Quyết định 384/QĐ-TCHQ 2016 Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 384/QĐ-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 384/QĐ-TCHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 04/03/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 04/03/2016, Tổng cục Hải quan đã ra Quyết định số 384/QĐ-TCHQ ban hành Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với các cơ quan quản lý thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan.
Quy chế này quy định về các hoạt động kết nối, khai thác, trao đổi, quản lý và sử dụng hệ thống thông tin của cơ quan hải quan phục vụ trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với các cơ quan quản lý bằng phương thức điện tử.
Các định dạng thông điệp dữ liệu điện tử, bảng mã chuẩn và các quy định bảo đảm an ninh, an toàn ban hành kèm theo Quy chế này được áp dụng đối với hệ thống thông tin của cơ quan hải quan, và là cơ sở để các hệ thống thông tin khác khi tham gia kết nối, trao đổi thông tin với hệ thống thông tin của cơ quan hải quan.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định384/QĐ-TCHQ tại đây
tải Quyết định 384/QĐ-TCHQ
BỘ TÀI CHÍNH Số: 384/QĐ-TCHQ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 04 tháng 3 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY CHẾ TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ,
THU NỘP TIỀN THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC, BẢO LÃNH THUẾ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ THU NỘP TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ THU
QUA CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
---------------------------------------------
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số 07/1997/QH10 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 12/12/1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng số 20/2004/QH11 ngày 15/06/2004;
Căn cứ Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số 21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23/2/2007 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính;
Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/1/2015 quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ Tài chính quy định thủ tục về kê khai, bảo lãnh tiền thuế, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh và phương tiện xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh;
Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng phương thức điện tử giữa Tổng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;
Và các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT và Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
QUY CHẾ
TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ, THU NỘP TIỀN THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC, BẢO LÃNH THUẾ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ THU NỘP TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ QUA CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 384/QĐ-TCHQ ngày 04 tháng 3 năm 2016
của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
QUY ĐỊNH CHUNG
- Thông điệp tra cứu thông tin nợ thuế của tờ khai hải quan (Message Type 101).
- Thông điệp tra cứu thông tin nợ lệ phí của tờ khai hải quan (Message Type 102).
- Thông điệp tra cứu thông tin nợ phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu (Message Type 103).
- Thông điệp tra cứu thông tin bảo lãnh chung (Message Type 104).
- Thông điệp tra cứu thông tin tờ khai hải quan điện tử (Message Type 105).
- Thông điệp tra cứu thông tin danh mục (Message Type 106).
- Thông điệp tra cứu trạng thái của giao dịch trước đó (thanh toán, bảo lãnh) (Message Type 107).
- Thông điệp chấp nhận thông tin hoặc không có thông tin trả về (Message Type 200).
- Thông điệp trả lời trong trường hợp lỗi (Message Type 299).
- Thông điệp trả lời thông tin nợ thuế của tờ khai (Message Type 201).
- Thông điệp trả lời thông tin nợ lệ phí hải quan (Message Type 202).
- Thông điệp trả lời thông tin nợ thuế, phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu (Message Type 203).
- Thông điệp trả lời thông tin sử dụng bảo lãnh chung (Message Type 204).
- Thông điệp trả lời thông tin tờ khai hải quan điện tử (Xuất khẩu) (Message Type 205).
- Thông điệp trả lời thông tin tờ khai hải quan điện tử (Nhập khẩu) (Message Type 206).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin đơn vị xuất nhập khẩu (Message Type 207).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin loại hình xuất nhập khẩu (Message Type 208).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin danh mục đơn vị hải quan (Message Type 209).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin danh mục Kho bạc (Message Type 210).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin danh mục mã lỗi (Message Type 211).
- Thông điệp trả lời kết quả tra cứu thông tin trạng thái giao dịch (Message Type 212).
- Thông điệp nộp tiền nợ thuế, phí lệ phí của tờ khai hải quan (Message Type 301).
- Thông điệp nộp tiền lệ phí cho nhiều tờ khai hải quan (Message Type 302).
- Thông điệp nộp thuế, phí, lệ phí của các cơ quan quản lý thu (Message Type 303).
- Thông điệp bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan (Message Type 401).
- Thông điệp bảo lãnh chung đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu (Message Type 402).
- Thông điệp bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn (Message Type 403).
- Thông điệp hủy thanh toán cho giấy nộp tiền đối với tờ khai hải quan (Message Type 501).
- Thông điệp hủy thanh toán cho giấy nộp tiền đối với lệ phí của tờ khai hải quan (Message Type 502).
- Thông điệp hủy thanh toán cho giấy nộp tiền thuế, phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu (Message Type 503).
- Thông điệp hủy bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan (Message Type 504).
- Thông điệp hủy bảo lãnh chung đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu (Message Type 505).
- Thông điệp hủy bảo lãnh thuế cho hóa đơn vận đơn (Message Type 506).
- Thông điệp hỏi kết quả đối chiếu giao dịch thanh toán, bảo lãnh (Message Type 800).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch thanh toán thuế thành công đối với tờ khai hải quan (Message Type 801).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch thanh toán lệ phí thành công đối với tờ khai hải quan (Message Type 802).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch thanh toán thuế, phí, lệ phí của các cơ quan quản lý thu thành công (Message Type 803).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công (Message Type 804).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh chung thành công (Message Type 805).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn thành công (Message Type 806).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch thanh toán thuế thành công đối với tờ khai hải quan (Message Type 851).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch thanh toán lệ phí thành công đối với tờ khai hải quan (Message Type 852).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch thanh toán thuế, phí, lệ phí của các cơ quan quản lý thu thành công (Message Type 853).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công (Message Type 854).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch bảo lãnh chung thành công (Message Type 855).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn thành công (Message Type 856).
- Thông điệp hỏi kết quả đối chiếu giao dịch hủy thanh toán, bảo lãnh (Message Type 900).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán thuế đối với tờ khai hải quan (Message Type 901).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán lệ phí đối với tờ khai hải quan (Message Type 902).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán thuế, phí, lệ phí của các cơ quan quản lý thu (Message Type 903).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh cho tờ khai hải quan (Message Type 904).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh chung (Message Type 905).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn (Message Type 906).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán thuế đối với tờ khai hải quan (Message Type 951).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán lệ phí đối với tờ khai hải quan (Message Type 952).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy thanh toán thuế, phí, lệ phí của các cơ quan quản lý thu (Message Type 953).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh cho tờ khai hải quan (Message Type 954).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh chung (Message Type 955).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu các giao dịch hủy bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn (Message Type 956).
Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các tổ chức tín dụng bằng phương thức điện tử là dữ liệu dạng XML.
XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.
Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các tổ chức tín dụng được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN
- Khi người nộp thuế (sau đây gọi tắt là NNT) có nhu cầu sử dụng phương thức điện tử để nộp thuế NNT đến ngân hàng đã ký thỏa thuận phối hợp thu với TCHQ (sau đây gọi tắt là NH), NH sẽ gửi thông điệp truy vấn về số thuế, phí, lệ phí phải thu (theo mẫu Message Type 101 và 102 tại Phụ lục II của Quy chế này) đối với tờ khai xuất nhập khẩu tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ;
- Khi nhận được thông điệp truy vấn số thuế phải thu của NH, hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH các thông tin chi tiết về số thuế, phí, lệ phí phải thu đối với tờ khai hải quan được truy vấn (theo mẫu Message Type 201 và 202 tại Phụ lục II của Quy chế này - Hoặc theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này trong trường hợp có lỗi khi thực hiện).
- Khi người nộp thuế có nhu cầu sử dụng phương thức điện tử để nộp phí, lệ phí và các khoản thu khác của các cơ quan quản lý thu trên Cổng thanh toán điện tử, NNT đến NH yêu cầu cung cấp thông tin số tiền phải nộp, NH sẽ gửi thông điệp truy vấn về số thuế, phí, lệ phí phải thu (theo mẫu Message Type 103 tại Phụ lục II của Quy chế này) cho cơ quan quản lý thu;
- Khi nhận được thông điệp truy vấn số tiền phí, lệ phí phải thu của các cơ quan quản lý thu qua NH, hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH các thông tin chi tiết về số tiền phí, lệ phí phải thu được truy vấn (theo mẫu Message Type 203 tại Phụ lục II của Quy chế này - Hoặc theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này trong trường hợp có lỗi khi thực hiện).
- Khi NH tra cứu thông tin bảo lãnh chung đã thực hiện qua cổng thanh toán điện tử, NH sẽ gửi thông điệp truy vấn tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 104 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ sẽ kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH (theo mẫu Message Type 204 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- Khi NH tra cứu thông tin về tờ khai hải quan điện tử, NH sẽ gửi thông điệp truy vấn tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 105 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ sẽ kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH (theo mẫu Message Type 205, 206 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- Khi NH tra cứu thông tin các danh mục của cơ quan hải quan, NH sẽ gửi thông điệp truy vấn tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 106 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ sẽ kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH (theo mẫu Message Type 207, 208, 209, 210, 211 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- Khi NH tra cứu trạng thái của giao dịch thanh toán, bảo lãnh đã thực hiện, NH sẽ gửi thông điệp truy vấn tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 107 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ sẽ kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho NH (theo mẫu Message Type 212 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- Khi nhận được thông điệp dữ liệu điện tử xác nhận nộp thuế, phí, lệ phí cho tờ khai hải quan (theo mẫu Message Type 301, 302 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông điệp nộp phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu (theo mẫu Message Type 303 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc bảo lãnh thuế (theo mẫu Message Type 401, 402, 403 tại Phụ lục II của Quy chế này) của NH, hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan kiểm tra, ghi nhận và gửi lại NH thông điệp xác nhận:
+ Khi nhận thông điệp nộp thuế cho tờ khai hải quan: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp nộp thuế cho cơ quan hải quan (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này).
+ Khi nhận thông điệp nộp lệ phí cho tờ khai hải quan: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp nộp lệ phí cho tờ khai hải quan (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này).
+ Khi nhận thông điệp nộp phí, lệ phí cho cơ quan quản lý thu: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp nộp phí, lệ phí cho cơ quan quản lý thu (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này).
+ Khi nhận thông điệp bảo lãnh thuế: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp bảo lãnh thuế của NH theo tờ khai hải quan hoặc hóa đơn, vận đơn hoặc bảo lãnh chung (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
Sau khi NH phát hiện sai sót trong giao dịch, có văn bản thông báo tới TCHQ và được sự chấp thuận của TCHQ cho phép hủy giao dịch sai sót, NH thực hiện gửi yêu cầu hủy giao dịch nộp thuế, phí, lệ phí hoặc bảo lãnh thuế tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 501, 502, 503, 504, 505, 506 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ sẽ kiểm tra thông điệp và phản hồi cho NH (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
Trường hợp không chấp nhận hủy, TCHQ sẽ có văn bản thông báo lý do gửi kèm.
- NH thực hiện gửi thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu thanh toán thuế, phí, lệ phí, bảo lãnh thuế tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 801, 802, 803, 804, 805, 806 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NH (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- NH thực hiện gửi thông điệp yêu cầu lấy kết quả đối chiếu dữ liệu thanh toán thuế, phí, lệ phí, bảo lãnh thuế tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 800 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NH (theo mẫu Message Type 851, 852, 853, 854, 855, 856 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp chưa có kết quả đối chiếu sẽ phản hồi theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- NH thực hiện gửi thông điệp yêu cầu đối chiếu thông điệp hủy dữ liệu thanh toán thuế, phí, lệ phí, bảo lãnh thuế tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 901, 902, 903, 904, 905, 906 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NH (theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
- NH thực hiện gửi thông điệp yêu cầu lấy kết quả đối chiếu dữ liệu thông điệp hủy thanh toán thuế, phí, lệ phí, bảo lãnh thuế tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ (theo mẫu Message Type 900 tại Phụ lục II của Quy chế này) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NH (theo mẫu Message Type 951, 952, 953, 954, 955, 956 tại Phụ lục II của Quy chế này - Trường hợp chưa có kết quả đối chiếu sẽ phản hồi theo mẫu Message Type 200 tại Phụ lục II của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu Message Type 299 tại Phụ lục II của Quy chế này);
HỆ THỐNG THÔNG TIN
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NH tuân theo quy định tại Điều 6 Thông tư 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ Tài chính.
Cơ quan Hải quan sẽ dừng kết nối, trao đổi thông tin trên Cổng thanh toán điện tử với NH khi NH vi phạm quy định về thời gian chuyển tiền (quy định tại Điều 25 Thông tư 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ Tài chính).
Trường hợp NH chủ động đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin với Cổng thanh toán điện tử của hải quan, NH có văn bản đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin tới TCHQ (theo mẫu tại phụ lục I của Quy chế này).
Thông điệp dữ liệu được gửi, nhận lại trong các trường hợp:
- Do sự cố kỹ thuật hoặc lần gửi, nhận trước chưa thành công;
- Gửi lại theo yêu cầu của bên nhận (được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền). Ghi nhật ký các thông điệp dữ liệu.
Quá trình xử lý các thông điệp dữ liệu được hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của các NH tự động ghi lại trong cơ sở dữ liệu của TCHQ. Định kỳ, các dữ liệu này được lưu trữ ra các thiết bị lưu trữ (băng từ, SAN, ...) và được bảo quản theo chế độ quy định như đối với việc bảo quản chứng từ điện tử.
Giải pháp bảo mật về đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NH được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và NH.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Các công chức hải quan khi thực hiện Quy chế này bị sai phạm tùy theo tính chất sai phạm và hậu quả xảy ra sẽ bị xử lý kỷ luật hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Pháp luật.
Trong quá trình thực hiện có phát sinh vướng mắc, các đơn vị kịp thời phản ánh về TCHQ xem xét, giải quyết./.
PHỤ LỤC I
VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ DỪNG KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN
VỚI CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 384/QĐ-TCHQ ngày 04/3/2016 của Tổng cục Hải quan)
NH ……. |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: |
……, ngày tháng năm ... |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
..Tên ngân hàng...
Địa chỉ:
Điện thoại: Fax:
Đề nghị được dừng kết nối, trao đổi thông tin với Cổng thanh toán điện tử của hải quan phục vụ thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác của ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác của cơ quan quản lý.
Ngày dự kiến dừng kết nối:
Lý do dừng kết nối:
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
PHỤ LỤC II
THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 384/QĐ-TCHQ ngày 04/3/2016 của Tổng cục Hải quan)
Phần 1.
QUY ĐỊNH VỀ MÔ TẢ DỮ LIỆU
- a: chữ cái (Ascii)
- A: chữ cái viết hoa (Ascii)
- u: chữ cái unicode (utf-8)
- U: chữ cái unicode viết hoa (utf-8)
- n: chữ số
- an: xâu ký tự bao gồm cả chữ cái (Ascii) và chữ số
- aX: xâu ký tự chỉ bao gồm chữ cái (Ascii) có độ dài X ký tự
- An: Xâu ký tự bao gồm chữ cái viết hoa (Ascii) và chữ số
- AX: xâu ký tự chỉ bao gồm chữ cái viết hoa (Ascii) có độ dài X ký tự
- un: xâu ký tự bao gồm cả chữ cái unicode (utf-8) và chữ số
- uX: xâu ký tự chỉ bao gồm chữ cái unicode (utf-8) có độ dài X ký tự
- Un: xâu ký tự bao gồm cả chữ cái unicode viết hoa (utf-8) và chữ số
- aX: xâu ký tự chỉ bao gồm chữ cái (Ascii) có độ dài X ký tự
- a..X: xâu ký tự chỉ bao gồm chữ cái có độ dài tối đa X ký tự
- nX: số có độ dài X chữ số
- n..X: số có độ dài tối đa X chữ số
- n..X,Y: số có độ dài tối đa X chữ số, trong đó có tối đa Y chữ số thập phân
Phần 2.
CHUẨN DỮ LIỆU CHO CÁC CHỈ TIÊU THÔNG TIN TRONG THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN NỢ THUẾ CỦA TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin nợ thuế của tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 101; - Thông điệp trả lời: Message Type = 201; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế của đơn vị xuất nhập khẩu |
|
||
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n4 |
Năm đăng ký của tờ khai |
|
|||
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
an..12 |
Số tờ khai hải quan |
|
||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SeriaINumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN NỢ LỆ PHÍ CỦA TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin nợ thuế của tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 102; - Thông điệp trả lời: Message Type = 202; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế của đơn vị xuất nhập khẩu |
|
||
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n4 |
Năm đăng ký của tờ khai |
|
|||
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
an..12 |
Số tờ khai hải quan |
|
||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
III |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN NỢ PHÍ, LỆ PHÍ CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ THU |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Tên thông điệp: - Thông điệp hỏi: Message Type = 103; - Thông điệp trả lời: Message Type = 203; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
So_HS |
|
1-1 |
Number |
x |
n15 |
Số hồ sơ do hệ thống SingleWindows cấp |
|
|||||||
|
|
|
Ma_DVQL |
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã đơn vị quản lý |
|
|||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Ký hiệu chứng từ (do cơ quan quản lý thu cấp) |
|
|||||||
|
|
|
So_CT |
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Số chứng từ (do cơ quan quản lý thu cấp) |
|
|||||||
|
|
|
Nam_CT |
|
1-1 |
String |
x |
n4 |
Năm chứng từ (do cơ quan quản lý thu cấp) |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestVaue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
IV |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN BẢO LÃNH CHUNG |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Tên thông điệp: - Thông điệp hỏi: Message Type = 104; - Thông điệp trả lời: Message Type = 204; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Ma_DV |
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã đơn vị được bảo lãnh |
|
|||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Ký hiệu chứng từ bảo lãnh do tổ chức tín dụng cấp |
|
|||||||
|
|
|
So_CT |
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Số chứng từ bảo lãnh do tổ chức tín dụng cấp |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
V |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN TỜ KHAI HẢI QUAN |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Tên thông điệp: Thông điệp tra cứu thông tin tờ khai - Thông điệp hỏi: Message Type = 105; - Thông điệp trả lời: Message Type = 205 (Trả lời cho tra cứu thông tin tờ khai xuất khẩu); hoặc 206 (Trả lời cho tra cứu thông tin tờ khai nhập khẩu); ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
|
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế của đơn vị xuất nhập khẩu |
|
|||
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký của tờ khai |
|
||||
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||||||||||||||
VI |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN DANH MỤC |
||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Tên thông điệp: - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 206, 207, 208, 209, 210; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
Loai_DM |
|
1-1 |
String |
x |
A2 |
Loại danh mục cần tra cứu |
Sheet Danh Mục |
|||||||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã doanh nghiệp cần tra cứu (trong trường hợp tra cứu thông tin doanh nghiệp) |
|
|||||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|||||||||
VII |
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU TRẠNG THÁI GIAO DỊCH |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu trạng thái của giao dịch trước đó (giao dịch thanh toán, bảo lãnh) - Thông điệp hỏi: Message Type = 107; - Thông điệp trả lời: Message Type = 211; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Transaction_Req |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch cần hỏi |
|
||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|||||||
I |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN TRONG TRƯỜNG HỢP THÔNG ĐIỆP HỎI LỖI HOẶC KHÔNG CÓ THÔNG TIN TRẢ VỀ |
|||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: phản hồi thông tin trong trường hợp lỗi hoặc không có thông tin trả về - Thông điệp hỏi: Message Type = Tất cả; - Thông điệp trả lời: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh: mm:ss |
||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN TRONG TRƯỜNG HỢP CHẤP NHẬN THÔNG TIN THANH TOÁN THUẾ, PHÍ, LỆ PHÍ, BẢO LÃNH, HOẶC CHẤP NHẬN YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Chức năng thông điệp: Thông điệp trả lời thông tin trong trường hợp chấp nhận thông tin thanh toán phí, lệ phí, bảo lãnh, hoặc chấp nhận yêu cầu đối chiếu. - Thông điệp hỏi: Message Type = 301, 302, 303; 401, 402, 403; 801, 802, 803, 804, 805, 806; 901, 902, 903, 904, 905, 906; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tiếp nhận của chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tiếp nhận chứng từ |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||
III |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN NỢ THUẾ CỦA TỜ KHAI HẢI QUAN |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả tra cứu thông tin nợ thuế của tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 101; - Thông điệp trả lời: Message Type = 201; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un.50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
|
1-n |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
Ma_Cuc |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an2 |
Mã Cục Hải quan |
|
||||
|
|
|
|
Ten_Cuc |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên Cục Hải quan |
|
||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
||||
|
|
|
|
Ten_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
||||
|
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||
|
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
||||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã đơn vị hải quan nơi mở tờ khai |
|
||||
|
|
|
|
Ten_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị hải quan nơi mở tờ khai |
|
||||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã loại hình xuất nhập khẩu |
|
||||
|
|
|
|
Ten_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên loại hình xuất nhập khẩu |
|
||||
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký của tờ khai |
|
||||
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..12 |
Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính, quyết định phạt chậm nộp thuế |
|
||||
|
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
||||
|
|
|
|
Ten_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên nhóm tài khoản |
|
||||
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã loại tiền |
|
||||
|
|
|
|
Ma_HTVCHH |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã hình thức vận chuyển hàng hóa |
|
||||
|
|
|
|
Ten_HTVCH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên hình thức vận chuyển hàng hóa |
|
||||
|
|
|
|
Ngay_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
an10 |
Ngày đăng ký tờ khai. |
|
||||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
|
1-1 |
string |
x |
an4 |
Mã kho bạc nơi hải quan mở tài khoản |
|
||||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên kho bạc nơi hải quan mở tài khoản |
|
||||
|
|
|
|
TKKB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
||||
|
|
|
|
TTNo |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Trạng thái nợ |
|
||||
|
|
|
|
Ten_TTN |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên trạng thái nợ |
|
||||
|
|
|
|
TTNo_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Trạng thái nợ chi tiết |
|
||||
|
|
|
|
Ten_TTN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên trạng thái nợ viết tắt |
|
||||
|
|
|
|
DuNo_TO |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng dư nợ |
|
||||
|
|
|
|
CT_No |
|
|
|
|
1-n |
String |
x |
None |
Thông tin nợ thuế chi tiết theo từng loại thuế |
|
||||
|
|
|
|
|
LoaiThue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A2 |
Loại thuế |
Danh mục |
|||
|
|
|
|
|
Khoan |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an3 |
Khoản ngân sách |
|
|||
|
|
|
|
|
TieuMuc |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Tiểu mục ngân sách |
|
|||
|
|
|
|
|
DuNo |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Dư nợ trên sắc thuế |
|
|||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||
VII |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN NỢ LỆ PHÍ CỦA TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin nợ lệ phí của tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 102; - Thông điệp trả lời: Message Type = 202; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
|
1-n |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
Ma_Cuc |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an2 |
Mã Cục Hải quan |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_Cuc |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên Cục Hải quan |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
|
||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên nhóm tài khoản |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an4 |
Mã kho bạc nơi hải quan mở tài khoản |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên kho bạc nơi hải quan mở tài khoản |
|
|||||
|
|
|
|
TKKB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
|||||
|
|
|
|
DuNo_TO |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng dư nợ |
||||||
|
|
|
|
CT_No |
|
|
|
|
1-n |
String |
x |
None |
Thông tin nợ thuế chi tiết theo từng loại thuế |
||||||
|
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã đơn vị hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ten_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un...255 |
Tên đơn vị hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã loại hình xuất nhập khẩu |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ten_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
Un..255 |
Tên loại hình xuất nhập khẩu |
|
|||||
|
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký của tờ khai |
|
|||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..12 |
Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính, quyết định phạt chậm nộp thuế |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ngay_DK |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
an10 |
Ngày đăng ký tờ khai. |
|
|||||
|
|
|
|
|
LoaiThue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A2 |
Loại thuế |
Danh mục |
|||||
|
|
|
|
|
Khoan |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an3 |
Khoản ngân sách |
|
|||||
|
|
|
|
|
TieuMuc |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Tiểu mục ngân sách |
|
|||||
|
|
|
|
|
DuNo |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Dư nợ trên sắc thuế |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un...255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||
IV |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN NỢ PHÍ, LỆ PHÍ CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ THU |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả tra cứu thông tin nợ phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu - Thông điệp hỏi: Message Type = 103; - Thông điệp trả lời: Message Type = 203; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Vesion |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
So_HS |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..15 |
Số hồ sơ |
|
|||||
|
|
|
Ma_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Mã đơn vị quản lý |
Danh mục |
|||||
|
|
|
Ten_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên đơn vị quản lý |
|
|||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Nam_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm chứng từ |
|
|||||
|
|
|
NguoiNopTien |
|
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
Thông tin người nộp tiền |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế |
|
||||
|
|
|
|
Ten_NNT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên người nộp tiền |
|
||||
|
|
|
|
DiaChi |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người nộp tiền |
|
||||
|
|
|
|
TT_Khac |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Thông tin khác |
|
||||
|
|
|
ThongTin_NopTien |
|
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
Thông tin nộp tiền |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
Mã nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
TyGia |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tỷ giá |
|
|||||
|
|
|
|
TongTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
TongTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền VNĐ |
|
|||||
|
|
|
ChiTiet_CT |
|
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
Chi tiết chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
STT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..4 |
Số thứ tự |
|
|||||
|
|
|
|
NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an...6 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên nội dung kinh tế |
|
|||||
|
|
|
|
SoTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
SoTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền VNĐ |
|
|||||
|
|
|
|
GhiChu |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..55 |
Ghi chú |
|
|||||
|
|
|
TaiKhoan_NopTien |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
Tài khoản nộp tiền |
|
||||||
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an7 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
TaiKhoan_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..50 |
Tài khoản thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_TaiKhoan_TH |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên tài khoản thụ hưởng |
|
|||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||
VIII |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN SỬ DỤNG BẢO LÃNH |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin sử dụng bảo lãnh - Thông điệp hỏi: Message Type = 104; - Thông điệp trả lời: Message Type = 204; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh: mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an...40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
|
Request_lD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Ma_DV |
|
1-n |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
So_CT |
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ bảo lãnh chung |
|
||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_HL |
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày hiệu lực |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_HHL |
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày hết hiệu lực |
|
||||||||
|
|
|
HanMuc |
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Hạn mức |
|
||||||||
|
|
|
SoDu |
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số dư |
|
||||||||
|
|
|
|
ChiTiet_BLC |
|
1-1 |
|
x |
|
Lặp lại nhiều lần |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai sử dụng bảo lãnh |
|
||||||
|
|
|
|
|
Ngay_DK |
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đăng ký của tờ khai sử dụng bảo lãnh |
|
||||||
|
|
|
|
|
So_SD |
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số sử dụng |
|
||||||
|
|
|
|
|
So_PH |
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Phục hồi |
|
||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||
V |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ TRA CỨU THÔNG TIN TỜ KHAI XUẤT KHẨU |
|||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Tên thông điệp: - Thông điệp hỏi: Message Type = 105; - Thông điệp trả lời: Message Type = 205; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
|
x |
|
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
|
|||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||
|
|
|
Request_lD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
MA_HQ |
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
TEN_HQ |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
MA_LH |
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình xuất nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
MA_XN |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A1 |
Mã xuất nhập |
X (Xuất khẩu) |
|
|
|
|
NGAY_DK |
|
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày đăng ký |
|
||
|
|
|
SO_TK |
1-1 |
String |
x |
An..12 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||||||
|
|
|
SO_TK_DAU_TIEN |
1-1 |
String |
x |
An..12 |
Số tờ khai đầu tiên |
|
|||||||
|
|
|
SO_TK_TAM_NHAP_TX |
1-1 |
String |
x |
An..12 |
Số tờ khai tạm nhập tái xuất |
|
|||||||
|
|
|
THOI_HAN_TAI_NHAP_TAI_XUAT |
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Thời hạn tái nhập tái xuất |
|
|||||||
|
|
|
NGAY_THAY_DOI_DK |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày thay đổi đăng ký |
|
|||||
|
|
|
NGAY_THAY_DOI_KT |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày thay đổi kiểm tra |
|
|||||
|
|
|
NGAY_HOAN_THANH_KT |
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày hoàn thành kiểm tra |
|
||||||
|
|
|
NGAY_THONG_QUAN |
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày thông quan |
|
||||||
|
|
|
NGAY_HH_QUA_KVGS |
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
Ngày hàng hóa qua khu vực giám sát |
|
|||||||
|
|
|
MA_PHAN_LOAI_KT |
1-1 |
String |
x |
an.. 3 |
Mã phân loại kiểm tra (Luồng tờ khai) |
1: Xanh, 2: Vàng, 3: Đỏ |
|||||||
|
|
|
NGUOI_XUAT_KHAU |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin người nhập khẩu |
|
|||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế |
|
|||
|
|
|
|
TEN |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người xuất khẩu |
|
|||
|
|
|
|
DIA_CHI_1 |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người xuất khẩu |
|
|||
|
|
|
NGUOI_UY_THAC_XNK |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin ủy thác xuất nhập khẩu |
|
|||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế |
|
|||
|
|
|
|
TEN |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người ủy thác xuất nhập khẩu |
|
|||
|
|
|
NGUOI_NHAP_KHAU |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin người xuất khẩu |
|
|||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế |
|
||||||
|
|
|
|
TEN |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người nhập khẩu |
|
||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_1 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_2 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_3 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_4 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||
|
|
|
|
MA_NUOC |
1-1 |
String |
x |
An3 |
Mã nước |
|
||||||
|
|
|
MA_DAI_LY_HQ |
1-1 |
String |
x |
an..17 |
Mã đại lý Hải quan |
|
|||||||
|
|
|
TEN_DAI_LY_HQ |
1-1 |
String |
x |
an..256 |
Tên đại lý Hải quan |
|
|||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_1 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||
|
|
|
SO_LUONG |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Số lượng |
|
||
|
|
|
DVT_SO_LUONG |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4 |
Đơn vị tính số lượng |
|
||||
|
|
|
TONG_TRONG_LUONG |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tổng trọng lượng |
|
|||||
|
|
|
DVT_TONG_TRONG_LUONG |
|
1-1 |
String |
x |
an..4 |
Đơn vị tính tổng trọng lượng |
|
||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_LUU_KHO |
|
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm lưu kho |
|
||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_LUU_KHO |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm lưu kho |
|
||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_NHAN_HANG_CUOI_CUNG |
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã Địa điểm nhận hàng cuối cùng |
|
|||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_NHAN_HANG_CUOI_CUNG |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm nhận hàng cuối cùng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG |
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã Địa điểm xếp hàng |
|
|||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_XEP_HANG |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm xếp hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_PHUONG_TIEN_VC |
1-1 |
String |
x |
an..3 |
Mã Phương tiện vận chuyển |
|
|||||||
|
|
|
TEN_PHUONG_TIEN_VC |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Phương tiện vận chuyển |
|
|||||||
|
|
|
SO_HOA_DON |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số hóa đơn |
|
||||
|
|
|
NGAY_PHAT_HANH |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
an..10 |
Ngày phát hành |
|
||||
|
|
|
PHUONG_THUC_THANH_TOAN |
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phương thức thanh toán |
|
|||||||
|
|
|
TONG_TRI_GIA_HOA_DON |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng trị giá hóa đơn |
|
|||||||
|
|
|
NGUYEN_TE_TONG_TRI_GIA_HOA_DON |
1-1 |
String |
x |
an..3 |
Nguyên tệ Tổng trị giá hóa đơn |
|
|||||||
|
|
|
TONG_TRI_GIA_TINH_THUE |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tổng trị giá tính thuế |
|
|||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_1 |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_2 |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_3 |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_4 |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_5 |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG_1 |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG_2 |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG_3 |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG_4 |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG_5 |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG_LEN_XE_CHO_HANG |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng |
|
|||||||
|
|
|
TT_HANG |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin hàng |
|
||
|
|
|
|
HANG |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin từng dòng hàng |
|
|
|
|
|
|
|
MA_HANG |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..30 |
Mã hàng |
|
||
|
|
|
|
|
TEN_HANG |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên hàng |
|
||
|
|
|
|
|
THUE_XUAT_KHAU |
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin thuế xuất khẩu |
|
||||
|
|
|
|
|
|
TRI_GIA_TINH_THUE |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Trị giá tính thuế |
|
||||
|
|
|
|
|
|
TIEN_THUE |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tiền thuế |
|
||||
|
|
|
|
|
|
MA_TIEN_TE |
1-1 |
String |
x |
an..3 |
Mã tiền tệ |
|
||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||
VI |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ TRA CỨU THÔNG TIN TỜ KHAI NHẬP KHẨU |
|||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Tên thông điệp: - Thông điệp hỏi: Message Type = 105; - Thông điệp trả lời: Message Type = 206; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
MA_HQ |
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_HQ |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_LH |
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã loại hình xuất nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_XN |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A1 |
Mã xuất nhập |
N (Nhập khẩu) |
||||||||
|
|
|
NGAY_DK |
|
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
an10 |
Ngày đăng ký |
|
||||||||
|
|
|
SO_TK |
1-1 |
String |
x |
An..12 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||||||||||||
|
|
|
NGUOI_NHAP_KHAU |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin người nhập khẩu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế |
|
|||||||||
|
|
|
|
TEN |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người nhập khẩu |
|
|||||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_1 |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người nhập khẩu |
|
|||||||||
|
|
|
NGUOI_UY_THAC_XNK |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin ủy thác xuất nhập khẩu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế |
|
|||||||||
|
|
|
|
TEN |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người ủy thác xuất nhập khẩu |
|
|||||||||
|
|
|
NGUOI_XUAT_KHAU |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin người xuất khẩu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
MA_SO_THUE |
1-1 |
String |
x |
an..14 |
Mã số thuế |
|
||||||||||||
|
|
|
|
TEN |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người xuất khẩu |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_1 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_2 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_3 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DIA_CHI_4 |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
MA_NUOC |
1-1 |
String |
x |
A3 |
Mã nước |
|
||||||||||||
|
|
|
NGUOI_UY_THAC_XUAT_KHAU |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người ủy thác xuất khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_DAI LY_HQ |
1-1 |
String |
x |
an..17 |
Mã đại lý Hải quan |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_DAI_LY_HQ |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đại lý Hải quan |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_1 |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_2 |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_3 |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_4 |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_VAN_DON_5 |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số vận đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_LUONG |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Số lượng |
|
|||||||||||||
|
|
|
DVT_SO_LUONG |
1-1 |
String |
x |
an..4 |
Đơn vị tính số lượng |
|
|||||||||||||
|
|
|
TONG_TRONG_LUONG |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tổng trọng lượng |
|
|||||||||||||
|
|
|
DVT_TONG_TRONG_LUONG |
1-1 |
String |
x |
an..4 |
Đơn vị tính tổng trọng lượng |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_LUU_KHO |
1-1 |
String |
x |
an..7 |
Mã Địa điểm lưu kho |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_LUU_KHO |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm lưu kho |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_DO_HANG |
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã Địa điểm dỡ hàng |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_DO_HANG |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm dỡ hàng |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_DIA_DIEM_XEP_HANG |
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã Địa điểm xếp hàng |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_DIA_DIEM_XEP_HANG |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Địa điểm xếp hàng |
|
|||||||||||||
|
|
|
MA_PHUONG_TIEN_VC |
1-1 |
String |
x |
an..3 |
Mã Phương tiện vận chuyển |
|
|||||||||||||
|
|
|
TEN_PHUONG_TIEN_VC |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên Phương tiện vận chuyển |
|
|||||||||||||
|
|
|
NGAY_HANG_DEN |
1-1 |
Date |
x |
an..10 |
Ngày hàng đến |
|
|||||||||||||
|
|
|
NGAY_DUOC_PHEP_NHAP_KHO_DAU_TIEN |
1-1 |
Date |
x |
an..10 |
Ngày được phép nhập kho đầu tiên |
|
|||||||||||||
|
|
|
SO_HOA_DON |
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Số hóa đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
NGAY_PHAT_HANH |
1-1 |
Date |
x |
an..10 |
Ngày phát hành |
|
|||||||||||||
|
|
|
PHUONG_THUC_THANH_TOAN |
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phương thức thanh toán |
|
|||||||||||||
|
|
|
TONG_TRI_GIA_HOA_DON |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tổng trị giá hóa đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
NGUYEN_TE_TONG_TRI_GIA_HOA_DON |
1-1 |
String |
x |
AN3 |
Nguyên tệ Tổng trị giá hóa đơn |
|
|||||||||||||
|
|
|
TONG_TRI_GIA_TINH_THUE |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tổng trị giá tính thuế |
|
|||||||||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_1 |
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_2 |
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_3 |
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_4 |
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
GIAY_PHEP_XUAT_NHAP_KHAU_5 |
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Giấy phép nhập khẩu |
|
|||||||||||||
|
|
|
TT_HANG |
1-n |
String |
x |
None |
Thông tin hàng |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
HANG |
1-1 |
String |
x |
None |
Thông tin từng dòng hàng |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
MA_HANG |
1-1 |
String |
x |
an..30 |
Mã hàng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TEN_HANG |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên hàng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
NUOC_NHAP_KHAU |
1-1 |
String |
x |
AN3 |
Nước nhập khẩu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
THUE |
1-n |
String |
x |
None |
Thông tin thuế |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
LOAI_THUE |
1-1 |
String |
x |
A..3 |
Mã loại thuế |
Danh mục |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
TRI_GIA_TINH_THUE |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Trị giá tính thuế |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
TIEN_THUE |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Tiền thuế |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
SO_TIEN_MIEN_GIAM |
1-1 |
String |
x |
n..20,4 |
Số tiền miễn giảm |
|
||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
1-1 |
String |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||||
|
|
Signature |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Reference |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||||||
IX |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN ĐƠN VỊ XUẤT NHẬP KHẨU |
||||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Kết quả tra cứu thông tin đơn vị xuất nhập khẩu - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 207; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||||
|
|
|
Request_lD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
An..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||||||
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
||||||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||||||||||
|
|
|
DiaChi |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
un..255 |
Địa chỉ của đơn vị XNK |
|
||||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||
X |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN DANH MỤC LOẠI HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Chức năng thông điệp: Kết quả tra cứu thông tin loại hình xuất nhập khẩu - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 208; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An4 |
Mã loại hình |
|
||||
|
|
|
|
Ten_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên loại hình |
|
||||
|
|
|
|
SN_AH |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n5 |
Số ngày ân hạn |
|
||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
XI |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN DANH MỤC HẢI QUAN |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Kết quả tra cứu thông tin danh mục đơn vị hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 209; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị hải quan |
|
|||
|
|
|
|
Ten_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị hải quan |
|
|||
|
|
|
|
Ma_Cu |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã trước thời điểm sử dụng hệ thống VNACCS |
|
|||
|
|
|
|
Ma_QHNS |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An7 |
Mã quan hệ ngân sách |
|
|||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
XII |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN DANH MỤC KHO BẠC |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Kết quả tra cứu thông tin danh mục Kho bạc - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 210; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An4 |
Mã kho bạc |
|
|||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên kho bạc |
|
|||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||||||
XIII |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN DANH MỤC MÃ LỖI |
||||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp - Chức năng thông điệp: Kết quả tra cứu thông tin danh mục mã lỗi - Thông điệp hỏi: Message Type = 106; - Thông điệp trả lời: Message Type = 211; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
Item |
|
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ma_Loi |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An5 |
Mã lỗi |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ten_Loi |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên lỗi |
|
|||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
XIV |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN TRA CỨU TRẠNG THÁI GIAO DỊCH |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp trả lời thông tin tra cứu trạng thái giao dịch - Thông điệp hỏi: Message Type = 107 - Thông điệp trả lời: Message Type = 212; ErrorCode = 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
|
Request_lD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
|
an..40 |
Số tiếp nhận của chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
|
an19 |
Ngày tiếp nhận chứng từ |
|
|||||
|
|
|
KQ_TraCuu |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả tra cứu (trường hợp có số tiếp nhận sẽ thông báo thêm ở trường SO_TN_CT |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un.255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN |
|||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp nộp thuế cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 301; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
|||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
|||||||
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
|||||||
|
|
|
TKKB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
|||||||
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
|||||||
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an.. 6 |
Mã hải quan phát hành |
|
|||||||
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
So_TN_CTS |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
An..40 |
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loại CT là sửa) |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_TN_CTS |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
|
An19 |
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loại CT là sửa) |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
|||||||
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
|
|
|||||||
|
|
|
Ty_Gia |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
|
|
|||||||
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
|||||||
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||||||
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
||||||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
||||||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
||||||
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
||||||
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
||||||
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
||||||
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
|||||
|
|
|
|
|
NDKT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||
|
|
|
|
|
SoTien_NT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
SoTien_VND |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP NỘP LỆ PHÍ CHO NHIỀU TỜ KHAI HẢI QUAN |
|||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp nộp lệ phí cho nhiều tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 302; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
|||||||||
|
|
|
TKKB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan phát hành |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
So_TN_CTS |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
An..40 |
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai CT là sửa) |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_TN_CTS |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
|
An19 |
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai CT là sửa) |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
|||||||||
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||||||||
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tặng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
||||||||
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
||||||||
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
|
|
1-n |
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_ST |
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
||||||||||||
|
|
|
|
NDKT |
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
||||||||||||
|
|
|
|
SoTien |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
||||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||||
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
Reference |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DigestValue |
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
III |
THÔNG ĐIỆP NỘP THUẾ, PHÍ, LỆ PHÍ CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ THU |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp nộp thuế, phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu - Thông điệp hỏi: Message Type = 303; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành |
|
||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành |
|
||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
||||
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
||||
|
|
|
So_HS |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..15 |
Số hồ sơ |
|
||||
|
|
|
Ma_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Mã đơn vị quản lý |
|
||||
|
|
|
Ten_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên đơn vị quản lý |
|
||||
|
|
|
KyHieu_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ phải thu |
|
||||
|
|
|
So_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ phải thu |
|
||||
|
|
|
Nam_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm chứng từ phải thu |
|
||||
|
|
|
NguoiNopTien |
|
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế |
|
|||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người nộp tiền |
|
|||
|
|
|
|
DiaChi |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người nộp tiền |
|
|||
|
|
|
|
TT_Khac |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Thông tin khác |
|
|||
|
|
|
ThongTin_NopTien |
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
Mã nguyên tệ |
|
||||
|
|
|
|
TyGia |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tỷ giá |
|
||||
|
|
|
|
TongTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền nguyên tệ |
|
||||
|
|
|
|
TongTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền VNĐ |
|
||||
|
|
|
ChungTu_CT |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
STT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..4 |
Số thứ tự |
|
||||
|
|
|
|
NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Nội dung kinh tế |
|
||||
|
|
|
|
Ten_NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên nội dung kinh tế |
|
||||
|
|
|
|
SoTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền nguyên tệ |
|
||||
|
|
|
|
SoTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền VNĐ |
|
||||
|
|
|
|
GhiChu |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Ghi chú |
|
||||
|
|
|
TaiKhoan_NopTien |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an7 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..50 |
Tài khoản thụ hưởng |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên tài khoản thụ hưởng |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP BẢO LÃNH NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN (BẢO LÃNH CHO TỜ KHAI HẢI QUAN) |
|||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 401; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
An..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An.. 6 |
Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình XNK |
|
|||||
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai |
|
|||||
|
|
|
Ngay_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đăng ký của tờ khai |
|
|||||
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại tiền được bảo lãnh (thuế XNK) |
|
|||||
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||||
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||||
|
|
|
SNBL |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
|||||
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||||
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||||
|
|
|
SoTien |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
|||||
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un...255 |
Diễn giải |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP BẢO LÃNH NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN (BẢO LÃNH CHUNG) |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan (bảo lãnh chung) - Thông điệp hỏi: Message Type = 402; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
||||||||
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
||||||||
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
||||||||
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
SoTien |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền bảo lãnh |
|
||||||||
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||
III |
THÔNG ĐIỆP BẢO LÃNH NỘP THUẾ CHO HÓA ĐƠN VẬN ĐƠN |
|||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp bảo lãnh nộp thuế cho hóa đơn vận đơn - Thông điệp hỏi: Message Type = 403; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_HQ_KB |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An.. 6 |
Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
So_HD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_HD |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_01 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_01 |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_02 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_02 |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_03 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 03 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_03 |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 03 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_04 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 04 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_04 |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 04 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_05 |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 05 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_05 |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 05 |
|
|||||||||
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||||||||
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||||||||
|
|
|
SNBL |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
SoTien |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
|||||||||
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicaIizationMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||
|
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509Data |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP YÊU CẦU HỦY THÔNG TIN CỦA GIAO DỊCH THANH TOÁN HOẶC BẢO LÃNH |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Yêu cầu hủy thông tin của giao dịch thanh toán hoặc bảo lãnh đã thành công - Thông điệp hỏi: Message Type = 501, 502, 503, 504, 505, 506; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
|
|
|
Request_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
So_TN_CT_YCH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch cần hủy |
|
|||||
|
|
Error |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp gửi yêu cầu đối chiếu nộp thuế cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 801; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
TKKB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan phát hành |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ty_Gia |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
|||||||
|
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
NDKT |
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
SoTien_NT |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
SoTien_VND |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU NỘP LỆ PHÍ CHO NHIỀU TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đối chiếu nộp lệ phí cho nhiều tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 802; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
|||||||||||||
|
|
|
TKKB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan phát hành |
|
|||||||||||||
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
|||||||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
||||||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||||||
|
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
1-n |
|
|
|
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
NDKT |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
SoTien |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
||||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an…100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||||
III |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU NỘP THUẾ, PHÍ, LỆ PHÍ CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ THU |
|||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: thông điệp đối chiếu nộp thuế, phí, lệ phí cho cơ quan quản lý thu - Thông điệp hỏi: Message Type = 803; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|||||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
|||||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
|||||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành |
|
|||||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành |
|
||||||||||||
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||||||
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
|||||||||||
|
|
|
|
So_HS |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..15 |
Số hồ sơ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ma_DVQL |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Mã đơn vị quản lý |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Ten_DVQL |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên đơn vị quản lý |
|
|||||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT_PT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ phải thu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
So_CT_PT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ phải thu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Nam_CT_PT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm chứng từ phải thu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
NguoiNopTien |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người nộp tiền |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
DiaChi |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người nộp tiền |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TT_Khac |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Thông tin khác |
|
|||||||||||
|
|
|
|
ThongTin_NopTien |
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
Mã nguyên tệ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TyGia |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tỷ giá |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TongTien_NT |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền nguyên tệ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TongTien_VND |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền VNĐ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
ChungTu_CT |
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
STT |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..4 |
Số thứ tự |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
NDKT |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Ten_NDKT |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên nội dung kinh tế |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
SoTien_NT |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền nguyên tệ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
SoTien_VND |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền VNĐ |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
GhiChu |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Ghi chú |
|
|||||||||||
|
|
|
|
TaiKhoan_NopTien |
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an7 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..50 |
Tài khoản thụ hưởng |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Ten_TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên tài khoản thụ hưởng |
|
|||||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an…100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||
IV |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN |
|||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đối chiếu bảo lãnh cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 804; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
|||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
An..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An.. 6 |
Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình XNK |
|
|||||||||
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_DK |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đăng ký của tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại tiền được bảo lãnh (thuế XNK) |
|
|||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||||||||
|
|
|
|
SNBL |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
|||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||||
V |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH CHUNG |
|||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đối chiếu bảo lãnh chung - Thông điệp hỏi: Message Type = 805; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
|||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||||||||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền bảo lãnh |
|
|||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
VI |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH CHO HÓA ĐƠN VẬN ĐƠN |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đối chiếu cho hóa đơn vận đơn - Thông điệp hỏi: Message Type = 806; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Function |
|
|
1-1 |
String |
x |
an2 |
Chức năng của thông điệp |
Danh mục |
||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_HQ_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
So_HD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_HD |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_01 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_01 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_02 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_02 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_03 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 03 |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_03 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 03 |
|
||||||||
|
|
|
|
So_VD_04 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 04 |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_04 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 04 |
|
||||||||
|
|
|
|
So_VD_05 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 05 |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_05 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 05 |
|
||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n..2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
||||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
||||||||
|
|
|
|
SNBL |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
VII |
THÔNG ĐIỆP HỎI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin nợ thuế của tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 851, 852, 853, 854, 855, 856; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; - Thông điện trả lời chưa có kết quả: Message Type = 200; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Loai_TD_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..2 |
Loại thông điệp lấy kết quả đối chiếu |
|
||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu thanh toán nợ thuế cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 851; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
TKKB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan phát hành |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ty_Gia |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tặng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
||||||||
|
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
|||||||
|
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Ma_ST |
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
NDKT |
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
SoTien_NT |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
SoTien_VND |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
|||||||||
|
|
|
|
KQ_DC |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
|||||||||||
|
|
|
Error |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
ErrorMessage |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
|
ErrorNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
Signature |
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignedInfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Reference |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
II |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU NỘP LỆ PHÍ CHO NHIỀU TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu nộp lệ phí hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 852; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Message_Function |
|
|
1-1 |
String |
x |
an2 |
Chức năng của thông điệp |
Danh mục |
||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
An19 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_Chuong |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n3 |
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Mã kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ten_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
TKKB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..15 |
Tài khoản kho bạc |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NTK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n1 |
Mã nhóm tài khoản |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Mã hải quan phát hành |
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_HQ_CQT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n7 |
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
SoTien_TO |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n20,4 |
Tổng số tiền |
|
||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
|
|
GNT_CT |
|
|
|
1-n |
None |
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Thứ tự bút toán (Tặng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
|
||||||||
|
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã hải quan mở tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Nam_DK |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm đăng ký tờ khai |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai hải quan |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Mã loại tiền |
|
|||||||
|
|
|
|
|
ToKhai_CT |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Ma_ST |
1-1 |
String |
x |
n..2 |
Mã sắc thuế |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
NDKT |
1-1 |
String |
x |
An..4 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
SoTien |
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền |
|
|||||||||
|
|
|
|
KQ_DC |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
|||||||||||
|
|
|
Error |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
ErrorMessage |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
|
ErrorNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||||
|
|
|
Signature |
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignedInfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Reference |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
||||||||||
|
|
|
SignatureValue |
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||
III |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU NỘP THUẾ, PHÍ, LỆ PHÍ CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ THU |
||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu nộp thuế, phí, lệ phí của cơ quan quản lý thu - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 853; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
|||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an11 |
Mã ngân hàng phát hành |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành |
|
|||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ |
|
|||||
|
|
|
|
Ngay_BN |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo nợ |
|
|||||
|
|
|
|
Ngay_BC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày báo có |
|
|||||
|
|
|
|
So_HS |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..15 |
Số hồ sơ |
|
|||||
|
|
|
|
Ma_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Mã đơn vị quản lý |
|
|||||
|
|
|
|
Ten_DVQL |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên đơn vị quản lý |
|
|||||
|
|
|
|
KyHieu_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ phải thu |
|
|||||
|
|
|
|
So_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ phải thu |
|
|||||
|
|
|
|
Nam_CT_PT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n4 |
Năm chứng từ phải thu |
|
|||||
|
|
|
|
NguoiNopTien |
|
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Ma_ST |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên người nộp tiền |
|
|||||
|
|
|
|
|
DiaChi |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Địa chỉ người nộp tiền |
|
|||||
|
|
|
|
|
TT_Khac |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Thông tin khác |
|
|||||
|
|
|
|
ThongTin_NopTien |
1-1 |
None |
x |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
Ma_NT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
A3 |
Mã nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
|
TyGia |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tỷ giá |
|
|||||
|
|
|
|
|
TongTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
|
TongTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Tổng tiền VNĐ |
|
|||||
|
|
|
|
ChungTu_CT |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
STT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..4 |
Số thứ tự |
|
|||||
|
|
|
|
|
NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..6 |
Nội dung kinh tế |
|
|||||
|
|
|
|
|
Ten_NDKT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..100 |
Tên nội dung kinh tế |
|
|||||
|
|
|
|
|
SoTien_NT |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền nguyên tệ |
|
|||||
|
|
|
|
|
SoTien_VND |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền VNĐ |
|
|||||
|
|
|
|
|
GhiChu |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Ghi chú |
|
|||||
|
|
|
|
TaiKhoan_NopTien |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Ma_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an7 |
Mã ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||
|
|
|
|
|
Ten_NH_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng thụ hưởng |
|
||||||
|
|
|
|
|
TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..50 |
Tài khoản thụ hưởng |
|
||||||
|
|
|
|
|
Ten_TaiKhoan_TH |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên tài khoản thụ hưởng |
|
||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
IV |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH NỘP THUẾ CHO TỜ KHAI HẢI QUAN |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu bảo lãnh nộp thuế cho tờ khai hải quan - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 854; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
|||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||
|
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
An..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||
|
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||
|
|
|
|
Ma_HQ_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ma_HQ |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
|
|||
|
|
|
|
Ma_LH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..5 |
Mã loại hình XNK |
|
|||
|
|
|
|
So_TK |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..15 |
Số tờ khai |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_DK |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đăng ký của tờ khai |
|
|||
|
|
|
|
Ma_LT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại tiền được bảo lãnh (thuế XNK) |
|
|||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||
|
|
|
|
SNBL |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
|||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||
|
|
|
|
KQ_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
|||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||
V |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH CHUNG |
||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu bảo lãnh chung - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 854; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
|||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
|||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||
|
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||
|
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||
|
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n..2 |
Loại chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
|||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
|||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
|||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
Số tiền bảo lãnh |
|
|||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
|||
|
|
|
|
KQ_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
|||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||
|
|
|
KeyInfo |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||||
VI |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU BẢO LÃNH CHO HÓA ĐƠN VẬN ĐƠN |
||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu bảo lãnh cho hóa đơn vận đơn - Thông điệp hỏi: Message Type = 800; - Thông điệp trả lời: Message Type = 856; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
||||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||||
|
|
|
Transactions |
|
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
|
|
||||||||
|
|
|
|
Ma_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng phát hành chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
MST_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã số thuế của ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_NH_PH |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên ngân hàng phát hành chứng từ |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..14 |
Mã đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên đơn vị XNK |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
n..14 |
Mã đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ten_DV_DD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
un..255 |
Tên đơn vị đại diện |
|
|||||||||
|
|
|
Ma_HQ_KB |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..6 |
Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
|
|||||||||
|
|
|
So_HD |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_HD |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày hóa đơn |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_01 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_01 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 01 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_02 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
Ngay_VD_02 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 02 |
|
|||||||||
|
|
|
So_VD_03 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 03 |
|
|||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_03 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 03 |
|
||||||||
|
|
|
|
So_VD_04 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 04 |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_04 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 04 |
|
||||||||
|
|
|
|
So_VD_05 |
|
|
|
1-1 |
String |
|
Un..35 |
Số vận đơn thứ 05 |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_VD_05 |
|
|
|
1-1 |
Date |
|
An10 |
Ngày vận đơn thứ 05 |
|
||||||||
|
|
|
|
Loai_CT |
|
|
|
1-1 |
Number |
|
n..2 |
Loại chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
KyHieu_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Ký hiệu chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
So_CT |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..10 |
Số chứng từ |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_CT |
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày chứng từ - ngày ký |
|
||||||||
|
|
|
|
TTButToan |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
|
||||||||
|
|
|
|
SNBL |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..3 |
Số ngày bảo lãnh |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_HL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
|
Ngay_HHL |
|
|
|
1-1 |
Datetime |
x |
An10 |
Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
|
||||||||
|
|
|
|
SoTien |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..20,4 |
số tiền bảo lãnh |
|
||||||||
|
|
|
|
DienGiai |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Diễn giải |
|
||||||||
|
|
|
|
KQ_DC |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
||||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||||
|
|
Signature |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||||||
|
|
|
SignedInfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
|||||||||
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP GỬI YÊU CẦU ĐỔI HỦY |
|||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp gửi yêu cầu đối chiếu hủy - Thông điệp hỏi: Message Type = 901, 902, 903, 904, 905, 906; - Thông điệp trả lời: Message Type = 951, 952, 953, 954, 955, 956; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh: mm:ss |
||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
|||||||
|
|
|
Loai_TD_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..2 |
Loại thông điệp lấy kết quả đối chiếu |
danh mục |
|||||||
|
|
|
Accept_Transactions |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
|
|||||||
|
|
|
Reject_Transactions |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
|
|||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
|||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
||||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
||||||||||
VII |
THÔNG ĐIỆP HỎI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU |
||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp hỏi kết quả đối chiếu hủy giao dịch - Thông điệp hỏi: Message Type = 900; - Thông điệp trả lời: Message Type = 951, 952, 953, 954, 955, 956; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; - Thông điệp trả lời chưa có kết quả: Message Type = 200; ErrorCode <> 0; |
|||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
|||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
|||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
|||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
|||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||
Request_lD |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
|||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
||||||
|
|
|
Loai_TD_DC |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..2 |
Loại thông điệp lấy kết quả đối chiếu |
|
|||||||
|
|
Error |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
|||||
|
|
|
Signedlnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||
|
|
|
|
Reference |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
|||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||
|
|
|
SignatureValue |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
||||||
|
|
|
Keylnfo |
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
X509Data |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
|
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
|
1-1 |
String |
x |
an..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||
STT |
Tên thẻ XML |
Lặp lại |
Kiểu dữ liệu |
Bắt buộc |
Mô tả dữ liệu |
Mô tả |
Ghi chú |
|||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|||||||||||
I |
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU HỦY |
|||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả đối chiếu hủy; - Thông điệp hỏi: Message Type = 901, 902, 903, 904, 905, 906; - Thông điệp trả lời: Message Type = 951, 952, 953, 954, 955, 956; ErrorCode = 0; - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0; |
||||||||||||||||||||
|
Customs |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
Header |
|
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||
|
|
|
Application_Name |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..50 |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
Payment |
||||||||
|
|
|
Application_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..5 |
Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin |
3.0 |
||||||||
|
|
|
Sender_Code |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..11 |
Mã của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Sender_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên của người gửi thông tin |
|
|||||||
|
|
|
Message_Version |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..10 |
Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành |
|
||||||||
|
|
|
Message_Type |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
n..6 |
Loại thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Message_Name |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Tên thông điệp |
|
|||||||
|
|
|
Transaction_Date |
|
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tạo giao dịch |
YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
||||||||
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
||||||||
Request_ID |
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
|
||||||||||||||
|
|
Data |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
Ma_NH_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..11 |
Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở) |
|
|||||||
|
|
|
Ngay_DC |
|
|
|
|
1-1 |
Date |
x |
An10 |
Ngày đối chiếu |
|
|||||||
|
|
|
Loai_TD_DC |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
An..2 |
Loại thông điệp lấy kết quả đối chiếu |
danh mục |
|||||||
|
|
|
Accept_Transactions |
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
Transaction |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
1-1 |
String |
x |
An...40 |
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
|
|||||||
|
|
|
|
|
KQ_DC |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
||||||
|
|
|
Reject_Transactions |
|
|
|
1-1 |
None |
x |
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
Transaction |
|
|
|
1-n |
None |
x |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
Transaction_ID |
|
|
1-1 |
String |
x |
an..40 |
Số tham chiếu của giao dịch |
|
|||||||
|
|
|
|
|
So_TN_CT |
|
|
1-1 |
String |
x |
An..40 |
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
|
|||||||
|
|
|
|
|
Ngay_TN_CT |
|
|
1-1 |
DateTime |
x |
an19 |
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
|
|||||||
|
|
|
|
|
KQ_DC |
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Kết quả đối chiếu |
|
||||||
|
|
Error |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||
|
|
|
ErrorMessage |
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
|
ErrorNumber |
|
|
|
|
1-1 |
Number |
x |
n..5 |
Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
|
|||||||
|
|
Signature |
|
|
|
|
|
|
1-1 |
String |
x |
None |
Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
|
||||||
|
|
|
SignedInfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
CanonicalizationMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
|
||||||||||
|
|
|
|
SignatureMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để ký số |
|
||||||||||
|
|
|
|
Reference |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
Transforms |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
Transform |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
|
||||||||
|
|
|
|
|
DigestMethod |
1-1 |
String |
x |
an..100 |
Thuật toán sử dụng để băm |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
DigestValue |
1-1 |
String |
x |
an28 |
Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1 |
Base64 |
|||||||||
|
|
|
SignatureValue |
1-1 |
String |
x |
un..500 |
Chữ ký số trên thông điệp |
|
|||||||||||
|
|
|
Keylnfo |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
X509Data |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial |
1-1 |
String |
x |
None |
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName |
1-1 |
String |
x |
un..255 |
Người được cấp chứng thư số |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber |
1-1 |
Number |
x |
n..40 |
Số serial của chứng thư số |
Bigint |
||||||||
|
|
|
|
|
X509Certificate |
1-1 |
String |
x |
un..4000 |
Chứng thư số |
Base64 |
|||||||||
Phụ lục mới được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định số 1737/QĐ-TCHQ.
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây