Quyết định 1087/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 4)
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1087/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1087/QĐ-BYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: | 03/04/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1087/QĐ-BYT
BỘ Y TẾ Số: 1087/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 03 tháng 04 năm 2013 |
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT- BYT- BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||
_______ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||
Hà Nội, ngày 03 tháng 04 năm 2013 |
DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 4)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1087/QĐ-BYT ngày 03 /04 /2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Accupril |
Quinapril hydrochloride |
5mg |
Viên nén bao phim |
VN-5566-10 |
Godecke GmbH |
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg |
Đức |
2 |
Aromasin |
Exemestane |
25mg |
Viên nén bao đường |
VN-8859-09 |
Pfizer Italia S.R.L. |
Via Del Commercio, 63046 Marino Del Troto (Ascoli Piceno) |
Ý |
3 |
Augmentin |
amoxicilin (dạng trihydrat); acid clavulanic (dạng kali clavulanat) |
250mg+31,25mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-7187-08 |
Glaxo Wellcome Production |
Terras 2 Zone Inductrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne |
Pháp |
4(*) |
Augmentin |
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
Amoxicillin 500mg/Acid clavulanic 62.5mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch |
VN-4459-07 |
Glaxo Wellcome Production |
Terras 2 Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayene |
Pháp |
5 |
Augmentin 625g tablets |
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
Amoxicillin 500mg/Acid clavulanic 125mg |
Hộp 2 vỉ X 7 viên nén bao phim |
VN-11057-10 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Clarendon Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH |
Anh |
6 |
Augmentin inj |
Amoxicilin (dạng trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
1g+200mg |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
VN-8713-09 |
SmithKline Beecham Plc |
Clarendon Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH |
Anh |
7 |
Augmentin SR |
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate va Amoxicillin Sodium). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
Amoxicillin 1000mg/Acid clavulanic 62.5mg |
Hộp 7 vỉ X 4 viên nén bao phim |
VN-13130-11 |
Glaxo Wellcome Production |
Terras 2 Zone Inductrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne |
Pháp |
8 |
Brexin |
Piroxicam beta-cyclodextrin |
20mg |
viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-8225-09 |
Chiesi Farmaceutici S.p.A |
Via Palermo, 26/A 43100 Parma |
Ý |
9 |
Cebrex |
Cao khô lá Ginkgo Biloba |
40mg |
Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên nén bao phim |
VN-14051-11 |
Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG |
Willmar-Schwabe str.4 D-76227 Karrlsruhe |
Đức |
10 |
Cebrex S |
Cao khô lá Ginkgo Biloba |
80mg |
Hộp 6 vỉ x 20 viên nén bao phim |
VN-14052-11 |
Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG |
Willmar-Schwabe str.4 D-76227 Karrlsruhe |
Đức |
11 |
Celebrex |
Celecoxib |
200mg |
Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-15106-12 |
Cơ sở sản xuất: Pfizer Pharmaceutical LLC; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 99 Jardines Street, Caguas, Puerto Rico 00725; Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Heinrich-Mack-Str.35, 89257 Illertissen |
Đức |
12 |
Cubicin |
Daptomycin |
500mg |
Bột đông khô pha tiêm/ truyền, hộp 1 lọ 10ml |
VN- 6898-08 |
Cơ sở sản xuất: Hospira., Inc; Cơ sở đóng gói : AstraZeneca UK Limited |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 1776 N Centenial Drive, Mc pherson, KS 67460-1247. -Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield,Cheshire, SK10 2NA. |
Mỹ |
13(*) |
Dalacin C |
Clindamycin phosphate |
600mg/4ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 ống 4mL |
VN-4551-07 |
Pfizer Manufacturing Belgium N.V |
Rijksweg 12, 2870 Puurs |
Bỉ |
14 |
Dalacin C |
Clindamycin |
300mg |
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-7784-09 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse |
Pháp |
15 |
Dalacin C |
Clindamycin |
300mg |
Viên nang, Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VN-7784-09 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse |
Pháp |
16 |
Dalacin C |
Clindamycin phosphate |
300mg/2ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 ống 2mL |
VN-10464-10 |
Pfizer Manufacturing Belgium N.V |
Rijksweg 12, 2870 Puurs |
Bỉ |
17 |
Dalacin T |
Clindamycin phosphate |
30ml |
Dung dịch bôi ngoài da, Hộp 1 lọ 30ml |
VN-7785-09 |
Pharmacia & Upjohn Company |
Kalamazoo, MI 49001 |
Mỹ |
18 |
Depo-Medrol |
Methylprednisolone acetate |
40mg/ml |
Hỗn dịch pha tiêm, Hộp 1 lọ 1ml |
VN-11978-11 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Rijksweg 12, 2870 Puurs |
Bỉ |
19 |
Dilatrend |
Carvedilol |
6,25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11871-11 |
Roche S. p. A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan |
Ý |
20 |
Dilatrend |
Carvedilol |
12,5 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11872-11 |
Roche S. p. A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan |
Ý |
21 |
Dilatrend |
Carvedilol |
25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11873-11 |
Roche S. p. A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan |
Ý |
22 |
Dulcolax |
Bisacodyl |
5 mg |
Viên bao đường tan trong ruột; hộp 1,2 và 10 vỉ x 10 viên. |
VN-11701-11 |
Delpharm Reims |
10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims |
Pháp |
23 |
Emla |
Lidocaine, Prilocaine |
5 % (2,5% lidocaine & 2,5 % prilocaine) |
Kem, hộp 5 tuýp nhôm x 5g kem |
VN- 9940-10 |
Recipharm Karlskoga AB |
Bjorkbornsvagen 5, SE-691 33 Karlskoga |
Thụy Điển |
24 |
Lopid |
Gemfibrozil |
600mg |
Viên nén, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-11979-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
25 |
Lopid |
Gemfibrozil |
300mg |
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-11980-11 |
Olic (Thailand) Ltd. |
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
26 |
Medrol |
Methylprednisolon |
4mg |
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-13805-11 |
Pfizer Italia S.R.L. |
Via Del Commercio, 63046 Marino Del Tronto (Ascoli Piceno) |
Ý |
27 |
Medrol |
Methylprednisolon |
16mg |
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-13806-11 |
Pfizer Italia S.R.L. |
Via Del Commercio, 63046 Marino Del Tronto (Ascoli Piceno) |
Ý |
28 |
Micardis |
Telmisartan |
40 mg |
Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-5023-10 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
29 |
Micardis |
Telmisartan |
80mg |
Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-5024-10 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
30 |
Mucosolvan |
Ambroxol HCl |
30mg |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-5219-08 |
Delpharm Reims |
10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims |
Pháp |
31(*) |
Neurontin |
Gabapentin |
300mg |
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-4065-07 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg |
Đức |
32 |
Nexium IV |
Esomeprazole sodium |
Esomeprazole sodium 42,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg. |
Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ x 5 mL |
VN-15719-12 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
33 |
No-spa |
Drotaverin hydrochloride |
40mg/2ml |
Hộp 25 ống 2ml |
VN-14353-11 |
Chinoin Pharmaceutical and Chemical works private Co.,Ltd |
5 Levai utca, H-2112 Veresegyhaz |
Hungary |
34 |
No-spa Forte |
Drotaverin hydrochloride |
80mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-8877-09 |
Chinoin Pharmaceutical and Chemical works private Co.,Ltd |
5 Levai utca, H-2112 Veresegyhaz |
Hungary |
35 |
Pantoloc |
Pantoprazole |
Pantoprazole 40 mg |
Hộp 1 vỉ x 7 nén viên tan trong ruột |
VN-5171-08 |
Nycomed GmbH |
Rbert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen |
Đức |
36 |
Pantoloc IV |
Pantoprazole |
Pantoprazole 40 mg(Pantoprazole sodium 42,3 mg) |
Hộp 1 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền 42,3mg |
VN-5170-08 |
Nycomed GmbH |
Rbert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen |
Đức |
37 |
Prograf 0.5mg |
Tacrolimus |
0,5mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang |
VN- 14708-12 |
Astellas Ireland Co., Ltd |
Killorglin, Co. Kerry |
Ireland |
38 |
Prograf 1mg |
Tacrolimus |
1mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang |
VN-14709-12 |
Astellas Ireland Co., Ltd |
Killorglin, Co. Kerry |
Ireland |
39 |
Prograf 5mg/ml |
Tacrolimus |
5mg/ml |
Hộp 10 ống dung dịch tiêm |
VN-15475-12 |
Astellas Ireland Co., Ltd |
Killorglin, Co. Kerry |
Ireland |
40(*) |
Seretide 500 Acuhaler |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
50mcg+500mcg |
Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều |
VN-4932-07 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ |
Anh |
41 |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
50mcg+250mcg |
Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều |
VN-15447-12 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ |
Anh |
42 |
Seretide evohaler 25/125mcg |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
25mcg+125mcg |
Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều |
VN-8711-09 |
Glaxo Wellcome Production |
Zone industrielle No 2, 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux |
Pháp |
43 |
Seretide evohaler 25/250mcg |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
25mcg+250mcg |
Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều |
VN-8712-09 |
Glaxo Wellcome Production |
Zone industrielle No 2, 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux |
Pháp |
44 |
Seretide evohaler 25/50mcg |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
25mcg+50mcg |
Hỗn dịch xịt định liều, Bình xịt 120 liều |
VN-8710-09 |
Glaxo Wellcome Production |
Zone industrielle No 2, 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux |
Pháp |
45 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone sodium succinate |
500mg |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
VN-11233-10 |
Pfizer Manufacturing Belgium N.V |
Rijksweg 12, 2870 Puurs |
Bỉ |
46 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone sodium succinate |
40 mg |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
VN-11234-10 |
Pfizer Manufacturing Belgium N.V |
Rijksweg 12, 2870 Puurs |
Bỉ |
47 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone hemisuccinat |
125mg |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
VN-15107-12 |
Pharmacia & Upjohn Inc. |
7000 Portage Road, Kalamazoo Michigan 49001 |
Mỹ |
48 |
Tamiflu |
Oseltamivir |
75mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg |
VN-8396-09 |
F. Hoffmann-La Roche Ltd |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
49(*) |
Tanakan |
Dịch chiết ginkgo biloba |
40mg |
Viên nén bao film. Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-3853-07 |
Beaufor Ipsen Industrie |
Rue Ethe Virton-28100 Dreux |
Pháp |
50 |
Tenormin |
Atenolol |
50mg |
Viên nén bao phim, |
VN-12854-11 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
51 |
Ventolin neblues |
Salbutamol sulfat |
5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống 2,5ml |
VN-13707-11 |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 |
Úc |
52 |
Ventolin neblues |
Salbutamol sulfat |
2.5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống |
VN-11572-10 |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 |
Úc |
53 |
Viartril-s |
Glucosamine sulfate |
250mg |
Viên nang, Hộp 1 lọ 80 viên |
VN-14801-12 |
Rottapharm Ltd |
Damastown Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 |
Ireland |
54 |
Viartril-s |
Glucosamine sulfate |
1500mg |
Bột pha hỗn dịch uống, Hộp 30 gói |
VN-14800-12 |
Rottapharm Ltd |
Damastown Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 |
Ireland |
55 |
Zitromax |
Azithromycin |
500mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-11235-10 |
Haupt Pharma Latina SRL |
Borgo San Michele S.S. 156 Km 47, 600-04100 - Latina |
Ý |
56 |
Zitromax Pos |
Azithromycin |
200mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
VN-13300-11 |
Haupt Pharma Latina SRL |
Borgo San Michele S.S. 156 Km 47, 600-04100 - Latina |
Ý |
Ghi chú:
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.
KT. BỘ TRƯỞNG |
THỨ TRƯỞNG |
(Đã ký) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây