Quyết định 0455/1999/QĐ-BTM của Bộ Thương mại về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 0455/1999/QĐ-BTM
Cơ quan ban hành: | Bộ Thương mại |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 0455/1999/QĐ-BTM |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lương Văn Tự |
Ngày ban hành: | 24/04/1999 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 0455/1999/QĐ-BTM
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ
TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 0455/1999/TM-BTM
NGÀY 24 THÁNG 4 NĂM 1999 VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ
PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN
NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ điểm đ, khoản 3, Điều 4, Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 1655/1998/QĐ-BTM ngày 25/12/1998 của Bộ Thương mại.
Điều 2.- Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký.
DANH MỤC
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG
ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số
0455/1999/QĐ-BTM
ngày 24 tháng 4 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)
I. HÀNG HOÁ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG:
Mã số thuế |
Mô tả mặt hàng |
||
4414 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh... các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
6704 |
|
|
Tóc giả, râu, lông mi... ghi ở nơi khác |
7417 |
00 |
00 |
Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt... bằng đồng |
9004 |
10 |
00 |
Kính râm |
II. HÀNG HOÁ ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG :
Mã số thuế |
Mô tả mặt hàng |
||
0404 |
10 |
10 |
-- Bột váng sữa. |
0714 |
10 |
90 |
-- Đã thái lát hoặc làm thành dạng viên (sắn) |
0801 |
11 |
00 |
Dừa sấy khô. |
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả có múi. |
1701 |
91 |
00 |
-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất mầu (đường). |
2207 |
|
|
Cồn êtilic chưa bị làm biến tính... ở mọi nồng độ |
THE MINISTRY OF TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 0455/1999/QD-BTM |
Hanoi, April 24, 1999 |
DECISION
AMENDING AND SUPPLEMENTING THE LIST OF CONSUMER GOODS TO SERVE DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT
THE MINISTER OF TRADE
Pursuant to Point e, Clause 3, Article 4 of Decree No. 94/1998/ND-CP of November 17, 1998 of the Government detailing the implementation of Law No. 04/1998/QH10 of May 20, 1998 amending and supplementing a number of articles of the Law on Import Tax and Export Tax.
DECIDES:
Article 1.- To issue together with this Decision the list of the amendments and supplements to the List of consumer goods to serve the determination of import tax payment time limit, issued together with Decision No. 1655/1998/QD-BTM of December 25, 1998 of the Trade Ministry.
Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its signing.
|
THE MINISTER OF TRADE |
LIST OF THE AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO THE LIST OF CONSUMER GOODS FOR DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT
(Issued together with Decision No. 455/1999/QD-BTM of April 24, 1999 of the Minister of Trade)
I. GOODS ITEMS SUPPLEMENTED TO THE LIST OF CONSUMER GOODS:
|
Tax code |
|
Description of goods items |
4414 |
00 |
00 |
Frames for paintings, photographs…or similar objects made of wood. |
6704 |
|
|
Wig, false beards and eyelashes eyelashes specified elsewhere |
7417 |
00 |
00 |
Cooking stoves or heating apparatus made of copper |
9004 |
10 |
00 |
Sunglasses. |
II. GOODS ITEMS TAKEN OUT OF THE LIST OF CONSUMER GOODS:
|
Tax code |
|
Description of goods items |
0404 |
10 |
10 |
-- Cream in powder |
0714 |
10 |
90 |
-- Sliced or in balls (manioc) |
0801 |
11 |
00 |
Dried coconut. |
0814 |
00 |
00 |
Peel of citrus fruits. |
1701 |
91 |
00 |
-- Added with flavor or coloring matters (sugar). |
2207 |
|
|
Undernatured ethyl alcohol of all alcoholic strength. |
|
THE MINISTER OF TRADE |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây