Công văn 5374/BHXH-BT của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc báo cáo nhanh tiến độ thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 5374/BHXH-BT
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 5374/BHXH-BT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Mai Đức Thắng |
Ngày ban hành: | 16/12/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
tải Công văn 5374/BHXH-BT
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM -------------------- Số: 5374/BHXH-BT V/v: Báo cáo nhanh tiến độ thu BHXH, BHYT, BHTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như trên; - Phó TGĐ Đỗ Văn Sinh (để b/c); - Lưu: VT, BT (06b). | TL. TỔNG GIÁM ĐỐC KT. TRƯỞNG BAN THU PHÓ TRƯỞNG BAN Mai Đức Thắng |
BHXH tỉnh………… Số: ……… | Mẫu số 01 BC |
Các chỉ tiêu | Mã số | Số cuối kỳ trước | Số phát sinh trong tháng | Lũy kế đến cuối kỳ báo cáo |
A | B | 1 | 2 | 3=1+2 |
I. CÁC CHỈ TIÊU THU | 01 | | | |
I.1. BHXH bắt buộc | 02 | | | |
- Số người | 03 | | | |
- Số tiền (triệu đồng) | 04 | | | |
I.2 BHXH tự nguyện | 05 | | | |
- Số người | 06 | | | |
- Số tiền (triệu đồng) | 07 | | | |
I.3 Bảo hiểm thất nghiệp | 08 | | | |
- Số người | 09 | | | |
- Số tiền (triệu đồng) | 10 | | | |
I.4 Bảo hiểm y tế | 11 | | | |
- Số người | 12 | | | |
- Số tiền (triệu đồng) | 13 | | | |
I.5 THU LÃI PHẠT CHẬM ĐÓNG (triệu đồng) | 14 | | | |
I.6 TỔNG SỐ TIỀN NỢ (triệu đồng) | 15 | | | |
1. Nợ BHXH (triệu đồng) trong đó: | 16 | | | |
- Nợ từ 2 tháng đến < 6="" tháng="" (triệu=""> | 17 | | | |
- Nợ ≥ 6 tháng (triệu đồng) | 18 | | | |
2. Nợ BHTN (triệu đồng) | 19 | | | |
3. Nợ BHYT (triệu đồng) | 20 | | | |
STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Số tháng nợ | Số tiền nợ |
1 | | | | |
2 | | | | |
3 | | | | |
… | | | | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây