Quyết định 662/QĐ-QLD 2015 danh sách 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 662/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 662/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 17/12/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 662/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số:662/QĐ-QLD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày17tháng12năm2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 152
-----------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng,nhiệmvụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quyđịnh việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152.
Điều 2.Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4.Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC
626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Phosbind | Calci(dưới dạng Calcium acetat) 169mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-23433-15 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c:Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c:Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bigiko 80 | Cao khô Ginkgo biloba 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) | VD-23434-15 |
3 | Domperidon-BVP | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong) | VD-23435-15 |
4 | Hữu quy phương | Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dượcliệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ tử260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗtrọng 260 mg; Nhục quế130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp6vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-23436-15 |
5 | Nhân sâm bại độc | Mỗi chai 100 mlchứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh) | VD-23437-15 |
6 | Zidovudin 300-BVP | Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-23438-15 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP.Đà Nẵng- Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP.Đà Nẵng- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23439-15 |
8 | Nedaryl 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-23440-15 |
9 | Neupencap | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23441-15 |
10 | Othevinco | Pantoprazol(dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim tantrongruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23442-15 |
11 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23443-15 |
12 | Zvezdochka Nasal Drop 0,05% | Mỗi 10 mlchứa: Xylometazolin hydroclorid 5 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23444-15 |
4.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Acetylcystein 200 mg | Mỗi gói1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix 1g, hộp 30 góix 1g | VD-23445-15 |
14 | Amedred | Methylprednisolon16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10vỉx 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên | VD-23446-15 |
15 | Calci & Vitamin D | Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10vỉx 10 viên, chai 100 viên | VD-23447-15 |
16 | Debutinat 200 mg | Trimebutin maleat 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23448-15 |
17 | Docnotine | Sulpirid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-23449-15 |
18 | Donaberin 50 | Berberin clorid 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 chai x 50 viên | VD-23450-15 |
19 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-23451-15 |
20 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVNIV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉx 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-23452-15 |
21 | Thenadin | Alimemazin tartrat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-23453-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. HàTĩnh- Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. HàTĩnh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Dimonium | Mỗi 20ml sirochứa: Dioctahedral smectit 3g | Hỗndịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20ml | VD-23454-15 |
23 | Hadilium | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23455-15 |
24 | Hadiocalm | Tolperison HCl150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23456-15 |
25 | Levomepromazin 25mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp1lọ 100 viên | VD-23457-15 |
26 | Sovadol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23458-15 |
5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xãCẩm Vịnh, huyệnCẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Bổ huyết điều kinh - HT | Mỗi10g hoàn cứng chứa: Hương phụ1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đảng sâm 0,5g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 góix 10g, hộp 20 gói x10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g | VD-23459-15 |
28 | Bổ thận âm | Mỗi100g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc)1,2g; Khiếm thực 7g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ100g | VD-23460-15 |
29 | Thuốc ho bổ phế | 100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo1,1g; cát cánh1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-23461-15 |
30 | Viên gừng HT | Gừng (thân rễ) 300 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23462-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP.Cần Thơ - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP.Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Amoxicilin Capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23463-15 |
32 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23464-15 |
33 | E Rossan trịmụn | Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23465-15 |
34 | GliritDHG 500mg/5mg | Metformin HCl500 mg; Glibenclamid5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23466-15 |
35 | Hagimox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23467-15 |
36 | Hapenxin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23468-15 |
37 | NoniDHG | Cao khôtrái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-23469-15 |
38 | Taginba | Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23470-15 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx100 viên | VD-23471-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Acetylcistein 200 mg | Mỗi gói1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x1,5g | VD-23472-15 |
41 | Aescin20 mg | Escin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-23473-15 |
42 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23474-15 |
43 | Orabakan 200 mg | Cefixim(dưới dạng Cefiximtrihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23475-15 |
44 | Panewic 2 mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên | VD-23476-15 |
45 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-23477-15 |
46 | Srinron | Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-23478-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt,P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 -Nadyphar(Đ/c: 930 C4, ĐườngC, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Mebendazol 500mg | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng
| TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23479-15 |
48 | Vitamin B1250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23480-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2(Đ/c:Số 930 C2, ĐườngC, KCN Cát Lái,P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Cồn Boric 3% | Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg | Dungdịch nhỏ tai | 24 tháng
| TCCS | Hộp 1 chai 10 ml
| VD-23481-15 |
50 | Desloratadin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23482-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học,P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An,P. Mỹ Thới, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Acecyst | Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g | VD-23483-15 |
52 | Agi- calci | Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉx 10viên | VD-23484-15 |
53 | Agi- neurin | Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg;Pyridoxin hydroclorid125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23485-15 |
54 | Aginalxic | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23486-15 |
55 | Agiroxi 50 | Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-23487-15 |
56 | Epegis | Eperison HCl50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23488-15 |
57 | Ihybes 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23489-15 |
58 | Statinagi 20 | Atorvastatin (dướidạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23490-15 |
59 | Supetrim | Mỗi gói1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,6g | VD-23491-15 |
60 | Sutagran 100 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23492-15 |
61 | Sutagran 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23493-15 |
62 | Valsgim 160 | Valsartan160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23494-15 |
63 | Valsgim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23495-15 |
64 | Valsgim-H 80 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23496-15 |
65 | VitPP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23497-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3,lô14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi,TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3,lô14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi,TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Dysteki1g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23498-15 |
67 | Dysteki 2g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10lọ | VD-23499-15 |
68 | Zasemer1g | Ceflizoxim (dướidạng Ceftizoxim natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23500-15 |
69 | Zasemer 2g | Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23501-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm AmpharcoU.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm AmpharcoU.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Amfendin 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23502-15 |
71 | Amfendin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23503-15 |
72 | Disicar 20 | Telmisartan 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23504-15 |
73 | Disicar 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23505-15 |
74 | Disicar 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,10 vỉ x 10 viên | VD-23506-15 |
75 | Irsatim 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,10vỉx10 viên | VD-23507-15 |
76 | Irsatim 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23508-15 |
77 | Maxxasthma | Bambuterol hydrodorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23509-15 |
78 | Maxxneuro 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23510-15 |
79 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nang cứng | 36 tháng
| TCCS | Hộp 1 vỉkẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp x 4 viên | VD-23511-15 |
80 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vỉkẹp, 6 vỉkẹp x 4viên | VD-23512-15 |
14. Công ty đăng ký: Công tyCổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c:Số43, Đường số8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất:Công tyCổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c:Số43, Đường số8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Bostrypsin | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23513-15 |
82 | Fenorasboston 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23514-15 |
83 | Magne-B6 BOSTON | Magnesi lactatdihydrat 470mg; Pyridoxin HCl5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23515-15 |
84 | Merinos 60 | Raloxiphen HCl60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23516-15 |
85 | Oflo- Boston | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23517-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CửuLong(Đ/c:Số150 đường 14 tháng 9, TP. VĩnhLong,tỉnhVĩnhLong- Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm CửuLong(Đ/c:Số150 đường 14 tháng 9, TP. VĩnhLong,tỉnhVĩnhLong- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Cefacyl 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-23518-15 |
87 | Tadafast | Tadalafil20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23519-15 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CửuLong-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng(Đ/c:Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Nang Gelatin rỗng size 0 | Gelatin 92,198 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0 | VD-23520-15 |
89 | Nang Gelatin rỗng size 00 | Gelatin 116,169 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00 | VD-23521-15 |
90 | Nang Gelatin rỗng size 2 | Gelatin 59,007 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2 | VD-23522-15 |
91 | Nang Gelatin rỗng size 3 | Gelatin 47,021 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3 | VD-23523-15 |
92 | Nang Gelatin rỗng size 4 | Gelatin 35,957 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4 | VD-23524-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1- TP HồChí Minh -Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c:1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23525-15 |
94 | VitaminC50 | Acid ascorbic 50mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 16 viên | VD-23526-15 |
17. Công ty đăng ký:Côngty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất:Côngty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Acefalgan 150 | Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23527-15 |
96 | Acefalgan 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23528-15 |
97 | Aluphos | Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗndịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20 gam | VD-23529-15 |
98 | Ascorbin-1000 | Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23530-15 |
99 | Euxamus 200 | Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23531-15 |
100 | Natricol | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-23532-15 |
101 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Bột phauống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5 gam | VD-23533-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đạilộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore,tỉnhBình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed(Đ/c: 29AĐại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Medxil 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23534-15 |
103 | Nidaref 250 | Cefradin 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23535-15 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đạilộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Cledamed 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23536-15 |
105 | Glocor 2.5 | Bisoprololfumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ,30 vỉ x10 viên | VD-23537-15 |
106 | Glocor 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-23538-15 |
107 | Glonazol cream | Mỗituýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýpx10 g | VD-23539-15 |
108 | Glosic | Nefopam hydroclorid30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23540-15 |
109 | Glovitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23541-15 |
110 | Hexinvon 4 | Bromhexin hydroclorid4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23542-15 |
111 | Hexinvon 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23543-15 |
112 | Magnesi-B6 Glomed | Magnesi lactatdihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23544-15 |
113 | Mediarid 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10viên | VD-23545-15 |
114 | Rabe-G | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23546-15 |
115 | Ranipin 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23547-15 |
116 | Simvastatin 10 Glomed | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23548-15 |
117 | Simvastatin 20 Glomed | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23549-15 |
118 | Tizalon 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23550-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: Lô15, KCN.Quang Minh,Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Pharterpin | Terpin hydrat100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23551-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ambuxol | Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid30 mg | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 75 ml | VD-23552-15 |
121 | Cefdina 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3 g | VD-23553-15 |
122 | Cloramphenicol 0,4% | Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 8 ml | VD-23554-15 |
123 | Hadocort-D | Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg | Thuốc xịt tai, mũi, họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-23555-15 |
124 | Sumatriptan | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 34 | Hộp6vỉ x 10 viên | VD-23556-15 |
125 | Thập toàn đại bổ Planmaxton | Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30ống x 10 ml | VD-23557-15 |
126 | Tribetason | Mỗi 10g kem chứa: Betamethasondipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-23558-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt(Đ/c:Số124, đường TrườngChinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt(Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Siro bảo anh lộ | Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam thảo 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộchương5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23559-15 |
128 | Siro Yên Miên | Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g | Siro | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23560-15 |
129 | Viên hoàn cứng Hạc lập | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn | VD-23561-15 |
130 | Viên nang bảo hòa can | Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra1,0g; Cam thảo 0,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23562-15 |
131 | Viên nang ngọc quý | Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì0,3g; Sơnthù0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyếtminh0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh0,3g; Trạch tả 0,4g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23563-15 |
132 | Viên nang nguyệt quý | Cao khôhỗn hợp dược liệu 285mgtươngđương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g | Viên nang cứng | 24tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-23564-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.(Đ/c: Số22, đường số2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ-tía) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên | VD-23565-15 |
134 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nâu-đỏ) | 36 tháng | TCCS | Chai 100, 200 viên | VD-23566-15 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04-đường 30/4, Phường1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | A.C Mexcold | Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đen-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23567-15 |
136 | Acetylcystein 200 mg | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23568-15 |
137 | Alimazin 5mg | Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg | Viên nang cứng (hồng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23569-15 |
138 | Andol S | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-23570-15 |
139 | Cimetidin 300 mg | Cimetidin 300 mg | Viên nang cứng (nâu-ngọc trai) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23571-15 |
140 | De-xipharm 15 | Dextromethorphan HBr15mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉx10 viên (vỉ PVC/Alu) | VD-23572-15 |
141 | Dexipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23573-15 |
142 | Dexipharm 5 mg | Dextromethorphan HBr 5 mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23574-15 |
143 | Ethambutol 400 mg | Ethambutol hydrochlorid 400 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx12 viên | VD-23575-15 |
144 | Isoniazid 300 mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23576-15 |
145 | Lopradium | Loperamidhydroclorid 2 mg | Viên nang cứng (xanh-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23577-15 |
146 | Mexcold IMP 150 | Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x1,4g | VD-23578-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện BìnhChánh, Tp. HCM - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện BìnhChánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Osluma | Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam thảo 2000 mg; Diên hồ sách 600mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 8g | VD-23579-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Dexclorpheniramin 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉx15 viên | VD-23580-15 |
149 | Eszonox | Eszopiclone 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23581-15 |
150 | Fenofibrat | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23582-15 |
151 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23583-15 |
152 | Perindopril | Perindopriltert-butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23584-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Hypravas 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23585-15 |
154 | Lodirein | Carbocistein 375 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23586-15 |
155 | Medi-Magne B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg;Pyridoxin hydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23587-15 |
156 | Memloba | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg | Viên nangmềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6vỉ x 10 viên | VD-23588-15 |
157 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 100 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23589-15 |
158 | Quineril5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23590-15 |
159 | Ramcamin | Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23591-15 |
160 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23592-15 |
161 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp6vỉ x 10 viên | VD-23593-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN HoàXá, TP Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN HoàXá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Amomid 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên | VD-23594-15 |
163 | Cefodomid 100 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim(dưới dạng Cefpodoximproxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,4g | VD-23595-15 |
164 | Cefodomid 100mg/5ml | Mỗi 5ml hỗndịch chứa Cefpodoxim(dưới dạng Cefpodoximproxetil) 100mg | Bột pha hỗndịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-23596-15 |
165 | Cefodomid 50 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim(dưới dạng Cefpodoximproxetil) 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,4g | VD-23597-15 |
166 | Cefuroxime 125mg | Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 3,5g | VD-23598-15 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c:Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24tháng | TCCS | Hộp 5 ống x5 ml | VD-23599-15 |
168 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ống 2ml | VD-23600-15 |
169 | Midozam 0,75g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillinnatri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23601-15 |
170 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/ 5ml | Dungdịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp1lọ 5ml | VD-23602-15 |
171 | Paracetamol 150mg | Mỗi gói1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,5g | VD-23603-15 |
172 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23604-15 |
173 | Pyrazinamide 500mg | Pyrazinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23605-15 |
174 | Vitamin B121mg/ml | Vitamin B121mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100ống1ml | VD-23606-15 |
27.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Izotren | Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23607-15 |
176 | Napharangan | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23608-15 |
177 | Nemydexan | Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml | VD-23609-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.(Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC(Đ/c:Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Bạch Linh (phiến) | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g;100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23610-15 |
179 | Bạch thược (phiến) | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g;100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23611-15 |
180 | Bạch truật (phiến) | Bạch truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g;100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23612-15 |
181 | Báttrân hoàn OPC | Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp1chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên | VD-23613-15 |
182 | Đẳng sâm (phiến) | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g;100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23614-15 |
183 | Đương Quy (Phiến) | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23615-15 |
184 | Hoàng Kỳ (Phiến) | Hoàng kỳ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g;250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23616-15 |
185 | Liverbil | Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23617-15 |
186 | Liverbil | Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23618-15 |
187 | Ngưu Tất (phiến) | Ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23619-15 |
188 | Sinh Địa (phiến) | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23620-15 |
189 | Thục địa (phiến) | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23621-15 |
190 | Viên dưỡng não O.P.CAN | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mgflavonoidtoàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23622-15 |
191 | VitaminCGlucose | Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 24viên; Gói 24 viên | VD-23623-15 |
192 | Vitamin E 400 IU -OPC | Vitamin E 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉx 10 viên; chai nhựa 100 viên | VD-23624-15 |
193 | Xuyên Khung (phiến) | Xuyên khung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g;1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23625-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c:Số27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c:Số27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Ametuss 5 cough relief | Dextromethorphan HBr.H2O5mg, Benzocain 7,5mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2vỉx 8 viên | VD-23626-15 |
195 | Babyfever | Acetaminophen 1500mg/15ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml | VD-23627-15 |
196 | Ceretrop 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23628-15 |
197 | Cetigam 500 | Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23629-15 |
198 | Expressin 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23630-15 |
199 | Expressin 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23631-15 |
200 | Expressin 300 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23632-15 |
201 | Numed levo | Levosulpirid25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23633-15 |
202 | Opecosyl plus | Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23634-15 |
203 | Operindosyl 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23635-15 |
204 | Opesalbu | Salbutamol (dướidạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-23636-15 |
205 | Opetivan 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23637-15 |
206 | Tinifast 120 | Fexofenadin HCl120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23638-15 |
207 | Tinifast 60 | Fexofenadin HCl60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23639-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú(Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. HồChí Minh-ViệtNam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩmUsarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Notrorich 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23640-15 |
209 | Polygintan 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-23641-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c:Lô số7, đường số2, KCN.Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c:Lô số 68, đường số2, KCN.Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Ortenzio | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500viên | VD-23644-15 |
31.2 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược phẩmPhươngĐông(Đ/c: Lô số7, đường số2, KCN.Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Fudcime 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-23642-15 |
212 | Naglucosa | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ,6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23643-15 |
213 | Vagastat | Mỗi gói15g chứa: Sucralfat 1500 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 góix15g | VD-23645-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Cloramphenicol 250 mg | Gloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23646-15 |
215 | Povidon iod 10% | Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g | Dung dịch dùng ngoài | 36tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml,20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml | VD-23647-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Bestpirin | Acidacetylsalicylic 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23648-15 |
217 | Co-Lutem | Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên | VD-23649-15 |
218 | Domeloc | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon10mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tantrong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23650-15 |
219 | Durosec | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên | VD-23651-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCNtrong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất:Công ty cổphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCNtrong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Bredomax 300 | Fenofibrat 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23652-15 |
221 | SaVi C 500 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nangcứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23653-15 |
222 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23654-15 |
223 | SaVi Lamotrigine | Lamotrigin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23655-15 |
224 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23656-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy(Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco,P. Quang Trung, TP. Vinh,TỉnhNghệAn - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | AD Tamy | Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-23657-15 |
36. Công ty đăng ký:CôngtyCổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ ChíMinh. - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất:CôngtyCổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ ChíMinh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Pimefast 1000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl)1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm10ml; Hộp 10 lọ | VD-23658-15 |
227 | Pimefast 2000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp10lọ + 10 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-23659-15 |
228 | Pimefast 500 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ | VD-23660-15 |
229 | Tenafathin 1000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri)1000mg | Thuốc bộtpha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-23661-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phốMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phốMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Alimemazin 5mg | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23662-15 |
231 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên | VD-23663-15 |
232 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (trắng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23664-15 |
233 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23665-15 |
234 | Tiphenesin | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23666-15 |
235 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23667-15 |
236 | VitaminC500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (nâu-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 100vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23668-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco(Đ/c:160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco(Đ/c:160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Amogentine 875mg/125mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acidclavulanic (dướidạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23669-15 |
238 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin (dưới dạngAmoxicilintrihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên | VD-23670-15 |
239 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên | VD-23671-15 |
240 | Clopencil | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23672-15 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Fantilin | Xylometazolin hydroclorid 0,1% | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ15ml | VD-23673-15 |
242 | Langbiacin | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg | Bột pha tiêm | 42 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ | VD-23674-15 |
243 | Nước cất tiêm 5ml | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml | VD-23675-15 |
244 | Osmadol C50 | Tramadol hydroclorid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23676-15 |
245 | Papaverin 40 | Papaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1000 viên | VD-23677-15 |
246 | Prumicol Flu 500 | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-23678-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phầndượcphẩm trung ương 2(Đ/c:Số9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh,Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Cantidan | Nystatin 500000 IU | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23679-15 |
248 | Cefadroxil 500 mg | CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên | VD-23680-15 |
249 | Flazenca 750/125 | Mỗi gói 3g chứaSpiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-23681-15 |
250 | Kimleptic | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3vỉ x 10 vỉ | VD-23682-15 |
251 | Piracetam1g/5 ml | Piracetam 1g/5 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ống x 5ml | VD-23683-15 |
252 | Siro Dotussal | 60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-23684-15 |
253 | Synapain 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x10 viên | VD-23685-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c:16 LêĐại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c:Số28, đường 351, xã Nam Sơn, huyệnAn Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Life-Pro | Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-23686-15 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Vitamin C TW3 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x10 viên | VD-23687-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trungương VIDIPHA(Đ/c:184/2 Lê Văn Sỹ, Phường10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phầndượcphẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương(Đ/c: ấp Tân Bình, xãTân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Cefnirvid 300 | Cefdinir300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x10 viên | VD-23688-15 |
257 | Cevit1g | Acid ascorbic1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml | VD-23689-15 |
258 | Cevit500 | Acid ascorbic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ốngx5ml | VD-23690-15 |
259 | Griseofulvin 500mg | Griseofulvin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23691-15 |
260 | Magdivix | Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23692-15 |
261 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23693-15 |
262 | Phezinak | Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23694-15 |
263 | Sikemeron | Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23695-15 |
264 | Spiramycin 1.500.000I.U | Spiramycin 1.500.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVNIV | Hộp 2 vỉ x 8viên | VD-23696-15 |
265 | Spiramycin 3.000.000I.U | Spiramycin 3.000.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23697-15 |
266 | Vitamin B1250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nénbao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23698-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩmTrườngThọ(Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Bakích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23699-15 |
268 | Bồ công anh | Bồ công anh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23700-15 |
269 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23701-15 |
270 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23702-15 |
271 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23703-15 |
272 | Enalapril10mg | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23704-15 |
273 | Enalapril 5mg | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23705-15 |
274 | Hoàngcầm phiến | Hoàng cầm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg | VD-23706-15 |
275 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23707-15 |
276 | Ô tặc cốt | Ô tặc cốt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23708-15 |
277 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg;1kg; 2kg; 5kg;10kg; 20kg | VD-23709-15 |
278 | Tovalgan 150 | Mỗi gói1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói1,5g | VD-23710-15 |
279 | Toversin plus | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23711-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c:27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23712-15 |
281 | Cefalexin 250mg | Cephalexin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên;Chai 100 viên, 200 viên | VD-23713-15 |
282 | Cefoperazone1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-23714-15 |
283 | Novazine | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVNIV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23715-15 |
284 | Quinine sulphate 300mg | Quinin sulfat 300mg | Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23716-15 |
285 | Travicol | Paracetamol500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23717-15 |
286 | Travicol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23718-15 |
287 | Travicol Flu | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23719-15 |
288 | Trimebutin | Trimebutin maleat100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23720-15 |
289 | TV. Cefuroxime | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23721-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP.Hồ ChíMinh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Egogabtin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23722-15 |
291 | Lincomycin 600mg/2ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml | VD-23723-15 |
292 | Podoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | TCCS | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23724-15 |
293 | Zinaxtab 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23725-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội- Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1ốngnướccất pha tiêm5ml | VD-23726-15 |
295 | Cefuroxim1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23727-15 |
296 | Vimotram0,75g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23728-15 |
46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c:Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.KhaiQuang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Cammic | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-23729-15 |
298 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dungdịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5ốngx2,5ml; hộp 5 vỉ x 10ốngx 2,5ml | VD-23730-15 |
47.Côngty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP)(Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm SàiGòn (Sagophar)(Đ/c:Số27, đường số6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Genshu | Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâmdương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên | VD-23731-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c:Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c:Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 | Khẩu lai hoa | Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉx 10 viên | VD-23732-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược trung ương 3(Đ/c:Số115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng- Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất:Công ty cổphần dược trung ương 3(Đ/c:Số115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Cetecoglucosamin | Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg | Viên nang cứng (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên. | VD-23733-15 |
302 | Cetecoasufa 21 | Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23734-15 |
303 | Cetecoasuta 42 | Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23735-15 |
304 | PVP-IODINE 10% | Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml;1000ml; can 5000 ml | VD-23736-15 |
305 | Vitcbebe 300 | Vitamin C 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23737-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phầndượctrung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Asakoya | Saponin toàn phầnchiếtxuất từ lá tam thất 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23738-15 |
50.2 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - ViệtNam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Admed | Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23739-15 |
308 | Cenesthen | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-23740-15 |
309 | Famomed | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23741-15 |
310 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên | VD-23742-15 |
311 | Piratab | Piracetam 800mg | Viên nén baophim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-23743-15 |
312 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23744-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Seftra 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 400 viên | VD-23745-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km1954, quốclộ1A,P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Albendazol | Albendazol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên | VD-23746-15 |
315 | Metronidazol250 | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23747-15 |
316 | Sacendol E | Mỗi gói1g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-23748-15 |
317 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam | VD-23749-15 |
318 | Tusalene | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23750-15 |
319 | Vaco - Pola 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23751-15 |
320 | Vacocipdex 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉx10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000viên | VD-23752-15 |
321 | Vadol A 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén (màu vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23753-15 |
322 | Vadol caplet | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23754-15 |
323 | Vadol caps | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23755-15 |
324 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23756-15 |
325 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23757-15 |
326 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên,1000 viên | VD-23758-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phốHải Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c:102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Bổ thận âm DHĐ | Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơnthù 0,48g; Mẫu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23759-15 |
328 | Cynara | Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23760-15 |
329 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ốngx 1ml | VD-23761-15 |
330 | Huyền sâm thái phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi1kg, 2kg, 5kg,10kg | VD-23762-15 |
331 | Kinhgiới | Kinh giới | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi1kg, 2kg, 5kg,10kg | VD-23763-15 |
332 | Lidocain hydrociorid 40mg/2ml | Lidocain HCl40mg/2ml | Dungdịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ốngx2ml | VD-23764-15 |
333 | Natri bicarbonat-1,4% | Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml | Dung dịch thuốc tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-23765-15 |
334 | Novocain 3% | Procain HCl60mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20ốngx2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml | VD-23766-15 |
335 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml | VD-23767-15 |
336 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml | VD-23768-15 |
337 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin1000mcg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20ống, hộp 100 ống1ml | VD-23769-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dượcvật tư y tế Nghệ An(Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An(Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Brocamyst-DNA | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2 g | VD-23770-15 |
339 | Cotrimbaby | Mỗi gói1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x1,5g | VD-23771-15 |
340 | Salbutamol 2 mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVNIV | Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên | VD-23772-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP.Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP.Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Altamin | Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso)100mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tươngđương75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23773-15 |
342 | Bidiseptol | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-23774-15 |
343 | Bipisyn | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ | VD-23775-15 |
344 | Cefotaxone 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-23776-15 |
345 | Soli - Medon 125 | Methyl prednisolon (dướidạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | VD-23777-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá- Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phầndược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c:Số4 Đường Quang Trung - TP. ThanhHóa- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Amohexine | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23778-15 |
347 | Clathepharm 625 | Amoxicilin (dướidạng Amoxicilintrihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23779-15 |
348 | Hoselium | Flunarizin (dướidạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23780-15 |
349 | Mecothepharm | Mecobalamin 500mcg/ml | Dungdịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ống x1ml, hộp 50 ốngx 1ml,hộp 100ống x1ml | VD-23781-15 |
350 | Mộc hoa trắng T/H | Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23782-15 |
351 | Montekas | Mỗi gói1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x1g, hộp 12 gói x1g, hộp 20 góix 1g, hộp 30 góix 1g | VD-23783-15 |
352 | Nabro | Ambroxol HCI 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23784-15 |
353 | No-Thefa | Drotaverin HCl40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23785-15 |
354 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml,10ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ốngx 10ml, hộp 50ốngx 10ml, hộp 10 ốngx5ml, hộp 50 ống x 5ml | VD-23786-15 |
355 | Suxathepharm | Suxamethonium clorid 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml | VD-23787-15 |
356 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉx10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên | VD-23788-15 |
357 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-23789-15 |
358 | Trahes 5 mg | Mỗi gói1g chứa: Montelukast (dướidạng Montelukast natri) 5 mg | Thuốc bột pha hỗndịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x1g, hộp 28 gói x1g | VD-23790-15 |
359 | Ulictan 200 | Ursodeoxycholic acid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23791-15 |
56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa(Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Bài thạch T/H | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1lọ 90 viên | VD-23792-15 |
361 | Bát tiên | Mỗi chai100ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml | VD-23793-15 |
362 | Cao đặc kim tiền thảo | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng100kg kim tiền thảo) 5 kg | Cao đặc | 60 tháng | TCCS | Túi 5kg | VD-23794-15 |
57. Công ty đăng ký: Công tyCổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. QuiNhơn,tỉnhBình Định - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất:Công tyCổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. QuiNhơn,tỉnhBình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol 16,5g/500ml | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai nhựa 500ml | VD-23795-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 273 phốTây Sơn, Quận Đống Đa,Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Bột Talc | Bột talc | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg | VD-23796-15 |
365 | Kẽm lactat dihydrat | Kẽm lactat dihydrat | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi PE10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg | VD-23797-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổphần hoá-dượcphẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 LýThường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất:Công ty cổphần hoá-dượcphẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 LýThường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Artiflax-MSM | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-23798-15 |
367 | Aziphar 200 | Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 5g | VD-23799-15 |
368 | Captarsan25 | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx 10viên | VD-23800-15 |
369 | Cardicormekophar 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23801-15 |
370 | Heptaminol | Heptaminol HCl187,8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23802-15 |
371 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23803-15 |
372 | Mekocefal 250 | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-23804-15 |
373 | Mekoferrat-B9 | Sắt nguyên tố (dướidạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-23805-15 |
374 | Mekotricin | Tyrothricin 1 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 gói x 24 viên ngậm | VD-23806-15 |
375 | Metronidazole 250mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23807-15 |
376 | Sodium Chloride 0,9% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g | Dungdịch vô khuẩndùngtrong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-23808-15 |
377 | Sữa ong chúa | Sữaong chúatươngđương protein toàn phần 2,8 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 viên | VD-23809-15 |
378 | Sulfaganin 500 | Sulfaguanidin 500 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23810-15 |
379 | Tomidrop | Tobramycin 15 mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-23811-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện ThuậnAn,tỉnhBình Dương - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện ThuậnAn,tỉnhBình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23812-15 |
381 | Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23813-15 |
382 | Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Losartan kaki 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23814-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I(Đ/c:Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - ViệtNam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I(Đ/c:Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - ViệtNam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Artrofort500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23815-15 |
384 | Cefuro-B 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23816-15 |
385 | Cefuro-B 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23817-15 |
386 | Cipthasone | Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg | Dungdịch nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23818-15 |
387 | Gentameson | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat)10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-23819-15 |
388 | Neutasol | Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg | Kem bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam | VD-23820-15 |
389 | Tenaclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23821-15 |
390 | Tenafalexin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23822-15 |
391 | Tenafalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23823-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c:166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Cefatam Kid | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g | VD-23824-15 |
393 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; lọ 200 viên nén | VD-23825-15 |
394 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23826-15 |
395 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên | VD-23827-15 |
396 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm -trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23828-15 |
397 | Clindastadinj. 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dungdịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml | VD-23829-15 |
398 | Cuine 1500 mg | Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tươngđương1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 góix4g | VD-23830-15 |
399 | Cuine Caps | Glucosamin (dưới dạngGlucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23831-15 |
400 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh - xanh) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23832-15 |
401 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23833-15 |
402 | Droxicef 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉx10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23834-15 |
403 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-23835-15 |
404 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23836-15 |
405 | Epigaba 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23837-15 |
406 | Hanexic | Acid tranexamic 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ống 5ml | VD-23838-15 |
407 | Hypertel 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23839-15 |
408 | Hypertel 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23840-15 |
409 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23841-15 |
410 | Menison 4mg | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23842-15 |
411 | Moquin Tab | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-23843-15 |
412 | Negacef 125 | Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x4g | VD-23844-15 |
413 | Omestad inj. 40mg | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol(dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khôpha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi10ml | VD-23845-15 |
414 | Pethistad 100mg | Pethidin HCl100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-23846-15 |
415 | Pirastad1g | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ốngx5ml | VD-23847-15 |
416 | Pycalis 10 | Tadalafil 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23848-15 |
417 | Pycalis 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23849-15 |
418 | PyfacIor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x12 viên | VD-23850-15 |
419 | Pymetphage 1000 | Metformin HCl1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23851-15 |
420 | Pythinam | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1lọ | VD-23852-15 |
421 | Pyvasart 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23853-15 |
422 | Pyvasart 40 | Valsartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23854-15 |
423 | Ranistad 50mg | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml | VD-23855-15 |
424 | Rostor 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23856-15 |
425 | Rostor 20 | Rosuvastatin (dướidạng Rosuvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23857-15 |
426 | Simavas 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23858-15 |
427 | Tatanol | Acetaminophen 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23859-15 |
428 | Tatanol 150 mg | Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g | VD-23860-15 |
429 | Tatanol Children | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23861-15 |
430 | Tramastad 50mg | Tramadol HCl 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5ống1ml | VD-23862-15 |
431 | Vaspycar | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23863-15 |
432 | Vitamin E 1000 | DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23864-15 |
433 | Vixbarin | Ribavirin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23865-15 |
434 | Zolinstad1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23866-15 |
63. Công tyđăngký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphầnSPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Busfan 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23867-15 |
436 | Busfan 8 | Thiocolchicosid8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23868-15 |
437 | Cardivasor | Amlodipin (dướidạng Aralodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-23869-15 |
438 | Debora 325 | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23870-15 |
439 | Diovenor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23871-15 |
440 | Livastan | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23872-15 |
441 | Mypara | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23873-15 |
442 | MyvitaC 1000mg | VitaminC 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20viên | VD-23874-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma(Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công tycổ phầnDược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Notired eff Strawberry | Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-23875-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công tycổphần dược phẩm trungương1 - Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Stomex | Omeprazol (Dạng vihạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23876-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn BáKhê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Benate fort cream | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Kembôida | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23877-15 |
446 | Benate fort ointment | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23878-15 |
447 | Benita | Mỗi 1 ml chứa: Budesonid1,28mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg) | VD-23879-15 |
448 | Meseca | Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason propionat 50mcg | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg) | VD-23880-15 |
449 | Metodex SPS | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23881-15 |
66. Công ty đăng ký: Công tyCổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c:Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công tyCổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c:Số4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
450 | Asapnano | Mỗi 60 ml chứa: Acid boric1,2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-23882-15 |
451 | Kegynandepot | MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23883-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố LýBôn, Tổ 2, Ph.Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố LýBôn, Tổ 2, Ph.Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Bổ thận âm | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thực nam 0,28g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 góix4g hoàn cứng | VD-23884-15 |
453 | Ích mẫu | Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với1,9g hương phụ) 120 mg; Caokhô ngải cứu (tương đương với1,8g ngải cứu) 120 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-23885-15 |
454 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-23886-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang,huyệnVăn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-23887-15 |
456 | Sitar | Mỗi 5 g chứa: Đảng sâm 0,4g; Hoàng kỳ1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam | VD-23888-15 |
457 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1)10mg | Viên nénbaophim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-23889-15 |
458 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tươngđương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg | Cốm trà | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-23890-15 |
68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi,P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
459 | Avircrem | Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-23891-15 |
460 | Avirtab | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23892-15 |
461 | Tratrison | Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp10g | VD-23893-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tếDomesco(Đ/c: 66-Quốclộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Ciprofloxacin 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23894-15 |
463 | Docefnir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23895-15 |
464 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên | VD-23896-15 |
465 | Dorokit | Clarithromycin250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg | Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol) | VD-23897-15 |
466 | Dorosur 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23898-15 |
467 | Dorotril10mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinoprildihydrat)10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23899-15 |
468 | Dorotyl 250mg | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-23900-15 |
469 | Pantoprazol 40 mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x14 viên; hộp 2 vỉx 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23901-15 |
470 | Sorbitol Domesco 5 g | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol5g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5 gam | VD-23902-15 |
471 | Tetracyclin 500 mg | Tetracyclin hydrochlorid 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23903-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường PhúTân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất:Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường PhúTân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | BefadoI CF | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg;Loratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-23904-15 |
473 | Meyerator 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23905-15 |
474 | Meyerseptol 960 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23906-15 |
475 | Meyertadin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23907-15 |
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh -ViệtNam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c:Số1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Fuzolsel | FluconazoI 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23908-15 |
477 | Lipirus | Atorvastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx 10 viên | VD-23909-15 |
478 | Omesel 20 | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23910-15 |
479 | Rocetaf | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid15mg;Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-23911-15 |
480 | Sinuflex | Phenylephrin hydroclorid10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23912-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHHđôngdược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Đạitràng hoàn P/H | Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tươngđương100 mg Đảng sâm) 30 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 240 viên | VD-23913-15 |
482 | Hoàn bổ trung ích khí P/H | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương vớiGừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạchtruật 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g | VD-23914-15 |
483 | Hoạt huyết thông mạch P/H | Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạchthược8g; Ngưutất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml | VD-23915-15 |
484 | Ích nữ P/H | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml | VD-23916-15 |
485 | Long huyết P/H | Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên.Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-23917-15 |
486 | P/H Mộc Hương | Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23918-15 |
487 | Quy tỳ an thần hoàn P/H | Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; BộtLong nhãn 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn mềm x9g | VD-23919-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
488 | Glockner-10 | Methimazol 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23920-15 |
489 | Glockner-5 | Methimazol 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23921-15 |
490 | Ragozax | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat)10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23922-15 |
491 | Silpasrine | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23923-15 |
492 | Zlatko-25 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23924-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1Khu phốTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1Khu phốTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 | Chè dây | Mỗi viên chứa: Cao khô chèdây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chèdây 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-23925-15 |
494 | Gừng | Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừngtươi1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx 10 viên | VD-23926-15 |
495 | Lục vị | Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn100mg; Sơn thù100mg; Mẫu đơn bì 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 40 viên | VD-23927-15 |
496 | Phong tê thấp | Mỗi 80ml chứa: Chất chiếtdượctừ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác6,6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml | VD-23928-15 |
497 | Tiêu độc | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg;Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23929-15 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông(Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - ViệtNam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện MêLinh, Hà Nội - ViệtNam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
498 | Thalidomid | Thalidomid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23930-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ(Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
499 | Synapain 50 | Pregabalin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23931-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công tyTNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
500 | Nameviko | Sắtfumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23932-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số 13, đường 9A, KCN,Biên Hoà II, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu,Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea) | Praziquantel 600mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-23933-15 |
502 | SP Enalapril | Enalapril maleat10mg | Viên nén | 24 tháng | USP37 | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-23934-15 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHHdượcphẩm Thiên Minh(Đ/c: NhàB1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - HàNội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | CaolỏngBát trân | Mỗi 100ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp cácdược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy10g; Bạch truật10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 ml | VD-23935-15 |
504 | Việt dược bổ thận âm | Mỗi 10 mlcao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml | VD-23936-15 |
505 | Việt dược đại bổ | Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20ống x10ml | VD-23937-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)(Đ/c: Lô11D đườngC, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)(Đ/c: Lô11D đườngC, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
506 | Alphadaze | Chymotrypsin 4200 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23938-15 |
507 | Betanic | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên | VD-23939-15 |
508 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23940-15 |
509 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nangcứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23941-15 |
510 | Coloxvis | Colchicin 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-23942-15 |
511 | Coloxvis -Fort | Colchicin 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên.Chai 200 viên | VD-23943-15 |
512 | Cotilisol | Mỗi8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 8g | VD-23944-15 |
513 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100viên, 500 viên | VD-23945-15 |
514 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Nâu-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23946-15 |
515 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23947-15 |
516 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Trắng-Vàng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên | VD-23948-15 |
517 | Dextanice | Dextromethorphan hydrobromid 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23949-15 |
518 | Muxco | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-23950-15 |
519 | Niczen | ThiabendazoI 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23951-15 |
520 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-23952-15 |
521 | Simenic | Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23953-15 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm vàthươngmại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốclộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm vàthươngmại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốclộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 | C1000 Floode | Acid ascorbic 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-23954-15 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổphần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 | Lyodura | Acid alpha lipoic 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23955-15 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân,Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
524 | Ích mẫu PV | Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tươngứng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu1g)1,03g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23956-15 |
525 | Kim tiền thảo PV | Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23957-15 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường số2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã ThuậnAn, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường số2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã ThuậnAn, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
526 | Bazato | Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23958-15 |
527 | Hasitec 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-23959-15 |
528 | Viritin 2 mg | Perindopril tert-butylamin 2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23960-15 |
529 | Viritin 4 mg | Perindopril tert-butylamin 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23961-15 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LDStada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c:Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
530 | Almasane | Mỗi gói10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-23962-15 |
531 | Atenolol Stada 50 mg | Atenolol 50 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23963-15 |
532 | Clopistad | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23964-15 |
533 | Cotrimstada | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23965-15 |
534 | Cotrimstada forte | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23966-15 |
535 | Esomeprazol Stada 40 mg | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23967-15 |
536 | Fexostad180 | Fexofenadin HCl180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23968-15 |
537 | Glimepiride Stada 4 mg | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23969-15 |
538 | Lipistad 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23970-15 |
539 | Loperamid Stada | Loperamid HCl2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23971-15 |
540 | Lorastad Sp. | Mỗi chai 60ml chứa:Loratadin 0,06g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23972-15 |
541 | Losartan Stada 100 mg | Losartan kaki100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23973-15 |
542 | Losartan Stada 12,5 mg | Losartan kali 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23974-15 |
543 | Lostad HCT100/25mg | Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23975-15 |
544 | Metformin Stada 500 mg | Metformin HCl500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23976-15 |
545 | Partamol 80 | Mỗi gói1g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x1g, hộp 20 góix 1g | VD-23977-15 |
546 | Partamol Tab. | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên | VD-23978-15 |
547 | Stacytine 600 | Acetylcystein 600 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-23979-15 |
548 | Stadnex 20 | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23980-15 |
549 | Stadnex 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat)40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23981-15 |
550 | Tenofovir Stada 300 mg | Tenofovir disoprosilFumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-23982-15 |
551 | Tusstadt | Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl150 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET)60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23983-15 |
552 | Venlafaxine Stada 75 mg | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23984-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1Nguyễn ThịSóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân ThớiĐông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | Allopurinol Stada 300 mg | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23985-15 |
554 | Asthmatin | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉx 7 viên, hộp 1 chai 28 viên | VD-23986-15 |
555 | Fexostad120 | Fexofenadin HCl120 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23987-15 |
556 | Furostad | Mỗi tuýp 5g chứa: Acidfusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-23988-15 |
557 | Metronidazole Stada 500 mg | Metronidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23989-15 |
558 | Perindastad 8 | Perindopril erbumin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23990-15 |
559 | Rabestad10 | Rabeprazol natri 10 mg | Viên nén bao phim tantrong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23991-15 |
560 | Smetstad | Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,76g | VD-23992-15 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã ThuậnAn, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã ThuậnAn, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Hamigel | Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd(dưới dạng Nhôm hydroxyd gelhỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd(dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23993-15 |
562 | Hamigel-S | Mỗi10 mlchứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gelhỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23994-15 |
563 | Trimibelin 10 | Amitriptylin HCl10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên | VD-23995-15 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: ấpHóaNhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c:Số 09A/DDX, Tổ 1ấp TânHóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) | Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20lít, 30 lít; phuynhựa200 lít | VD-23996-15 |
88. Công ty đăng ký: Công tyTNHHmột thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4200đơnvị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-23997-15 |
566 | Amkuk | Mỗi 5mlchứa:Sắt (dưới dạngSắt (III) polymaltose complex) 50mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-23998-15 |
567 | Ampicilline 500mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23999-15 |
568 | Atzozem | Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg | Sirô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai100ml, 120ml | VD-24000-15 |
569 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24001-15 |
570 | Cefalexin 500mg | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24002-15 |
571 | Lifentyn 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24003-15 |
572 | Lipotatin20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24004-15 |
573 | Mebicefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24005-15 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c:118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q.Long Biên, HàNội- Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c:118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q.Long Biên, HàNội- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Aminazin | Clopromazin hydroclorid25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉx30 viên; Lọ 200 viên,500 viên | VD-24006-15 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1(Đ/c: 356AGiải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 | BFS-Drotaverine | Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml | VD-24007-15 |
576 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x1ml | VD-24008-15 |
577 | BFS-Neostigmine 0.5 | Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x1ml | VD-24009-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTVDượcphẩm DHG(Đ/c: KCN Tân PhúThạnh,Huyện Châu Thành A,Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân PhúThạnh,Huyện Châu Thành A,Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
578 | Apitim 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg | Viên nang cứng (vàng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24010-15 |
579 | Desno | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24011-15 |
580 | Gavix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-24012-15 |
581 | Hagimox 250 | Mỗi gói1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24013-15 |
582 | Kefcin 250 | Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24014-15 |
583 | OfloDHG | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24015-15 |
584 | Pamin | Mỗi gói1,5g chứa: Paracetamol325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốmsủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x1,5g | VD-24016-15 |
585 | Rotorlip 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24017-15 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH OtsukaOPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-BiênHòa-Đồng NaiViệt Nam - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH OtsukaOPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-BiênHòa-Đồng NaiViệt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 | Acetate Ringer s | Mỗi 500mlchứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | TCCS | Chai nhựa LDPE 500ml | VD-24018-15 |
587 | Sodium chloride 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 35 | Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml | VD-24019-15 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH PhilInter Pharma(Đ/c:Số25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số20, đạilộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
588 | Newtazol | Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 gói x 2,5gam | VD-24025-15 |
93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số25, Đườngsố8, Khu CN Việt Nam-Singapore, ThuậnAn, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
589 | Beetona | Thiamin nitrat100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24020-15 |
590 | Cholina | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24021-15 |
591 | Enoti | Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24022-15 |
592 | Gelabee | Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24023-15 |
593 | Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea) | Alfacalcidol0,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24024-15 |
594 | Philbone-A (SXNQ của Ahngook PharmaceuticalCO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea) | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24026-15 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma(Đ/c: 22H1 đường số40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
595 | Ceftriaxone1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174,J-168,J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri)1g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24027-15 |
596 | Cefurel1.5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24028-15 |
597 | Rexone 2g | Ceftriaxon (dướidạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24029-15 |
598 | Victoz 0.5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24030-15 |
94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 ChiLăng, thành phố HảiDương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Rvlevo 500 | Levofloxacin (dướidạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-24031-15 |
600 | Rvlevo 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 150ml | VD-24032-15 |
601 | Rvpara | Paracetamol1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-24033-15 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam(Đ/c: Số16, đường số5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam(Đ/c: Số16, đường số5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 | Deep heat rub plus | Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol1,8g; Eucalyptus oil0,6g; Turpentin oil 0,45g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam | VD-24034-15 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệcao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam).
96.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệcao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
603 | Fosfomed1g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24035-15 |
604 | Fosfomed 2g | Fosfomycin (dướidạng Fosfomycin Natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24036-15 |
91. Công ty đăng ký:Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Theralene | Alimemazin (dướidạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24037-15 |
98.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma(Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩmUsarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ ChíMinh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 | Tandorex 100 | Cyclosporin 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24038-15 |
607 | Tandorex 25 | Cyclosporin 25mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24039-15 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c:3A- Đặng Tất,P. Tân Định, Q.1, TP.Hồ Chí Minh- Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
608 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-24040-15 |
609 | Glucosamin | Glucosamin (dưới dạng Giucosamin sulfat kali clorid) 395mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx 10 viên | VD-24041-15 |
610 | Paracetamol | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên | VD-24042-15 |
611 | Paracetamol | Paracetamol500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên; 500 viên | VD-24043-15 |
612 | VitaminC 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-24044-15 |
100. Công ty đăng ký: Công tyTNHH thiết bị y tế 3M(Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 ChiLăng, thành phốHải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
613 | Hộ tâm an | Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất180 mg, Borneol 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24045-15 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c:Số 16VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khuliênhợp Côngnghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c:Số 16VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khuliênhợp Côngnghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 | Atussin | Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml | VD-24046-15 |
615 | Hydrite | Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24047-15 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.HồChí Minh- Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.HồChí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 | Aspirin pH8 | Aspirin 500 mg | Viên nén bao phim tantrong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-24048-15 |
617 | Cadifagyn | Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24049-15 |
618 | Cadiflex 500 | Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24050-15 |
619 | Cadifradin 500 | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (vàng đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên | VD-24051-15 |
620 | Cadimusol | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24052-15 |
621 | Ciprofloxacin 250-US | Mỗi gói 3g chứa:Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24053-15 |
622 | Intercephalex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24054-15 |
623 | Practyl-F | Mỗi gói1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x1g | VD-24055-15 |
624 | Robnadol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24056-15 |
625 | Tacerax 125 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24057-15 |
103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd(Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
626 | Calcium Corbière s | Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-24058-15 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây