Thông tư 38/2009/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các linh kiện, phụ tùng ôtô trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 38/2009/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 38/2009/TT-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 27/02/2009 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Chính sách |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Xem chi tiết Thông tư38/2009/TT-BTC tại đây
tải Thông tư 38/2009/TT-BTC
THÔNG TƯ
CỦA BỘ TÀI CHÍNH SỐ 38/2009/TT-BTC NGÀY 27 THÁNG 02 NĂM 2009
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI
CÁC LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ĐÃI
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08/12/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ kết luận của Thủ tướng Chính phủ tại Thông báo số 20/TB-VPCP ngày 17/01/2009 của Văn Phòng Chính phủ; Ý kiến của Bộ Kế hoạch và Đầu tư tại công văn số 1003/BKH-TCTT ngày 19/2/2009 và của Bộ Công thương tại công văn số 1075/BCT-CNNg ngày 11/02/2009;
Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các linh kiện, phụ tùng ô tô tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:
Điều 1. Điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của động cơ, hộp số, bộ ly hợp và bộ phận của chúng thuộc các nhóm 84.07, 84.08, 84.09, 87.08 quy định tại Quyết định số 123/2008/QĐ-BTC ngày 26/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc điều chỉnh mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai Hải quan hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan kể từ ngày 09/3/2009./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Đỗ Hoàng Anh Tuấn
Danh mục điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi
đối với các linh kiện, phụ tùng ô tô
(Ban hành kèm Thông tư số 38/2009/TT-BTC ngày 27 tháng 02 năm 2009 của Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất |
|||
|
|
|
|
|
|
84.07 |
|
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
8407 |
10 |
00 |
00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
8407 |
21 |
00 |
|
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
8407 |
21 |
00 |
10 |
- - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP) |
5 |
8407 |
21 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
28 |
8407 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
8407 |
29 |
10 |
|
- - - Công suất không quá 750 kW: |
|
8407 |
29 |
10 |
10 |
- - - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP) |
5 |
8407 |
29 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
28 |
8407 |
29 |
90 |
00 |
- - - Công suất trên 750 kW |
5 |
|
|
|
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
8407 |
31 |
00 |
00 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
50 |
8407 |
32 |
00 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
8407 |
32 |
00 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
8407 |
32 |
00 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
46 |
8407 |
32 |
00 |
90 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87 |
30 |
8407 |
33 |
00 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
|
8407 |
33 |
00 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8407 |
33 |
00 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
40 |
8407 |
33 |
00 |
30 |
- - - Loại khác, dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20 |
8407 |
33 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
25 |
8407 |
34 |
|
|
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: |
|
8407 |
34 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc |
28 |
8407 |
34 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8407 |
34 |
30 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
40 |
8407 |
34 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
8407 |
34 |
90 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8407 |
34 |
90 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
10 |
8407 |
34 |
90 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
15 |
8407 |
34 |
90 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
15 |
8407 |
34 |
90 |
50 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
20 |
8407 |
34 |
90 |
60 |
- - - - Loại khác, chưa lắp ráp |
20 |
8407 |
34 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác, đã lắp ráp |
24 |
8407 |
90 |
|
|
- Động cơ khác: |
|
8407 |
90 |
10 |
00 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
28 |
8407 |
90 |
20 |
00 |
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW |
28 |
8407 |
90 |
90 |
00 |
- - Công suất trên 22,38 kW |
3 |
84.08 |
|
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel). |
|
8408 |
10 |
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
8408 |
10 |
40 |
|
- - Công suất không quá 750 kW: |
|
8408 |
10 |
40 |
10 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
23 |
8408 |
10 |
40 |
20 |
- - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 40 kW |
5 |
8408 |
10 |
40 |
30 |
- - - Công suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW |
3 |
8408 |
10 |
40 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
8408 |
10 |
90 |
00 |
- - Công suất trên 750 kW |
0 |
8408 |
20 |
|
|
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 60 kW: |
|
8408 |
20 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10 |
28 |
8408 |
20 |
12 |
|
- - - Loại khác, đã lắp láp hoàn chỉnh : |
|
8408 |
20 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8408 |
20 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8408 |
20 |
12 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
8408 |
20 |
12 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
20 |
8408 |
20 |
12 |
50 |
- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38kW |
28 |
8408 |
20 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
8408 |
20 |
19 |
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8408 |
20 |
19 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8408 |
20 |
19 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng có tổng trọng lượng trên 20 tấn |
3 |
8408 |
20 |
19 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8408 |
20 |
19 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
8408 |
20 |
19 |
50 |
- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38kW |
28 |
8408 |
20 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
8408 |
20 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10 |
5 |
8408 |
20 |
92 |
|
- - - Loại khác, đã lắp láp hoàn chỉnh: |
|
8408 |
20 |
92 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ xe thuộc nhóm 8701.10) |
5 |
8408 |
20 |
92 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8408 |
20 |
92 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
8408 |
20 |
92 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
20 |
8408 |
20 |
92 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
8408 |
20 |
99 |
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8408 |
20 |
99 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8408 |
20 |
99 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8408 |
20 |
99 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
8408 |
20 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8408 |
90 |
|
|
- Động cơ khác: |
|
8408 |
90 |
10 |
00 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
34 |
8408 |
90 |
50 |
00 |
- - Công suất trên 100 kW |
3 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
8408 |
90 |
91 |
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
8408 |
90 |
91 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
23 |
8408 |
90 |
91 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
8408 |
90 |
92 |
|
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện: |
|
8408 |
90 |
92 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
26 |
8408 |
90 |
92 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
8408 |
90 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
8408 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
26 |
8408 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
84.09 |
|
|
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. |
|
8409 |
10 |
00 |
00 |
- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
8409 |
91 |
|
|
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
8409 |
91 |
11 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
91 |
12 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
91 |
13 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
91 |
14 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
91 |
15 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
91 |
16 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
|
8409 |
91 |
21 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
91 |
22 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
91 |
23 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
91 |
24 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
91 |
25 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
91 |
26 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
|
8409 |
91 |
41 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
29 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
91 |
42 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
29 |
8409 |
91 |
43 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
29 |
8409 |
91 |
44 |
00 |
- - - - - Loại khác |
29 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
91 |
45 |
00 |
- - - - - Piston |
29 |
8409 |
91 |
46 |
00 |
- - - - - Loại khác |
29 |
8409 |
91 |
49 |
00 |
- - - - Loại khác |
29 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
8409 |
91 |
51 |
|
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng: |
|
8409 |
91 |
51 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
51 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
51 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
91 |
52 |
|
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu: |
|
8409 |
91 |
52 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
52 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
52 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
53 |
|
- - - - - Ống xi lanh: |
|
8409 |
91 |
53 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
53 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
53 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
54 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8409 |
91 |
54 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
54 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
54 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
91 |
55 |
|
- - - - - Piston: |
|
8409 |
91 |
55 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
55 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
55 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
56 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8409 |
91 |
56 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
56 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
56 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
59 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8409 |
91 |
59 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
91 |
59 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
91 |
59 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
8409 |
91 |
61 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
15 |
8409 |
91 |
62 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
91 |
63 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
8409 |
91 |
64 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
3 |
8409 |
91 |
65 |
00 |
- - - - - Piston |
3 |
8409 |
91 |
66 |
00 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho động cơ loại khác: |
|
8409 |
91 |
71 |
00 |
- - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
91 |
72 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
91 |
73 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
91 |
74 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
91 |
75 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
91 |
76 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
91 |
79 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
8409 |
99 |
11 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
99 |
12 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
99 |
13 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
99 |
14 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
99 |
15 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
99 |
16 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
|
8409 |
99 |
21 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
99 |
22 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
99 |
23 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
99 |
24 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
8409 |
99 |
25 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
99 |
26 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe khác của Chương 87: |
|
8409 |
99 |
41 |
|
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng: |
|
8409 |
99 |
41 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
41 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
41 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
99 |
42 |
|
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu: |
|
8409 |
99 |
42 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
42 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
42 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
43 |
|
- - - - - Ống xi lanh: |
|
8409 |
99 |
43 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
43 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
43 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
44 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8409 |
99 |
44 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
44 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
44 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston: |
|
8409 |
99 |
45 |
|
- - - - - Piston: |
|
8409 |
99 |
45 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
45 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
45 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
46 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8409 |
99 |
46 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
46 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
46 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
49 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8409 |
99 |
49 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
8409 |
99 |
49 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
8409 |
99 |
49 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
8409 |
99 |
51 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
13 |
8409 |
99 |
52 |
00 |
- - - - - Piston |
13 |
8409 |
99 |
53 |
00 |
- - - - - Loại khác |
13 |
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
8409 |
99 |
54 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
3 |
8409 |
99 |
55 |
00 |
- - - - - Piston |
3 |
8409 |
99 |
56 |
00 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- - - Cho động cơ loại khác: |
|
8409 |
99 |
61 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
8409 |
99 |
62 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
8409 |
99 |
63 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
8409 |
99 |
64 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston: |
|
8409 |
99 |
65 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
8409 |
99 |
66 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8409 |
99 |
69 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
87.08 |
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
8708 |
10 |
|
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
8708 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
10 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
8708 |
10 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
10 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
8708 |
21 |
|
|
- - Dây đai an toàn: |
|
8708 |
21 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
20 |
8708 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe: |
|
8708 |
29 |
11 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
29 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
21 |
8708 |
29 |
13 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
29 |
13 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
29 |
13 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8708 |
29 |
13 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
8708 |
29 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8708 |
29 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
29 |
19 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8708 |
29 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
8708 |
29 |
20 |
00 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
29 |
91 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
29 |
92 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
29 |
93 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
21 |
8708 |
29 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8708 |
29 |
99 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
29 |
99 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ |
20 |
8708 |
29 |
99 |
30 |
- - - - - Thùng xe vận tải hàng hoá |
20 |
8708 |
29 |
99 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
8708 |
30 |
|
|
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
|
8708 |
30 |
10 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
30 |
20 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
8708 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
8708 |
30 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
8708 |
40 |
|
|
- Hộp số và bộ phận của nó: |
|
|
|
|
|
- - Hộp số, chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8708 |
40 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
8708 |
40 |
12 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
40 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
40 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
40 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
40 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
40 |
19 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
40 |
19 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
40 |
19 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
40 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8708 |
40 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
40 |
22 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
40 |
23 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
8708 |
40 |
24 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
40 |
24 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
40 |
24 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8708 |
40 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8708 |
40 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
40 |
29 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
40 |
29 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
8708 |
40 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8708 |
40 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
8708 |
40 |
90 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
26 |
8708 |
40 |
90 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
40 |
90 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
10 |
8708 |
40 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
8708 |
50 |
|
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8708 |
50 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
8708 |
50 |
12 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
50 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
50 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
50 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
50 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
50 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
50 |
19 |
20 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
8708 |
50 |
19 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
50 |
19 |
40 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
50 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8708 |
50 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
50 |
22 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
50 |
23 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
24 |
8708 |
50 |
24 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
50 |
24 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
50 |
24 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
50 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
15 |
8708 |
50 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
50 |
29 |
10 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
15 |
8708 |
50 |
29 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
50 |
29 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
50 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8708 |
50 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
8708 |
50 |
90 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
50 |
90 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
50 |
90 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
8708 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
8708 |
70 |
|
|
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Vành bánh xe và nắp đậy: |
|
8708 |
70 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
70 |
12 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
70 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
21 |
8708 |
70 |
14 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
70 |
14 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
70 |
14 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
8708 |
70 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
70 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
70 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
8708 |
70 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
25 |
8708 |
70 |
92 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
25 |
8708 |
70 |
93 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
25 |
8708 |
70 |
94 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
70 |
94 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
70 |
94 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
70 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
70 |
99 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
70 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
80 |
|
|
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm chấn kiểu hệ thống treo): |
|
|
|
|
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
|
8708 |
80 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
80 |
12 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
80 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
22 |
8708 |
80 |
14 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
80 |
14 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
80 |
14 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
80 |
14 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
80 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
80 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
80 |
19 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
80 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8708 |
80 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
8708 |
80 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
80 |
90 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
8708 |
80 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác: |
|
8708 |
91 |
|
|
- - Két làm mát và bộ phận của nó: |
|
|
|
|
|
- - - Két làm mát: |
|
8708 |
91 |
11 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
91 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
91 |
13 |
00 |
- - - - Dùng cho xe của nhóm 87.03 |
22 |
8708 |
91 |
14 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
91 |
14 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
91 |
14 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
91 |
14 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
8708 |
91 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8708 |
91 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
91 |
19 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
91 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
8708 |
91 |
90 |
|
- - - Bộ phận: |
|
8708 |
91 |
90 |
10 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
26 |
8708 |
91 |
90 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
91 |
90 |
30 |
- - - - Dùng cho xe của nhóm 87.03 |
15 |
8708 |
91 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
5 |
8708 |
92 |
|
|
- - Ống xả và bộ tiêu âm; bộ phận của nó: |
|
8708 |
92 |
10 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
8708 |
92 |
10 |
10 |
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng |
28 |
|
|
|
|
- - - - Bộ phận: |
|
8708 |
92 |
10 |
91 |
- - - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.20 hoặc 8701.90 |
26 |
8708 |
92 |
10 |
99 |
- - - - - Loại khác |
5 |
8708 |
92 |
20 |
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.03: |
|
8708 |
92 |
20 |
10 |
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng |
25 |
8708 |
92 |
20 |
90 |
- - - - Bộ phận |
15 |
8708 |
92 |
30 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
8708 |
92 |
30 |
11 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không 20 tấn |
15 |
8708 |
92 |
30 |
12 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
92 |
30 |
19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
8708 |
92 |
30 |
90 |
- - - - Bộ phận |
5 |
8708 |
92 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
8708 |
92 |
90 |
11 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không 20 tấn |
15 |
8708 |
92 |
90 |
12 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
92 |
90 |
19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
8708 |
92 |
90 |
90 |
- - - - Bộ phận |
5 |
8708 |
93 |
|
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
8708 |
93 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
8708 |
93 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
8708 |
93 |
30 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
8708 |
93 |
40 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
8708 |
93 |
40 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
8708 |
93 |
40 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
93 |
40 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
93 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8708 |
93 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
93 |
90 |
10 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
8708 |
93 |
90 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
8708 |
93 |
90 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
93 |
90 |
40 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
93 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
8708 |
94 |
|
|
- - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
|
8708 |
94 |
10 |
|
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: |
|
8708 |
94 |
10 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
94 |
10 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
94 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
94 |
91 |
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90: |
|
8708 |
94 |
91 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
28 |
8708 |
94 |
91 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
25 |
8708 |
94 |
92 |
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01: |
|
8708 |
94 |
92 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
28 |
8708 |
94 |
92 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
25 |
8708 |
94 |
93 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
8708 |
94 |
93 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
25 |
8708 |
94 |
93 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
20 |
8708 |
94 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái: |
|
8708 |
94 |
99 |
11 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
8708 |
94 |
99 |
12 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
94 |
99 |
19 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - - - Bộ phận: |
|
8708 |
94 |
99 |
91 |
- - - - - - Loại dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8708.94.99.12 |
3 |
8708 |
94 |
99 |
99 |
- - - - - - Loại khác |
5 |
8708 |
95 |
|
|
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
8708 |
95 |
10 |
00 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
10 |
8708 |
95 |
90 |
00 |
- - - Bộ phận |
7 |
8708 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ: |
|
8708 |
99 |
11 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
|
8708 |
99 |
11 |
10 |
- - - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
26 |
8708 |
99 |
11 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
8708 |
99 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
8708 |
99 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8708 |
99 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
99 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8708 |
99 |
91 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
26 |
8708 |
99 |
92 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
5 |
8708 |
99 |
93 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
8708 |
99 |
93 |
10 |
- - - - - Nhíp |
20 |
8708 |
99 |
93 |
20 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ |
28 |
8708 |
99 |
93 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
8708 |
99 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8708 |
99 |
99 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
8708 |
99 |
99 |
20 |
- - - - - Nhíp (trừ loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn thuộc phân nhóm 8708.99.99.10) |
20 |
8708 |
99 |
99 |
30 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
20 |
8708 |
99 |
99 |
40 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ loại khác (trừ loại thuộc phân nhóm 8708.99.99.10 và 8708.99.99.30) |
28 |
8708 |
99 |
99 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
THE MINISTRY OF FINANCE | SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 38/2009/TT-BTC | Hanoi, February 27, 2009 |
CIRCULAR
AMENDING PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO MOTOR VEHICLE COMPONENTS AND ACCESSORIES ON THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF LIST
Pursuant to the Law on Export and Import Duties dated 14 June 2005;
Pursuant to Resolution 295/2007/NQ-UBTVQH12 of the National Assembly Standing Committee dated 28 September 2007 promulgating both the Import and Export Tariff Lists and the Preferential Import and Export Tariff Lists for groups of taxable goods and the tax rate frames applicable lo each group in each List;
Pursuant to Decree 149/2005/ND-CP of the Government dated 15 December 2005 on implementation of the Law on Export and Import Duties;
Pursuant to Decree 118/2008/ND-CP of the Government dated 27 November 2008 on functions, duties, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the conclusion of the Prime Minister of the Government in Directive 20/TB-VPCP of the Government Office dated 17 January 2009: and the opinion of the Ministry of Planning and Investment in Official Letter 1003/BKH-TCTT dated 19 February 2009 and of the Ministry of Industry and Trade in Official Letter 1075/BCT-CNNg dated 11 February 2009;
The Minister of Finance hereby provides the following guidelines on preferential import duty rates applicable to motor vehicle components and accessories on the preferential import tariff list:
Article 1.-
To amend in the List attached, the preferential import duty rates applicable to engines, gear boxes, clutches and their parts in Groups 84,07, 84.08. 84.09 and 87,08 as stipulated in Decision 123-2008-QD-BTC of the Minister of Finance dated 26 December 2008 on amendments to the preferential import and export duty rates applicable to some lines of goods in the Preferential Import and Export Tariff Lists.
Article 2. -This Circular shall be of full force and effect and shall apply to import goods' customs declarations registered with the customs office as from 9 March 2009.
| FOR THE MINISTER OF FINANCE |
LIST
OF AMENDED PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO MOTOR VEHICLE COMPONENTS AND ACCESSORIES
(Issued with Circular 38-2009-TT-BTC of the Ministry of Finance dated 27 February 2009)
Code | Description | Tax rate | |||
|
|
|
|
|
|
84.07 |
|
|
| Spark-ignition reciprocating or rotary Internal combustion piston engines |
|
8407 | 10 | 00 | 00 | - Aircraft engines | 0 |
|
|
|
| - Marine propulsion engines: |
|
8407 | 21 | 00 |
| - - Outboard motors: |
|
8407 | 21 | 00 | 10 | - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) | 5 |
8407 | 21 | 00 | 90 | ---Other | 28 |
8407 | 29 |
|
| - - Other: |
|
8407 | 29 | 10 |
| - - - Of an output not exceeding 750 kW: |
|
8407 | 29 | 10 | 10 | - - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) | 5 |
8407 | 29 | 10 | 90 | - - - - Other | 28 |
8407 | 29 | 90 | 00 | - - - Of an output exceeding 750 kW | 5 |
|
|
|
| - Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
8407 | 31 | 00 | 00 | - - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc | 50 |
8407 | 32 | 00 |
| - - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
|
8407 | 32 | 00 | 10 | - - - - For vehicles of heading 87.01 | 30 |
8407 | 32 | 00 | 20 | - - - - For vehicles of heading 87.11 | 46 |
8407 | 32 | 00 | 90 | - - - - For other vehicles of Chapter 87 | 30 |
8407 | 33 | 00 |
| - - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc: |
|
8407 | 33 | 00 | 10 | - - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8407 | 33 | 00 | 20 | - - - For vehicles of heading 87.11 | 40 |
8407 | 33 | 00 | 30 | - - - Other, for passenger transport vehicles with 16 seats or less, not fully assembled | 20 |
8407 | 33 | 00 | 90 | ---Other | 25 |
8407 | 34 |
|
| - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: |
|
8407 | 34 | 10 | 00 | - - - For manual control tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc | 28 |
8407 | 34 | 20 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8407 | 34 | 30 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.11 | 40 |
8407 | 34 | 90 |
| - - - Other: |
|
8407 | 34 | 90 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8407 | 34 | 90 | 20 | - - - - Of a kind used tor cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, not fully assembled | 10 |
8407 | 34 | 90 | 30 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, fully assembled | 15 |
8407 | 34 | 90 | 40 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more, not fully assembled | 15 |
8407 | 34 | 90 | 50 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more, fully assembled | 20 |
8407 | 34 | 90 | 60 | - - - - Other, not assembled | 20 |
8407 | 34 | 90 | 90 | - - - - Other, assembled | 24 |
8407 | 90 |
|
| - Other engines: |
|
8407 | 90 | 10 | 00 | - - Of a power not exceeding 18.65 kW | 28 |
8407 | 90 | 20 | 00 | - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW | 28 |
8407 | 90 | 90 | 00 | - - Of a power exceeding 22.38 kW | 3 |
84.08 |
|
|
| Compression-Ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines). |
|
8408 | 10 |
|
| - Marine propulsion engines: |
|
8408 | 10 | 40 |
| - - Of a power not exceeding 750 kW: |
|
8408 | 10 | 40 | 10 | - - - Of a power not exceeding 22.38 kW | 23 |
8408 | 10 | 40 | 20 | - - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 40 kW | 5 |
8408 | 10 | 40 | 30 | - - - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW | 3 |
8408 | 10 | 40 | 90 | - - - Other | 0 |
8408 | 10 | 90 | 00 | - - Of a power exceeding 750 kW | 0 |
8408 | 20 |
|
| - Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
|
|
|
| - - Of an output not exceeding 60 kW: |
|
8408 | 20 | 11 | 00 | - - - For the vehicles of subheading 8701.10 | 28 |
8408 | 20 | 12 |
| - - - Other, fully assembled: |
|
8408 | 20 | 12 | 10 | - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.01 | 28 |
8408 | 20 | 12 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8408 | 20 | 12 | 30 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 15 |
8408 | 20 | 12 | 40 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 20 |
8408 | 20 | 12 | 50 | - - - - Other, of an output not exceeding 22.38kW | 28 |
8408 | 20 | 12 | 90 | - - - - Other | 25 |
8408 | 20 | 19 |
| - - - Not fully assembled: |
|
8408 | 20 | 19 | 10 | - - -- Of a kind used for vehicles of heading 87.01 | 28 |
8408 | 20 | 19 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross weight exceeding 20 tons | 3 |
8408 | 20 | 19 | 30 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8408 | 20 | 19 | 40 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 15 |
8408 | 20 | 19 | 50 | - - - - Other, of an output not exceeding 22.38kW | 28 |
8408 | 20 | 19 | 90 | - - - - Other | 20 |
|
|
|
| - - Other: |
|
8408 | 20 | 91 | 00 | - - - For the vehicles of subheading 8701.10 | 5 |
8408 | 20 | 92 |
| - - - Other, fully assembled: |
|
8408 | 20 | 92 | 10 | - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.01 (other than of vehicles of subheading 8701.10) | 5 |
8408 | 20 | 92 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8408 | 20 | 92 | 30 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 15 |
8408 | 20 | 92 | 40 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 20 |
8408 | 20 | 92 | 90 | - - - - Other | 25 |
8408 | 20 | 99 |
| - - - Not fully assembled: |
|
8408 | 20 | 99 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8408 | 20 | 99 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8408 | 20 | 99 | 30 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 15 |
8408 | 20 | 99 | 90 | - - - - Other | 20 |
8408 | 90 |
|
| - Other engines: |
|
8408 | 90 | 10 | 00 | - - Of an output not exceeding 18.65 kW | 34 |
8408 | 90 | 50 | 00 | - - Of an output exceeding 10OkW | 3 |
|
|
|
| - - Other: |
|
8408 | 90 | 91 |
| - - - For earth moving machinery: |
|
8408 | 90 | 91 | 10 | - - - - Of an output exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW | 23 |
8408 | 90 | 91 | 90 | - - - - Of an output exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW | 10 |
8408 | 90 | 92 |
| - - - For railway locomotives or tramway vehicles: |
|
8408 | 90 | 92 | 10 | - - - - Of an output exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW | 26 |
8408 | 90 | 92 | 90 | - - - - Of an output exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW | 10 |
8408 | 90 | 99 |
| - - - Other: |
|
8408 | 90 | 99 | 10 | - - - - Of an output exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW | 26 |
8408 | 90 | 99 | 90 | - - - - Of an output exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW | 10 |
84.09 |
|
|
| Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08. |
|
8409 | 10 | 00 | 00 | - For aircraft engines | 0 |
|
|
|
| - Other: |
|
8409 | 91 |
|
| - - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines: |
|
|
|
|
| - - - For earth moving machinery: |
|
8409 | 91 | 11 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 91 | 12 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 91 | 13 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 91 | 14 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 91 | 15 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 91 | 16 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 19 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - For vehicles of heading 87.01: |
|
8409 | 91 | 21 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 91 | 22 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 91 | 23 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 91 | 24 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 91 | 2b | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 91 | 26 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 29 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - For vehicles of heading 87.11: |
|
8409 | 91 | 41 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 29 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, crank cases, heads and head covers: |
|
8409 | 91 | 42 | 00 | - - - - Cylinder blocks; crank cases | 29 |
8409 | 91 | 43 | 00 | - - - - Cylinder liners | 29 |
8409 | 91 | 44 | 00 | - - - - Other | 29 |
|
|
|
| - - - - Pistons, pistons rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 91 | 4b | 00 | - - - - Pistons | 29 |
8409 | 91 | 46 | 00 | - - - - Other | 29 |
8409 | 91 | 49 | 00 | - - - - Other | 29 |
|
|
|
| - - - For other vehicles of Chapter 87: |
|
8409 | 91 | 51 |
| - - - Carburettors and parts thereof: |
|
8409 | 91 | 51 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 51 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 51 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, crank cases, heads and head covers: |
|
8409 | 91 | 52 |
| - - - Cylinder blocks; crank cases: |
|
8409 | 91 | 52 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 52 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 52 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 53 |
| - - - Cylinder liners: |
|
8409 | 91 | 53 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 53 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 53 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 54 |
| - - - Other: |
|
8409 | 91 | 54 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 54 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 54 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 91 | 55 |
| - - - Pistons: |
|
8409 | 91 | 55 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 55 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 55 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 56 |
| - - - Other: |
|
8409 | 91 | 56 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 56 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 56 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | 59 |
| - - - Other: |
|
8409 | 91 | 59 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 91 | 59 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 91 | 59 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - -For vessels of Chapter 89: |
|
|
|
|
| - - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
8409 | 91 | 61 | 00 | - - - - Cylinder blocks; crank cases | 15 |
8409 | 91 | 62 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 91 | 63 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW: |
|
8409 | 91 | 64 | 00 | - - - - Cylinder blocks; crank cases | 3 |
8409 | 91 | 65 | 00 | - - - - Pistons | 3 |
8409 | 91 | 66 | 00 | - - - - Other | 3 |
|
|
|
| - - - For other engines: |
|
8409 | 91 | 71 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 91 | 72 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 91 | 93 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 91 | 74 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 91 | 75 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 91 | 76 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 91 | r"9 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 |
|
| - - Other: |
|
|
|
|
| - - - For earth moving machinery: |
|
8409 | 99 | 11 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 99 | 12 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 99 | 13 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 99 | 14 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 99 | 15 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 99 | 16 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 19 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - -For the vehicles of heading 87.01: |
|
8409 | 99 | 21 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 99 | 22 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 99 | 23 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 99 | 24 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins: |
|
8409 | 99 | 25 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 99 | 26 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 29 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - For other vehicles of Chapter 87: |
|
8409 | 99 | 41 |
| - - - Carburettors and parts thereof: |
|
8409 | 99 | 41 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 41 | 20 | - - - - Of a kind used for other vehicles for the transport of goods and vehicles for the transport of persons with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 41 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, crank cases, heads and head covers: |
|
8409 | 99 | 42 |
| - - - Cylinder blocks; crank cases: |
|
8409 | 99 | 42 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 42 | 20 | Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 42 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 43 |
| - - - Cylinder liners: |
|
8409 | 99 | 43 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 43 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 43 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 44 |
| - - - Other: |
|
8409 | 99 | 44 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 44 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 44 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings or gudgeon pins: |
|
8409 | 99 | 45 |
| - - - Pistons: |
|
8409 | 99 | 45 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 45 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 45 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 46 |
| - - - Other: |
|
8409 | 99 | 46 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 46 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 46 | 90 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 49 |
| - - - Other: |
|
8409 | 99 | 49 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8409 | 99 | 49 | 20 | - - - - Of a kind used for other cargo transport vehicles and passenger transport vehicles with 16 seats or more | 10 |
8409 | 99 | 49 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - For vessels of Chapter 89: |
|
|
|
|
| - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
8409 | 99 | 51 | 00 | - - - - Cylinder blocks; crank cases | 13 |
8409 | 99 | 52 | 00 | - - - - Pistons | 13 |
8409 | 99 | 53 | 00 | - - - - Other | 13 |
|
|
|
| - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW: |
|
8409 | 99 | 54 | 00 | - - - - Cylinder blocks; crank cases | 3 |
8409 | 99 | bb | 00 | - - - - Pistons | 3 |
8409 | 99 | 56 | 00 | - - - - Other | 3 |
|
|
|
| - - - For other engines: |
|
8409 | 99 | 61 | 00 | - - - - Carburettors and parts thereof | 15 |
|
|
|
| - - - - Cylinder blocks, cylinder liners, heads and head covers: |
|
8409 | 99 | 62 | 00 | - - - - Cylinder blocks | 15 |
8409 | 99 | 63 | 00 | - - - - Cylinder liners | 15 |
8409 | 99 | 64 | 00 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - - - Pistons, piston rings or gudgeon pins: |
|
8409 | 99 | 65 | 00 | - - - - Pistons | 15 |
8409 | 99 | 66 | 00 | - - - - Other | 15 |
8409 | 99 | 69 | 00 | - - - - Other | 15 |
87.08 |
|
|
| Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
|
8708 | 10 |
|
| - Bumpers and parts thereof: |
|
8708 | 10 | 10 | 00 | - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 10 | 90 |
| - - Other: |
|
8708 | 10 | 90 | 10 | - - - For vehicles for the transport of goods of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 10 | 90 | 90 | - - - Other | 20 |
|
|
|
| - Other parts and accessories of bodies (including cabs): |
|
8708 | 21 |
|
| - - Safety seat belts: |
|
8708 | 21 | 10 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 21 | 90 | 00 | - - - Other | 20 |
8708 | 29 |
|
| - - Other: |
|
|
|
|
| - - -Components of door trim assemblies: |
|
8708 | 29 | 11 | 00 | - - - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 29 | 12 | 00 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 21 |
8708 | 29 | 13 |
| - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 29 | 13 | 10 | - - - - For vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 29 | 13 | 20 | - - - - For vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8708 | 29 | 13 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 29 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 29 | 19 | 10 | - - - - For vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 29 | 19 | 20 | - - - - For vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8708 | 29 | 19 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 29 | 20 | 00 | - - - Parts of safety seat belts | 20 |
|
|
|
| - - - Other: |
|
8708 | 29 | 91 | 00 | - - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 29 | 92 | 00 | - - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 29 | 93 | 00 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 21 |
8708 | 29 | 99 |
| - - - Other: |
|
8708 | 29 | 99 | 10 | - - - - For vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 29 | 99 | 20 | - - - - For passenger transport vehicles with 16 seats or less | 20 |
8708 | 29 | 99 | 30 | - - - - Cargo transport vehicle bodies | 20 |
8708 | 29 | 99 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 30 |
|
| - Brakes and servo-brakes; parts thereof: |
|
8708 | 30 | 10 | 00 | - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 30 | 20 | 00 | - - For vehicles of heading 87.03 | 20 |
8708 | 30 | 90 |
| - - Other: |
|
8708 | 30 | 90 | 10 | - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 30 | 90 | 90 | - - - Other | 10 |
8708 | 40 |
|
| - Gear boxes and parts thereof: |
|
|
|
|
| - - Gear boxes, unassembled: |
|
8708 | 40 | 11 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 15 |
8708 | 40 | 12 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 40 | 12 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 40 | 12 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 40 | 12 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 40 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 40 | 19 | 10 | - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 40 | 19 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 40 | 19 | 30 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 40 | 19 | 90 | - - - - Other | 10 |
|
|
|
| - - Gear boxes, assembled: |
|
8708 | 40 | 21 | 00 | - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 40 | 22 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 40 | 23 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 20 |
8708 | 40 | 24 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 40 | 24 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 40 | 24 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8708 | 40 | 24 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 40 | 29 |
| - - - Other: |
|
8708 | 40 | 29 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 40 | 29 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 10 |
8708 | 40 | 29 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 40 | 90 |
| - - Parts: |
|
8708 | 40 | 90 | 10 | - - - Of a kind used for agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 26 |
8708 | 40 | 90 | 20 | - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 40 | 90 | 30 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 10 |
8708 | 40 | 90 | 90 | - - - Other | 5 |
8708 | 50 |
|
| - Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: |
|
|
|
|
| - - Unassembled: |
|
8708 | 50 | 11 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 20 |
8708 | 50 | 12 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 50 | 12 | 10 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 50 | 12 | 20 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 50 | 12 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 50 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 50 | 19 | 10 | - - - - For vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 50 | 19 | 20 | - - - - For vehicles for passenger transport with 16 seats or more and vehicles for cargo transport of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons | 10 |
8708 | 50 | 19 | 30 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 50 | 19 | 40 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 50 | 19 | 90 | - - - - Other | 15 |
|
|
|
| - - Fully assembled: |
|
8708 | 50 | 21 | 00 | - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 50 | 22 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 50 | 23 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 24 |
8708 | 50 | 24 |
| - - - For vehicles of subheading 8704,10 or heading 87.05: |
|
8708 | 50 | 24 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 50 | 24 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 50 | 24 | 90 | - - - - Other | 15 |
8708 | 50 | 29 |
| - - - Other: |
|
8708 | 50 | 29 | 10 | - - - - For passenger transport vehicles with 16 seats or more and cargo transport vehicles of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons | 15 |
8708 | 50 | 29 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 50 | 29 | 30 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 50 | 29 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 50 | 90 |
| - - Parts: |
|
8708 | 50 | 90 | 10 | - - - Of a kind used for agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 50 | 90 | 20 | - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 50 | 90 | 30 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 15 |
8708 | 50 | 90 | 90 | - - - Other | 5 |
8708 | 70 |
|
| - Road wheels and parts and accessories thereof: |
|
|
|
|
| - - Wheel centre discs and caps: |
|
8708 | 70 | 11 | 00 | - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 70 | 12 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 70 | 13 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 21 |
8708 | 70 | 14 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 70 | 14 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 70 | 14 | 90 | - - - - Other | 25 |
8708 | /O | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 70 | 19 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 70 | 19 | 90 | - - - - Other | 25 |
|
|
|
| - - Other: |
|
8708 | 70 | 91 | 00 | - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 25 |
8708 | 70 | 92 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 25 |
8708 | 70 | 93 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 25 |
8708 | 70 | 94 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 70 | 94 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 70 | 94 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 70 | 99 |
| - - - Other: |
|
8708 | /O | 99 | 10 | - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 70 | 99 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 80 |
|
| - Suspension systems and parts thereof (including shock-absorbers): |
|
|
|
|
| - - Suspension systems: |
|
8708 | 80 | 11 | 00 | - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 80 | 12 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 80 | 13 | 00 | - - - For vehicles of heading 87,03 | 22 |
8708 | 80 | 14 |
| - - - For vehicles of subheading 8704,10 or heading 87.05: |
|
8708 | 80 | 14 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 80 | 14 | 2U | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 80 | 14 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 80 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 80 | 19 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 80 | 19 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 80 | 19 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 80 | 90 |
| - - Parts: |
|
8708 | 80 | 90 | 10 | - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 80 | 90 | 20 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 15 |
8708 | 80 | 90 | 90 | - - - Other | 5 |
|
|
|
| - Other parts and accessories: |
|
8708 | 91 |
|
| - - Radiators and parts thereof: |
|
|
|
|
| - - - Radiators: |
|
8708 | 91 | 11 | 00 | - - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 91 | 12 | 00 | - - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 91 | 13 | 00 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 22 |
8708 | 91 | 14 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 91 | 14 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 91 | 14 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 91 | 14 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 91 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 91 | 19 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 91 | 19 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 91 | 19 | 90 | - - - - Other | 10 |
8708 | 91 | 90 |
| - - - Parts: |
|
8708 | 91 | 90 | 10 | - - - - For vehicles of heading 87.01 | 26 |
8708 | 91 | 90 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 91 | 90 | 30 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 15 |
8708 | 91 | 90 | 90 | - - - - Other | 5 |
8708 | 92 |
|
| - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof: |
|
8708 | 92 | 10 |
| - - - For vehicles of heading 87.01: |
|
8708 | 92 | 10 | 10 | - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes, including straight mufflers | 28 |
|
|
|
| - - - - Parts: |
|
8708 | 92 | 10 | 91 | - - - - Of a kind used for agricultural tractors of subheading 8701.20 or 8701.90 | 26 |
8708 | 92 | 10 | 99 | - - - - Other | 5 |
8708 | 92 | 20 |
| - - - For other vehicles of heading 87.03: |
|
8708 | 92 | 20 | 10 | - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes, including straight mufflers | 25 |
8708 | 92 | 20 | 90 | - - - - Parts | 15 |
8708 | 92 | 30 |
| - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
|
|
|
|
| - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes, including straight mufflers: |
|
8708 | 92 | 30 | 11 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 15 |
8708 | 92 | 30 | 12 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 92 | 30 | 19 | - - - - Other | 20 |
8708 | 92 | 30 | 90 | - - - - Parts | 5 |
8708 | 92 | 90 |
| - - - Other: |
|
|
|
|
| - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes, including straight mufflers: |
|
8708 | 92 | 90 | 11 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 15 |
8708 | 92 | 90 | 12 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 92 | 90 | 19 | - - - - Other | 20 |
8708 | 92 | 90 | 90 | - - - - Parts | 5 |
8708 | 93 |
|
| - - Clutches and parts thereof: |
|
8708 | 93 | 10 | 00 | - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 28 |
8708 | 93 | 20 | 00 | - - - For other vehicles of heading 87.01 | 28 |
8708 | 93 | 30 | 00 | - - - For vehicles of heading 87.03 | 20 |
8708 | 93 | 40 |
| - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05: |
|
8708 | 93 | 40 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons | 10 |
8708 | 93 | 40 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 93 | 40 | 30 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 93 | 40 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 93 | 90 |
| - - - Other: |
|
8708 | 93 | 90 | 10 | - - - - For passenger transport vehicles with 16 seats or more | 15 |
8708 | 93 | 90 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons | 10 |
8708 | 93 | 90 | 30 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 93 | 90 | 40 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 93 | 90 | 90 | - - - - Other | 20 |
8708 | 94 |
|
| - - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof: |
|
8708 | 94 | 10 |
| - - - Steering wheels with airbag assemblies: |
|
8708 | 94 | 10 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 94 | 10 | 20 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 94 | 10 | 90 | - - - - Other | 25 |
|
|
|
| - - - Other: |
|
8708 | 94 | 91 |
| - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90: |
|
8708 | 94 | 91 | 10 | - - - - Steering wheels, steering columns, steering boxes | 28 |
8708 | 94 | 91 | 90 | - - - - Parts | 25 |
8708 | 94 | 92 |
| - - - For other vehicles of heading 87.01: |
|
8708 | 94 | 92 | 10 | - - - - Steering wheels, steering columns, steering boxes | 28 |
8708 | 94 | 92 | 90 | - - - - Parts | 25 |
8708 | 94 | 93 |
| - - - For vehicles of heading 87.03: |
|
8708 | 94 | 93 | 10 | - - - - Steering wheels, steering columns, steering boxes | 25 |
8708 | 94 | 93 | 90 | - - - - Parts | 20 |
8708 | 94 | 99 |
| - - - - Other: |
|
|
|
|
| - - - - Steering wheels, steering columns, steering boxes: |
|
8708 | 94 | 99 | 11 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons | 5 |
8708 | 94 | 99 | 12 | - - - - Of a kind used for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 94 | 99 | 19 | - - - - Other | 20 |
|
|
|
| - - - - Parts: |
|
8708 | 94 | 99 | 91 | - - - - Of a kind used for goods of subheading 8708.94.99.12 | 3 |
8708 | 94 | 99 | 99 | - - - - Other | 5 |
8708 | 95 |
|
| - - Safety airbags with inflater system; parts thereof: |
|
8708 | 95 | 10 | 00 | - - - Safety airbags with inflater system | 10 |
8708 | 95 | 90 | 00 | - - - Parts | 7 |
8708 | 99 |
|
| - - Other: |
|
|
|
|
| - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets: |
|
8708 | 99 | 11 |
| - - - For vehicles of heading 87.01 |
|
8708 | 99 | 11 | 10 | - - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 26 |
8708 | 99 | 11 | 90 | - - - - Other | 5 |
8708 | 99 | 12 | 00 | - - - - For vehicles of heading 87.03 | 20 |
8708 | 99 | 19 |
| - - - Other: |
|
8708 | 99 | 19 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 99 | 19 | 90 | - - - - Other | 5 |
|
|
|
| - - - Other: |
|
8708 | 99 | 91 | 00 | - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90 | 26 |
8708 | 99 | 92 | 00 | - - - - For other vehicles of heading 87.01 | 5 |
8708 | 99 | 93 |
| - - - For vehicles of heading 87.03: |
|
8708 | 99 | 93 | 10 | - - - - Tweezers | 20 |
8708 | 99 | 93 | 20 | - - - - Frames (motor chassis) not power-operated | 28 |
8708 | 99 | 93 | 90 | - - - - Other | 15 |
8708 | 99 | 99 |
| - - - Other: |
|
8708 | 99 | 99 | 10 | - - - - For cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 20 tons | 3 |
8708 | 99 | 99 | 20 | - - - - Tweezers {other than those used for vehicles for the transport of goods of a gross vehicle weight exceeding 20 tons of subheading 8708.99.99.10) | 20 |
8708 | 99 | 99 | 30 | - - - - Non-power operated frames (motor chassis) for cargo transport vehicles of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons | 20 |
8708 | 99 | 99 | 40 | - - - - Non-power operated frames (motor chassis) of other kinds (other than those of subheadings 8708.99.99.10 and 8708.99.99.30) | 28 |
8708 | 99 | 99 | 90 | - - - - Other | 5 |
|
|
|
|
|
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây