Quyết định 285/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí hỗ trợ tổ chức gian hàng giới thiệu, quảng bá những thành tựu của ngành lâm nghiệp Việt Nam tại Bình Định nguồn xúc tiến thương mại năm 2011 của Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản và Nghề muối
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 285/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 285/QĐ-BNN-TC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Đinh Thị Phương |
Ngày ban hành: | 21/03/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 285/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 285/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Đinh Thị Phương |
(kèm theo Quyết định số 285/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | NỘI DUNG - DIỄN GIẢI | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
| TỔNG CỘNG | | | | 250.000.000 |
I | DÀN DỰNG GIAN HÀNG CHUNG CỦA BỘ | | | | 165.080.000 |
| Thuê 12 gian hàng tiêu chuẩn (108m2): 500.000 đ/m2 x 50% x 108 m2 (tương đương 12 gian tiêu chuẩn) + 10% VAT = 29.700.000 đ | | 12 | 2.475.000 | 29.700.000 |
| Vách ngăn dọc khung thép hộp, bạt hiflec trắng (18m x 3m x 1 vách) | m2 | 54 | 250.000 | 13.500.000 |
| Vách ngăn ngang khung thép hộp, bạt hiflex trắng (3m x 3m x 4 vách) | m2 | 36 | 250.000 | 9.000.000 |
| Trụ đứng khung sắt hộp ván MDF, sơn màu xanh lá (0,2m x 4 mặt x 3m x 8 trụ) | m2 | 19 | 450.000 | 8.640.000 |
| Khung thép hộp vuông 2 liên kết các trụ (dọc) 0,2m x 18m x 2 | m2 | 7 | 155.000 | 1.116.000 |
| Khung thép hộp vuông 2 liên kết các trụ (ngang) 0,2m x 6m x 4 | m2 | 5 | 155.000 | 744.000 |
| Bảng hiệu khung sắt hộp, in bạt hiflex (trước và sau) 1,2m x 18m x 2 | m2 | 43 | 200.000 | 8.640.000 |
| Bảng hiệu khung sắt hộp, in bạt hiflex (hai bên hông) 1,2m x 6m x 2 | m2 | 14 | 200.000 | 2.880.000 |
| Trần gian hàng khung sắt hộp, bạt hiflex (18m x 6m) | m2 | 108 | 180.000 | 19.440.000 |
| Bu lông liên kết khung | con | 40 | 5.000 | 200.000 |
| Decal dán nội dung trên phông | m2 | 12 | 50.000 | 600.000 |
| Bộ bóng đèn neon 1,2m trong gian hàng | m2 | 12 | 85.000 | 1.020.000 |
| Dây điện 2.5 | m2 | 120 | 12.000 | 1.440.000 |
| Thuê pallet nền | m2 | 108 | 50.000 | 5.940.000 |
| Thuê thảm trải nền | m2 | 108 | 40.000 | 4.320.000 |
| Chi phí thiết kế gian hàng | m2 | 108 | 50.000 | 5.400.000 |
| Đèn halozen 150w (bao gồm cần đèn) | bộ | 10 | 150.000 | 1.500.000 |
| - Bảo vệ từ 22h đến 8h sáng hôm sau (2 người x 3 đêm) | Người x ngày | 6 | 200.000 | 1.200.000 |
| Thuê màn hình led 200 inch, công vận chuyển, nhân viên phục vụ chiếu film của Bộ | m2 | 3 | 16.500.000 | 49.500.000 |
| Tiền điện, nước | Ngày | 3 | 100.000 | 300.000 |
II | GIAN HÀNG CỤC CHẾ BIẾN | | | | 12.170.000 |
| Trụ xoay 8 mặt có biểu đồ, hình ảnh, số liệu về ngành, thiết kế thi công, lắp đặt | | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 |
| Khung bản đồ thế giới (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 5 | 220.000 | 1.100.000 |
| Khung bản đồ Việt Nam (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 2 | 220.000 | 440.000 |
| Khung bảng biểu (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 2 | 220.000 | 440.000 |
| Thuê bàn | | 1 | 130.000 | 130.000 |
| Thuê ghế | | 2 | 30.000 | 60.000 |
II | CHI PHỤC VỤ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT TỔ CHỨC THỰC HIỆN | | | | 47.750.000 |
1 | Chi phí đi khảo sát thực tế địa phương | | | | 13.500.000 |
| - Vé máy bay HN-Bình Định-HN, taxi đi lại | Vé | 2 | 5.000.000 | 10.000.000 |
| - Tiền khách sạn (4 đêm) | Đêm x phòng | 1 | 500.000 | 2.000.000 |
| - Công tác phí | Người x ngày | 2 x 5 | 150.000 | 1.500.000 |
2 | Chi phí đi lại, ăn ở cho các thành viên Ban tổ chức, Đoàn công tác | | | | 34.250.000 |
| - Vé máy bay HN-Bình Định-HN, taxi đi lại | Vé | 4 | 5.000.000 | 20.000.000 |
| - Tiền khách sạn: 6 đêm; 2 người/phòng; 05 người | Đêm x phòng | 6 x 3 | 500.000 | 9.000.000 |
| - Công tác phí | Người x ngày | 5 x 7 | 150.000 | 5.250.000 |
IV | DỰ PHÒNG TIẾT KIỆM 10% CHỐNG LẠM PHÁT | | | | 25.000.000 |
1 | Văn phòng phẩm, internet, fax | | | | 4.000.000 |
| Thu thập số liệu biểu mẫu hình ảnh | | | | 4.000.000 |
| - Bồi dưỡng cán bộ theo dõi thi công (4 người x 1 ngày) | Ngày | 4 | 200.000 | 800.000 |
| - Bồi dưỡng cán bộ thuyết minh gian hàng (2 người x 3 ngày) | Người x ngày | 2 x 3 | 200.000 | 1.200.000 |
| Điện thoại tác vụ | Người | 5 | 600.000 | 3.000.000 |
| Chi phí đi lại tác vụ | | | 3.000.000 | 3.000.000 |
| Chi làm ngoài giờ | | | | 5.000.000 |
| Chi khác | | | 2.000.000 | 4.000.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây