Quyết định 838/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải phê duyệt Quy hoạch chi tiết khu bến cảng biển Đông Hồi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An giai đoạn đến năm 2020
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 838/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 838/QĐ-BGTVT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Hồng Trường |
Ngày ban hành: | 28/04/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xây dựng, Giao thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 838/QĐ-BGTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI -------------------- Số: 838/QĐ-BGTVT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 04 năm 2011 |
TT | Hạng mục | Kinh phí (tỷ đồng) | |
GĐ đến 2015 | GĐ đến 2020 | ||
1 | Khu bến than cho nhà máy nhiệt điện | 659 | 1.241 |
2 | Khu bến than-quặng nhà máy thép | 1.616 | 1.869 |
3 | Khu bến xi măng & VLXD | 3.841 | 7.796 |
4 | Khu cơ quan quản lý & dịch vụ cảng | 340 | 340 |
5 | Khu trồng cây xanh | 53 | 89 |
6 | Đường giao thông | 279 | 279 |
7 | Bãi đỗ xe | 0 | 154 |
8 | Nạo vét | 1.010 | 1.261 |
9 | Hệ thống phao tiêu báo hiệu | 6 | 6 |
10 | Đê chắn sóng | 1.600 | 2.350 |
11 | Đê tôn tạo | 1.170 | 1.170 |
| Tổng khái toán kinh phí | 10.574 | 16.555 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/c); - Các Thứ trưởng; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ: KH&ĐT, Tài chính, Xây dựng, Công thương, NN&PTNT, TN&MT; - Các Vụ, Cục, đơn vị thuộc Bộ GTVT; - Cổng TTĐT Bộ GTVT; - Công báo, Website của Chính phủ; - Lưu VT, KHĐT (05); | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Hồng Trường |
(Kèm theo quyết định số…… /QĐ-BGTVT ngày…… /04/2011 của Bộ trưởng Bộ GTVT)
TT | Phân khu chức năng | Các chỉ tiêu quy hoạch | Ghi chú | |||||
Diện tích (ha) | Số lượng bến | Chiều dài bến (m) | Cao độ đáy (m) | Cỡ tàu lớn nhất (DWT) | Công suất (triệu tấn/ năm) | |||
KHU BẾN CẢNG ĐÔNG HỒI | 110,7 | 12 | 2950 | -11/ -14 | 30.000 | 2,9 - 3,5 | | |
1 | Khu bến than cho nhà máy nhiệt điện | | 02 | 300 | -11 | 20.000 | 0,9- 1,1 | |
2 | Khu bến than-quặng cho nhà máy luyện sắt | 8,8 | 04 | 850 | -11/ -14 | 20.000 - 30.000 | 0,75 - 0,9 | Tàu 50.000 lợi thủy triều |
3 | Khu bến xi măng & VLXD | 56,6 | 06 | 1500 | -14 | 30.000 | 1,25 - 1,5 | |
4 | Khu dành cho cơ quan quản lý cảng và dịch vụ cảng | 20,0 | | 300 | | Tầu công vụ | | Thuộc CQ quản lý cảng |
5 | Khu trồng cây xanh | 8,9 | | | | | | |
6 | Đường giao thông | 16,4 | | | | | | |
TT | Công trình | Chỉ tiêu quy hoạch | Ghi chú | ||
Chiều rộng / đ.kính (m) | Chiều dài (m) | Cao độ đáy (m) | |||
1 | Luồng tàu | 150 | 10.000 | -12,0 | |
2 | Khu quay trở | 300/500 | | -10,0/-12,0 | |
3 | Đê chắn sóng | | 1.600 | | |
4 | Đê tôn tạo | | 1.860 | | |
TT | Phân khu chức năng | Các chỉ tiêu quy hoạch | Ghi chú | |||||
Diện tích (ha) | Số lượng bến | Chiều dài bến (m) | Cao độ đáy (m) | Cỡ tàu lớn nhất (DWT) | Công suất (triệu tấn/ năm) | |||
KHU BẾN CẢNG ĐÔNG HỒI | 221,9 | 19 | 4.800 | -11/ -14 | 50.000 | 5,8 - 7,0 | | |
1 | Khu bến than cho nhà máy nhiệt điện | | 04 | 800 | -11 | 20.000 | 1,8- 2,2 | |
2 | Khu bến than-quặng cho nhà máy thép | 8,8 | 04 | 850 | -11/ -14 | 20.000 - 50.000 | 1,5-1,8 | |
3 | Khu bến xi măng & VLXD | 143.3 | 11 | 2.850 | -14 | 50.000 | 2,5 - 3,0 | |
4 | Khu dành cho cơ quan quản lý cảng và dịch vụ cảng | 20,0 | | 300 | | Tầu công vụ | | Thuộc CQ quản lý cảng |
5 | Khu trồng cây xanh | 14.1 | | | | | | |
6 | Đường giao thông | 16,4 | | | | | | |
7 | Khu đỗ xe | 19,3 | | | | | | |
TT | Công trình | Chỉ tiêu quy hoạch | Ghi chú | ||
Chiều rộng / đ.kính (m) | Chiều dài (m) | Cao độ đáy (m) | |||
1 | Luồng tàu | 150 | 10.000 | -13,0 | |
2 | Khu quay trở | 300/500 | | -11,0/-13,0 | |
3 | Đê chắn sóng | | 2.100 | | |
4 | Đê tôn tạo | | 1.860 | | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây