên |
VD-2441-07 |
CT CPDP Imexpharm |
Số 22, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
49 |
Amloefti 5mg |
Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
5mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-6162-08 |
CT CPDP 3/2 |
930 C2, Đường C, KCN Cát Lái Q2, Tp HCM |
Việt Nam |
50 |
Clarividi 500 |
Clarithromycin |
500mg |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-5510-08 |
CT CPDP Trung Ương Vidipha |
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
51 |
Clarithro 500 |
Clarithromycin |
500mg |
hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-5509-08 |
CT CPDP Trung Ương Vidipha |
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
52 |
Savi Trimetazidine 35 MR |
Trimetazidin hydroclorid |
35mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-11690-10 |
CT CPDP Savi (Savipharm) |
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Nhuận, P.Tân Nhuận Đông, Q7, Tp.HCM |
Việt Nam |
53 |
Opeazitro 200 |
Azithromycin |
200mg |
hộp 3 gói x 2,5g |
VD-11097-10 |
CT CPDP OPV |
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà II, TP Biên Hoà, Đồng Nai |
Việt Nam |
54 |
Opeazitro 500 |
Azithromycin |
500mg |
hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-11098-10 |
CT CPDP OPV |
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà II, TP Biên Hoà, Đồng Nai |
Việt Nam |
55(*) |
Cefixim MKP 100 |
Cefixim |
100mg |
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột |
VD-2188-06 |
Công ty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam |
Ghi chú:
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Xuyên
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây