Quyết định 1445/QĐ-TCT của Tổng cục Thuế về việc ban hành Quy trình thí điểm Quản lý hóa đơn điện tử có mã xác thực của cơ quan thuế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1445/QĐ-TCT
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1445/QĐ-TCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Văn Nam |
Ngày ban hành: | 06/08/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1445/QĐ-TCT
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC THUẾ ------- Số: 1445/QĐ-TCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 06 tháng 08 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 2; - Lãnh đạo Bộ (để báo cáo); - Lãnh đạo Tổng cục Thuế (để b/c); - Cục Thuế các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Các Vụ, đơn vị thuộc và trực thuộc TCT; - Website Tổng cục Thuế; - Lưu VT, CNTT, DNL (02). | TỔNG CỤC TRƯỞNG Bùi Văn Nam |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế)
Mẫu số: 01/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | NNT | Tên loại hóa đơn | Ký hiệu mẫu hóa đơn | Ký hiệu hóa đơn | Số lượng hóa đơn yêu cầu xác thực | Kết quả xác thực hóa đơn đã gửi doanh nghiệp | ||||
Tên tổ chức | MST | Địachỉ | Số lượng hóa đơn đã xác thực | Số lượng hóa đơn lỗi do doanh nghiệp | Số lượng hóa đơn lỗi do hệ thống | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=9+10+11 | 9 | 10 | 11 |
| | | | Hóa đơn GTGT | 01GTKT0/001 | AA/14E | | | | |
| | | | | | | | | | |
Mẫu số: 02/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | Tên tổchức | MST | Tên loại hóa đơn | Ký hiệu mẫu hóa đơn | Ký hiệu hóa đơn | Số lượng hóa đơn xác thực đã sử dụng, xóa bỏ, hủy trong kỳ | |||
Tổng số | Số lượng đã sử dụng | Số lượng xóa bỏ | Số lượng hủy | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=8+9+10 | 8 | 9 | 10 |
| | | Hóa đơn GTGT | 01GTKT0/001 | AA/14E | | | | |
| | | | | | | | | |
Mẫu số: 03/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | NNT | Tên loại hóa đơn | Ký hiệu mẫu hóa đơn | Ký hiệu hóa đơn | Số lượng hóa đơn đã xác thực | ||
Tên tổchức | MST | Địa chỉ | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| | | | Hóa đơn GTGT | 0101GTK0/001 | AA/14E | |
| | | | Hóa đơn bán hàng | 01GTGT0/001 | | |
| | | | | | | |
Mẫu số: 04A/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
Tên tổ chức:......
Địa chỉ:....
STT | NNT | VAN | ICC | Chênh lệch | |||
Tên tổchức | MST | Số lượng HĐ chưa xác thực | Số lượng HĐ xác thực bị lỗi | Số lượng HĐ đã được xác thực | Số lượng HĐ đã xác thực | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 = 6 – 7 |
| | | | | | | |
Mẫu số: 04B/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
Tên tổ chức:......
Địa chỉ:....
STT | Cơ quan thuế | VAN | ICC | Chênh lệch | ||
Số lượng HĐ chưa xác thực | Số lượng HĐ xác thực bị lỗi | Số lượng HĐ đã được xác thực | Số lượng HĐ đã xác thực | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 = 5 – 6 |
| | | | | | |
Mẫu số: 05/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | Tên loại hóa đơn | Số lượng hóa đơn xác thực đã sử dụng, xóa bỏ, hủy trong kỳ | |||
Tổng số hóa đơn | Số lượng hóa đơn đã sử dụng | Số lượng hóa đơn xóa bỏ | Số lượng hóa đơn hủy | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| Hóa đơn GTGT | | | | |
| Hóa đơn bán hàng | | | | |
| | | | | |
Mẫu số: 06/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | Cơ quan thuế | Loại hóa đơn | Số lượng doanh nghiệp tham gia | Tổng tiền thanh toán | Tổng thuế GTGT |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| | | | | |
| | | | | |
Mẫu số: 07/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | MST người mua | Tên người mua | Loại hóa đơn | Mẫu hóa đơn | Ký hiệu | Số hóa đơn | Số hóa đơn xác thực | Nội dung |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I | Thông tin về trạng thái mã số thuế | |||||||
| | | | | | | | |
II | Số hóa đơn không hợp lệ | |||||||
| | | | | | | | |
III | Chứng thư số hết hạn sử dụng hoặc không trùng khớp với CTS đã đăng ký với Tổng cục Thuế | |||||||
| | |
Mẫu số: 08/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | MST | Tên tổ chức | Địa chỉ | Tên loại hóa đơn | Mẫu số | Ký hiệu | Từ số | Đến số | Ngừng sử dụng từ ngày |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
Mẫu số: 09/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | MST người mua | Tên người mua | Số HĐ xác thực | Trạng thái HĐ | Thông tin hóa đơn | Doanh số bán chưa có thuế | Thuế suất | Thuế GTGT | |||
Mẫu số | Ký hiệu | Số hóa đơn | Ngày lập hóa đơn | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
| | | | Thay thế | 0 01GTKT0/001 | AA/14E | | | | | |
| | | | Điều chỉnh | | | | | | | |
| | | | … . | | | | | | | |
Mẫu số: 10/BCHĐ Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế |
STT | MST người bán | Tên người bán | Số HĐ xác thực | Trạng thái HĐ | Thông tin hóa đơn | Doanh số bán chưa có thuế | Thuế suất | Thuế GTGT | |||
Mẫu số | Ký hiệu | Số hóa đơn | Ngày lập hóa đơn | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
| | | | Thay thế | 0 01GTKT0/001 | AA/14E | | | | | |
| | | | Điều chỉnh | | | | | | | |
| | | | … . | | | | | | | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây