Quyết định 2817/QĐ-BKHCN 2016 điều chỉnh giảm dự toán chi ngân sách Nhà nước 2016
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 2817/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2817/QĐ-BKHCN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 03/10/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Doanh nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2817/QĐ-BKHCN
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------- Số: 2817/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - PTTTDN; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh |
Của: Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN
TT | Nội dung | Mã tính chất nguồn kinh phí | Văn phòng Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN | Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| DỰ TOÁN CHI NSNN | | -735.311.109 | 735.311.109 |
A | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | | | |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | | -735.311.109 | 735.311.109 |
I | Nghiên cứu khoa học | | -735.311.109 | 735.311.109 |
1.1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Loại 370-371) | | -735.311.109 | 735.311.109 |
a | Vốn trong nước | | -735.311.109 | 735.311.109 |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | | | |
| - Kinh phí được giao khoán | | | |
| - Kinh phí không được giao khoán | 16 | | |
2 | Kinh phí thường xuyên | | -735.311.109 | 735.311.109 |
| - Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | -735.311.109 | 735.311.109 |
3 | Kinh phí không thường xuyên | | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | | |
| - Niên liễm và đoàn ra (Tại Sở giao dịch KBNN) | 12 | | |
| MÃ SỐ ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH | | 1110911 | 1124105 |
| Địa điểm KBNN nơi đơn vị sử dụng ngân sách giao dịch: | | KBNN Thành phố Hà Nội | Đơn vị dự toán cấp 2 |
| Mã Kho bạc nhà nước | | 0011 | |
Của: Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN
TT | Nội dung | Văn phòng Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN | Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN |
1 | 2 | 3 | 4 |
| DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | -735.311.109 | 735.311.109 |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | -735.311.109 | 735.311.109 |
I | KINH PHÍ SỰ NGHIỆP KHOA HỌC | -735.311.109 | 735.311.109 |
I.1 | VỐN TRONG NƯỚC | -735.311.109 | 735.311.109 |
I.1.1 | KINH PHÍ THỰC HIỆN NHIỆM VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | | |
A | Cấp Bộ | | |
I.1.2 | KINH PHÍ THƯỜNG XUYÊN | -735.311.109 | 735.311.109 |
1 | Quỹ lương và hoạt động bộ máy theo chỉ tiêu biên chế | -435.311.109 | 435.311.109 |
1.1 | Tổng quỹ lương của cán bộ trong chỉ tiêu biên chế | -302.006.109 | 302.006.109 |
| - Từ ngân sách nhà nước | -302.006.109 | 302.006.109 |
| - Từ một phần nguồn thu được để lại theo chế độ | | |
1.2 | Hoạt động bộ máy | -133.305.000 | 133.305.000 |
2 | Hoạt động thường xuyên theo chức năng | -300.000.000 | 300.000.000 |
| - Hội nghị, hội thảo | | |
| - Hỗ trợ ươm tạo công nghệ để hình thành doanh nghiệp KH&CN | -300.000.000 | 300.000.000 |
I.1.3 | KINH PHÍ KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | | |
I.2 | VỐN NGOÀI NƯỚC | | |
| Cộng kinh phí sự nghiệp khoa học | | |
| Trong đó: + Vốn trong nước | -735.311.109 | 735.311.109 |
1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | | |
| - Kinh phí thực hiện khoán | | |
| - Kinh phí không thực hiện khoán | | |
2 | Kinh phí thường xuyên | -735.311.109 | 735.311.109 |
| - Kinh phí thực hiện tự chủ | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | -735.311.109 | 735.311.109 |
3 | Kinh phí không thường xuyên | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | | |
| + Vốn ngoài nước | | |
| TỔNG CỘNG | -735.311.109 | 735.311.109 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây