Quyết định 164/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78

thuộc tính Quyết định 164/QĐ-QLD

Quyết định 164/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý Dược
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:164/QĐ-QLD
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:22/06/2012
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

Số: 164/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2012

 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI

ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 78

---------------------------

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

 

 

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

 

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

 

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78.

Điều 2.Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-....-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3.Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều4.Quyếtđịnh cóhiệulực kểtừngày ký banhành.

Điều5.Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(12).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

 

DANH MỤC

517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 78
(Ban hành kèm theo Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 22/6/2012)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng thuốc hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

1.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ACI Pharm. Inc.

292 Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA.

1.1 Nhà sản xuất

ACI Pharma PVT., Ltd.

L2, Addl MIDC, Satara 415 004. -India

 

 

 

 

 

 

1

Ximpef

Cefdinir

Bột pha hỗn dịch - 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 12 gói

VN-15183-12

 

2.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aegis Ltd.

1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus

2.1 Nhà sản xuất

Aegis Ltd.

17Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus

 

 

 

 

 

 

2

Diametil 850

Metformin hydrochloride

Viên nén bao phim - 850mg

36 tháng

BP

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15184-12

3

Enfelo 5

Felodipine

Viên nén phóng thích chậm - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15185-12

4

Flucozal 150

Fluconazole

Viên nang cứng - 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉx1 viên

VN-15186-12

5

Lorytec 10

Loratadine

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15187-12

 

3.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034- India

 

 

 

 

 

 

 

3.1 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India

 

 

 

 

 

 

6

Akudinir 125

Cefdinir

Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 chai 30ml

VN-15188-12

 

4.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India

4.1 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India

 

 

 

 

 

 

7

Thermodol

paracetamol

dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml

24 tháng

NSX

hộp 1 lọ x 100ml

VN-15189-12

 

5.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alcon Pharmaceuticals Ltd.

Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland

5.1 Nhà sản xuất

s.a. Alcon-CouvreurN.V

Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium

 

 

 

 

 

 

8

Travatan

Travoprost

Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 0,04mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2,5ml

VN-15190-12

 

6.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alembic Ltd.

Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India

6.1Nhà sản xuất

Alembic Ltd.

Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India

 

 

 

 

 

 

9

Altamet 250

Cefetamet Pivoxil Hydrochloride

Viên nén bao phim - 250mg

24 tháng

NSX

Hộp đựng 5hộp nhỏ x 1vỉ x4 viên

VN-15191-12

 

7.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore

Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy

7.1 Nhà sản xuất

Fisiopharma SRL

Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy

 

 

 

 

 

 

10

FDP Fisiopharma (Đóng gói thứ cấp: Segetra S.A.S Via Milan, 85-20078 San Colombano AI Larnbro (Ml)-Italia

Fructose-1, 6-Diphosphate trisodium

Bột đông khô pha tiêm - 5g

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch

VN-15192-12

 

8.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Allergan, Inc.

2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA

8.1 Nhà sản xuất

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland

 

 

 

 

 

 

11

FML Liquifilm

Fluorometholone

Hỗn dịch nhỏ mắt - 0.1%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15193-12

 

8.2 Nhà sản xuất

Allergan Sales, LLC

Waco, Texas 76712 - USA

 

 

 

 

 

 

12

Acuvail

Ketorolac tromethamine

dung dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml

24 tháng

NSX

hộp 30 ống 0,4ml

VN-15194-12

 

9.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amoli Enterprises Ltd.

Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan-HongKong

9.1 Nhà sản xuất

Umedica Laboratories PVT. Ltd.

Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat-India

 

 

 

 

 

 

13

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen

Viên nén bao phim - 400mg

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15195-12

14

Umed-Etham 400

Ethambutol Hydrochloride

Viên nén - 400mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15196-12

 

10.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central-Hong Kong

10.1 Nhà sản xuất

Marck Biosciences Limited

876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

15

FEB C37

Paracetamol

Dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-15197-12

 

10.2 Nhà sản xuất

Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India

 

 

 

 

 

 

16

Asthasal HFA

Salbutamol sulphate

Khí dung - Salbutamol 100mcg/liều

36 tháng

NSX

Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều

VN-15198-12

 

10.3 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limidted

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

17

Pregasafe 75

Pregabalin

Viên nang cứng - 75mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉx10 viên

VN-15199-12

 

10.4 Nhà sản xuất

Mylan Laboratories Limited

F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar. Nashik-422113, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

18

Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine 150mg/ 200mg/ 300mg

Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine

Viên nén bao phim - 150mg; 200mg; 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15200-12

 

11.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.

Suite. 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

11.1 Nhà sản xuất

M/s Cipla Ltd.

D7, MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India

 

 

 

 

 

 

19

Frezefev

Paracetamol

Viên nén sủi bọt - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 12 vỉ xé x4 viên

VN-15201-12

 

12.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristopharma Ltd.

26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh

12.1 Nhà sản xuất

Aristopharma Ltd.

Plot No. 21, Road# 11Shampur - Kadamtali 1/A Dhaka-1204-Bangladesh

 

 

 

 

 

 

20

Taxetil capsule

Cefpodoxime proxetil

Viên nang cứng - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x6 viên

VN-15202-12

 

13.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ascent Pharmahealth Limited

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia

13.1 Nhà sản xuất

Douglas Pharmaceuticals Ltd.

P O Box 45027, Auckland - New Zealand

 

 

 

 

 

 

21

Ridal

Risperidone

Viên nén bao phim - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x10 viên

VN-15203-12

22

Ridal

Risperidone

Viên nén bao phim - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15204-12

 

13.2 Nhà sản xuất

Swiss CapsAG

Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland

 

 

 

 

 

 

23

Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)

Isotretinoin

Viên nang mềm - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-15206-12

24

Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)

Isotretinoin

Viên nang mềm - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-15205-12

 

14.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore

14.1 Nhà sản xuất

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje - Sweden

 

 

 

 

 

 

25

Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-Australia)

Isosorbide mononitrate

Viên nén phóng thích kéo dài - 60mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15207-12

26

Marcain

Bupivacaine Hydrochloride

Dung dịch tiêm - 0,5%

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml

VN-15208-12

 

14.2 Nhà sản xuất

AstraZeneca UK Ltd.

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA -UK

 

 

 

 

 

 

27

Iressa (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. - China)

Gefitinib

Viên nén bao phim - 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15209-12

28

Zestoretic-20

Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothia zid

Viên nén  - 20mg Lisinopril; 12,5mg Hydrochlor othiazid

30 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x14 viên

VN-15210-12

29

Zestril

Lisinopril dihydrat

Viên nén - 10mg Lisinopril

48 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x14 viên

VN-15212-12

30

Zestril

Lisinopril dihydrat

Viên nén 5mg Lisinopril

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15213-12

31

Zestril

Lisinopril dihydrat

Viên nén 20mg Lisinopril

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15211-12

 

15.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Atco Laboratories Ltd.

B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan

15.1 Nhà sản xuất

Atco Laboratories Ltd.

B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

32

Bralcib Eye Drops

Tobramycin sulfate

Dung dịch nhỏ mắt - 3mg Tobramycin /mi

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15214-12

 

16.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Atco Laboratories Ltd.

B-18, S.I.T.E., Karachi - Pakistan

16.1 Nhà sản xuất

Atco Laboratories Ltd.

B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

33

Montemax 10mg tablets

Montelukast natri

viên nén bao phim uống - 10mg Montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 14 viên

VN-15215-12

 

17.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aum Impex (Pvt) Ltd.

F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016-India

1.7.1 Nhà sản xuất

Indus Pharma (Pvt) Ltd.

65/27, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

34

Incobal tab.

Mecobalamin

Viên bao đường -500mcg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15216-12

 

18.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company

Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

18.1 Nhà sản xuất

Biomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A.

Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR)-Italy

 

 

 

 

 

 

35

Tad

Glutathione sodium

Bột pha tiêm - 600mg Glutathione khử

36 tháng

NSX

Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha tiêm

VN-15217-12

 

18.2 Nhà sản xuất

Changchun Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd

5Km, Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin.-China

 

 

 

 

 

 

36

Chymotrypsin for Injection 5000IU

Chymotrypsin

Bột đông khô pha tiêm - 5000 I.U

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống thuốc + 5 ống dung môi pha tiêm

VN-15218-12

 

18.3 Nhà sản xuất

Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand-India

 

 

 

 

 

 

37

Clopmir

Clopidogrel bisulphate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15219-12

38

Esomir

Esomeprazole natri

Bột pha tiêm - 40mg Esomeprazole

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm

VN-15220-12

39

Meromir

Meropenem Trihydrate

Bột pha tiêm - 1g Meropenem

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml

VN-15221-12

40

Miracef 100

Cefpodoxim proxetil

Bột pha uống - 100mg Cefpodoxim

24 tháng

USP

Hộp 10 gói

VN-15222-12

41

Rabemir 20

Rabeprazole natri

Viên nén tan trong ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15223-12

 

19.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Axon Drugs Pvt. Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

19.1 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt. Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

 

 

 

 

 

 

42

Axolop

Loperamide hydrochlorid

Viên nang cứng - 2mg

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15224-12

43

Axomecin

Indometacin

Viên nang cứng - 25mg

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15225-12

 

20.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

B.Braun Medical Industries Sdn, Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia

20.1 Nhà sản xuất

B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang-Malaysia

 

 

 

 

 

 

44

10% Glucose Intravenous Infusion B.P.

Glucose monohydrate

Dung dịch truyền tĩnh mạch -10% Glucose

36 tháng

BP

Hộp 10 chai  nhựa 500ml

VN-15226-12

45

20% Glucose Intravenous Infusion B.P.

Glucose monohydrate

Dung dịch truyền tĩnh mạch - 20% Glucose

36 tháng

BP

Hộp 10 chai nhựa 500ml

VN-15227-12

46

5% Glucose Intravenous InfusionB.P.

Glucose monohydrate

Dung dịch truyền tĩnh mạch - 5%Glucose

36 tháng

BP

Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000ml

VN-15228-12

 

21.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bal Pharma Ltd.

5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 - India

21.1 Nhà sản xuất

Bal Pharma Ltd.

Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India

 

 

 

 

 

 

47

Lipofix 20

Artovastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15229-12

 

22.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin- Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany

22.1 Nhà sản xuất

Menarini-Von Heyden GmbH

Leipziger Str.7-13 01097 Dresden - Germany

 

 

 

 

 

 

48

Maninil 5 (kiểm nghiệm & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)

Glibenclamide

Viên nén - 5mg

36 tháng

NSX

Lọ thuỷ tinh chứa 120 viên

VN-15230-12

 

23.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin-Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany

23.1 Nhà sản xuất

Berlin-Chemie AG (Menarini Group).

Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany

 

 

 

 

 

 

49

Espumisan L

Simethicone

Nhũ dịch uống - 40mg/ml

36 tháng

NSX

Chai 30ml

VN-15231-12

 

24.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.

71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand

24.1 Nhà sản xuất

Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.

71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok-Thailand

 

 

 

 

 

 

50

Cao xoa Siang Pure Balm

Menthol, Methyl salicylate, Camphor

Cao bôi ngoài da - Mỗi g cao thuốc chứa: 0,28g; 0,18g; 0,16g

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 12g cao thuốc

VN-15232-12

 

25.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

25.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan.-Korea

 

 

 

 

 

 

51

Binexcolin Injection

Citicolin sodium

Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicolin

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx2ml

VN-15233-12

 

26.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein-Germany

26.1 Nhà sản xuất

Boehringer Ingelheim Espana S.A

Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona).-Tây Ban Nha

 

 

 

 

 

 

52

Buscopan

Hyoscine N-Butyl Bromide

Dung dịch tiêm - 20 mg/ml

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml

VN-15234-12

 

26.2 Nhà sản xuất

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG

Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss - Germany

 

 

 

 

 

 

53

Aggrenox

Dipyridamole; Acetylsalicylic acid

Viên nang giải phóng kéo dài - 200mg; 25mg

24 tháng

NSX

Hộp 60 viên

VN-15235-12

 

27.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boram Pharm Co., Ltd.

471, Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do-Korea

27.1 Nhà sản xuất

BMI Korea Co., Ltd.

907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do-Korea

 

 

 

 

 

 

54

Tymocale Capsule

Thymomodulin

Viên nang cứng - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x 10 viên

VN-15236-12

 

28.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boram Pharm Co., Ltd.

471, Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi-do - Korea

28.1 Nhà sản xuất

Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd.

492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

55

Semozine Cap.

thymomodulin

viên nang cứng - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x10 viên nang

VN-15237-12

 

29.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brawn Laboratories Ltd

Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India

29.1 Nhà sản xuất

Brawn Laboratories Ltd

13, New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India

 

 

 

 

 

 

56

Amoxicillin capsules BP 500mg

Amoxicillin

Viên nang cứng - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15238-12

57

Ampicillin capsules 500mg

Ampicillin Trihydrate

Viên nang cứng - 500mg Ampicillin

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15239-12

 

29.2 Nhà sản xuất

Brawn Laboratories Ltd

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India

 

 

 

 

 

 

58

Chloramphenicol Sodium Succinate For Injection

Chloramphenico 1 Sodium Succinate

Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Chloramphe nicol

36 tháng

BP

Hộp 10 lọ

VN-15240-12

59

Cocilone

Colchicine

Viên nén không bao - 1mg

36 tháng

BP

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x10 viên nén

VN-15241-12

60

DicIofenac sodium Injection

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm - 25mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 3ml

VN-15242-12

61

Pannefia-40

Pantoprazole sodium sesquihydrate

Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15243-12

62

Pyrabru

Pyrazinamide

Viên nén - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15244-12

 

30.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brithol Michcoma International Ltd.

Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands

30.1 Nhà sản xuất

Rowa Pharmaceuticals Ltd.

Newtown, Bantry, Co. Cork-Ireland

 

 

 

 

 

 

63

Rowatinex

Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol

Viên nang cứng -.

60 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên

VN-15245-12

 

31.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

31.1 Nhà sản xuất

BRN science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do-Korea

 

 

 

 

 

 

64

Borabone

Calcitriol

Viên nang mềm - 0,25 mcg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15246-12

65

Cirring

Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg; 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15247-12

66

Elrygel Gel

Erythromycin

Gel - 40mg/1g gel

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30 g

VN-15248-12

67

Gintarin

Acid Ursodesoxychol ic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 12vỉ x5 viên

VN-15249-12

68

Maecran

Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 12vỉ x5 viên

VN-15250-12

 

31.2 Nhà sản xuất

Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

 

 

 

 

 

 

69

Mediperan

Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm -. .

36 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x10 viên

VN-15251-12

70

Neucarmin

Casein hydrolysate

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15252-12

 

31.3 Nhà sản xuất

SS Pharm. Co., Ltd.

779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

71

Su Sung Porginal

Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate);  Nystatin; polymycin B sulfate

Viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU; 100.000IU; 35.000IU

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-15253-12

 

31.4 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

72

Neuraject

Citicoline

Dung dịch tiêm - 500mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15254-12

 

31.5 Nhà sản xuất

Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

73

Epidolle

Thymomodulin

Viên nang cứng - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x10 viên

VN-15255-12

 

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

32.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401-India

 

 

 

 

 

 

74

Montenuzyd

Montelukast natri

Viên nén bao phim - 10mg Montelukast

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15256-12

 

32.2 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India

 

 

 

 

 

 

75

Zycks

Oxymetazoline Hydrochloride

Dung dịch xịt mũi - 0,05%/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 22ml

VN-15257-12

76

Zyrova 10

Calci Rosuvastatin

Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15258-12

77

Zyrova 20

Calci Rosuvastatin

 

Viên nén bao phim - Rosuvastatin 20mg

24 tháng

NSX

Hộp chứa 10 vỉx10 viên

VN-15259-12

78

Zyrova 5

Calci Rosuvastatin

Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15260-12

 

33.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.

23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan

33.1 Nhà sản xuất

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.Hsingfong Plant

182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan

 

 

 

 

 

 

79

Zacream 200mg/gm

Azelaic acid

Cream - 2g Azelaic acid/10g cream

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10 g

VN-15261-12

 

34.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing-China

34.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China

 

 

 

 

 

 

80

Tarvicipro

Ciprofloxacin

Dịch truyền - 200mg/100 ml

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml

VN-15262-12

 

34.2 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China

 

 

 

 

 

 

81

Tarvizone

Metronidazole

Dung dịch - 500mg/100 ml

36 tháng

USP 34

Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml

VN-15263-12

 

35.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing-China

35.1 Nhà sản xuất

Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd

No. 5 Gutian Road, Wuhan - China

 

 

 

 

 

 

82

Belocat

Metronidazole

Dung dịch tiêm truyền - 500mg

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-15264-12

 

36.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Choongwae Pharma Corporation

698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea

36.1 Nhà sản xuất

Choongwae Corporation

416 Hanjin-ri, Songak-myeon,Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea

 

 

 

 

 

 

83

Hartmandex

Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate

Dung dịch tiêm truyền -.

36 tháng

NSX

Túi polypropyle ne 500ml

VN-15265-12

 

37.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

37.1 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India

 

 

 

 

 

 

84

Budenase AQ

Budesonide

Thuốc xịt mũi - 0,2% w/v

36 tháng

NSX

Lọ 7,5ml

VN-15266-12

 

38.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

38.1 Nhà sản xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india

 

 

 

 

 

 

85

Zimexef dry syrup

cefixime

bột pha hỗn dịch-100mg/5ml

24 tháng

USP

hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch

VN-15267-12

 

39.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan

248/33/17Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

39.1 Nhà sản xuất

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

86

Priazone

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

USP 24

Hộp 10 lọ

VN-15268-12

 

40.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần BT Việt Nam

1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

40.1 Nhà sản xuất

Pharmathen S.A

6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece

 

 

 

 

 

 

87

Grepid

Clopidogrel besylate

viên nén bao phim - 75mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15269-12

 

41.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

41.1 Nhà sản xuất

Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France

 

 

 

 

 

 

88

Danaroxime

Cefuroxime Natri

Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15270-12

 

42.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao

37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất

Globela Pharma Pvt. Ltd

Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

89

Ameghadom

Domperidone maleate

Viên nén không bao - 10mg Domperidone

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15271-12

 

43.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên

163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

43.1 Nhà sản xuất

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

90

BN-Doprosep

Nabumetone

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15272-12

 

44.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ

186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

44.1 Nhà sản xuất

Meyer Healthcare Pvt. Ltd.

10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore-58 - India

 

 

 

 

 

 

91

Osteomed Tablets

Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3

Viên nén bao phim -.

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15273-12

 

45.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

45.1 Nhà sản xuất

A.N.B. Laboratories Co., Ltd.

557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand

 

 

 

 

 

 

92

Centranol

Paracetamol, Lidocain HCl

Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15274-12

 

45.2 Nhà sản xuất

Acino Pharma AG

Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland

 

 

 

 

 

 

93

Acipigrel

Clopodogrel besylate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-15278-12

 

45.3 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires-Argentina

 

 

 

 

 

 

94

Epocassa

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15280-12

95

Epocassa

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15281-12

96

Epocassa

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1ml

VN-15279-12

 

45.4 Nhà sản xuất

Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK

Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK

 

 

 

 

 

 

97

Budesonide Teva 0,5mg/2ml

Budesonide

Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 30 ống 2ml

VN-15282-12

98

Budesonide Teva 1mg/2ml

Budesonide

Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 30 ống 2ml

VN-15283-12

 

45.5 Nhà sản xuất

Teva Pharmaceutical Industries Ltd.

64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel

 

 

 

 

 

 

99

Anastrozole-Teva 1mg

Anastrozole

Viên nén bao phim - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉx7 viên

VN-15284-12

100

Rosuvastatin-Teva 20mg

Rosuvastatin calcium

Viênnén bao phim - 20mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15285-12

101

Rosuvastatin-Teva 5mg

Rosuvastatin calcium

Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15286-12

 

45.6 Nhà sản xuất

Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company

Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo-Hungary

 

 

 

 

 

 

102

Brulamycin

Tobramycin sulphate

Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉx5 ống 2ml

VN-15287-12

 

45.7 Nhà sản xuất

The Madras Pharmaceuticals

137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96-India

 

 

 

 

 

 

103

Levatam

Levetiracetam

Viên nén bao phim - 250mg

24 tháng

NSX

Hộp6 vỉ x10 viên

VN-15288-12

 

46.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3,TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.

Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

104

Amlotens 10mg

Amlodipine besylate

Viên nén - 10mg Amlodipin

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15275-12

105

Amlotens 5mg

Amlodipine besylate

Viên nén - 5mg Amlodipin

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15276-12

 

46.2 Nhà sản xuất

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.

Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey

 

 

 

 

 

 

106

Oramep

Glimepiride

Viên nén - 2mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15277-15

 

47.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa-Việt Nam

47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

107

Meropenem for Injection USP 1gm

Meropenem khan

Bột pha tiêm -1 g

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15289-12

 

48.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Farma GIow

#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India

 

 

 

 

 

 

108

Merosun 1g

Meropenem

Bột pha tiêm-1g

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm

VN-15290-12

109

Merosun 500

Meropenem

Bột pha tiêm - 500mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm

VN-15291-12

 

48.2 Nhà sản xuất

Hyrio Laboratories Pvt. Ltd

C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara-India

 

 

 

 

 

 

110

Gopid 75

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

24 tháng

USP

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15292-12

 

49.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Nova

802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Syncom Formulations (India) Limited

256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India

 

 

 

 

 

 

111

Takanergy syrup

Ferrous Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine HCl, Thiamine HCI, Riboflavin , Pyridoxine HCl...

Siro -.

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thủy tinh 110ml

VN-15293-12

 

50.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Osaka

Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

50.1 Nhà sản xuất

Medicaids Pakistan (Private) Ltd.

Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

112

Osarox-100

Cefpodoxim proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15294-12

 

50.2 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharma Ltd.

Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 -India

 

 

 

 

 

113

Osacacbo2%

Carbocisteine

Siro - 100mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15295-12

114

Osacacbo 5%

Carbocisteine

Siro -250mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15296-12

115

Tupod Dry powder for oral suspension

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 50ml

VN-15297-12

 

51.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh

303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

51.1 Nhà sản xuất

Novo Healthcare and Pharma Ltd.

Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

116

Chuzin Syrup

Kẽm sulfate monohydrate

Si rô - Kẽm nguyên tố 10mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 ml

VN-15298-12

 

52.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ

93 Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

Kwang Dong Pharmaceutical Co., Ltd.

440-2 Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

117

Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk)

Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, Vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương...

Viên hoàn -.

36 tháng

NSX

Hộp carton to x10 hộpcarton nhỏ xhộp nhựa chứa 01 viên bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon

VN-15299-12

 

53.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

CôngtyCổphần Fulink Việt Nam

Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất Farmak JSC

63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine

 

 

 

 

 

 

118

Phocodex 10mg

Enalapril maleate

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15300-12

 

54.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Huỳnh Tấn

51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

54.1 Nhà sản xuất

Vintanova Pharma Pvt Ltd

IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India

 

 

 

 

 

 

119

Evasartau 150

Irbesartan

Viên nén bao phim - 150mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15301-12

120

Evasartan 300

Irbesartan

Viên nén bao phim - 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15302-12

 

55.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn

Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

55.1 Nhà sản xuất

JSC “Kievmedpreparat”

139 Saksahanskogo st., Kyiv, 01032-Ukraine

 

 

 

 

 

 

121

Cefotaxim

Cefotaxime sodium

Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefotaxime

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15303-12

122

Ceftriaxon - KMP

Ceftriaxon sodium

Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefrtriaxon

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15304-12

 

56.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát

Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam

56.1 Nhà sản xuất

Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.

IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur-680541, Kerala - India

 

 

 

 

 

 

123

Albet 400

Albendazole

Viên nén nhai - 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15305-12

124

Analmel 7.5

Meloxicam

Viên nén - 7,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15306-12

125

Bisopro 5

Bisoprolol fumarat

Viên nén bao phim - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15307-12

126

Doxef 100

cefpodoxime

Viên nén bao phim - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15308-12

127

Fexotil 120

Fexofenadine

Viên nén bao phim - 120mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15309-12

128

FexotiI 180

Fexofenadine

Viên nén bao phim - 180mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15310-12

129

Glimerin-2

Glimepirid

Viên nén-2mg

24tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15311-12

130

Lanizol 30

LansoprazoIe

Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15312-12

131

Miganil 5

Flunarizine Dihydrochloride

Viên nang cứng - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15313-12

132

Penzole

Pantoprazole

Viên bao tan trong ruột - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15314-12

133

Pyomsec 20

Omeprazole

Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉx10 viên

VN-15315-12

 

56.2 Nhà sản xuất

Chethana Pharmaceuticals

Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India

 

 

 

 

 

 

134

Cipolon

Ciprofloxacin Hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15316-12

135

Flojocin

Ofloxacin

Thuốc nhỏ mắt - 0,3%

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15317-12

136

Gentadex

Gentamycin Sulfate;

Dexamethasone natri phosphate

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas one phosphate

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15318-12

137

Tobdrops-D

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15319-12

 

57.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam

P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

57.1 Nhà sản xuất

Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd

No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China

 

 

 

 

 

 

138

Feng Tong An

Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng...

Viên nang cứng -.

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 36 viên

VN-15320-12

 

57.2 Nhà sản xuất

Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd

No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China

 

 

 

 

 

 

139

Huyết thái

Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp

Viên nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg

36 tháng

CP, 2005

Hộp 3vỉ x15 viên

VN-15321-12

 

58.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty THHH TM DP Đông á

Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất

Yunnan Phytopharmaceuticals Co., Ltd

Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

140

Huyết sái thông

Panax notoginseng saponins

Viên nén hòa tan - 50mg

24 tháng

NSX

hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x12viên

VN-15322-12

 

59.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Bình Việt Đức

62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất

Temmler Pharma GmbH & Co. KG

Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany

 

 

 

 

 

 

141

Suresh 200mg

Acetylcystein

Viên nén sủi bọt - 200mg

36 tháng

NSX

Ống chứa 20 viên

VN-15325-12

 

60.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Bình Việt Đức

62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany

 

 

 

 

 

 

142

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection

Neostigmine metilsulfate

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-15323-12

 

60.2 Nhà sản xuất

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany

 

 

 

 

 

 

143

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x20ml

VN-15324-12

 

61.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Đại Bắc

65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

61.1 Nhà sản xuất

Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea

 

 

 

 

 

 

144

Jeilcitimex

Citicoline sodium

Dung dịch tiêm - 500mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-15326-12

 

62.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức

41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

62.1 Nhà sản xuất

Fatol Arzneimittel GmbH

Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany

 

 

 

 

 

 

145

Peteha

Prothionamide

Viên nén bao phim - 250mg

60 tháng

NSX

Lọ 100 viên

VN-15327-12

 

63.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun, Saitama-ken, 367-0198 - Japan

 

 

 

 

 

 

146

Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)

Donepezil hydrochloride

viên nén tan trong miệng -5mg

36 tháng

NSX

hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15328-12

 

63.2 Nhà sản xuất

Olic (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate,Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand

 

 

 

 

 

 

147

Flemex

Carbocysteine

Siro -250mg/5ml

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-15331-12

 

64.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan

 

 

 

 

 

 

148

Merislon 12mg

Betahistine Mesilate

Viên nén - 12mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15329-12

149

Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand)

Rabeprazole sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x14 viên

VN-15330-12

 

65.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á-Thái Bình Dương

Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China

 

 

 

 

 

 

150

5% Glucose Injection 500ml:25g

Glucose (khan)

Dung dịch tiêm truyền -5%

24 tháng

BP 2005

Chai nhựa 500ml

VN-15332-12

151

Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai thủy tinh 500ml

VN-15333-12

152

Ringer Lactate Intravenous Infusion

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

BP 2005

Chai nhựa 500ml

VN-15335-12

153

Ringer Lactate Intravenous Infusion

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền -.

24 tháng

BP 2005

Chai thủy tinh 500ml

VN-15334-12

 

66.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam

Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

66.1 Nhà sản xuất

M/sNectar Lifeseience Limited.

Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India

 

 

 

 

 

 

154

Necpime-1g

Cefepime HCl

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-15336-12

155

Nectram-1g

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VN-15337-12

 

67.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHHDPTườngNghi

102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

AMN Life Science Pvt. Ltd.

150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

156

Amocef-200

Cefpodoxim proxetil

viên nén bao phim - 200mg cefpodoxim

36 tháng

USP

hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15338-12

 

68.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê

A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất

Square Pharmaceuticals Ltd

Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

157

Synergex

Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium

Viên nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 6 viên

VN-15339-12

 

69.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang

543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất

Brookes Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,

58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

158

Corytony tablets 50mg

Kali Losartan

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10viên

VN-15340-12

159

Lacepril 5

Lisinopril dihydrate

Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)

36 tháng

USP

Hộp 2vỉ x10viên

VN-15341-12

160

Lacepril tablet 10mg

Lisinoprildihydrate

Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10viên

VN-15342-12

161

Quinoxo Brookes

Ofloxacin Hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-15343-12

162

Ryxon-Brookes

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm

VN-15344-12

163

Ryxon-Brookes

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 500mg Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm

VN-15345-12

 

70.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Đại Dương

324/16A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất

Hyrio Laboratories Pvt. Ltd

C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India

 

 

 

 

 

 

164

Rezol 20

Rabeprazole Sodium

Viên bao tan ở ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15346-12

 

71.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHHDượcphẩmDO HA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

Beximco Pharmaceuticals Ltd

126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

165

Tauxiz

Azithromycin dihydrate

Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ để pha 15ml hỗn dịch

VN-15347-12

 

71.2 Nhà sản xuất

T.Man Pharma Limited Partnership

101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150- Thailand

 

 

 

 

 

 

166

Ashab

Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl

Si rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml

VN-15348-12

167

Nobesta

Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)

Si rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml

VN-15349-12

168

Uptiv

Nystatm, Di-iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride

Viên nén đặt âm đạo -100.000 IU; 100mg; 7mg

48 tháng

NSX

Hộp 20vỉ x5 viên

VN-15350-12

 

72.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

CôngtyTNHHDược phẩmDOHA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

72.1 Nhà sản xuất

Asia pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

169

Bazbem

Ceftezole sodium

bột pha tiêm - 1g

24 tháng

KPC

hộp 10 lọ bột

VN-15351-12

 

73.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHHDượcphẩmHuy Cường

57Trần Nhật Duật,P.TânĐịnh, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

73.1 Nhà sản xuất

Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.

Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi-Pakistan

 

 

 

 

 

 

170

RitozoI 20mg Capsules

Esomeprazole magnesium dihydrate

Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) - 20mg Esomeprazole

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x7 viên

VN-15352-12

 

74.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật

37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

74.1 Nhà sản xuất

Asiatic Laboratories Ltd.

253, Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

171

Xoniox

Cefadroxil

Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 chai để pha 100ml

VN-15353-12

 

75.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh

340A Hồ Văn Huê-Ph. 9- Q. Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam

75.1 Nhà sản xuất

Young 11 Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea

 

 

 

 

 

 

172

Young II Volexin Tablet

Levofloxacin

viên bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

hộp2vỉ x10 viên

VN-15354-12

 

76.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nai

124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

76.1 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited

901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

173

Cal-wel

Calcitonin Salmon

Dung dịch xịt mũi - 2200IU

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 3,7ml

VN-15355-12

 

77.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng

Sổ 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8,Q.11,TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

77.1 Nhà sản xuất

IKO Overseas

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121003 (Haryana) - India

 

 

 

 

 

 

174

Ikoquin-500

Ciprofloxacinhydrochloride

Viên nén - 500mg Ciprofloxacin

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15356-12

 

77.2 Nhà sản xuất

Innocia Lifesciences Pvt. Ltd.

Plot No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P.-India

 

 

 

 

 

 

175

Inno-bact

Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-15357-12

 

78.CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

78.1 Nhà sản xuất

Elpen Pharmaceutical Co. Inc.

95, Marathonos Ave. 190 09PiKermi, Attica. - Greece

 

 

 

 

 

 

176

Fugentin

Amoxicilin trihyđrat; Clavulanate kali

viên nén bao phim - 875mg amoxicillin; 125mg clavulanic acid

24 tháng

BP2009

Hộp 3 vỉ x4 viên

VN-15358-12

 

78.2 Nhà sản xuất

Valpharma Company, San Marino

Via Ranco 112-Serravalle 47899 - San Marino

 

 

 

 

 

 

177

Macorel (Đóng gói: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp)

Nifedipine

viên nén phóng thích kéo dài - 30mg

36 tháng

EP

hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15359-12

 

79.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn

190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam

79.1 Nhà sản xuất

Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

 

 

 

 

 

 

178

Axonir

Cefdinir

Viên nang cứng - 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15360-12

179

Axozine

Cetirizine Hydrochloride

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15361-12

 

80.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh.

20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

80.1 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India

 

 

 

 

 

 

180

Melodet

Meloxicam

dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml

24 tháng

NSX

hộp 1 ống 1,5ml

VN-15362-12

 

80.2 Nhà sản xuất

M/s Maxtar Bio-Genics

K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India

 

 

 

 

 

 

181

Omeprazole

Omeprazole (dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%)

Viên nang cứng- 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15363-12

 

81.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần.

28/21 Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

81.1 Nhà sản xuất

Antibiotice S.A

1, Valea LupuLui Street, 707410 lasi - Rumania

 

 

 

 

 

 

182

Cefort 1g

Cefriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

Ph.Eur

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VN-15364-12

 

82.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm vàThiết bị Y tế Phương Lê

A37, lô 12, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam

82.1 Nhà sản xuất

Square Cephalosporins Ltd.

Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

183

Nilibac 250

Cefuroxim Acetil

Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime

24 tháng

BP 2007

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15365-12

184

Nilibac 500

Cefuroxim Acetil

Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime

24 tháng

BP 2007

Hộp 1vỉ x 6viên

VN-15366-12

 

83.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế

P 201, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội - Việt Nam

83.1 Nhà sản xuất

Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., Ltd

Jianxin Village, Wangwen Zuang, Xiqing District, Tiarjin - China

 

 

 

 

 

 

185

NeuroAid

Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác

Viên nang cứng -.

36 tháng

CP

Hộp 9 vỉ x4 viên

VN-15367-12

 

84.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Kiến Việt

437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

84.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, lndustrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj)-India

 

 

 

 

 

 

186

Acirun

Magnesium trisilicate, Dried aluminium hydroxide, Simethicone

Viên nén không bao - 250mg, 250mg, 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x9 viên

VN-15368-12

 

84.2 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105 Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi (Raj) - India

 

 

 

 

 

 

187

Napincure-20

Nifedipine

Viên nén bao phim - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15369-12

 

84.3 Nhà sản xuất

Nestor Pharmaceuticlas Ltd.

11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana-India

 

 

 

 

 

 

188

Nesmet

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500mg

24 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15370-12

 

85.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

18-20 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

85.1 Nhà sản xuất

Kiatthavee Enterprise Co., Ltd.

66/16-17,Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand

 

 

 

 

 

 

189

Cheng Cheng Oil (Eucalyptus Flavour)

Menthol, Camphor, Borneol, Eucalyptus Oil, Methyl Salicylate, Peppermint Oil, Rosemary Oil, Ethanol 95%

Dầu thoa thảo dược -

60 tháng

USP

Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)

VN-15371-12

 

85.2Nhà sản xuất

Piramal Healthcare limited

Digwal Village, Kohir Mandal, Medak District, 502 321, Andhra Pradesh-India

 

 

 

 

 

 

190

Halothane BP 250

Halothane

Dung dịch gây mê đường hô hấp -100% tt/tt

48 tháng

BP 2000

Hộp 1 lọ 250ml

VN-15372-12

 

86.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thànhviên thương mại và Dượcphẩm Bảo Tín

11 Trần Quang Diệu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam

86.1 Nhà sản xuất

P.L. Rivero Y Cia S.A.

Av. Boyaca 419, Ciudad de BuenosAires-Argentina

 

 

 

 

 

 

191

Grepiflox

Levofloxacin hemihydrate

Dung dịch tiêm -Levofloxacin 5mg/ml

24 tháng

NSX

Túi PVC 500mg/100ml

VN-15373-12

 

87.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH MTV Dược TW3

115 Ngô Gia Tự, Hải Châu, Đà Nẵng - Việt Nam

87.1 Nhà sản xuất

Bio-Diat-Berlin GmbH

Selerweg 43/45, D-12169 Berlin - Germany

 

 

 

 

 

 

192

China-Oel

Tinh dầu bạc hà

Dung dịch dùng ngoài -100% v/v

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 10ml; chai 25ml; chai 100ml

VN-15374-12

 

88.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thiên Thành

Số 1-E4, Khu Bãi than Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

88.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Disit. Alwar (RAJ.) - India

 

 

 

 

 

 

193

L-Cid-D

Lansoprazole (dạng pellet bao bảo vệ); domperidone

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột-30mg/10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang

VN-15375-12

 

89.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

89.1 Nhà sản xuất

R.X. Manufacturing Co., Ltd.

76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Naraphirom, Banglane, Nakornphathom 73130-Thailand

 

 

 

 

 

 

194

Air-X

Simethicone

Viênnén- 80mg

60 tháng

USP 32

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15376-12

 

90.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Hoàng Khang

276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vietnam

90.1 Nhà sản xuất

Merz pharma GmbH & Co. KgaA

Eckenheitner Lanstr 100, 60318Frankfurt/Main- Germany

 

 

 

 

 

 

195

Contractubex

dịch chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin

Gel bôi ngoài da - 10g,5000IU, 1g/100g

48 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g, 50g

VN-15377-12

 

91.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh

Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

91.1 Nhà sản xuất

Mediwin Pharmaceutical

128/A, Phase I & II, G.I. T.C Naroda, Ahmedabat, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

196

Airbuter 10

Bambuterol HCL

Viên nén - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15378-12

197

Airbuter 20

Bambuterol HCL

Viên nén - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15379-12

 

92.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mạiDược phẩm Trường Thịnh

42/8 Nguyễn Giản Thanh, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam

92.1 Nhà sản xuất

Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.

Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India

 

 

 

 

 

 

198

Faromen 1g

Meropenemtrihydrate

Bột pha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml

VN-15380-12

199

Merofar1g

Meropenemtrihydrate

Bộtpha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml

VN-15381-12

 

93.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Việt Á

Số nhà 32, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

93.1 Nhà sản xuất

Prayash Healthcare Pvt.Ltd.

Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India

 

 

 

 

 

 

200

Vitamom

Ferrous fumarate, Folic acid, Vitamin B12, Kẽm sulphatemonohydrate

Viên nang cứng- 250mg; 1,5mg;10mcg; 100mg

24 tháng

NSX

hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15382-12

 

94.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội-Việt Nam

94.1 Nhà sản xuất

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

Calle 216, esq. a 15, Siboney, Playa, Ciudad de La Habana-Cuba

 

 

 

 

 

 

201

Ior Epocim - 2000

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 2000IU/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10lọ x 1ml

VN-15383-12

202

Ior Leukocim

Filgrastim (Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Facror G-CSF)

Dung dịch tiêm - 300mcg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 1ml

VN-15384-12

 

95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công tyTNHHthương mạiThanh Danh

Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tẩn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam

95.1 Nhà sản xuất

Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.

C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. -India

 

 

 

 

 

 

203

Hefunar

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang cứng - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15385-12

204

Stedman M-Cal 250

Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate

Viên nén bao phim - 625mg; 200IU; 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x15 viên

VN-15386-12

 

96.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á

27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam

96.1Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine

 

 

 

 

 

 

205

Reumokam

Meloxicam

Dung dịch tiêm - 10mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1,5ml

VN-15387-12

 

97.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản

141, đường CN11, P. Son Ky, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam

97.1 Nhàsảnxuất

Hanbui Pharm. Co., Ltd.

#40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon,Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

206

Indavan Tablets

Trimebutine maleate

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15388-12

 

97.2 Nhà sản xuất

Young PoongPharma. Co.,Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Incheon City - Korea

 

 

 

 

 

 

207

Actonate

Risedronate natri

viên nén bao phim - 35mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x4 viên

VN-15389-12

 

98.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM DP Đông Phương

150/47A-B Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Q1, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam

98.1 Nhà sản xuất

Benson Pharmaceuticals

No. 119, Street No.8, Sector I-10/3, Industrial Area, Islamabad - Pakistan

 

 

 

 

 

 

208

Viên nang Benifime 400mg

Cefixime trihydrate

Viên nang cứng - 400mg Cefixime

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15390-12

 

99.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM DP Phú Thành

7A/5/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

99.1 Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

209

Korus Captopril

Captopril

Viên nén - 25mg

36 tháng

USP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15391-12

 

100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Côngty TNHH TM Dượcphẩm Nguyễn Vy

541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

100.1 Nhà sản xuất

Asia Pharm. IND.Co.,Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

210

Myotab tab.

Eperisone HCl

Viên nén bao đường - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15392-12

 

101.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Thành An Khang

221/47-49 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

101.1 Nhà sản xuất

Sance Laboratories private Limited

P.B. No.2, Biv.No. VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala-India

 

 

 

 

 

 

211

Cevucef 750

Cefuroxime Axetil

Bột thuốc pha tiêm - 750mg Cefuroxime

24 tháng

USP 27

Hộp 1 lọ

VN-15393-12

212

Fymezim 400

Cefixime trihydrate

Viên nang - 400mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15394-12

 

102.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa

17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam

102.1 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

213

CBIantigrain injection

Ketorolactromethamine

Dung dịch tiêm - 30mg/ml

24 tháng

USP 30

Hộp 10 ốngx 1ml

VN-15395-12

 

103.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Quốctế Thiên Đan

90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

103.1 Nhà sản xuất

Saga Laboratories

Plot No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

214

Sagacoxib 100

Celecoxib

Viên nang cứng - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15396-12

215

Sagadinir 300

Cefdinir

Viên nang cứng - 300mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15397-12

 

104.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2BNguyễnKiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

104.1 Nhà sản xuất

Hetero Drugs Limited

22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 -India

 

 

 

 

 

 

216

Rablet 10

Natri Rabeprazol

Viên nén bao tan trong ruột - 10mg

18 tháng

NSX

Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên

VN-15398-12

217

Rablet 20

Natri Rabeprazol

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

18 tháng

NSX

Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên

VN-15399-12

 

104.2 Nhà sản xuất

Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen(M.P) - India

 

 

 

 

 

 

218

Ludox 200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15400-12

219

Ludox 50

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch - 50mg Cefpodoxime

24 tháng

USP

Hộp 1 chai 30ml

VN-15401-12

 

104.3 Nhà sản xuất

Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand-India

 

 

 

 

 

 

220

Arixib-60

Etoricoxib

Viên nén bao phim - 60mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉx10 viên

VN-15402-12

221

Pgone

Misoprostol

Viên nén bao phim - 200 mcg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15403-12

 

105.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II

246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

105.1 Nhà sản xuất

Anfarm Hellas S.A.

Schimatari Viotias, 32009 - Greece

 

 

 

 

 

 

222

Eselan

OmeprazoIe Natri

bột đông khô pha tiêm - 40mg Omeprazole

36 tháng

NSX

Hộp/1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

VN-15404-12

 

106.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

106.1 Nhà sản xuất

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

223

Comozol

Ketoconazol

Kem bôi da - 20mg/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-15405-12

224

Daehwa almetamin tab

Betamethason; Dexchlorphenir amine maleate

Viên nén -0,25mg; 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉx10viên

VN-15406-12

 

107.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharm. Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea

107.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

225

Daewondexmin

Betamethason; Dexchlorpheniramine

Viên nén - 0,25mg;2mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 500 viên

VN-15407-12

 

108.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea

108.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

226

Philpovin

L-ornithin L-aspartat

Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx 10ml

VN-15408-12

 

108.2 Nhà sản xuất

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

227

Helpovin

L-ornithin L-aspartat

Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 5g/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx 10ml

VN-15409-12

 

109.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

109.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

 

 

 

 

 

 

228

Daewoo Magnesium B6

Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride

Viên nén bao phim - 470mg; 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x10 viên, Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15410-12

229

Diomyta

L-ornithin L-aspartat

Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x10ml

VN-15411-12

230

Philginkacin-F Tab.

Cao Ginkgo biloba

Viên nén bao phim - 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x10 viên

VN-15412-12

231

Prednilone

Prednisolone

Viên nén - 5mg

36 tháng

NSX

Lọ 1000 viên

VN-15413-12

 

109.2 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

232

Philserin injection

Difemerine Hydrochloride

Thuốc tiêm - 1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-15414-12

 

110.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do-Korea

110.1 Nhà sản xuất

R&P Korea Co.,Ltd.

Hyangnam Pharmaceutical Complex, 906-6 Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-city, Gyonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

233

Ginsatine

Nhân sâm, Lecithin và các vitamin

Viên nang mềm -.

24 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-15415-12

 

111.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daiichi Sankyo Co., Ltd.

3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan

111.1 Nhà sản xuất

Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant

1-12-1, Shinomiya Road, Hiratsuka-shi, kanagawa - Japan

 

 

 

 

 

 

234

Absolox (Đóng gói bởi: OLIC (Thailand) Limited - 166 Moo 16, Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province, Thailand)

Loxoprofen sodium hydrate

viên nén -60mg loxoprofen sodium

48 tháng

JP XV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15416-12

 

112.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany

112.1. Nhà sản xuất

Denk Pharma GmbH&Co. Kg

Goellstr. 1, D- 84529 Tittmorning. -Germany

 

 

 

 

 

 

235

Simva-Denk 20

Simvastatin

Viên nén bao phim - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15417-12

 

113.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Denk Pharma GmbH&Co. Kg

Prinzregentenstr79, D-81675 Tittmoning - Germany

113.1 Nhà sản xuất

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

Goellstr. 1,D- 84529 Tittmorning. - Germany

 

 

 

 

 

 

236

Simva-Denk 40

Simvastatin

Viên nén bao phim - 40mg

24tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15418-12

 

114.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland

114.1 Nhà sản xuất

Hulopack Verpackungstecknik GmbH

Bahnhofstrasse 73453 Abtsgmund - Untergroningen - Germany

 

 

 

 

 

 

237

Vismed

Natri Hyaluronate

Dung dịch nhỏ mắt - 0,18%

18 tháng

NSX

Hộp 20 hoặc 60 ống đơn liều 0,3ml

VN-15419-12

 

114.2Nhà sảnxuất

Mobilat Produktions GmbH

LuitpoldstraBe 1 85276 Pfaffenhofen - Germany

 

 

 

 

 

 

238

Hirudoid

Mucopolysacch aride polysulfate

Kem bôi da - 0,3g/100g(25000 UChondroitin polysuIfate)

60 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g

VN-15420-12

 

115.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dong Sung Pharm Co., Ltd

703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea

115.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

239

Aeyerop inj.

Piracetam

Thuốc tiêm - 1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx5ml

VN-15421-12

 

116.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India

116.1 Nhà sản xuất

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

Plot No. 137, 138 & 146S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India

 

 

 

 

 

 

240

Exifine

Terbinafin hydroclorid

Viên nén - 250mg Terbinafine

36 tháng

NSX

Hộp lớnx5 hộp nhỏ x2vỉ x4viên

VN-15422-12

241

Ketorol

Ketorolac tromethamine

Dung dịch tiêm - 30mg/ml

36 tháng

USP 34

Hộp 5 hộp nhỏ x2 vỉ x10 ống

VN-15423-12

242

Mitotax 250

Paclitaxel

Dung dịch tiêm - 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15424-12

 

117.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

117.1 Nhà sản xuất

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

 

 

 

 

 

 

243

Fludarabin “Ebewe”

Fludarabine phosphate

Dung dịch tiêm / pha dung dịch truyền - 50mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-15425-12

244

Irinotecan “Ebewe”

Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ hoặc 5 lọ hoặc 10 lọ: 2ml hoặc 5ml hoặc 7,5ml hoặc 15ml hoặc 25ml

VN-15426-12

 

118.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38-Hungary

118.1 Nhà sản xuất

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

 

 

 

 

 

 

245

Kaldyum

Potassium chloride

Viên nang giải phóng chậm - 600mg

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VN-15428-12

246

Paxirasol

Bromhexine hydrochloride

Viên nén - 8mg

60 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15429-12

 

119.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

119.1 Nhà sản xuất

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38-Hungary

 

 

 

 

 

 

247

Egitromb

Clopidogrel hydrogensulfate

Viên nénbao phim - 75mg Clopidogrel

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉx7 viên; hộp 4 vỉ x7 viên

VN-15427-12

 

120.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc.

1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines

120.1 Nhà sản xuất

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc

Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines

 

 

 

 

 

 

248

Europersol with 1.5% Dextrose

Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite

Dung dịch thẩm phân phúc mạc -.

60 tháng

NSX

Chai nhựa 1000 ml

VN-15430-12

 

121.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ever Neuro Pharma GMBH

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

121.1 Nhà sản xuất

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

 

 

 

 

 

 

249

Cerebrolysin

Cerebrolysin

Dung dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịchtiêm truyền - 215,2mg/ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx 1ml; hộp5 ống x5ml; hộp 5 ống x10ml

VN-15431-12

 

121.2 Nhà sản xuấtOM Pharma

22, rue du Bois-du-Lan 1217 Meyrin/Geneva - Switzerland

 

 

 

 

 

 

250

Broncho-Vaxom Adults

Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and ozaenae;Staphyl ococcus aureus, Streptococcus pyogenes và viridans, Neisseria catarrhalis

Viên nang cứng -.

60 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15432-12

 

122.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland

122.1 Nhà sản xuất

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel-Switzerland

 

 

 

 

 

 

251

Bondronat

Sodium Ibandronate monohydrate

Viên nén bao phim - Ibandronic acid 50mg

60 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-15433-12

 

122.2 Nhà sản xuất

Roche Diagnostics GmbH

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany

 

 

 

 

 

 

252

Bondronat

Sodium Ibandronate monohydrate

Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 6mg Ibandronic acid/6ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 6ml

VN-15434-12

 

123.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland

 

 

 

 

 

 

 

123.1 Nhà sản xuất

Rottendorf Pharma GmbH

Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany

 

 

 

 

 

 

253

Tamiflu (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzerland)

Oseltamivir phosphate

Bột pha hỗn dịch uống - 12mg oseltamivir/ ml

24 tháng

NSX

Chai 30g bột pha hỗn dịch uống

VN-15435-12

 

124.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

FIamingo Pharmaceuticals Ltd.

7/1, Corporate Park, Sion Trombay Rd, Chembur Mumbai 400071 - India

124.1 Nhà sản xuất

FIamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

 

 

254

Glucoflam 500

Glucosamine sulphate posstasium chloride

Viên nén bao phim - 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15436-12

 

125.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Fresenius Kabi Oncology

3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India

125.1 Nhà sản xuất

Fresenius Kabi Oncology Ltd

19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India

 

 

 

 

 

 

255

Daxotel

Docetaxel

Dung dịch tiêm -20mg/0,5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 0,5ml + 1 ống dung môi 1,5ml

VN-15437-12

256

Daxotel

Docetaxel

Dung dịch tiêm -80mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml +1 ống dung môi 6ml

VN-15438-12

 

126.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Galien Pharma

Les Hauts de la Fourcade 32200Gimont - France

 

 

 

 

 

 

 

126.1 Nhà sản xuất

Egyptian Int Pharmaceutical Industries Co. (E.I.P.I.CO.)

Tenth of ramadan City, Industrial Area B1 P.O. Box 149/10 - Egypt

 

 

 

 

 

 

257

Epinosine B Forte

Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide

Bột đông khô pha tiêm -.

36 tháng

NSX

Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

VN-15439-12

 

127.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Gedeon Richter Plc.

Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest - Hungary

127.1 Nhà sản xuất

Gedeon Richter PIc.

Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest - Hungary

 

 

 

 

 

 

258

Normodipine

Amlodipin besilate

Viên nén - 5mg Amlodipine

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15440-12

 

128.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GeofmanPharmaceuticals

Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

128.1 Nhà sản xuất

M/S Geofman Pharmaceuticals

204, E.l Lines Dr. Daud Pota Road,Karachi - Pakistan

 

 

 

 

 

 

259

Geopraz 20

Esomeprazole magnesium dihydrate

Viên bao tan trong ruột - 20mg Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x10 viên

VN-15441-12

260

Geopraz 40

Esomeprazole magnesium dihydrate

Viên bao tan trong ruột - 40mg Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ (Alu-AIu) x10 viên

VN-15442-12

 

129.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

129.1 Nhà sản xuất

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

 

 

 

 

 

 

261

Claritek

Clarithromycin

Viên nén bao phim - 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15443-12

262

Getzacin 200mg

Ofloxacin

Viên nén - 200mg

36 tháng

USP 32

Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên

VN-15444-12

263

Getzzid-MR 30mg

Gliclazide

Viên nén - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VN-15445-12

264

Glora tablet 10mg

Loratadine

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên

VN-15446-12

 

130.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKIine Pte., Ltd.

150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore

130.1 Nhà sản xuất

Manufacturing Services & Trade Corporation

Evangelista str., Santolan Pasig City - The Philippines

 

 

 

 

 

 

265

Sastid bar

sulphur; Salicylic acid

Xà phòng y khoa - sulphur 10%; Salicylic acid 3%

36 tháng

NSX

Hộp 1 bánh 100g

VN-15449-12

 

131.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore

131.1 Nhà sản xuất

Glaxo Operations UK Limited

Priory Street, Ware, Herfordshire, SG12 0DJ- UK

 

 

 

 

 

 

266

Seretide Accuhaler 50/250mcg

Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate

Bột hít phân liều - (50mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone propionate)

24 tháng

NSX

Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều

VN-15447-12

 

131.2 Nhà sản xuất

Glaxo WeIIcome S.A,

Avda. de Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos-Spain

 

 

 

 

 

 

267

Seretide Evohaler DC 25/125mcg

Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 125mcg; Sal meterol 25mcg/liều

24 tháng

NSX

Bình xịt 120 liều

VN-15448-12

 

132.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

10, Varadharajapet Road, Kodambakham, Chenai 600094 - Indỉa

132.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

 

 

 

 

 

 

268

Glopidogrel

Clopidogrel bisulphate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15450-12

 

133.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - india

133.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India

 

 

 

 

 

 

269

E-cox 90

Etoricoxib

Viên nén bao phim - 90mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15451-12

 

134.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Grifols Asia Pacific Pte Ltd.

501 Orchard Road#20-01 Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore

134.1 Nhà sản xuất

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant

182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan

 

 

 

 

 

 

270

Urokinase-Green Cross Inj. 60.000 IU

Urokinase

Bột đông khô pha tiêm - 60.000 IU

24 tháng

NSX

Hộp 10 chai, mỗi chai có 60.000 IU

VN-15452-12

 

135.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

135.1 Nhà sản xuất

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

11,Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

271

Newmetforn Inj. 1j

Meropenem Trihydrate

Bột pha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-15453-12

272

Yurixon Inj.

Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15454-12

 

135.2 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-đong, Saha-gu, Busan.-Korea

 

 

 

 

 

 

273

Binexlebos Inj.

L-Ornithine-L-Aspartate

Dung dịch tiêm - 500mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-15455-12

 

136.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul.-Korea

136.1 Nhà sản xuất

Hana Pharmaceutical Co., Ltd

1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

274

Lepri Inj.

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicoline

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx2ml

VN-15456-12

 

137.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea

137.1 Nhà sản xuất

Hawon Pharmaceutical Corporation

543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyungki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

275

Hawoncoxicam

Meloxicam

Viên nang cứng- 7,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉx10 viên

VN-15457-12

276

Hawonerixon

Eperison HCl

Viên bao đường - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15458-12

277

Triapremin

Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate

Kem bôi da - 0,640g,10mg, 1mg/1g

36 tháng

NSX

Tuýp 15g

VN-15459-12

 

138.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany

138.1 Nhà sản xuất

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Alee 1, D-39179 Barleben - Germany

 

 

 

 

 

 

278

Loperamide Hexal 2mg

Loperamide hydrochlorid

Viên nang cứng - 2mg

60 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x 10viên mang

VN-15462-12

279

SimvaHexal 20mg

Simvastatin

Viên nén bao phim - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15463-12

 

139.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany

139.1 Nhà sản xuất

Aeropharm GmbH.

Francois Mitterrand Allee 1, 07407 Rudolstadt - Germany

 

 

 

 

 

 

280

Servitamol

Salbutamolsulphate

hỗn dịchdùng để hít- 100mcg salbutamol

36 tháng

NSX

hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phânliều

VN-15460-12

 

139.2 Nhà sản xuất

Rottendorf Pharma GmbH

Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany

 

 

 

 

 

 

281

Isomonit 60mg Retard

Isosorbide mononitrate

Viên nénphóng thíchkéo dài - 60mg

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15461-12

 

140.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

HG Pharma

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Cần Thơ - Việt Nam

140.1 Nhà sản xuất

Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S.

Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey

 

 

 

 

 

 

282

Flatonbilim

pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone

viên nénbao tantrong ruột - 87,5; 50mg; 25mg; 50mg

24 tháng

NSX

hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15464-12

 

141.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

HOEPharmaceuticalsSdn.Bhd.

Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang, Selangor Darul Ehsan-Malaysia

141.1 Nhà sản xuất

HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd.

Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

 

 

 

 

 

 

283

Hoebeprosalic Ointment

Betamethasone dipropionate, Salicylic acid

Ointment - 0,64mg/g; 30mg/g

36 tháng

NSX

Hôp 1 tuýp 15g

VN-15465-12

284

Hoecandacort Cream

CIotrimazole, Hydrocortisone

Cream - 10mg/g; 10mg/g

36 tháng

NSX

Hôp 1 tuýp 15g

VN-15466-12

285

Hoecandazole Cream

Clotrimazole

Cream - 10mg/g

36 tháng

NSX

Hôp 1 tuýp 15g

VN-15467-12

286

Hoecandazole Lotion

Clotrimazole

Lotion - 10mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 10 ml

VN-15468-12

287

HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid

Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone

Thuốc lỏng - 400mg/5ml; 400mg/5ml; 30mg/5ml

36 tháng

NSX

Chai 100ml; 300ml

VN-15469-12

 

142.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hyphens Pharma Pte. Ltd

138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore

142.1 Nhà sản xuất

Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh

Brunsbutteler Damm 165-173, D-13581 Berlin - Germany

 

 

 

 

 

 

288

Corneregel

Dexpanthenol

Gel nhỏ mắt - 5% (50mg/g)

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-15470-12

289

Liposic

Carbomer

Gel nhỏ mắt -0,2% (2mg/g)

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-15471-12

 

143.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

IIdong PharmaceuticalCo., Ltd.

60, Yangjae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-733 - Korea

143.1 Nhà sản xuất

Ildong Pharmaceutical Co., Ltd.

60-1, Sinkeonji-Dong, Ansung-Si, Kyongki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

290

Ilmegacef 1g Inj.

Cephradine

Bột pha tiêm - 1g

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 1g

VN-15472-12

 

144.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380009 - India

144.1 Nhà sản xuất

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India

 

 

 

 

 

 

291

Gemibine 1000

Gemcitabine hydrochloride

Bột đông khô pha tiêm - 1000mg Gemcitabine

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15473-12

292

Gemibine 200

Gemcitabine hydrochloride

Bột đông khô pha tiêm - 200mg Gemcitabine

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15474-12

 

145.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Janssen Cilag Ltd.

106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand

145.1 Nhà sản xuất

Astellas Ireland Co., Ltd.

Killorglin,Co. Kerry - Ireland

 

 

 

 

 

 

293

Prograf

Tacrolimus

Dung dịch tiêm- 5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-15475-12

 

146.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Janssen Cilag Ltd.

106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang Bangkok 10520 - Thailand

146.1 Nhà sản xuất

Baxter Oncology GmbH.

Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany

 

 

 

 

 

 

294

Yondelis (Đóng gói và xuất xưởng:Janssen Pharmaceutica N.V.- Belgium)

Trabectedin

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15476-12

 

146.2 Nhà sản xuất

Janssen - Cilag SpA.

ViaC.Janssen, Borgo S.Michele, 04010 Latina - Italy

 

 

 

 

 

 

295

Sibelium (Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Olic (Thailand) Ltd., địa chỉ: 166 Moo 16 Bangpa - in Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa - in District, Ayutthaya Province, Thailand)

Flunarizine hydrochloride

Viên nén - 5mg Flunarizine

24 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x20 viên

VN-15477-12

 

146.3 Nhà sản xuất

Janssen Korea Ltd.

905 Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hawaseong-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

296

Tylenol Cold - S

Acetaminophen, Pseudoephedrine HCl, Dextromethorphan HBr, Chlorpheniramine maleate

Viên nén - 325mg; 30mg; 15mg; 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15478-12

 

146.4 Nhà sản xuấtJanssenPharmaceuticaN.V.

Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse - Belgium

 

 

 

 

 

 

297

Sporanox IV (Cơ sở đóng gói bộ kit: Purna Pharmaceuticals NV, địa chỉ: Rijksweg 17, 2870 Puurs, Bỉ)

Itraconazole

Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - 250mg/25ml

24 tháng

NSX

Bộ kit hạn dùng dưới 24 tháng: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0,9% (hạn dùng 36 tháng)

VN-15479-12

 

146.5 Nhà sản xuất

Shionogi & Co., Ltd.

7Moriyama, Nishine, Kanegasaki-cho Jsawa-gun, 029-4503 Iwate - Japan

 

 

 

 

 

 

298

Doribax (đóng gói: Janssen Pharmaceutica N.V., Bỉ)

Doripenem monohydrate

bột pha dung dịch tiêm truyền - 250mg doripenem

36 tháng

NSX

hộp 10 lọ

VN-15480-12

 

147.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Jeli Pharmaceutical Co., Ltd.

#745-5, Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea

147.1 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63, Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine

 

 

 

 

 

 

299

Nilofact

Piracetam

Dung dịch tiêm - 200mg/ml

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5ml

VN-15481-12

 

148.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I Networks Corporation

533- 2 Gasan-dong, Genmcheon- gu, Seoul - Korea

148.1 Nhà sản xuất

Yuhan Corporation

807-1 Yangcheong-Ri, Ochangmyeon, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

300

Yuhan Cefazolin Injection 1000mg

Cefazolin Sodium

Bột pha tiêm - 1g cefazolin

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-15482-12

 

149.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I Networks Corporation

533-2,Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea

149.1 Nhà sản xuất

LG Life Sciences Ltd.

601 Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

301

Epotiv Inj. 2000I

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 2000IU/0,5 ml

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 3xi lanh x0,5ml

VN-15483-12

 

150.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kolon I’Networks Corporation

533-2, Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea

150.1 Nhà sản xuất

LG Life Sciences Ltd.

601 Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

302

Epotiv Inj. 4000IU

Recombinant human erythropoietin

Dung dịch tiêm - 2000IU/0,4 ml

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 3 x xi lanh x 0,4ml

VN-15484-12

 

151.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Forea Arlico Pharm. Co., Ltd

Taeyang B/D, 475-20, Bangbae-dong, Secho-gu, Seoul - Korea

151.1 Nhà sản xuất

Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

160-17, Hoijuk-ri, Kwangkyewon-myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do, 365 834 - Korea

 

 

 

 

 

 

303

Alputine Capsule

Thymomodulin

Viên nang cứng - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15485-12

 

152.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea Prime Pharm.Co.,Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea

152.1 Nhà sản xuất

KoreaPrime Pharm.Co.,Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

304

Ceftioloxe

Ceftriaxone natri

Bột pha dung dịch tiêm - 1g Ceftriaxone

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-15486-12

305

Magnervin

Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride

Viên nén - 470mg; 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15487-12

306

Prime Apesone

Eperisone hydrochloride

Viên nén bao đường - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15488-12

307

Seromin

Selenium in dried yeast, Beta-Carotene hỗn dịch, Acid ascorbic, DL Alpha-Toco pherol acetate

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15489-12

308

Siscozol

Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan

Viên nén bao phim -.

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15490-12

 

153.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea United Pharm. Inc.

154-8 Nonhyun-dorig, Kangnam-gu, Seoul-Korea

153.1 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

309

Korea United Vancomycin HCl 500mg

Vancomycin hydrochloride

Bột pha tiêm - 500mg Vancomycin

24 tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-15491-12

 

153.2 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

310

Tenotil

Tenoxicam

Viên bao phim - 20mg

36 tháng

BP 2008

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15492-12

 

153.3Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea

 

 

 

 

 

 

311

Zontrape

Cefoperazon natri

Bột pha tiêm - 1g Cefoperazon

24tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-15493-12

 

154.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

KukjePharma Inc

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea

154.1 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

312

Beesencef

Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15494-12

 

154.2 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

535-3, Daeyang-li, Yanggam-myun, Hwasung-city, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

313

Benetil-F

Flunarizine dihydrochloride

Viên nang cứng - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-15495-12

 

155.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma lnd. Co. Ltd.

513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea

155.1 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea.

 

 

 

 

 

 

314

Beesmatin

Levosulpiride

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15499-12

315

Huteladin Capsule

Sulpiride

Viên nang cứng - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15500-12

 

155.2 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

316

Mucoserine

Acetylcystein

Viên nang cứng - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15501-12

 

155.3 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

317

Ocupal

Domperidone maleate

Viên nén - 10mg Domperidone

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15502-12

 

155.4 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do-Korea

 

 

 

 

 

 

318

Newzim

Ceftazidime

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-15505-12

319

Speclif

Spectinomycin hydrochloride hydrate

Bột pha tiêm - 2g

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi

VN-15506-12

 

155.5 Nhà sản xuất

New Gene Pharm Inc.

649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

320

Bone-Caol

Calcitriol

Viên nang mềm - 0,25mcg

36 tháng

BP

Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên

VN-15507-12

 

155.6 Nhà sản xuất

Samchundang PharmaceuticalCo.,Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

321

Beefloxacin eye drop

Ofloxacin

Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 3mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15508-12

 

156.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yatah-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do-Korea

156.1 Nhà sản xuất

Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

 

 

 

 

 

 

322

Beevirutal

Acyclovir

Thuốc mỡ - 50mg/g

36 tháng

NSX

Hôp 1 tuýp 5g

VN-15496-12

323

Bonxicam

Bromelain; Crystallized Trypsin

Viên nén bao phim tan trong ruột - 40mg; 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15497-12

324

Maxton

DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalarain; Folic acid, Ascorbic acid

Viên nang cứng -.

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15498-12

 

156.2 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

325

Beelevotal

Levosulpiride

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15503-12

326

Binagen

Glimepiride

Viên nén - 2mg

48 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15504-12

 

157.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Runming Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd.

No. 45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

157.1 Nhà sản xuất

Kunming Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd.

No. 45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

 

 

 

 

 

 

327

Haicneal

Ketoconazole; Clobetasol propionate

Lotion - 0,015g/g; 0,00025g/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 50ml; hộp 1 tuýp 100ml; hộp 50 gói 5ml

VN-15509-12

 

158.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi- 110001-India

158.1 Nhà sản xuất

Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

SP 289 (A), RIICO Indl. Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar - Rajasthan - India

 

 

 

 

 

 

328

Dermazole Shampoo

Ketoconazole

Dầu gội đầu - 20mg/ml (2% w/v)

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 50ml

VN-15510-12

 

159.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kwan Star Co., Ltd.

21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city220 - Taiwan

159.1 Nhà sản xuất

Tai Yu Chemical &Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan

 

 

 

 

 

 

329

Glutathione Injection “Tai Yu”

Glutathione

Bột pha tiêm - 600mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; hộp 10 lọ

VN-15511-12

 

160.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

KyongboPharmaceutical Co.,Ltd.

345-6 Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336- 020. - Korea

160.1 Nhà sản xuất

BTO Pharmaceutical Co., Ltd

491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

330

Ginkobon Soft Capsule 80mg

Cao lá bạch quả

Viên nang mềm - 80mg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15512-12

 

161.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratoires Fournier SA.

28 BD Clémenceau 21000 Dijon - France

161.1 Nhà sản xuất

J. Uriach & Cía S.A.

Av. Cami Reial, 51-57, 08184 Palau - Solita i Plegamans, Barcelona.-Spain

 

 

 

 

 

 

331

Disgren

Triflusal

Viên nang cứng- 300mg

48 tháng

NSX

Hộp 1lọ x10,30 viênnang

VN-15513-12

 

162.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratoires Fournier S.A.

28 Boulevard Clémenceau 21000 Dijon - France

162.1 Nhà sản xuất

Recipharm Fontaine

Rue des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon - France

 

 

 

 

 

 

332

Lipanthyl Supra 160mg

Fenofibrate

Viên nénbaophim - 160mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15514-12

 

163.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratorios Liconsa, S.A.

Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain.

163.1 Nhà sản xuất

Fada Pharma SA

Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina

 

 

 

 

 

 

333

Vinaceftin

Cefalotin Natri

Thuốc bột pha tiêm - Cefalotin 1000mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15515-12

 

163.2 Nhà sản xuất

Laboratorio Farmindustria S.A

Jr. Mariscal Miller No 2151 - Lince - Lima - Peru

 

 

 

 

 

 

334

Lowpain

Meloxicam

Viên nén 15mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15516-12

 

164.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lek Pharmaceuticals d.d,

Verovskova 57, 1526 Ljubljana- Slovenia

164.1 Nhà sản xuất

Lek Pharmaceuticals d.d,

Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia

 

 

 

 

 

 

335

Periloz Plus 4mg/1,25mg

Perindopril tert Butylamine; Indapamide

Viên nén bao phim - 4mg; 1,250mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15517-12

 

165.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Les Laboratoires Servier

50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France

165.1 Nhà sản xuất

Les Laboratoires Servier Industrie

905, Route de Saran, 45520 Gidy - France

 

 

 

 

 

 

336

Arcalion 200

Sulbutiamine

Viên bao - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-15518-12

337

Daflon

Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (450mg diosmin; 50mg Flavonoid expressed as hesperidin)

Viên nén bao phim - 500mg

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x15 viên; hộp 4 vỉx15 viên

VN-15519-12

338

Diamicron 80mg

Gliclazide

Viên nén - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x20 viên

VN-15520-12

 

166.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lupin Ltd.

159 CS.T Road Kanina Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India

166.1 Nhà sản xuất

Lupin Ltd.

A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India

 

 

 

 

 

 

339

Ribavin 200

Ribavirin

Viên nang cứng - 200mg

36 tháng

NSX

Hộp to x10 hộp nhỏ x1 vỉ x4 viên

VN-15522-12

 

167.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lupin Ltd.

159, C.S.T. Road, Kanina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India

167.1 Nhà sản xuất

Astral Pharmaceutical Industries

911, G.I.D.C, Makarpura, Vadodara 390 010, Gujarat. - India

 

 

 

 

 

 

340

Tazopar 4,5g

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm - 4g Piperacillin/ Tazobactam 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-15521-12

 

168.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001 - India

 

 

 

 

 

 

 

168.1 Nhà sản xuất

M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India

 

 

 

 

 

 

341

Ksart Tablets-50mg

Losartan potassium

Viên nén bao phim - 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x14 viên

VN-15523-12

 

169.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S. Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd.

Dr. Vikram Sarabhai Road, Wadi wadi, Vododara 390023 - India

169.1 Nhà sản xuất

Prayash Heath Care PVT. Ltd

Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad- India

 

 

 

 

 

 

342

Praymed Tablet

Ferric hydroxide polymaltose complex, acid folic

Viên nhai -357mg; 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15524-12

 

170.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S.yeva Therapeutics Pvt. Ltd.

108, Shiv Chambers,plot. No.21,C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

170.1 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt. Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India

 

 

 

 

 

 

343

Sanuzo

Itraconazole

Viên nang gelatin cứng - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15525-12

 

171.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059-India

 

 

 

 

 

 

 

171.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

344

Ciprofloxacin Tablets USP 500mg

Ciprofloxacin

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

USP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15526-12

345

Czartan-50

Losartan kali

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15527-12

 

171.2 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India

 

 

 

 

 

 

346

Macfec 7.5

Meloxicam

Viên nén - 7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉxé x10viên

VN-15528-12

 

172.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Marksans Pharma Ltd.

21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053-India

172.1 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)-India

 

 

 

 

 

 

347

Chlormark 1g

Chloramphenico 1 natri succinate

Bột pha tiêm - 1g Chloramphe nicol

24 tháng

BP

Hộp 10 lọ bột 1,4g

VN-15529-12

 

172.2 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 -India

 

 

 

 

 

 

348

Doxymark-100

Doxycycline Hyclate

Viên nang cứng- 100mgDoxycycline

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15530-12

 

172.3 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)- India

 

 

 

 

 

 

349

Markime 100 DT

Cefpodoxim proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15531-12

 

172.4 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

 

 

 

 

 

 

350

Markvil 400

Ibuprofen

Viên nang mềm 400mg

24 tháng

NSX

Hộp 05 vỉ x 12 viên

VN-15532-12

 

173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India

173.1 Nhà sản xuất

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India

 

 

 

 

 

 

351

MeIyrozip-10

Olanzapine

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15533-12

352

Olanzapine Tablets 10mg

OIanzapine

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15534-12

353

Porarac capsules

Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x 10 viên

VN-15535-12

 

174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus

174.1 Nhà sản xuất

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus

 

 

 

 

 

 

354

Cefimed 200mg

Cefixime

Viên nén bao phim - 200mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉx4 viên

VN-15536-12

355

Converium 150mg

Irbesartan

Viên nén - 150mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉx7 viên

VN-15537-12

356

Converium 300mg

Irbesartan

Viên nén - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉx7 viên

VN-15538-12

357

Medocef 1g

Cefoperazone natri

Bột pha tiêm - 1g Cefoperazone

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ; hộp 50 lọ

VN-15539-12

 

175.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Medreich Limited

12/8, Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar, Bangalore-560033-India

175.1 Nhà sản xuất

Medreich Limited

12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India

 

 

 

 

 

 

358

Fleming

Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống - 400mg Amoxicillin, 57mg acid clavulanic/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ để pha 35ml, 70ml

VN-15541-12

359

Fleming

Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat

Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Amoxicillin; 28,5mg acid clavulanic/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ để pha 70ml hỗn dịch

VN-15540-12

 

176.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Ltd.

384, Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand

176.1 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand

 

 

 

 

 

 

360

Livolin Forte

Hỗn hợp phospholipid và các vitamin

Viên nang mềm -.

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15542-12

 

177.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Meiji Seika Pharma Co. Ltd.

4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan

177.1 Nhà sản xuất

Tedec Meiji Farma, SA (The Spainish Subsidiary of Meiji Seika Pharma Co. Ltd

Ctra. M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain

 

 

 

 

 

 

361

Adant

Sodium hyaluronate

dung dịch tiêm - 25 mg

36 tháng

NSX

Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn

VN-15543-12

 

178.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sante s.a.s

3 7, rue Saint Romain 69379Lyon Cedex 08.-France

178.1 Nhà sản xuất Famar Lyon

29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France

 

 

 

 

 

 

362

Praxilen

Naftidrofuryl acid oxalate

Viên nén bao phim - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15544-12

 

178.2Nhà sản xuất

Merck Sante s.a.s

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France

 

 

 

 

 

 

363

Glucophage XR 1000mg

Metformin Hydrochloride

Viên phóng thích kéo dài - 1000mg

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15545-12

364

Glucophage XR 750mg

Metformin Hydrochloride

Viên phóng thích kéo dài - 750mg

36 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x15 viên

VN-15546-12

 

179.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong

179.1 Nhà sản xuất

Frosst Iberica S.A.

Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain

 

 

 

 

 

 

365

Arcoxia 60mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia)

Etoricoxib

Viên nén bao phim - 60mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15547-12

 

179.2 Nhà sản xuất

N.V. Organon

Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss-The Netherlands

 

 

 

 

 

 

366

Orgametril

Lynestrenol

Viên nén - 5mg

60 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x30 viên

VN-15548-12

 

179.3 Nhà sản xuất

Organon (Ireland) Limited

Drynam Road, Swords, Co Dublin. - Ireland

 

 

 

 

 

 

367

Gracial

Desogestrel; Ethinyl Estradiol

Viên nén -.

36 tháng

NSX

Vỉ 7 viên xanh  (0,025mg/0,04mg) + 15 viên trắng (0,125mg/0,03mg)

VN-15549-12

 

179.4 Nhà sản xuất

PTSchering-PloughIndonesiaTbk

JI. Raya Pandaan Km 48 Pandaan, Pasuruan, East-Java - Indonesia

 

 

 

 

 

 

368

Diprosalic Topical Lotion

 

Betamethasone dipropionate, Acid salicylic

Hỗn nhũ tương bôi ngoài da - 0,64mg/g; 20mg/g

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 10ml

VN-15550-12

 

179.5 Nhà sản xuất

Schering - Plough Labo N.V.

Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg - Belgium

 

 

 

 

 

 

369

Diprospan Injection

Betamethasone dipropionate, Betamethasone sodium phosphate

Hỗn dịch tiêm - 6,43mg/ml; 2,63mg/ml

18 tháng

NSX

Hộp 1 ống 1ml

VN-15551-12

 

179.6 Nhà sản xuất

Schering-Plough LaboN.V.

Industriepark 30, 2220, Heist-op-den-Berg - Belgium

 

 

 

 

 

 

370

Triderm

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem - 0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g

VN-15552-12

 

179.7 Nhà sản xuất

S-P Canada

3535 Trans-Canada, Pointe Claire Quebec, H9R 1B4 - Canada

 

 

 

 

 

 

371

Diprosalic ointment

Betamethasone dipropionate, acid salicylic

Thuốc mỡ bôi ngoài da - 5mg/g; 30mg/g

36 tháng

NSX

Tuýp 15g

VN-15553-12

 

180.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myung Moon Pharmacautical., Ltd

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea

180.1 Nhà sản xuất

Aurochem Pharmaceuticals(I) Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India

 

 

 

 

 

 

372

Rovastin-20

Rosuvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15554-12

 

180.2 Nhà sản xuất

AurochemPharmaceuticals (I)Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra-India

 

 

 

 

 

 

373

Lefloxa 250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15555-12

 

181.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Nirma Limited

Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India

181.1 Nhà sản xuất

Nirma Limited

Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat-India

 

 

 

 

 

 

374

Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9%w/v)-Nir-NS

Natri Chloride

Dung dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 500 ml (Loại nút Euro head)

VN-15556-12

 

182.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Consumer HealthS.A

1197 Prangins - Switzerland

182.1 Nhà sản xuất

Novartis Consumer Health Inc.

10401 Highway 6 Lincoln, NE 68517-USA

 

 

 

 

 

 

375

Triaminic Day Time Cold & Cough

Dextromethorphan hydrobromide, Phenylephrine hydribromide

Si rô - 10mg; 5mg/10ml

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 118ml

VN-15557-12

 

182.2 Nhà sản xuất

Novartis Consumer Health S.A

Route de l Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland

 

 

 

 

 

 

376

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều -0,1%

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ l0ml

VN-15561-12

377

Otrivin

XylometazoIine Hydrochloride

Dung dịch nhỏ mũi - 0,1%

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ 10ml

VN-15559-12

378

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch nhỏ mũi - 0,05%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-15558-12

379

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,05%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-15560-12

 

183.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Pharma Services AG

Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland

183.1 Nhà sản xuất

Delpharm Huningue S.A.S

26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France

 

 

 

 

 

 

380

Miacaleic Nasal 200

Syrithetic salmon calcitonin

Dung dịch xịt mũi - 2200 IU/ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-15562-12

 

183.2 Nhà sản xuất

Novartis Farma S.p.A.

Via Provinciale Schito, 131 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy

 

 

 

 

 

 

381

Trileptal

Oxcarbazepine

Viên nén bao phim - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15563-12

 

183.3 Nhà sản xuất

Novartis Pharma S.A.E.

El Sawah St., El Amiria, P.O. Box 1893-P. Code 11511, Cairo-Egypt

 

 

 

 

 

 

382

Zaditen

Ketotifen

Viên nén - 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15564-12

 

184.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Orchid Chemicals &Pharmaceutical Ltd.

Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road Nungambakkam, Chennai-600 034 - India

184.1 Nhà sản xuất

Orchid Healthcare(ADivision ofOrchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)

B-77, Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram Dist. 603110. - lndia

 

 

 

 

 

 

383

Proxed-100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg

24 tháng

USP

Hộp 5 hộpnhỏ x 1vỉ x4 viên

VN-15565-12

 

185.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Marina Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia

185.1 Nhà sản xuất

Patar Lab. Ltd., Part.

23 Soi Meesuwan 3 Prakanong-Klongton Rd. Klongton, Klongtoey, Bangkok 10110. - Thailand

 

 

 

 

 

 

384

Patar Gepacin

Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl

Viên nén ngậm - 2,5mg Neomycin base; 1,5mg; 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 góix10 viên

VN-15566-12

 

186.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PharmuniagaManufacturingBerhad

Lot 11A, Jalan P/1 Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

186.1 Nhà sản xuất

Pharmaniaga ManufacturingBerhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

 

 

 

 

 

 

385

Cosipril 4mg Tablets

Perindopril tert-butylamine

Viên nén - 4mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-15567-12

 

187.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmascience Inc.

6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada

187.1 Nhà sản xuất

Pharmascience Inc.

6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4-Canada

 

 

 

 

 

 

386

PMS-Simvastatine

Simvastatin

Viên nén - 20mg

24 tháng

NSX

Chai 100 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15568-12

 

188.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

188.1Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk-Korea

 

 

 

 

 

 

387

Korus Albendazole Tab 400mg

Albendazole

Viên nén bao phim - 400mg

36 tháng

USP 24

Hộp 1 viên nén

VN-15569-12

388

Korus Prednisolone Tab 5mg

Prednisolon

Viên nén - 5mg

36 tháng

USP 32

Lọ 1000 viên

VN-15570-12

 

188.2 Nhà sản xuất

Sky New Pharm. Co., Ltd

1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

389

Gadilat

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15571-12

 

188.3 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea

 

 

 

 

 

 

390

Unilexacin

Levofloxacin

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15572-12

391

Unilimadin 300mg

Clindamycin phosphate

Thuốc tiêm - 300mg Clindamycin

24 tháng

USP 24

Hộp 1 khay x 10 ống x 2ml

VN-15573-12

392

Unilimadin 600mg

Clindamycin phosphate

Thuốc tiêm - 600mg Clindamycin

24 tháng

USP 32

Hộp 2 khay x 5 ống x 4ml

VN-15574-12

393

Urocoline

Citicoline

Thuốctiêm 500mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10ống x 2ml

VN-15575-12

 

188.4 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea

 

 

 

 

 

 

394

Rasputin soft capsule

Calcitriol

Viên nang mềm - 0,25mcg

24 tháng

BP 2010

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15576-12

 

189.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

189.1 Nhà sản xuất

Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd.

903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasuhg-kun Kyunggi do-Korea

 

 

 

 

 

 

395

Ahngookpapaze Tablet

Magnesium aluminometasili cate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase

Viên nén -.

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên

VN-15577-12

 

189.2 Nhà sản xuất

Cho-A Pharm Co., Ltd.

465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea

 

 

 

 

 

 

396

Newhem

Sắt gluconat, Mangan glueonat, Đồng gluconat

Siro - 200mg; 20mg; 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 10ml

VN-15578-12

397

Silyhepatis

L-Arginine Hydrochloride

Siro - 1000mg/ 5ml

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 5ml

VN-15579-12

 

189.3 Nhà sản xuất

Hanlim Pharma. Co., Ltd.

1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

398

HanIimnazoIin Eye drops

Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt - 3mg; 0,25mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5, 15ml

VN-15580-12

 

189.4 Nhà sản xuất

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

1007, Yoobang-dong, Youngin-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

399

Quinovid Ophthalmic Ointment

Ofloxacin

Thuốc mỡ tra mắt - 0,003g/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 3,5g

VN-15581-12

 

189.5 Nhà sản xuất

HVLS Co., Ltd

938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

400

Fonbrino Cap.

Thymomodulin

Viên nang cứng- 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15582-12

 

189.6 Nhà sản xuất

Samchundang Pharm Co., Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwaseong-Gun Kyeoneki-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

401

Cezimeinj Injection

Ceftazidime

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-15583-12

402

Samchundangcefdin 1g Injection

Cephradine

Bột pha tiêm - 1g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 1g

VN-15584-12

 

189.7 Nhà sản xuất

Samchundang PharmaceuticalCo., Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Du - Korea

 

 

 

 

 

 

403

Hameron Eye drops

Sodium hyaluronate

Thuốc nhỏ mắt-1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 5ml

VN-15585-12

404

Ofus Eye drops

Ofloxacin

Thuốc nhỏ mắt - 3mg/ml

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15586-12

 

190.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Dermatologie

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - Prance

190.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicamentproduction

Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France

 

 

 

 

 

 

405

Lobamine Cysteine

DL-Methionine; Cystein hydrochloride

Viên nang cứng - 350mg; 150 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x20 viên

VN-15587-12

 

191.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Medicament

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne-France

191.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Aquitaine Pharm International 1, avenue du Bearn, 64320 IDRON - France

 

 

 

 

 

 

406

Navelbine 20mg

Vinorelbine ditartrate

Viên nang mềm - 20mg Vinorelbine

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15588-12

407

Navelbine 30mg

Vinorelbine ditartrate

Viên nang mềm - 30mg Vinorelbine

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15589-12

 

191.2 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France

 

 

 

 

 

 

408

Tanganil 500mg

Acetyl leucine

Viên nén - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15590-12

 

192.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Polfa Ltd.

69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland

192.1 Nhà sản xuất

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa

22/24 Karolkowa St., 01-207 Warsaw - Poland

 

 

 

 

 

 

409

Vimacul

Diphenhydramine hydrochloride, Naphazoline nitrate

Dung dịch nhỏ mắt - (1mg; 0,33mg)/ml

36 tháng

NSX

Hộp 2 lọ 5ml

VN-15591-12

 

193.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT Actavis Indonesia

Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia

193.1 Nhà sản xuất

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 78, 220Hafnarfjordur - Iceland

 

 

 

 

 

 

410

Amlaxopin 10mg

Amlodipin besilate

Viên nén - 10mg Amlodipin

48 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15592-12

 

194.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT Actavis Indonesia

Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia

194.1 Nhà sản xuất

Actavis Ltd.

BLB016 Bulebel Industrial EstateZejtun ZTN 3000-Malta

 

 

 

 

 

 

411

Freeclo

Clopidogrel bisulfate

viên nén bao phim - 75mg

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15593-12

 

195.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT. Dexa Medica

JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia

195.1 Nhà sản xuất

PT. Dexa Medica

JI. Letjend. Bambang Utoyo 138, Palembang 30114 - Indonesia

 

 

 

 

 

 

412

Fepinram 400

Piracetam

Viên nang cứng - 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x6 viên

VN-15594-12

413

Fepinram 800

Piracetam

Viên nén bao phim - 800mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉx6 viên

VN-15595-12

414

Glimvaz 2

Glimepiride

Viên nén - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15596-12

415

Glimvaz 4

Glimepiride

Viên nén - 4mg

36 tháng

NSX

Hộp 5vỉ x10 viên

VN-15597-12

 

196.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ranbaxy Laboratories Ltd.

10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India

196.1 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Paonta Sahib District Sirmour,Himachal Pradesh 173 025 - India

 

 

 

 

 

 

416

Carwin HCT 160+25mg

Valsartan; Hydrochlorothia zide

viên nén bao phim - 160; 25

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉx10 viên

VN-15598 12

417

Carwin HCT 80+12.5mg

Valsartan; Hydrochlorothia zide

viên nén bao phim - 80; 12,5

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15599-12

 

196.2 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Industrial Area 3, Dewas 455001, M.P - India

 

 

 

 

 

 

418

Contiflo OD 0,4mg

Tamsulosin HCl

viên nangtác dụngkéo dài - 0,4mg

24 tháng

NSX

hộp1vỉ x10 viên

VN-15600-12

 

197.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Raptakos, Brett & Co., Ltd.

Dr. Annie Besant road, Worli Colony Post Offìce, Mumbai-400 030-India

197.1 Nhà sản xuất

Raptakos, Brett&Co., Ltd.

100/2 M.I.D.C. Dhatav Roha- 402 116- India

 

 

 

 

 

 

419

Flemnil RB

Bromhexin HCl, Phenyleperin HCl, Guaiphenesin

Viên nang cứng - 8mg; 5mg; 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 3 vỉ x10 viên

VN-15601-12

 

198.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India

198.1 Nhà sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India

 

 

 

 

 

 

420

Amoxicillin capsules BP 500mg

Amoxicillin Trihydrate

Viên nang cứng- 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15602 12

421

Ampicillin capsules BP 500mg

Ampicillin

Viên nang cứng - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15603-12

422

Clavophynamox 625

Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate

Viên nén bao phim - 500mg Amoxicilline, 125mg Clavulanic acid

36 tháng

USP

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15604-12

423

Lexinmingo 250

Cefalexin

Viên nang cứng - 250mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-15605-12

424

Lexinmingo 500

Cefalexinmonohydrate

Viên nangcứng -500mgCefalexin

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15606-12

425

Nalidixic Acid

Acid Nalidixic

Viênnén - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15607-12

426

Supraflam

Cefadroxil

Viên nangcứng - 500mg

36 tháng

USP

Hộp10 vỉ x 10 viên

VN-15608-12

427

Triamcinolone Tablets USP 4mg

Triamcinolone

Viênnén - 4mg

36 tháng

USP

Hộp10 vỉ x 10 viên

VN-15609-12

 

198.2 Nhà sản xuất

Minimed Laboratories Pvt., Ltd.

7/1, Corporate Park,Sion-Trombay Road,Mumbai-400071 - India

 

 

 

 

 

 

428

Norfloxacin Tablets 400mg

Norfloxacin

Viên nén bao phim - 400mg

36 tháng

USP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15610-12

 

199.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

199.1 Nhà sản xuất

Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fougeres. - France

 

 

 

 

 

 

429

Vietcef 1g

Natri Ceftriaxone

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-15611-12

 

199.2 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau-Germany

 

 

 

 

 

 

430

Cimetidine Injection 200mg

cimetidine HCL

dung dịch tiêm truyền - 200mg cimetidine

36 tháng

BP

hộp 10 ống 2ml

VN-15612-12

431

Diazepam Injection BP 10mg

Diazepam

Dung dịch tiêm - 10mg/2ml

36 tháng

BP

Hộp 10 ống 2ml

VN-15613-12

 

200.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

200.1 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

 

 

 

 

 

 

432

Cloxacillin

Cloxacillin sodium

Bột pha tiêm - 500mg cloxacillin

36 tháng

BP

Hộp 50 lọ

VN-15614-12

433

Dobutamine injection USP 250mg/20ml

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - 250mg Dobutamine/ 20ml

36 tháng

USP

Hộp 10 ống x 20ml

VN-15615-12

434

Furosemide injection BP 20mg

Furosemide

Dung dịch tiêm - 20mg/2ml

36 tháng

BP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15616-12

435

Heparin

Heparin sodium

Dung dịch tiêm - 25000IU/5 ml

60 tháng

BP

Hộp 25 lọ x 5ml

VN-15617-12

436

Neostigmine

Neostigmin methylsulfate

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

36 tháng

BP

Hộp 10 ống x 1ml

VN-15618-12

437

Progesterone injection 25mg/ml

progesterone

thuốc tiêm 25mg/ml

48 tháng

BP

hộp 10 ống 1ml

VN-15619-12

438

Streptomycin Sulphate for injection BP 1g

Streptomycin sulphate

Bột pha tiêm - 1g streptomycin

36 tháng

BP

Hộp 50 lọ

VN-15620-12

 

201.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada.

201.1 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt. Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India

 

 

 

 

 

 

439

Syncake

Sodium Alendronate

Viên nén không bao - 70mg Alendronic acid

36 tháng

USP

Kẹp bìachứa 1 vỉ x4 viên

VN-15621-12

 

201.2 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State-India

 

 

 

 

 

 

440

Parpirom

Cefpirome sulphate

Bột pha tiêm - 1g Cefpirome

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml

VN-15622-12

 

201.3 Nhà sản xuất

Tablets (India) Ltd.

179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India

 

 

 

 

 

 

441

Astymin Forte

L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyanthra milic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E

Viên nang cứng -.

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x10 viên

VN-15623-12

 

201.4 Nhà sản xuất

The Madras Pharmaceuticals

137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam Chennai-600096 - India

 

 

 

 

 

 

442

Pylobiotic Forte

Clarithromycin,Metronidazole, Pantoprazole sodium sesquihydrate

Viênbao phim tan trong ruột - 500mg; 400mg; 40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x7 viên

VN-15624-12

 

202.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sandoz GmbH.

Số 10 Biochemiestrasse, A-6250 Kundl-Austria

202.1 Nhà sản xuất

Novartis (Bangladesh) Limited

Tongi Plant, Cherag Ali Market, Tongi Gazipur 1711 - Bangladesh

 

 

 

 

 

 

443

Serviflox 500

Ciprofloxacin Hydrochloride monohydrate

Viên nén bao phim - 500mg Ciprofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15625-12

 

203.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sanofi Aventis

174 Avenue de France, 75013 Paris-France

203.1 Nhà sản xuất

Famar Lyon

29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France

 

 

 

 

 

 

444

Rovamycine

Spiramycin

Viên nénbaophim- 1.5M.I.U

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VN-15626-12

 

203.2 Nhà sản xuất

Sanofi Winthrop Industrie

30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France

 

 

 

 

 

 

445

Stilnox

Zolpidem tartrate

Viên nén bao phim - 10mg

48 tháng

NSX

Hộp 20 viên nén

VN-15627-12

 

203.3 Nhà sản xuất

Sanofi-Aventis Egypt s.a.e

3, EI Massaneh St., Zeitoun, P.O.box 1486 Cairo - Egypt

 

 

 

 

 

 

446

Rhinathiol

Carbocisteine

Viên nang cứng - 375mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15628-12

 

204.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.

9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan

204.1 Nhà sản xuất

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.

2-14, Shikinami, Hodasushimizu-cho, Hakui-gun,Ishikawa - Japan

 

 

 

 

 

 

447

Kary Uni Ophthalmic Suspension

Pirenoxine

Hỗn dịch nhỏ mắt - 0,05mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15629-12

 

205.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sharon Bio-Medicine Ltd.

W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India

205.1 Nhà sản xuất

Sharon Bio-Medicine Ltd.,

Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - India

 

 

 

 

 

 

448

Vigofeel-100

Sildenafil citrate

Viên nén bao phim - 100mg Sildenafil

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉx4 viên

VN-15630-12

 

206.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd

No. 238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei

206.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd

No. 238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei - China

 

 

 

 

 

 

449

Yangzheng XiaojiCapsules

Hoàng kỳ,nữtrinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh...

Viênnang cứng -.

30 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x12 viên

VN-15631-12

 

207.CÔNGTYĐĂNG KÝ

Shin PoongPharmCo.,Ltd.

434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do-Korea

207.1 Nhà sản xuất

Shin Poong Pharm Co., Ltd.

434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu,Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

450

Shinpoong Clofen

Diclofenac Sodium

Thuốc tiêm nước - 75mg/3ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 3ml

VN-15632-12

 

208.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

208.1Nhà sản xuất

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

 

 

 

 

 

 

451

Siliverine Cream

SilverSulfadiazine

Kem - 10mg/1g kem

60 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 20g

VN-15633-12

 

209.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sunward Pharmaceutical Pte.,Ltd.

No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore

209.1 Nhà sản xuất

China Chemical&PharmaceuticalCo.,Ltd.

182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan, R.O.C

 

 

 

 

 

 

452

Kidnyn granules

L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L-Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine

Cốm

36 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-15634-12

 

209.2 Nhà sản xuất

China Chemical&Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant

182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County-Taiwan

 

 

 

 

 

 

453

Enalatec Tablets 5mg

Enalapril maleate

Viên nén - 5mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15635-12

 

210.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Syncom Formulations (India) Limited

7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East) Mumbai -400 093 - India

210.1 Nhà sản xuất

Syncom Formulations (India) Limited

256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India

 

 

 

 

 

 

454

Cefixime

Cefixime trihydrate

Bột pha hỗn dịch uống - 50mg Cefixime/5 ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-15636-12

455

Panzotax

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazol

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên

VN-15637-12

456

Pentanis

Pantoprazol Natri Sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm - 40mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 lọ dung môi 10ml NaCl 0,9%

VN-15638-12

457

Zixocam

Meloxicam

Viên nén - 7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15639-12

 

211.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Taiwan Biotech Co., Ltd.

22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan

211.1 Nhà sản xuất

Lita Pharmacy Co., Ltd

No. 906, Sec. 1, Chung-Shan Road, Ta-Chin Cheng, taiChung Hsien. - Taiwan

 

 

 

 

 

 

458

Yuvita Injection 0,5mg/ml

Mecobalamin

Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-15640-12

 

212.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tedis

8 bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France

212.1 Nhà sản xuất

Ferrer Internacional S.A.

Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain

 

 

 

 

 

 

459

Gamalate B6

Magnesium glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric, Pyridoxin HCl

Dung dịch uống - 100mg, 100mg, 50mg, 50mg/5ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 80ml

VN-15641-12

460

Gamalate B6

Magnesium glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric, Pyridoxin HCl

Viên nén bao - 0,075mg; 0,075mg; 0,037g; 0,037g

60 tháng

NSX

Hộp 2, 6 vỉx10viên

VN-15642-12

 

212.2 Nhàsảnxuất

Laboratoires Mayoly Spindler

6, Avenue de l’Europe - B.P.51 78401 Chatou Cedex - France

 

 

 

 

 

 

461

Meteospasmyl

Alverine Citrate; Simethicone

Viên nang mềm - 60mg; 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VN-15643-12

 

213.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gijarat - India

213.1 Nhà sản xuất

TorrentPharmaceuticalsLtd.

lndrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India

 

 

 

 

 

 

462

Enzystal

Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase

Viên nén bao đường tan ở ruột - 192mg; 25mg; 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15644-12

463

Nomigrain

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang cứng - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 2 x 10 viên

VN-15645-12

464

Syscan 150

Pluconazole

Viên nang cứng - 150mg

36 tháng

NSX

Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên

VN-15646-12

465

Telroto 40

Telmisartan

Viên nén - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15647-12

 

214 .CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tsinghua Unisplendour GuhanBio-PharmaceuticalCorporation Ltd.

No. 54, Xianfeng Road Heng Yang City, Hunan Province - China

214.1 Nhà sản xuất

Sichuan Kelun PharmaceuticalCo., Ltd.

South 2 Road, Industrial Development District, Xindu Satellite City, Chengdu, Sichuan Province-China

 

 

 

 

 

 

466

Lipocithin

Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol

Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 50g; 6g; 11g

36 tháng

NSX

Chai 500ml

VN-15648-12

467

Lipocithin

Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol

Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 25g; 3g; 5,5g

36 tháng

NSX

Chai 250ml

VN-15649-12

 

215.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Unique Pharmaceutical Laboratories

Neelam Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India

215.1 Nhà sản xuất

JB Chemicals&Pharmaceuticals Ltd.

Survey No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Kadaiya, Daman 396 210-India

 

 

 

 

 

 

468

Rinzup Lozenges (Regular)

2,4Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol

Viên ngậm -1,2mg; 0,6mg

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 2 viên

VN-15650-12

 

216.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vipharco

4, Rue Galvani-91300 Massy - France

216.1 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau-Germany

 

 

 

 

 

 

469

Dobutamine Panpharma 250mg/20ml

DobutamineHydrochloride

dung dịchđậm đặc để pha truyền - 250mg dobutamine/ 20ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 20ml

VN-15651-12

 

217.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Warszawskie Zaklady FarmaceutycznePolfaSpolkaAkcyjna

Ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland

217.1 Nhà sản xuất

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw.-Poland

 

 

 

 

 

 

470

Plofed 1%

Propofol

Nhũ tương tiêm - 10mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 lọ 20ml

VN-15652-12

471

Proxacin 1%

Ciprofloxacin

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 200mg/20ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 20ml

VN-15653-12

 

218.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuhan Grand PharmaceuticalGroup Co., Ltd

No.5Gutian Road, Whuhan - China

218.1 Nhà sản xuất

Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd.

903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun,Hwasung-kunKyunggi-do-Korea

 

 

 

 

 

 

472

Mipanti

Imipenem; Cilastatin sodium

Bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg imipenem; 500mg cilastatin

24 tháng

USP

hộp 1 lọ

VN-15654-12

 

218.2 Nhà sản xuất

Korea Pharma Co., Ltd.

907-8, Sangsin-Ri,Hyangnam-Eup, Hwangseong-Si, Kyeonggi-Do. - Korea

 

 

 

 

 

 

473

YKPCertec Tab.

Cetirizindihydrochloride

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15659-12

 

219.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuhan Grand PharmaceuticalGroup Go., Ltd

No. 5 Gutian Road, Wuhan - China

219.1 Nhà sản xuất

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

109Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086-China

 

 

 

 

 

 

474

Avepzon

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - Cefoperazone 0,5g/ Sulbactam 0,5g

24 tháng

CP 2005

Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml

VN-15655-12

475

Harbitaxime

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm -1g Cefotaxime

24 tháng

CP 2000

Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml

VN-15656-12

 

219.2Nhàsản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do-Korea

 

 

 

 

 

 

476

Dohumic injection

Dopamine HCl

Dung dịch tiêm-40mg

36 tháng

USP

Hộp 10 ống 5ml

VN-15657-12

 

219.3 Nhà sản xuất

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea

 

 

 

 

 

 

477

Nonfati

Nabumetone

Viên nénbao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Lọ 30 viên;hộp10vỉ x10 viên

VN-15658-12

 

219.4 Nhà sản xuất

Shandong Hualu PharmaceuticalCo.,Ltd.

No. 1 Hualu Street Chiping County, Shandong - China

 

 

 

 

 

 

478

Ciprofloxacin Lactate injection

Ciprofloxacinlactate

Dung dịch tiêm - 0,2g Ciprofloxacin

36 tháng

CP 2005

Hộp 1 chai 100ml

VN-15660-12

 

219.5 Nhà sảnxuất

Shandong Hualu PharmaceuticalCo.,Ltd.

No.1 Hualu Street Chiping County, Shandong Province - China

 

 

 

 

 

 

479

Metronidazole

Metronidazole

Dung dịch tiêm - 500mg/100 ml

36 tháng

CP 2005

Hộp 1 chai 100ml

VN-15661-12

 

219.6 Nhàsảnxuất

Shandong ReyoungPharmaceutical Co., Ltd.

No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China

 

 

 

 

 

 

480

Ampicillin Sodium for injection BP 1gm

Ampicillin sodium

Bột pha tiêm - 1g Ampicillin

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 lọ

VN-15662-12

 

220.CÔNG TY ĐĂNG

XL Laboratories Pvt., Ltd.

I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India

220.1 Nhà sản xuất

XL Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India

 

 

 

 

 

 

481

Abicof Syrup

Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol

Si rô - 16mg; 135mg; 57mg; 3,8mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-15663-12

482

Carbinom 10

Carbimazole

Viên nén không bao - 10mg

24 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15664-12

483

Cartilez

Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondr oitin sulphate sodium

Viên nang mềm gelatin - 500mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin Sulfat

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15665-12

484

Cefaclor-125

Cefaclor khan

Bột pha hỗn dịch uống - 125mg Cefaclor/gói 4g

24 tháng

BP

Hộp 10 gói 4g

VN-15666-12

485

Cefxl-200

Cefpodoxime

Viên nén bao phim - 200mg

30 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15667-12

486

Ploxmed 200

Ofloxacin

Viên nénbao phim- 200mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x10 viên

VN-15668-12

487

Loxnida

Ofloxacin, Ornidazol

Viên nén bao phim - 200mg; 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15669-12

488

Ostikar

Diacerein

Viên nang cứng - 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15670-12

489

Viên nang Wincocef-500

Cefadroxil (dạng khan)

Viên nang cứng - 500mg Cefadroxil

30 tháng

BP

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15671-12

 

221.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.

No. 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 KualaLumpur - Malaysia.

221.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.

Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

 

 

 

 

 

 

490

Brozil 300mg

Gemfibrozil

Viên nang cứng - 300mg

36 tháng

BP 2009

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15672-12

491

Ibuprofen Suspension 20mg/ml

Ibuprofen

Hỗn dịch - 20mg/ml

24 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ 60ml

VN-15673-12

492

YSPBiotase

Biodiastase, Lipase, Newlase

Viên nén nhai - 30mg; 5mg; 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x10 viên; hộp 2 vỉ x10 viên

VN-15674-12

493

YSPTretinon Cream 0.05%

Tretinoin

Cream - 0,5mg/g

36 tháng

USP 32

Hộp 1 tuýp 20g

VN-15675-12

 

222.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers,plot. No.21,C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703-India

222.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation Pvt. Ltd.

Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India

 

 

 

 

 

 

494

Sanlitor-20

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15676-12

495

Suprazole

Pantoprazol Sodium Sesquihydrate

viên nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazole

36 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15677-12

496

Vespratab 40

Esomeprazole magnesium dihydrate

Viên bao tan trong ruột - 40mg esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15678-12

 

222.2 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India

 

 

 

 

 

 

497

Eyeluk

Prednisolone acetate

Hỗn dịch nhỏ mắt - 50mg/5ml (1%)

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15679-12

498

Flomoxad

Moxifloxacin hydrochloride

Dung dịch nhỏ mắt -Moxifloxacin 5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-15680-12

499

Gasgood

Esomeprazole Sodium

Bột đông khô pha tiêm -40mg Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 5ml

VN-15681-12

500

Gotodan

Fosfomycin Sodium

Thuốc bột pha tiêm - 1g Fosfomycin

24 tháng

NSX

Hộp lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-15682-12

 

222.3 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt. Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India

 

 

 

 

 

 

501

Glusogem

Glucosamin Sulphate potassium chloride

Viên nang cứng - 250mg Glucosamine sulphate

24 tháng

NSX

Hộp 1vỉ x10 viên

VN-15683-12

 

222.4 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India

 

 

 

 

 

 

502

Mexif

Meloxicam

Dung dịch tiêm - 15mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2ml

VN-15684-12

503

Tazoflame 2.25

Natri Piperacillin, Natri Tazobactam

Bột pha tiêm - 2g Piperacillin, 250mg Tazobactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-15685-12

504

Tazoflame 4.5

Natri Piperacillin, Natri Tazobactam

Bột pha tiêm - 4g Piperacillin, 500mg Tazobactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi

VN-15686-12

 

223.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young 11 Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

223.1 Nhà sản xuất

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea

 

 

 

 

 

 

505

Sarufone

Sucralfate

Hỗn dịch uống - 1g/15ml

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói

VN-15687-12

 

223.2 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd.

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

 

 

 

 

 

 

506

Amponac

Diclofenac Sodium

Dung dich tiêm - 75mg/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 khayx10ống2ml

VN-15688-12

 

223.3 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea

 

 

 

 

 

 

507

Koridone

Prednisolone

Viên nén - 5mg

36 tháng

USP 32

Chai nhựa 1000 viên

VN-15689-12

508

Primemametine

Trimebutine maleate

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15690-12

 

223.4 Nhà sản xuất

Shijiazhuang Pharmaceutical Group Ouyi Pharma Co., Ltd.

No 276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China

 

 

 

 

 

 

509

Nemipam

Nefopam HCl

Viên nén - 30mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉx10 viên

VN-15691-12

 

224.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young-Il Pharm. Co., Ltd

920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea

224.1 Nhà sản xuất

Jiangsu Pengyao Pharmaceuticals Inc.

No. 69, Longchi road, Yixing, Jiangsu - China

 

 

 

 

 

 

510

Lincomycin Hydrochloride Capsules

Lincomycin hydrochloride monohydrate

Viên nang cứng - 500mg Lincomycin

36 tháng

USP 32

Hộp 10vỉ x10 viên

VN-15692-12

 

224.2 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea

 

 

 

 

 

 

511

Ilko Tablet

Cao Ginkgo biloba

Viên nén bao phim - 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ 10 viên

VN-15693-12

 

224.3 Nhà sản xuất

Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.

168 Kaifa Road, Tianning lndustrial Zone, Lishui, Zhejiang - China

 

 

 

 

 

 

512

Piracetam injection

Piracetarn

Dung dịch tiêm - 1g/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx5ml

VN-15694-12

 

224.4 Nhà sảnxuất

Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd.

No.6 Huaxing Rd. ZhonghuaSouth Str. Shijia Zhuang City - China

 

 

 

 

 

 

513

Cefradine for injection

Cefradine Dihydrate

Bột pha tiêm - 1g cefradine

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ 1g

VN-15695-12

514

Ceftriaxone Sodium for Injection

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-15696-12

 

225.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zee Laboratories

Uchani, G. T. road, Karnal - 132 001. - India

225.1 Nhà sản xuất

Zee Laboratories

Uchani, G.T. road, Karnal-132001. - India

 

 

 

 

 

 

515

Lanzee-DM

Lansoprazole; domperidone

viên nang cứng - 30mg; 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 2vỉ x15 viên

VN-15697-12

 

226.CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zuellig Pharma Pte., Ltd.

15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore

226.1 Nhà sản xuất

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland

 

 

 

 

 

 

516

Peglasta

Pegfilgrastim

Dung dịch tiêm - 6mg/0,6ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml

VN-15698-12

 

226.2 Nhà sản xuất

Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)

55 Industriparken, DK-2750 Ballerup - Denmark

 

 

 

 

 

 

517

Kaleorid

Kali chlorid

Viên bao phim giải phóng chậm - 600mg

60 tháng

NSX

Hộp 3vỉ x10 viên

VN-15699-12

 

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất