Quyết định 679/QĐ-QLD Danh mục 281 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 679/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 679/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 08/12/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 08/12/2014, Cục Quản lý Dược ra Quyết định 679/QĐ-QLD về việc ban hành Danh mục 281 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148.
Theo đó, công bố 281 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 05 năm tại Việt Nam - Đợt 148. Bao gồm các loại thuốc sau:
Thứ nhất, thuốc do Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm đăng ký: Cimetidin 300mg - Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai nhựa 100 viên/200 viên; Spassarin - Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên.
Thứ hai, thuốc do Công ty cổ phần dược Đồng Nai đăng ký: Bisinthvon 8 - Chai 200 viên, chai 500 viên; Nisidiza - Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên; Padogecis - Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; Tanponai 500 mg - Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên.
Thứ ba, thuốc do Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 đăng ký: Cebastin 10 - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Cebastin 20 - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Forvastin 10 - Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên…
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định679/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 679/QĐ-QLD
BỘ Y TẾ Số: 679/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 08 tháng 12 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
-----------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
281 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 148
(Ban hành kèm theo Quyết định số 679/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Apharmarin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 40 viên |
VD-21796-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Brikorizin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21797-14 |
3 |
Vinaflam 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21798-14 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Cimetidin 300mg |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên, 200 viên |
VD-21799-14 |
3.2. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Spassarin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-21800-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Livonic |
Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-21801-14 |
7 |
Vimebulan 500 |
Nabumeton 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-21802-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Cồn xoa bóp Jamda |
Mỗi 50 ml chứa: ô đầu 500mg; địa liền 500mg; đại hồi 500mg; quế nhục 500mg; thiên niên kiện 500mg; uy linh tiên 500mg; mã tiền 500mg; huyết giác 500mg; xuyên khung 500mg; tế tân 500mg; methyl salicylat 5ml |
Cồn xoa bóp |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ xịt 50 ml |
VD-21803-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Tobicom |
Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat 2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin HCl 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên |
VD-21804-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Hi-Tavic |
Paracetamol 325 mg; Tramadol 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21805-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Bisinthvon 8 |
Bromhexin HCl 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-21806-14 |
12 |
Nisidiza |
Nefopam HCl 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-21807-14 |
13 |
Padogecis |
Nefopam HCl 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21808-14 |
14 |
Tanponai 500 mg |
N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-21809-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Hacimux |
Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2g |
VD-21810-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Apitim 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21811-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Piracetam 400 |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21812-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
NP Viên xông hương chanh |
Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg; Camphor 12mg; Tinh dầu chanh 14mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-21813-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Cebastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21814-14 |
20 |
Cebastin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21815-14 |
21 |
Forvastin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21816-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Amdiaryl 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21817-14 |
23 |
Amdiaryl 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21818-14 |
24 |
Maxxallergy 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21819-14 |
25 |
Metnyl |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21820-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Hà thủ ô đỏ chế |
1 kg hà thủ ô chế được sản xuất từ: hà thủ ô đỏ 1,26 kg; Đậu đen 0,126 kg |
Nguyên liệu |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1 kg, túi 2 kg |
VD-21821-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
BC Complex 300 |
Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21822-14 |
28 |
Bestdocel 80 |
Docetaxel anhydrous 80mg/2ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 2ml dung dịch thuốc tiêm đậm đặc pha truyền tĩnh mạch + 1 lọ dung môi ethanol 13% 7,33ml |
VD-21823-14 |
29 |
Calcilinat F100 |
Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 100mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 10ml |
VD-21824-14 |
30 |
Colirex 1MIU |
Colistimethat natri (tương đương 33,33mg colistin) 1.000.000 IU |
Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi natri clorid 0,9% 5ml |
VD-21825-14 |
31 |
Sunewtam 2g |
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2005 |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 10ml |
VD-21826-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Acetylcystein |
Acetylcystein 200 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1 g |
VD-21827-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Celormed 125 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-21828-14 |
34 |
Glexil 250 |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21829-14 |
35 |
Glexil 500 |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-21830-14 |
36 |
Petasumed |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-21831-14 |
37 |
Tytdroxyl 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-21832-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Ciclevir 200 |
Aciclovir 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-21833-14 |
39 |
Ciclevir 400 |
Aciclovir 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 7 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-21834-14 |
40 |
Ciclevir 800 |
Aciclovir 800 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-21835-14 |
41 |
Flexidron 120 |
Etoricoxib 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-21836-14 |
42 |
Flexidron 90 |
Etoricoxib 90 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-21837-14 |
43 |
Glopepcid |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21838-14 |
44 |
Lornine |
Loratadin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21839-14 |
45 |
Montegol FC (CSNQ: Dominion Pharmacal; Địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21840-14 |
46 |
Zolmed 100 |
Fluconazol 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21841-14 |
47 |
Zolmed 200 |
Fluconazol 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ 10 viên |
VD-21842-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Onlizin-Adult |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 0,01g |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-21843-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Au-DHT |
Paracetamol 150 mg/7,5 ml; Clorpheniramin maleat 1 mg/7,5 ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 7,5 ml |
VD-21844-14 |
50 |
Calcitriol |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21845-14 |
51 |
Disthyrox |
Levothyroxin natri 100 mcg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-21846-14 |
52 |
Famotidin 40 mg |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21847-14 |
53 |
G5 Duratrix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x viên 10 |
VD-21848-14 |
54 |
Greenneuron-H |
Cao đặc Đinh lăng 300 mg; Cao Bạch quả 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-21849-14 |
55 |
Metavigel |
Metronidazol 0,1g/10g |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-21850-14 |
56 |
Vitamin B6 25 mg |
Pyridoxin HCl 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-21851-14 |
57 |
Zondoril 10 |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21852-14 |
58 |
Zondoril 5 |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21853-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
ABAB 500 mg |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nang cứng (vàng-vàng) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-21854-14 |
60 |
ABAB 500 mg |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nang cứng (cam-trắng) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-21855-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Khang Minh bát trân nang |
Cao khô dược liệu 220 mg (tương đương với: Thục địa 376,2 mg; Đương quy 376,2 mg; Đảng sâm 250,8 mg; Bạch truật 250,8 mg; Bạch thược 250,8 mg; Xuyên khung 188,1 mg; Cam thảo 125,4 mg); Bột dược liệu: Bạch linh 250,8 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21856-14 |
62 |
Khang Minh lục vị nang |
Cao khô dược liệu 90 mg (tương đương với: Thục địa 240 mg; Sơn thù 120 mg; Trạch tả 90 mg); Bột dược liệu có chứa: Hoài sơn 120 mg, Mẫu đơn bì 90 mg, Phục linh 90 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21857-14 |
63 |
Khang Minh tỷ viêm nang |
Cao khô dược liệu 125mg (tương đương: Tân di hoa 600 mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg); Bột dược liệu: Bạch chỉ 300 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21858-14 |
64 |
Kim tiền thảo |
Cao khô dược liệu 220mg tương đương với: Kim tiền thảo 2400 mg; Râu mèo 1000 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21859-14 |
65 |
Viên nang Bổ trung ích khí |
Cao khô dược liệu 250mg (tương đương: Hoàng kỳ 750 mg; Bạch truật 300 mg; Đảng sâm 300 mg; Sài hồ 300 mg; Thăng ma 300 mg; Đương quy 300 mg; Trần bì 300 mg; Cam thảo 100 mg; Gừng tươi 100 mg); Bột dược liệu: Hoàng kỳ 250 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21860-14 |
66 |
Viên nang Linh Chi |
Cao khô dược liệu 250 mg tương đương: Linh chi 3000 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21861-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21862-14 |
68 |
Kamelox 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21863-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Medi-Paracetamol 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21864-14 |
70 |
Newstomaz |
Simethicon 300 mg; Alverin citrat 60 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21865-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Midamox 1000 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21867-14 |
25.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Combikit 3,2g |
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-21866-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Cortonyl OPC |
Natri camphosulfonat 2,5g/25ml; Lạc tiên 5g/25ml |
Thuốc nước uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 25ml |
VD-21868-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Amecold day time |
Acetaminophen 500mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-21869-14 |
75 |
Asthmastop 5 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-21870-14 |
76 |
Azicrom 250 |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-21871-14 |
77 |
Drotaspasm |
Drotaverin HCl 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21872-14 |
78 |
Hivuladin |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21873-14 |
79 |
Meficox 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21874-14 |
80 |
Opeprazo 20 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên |
VD-21875-14 |
81 |
Opeprazo 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-21876-14 |
82 |
Opepril 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21877-14 |
83 |
Opepril 20 |
Enalapril maleat 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21878-14 |
84 |
Opepril 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21879-14 |
85 |
Opespasm |
Drotaverin HCl 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21880-14 |
86 |
Opeviro 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-21881-14 |
87 |
Sutriptan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21882-14 |
88 |
Tydol women |
Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin maleat 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21883-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Actadol - Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-21884-14 |
90 |
Adhema |
Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21885-14 |
91 |
Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt |
Mỗi 20 gam chứa: Nọc rắn hổ mang khô 0,1 mg; Methyl salicylat 4g; Menthol 1,6g; Long não 3,18g; Tinh dầu bạc hà 2,18g |
Mỡ bôi da |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 gam, hộp 1 lọ 20 gam, hộp thiếc 10 gam |
VD-21886-14 |
92 |
Tithigelron |
Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-21887-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Lactacyd BB |
Acid lactic 0,05g/5ml; Lactoserum atomisat 0,0465g/5ml |
Thuốc nước dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml; hộp 12 gói x 5ml |
VD-21888-14 |
94 |
Magne B6 Corbiere |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21889-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
FexodineFast 180 |
Fexofenadin HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 250 viên |
VD-21890-14 |
96 |
Lamivudine Savi 100 |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-21891-14 |
97 |
Lamivudine Savi 150 |
Lamivudin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-21892-14 |
98 |
SaVi Bezafibrate 200 |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21893-14 |
99 |
SaViPamol Plus |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21894-14 |
100 |
Savispirono-Plus |
Spironolacton 50 mg; Furosemid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-21895-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21896-14 |
102 |
Tiphaneuron |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21897-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Vigentin 875mg/125mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên |
VD-21898-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Campion 1G |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ x 1g |
VD-21899-14 |
105 |
Campion 2G |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ x 2g |
VD-21900-14 |
106 |
Datrieuchung-New |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan. HBr 10mg; Phenylephrin. HCI 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21901-14 |
107 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-21902-14 |
108 |
Scalex 1G |
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-21903-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên |
VD-21904-14 |
110 |
GP-Salbutamol 1 mg/2 ml |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg/2 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-21905-14 |
111 |
Seared 4200 IU |
Chymotrypsin 4200 IU |
Viên nén |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-21906-14 |
112 |
Smaxtra |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 5g/50 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 50 ml |
VD-21907-14 |
113 |
Topsea - F |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 6 viên |
VD-21908-14 |
114 |
Treadox |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21909-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Acetylcystein 200mg |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-21910-14 |
116 |
Celecoxib 100mg |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21911-14 |
117 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21912-14 |
118 |
Clarithro 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21913-14 |
119 |
Clarividi 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21914-14 |
120 |
Diacerein |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21915-14 |
121 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 vỉ x 20 vên; hộp 100 vỉ x 20 viên; chai 150 viên; chai 500 viên |
VD-21916-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Colchicine 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21917-14 |
123 |
Travicol PA |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Chai 100 viên, Chai 200 viên |
VD-21918-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Vincomid |
Metoclopramid HCl 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 2ml |
VD-21919-14 |
125 |
Vindopril |
Perindopril tert butylamin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21920-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải Phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Paracetamol 650mg |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên |
VD-21921-14 |
127 |
PT - Pramezole |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21922-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21923-14 |
129 |
Fencedol |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21924-14 |
130 |
Rodazol |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21925-14 |
131 |
Sacendol |
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói, 200 gói x 1 gam |
VD-21926-14 |
132 |
Vacoomez S 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 28 viên, 100 viên |
VD-21927-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Ba kích |
Ba kích |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21928-14 |
134 |
Bạch linh thái phiến |
Bạch linh |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21929-14 |
135 |
Cát cánh |
Cát cánh |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21930-14 |
136 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21931-14 |
137 |
Diệp hạ châu |
Diệp hạ châu |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg |
VD-21932-14 |
138 |
Đỗ trọng phiến |
Đỗ trọng |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21933-14 |
139 |
Ginkgobiloba |
Cao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21934-14 |
140 |
Hắc táo nhân |
Táo nhân |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21935-14 |
141 |
Hoài sơn phiến |
Hoài sơn |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21936-14 |
142 |
Incat |
Calci lactat 150 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 6 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-21937-14 |
143 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-21938-14 |
144 |
Kim tiền thảo 200 |
Cao khô kim tiền thảo 10:1 (tương đương 2g kim tiền thảo) 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
VD-21939-14 |
145 |
Vitamin B1-HD |
Vitamin B1 50 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-21940-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam).
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Ciprofloxacin-DNA |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21941-14 |
147 |
Cốm Calci |
Calci gluconat 1,2g; Tricalci phosphat 4,4g |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Gói 50g |
VD-21942-14 |
148 |
Rospycin |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-21943-14 |
149 |
Saforliv |
L-Omithin L-aspartat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21944-14 |
150 |
Vitamin C - DNA |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21945-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 50 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21946-14 |
152 |
Thexamix |
Acid tranexamic 250 mg |
Dung dịch thuốc tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-21947-14 |
41.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Bổ thận âm |
Túi 5g hoàn cứng chứa: Hoài sơn 480 mg; Thục địa 960 mg; Mẫu đơn bì 360 mg; Trạch tả 360 mg; Phục linh 360 mg; Sơn thù 480 mg |
Hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 5g hoàn cứng |
VD-21948-14 |
154 |
Cảm cúm bốn mùa |
Khương hoạt 60 mg; Phòng phong 60 mg; Thương truật 60 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 40 mg; Tế tân 20 mg; Hoàng cầm 40 mg; Sinh địa 40 mg; Bạch chỉ 40 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21949-14 |
155 |
Sirô bổ phổi |
Ma hoàng chế 2 g; Cát cánh chế 1 g; Xạ can chế 1 g; Mạch môn chế 2 g; Bán hạ chế 1,5 g; Bách bộ chế 3 g; Tang bạch bì chế 2 g; Trần bì chế 0,6 g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml |
Siro thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-21950-14 |
156 |
Viên ngậm ho Masacat |
Xạ can 300 mg; Bán hạ chế 300 mg; Ngũ vị tử 150 mg; Trần bì 100 mg; Ma hoàng 300 mg; Khoản đông hoa 300 mg; Cát cánh 300 mg; Tử uyển 300 mg; Tế tân 100 mg; Gừng 300 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-21951-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Atropin sulfat kabi 0,1% |
Atropin sulfat 10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 10ml |
VD-21952-14 |
158 |
Lactated ringer's and dextrose |
Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O 50mg/250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
USP 35 |
Chai 250ml; chai 500ml |
VD-21953-14 |
159 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml; chai thủy tinh 500ml |
VD-21954-14 |
160 |
Piracetam Kabi 12g/60ml |
Piracetam 12g/60ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-21955-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Cao đặc cà gai leo |
Cà gai leo |
Cao đặc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5 kg |
VD-21956-14 |
162 |
Cao đặc nhân sâm |
Rễ nhân sâm |
Cao đặc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5 kg |
VD-21957-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Augbactam 312,5 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3,2g |
VD-21958-14 |
164 |
Rhaminas |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 392,6 mg; Chondroitin sulfat natri 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21959-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Actadol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21960-14 |
166 |
Erythromycin & Nghệ |
Mỗi 10 gam chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-21961-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Cetrimaz |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-21962-14 |
168 |
Freejex Inj. |
Nefopam HCl 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 2ml |
VD-21963-14 |
169 |
Pyclin 600 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600 mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 4ml |
VD-21964-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Denilac |
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500 viên |
VD-21965-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Fivedays |
Mifepriston 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-21966-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân-TP.HCM - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Efeladin |
Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21967-14 |
173 |
Maxgel |
Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-21968-14 |
174 |
Mypara Flu daytime |
Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-21969-14 |
175 |
Mypara flu nighttime |
Paracetamol 650mg; Diphenhydramin HCl 25mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-21970-14 |
176 |
MyVita Calcium 500 |
Calci lactat gluconat (chứa 363,33mg ion calci) 2940mg; Calci carbonat (chứa 120,14mg ion calci) 300mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 10 vỉ x 2 viên; hộp 20 vỉ x 2 viên; hộp 15 vỉ x 2 viên |
VD-21971-14 |
177 |
Sepratis |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21972-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Mepoly |
Mỗi 10 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-21973-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Effebaby |
Paracetamol 1,44g/60 ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-21974-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Cao ích mẫu |
Mỗi lọ 125 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ích mẫu 100 g; Hương phụ 31,25 mg; Ngải cứu 25 mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 125 ml; Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-21975-14 |
181 |
Hoàn thập toàn đại bổ |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch thược 0,32 g; Bạch linh 0,32 g; Bạch truật 0,32 g; Quế 0,08 g; Cam thảo 0,16 g; Thục địa 0,48 g; Đảng sâm 0,32 g; Xuyên khung 0,16 g; Đương quy 0,48 g; Hoàng kỳ 0,32 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng |
VD-21976-14 |
182 |
Siro ho bổ phổi |
Mỗi lọ 100 ml chứa: Các chất chiết từ các dược liệu: Mạch môn 5g; Bách bộ 5g; Cam thảo 1,10g; Bọ mắm 12g; Cát cánh 1,1g; Trần bì 1,7g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml; Menthol 0,02 g; |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-21977-14 |
183 |
Thông táo Khải Hà |
Mỗi lọ 100 ml chứa: các chất chiết xuất từ các dược liệu: Đại hoàng 8g; Hậu phác 4g; Chỉ xác 8g; Cam thảo 4g; Thảo quyết minh 8g; Mật ong 20g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-21978-14 |
184 |
Tiêu độc K/H |
Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Kim ngân hoa 19,7g; Bồ công anh 19,7g; Ké đầu ngựa 12,3g; Hạ khô thảo 19,7g; Thổ phục linh 12,3 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-21979-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Cebraton Liquid |
Cao đặc rễ đinh lăng 9g; Cao khô bạch quả 0,8g; Cao đặc cỏ ngọt 0,001g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-21980-14 |
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Vitamin B2 2mg |
Riboflavin 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 60 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-21981-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
187 |
Berberin 100 mg |
Berberin chlorid 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-21982-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty Dược - TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Bicefzidim 2g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ x 2g |
VD-21983-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Atorvastatin RVN 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21984-14 |
190 |
Atorvastatin RVN 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21985-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
Thuốc ho mật ong |
100 ml siro chứa: Sinh địa 12,5g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 10g; Xuyên bối mẫu 5g; Bạc hà 3g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g |
Sirô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml, 80 ml, 100 ml, 125 ml, 150 ml, 250 ml |
VD-21986-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Courtois |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-21987-14 |
193 |
Gyoryg |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 |
VD-21988-14 |
194 |
Kehl |
Silymarin 140mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21989-14 |
195 |
Rizax-10 |
Donepezil HCl 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21990-14 |
196 |
Siqueira |
Arginin HCl 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21991-14 |
197 |
Vebutin |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21992-14 |
198 |
Zarsitex |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21993-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Bactapezone (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-21994-14 |
200 |
Ceftacin |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-21995-14 |
201 |
SP Cefradine |
Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-21996-14 |
202 |
Triflusal (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Triflusal 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21997-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Effe - Nic 80 |
Paracetamol 80 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 g |
VD-21998-14 |
204 |
Pizonmaxi |
Indomethacin 25 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21999-14 |
205 |
Terzy New |
Metronidazol 200 mg; Cloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22000-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Moxieye |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ nhựa 2ml, hộp 1 lọ nhựa 5ml, hộp 1 lọ nhựa 10ml |
VD-22001-14 |
207 |
Q-mumasa baby |
Natri clorid 0,9% |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 10ml. Hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 10ml |
VD-22002-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22003-14 |
209 |
Gabahasan 300 |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22004-14 |
210 |
Vipredni 4 mg |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22005-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Kidviton |
60ml siro chứa: Lysin HCl 1200 mg; Calci glycerophosphat 50% (tương ứng với 520 mg Calci và 800 mg Phospho) 12240 mg; Vitamin B1 12 mg; Vitamin B2 14 mg; Vitamin B6 24 mg; Vitamin D3 2400 IU; Vitamin E 60 mg; Nicotinamid 80 mg; D - Panthenol 40 mg |
Siro thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 120ml |
VD-22006-14 |
212 |
Ultradol |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22007-14 |
63.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Celecoxib Stada 100 mg |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22008-14 |
214 |
Celecoxib Stada 200 mg |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22009-14 |
215 |
Esomeprazole AL 20 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt 22%) 20 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22010-14 |
216 |
Esomeprazole AL 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt 22%) 40 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22011-14 |
217 |
Losartan AL 25 mg |
Losartan kali 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22012-14 |
218 |
Scanneuron-Forte |
Thiamin nitrat 250 mg; Pyridoxin HCl 250 mg, Cyanocobalamin 1000 mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên |
VD-22013-14 |
219 |
Sorbitol Stada 5 g |
Sorbitol 5 g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-22014-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
Maosenbo 62,5 |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22015-14 |
221 |
Mibenolon (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; địa chỉ: 15 đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, Đức) |
Mỗi 10g chứa: Triamcinolon acetonid 15 mg/15g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-22016-14 |
222 |
Mipholugel |
Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,476 g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 26 gói x 20g |
VD-22017-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Berberin 50 mg |
Berberin clorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 50 viên, 100 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-22018-14 |
224 |
Ceteco glucosamin - S |
Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-22019-14 |
225 |
Ceteco metronidazol |
Metronidazol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-22020-14 |
226 |
Ceteco Pred 5 |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22021-14 |
227 |
Cetecocensamin |
Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-22022-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
BFS-Calciclorid |
Calci clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml |
VD-22023-14 |
229 |
BFS-Hyoscin |
Hyoscin butylbromid 20mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 1ml |
VD-22024-14 |
230 |
Glucose-BFS |
Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) 1500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml |
VD-22025-14 |
231 |
Kali clorid-BFS |
Kali clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml |
VD-22026-14 |
232 |
Lidocain-BFS |
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 2ml |
VD-22027-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Cozz Expec |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22028-14 |
234 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan HBr 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-22029-14 |
235 |
DilodinDHG |
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22030-14 |
236 |
Fenaflam |
Diclofenac kali 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22031-14 |
237 |
Glumerif 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22032-14 |
238 |
Hasalbu 2 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 150 viên |
VD-22033-14 |
239 |
Medskin clovir 400 |
Acyclovir 400 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22034-14 |
240 |
Medskin clovir 800 |
Acyclovir 800 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22035-14 |
241 |
Metronidazol 250 |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22036-14 |
242 |
Oresol 245 |
Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2,7 g |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 4,1g |
VD-22037-14 |
243 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22038-14 |
244 |
Perindopril 4 |
Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-22039-14 |
245 |
SpiraDHG 3 M |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22040-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Lenomid 100 |
Leflunomid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-22041-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Minopecia |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-22043-14 |
248 |
Philtadol |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-22044-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Jait (SXNQ của Daewoo pharm. Co., Ltd; Địa chỉ: 579 Shinpyung-Dong, Saha-Gu, Pusan-City, Korea) |
Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam |
VD-22042-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Amaryl |
Glimepirid 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22045-14 |
251 |
Amaryl |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22046-14 |
252 |
Amaryl |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22047-14 |
253 |
Maalox |
Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương với 306mg nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 8 viên; hộp 4 vỉ x 12 viên |
VD-22048-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Ambroxol |
Ambroxol HCl 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22049-14 |
255 |
Bisacodyl |
Bisacodyl 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22050-14 |
256 |
Digoxine |
Digoxine 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 30 viên |
VD-22051-14 |
257 |
Polarimintana |
Dexclorpheniramin maleat 6mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-22052-14 |
258 |
Tanadotuxsin-F |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-22053-14 |
259 |
Theophylin |
Theophylin 200mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-22054-14 |
260 |
Trivacintana |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrine HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-22055-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
261 |
Biogesic |
Acetaminophen 120 mg |
Thuốc cốm sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 gói, 30 gói, 100 gói x 1,8g |
VD-22056-14 |
262 |
Decolgen |
Paracetamol 100 mg/5 ml; Phenylephrin. HCl 2,5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 0,33 mg/5 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-22057-14 |
263 |
Petrimet MR |
Trimetazidin HCl 35 mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-22058-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
264 |
Alverin - US |
Alverin citrat 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22059-14 |
265 |
Bitrepso |
Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22060-14 |
266 |
Cadicefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên |
VD-22061-14 |
267 |
Capesto 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22062-14 |
268 |
Capesto 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22063-14 |
269 |
Cefaclor 125 - US |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-22064-14 |
270 |
Cefixim 400 - US |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-22065-14 |
271 |
Celecoxib 200 - US |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-22066-14 |
272 |
Colexib 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-22067-14 |
273 |
Esomeprazol 20 - US |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22068-14 |
274 |
Esomeprazol 40 - US |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22069-14 |
275 |
Fenofibrat 100 - US |
Fenofibrat 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22070-14 |
276 |
Fenofibrat 300-US |
Fenofibrat 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22071-14 |
277 |
Nadifex 180 |
Fexofenadin HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22072-14 |
278 |
Nemeum |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22073-14 |
279 |
Paxicox 100 |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22074-14 |
280 |
Sixfitol |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22075-14 |
281 |
Usacip 500 |
Ciprofloxacin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22076-14 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây