Thông tư 05/2016/TT-BTC về thuế nhập khẩu ưu đãi hàng hóa môi trường trong APEC
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 05/2016/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 05/2016/TT-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 13/01/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Theo Thông tư số 05/2016/TT-BTC ngày 13/01/2016 của Bộ Tài chính sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số hàng hóa môi trường trong APEC thuộc nhóm 84.19 và 84.21 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, mức thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số thiết bị điện trong gia đình được giảm đáng kể.
Cụ thể, từ ngày 27/02/2016, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện, loại sử dụng trong gia đình và loại khác, có mã HS 8419.19.10 và 8419.19.90; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế nước sử dụng trong gia đình và loại khác, có công suất lọc không quá 500 lít/giờ, có mã HS 8421.21.11 và 8421.21.19; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế nước, có công suất lọc trên 500 lít/giờ, không hoạt động bằng điện đồng loạt được giảm ½, từ 10% xuống còn 5%.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 27/02/2016.
Xem chi tiết Thông tư05/2016/TT-BTC tại đây
tải Thông tư 05/2016/TT-BTC
BỘ TÀI CHÍNH
------- Số: 05/2016/TT-BTC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------ Hà Nội, ngày 13 tháng 01 năm 2016
|
Nơi nhận:
- Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; - Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2016/TT-BTC ngày 13/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Thuế suất
(%) |
8419
|
Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.
|
|
|
- Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện:
|
|
8419.11
|
- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:
|
|
8419.11.10
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
10
|
8419.11.90
|
- - - Loại khác
|
10
|
8419.19
|
- - Loại khác:
|
|
8419.19.10
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
5
|
8419.19.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
8419.20.00
|
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
0
|
|
- Máy sấy:
|
|
8419.31
|
- - Dùng để sấy nông sản:
|
|
8419.31.10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.31.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.32
|
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa:
|
|
8419.32.10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.32.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.39
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
8419.39.11
|
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
0
|
8419.39.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8419.39.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.40
|
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:
|
|
8419.40.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.40.20
|
- - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.50
|
- Bộ phận trao đổi nhiệt:
|
|
8419.50.10
|
- - Tháp làm mát
|
3
|
8419.50.90
|
- - Loại khác
|
3
|
8419.60
|
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác:
|
|
8419.60.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.60.20
|
- - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
|
- Máy và thiết bị khác:
|
|
8419.81
|
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:
|
|
8419.81.10
|
- - - Hoạt động bằng điện
|
15
|
8419.81.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
15
|
8419.89
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện:
|
|
8419.89.13
|
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
0
|
8419.89.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8419.89.20
|
- - - Không hoạt động bằng điện
|
0
|
8419.90
|
- Bộ phận:
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:
|
|
8419.90.12
|
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
|
0
|
8419.90.13
|
- - - Vỏ của tháp làm mát
|
0
|
8419.90.19
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện:
|
|
8419.90.21
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
0
|
8419.90.29
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
84.21
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
8421.11.00
|
- - Máy tách kem
|
10
|
8421.12.00
|
- - Máy làm khô quần áo
|
18
|
8421.19
|
- - Loại khác:
|
|
8421.19.10
|
- - - Loại sử dụng sản xuất đường
|
5
|
8421.19.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:
|
|
8421.21
|
- - Để lọc hoặc tinh chế nước:
|
|
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ:
|
|
8421.21.11
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
|
5
|
8421.21.19
|
- - - - Loại khác
|
5
|
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:
|
|
8421.21.22
|
- - - - Hoạt động bằng điện
|
5
|
8421.21.23
|
- - - - Không hoạt động bằng điện
|
5
|
8421.22
|
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:
|
|
8421.22.30
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ
|
10
|
8421.22.90
|
- - - Loại khác
|
10
|
8421.23
|
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:
|
|
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:
|
|
8421.23.11
|
- - - - Bộ lọc dầu
|
0
|
8421.23.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:
|
|
8421.23.21
|
- - - - Bộ lọc dầu
|
15
|
8421.23.29
|
- - - - Loại khác
|
15
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8421.23.91
|
- - - - Bộ lọc dầu
|
0
|
8421.23.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
8421.29
|
- - Loại khác:
|
|
8421.29.10
|
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
|
0
|
8421.29.20
|
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường
|
0
|
8421.29.30
|
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu
|
0
|
8421.29.40
|
- - - Loại khác, bộ lọc xăng
|
0
|
8421.29.50
|
- - - Loại khác, bộ lọc dầu
|
0
|
8421.29.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:
|
|
8421.31
|
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:
|
|
8421.31.10
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
|
0
|
8421.31.20
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
|
10
|
8421.31.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
8421.39
|
- - Loại khác:
|
|
8421.39.20
|
- - - Máy lọc không khí
|
0
|
8421.39.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
- Bộ phận:
|
|
8421.91
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
|
|
8421.91.10
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00
|
0
|
8421.91.20
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10
|
0
|
8421.91.90
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90
|
0
|
8421.99
|
- - Loại khác:
|
|
8421.99.20
|
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23
|
0
|
8421.99.30
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31
|
0
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8421.99.91
|
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20
|
0
|
8421.99.94
|
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11
|
0
|
8421.99.95
|
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99
|
0
|
8421.99.99
|
- - - - Loại khác
|
0
|
THE MINISTRY OF FINANCE
Circular No. 05/2016/TT-BTC datedJanuary 13, 2016 of the Ministry of Finance on amending the preferential import tax rates for a number of environmental goods in APEC in the commodities with the Heading 84.19 and 84.21 in the Preferential Import Tariff
Pursuant to the Law on import and export duties No. 45/2005/QH11 dated June 14, 2005;
Pursuant to Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 dated September 28, 2007 of the Standing Committee of the National Assembly promulgating the Export tariff according to the list of taxable commodity headings and the tax bracket on each heading, the preferential import tariff according to the list of taxable commodity headings and preferential tax bracket on each heading;
Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated August 13, 2010 providing in detailed for implementing the Law on import and export duties;
Pursuant to the Government’s Decree No.215/2013/ND-CP dated 23 December 2013 defining the functions, tasks, powers and organizational structures of Ministry of Finance;
At the request of the Director General of the Department of tax policy,
The Minister of Finance promulgates a Circular to amend the preferential import tax rates for a number of environmental goods in APEC in the commodity headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff.
Article 1. To amend the preferential import tax rates for a number of commodities in headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff.
The preferential import tax rates for a number of commodities in headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff promulgated under the Circular No. 182/2015/TT-BTC dated November 16, 2015 of the Minister of Finance shall be replaced by the new ones in the list of preferential import tax rates enclosed herewith.
Article 2. Effect
This Circular takes effect on February 27, 2016.
For the Minister
The Deputy Minister
Vu Thi Mai
LIST
OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF COMMODITIES IN HEADINGS 84.19 AND 84.21
(Issued with the Circular No. 05/2016/TT-BTC dated January 13, 2016 of the Minister of Finance)
Code | Description | Tax rate (%) |
8419 | Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric. |
|
| -Instantaneous or storage water heaters, non-electric: |
|
8419.11 | - -Instantaneous gas water heaters: |
|
8419.11.10 | - - - Household type | 10 |
8419.11.90 | - - - Other | 10 |
8419.19 | - -Other: |
|
8419.19.10 | - - - Household type | 5 |
8419.19.90 | - - - Other | 5 |
8419.20.00 | -Medical, surgical or laboratory sterilisers | 0 |
| -Dryers: |
|
8419.31 | - -For agricultural products: |
|
8419.31.10 | - - - Electrically operated | 0 |
8419.31.20 | - - - Not electrically operated | 0 |
8419.32 | - -For wood, paper pulp, paper or paperboard: |
|
8419.32.10 | - - - Electrically operated | 0 |
8419.32.20 | - - - Not electrically operated | 0 |
8419.39 | - -Other: |
|
| - - - Electrically operated: |
|
8419.39.11 | - - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies | 0 |
8419.39.19 | - - - - Other | 0 |
8419.39.20 | - - - Not electrically operated | 0 |
8419.40 | -Distilling or rectifying plant: |
|
8419.40.10 | - -Electrically operated | 0 |
8419.40.20 | - -Not electrically operated | 0 |
8419.50 | -Heat exchange units: |
|
8419.50.10 | - -Cooling towers | 3 |
8419.50.90 | - -Other | 3 |
8419.60 | -Machinery for liquefying air or other gases: |
|
8419.60.10 | - -Electrically operated | 0 |
8419.60.20 | - -Not electrically operated | 0 |
| -Other machinery, plant and equipment: |
|
8419.81 | - -For making hot drinks or for cooking or heating food: |
|
8419.81.10 | - - - Electrically operated | 15 |
8419.81.20 | - - - Not electrically operated | 15 |
8419.89 | - -Other: |
|
| - - - Electrically operated: |
|
8419.89.13 | - - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies | 0 |
8419.89.19 | - - - - Other | 0 |
8419.89.20 | - - - Not electrically operated | 0 |
8419.90 | -Parts: |
|
| - -Of electrically operated articles: |
|
8419.90.12 | - - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies | 0 |
8419.90.13 | - - - Casings for cooling towers | 0 |
8419.90.19 | - - - Other | 0 |
| - -Of not electrically operated articles: |
|
8419.90.21 | - - - Household type | 0 |
8419.90.29 | - - - Other | 0 |
|
|
|
84.21 | Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases. |
|
| -Centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
8421.11.00 | - -Cream separators | 10 |
8421.12.00 | - -Clothes-dryers | 18 |
8421.19 | - -Other: |
|
8421.19.10 | - - -Of a kind used for sugar manufacture | 5 |
8421.19.90 | - - - Other | 5 |
| -Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids: |
|
8421.21 | - -For filtering or purifying water: |
|
| - - - Of a capacity not exceeding 500 l/h: |
|
8421.21.11 | - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use | 5 |
8421.21.19 | - - - - Other | 5 |
| - - - Of a capacity exceeding 500 l/h: |
|
8421.21.22 | - - - - Electrically operated | 5 |
8421.21.23 | - - - - Not electrically operated | 5 |
8421.22 | - -For filtering or purifying beverages other than water: |
|
8421.22.30 | - - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h: | 10 |
8421.22.90 | - - - Other | 10 |
8421.23 | - -Oil or petro-filters for internal combustion engines: |
|
| -- - For machinery of heading 84.29 and 84.30: |
|
8421.23.11 | - - - - Oil filters | 0 |
8421.23.19 | - - - - Other | 0 |
| - - - For motor vehicles of Chapter 87: |
|
8421.23.21 | - - - -Oil filters | 15 |
8421.23.29 | - - - - Other | 15 |
| - - - Other: |
|
8421.23.91 | - - - - Oil filters | 0 |
8421.23.99 | - - - - Other | 0 |
8421.29 | - -Other: |
|
8421.29.10 | - - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use | 0 |
8421.29.20 | - - - Of a kind used for sugar manufacturer | 0 |
8421.29.30 | - - - Of a kind used oil drilling operations | 0 |
8421.29.40 | - - - Other, petro-filters | 0 |
8421.29.50 | - - - Other, oil filters | 0 |
8421.29.90 | - - - Other | 0 |
| - Filtering or purifying machinery and apparatus for gases: |
|
8421.31 | - -Intake air filters for internal combustion engines: |
|
8421.31.10 | - - - For machinery of heading 84.29 and 84.30 | 0 |
8421.31.20 | - - -For motor vehicles of Chapter 87 | 10 |
8421.31.90 | - - - Other | 0 |
8421.39 | - -Other: |
|
8421.39.20 | - - - Air purifiers | 0 |
8421.39.90 | - - - Other | 0 |
| -Parts: |
|
8421.91 | - -Of centrifuge, including centrifugal dryers: |
|
8421.91.10 | - - - Of goods of subheading 8421.12.00 | 0 |
8421.91.20 | - - - Of goods of subheading 8421.19.10 | 0 |
8421.91.90 | - - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90 | 0 |
8421.99 | - -Other: |
|
8421.99.20 | - - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23 | 0 |
8421.99.30 | - - - Of goods of subheading 8421.31 | 0 |
| - - - Other: |
|
8421.99.91 | - - - - Of goods of subheading 8421.29.20 | 0 |
8421.99.94 | - - - - Of goods of subheading 8421.21.11 | 0 |
8421.99.95 | - - - - Of goods of subheading 8421.23.11, 8421.23.29, 8421.23.91 or 8421.23.99 | 0 |
8421.99.99 | - - - - Other | 0 |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây