Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải về việc xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008

thuộc tính Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT

Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải về việc xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008
Cơ quan ban hành: Bộ Giao thông Vận tải
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:25/2008/QĐ-BGTVT
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Ngô Thịnh Đức
Ngày ban hành:27/11/2008
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 25/2008/QĐ-BGTVT

NGÀY 27 THÁNG 11 NĂM 2008 

VỀ VIỆC XẾP LOẠI ĐƯỜNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CƯỚC VẬN TẢI

ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

 

Căn cứ Nghị định số 51/2008/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT về việc ban hành quy định xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Công bố xếp loại đường bộ các tuyến đường do Trung ương quản lý để xác định cước vận tải đường bộ (có bảng chi tiết kèm theo).

Đối với các tuyến đường địa phương, các Sở GTVT xếp loại đường và trình UBND tỉnh công bố (theo Quy định về xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ ban hành kèm theo Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo. Quyết định này thay thế cho Quyết định số 29/2007/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2007.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, Tổng giám đốc các Khu Quản lý đường bộ, Giám đốc các Sở GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ THƯỞNG

Ngô Thịnh Đức

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

PHÂN LOẠI ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-BGTVT ngày 27/11/2008

Tên Quốc lộ

Từ km Đến km

Địa phận tỉnh

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

Ghi chú

1

0189+100 -0 216+000

Hà Nội

0

0

28.121

0

0

0

Hà Tây cũ. Cộng cả đoạn nối QL1cũ với đường PV-CG 1.25km

1

0216+000 - 0229+816

Hà Nam

0

0

13.816

0

0

0

 

1

0229+816 - 0251+050

Hà Nam

0

0

21.714

0

0

0

 

1

0251+050 - 0268+000

Ninh Bình

0

0

17.021

0

0

0

 

1

0268+000 - 0278+000

Ninh Bình

0

0

0

10

0

0

 

1

0278+000 - 0285+400

Ninh Bình

0

6.8

0

0

0

0

 

1

0285+400 - 0295

Thanh Hóa

0

9.6

0

0

0

0

 

1

0295 - 0364

Thanh Hóa

0

0

0

69

0

0

 

1

0364 - 0383

Thanh Hóa

0

0

0

19

0

0

 

1

0383 - 0428

Nghệ An

0

45

0

0

0

0

 

1

0428 - 0442

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

1

0442 - 0458

Nghệ An

0

16

0

0

0

0

 

1

0458 - 0467

Nghệ An

0

0

9

0

0

0

 

1

0467 - 0495

Hà Tĩnh

0

18

0

0

0

0

 

1

0495 - 0500

Hà Tĩnh

0

0

5

0

0

0

 

1

0500 - 0515

Hà Tĩnh

0

15

0

0

0

0

 

1

0515 - 0569

Hà Tĩnh

0

0

54

0

0

0

 

1

0569 - 0585

Hà Tĩnh

0

16

0

0

0

0

 

1

0585 - 0595

Hà Tĩnh

0

0

0

0

10

0

 

1

0595 - 0602

Quảng Bình

0

0

0

0

7

0

 

1

0602 - 0717

Quảng Bình

0

115

0

0

0

0

 

1

0717 - 0730

Quảng Trị

0

13

0

0

0

0

 

1

0730 - 0735

Quảng Trị

0

0

5

0

0

0

 

1

0735 - 0791A+500

Quảng Trị

0

57.5

0

0

0

0

 

1

0791A+500 - 0825

Thừa Thiên Huế

0

36.12

0

0

0

0

 

1

0811+400 - 0842+100

Thừa Thiên Huế

0

0

35.837

0

0

0

Nhánh Tây Huế

1

0825 - 0894+400

Thừa Thiên Huế

0

0

71.05

0

0

0

Có 1,7km đường dẫn vào hầm Hải Vân

1

0894+400 - 0904+800

Thừa Thiên Huế

0

0

0

0

10.4

0

 

1

0904+800 - 0915+000

Đà Nẵng

0

0

0

0

11

0

Đèo Hải Vân

1

0915+000 - 0933+000

Đà Nẵng

18

0

0

0

0

0

 

1

0933+000 - 0942+000

Đà Nẵng

0

0

9

0

0

0

 

1

0942+000 - 0947+000

Quảng Nam

0

0

5

0

0

0

 

1

0947+000 - 1027+000

Quảng Nam

0

75

0

0

0

0

 

1

1027+000 - 1125+000

Quảng Ngãi

0

98

0

0

0

0

 

1

1125+000 - 1143+000

Bình Định

0

18

0

0

0

0

 

1

1143+000 - 1149+000

Bình Định

0

0

6

0

0

0

 

1

1149+000 - 1238+000

Bình Định

0

82

0

0

0

0

 

1

1238+000 - 1243+000

Bình Định

0

0

0

5

0

0

Đèo Cù Mông

1

1243+000 - 1248+000

Phú Yên

0

0

0

5

0

0

Đèo Cù Mông

1

1248+000 - 1277+000

Phú Yên

0

29

0

0

0

0

 

1

1277+000 - 1284+000

Phú Yên

0

0

7

0

0

0

 

1

1284+000 - 1354+000

Phú Yên

0

74

0

0

0

0

4 Km tuyến tránh Phú Lâm

1

1354+000 - 1367+000

Phú Yên

0

0

0

13

0

0

Đèo Cả

1

1367+000 - 1373+000

Khánh Hòa

0

0

0

6

0

0

Đèo Cả

1

1373+000 - 1509+000

Khánh Hòa

0

130

0

0

0

0

 

1

1509+000 - 1514+000

Khánh Hòa

5

0

0

0

0

0

 

1

1514+000 - 1525+000

Khánh Hòa

0

11

0

0

0

0

 

1

1525+000 - 1541+000

Ninh Thuận

16

0

0

0

0

0

 

1

1541+000 - 1589+300

Ninh Thuận

0

48.3

0

0

0

0

 

1

1589+300 - 1670+000

Bình Thuận

0

80.7

0

0

0

0

 

1

1670+000 - 1680+000

Bình Thuận

10

0

0

0

0

0

 

1

1680+000 - 1690+000

Bình Thuận

0

10

0

0

0

0

 

1

1690+000 - 1695+000

Bình Thuận

5

0

0

0

0

0

 

1

1695+000 - 1715+000

Bình Thuận

0

20

0

0

0

0

 

1

1715+000 - 1720+000

Bình Thuận

5

0

0

0

0

0

 

1

1720+000 - 1770+734

Bình Thuận

0

50.73

0

0

0

0

 

1

1770+734 - 1786+000

Đồng Nai

0

0

15.27

0

0

0

 

1

1786+000 - 1800+000

Đồng Nai

0

14

0

0

0

0

 

1

1800+000 - 1805+000

Đồng Nai

0

0

5

0

0

0

 

1

1805+000 - 1817+000

Đồng Nai

0

12

0

0

0

0

 

1

1817+000 - 1832+500

Đồng Nai

0

0

15.5

0

0

0

 

1

1832+500 - 1873+050

Đồng Nai

0

40.55

0

0

0

0

 

1

1924+815 - 1954+790

Long An

0

0

0

29.98

0

0

 

1

1954+790 - 2028+104

Tiền Giang

0

0

0

73.31

0

0

 

1

2028+104 - 2042+200

Vĩnh Long

0

0

14.1

0

0

0

 

1

2042+200 - 2052+000

Vĩnh Long

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

1

2052+000 - 2066+000

Vĩnh Long

0

0

14

0

0

0

 

1

2068+140 - 2077+000

TP Cần Thơ

8.86

0

0

0

0

0

 

1

2077+000 - 2080+151

TP Cần Thơ

0

3.15

0

0

0

0

 

1

2080+151 - 2107+742

Hậu Giang

0

27.59

0

0

0

0

 

1

2107+742 - 2169+041

Sóc Trăng

61.3

0

0

0

0

0

 

1

2169+041 - 2232+800

Bạc Liêu

63.76

0

0

0

0

0

 

1

2232+800 - 2254+325

Cà Mau

21.53

0

0

0

0

0

 

1

2254+325 - 2301+610

Cà Mau

0

47.29

0

0

0

0

 

2

000+000 - 008+000

Hà Nội

0

0

8

0

0

0

 

2

008+000 - 013+000

Hà Nội

0

0

0

5

0

0

 

2

013+000 - 030+600

Vĩnh Phúc

0

0

0

17.6

0

0

 

2

030+600 - 038+600

Vĩnh Phúc

0

0

8

0

0

0

 

2

038+600 - 050+650

Vĩnh Phúc

0

12.05

0

0

0

0

 

2

050+650 - 070+000

Phú Thọ

0

18.65

0

0

0

0

 

2

070+000 - 109+000

Phú Thọ

0

0

0

39.7

0

0

 

2

109+000 - 115+000

Phú Thọ

0

6.2

0

0

0

0

 

2

115+000 - 129+000

Tuyên Quang

0

0

13.9

0

0

0

 

2

129+000 - 139+000

Tuyên Quang

0

9

0

0

0

0

 

2

139+000 - 172+000

Tuyên Quang

0

0

32

0

0

0

 

2

172+000 - 180+000

Tuyên Quang

0

7.6

0

0

0

0

 

2

180+000 - 205+000

Tuyên Quang

0

0

24.7

0

0

0

 

2

205+000 - 312+500

Hà Giang

0

107.6

0

0

0

0

 

3

000+000 - 014+000

Hà Nội

0

14

0

0

0

0

 

3

014+000 - 033+300

Hà Nội

0

0

19.3

0

0

0

 

3

033+300 - 059+000

Thái Nguyên

0

0

25.7

0

0

0

 

3

059+000 - 075+000

Thái Nguyên

0

14

0

0

0

0

 

3

075+000 - 082+100

Thái Nguyên

0

0

0

7.1

0

0

 

3

082+100 - 113+700

Thái Nguyên

0

31.6

0

0

0

0

 

3

113+700 - 143+000

Bắc Kạn

0

0

0

29.272

0

0

 

3

143+000 - 150+250

Bắc Kạn

7.179

0

0

0

0

0

 

3

150+250 - 160+000

Bắc Kạn

9.75

0

0

0

0

0

 

3

160+000 - 172+800

Bắc Kạn

0

0

0

12.783

0

0

 

3

172+800 - 200+000

Bắc Kạn

0

0

0

26.661

0

0

 

3

200+000 - 239+414

Bắc Kạn

0

0

0

37.939

0

0

 

3

239+414 - 267+800

Cao Bằng

0

0

0

27.157

0

0

 

3

267+800 - 283+000

Cao Bằng

0

0

0

0

15.2

0

 

3

283+000 - 325+000

Cao Bằng

0

0

0

41.249

0

0

 

3

325+000 - 339+000

Cao Bằng

0

0

0

14

0

0

 

3

339+000 - 344+436

Cao Bằng

0

0

5.436

0

0

0

 

5

011+135 - 019+300

Hưng Yên

0

8.165

0

0

0

0

 

5

019+300 - 026+100

Hưng Yên

0

0

6.8

0

0

0

 

5

026+100 - 033+720

Hưng Yên

0

7.62

0

0

0

0

 

5

033+720 - 039+800

Hải Dương

0

6.08

0

0

0

0

 

5

039+800 - 047+000

Hải Dương

0

0

7.2

0

0

0

 

5

047+000 - 062+000

Hải Dương

0

0

15

0

0

0

 

5

062+000 - 077+830

Hải Dương

0

0

15.83

0

0

0

 

5

077+830 - 084+000

Hải Phòng

0

6.17

0

0

0

0

 

5

084+000 - 092+460

Hải Phòng

0

0

8.46

0

0

0

 

5

092+460 - 106+107

Hải Phòng

13.6

0

 

0

0

0

 

6

014+000 - 022+000

Hà Nội

0

8

0

0

0

0

Hà Tây cũ

6

022+000 - 040+000

Hà Nội

0

0

18

0

0

0

Hà Tây cũ

6

040+000 - 050+000

Hòa Bình

0

0

10

0

0

0

 

6

050+000 - 062+000

Hòa Bình

0

12

0

0

0

0

 

6

062+000 - 069+000

Hòa Bình

0

0

7

0

0

0

 

6

069+000 - 078+000

Hòa Bình

0

9

0

0

0

0

 

6

078+000 - 085+000

Hòa Bình

0

7

0

0

0

0

 

6

085+000 - 091+500

Hòa Bình

6.5

0

0

0

0

0

 

6

091+500 - 101+000

Hòa Bình

0

0

9.5

0

0

0

 

6

101+000 - 105+000

Hòa Bình

4

0

0

0

0

0

 

6

105+000 - 152+600

Hòa Bình

0

0

47.6

0

0

0

 

6

152+600 - 157+000

Sơn La

0

0

4.4

0

0

0

 

6

157+000 - 172+000

Sơn La

0

0

0

15

0

0

 

6

172+000 - 177+000

Sơn La

0

0

0

0

5

0

 

6

177+000 - 187+000

Sơn La

0

0

0

10

0

0

 

6

187+000 - 210+000

Sơn La

0

0

0

0

23

0

 

6

210+000 - 222+000

Sơn La

0

0

12

0

0

0

 

6

222+000 - 237+000

Sơn La

0

0

0

15

0

0

 

6

237+000 - 249+000

Sơn La

0

0

0

0

12

0

 

6

249+000 - 261+000

Sơn La

0

0

0

12

0

0

 

6

261+000 - 275+000

Sơn La

0

0

14

0

0

0

 

6

275+000 - 286+000

Sơn La

0

0

0

11

0

0

 

6

286+000 - 291+000

Sơn La

0

0

0

0

5

0

 

6

291+000 - 203+790

Sơn La

0

12.79

0

0

0

0

Km203+790 trùng Km321

6

321+000 - 335+000

Sơn La

0

0

0

0

0

13.92

 

6

335+000 - 370+000

Sơn La

0

0

0

0

35

0

 

6

370+000 - 386+000

Sơn La

0

0

0

0

0

16

 

6

386+000 - 398+000

Điện Biên

0

0

0

0

0

12

 

6

398+000 - 406+000

Điện Biên

0

0

0

0

8

0

 

6

406+000 - 442+000

Điện Biên

0

0

0

0

36

0

 

6

442+000 - 474+000

Điện Biên

0

0

0

0

0

32

 

6

474+000 - 506+000

Điện Biên

0

0

0

0

32

0

 

7

000 - 036

Nghệ An

0

0

0

37.868

0

0

Có 1,868km xuống bãi biển Diễn Thành

7

036 - 180

Nghệ An

0

0

144

0

0

0

 

7

180 - 190

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

7

190 - 217+500

Nghệ An

0

0

27.5

0

0

0

 

7

217+500 - 225

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

8

000 - 061

Hà Tĩnh

0

0

61

0

0

0

 

8

061 - 085+300

Hà Tĩnh

0

0

0

24.3

0

0

 

9

000 - 009+700

Quảng Trị

0

9.7

0

0

0

0

Tuyến tránh phía Bắc TX Đ.Hà

9

000 - 010+700

Quảng Trị

0

10.7

0

0

0

0

Tuyến tránh phía Nam TX Đ.Hà

9

000 - 013+800

Quảng Trị

0

0

13.8

0

0

0

QL9 kéo dài về cảng Cửa Việt

9

000 - 042

Quảng Trị

0

42

0

0

0

0

 

9

042 - 084

Quảng Trị

0

0

42

0

0

0

 

10

000+000 - 007+000

Quảng Ninh

0

7

0

0

0

0

 

10

007+000 - 039+000

Hải Phòng

0

32

0

0

0

0

 

10

039+000 - 044+000

Hải Dương

0

5

0

0

0

0

 

10

044+000 - 058+138

Hải Phòng

0

15.538

0

0

0

0

 

10

058+138 - 081+000

Thái Bình

0

22.862

0

0

0

0

 

10

081+000 - 093+380

Thái Bình

0

11.832

0

0

0

0

Tuyến tránh TP Thái Bình

10

093+380 - 099+780

Thái Bình

0

6.4

0

0

0

0

 

10

099+780 - 112+000

Nam Định

0

12.22

0

0

0

0

 

10

112+000 - 135+615

Nam Định

0

25.015

0

0

0

0

 

10

135+615 - 141+764

Ninh Bình

0

6.499

0

0

0

0

 

10

141+764 - 151+400

Ninh Bình

0

0

0

0

0

9.636

 

10

151+400 - 153+290

Ninh Bình

0

0

0

0

1.89

0

 

10

153+290 - 173+250

Ninh Bình

0

0

0

0

0

19.96

 

10

187 - 231+667

Thanh Hóa

0

0

0

44.667

0

0

 

12

000 - 022

Lai Châu

0

0

0

0

0

22

 

12

022 - 064

Lai Châu

0

0

0

0

42

0

 

12

064 - 070

Lai Châu

0

0

0

0

0

6

 

12

070 - 091

Lai Châu

0

0

0

0

21

0

 

12

091 - 104

Điện Biên

0

0

0

0

13

0

 

12

104 - 140

Điện Biên

0

0

0

36

0

0

 

12

140 - 144

Điện Biên

0

0

0

0

0

4

 

12

144 - 152

Điện Biên

0

0

0

8

0

0

 

12

152 - 182

Điện Biên

0

0

0

0

0

30

 

12

182 - 195

Điện Biên

0

0

0

13

0

0

 

13

001+048 - 062+600

Bình Dương

61.5

0

0

0

0

0

 

13

062+600 - 095+100

Bình Phước

32.5

0

0

0

0

0

 

13

095+100 - 140+545

Bình Phước

0

0

45.45

0

0

0

 

13

140+545 - 142+200

Bình Phước

0

0

0

0

1.66

0

 

14

0444 - 0480

Kon Tum

0

0

0

36

0

0

 

14

0480 - 0485

Kon Tum

0

5

0

0

0

0

 

14

0485 - 0499

Kon Tum

0

0

14

0

0

0

 

14

0499 - 0523

Gia Lai

0

0

24

0

0

0

 

14

0887+250 - 0905+000

Bình Phước

0

0

17.75

0

0

0

 

14

0905+000 - 0910+000

Bình Phước

0

0

0

5

0

0

 

14

0910+000 - 0935+000

Bình Phước

0

0

25

0

0

0

 

14

0935+000 - 0954+000

Bình Phước

0

0

0

19

0

0

 

14

0954+000 - 0962+000

Bình Phước

0

0

8

0

0

0

 

14

0962+000 - 0971+500

Bình Phước

0

0

0

9.5

0

0

 

14

0971+500 - 1001+360

Bình Phước

0

0

29.86

0

0

0

 

14

523 - 534

Gia Lai

0

11

0

0

0

0

 

14

534 - 547

Gia Lai

0

0

13

0

0

0

 

14

547 - 558

Gia Lai

0

0

0

11

0

0

 

14

558 - 565

Gia Lai

0

0

7

0

0

0

 

14

565 - 573

Gia Lai

0

0

0

8

0

0

 

14

608 - 620

Đắk Lắk

0

0

12

0

0

0

 

14

620 - 625

Đắk Lắk

0

0

0

5

0

0

 

14

625 - 666

Đắk Lắk

0

0

41

0

0

0

 

14

666 - 671

Đắk Lắk

0

0

0

5

0

0

 

14

671 - 714

Đắk Lắk

0

0

43

0

0

0

 

14

714 - 722

Đắk Lắk

0

8

0

0

0

0

 

14

722 - 750

Đắk Lắk

0

0

28

0

0

0

 

14

750 - 887

Đắk Lắk

0

0

0

137

0

0

 

15

000+000 - 006+500

Hòa Bình

0

0

0

6.5

0

0

 

15

006+500 - 020+000

Hòa Bình

0

0

0

0

13.5

0

 

15

028 - 114

Thanh Hóa

0

0

0

0

86

0

 

15

206 - 230

Nghệ An

0

0

0

24

0

0

 

15

230 - 270

Nghệ An

0

0

0

0

26

0

 

15

270 - 284

Nghệ An

0

0

0

0

14

0

 

15

284 - 350

Nghệ An

0

0

0

66

0

0

 

15

350 - 355

Nghệ An

0

0

0

0

5

0

 

15

355 - 362+300

Hà Tĩnh

0

0

7.3

0

0

0

 

15

362+300 - 369

Hà Tĩnh

0

0

6.7

0

0

0

Đi chung QL8

15

369 - 374

Hà Tĩnh

0

0

0

0

5

0

 

15

374 - 398

Hà Tĩnh

0

0

0

0

24

0

 

15

396 - 413+800

Hà Tĩnh

0

0

0

0

15.8

0

 

15

413+800 - 423+100

Hà Tĩnh

0

9.3

0

0

0

0

Đi chung đường HCM

15

423+100 - 428+100

Hà Tĩnh

0

0

5

0

0

0

 

15

428+100 - 445+500

Hà Tĩnh

0

0

0

0

17.4

0

 

15

450 - 455

Quảng Bình

0

0

5

0

0

0

 

15

455 - 462

Quảng Bình

0

0

0

0

7

0

 

15

462 - 477

Quảng Bình

0

0

15

0

0

0

 

15

557 - 572

Quảng Bình

0

0

15

0

0

0

 

15

572 - 577

Quảng Bình

0

0

0

5

0

0

 

15

573 - 608

Gia Lai

0

0

35

0

0

0

 

15

616 - 619

Quảng Bình

0

0

0

3

0

0

 

15

619 - 633

Quảng Bình

0

0

24

0

0

0

 

18

000+000 - 026+433

Bắc Ninh

0

26.433

0

0

0

0

 

18

026+433 - 035+000

Hải Dương

0

8.567

0

0

0

0

 

18

035+000 - 046+300

Hải Dương

0

0

11.3

0

0

0

 

18

046+300 - 161+600

Quảng Ninh

0

115.3

0

0

0

0

 

18

161+600 - 168

Quảng Ninh

0

0

6.4

0

0

0

 

18

168 - 285

Quảng Ninh

0

0

0

117

0

0

 

18

285 - 301

Quảng Ninh

0

16

0

0

0

0

 

19

000 - 017+256

Bình Định

0

17.256

0

0

0

0

 

19

015 - 023

Bình Định

0

0

0

8

0

0

 

19

023 - 045

Bình Định

0

0

22

0

0

0

 

19

045 - 059

Bình Định

0

0

0

14

0

0

 

19

059 - 067

Bình Định

0

0

0

0

14

0

Đèo An Khê

19

067 - 076

Gia Lai

0

0

0

9

0

0

 

19

076 - 083

Gia Lai

0

7

0

0

0

0

Thị xã An Khê

19

083 - 108

Gia Lai

0

0

25

0

0

0

 

19

108 - 113

Gia Lai

0

0

0

0

5

0

Đèo Măng Yang

19

113 - 131

Gia Lai

0

0

18

0

0

0

 

19

131 - 136

Gia Lai

0

5

0

0

0

0

 

19

136 - 163

Gia Lai

0

0

27

0

0

0

 

19

163 - 168

Gia Lai

0

5

0

0

0

0

 

19

168 - 180

Gia Lai

0

0

10

0

0

0

 trùng QL14

19

180 - 207

Gia Lai

0

0

27

0

0

0

 

19

207 - 247

Gia Lai

0

0

0

40

0

0

 

20

000+000 - 009+000

Đồng Nai

0

0

0

9

0

0

 

20

009+000 - 016+000

Đồng Nai

0

0

0

0

7

0

 

20

016+000 - 075+600

Đồng Nai

0

0

0

59.6

0

0

 

20

075+600 - 081+000

Lâm Đồng

0

0

5.4

0

0

0

 

20

081+000 - 087+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

6

0

 

20

087+000 - 092+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

20

092+000 - 098+000

Lâm Đồng

0

0

0

6

0

0

 

20

098+000 - 108+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

10

0

 

20

108+000 - 118+000

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

20

118+000 - 134+000

Lâm Đồng

0

16

0

0

0

0

 

20

134+000 - 143+000

Lâm Đồng

0

0

9

0

0

0

 

20

143+000 - 148+000

Lâm Đồng

0

0

0

5

0

0

 

20

148+000 - 154+400

Lâm Đồng

0

0

6.4

0

0

0

 

20

154+400 - 159+500

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

159+500 - 172+000

Lâm Đồng

0

12.5

0

0

0

0

 

20

172+000 - 181+000

Lâm Đồng

0

0

0

9

0

0

 

20

181+000 - 191+000

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

20

191+000 - 199+000

Lâm Đồng

0

8

0

0

0

0

 

20

199+000 - 210+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

210+000 - 219+115

Lâm Đồng

0

0

9.12

0

0

0

 

20

219+115 - 222+800

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

222+800 - 230+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

7.2

0

 

20

230+000 - 235+000

Lâm Đồng

0

5

0

0

0

0

 

20

235+000 - 240+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

20

240+000 - 246+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

6

0

 

20

246+000 - 268+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

22

 

21

000 - 005

Hà Nội

5

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

005 - 017+300

Hà Nội

0

12.3

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

017+300 - 030

Hà Nội

12.7

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

030 - 046

Hà Nội

16

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

046 - 059

Hòa Bình

0

0

0

13

0

0

 

21

059 - 095

Hòa Bình

0

0

0

0

36

0

 

21

098 - 110+500

Hà Nam

0

12.5

0

0

0

0

 

21

110+500 - 120

Hà Nam

10.3

0

0

0

0

0

 

21

120 - 134+950

Hà Nam

0

15.45

0

0

0

0

 

21

134+950 - 147+280

Nam Định

0

12.33

0

0

0

0

 

21

147+280 - 153+600

Nam Định

6.9

0

0

0

0

0

 

21

153+600 - 173+500

Nam Định

0

0

19.9

0

0

0

 

21

173+500 - 192+700

Nam Định

0

0

19.2

0

0

0

 

21

192+700 - 208+400

Nam Định

0

0

0

15.7

0

0

 

22

030+250 - 058+250

Tây Ninh

28

0

0

0

0

0

 

23

012 - 027

Vĩnh Phúc

0

15

0

0

0

0

 

24

000 - 069

Quảng Ngãi

0

0

0

69

0

0

 

24

069 - 168+200

Kon Tum

0

0

0

99.2

0

0

 

25

000 - 010

Phú Yên

0

0

0

10

0

0

 

25

010 - 015

Phú Yên

0

0

0

0

5

0

 

25

015 - 035

Phú Yên

0

0

0

20

0

0

 

25

035 - 045

Phú Yên

0

0

0

0

10

0

 

25

045 - 050

Phú Yên

0

0

0

5

0

0

 

25

050 - 055

Phú Yên

0

0

0

0

0

5

 

25

055 - 070+183

Phú Yên

0

0

0

15.18

0

0

 

25

069 - 123

Gia Lai

0

0

0

0

54

0

 

25

123 - 129

Gia Lai

0

0

0

6

0

0

 

25

129 - 140

Gia Lai

0

0

0

0

11

0

 

25

140 - 180+810

Gia Lai

0

0

40.8

0

0

0

 

26

000 - 027

Khánh Hòa

0

0

27

0

0

0

 

26

027 - 032

Khánh Hòa

0

0

0

0

5

0

Đèo Phượng Hoàng

26

032 - 041

Đắk Lắk

0

0

0

0

9

0

Đèo Phượng Hoàng

26

041 - 072

Đắk Lắk

0

0

31

0

0

0

 

26

072 - 094

Đắk Lắk

0

0

0

22

0

0

 

26

094 - 151

Đắk Lắk

0

0

57

0

0

0

 

27

000 - 006

Đăk Lăk

0

6

0

0

0

0

 

27

006 - 056

Đăk Lăk

0

0

0

50

0

0

 

27

056 - 061

Đăk Lăk

0

0

0

0

5

0

 

27

061 - 071

Đăk Lăk

0

0

0

10

0

0

 

27

071 - 076

Đăk Lăk

0

0

0

0

5

0

 

27

076 - 084

Đăk Lăk

0

0

0

8

0

0

 

27

084 - 097

Lâm Đồng

0

0

14

0

0

0

 

27

097 - 106

Lâm Đồng

0

9

0

0

0

0

 

27

106 - 116

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

27

116 - 125

Lâm Đồng

0

9

0

0

0

0

 

27

125 - 146

Lâm Đồng

0

0

21

0

0

0

 

27

146 - 174

Lâm Đồng

0

28

0

0

0

0

 

27

174+000 - 181+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

7

0

 

27

181+000 - 186+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

27

186+000 - 206+523

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

20.52

 

28

042+664 - 095+120

Lâm Đồng

0

0

0

0

52.46

0

 

28

095+120 - 134+380

Lâm Đồng

0

0

0

0

39.26

0

 

28

121 - 131

Đắk Nông

0

0

0

0

0

10

 

28

131 - 179

Đắk Nông

0

0

0

48

0

0

 

30

000+000 - 008+016

Tiền Giang

0

0

8.02

0

0

0

 

30

008+016 - 027+000

Đồng Tháp

0

0

0

18.98

0

0

 

30

027+000 - 034+000

Đồng Tháp

0

7

0

0

0

0

 

30

034+000 - 063+000

Đồng Tháp

0

0

0

29

0

0

 

30

063+000 - 092+000

Đồng Tháp

0

0

0

29

0

0

 

30

092+000 - 119+649

Đồng Tháp

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

31

000 -  042

Bắc Giang

0

0

0

42

0

0

 

31

042 -  099

Bắc Giang

0

0

0

0

57

0

 

31

101 - 162

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

61

 

32

014 - 041

Hà Nội

0

0

0

0

27

0

Hà Tây cũ.

32

041 - 047

Hà Nội

6

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

32

047 - 063

Hà Nội

0

16

0

0

0

0

Hà Tây cũ

32

063 - 077+600

Phú Thọ

0

14.6

0

0

0

0

 

32

077+600 - 131

Phú Thọ

0

0

0

53.4

0

0

 

32

131 - 146

Phú Thọ

0

0

0

0

0

15

 

32

147 - 162

Yên Bái

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

32

162 - 172

Yên Bái

0

0

10

0

0

0

Đi chung QL37

32

172 - 200

Yên Bái

0

0

28

0

0

0

 

32

200 - 205

Yên Bái

0

5

0

0

0

0

 

32

205 - 300

Yên Bái

0

0

95

0

0

0

 

32

300 - 305

Yên Bái

0

5

0

0

0

0

 

32

305 - 332

Yên Bái

0

0

27

0

0

0

 

32

332 - 380

Lai Châu

0

0

0

48

0

0

 

32

380 - 385

Lai Châu

0

0

5

0

0

0

 

32

385 - 404

Lai Châu

0

0

0

19

0

0

 

32

Tránh TP Sơn Tây

Hà Nội

0

0

5

0

0

0

Hà Tây cũ

34

000 - 073

Hà Giang

0

0

0

0

73

0

 

34

073 - 088

Cao Bằng

0

0

0

0

0

15

 

34

088 - 143

Cao Bằng

0

0

0

55

0

0

 

34

143 - 182

Cao Bằng

0

0

0

0

39

0

 

34

182 - 247

Cao Bằng

0

0

0

65

0

0

 

37

(1)000 - 005

Thái Bình

0

0

0

5

0

0

 

37

(1)005 - 010

Thái Bình

0

0

0

0

5

0

 

37

(2)010 - 030+087

Hải Phòng

0

0

20.1

0

0

0

 

37

(3)030+325 - 055+302

Hải Dương

0

24.98

0

0

0

0

 

37

(3)055+302 - 060+302

Hải Dương

5

0

0

0

0

0

 

37

(4)061+000 - 083+300

Hải Dương

22.3

0

0

0

0

0

 

37

(4)083+300 - 090+000

Hải Dương

0

7.07

0

0

0

0

 

37

(4)090+000 - 095+180

Hải Dương

0

0

5.18

0

0

0

 

37

(5)013 - 034

Bắc Giang

0

0

0

21

0

0

 

37

(5)034 - 046

Bắc Giang

0

0

0

0

12

0

 

37

(5)046 - 069

Bắc Giang

0

23

0

0

0

0

Đi chung QL1 mới

37

(5)069 - 096

Bắc Giang

0

0

0

0

27

0

 

37

(7)172+800 - 182+800

Tuyên Quang

0

0

0

0

0

10

 

37

(7)182+800 - 201

Tuyên Quang

0

0

18.2

0

0

0

 

37

(7)201 - 209

Tuyên Quang

0

0

0

0

0

8

 

37

(7)209 - 213+800

Tuyên Quang

0

4.8

0

0

0

0

 

37

(7)213+800 - 217+800

Tuyên Quang

0

4

0

0

0

0

Đi chung QL2

37

(7)217+800 - 230

Tuyên Quang

0

0

0

0

12.2

0

 

37

(7)230 - 238+152

Tuyên Quang

0

0

0

8.2

0

0

 

37

(8)237 - 242

Yên Bái

0

0

5

0

0

0

 

37

(8)242 - 252+500

Yên Bái

0

10.5

0

0

0

0

 

37

(8)252+500 - 271

Yên Bái

0

0

0

0

0

18.5

Đi chung QL70

37

(8)271 - 283

Yên Bái

0

12

0

0

0

0

 

37

(8)283 - 356

Yên Bái

0

0

73

0

0

0

Đi chung QL32 10km

37

(8)356 - 392

Sơn La

0

0

0

27

0

0

 

37

(8)392 - 464

Sơn La

0

0

0

0

72

0

 

38

000+000 - 005+580

Bắc Ninh

0

5.85

0

0

0

0

 

38

005+580 - 017+000

Bắc Ninh

0

0

11.15

0

0

0

 

38

017+000 - 022+000

Bắc Ninh

0

0

0

5

0

0

 

38

022+000 - 027+000

Hải Dương

0

0

0

0

0

5

 

38

027+000 - 038+000

Hải Dương

0

0

11

0

0

0

 

38

038+000 - 046+300

Hưng Yên

0

0

0

0

0

8.3

 

38

046+300 - 052+000

Hưng Yên

0

0

5.7

0

0

0

 

38

052+000 - 067+455

Hưng Yên

0

12.455

0

0

0

0

 

38

067+455 - 069+762

Hưng Yên

0

0

2.307

0

0

0

 

38

069+762 - 072+571

Hưng Yên

2.8

0

0

0

0

0

Cầu Yên Lệnh

38

072+571 - 084+500

Hà Nam

0

0

11.935

0

0

0

 

38

084+500 - 097+500

Hà Nam

0

0

0

13

0

0

 

39

Đường 196 - cầu vượt Phố Nối

Hưng Yên

0

1.73

0

0

0

0

 

39

000 - 030+650

Hưng Yên

0

30.65

0

0

0

0

 

39

030+650 - 036+150

Hưng Yên

5.5

0

0

0

0

0

 

39

036+150 - 043+600

Hưng Yên

0

6.98

0

0

0

0

 

39

043+600 - 074

Thái Bình

0

0

0

30.35

0

0

 

39

074 - 081+550

Thái Bình

0

7.6

0

0

0

0

Đi chung QL10

39

081+600 - 108+500

Thái Bình

0

0

0

0

26.95

0

 

40

000 - 014

Kon Tum

0

0

14

0

0

0

 

40

014 - 020+500

Kon Tum

0

0

0

0

0

6.5

 

43

000 - 026

Sơn La

0

0

0

0

26

0

 

43

026+000 - 071+000

Sơn La

0

0

0

0

44

0

 

43

071+000 - 079+715

Sơn La

0

0

0

8.715

0

0

 

43

079+715 - 105

Sơn La

0

0

0

0

26.285

0

 

45

000 - 008+400

Ninh Bình

0

0

0

8.4

0

0

 

45

008+350 - 015

Thanh Hóa

0

0

6.65

0

0

0

 

45

015 - 022

Thanh Hóa

0

0

0

7

0

0

 

45

022 - 028

Thanh Hóa

0

0

6

0

0

0

 

45

028 - 036

Thanh Hóa

0

0

0

8

0

0

 

45

036 - 047

Thanh Hóa

0

0

11

0

0

0

 

45

047 - 052

Thanh Hóa

0

0

0

5

0

0

 

45

052 - 061

Thanh Hóa

0

0

9

0

0

0

 

45

061 - 074+500

Thanh Hóa

0

13.5

0

0

0

0

 

45

074+500 - 080

Thanh Hóa

0

0

0

0

5.5

0

 

45

080 - 111

Thanh Hóa

0

0

0

0

0

0

 

45

111 - 125

Thanh Hóa

0

0

14

0

0

0

 

45

125 - 132+800

Thanh Hóa

0

0

0

7.8

0

0

 

46

000 - 010+700

Nghệ An

0

10.7

0

0

0

0

QL46 kéo dài(đường HCM về quê Bác)

46

000 - 020,7

Nghệ An

0

20.7

0

0

0

0

 

46

000 - 050

Nghệ An

0

50

0

0

0

0

 

46

050 - 056

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

 

46

056 - 074+500

Nghệ An

0

0

0

18.5

0

0

 

47

000 - 031

Thanh Hóa

0

0

31

0

0

0

 

47

031 - 051

Thanh Hóa

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

47

051 - 059+500

Thanh Hóa

0

0

0

8.5

0

0

 

48

000 - 020

Nghệ An

0

0

0

0

20

0

 

48

020 - 033

Nghệ An

0

0

0

13

0

0

 

48

033 - 038

Nghệ An

0

0

5

0

0

0

 

48

038 - 064

Nghệ An

0

0

0

0

26

0

 

48

064 - 112

Nghệ An

0

0

0

0

48

0

 

48

112 - 122

Nghệ An

0

0

0

0

10

0

 

49

000 - 014

Thừa Thiên Huế

0

0

14

0

0

0

 

49

014 - 078

Thừa Thiên Huế

0

0

0

64

0

0

 

49

089+700 - 103+554

Thừa Thiên Huế

0

0

0

0

13.854

0

 

50

011+500 - 035+123

Long An

0

0

0

23.62

0

0

 

50

035+123 - 036+300

Tiền Giang

0

0

0

0

0

0

Phà Mỹ Lợi

50

036+300 - 047+000

Tiền Giang

0

0

0

0

10.7

0

 

50

047+000 - 052+000

Tiền Giang

0

0

5

0

0

0

 

50

052+000 - 083+000

Tiền Giang

0

0

0

31

0

0

 

50

083+000 - 088+626

Tiền Giang

0

0

0

5.63

0

0

 

51

000+000 - 037+460

Đồng Nai

0

37.46

0

0

0

0

 

51

037+460 - 073+600

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

36.14

0

0

0

0

 

53

000+000 - 005+000

Đồng Tháp

0

0

0

0

5

0

 

53

005+000 - 043+200

Đồng Tháp

0

0

0

38.2

0

0

 

53

043+200 - 051+425

Trà Vinh

0

0

8.23

0

0

0

 

53

051+425 - 061+210

Trà Vinh

0

0

9.79

0

0

0

Trùng với QL 60

53

061+210 - 078+050

Trà Vinh

0

0

16.84

0

0

0

 

53

078+050 - 114+230

Trà Vinh

0

0

0

36.18

0

0

 

53

114+230 - 130+000

Trà Vinh

0

0

0

0

15.77

0

 

53

130+000 - 148+000

Trà Vinh

0

0

0

0

0

18

 

53

148+000 - 166+858

Trà Vinh

0

0

0

18.86

0

0

 

54

000+000 - 014+000

Đồng Tháp

0

0

0

14

0

0

 

54

014+000 - 019+000

Đồng Tháp

0

0

0

0

5

0

 

54

019+000 - 031+597

Đồng Tháp

0

0

0

12.6

0

0

 

54

031+597 - 040+000

Vĩnh Long

0

0

0

8.4

0

0

 

54

040+000 - 047+580

Vĩnh Long

0

0

0

0

7.58

0

 

54

047+580 - 050+828

Vĩnh Long

0

0

0

0

3.25

0

Trùng với QL1

54

050+828 - 066+000

Vĩnh Long

0

0

0

0

15.17

0

 

54

066+000 - 071+000

Vĩnh Long

0

0

0

5

0

0

 

54

071+000 - 076+000

Vĩnh Long

0

0

0

0

5

0

 

54

076+000 - 083+743

Vĩnh Long

0

0

0

7.74

0

0

 

54

083+743 - 125+800

Trà Vinh

0

0

0

0

42.06

0

 

54

125+800 - 153+048

Trà Vinh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

55

001 - 005

Bà Rịa - Vũng Tàu

5

0

0

0

0

0

 

55

005 - 028

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

23

0

0

0

0

 

55

028 - 031

Bà Rịa - Vũng Tàu

3

0

0

0

0

0

 

55

031 - 046

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

15

0

0

0

0

 

55

046 - 053

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

0

0

7

0

0

 

55

052+600 - 098+700

Bình Thuận

0

0

46.1

0

0

0

 

55

098+700 - 107+100

Bình Thuận

0

0

0

0

8.4

0

 

55

107+100 - 140+700

Bình Thuận

0

0

0

0

33.6

0

Đường mòn

55

140+700 - 157+700

Bình Thuận

0

0

0

16.4

0

0

 

55

157+700 - 166+700

Bình Thuận

0

0

0

0

9.6

0

 

55

166+700 - 184+100

Bình Thuận

0

0

0

0

0

17.4

 

55

184+100 - 205+100

Bình Thuận

0

0

21

0

0

0

 

55

205+100 - 229

Lâm Đồng

0

23.9

0

0

0

0

 

56

000+000 - 018+450

Đồng Nai

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

56

018+450 - 029+000

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

56

029+000 - 032+000

Bà Rịa - Vũng Tàu

3

0

0

0

0

0

 

56

032+000 - 050+450

Bà Rịa - Vũng Tàu

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

57

000+000 - 007+563

Vĩnh Long

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

57

007+563 - 016+000

Bến Tre

0

0

0

8.44

0

0

 

57

016+000 - 021+000

Bến Tre

0

0

0

0

5

0

 

57

021+000 - 049+700

Bến Tre

0

0

0

28.7

0

0

 

57

049+700 - 050+395

Bến Tre

0

0

0

0.7

0

0

Trùng với QL 60

57

050+395 - 057+532

Bến Tre

0

0

0

7.14

0

0

 

57

057+532 - 071+000

Bến Tre

0

0

0

0

13.47

0

 

57

071+000 - 092+141

Bến Tre

0

0

0

21.14

0

0

 

57

092+141 - 103+283

Bến Tre

0

0

0

0

0

11.14

 

60

000+000 - 004+857

Tiền Giang

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

60

004+900 -  006+000

Bến Tre

0

0

0

0

0

0

Phà Rạch Miễu

60

006+000 -  011+400

Bến Tre

0

0

5.3

0

0

0

 

60

011+400 - 019+290

Bến Tre

0

7.9

0

0

0

0

 

60

019+290 - 020+330

Bến Tre

0

0

0

0

0

0

Phà Hàm Luông

60

020+330 - 031+510

Bến Tre

0

0

0

11.2

0

0

 

60

031+510 - 041+540

Bến Tre

0

0

10

0

0

0

 

60

046+200 - 060+637

Trà Vinh

0

0

0

0

14.44

0

 

60

060+637 - 070+425

Trà Vinh

0

0

9.79

0

0

0

Trùng với QL53

60

070+425 - 099+400

Trà Vinh

0

0

28.98

0

0

0

 

60

099+400 - 101+750

Trà Vinh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

60

106+800 - 127+427

Sóc Trăng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

61

000+000 - 040+770

Hậu Giang

0

0

40.77

0

0

0

 

61

040+770 - 046+694

Hậu Giang

5.92

0

0

0

0

0

 

61

046+694 - 052+000

Hậu Giang

0

5.31

0

0

0

0

 

61

052+000 - 078+000

Kiên Giang

0

0

0

0

26

0

 

61

078+000 - 096+292

Kiên Giang

0

0

18.29

0

0

0

 

62

000 - 008

Long An

0

0

0

0

8

0

 

62

008 - 046

Long An

0

0

0

38

0

0

 

62

046 - 055

Long An

0

0

0

0

9

0

 

62

055 - 077

Long An

0

0

0

22

0

0

 

63

000 - 005

Kiên Giang

0

0

5

0

0

0

 

63

005 - 007

Kiên Giang

0

0

0

0

0

0

Phà Tắc Cậu

63

007 - 022

Kiên Giang

0

0

15

0

0

0

 

63

022 - 074

Kiên Giang

0

0

0

0

52

0

 

63

074+200 - 114+629

Cà Mau

0

0

0

0

40.43

0

 

70

000+000 - 025A+000

Phú Thọ

0

0

0

0

0

26

 

70

025+000 - 029+000

Yên Bái

0

0

0

0

0

4

 

70

029+000 - 034+000

Yên Bái

0

6

0

0

0

0

 

70

034+000 - 109+000

Yên Bái

0

0

0

0

0

75

 

70

109+000 - 130+000

Lào Cai

0

0

0

0

0

21

 

70

130+000 - 145+000

Lào Cai

0

0

0

15

0

0

 

70

145+000 - 188+000

Lào Cai

0

0

0

0

0

43

 

70

188+000 - 198+050

Lào Cai

0

10.05

0

0

0

0

 

80

000+000 - 003+697

Vĩnh Long

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

80

003+697 - 016+000

Đồng Tháp

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

80

016+000 - 021+000

Đồng Tháp

0

0

0

0

5

0

 

80

021+000 - 037+591

Đồng Tháp

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

80

037+591 - 050+857

Đồng Tháp

0

13.27

0

0

0

0

 

80

054+591 - 082+690

TP Cần Thơ

0

0

0

28.1

0

0

 

80

082+700 - 109+800

Kiên Giang

0

0

0

27.1

0

0

 

80

109+800 - 121+200

Kiên Giang

0

11.4

0

0

0

0

 

80

121+200 - 215+970

Kiên Giang

0

0

0

93.6

0

0

 

91

000+000 - 009+000

TP Cần Thơ

0

9

0

0

0

0

 

91

009+000 - 051+140

TP Cần Thơ

0

0

42.14

0

0

0

 

91

051+140 - 063+000

An Giang

11.86

0

0

0

0

0

 

91

063+000 - 113+000

An Giang

0

51

0

0

0

0

 

91

123+000 - 132+000

An Giang

0

0

0

0

8.23

0

 

91

132+000 - 142+152

An Giang

0

0

0

10.15

0

0

 

100

000 - 021

Lai Châu

0

0

0

0

21

0

 

217

000 - 107

Thanh Hóa

0

0

107

0

0

0

 

217

107 - 159

Thanh Hóa

0

0

0

52

0

0

 

217

159 - 195+500

Thanh Hóa

0

0

0

0

37

0

 

279

(01)000 - 010

Quảng Ninh

0

0

0

0

0

10

 

279

(01)010 - 042

Quảng Ninh

0

0

0

32

0

0

 

279

(02)037 - 065

Bắc Giang

0

0

0

28

0

0

 

279

(02)065 - 085

Bắc Giang

0

0

0

20

0

0

 

279

(02)085 - 094

Bắc Giang

0

0

0

0

0

9

 

279

(03)143 - 153

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

10

 

279

(03)153 - 153

Lạng Sơn

0

0

0

0

5

0

Đi chung QL1cũ

279

(03)153 - 183

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

30

 

279

(03)183 - 183

Lạng Sơn

0

0

0

0

30

0

Đi chung QL1B

279

(03)183 - 229

Lạng Sơn

0

0

0

0

46

0

 

279

(04)229 - 243+390

Bắc Cạn

0

0

0

0

14.3

0

 

279

(04)243+390 - 245+738

Bắc Cạn

0

0

0

0

2.4

0

Đi chung QL3B

279

(04)245+738 - 299

Bắc Cạn

0

0

0

0

53.3

0

 

279

(04)299 - 309

Bắc Cạn

0

0

0

10

0

0

Đi chung QL3

279

(04)309 - 340

Bắc Cạn

0

0

0

0

31

0

 

279

(05)000 - 096

Tuyên Quang

0

0

0

0

0

96

 

279

(06)000 - 036

Hà Giang

0

0

0

0

36

0

Đoạn Việt Vinh - Nghĩa Đô

279

(06)036 - 073

Hà Giang

0

0

0

0

37

0

đoạn Pác Há đi Liên Hiệp

279

(07)036 - 070

Lao Cai

0

0

0

0

0

34

 

279

(07)070 - 124

Lao Cai

0

0

0

0

54

0

 

279

(07)124 - 135

Lao Cai

0

0

0

0

0

11

 

279

(07)135 - 157+500

Lao Cai

0

0

0

0

22.5

0

 

279

(08)217 - 254

Sơn La

0

0

0

0

37

0

 

279

(08)254 - 268

Sơn La

0

0

0

14

0

0

 

279

(09)000+000 - 076+000

Điện Biên

0

0

0

0

76

0

 

279

(09)076+000 - 086+000

Điện Biên

0

0

10

0

0

0

 

279

(09)086+000 - 116+000

Điện Biên

0

0

0

0

30

0

 

279

(10)157+430 - 204

Lai Châu

0

0

0

0

46.57

0

 

Đ.HCM (1)

092 - 106

Thanh Hoá

0

0

0

0

0

0

 

Đ.HCM (1)

106 - 225

Thanh Hoá

0

119

0

0

0

0

 

Đ.HCM (1)

225 - 356

Nghệ An

0

131

0

0

0

0

 

Đ.HCM (1)

356 - 437

Hà Tĩnh

0

81

0

0

0

0

 

Đ.HCM (1)

437 - 638

Quảng Bình

0

201

0

0

0

0

 

Đ.HCM (1)

638 - 680

Quảng Trị

0

42

0

0

0

0

 

Đ.HCM (2)

243 - 248+450

Quảng Nam

0

6

0

0

0

0

 

Đ.HCM (2)

248+450 - 295+285

Quảng Nam

0

0

46

0

0

0

 

Đ.HCM (2)

295+285 - 301+100

Quảng Nam

0

0

0

0

5

0

 

Đ.HCM (2)

301+100 - 334+161

Quảng Nam

0

0

30

0

0

0

 

Đ.HCM (2)

334+161 - 346+839

Kon Tum

0

0

0

0

0

13

Khu vực đèo Lò Xo

Đ.HCM (2)

346+839 - 359+649

Kon Tum

0

0

0

13

0

0

 

Đ.HCM (2)

359+649 - 415+604

Kon Tum

0

0

56

0

0

0

 

Đ.HCM (2)

415+604 - 444+423

Kon Tum

0

0

23

0

0

0

 

Đ.HCM (Nhánh Tây)

000 - 179

Quảng Bình

0

0

0

179

0

0

 

Đ.HCM (Nhánh Tây)

179 - 321

Quảng Trị

0

0

0

142

0

0

 

Đ.HCM (Nhánh Tây)

321 - 426

Thừa Thiên Huế

0

0

0

105

0

0

 

Đ.HCM (nhánh Tây)

426 - 446

Quảng Nam

0

0

0

0

21

0

 

Đ.HCM (nhánh Tây)

446 - 460

Quảng Nam

0

0

0

14

0

0

 

Đ.HCM (nhánh Tây)

460 - 510

Quảng Nam

0

0

0

0

0

50

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

000+000 - 022+180

Lạng Sơn

22.18

0

0

0

0

0

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

022+180 - 065+000

Lạng Sơn

0

42.82

0

0

0

0

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

065+000 - 094+725

Lạng Sơn

29.725

0

0

0

0

0

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

094+725 - 132+000

Bắc Giang

0

37.275

0

0

0

0

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

132+000 - 152+234

Bắc Ninh

20.234

0

0

0

0

0

 

1 (Hà Nội - Lạng Sơn)

152+234 - 160+772

Hà Nội

8.538

0

0

0

0

0

 

1 (Pháp Vân - Giẽ)

181+570 - 188+130

Hà Nội

6.56

0

0

0

0

0

 

1 (Pháp Vân - Giẽ)

188+130 - 213+608

Hà Nội

25.741

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

1 (qua hầm Hải Vân)

01+017 - 05+330

Huế

0

0

5

0

0

0

 

1 (qua hầm Hải Vân)

05+330 - 30+330

Đà Nẵng

0

0

24

0

0

0

 

12A

000 - 029

Quảng Bình

0

29

0

0

0

0

 

12A

029 - 050

Quảng Bình

0

0

21

0

0

0

 

12A

050 - 061

Quảng Bình

0

0

11

0

0

0

 

12A

061 - 064

Quảng Bình

0

0

0

3

0

0

 

12A

061 - 079

Quảng Bình

0

0

15

0

0

0

 

12A

079 - 104

Quảng Bình

0

25

0

0

0

0

 

12A

104 - 142

Quảng Bình

0

0

0

38

0

0

 

12B

000 - 003+700

Ninh Bình

0

3.7

0

0

0

0

 

12B

003+700 - 026+400

Ninh Bình

0

0

0

0

22.7

0

 

12B

026+400 - 028+850

Ninh Bình

0

0

2.45

0

0

0

 

12B

028+850 - 031+100

Ninh Bình

0

0

0

0

2.27

0

 

12B

030+300 - 047

Hòa Bình

0

0

0

0

16.7

0

 

12B

047 - 054

Hòa Bình

0

0

0

7

0

0

 

12B

054 - 080

Hòa Bình

0

0

0

0

26

0

 

12B

080 - 094

Hòa Bình

0

0

0

14

0

0

 

14B

000 - 014

TP Đà Nẵng

14

0

0

0

0

0

 

14B

014 - 019

TP Đà Nẵng

0

5

0

0

0

0

 

14B

019 - 024

TP Đà Nẵng

5

0

0

0

0

0

 

14B

024 - 032+126

TP Đà Nẵng

0

8.13

0

0

0

0

 

14B

032+126 - 060

Quảng Nam

0

27.9

0

0

0

0

 

14B

060 - 073+971

Quảng Nam

0

0

13.97

0

0

0

 

14C

000 - 005

Kon Tum

0

0

0

5

0

0

 

14C

005 - 106+800

Kon Tum

0

0

0

0

0

101.8

 

14C

107 - 116+500

Gia Lai

0

0

0

0

0

9.5

 

14C

116+500 - 134

Gia Lai

0

0

0

17.5

0

0

 

14C

134 - 219

Gia Lai

0

0

0

0

0

85

 

14C

219 - 287+500

Đăk Lăk

0

0

0

0

68.5

0

 

14C

287+500 - 331

Đăk Nông

0

0

0

0

43.5

0

 

14C

331 - 360

Đăk Nông

0

0

0

29

0

0

 

14C

360 - 386+450

Đăk Nông

0

0

0

0

26.45

0

 

14D

000 - 015

Quảng Nam

0

0

0

15

0

0

 

14D

015 - 044

Quảng Nam

0

0

0

0

29

0

 

14D

044 - 056

Quảng Nam

0

0

0

12

0

0

 

14D

056 - 074+300

Quảng Nam

0

0

0

0

18.3

0

 

14E

000 - 035+087

Quảng Nam

0

0

35.087

0

0

0

 

14E

035+087 - 078+432

Quảng Nam

0

0

0

43.34

0

0

 

18 (Nội Bài-Bắc Ninh)

(-1-593) - 15+457

Hà Nội

0

17.05

0

0

0

0

 

18 (Nội Bài-Bắc Ninh)

15+457 - 31+109

Bắc Ninh

0

15.652

0

0

0

0

 

18C

000 - 050

Quảng Ninh

0

0

0

50

0

0

 

1B

000 - 031

Lạng Sơn

0

0

0

0

31

0

 

1B

031 - 061

Lạng Sơn

0

0

0

0

30

0

Km31-Km61 đi trùng với QL279

1B

061 - 100+700

Lạng Sơn

0

0

0

0

39.7

0

 

1B

100 - 139

Thái Nguyên

0

0

0

39

0

0

 

1B

139 - 144+700

Thái Nguyên

5.7

0

0

0

0

0

 

1C

000 - 003

Khánh Hòa

0

0

0

3

0

0

 

1C

003 - 017

Khánh Hòa

14

0

0

0

0

0

 

1D

000 - 006

Bình Định

0

6

0

0

0

0

 

1D

006 - 021

Bình Định

0

0

15

0

0

0

 

1D

021 - 035

Phú Yên

0

0

14

0

0

0

 

1K

002+456 - 006+100

Đồng Nai

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

1K

006+100 - 011+404

Bình Dương

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

21B

000 - 026

Hà Nội

0

0

26

0

0

0

Hà Tây cũ

21B

026 - 041+600

Hà Nội

0

0

0

15.6

0

0

Hà Tây cũ

21B

041+500 - 058+500

Hà Nam

0

0

0

17

0

0

 

22B

000+000 - 033+268

Tây Ninh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

22B

033+268 - 043+311

Tây Ninh

0

10.04

0

0

0

0

 

22B

043+311 - 055+000

Tây Ninh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

22B

055+000 - 070+037

Tây Ninh

15.04

0

0

0

0

0

 

22B

070+037 - 072+000

Tây Ninh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

22B

072+000 - 084+162

Tây Ninh

12.16

0

0

0

0

0

 

24B

000 - 018

Quảng Ngãi

0

0

18

0

0

0

 

26B

001 - 015

Khánh Hòa

0

14

0

0

0

0

Tuyến QL.1 - Huyndai

27B

000 - 044

Ninh Thuận

0

0

0

44

0

0

 

27B

044 - 052+600

Khánh Hòa

0

0

8.6

0

0

0

 

2B

000 - 013

Vĩnh Phúc

0

13

0

0

0

0

 

2B

013 - 025

Vĩnh Phúc

0

0

0

12

0

0

 

2C

000 - 000+850

Hà Nội

0

0

0

0.85

0

0

Hà Tây cũ

2C

001+000 - 018

Vĩnh Phúc

0

0

17

0

0

0

 

2C

021+450 - 049+800

Vĩnh Phúc

0

0

28.3

0

0

0

 

2C

049+750 - 077+250

Tuyên Quang

0

0

0

27.5

0

0

 

2C

077+250 -080+000

Tuyên Quang

0

0

2.75

0

0

0

Đi chung QL37

2C

080+000 - 092+800

Tuyên Quang

0

0

12.8

0

0

0

 

2C

092+800 - 133+000

Tuyên Quang

0

0

0

40.2

0

0

 

2C

133+000 - 136+500

Tuyên Quang

0

3.5

0

0

0

0

Đi chung QL37

2C

136+500 - 140

Tuyên Quang

0

3.5

0

0

0

0

 

2C

140 - 147+250

Tuyên Quang

0

0

0

0

7.25

0

 

32B

000 - 010

Phú Thọ

0

0

0

10

0

0

 

32B

010 - 021

Sơn La

0

0

0

11

0

0

 

32C

000 - 019+500

Phú Thọ

0

0

19.5

0

0

0

 

32C

019+500 - 079

Phú Thọ

0

0

0

0

59.5

0

 

32C

079 - 096+500

Yên Bái

0

0

17.5

0

0

0

 

3B

000+000 - 050+000

Bắc Kạn

0

0

0

0

50

0

 

3B

050+000 - 066+600

Bắc Kạn

0

0

0

0

15.6

0

 

3B

066+600 - 083+699

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

17.099

 

3B

083+699 - 089+699

Lạng Sơn

0

0

0

0

6

0

 

3B

089+699 - 102+600

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

12.901

 

3B

102+600 - 111+532

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

8.532

 

3B

111+332 - 129+000

Lạng Sơn

0

0

0

0

17.471

0

 

49B

000 - 040

Thừa Thiên Huế

0

0

0

40

0

0

 

49B

040 - 048+400

Thừa Thiên Huế

0

0

0

0

0

8.4

 

49B

048+400 - 053+400

Thừa Thiên Huế

0

0

0

5

0

0

 

49B

053+400 - 095

Thừa Thiên Huế

0

0

0

41.6

0

0

 

4A

000 - 008

Lạng Sơn

0

0

0

8

0

0

 

4A

008 - 029

Lạng Sơn

0

0

0

0

21

0

 

4A

029 - 040

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

11

 

4A

040 - 048

Lạng Sơn

0

0

0

0

8

0

 

4A

048 - 051

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

3

 

4A

051 - 066

Lạng Sơn

0

0

0

0

15

0

 

4A

066 - 076

Cao Bằng

0

0

0

0

0

10

 

4A

076 - 095

Cao Bằng

0

0

0

19

0

0

 

4A

095 - 116

Cao Bằng

0

0

0

0

0

21

 

4A

116 - 118

Cao Bằng

0

0

0

2

0

0

 

4B

000 - 034

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

34

 

4B

034 - 047

Lạng Sơn

0

0

0

0

13

0

 

4B

047 - 058

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

11

 

4B

058 - 080

Lạng Sơn

0

0

0

0

22

0

 

4B

080 - 094+500

Quảng Ninh

0

0

0

0

0

14.5

 

4B

094+500 - 097

Quảng Ninh

0

0

0

0

0

2.5

 

4B

097 - 107

Quảng Ninh

0

0

0

0

0

10

 

4C

000 - 004

Hà Giang

0

0

0

0

4

0

Đoạn đi Phố Bảng

4C

000 - 012

Hà Giang

0

0

0

12

0

0

 

4C

012 - 200

Hà Giang

0

0

0

0

188

0

 

4D

000 - 089

Lai Châu

0

0

0

89

0

0

 

4D

089 - 103

Lao Cai

0

0

0

0

0

14

 

4D

103 - 141

Lao Cai

0

0

0

38

0

0

 

4D

141 - 149

Lao Cai

0

8

0

0

0

0

Trùng với QL70

4D

149 - 200

Lao Cai

0

0

0

0

51

0

 

4E

000+000 - 012+000

Lao Cai

0

0

0

0

0

12

 

4E

012+000 - 034+600

Lao Cai

0

0

0

0

22.6

0

 

4E

034+600 - 044+200

Lao Cai

9.6

0

0

0

0

0

 

4G

000 - 010

Sơn La

0

0

0

10

0

0

 

4G

010 - 035

Sơn La

0

0

0

0

0

25

 

4G

035 - 050

Sơn La

0

0

0

15

0

0

 

4G

050 - 092

Sơn La

0

0

0

0

0

42

 

6 (cũ)

168+200 - 188+400

Sơn La

0

0

0

0

17.913

0

 

6 (cũ)

280 - 283

Sơn La

0

0

0

0

0

3.087

 

6 (cũ)

291 - 292

Sơn La

0

0

0

0

0

1.03

 

6 (cũ)

306+000 - 311+000

Sơn La

0

0

0

0

0

5.34

 

8B

000 - 025

Hà Tĩnh

0

0

25

0

0

0

 

91B

000+000 - 012+104

TP Cần Thơ

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

Láng - Hòa Lạc

2+174 - 8+154

Hà Nội

0

0

5.98

0

0

0

 

Láng - Hòa Lạc

8+154 - 30+169

Hà Nội

0

0

22.015

0

0

0

Hà Tây cũ

Thăng Long - Nội Bài

0+000 - 13+850

Hà Nội

0

13.85

0

0

0

0

 

Vũng áng - Đ.HCM

000 - 009

Hà Tĩnh

0

9

0

0

0

0

 

Vũng áng - Đ.HCM

009 - 041

Hà Tĩnh

0

16

0

0

0

0

Từ km9-km17 đi trùng QL1

Vũng áng - Đ.HCM

041 - 049

Hà Tĩnh

0

0

8

0

0

0

 

Vũng áng - Đ.HCM

049 - 055

Hà Tĩnh

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

Vũng áng - Đ.HCM

055 - 075

Quảng Bình

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

Vũng áng - Đ.HCM

075 - 080

Quảng Bình

0

5

0

0

0

0

 

Vũng áng - Đ.HCM

080 - 105

Quảng Bình

0

0

25

0

0

0

 

 

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản đã hết hiệu lực. Quý khách vui lòng tham khảo Văn bản thay thế tại mục Hiệu lực và Lược đồ.
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Nghị quyết 710/2008/NQ-UBTVQH12 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sửa đổi Nghị quyết 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng

Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu

văn bản mới nhất

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Y tế-Sức khỏe