Thông tư 05/2020/TT-BTC sửa đổi Thông tư về khung giá tính thuế tài nguyên
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 05/2020/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 05/2020/TT-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Trần Xuân Hà |
Ngày ban hành: | 20/01/2020 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Theo đó, thay đổi giá tối thiểu tính thuế tài nguyên đối với đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình từ 49.000 đồng/m3 xuống còn 27.000 đồng/m3 (giá tối đa vẫn giữ nguyên mức 70.000 đồng/m3).
Bên cạnh đó, theo quy định cũ, đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác) có giá tính thuế tài nguyên mức tối thiểu là 161.000 đồng/m3 và mức tối đa là 230.000 đồng/m3, nay giảm xuống còn tối thiểu 63.000 đồng/m3 và tối đa 90.000 đồng/m3.
Riêng mặt hàng cát san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn) trước đây có mức giá tối đa tính thuế tài nguyên là 80.000 đồng/m3 nay tăng lên 200.000 đồng/m3. Mặt khác, bổ sung thêm khung giá tính thuế tài nguyên đối với khí CO2 thu hồi từ nước khoáng thiên nhiên theo mức giá tối thiểu là 2,3 triệu đồng/tấn và tối đa là 2,8 triệu đồng/tấn.
Thông tư này cũng bãi bỏ điều khoản chuyển tiếp của Thông tư 44/2017/TT-BTC, quy định đối với loại tài nguyên trong Bảng giá tính thuế tài nguyên do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành không còn phù hợp với Khung giá tính thuế tài nguyên thì Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành văn bản điều chỉnh cho phù hợp, chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày Thông tư 44/2017/TT-BTC không còn được áp dụng.
Thông tư có hiệu lực từ ngày 05/3/2020.
Xem chi tiết Thông tư05/2020/TT-BTC tại đây
tải Thông tư 05/2020/TT-BTC
BỘ TÀI CHÍNH -------- Số: 05/2020/TT-BTC
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------ Hà Nội, ngày 20 tháng 01 năm 2020 |
THÔNG TƯ
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC
ngày 12/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế
tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau
-----------------------
Căn cứ Luật Thuế tài nguyên số 45/2009/QH12 ngày 25 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Căn cứ Nghị quyết số 1084/2015/UBTVQH13 ngày 10 tháng 12 năm 2015 của Ủy ban thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu mức thuế suất thuế tài nguyên;
Căn cứ Nghị định số 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế tài nguyên;
Căn cứ Nghị định số 12/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật Thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế,
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau.
“4. Giá tính thuế tài nguyên tại Bảng giá tính thuế tài nguyên phải phù hợp với khung giá tính thuế tài nguyên (lớn hơn hoặc bằng mức giá tối thiểu và nhỏ hơn hoặc bằng mức giá tối đa) của nhóm, loại tài nguyên tương ứng quy định tại khung giá tính thuế tài nguyên, trừ trường hợp quy định tại Điều 6 Thông tư này.”
Nơi nhận: - Văn phòng TW và các ban của Đảng; - Văn phòng Tổng bí thư; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện Kiểm sát NDTC; - Toà án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Cơ quan TW của các đoàn thể; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Sở Tài chính, Sở Tài nguyên và Môi trường, Cục Thuế, Kho bạc Nhà nước các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Công báo; - Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp; - Website Chính phủ; Website Bộ Tài chính; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu: VT, TCT (VT, CS). |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Trần Xuân Hà
|
BỘ TÀI CHÍNH
Phụ lục I
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên / Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
||
I |
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
I1 |
|
|
|
|
Sắt |
|
|
|
|
|
I101 |
|
|
|
Sắt kim loại |
Tấn |
8.000.000 |
10.000.000 |
|
|
I102 |
|
|
|
Quặng Manhetit (có từ tính) |
|
|
|
|
|
|
I10201 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng Fe<30% |
Tấn |
250.000 |
350.000 |
|
|
|
I10202 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 30%≤Fe<40% |
Tấn |
350.000 |
450.000 |
|
|
|
I10203 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 40%≤Fe<50% |
Tấn |
450.000 |
700.000 |
|
|
|
I10204 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 50%≤Fe<60% |
Tấn |
700.000 |
1.000.000 |
|
|
|
I10205 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng Fe≥60% |
Tấn |
1.000.000 |
1.500.000 |
|
|
I103 |
|
|
|
Quặng Limonit (không từ tính) |
|
|
|
|
|
|
I10301 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng Fe≤30% |
Tấn |
150.000 |
210.000 |
|
|
|
I10302 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 30%<Fe≤40% |
Tấn |
210.000 |
280.000 |
|
|
|
I10303 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 40%<Fe≤50% |
Tấn |
280.000 |
340.000 |
|
|
|
I10304 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 50%<Fe≤60% |
Tấn |
340.000 |
420.000 |
|
|
|
I10305 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng Fe>60% |
Tấn |
420.000 |
600.000 |
|
|
I104 |
|
|
|
Quặng sắt Deluvi |
Tấn |
150.000 |
180.000 |
|
I2 |
|
|
|
|
Mangan (Măng-gan) |
|
|
|
|
|
I201 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng Mn≤20% |
Tấn |
490.000 |
700.000 |
|
|
I202 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 20%<Mn≤25% |
Tấn |
700.000 |
1.000.000 |
|
|
I203 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 25%<Mn≤30% |
Tấn |
1.000.000 |
1.300.000 |
|
|
I204 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 30%<Mn≤35% |
Tấn |
1.300.000 |
1.600.000 |
|
|
I205 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng 35%<Mn≤40% |
Tấn |
1.600.000 |
2.100.000 |
|
|
I206 |
|
|
|
Quặng mangan có hàm lượng Mn>40% |
Tấn |
2.100.000 |
3.000.000 |
|
I3 |
|
|
|
|
Titan |
|
|
|
|
|
I301 |
|
|
|
Quặng titan gốc (ilmenit) |
|
|
|
|
|
|
I30101 |
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng TiO2≤10% |
Tấn |
110.000 |
150.000 |
|
|
|
I30102 |
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng 10%<TiO2≤15% |
Tấn |
150.000 |
210.000 |
|
|
|
I30103 |
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng 15%<TiO2≤20% |
Tấn |
210.000 |
300.000 |
|
|
|
I30104 |
|
|
Quặng gốc titan có hàm lượng TiO2>20% |
Tấn |
385.000 |
550.000 |
|
|
I302 |
|
|
|
Quặng titan sa khoáng |
|
|
|
|
|
|
I30201 |
|
|
Quặng Titan sa khoáng chưa qua tuyển tách |
Tấn |
1.000.000 |
1.300.000 |
|
|
|
I30202 |
|
|
Titan sa khoáng đã qua tuyển tách (tinh quặng Titan) |
|
|
|
|
|
|
|
I3020201 |
|
Ilmenit |
Tấn |
1.950.000 |
2.600.000 |
|
|
|
|
I3020202 |
|
Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2<65% |
Tấn |
6.600.000 |
7.000.000 |
|
|
|
|
I3020203 |
|
Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2≥65% |
Tấn |
15.000.000 |
18.000.000 |
|
|
|
|
I3020204 |
|
Rutil |
Tấn |
7.700.000 |
11.000.000 |
|
|
|
|
I3020205 |
|
Monazite |
Tấn |
24.500.000 |
35.000.000 |
|
|
|
|
I3020206 |
|
Manhectic |
Tấn |
700.000 |
850.000 |
|
|
|
|
I3020207 |
|
Xỉ titan |
Tấn |
10.500.000 |
15.000.000 |
|
|
|
|
I3020208 |
|
Các sản phẩm còn lại |
Tấn |
3.000.000 |
4.000.000 |
|
I4 |
|
|
|
|
Vàng |
|
|
|
|
|
I401 |
|
|
|
Quặng vàng gốc |
|
|
|
|
|
|
I40101 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng Au <2 gram/tấn |
Tấn |
910.000 |
1.300.000 |
|
|
|
I40102 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 2≤Au<3 gram/tấn |
Tấn |
1.330.000 |
1.900.000 |
|
|
|
I40103 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 3≤Au<4 gram/tấn |
Tấn |
1.900.000 |
2.500.000 |
|
|
|
I40104 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 4≤Au<5 gram/tấn |
Tấn |
2.500.000 |
3.200.000 |
|
|
|
I40105 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 5≤Au<6 gram/tấn |
Tấn |
3.200.000 |
3.800.000 |
|
|
|
I40106 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 6≤Au<7 gram/tấn |
Tấn |
3.800.000 |
4.500.000 |
|
|
|
I40107 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng 7≤Au<8 gram/tấn |
Tấn |
4.500.000 |
5.100.000 |
|
|
|
I40108 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng Au≥8 gram/tấn |
Tấn |
5.100.000 |
6.200.000 |
|
|
I402 |
|
|
|
Vàng kim loại (vàng cốm); vàng sa khoáng |
kg |
750.000.000 |
1.000.000.000 |
|
|
I403 |
|
|
|
Tinh quặng vàng |
|
|
|
|
|
|
I40301 |
|
|
Tinh quặng vàng có hàm lượng 82 <Au ≤240 gram/tấn |
Tấn |
154.000.000 |
220.000.000 |
|
|
|
I40302 |
|
|
Tinh quặng vàng có hàm lượng Au > 240 gram/tấn |
Tấn |
175.000.000 |
250.000.000 |
|
I5 |
|
|
|
|
Đất hiếm |
|
|
|
|
|
I501 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng TR2O3≤1% |
Tấn |
84.000 |
120.000 |
|
|
I502 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 1%<TR2O3≤2% |
Tấn |
133.000 |
190.000 |
|
|
I503 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 2%< TR2O3≤3% |
Tấn |
190.000 |
270.000 |
|
|
I504 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 3%<TR2O3≤4% |
Tấn |
270.000 |
350.000 |
|
|
I505 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 4%<TR2O3≤5% |
Tấn |
350.000 |
430.000 |
|
|
I506 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 5%<TR2O3≤10% |
Tấn |
490.000 |
700.000 |
|
|
I507 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng >10% TR2O3 |
Tấn |
1.050.000 |
1.500.000 |
|
I6 |
|
|
|
|
Bạch kim, bạc, thiếc |
|
|
|
|
|
I601 |
|
|
|
Bạch kim (1) |
|
|
|
|
|
I602 |
|
|
|
Bạc |
kg |
16.000.000 |
19.200.000 |
|
|
I603 |
|
|
|
Thiếc |
|
|
|
|
|
|
I60301 |
|
|
Quặng thiếc gốc |
|
|
|
|
|
|
|
I6030101 |
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,2%<SnO2 ≤0,4% |
Tấn |
896.000 |
1.280.000 |
|
|
|
|
I6030102 |
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,4%<SnO2≤0,6% |
Tấn |
1.280.000 |
1.790.000 |
|
|
|
|
I6030103 |
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,6%<SnO2≤0,8% |
Tấn |
1.790.000 |
2.300.000 |
|
|
|
|
I6030104 |
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,8%<SnO2 ≤1% |
Tấn |
2.300.000 |
2.810.000 |
|
|
|
|
I6030105 |
|
Quặng thiếc gốc có hàm lượng SnO2>1% |
Tấn |
2.810.000 |
3.372.000 |
|
|
|
I60302 |
|
|
Tinh quặng thiếc có hàm lượng SnO2≥ 70% (sa khoáng, quặng gốc) |
Tấn |
170.000.000 |
204.000.000 |
|
|
|
I60303 |
|
|
Thiếc kim loại |
Tấn |
255.000.000 |
320.000.000 |
|
I7 |
|
|
|
|
Wolfram, Antimoan |
|
|
|
|
|
I701 |
|
|
|
Wolfram |
|
|
|
|
|
|
I70101 |
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng 0,1%<WO3 ≤0,3% |
Tấn |
1.295.000 |
1.850.000 |
|
|
|
I70102 |
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng 0,3%<WO3 ≤0,5% |
Tấn |
1.939.000 |
2.770.000 |
|
|
|
I70103 |
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng 0,5%<WO3 ≤0,7% |
Tấn |
2.905.000 |
4.150.000 |
|
|
|
I70104 |
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng 0,7%<WO3 ≤1% |
Tấn |
4.150.000 |
5.070.000 |
|
|
|
I70105 |
|
|
Quặng wolfram có hàm lượng WO3>1% |
Tấn |
5.070.000 |
6.084.000 |
|
|
I702 |
|
|
|
Antimoan |
|
|
|
|
|
|
I70201 |
|
|
Antimoan kim loại |
Tấn |
100.000.000 |
120.000.000 |
|
|
|
I70202 |
|
|
Quặng Antimoan |
|
|
|
|
|
|
|
I7020201 |
|
Quặng antimoan có hàm lượng Sb ≤5% |
Tấn |
6.041.000 |
8.630.000 |
|
|
|
|
I7020202 |
|
Quặng antimoan có hàm lượng 5<Sb≤10% |
Tấn |
10.080.000 |
14.400.000 |
|
|
|
|
I7020203 |
|
Quặng antimoan có hàm lượng 10%<Sb≤15% |
Tấn |
14.400.000 |
20.130.000 |
|
|
|
|
I7020204 |
|
Quặng antimoan có hàm lượng 15%<Sb≤20% |
Tấn |
20.130.000 |
28.750.000 |
|
|
|
|
I7020205 |
|
Quặng antimoan có hàm lượng Sb>20% |
Tấn |
28.750.000 |
34.500.000 |
|
I8 |
|
|
|
|
Chì, kẽm |
|
|
|
|
|
I801 |
|
|
|
Chì, kẽm kim loại |
Tấn |
37.000.000 |
45.000.000 |
|
|
I802 |
|
|
|
Tinh quặng chì, kẽm |
|
|
|
|
|
|
I80201 |
|
|
Tinh quặng chì |
|
|
|
|
|
|
|
I8020101 |
|
Tinh quặng chì có hàm lượng Pb<50% |
Tấn |
11.550.000 |
16.500.000 |
|
|
|
|
I8020102 |
|
Tinh quặng chì có hàm lượng Pb≥50% |
Tấn |
16.500.000 |
23.571.000 |
|
|
|
I80202 |
|
|
Tinh quặng kẽm |
|
|
|
|
|
|
|
I8020201 |
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn<50% |
Tấn |
4.000.000 |
5.000.000 |
|
|
|
|
I8020202 |
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn≥50% |
Tấn |
5.000.000 |
7.000.000 |
|
|
I803 |
|
|
|
Quặng chì, kẽm |
|
|
|
|
|
|
I80301 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn<5% |
Tấn |
560.000 |
800.000 |
|
|
|
I80302 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng 5%≤Pb+Zn<10% |
Tấn |
931.000 |
1.330.000 |
|
|
|
I80303 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng 10%≤Pb+Zn<15% |
Tấn |
1.330.000 |
1.870.000 |
|
|
|
I80304 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn≥15% |
Tấn |
1.870.000 |
2.244.000 |
|
I9 |
|
|
|
|
Nhôm, Bouxite |
|
|
|
|
|
I901 |
|
|
|
Quặng bouxite trầm tích |
Tấn |
52.500 |
75.000 |
|
|
I902 |
|
|
|
Quặng bouxite laterit |
Tấn |
260.000 |
390.000 |
|
I10 |
|
|
|
|
Đồng |
|
|
|
|
|
I1001 |
|
|
|
Quặng đồng |
|
|
|
|
|
|
I100101 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng Cu <0,5% |
Tấn |
483.000 |
690.000 |
|
|
|
I100102 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 0,5%≤Cu <1% |
Tấn |
959.000 |
1.370.000 |
|
|
|
I100103 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 1%≤Cu<2% |
Tấn |
1.603.000 |
2.290.000 |
|
|
|
I100104 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 2%≤Cu<3% |
Tấn |
2.290.000 |
3.210.000 |
|
|
|
I100105 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 3%≤Cu<4% |
Tấn |
3.210.000 |
4.120.000 |
|
|
|
I100106 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 4%≤Cu<5% |
Tấn |
4.120.000 |
5.500.000 |
|
|
|
I100107 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng Cu≥5% |
Tấn |
5.500.000 |
6.600.000 |
|
|
I1002 |
|
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu<20% |
Tấn |
16.500.000 |
19.800.000 |
|
|
I1003 |
|
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu ≥20% (trừ sản phẩm công nghiệp) |
Tấn |
19.800.000 |
25.000.000 |
|
I11 |
|
|
|
|
Niken (Quặng Niken) |
|
|
|
|
|
I1101 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng Ni<0,5% |
Tấn |
268.000 |
671.000 |
|
|
I1102 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 0,5 ≤Ni <0,75% |
Tấn |
671.000 |
1.006.000 |
|
|
I1103 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 0,75 ≤ Ni <1% |
Tấn |
1.006.000 |
1.341.000 |
|
|
I1104 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 1 ≤Ni <1,25% |
Tấn |
1.341.000 |
1.677.000 |
|
|
I1105 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 1,25 ≤Ni <1,5% |
Tấn |
1.677.000 |
2.012.000 |
|
|
I1106 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 1,5 ≤Ni <1,75% |
Tấn |
2.012.000 |
2.347.000 |
|
|
I1107 |
|
|
|
Quặng niken có hàm lượng 1,75 ≤Ni <2% |
Tấn |
2.347.000 |
2.683.000 |
|
I12 |
|
|
|
|
Cô-ban (coban), mô-lip-đen (molipden), thủy ngân, ma-nhê (magie), va-na-đi (vanadi) |
|
|
|
|
|
I1201 |
|
|
|
Molipden |
Tấn |
2.800.000 |
3.500.000 |
|
|
I1202 |
|
|
|
Cô-ban (coban), thủy ngân, ma- nhê (magie), va-na-đi (vanadi) (1) |
|
|
|
|
I13 |
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại khác |
|
|
|
|
|
I1301 |
|
|
|
Tinh quặng Bismuth hàm lượng 10%≤Bi<20% |
Tấn |
11.400.000 |
13.700.000 |
|
|
I1302 |
|
|
|
Quặng Crôm hàm lượng Cr≥40% |
Tấn |
3.000.000 |
3.600.000 |
Ghi chú: (1): Chưa phát sinh
BỘ TÀI CHÍNH
Phụ lục II
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN
ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
||
II |
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại |
|
|
|
|
II1 |
|
|
|
|
Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình |
m3 |
27.000 |
70.000 |
|
II2 |
|
|
|
|
Đá, sỏi |
|
|
|
|
|
II201 |
|
|
|
Sỏi |
|
|
|
|
|
|
II20101 |
|
|
Sạn trắng |
m3 |
400.000 |
480.000 |
|
|
|
II20102 |
|
|
Các loại cuội, sỏi, sạn khác |
|
100.000 |
240.000 |
|
|
II202 |
|
|
|
Đá |
|
|
|
|
|
|
II20201 |
|
|
Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit) |
|
|
|
|
|
|
|
II2020101 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1m2 |
m3 |
700.000 |
1.000.000 |
|
|
|
|
II2020102 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1m2 đến dưới 0,3m2 |
m3 |
1.400.000 |
2.000.000 |
|
|
|
|
II2020103 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6 m2 |
m3 |
4.200.000 |
6.000.000 |
|
|
|
|
II2020104 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 01 m2 |
m3 |
6.000.000 |
8.000.000 |
|
|
|
|
II2020105 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên |
m3 |
8.000.000 |
10.000.000 |
|
|
|
II20202 |
|
|
Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ) |
|
|
|
|
|
|
|
II2020201 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3 |
m3 |
700.000 |
1.000.000 |
|
|
|
|
II2020202 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1m3 |
m3 |
1.400.000 |
2.000.000 |
|
|
|
|
II2020203 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1m3 đến dưới 3m3 |
m3 |
2.100.000 |
3.000.000 |
|
|
|
|
II2020204 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3m3 |
m3 |
3.000.000 |
4.000.000 |
|
|
|
II20203 |
|
|
Đá làm vật liệu xây dựng thông thường |
|
|
|
|
|
|
|
II2020301 |
|
Đá hỗn hợp sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác) |
m3 |
70.000 |
100.000 |
|
|
|
|
II2020302 |
|
Đá hộc |
m3 |
77.000 |
150.000 |
|
|
|
|
II2020303 |
|
Đá cấp phối |
m3 |
80.000 |
200.000 |
|
|
|
|
II2020304 |
|
Đá dăm các loại |
m3 |
90.000 |
240.000 |
|
|
|
|
II2020305 |
|
Đá lô ca |
m3 |
140.000 |
200.000 |
|
|
|
|
II2020306 |
|
Đá chẻ |
|
280.000 |
400.000 |
|
|
|
|
II2020307 |
|
Đá bụi, mạt đá |
|
60.000 |
100.000 |
|
|
|
II20204 |
|
|
Đá bazan dạng cục, cột (trụ) |
m3 |
1.000.000 |
2.000.000 |
|
II3 |
|
|
|
|
Đá nung vôi và sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
II301 |
|
|
|
Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác) |
m3 |
63.000 |
90.000 |
|
|
II302 |
|
|
|
Đá sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
|
II30201 |
|
|
Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
84.000 |
150.000 |
|
|
|
II30202 |
|
|
Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
63.000 |
90.000 |
|
|
|
II30203 |
|
|
Đá làm phụ gia sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
|
|
II3020301 |
|
Đá puzolan (khoáng sản khai thác) |
m3 |
100.000 |
120.000 |
|
|
|
|
II3020302 |
|
Đá cát kết silic (khoáng sản khai thác) |
m3 |
45.000 |
60.000 |
|
|
|
|
II3020303 |
|
Đá cát kết đen (khoáng sản khai thác) |
m3 |
45.000 |
60.000 |
|
|
|
|
II3020304 |
|
Quặng laterit sắt (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
105.000 |
150.000 |
|
II4 |
|
|
|
|
Đá hoa trắng |
|
|
|
|
|
II401 |
|
|
|
Đá hoa trắng kích thước ≥ 0,4 m3 sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng |
m3 |
250.000 |
450.000 |
|
|
II402 |
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (≥0,4m3) để xẻ làm ốp lát |
|
|
|
|
|
|
II40201 |
|
|
Loại 1 - trắng đều |
m3 |
15.000.000 |
18.000.000 |
|
|
|
II40202 |
|
|
Loại 2 - vân vệt |
m3 |
10.500.000 |
15.000.000 |
|
|
|
II40203 |
|
|
Loại 3 - màu xám hoặc màu khác |
m3 |
7.000.000 |
10.000.000 |
|
|
II403 |
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (<0,4m3) để xẻ làm ốp lát |
m3 |
3.000.000 |
3.900.000 |
|
|
II404 |
|
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat |
m3 |
140.000 |
400.000 |
|
|
II405 |
|
|
|
Đá hoa trắng <0,4 m3 để chế tác mỹ nghệ |
m3 |
1.200.000 |
1.560.000 |
|
|
II406 |
|
|
|
Đá hoa trắng làm sỏi nhân tạo |
m3 |
200.000 |
400.000 |
|
II5 |
|
|
|
|
Cát |
|
|
|
|
|
II501 |
|
|
|
Cát san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn) |
m3 |
56.000 |
200.000 |
|
|
II502 |
|
|
|
Cát xây dựng |
|
|
|
|
|
|
II50201 |
|
|
Cát đen dùng trong xây dựng |
m3 |
56.000 |
200.000 |
|
|
|
II50202 |
|
|
Cát vàng dùng trong xây dựng |
m3 |
105.000 |
350.000 |
|
|
II503 |
|
|
|
Cát vàng sản xuất công nghiệp (khoáng sản khai thác) |
m3 |
105.000 |
150.000 |
|
II6 |
|
|
|
|
Cát làm thuỷ tinh |
m3 |
245.000 |
350.000 |
|
II7 |
|
|
|
|
Đất làm gạch, ngói |
m3 |
50.000 |
200.000 |
|
II8 |
|
|
|
|
Đá Granite |
|
|
|
|
|
II801 |
|
|
|
Đá Granite màu ruby |
m3 |
6.000.000 |
8.000.000 |
|
|
II802 |
|
|
|
Đá Granite màu đỏ |
m3 |
4.200.000 |
6.000.000 |
|
|
II803 |
|
|
|
Đá Granite màu tím, trắng |
m3 |
1.750.000 |
2.500.000 |
|
|
II804 |
|
|
|
Đá Granite màu khác |
m3 |
2.800.000 |
4.000.000 |
|
|
II805 |
|
|
|
Đá gabro và diorit |
m3 |
3.500.000 |
5.000.000 |
|
|
II806 |
|
|
|
Đá granite, gabro, diorit khai thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu hồi) |
m3 |
800.000 |
1.000.000 |
|
|
II807 |
|
|
|
Đá Granite bán phong hóa |
m3 |
48.000 |
70.000 |
|
II9 |
|
|
|
|
Sét chịu lửa |
|
|
|
|
|
II901 |
|
|
|
Sét chịu lửa màu trắng, xám, xám trắng |
Tấn |
266.000 |
380.000 |
|
|
II902 |
|
|
|
Sét chịu lửa các màu còn lại |
Tấn |
126.000 |
180,000 |
|
II10 |
|
|
|
|
Dolomite, quartzite |
|
|
|
|
|
II1001 |
|
|
|
Dolomite |
|
|
|
|
|
|
II100101 |
|
|
Đá Dolomite sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng |
m3 |
315.000 |
450.000 |
|
|
|
II100102 |
|
|
Đá khối Dolomite dùng để xẻ (trừ nhóm II100104) |
|
|
|
|
|
|
|
II10010201 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt dưới 0,3m2 |
m3 |
2.800.000 |
4.000.000 |
|
|
|
|
II10010202 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2 |
m3 |
5.600.000 |
8.000.000 |
|
|
|
|
II10010203 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 1 m2 |
m3 |
8.000.000 |
10.000.000 |
|
|
|
|
II10010204 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 1m2 trở lên |
m3 |
10.000.000 |
12.000.000 |
|
|
|
II100103 |
|
|
Đá Dolomite sử dụng làm nguyên liệu sản xuất công nghiệp |
m3 |
140.000 |
200.000 |
|
|
|
II100104 |
|
|
Đá Dolomite màu vân gỗ |
m3 |
18.000.000 |
30.000.000 |
|
|
II1002 |
|
|
|
Quarzite |
|
|
|
|
|
|
II100201 |
|
|
Quặng Quarzite thường |
Tấn |
112.000 |
160.000 |
|
|
|
II100202 |
|
|
Quặng Quarzite (thạch anh tinh thể) |
Tấn |
210.000 |
300.000 |
|
|
|
II100203 |
|
|
Đá Quarzite (sử dụng áp điện) |
Tấn |
1.500.000 |
1.800.000 |
|
|
II1003 |
|
|
|
Pyrophylit |
|
|
|
|
|
|
II100301 |
|
|
Pyrophylit (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
100.000 |
136.000 |
|
|
|
II100302 |
|
|
Pyrophylit có hàm lượng 25%< Al2O3≤30% |
Tấn |
152.600 |
218.000 |
|
|
|
II100303 |
|
|
Pyrophylit có hàm lượng 30%< Al2O3≤33% |
Tấn |
329.700 |
471.000 |
|
|
|
II100304 |
|
|
Pyrophylit có hàm lượng Al2O3>33% |
Tấn |
471.000 |
565.000 |
|
II11 |
|
|
|
|
Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ) |
|
|
|
|
|
II1101 |
|
|
|
Cao lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây) |
Tấn |
150.000 |
300.000 |
|
|
II1102 |
|
|
|
Cao lanh đã rây |
Tấn |
560.000 |
800.000 |
|
|
II1103 |
|
|
|
Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
150.000 |
350.000 |
|
|
II1104 |
|
|
|
Fenspat phong hóa |
Tấn |
60.000 |
90.000 |
|
II12 |
|
|
|
|
Mica, thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
|
II1201 |
|
|
|
Mica |
|
|
|
|
|
|
II120101 |
|
|
Mica |
Tấn |
1.200.000 |
1.600.000 |
|
|
|
II120102 |
|
|
Sericite |
Tấn |
350.000 |
420.000 |
|
|
|
II120103 |
|
|
Đá phiến sericite thu hồi từ khai thác sericite |
Tấn |
120.000 |
160.000 |
|
|
II1202 |
|
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
II120201 |
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
Tấn |
250.000 |
300.000 |
|
|
|
II120202 |
|
|
Thạch anh bột |
Tấn |
1.050.000 |
1.500.000 |
|
|
|
II120203 |
|
|
Thạch anh hạt |
Tấn |
1.500.000 |
1.800.000 |
|
II13 |
|
|
|
|
Pirite, phosphorite |
|
|
|
|
|
II1301 |
|
|
|
Quặng Pirite (1) |
|
|
|
|
|
II1302 |
|
|
|
Quặng phosphorite |
|
|
|
|
|
|
II130201 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 < 20% |
Tấn |
350.000 |
500.000 |
|
|
|
II130202 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng 20% ≤ P2O5 < 30% |
Tấn |
500.000 |
600.000 |
|
|
|
II130203 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 ≥ 30% |
Tấn |
600.000 |
800.000 |
|
II14 |
|
|
|
|
Apatit |
|
|
|
|
|
II1401 |
|
|
|
Apatit loại I |
|
|
|
|
|
|
II140101 |
|
|
Apatit loại I dạng cục |
Tấn |
1.400.000 |
1.700.000 |
|
|
|
II140102 |
|
|
Apatit loại I dạng bột |
Tấn |
900.000 |
1.400.000 |
|
|
II1402 |
|
|
|
Apatit loại II |
Tấn |
850.000 |
1.100.000 |
|
|
II1403 |
|
|
|
Apatit loại III |
Tấn |
350.000 |
500.000 |
|
|
II1404 |
|
|
|
Apatit loại tuyển |
Tấn |
1.100.000 |
1.400.000 |
|
II15 |
|
|
|
|
Secpentin (Quặng secpentin) |
Tấn |
125.000 |
150.000 |
|
II16 |
|
|
|
|
Than antraxit hầm lò |
|
|
|
|
|
II1601 |
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục -15) |
Tấn |
1.306.000 |
1.567.200 |
|
|
II1602 |
|
|
|
Than cục |
|
|
|
|
|
|
II160201 |
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c |
Tấn |
2.784.600 |
3.978.000 |
|
|
|
II160202 |
|
|
Than cục 2a, 2b |
Tấn |
3.281.000 |
4.202.400 |
|
|
|
II160203 |
|
|
Than cục 3a, 3b |
Tấn |
3.438.000 |
4.149.600 |
|
|
|
II160204 |
|
|
Than cục 4a, 4b |
Tấn |
3.404.520 |
4.863.600 |
|
|
|
II160205 |
|
|
Than cục 5a, 5b |
Tấn |
3.050.880 |
4.358.400 |
|
|
|
II160206 |
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c |
Tấn |
2.747.000 |
3.296.000 |
|
|
|
II160207 |
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c |
Tấn |
1.351.560 |
1.930.800 |
|
|
|
II160208 |
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c |
Tấn |
828.000 |
1.112.400 |
|
|
II1603 |
|
|
|
Than cám |
|
|
|
|
|
|
II160301 |
|
|
Than cám 1 |
Tấn |
2.606.000 |
3.127.200 |
|
|
|
II160302 |
|
|
Than cám 2 |
Tấn |
2.713.000 |
3.255.600 |
|
|
|
II160303 |
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c |
Tấn |
2.237.760 |
3.196.800 |
|
|
|
II160304 |
|
|
Than cám 4a, 4b |
Tấn |
1.706.880 |
2.438.400 |
|
|
|
II160305 |
|
|
Than cám 5a, 5b |
Tấn |
1.349.040 |
1.927.200 |
|
|
|
II160306 |
|
|
Than cám 6a, 6b |
Tấn |
1.065.120 |
1.521.600 |
|
|
|
II160307 |
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c |
Tấn |
803.040 |
1.147.200 |
|
|
II1604 |
|
|
|
Than bùn |
|
|
|
|
|
|
II160401 |
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b |
Tấn |
805.000 |
966.000 |
|
|
|
II160402 |
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b |
Tấn |
715.000 |
886.800 |
|
|
|
II160403 |
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c |
Tấn |
568.000 |
741.600 |
|
|
|
II160404 |
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c |
Tấn |
464.520 |
663.600 |
|
II17 |
|
|
|
|
Than antraxit lộ thiên |
|
|
|
|
|
II1701 |
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục -15) |
Tấn |
1.306.000 |
1.567.200 |
|
|
II1702 |
|
|
|
Than cục |
|
|
|
|
|
|
II170201 |
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c |
Tấn |
2.784.600 |
3.978.000 |
|
|
|
II170202 |
|
|
Than cục 2a, 2b |
Tấn |
3.281.000 |
4.202.400 |
|
|
|
II170203 |
|
|
Than cục 3a, 3b |
Tấn |
3.438.000 |
4.149.600 |
|
|
|
II170204 |
|
|
Than cục 4a, 4b |
Tấn |
3.404.520 |
4.863.600 |
|
|
|
II170205 |
|
|
Than cục 5a, 5b |
Tấn |
3.050.880 |
4.358.400 |
|
|
|
II170206 |
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c |
Tấn |
2.747.000 |
3.296.000 |
|
|
|
II170207 |
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c |
Tấn |
1.351.560 |
1.930.800 |
|
|
|
II170208 |
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c |
Tấn |
828.000 |
1.112.400 |
|
|
II1703 |
|
|
|
Than cám |
|
|
|
|
|
|
II170301 |
|
|
Than cám 1 |
Tấn |
2.606.000 |
3.127.200 |
|
|
|
II170302 |
|
|
Than cám 2 |
Tấn |
2.713.000 |
3.255.600 |
|
|
|
II170303 |
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c |
Tấn |
2.237.760 |
3.196.800 |
|
|
|
II170304 |
|
|
Than cám 4a, 4b |
Tấn |
1.706.880 |
2.438.400 |
|
|
|
II170305 |
|
|
Than cám 5a, 5b |
Tấn |
1.349.040 |
1.927.200 |
|
|
|
II170306 |
|
|
Than cám 6a, 6b |
Tấn |
1.065.120 |
1.521.600 |
|
|
|
II170307 |
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c |
Tấn |
803.040 |
1.147.200 |
|
|
II1704 |
|
|
|
Than bùn |
|
|
|
|
|
|
II170401 |
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b |
Tấn |
805.000 |
966.000 |
|
|
|
II170402 |
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b |
Tấn |
715.000 |
886.800 |
|
|
|
II170403 |
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c |
Tấn |
568.000 |
741.600 |
|
|
|
II170404 |
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c |
Tấn |
464.520 |
663.600 |
|
II18 |
|
|
|
|
Than nâu, than mỡ |
|
|
|
|
|
II1801 |
|
|
|
Than nâu |
Tấn |
760.000 |
1.200.000 |
|
|
III802 |
|
|
|
Than mỡ |
|
|
|
|
|
|
II180201 |
|
|
Than mỡ có độ tro khô Ak≤40% |
Tấn |
1.750.000 |
2.500.000 |
|
|
|
II180202 |
|
|
Than mỡ có độ tro khô Ak>40% |
Tấn |
910.000 |
1.750.000 |
|
II19 |
|
|
|
|
Than khác |
|
|
|
|
|
II1901 |
|
|
|
Than bùn |
Tấn |
280.000 |
400.000 |
|
|
II1902 |
|
|
|
Than bùn tuyển khác |
Tấn |
136.000 |
176.800 |
|
|
II1903 |
|
|
|
Than bã sàng |
Tấn |
206.000 |
270.000 |
|
|
II1904 |
|
|
|
Xít thải than |
Tấn |
192.000 |
250.000 |
|
|
II1905 |
|
|
|
Than cám trong than nguyên khai 0-15 mm |
Tấn |
1.523.000 |
2.000.000 |
|
|
II1906 |
|
|
|
Than cục trong than nguyên khai 15-100 mm |
Tấn |
2.302.000 |
3.000.000 |
|
II20 |
|
|
|
|
Kim cương, rubi, sapphire |
|
|
|
|
|
II2001 |
|
|
|
Rubi thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
800.000.000 |
960.000.000 |
|
|
II2002 |
|
|
|
Sapphire thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
800.000.000 |
960.000.000 |
|
|
II2003 |
|
|
|
Corindon thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
800.000.000 |
960.000.000 |
|
II21 |
|
|
|
|
Emerald, alexandrite, opan (1) |
|
|
|
|
II22 |
|
|
|
|
Adit, rodolite, pyrope, berin, spinen, topaz |
|
|
|
|
|
II2201 |
|
|
|
Berin, mã não có màu xanh da trời, xanh nước biển, sáng ngọc |
Viên |
600.000 |
720.000 |
|
II23 |
|
|
|
|
Thạch anh tinh thể màu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; birusa; nefrite |
|
|
|
|
|
II2301 |
|
|
|
Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc |
Tấn |
800.000.000 |
960.000.000 |
|
|
II2302 |
|
|
|
Anmetit (thạch anh tím) |
Tấn |
1.000.000.000 |
1.200.000.000 |
|
|
II2303 |
|
|
|
Thạch anh tinh thể khác |
Tấn |
25.000.000 |
30.000.000 |
|
II24 |
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại khác |
|
|
|
|
|
II2401 |
|
|
|
Barit |
|
|
|
|
|
|
II240101 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng BaSO4<20% |
Tấn |
40.000 |
80.000 |
|
|
|
II240102 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng 20% ≤ BaSO4 < 40% |
Tấn |
110.000 |
300.000 |
|
|
|
II210103 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng 40% ≤ BaSO4 < 60% |
Tấn |
300.000 |
600.000 |
|
|
|
II240104 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4<70% |
Tấn |
600.000 |
800.000 |
|
|
|
II240105 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70% |
Tấn |
800.000 |
1.000.000 |
|
|
II2402 |
|
|
|
Fluorit |
|
|
|
|
|
|
II240201 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng CaF2 < 20% |
Tấn |
65.000 |
150.000 |
|
|
|
II240202 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng 20% ≤ CaF2<30% |
Tấn |
200.000 |
500.000 |
|
|
|
II240203 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng 30% ≤ CaF2<50% |
Tấn |
500.000 |
2.500.000 |
|
|
|
II240204 |
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 50% ≤ CaF2<70% |
Tấn |
2.500.000 |
3.000.000 |
|
|
|
II240205 |
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 70% ≤ CaF2<90% |
Tấn |
3.000.000 |
3.500.000 |
|
|
II2403 |
|
|
|
Quặng Diatomite khai thác |
Tấn |
210.000 |
300.000 |
|
|
II2404 |
|
|
|
Graphit |
|
|
|
|
|
|
II240401 |
|
|
Quặng Graphit khai thác |
Tấn |
600.000 |
720.000 |
|
|
|
II240402 |
|
|
Tinh quặng Graphit |
Tấn |
6.600.000 |
8.000.000 |
|
|
II2405 |
|
|
|
Quặng Tacl (Tale) |
|
|
|
|
|
|
II240501 |
|
|
Quặng Tacl khai thác |
Tấn |
630.000 |
900.000 |
|
|
|
II240502 |
|
|
Bột Tacl |
Tấn |
1.120.000 |
1.600.000 |
|
|
II2406 |
|
|
|
Bùn khoáng |
Tấn |
910.000 |
1.300.000 |
|
|
II2407 |
|
|
|
Sét Bentonite |
m3 |
210.000 |
300.000 |
|
|
II2408 |
|
|
|
Quặng Silic |
Tấn |
560.000 |
680.000 |
|
|
II2409 |
|
|
|
Quặng Magnesit |
Tấn |
875.000 |
1.250.000 |
|
|
II2410 |
|
|
|
Đá phong thủy |
|
|
|
|
|
|
II241001 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao < 20 cm |
Viên |
1.000.000 |
2.000.000 |
|
|
|
II241002 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao 20-30 cm |
Viên |
2.000.000 |
2.400.000 |
|
|
|
II241003 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao trên 30 cm |
Viên |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
|
II241004 |
|
|
Đá sắt nazodac giàu corindon hoặc safia |
kg |
5.000 |
6.000 |
|
|
|
II241005 |
|
|
Calcite hồng, trắng, xanh |
kg |
500.000 |
600.000 |
|
|
|
II241006 |
|
|
Fluorit có màu xanh da trời, tím, xanh Cửu long |
kg |
500.000 |
600.000 |
|
|
|
II241007 |
|
|
Đá vôi, phiến vôi trang trí non bộ, phong thủy |
Tấn |
1.000.000 |
1.200.000 |
|
|
|
II241008 |
|
|
Tourmaline đen |
Viên |
500.000 |
600.000 |
|
|
|
II241009 |
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu, làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2,5mm |
kg |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
|
II241010 |
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu trang sức bán quý hoặc có kích thước từ 2,5mm trở lên |
Viên |
400.000 |
480.000 |
Ghi chú: (1): Chưa phát sinh
BỘ TÀI CHÍNH
Phụ lục III
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TỪ RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
||
III |
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
|
|
|
|
III1 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm I |
|
|
|
|
|
III101 |
|
|
|
Cẩm lai |
|
|
|
|
|
|
III10101 |
|
|
Đường kính (D) <25cm |
m3 |
10.500.000 |
14.500.000 |
|
|
|
III10102 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
|
21.300.000 |
28.000.000 |
|
|
|
III10103 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
31.200.000 |
36.000.000 |
|
|
III102 |
|
|
|
Cẩm liên (cà gần) |
m3 |
5.110.000 |
7.300.000 |
|
|
III103 |
|
|
|
Dáng hương (giáng hương) |
m3 |
20.000.000 |
26.000.000 |
|
|
III104 |
|
|
|
Du sam |
m3 |
18.000.000 |
24.000.000 |
|
|
III105 |
|
|
|
Gõ đỏ (Cà te/Hồ bì) |
|
|
|
|
|
|
III10501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
5.200.000 |
6.500.000 |
|
|
|
III10502 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
19.600.000 |
28.000.000 |
|
|
|
III10503 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
28.200.000 |
35.000.000 |
|
|
III106 |
|
|
|
Gụ |
|
|
|
|
|
|
III10601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.800.000 |
6.000.000 |
|
|
|
III10602 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10.200.000 |
12.000.000 |
|
|
|
III10603 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13.300.000 |
16.000.000 |
|
|
III107 |
|
|
|
Gụ mật (Gõ mật) |
|
|
|
|
|
|
III10701 |
|
|
D<25cm |
m3 |
3.300.000 |
4.000.000 |
|
|
|
III10702 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
6.500.000 |
8.500.000 |
|
|
|
III10703 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
11.500.000 |
15.000.000 |
|
|
III108 |
|
|
|
Hoàng đàn |
m3 |
35.000.000 |
40.000.000 |
|
|
III109 |
|
|
|
Huê mộc, Sưa (Trắc thối/Huỳnh đàn đỏ) |
m3 |
2.800.000.000 |
4.000.000.000 |
|
|
III110 |
|
|
|
Huỳnh đường |
m3 |
7.000.000 |
8.400.000 |
|
|
III111 |
|
|
|
Hương |
|
|
|
|
|
|
III11101 |
|
|
D<25cm |
m3 |
5.600.000 |
7.500.000 |
|
|
|
III11102 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
13.900.000 |
18.700.000 |
|
|
|
III11103 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
21.400.000 |
22.800.000 |
|
|
III112 |
|
|
|
Hương tía |
m3 |
14.000.000 |
16.800.000 |
|
|
III113 |
|
|
|
Lát |
m3 |
9.500.000 |
11.400.000 |
|
|
III114 |
|
|
|
Mun |
m3 |
15.000.000 |
17.000.000 |
|
|
III115 |
|
|
|
Muồng đen |
m3 |
4.620.000 |
6.600.000 |
|
|
III116 |
|
|
|
Pơmu |
|
|
|
|
|
|
III11601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6.552.000 |
9.360.000 |
|
|
|
III11602 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
12.600.000 |
18.000.000 |
|
|
|
III11603 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
18.000.000 |
24.000.000 |
|
|
III117 |
|
|
|
Sơn huyết |
m3 |
7.000.000 |
10.000.000 |
|
|
III118 |
|
|
|
Trai |
m3 |
7.700.000 |
11.000.000 |
|
|
III119 |
|
|
|
Trắc |
|
|
|
|
|
|
III11901 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7.300.000 |
7.500.000 |
|
|
|
III11902 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
12.400.000 |
14.500.000 |
|
|
|
III11903 |
|
|
35cm≤D<50cm |
|
21.600.000 |
28.000.000 |
|
|
|
III11904 |
|
|
50cm≤D<65cm |
m3 |
51.730.000 |
73.900.000 |
|
|
|
III11905 |
|
|
D≥ 65cm |
m3 |
128.600.000 |
180.000.000 |
|
|
III120 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III12001 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.200.000 |
6.000.000 |
|
|
|
III12002 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
7.600.000 |
8.400.000 |
|
|
|
III12003 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10.600.000 |
12.000.000 |
|
|
|
1III2004 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
16.300.000 |
23.000.000 |
|
III2 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm II |
|
|
|
|
|
III201 |
|
|
|
Cẩm xe |
m3 |
6.400.000 |
7.000.000 |
|
|
III202 |
|
|
|
Đinh (đinh hương) |
|
|
|
|
|
|
III20201 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7.600.000 |
9.500.000 |
|
|
|
III20202 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
11.400.000 |
13.000.000 |
|
|
|
III20203 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13.000.000 |
17.000.000 |
|
|
III203 |
|
|
|
Lim xanh |
|
|
|
|
|
|
III20301 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6.700.000 |
7.600.000 |
|
|
|
III20302 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10.800.000 |
14.000.000 |
|
|
|
III20303 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
14.000.000 |
16.000.000 |
|
|
III204 |
|
|
|
Nghiến |
|
|
|
|
|
|
III20401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
3.800.000 |
4.800.000 |
|
|
|
III20402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
7.500.000 |
8.000.000 |
|
|
|
III20403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
10.200.000 |
11.500.000 |
|
|
III205 |
|
|
|
Kiền kiền |
|
|
|
|
|
|
III20501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.200.000 |
6.000.000 |
|
|
|
III20502 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
7.300.000 |
9.000.000 |
|
|
|
III20503 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
13.300.000 |
15.000.000 |
|
|
III206 |
|
|
|
Da đá |
m3 |
4.550.000 |
6.500.000 |
|
|
III207 |
|
|
|
Sao xanh |
m3 |
5.500.000 |
7.000.000 |
|
|
III208 |
|
|
|
Sến |
m3 |
7.600.000 |
10.000.000 |
|
|
III209 |
|
|
|
Sến mật |
m3 |
5.500.000 |
6.000.000 |
|
|
III210 |
|
|
|
Sến mủ |
|
3.700.000 |
4.400.000 |
|
|
III211 |
|
|
|
Táu mật |
m3 |
7.800.000 |
10.000.000 |
|
|
III212 |
|
|
|
Trai ly |
m3 |
11.500.000 |
13.800.000 |
|
|
III213 |
|
|
|
Xoay |
|
|
|
|
|
|
III21301 |
|
|
D<25cm |
|
3.100.000 |
3.700.000 |
|
|
|
III21302 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
4.500.000 |
5.000.000 |
|
|
|
III21303 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
6.500.000 |
8.000.000 |
|
|
III214 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III21401 |
|
|
D<25cm |
m |
3.400.000 |
4.000.000 |
|
|
|
III21402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
6.300.000 |
9.000.000 |
|
|
|
III21403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
10.500.000 |
12.000.000 |
|
III3 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm III |
|
|
|
|
|
III301 |
|
|
|
Bằng lăng |
m3 |
3.800.000 |
5.000.000 |
|
|
III302 |
|
|
|
Cà chắc (cà chí) |
|
|
|
|
|
|
III30201 |
|
|
D<25cm |
m3 |
2.700.000 |
3.100.000 |
|
|
|
III30202 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
3.800.000 |
4.200.000 |
|
|
|
III30203 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
4.200.000 |
6.000.000 |
|
|
III303 |
|
|
|
Cà ổi |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
III304 |
|
|
|
Chò chỉ |
|
|
|
|
|
|
III30401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
2.900.000 |
3.200.000 |
|
|
|
III30402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
4.100.000 |
5.000.000 |
|
|
|
III30403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
9.000.000 |
10.000.000 |
|
|
III305 |
|
|
|
Chò chai |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
III306 |
|
|
|
Chua khét |
m3 |
5.400.000 |
6.000.000 |
|
|
III307 |
|
|
|
Dạ hương |
m3 |
6.000.000 |
7.200.000 |
|
|
III308 |
|
|
|
Giỗi |
|
|
|
|
|
|
III30801 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6.300.000 |
9.000.000 |
|
|
|
III30802 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
9.100.000 |
13.000.000 |
|
|
|
III30803 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13.000.000 |
18.000.000 |
|
|
III309 |
|
|
|
Dầu gió |
m3 |
4.000.000 |
4.400.000 |
|
|
III310 |
|
|
|
Huỳnh |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
III311 |
|
|
|
Re mit |
m3 |
4.300.000 |
5.000.000 |
|
|
III312 |
|
|
|
Re hương |
m3 |
4.500.000 |
5.400.000 |
|
|
III313 |
|
|
|
Săng lẻ |
m3 |
6.000.000 |
7.200.000 |
|
|
III314 |
|
|
|
Sao đen |
m3 |
4.300.000 |
5.000.000 |
|
|
III315 |
|
|
|
Sao cát |
m |
3.500.000 |
4.000.000 |
|
|
III316 |
|
|
|
Trường mật |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
III317 |
|
|
|
Trường chua |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
III318 |
|
|
|
Vên vên |
„3 m |
4.000.000 |
4.400.000 |
|
|
III319 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III31901 |
|
|
D<25cm |
n? |
1.700.000 |
2.400.000 |
|
|
|
III31902 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
3.300.000 |
4.000.000 |
|
|
|
III31903 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
5.600.000 |
6.600.000 |
|
|
|
III31904 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
7.700.000 |
8.000.000 |
|
III4 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm IV |
|
|
|
|
|
III401 |
|
|
|
Bô bô |
|
|
|
|
|
|
III40101 |
|
|
Chiều dài <2m |
m3 |
1.600.000 |
2.000.000 |
|
|
|
III40102 |
|
|
Chiều dài ≥2m |
m3 |
2.800.000 |
3.600.000 |
|
|
III402 |
|
|
|
Chặc khế |
m3 |
3.500.000 |
4.000.000 |
|
|
III403 |
|
|
|
Cóc đá |
m3 |
2.100.000 |
2.600.000 |
|
|
III404 |
|
|
|
Dầu các loại |
m3 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
III405 |
|
|
|
Re (De) |
m3 |
6.000.000 |
7.000.000 |
|
|
III406 |
|
|
|
Gội tía |
m3 |
6.000.000 |
7.000.000 |
|
|
III407 |
|
|
|
Mỡ |
m3 |
1.100.000 |
1.200.000 |
|
|
III408 |
|
|
|
Sến bo bo |
m3 |
3.000.000 |
3.500.000 |
|
|
III409 |
|
|
|
Lim sừng |
m3 |
3.000.000 |
3.500.000 |
|
|
III410 |
|
|
|
Thông |
m3 |
2.500.000 |
2.800.000 |
|
|
III411 |
|
|
|
Thông lông gà |
m3 |
4.500.000 |
5.400.000 |
|
|
III412 |
|
|
|
Thông ba lá |
m3 |
2.900.000 |
3.300.000 |
|
|
III413 |
|
|
|
Thông nàng |
|
|
|
|
|
|
III41301 |
|
|
D<35cm |
m3 |
1.800.000 |
2.100.000 |
|
|
|
III41302 |
|
|
D≥ 35 cm |
m3 |
3.500.000 |
4.100.000 |
|
|
III414 |
|
|
|
Vàng tâm |
m3 |
6.000.000 |
7.000.000 |
|
|
III415 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III41501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
1.300.000 |
1.800.000 |
|
|
|
III41502 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
2.500.000 |
3.200.000 |
|
|
|
III41503 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
3.900.000 |
4.200.000 |
|
|
|
III41504 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
5.200.000 |
6.000.000 |
|
III5 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm V,VI, VII, VIII và các loại gỗ khác |
|
|
|
|
|
III501 |
|
|
|
Gỗ nhóm V |
|
|
|
|
|
|
III50101 |
|
|
Chò xanh |
m3 |
5.000.000 |
6.000.000 |
|
|
|
III50102 |
|
|
Chò xót |
|
2.300.000 |
2.800.000 |
|
|
|
III50103 |
|
|
Dải ngựa |
|
3.400.000 |
3.600.000 |
|
|
|
III50104 |
|
|
Dầu |
m3 |
3.800.000 |
4.500.000 |
|
|
|
III50105 |
|
|
Dầu đỏ |
m3 |
3.400.000 |
3.600.000 |
|
|
|
III50106 |
|
|
Dầu đồng |
m3 |
3.200.000 |
3.500.000 |
|
|
|
III50107 |
|
|
Dầu nước |
m3 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
|
III50108 |
|
|
Lim vang (lim xẹt) |
m3 |
4.500.000 |
5.400.000 |
|
|
|
III50109 |
|
|
Muồng (Muồng cánh dán) |
m3 |
1.900.000 |
2.200.000 |
|
|
|
III50110 |
|
|
Sa mộc |
m3 |
4.500.000 |
5.400.000 |
|
|
|
III50111 |
|
|
Sau sau (Táu hậu) |
m3 |
700.000 |
900.000 |
|
|
|
III50112 |
|
|
Thông hai lá |
m3 |
3.000.000 |
3.500.000 |
|
|
|
III50113 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5011301 |
|
D<25cm |
m3 |
1.260.000 |
1.800.000 |
|
|
|
|
III5011302 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2.500.000 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III5011303 |
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
4.400.000 |
5.500.000 |
|
|
III502 |
|
|
|
Gỗ nhóm VI |
|
|
|
|
|
|
III50201 |
|
|
Bạch đàn |
m3 |
2.000.000 |
2.400.000 |
|
|
|
III50202 |
|
|
Cáng lò |
m3 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
|
III50203 |
|
|
Chò |
m3 |
3.200.000 |
4.300.000 |
|
|
|
III50204 |
|
|
Chò nâu |
m3 |
4.000.000 |
4.800.000 |
|
|
|
III50205 |
|
|
Keo |
m3 |
2.000.000 |
2.400.000 |
|
|
|
III50206 |
|
|
Kháo vàng |
m3 |
2.200.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50207 |
|
|
Mận rừng |
m3 |
1.900.000 |
2.200.000 |
|
|
|
III50208 |
|
|
Phay |
m3 |
1.900.000 |
2.200.000 |
|
|
|
III50209 |
|
|
Trám hồng |
m3 |
2.400.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50210 |
|
|
Xoan đào |
m3 |
3.100.000 |
3.700.000 |
|
|
|
III50211 |
|
|
Sấu |
|
8.820.000 |
12.600.000 |
|
|
|
III50212 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5021201 |
|
D<25cm |
m3 |
910.000 |
1.300.000 |
|
|
|
|
III5021202 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2.000.000 |
2.600.000 |
|
|
|
|
III5021203 |
|
D ≥ 50 cm |
|
3.500.000 |
5.000.000 |
|
|
III503 |
|
|
|
Gỗ nhóm VII |
|
|
|
|
|
|
III50301 |
|
|
Gáo vàng |
m3 |
2.100.000 |
2.800.000 |
|
|
|
III50302 |
|
|
Lồng mức |
m3 |
2.800.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50303 |
|
|
Mò cua (Mù cua/Sữa) |
m3 |
2.100.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50304 |
|
|
Trám trắng |
m3 |
2.300.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50305 |
|
|
Vang trứng |
m3 |
2.800.000 |
3.000.000 |
|
|
|
III50306 |
|
|
Xoan |
m3 |
1.400.000 |
2.000.000 |
|
|
|
III50307 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5030701 |
|
D<25cm |
m3 |
1.000.000 |
1.300.000 |
|
|
|
|
III5030702 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2.000.000 |
2.800.000 |
|
|
|
|
III5030703 |
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
3.500.000 |
4.000.000 |
|
|
III504 |
|
|
|
Gỗ nhóm VIII |
|
|
|
|
|
|
III50401 |
|
|
Bồ đề |
m3 |
1.100.000 |
1.200.000 |
|
|
|
III50402 |
|
|
Bộp (đa xanh) |
m3 |
4.100.000 |
5.000.000 |
|
|
|
III50403 |
|
|
Trụ mỏ |
m3 |
840.000 |
1.000.000 |
|
|
|
III50404 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5040401 |
|
D<25cm |
m3 |
800.000 |
1.000.000 |
|
|
|
|
III5040402 |
|
D≥25cm |
m3 |
1.960.000 |
2.800.000 |
|
III6 |
|
|
|
|
Cành, ngọn, gốc, rễ |
|
|
|
|
|
III601 |
|
|
|
Cành, ngọn |
m3 |
Bằng 10% giá bán gỗ tương ứng |
Bằng 30% giá bán gỗ tương ứng |
|
|
III602 |
|
|
|
Gốc, rễ |
m3 |
Bằng 30% giá bán gỗ tương ứng |
Bằng 50% giá bán gỗ tương ứng |
|
III7 |
|
|
|
|
Củi |
Ste = 0,7m3 |
490.000 |
700.000 |
|
III8 |
|
|
|
|
Tre, trúc, nứa, mai, giang, tranh, vầu, lồ ô |
|
|
|
|
|
III801 |
|
|
|
Tre |
|
|
|
|
|
|
III80101 |
|
|
D<5cm |
Cây |
7.700 |
11.000 |
|
|
|
III80102 |
|
|
5cm≤D<6cm |
Cây |
12.600 |
18.000 |
|
|
|
III80103 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Cây |
21.000 |
30.000 |
|
|
|
III80104 |
|
|
D≥ 10 cm |
Cây |
30.000 |
40.000 |
|
|
III802 |
|
|
|
Trúc |
Cây |
7.000 |
10.000 |
|
|
III803 |
|
|
|
Nứa |
|
|
|
|
|
|
III80301 |
|
|
D<7cm |
Cây |
2.800 |
4.000 |
|
|
|
III80302 |
|
|
D≥ 7 cm |
Cây |
5.600 |
8.000 |
|
|
III804 |
|
|
|
Mai |
|
|
|
|
|
|
III80401 |
|
|
D<6cm |
Cây |
12.600 |
18.000 |
|
|
|
III80402 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Cây |
21.000 |
30.000 |
|
|
|
III80403 |
|
|
D≥10 cm |
Cây |
30.000 |
40.000 |
|
|
III805 |
|
|
|
Vầu |
|
|
|
|
|
|
III80501 |
|
|
D<6cm |
Cây |
7.700 |
11.000 |
|
|
|
III80502 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Cây |
14.700 |
21.000 |
|
|
|
III80503 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Cây |
21.000 |
26.000 |
|
|
III806 |
|
|
|
Tranh |
Cây |
|
|
|
|
III807 |
|
|
|
Giang |
Cây |
|
|
|
|
|
III80701 |
|
|
D<6cm |
Cây |
4.200 |
6.000 |
|
|
|
III80702 |
|
|
6cm ≤ D < 10cm |
Cây |
7.000 |
10.000 |
|
|
|
III80703 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Cây |
12.600 |
18.000 |
|
|
III808 |
|
|
|
Lồ ô |
|
|
|
|
|
|
III80801 |
|
|
D<6cm |
Cây |
5.600 |
8.000 |
|
|
|
III80802 |
|
|
6cm ≤ D < 10cm |
Cây |
10.500 |
15.000 |
|
|
|
III80803 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Cây |
15.000 |
20.000 |
|
III9 |
|
|
|
|
Trầm hương, kỳ nam |
|
|
|
|
|
III901 |
|
|
|
Trầm hương |
|
|
|
|
|
|
III90101 |
|
|
Loại 1 |
kg |
350.000.000 |
500.000.000 |
|
|
|
III90102 |
|
|
Loại 2 |
kg |
70.000.000 |
100.000.000 |
|
|
|
III90103 |
|
|
Loại 3 |
kg |
14.000.000 |
20.000.000 |
|
|
III902 |
|
|
|
Kỳ nam |
|
|
|
|
|
|
III90201 |
|
|
Loại 1 |
kg |
770.000.000 |
1.000.000.000 |
|
|
|
III90202 |
|
|
Loại 2 |
kg |
539.000.000 |
770.000.000 |
|
III10 |
|
|
|
|
Hồi, quế, sa nhân, thảo quả |
|
|
|
|
|
III1001 |
|
|
|
Hồi |
|
|
|
|
|
|
III100101 |
|
|
Tươi |
kg |
56.000 |
80.000 |
|
|
|
III100102 |
|
|
Khô |
kg |
80.000 |
100.000 |
|
|
III1002 |
|
|
|
Quế |
|
|
|
|
|
|
III100201 |
|
|
Tươi |
kg |
25.000 |
30.000 |
|
|
|
III100202 |
|
|
Khô |
kg |
90.000 |
110.000 |
|
|
III1003 |
|
|
|
Sa nhân |
|
|
|
|
|
|
III100301 |
|
|
Tươi |
kg |
105.000 |
150.000 |
|
|
|
III100302 |
|
|
Khô |
kg |
210.000 |
300.000 |
|
|
III1004 |
|
|
|
Thảo quả |
|
|
|
|
|
|
III100401 |
|
|
Tươi |
kg |
84.000 |
120.000 |
|
|
|
III100402 |
|
|
Khô |
|
280.000 |
400.000 |
|
III11 |
|
|
|
|
Các sản phẩm khác của rừng tự nhiên |
Các địa phương quy định theo đặc thù tại địa phương |
|
|
BỘ TÀI CHÍNH
Phụ lục V
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI NƯỚC THIÊN NHIÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
||
V |
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên |
|
|
|
|
V1 |
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
|
V101 |
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
|
|
V10101 |
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng trung bình (so với tiêu chuẩn đóng chai phải lọc bỏ một số hợp chất để hợp quy với Bộ Y tế) |
m3 |
200.000 |
450.000 |
|
|
|
V10102 |
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng cao (lọc, khử vi khuẩn, vi sinh, không phải lọc một số hợp chất vô cơ) |
m3 |
450.000 |
1.100.000 |
|
|
|
V10103 |
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
m3 |
1.100.000 |
2.200.000 |
|
|
|
V10104 |
|
|
Nước khoáng thiên nhiên dùng để ngâm, tắm, trị bệnh, dịch vụ du lịch... |
m3 |
20.000 |
32.000 |
|
|
V102 |
|
|
|
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
|
|
V10201 |
|
|
Nước thiên nhiên khai thác tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
m3 |
100.000 |
300.000 |
|
|
|
V10202 |
|
|
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
m3 |
500.000 |
1.000.000 |
|
V2 |
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất kinh doanh nước sạch |
|
|
|
|
|
V201 |
|
|
|
Nước mặt |
m3 |
2.000 |
6.000 |
|
|
V202 |
|
|
|
Nước dưới đất (nước ngầm) |
m3 |
3.000 |
9.000 |
|
V3 |
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho mục đích khác |
|
|
|
|
|
V301 |
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng trong sản xuất rượu, bia, nước giải khát, nước đá |
m3 |
40.000 |
100.000 |
|
|
V302 |
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho khai khoáng |
m3 |
40.000 |
50.000 |
|
|
V303 |
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng mục đích khác như làm mát, vệ sinh công nghiệp, xây dựng |
m3 |
3.000 |
7.000 |
BỘ TÀI CHÍNH
Phụ lục VII
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI TÀI NGUYÊN KHÁC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
||
VII |
|
|
|
|
|
Khí CO2 thu hồi từ nước khoáng thiên nhiên |
tấn |
2.300.000 |
2.800.000 |
THE MINISTRY OF FINANCE -------- No: 05/2020/TT-BTC |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM ------------ Hanoi, January 20, 2020 |
CIRCULAR
On amending and supplementing a number of Articles of the Circular No. 44/2017/TT-BTC dated May 12, 2017 of the Minister of Finance on the frame of royalty-liable prices for groups and types of resources with similar physical and chemical property
-----------------------
Pursuant to the Law No. 45/2009/QH12 on Royalties dated November 25, 2009;
Pursuant to the Law No. 11/2012/QH13 on Prices dated June 20, 2012 and its guiding documents;
Pursuant to the Resolution No. 1084/2015/UBTVQH13 dated December 10, 2015 of the National Assembly Standing Committee on promulgating the Tariff Schedule of Royalties;
Pursuant to the Government’s Decree No. 50/2010/ND-CP of May 15, 2018, detailing a number of articles of the Law on Royalties;
Pursuant to the Government’s Decree No. 12/2015/ND-CP on detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of the Tax Laws and amending and supplementing a number of articles of the decrees on taxes;
Pursuant to the Government's Decree No. 87/2017/ND-CP dated July 26, 2017 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
At the request of the Director of the General Department of Taxation;
The Minister of Finance hereby promulgates the Circular on amending and supplementing a number of Articles of the CIRCULAR No. 44/2017/TT-BTC dated May 12, 2017 of the Minister of Finance on 44/2017/TT-BTC on the frame of royalty-liable prices for groups and types of resources with similar physical and chemical property.
Article 1. To amend and supplement a number of Articles of the Circular No. 44/2017/TT-BTC dated May 12, 2017 of the Minister of Finance on 44/2017/TT-BTC on the frame of royalty-liable prices for groups and types of resources with similar physical and chemical property (Hereinafter referred to as the Circular No 44/2017/TT-BTC):
1. To amend and supplement Clause 4 Article 5 of the Circular No 44/2017/TT-BTC as follow:
“4. Royalty-liable prices in the Table of Royalty-liable prices must conform with the frame of Royalty-liable prices (higher than or equal to the minimum price and lower than or equal to the maximum price), of the group and type of mineral prescribed in the frame of royalty-liable prices, except for case prescribed in Article 6 this Circular.”
2. To replace the Appendices No. I, II, III and V issued together with the Circular No. 44/2017/TT-BTC by the Appendices No. I, II, III and V issued together with this Circular
3. To add the Appendix No. VII - Price bracket for calculation of royalties on other resources issued together with this Circular.
Article 2. To repeal Article 8 of the Circular No. 44/2017/TT-BTC.
Article 3. Effect
1. This Circular takes effect on May 05, 2020.
2. Any problem arising in the course of implementation should be promptly reported to the Ministry of Finance to review and handle./.
For The Minister of Industry and Trade
The Deputy Minister
Tran Xuan Ha
THE MINISTRY OF FINANCE
Appendix I
THE FRAME OF ROYALTY-LIABLE PRICES FOR METAL MINERALS
(Attached to the Circular No. 05/2020/TT-BTC dated January 20, 2020)
Unit: VND
Group number, category of natural resource |
Name, category of natural resource Mineral |
Unit: |
Royalty-liable prices of the mineral |
||||||
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Minimum price |
Maximum price |
||
I |
|
|
|
|
|
Metallic minerals |
|
|
|
|
I1 |
|
|
|
|
Iron |
|
|
|
|
|
I101 |
|
|
|
Metallic Iron |
Tons |
8,000,000 |
10,000,000 |
|
|
I102 |
|
|
|
Magnetite Ores (have magnetite) |
|
|
|
|
|
|
I10201 |
|
|
Magnetite ores has content of Fe <30% |
Tons |
250,000 |
350,000 |
|
|
|
I10202 |
|
|
Magnetite ores has content of 30%≤Fe<40% |
Tons |
350,000 |
450,000 |
|
|
|
I10203 |
|
|
Magnetite ores has content of 40%≤Fe<50% |
Tons |
450,000 |
700,000 |
|
|
|
I10204 |
|
|
Magnetite ores has content of 50%≤Fe<60% |
Tons |
700,000 |
1,000,000 |
|
|
|
I10205 |
|
|
Magnetite ores has content of Fe≥60% |
Tons |
1,000,000 |
1,500,000 |
|
|
I103 |
|
|
|
Limonite Ores (without magnetite) |
|
|
|
|
|
|
I10301 |
|
|
Limonite ores has content of Fe<30% |
Tons |
150,000 |
210,000 |
|
|
|
I10302 |
|
|
Limonite ores has content of 30%<Fe≤40% |
Tons |
210,000 |
280,000 |
|
|
|
I10303 |
|
|
Limonite ores has content of 40%<Fe≤50% |
Tons |
280,000 |
340,000 |
|
|
|
I10304 |
|
|
Limonite ores has content of 50%<Fe≤60% |
Tons |
340,000 |
420,000 |
|
|
|
I10305 |
|
|
Limonite ores has content of Fe>60% |
Tons |
420,000 |
600,000 |
|
|
I104 |
|
|
|
Diluvial iron Ore |
Tons |
150,000 |
180,000 |
|
I2 |
|
|
|
|
Manganese |
|
|
|
|
|
I201 |
|
|
|
Manganese ores has content of Mn≤20% |
Tons |
490,000 |
700,000 |
|
|
I202 |
|
|
|
Manganese ores has content of 20%<Mn≤25% |
Tons |
700,000 |
1,000,000 |
|
|
I203 |
|
|
|
Manganese ores has content of 25%<Mn≤30% |
Tons |
1,000,000 |
1,300,000 |
|
|
I204 |
|
|
|
Manganese ores has content of 30%<Mn≤5% |
Tons |
1,300,000 |
1,600,000 |
|
|
I205 |
|
|
|
Manganese ores has content of 35%<Mn≤40% |
Tons |
1,600,000 |
2,100,000 |
|
|
I206 |
|
|
|
Manganese ores has content of Mn >40% |
Tons |
2,100,000 |
3,000,000 |
|
I3 |
|
|
|
|
Titanium |
|
|
|
|
|
I301 |
|
|
|
Original Titanium ores (ilmenit) |
|
|
|
|
|
|
I30101 |
|
|
Original Titanium ores has content of TiO2≤10% |
Tons |
110,000 |
150,000 |
|
|
|
I30102 |
|
|
Original Titanium ores has content of 10%<TiO2≤15% |
Tons |
150,000 |
210,000 |
|
|
|
I30103 |
|
|
Original Titanium ores has content of 15%<TiO2≤20% |
Tons |
210,000 |
300,000 |
|
|
|
I30104 |
|
|
Original Titanium ores has content of TiO2>20% |
Tons |
385,000 |
550,000 |
|
|
I302 |
|
|
|
Placer deposit Titanium ore |
|
|
|
|
|
|
I30201 |
|
|
Unwrought placer deposit Titanium ore |
Tons |
1,000,000 |
1,300,000 |
|
|
|
I30202 |
|
|
Processed placer deposit titanium ores (Titanium concentrates) |
|
|
|
|
|
|
|
I3020201 |
|
Ilmenite |
Tons |
1,950,000 |
2,600,000 |
|
|
|
|
I3020202 |
|
Zirconium ores has content of ZrO2<65% |
Tons |
6,600,000 |
7,000,000 |
|
|
|
|
I3020203 |
|
Zirconium ores has content of ZrO2≥65% |
Tons |
15,000,000 |
18,000,000 |
|
|
|
|
I3020204 |
|
Rutile |
Tons |
7,700,000 |
11,000,000 |
|
|
|
|
I3020205 |
|
Monazite |
Tons |
24,500,000 |
35,000,000 |
|
|
|
|
I3020206 |
|
Manhectic |
Tons |
700,000 |
850,000 |
|
|
|
|
I3020207 |
|
Titanium slag |
Tons |
10,500,000 |
15,000,000 |
|
|
|
|
I3020208 |
|
Others |
Tons |
3,000,000 |
4,000,000 |
|
I4 |
|
|
|
|
Gold |
|
|
|
|
|
I401 |
|
|
|
Original Gold Ore |
|
|
|
|
|
|
I40101 |
|
|
Gold ores has content of Au <2 gram/ton |
Tons |
910,000 |
1,300,000 |
|
|
|
I40102 |
|
|
Gold ores has content of 2≤Au<3 gram/ton |
Tons |
1,330,000 |
1,900,000 |
|
|
|
I40103 |
|
|
Gold ores has content of 3≤Au<4 gram/ton |
Tons |
1,900,000 |
2,500,000 |
|
|
|
I40104 |
|
|
Gold ores has content of 4≤Au<5 gram/ton |
Tons |
2,500,000 |
3,200,000 |
|
|
|
I40105 |
|
|
Gold ores has content of 5≤Au<6 gram/ton |
Tons |
3,200,000 |
3,800,000 |
|
|
|
I40106 |
|
|
Gold ores has content of 6≤Au<7 gram/ton |
Tons |
3,800,000 |
4,500,000 |
|
|
|
I40107 |
|
|
Gold ores has content of 7≤Au<8 gram/ton |
Tons |
4,500,000 |
5,100,000 |
|
|
|
I40108 |
|
|
Gold ores has content of 2≤Au<8 gram/ton |
Tons |
5,100,000 |
6,200,000 |
|
|
I402 |
|
|
|
Metallic gold (in powder form); placer deposit gold |
kg |
750,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
I403 |
|
|
|
Gold ores and concentrates |
|
|
|
|
|
|
I40301 |
|
|
Gold ores and concentrates has content of 82 <Au ≤240gram/ton |
Tons |
154,000,000 |
220,000,000 |
|
|
|
I40302 |
|
|
Gold ores and concentrates has content of Au > 240 gram/ton |
Tons |
175,000,000 |
250,000,000 |
|
I5 |
|
|
|
|
Rare Earth |
|
|
|
|
|
I501 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of TR2O3≤1% |
Tons |
84,000 |
120,000 |
|
|
I502 |
|
|
|
Original Titanium ores has content of 1%<TR2O3≤2% |
Tons |
133,000 |
190,000 |
|
|
I503 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of 2%< TR2O3≤3% |
Tons |
190,000 |
270,000 |
|
|
I504 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of 3%<TR2O3≤4% |
Tons |
270,000 |
350,000 |
|
|
I505 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of 4%<TR2O3≤5% |
Tons |
350,000 |
430,000 |
|
|
I506 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of 5%<TR2O3≤10% |
Tons |
490,000 |
700,000 |
|
|
I507 |
|
|
|
Rare Earth ores has content of >10% TR2O3 |
Tons |
1,050,000 |
1,500,000 |
|
I6 |
|
|
|
|
Platinum, silver and tin |
|
|
|
|
|
I601 |
|
|
|
Platinum (1) |
|
|
|
|
|
I602 |
|
|
|
Silver |
kg |
16,000,000 |
19,200,000 |
|
|
I603 |
|
|
|
Tin |
|
|
|
|
|
|
I60301 |
|
|
Original Tin Ore |
|
|
|
|
|
|
|
I6030101 |
|
Original Tin Ores has content of 0.2%<SnO2 ≤0.4% |
Tons |
896,000 |
1,280,000 |
|
|
|
|
I6030102 |
|
Original Tin Ores has content of 0.4%<SnO2≤0.6% |
Tons |
1,280,000 |
1,790,000 |
|
|
|
|
I6030103 |
|
Original Tin Ores has content of 0.6%<SnO2 ≤0.8% |
Tons |
1,790,000 |
2,300,000 |
|
|
|
|
I6030104 |
|
Original Tin Ores has content of 0.8%<SnO2 ≤1% |
Tons |
2,300,000 |
2,810,000 |
|
|
|
|
I6030105 |
|
Original Tin Ores has content of SnO2>1% |
Tons |
2,810,000 |
3,372,000 |
|
|
|
I60302 |
|
|
Tin Ores and concentrates has content of SnO2≥ 70% (placer deposits, original ores) |
Tons |
170,000,000 |
204,000,000 |
|
|
|
I60303 |
|
|
Metallic Tin |
Tons |
255,000,000 |
320,000,000 |
|
I7 |
|
|
|
|
Tungsten (wolfram), Antimony |
|
|
|
|
|
I701 |
|
|
|
Tungsten |
|
|
|
|
|
|
I70101 |
|
|
Tungsten ores has content of 0.1%<WO3≤0.3% |
Tons |
1,295,000 |
1,850,000 |
|
|
|
I70102 |
|
|
Tungsten ores has content of 0.3%<WO3≤0.5% |
Tons |
1,939,000 |
2,770,000 |
|
|
|
I70103 |
|
|
Tungsten ores has content of 0.5%<WO3≤0.7% |
Tons |
2,905,000 |
4,150,000 |
|
|
|
I70104 |
|
|
Tungsten ores has content of 0.7%<WO3≤1% |
Tons |
4,150,000 |
5,070,000 |
|
|
|
I70105 |
|
|
Tungsten ores has content of WO3>1% |
Tons |
5,070,000 |
6,084,000 |
|
|
I702 |
|
|
|
Antimony |
|
|
|
|
|
|
I70201 |
|
|
Metallic Antimony |
Tons |
100,000,000 |
120,000,000 |
|
|
|
I70202 |
|
|
Antimony Ore |
|
|
|
|
|
|
|
I7020201 |
|
Antimony Ores has content of Sb ≤5% |
Tons |
6,041,000 |
8,630,000 |
|
|
|
|
I7020202 |
|
Antimony Ores has content of 5<Sb≤10% |
Tons |
10,080,000 |
14,400,000 |
|
|
|
|
I7020203 |
|
Antimony Ores has content of 10%<Sb≤15% |
Tons |
14,400,000 |
20,130,000 |
|
|
|
|
I7020204 |
|
Antimony Ores has content of 15%<Sb≤20% |
Tons |
20,130,000 |
28,750,000 |
|
|
|
|
I7020205 |
|
Antimony Ores has content of Sb>20% |
Tons |
28,750,000 |
34,500,000 |
|
I8 |
|
|
|
|
Lead and Zinc |
|
|
|
|
|
I801 |
|
|
|
Metallic Lead and Zinc |
Tons |
37,000,000 |
45,000,000 |
|
|
I802 |
|
|
|
Lead or Zinc ores and concentrates |
|
|
|
|
|
|
I80201 |
|
|
Lead ores and concentrates |
|
|
|
|
|
|
|
I8020101 |
|
Lead ores and concentrates has content of Pb<50% |
Tons |
11,550,000 |
16,500,000 |
|
|
|
|
I8020102 |
|
Lead ores and concentrates has content of Pb≥50% |
Tons |
16,500,000 |
23,571,000 |
|
|
|
I80202 |
|
|
Zinc ores and concentrates |
|
|
|
|
|
|
|
I8020201 |
|
Zinc ores and concentrates has content of Zn<50% |
Tons |
4,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
|
I8020202 |
|
Zinc ores and concentrates has content of Zn≥50% |
Tons |
5,000,000 |
7,000,000 |
|
|
I803 |
|
|
|
Lead or Zinc ores |
|
|
|
|
|
|
I80301 |
|
|
Lead + Zinc ores has content of Pb+Zn<5% |
Tons |
560,000 |
800,000 |
|
|
|
I80302 |
|
|
Lead + Zinc ores has content of 5%≤Pb+Zn<10% |
Tons |
931,000 |
1,330,000 |
|
|
|
I80303 |
|
|
Lead + Zinc ores has content of 10%≤Pb+Zn<15% |
Tons |
1,330,000 |
1,870,000 |
|
|
|
I80304 |
|
|
Lead + Zinc ores has content of Pb+Zn≥15% |
Tons |
1,870,000 |
2,244,000 |
|
I9 |
|
|
|
|
Aluminum, Bauxite |
|
|
|
|
|
I901 |
|
|
|
Sedimentary Bauxite ore |
Tons |
52,500 |
75,000 |
|
|
I902 |
|
|
|
Bauxite laterite Ore |
Tons |
260,000 |
390,000 |
|
I10 |
|
|
|
|
Copper |
|
|
|
|
|
I1001 |
|
|
|
Copper ore |
|
|
|
|
|
|
I100101 |
|
|
Copper ores has content of Cu<0.5% |
Tons |
483,000 |
690,000 |
|
|
|
I100102 |
|
|
Copper ores has content of 0.5%≤Cu<1% |
Tons |
959,000 |
1,370,000 |
|
|
|
I100103 |
|
|
Copper ores has content of 1%≤Cu<2% |
Tons |
1,603,000 |
2,290,000 |
|
|
|
I100104 |
|
|
Copper ores has content of 2%≤Cu<3% |
Tons |
2,290,000 |
3,210,000 |
|
|
|
I100105 |
|
|
Copper ores has content of 3%≤Cu<4% |
Tons |
3,210,000 |
4,120,000 |
|
|
|
I100106 |
|
|
Copper ores has content of 4%≤Cu<5% |
Tons |
4,120,000 |
5,500,000 |
|
|
|
I100107 |
|
|
Copper ores has content of Cu≥5% |
Tons |
5,500,000 |
6,600,000 |
|
|
I1002 |
|
|
|
Copper ores and concentrates has content of Cu<20% |
Tons |
16,500,000 |
19,800,000 |
|
|
I1003 |
|
|
|
Copper ores and concentrates has content of Cu ≥20% (except for industrial products) |
Tons |
19,800,000 |
25,000,000 |
|
I11 |
|
|
|
|
Nickel ores |
|
|
|
|
|
I1101 |
|
|
|
Nickel ores has content of Ni<0,5% |
Tons |
268,000 |
671,000 |
|
|
I1102 |
|
|
|
Nickel ores has content of 0.5 ≤Ni <0.75% |
Tons |
671,000 |
1,006,000 |
|
|
I1103 |
|
|
|
Nickel ores has content of 0.75% ≤ Ni <1% |
Tons |
1,006,000 |
1,341,000 |
|
|
I1104 |
|
|
|
Nickel ores has content of 1 ≤Ni <1.25% |
Tons |
1,341,000 |
1,677,000 |
|
|
I1105 |
|
|
|
Nickel ores has content of 1.25 ≤Ni <1.5% |
Tons |
1,677,000 |
2,012,000 |
|
|
I1106 |
|
|
|
Nickel ores has content of 1.5 ≤Ni <1.75% |
Tons |
2,012,000 |
2,347,000 |
|
|
I1107 |
|
|
|
Nickel ores has content of 1.75 ≤Ni <2% |
Tons |
2,347,000 |
2,683,000 |
|
I12 |
|
|
|
|
Cobalt, molybdenum, mercury, magnesium and vanadium |
|
|
|
|
|
I1201 |
|
|
|
Molybdenum |
Tons |
2,800,000 |
3,500,000 |
|
|
I1202 |
|
|
|
Cobalt, mercury, magnesium and vanadium (1) |
|
|
|
|
I13 |
|
|
|
|
Other metallic minerals |
|
|
|
|
|
I1301 |
|
|
|
Bismuth ores and concentrates has content of 10%≤Bi<20% |
Tons |
11,400,000 |
13,700,000 |
|
|
I1302 |
|
|
|
Chromium ores has content of Cr≥40% |
Tons |
3,000,000 |
3,600,000 |
Note: (1): Not yet incurred
THE MINISTRY OF FINANCE
APPENDIX II
THE FRAME OF ROYALTY-LIABLE PRICES FOR NON-METALLIC MINERALS
(Attached to the Circular No. 05/2020/TT-BTC dated January 20, 2020)
Unit: VND
Group number, category of natural resource |
Name, category of natural resource/ Mineral |
Unit: |
Royalty-liable prices of the mineral |
||||||
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Minimum price |
Maximum price |
||
II |
|
|
|
|
|
Non-metallic minerals |
|
|
|
|
II1 |
|
|
|
|
Soil exploited for ground leveling and work construction |
m3 |
27,000 |
70,000 |
|
II2 |
|
|
|
|
Rock |
|
|
|
|
|
II201 |
|
|
|
Pebbles |
|
|
|
|
|
|
II20101 |
|
|
White grits |
m3 |
400,000 |
480,000 |
|
|
|
II20102 |
|
|
Others cobblestones, pebbles, grits |
|
100,000 |
240,000 |
|
|
II202 |
|
|
|
Rocks |
|
|
|
|
|
|
II20201 |
|
|
Stone blocks for sawn (except for white marble, granite and dolomite) |
|
|
|
|
|
|
|
II2020101 |
|
Stone blocks for sawn with surface area under 0.1m2 |
m3 |
700,000 |
1,000,000 |
|
|
|
|
II2020102 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 0.1m2 to under 0.3m2 |
m3 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
|
|
|
II2020103 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 0.3m2 to under 0.6 m2 |
m3 |
4,200,000 |
6,000,000 |
|
|
|
|
II2020104 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 0.6m2 to under 01 m2 |
m3 |
6,000,000 |
8,000,000 |
|
|
|
|
II2020105 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 01 m2 and large |
m3 |
8,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
II20202 |
|
|
Fine art stone (including all kinds of fine art stone) |
|
|
|
|
|
|
|
II2020201 |
|
Fine art stone with the monolith under 0.4m3 |
m3 |
700,000 |
1,000,000 |
|
|
|
|
II2020202 |
|
Fine art stone with the monolith 0.4m3 to under 1m3 |
m3 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
|
|
|
II2020203 |
|
Fine art stone with the monolith 1m3 to under 3m3 |
m3 |
2,100,000 |
3,000,000 |
|
|
|
|
II2020204 |
|
Fine art stone with the monolith under 3m3 |
m3 |
3,000,000 |
4,000,000 |
|
|
|
II20203 |
|
|
Stone of common construction material |
|
|
|
|
|
|
|
II2020301 |
|
Mixed stone after blasting, crushing rocks (exploited minerals) |
m3 |
70,000 |
100,000 |
|
|
|
|
II2020302 |
|
Fence stone |
m3 |
77,000 |
150,000 |
|
|
|
|
II2020303 |
|
Aggregate stone |
m3 |
80,000 |
200,000 |
|
|
|
|
II2020304 |
|
Other crushed stone |
m3 |
90,000 |
240,000 |
|
|
|
|
II2020305 |
|
Loca stone |
m3 |
140,000 |
200,000 |
|
|
|
|
II2020306 |
|
Split stone |
|
280,000 |
400,000 |
|
|
|
|
II2020307 |
|
Stone dust and plaster stone |
|
60,000 |
100,000 |
|
|
|
II20204 |
|
|
Basalt stone in cube or pillar form |
m3 |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
II3 |
|
|
|
|
Stone for calcining and cement production |
|
|
|
|
|
II301 |
|
|
|
Limestone for manufacturing industrial lime (exploited mineral) |
m3 |
63,000 |
90,000 |
|
|
II302 |
|
|
|
Material stone for cement production |
|
|
|
|
|
|
II30201 |
|
|
Limestone for manufacturing cement (exploited mineral) |
m3 |
84,000 |
150,000 |
|
|
|
II30202 |
|
|
Clay stone for manufacturing cement (exploited mineral) |
m3 |
63,000 |
90,000 |
|
|
|
II30203 |
|
|
Stone additives for cement production |
|
|
|
|
|
|
|
II3020301 |
|
Pozzolan stone (exploited mineral) |
m3 |
100,000 |
120,000 |
|
|
|
|
II3020302 |
|
Silica sandstone exploited mineral) |
m3 |
45,000 |
60,000 |
|
|
|
|
II3020303 |
|
Black silica sandstone (exploited mineral) |
m3 |
45,000 |
60,000 |
|
|
|
|
II3020304 |
|
Iron laterite ores (exploited mineral) |
Tons |
105,000 |
150,000 |
|
II4 |
|
|
|
|
White marble |
|
|
|
|
|
II401 |
|
|
|
White marble in size ≥ 0.4 m3, not yet classified after exploitation on color and quality |
m3 |
250,000 |
450,000 |
|
|
II402 |
|
|
|
Block white marble in size ≥0,4m3 to be sawed as tiling |
|
|
|
|
|
|
II40201 |
|
|
Type 1- white evenly |
m3 |
15,000,000 |
18,000,000 |
|
|
|
II40202 |
|
|
Type 2 - swirly and veiny |
m3 |
10,500,000 |
15,000,000 |
|
|
|
II40203 |
|
|
Type 3 - gray or others color |
m3 |
7,000,000 |
10,000,000 |
|
|
II403 |
|
|
|
Block white marble in size <0,4m3 to be sawed as tiling |
m3 |
3,000,000 |
3,900,000 |
|
|
II404 |
|
|
|
White marble for carbonate powder production |
m3 |
140,000 |
400,000 |
|
|
II405 |
|
|
|
White marble in size <0,4 m3 for fine art production |
m3 |
1,200,000 |
1,560,000 |
|
|
II406 |
|
|
|
White marble to be use as artificial pebbles |
m3 |
200,000 |
400,000 |
|
II5 |
|
|
|
|
Sand |
|
|
|
|
|
II501 |
|
|
|
Backfill sand (including saline sand) |
m3 |
56,000 |
200,000 |
|
|
II502 |
|
|
|
Construction sand |
|
|
|
|
|
|
II50201 |
|
|
Black construction sand |
m3 |
56,000 |
200,000 |
|
|
|
II50202 |
|
|
Yellow construction sand |
m3 |
105,000 |
350,000 |
|
|
II503 |
|
|
|
Yellow sand for manufacturing industrial production (exploited mineral) |
m3 |
105,000 |
150,000 |
|
II6 |
|
|
|
|
Sand using in glass production |
m3 |
245,000 |
350,000 |
|
II7 |
|
|
|
|
Soil used for brick-making |
m3 |
50,000 |
200,000 |
|
II8 |
|
|
|
|
Granite stone |
|
|
|
|
|
II801 |
|
|
|
Ruby Granite stone |
m3 |
6,000,000 |
8,000,000 |
|
|
II802 |
|
|
|
Red Granite stone |
m3 |
4,200,000 |
6,000,000 |
|
|
II803 |
|
|
|
Purple and white granite stone |
m3 |
1,750,000 |
2,500,000 |
|
|
II804 |
|
|
|
Other color granite stone |
m3 |
2,800,000 |
4,000,000 |
|
|
II805 |
|
|
|
Garbo and Diorite stone |
m3 |
3,500,000 |
5,000,000 |
|
|
II806 |
|
|
|
Exploited Granite, Garbo and Diorite stone (not uniformity in color, size and recovery) |
m3 |
800,000 |
1,000,000 |
|
|
II807 |
|
|
|
Semi weathered Granite stone |
m3 |
48,000 |
70,000 |
|
II9 |
|
|
|
|
Refractory clay |
|
|
|
|
|
II901 |
|
|
|
Refractory clay in white, gray, gray white |
Tons |
266,000 |
380,000 |
|
|
II902 |
|
|
|
Refractory clay in others color |
Tons |
126,000 |
180.000 |
|
II10 |
|
|
|
|
Dolomite, quartzite |
|
|
|
|
|
II1001 |
|
|
|
Dolomite |
|
|
|
|
|
|
II100101 |
|
|
Dolomite not yet classified after exploitation on color and quality |
m3 |
315,000 |
450,000 |
|
|
|
II100102 |
|
|
Dolomite block used in sawing (except for group II100104) |
|
|
|
|
|
|
|
II10010201 |
|
Stone blocks for sawn with surface area under 0.3m2 |
m3 |
2,800,000 |
4,000,000 |
|
|
|
|
II10010202 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 0.3m2 to under 0.6m2 |
m3 |
5,600,000 |
8,000,000 |
|
|
|
|
II10010203 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 0.6m2 to under 1 m2 |
m3 |
8,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
|
II10010204 |
|
Stone blocks for sawn with surface area from 1m2 or larger |
m3 |
10,000,000 |
12,000,000 |
|
|
|
II100103 |
|
|
Dolomite material using in industrial production |
m3 |
140,000 |
200,000 |
|
|
|
II100104 |
|
|
Dolomite in wood swirl color |
m3 |
18,000,000 |
30,000,000 |
|
|
II1002 |
|
|
|
Quartzite |
|
|
|
|
|
|
II100201 |
|
|
Common Quartzite ores |
Tons |
112,000 |
160,000 |
|
|
|
II100202 |
|
|
Quartzite ores (quartz crystal) |
Tons |
210,000 |
300,000 |
|
|
|
II100203 |
|
|
Quartzite (use piezoelectric) |
Tons |
1,500,000 |
1,800,000 |
|
|
II1003 |
|
|
|
Pyrophyllite |
|
|
|
|
|
|
II100301 |
|
|
Pyrophyllite (exploited mineral) |
Tons |
100,000 |
136,000 |
|
|
|
II100302 |
|
|
Pyrophyllite contains 25%< Al2O3≤30% |
Tons |
152,600 |
218,000 |
|
|
|
II100303 |
|
|
Pyrophyllite contains 30%< Al2O3≤33% |
Tons |
329,700 |
471,000 |
|
|
|
II100304 |
|
|
Pyrophyllite contains Al2O3>33% |
Tons |
471,000 |
565,000 |
|
II11 |
|
|
|
|
Kaolin (Kaolin, white clay/sedimentary clay; Feldspar ores as ceramic material) |
|
|
|
|
|
II1101 |
|
|
|
Kaolin (exploited, unrefined) |
Tons |
150,000 |
300,000 |
|
|
II1102 |
|
|
|
Sifted kaolin |
Tons |
560,000 |
800,000 |
|
|
II1103 |
|
|
|
Feldspar ores as ceramic material (exploited) |
Tons |
150,000 |
350,000 |
|
|
II1104 |
|
|
|
Weathered Feldspar |
Tons |
60,000 |
90,000 |
|
II12 |
|
|
|
|
Mica, technical Quartz |
|
|
|
|
|
II1201 |
|
|
|
Mica |
|
|
|
|
|
|
II120101 |
|
|
Mica |
Tons |
1,200.000 |
1,600,000 |
|
|
|
II120102 |
|
|
Sericite |
Tons |
350,000 |
420,000 |
|
|
|
II120103 |
|
|
Sericite slate is recovered from sericite mining |
Tons |
120,000 |
160,000 |
|
|
II1202 |
|
|
|
Technical Quartz |
|
|
|
|
|
|
II120201 |
|
|
Technical Quartz |
Tons |
250,000 |
300,000 |
|
|
|
II120202 |
|
|
Quartz powder |
Tons |
1,050,000 |
1,500,000 |
|
|
|
II120203 |
|
|
Quartz beads |
Tons |
1,500,000 |
1,800,000 |
|
II13 |
|
|
|
|
Pyrite, Phosphorite |
|
|
|
|
|
II1301 |
|
|
|
Pyrite ores |
|
|
|
|
|
II1302 |
|
|
|
Phosphorite ores |
|
|
|
|
|
|
II130201 |
|
|
Phosphorite ores has content of P2O5 < 20% |
Tons |
350,000 |
500,000 |
|
|
|
II130202 |
|
|
Phosphorite ores has content of 20% ≤ P2O5 < 30% |
Tons |
500,000 |
600,000 |
|
|
|
II130203 |
|
|
Phosphorite ores has content of P2O5 ≥ 30% |
Tons |
600,000 |
800,000 |
|
II14 |
|
|
|
|
Apatite |
|
|
|
|
|
II1401 |
|
|
|
Type I Apatite |
|
|
|
|
|
|
II140101 |
|
|
Type I cube Apatite |
Tons |
1,400,000 |
1,700,000 |
|
|
|
II140102 |
|
|
Type I powder Apatite |
Tons |
900,000 |
1,400,000 |
|
|
II1402 |
|
|
|
Type II Apatite |
Tons |
850,000 |
1,100,000 |
|
|
II1403 |
|
|
|
Type III Apatite |
Tons |
350,000 |
500,000 |
|
|
II1404 |
|
|
|
Chosen Apatite |
Tons |
1,100,000 |
1,400,000 |
|
II15 |
|
|
|
|
Serpentine (Serpentine ores) |
Tons |
125,000 |
150,000 |
|
II16 |
|
|
|
|
Pit anthracite coal |
|
|
|
|
|
II1601 |
|
|
|
Exploited clean coal (coal dust 0, -15, Cab coal -15) |
Tons |
1,306,000 |
1,567,200 |
|
|
II1602 |
|
|
|
Cab coal |
|
|
|
|
|
|
II160201 |
|
|
Cab coal 1a, 1b, 1c |
Tons |
2,784,600 |
3,978,000 |
|
|
|
II160202 |
|
|
Cab coal 2a, 2b |
Tons |
3,281,000 |
4,202,400 |
|
|
|
II160203 |
|
|
Cab coal 3a, 3b |
Tons |
3,438,000 |
4,149,600 |
|
|
|
II160204 |
|
|
Cab coal 4a, 4b |
Tons |
3,404,520 |
4,863,600 |
|
|
|
II160205 |
|
|
Cab coal 5a, 5b |
Tons |
3,050,880 |
4,358,400 |
|
|
|
II160206 |
|
|
Cab coal don 6a, 6b, 6c |
Tons |
2,747,000 |
3,296,000 |
|
|
|
II160207 |
|
|
Cab coal don 7a, 7b, 7c |
Tons |
1,351,560 |
1,930,800 |
|
|
|
II160208 |
|
|
Cab coal don 8a, 8b, 8c |
Tons |
828,000 |
1,112,400 |
|
|
II1603 |
|
|
|
Coal dust |
|
|
|
|
|
|
II160301 |
|
|
Coal dust 1 |
Tons |
2,606,000 |
3,127,200 |
|
|
|
II160302 |
|
|
Coal dust 2 |
Tons |
2,713,000 |
3,255,600 |
|
|
|
II160303 |
|
|
Cab coal 3a, 3b, 3c |
Tons |
2,237,760 |
3,196,800 |
|
|
|
II160304 |
|
|
Cab coal 4a, 4b |
Tons |
1,706,880 |
2,438,400 |
|
|
|
II160305 |
|
|
Cab coal 5a, 5b |
Tons |
1,349,040 |
1,927,200 |
|
|
|
II160306 |
|
|
Cab coal 6a, 6b |
Tons |
1,065,120 |
1,521,600 |
|
|
|
II160307 |
|
|
Cab coal 7a, 7b, 7c |
Tons |
803,040 |
1,147,200 |
|
|
II1604 |
|
|
|
Peat |
|
|
|
|
|
|
II160401 |
|
|
Selected peat 1a, 1b |
Tons |
805,000 |
966,000 |
|
|
|
II160402 |
|
|
Selected peat 2a, 2b |
Tons |
715,000 |
886,800 |
|
|
|
II160403 |
|
|
Selected peat 3a, 3c |
Tons |
568,000 |
741,600 |
|
|
|
II160404 |
|
|
Selected peat 4a, 4b, 4c |
Tons |
464,520 |
663,600 |
|
II17 |
|
|
|
|
Open-cast anthracite coal |
|
|
|
|
|
II1701 |
|
|
|
Exploited clean coal (coal dust 0, -15, cube -15) |
Tons |
1,306,000 |
1,567,200 |
|
|
II1702 |
|
|
|
Cab coal |
|
|
|
|
|
|
II170201 |
|
|
Cab coal 1a, 1b, 1c |
Tons |
2,784,600 |
3,978,000 |
|
|
|
II170202 |
|
|
Cab coal 2a, 2b |
Tons |
3,281,000 |
4,202,400 |
|
|
|
II170203 |
|
|
Cab coal 3a, 3b |
Tons |
3,438,000 |
4,149,600 |
|
|
|
II170204 |
|
|
Cab coal 4a, 4b |
Tons |
3,404,520 |
4,863,600 |
|
|
|
II170205 |
|
|
Cab coal 5a, 5b |
Tons |
3,050,880 |
4,358,400 |
|
|
|
II170206 |
|
|
Cab coal don 6a, 6b, 6c |
Tons |
2,747,000 |
3,296,000 |
|
|
|
II170207 |
|
|
Cab coal don 7a, 7b, 7c |
Tons |
1,351,560 |
1,930,800 |
|
|
|
II170208 |
|
|
Cab coal don 8a, 8b, 8c |
Tons |
828,000 |
1,112,400 |
|
|
II1703 |
|
|
|
Coal dust |
|
|
|
|
|
|
II170301 |
|
|
Coal dust 1 |
Tons |
2,606,000 |
3,127,200 |
|
|
|
II170302 |
|
|
Coal dust 2 |
Tons |
2,713,000 |
3,255,600 |
|
|
|
II170303 |
|
|
Coal dust 3a, 3b, 3c |
Tons |
2,237,760 |
3,196,800 |
|
|
|
II170304 |
|
|
Coal dust 4a, 4b |
Tons |
1,706,880 |
2,438,400 |
|
|
|
II170305 |
|
|
Coal dust 5a, 5b |
Tons |
1,349,040 |
1,927,200 |
|
|
|
II170306 |
|
|
Coal dust 6a, 6b |
Tons |
1,065,120 |
1,521,600 |
|
|
|
II170307 |
|
|
Coal dust 7a, 7b, 7c |
Tons |
803,040 |
1,147,200 |
|
|
II1704 |
|
|
|
Peat |
|
|
|
|
|
|
II170401 |
|
|
Selected peat 1a, 1b |
Tons |
805,000 |
966,000 |
|
|
|
II170402 |
|
|
Selected peat 2a, 2b |
Tons |
715,000 |
886,800 |
|
|
|
II170403 |
|
|
Selected peat 3a, 3b, 3c |
Tons |
568,000 |
741,600 |
|
|
|
II170404 |
|
|
Selected peat 4a, 4b, 4c |
Tons |
464,520 |
663,600 |
|
II18 |
|
|
|
|
Lignite and fat coal |
|
|
|
|
|
II1801 |
|
|
|
Lignite |
Tons |
760,000 |
1,200,000 |
|
|
III802 |
|
|
|
Fat coal |
|
|
|
|
|
|
II180201 |
|
|
Fat coal contain dry ash volume of Ak≤40% |
Tons |
1,750,000 |
2,500,000 |
|
|
|
II180202 |
|
|
Fat coal contain dry ash volume of Ak>40% |
Tons |
910,000 |
1,750,000 |
|
II19 |
|
|
|
|
Other coals |
|
|
|
|
|
II1901 |
|
|
|
Peat |
Tons |
280,000 |
400,000 |
|
|
II1902 |
|
|
|
Other selected peat |
Tons |
136,000 |
176,800 |
|
|
II1903 |
|
|
|
Sieved residue coal |
Tons |
206,000 |
270,000 |
|
|
II1904 |
|
|
|
Acid residue of coal |
Tons |
192,000 |
250,000 |
|
|
II1905 |
|
|
|
Coal dust in raw coal 0-15 mm |
Tons |
1,523,000 |
2,000,000 |
|
|
II1906 |
|
|
|
Cab coal in raw coal 15-100 mm |
Tons |
2,302,000 |
3,000,000 |
|
II20 |
|
|
|
|
Diamond, ruby, sapphire |
|
|
|
|
|
II2001 |
|
|
|
Raw Ruby not yet classified in size and quality |
kg |
800,000,000 |
960,000,000 |
|
|
II2002 |
|
|
|
Raw Sapphire not yet classified in size and quality |
kg |
800,000,000 |
960,000,000 |
|
|
II2003 |
|
|
|
Raw Corundum not yet classified in size and quality |
kg |
800,000,000 |
960,000,000 |
|
II21 |
|
|
|
|
Emerald, Alexandrite, Opal |
|
|
|
|
II22 |
|
|
|
|
Adit, Rhodolite, Pyrope, Beryl, Spinel, Topaz |
|
|
|
|
|
II2201 |
|
|
|
Beryl, onyx in blue, navy blue, bright turquoise |
Piece |
600,000 |
720,000 |
|
II23 |
|
|
|
|
Crystal Quart in color; Cryolite; precios Opal in white, red fire color; Biruza; Nefrite |
|
|
|
|
|
II2301 |
|
|
|
Smoky quartz, transparent quartz, rutilated quartz |
Tons |
800,000,000 |
960,000,000 |
|
|
II2302 |
|
|
|
Anmethyst |
Tons |
1,000,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
II2303 |
|
|
|
Others type of crystal quartz |
Tons |
25,000,000 |
30,000,000 |
|
II24 |
|
|
|
|
Other non-metallic minerals |
|
|
|
|
|
II2401 |
|
|
|
Baryte |
|
|
|
|
|
|
II240101 |
|
|
Exploited Baryte ores has content of BaSO4<20% |
Tons |
40,000 |
80,000 |
|
|
|
II240102 |
|
|
Exploited Baryte ores has content of 20% ≤ BaSO4 < 40% |
Tons |
110,000 |
300,000 |
|
|
|
II210103 |
|
|
Exploited Baryte ores has content of 40% ≤ BaSO4 < 60% |
Tons |
300,000 |
600,000 |
|
|
|
II240104 |
|
|
Baryte ores and concentrates has content of 60% ≤ BaSO4<70% |
Tons |
600,000 |
800,000 |
|
|
|
II240105 |
|
|
Baryte ores and concentrates has content of BaSO4 ≥ 70% |
Tons |
800,000 |
1,000,000 |
|
|
II2402 |
|
|
|
Fluorite |
|
|
|
|
|
|
II240201 |
|
|
Exploited Fluorite ores has content of CaF2 < 20% |
Tons |
65,000 |
150,000 |
|
|
|
II240202 |
|
|
Exploited Fluorite ores has content of 20% ≤ CaF2<30% |
Tons |
200,000 |
500,000 |
|
|
|
II240203 |
|
|
Exploited Fluorite ores has content of 30% ≤ CaF2<50% |
Tons |
500,000 |
2,500,000 |
|
|
|
II240204 |
|
|
Fluorite ores has content of 50% ≤ CaF2<70% |
Tons |
2,500,000 |
3,000,000 |
|
|
|
II240205 |
|
|
Fluorite Ores has content of 70% ≤ CaF2<90% |
Tons |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
|
II2403 |
|
|
|
Exploited Diatomite ores |
Tons |
210,000 |
300,000 |
|
|
II2404 |
|
|
|
Graphite |
|
|
|
|
|
|
II240401 |
|
|
Exploited Graphite ores |
Tons |
600,000 |
720,000 |
|
|
|
II240402 |
|
|
Graphite ores and concentrates |
Tons |
6,600,000 |
8,000,000 |
|
|
II2405 |
|
|
|
Tacl ores (Tale) |
|
|
|
|
|
|
II240501 |
|
|
Exploited Tacl ores |
Tons |
630,000 |
900,000 |
|
|
|
II240502 |
|
|
Tacl powder |
Tons |
1,120,000 |
1,600,000 |
|
|
II2406 |
|
|
|
Mineral mud |
Tons |
910,000 |
1,300,000 |
|
|
II2407 |
|
|
|
Bentonite clay |
m3 |
210,000 |
300,000 |
|
|
II2408 |
|
|
|
Silica ores |
Tons |
560,000 |
680,000 |
|
|
II2409 |
|
|
|
Magnesite ores |
Tons |
875,000 |
1,250,000 |
|
|
II2410 |
|
|
|
Feng shui stone |
|
|
|
|
|
|
II241001 |
|
|
Petrified wood with height of < 20 cm |
Piece |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
|
|
II241002 |
|
|
Petrified wood with height of 20-30 cm |
Piece |
2,000,000 |
2,400,000 |
|
|
|
II241003 |
|
|
Petrified wood with height of over 30 cm |
Piece |
3,000,000 |
3,600,000 |
|
|
|
II241004 |
|
|
Nazodac ironstone with high content of Corundum or Sapphire |
kg |
5,000 |
6,000 |
|
|
|
II241005 |
|
|
Calcite in pink, white, blue |
kg |
500,000 |
600,000 |
|
|
|
II241006 |
|
|
Fluorite in blue, purple, cobalt blue |
kg |
500,000 |
600,000 |
|
|
|
II241007 |
|
|
Limestone, Lime slate used in decorating rockery, feng shui |
Tons |
1,000,000 |
1,200,000 |
|
|
|
II241008 |
|
|
Black Tourmaline |
Piece |
500,000 |
600,000 |
|
|
|
II241009 |
|
|
Granite in deep red color, reddish brown, brown, used in making gemstone paintings, grinding powder with size smaller than 2.5mm |
kg |
3,000,000 |
3,600,000 |
|
|
|
II241010 |
|
|
Granite in deep red color, reddish brown, brown, used in making semi-jewelry with size of 2.5mm or larger |
Piece |
400,000 |
480,000 |
Note: (1): Not yet incurred
THE MINISTRY OF FINANCE
APPENDIX III
ROYALTY-LIABLE PRICES OF THE NATURAL FORREST PRODUCTS
(Attached to the Circular No. 05/2020/TT-BTC dated January 20, 2020)
Unit: VND
Group number, category of natural resource |
Name, category of natural resource/ Mineral |
Unit: |
Royalty-liable prices of the mineral |
||||||
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Minimum price |
Maximum price |
||
III |
|
|
|
|
|
Natural forest products |
|
|
|
|
III1 |
|
|
|
|
Timber of group I |
|
|
|
|
|
III101 |
|
|
|
Dalbergia oliveri |
|
|
|
|
|
|
III10101 |
|
|
Diameter (D) <25cm |
m3 |
10,500,000 |
14,500,000 |
|
|
|
III10102 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
|
21,300,000 |
28,000,000 |
|
|
|
III10103 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
31,200,000 |
36,000,000 |
|
|
III102 |
|
|
|
Red Lauan (Shorea siamensis) |
m3 |
5,110,000 |
7,300,000 |
|
|
III103 |
|
|
|
Pterocarpus macrocarpus |
m3 |
20,000,000 |
26,000,000 |
|
|
III104 |
|
|
|
Keteleeria davidiana |
m3 |
18,000,000 |
24,000,000 |
|
|
III105 |
|
|
|
Afzelia xylocarpa |
|
|
|
|
|
|
III10501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
5,200,000 |
6,500,000 |
|
|
|
III10502 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
19,600,000 |
28,000,000 |
|
|
|
III10503 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
28,200,000 |
35,000,000 |
|
|
III106 |
|
|
|
Sindora maritima |
|
|
|
|
|
|
III10601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4,800,000 |
6,000,000 |
|
|
|
III10602 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10,200,000 |
12,000,000 |
|
|
|
III10603 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13,300,000 |
16,000,000 |
|
|
III107 |
|
|
|
Sindora siamensis |
|
|
|
|
|
|
III10701 |
|
|
D<25cm |
m3 |
3,300,000 |
4,000,000 |
|
|
|
III10702 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
6,500,000 |
8,500,000 |
|
|
|
III10703 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
11,500,000 |
15,000,000 |
|
|
III108 |
|
|
|
Cupressus funebris |
m3 |
35,000,000 |
40,000,000 |
|
|
III109 |
|
|
|
Dalbergia tonkinensis |
m3 |
2,800,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
III110 |
|
|
|
Dysoxylon loureirii |
m3 |
7,000,000 |
8,400,000 |
|
|
III111 |
|
|
|
Pterocarpus macrocarpus |
|
|
|
|
|
|
III11101 |
|
|
D<25cm |
m3 |
5,600,000 |
7,500,000 |
|
|
|
III11102 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
13,900,000 |
18,700,000 |
|
|
|
III11103 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
21,400,000 |
22,800,000 |
|
|
III112 |
|
|
|
Pterocarpus santalinus |
m3 |
14,000,000 |
16,800,000 |
|
|
III113 |
|
|
|
Chukrasia |
m3 |
9,500,000 |
11,400,000 |
|
|
III114 |
|
|
|
Diospyros mun |
m3 |
15,000,000 |
17,000,000 |
|
|
III115 |
|
|
|
Senna siamea |
m3 |
4,620,000 |
6,600,000 |
|
|
III116 |
|
|
|
Fokienia hodginsii |
|
|
|
|
|
|
III11601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6,552,000 |
9,360,000 |
|
|
|
III11602 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
12,600,000 |
18,000,000 |
|
|
|
III11603 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
18,000,000 |
24,000,000 |
|
|
III117 |
|
|
|
Melanorrhoea laccifera |
m3 |
7,000,000 |
10000.000 |
|
|
III118 |
|
|
|
Fagraea fragrans |
m3 |
7,700,000 |
11,000,000 |
|
|
III119 |
|
|
|
Dalbergia cochinchinensis |
|
|
|
|
|
|
III11901 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7,300,000 |
7,500,000 |
|
|
|
III11902 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
12,400,000 |
14,500,000 |
|
|
|
III11903 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
|
21,600,000 |
28,000,000 |
|
|
|
III11904 |
|
|
50cm≤D≤65cm |
m3 |
51,730,000 |
73,900,000 |
|
|
|
III11905 |
|
|
D≥ 65cm |
m3 |
128,600,000 |
180,000,000 |
|
|
III120 |
|
|
|
Other species |
|
|
|
|
|
|
III12001 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4,200,000 |
6,000,000 |
|
|
|
III12002 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
7,600,000 |
8,400,000 |
|
|
|
III12003 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10,600,000 |
12,000,000 |
|
|
|
1III2004 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
16,300,000 |
23,000,000 |
|
III2 |
|
|
|
|
Timber of group II |
|
|
|
|
|
III201 |
|
|
|
Xilya dolabriformis Benth |
m3 |
6,400,000 |
7,000,000 |
|
|
III202 |
|
|
|
Pterocarpus pedatus Pierre |
|
|
|
|
|
|
III20201 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7,600,000 |
9,500,000 |
|
|
|
III20202 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
11,400,000 |
13,000,000 |
|
|
|
III20203 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13,000,000 |
17,000,000 |
|
|
III203 |
|
|
|
Erythophloeum Fordii |
|
|
|
|
|
|
III20301 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6,700,000 |
7,600,000 |
|
|
|
III20302 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
10,800,000 |
14,000,000 |
|
|
|
III20303 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
14,000,000 |
16,000,000 |
|
|
III204 |
|
|
|
Burretiodendron hsienmu |
|
|
|
|
|
|
III20401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
3,800,000 |
4,800,000 |
|
|
|
III20402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
7,500,000 |
8,000,000 |
|
|
|
III20403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
10,200,000 |
11,500,000 |
|
|
III205 |
|
|
|
Hopea pierrie Hance |
|
|
|
|
|
|
III20501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4,200,000 |
6,000,000 |
|
|
|
III20502 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
7,300,000 |
9,000,000 |
|
|
|
III20503 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
13,300,000 |
15,000,000 |
|
|
III206 |
|
|
|
Xilya kerrii Craib et Hutchin |
m3 |
4,550,000 |
6,500,000 |
|
|
III207 |
|
|
|
Homalium caryophyllaceum Benth |
m3 |
5,500,000 |
7,000,000 |
|
|
III208 |
|
|
|
Madhuca |
m3 |
7,600,000 |
10,000,000 |
|
|
III209 |
|
|
|
Madhuca pasquieri |
m3 |
5,500,000 |
6,000,000 |
|
|
III210 |
|
|
|
Shorea roxburghii |
|
3,700,000 |
4,400,000 |
|
|
III211 |
|
|
|
Vatica thorelii Pierre |
m3 |
7,800,000 |
10,000,000 |
|
|
III212 |
|
|
|
Dialium cochinchinensis Pierre |
m3 |
11,500,000 |
13,800,000 |
|
|
III213 |
|
|
|
Mesua ferrea Linn |
|
|
|
|
|
|
III21301 |
|
|
D<25cm |
|
3,100,000 |
3,700,000 |
|
|
|
III21302 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
4,500,000 |
5,000,000 |
|
|
|
III21303 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
6,500,000 |
8,000,000 |
|
|
III214 |
|
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
III21401 |
|
|
D<25cm |
m |
3,400,000 |
4,000,000 |
|
|
|
III21402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
6,300,000 |
9,000,000 |
|
|
|
III21403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
10,500,000 |
12,000,000 |
|
III3 |
|
|
|
|
Timber of group III |
|
|
|
|
|
III301 |
|
|
|
Lagerstroemia |
m3 |
3,800,000 |
5,000,000 |
|
|
III302 |
|
|
|
Lagerstroemia flos reginae Retz |
|
|
|
|
|
|
III30201 |
|
|
D<25cm |
m3 |
2,700,000 |
3,100,000 |
|
|
|
III30202 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
3,800,000 |
4,200,000 |
|
|
|
III30203 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
4,200,000 |
6,000,000 |
|
|
III303 |
|
|
|
Castanopsis indica A.DC. |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
III304 |
|
|
|
Parashorea stellata Kury |
|
|
|
|
|
|
III30401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
2,900,000 |
3,200,000 |
|
|
|
III30402 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
4,100,000 |
5,000,000 |
|
|
|
III30403 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
9,000,000 |
10,000,000 |
|
|
III305 |
|
|
|
Shorea thorelii Pierre |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
III306 |
|
|
|
Chukrasia sp |
m3 |
5,400,000 |
6,000,000 |
|
|
III307 |
|
|
|
Aglaia gigantea Pellegrin |
m3 |
6,000,000 |
7,200,000 |
|
|
III308 |
|
|
|
J.Vn.Parkr |
|
|
|
|
|
|
III30801 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6,300,000 |
9,000,000 |
|
|
|
III30802 |
|
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
9,100,000 |
13,000,000 |
|
|
|
III30803 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
13,000,000 |
18000,000 |
|
|
III309 |
|
|
|
Eucalyptus |
m3 |
4,000,000 |
4,400,000 |
|
|
III310 |
|
|
|
Chukrasia sp |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
III311 |
|
|
|
Lagerstroemia tomentosa Presl |
m3 |
4,300,000 |
5,000,000 |
|
|
III312 |
|
|
|
Artocarpus integrifolia Linn |
m3 |
4,500,000 |
5,400,000 |
|
|
III313 |
|
|
|
Tepana odorata Roxb |
m3 |
6,000,000 |
7,200,000 |
|
|
III314 |
|
|
|
Hopea hainanensis Merr et chun |
m3 |
4,300,000 |
5,000,000 |
|
|
III315 |
|
|
|
Tchtona grandis Linn |
m |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
|
III316 |
|
|
|
Paviesia anamonsis |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
III317 |
|
|
|
Nephelium chryseum |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
III318 |
|
|
|
Shorea hypochra Hance |
m3 |
4,000,000 |
4,400,000 |
|
|
III319 |
|
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
III31901 |
|
|
D<25cm |
m3 |
1,700,000 |
2,400,000 |
|
|
|
III31902 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
3,300,000 |
4,000,000 |
|
|
|
III31903 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
5,600,000 |
6,600,000 |
|
|
|
III31904 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
7,700,000 |
8,000,000 |
|
III4 |
|
|
|
|
Timber of group IV |
|
|
|
|
|
III401 |
|
|
|
Litsea laucilimba |
|
|
|
|
|
|
III40101 |
|
|
Length < 2m |
m3 |
1,600,000 |
2,000,000 |
|
|
|
III40102 |
|
|
Length ≥2m |
m3 |
2,800,000 |
3,600,000 |
|
|
III402 |
|
|
|
Disoxylon traslucidum Pierre |
m3 |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
|
III403 |
|
|
|
Elacorarpus tomentorus DC |
m3 |
2,100,000 |
2,600,000 |
|
|
III404 |
|
|
|
Varieties of Dipterocarpus |
m3 |
3,000,000 |
3,600,000 |
|
|
III405 |
|
|
|
Varieties of Cinnamomum |
m3 |
6,000,000 |
7,000,000 |
|
|
III406 |
|
|
|
Aglaia gigantea Pellegrin |
m3 |
6,000,000 |
7,000,000 |
|
|
III407 |
|
|
|
Cinamomum camphora Nees |
m3 |
1,100,000 |
1,200,000 |
|
|
III408 |
|
|
|
Cinamomum tonkinensis Pitard |
m3 |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
|
III409 |
|
|
|
Erythrophleum |
m3 |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
|
III410 |
|
|
|
Pinus |
m3 |
2,500,000 |
2,800,000 |
|
|
III411 |
|
|
|
Podocarpus Imbricatus |
m3 |
4,500,000 |
5,400,000 |
|
|
III412 |
|
|
|
Shorea harmandi Pierre |
m3 |
2,900,000 |
3,300,000 |
|
|
III413 |
|
|
|
Phoebe cuneata Bl |
|
|
|
|
|
|
III41301 |
|
|
D<35cm |
m3 |
1,800,000 |
2,100,000 |
|
|
|
III41302 |
|
|
D≥ 35 cm |
m3 |
3,500,000 |
4,100,000 |
|
|
III414 |
|
|
|
Brownlowia denysiana Pierre |
m3 |
6,000,000 |
7,000,000 |
|
|
III415 |
|
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
III41501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
1,300,000 |
1,800,000 |
|
|
|
III41502 |
|
|
25cm ≤ D < 35cm |
m3 |
2,500,000 |
3,200,000 |
|
|
|
III41503 |
|
|
35cm ≤ D < 50cm |
m3 |
3,900,000 |
4,200,000 |
|
|
|
III41504 |
|
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
5,200,000 |
6,000,000 |
|
III5 |
|
|
|
|
Timber of groups V, VI, VII and VIII and of other timer categories |
|
|
|
|
|
III501 |
|
|
|
Timber of group V |
|
|
|
|
|
|
III50101 |
|
|
Terminalia myriocarpa Henrila |
m3 |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
|
|
III50102 |
|
|
Schima crenata Korth |
|
2,300,000 |
2,800,000 |
|
|
|
III50103 |
|
|
Swietenia mahogani Jaco |
|
3,400,000 |
3,600,000 |
|
|
|
III50104 |
|
|
Dipterocarpus sp. |
m3 |
3,800,000 |
4,500,000 |
|
|
|
III50105 |
|
|
Dipterocarpus duperreanus Pierre |
m3 |
3,400,000 |
3,600,000 |
|
|
|
III50106 |
|
|
Dipterocarpus tuberculatus |
m3 |
3,200,000 |
3,500,000 |
|
|
|
III50107 |
|
|
Dipterocarpusjourdanii Pierre |
m3 |
3,000,000 |
3,600,000 |
|
|
|
III50108 |
|
|
Makhamie cauda-felina Craib |
m3 |
4,500,000 |
5,400,000 |
|
|
|
III50109 |
|
|
Senna siamea |
m3 |
1,900,000 |
2,200,000 |
|
|
|
III50110 |
|
|
Casuarina equisetifolia Forst. |
m3 |
4,500,000 |
5,400,000 |
|
|
|
III50111 |
|
|
Cinamomum borusifolum nees |
m3 |
700,000 |
900,000 |
|
|
|
III50112 |
|
|
Pinus latteri |
m3 |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
|
|
III50113 |
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
|
III5011301 |
|
D<25cm |
m3 |
1,260,000 |
1,800,000 |
|
|
|
|
III5011302 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2,500,000 |
3,000,000 |
|
|
|
|
III5011303 |
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
4,400,000 |
5,500,000 |
|
|
III502 |
|
|
|
Timber of group VI |
|
|
|
|
|
|
III50201 |
|
|
Eucalyptus |
m3 |
2,000,000 |
2,400,000 |
|
|
|
III50202 |
|
|
Butula alnoides Halmilton |
m3 |
3,000,000 |
3,600,000 |
|
|
|
III50203 |
|
|
tonkinensis A.Chev |
m3 |
3,200,000 |
4,300,000 |
|
|
|
III50204 |
|
|
Anogeissus acuminata Wall |
m3 |
4,000,000 |
4,800,000 |
|
|
|
III50205 |
|
|
Acisia Auriculiformis |
m3 |
2,000,000 |
2,400,000 |
|
|
|
III50206 |
|
|
Averrhao carambola Linn. |
m3 |
2,200,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50207 |
|
|
Eberhardtia tonkinensis H.Lec. |
m3 |
1,900,000 |
2,200,000 |
|
|
|
III50208 |
|
|
Cinamomum cassia Bl. |
m3 |
1,900,000 |
2,200,000 |
|
|
|
III50209 |
|
|
Alagium Chinensis Harms |
m3 |
2,400,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50210 |
|
|
Canthium didynum Roxb. |
m3 |
3,100,000 |
3,700,000 |
|
|
|
III50211 |
|
|
Castanopsis fissa Rehd et Wils |
|
8,820,000 |
12,600,000 |
|
|
|
III50212 |
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
|
III5021201 |
|
D<25cm |
m3 |
910,000 |
1,300,000 |
|
|
|
|
III5021202 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2,000,000 |
2,600,000 |
|
|
|
|
III5021203 |
|
D ≥ 50 cm |
|
3,500,000 |
5,000,000 |
|
|
III503 |
|
|
|
Timber of group VII |
|
|
|
|
|
|
III50301 |
|
|
Adina sessifolia Hook |
m3 |
2,100,000 |
2,800,000 |
|
|
|
III50302 |
|
|
Wrightia antidysenterica |
m3 |
2,800,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50303 |
|
|
Alstonia scholari R.Br |
m3 |
2,100,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50304 |
|
|
Canarium albrun Racusch |
m3 |
2,300,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50305 |
|
|
Endospermum sinensis Benth |
m3 |
2,800,000 |
3,000,000 |
|
|
|
III50306 |
|
|
Melia azedarach |
m3 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
|
|
III50307 |
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
|
III5030701 |
|
D<25cm |
m3 |
1,000,000 |
1,300,000 |
|
|
|
|
III5030702 |
|
25cm ≤ D < 50cm |
m3 |
2,000,000 |
2,800,000 |
|
|
|
|
III5030703 |
|
D ≥ 50 cm |
m3 |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
|
III504 |
|
|
|
Timber of group VI |
|
|
|
|
|
|
III50401 |
|
|
Styrax tonkinensis Pierre |
m3 |
1,100,000 |
1,200,000 |
|
|
|
III50402 |
|
|
Ficus Championi |
m3 |
4,100,000 |
5,000,000 |
|
|
|
III50403 |
|
|
Mine pillar |
m3 |
840,000 |
1,000,000 |
|
|
|
III50404 |
|
|
Others specie |
|
|
|
|
|
|
|
III5040401 |
|
D<25cm |
m3 |
800,000 |
1,000,000 |
|
|
|
|
III5040402 |
|
D≥25cm |
m3 |
1,960,000 |
2,800,000 |
|
III6 |
|
|
|
|
Tree branches, tops, stumps and roots |
|
|
|
|
|
III601 |
|
|
|
Tree branches and tops |
m3 |
Equal to 10% of the corresponding timber sale price |
Equal to 30% of the corresponding timber sale price |
|
|
III602 |
|
|
|
Tree stumps and roots |
m3 |
Equal to 30% of the corresponding timber sale price |
Equal to 50% of the corresponding timber sale price |
|
III7 |
|
|
|
|
Firewood |
Ste = 0.7m3 |
490,000 |
700,000 |
|
III8 |
|
|
|
|
Bamboo of all kinds |
|
|
|
|
|
III801 |
|
|
|
Bamboo |
|
|
|
|
|
|
III80101 |
|
|
D<5cm |
Bamboo trunk |
7,700 |
11,000 |
|
|
|
III80102 |
|
|
5cm≤D<6cm |
Bamboo trunk |
12,600 |
18,000 |
|
|
|
III80103 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Bamboo trunk |
21,000 |
30,000 |
|
|
|
III80104 |
|
|
D≥ 10 cm |
Bamboo trunk |
30,000 |
40,000 |
|
|
III802 |
|
|
|
Cane |
Trunk |
7,000 |
10,000 |
|
|
III803 |
|
|
|
Neohouzeaua |
|
|
|
|
|
|
III80301 |
|
|
D<7cm |
Trunk |
2,800 |
4,000 |
|
|
|
III80302 |
|
|
D≥ 7 cm |
Trunk |
5,600 |
8,000 |
|
|
III804 |
|
|
|
Dendrocalamus |
|
|
|
|
|
|
III80401 |
|
|
D<6cm |
Trunk |
12,600 |
18,000 |
|
|
|
III80402 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Trunk |
21,000 |
30,000 |
|
|
|
III80403 |
|
|
D≥10 cm |
Trunk |
30,000 |
40,000 |
|
|
III805 |
|
|
|
Acidosasa |
|
|
|
|
|
|
III80501 |
|
|
D<6cm |
Trunk |
7,700 |
11,000 |
|
|
|
III80502 |
|
|
6cm≤D<10cm |
Trunk |
14,700 |
21,000 |
|
|
|
III80503 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Trunk |
21,000 |
26,000 |
|
|
III806 |
|
|
|
Tranh |
Trunk |
|
|
|
|
III807 |
|
|
|
Melocalamus |
Trunk |
|
|
|
|
|
III80701 |
|
|
D<6cm |
Trunk |
4,200 |
6,000 |
|
|
|
III80702 |
|
|
6cm ≤ D < 10cm |
Trunk |
7,000 |
10,000 |
|
|
|
III80703 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Trunk |
12,600 |
18,000 |
|
|
III808 |
|
|
|
Schizostachyum |
|
|
|
|
|
|
III80801 |
|
|
D<6cm |
Trunk |
5,600 |
8,000 |
|
|
|
III80802 |
|
|
6cm ≤ D < 10cm |
Trunk |
10,500 |
15,000 |
|
|
|
III80803 |
|
|
D ≥ 10 cm |
Trunk |
15,000 |
20,000 |
|
III9 |
|
|
|
|
Sandalwood and calambac |
|
|
|
|
|
III901 |
|
|
|
Sandalwood |
|
|
|
|
|
|
III90101 |
|
|
Type 1 |
kg |
350,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
III90102 |
|
|
Type 2 |
kg |
70,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
III90103 |
|
|
Type 3 |
kg |
14,000,000 |
20,000,000 |
|
|
III902 |
|
|
|
Calambac |
|
|
|
|
|
|
III90201 |
|
|
Type 1 |
kg |
770,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III90202 |
|
|
Type 2 |
kg |
539,000,000 |
770,000,000 |
|
III10 |
|
|
|
|
Anise, cinnamon, cardamom and liquorice |
|
|
|
|
|
III1001 |
|
|
|
Anise |
|
|
|
|
|
|
III100101 |
|
|
Fresh |
kg |
56,000 |
80,000 |
|
|
|
III100102 |
|
|
Dry |
kg |
80,000 |
100,000 |
|
|
III1002 |
|
|
|
Cinnamon |
|
|
|
|
|
|
III100201 |
|
|
Fresh |
kg |
25,000 |
30,000 |
|
|
|
III100202 |
|
|
Dry |
kg |
90,000 |
110,000 |
|
|
III1003 |
|
|
|
Cardamom |
|
|
|
|
|
|
III100301 |
|
|
Fresh |
kg |
105,000 |
150,000 |
|
|
|
III100302 |
|
|
Dry |
kg |
210,000 |
300,000 |
|
|
III1004 |
|
|
|
Liquorice |
|
|
|
|
|
|
III100401 |
|
|
Fresh |
kg |
84,000 |
120,000 |
|
|
|
III100402 |
|
|
Dry |
|
280,000 |
400,000 |
|
III11 |
|
|
|
|
Other natural forest products |
The local regulations according to local characteristics |
|
|
THE MINISTRY OF FINANCE
APPENDIX V
THE FRAME OF ROYALTY-LIABLE PRICES FOR NATURAL WATER
(Attached to the Circular No. 05/2020/TT-BTC dated January 20, 2020)
Unit: VND
Group number, category of natural resource |
Name, category of natural resource/ Mineral |
Unit: |
Royalty-liable prices of the mineral |
||||||
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Minimum price |
Maximum price |
||
V |
|
|
|
|
|
Natural water |
|
|
|
|
V1 |
|
|
|
|
Natural mineral water, natural thermal water and refined natural water, bottled or tinned |
|
|
|
|
|
V101 |
|
|
|
Natural mineral water, natural thermal water and bottled or tinned |
|
|
|
|
|
|
V10101 |
|
|
Natural mineral water, natural thermal water and bottled or tinned in average quality (Compared to standard bottling, some compounds must be removed to conform to the Ministry of Health’s regulations) |
m3 |
200,000 |
450,000 |
|
|
|
V10102 |
|
|
Natural mineral water, natural thermal water and bottled or tinned in high quality (Filtered, remove bacteria, microorganisms, not filter some inorganic compounds) |
m3 |
450,000 |
1,100,000 |
|
|
|
V10103 |
|
|
Natural mineral water, natural thermal water and bottled or tinned |
m3 |
1,100,000 |
2,200,000 |
|
|
|
V10104 |
|
|
Natural mineral water used for soaking, bathing, treating diseases, travel services ... |
m3 |
20,000 |
32,000 |
|
|
V102 |
|
|
|
Purified natural water, bottled or canned |
|
|
|
|
|
|
V10201 |
|
|
Natural mineral water exploited to bottled or canned |
m3 |
100,000 |
300,000 |
|
|
|
V10202 |
|
|
Purified natural water, bottled or canned |
m3 |
500,000 |
1,000,000 |
|
V2 |
|
|
|
|
Natural water used for clean water production and business |
|
|
|
|
|
V201 |
|
|
|
Surface water |
m3 |
2,000 |
6,000 |
|
|
V202 |
|
|
|
Groundwater |
m3 |
3,000 |
9,000 |
|
V3 |
|
|
|
|
Natural water used for other purposes |
|
|
|
|
|
V301 |
|
|
|
Natural water used in the production of liquor, beer, soft drinks and ice |
m3 |
40,000 |
100,000 |
|
|
V302 |
|
|
|
Natural water used for mineral exploit |
m3 |
40,000 |
50,000 |
|
|
V303 |
|
|
|
Natural water uses other purposes such as cooling, industrial hygiene and construction |
m3 |
3,000 |
7,000 |
THE MINISTRY OF FINANCE
APPENDIX VII
THE FRAME OF ROYALTY-LIABLE PRICES FOR OTHER RESOURCES
(Attached to the Circular No. 05/2020/TT-BTC dated January 20, 2020)
Unit: VND
Group number, category of natural resource |
Name, category of natural resource/ Mineral |
Unit: |
Royalty-liable prices of the mineral |
||||||
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Minimum price |
Maximum price |
||
VII |
|
|
|
|
|
CO2 is recovered from natural mineral water |
Tons |
2,300,000 |
2,800,000 |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây