Quyết định 1655/1998/QĐ-BTM của Bộ Thương mại về việc ban hành danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1655/1998/QĐ-BTM
Cơ quan ban hành: | Bộ Thương mại |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1655/1998/QĐ-BTM |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lương Văn Tự |
Ngày ban hành: | 25/12/1998 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1655/1998/QĐ-BTM
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ
TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 1655/1998/QĐ-BTM
NGÀY 25 THÁNG 12 NĂM 1998 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC
HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN
NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ điểm đ, khoản 3, Điều 4, Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Sau khi trao đổi ý kiến với các Bộ, ngành hữu quan;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 1 năm 1999.
DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG
ĐỂ PHỤC
VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định
số1655/1998/QĐ/BTM
ngày 25 tháng 12 năm 1998 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)
Danh mục này được xây dựng căn cứ vào Biểu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 1803/1998/QĐ-BTC ngày 11 tháng 12 năm 1998 của Bộ Tài chính.
Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số (hoặc 6 số) thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số (hoặc phân nhóm 6 số) này được coi là hàng tiêu dùng.
Thí dụ: Tất cả các mã 8 số của nhóm 0201 (thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh) và tất cả các mã 8 số của phân nhóm 0407.00 (trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ...) đều được coi là hàng tiêu dùng, trừ trường hợp có quy định khác ngay trong danh mục (thí dụ: "trừ loại để làm giống").
2. Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đã mở mới bị coi là hàng tiêu dùng.
Thí dụ: Tại phân nhóm 8518.30 chỉ có mã 8518.30.10 được mở nên chỉ các loại tai nghe mới bị coi là hàng tiêu dùng; bộ nghe nói hỗn hợp (8518.30.20) không bị coi là hàng tiêu dùng.
3. Để tránh ban hành danh mục quá dài, phần mô tả mặt hàng trong một số trường hợp được rút gọn so với mô tả mặt hàng của danh mục biểu thuế nhập khẩu (thể hiện bằng các dấu 3 chấm). Khi thực hiện cần căn cứ vào lời văn mô tả mặt hàng của danh mục biểu thuế nhập khẩu.
4. Danh mục này chỉ phục vụ cho việc xác định hạn nộp thuế nhập khẩu không liên quan và không ảnh hưởng đến các quy định hiện hành khác của nhà nước về quản lý hàng hoá nhập khẩu.
Nhóm |
Phân nhóm |
Mô tả mặt hàng |
|
0201 |
|
|
Thịt trâu, bò, tươi, hoặc ướp lạnh |
0202 |
|
|
Thịt trâu, bò, ướp đông |
0203 |
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0204 |
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0205 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tưới, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0206 |
|
|
Bộ phận nội tạng của lợn, trâu, bò, cừu, la, lừa, dùng làm thực phẩm... |
0207 |
|
|
Thịt và các bộ phận nội tạng của gia cầm thuộc nhóm 01, 05... |
0208 |
|
|
Thịt khác và các bộ phận nội tạng khác dùng làm thực phẩm... |
0209 |
00 |
00 |
Mỡ lợn không dính nạc, mỡ gia cầm (chưa nấu chảy)... |
0210 |
|
|
Thịt và các bộ phận nội tạng dùng làm thực phẩm... |
0301 |
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
0302 |
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh... |
0303 |
|
|
Cá ướp đông... |
0304 |
|
|
Cá khúc và các loại thịt cá khác... |
0305 |
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói... |
0306 |
|
|
Động vật giáp xác... (trừ loại sống để làm giống) |
0307 |
|
|
Động vật thân mềm... (trừ loại sống để làm giống) |
0401 |
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. |
0402 |
|
|
Sữa và kem cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. |
0403 |
|
|
Sữa nước tách bơ, sữa đông và kem, sữa chua, kerphi... |
0404 |
|
|
Nước sữa, đã hoặc chưa cô đặc... |
0405 |
|
|
Bơ và các chất béo khác... (trừ dầu bơ) |
0406 |
|
|
Phomat và sữa đông dùng làm phomat |
0407 |
00 |
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ... (trừ loại để làm giống). |
0408 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ... |
0409 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
0410 |
00 |
|
Thực phẩm gốc động vật chưa được chi tiết hoặc ghi vào nơi khác... |
0603 |
|
|
Hoa cắt rời và nụ hoa... |
0604 |
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây... |
0701 |
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
0702 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
0703 |
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây... (trừ loại để làm giống) |
0704 |
|
|
Bắp cải, hoa lơ, xu hào, cải xoăn |
0705 |
|
|
Rau diếp và rau diếp xoăn, tươi hoặc ướp lạnh |
0706 |
|
|
Cà rốt, củ cải dầu, củ cải đường non để làm rau... |
0707 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
0708 |
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
0709 |
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
0710 |
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín), ướp đông |
0711 |
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời... |
0712 |
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột... |
0713 |
|
|
Rau đậu khô các loại, đã bóc vỏ quả... (trừ loại để làm giống) |
0714 |
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, Atiso Jerusalem, khoai lang... |
|
|
|
- Dừa |
0801 |
11 |
00 |
-- Sấy khô |
0801 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Quả hạch Brazin |
0801 |
21 |
00 |
-- Chưa bóc vỏ |
0801 |
22 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều) |
0801 |
32 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
0802 |
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
0803 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
0804 |
|
|
Quả chà là, sung, dứa, lê tầu, ổi, xoài, măng cụt, tươi hoặc khô. |
0805 |
|
|
Quả có múi (họ chanh), tươi hoặc khô |
0806 |
|
|
Nho, tươi hoặc khô |
0807 |
|
|
Dưa tây (kể cả dưa hấu) và đu đủ tươi |
0808 |
|
|
Táo tây, lê và quả mộc qua, tươi |
0809 |
|
|
Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tươi |
0810 |
|
|
Quả khác, tươi |
0811 |
|
|
Quả, hạt các loại, đã hoặc chưa hấp... |
0812 |
|
|
Quả và hạt, được bảo quản tạm thời... |
0813 |
|
|
Quả khô... |
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả có múi (họ chanh)... |
|
|
|
- Cà phê đã rang |
0901 |
21 |
00 |
-- Chưa khử chất cafein |
0901 |
22 |
00 |
-- Đã khử chất cafein |
0902 |
|
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
0903 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
0904 |
|
|
Hạt tiêu thuộc giống piper... |
0909 |
|
|
Hạt hồi, thì là, rau mùi... |
0910 |
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, lá nguyệt quế, cary... |
1006 |
20 |
00 |
- Gạo lứt (gạo vàng) |
1006 |
30 |
00 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ... |
1006 |
40 |
00 |
- Tấm |
1206 |
00 |
00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh (trừ loại để làm giống) |
1501 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ lá) và mỡ gia cầm... |
1507 |
|
|
Dầu đậu tương và các thành phần của dầu đậu tương... |
1507 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1507 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1508 |
|
|
Dầu lạc và các thành phần của dầu lạc... |
1508 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1508 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1509 |
|
|
Dầu ô liu và các thành phần của dầu ô liu... |
1509 |
90 |
10 |
-- Tinh chế |
1509 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1510 |
00 |
|
Dầu khác và các thành phần của chúng thu được từ ô liu... |
1510 |
00 |
91 |
-- Dầu đã tinh chế |
1510 |
00 |
99 |
-- Loại khác |
1511 |
|
|
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ... |
1511 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1512 |
|
|
Dầu hạt hướng dương... |
1512 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1512 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
1512 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1512 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1513 |
|
|
Dầu dừa... |
1513 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1513 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
1513 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1513 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1514 |
|
|
Dầu hạt cải... |
1514 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1514 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1515 |
40 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
60 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
90 |
99 |
--- Loại khác |
1516 |
|
|
Mỡ, dầu động vật... |
1517 |
10 |
00 |
- Margarin, trừ margarin dạng lỏng |
1517 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
16 |
|
|
Toàn bộ chương 16 |
1701 |
|
|
Đường mía hoặc đường củ cải |
|
|
|
- Loại khác |
1701 |
91 |
00 |
-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
1701 |
99 |
|
-- Loại khác |
1701 |
99 |
10 |
--- Đường trắng |
1701 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
1704 |
|
|
Mứt kẹo có đường (kể cả sôcôla trắng), không chứa cacao |
1806 |
|
|
Sôcôla và chế phẩm ăn được chứa cacao |
1901 |
|
|
Chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nẩy mầm... (trừ loại được chỉ định chỉ ) dùng được qua đường ống thông, không dùng được qua đường uống) |
1902 |
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta)... như các loại mì ống... |
|
|
|
- Các sản phẩm bột nhào... |
1903 |
00 |
00 |
Các sản phẩm từ tinh bột sắn... |
1904 |
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc... |
1905 |
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác... (trừ 1905.90. 10) |
2001 |
|
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây... |
2002 |
|
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản cách khác... |
2003 |
|
|
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản... |
2004 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản... |
2005 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hay bảo quản |
2006 |
|
|
Rau, quả... được bảo quản bằng đường |
2007 |
|
|
Mứt, nước quả đông, mứt quả nghiền... |
2008 |
|
|
Quả... đã chế biến, bảo quản cách khác... |
2009 |
|
|
Nước quả ép... nước rau ép... |
2101 |
|
|
Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè... |
2103 |
|
|
Nước xốt và các chế phẩm... đồ gia vị hỗn hợp và bột canh... |
2104 |
|
|
Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp... |
2105 |
00 |
00 |
Kem và sản phẩm tương tự, có hoặc không chứa cacao |
2106 |
90 |
20 |
-- Chế phẩm để làm thạch |
2106 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
2201 |
|
|
Các loại nước, kể cả nước khoáng tự nhiên... |
2202 |
|
|
Các loại nước, kể cả nước khoáng... đã pha thêm đường... |
2203 |
00 |
00 |
Bia sản xuất từ malt |
2204 |
|
|
Rượu vang làm từ nho tươi... |
2205 |
|
|
Rượu vermourth và rượu vang khác... |
2206 |
|
|
Đồ uống có men khác... |
2207 |
|
|
Cồn êtilic chưa bị làm biến tính có nồng độ 80% trở lên... |
2208 |
|
|
Cồn êtilic chưa bị làm biến tính có nồng độ cồn dưới 80%... |
2209 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axêtic. |
2402 |
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu... |
2403 |
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến... |
3303 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
3304 |
|
|
Mỹ phẩm hoặc các đồ trang điểm... |
3305 |
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
3306 |
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng... |
3307 |
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt... |
3401 |
|
|
Xà phòng... (trừ phôi xà phòng) |
3402 |
|
|
Chất tác nhân hữu cơ tẩy rửa bề mặt |
3405 |
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép... |
3406 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
3604 |
|
|
Pháo hoa |
3604 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
3605 |
00 |
00 |
Diêm |
3606 |
10 |
00 |
- Nhiên liệu lỏng... dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa. |
3606 |
90 |
10 |
-- Đá lửa dùng cho bật lửa |
3702 |
|
|
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn................ (trừ 3702.10.00, 3702.41.00, 3702.42.00, 3702.43.00, 3702.44.00 và các loại được đặc chế để dùng trong y tế và dùng để quay phim điện ảnh) |
3703 |
|
|
Giấy ảnh... (trừ 3703.10.90) |
3918 |
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic... |
3922 |
|
|
Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa... |
3924 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp... |
3925 |
|
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây dựng... |
3926 |
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic (trừ lá chắn chống bạo loạn, đinh phản quang và màn lưới tẩm thuốc diệt muỗi) |
4201 |
00 |
00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật... |
4202 |
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang... |
4203 |
|
|
Quần áo và đồ phụ trợ hàng may mặc bằng da thuộc... |
4303 |
|
|
Quần áo và đồ phụ trợ hàng may mặc... |
4304 |
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
4419 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
4420 |
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn... |
4421 |
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác (trừ 4421.90.10) |
46 |
|
|
Toàn bộ chương 46 |
4803 |
00 |
|
Giấy vệ sinh hoặc giấy mỏng lau mặt, giấy khăn ăn... |
4814 |
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự... |
4815 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc bìa... |
4818 |
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự... |
4909 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh... |
4910 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch. |
57 |
|
|
Toàn bộ chương 57 |
61 |
|
|
Toàn bộ chương 61 trừ 6114.30.10 và 6114.90.10 |
62 |
|
|
Toàn bộ chương 62 trừ 6211.33.10 và 6211.39.10 |
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh... |
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm) và rèm mỏng (che phía trong cửa sổ)... |
6304 |
|
|
Các sản phẩm dệt khác trang bị trong nhà... |
6307 |
10 |
00 |
- Khăn lau nhà, khăn lau bát, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự |
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải và chỉ trang trí... |
6309 |
00 |
00 |
Quần áo cũ và các sản phẩm may mặc cũ khác |
64 |
|
|
Toàn bộ chương 64 trừ 6405.90.10, 6405.90.20 và nhóm 6406) |
6503 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác... |
6504 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các loại đội đầu khác... |
6505 |
|
|
Mũ và các loại đội đầu khác, dệt kim, đan hoặc móc... |
6506 |
|
|
Các loại mũ, khăn, mạng đội đầu khác... |
6506 |
91 |
00 |
- Bằng cao su hoặc plastic |
6506 |
92 |
00 |
- Bằng da lông |
6506 |
99 |
00 |
- Bằng vật liệu khác |
6601 |
|
|
Các loại ô dù |
6602 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy chống... |
6702 |
|
|
Hoa, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng... |
6910 |
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm... |
6911 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp bằng sứ, đồ sứ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác. |
6912 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng bằng gốm và đồ gốm vệ sinh khác. |
6913 |
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ |
6914 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
7013 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng thuỷ tinh |
7018 |
10 |
00 |
- Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý... |
7018 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
7113 |
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời... |
7114 |
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng bạc... |
7116 |
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai... đá quý và đá bán quý... |
7117 |
|
|
Đồ giả kim hoàn. |
7321 |
|
|
Bếp lò, lò sưởi, lò sấy, bếp nấu... |
7323 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng... |
7324 |
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng... |
7418 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh... |
7415 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh... |
8210 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay... phục vụ việc làm đồ ăn hoặc uống |
8212 |
|
|
Dao cạo và lưỡi dao cạo.... |
8214 |
20 |
00 |
- Bộ đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân... |
8215 |
|
|
Thìa cà phê, đĩa, muôi,... |
8306 |
|
|
Chuông, chuông đĩa... khung ảnh, khung tranh... gương... |
8414 |
51 |
00 |
-- Quạt bàn, quạt sàn... quạt thông gió... (trừ quạt công nghiệp) |
8414 |
59 |
00 |
-- Loại khác (trừ quạt công nghiệp) |
8415 |
|
|
Máy điều hoà không khí... |
8415 |
10 |
00 |
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập |
8415 |
20 |
00 |
- Sử dụng cho con người, lắp trong xe ô tô các loại |
8415 |
81 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8415 |
82 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8415 |
83 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8418 |
|
|
Máy làm lạnh... |
|
|
|
- Tủ lạnh loại dùng cho gia đình (trừ bộ linh kiện SKD, CKD, IKD) |
8418 |
21 |
00 |
--- Loại nén |
8418 |
22 |
00 |
--- Loại hút, dùng điện |
8418 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
8418 |
30 |
|
- Máy làm đông lạnh, dạng tủ, dung tích không quá 800 lít |
8418 |
30 |
10 |
-- Dung tích đến 200 lít |
8418 |
40 |
10 |
-- Dung tích đến 200 lít |
8421 |
12 |
|
-- Máy làm khô quần áo |
8421 |
12 |
10 |
--- Dùng điện |
8421 |
12 |
20 |
--- Không dùng điện |
8422 |
|
|
Máy rửa bát đĩa... |
8422 |
11 |
00 |
-- Máy dùng trong gia đình... |
8450 |
|
|
Máy giặt gia đình... (Trừ 8450.20.00 và 8450.90.00) |
8452 |
10 |
00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
8509 |
|
|
Dụng cụ cơ điện dùng trong gia đình, có lắp động cơ điện |
8510 |
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp mô tơ điện |
8516 |
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời... (trừ 8516.80 và 8516.90.00) |
8518 |
|
|
Micro và giá micro; loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng... |
|
|
|
- Loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng loa |
8518 |
21 |
00 |
-- Loa đơn đã lắp vào thùng |
8518 |
22 |
00 |
-- Loa chùm đã lắp vào cùng một thùng loa |
8518 |
30 |
|
- Tai nghe và bộ nghe nói hỗn hợp |
8518 |
30 |
10 |
-- Tai nghe |
8518 |
40 |
00 |
- Bộ khuyếch đại điện âm tần (trừ bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8518 |
50 |
00 |
- Bộ tăng âm điện (trừ bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8519 |
|
|
Đầu câm,... casset và các loại máy tái tạo âm thanh khác... (trừ bộ |
|
|
|
linh kiện dạng CKD, IKD và loại chuyên dùng). |
8520 |
|
|
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác... (trừ bộ linh kiện |
|
|
|
dạng CKD, IKD và loại chuyên dùng): |
8520 |
32 |
00 |
-- Loại âm thanh số |
8520 |
39 |
00 |
-- Loại khác, dạng cassette |
8520 |
90 |
00 |
- Loại khác |
8521 |
|
|
Máy thu và phát video (trừ bộ linh kiện và loại chuyên dùng) |
8523 |
|
|
Băng, đĩa trắng (chưa ghi) dùng để ghi âm... |
|
|
|
- Băng từ (trừ băng Umatic và Betacam chuyên dùng và băng |
|
|
|
bành): |
8523 |
11 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm |
8523 |
11 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
11 |
90 |
--- Loại khác |
8523 |
12 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm, nhưng không quá 6,5mm |
8523 |
12 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
12 |
90 |
--- Loại khác |
8523 |
13 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm |
8523 |
13 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
13 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
|
|
Đĩa bát, băng và các loại đĩa, băng khác đã ghi âm thanh... |
8524 |
10 |
00 |
- Đĩa hát |
|
|
|
- Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade |
8524 |
32 |
00 |
-- Chỉ để tái tạo âm thanh |
8524 |
39 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Băng từ khác |
8524 |
51 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm |
8524 |
51 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
52 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm |
8524 |
52 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
53 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm |
8527 |
|
|
Máy thu dùng cho điện thoại, vô tuyến... (trừ bộ linh kiện CKD, |
|
|
|
IDK). |
8528 |
|
|
Máy thu hình... |
8528 |
12 |
00 |
-- Loại màu (trừ bộ linh kiện CKD, IKD) |
8528 |
13 |
00 |
-- Loại đen trắng... (trừ bộ linh kiện CKD, IKD) |
8528 |
30 |
90 |
-- Loại khác |
8539 |
|
|
Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện... |
8539 |
22 |
90 |
--- Loại khác |
8539 |
29 |
20 |
--- Loại khác, có công suất trên 200W... |
8539 |
31 |
10 |
--- Dùng để trang trí... |
8539 |
31 |
90 |
--- Loại khác |
8711 |
|
|
Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn máy (trừ môtô ba và bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8712 |
|
|
Xe đạp hai bánh... (trừ xe đạp đua) |
9101 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi... |
9102 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi... khác... |
9103 |
|
|
Đồng hồ có lắp máy đồng hồ cá nhân... |
9105 |
|
|
Đồng hồ các loại khác (trừ máy đo thời gian hàng hải và máy tương tự) |
9401 |
|
|
Ghế ngồi... |
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
9401 |
40 |
00 |
- Ghế... có thể chuyển thành giường |
9401 |
50 |
00 |
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các nguyên liệu tương tự: |
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
9401 |
61 |
00 |
-- Đã nhồi đệm |
9401 |
69 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại |
9401 |
71 |
00 |
-- Đã nhồi đệm |
9401 |
79 |
00 |
-- Loại khác |
9401 |
80 |
00 |
- Ghế khác: |
9403 |
|
|
Đồ dùng (giường, tủ bàn, ghế...) khác và các phụ tùng của chúng |
9403 |
10 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
9403 |
20 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại khác |
9403 |
30 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ sử dụng trong văn phòng |
9403 |
50 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ sử dụng trong phòng ngủ |
9403 |
60 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ khác |
9403 |
70 |
00 |
- Đồ dùng bằng palstic |
9403 |
80 |
00 |
- Đồ dùng bằng vật liệu khác... |
9404 |
|
|
Khung đệm giường; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường... |
9405 |
|
|
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu... |
9405 |
10 |
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác... |
9405 |
10 |
20 |
-- Bộ đèn huỳnh quang |
9405 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
9405 |
20 |
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện |
9405 |
20 |
90 |
-- Loại khác |
9405 |
30 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nôen |
9405 |
50 |
|
- Đèn và bộ đèn không dùng điện |
9405 |
50 |
20 |
-- Đèn bão |
9405 |
50 |
30 |
-- Đèn dầu khác |
9405 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
9504 |
|
|
Vật phẩm dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn... |
9595 |
|
|
Mặt hàng dùng trong lễ hội, hội trá hình... |
9603 |
21 |
00 |
-- Bàn chải đánh răng |
9603 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
9603 |
90 |
00 |
- Loại khác |
9605 |
00 |
00 |
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu... |
9613 |
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác... (trừ phụ tùng) |
9614 |
|
|
Tẩu hút thuốc sợi các loại và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu... |
9615 |
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự... |
9617 |
00 |
10 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ |
THE MINISTRY OF TRADE
------- |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness ---------- |
No.1655/1998/QD-BTM
|
Hanoi, December 25, 1998
|
After consulting the concerned ministries and branches,
|
FOR THE MINISTER OF TRADE
VICE MINISTER Luong Van Tu |
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
0201
|
|
|
Meat of bovine animals, fresh or chilled
|
0202
|
|
|
Meat of bovine animals, frozen
|
0203
|
|
|
Meat of swine, fresh, chilled or frozen
|
0204
|
|
|
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen
|
0205
|
00
|
00
|
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
|
0206
|
|
|
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies...
|
0207
|
|
|
Meat and edible offal of poultry of heading No.01.05...
|
0208
|
|
|
Other meat and edible meat offal...
|
0209
|
00
|
00
|
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat (not yet rendered)...
|
0210
|
|
|
Meat and edible meat offal...
|
0301
|
|
|
Live fish (other than those for breeding)
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
0302
|
|
|
Fish, fresh or chilled...
|
0303
|
|
|
Fish, frozen...
|
0304
|
|
|
Fish fillets and other fish meat...
|
0305
|
|
|
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish...
|
0306
|
|
|
Crustaceans...(other than those used as live breeding)
|
0307
|
|
|
Mollusks... (other than those used as live breeding)
|
0401
|
|
|
Milk and cream, not yet concentrated nor containing added sugar or other sweeteners.
|
0402
|
|
|
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweeteners.
|
0403
|
|
|
Buttermilk, curd and cream, yogurt, kephir...
|
0404
|
|
|
Whey, whether or not concentrated....
|
0405
|
|
|
Butter and other fats... (other than butter oil)
|
0406
|
|
|
Cheese and crud for making cheese
|
0407
|
00
|
|
Eggs of birds and poultry, in sell... (other than those for breeding)
|
0408
|
|
|
Eggs of birds and poultry, not in shell...
|
0409
|
00
|
00
|
Natural honey
|
0410
|
00
|
|
Foods and animal origin, not elsewhere specified or included...
|
0603
|
|
|
Cut flowers and flower buds...
|
0604
|
|
|
Foliage, branches and other parts of plants...
|
0701
|
|
|
Potatoes, fresh or chilled (other than those for breeding)
|
0702
|
00
|
00
|
Tomatoes, fresh or chilled
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
0703
|
|
|
Onions, shallot, garlic, leeks...(other than those for breeding)
|
0704
|
|
|
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale
|
0705
|
|
|
Lettuce and chicory, fresh or chilled
|
0706
|
|
|
Carrots, turnips, salad beetroots...
|
0707
|
00
|
00
|
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
|
0708
|
|
|
Leguminous vegetables, wether or not shelled, fresh or chilled
|
0709
|
|
|
Other vegetables, fresh or chilled
|
0710
|
|
|
Assorted vegetables (whether or not cooked by steaming or boiling) frozen
|
0711
|
|
|
Assorted vegetables, provisionally preserved.
|
0712
|
|
|
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder.
|
0713
|
|
|
Dried leguminous vegetables of various kinds, shelled...(other than those for breeding)
|
0714
|
|
|
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes.
|
|
|
|
- Coconut
|
0801
|
11
|
00
|
+ Desiccated
|
0801
|
19
|
00
|
+ Other
|
|
|
|
-Brazil nuts
|
0801
|
21
|
00
|
+ In shell
|
0801
|
22
|
00
|
+ Shelled
|
|
|
|
- Cashew nuts
|
0801
|
32
|
00
|
+ Shelled
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
0802
|
|
|
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
|
0803
|
00
|
00
|
Bananas, including plantains, fresh or dried
|
0804
|
|
|
Dated, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried
|
0805
|
|
|
Citrus fruit, fresh or dried
|
0806
|
|
|
Grapes, fresh or dried
|
0807
|
|
|
Melons (including watermelons) and papaws, fresh
|
0808
|
|
|
Apples, pears and quinces, fresh
|
0809
|
|
|
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
|
0810
|
|
|
Other fruits, fresh
|
0811
|
|
|
Fruits and nuts of various kinds, uncooked or cooked by steaming...
|
0812
|
|
|
Fruits and nuts, provisionally preserved...
|
0813
|
|
|
Dried fruits
|
0814
|
00
|
00
|
Peel of citrus fruits
|
|
|
|
- Roasted coffee
|
0901
|
21
|
00
|
+ Not decaffeinated
|
0901
|
22
|
00
|
+ Decaffeinated
|
0902
|
|
|
Tea, whether or not flavored
|
0903
|
00
|
00
|
Mate
|
0904
|
|
|
Pepper of the genus Piper
|
0909
|
|
|
Seeds of anise, badian, fennel
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
0910
|
|
|
Ginger, saffron, turmeric, thyme, bay leaves, curry
|
1006
|
20
|
00
|
- Husked (brown) rice
|
1006
|
30
|
00
|
- Semi-milled or wholly milled rice
|
1006
|
40
|
00
|
- Broken rice
|
1206
|
00
|
00
|
Sunflower seeds, whether or not broken (other than those for breeding)
|
1501
|
00
|
00
|
Pig fat (including lard) and poultry fat
|
1507
|
|
|
Soya-bean oil and its fractions
|
1507
|
90
|
10
|
+ Refined
|
1507
|
90
|
90
|
+ Other
|
1508
|
|
|
Ground-nut oil and its fractions
|
1508
|
90
|
10
|
+ Refined
|
1508
|
90
|
90
|
+ Other
|
1509
|
|
|
Olive oil and its fractions
|
1509
|
90
|
10
|
+ Refined
|
1509
|
90
|
90
|
+ Other
|
1510
|
00
|
|
Other oils and their fractions, obtained from olive
|
1510
|
00
|
91
|
+ Refined
|
1510
|
00
|
99
|
+ Other
|
1511
|
|
|
Palm oil and its fractions
|
1511
|
90
|
90
|
+ Other
|
1512
|
|
|
Sunflower seed oil
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
1512
|
19
|
10
|
--- Refined oil
|
1512
|
19
|
90
|
--- Other
|
1512
|
29
|
10
|
--- Refined
|
1512
|
29
|
90
|
--- Other
|
1513
|
|
|
Coconut oil
|
1513
|
19
|
10
|
--- Refined
|
1513
|
19
|
90
|
--- Other
|
1513
|
29
|
10
|
--- Refined
|
1513
|
29
|
90
|
--- Other
|
1514
|
|
|
Rape oil
|
1514
|
90
|
10
|
+ Refined
|
1514
|
90
|
90
|
+ Other
|
1515
|
29
|
90
|
--- Other
|
1515
|
40
|
90
|
+ Other
|
1515
|
50
|
90
|
+ Other
|
1515
|
60
|
90
|
+ Other
|
1515
|
90
|
90
|
--- Other
|
1516
|
|
|
Animal fats and oils
|
1517
|
10
|
00
|
- Margarine, excluding liquid margarine
|
1517
|
90
|
90
|
+ Other
|
16
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 16
|
1701
|
|
|
Cane or beet sugar
|
|
|
|
- Other
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
1701
|
91
|
00
|
+ Containing added flavoring or coloring matter
|
1701
|
99
|
|
+ Other
|
1701
|
99
|
10
|
--- White sugar
|
1701
|
99
|
90
|
--- Other
|
1704
|
|
|
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
|
1806
|
|
|
Chocolate and other edible preparations containing cocoa
|
1901
|
|
|
Malt extract... (other than those prescribed for use through ducts, not for being taken by mouth)
|
1902
|
|
|
Pasta,..., such as spaghetti
|
|
|
|
- Pasta
|
1903
|
00
|
00
|
Tapioca
|
1904
|
|
|
Prepared foods obtained from the swelling or roasting of cereals
|
1905
|
|
|
Bread, pastry, cakes and other bakers’ wares...(other than those of 1905.90.10)
|
2001
|
|
|
Vegetables, fruits, nuts and other edible parts of plants
|
2002
|
|
|
Tomatoes, otherwise prepared or preserved
|
2003
|
|
|
Mushroom and truffles, prepared or preserved
|
2004
|
|
|
Other vegetables, prepared or preserved
|
2005
|
|
|
Other vegetables, prepared or preserved
|
2006
|
|
|
Vegetables and fruits... preserved by sugar
|
2007
|
|
|
Jams, fruit jellies, marmalades
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
2008
|
|
|
Fruits... otherwise prepared or preserved
|
2009
|
|
|
Fruit juices,... vegetable juices
|
2101
|
|
|
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea
|
2103
|
|
|
Sauces and preparations... mixed condiments and seasonings
|
2104
|
|
|
Soup, broths and preparations therefor
|
2015
|
00
|
00
|
Ice cream and similar products, whether or not containing cocoa
|
2106
|
90
|
20
|
+ Preparations for making jelly
|
2106
|
90
|
90
|
+ Other
|
2201
|
|
|
Waters, including natural mineral water
|
2202
|
|
|
Waters, including mineral waters,... containing added sugar
|
2203
|
00
|
00
|
Beer made from malt
|
2204
|
|
|
Wine made from fresh grapes
|
2205
|
|
|
Vermouth and other wines
|
2206
|
|
|
Other fermented beverages
|
2207
|
|
|
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of 80% vol or higher
|
2208
|
|
|
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of under 80% vol
|
2209
|
00
|
00
|
Vinegar and substitutes therefor obtained from acetic acid
|
2402
|
|
|
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes
|
2403
|
|
|
Processed tobacco
|
3303
|
00
|
00
|
Perfumes and fair fresher
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
3304
|
|
|
Cosmetics or make-up preparations
|
3305
|
|
|
Preparations for use on the hair
|
3306
|
|
|
Preparations for oral or dental hygiene
|
3307
|
|
|
Pre-shave, shaving or after-shave preparations
|
3401
|
|
|
Soap...(other than soap cast)
|
3402
|
|
|
Organic surface-active agents
|
3405
|
|
|
Polishes and creams of various kinds for footwear
|
3406
|
00
|
00
|
Candles, tapers and the like
|
3604
|
|
|
Fireworks
|
3604
|
90
|
90
|
-- Other
|
3605
|
00
|
00
|
Matches
|
3606
|
10
|
00
|
-Liquid fuels... for filling or refilling lighters
|
3606
|
90
|
10
|
-- Lighter flints
|
3702
|
|
|
Photographic film in rolls...(other than those of 3702.10.00, 3702.41.00, 3702.42.00, 3702.43.00, 3702.44.00 and the kinds specially manufactured for medical and cinematographic use)
|
3703
|
|
|
Photographic paper...(other than those of 3703.10.90)
|
3918
|
|
|
Floor coverings of plastics
|
3922
|
|
|
Bath-tubs, shower-baths, wash-basins
|
3924
|
|
|
Tableware, kitchenware
|
3925
|
|
|
Articles of plastics for construction use
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
3926
|
|
|
Other products of plastics (except for riot shields, light-reflective nails and nets impregnated with mosquito killer)
|
4201
|
00
|
00
|
Saddlery and harness for animals
|
4202
|
|
|
Trunks, suit-cases, vanity-cases
|
4203
|
|
|
Articles of apparel and clothing accessories of leather
|
4203
|
|
|
Articles and apparel and clothing accessories
|
4304
|
|
|
Artificial fur and articles thereof
|
4419
|
00
|
00
|
Tableware and kitchenware of wood
|
4420
|
|
|
Wood marquetry and inlaid wood; caskets, and cases for jewelry
|
4421
|
|
|
Other articles of wood (other than those of 4421.90.10)
|
46
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 46
|
4803
|
00
|
|
Toilet or facial tissue, towel
|
4814
|
|
|
Wallpaper and similar wall coverings
|
4805
|
00
|
00
|
Floor coverings on a base of paper or of paperboard
|
4818
|
|
|
Toilet paper and similar paper
|
4909
|
00
|
00
|
Printed or illustrated postcards
|
4910
|
00
|
00
|
Calendars of various kinds, including calendar blocks
|
57
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 57
|
61
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 61, except for 6114.30.10 and 6114.90.10
|
62
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 62, except for 6211.33.10 and 6211.39.10
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
6301
|
|
|
Blankets and traveling rugs
|
6302
|
|
|
Bed linen, table linen, toilet linen
|
6303
|
|
|
Curtains (including drapes) and interior blinds
|
6304
|
|
|
Other house-furnishing textile articles
|
6307
|
10
|
00
|
- Floor cloths, dish cloths, duster and similar cleaning cloths
|
6308
|
00
|
00
|
Sets of decorative fabrics and yarn
|
6309
|
00
|
00
|
Worn clothing and other worn garment articles
|
64
|
|
|
THE WHOLE CHAPTER 64, except for 6405.90.10, 6405.90.20 and heading No.6406
|
6503
|
00
|
00
|
Felt hats and other felt headgear
|
6504
|
00
|
00
|
Hats and other headgear
|
6505
|
|
|
Hats and other headgear, knitted or crocheted
|
6506
|
|
|
Other headgear
|
6506
|
91
|
00
|
- Of rubber or plastics
|
6506
|
92
|
00
|
- Of furskin
|
6506
|
99
|
00
|
- Of other materials
|
6601
|
|
|
Umbrellas and sun-shades
|
6602
|
00
|
00
|
Walking-sticks, sticks
|
6702
|
|
|
Artificial flowers, foliage and fruits and parts thereof
|
6910
|
|
|
Sinks, wash basins, wash basin pedestals, bath-tubs
|
6911
|
|
|
Tableware, kitchenware of porcelain, other household articles and sanitary ware of porcelain or china
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
6912
|
00
|
00
|
Tableware, kitchenware, other household articles and sanitary ware of ceramic
|
6913
|
|
|
Statuettes and other ornamental articles of ceramic and porcelain
|
6914
|
|
|
Other products of ceramic and porcelain
|
7013
|
|
|
Tableware, kitchenware,... of glass
|
7018
|
10
|
00
|
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious stones
|
7018
|
90
|
90
|
+ Other
|
7113
|
|
|
Jewelry articles and separate parts thereof
|
7114
|
|
|
Articles of goldsmith or silversmith
|
7116
|
|
|
Articles of pearls,...precious or semi-precious stones
|
7117
|
|
|
Imitation jewelry
|
7321
|
|
|
Stoves, ranges, grates, cookers
|
7323
|
|
|
Tableware, kitchenware, household utensils
|
7324
|
|
|
Sanitary ware and parts thereof
|
7418
|
|
|
Tableware, kitchenware...of copper, sanitary ware
|
7615
|
|
|
Tableware, kitchenware...of aluminum, sanitary ware
|
8210
|
00
|
00
|
Hand mechanical appliances...used in the preparation of foods or drinks
|
8212
|
|
|
Razors and zaror blades
|
8214
|
20
|
00
|
- Manicure or pedicure sets
|
8215
|
|
|
Spoons, forks, ladles
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
8306
|
|
|
Bells, gongs...,photograph and picture frames..., mirrors
|
8414
|
51
|
00
|
-- Desk fans, floor fans,...ventilators...(other than industrial fans)
|
8414
|
59
|
00
|
+ Other (other than industrial fans)
|
8415
|
|
|
Air conditioners
|
8415
|
10
|
00
|
- Window or wall types, self-contained
|
8415
|
20
|
00
|
- Of a kind for human use, mounted in automobiles of various kinds
|
8415
|
81
|
00
|
--- Of a capacity of 90,000 BTU/h or less
|
8415
|
82
|
10
|
--- Of a capacity of 90,000 BTU/h or less
|
8415
|
83
|
10
|
--- Of capacity of 90,000 BTU/h or less
|
8418
|
|
|
Refrigerators
|
|
|
|
- Refrigerators of household type (other than SKD, CKD, IKD component sets)
|
8418
|
21
|
00
|
+ Compression type
|
8418
|
22
|
00
|
+ Absorption type, electrical
|
8418
|
29
|
00
|
+ Other
|
8418
|
30
|
|
- Freezers, of the chest type, with a capacity not exceeding 800 liters
|
8418
|
30
|
10
|
+ With a capacity of up to 200 liters
|
8418
|
40
|
10
|
+ With a capacity of up to 200 liters
|
8421
|
12
|
|
+ Clothes-dryers
|
8421
|
12
|
10
|
--- Electrically operated
|
8421
|
12
|
20
|
--- Not electrically operated
|
8422
|
|
|
Dish washing machines
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
8422
|
11
|
00
|
+ Of the household type
|
8450
|
|
|
Household washing machines...(other than those of 8450.20.00 and 8450.90.00)
|
8452
|
10
|
00
|
- Household sewing machines
|
8509
|
|
|
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motors
|
8510
|
|
|
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motors
|
8516
|
|
|
Electronic instaneous water heaters... (Other than those of 8516.80 and 8516.90.00)
|
8518
|
|
|
Microphones and stands thereof; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures
|
|
|
|
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures
|
8518
|
21
|
00
|
+ Single loudspeakers, mounted in the same enclosures
|
8518
|
22
|
00
|
+ Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosures
|
8518
|
30
|
|
- Headphones and combined microphone/speaker sets
|
8518
|
30
|
10
|
+ Headphones
|
8518
|
40
|
00
|
- Audio-frequency electric amplifiers (other than CDK, IDK component sets)
|
8518
|
50
|
00
|
- Electric sound amplifiers (other than CKD, IKD component sets)
|
8519
|
|
|
Turntables,...cassette players and other sound reproducing apparatus (other than CKD, IKD component sets and professional type)
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
8520
|
|
|
Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus (other than CKD, IKD component sets and professional type
|
8520
|
32
|
00
|
+ Digital audio type
|
8520
|
39
|
00
|
+ Other, of cassette type
|
8520
|
90
|
00
|
- Other
|
8521
|
|
|
Video recorders and players (other than component sets and professional type)
|
8523
|
|
|
Blank (unrecorded) tapes and discs, for sound recording
|
|
|
|
- Magnetic tapes (other than Utamic and Betacam professional tapes and pan-cake tapes):
|
8523
|
11
|
|
+ Of a width not exceeding 4mm
|
8523
|
11
|
10
|
--- Video cassette tapes
|
8523
|
11
|
90
|
--- Other
|
8523
|
12
|
|
+ Of a width exceeding 4mm, but not exceeding 6.5mm
|
8523
|
12
|
10
|
--- Video cassette tapes
|
8523
|
12
|
90
|
--- Other
|
8523
|
13
|
|
+ Of a width exceeding 6.5mm
|
8523
|
13
|
10
|
--- Video cassette tape
|
8523
|
13
|
90
|
--- Other
|
8524
|
|
|
Gramophone records, tapes and other recorded media for sound
|
8524
|
10
|
00
|
- Gramophone records
|
|
|
|
- Discs for laser reading system
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
8524
|
32
|
00
|
+ For reproducing sound only
|
8524
|
39
|
00
|
+ Other
|
|
|
|
- Other magnetic tapes
|
8524
|
51
|
|
+ Of a width exceeding 4mm
|
8524
|
51
|
90
|
--- Other
|
8524
|
52
|
|
+ Of a width exceeding 4mm but not exceeding 6.5mm
|
8524
|
52
|
90
|
--- Other
|
8524
|
53
|
|
+ Of a width exceeding 6.5mm
|
8524
|
53
|
90
|
--- Other
|
8527
|
|
|
Reception apparatus for telephones, television...(other than CKD, IKD components sets)
|
8528
|
|
|
Television receivers
|
8528
|
12
|
00
|
+ Color (other than CKD, IKD component sets)
|
8528
|
13
|
00
|
+ Black and white... (other than CKD, IKD component sets)
|
8528
|
30
|
90
|
+ Other
|
8539
|
|
|
Electric filament or discharge lamps
|
8539
|
22
|
90
|
--- Other
|
8539
|
29
|
20
|
--- Other, of a capacity of over 200W
|
8539
|
31
|
10
|
--- For decoration
|
8539
|
31
|
90
|
--- Other
|
8711
|
|
|
Motorcycles (including mopeds) and motorized bicycles (other than side-cars and CKD, IKD component sets)
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
8712
|
|
|
Bicycles... (other than racing bicycles)
|
9101
|
|
|
Wrist watches, pocket watches
|
9102
|
|
|
Other wrist watches, pocket watches
|
9103
|
|
|
Clocks fitted with personal watch movements
|
9105
|
|
|
Other kinds of clocks (other than marine chronometers and similar machines)
|
9401
|
|
|
Seats
|
9401
|
30
|
00
|
- Swivel seats with variable height adjustment
|
9401
|
40
|
00
|
- Seats,... convertible into beds
|
9401
|
50
|
00
|
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
|
|
|
|
- Other seats, with wooden frames:
|
9401
|
61
|
00
|
+ Upholstered
|
9401
|
69
|
00
|
+ Other
|
|
|
|
- Other seats, with metal frames
|
9401
|
71
|
00
|
+ Upholstered
|
9401
|
79
|
00
|
+ Other
|
9401
|
80
|
00
|
- Other seats
|
9403
|
|
|
Other furniture (beds, chests, tables, chair...) and parts thereof
|
9403
|
10
|
00
|
- Metal furniture of kind used in offices
|
9403
|
20
|
00
|
- Other metal furniture
|
9403
|
30
|
00
|
- Wooden furniture of kind used in offices
|
9403
|
40
|
00
|
- Wooden furniture of kind used in kitchen
|
9403
|
50
|
00
|
- Wooden furniture of kind used in bedrooms
|
9403
|
60
|
00
|
- Other wooden furniture
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
9403
|
70
|
00
|
- Furniture of plastics
|
9403
|
80
|
00
|
- Furniture of other materials
|
9404
|
|
|
Bed mattress supports; articles of bedding
|
9405
|
|
|
Lamps of various kinds, including searchlights and spotlights
|
9405
|
10
|
|
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fitting
|
9405
|
10
|
20
|
+ Fluorescent light fittings
|
9405
|
10
|
90
|
+ Other
|
9405
|
20
|
|
- Electric desk, beside or floor-standing lamps
|
9405
|
20
|
90
|
+ Other
|
9405
|
30
|
20
|
- Lighting sets of a kind used of Christmas tress
|
9405
|
50
|
|
- Non-electric lamps and lighting fittings
|
9405
|
50
|
20
|
+ Hurricane lamps
|
9405
|
50
|
30
|
+ Other kerosene lamps
|
9405
|
50
|
90
|
+ Other
|
9504
|
|
|
Articles for funfair, table games
|
9505
|
|
|
Articles for festivals, carnivals
|
9603
|
21
|
00
|
+ Tooth brushes
|
9603
|
29
|
00
|
+ Other
|
9603
|
90
|
00
|
+ Other
|
9605
|
00
|
00
|
Travel sets for personal hygiene, sewing sets...
|
9613
|
|
|
Cigarette lighters and other lighters...(other than parts)
|
Heading
|
Subheading
|
Description of goods items
|
|
9614
|
|
|
Smoking pipes of various kinds and cigar or cigarette holders
|
9615
|
|
|
Combs, hair slides and the like
|
9617
|
00
|
10
|
- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases.
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây