Thông tư 124/2013/TT-BTC sửa mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng than
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 124/2013/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 124/2013/TT-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 30/08/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 30/08/2013, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 124/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng than thuộc nhóm 27.01 tại Biểu thuế xuất khẩu.
Tại Thông tư này, Bộ Tài chính quyết định điều chỉnh giảm mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng than thuộc nhóm 27.01 (bao gồm: than đá, than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá) tại Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục mặt hàng chịu thuế quy định tại Thông tư số 71/2013/TT-BTC ngày 23/5/2013 từ 13% xuống còn 10%.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/09/2013.
Xem chi tiết Thông tư124/2013/TT-BTC tại đây
tải Thông tư 124/2013/TT-BTC
BỘ TÀI CHÍNH ------------- Số: 124/2013/TT-BTC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2013 |
Số TT | Mô tả hàng hoá | Thuộc các nhóm hàng, phân nhóm, mã số | Thuế suất (%) | ||
33 | Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | 27.01 | | | 10 |
| | | | | |
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (đã ký) Vũ Thị Mai |
THE MINISTRY OF FINANCE
No.
|
Description of commodities
|
Under heading, sub-heading, code of commodities
|
Tax rate
(%)
|
||
33
|
Coal; briquettes; ovoid and similar solid fuels manufactured from coal
|
27.01
|
|
|
10
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây