Quyết định 51/2007/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về việc ban hành Quy chế hoạt động thông tin tín dụng
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 51/2007/QĐ-NHNN
Cơ quan ban hành: | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 51/2007/QĐ-NHNN |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | |
Ngày ban hành: | 31/12/2007 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 51/2007/QĐ-NHNN
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Số: 51/2007/QĐ-NHNN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Quy chế hoạt động thông tin tín dụng
Căn cứ Luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2003;
Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng năm 1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 52/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam;
Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Thông tin tín dụng,
QUYẾT ĐỊNH:
- Quyết định số 1117/2004/QĐ-NHNN ngày 08/9/2004 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc ban hành Quy chế hoạt động thông tin tín dụng;
- Quyết định số 1003/2005/QĐ-NHNN ngày 08/7/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc sửa đổi, bổ sung Phụ lục phân loại dư nợ (kèm theo biểu K3 - Báo cáo dư nợ của khách hàng) trong Quy chế hoạt động thông tin tín dụng ban hành kèm theo Quyết định số 1117/2004/QĐ-NHNN ngày 08/9/2004 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước;
- Quyết định số 50/2006/QĐ-NHNN ngày 02/10/2006 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc bổ sung, thay thế Biểu thu thập thông tin và Phụ lục phân loại dư nợ trong Quy chế hoạt động thông tin tín dụng ban hành kèm theo Quyết định số 1117/2004/QĐ-NHNN ngày 08/9/2004 và Quyết định số 1003/2005/QĐ-NHNN ngày 08/7/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước;
- Quyết định số 987/2001/QĐ-NHNN ngày 02/8/2001 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc ban hành Quy chế quản lý, cung cấp và khai thác sử dụng thông tin tín dụng điện tử.
KT. THỐNG ĐỐC
PHÓ THỐNG ĐỐC
Nguyễn Toàn Thắng
QUY CHẾ
Hoạt động thông tin tín dụng
(ban hành kèm theo Quyết định số 51/2007/QĐ-NHNN
ngày 31 tháng 12 năm 2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước)
NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
Quy chế này điều chỉnh hoạt động thông tin tín dụng của Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng, tổ chức khác có hoạt động ngân hàng tổ chức và cá nhân có sử dụng dịch vụ thông tin tín dụng, nhằm phục vụ công tác quản lý của Ngân hàng Nhà nước, phòng ngừa, hạn chế rủi ro tín dụng góp phần bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng và phát triển kinh tế - xã hội.
Trong Quy chế này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
Tập đoàn, tổng công ty, công ty mẹ và mỗi đơn vị thành viên hạch toán độc lập đều được xác định là một khách hàng.
TRÁCH NHIỆM VÀ QUYỀN HẠN CỦA CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
THAM GIA HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN TÍN DỤNG
Tổ chức và cá nhân có nhu cầu khai thác sử dụng sản phẩm thông tin tín dụng phải gửi yêu cầu khai thác sử dụng thông tin tín dụng đến Trung tâm Thông tin tín dụng và phải tuân thủ các quy định về sử dụng thông tin tín dụng theo quy định tại Quy chế này.
KHEN THƯỞNG VÀ XỬ LÝ VI PHẠM
Hàng năm, Trung tâm Thông tin tín dụng báo cáo Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về kết quả hoạt động thông tin tín dụng để xem xét khen thưởng đối với những tổ chức, cá nhân có thành tích trong hoạt động thông tin tín dụng.
Tổ chức, cá nhân vi phạm các quy định tại Quy chế này, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm có thể bị xử lý phạt vi phạm hành chính theo quy định hiện hành.
ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
PHỤ LỤC
Hệ thống các chỉ tiêu báo cáo thông tin tín dụng
áp dụng cho Trung tâm Thông tin tín dụng và các tổ chức tín dụng,
tổ chức khác có hoạt động ngân hàng
STT |
Mã chi tiêu |
Tên chỉ tiêu |
Ghi chú |
|
I. THÔNG TIN VỀ HỒ SƠ PHÁP LÝ KHÁCH HÀNG |
||||
1. Thông tin chung của khách hàng vay |
||||
1 |
K101 |
Mã khách hàng |
|
|
2 |
K102 |
Tên khách hàng |
|
|
3 |
K103 |
Tên đối ngoại |
|
|
4 |
K104 |
Tên viết tắt |
|
|
5 |
K105 |
Thông tin liên lạc/giao dịch |
|
|
6 |
K1051 |
Địa chỉ trụ sở |
|
|
7 |
K1052 |
Mã trụ sở |
Theo QĐ số 23/2007/QĐ-NHNN |
|
8 |
K1053 |
Số điện thoại |
|
|
9 |
K1054 |
Số fax |
|
|
10 |
K1055 |
Địa chỉ trang web |
|
|
11 |
K1056 |
Địa chỉ Email |
|
|
12 |
K106 |
Quốc tịch và cư trú |
|
|
13 |
K1061 |
Quốc tịch |
|
|
14 |
K1062 |
Cư trú |
|
|
15 |
K107 |
Mã số thuế |
|
|
16 |
K108 |
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
|
|
17 |
K1081 |
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
|
|
18 |
K1082 |
Ngày cấp |
|
|
2. Thông tin riêng đối với khách hàng là tổ chức |
||||
19 |
K130 |
Quyết định thành lập |
Doanh nghiệp nhà nước |
|
20 |
K1301 |
Số quyết định thành lập |
|
|
21 |
K1302 |
Ngày cấp quyết định thành lập |
|
|
22 |
K1303 |
Cơ quan cấp quyết định thành lập |
|
|
23 |
K131 |
Cơ quan quản lý trực tiếp |
|
|
24 |
K132 |
Loại hình kinh tế |
|
|
25 |
K133 |
Ngành kinh tế |
|
|
26 |
K134 |
Ngành nghề kinh doanh |
Ghi theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
|
27 |
K135 |
Tên, chức danh của thành viên HĐQT |
|
|
28 |
K136 |
Tổng giám đốc (Giám đốc) |
|
|
29 |
K137 |
Tổng số lao động hiện có |
|
|
30 |
K138 |
Vốn điều lệ |
|
|
31 |
K1381 |
VND |
|
|
32 |
K1382 |
Ngoại tệ quy đổi ra USD |
|
|
33 |
K139 |
Chi nhánh, công ty con, đơn vị thành viên |
|
|
3. Thông tin riêng đối với khách hàng là cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác và chủ thẻ tín dụng |
||||
34 |
K160 |
Ngày, tháng, năm sinh |
|
|
35 |
K161 |
Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu |
|
|
36 |
K1611 |
Số chứng minh nhân dân/Hộ chiếu |
|
|
37 |
K1612 |
Ngày cấp |
|
|
38 |
K1613 |
Nơi cấp |
|
|
39 |
K162 |
Họ tên vợ hoặc chồng |
|
|
40 |
K163 |
Thời hạn còn lại ở VN |
Đối với chủ thẻ là người nước ngoài (tháng) |
|
41 |
K164 |
Thẻ tín dụng |
|
|
42 |
K1641 |
Loại thẻ |
|
|
43 |
K1642 |
Ngày phát hành thẻ |
|
|
44 |
K1643 |
Ngày hết hạn thẻ |
|
|
45 |
K1644 |
Thẻ phụ |
|
|
46 |
K16441 |
Họ tên chủ thẻ |
|
|
47 |
K16442 |
Quan hệ với chủ thẻ chính |
|
|
II. THÔNG TIN VỀ DƯ NỢ CỦA KHÁCH HÀNG |
||||
48 |
K3 |
Dư nợ của khách hàng |
|
|
49 |
K301 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn |
|
|
50 |
K30101 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
51 |
K30102 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
52 |
K30103 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND cần chú ý |
|
|
53 |
K30104 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
54 |
K30105 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
55 |
K30106 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
56 |
K30107 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND có nghi ngờ |
|
|
57 |
K30108 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
58 |
K30109 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
59 |
K30110 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
60 |
K302 |
Dư nợ cho vay trung hạn |
|
|
61 |
K30201 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
62 |
K30202 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
63 |
K30203 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND cần chú ý |
|
|
64 |
K30204 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
65 |
K30205 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
66 |
K30206 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
67 |
K30207 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND có nghi ngờ |
|
|
68 |
K30208 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
69 |
K30209 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
70 |
K30210 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
71 |
K303 |
Dư nợ cho vay dài hạn |
|
|
72 |
K30301 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
73 |
K30302 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
74 |
K30303 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND cần chú ý |
|
|
75 |
K30304 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
76 |
K30305 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
77 |
K30306 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
78 |
K30307 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND có nghi ngờ |
|
|
79 |
K30308 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
80 |
K30309 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
81 |
K30310 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
82 |
K304 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá |
|
|
83 |
K30401 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
84 |
K30402 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
85 |
K30403 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng VND cần chú ý |
|
|
86 |
K30404 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
87 |
K30405 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
88 |
K30406 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
89 |
K30407 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng VND có nghi ngờ |
|
|
90 |
K30408 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
91 |
K30409 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
92 |
K30410 |
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
93 |
K305 |
Dư nợ cho thuê tài chính |
|
|
94 |
K30501 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
95 |
K30502 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
96 |
K30503 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng VND cần chú ý |
|
|
97 |
K30504 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
98 |
K30505 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
99 |
K30506 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
100 |
K30507 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng VND có nghi ngờ |
|
|
101 |
K30508 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
102 |
K30509 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
103 |
K30510 |
Dư nợ cho thuê tài chính bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
104 |
K306 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng |
|
|
105 |
K30603 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng VND cần chú ý |
|
|
106 |
K30604 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
107 |
K30605 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
108 |
K30606 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
109 |
K30607 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng VND có nghi ngờ |
|
|
110 |
K30608 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
111 |
K30609 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
112 |
K30610 |
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
113 |
K307 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế |
|
|
114 |
K30701 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
115 |
K30702 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
116 |
K30703 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng VND cần chú ý |
|
|
117 |
K30704 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
118 |
K30705 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
119 |
K30706 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
120 |
K30707 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng VND có nghi ngờ |
|
|
121 |
K30708 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
122 |
K30709 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
123 |
K30710 |
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
124 |
K308 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ |
|
|
125 |
K30801 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
126 |
K30802 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
127 |
K30803 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng VND cần chú ý |
|
|
128 |
K30804 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
129 |
K30805 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
130 |
K30806 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
131 |
K30807 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng VND có nghi ngờ |
|
|
132 |
K30808 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
133 |
K30809 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
134 |
K30810 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
135 |
K309 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
136 |
K30901 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
137 |
K30902 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
138 |
K30903 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng VND cần chú ý |
|
|
139 |
K30904 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
140 |
K30905 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức, cá nhân khác bằng VND dưới tiêu chuẩn. |
|
|
141 |
K30906 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
142 |
K30907 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng VND có nghi ngờ |
|
|
143 |
K30908 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
144 |
K30909 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
145 |
K30910 |
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức cá nhân khác bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
146 |
K310 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt |
|
|
147 |
K31001 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
148 |
K31002 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
149 |
K31003 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng VND cần chú ý |
|
|
150 |
K31004 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
151 |
K31005 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
152 |
K31006 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
153 |
K31007 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng VND có nghi ngờ |
|
|
154 |
K31008 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
155 |
K31009 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
156 |
K31010 |
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
157 |
K311 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ |
|
|
158 |
K31101 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
159 |
K31102 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
160 |
K31103 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng VND cần chú ý |
|
|
161 |
K31104 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
162 |
K31105 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
163 |
K31106 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
164 |
K31107 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng VND có nghi ngờ |
|
|
165 |
K31108 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
166 |
K31109 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
167 |
K31110 |
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
168 |
K312 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước |
|
|
169 |
K31201 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
170 |
K31202 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
171 |
K31203 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng VND cần chú ý |
|
|
172 |
K31204 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
173 |
K31205 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
174 |
K31206 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
175 |
K31207 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng VND có nghi ngờ |
|
|
176 |
K31208 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
177 |
K31209 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
178 |
K31210 |
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
179 |
K313 |
Dư nợ cho vay khác |
|
|
180 |
K31301 |
Dư nợ cho vay khác bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
181 |
K31302 |
Dư nợ cho vay khác bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
182 |
K31303 |
Dư nợ cho vay khác bằng VND cần chú ý |
|
|
183 |
K31304 |
Dư nợ cho vay khác bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
184 |
K31305 |
Dư nợ cho vay khác bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
185 |
K31306 |
Dư nợ cho vay khác bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
186 |
K31307 |
Dư nợ cho vay khác bằng VND có nghi ngờ |
|
|
187 |
K31308 |
Dư nợ cho vay khác bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
188 |
K31309 |
Dư nợ cho vay khác bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
189 |
K31310 |
Dư nợ cho vay khác bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
190 |
K314 |
Dư nợ chờ xử lý |
|
|
191 |
K31401 |
Dư nợ chờ xử lý bằng VND có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
192 |
K31402 |
Dư nợ chờ xử lý bằng ngoại tệ có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
193 |
K31403 |
Dư nợ chờ xử lý bằng VND có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án chờ xét xử |
|
|
194 |
K31404 |
Dư nợ chờ xử lý bằng ngoại tệ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án chờ xét xử |
|
|
195 |
K31405 |
Dư nợ chờ xử lý bằng VND tồn đọng có tài sản đảm bảo |
|
|
196 |
K31406 |
Dư nợ chờ xử lý bằng ngoại tệ tồn đọng có tài sản đảm bảo |
|
|
197 |
K31407 |
Dư nợ chờ xử lý bằng VND tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu hồi |
|
|
198 |
K31408 |
Dư nợ chờ xử lý bằng ngoại tệ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu hồi |
|
|
199 |
K31409 |
Dư nợ chờ xử lý bằng VND tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ đang tồn tại và hoạt động |
|
|
200 |
K31410 |
Dư nợ chờ xử lý bằng ngoại tệ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ đang tồn tại và hoạt động |
|
|
201 |
K315 |
Dư nợ được khoanh |
|
|
202 |
K31501 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng VND được khoanh |
|
|
203 |
K31502 |
Dư nợ cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ được khoanh |
|
|
204 |
K31503 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng VND được khoanh |
|
|
205 |
K31504 |
Dư nợ cho vay trung hạn bằng ngoại tệ được khoanh |
|
|
206 |
K31505 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng VND được khoanh |
|
|
207 |
K31506 |
Dư nợ cho vay dài hạn bằng ngoại tệ được khoanh |
|
|
208 |
K316 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác |
|
|
209 |
K31601 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
210 |
K31602 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
211 |
K31603 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng VND cần chú ý |
|
|
212 |
K31604 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
213 |
K31605 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
214 |
K31606 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
215 |
K31607 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng VND có nghi ngờ |
|
|
216 |
K31608 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
217 |
K31609 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
218 |
K31610 |
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
219 |
K317 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ |
|
|
220 |
K31701 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng VND đủ tiêu chuẩn |
|
|
221 |
K31702 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng ngoại tệ đủ tiêu chuẩn |
|
|
222 |
K31703 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng VND cần chú ý |
|
|
223 |
K31704 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng ngoại tệ cần chú ý |
|
|
224 |
K31705 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng VND dưới tiêu chuẩn |
|
|
225 |
K31706 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng ngoại tệ dưới tiêu chuẩn |
|
|
226 |
K31707 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng VND có nghi ngờ |
|
|
227 |
K31708 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng ngoại tệ có nghi ngờ |
|
|
228 |
K31709 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng VND có khả năng mất vốn |
|
|
229 |
K31710 |
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ bằng ngoại tệ có khả năng mất vốn |
|
|
230 |
K318 |
Dư nợ của khách hàng đã xử lý |
|
|
231 |
K31801 |
Nợ tổn thất bằng VND đang trong thời gian theo dõi |
|
|
232 |
K31802 |
Nợ tổn thất bằng ngoại tệ đang trong thời gian theo dõi |
|
|
III. THÔNG TIN VỀ BẢO ĐẢM TIỀN VAY |
||||
233 |
K41 |
Tín chấp |
|
|
234 |
K411 |
Thời gian công tác/số năm làm việc |
|
|
235 |
K412 |
Vị trí làm việc |
|
|
236 |
K413 |
Thu nhập bình quân hàng tháng |
|
|
237 |
K414 |
Hạn mức tín dụng |
|
|
238 |
K42 |
Có tài sản bảo đảm |
|
|
239 |
K421 |
Mã tài sản |
Là duy nhất, không trùng lắp |
|
240 |
K422 |
Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất |
|
|
241 |
K423 |
Phương tiện giao thông |
|
|
242 |
K424 |
Giấy tờ có giá |
|
|
243 |
K4241 |
Trái phiếu |
|
|
244 |
K4242 |
Cổ phiếu |
|
|
245 |
K4243 |
Tín phiếu |
|
|
246 |
K4244 |
Kỳ phiếu |
|
|
247 |
K4245 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
248 |
K4246 |
Thương phiếu |
|
|
249 |
K4249 |
Giấy tờ khác trị giá được bằng tiền |
|
|
250 |
K425 |
Kim khí đá quý |
|
|
251 |
K426 |
Máy móc thiết bị, nguyên nhiên vật liệu, hàng hóa |
|
|
252 |
K4261 |
Máy móc thiết bị |
|
|
253 |
K4262 |
Dây chuyền sản xuất |
|
|
254 |
K4263 |
Nguyên nhiên vật liệu |
|
|
255 |
K4264 |
Hàng tiêu dùng |
|
|
256 |
K4269 |
Hàng hóa khác |
|
|
257 |
K427 |
Tài sản đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng khác |
|
|
258 |
K4271 |
Quyền tài sản phát sinh từ quyền tác giả |
|
|
259 |
K4272 |
Quyền sở hữu công nghiệp |
|
|
260 |
K4273 |
Quyền đòi nợ |
|
|
261 |
K4274 |
Quyền được nhận bảo hiểm |
|
|
262 |
K4275 |
Quyền góp vốn doanh nghiệp |
|
|
263 |
K4276 |
Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên |
|
|
264 |
K4277 |
Lợi tức và các quyền phát sinh từ tài sản cầm cố |
|
|
265 |
K4279 |
Quyền tài sản khác |
|
|
266 |
K428 |
Tài sản khác |
|
|
267 |
K429 |
Mô tả tài sản |
|
|
268 |
K43 |
Ngày thế chấp, cầm cố |
|
|
269 |
K44 |
Ngày giải chấp thực tế |
Báo cáo sau khi giải chấp |
|
270 |
K45 |
Chủ sở hữu tài sản |
Trường hợp dùng tài sản của bên thứ ba để thế chấp, cầm cố |
|
IV. THÔNG TIN VỀ BẢO LÃNH CHO KHÁCH HÀNG |
||||
271 |
K601 |
Mã bảo lãnh |
|
|
272 |
K602 |
Khách hàng trong nước |
Doanh nghiệp |
|
273 |
K6021 |
Ngày phát sinh bảo lãnh |
|
|
274 |
K6022 |
Ngày đến hạn bảo lãnh |
|
|
275 |
K6023 |
Số tiền bảo lãnh |
|
|
276 |
K60231 |
VND |
|
|
277 |
K60232 |
Ngoại tệ quy đổi USD |
|
|
278 |
K603 |
Khách hàng ngoài nước |
Doanh nghiệp |
|
279 |
K6031 |
Ngày phát sinh bảo lãnh |
|
|
280 |
K6032 |
Ngày đến hạn bảo lãnh |
|
|
281 |
K6033 |
Số tiền bảo lãnh |
|
|
282 |
K60331 |
VND |
|
|
283 |
K60332 |
Ngoại tệ quy đổi USD |
|
|
284 |
K604 |
Các khoản phải trả thay khách hàng khi vi phạm bảo lãnh |
|
|
285 |
K6041 |
Ngày phát sinh nợ |
|
|
286 |
K6042 |
Dư nợ |
|
|
287 |
K60421 |
VND |
|
|
288 |
K60422 |
Ngoại tệ quy đổi USD |
|
|
289 |
K6043 |
Lý do |
|
|
V. THÔNG TIN VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG |
||||
290 |
K801 |
Mục đích sử dụng vốn vay |
|
|
291 |
K80101 |
Mua, sửa chữa, xây mới nhà |
|
|
292 |
K80102 |
Mua, sửa chữa phương tiện phục vụ đi lại |
|
|
293 |
K80103 |
Học tập, du lịch, chữa bệnh… |
|
|
294 |
K80104 |
Mua sắm vật dụng sinh hoạt |
|
|
295 |
K80199 |
Các nhu cầu tiêu dùng khác không vi phạm pháp luật |
|
|
VI. THÔNG TIN VỀ THẺ TÍN DỤNG |
||||
296 |
K802 |
Hạn mức tín dụng của thẻ tín dụng |
|
|
297 |
K803 |
Vi phạm quy định về thẻ tín dụng |
|
|
298 |
K804 |
Biện pháp xử lý vi phạm |
|
|
VII. THÔNG TIN VỀ KHÁCH HÀNG CÓ TỔNG DƯ NỢ BẰNG HOẶC LỚN HƠN 15% VỐN TỰ CÓ CỦA TỔ CHỨC TÍN DỤNG, TỔ CHỨC KHÁC CÓ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG |
||||
299 |
K901 |
Vốn tự có của TCTD |
Theo QĐ 457/2005/QĐ-NHNN |
|
300 |
K902 |
Tổng dư nợ (quy ngoại tệ ra VND) |
|
|
301 |
K903 |
Ngày biến động dư nợ gần nhất |
|
|
302 |
K904 |
Lý do cho vay vượt |
|
|
303 |
K9041 |
Đồng tài trợ |
Báo cáo phần TCTD tham gia |
|
304 |
K9042 |
Chính phủ chỉ định |
|
|
305 |
K9043 |
Thống đốc NHNN cho phép |
|
|
306 |
K9044 |
Ủy thác đầu tư |
|
|
307 |
K9099 |
Khác |
Ghi rõ lý do |
THE STATE BANK OF VIETNAM
------------- |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence Freedom Happiness ------------- |
No. 51/2007/QD-NHNN
|
Hanoi, December 31, 2007
|
- Pursuant to the Law on Credit Institutions issued in 1997 and the Law on the amendment, supplement of several articles of the Law on Credit Institutions issued in 2004;
- Upon the proposal of Director of Credit Information Center,
|
FOR THE GOVERNOR OF THE STATE BANK OF VIETNAM
DEPUTY GOVERNOR Nguyen Toan Thang |
(issued in conjunction with the Decision No. 51/2007/QD-NHNN dated 31 December 2007 of the Governor of the State Bank )
Applied to the Credit Information Center and credit institutions, other organizations engaging in banking activity
Ordinal number
|
Norm code
|
Norm name
|
Note
|
I. INFORMATION OF LEGAL DOCUMENT OF CUSTOMERS
|
|||
1. General information of borrowers
|
|||
01
|
K101
|
Customer ID
|
|
02
|
K102
|
Customer name
|
|
03
|
K103
|
Trading name
|
|
04
|
K104
|
Abbreviated name
|
|
05
|
K105
|
Contact/Transaction information
|
|
06
|
K1051
|
Address of head office
|
|
07
|
K1052
|
Code of head office
|
As provided for in Decision No. 23/2007/QD-NHNN
|
08
|
K1053
|
Telephone number
|
|
09
|
K1054
|
Fax number
|
|
10
|
K1055
|
Website address
|
|
11
|
K1056
|
Email address
|
|
12
|
K106
|
Nationality and residence
|
|
13
|
K1061
|
Nationality
|
|
14
|
K1062
|
Residence
|
|
15
|
K107
|
Tax code
|
|
16
|
K108
|
Business registration certificate
|
|
17
|
K1081
|
Number of business registration certificate
|
|
18
|
K1082
|
Date of issue
|
|
2. Particular information for customers being organizations
|
|||
19
|
K130
|
Decision on establishment
|
State-owned enterprise
|
20
|
K1301
|
Number of decision on establishment
|
|
21
|
K1302
|
Issue date of decision on establishment
|
|
22
|
K1303
|
Agency issuing the decision on establishment
|
|
23
|
K131
|
Direct management agency
|
|
24
|
K132
|
Economic type
|
|
25
|
K133
|
Economic sector
|
|
26
|
K134
|
Business line
|
Stating according to business registration certificate
|
27
|
K135
|
Name, title of Boar of Directors members
|
|
28
|
K136
|
General Director (Director)
|
|
29
|
K137
|
Total number of existing employees
|
|
30
|
K138
|
Chapter capital
|
|
31
|
K1381
|
VND
|
|
32
|
K1382
|
Foreign currency converted into USD
|
|
33
|
K139
|
Branches, subsidiaries, affiliates
|
|
3. Particular information for customers being individuals, family households, cooperative groups and credit cardholders
|
|||
34
|
K160
|
Date of birth
|
|
35
|
K161
|
Identity card/Passport
|
|
36
|
K1611
|
Number of identity card/Passport
|
|
37
|
K1612
|
Date of issue
|
|
38
|
K1613
|
Place of issue
|
|
39
|
K162
|
Name of wife or husband
|
|
40
|
K163
|
Remaining duration in Vietnam
|
For card holder being foreigner (month)
|
41
|
K164
|
Credit card
|
|
42
|
K1641
|
Card type
|
|
43
|
K1642
|
Issuing date of card
|
|
44
|
K1643
|
Expiry date of card
|
|
45
|
K1644
|
Secondary card
|
|
46
|
K16441
|
Full name of card holder
|
|
47
|
K16442
|
Relationship with main cardholder
|
|
II. INFORMATION OF OUTSTANDING LOANS OF CUSTOMERS
|
|||
48
|
K3
|
Outstanding loans of customer
|
|
49
|
K301
|
Outstanding short term loans
|
|
50
|
K30101
|
Outstanding short term loans in VND standard
|
|
51
|
K30102
|
Outstanding short term loans in foreign currency standard
|
|
52
|
K30103
|
Outstanding short term loans in VND that need special mention
|
|
53
|
K30104
|
Outstanding short term loans in foreign currency that need special mention
|
|
54
|
K30105
|
Outstanding short term loans in VND - substandard
|
|
55
|
K30106
|
Outstanding short term loans in foreign currency - substandard
|
|
56
|
K30107
|
Outstanding short term loans in VND doubtful
|
|
57
|
K30108
|
Outstanding short term loans in foreign currency doubtful
|
|
58
|
K30109
|
Outstanding short term loans in VND potentially irrecoverable
|
|
59
|
K30110
|
Outstanding short term loans in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
60
|
K302
|
Outstanding medium term loans
|
|
61
|
K30201
|
Outstanding medium term loans in VND standard
|
|
62
|
K30202
|
Outstanding medium term loans in foreign currency standard
|
|
63
|
K30203
|
Outstanding medium term loans in VND that need special mention
|
|
64
|
K30204
|
Outstanding medium term loans in foreign currency that need special mention
|
|
65
|
K30205
|
Outstanding medium term loans in VND - substandard
|
|
66
|
K30206
|
Outstanding medium term loans in foreign currency - substandard
|
|
67
|
K30207
|
Outstanding medium term loans in VND doubtful
|
|
68
|
K30208
|
Outstanding medium term loans in foreign currency doubtful
|
|
39
|
K30209
|
Outstanding medium term loans in VND potentially irrecoverable
|
|
70
|
K30210
|
Outstanding medium term loans in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
71
|
K303
|
Outstanding long term loans
|
|
72
|
K30301
|
Outstanding long term loans in VND standard
|
|
73
|
K30302
|
Outstanding long term loans in foreign currency standard
|
|
74
|
K30303
|
Outstanding long term loans in VND that need special mention
|
|
75
|
K30304
|
Outstanding long term loans in foreign currency that need special mention
|
|
76
|
K30305
|
Outstanding long term loans in VND - substandard
|
|
77
|
K30306
|
Outstanding long term loans in foreign currency - substandard
|
|
78
|
K30307
|
Outstanding long term loans in VND doubtful
|
|
79
|
K30308
|
Outstanding long term loans in foreign currency doubtful
|
|
80
|
K30309
|
Outstanding long term loans in VND potentially irrecoverable
|
|
81
|
K30310
|
Outstanding long term loans in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
82
|
K304
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers
|
|
83
|
K30401
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in VND standard
|
|
84
|
K30402
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in foreign currency standard
|
|
85
|
K30403
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in VND that need special mention
|
|
86
|
K30404
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in foreign currency that need special mention
|
|
87
|
K30405
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in VND - substandard
|
|
88
|
K30406
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in foreign currency - substandard
|
|
89
|
K30407
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in VND - doubtful
|
|
90
|
K30408
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in foreign currency - doubtful
|
|
91
|
K30409
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in VND potentially irrecoverable
|
|
92
|
K30410
|
Outstanding debts from the discount of commercial papers and valuable papers in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
93
|
K305
|
Outstanding debts from finance leasing
|
|
94
|
K30501
|
Outstanding debts from finance leasing in VND standard
|
|
95
|
K30502
|
Outstanding debts from finance leasing in foreign currency standard
|
|
96
|
K30503
|
Outstanding debts from finance leasing in VND that need special mention
|
|
97
|
K30504
|
Outstanding debts from finance leasing in foreign currency that need special mention
|
|
98
|
K30505
|
Outstanding debts from finance leasing in VND - substandard
|
|
99
|
K30506
|
Outstanding debts from finance leasing in foreign currency - substandard
|
|
100
|
K30507
|
Outstanding debts from finance leasing in VND - doubtful
|
|
101
|
K30508
|
Outstanding debts from finance leasing in foreign currency doubtful
|
|
102
|
K30509
|
Outstanding debts from finance leasing in VND potentially irrecoverable
|
|
103
|
K30510
|
Outstanding debts from finance leasing in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
104
|
K306
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers
|
|
105
|
K30603
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in VND that need special mention
|
|
106
|
K30604
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in foreign currency that special mention
|
|
107
|
K30605
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in VND substandard
|
|
108
|
K30606
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in foreign currency substandard
|
|
109
|
K30607
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in VND doubtful
|
|
110
|
K30608
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in foreign currency doubtful
|
|
111
|
K30609
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in VND potentially irrecoverable
|
|
112
|
K30610
|
Outstanding debts from payables in lieu of customers in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
113
|
K307
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations
|
|
114
|
K30701
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in VND standard
|
|
115
|
K30702
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in foreign currency standard
|
|
116
|
K30703
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in VND that need special mention
|
|
117
|
K30704
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in foreign currency that need special mention
|
|
118
|
K30705
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in VND substandard
|
|
119
|
K30706
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in foreign currency substandard
|
|
120
|
K30707
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in VND doubtful
|
|
121
|
K30708
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in foreign currency doubtful
|
|
122
|
K30709
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in VND potentially irrecoverable
|
|
123
|
K30710
|
Outstanding loans for funds directly received from international organizations in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
124
|
K308
|
Outstanding loans for funds received from the Government
|
|
125
|
K30801
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in VND Standard
|
|
126
|
K30802
|
Outstanding loans for funds received from the Government in foreign currency standard
|
|
127
|
K30803
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in VND that need special mention
|
|
128
|
K30804
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in foreign currency that need special mention
|
|
129
|
K30805
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in VND substandard
|
|
130
|
K30806
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in foreign currency substandard
|
|
131
|
K30807
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in VND doubtful
|
|
132
|
K30808
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in foreign currency doubtful
|
|
133
|
K30809
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in VND potentially irrecoverable
|
|
134
|
K30810
|
Outstanding loans for funds directly received from the Government in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
135
|
K309
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals
|
|
136
|
K30901
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in VND standard
|
|
137
|
K30902
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in foreign currency standard
|
|
138
|
K30903
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in VND that need special mention
|
|
139
|
K30904
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in foreign currency that need special mention
|
|
140
|
K30905
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in VND substandard
|
|
141
|
K30906
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in foreign currency substandard
|
|
142
|
K30907
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in VND doubtful
|
|
143
|
K30908
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in foreign currency doubtful
|
|
144
|
K30909
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in VND potentially irrecoverable
|
|
145
|
K30910
|
Outstanding loans for funds received from other organizations, individuals in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
146
|
K310
|
Outstanding loans for special purpose
|
|
147
|
K31001
|
Outstanding loans for special purpose in VND standard
|
|
148
|
K31002
|
Outstanding loans for special purpose in foreign currency standard
|
|
149
|
K31003
|
Outstanding loans for special purpose in VND that need special mention
|
|
150
|
K31004
|
Outstanding loans for special purpose in foreign currency that need special mention
|
|
151
|
K31005
|
Outstanding loans for special purpose in VND substandard
|
|
152
|
K31006
|
Outstanding loans for special purpose in foreign currency substandard
|
|
153
|
K31007
|
Outstanding loans for special purpose in VND doubtful
|
|
154
|
K31008
|
Outstanding loans for special purpose in foreign currency doubtful
|
|
155
|
K31009
|
Outstanding loans for special purpose in VND potentially irrecoverable
|
|
156
|
K31010
|
Outstanding loans for special purpose in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
157
|
K311
|
Outstanding loans for debt repayment
|
|
158
|
K31101
|
Outstanding loans for debt repayment in VND standard
|
|
159
|
K31102
|
Outstanding loans for debt repayment in foreign currency standard
|
|
160
|
K31103
|
Outstanding loans for debt repayment in VND that need special mention
|
|
161
|
K31104
|
Outstanding loans for debt repayment in foreign currency that need special mention
|
|
162
|
K31105
|
Outstanding loans for debt repayment in VND substandard
|
|
163
|
K31106
|
Outstanding loans for debt repayment in foreign currency substandard
|
|
164
|
K31107
|
Outstanding loans for debt repayment in VND doubtful
|
|
165
|
K31108
|
Outstanding loans for debt repayment in foreign currency doubtful
|
|
166
|
K31109
|
Outstanding loans for debt repayment in VND potentially irrecoverable
|
|
167
|
K31110
|
Outstanding loans for debt repayment in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
168
|
K312
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan
|
|
169
|
K31201
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in VND standard
|
|
170
|
K31202
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in foreign currency standard
|
|
171
|
K31203
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in VND that need special mention
|
|
172
|
K31204
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in foreign currency that need special mention
|
|
173
|
K31205
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in VND substandard
|
|
174
|
K31206
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in foreign currency substandard
|
|
175
|
K31207
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in VND doubtful
|
|
176
|
K31208
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in foreign currency doubtful
|
|
177
|
K31209
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in VND potentially irrecoverable
|
|
178
|
K31210
|
Outstanding loans for investment in capital construction under the State plan in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
179
|
K313
|
Other outstanding loans
|
|
180
|
K31301
|
Other outstanding loans in VND standard
|
|
181
|
K31302
|
Other outstanding loans in foreign currency standard
|
|
182
|
K31303
|
Other outstanding loans in VND that need special mention
|
|
183
|
K31304
|
Other outstanding loans in foreign currency that need special mention
|
|
184
|
K31305
|
Other outstanding loans in VND substandard
|
|
185
|
K31306
|
Other outstanding loans in foreign currency substandard
|
|
186
|
K31307
|
Other outstanding loans in VND doubtful
|
|
187
|
K31308
|
Other outstanding loans in foreign currency doubtful
|
|
188
|
K31309
|
Other outstanding loans in VND potentially irrecoverable
|
|
189
|
K31310
|
Other outstanding loans in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
190
|
K314
|
Outstanding debts pending settlement
|
|
191
|
K31401
|
Outstanding debts pending settlement in VND secured by foreclosed assets
|
|
192
|
K31402
|
Outstanding debts pending settlement in foreign currency secured by foreclosed assets
|
|
193
|
K31403
|
Outstanding debts in VND secured by the pledged assets which are related to a case pending litigation
|
|
194
|
K31404
|
Outstanding debts in foreign currency secured by the pledged assets which are related to a case pending litigation
|
|
195
|
K31405
|
Outstanding of unsettled debts in VND with security assets
|
|
196
|
K31406
|
Outstanding of unsettled debts in foreign currency with security assets
|
|
197
|
K31407
|
Outstanding of unsettled debts in VND without security assets and without debtor for debts recovery
|
|
198
|
K31408
|
Outstanding of unsettled debts in foreign currency without security assets and without debtor for debts recovery
|
|
199
|
K31409
|
Outstanding of unsettled debts in VND without security assets, but the debtor still exists and is operating
|
|
200
|
K31410
|
Outstanding of unsettled debts in foreign currency without security assets, but the debtor still exists and is operating
|
|
201
|
K315
|
Outstanding of frozen debts
|
|
202
|
K31501
|
Outstanding short-term loans in VND frozen
|
|
203
|
K31502
|
Outstanding short-term loans in foreign currency frozen
|
|
204
|
K31503
|
Outstanding medium-term loans in VND frozen
|
|
205
|
K31504
|
Outstanding medium-term loans in foreign currency frozen
|
|
206
|
K31505
|
Outstanding long-term loans in VND frozen
|
|
207
|
K31506
|
Outstanding long-term loans in foreign currency frozen
|
|
208
|
K316
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract
|
|
209
|
K31601
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in VND standard
|
|
210
|
K31602
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in foreign currency standard
|
|
211
|
K31603
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in VND that need special mention
|
|
212
|
K31604
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in foreign currency that need special mention
|
|
213
|
K31605
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in VND substandard
|
|
214
|
K31606
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in foreign currency substandard
|
|
215
|
K31607
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in VND doubtful
|
|
216
|
K31608
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in foreign currency doubtful
|
|
217
|
K31609
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in VND potentially irrecoverable
|
|
218
|
K31610
|
Outstanding loans for investment under trust undertaking contract in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
219
|
K317
|
Outstanding loans under financing contract
|
|
220
|
K31701
|
Outstanding loans under financing contract in VND - standard
|
|
221
|
K31702
|
Outstanding loans under financing contract in foreign currency standard
|
|
222
|
K31703
|
Outstanding loans under financing contract in VND that need special mention
|
|
223
|
K31704
|
Outstanding loans under financing contract in foreign currency that need special mention
|
|
224
|
K31705
|
Outstanding loans under financing contract in VND substandard
|
|
225
|
K31706
|
Outstanding loans under financing contract in foreign currency substandard
|
|
226
|
K31707
|
Outstanding loans under financing contract in VND doubtful
|
|
227
|
K31708
|
Outstanding loans under financing contract in foreign currency doubtful
|
|
228
|
K31709
|
Outstanding loans under financing contract in VND potentially irrecoverable
|
|
229
|
K31710
|
Outstanding loans under financing contract in foreign currency potentially irrecoverable
|
|
230
|
K318
|
Settled outstanding loans of customer
|
|
231
|
K31801
|
Loss of loans in VND being under supervision
|
|
232
|
K31802
|
Loss of loans in foreign currency being under supervision
|
|
III. INFORMATION OF LOAN SECURITY OF CUSTOMERS
|
|||
233
|
K41
|
Pledge of trust
|
|
234
|
K411
|
Working duration/number of working years
|
|
235
|
K412
|
Position
|
|
236
|
K413
|
Monthly average income
|
|
237
|
K414
|
Credit limit
|
|
238
|
K42
|
With security asset
|
|
239
|
K4221
|
Asset code
|
Being unique, no identical
|
240
|
K422
|
Right of land use and assets tied to land
|
|
241
|
K423
|
Means of transportation
|
|
242
|
K424
|
Valuable papers
|
|
243
|
K4241
|
Bond
|
|
244
|
K4242
|
Share
|
|
245
|
K4243
|
Bill
|
|
246
|
K4244
|
Promissory note
|
|
247
|
K4245
|
Deposit certificate
|
|
248
|
K4246
|
Commercial paper
|
|
249
|
K4249
|
Other paper valuated as money
|
|
250
|
K425
|
Metal, precious stone
|
|
251
|
K426
|
Machines, equipments, raw materials, goods
|
|
252
|
K4261
|
Machines, equipments
|
|
253
|
K4262
|
Production line
|
|
254
|
K4263
|
Raw materials
|
|
255
|
K4264
|
Consumer product
|
|
256
|
K4269
|
Other goods
|
|
257
|
K427
|
Other assets that have registered proprietary right and use right
|
|
258
|
K4271
|
Asset right arising from copyright
|
|
259
|
K4272
|
Industrial proprietary right
|
|
260
|
K4273
|
Right of debt collection
|
|
261
|
K4274
|
Right to be insured
|
|
262
|
K4275
|
Right of capital contribution to enterprise
|
|
263
|
K4276
|
Right of natural resource exploitation
|
|
264
|
K4277
|
Income and rights arising from pledged asset
|
|
265
|
K4279
|
Other right of assets
|
|
266
|
K428
|
Other assets
|
|
267
|
K429
|
Asset description
|
|
268
|
K43
|
Date of pledge, mortgage
|
|
269
|
K44
|
Actual date of release of mortgage
|
making report after release of mortgage
|
270
|
K45
|
Owner of asset
|
In case of using asset of the third party for pledge, mortgage
|
IV. INFORMATION OF THE GUARANTEE TO CUSTOMERS
|
|||
271
|
K601
|
Guarantee code
|
|
272
|
K602
|
Domestic customers
|
Enterprise
|
273
|
K6021
|
Arising date of guarantee
|
|
274
|
K6022
|
Maturity date of guarantee
|
|
275
|
K6023
|
Guaranteed amount
|
|
276
|
K60231
|
VND
|
|
277
|
K60232
|
Foreign currency converted into USD
|
|
278
|
K603
|
International customers
|
Enterprise
|
279
|
K6031
|
Arising date of guarantee
|
|
280
|
K6032
|
Maturity date of guarantee
|
|
281
|
K6033
|
Guaranteed amount
|
|
282
|
K60331
|
VND
|
|
283
|
K60332
|
Foreign currency converted into USD
|
|
284
|
K604
|
Payables in lieu of customers upon violating guarantee
|
|
285
|
K6041
|
Arising date of debt
|
|
286
|
K6042
|
Outstanding debts
|
|
287
|
K60421
|
VND
|
|
288
|
K60422
|
Foreign currency converted into USD
|
|
289
|
K6043
|
Reason
|
|
V. INFORMATION OF CONSUMER LOANS
|
|||
290
|
K801
|
Purpose of loan capital use
|
|
291
|
K80101
|
Purchase, repair, building of house
|
|
292
|
K80102
|
Purchase, repair of means of transportation
|
|
293
|
K80103
|
Study, tourism, disease treatment,
|
|
294
|
K80104
|
Purchase of utensils
|
|
295
|
K80199
|
Other consumer demands that do not violate applicable laws
|
|
VI. INFORMATION OF CREDIT CARDS
|
|||
296
|
K802
|
Credit limit of credit card
|
|
297
|
K803
|
Violation of provisions on credit cards
|
|
298
|
K804
|
Measures to deal with violation
|
|
VII. INFORMATION OF CUSTOMER WHOSE TOTAL OUTSTANDING LOANS ARE EQUAL TO OR MORE THAN 15% OF THE OWN CAPITAL OF THE CREDIT INSTITUTION, OTHER ORGANIZATION ENGAGING IN BANKING ACTIVITY
|
|||
299
|
K901
|
Own capital of CI
|
As provided for in Decision No. 457/2005/QD-NHNN
|
300
|
K902
|
Total outstanding loans (converted into VND)
|
|
301
|
K903
|
Latest date of change in outstanding loans
|
|
302
|
K904
|
Reason for overdraft
|
|
303
|
K9041
|
Co-financing
|
Making report on the part of attendant CI
|
304
|
K9042
|
Designation by government
|
|
305
|
K9043
|
Permission by the Governor of the State Bank
|
|
306
|
K9044
|
Investment trust
|
|
307
|
K9099
|
Other
|
Cleary state the reason
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây