Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT về sản phẩm thức ăn thuỷ sản được phép lưu hành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 36/2012/TT-BNNPTNT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày ban hành: | 30/07/2012 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT
BỘ NÔNG NGHIỆPVÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN------------------ Số: 36/2012/TT-BNNPTNT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc------------------ Hà Nội, ngày 30 tháng 7 năm 2012 |
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục sửa đổi, bổ sung sản phẩm thức ăn thuỷ sản
được phép lưu hành tại Việt Nam
--------------------------
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 08/2010/NĐ-CP của Chính phủ ngày 05 tháng 02 năm 2010 về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Thông tư số 66/2011/TT-BNNPTNT ngày 10/10/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc quy định chi tiết một số điều Nghị định số 08/2010/NĐ-CP ngày 05/02/2010 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục sửa đổi, bổ sung sản phẩm thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.
Nơi nhận:- Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ; - Lãnh đạo TCTS; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Sở Nông nghiệp và PTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Tổng cục Hải quan; |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Văn Tám |
Phụ lục 1
DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên sản phẩm |
Số công bố chất lượng |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công ty TNHH SX &TM Phước Anh II ĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp ĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449 |
||||
1 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1 Giai đoạn:<> |
TCCS 0081:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
2 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2 Giai đoạn: 1-5g |
TCCS 0082:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
3 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3 Giai đoạn: 5-20g |
TCCS 0083:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
32% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
4 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4 Giai đoạn: 5-20g |
TCCS 0084:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
5 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5 Giai đoạn: 20-200g |
TCCS 0085:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
6 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6 Giai đoạn: 20-200g |
TCCS 0086:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
7 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7 Giai đoạn: 200-500g |
TCCS 0087:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
24% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
8 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8 Giai đoạn: 200-500g |
TCCS 0088:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
9 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9 Giai đoạn: >500g |
TCCS 0089:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
10 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10 Giai đoạn: > 1kg |
TCCS 0090:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty TNHH Cargill Việt Nam Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099 |
||||
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi) Giai đoạn: 20g – 200g Mã số: 7454 |
TCCS 7454:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
30% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2.800 |
|||
Xơ tối đa |
6% |
|||
P tối thiểu |
1% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: > 500g Mã số: 7654-NC |
TCCS 7654-NC:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
26% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: > 500g Mã số: 7654-ND |
TCCS 7654-ND:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
26% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa giống Giai đoạn: 5-20g/con Mã số: 7614 |
TCCS 7614:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
30% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
ẩm độ tối đa |
11% |
|||
Photpho tối thiểu |
1% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2400 |
|||
15 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: <> Mã số: 7581-NA |
TCCS 7581-NA:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
48% |
Xơ tối đa |
6% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
3200 |
|||
16 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 20- 200g Mã số: 7582-NA |
TCCS 7582-NA:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
45% |
Xơ tối đa |
6% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
3200 |
|||
17 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 200- 500g Mã số: 7583-NB |
TCCS 7583-NB:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
43% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2750 |
|||
18 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạch Mã số: 7584-ND |
TCCS 7584-ND:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
40% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2700 |
|||
19 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạch Mã số: 7584-NC |
TCCS 7584-NC:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
40% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2700 |
|||
20 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: <1g> Mã số: 721 |
TCCS 721:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
21 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn : <1g> Mã số: 722 |
TCCS 722:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
22 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-5g/con Mã số: 723 |
TCCS 723:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 5-10g/con Mã số: 724 |
TCCS 724:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
24 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 10-15g/con Mã số: 725 |
TCCS 725:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
25 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >15g/con Mã số: 726 |
TCCS 726:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
26 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: >500 g/con Mã số: 7605 |
TCCS 7605:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11 % |
Đạm thô tối thiểu |
18 % |
|||
Đạm tiêu hóa tối thiểu |
16 % |
|||
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg |
2000 |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
Canxi trong khoảng |
0,5-2,5% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
0,5-1,5% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,7% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
0,9% |
|||
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359 |
||||
27 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS880 |
TCCS-TL 09: 2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
28 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25 Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS881 |
TCCS-TL 09: 2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
29 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1g Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS882 |
TCCS-TL 09: 2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
30 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS883 |
TCCS-TL 09: 2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
31 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS884 |
TCCS-TL 09: 2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
32 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS885 |
TCCS-TL 09: 2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
33 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-15g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS886 |
TCCS-TL 09: 2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
34 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ > 15g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS887 |
TCCS-TL 09: 2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
35 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ PL15-1g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 711 |
TCCS-TL 08: 2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
36 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 712
|
TCCS-TL 08: 2011/03
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
37 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 713
|
TCCS-TL 08: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
38 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 714
|
TCCS-TL 08: 2011/05
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
39 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 715
|
TCCS-TL 08: 2011/06
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
40 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ >12g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 716
|
TCCS-TL 08: 2011/07
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
41 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ PL10-15 Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 710
|
TCCS-TL 08: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
42 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL554 |
TCCS-TL 10: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
43 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-10g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL555
|
TCCS-TL 10: 2011/02
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
44 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 13-25g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL556
|
TCCS-TL 10: 2011/03
|
Độ Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
45 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ >25g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL557
|
TCCS-TL 10: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
46 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: DT310 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
47 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/con Mã số: DT311 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
48 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: DT312 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: DT313 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
50 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: DT314 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
51 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7-12 g/con Mã số: DT315 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
52 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/con Mã số: DT316 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
53 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: BT110 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
54 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/con Mã số: BT111 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
55 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: BT112 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
56 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: BT113 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: BT114 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
58 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7 – 12 g/con Mã số: BT115 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
59 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/con Mã số: BT116 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
60 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 4-8 g/con Mã số: GB694 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
41% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
61 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 8-16 g/con Mã số: GB695 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
41% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: > 16 g/con Mã số: GB696 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11 % |
Protein thô tối thiểu |
41 % |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38 % |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8 % |
|||
Tro tối đa |
16 % |
|||
Xơ thô tối đa |
4 % |
|||
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: DS280 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
64 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 15-25 Mã số: DS281 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
65 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL25-1 g/con Mã số: DS282 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
66 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: DS283 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: DS284 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: DS285 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 7-15 g/con Mã số: DS286 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: > 15 g/con Mã số: DS287 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: BS540 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 15-25 Mã số: BS541 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL25-1 g/con Mã số: BS542 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
74 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: BS543 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
75 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: BS544 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
76 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: BS545 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
43% |
|||
77 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 7-15 g/con Mã số: BS546 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
78 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: > 15 g/con Mã số: BS547 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản Tomboy ĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517 |
||||
79 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ <0,5g> Mã hiệu: MICRO 0
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
80 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 0,5-1g Mã hiệu : MICRO 80
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
81 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 1-2g Mã hiệu: MICRO 100
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
82 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 2-5g Mã hiệu: MICRO 120
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
83 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 5-10g Mã hiệu: MICRO 150
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
84 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 10-20g Mã hiệu : MICRO 180
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
85 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi thương phẩm Nhãn hiệu: TIL Giai đoạn: cá cỡ 350-500g Mã hiệu: TIL 450A |
TCCS 02:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
30% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
13% |
|||
Xơ thô tối đa |
6% |
|||
86 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn giống: PL10-15 Mã số: GAMMA 0 |
TCCS 04:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
Chất béo |
6-8% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Độ ẩm tối đa |
10% |
|||
87 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 1.2-2.5cm Mã số: GAMMA 1 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
88 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 2.5-3.0cm Mã số: GAMMA 2 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
89 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 3.0-3.5cm Mã số: GAMMA 3 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
90 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 1-3g/con Mã số: GAMMA 4 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
91 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 3-8g/con Mã số: GAMMA 5 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
92 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 8-10g/con Mã số: GAMMA 6 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
93 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn:10-12g/con Mã số: GAMMA 7 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
94 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 12-25g/con Mã số: GAMMA 8 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
95 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: >25g/con Mã số: GAMMA 9 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
32% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
96 |
Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG S Giai đoạn: 12-16g/con |
TCCS 03:2011/TB |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
97 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 Giai đoạn: 5-12g/con
|
TCCS 06:2011/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm thô tối thiểu |
44% |
|||
Đạm tiêu hóa tối thiểu |
41% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg |
3200 |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi trong khoảng |
1,5-2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1,5-2,0% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
2,1% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,2% |
|||
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô Châu ĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555 |
||||
98 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 20-100g/con Mã số: TC 02 |
TCCS 02:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
28% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
99 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 100-200g/con Mã số: TC 03 |
TCCS 03:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
26% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
100 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-300g/con Mã số: TC 04 |
TCCS 04:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
24% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
101 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 5-20g/con Mã số: TC 01 |
TCCS 01:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
30% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
102 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 300-500g/con Mã số: TC 05 |
TCCS 05:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
22% |
Béo tối thiểu |
4% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
103 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 500-700g/con Mã số: TC 06 |
TCCS 06:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
20% |
Béo tối thiểu |
3% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
104 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn : >700g/con Mã số: TC 07 |
TCCS 07:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
18% |
Béo tối thiểu |
3% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777 |
||||
105 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 100 Giai đoạn: 15g/con |
TCCS 25:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
106 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 101 Giai đoạn: 15-150g/con |
TCCS 26:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
107 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 102 Giai đoạn: 100-250g/con |
TCCS 27:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
108 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 103 Giai đoạn: 150-300g/con |
TCCS 28:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
109 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 104 Giai đoạn: 300-700g/con |
TCCS 29:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
110 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 105 Giai đoạn: 700g/con |
TCCS 30:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
111 |
Thức ăn cho tôm sú SIP 9704S Giai đoạn: 20g/con |
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
112 |
Thức ăn cho tôm sú SIP 9706 Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán |
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
113 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900 Giai đoạn: PL3-PL18 |
TCCS 21:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
114 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901 Giai đoạn: PL19-PL23 |
TCCS 22:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
115 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902 Giai đoạn: 1- 3 g/con |
TCCS 23:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
Công ty TNHH Dachan (VN) ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699 |
||||
116 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100 Giai đoạn: 0,01-02g/con |
8100-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
117 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200 Giai đoạn: 0,2-1g/con |
8200-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
118 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300 Giai đoạn: 1-5g/con |
8300-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
119 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S Giái đoạn: 5-13g/con |
8300S-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
120 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400 Giai đoạn: 5-10g/con |
8400-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
121 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500 Giai đoạn: 10-20g/con |
8500-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
122 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100 Giai đoạn: 0,01-0,02g/con |
9100-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
123 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200 Giai đoạn: 0,2 - 1g/con |
9200-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤ % |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
124 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300 Giai đoạn: 1- 5g/con |
9300-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
125 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 S Giai đoạn: 5-13g/con |
9300 S-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
126 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400 Giai đoạn: 5-10g/con |
9400 -GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
127 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500 Giai đoạn: 10-20g/con |
9500 -GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
128 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6100 Giai đoạn: 0,01 – 0,2 g/con |
TCCS số: 6100 -GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
129 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6200 Giai đoạn: 0,2 – 1,0 g/con |
TCCS số: 6200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
130 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6300 Giai đoạn: 1 – 5g/con |
TCCS số: 6300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
131 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6300S Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 6300S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
132 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall–6400 Giai đoạn: 5 – 10g/con |
TCCS số: 6400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
133 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6500 Giai đoạn: 10 – 20g/con |
TCCS số: 7100-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
134 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar -7100 Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con
|
TCCS số: 7200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
135 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar -7200 Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con |
TCCS số: 7200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
136 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar - 7300 Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 7300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
137 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7300S Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 7300S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
138 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7400 Giai đoạn: 5 – 10g/con |
TCCS số: 7400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
139 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7500 Giai đoạn: 10 – 20g/con |
TCCS số: 7500-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
140 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Extra-Pro - 5000 Giai đoạn: > 20g/con |
TCCS số: 5000-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
43% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
141 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: GrowsSure - 5G Giai đoạn: > 20g/con |
TCCS số: 5G-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
142 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV101 Giai đoạn: PL15-1,2 cm |
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
143 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV102 Giai đoạn: 1,2-2,5 cm |
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
144 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar - RV102S Giai đoạn: 2,5-3,5 cm
|
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
145 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar - RV103 Giai đoạn: 1-3g/con |
TCCS số: RV103-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
146 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV104 Giai đoạn: 3-12g/con |
TCCS số: RV104-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
39% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
147 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV105 Giai đoạn: >12g/con |
TCCS số: RV105-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
148 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak - NV100 Giai đoạn: PL15-1,2 cm |
TCCS số: NV100-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
149 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak-NV200 Giai đoạn: 1,2-2,5 cm |
TCCS số: NV200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
150 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak -NV200S Giai đoạn: 2,5-3,5 cm |
TCCS số: NV200S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
151 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak – NV300 Giai đoạn: 1-3g/con |
TCCS số: NV300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
152 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak – NV400 Giai đoạn: 3-12g/con |
NV400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
39% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
153 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: DR.nupak – NV500 Giai đoạn: >12g/con |
NV500-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
154 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop - No.100 Giai đoạn: PL15-1,2 cm |
100-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
155 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop - No.200 Giai đoạn: 1,2-2,5 cm |
200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
156 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop-No.200S Giai đoạn: 2,5-3,5cm |
200S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
157 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop-No.300 Giai đoạn: 1-3g/con |
300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
158 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop-No.400 Giai đoạn: 3-12g/con |
400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
39% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
159 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Nutop-No.500 Giai đoạn: >12g/con |
500-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
160 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S01 Giai đoạn: <5g> |
S01-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
161 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S02 Giai đoạn: 5-10g/con |
S02-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
162 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S03 Giai đoạn: 10-20g/con |
S03-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
163 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S04 Giai đoạn: 20-200g/con |
S04-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
27% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
164 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S05 Giai đoạn: 200-500g/con |
S05-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
25% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
165 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06 Giai đoạn: >500g/con |
S06-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
166 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06S Giai đoạn: >500g/con |
S06S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
167 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S07 Giai đoạn: >500g/con |
S07-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
168 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T01 Giai đoạn: <5g> |
T01-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
169 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T02 Giai đoạn: 5-10g/con |
T02-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
170 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T03 Giai đoạn: 10-20g/con |
T03-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
171 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T04 Giai đoạn: 20-200g/con |
T04-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
27% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
172 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T05 Giai đoạn: 200-500g/con |
T05-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
25% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
173 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06 Giai đoạn: >500g/con |
T06-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
174 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06S Giai đoạn: >500g/con |
T06S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
175 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T07 Giai đoạn: >500g/con |
T07-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
176 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B01 Giai đoạn: <1g> |
B01-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
177 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B02 Giai đoạn: 1-5g/con |
B02-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
178 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B03 Giai đoạn: 5-20g/con |
B03-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
179 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B04 Giai đoạn: 20-200g/con |
B04-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
180 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B05 Giai đoạn: 200-500g/con |
B05-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
181 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06 Giai đoạn: >500g/con |
B06-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
182 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06S Giai đoạn: >500g/con |
B06S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
183 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N01 Giai đoạn: <1g> |
N01-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
184 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N02 Giai đoạn: 1-5g/con |
N02-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
185 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N03 Giai đoạn: 5-20g/con |
N03-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
186 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N04 Giai đoạn: 20-200g/con |
N04-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
187 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N05 Giai đoạn: 200-500g/con |
N05-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
188 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06 Giai đoạn: >500g/con |
N06-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
189 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06S Giai đoạn: >500g/con |
N06S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam ĐC: Ấp 1B, An Phú, Thuận An, Bình Dương ĐT: 06503710226 Fax: 06503740615 |
||||
190 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 5-10g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 0C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:07:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
54% |
Béo thô tối thiểu |
10% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
14% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
191 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 10-15g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 1C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:08:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
54% |
Béo thô tối thiểu |
10% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
14% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
192 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 50-150g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 2C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:09:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
54% |
Béo thô tối thiểu |
10 % |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
14% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
193 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 150-400g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 3C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:10:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
54% |
Béo thô tối thiểu |
10% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
14% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
194 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 400-1000g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 4C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:11:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
47% |
Béo thô tối thiểu |
18% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
12% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
195 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn: 1000-1500g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 5C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:12:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
45% |
Béo thô tối thiểu |
25% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
12% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
196 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Chẽm Giai đoạn:1500-2000g/con Mã hàng hóa: Nutrilis 6C Nhãn hiệu: NUTRILIS C |
TCCS:13:2001/NUTRILIS-GUYO |
Đạm thô tối thiểu |
42% |
Béo thô tối thiểu |
28% |
|||
Tro tối đa |
1% |
|||
Xơ thô tối đa |
12% |
|||
Độ ẩm tối đa |
12% |
|||
197 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Zoea Nhãn hiệu: Royal Caviar 1 |
TCCS 05:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid |
15% |
|||
Chất xơ |
6% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
198 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Mysis Nhãn hiệu: Royal Caviar 2 |
TCCS 06:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid thô |
15% |
|||
Xơ thô |
6% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
199 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8 Nhãn hiệu: Royal Caviar 3 |
TCCS 07:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid thô |
15% |
|||
Xơ thô |
6% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
200 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL7 – PL15 Nhãn hiệu: Royal Caviar 4 |
TCCS 08:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid thô |
15% |
|||
Xơ thô |
6% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
201 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20 Nhãn hiệu: Royal Caviar 5 |
TCCS 09:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid thô |
15% |
|||
Xơ thô |
6% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
202 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Zoea Nhãn hiệu: Royal Seafood 1 |
TCCS 10:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
54% |
Lipid |
8% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
203 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Mysis Nhãn hiệu: Royal Seafood 2 |
TCCS 11:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
54% |
Lipid |
8% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
204 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8 Nhãn hiệu: Royal Seafood 3 |
TCCS 12:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
54% |
Lipid |
8% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
205 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL7 – PL15 Nhãn hiệu: Royal Seafood 4 |
TCCS 13:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
54% |
Lipid |
8% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
206 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20 Nhãn hiệu: Royal Seafood 5 |
TCCS 14:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
54% |
Lipid |
8% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
207 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Zoea Nhãn hiệu: Biospheres Zoea |
TCCS 15:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid |
12% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
208 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Mysis Nhãn hiệu: Biospheres Mysis |
TCCS 16:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid |
12% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
209 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8 Nhãn hiệu: Biospheres PL150 |
TCCS 17:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid |
12% |
|||
Chất xơ |
1,5% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
210 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL5 – PL15 Nhãn hiệu: Biospheres PL300 |
TCCS 18:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
55% |
Lipid |
12% |
|||
Chất xơ |
1,5% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
211 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Zoea Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Small |
TCCS 19:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
50% |
Lipid |
14% |
|||
Chất xơ |
3,5% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
212 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: Mysis Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Standard |
TCCS 20:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
50% |
Lipid |
14% |
|||
Chất xơ |
3,5% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
213 |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1 – PL15 Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Large |
TCCS 21:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
50% |
Lipid |
14% |
|||
Chất xơ |
3,5% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
214 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: nuôi vỗ thành thục Nhãn hiệu: Royal Oyster |
TCCS 22:2011/BERNAQUA-GUYO |
Protein |
45% |
Lipid |
20% |
|||
Chất xơ |
2% |
|||
Độ ẩm |
8% |
|||
Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt Nam ĐC: Cụm CN Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An ĐT: 0723 726666 Fax: 0723 726665 |
||||
215 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 0,01-0,2g/con Mã số: S-9820 |
01:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
216 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 0,2-0,4g/con Mã số: S-9821 |
02:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
217 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 0,4-1,0g/con Mã số: S-9822 |
03:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
218 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 1-2,6g/con Mã số: S-9823 |
04:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
219 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 2,5-5,0g/con Mã số: S-9824 |
05:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
220 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 5-13g/con Mã số: S-9825 |
06:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
221 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: 13-25g/con Mã số: S-9826 |
07:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
222 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn:> 25g/con Mã số: S-9827 |
08:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
223 |
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE) Giai đoạn: > 20g/con Mã số: S-9828 |
09:2011/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
224 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: PL10-PL15 Mã số: T-9830 |
TCCS 10:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
225 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: PL15-1,0g/con Mã số: T-9831 |
TCCS 11:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
226 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: 1-3g/con Mã số: T-9832 |
TCCS 12:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
227 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: 1-4g/con Mã số: T-9833 |
TCCS 13:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
228 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH) Giai đoạn: 4-6g/con Mã số: T-9834 |
TCCS 14:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
229 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH) Giai đoạn: 6-9g/con Mã số: T-9835 |
TCCS 15:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
230 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH) Giai đoạn: 9-12g/con Mã số: T-9836 |
TCCS 16:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
231 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH) Giai đoạn:> 12g/con Mã số: T-9837 |
TCCS 17:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
232 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH) Giai đoạn:> 9 g/con Mã số: T-9838 |
TCCS 18:2001/EHLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam ĐC: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang ĐT: 073 3937777/3604818/3604828 Fax:073 3937888 |
||||
233 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con Mã hiệu: Tong wei T910 |
T910- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
40% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
10% |
|||
234 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con Mã hiệu: Tong wei T911 |
T911- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
40% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
235 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con Mã hiệu: Tong wei T912 |
T912- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
40% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
236 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 3,0-3,5 g/con Mã hiệu: Tong wei T913S |
T913S- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
40% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
237 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 5,0-7,0 g/con Mã hiệu: Tong wei T913 |
T913- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
40% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
238 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: 7,0-10,0 g/con Mã hiệu: Tong wei T914 |
T914- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
38% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô trong khoảng |
4-6% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
239 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei Giai đoạn: >10 g/con Mã hiệu: Tong wei T915 |
T915- TCCS/TWVN |
Protein thô tối thiểu |
38% |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô trong khoảng |
4-6% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
240 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 110 |
110- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
241 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 111 |
111- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
242 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 112 |
112 TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
243 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 3,0-5,0 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 113S |
113S- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
244 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 5,0-7,0 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 113 |
113- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
245 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: 7,0-10 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 114 |
114- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
246 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA Giai đoạn: >10 g/con Mã hiệu: BLUE SEA 115 |
115- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
247 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 610 |
610- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
248 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 611 |
611- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
249 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 612 |
612- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
250 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 3,0-5,0 g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 613S |
613S- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
251 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 5,0-7,0g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 613 |
613- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
252 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: 7,0- 10,0g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 614 |
614- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
253 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA Giai đoạn: > 10,0g/con Mã hiệu: BQ-AQUA 615 |
615- TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ tối đa |
4% |
|||
254 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 20 - 200 g/con Mã số: Tong Wei 8960 Nhãn hiệu: Tong Wei |
8960 – TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
44,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Xơ thô tối đa |
5,0% |
|||
Canxi tối đa |
2,5% |
|||
255 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 200-500 g/con Mã số: Tong Wei 8961 Nhãn hiệu: Tong Wei |
8961 – TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
41,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4,0% |
|||
Xơ thô tối đa |
5,0% |
|||
Canxi tối đa |
2,5% |
|||
256 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3,0 - 5,0 g/con Mã số: H-BEST 783S Nhãn hiệu: H-BEST |
783S - TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
40,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
36,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
257 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 5,0 – 7,0 g/con Mã số: H-BEST 783 Nhãn hiệu: H-BEST |
783 - TCCS/TWVN
|
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
40,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
36,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
258 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3,0 - 5,0 g/con Mã số: Tong Wei 983S Nhãn hiệu: Tong Wei |
983S - TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
40,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
36,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
259 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 5,0 – 7,0 g/con Mã số: Tong Wei 983 Nhãn hiệu: Tong Wei |
983 - TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
40,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
36,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
260 |
Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 5,0–10,0 g/con Mã số: Tong Wei 988S Nhãn hiệu: Tong Wei |
988S - TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
43,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
38,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
261 |
Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 10,0-12,0 g/con Mã số: Tong Wei 988S Nhãn hiệu: Tong Wei |
988 - TCCS/TWVN |
Độ ẩm tối đa |
11,0% |
Protein thô tối thiểu |
43,0% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn |
38,0% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5,0% |
|||
Tro thô tối đa |
16,0% |
|||
Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền Giang ĐC: ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang ĐT: 0736260667 Fax: 0736260660 |
||||
262 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 5-20g/con Mã số: TIGI 3002 Nhãn hiệu: Tigifaco |
01:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
30% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2400 |
|||
263 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn :20-200g/con Mã số: TIGI 3004 Nhãn hiệu: Tigifaco |
02:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
30% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2400 |
|||
264 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 20-200g/con Mã số: TIGI 2803 Nhãn hiệu: Tigifaco |
03:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
28% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2100 |
|||
265 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 200-500g/con Mã số: TIGI 2806 Nhãn hiệu: Tigifaco |
04:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
28% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg |
2100 |
|||
266 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 200-500g/con Mã số: TIGI 2606 Nhãn hiệu: Tigifaco |
05:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
26% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2100 |
|||
267 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 200-500g/con Mã số: TIGI 2608 Nhãn hiệu: Tigifaco |
06:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
26% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2100 |
|||
268 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Giai đoạn:>500g/con Mã số: TIGI 2210 Nhãn hiệu: Tigifaco |
07:2011/NSTPTG |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm tối thiểu |
26% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2100 |
|||
Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Tâm Phương Nam ĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, thủ thừa Long An ĐT: 0723612015 |
||||
269 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Giai đoạn:<> Mã số: MLC99
|
TC:TSMT- 09/2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
41% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
270 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Giai đoạn: > 5g Mã số: MLC66
|
TC:TSMT- 10/2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
Công ty TNHH một thành viên Gò Đàng Vĩnh Long ĐC: ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long ĐT: 070 3938454 ĐT: 070 3938455 |
||||
271 |
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO) Giai đoạn :> 500g Mã số: GĐ 22
|
01/2011 GODACO |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
272 |
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO) Giai đoạn: từ 150-500g Mã số: GĐ 26
|
02/2011 GODACO |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
273 |
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO) Giai đoạn: từ 15-150g Mã số: GĐ 28
|
03/2011 GODACO |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
11% |
|||
274 |
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO) Giai đoạn: từ 15-150g
|
04/2011 GODACO |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
Công ty TNHH Long Sinh Địa chỉ liên hệ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; Điện thoại: 058743555 Fax: 058743557 |
||||
275 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng bột) Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 01:2010/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
276 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng vẩy) Giai đoạn: P1 – P15 |
TCCS số: 01:2010/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
277 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New” Mã số: #1 Giai đoạn: M1 – P5 |
02:2010/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
13% |
|||
278 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New” Mã số: #2 Giai đoạn: P6 – P15 |
TCCS số: 02:2010/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
13% |
|||
279 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 01:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
280 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 01:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
281 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 01:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
282 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 02:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
51% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
283 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 02:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
51% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
284 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 02:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
51% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
285 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 03:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
47% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
286 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 03:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
47% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
287 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 03:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
47% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
288 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 04:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
50% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
289 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 04:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
50% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
290 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 04:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
50% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
47% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
291 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 05:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
6% |
|||
292 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 05:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
6% |
|||
293 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 05:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
6% |
|||
294 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR Mã số: #0 Giai đoạn: M1 – M3 |
TCCS số: 06:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
4% |
|||
295 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 06:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
4% |
|||
296 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 06:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
53% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
51% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
4% |
|||
297 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH (dạng bột) Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 07:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
298 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH (dạng vảy) Giai đoạn: P1 – P15 |
TCCS số: 07:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
299 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 08:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
300 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 08:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
301 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 08:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
302 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX Mã số: #0 Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS số: 09:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
303 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX Mã số: #1 Giai đoạn: P1 – P10 |
TCCS số: 09:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
304 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX Mã số: #2 Giai đoạn: P11 – P15 |
TCCS số: 09:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
5% |
|||
305 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTAS Mã số: #1 Giai đoạn: M1 – P5 |
TCCS số: 10:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
43% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
13% |
|||
306 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTAS Mã số: #2 Giai đoạn: P6 – P15 |
TCCS số: 10:2011/LS-KH |
Độ ẩm (max) |
9% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
43% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
13% |
|||
Công ty thức ăn Hoa Chen (VN) ĐC: Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam ĐT: 0510 3565181 Fax: 0510 3570916 |
||||
307 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.OS Giai đoạn: 1,2-2,5cm |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
308 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.O Giai đoạn: 2,5-3,5 cm |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
309 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.1 Giai đoạn: 1-2g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
310 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.2 Giai đoạn: 2-4g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
311 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.3 Giai đoạn: 4-8g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
312 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.4 Giai đoạn: 8-14g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
313 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.5 Giai đoạn: 14-20g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
314 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.6 Giai đoạn:>20g/con |
TCCS 01HC 2011 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
34% |
|||
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
Công ty cổ phần hóa chất và phân bón Cần Thơ ĐC: Khu CN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ ĐT: 07103841304 Fax: 07103841429 |
||||
315 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C0 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con |
TACB.29/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
316 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C1 Giai đoạn: 0,2-1,0g/con |
TACB.30/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
39% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
317 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C2 Giai đoạn: 1,0-2,0g/con |
TACB.31/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
2% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
318 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C3 Giai đoạn: 2,0-5,0g/con |
TACB.32/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
37% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
319 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C4 Giai đoạn: 5,0-10,0g/con |
TACB.33/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
320 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C5 Giai đoạn: 10,0-20,0g/con |
TACB.34/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
33% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
321 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C6 Giai đoạn: >20,0g/con |
TACB.35/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
32% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
322 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S0 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con |
TACB.21/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
323 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S1 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con |
TACB.22/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
43% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
324 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2 Giai đoạn: 0,2-1,0g/con |
TACB.23/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
325 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2L Giai đoạn: 1,0-2,6g/con |
TACB.24/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
326 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S3 Giai đoạn: 2,6-5,0g/con |
TACB.25/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
327 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S4 Giai đoạn: 5,0-10,0g/con |
TACB.26/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
37% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
328 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S5 Giai đoạn: 10,0-20,0g/con |
TACB.27/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
37% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
329 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S6 Giai đoạn: >20,0g/con |
TACB.28/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
330 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R20 Giai đoạn: >500,0g/con |
TACB.19/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
331 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R22 Giai đoạn: >500,0g/con |
TACB.18/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
332 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R24 Giai đoạn: >500,0g/con |
TACB.17/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
24% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
333 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R26 Giai đoạn: 200-500g/con |
TACB.16/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
334 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R28 Giai đoạn: 20-200g/con |
TACB.15/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
335 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R30 Giai đoạn: 10-20g/con |
TACB.14/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
336 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R32 Giai đoạn: 10-20g/con |
TACB.13/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
32% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
337 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R35 Giai đoạn: 5-10g/con |
TACB.12/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
338 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R40 Giai đoạn: <5g> |
TACB.11/10 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
Công ty Cổ phần Bình Nguyên ĐC : lô 2.11 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, Tp Cần Thơ ĐT: 07103744909 Fax: 07103744908 |
||||
339 |
Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T30.2 |
TCCS: TABN.01/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
340 |
Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T28.3 |
TCCS: TABN.02/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
341 |
Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T26.6-8 |
TCCS: TABN.03/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
342 |
Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T24.8-10 |
TCCS: TABN.04/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
24% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
343 |
Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T22-10 |
TCCS: TABN.05/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty Liên doanh Trường Sơn – ARIHANT ĐC: Khu A1, khu CN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp ĐT: 0673.764.656 Fax : 0673. 764.657 |
||||
344 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01 Giai đoạn: 20-200g/con |
TCCS số: 01:2011/TS |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
345 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01 Giai đoạn: 200-500g/con |
TCCS số: 02:2011/TS |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty Cổ phần Chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh ĐC: Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp. ĐT: 0673.665.716 Fax : 0673.665.716 |
||||
346 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 01 Giai đoạn: 5-10g/con |
TCCS số: 01:2011/HT |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
347 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 02 Giai đoạn: 200-500g/con |
TCCS số: 02:2011/HT |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
348 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 03 Giai đoạn: 200-500g/con |
TCCS số: 03:2011/HT |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
349 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 04 Giai đoạn: 200-500g/con |
TCCS số: 04:2011/HT |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty Cổ phần thủy sản Ngư Long ĐC: KCN Sông Hậu, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp. ĐT: 0673.647998 Fax : 0673.647919 |
||||
350 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL30 Giai đoạn: 5-20g/con |
TCCS số: 01:2011/TSNL |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
351 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL28 Giai đoạn: 20-200g/con |
TCCS số: 02:2011/TSNL |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
352 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL26 Giai đoạn: 20-200g/con |
TCCS số: 03:2011/TSNL |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
353 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL22 Giai đoạn: 20-200g/con |
TCCS số: 04:2011/TSNL |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam ĐC: Số 16-18 ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương ĐT: 0650 3790811-6 Fax: 0650 3790810 |
||||
354 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1-PL15 Mã số: G770 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Năng lượng trao đổi Kcal/kg |
3100 |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
2% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,1% |
|||
355 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1,2-2,5cm/con Mã số: G771 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3100 |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,8% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,0% |
|||
356 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2,5-3,0cm/con Mã số: G772 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11 % |
Protein thô tối thiểu |
40 % |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38 % |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3100 |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,8% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,0% |
|||
357 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3,0-3,5cm/con Mã số: G773 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3100 |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,8% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,0% |
|||
358 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-3g/con Mã số: G774 Nhãn hiệu: UNI-AQUA |
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3000 |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,7% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
0,9% |
|||
359 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-12g/con Mã số: G775 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3000 |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,6% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
0,9% |
|||
360 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >12g/con Mã số: G776 Nhãn hiệu: UNI-AQUA
|
TCCS 43:2011/UPVN |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Năng lượng trao đổi kcal/kg |
3000 |
|||
Béo thô trong khoảng |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1-2% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,5% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
0,9% |
|||
Công ty TNHH Long Hiệp ĐC: Lô B1 KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa ĐT: 058.3743345 - 058.3743346 Fax: 058.3473348 |
||||
361 |
Thức ăn cho tôm thẻ giống Nhãn hiệu: LCC Giai đoạn: Z1-M3 |
TCCS 06:2011/LH-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng đạm thô (min) |
52% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) |
50% |
|||
Béo thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
362 |
Thức ăn cho tôm thẻ giống Nhãn hiệu: LCC Giai đoạn: P1-P15 |
TCCS 06:2011/LH-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng đạm thô (min) |
52% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) |
50% |
|||
Béo thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
363 |
Thức ăn cho tôm thẻ giống Nhãn hiệu: UNI - ZOEA Giai đoạn: Z1 – M3 |
TCCS 07:2011/LH-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng đạm thô (min) |
52% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) |
50% |
|||
Béo thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
364 |
Thức ăn cho tôm thẻ giống Nhãn hiệu: FLAKE3 Giai đoạn: Z1 – PL15 |
TCCS 08:2011/LH-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng đạm thô (min) |
47% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) |
45% |
|||
Béo thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
365 |
Thức ăn cho tôm thẻ giống Nhãn hiệu: ARTE Giai đoạn: Z1 – PL15 |
TCCS 05:2011/LH-KH |
Độ ẩm (max) |
8% |
Hàm lượng đạm thô (min) |
52% |
|||
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) |
50% |
|||
Béo thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Công ty TNHH DEHEUS ĐC: Lô 4, KCN Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam ĐT: 0703962736 Fax: 0703962735 |
||||
366 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-500g/con Mã số: 9104 |
TCCS 13:2011/DH |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
24% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
367 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 20g-200g/con Mã số: 9103 |
TCCS 12:2011/DH |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
28% |
|||
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
368 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 500-800g/con Mã số: 9105 |
TCCS 14:2011/DH |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
369 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn:800g-thu hoạch Mã số: 9106 |
TCCS 15:2011/DH |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
20% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
370 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng Giai đoạn:500g-thu hoạch Mã số: 9006 |
TCCS 60:2009/DH |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
20% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
Công ty cổ phần EWOS Việt Nam ĐC: Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Ấp 4, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. ĐT: 072.3725545 Fax : 072.3725424 |
||||
371 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1140 Giai đoạn:<1g>
|
TCCS số: 11:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
40% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
6% |
|||
Hàm lượng tro |
16% |
|||
372 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1235 Giai đoạn: 5g/con
|
TCCS số: 10:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
35% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
24,5% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
6% |
|||
Hàm lượng tro |
14% |
|||
373 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1234 Giai đoạn: 5-20g/con
|
TCCS số: 12:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
34% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
23,8% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
7% |
|||
Hàm lượng tro |
12% |
|||
374 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1424 Giai đoạn: 200-600g/con
|
TCCS số: 13:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
24% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
15,6% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
8% |
|||
Hàm lượng tro |
10% |
|||
375 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa HA 1140 Giai đoạn: 200-1000g/con
|
TCCS số: 16:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
26% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
16,9% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
7% |
|||
Hàm lượng tro |
10% |
|||
376 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332 Giai đoạn: 10-20 g/con |
TCCS số: 15:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
32% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
22,4% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
6% |
|||
Hàm lượng tro |
16% |
|||
377 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332 Giai đoạn: 10-20 g/con |
TCCS số: 14:2011/ EWOS LA
|
Độ ẩm |
11% |
Hàm lượng protein |
34% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa |
23,8% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
6% |
|||
Hàm lượng tro |
16% |
|||
Công ty TNHH chăn nuôi thức ăn gia súc Tấn Lợi ĐC: 49 Công Lý KP2, thị trấn Mỏ Cày, Bến Tre ĐT: 075 3843277 Fax: 075 3843530 |
||||
378 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 20-200g/con Ký hiệu: TL 8803 |
TCCS số: TL – BT 07/2009 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
379 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 200-500g Ký hiệu: TL 8804 |
TCCS số: TL – BT 04/2010 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
25% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
21% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
380 |
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 500g trở lên Ký hiệu: TL 8805 |
TCCS số: TL – BT 05/2010 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
20% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
Phụ lục 2
DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. THỨC ĂN BỔ SUNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công dụng |
---|---|---|---|---|
Công ty TNHH Anh Mỹ VN ĐC: số 31/3 Đặng Tất, phường Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 0583844140 |
||||
1 |
Zymin
|
Bacillus subtilis |
3x107 cfu |
Giúp tôm, cá tăng tính ngon miệng, giúp tiêu hóa hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong thức ăn và giảm tiêu hao thức ăn do kém tiêu hóa. Tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa các bệnh đường ruột. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có hại, làm tăng các vi sinh vật có lợi trong thành đường ruột của tôm, cá |
Lactobaccillus acidophilus |
3x109cfu |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
3x109 cfu |
|||
Tinh bột vừa đủ |
1kg |
|||
2 |
AM.C30 |
Acid ascorbic |
100g |
Bổ sung vitamin C giúp cho tôm, cá giảm stress, tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên |
Chất đệm đường glucose vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH) ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh ĐT: 02413871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182 |
||||
3 |
Vitamin-TH
|
Vitamin A |
5.500.000IU |
Bổ sung vitamin tổng hợp A,D3, E và C vào thức ăn cho tôm, cá |
Vitamin D3 |
1.100.000IU |
|||
Vitamin E |
5.000IU |
|||
Vtamin C |
25.000mg |
|||
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||
4 |
Bestot C |
Vitamin C |
30% |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá nâng cao khả năng thích ứng và tăng cường sức đề kháng khi môi trường thay đổi |
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ |
1 kg |
|||
5 |
Bio- Feed |
Bacillus sublitis |
1x109cfu |
Cung cấp các men tiêu hóa có ích cho đường ruột tôm, cá. Giúp tôm,cá tiêu hóa tốt thức ăn , giảm tiêu tốn thức ăn.Làm tăng khả năng hấp thụ protein trong thức ăn công nghiệp.Ức chế các loại vi khuẩn, bảo vệ các loại vi khuẩn đường ruột có lợi, ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại đường ruột |
Lactobacillus acidophilus |
1x109cfu |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
1x109cfu |
|||
Phụ tá (bột đậu tương) vừa đủ |
1kg |
|||
6 |
Glucan- Bestot |
1,3-1,6 beta Glucan |
25% |
Bổ sung 1,3-1,6 beta Glucan giúp tôm, cá tăng sức đề kháng khi môi trường nuôi thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, Oxy |
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||
Phụ tá (bột tảo biển) vừa đủ |
1kg |
|||
7 |
BIO-ZYME |
Xylanase |
20.000.000IU |
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tăng cường hoạt động của gan, kích thích trao đổi chất. Cung cấp các enzyme giúp tôm, cá tiêu hóa tốt thức ăn |
Protease |
2.000.000IU |
|||
α - Amylase |
100.000IU |
|||
Phụ lục (bột đậu tương) vừa đủ |
1kg |
|||
8 |
Canxi - HC |
Vitamin A |
64.167IU |
Bổ sung các loại dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản, phòng ngừa hiện tượng thiếu vitamin, acid amin và các chất khoáng trên động vật thủy sản nuôi trồng. |
Vitamin D |
5.760.000IU |
|||
Vitamin F |
370.000μg |
|||
Biotin |
2.206.000μg |
|||
Methionine |
5g |
|||
Lysine |
5g |
|||
Cystein |
80g |
|||
Folic acid |
6.900μg |
|||
Calcium hydrogen phosphate |
1.058g |
|||
Cholesterol |
2g |
|||
Chất mang Calcium lactate, Calcium phosphat vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837222595 Fax: 08377222595 |
||||
9 |
Bio - Lacto |
Lactobacillus acidophilus |
1010cfu/kg |
Bổ sung sinh vật có lợi và enzym tiêu hóa vào thức ăn tôm, cá. Giúp kích thích tiêu hóa tôm, cá ăn nhiều, hấp thụ tốt dinh dưỡng mau lớn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Protease |
30.000IU |
|||
Amylase |
15.000IU |
|||
Chất đệm (dextrose) |
1kg |
|||
10 |
Vitamin C |
Vitamin C |
20% |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, giúp tôm khỏe mạnh, ăn được nhiều, tăng trưởng tốt |
Chất đệm (Maltodextrin, dextrose) vừa đủ |
100% |
|||
11 |
Nutri-Mix |
Acid Folic |
4000mg |
Bổ sung hỗn hợp vitamin, acid amin, khoáng chất thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm. Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnh Kích thích tôm lột xác nhanh, mau cứng vỏ, vỏ tôm bóng, đẹp |
Vitamin A |
2500IU |
|||
Calcium (CaHPO4) |
40.000mg |
|||
Vitamin PP |
1000mg |
|||
Methionine |
20.000mg |
|||
Phospho (CaHPO4) |
40.000mg |
|||
Sorbitol |
50.000mg |
|||
Inositol |
20.000mg |
|||
Lysine |
50000 |
|||
Chất đệm (glucose) vừa đủ |
100% |
|||
12 |
Liver Tonic |
Methionine |
100.000mg |
Bổ sung acid amin thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm. Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnh |
Sorbitol |
200.000mg |
|||
Chất đệm (glicose sextrose) vừa đủ |
100% |
|||
Công ty TNHH Trường Hải Tiến ĐC: 5/2/1 Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 089875527 Fax: 085893417 |
||||
13 |
AQUAT RENZ |
Lactobacillus sporogenes |
1.5x105cfu/g |
Bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm. Cân bằng đường ruột, ngăn chặn các bệnh về đường ruột của tôm |
Lactobacillus acidophilus |
1.2x105cfu/g |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
2x105cfu/g |
|||
Cellulase |
78IU |
|||
Protease |
100IU |
|||
Xylanase |
82IU |
|||
Beta glucannase |
120IU |
|||
14 |
BON-FEED |
Bacillus subtilis |
1x108cfu/g |
Cung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đường ruột tôm, cá Hỗ trợ tiêu hóa, giúp chuyển hóa thức ăn tốt |
Bacillus licheniformis |
1x107cfu/g |
|||
Bacillus amyloliquefaciens |
1x107cfu/g |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1g |
|||
15 |
TYO-COAT |
Vitamin A |
10.000IU/g |
Cải thiện chất lượng thức ăn Bổ sung vitamin và acid amin cho thức ăn tôm,cá Bao bọc thức ăn chống thất thoát vitamin và thuốc trộn vào thức ăn |
Vitamin E |
200mg/kg |
|||
Methionine |
5.000mg/kg |
|||
Vitamin D |
2000IU/kg |
|||
Lysine |
5.000mg/kg |
|||
16 |
VITA CGEL |
Sorbitol |
100g |
Bổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh. Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột. Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn |
Vitamin C |
150g |
|||
Acid citric |
300g |
|||
Đường lactose vừa đủ |
1kg |
|||
17 |
BON-VITA |
Methionine |
25g |
Bổ sung các acid amin thiết yếu vào thức ăn tôm, cá |
Threonine |
20g |
|||
Lysine |
15g |
|||
Arginine |
5g |
|||
Tyrosine |
3g |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
18 |
C-PAK |
Sorbitol |
100g |
Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn, giảm stress |
Vitamin C |
150g |
|||
Acid citric |
300g |
|||
Đường lactose vừa đủ |
1kg |
|||
19 |
TYO-PHOS |
Zinc sulphate (ZnSO4) |
4.000mg |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá |
Copper sulphate (CuSO4) |
1.000mg |
|||
Magnesium sulphate (MgSO4) |
1.000mg |
|||
Dicalcium phosphate (CaHPO4) |
500mg |
|||
Manganse sulphate (MnSO4) |
100mg |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH SXTM Trúc Anh ĐC: Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu ĐT: 07813980879 Fax: 07813980878 |
||||
20 |
TA-FOREVER |
Protein |
45g |
Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh, siêu tăng trọng, tăng khả năng chống chịu bệnh và tỷ lệ sống cao.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan, bổ sung và duy trì hệ miễn dịch, giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi. Sản phẩm là giảm hệ số thức ăn, bổ sung thêm dinh dưỡng vào khẩu phần ăn tự chế và công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản |
Tá dược (oligoglucosamin, lactose, B1,3-B1,6–D- Glucan) vừa đủ |
1kg |
|||
21 |
T-FOOD |
Bacillus subtilis |
107cfu/g |
Bổ sung men vi sinh có lợi giúp tăng cường hấp thụ thức ăn cho tôm, cá |
Lactobacillus acidophilus |
107cfu/g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
22 |
TA-BINDER |
Highly Unsaturated fatty acid |
15g |
Bao bọc thức ăn với các loại vitamin và thuốc phòng trị bệnh tôm, cá giúp thuốc không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo không no giúp tôm, cá khỏe mạnh thích ứng với đều kiện môi trường thay đổi |
Acid amin tổng hợp tư bột cá và gan mực |
50g |
|||
23 |
TAFEED MIN |
Vitamin A |
1400000IU |
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá |
Vitamin D3 |
250.000IU |
|||
Viatamin E |
2.500 mg |
|||
Vitamin B1 |
500mg |
|||
Vitamin B2 |
350mg |
|||
Vitamin B6 |
500mg |
|||
Vitamin K3 |
450mg |
|||
Niacin |
2.100mg |
|||
Pantothennic acid |
2.500mg |
|||
Folic acid |
180mg |
|||
Vitamin B12 |
5mg |
|||
Vitamin H |
15mg |
|||
Vitamin C |
15.000mg |
|||
Sorbitol |
2.500mg |
|||
Tá dược (tinh bột sắn–amindon) vừa đủ |
1kg |
|||
24 |
TABETA- GLUCAN |
β 1,3-β 1,6- D-Glucan |
12% |
Becta 1,3-1,6 Glucan là hoạt chất sinh học tự nhiên bao gồm được chiết xuất từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae- sản phẩm nhằm bổ sung thêm β 1,3-β 1,6- D-Glucan vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá. Tạo điều kiện thuận lợi để duy trì hệ miễn dịch và giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi |
Chất đệm tinh bột vừa đủ |
1kg |
|||
25 |
TA-VITAMIN C |
Vitamin C |
10% |
Bổ sung vitamin C tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá |
Phụ tá Amidon vừa đủ |
1kg |
|||
26 |
DR SHRIMP N039 |
Bacillus subtilis |
1,0x109cfu/g |
Làm tăng khả năng đề kháng bệnh của tôm sú; Làm tăng tỷ lệ sống cho nuôi tôm sú thâm canh; Làm tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất thu hoạch tôm. |
Bacillus licheniformis |
1,0x109cfu/g |
|||
Lactobacillus acidophilus |
1,0x109cfu/g |
|||
Lactobacillus helveticus |
1,0x109cfu/g |
|||
Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Gia Phát ĐC: 69/01/101 Trường Chinh, KP2, phường Tân Thới Nhất, Q12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08.22196128 Fax: 08.54015602 |
||||
27 |
HERBAL IV |
Vitamin A |
100.000IU |
Giúp cung cấp vitamin vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá .Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn |
Vitamin B1 |
160mg |
|||
Vitamin E |
50mg |
|||
Methionine |
150mg |
|||
Lysine |
20mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
28 |
PROLACT PLUS |
Bacillus licheniformis |
5x106 cfu/kg |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm. Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt. Giúp tôm, cá khỏe mạnh |
Saccharomyces cerevisiea |
10x106cfu/kg |
|||
Bacillus subtilis |
5x106 cfu/kg |
|||
Lactobacillus plantarrum |
5x106 cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
29 |
IMMUN EX |
Beta glucan (1,3-1,6) |
5.000mg |
Bổ sung vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá |
Vitamin B1 |
330mg |
|||
Vitamin B6 |
130mg |
|||
Vitamin PP |
265mg |
|||
Vitamin C |
6,5mg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH thủy sản Biển Việt ĐC: 409/40/101 đường TCH 1371 phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp hồ Chí Minh ĐT: 0854015604 Fax: 0854015602 |
||||
30 |
BV-LIV |
Vitamin A |
100.000 U |
Giúp cung cấp vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của cá/tôm. Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn |
Vitamin B1 |
160mg |
|||
Vitamin E |
50mg |
|||
Methionine |
150mg |
|||
Lysine |
20mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
31 |
ALBUMIN |
Beta glucan (1,3-1,6) |
5.000mg |
Bổ sung vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá |
Vitamin B1 |
330mg |
|||
Vitamin B6 |
130mg |
|||
Vitamin PP |
265mg |
|||
Vitamin C |
6,5mg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
32 |
LACTO |
Bacillus licheniformis |
5x106cfu/kg |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm. Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt. Giúp tôm, cá khỏe mạnh |
Saccharomyces cerevisiea |
10x106cfu/kg |
|||
Bacillus subtilis |
5x106cfu/kg |
|||
Lactobacillus plantarrum |
5x106cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH thuốc thủy sản Tân Hải Long ĐC: số 47 đường Tân Chánh Hiệp 35, khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0836020608 - 0837153341 |
||||
33 |
HL-VITAMIN C (BIOSTAY C 25%) |
Vitamin A |
50g |
Nâng cao khả năng miễn dịch, giảm stress, tăng khả năng đề kháng, kích thích lột vỏ, mau cứng vỏ khi lột. Đặc trị hiện tượng căng thẳng, nổi đầu, kéo đàn khi môi trường thay đổi, khi tôm lột vỏ |
Vitamin C |
250g |
|||
Vitamin D3 |
50g |
|||
Vitamin E |
75g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
34 |
HL-CALCIPHOS (CANCI-C) |
Cacium sulfate (CaSO4.2H2O) |
35% |
Bổ sung hàm lượng calci và phospho vào thức ăn tôm kích thích tôm lột vỏ, làm cứng vỏ, hạn chế bệnh đóng rong, giúp tôm cá phát triển tốt |
Caciumdiacphosphate (Ca(H2PO4)2) |
15% |
|||
Copper sulphate (CuSO4) |
5mg |
|||
Vitamin C |
5.000mg |
|||
ZnO |
10mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
35 |
FASTGROW (HL-TATRO) |
Bột cá (protein) |
50.000mg |
Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng khả năng phát triển cho tôm, cá |
Lysine |
100.000mg |
|||
Sorbitol |
50.000mg |
|||
Dicalcium phosphate (CaHPO4.2H2O) |
17.000mg |
|||
MgSO4 |
2.500mg |
|||
Threonine |
50.000mg |
|||
MnSO4 |
2.500mg |
|||
Vitamin C |
10.000mg |
|||
CuSO4 |
600mg |
|||
Vitamin D3 |
48.000IU |
|||
ZnSO4 |
24mg |
|||
Vitamin A |
5000IU |
|||
CoSO4 |
24mg |
|||
Methionine |
100.000mg |
|||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||
36 |
HL – BOGA (SORBITOL) |
Sorbitol |
25g |
Giúp tôm cá ăn nhiều lớn nhanh, thúc đẩy quá trình lột vỏ |
Lysine |
200g |
|||
Methionine |
25g |
|||
Vitamin B1 |
400mg |
|||
Vitamin C |
300mg |
|||
Vitamin E |
300mg |
|||
Inositol |
5g |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
37 |
HL – BETAGLUCAN (FASTBIO) |
Betaglucan 1 – 3, 1 - 6 |
60% |
Bổ sung vitamin, acid amin giúp tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, giúp hấp thu tốt thức ăn và dễ tiêu hóa, giúp tôm, cá tăng trọng nhanh. |
Lysin |
5% |
|||
Methionin |
5% |
|||
Vitamin A |
1% |
|||
Vitamin E |
1% |
|||
Vitamin C |
3% |
|||
Tá dược vừa đủ |
1lít |
|||
38 |
DR-BETA |
Lactobacillus acidophilus |
1x1012cfu/kg |
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Bổ sung các vi sinh vật hữu ích giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng cường cho đường ruột |
Bacillus subtilis |
3x1012cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
1,2x1012cfu/kg |
|||
Protease |
35. 000UI |
|||
Amylase |
40.000UI |
|||
Cellulose |
30.000UI |
|||
39 |
HL – SUPER OIL |
Acid béo tổng số (Docosahexaenoic acid, Ecosapentaenoic acid) |
20% |
Cung cấp Vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. Tạo lớp vỏ bao bọc viên thức ăn, làm giảm tiêu hao thức ăn |
Lysine |
5g |
|||
Methionine |
5g |
|||
Vitamin A |
500.000UI |
|||
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
500UI |
|||
Nước khử Ion vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH MTV Thủy sản Thiên Hà ĐC: 21 đường TMT 09, KP3, Trung Mỹ Tây, quận 12, TP.Hồ Chí Minh ĐT: 0866509426 |
||||
40 |
FREE -TH |
Bacillus subtilis |
2x1011cfu/kg |
Bổ sung mem vi sinh vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm và cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn |
Saccharomyces cerevisiea |
12x1011cfu/kg |
|||
41 |
T-MAX C |
Vitamin C |
200g |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh |
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
42 |
BIN |
Tricalci phosphate |
7,3g |
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trửng và phát triển của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh |
Vitamin D3 |
72.000 U |
|||
Vitamin B1 |
330mg |
|||
Vitamin B6 |
130mg |
|||
Vitamin PP |
265mg |
|||
Vitamin C |
6,5mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
43 |
SIZE A |
Sorbitol |
180.000mg |
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá |
Methionine |
80.000mg |
|||
Vitamin B1 |
5.000mg |
|||
Vitamin C |
30.000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH TM SX thú y thủy sản Việt Tân ĐC: 94/1035 Dương Quảng Hàm, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0839842240 Fax: 0839842230 |
||||
44 |
BIOMIX |
Bacillus subtilis |
108cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển |
Bacillus meganteriem |
108cfu/kg |
|||
Bacillus coagulans |
108cfu/kg |
|||
Bacillus pumilus |
108cfu/kg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
45 |
ENZY PLUS |
Bacillus subtilis |
108cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển |
Bacillus coagulans |
108cfu/kg |
|||
Saccharomyces boulardi |
108cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
106cfu/kg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
46 |
BAC-MIN |
Bacillus subtilis |
108cfu/l |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus meganteriem |
108cfu/l |
|||
Bacillus coagulans |
108cfu/l |
|||
Lactobacillus acidophilus |
106cfu/l |
|||
47 |
MULTIMIN |
Lysine |
5.0g |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn |
Threonine |
24.5 g |
|||
Serine |
27.5 g |
|||
Proline |
28.0g |
|||
Glycine |
21.0g |
|||
Tá dược (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
48 |
NUTRIMIX |
Vitamin A |
2500000IU |
Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển |
Vitamin D3 |
400.000IU |
|||
Vitamin B1 |
100 mg |
|||
Vitamin B6 |
80mg |
|||
Ariginine |
29.5mg |
|||
Aspartic acid |
34.5mg |
|||
Threonine |
26.6mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
49 |
VITA CALCOPHOS |
Calcium |
17% |
Khắc phục tình trạng thiếu hụt canxi, phosphor trong thức ăn, giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng tốt |
Phosphorus |
1% |
|||
Iron sulphate |
11g |
|||
Zinc sulphate |
9.5 g |
|||
Manganese sulphate |
2.5g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
50 |
HEPAMIN |
Sorbitol |
200g |
Cung cấp các vitamin và acid thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn |
Vitamin B1 |
2g |
|||
Vitamin B6 |
1g |
|||
Lysine |
1.5g |
|||
Arginine |
5.25g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
51 |
VITAMIN C 15% |
Vitamin C |
100g |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng,chống stress. |
Acid citric |
50g |
|||
52 |
HEPAMIX |
Sorbitol |
200g |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển mau lớn |
Vitamin A |
1000000IU |
|||
Arginine |
9,7g |
|||
Aspartic acid |
12,3g |
|||
Threonine |
8,1g |
|||
Proline |
25,1g |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
53 |
SUPER MIN |
Vitamin A |
6000000IU |
Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển. |
Vitamin D3 |
800.000IU |
|||
Vitamin B1 |
520mg |
|||
Vitamin B2 |
1.200mg |
|||
Vitamin B6 |
600mg |
|||
Dung môi vừa đủ |
|
|||
54 |
NUTRIVIT SUPER |
Vitamin A |
2500000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm,cá phát triển. Kích thích tôm bắt mồi, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn |
Vitamin D3 |
400.000IU |
|||
Vitamin E |
250IU |
|||
Protein tổng số |
15% |
|||
55 |
Hepatovex |
Sorbitol |
150g |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Lysine |
80g |
|||
Methionine |
50g |
|||
Choline chloride |
75g |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
56 |
Liver-one |
Sorbitol |
250000mg |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Vitamin A |
1500000IU |
|||
Vitamin D3 |
400000IU |
|||
Lysine |
18000mg |
|||
Methionine |
4000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
57 |
Promin |
Vitamin A |
4500000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Vitamin D3 |
600000IU |
|||
Lysine |
8500mg |
|||
Arginine |
9500mg |
|||
Threonine |
4500mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
58 |
Sp Min |
Vitamin A |
4500000IU |
Bổ sung các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Vitamin D3 |
600000IU |
|||
Vitamin E |
2500IU |
|||
Vitamin B1 |
500mg |
|||
Vitamin B2 |
1200mg |
|||
Lysine |
8500mg |
|||
Methionine |
6500mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
59 |
Vita-BIOPRO 35 |
Đạm tổng số |
35% |
Cung cấp đạm và acid amin dễ hấp thu, giúp tôm cá phát triển tốt. |
Lysine |
1,5% |
|||
Methionine |
0,7% |
|||
Threonine |
4,5% |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
60 |
HIDRO REX VITAL Aminoacidos |
Vitamin A |
5000000IU |
Cung cấp đầy đủ các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Vitamin D3 |
800000IU |
|||
Vitamin B1 |
400mg |
|||
Vitamin B2 |
1600mg |
|||
Vitamin B6 |
800mg |
|||
Lysine |
9500mg |
|||
Threonine |
4500mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
61 |
VITA-EMS |
Bacillus subtilis |
109cfu |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn, giúp tôm cá phát triển |
Bacillus coagulans |
109cfu |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
106cfu |
|||
Amylase |
2000IU |
|||
Protease |
1000IU |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
62 |
VITALEC PRO |
Vitamin A |
8000000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm cá phát triển |
Vitamin D3 |
1000000IU |
|||
Vitamin C |
20000mg |
|||
Vitamin B1 |
10000mg |
|||
Vitamin B2 |
2000mg |
|||
Vitamin B6 |
1000mg |
|||
Sorbitol |
12000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
63 |
VTM PREMIX |
Vitamin A |
1500000UI |
Cung cấp các loại vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Vitamin D3 |
30000UI |
|||
Vitamin B1 |
100mg |
|||
Vitamin B2 |
150mg |
|||
Zinc Sulphate (ZnSO4) |
10500mg |
|||
Ferrous sulphate (FeSO4) |
10000mg |
|||
Manganese sulfate (MnSO4) |
4000mg |
|||
Bột talc vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH SX TM Đất Vàng ĐC: 194/46/6 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0866603297 |
||||
64 |
HEPATOS |
Sorbitol |
35% |
Bổ sung sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung vitamin D3, E vào khẩu phần ăn hàng ngày cho tôm |
Vitamin D3 |
10mg |
|||
Vitamin E |
5.000UI |
|||
Nước tinh khiết |
1lít |
|||
65 |
FAST 97 |
Calcium pantothenate |
200.000mg |
Bổ sung calcium, vitamin C và D3 vào thức ăn cho tôm |
Vitamin C |
15.000mg |
|||
Vitamin D3 |
20.000IU |
|||
Nước tinh khiết |
1lít |
|||
66 |
MILK CALPHOS |
Calcium pantothenate |
200.000mg |
Cung cấp Ca/P vào khẩu phần thức ăn hàng ngày cho tôm |
Phosphorus |
50.000mg |
|||
Vitamin D3 |
20.000IU |
|||
Nước tinh khiết |
1lít |
|||
67 |
LIVER-TWO |
Sorbitol |
35% |
Bổ sung Sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung thêm các acid amin cần thiết cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày |
Acetyl hydrochloide |
10% |
|||
L-lysine hydrochloride |
25% |
|||
Phụ tá cao artiso vừa đủ |
1kg |
|||
68 |
GROW-99 |
Methionine |
220mg |
Bổ sung acid amin cần thiết cho tôm |
L-Lysine |
225mg |
|||
Isoleucine |
100mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1g |
|||
69 |
TOP-GROW |
Methionine |
50.000 mg |
Bổ sung các acid amin thiết yếu cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày |
Sorbitol |
100000mg |
|||
Isoleucine |
25.000mg |
|||
Phụ tá nước vừa đủ |
1lít |
|||
70 |
TOP ZYME |
Lactobasillus acidophilus |
9x107cfu/g |
Cung cấp các loài vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa của tôm |
Saccharomyces cerevisiae |
9x107cfu/g |
|||
Phụ tá tinh bột vừa đủ |
1kg |
|||
71 |
FORCE – C X 9000 |
Vitamin C |
100,000 g |
Giúp tôm tăng sức đề kháng, giảm strees khi môi trường có những biến động mạnh về nhiệt độ, độ mặn, pH, khí độc, thời tiết. |
Nước tinh khiết vừa đủ |
1.000 ml |
|||
Công ty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường Sinh ĐC: Tổ 9, phường Yên Thế, thành phố Peiku, Gia Lai ĐT: 05.93865295 |
||||
72 |
TR 555 |
1,3 – 1,6 Beta Glucan |
12% |
Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan vào thức ăn cho tôm, cá khi môi trường thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, oxy và khi phải dùng các loại thuốc điều trị bệnh cho tôm, cá. |
Phụ tá nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
73 |
TS 111 |
Sorbitol |
3,5 g |
Bổ sung Sorbitol vào thức ăn khi tôm, cá phải dùng thuốc điều trị liên quan đến gan |
Phụ tá nước vừa đủ |
1lít |
|||
74 |
TS 1001 |
Protease |
10% |
Cung cấp enzyme protease tiêu hóa, giúp tôm cá tiêu hóa tốt thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn |
Tá dược nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
75 |
Hmorrhage |
Saccharomyces cerevisiae |
9 x 107cfu |
Bổ sung nấm men saccharomyces cerevisiae cho tôm, cá tiêu hóa và hấp thu tối đa chất dinh dưỡng |
Phụ tá nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
76 |
T999 |
Lactobacillus acidophilus |
9 x 107cfu |
Bổ sung men vi sinh Lactobacillus acidophilus vào hệ tiêu hóa, khi phải sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh đường ruột cho tôm, cá |
Phụ tá nước tinh khiết vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH Nhật Hùng ĐC: 557/14 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ ĐT: 07103600131 |
||||
77 |
Betaglucan 1.3-1.6 |
Beta Glucan 1,3-1,6 |
20% |
Sản phẩm bổ sung Beta-glucan vào thức ăn cho tôm, cá. |
Đường lactose vừa đủ |
1kg |
|||
78 |
Big-A |
Protein (thủy phân từ bột cá) |
40% |
Bổ sung protein thủy phân giúp tôm, cá phát triển tốt. Bổ sung các vitamin A, vitamin D3 giúp tôm cá khỏe mạnh. |
Vitamin A |
120.000IU/kg |
|||
Vitamin D3 |
50.000IU/kg |
|||
Tá dược (đường Lactose) vừa đủ |
1kg |
|||
79 |
Mutivitamin C-1000 |
Vitamin C |
10 % |
Bổ sung vitamin C tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. |
Phục tá (đường lactose) vừa đủ |
1000 g |
|||
80 |
S-100 |
Sorbitol |
100g |
Bổ sung các axit amin giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh, nhất là khi phải dùng các thuốc điều trị gan trên tôm, cá |
Acetyl methionine |
90g |
|||
Lysine |
80g |
|||
Phụ tá (đường lactose) vừa đủ |
1kg |
|||
81 |
Pro Enzyme |
Lactobacillus acidophilus |
2x108CFU/kg |
Bổ sung men tiêu hóa có lợi cho tôm, cá, giúp tiêu hóa hiệu quả thức ăn công nghiệp. |
Bacillus subtilis |
2x108CFU/kg |
|||
Amylase |
10.000IU/kg |
|||
Protease |
1.500IU/kg |
|||
Lipase |
1.000IU/kg |
|||
Phụ liệu (cám gạo rang) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty Cổ phần Thủy sản Tiến Thành ĐC: 522G/C2 Nguyễn Tri Phương P12, Q.110, Tp Hồ Chí Minh; ĐT: 08 38629813 Fax: 08 38621259 |
||||
82 |
Aqua Vitamin C |
Ascorbic acid |
100g/kg |
Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao. |
Phụ gia |
900g/kg |
|||
83 |
Aqua Vitamin C Plus |
Ascorbic acid |
100g |
Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao. |
Citric acid khan 300g |
300g |
|||
Phụ gia vừa đủ |
1kg |
|||
84 |
Super Vitamin C+E |
VitaminC |
100g |
Bổ sung các vitamin C và E; Tăng cường sức đề kháng; Giảm stres trong các trường hợp thời tiết thay đổi. |
VitaminE |
20g |
|||
Phụ gia vừa đủ |
1kg |
|||
85 |
Enzyme Lactobacilus |
Bacillus subtilis |
3,2x1012cfu/g |
Bổ sung vi sinh vật hữu ích và enzyme; Giúp tiêu hoá tốt. |
Lactobacillus acidophilus |
2,3x109cfu/g |
|||
Sacchamyces cerevisiae |
2,1x109cfu/g |
|||
Amylase |
41,5UI/g |
|||
Protease |
15,7UI/g |
|||
Công ty TNHH TM & SX dinh dưỡng thú y Nam Long ĐC: 119 QL 13 cũ, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837271405 Fax: 0837271030 |
||||
86 |
VTM 909 |
Vitamin A |
350,000UI |
Bổ sung các vitamin và khóang chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho cá, giúp cá ăn nhiều, mau lớn |
Vitamin D3 |
40,000UI |
|||
Vitamin E |
400UI |
|||
Vitamin C |
1000mg |
|||
Vitamin B5 |
400mg |
|||
Vitamin B2 |
300mg |
|||
Vitamin PP |
150mg |
|||
Vitamin B1 |
90mg |
|||
Vitamin K3 |
50mg |
|||
Vitamin B9 |
10mg |
|||
Vitamin B12 |
0.4mg |
|||
FeSO4 |
800mg |
|||
ZnSO4 |
600mg |
|||
MnSO4 |
350mg |
|||
CuSO4 |
80mg |
|||
KI |
20mg |
|||
CoSO4 |
2mg |
|||
Na2SeO3 |
1mg |
|||
87 |
CALPHOLAC |
Ca (Dicalcium phosphate) |
16.280mg |
Kích thích tôm lột xác, phòng ngừa bệnh thiếu Ca. |
P (Dicalcium phosphate) |
8.385mg |
|||
Mg (Magnesium sulphate) |
800mg |
|||
Vitamin D |
80.000UI |
|||
88 |
VITAPLEX-AQUA |
Vitamin A |
500.000UI |
Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá. Giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn. |
Vitamin D3 |
80.000UI |
|||
Vitamin E |
100UI |
|||
Vitamin C |
700mg |
|||
Choline Chloride |
500mg |
|||
Nicotinic acid (PP) |
250mg |
|||
D-pantothenic acid (B5) |
200mg |
|||
Riboflavin (B2) |
150mg |
|||
Menadione (K3) |
50mg |
|||
Thiamin (B1) |
20mg |
|||
Folic acid (B9) |
3.000mcg |
|||
Vitamin B12 |
250mcg |
|||
FeSO4 |
100mg |
|||
ZnSO4 |
80mg |
|||
MnSO4 |
50mg |
|||
CuSO4 |
10mg |
|||
CoSO4 |
350mcg |
|||
Na2SeO3 |
200mcg |
|||
89 |
SORBIVIT |
Calcium lactate IP |
35.000mg |
Bổ sung canxi, vitamin và acid amin cho tôm, cá |
Sorbitol |
200.000mg |
|||
Calcium gluconate |
28.000mg |
|||
Choline Chloride |
28.500mg |
|||
Vitamin B5 |
125mg |
|||
Vitamin PP |
3.750mg |
|||
DL – Methionin |
500mg |
|||
Vitamin D3 |
70.000UI |
|||
Vitamin B2 |
200mg |
|||
Vitamin B12 |
2.000mcg |
|||
90 |
FISH PAK |
Protein thô |
15% |
Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn. |
Vitamin A |
33.000UI |
|||
Vitamin PP |
130mg |
|||
Vitamin E |
70mg |
|||
Vitamin C |
70mg |
|||
Lysin HCL |
20mg |
|||
Methionin |
20mg |
|||
FeSO4 |
22mg |
|||
ZnSO4 |
16,5mg |
|||
MnSO4 |
10mg |
|||
CuSO4 |
2mg |
|||
KI |
0,6mg |
|||
CoSO4 |
0,07mg |
|||
Na2SeO3 |
0,046mg |
|||
91 |
ZYME BIOTIC |
Bacillus subtilis |
1x109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus licheniformis |
1x109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
0.5x109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
12x107cfu/kg |
|||
Lactobacillus plantarum |
1x107cfu/kg |
|||
Lactobacillus bifidobacterium |
1x107cfu/kg |
|||
Amylase |
150.000UI |
|||
Protease |
21.000UI |
|||
Glucanase |
4000UI |
|||
Xylanase |
3000UI |
|||
Cellulase |
2.000UI |
|||
Pectinase |
1.000UI |
|||
92 |
AQUA - PROLAC |
Protein thô |
30% |
Bổ sung acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển. |
Béo |
2% |
|||
Leucine |
12.000mg |
|||
Lysin |
10.000mg |
|||
Valin |
7.000mg |
|||
Phenylalanine |
6.800mg |
|||
Methionin |
2.600mg |
|||
Ca |
3.000mg |
|||
P |
2.500mg |
|||
93 |
SHIRIMP PAK 400 |
Vitamin A |
1.200.000UI |
Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích tôm ăn nhiều, tiêu hóa tốt, tăng trưởng nhanh. |
Vitamin D3 |
240.000UI |
|||
Vitamin PP |
4.800mg |
|||
Vitamin E |
2.600mg |
|||
Vitamin B5 |
1.500mg |
|||
Vitamin B2 |
480mg |
|||
Vitamin B6 |
225mg |
|||
Vitamin B1 |
100mg |
|||
Folic acid |
60mg |
|||
Biotin |
6.000mcg |
|||
Vitamin B12 |
900mcg |
|||
Amylase |
30.000UI |
|||
Protease |
6.000UI |
|||
B- Glucanase |
180UI |
|||
FeSO4 |
20mg |
|||
ZnSO4 |
15mg |
|||
MnSO4 |
10mg |
|||
CuSO4 |
2mg |
|||
Lysin |
740mg |
|||
Methionin |
740mg |
|||
94 |
FERM-YEAST NL |
Thiamine (B1) |
1,5mg |
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu, tăng cường sức đề kháng. |
Piridoxine (B6) |
3mg |
|||
Pantothenic acid (B5) |
20mg |
|||
Riboflavin (B2) |
6,5mg |
|||
Niacin (PP) |
65mg |
|||
Canxi |
5mg |
|||
Phốt pho |
2mg |
|||
Arginine |
400mg |
|||
Lysine |
440mg |
|||
Methionine |
200mg |
|||
Tryptophan |
100mg |
|||
Glycine |
440mg |
|||
Biotin |
80mg |
|||
Choline |
260mg |
|||
Leucine |
240mg |
|||
Isoleucine |
200mg |
|||
95 |
PROTAMIN |
Niacinamide |
37.500mg |
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm phát triển. |
Choline chloride |
5.000mg |
|||
Vitamin B2 |
2.000mg |
|||
D – Panthenol |
1.250mg |
|||
Vitamin B6 |
620mg |
|||
L – Lysine |
5.000mg |
|||
96 |
VITASOL PLUS |
Vitamin A |
4.000.000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm phát triển. |
Vitamin D3 |
800.000UI |
|||
Vitamin C |
8.750mg |
|||
Vitamin E |
8.500mg |
|||
Vitamin B2 |
1.600mg |
|||
Vitamin K3 |
750mg |
|||
Vitamin B6 |
750mg |
|||
Vitamin B1 |
375mg |
|||
Vitamin B12 |
3.000mcg |
|||
Folic acid |
200mg |
|||
Biotin |
20.000mcg |
|||
Lysin |
2.500mg |
|||
Methionine |
2.500mg |
|||
KCl |
6.000mg |
|||
NaCl |
3.000mg |
|||
ZnSO4 |
16,5mg |
|||
MnSO4 |
10mg |
|||
97 |
AQUA - FINE |
Vitamin A |
2.000.000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 |
185mg |
|||
Lysine |
1.200mg |
|||
Threonine |
30mg |
|||
Tryptophan |
30mg |
|||
Pantothenic acid (B5) |
2.400mg |
|||
Folic acid |
100mg |
|||
Vitamin B6 |
370mg |
|||
Vitamin B12 |
1.500mcg |
|||
Methionine |
1.200mg |
|||
98 |
HIGRO-BIOTIC 4000 |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, giúp tôm hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Bacillus amyloliquefaciens |
107cfu/kg |
|||
Lactobacillus plantarum |
107cfu/kg |
|||
β- Glucanase |
6.000IU |
|||
Protease |
10.000IU |
|||
Amylase |
200.000IU |
|||
Pectinase |
1.000IU |
|||
Xylanase |
900IU |
|||
Cellulase |
3.000IU |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
|||
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Tâm Châu ĐC: 204/3, Đường số 1, P. 3, Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62571996 Fax: 086 2571996 |
||||
99 |
TC MIX |
Vitamin A |
12.000.000IU |
Bổ sung VTM cho tôm, cá nuôi trong các giai đoạn. Tăng cường sức đề khỏe, chống stress cho tôm, cá. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giảm tiêu tốn TA trong quá trình nuôi. Cải thiện chất lượng sản phẩm. Nâng cao sức sản xuất và hiệu quả kinh tế |
Vitamin D3 |
3. 800.000IU |
|||
Vitamin E |
120.000IU |
|||
Vitamin K3 |
10.000mg |
|||
Vitamin B1 |
15.000mg |
|||
Vitamin B2 |
15.000mg |
|||
Vitamin B12 |
10mg |
|||
Calcium pantothenate |
15.000mg |
|||
Niacin |
20.000mg |
|||
Chlorine chloride |
25.000mg |
|||
Phụ tá vừa đủ |
1kg |
|||
100 |
C LUTAVIT 200 |
Ascorbic acid |
200g |
Bổ sung VTM C cho tôm, cá và các vật nuôi khác. Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress trong điều kiện môi trường thay đổi. Tăng cường sự hình thành mô liên kết và cải thiện sự tăng trưởng của tôm, cá trong quá trình nuôi. |
Chất mang vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH MTV Danh Phương ĐC: 64/8 Trịnh Thị Miếng, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0866751822 – 38916822 Fax: 0838916822 |
||||
101 |
BETAGLUCAN |
Beta Glucan 1,3-1,6 |
250.000mg |
Bổ sung acid amin, vitamin cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm. |
Lysine |
20.000mg |
|||
Vitamin B1 |
5.000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
102 |
VINASOL |
Sorbitol |
250.000mg |
Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá. Tăng khả năng hấp thụ thức ăn. |
Methionine |
20.000mg |
|||
Lysine |
25.000mg |
|||
Vitamin B1 |
5.000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
103 |
C-MIX |
Vitamin C |
10% |
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. |
Acid citric |
20% |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
104 |
D-FASTMIX |
Beta Glucan 1,3-1,6 |
250.000mg |
Bổ sung chất dinh dưỡng, các acid amin cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh. Giúp cần bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm |
Lysine |
25.000mg |
|||
Vitamin B1 |
5.000mg |
|||
Lecithine |
5.000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
105 |
D-ZYM |
Lactobacillus acidophilus |
1.7x109cfu/kg |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho tôm, cá. Giảm tiêu tốn thức ăn giúp tôm mau lớn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Saccharomyces cerevisiae |
3x109cfu/kg |
|||
Bacillus subtilis |
1.5x1011cfu/kg |
|||
Protease |
250.000UI |
|||
Lipase |
70.000UI |
|||
Chất đệm (lactose) vừa đủ |
1kg |
|||
106 |
DP-C30% |
Vitamin C |
10% |
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. |
Acid citric |
20% |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
107 |
D-CALCIPHOS |
CaHPO4 |
35% |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm, cá. |
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
100% |
|||
108 |
ENZYM-MEN |
Lactobacillus acidophilus |
1,7x109cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. |
Saccharomyces cerevisiae |
3x109cfu/kg |
|||
Protease |
250000UI |
|||
Lipase |
70000UI |
|||
Phytase |
100000UI |
|||
Phụ gia (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||
109 |
A-500 |
Leucithin |
700000mg |
Bổ sung acid amin và vitamin nhóm B cần thiết cho tôm, cá |
Lycine |
25000mg |
|||
Vitamin B1 |
5000mg |
|||
Vitamin B2 |
5000mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1kg |
|||
110 |
SUPER BIOFEED |
Lactobacillus acidophilus |
1,7x109cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. |
Saccharomyces cerevisiae |
3x109cfu/kg |
|||
Protease |
250000UI |
|||
Lipase |
70000UI |
|||
Phytase |
100000UI |
|||
Phụ gia (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
|||
111 |
D-500 |
Sorbitol |
250000mg |
Bổ sung acid amin và vitamin B1 vào thức ăn cho tôm, cá |
Methionine |
20mg |
|||
Lysine |
25mg |
|||
Vitamin B1 |
5000UI |
|||
Dung môi (vước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH MTV Thuốc thú y Trung ương (NAVETCO) ĐC: 29 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0838225063-38225955 Fax: 0838225060 |
||||
112 |
NAVET-BIOFEED |
Bacillus subtilis |
5x1010cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi và men giúp cân bằng hệ vi khuẩn và men tiêu hóa cho tôm, cá. |
α-amylase |
100000UI |
|||
Protease |
25000UI |
|||
Chất nền dinh dưỡng (β-glucan, vitamin C, vitamin A, vitamin D3,vitamin E, Glucose) |
1kg |
|||
Công ty TNHH SX-TM Bảo Minh Châu Địa chỉ: 99H/13 Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh ĐT: 0822060468 Fax: 082969208 |
||||
113 |
ANTYSOL |
Sorbitol |
250000mg |
Bổ sung vitamin B1 và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn cho tôm, cá. |
Lysine |
25000mg |
|||
Vitamin B1 |
5000mg |
|||
Methionine |
20000mg |
|||
Chất đệm (lactose) vừa đủ |
1kg |
|||
114 |
PLUS-ONE |
Sorbitol |
250mg |
Bổ sung vitamin B1 và acid amin vào khẩu phần ăn cho tôm, cá |
Methionine |
20mg |
|||
Lysine |
25mg |
|||
Vitamin B1 |
5000UI |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
115 |
CLEAN-BIO |
Bacillus subtilis |
1.0x109cfu/lít |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá, giúp tôm, cá mau lớn |
Protease |
250.000UI |
|||
Lipase |
70.000UI |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1lít |
|||
116 |
LIVER-SOR |
Sorbitol |
250mg |
Bổ sung các Vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt. |
Methionine |
20mg |
|||
Lysine |
25mg |
|||
Vitamin B1 |
5mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
117 |
C TAT
|
Acid citric |
20% |
Bổ sung Vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt. |
Vitamin C |
5% |
|||
NaHCO3 |
5% |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
118 |
MC - 99 |
Leucine
|
700.000mg |
Bổ sung chất dinh dưỡng, các acid amin, cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá. |
Lycine
|
25.000mg |
|||
Vitamin B1
|
5.000mg |
|||
Vitamin B2
|
5.000mg |
|||
Chất đệm vừa đủ
|
1kg |
|||
119 |
BIO-GOOD |
Lactobacillus acidophilus |
1,7x109cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho tôm, cá |
Saccharomyces cerevisiae |
3x109cfu/kg |
|||
Bacillus subtilis |
1.5x1011cfu/kg |
|||
Protease |
250.000UI |
|||
Lipase |
70.000UI |
|||
Chất đệm vừa đủ
|
1kg |
|||
120 |
C - 35 |
Vitamin C |
10% |
Bổ sung vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt |
Acid citric |
20% |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca Re ĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0854062278 Fax: 0854062309 |
||||
121 |
ENVIGREEN |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
122 |
BLUETECH |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
123 |
PERFECT ZYME |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Protease |
360UI |
|||
Amylase |
7600UI |
|||
Phytase |
120UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
124 |
AQUAGOLD |
Glutamic acids |
52700 mg |
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh. |
Aspartic |
34830 mg |
|||
Leucine |
33480 mg |
|||
Alanine |
27270 mg |
|||
Valine |
22860 mg |
|||
Lysine |
22800 mg |
|||
Threonine |
20000 mg |
|||
Proline |
19620 mg |
|||
Isoleucine |
18000 mg |
|||
Serine |
18000 mg |
|||
Glycine |
18000 mg |
|||
Arginine |
17460 mg |
|||
Phenylalanine |
17370 mg |
|||
Tyrosine |
13860 mg |
|||
Histidine |
9000 mg |
|||
Methionine |
7600 mg |
|||
Tryptophan |
5100 mg |
|||
Cystine |
4770 mg |
|||
Ornithine |
810 mg |
|||
Taurine |
810 mg |
|||
Phosphorus |
15300 mg |
|||
Sodium |
15120 mg |
|||
Potassium |
13230 mg |
|||
Magnesium |
3200 mg |
|||
Calcium |
500 mg |
|||
Zinc |
144 mg |
|||
Iron |
46,8 mg |
|||
Manganese |
8,1 mg |
|||
Copper |
2,7 mg |
|||
Choline chloride |
3800 mg |
|||
Vitamin B3 |
103 mg |
|||
Vitamin B1 |
35 mg |
|||
Vitamin B2 |
23,6 mg |
|||
Vitamin E |
17,7 mg |
|||
Vitamin B5 |
14,94 mg |
|||
Inositol |
12,5 mg |
|||
Vitamin B6 |
5,95 mg |
|||
Biotin |
0,828 mg |
|||
Vitamin B12 |
6,21 mg |
|||
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ |
1kg |
|||
125 |
ALLAZA |
Protease |
11500UI |
Bổ sung emzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Amylase |
6800UI |
|||
Cellulase |
6000UI |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
126 |
ECOCIN |
Mannan Oligosaccharides |
25000mg |
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Protease |
1300UI |
|||
Amylase |
6500UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
127 |
HEROBAC |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
128 |
CARMEN |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn. |
CaSO4 |
20000mg |
|||
Vitamin D3 |
42000UI |
|||
MnSO4 |
350mg |
|||
Vitamin B1 |
150mg |
|||
FeSO4 |
180mg |
|||
Vitamin B6 |
90mg |
|||
Na2SeO3 |
100mg |
|||
Vitamin K3 |
45mg |
|||
ZnSO4 |
50mg |
|||
Vitamin B12 |
3,5mg |
|||
CuSO4 |
18mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
CoSO4 |
20mg |
|||
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80) |
1lít |
|||
129 |
DEOKEY |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
130 |
PREMIX PLUS |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn. |
Vitamin D3 |
47200UI |
|||
Vitamin C |
1000mg |
|||
Biotin |
700mg |
|||
Inostol |
1250mg |
|||
Vitamin E |
105mg |
|||
Nicotinamide |
90mg |
|||
Vitamin B1 |
15mg |
|||
Vitamin B2 |
150mg |
|||
Calcium Pantothenate |
200mg |
|||
Vitamin B6 |
900mg |
|||
Vitamin K3 |
450mg |
|||
Folic acid |
300mg |
|||
Vitamin B12 |
10mg |
|||
Methionine |
550mg |
|||
Lysine |
350mg |
|||
Niacin |
1800mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
131 |
HO205 |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
132 |
CARINA |
Protease |
11200 UI |
Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Amylase |
6700 UI |
|||
Cellulase |
7300 UI |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
133 |
MEDILAC |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Protease |
350UI |
|||
Amylase |
7700UI |
|||
Phytase |
120UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
134 |
DACKA |
Protease |
11600UI |
Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Amylase |
6900UI |
|||
Cellulase |
650 UI |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1 lít |
|||
135 |
NANOCARE |
Protein (hữu dụng) |
400000mg |
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá ăn nhiều, mạnh khỏe. |
Glutamic acid |
52200mg |
|||
Lysine |
22800mg |
|||
Threonine |
20000mg |
|||
Methionine |
7600mg |
|||
Tryptophan |
5100mg |
|||
P2O5 |
12300mg |
|||
MgSO4 |
3200mg |
|||
CaSO4 |
500mg |
|||
Choline chloride |
3800mg |
|||
Niacin |
103mg |
|||
Vitamin B1 |
35mg |
|||
Inositol |
12,5mg |
|||
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ |
1kg |
|||
136 |
SEAPRO |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
137 |
COMBO |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn. |
CaSO4 |
20000mg |
|||
Vitamin D3 |
42000UI |
|||
MnSO4 |
350mg |
|||
Vitamin B1 |
150mg |
|||
FeSO4 |
180mg |
|||
Vitamin B6 |
90mg |
|||
Na2SeO3 |
100mg |
|||
Vitamin K3 |
45mg |
|||
ZnSO4 |
50mg |
|||
Vitamin B12 |
3,5mg |
|||
CuSO4 |
18mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
CoSO4 |
20mg |
|||
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80) |
1lít |
|||
138 |
WECAN |
Mannan Oligosaccharides |
25000mg |
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Protease |
1100UI |
|||
Amylase |
6800UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
139 |
MIAMIX |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn. |
Vitamin D3 |
47200UI |
|||
Vitamin C |
1000mg |
|||
Biotin |
700mg |
|||
Inositol |
1250mg |
|||
Vitamin E |
105mg |
|||
Nicotinamide |
90mg |
|||
Vitamin B1 |
15mg |
|||
Vitamin B2 |
150mg |
|||
Calcium Pantothenate |
200mg |
|||
Vitamin B6 |
900mg |
|||
Vitamin K3 |
450mg |
|||
Folic acid |
300mg |
|||
Vitamin B12 |
10mg |
|||
Methionine |
550mg |
|||
Lysine |
350mg |
|||
Niacin |
1800mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
140 |
ZERODI |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Protease |
370UI |
|||
Amylase |
7500UI |
|||
Phytase |
120UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
141 |
MEGABA |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
142 |
RESUME |
Protein (hữu dụng) |
400000mg |
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh. |
Glutamic acids |
52700mg |
|||
Aspartic |
34830mg |
|||
Leucine |
33480mg |
|||
Alanine |
27270mg |
|||
Valine |
22860mg |
|||
Lysine |
22800mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
MgSO4 |
3200mg |
|||
CaSO4 |
500mg |
|||
Choline chloride |
3800mg |
|||
Vitamin B3 |
103mg |
|||
Vitamin B1 |
35mg |
|||
Vitamin E |
17,7mg |
|||
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ |
1kg |
|||
143 |
POWERMOS |
Mannan Oligosaccharides |
25000mg |
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Protease |
1200UI |
|||
Amylase |
6700UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
144 |
C PLUS |
Vitamin C |
200000mg |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
145 |
DEOMAX |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
146 |
KENTON |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn. |
CaSO4 |
20000mg |
|||
Vitamin D3 |
42000UI |
|||
MnSO4 |
350mg |
|||
Vitamin B1 |
150mg |
|||
FeSO4 |
180mg |
|||
Vitamin B6 |
90mg |
|||
Na2SeO3 |
100mg |
|||
Vitamin K3 |
45mg |
|||
ZnSO4 |
50mg |
|||
Vitamin B12 |
3,5mg |
|||
CuSO4 |
18mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
CoSO4 |
20mg |
|||
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80) |
1lít |
|||
147 |
ONE MIX |
Phosphorus |
100000mg |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn. |
Calcium |
150000mg |
|||
FeSO4 |
40000mg |
|||
CuSO4 |
10000mg |
|||
ZnSO4 |
10000mg |
|||
Manganese |
4000mg |
|||
Cobalt |
100mg |
|||
Sodium Bicarbocate |
15000mg |
|||
Sodium Chloride |
10000mg |
|||
Potassium Chloride |
20000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
148 |
CARE24 |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn. |
Vitamin D3 |
47200UI |
|||
Vitamin C |
1000mg |
|||
Biotin |
700mg |
|||
Inositol |
1250mg |
|||
Vitamin E |
105mg |
|||
Nicotinamide |
90mg |
|||
Vitamin B1 |
15mg |
|||
Vitamin B2 |
150mg |
|||
Calcium Pantothenate |
200mg |
|||
Vitamin B6 |
900mg |
|||
Vitamin K3 |
450mg |
|||
Folic acid |
300mg |
|||
Vitamin B12 |
10mg |
|||
Methionine |
550mg |
|||
Lysine |
350mg |
|||
Niacin |
1800mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
149 |
MIX PLUS |
Phosphorus |
100000mg |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn |
Calcium |
150000mg |
|||
FeSO4 |
40000mg |
|||
CuSO4 |
10000mg |
|||
ZnSO4 |
10000mg |
|||
Manganese |
4000mg |
|||
Cobalt |
100mg |
|||
Sodium Bicarbocate |
15000mg |
|||
Sodium Chloride |
10000mg |
|||
Potassium Chloride |
20000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
150 |
LEMON C |
Vitamin C |
200000mg |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt |
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Công nghệ Sam Son ĐC: 230/80 hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0839805941 Fax: 0839805941 |
||||
151 |
AQUATIC |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
152 |
ERICA |
Protease |
11600UI |
Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Amylase |
6900UI |
|||
Cellulase |
6500UI |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
153 |
ZUMY |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Protease |
370UI |
|||
Amylase |
7500UI |
|||
Phytase |
120UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
154 |
INTERBAC |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Bacillus polymyxa |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
155 |
VITAL |
Protein (hữu dụng) |
400000mg |
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Glutamic acid |
52000mg |
|||
Lysine |
22800mg |
|||
Threonine |
20000mg |
|||
Methionine |
7600mg |
|||
Tryptophan |
5100mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
MgSO4 |
3200mg |
|||
CaSO4 |
500mg |
|||
Choline chloride |
3800mg |
|||
Niacine |
103mg |
|||
Inositol |
12,5mg |
|||
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ |
1kg |
|||
156 |
CAVIMI |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá. Giúp cân bằng dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh hơn. |
CaSO4 |
20000mg |
|||
Vitamin D3 |
42000UI |
|||
MnSO4 |
350mg |
|||
Vitamin B1 |
150mg |
|||
FeSO4 |
180mg |
|||
Vitamin B6 |
90mg |
|||
Na2SeO3 |
100mg |
|||
Vitamin K3 |
45mg |
|||
ZnSO4 |
50mg |
|||
Vitamin B12 |
3,5mg |
|||
CuSO4 |
18mg |
|||
P2O5 |
15300mg |
|||
CoSO4 |
20mg |
|||
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80) |
1lít |
|||
157 |
SAMMY |
Mannan Oligosaccharides |
25000mg |
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Protease |
1200UI |
|||
Amylase |
6700UI |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
158 |
DEBAR |
Bacillus subtilis |
109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
109cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
159 |
MAXXIM |
Vitamin A |
46000UI |
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn. |
Vitamin D3 |
47200UI |
|||
Vitamin C |
1000mg |
|||
Biotin |
700mg |
|||
Inositol |
1250mg |
|||
Vitamin E |
105mg |
|||
Nicotinamide |
90mg |
|||
Vitamin B1 |
15mg |
|||
Vitamin B2 |
150mg |
|||
Calcium Pantothenate |
200mg |
|||
Vitamin B6 |
900mg |
|||
Vitamin K3 |
450mg |
|||
Folic acide |
300mg |
|||
Vitamin B12 |
10mg |
|||
Methionine |
550mg |
|||
Lysine |
350mg |
|||
Niacine |
1800mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
160 |
SUPER C |
Vitamin C |
200000mg |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt |
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
161 |
MIX 10 |
Phosphorus |
100000mg |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn. |
Calcium |
150000mg |
|||
FeSO4 |
40000mg |
|||
CuSO4 |
10000mg |
|||
ZnSO4 |
10000mg |
|||
Manganese |
4000mg |
|||
Cobalt |
100mg |
|||
Sodium Bicarbonate |
150000mg |
|||
Sodium Chloride |
10000mg |
|||
Potassium Chloride |
20000mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty cổ phần công nghệ sinh học Tiên Phong ĐC: lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 083 7542464 Fax: 083 7542466 |
||||
162 |
GLUCAN MAX |
β – glucan 1,3 – 1,6 |
100g |
Bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Lysine |
4.500mg |
|||
Methionine |
4.500mg |
|||
Leucine |
2.000mg |
|||
Arginine |
2.000mg |
|||
Valine |
1.500mg |
|||
Histidine |
1.200mg |
|||
Dicalcium phosphate |
10.000mg |
|||
Iron sulfate |
4.000mg |
|||
Sodium selenite |
500mg |
|||
Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừ đủ |
1kg |
|||
163 |
TF – MEN 3 |
Bacillus subtilis |
1,5x1012cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi và men tiêu hóa cho tôm, cá Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ tốt thức ăn Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
Saccharomyces cerevisiae |
1,2x1011cfu/kg |
|||
Pediococcus acidilactici |
1,2x1011cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
2x1010cfu/kg |
|||
Protease |
200.000IU |
|||
Phytase |
62.000IU |
|||
Amylase |
24.000IU |
|||
Chất đệm (dextrose mono hydrate) |
1kg |
|||
Công ty TNHH Tôm Việt ĐC: 98/21/30 TCH 8, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 6259 6030 Fax: 08 6259 6030 |
||||
164 |
AQUA GRO |
Sorbitol |
500.000mg |
Bổ sung hỗn hợp các vitamin và các acid amin thiết yếu vào thức ăn. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá. Giúp tôm, cá mau lớn. |
Vitamin B1 |
1.000mg |
|||
Vitamin C |
5.000mg |
|||
Lysine |
30.000mg |
|||
Methionine |
20.000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
165 |
AQUAMIN |
Vitamin A |
3.000.000UI |
Bổ sung các vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
8.500mg |
|||
Choline chloride |
60.000mg |
|||
Lysine |
30.000mg |
|||
Methionine |
20.000mg |
|||
Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ |
1lít |
|||
166 |
VITAGRO |
Vitamin A |
3.000.000UI |
Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn |
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
8.500mg |
|||
Vitamin B1 |
1.000mg |
|||
Vitamin C |
30.000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
167 |
CP SHELL |
Calcium diacid phosphate (Ca) |
20g |
CP Shell cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng vào khẩu phần thức ăn, thúc đẩy quá trình lột vỏ. |
Magiesium diacid phosphate (Mg) |
50g |
|||
Zinc diacid phosphate (Zn) |
120g |
|||
Manganese diacid phosphate (Mn) |
80mg |
|||
Dung môi (popysorbate 80) vừa đủ |
1lít |
|||
168 |
HEPA MOS |
Sorbitol |
50.000mg |
Bổ sung acid amin thiết yếu vào khẩu phần thức ăn. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Choline chloride |
50.000mg |
|||
Lysine |
40.000mg |
|||
Methionine |
20.000mg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
169 |
AQUAVIT |
Vitamin A |
1.500.000UI |
Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
1.000mg |
|||
Lysine |
35.000mg |
|||
Methionine |
15.000mg |
|||
Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ |
1lít |
|||
170 |
HIPATIC |
Sorbitol |
200.000mg |
Bổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Lysine |
1.000mg |
|||
Methionine |
5.000mg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
171 |
AMIGOL |
Vitamin A |
1.500.000UI |
Bổ sung các vitamin và acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
1.000mg |
|||
Vitamin B1 |
5.000mg |
|||
Lysine |
30.000mg |
|||
Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ |
1lít |
|||
172 |
EGANEEN |
Sorbitol |
200.000mg |
Bổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Lysine |
1.000mg |
|||
Methionine |
5.000mg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
173 |
CALCIDO |
Calcium diacid phosphate (Ca) |
100g |
Calcido cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng. |
Magiesium diacid phosphate (Mg) |
50g |
|||
Zinc diacid phosphate (Zn) |
10g |
|||
Manganese diacid phosphate (Mn) |
80mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
174 |
AQUA VITALEC |
Vitamin A |
4.000.000UI |
Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn. |
Vitamin D3 |
500.000UI |
|||
Vitamin E |
1.500mg |
|||
Vitamin B1 |
1.000mg |
|||
Vitamin C |
30.000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
175 |
ROCK C |
Vitamin C |
30.000mg |
Bổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển tốt. |
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
176 |
BIOLACT |
Bacillus subtilis |
3x108cfu/kg |
Bổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
2x108cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
2x108cfu/kg |
|||
Amylase |
1.000UI |
|||
Protease |
500UI |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
177 |
GAZYME |
Bacillus subtilis |
0,3x108cfu/kg |
Bổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
0,3x108cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
0,3x108cfu/kg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH MTV SX TM DV Tâm Sáng ĐC: 500/8 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh ĐT: 08 62619357 |
||||
178 |
WD |
Beta glucan 1,3-1,6 |
60% |
Cung cấp vitamin giúp tôm cá tăng trưởng nhanh, bổ sung thêm dinh dưỡng vào thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản. Giải độc gan, tăng cường chức năng gan |
Vitamin A |
5% |
|||
Vitamin B6 |
5% |
|||
Vitamin C |
13% |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Nghiên cứu và sản xuất Đất Việt ĐC: 96 Lê Quang Định, phường 14, Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08 222338666 |
||||
179 |
LACTO BACILLUS |
Lypaza |
1400UI |
Bổ sung các loại men tiêu hóa, vi sinh vật có lợi vào đường ruột giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn, giúp tôm luôn khỏe mạnh. |
Amylaza |
2600UI |
|||
Proteaza |
2900UI |
|||
Lactobacillus sprogenes |
2.5x108cfu/kg |
|||
Phụ gia bột mỳ vừa đủ |
1 kg |
|||
180 |
POTAMIN |
Protein |
25g |
Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn tôm, cung cấp các loại acid amin và vitamin cần thiết cho tôm nuôi. |
Lysine |
25mg |
|||
Methionin |
0,31mg |
|||
Biotin |
0,018mg |
|||
Forlic acid |
23UI |
|||
Glutamic acid |
95mg |
|||
Vitamin B1 |
43UI |
|||
Vitamin B6 |
51UI |
|||
Vitamin D |
97UI |
|||
Histidine |
0,02mg |
|||
Phụ gia (bột mỳ) vừa đủ |
1kg |
|||
181 |
MEN TÔM THẺ |
Lipaza |
1400UI |
Bổ sung men tiêu hóa và vi sinh vật có lợi vào thức ăn giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn giúp tôm cá khỏe mạnh. |
Amylaza |
2600UI |
|||
Bacillus acidophilus |
5,8x106cfu/kg |
|||
Lactobacillus acidophilus |
5,8x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces Cerevisiae |
2,5x108cfu/kg |
|||
Phụ gia (bột mỳ) vừa đủ |
1kg |
|||
182 |
TAMIN CA/P |
Dicalcium phosphate |
98mg |
Khoáng vi lượng giúp tôm lột xác nhanh cứng vỏ, cung cấp các loại vitamin tổng hợp cần thiết cho tôm. |
Iron sulfate |
0,024mg |
|||
Manganese sulfate |
0,089mg |
|||
Vitamin B1 |
23UI |
|||
Vitamin B6 |
51UI |
|||
Vitamin D |
97UI |
|||
Histidine |
2mg |
|||
Cobalt sulfate |
65mg |
|||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thủy sản Trường Thủy Kim ĐC: 76 Gia phú, Phường 1, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08 35494168 |
||||
183 |
NUMEN |
Đạm (min) |
40% |
Bổ sung đạm, vitamin và khoáng chất giúp tôm cá tăng trọng nhanh, chắc thịt. |
Zn hữu cơ |
20.000mg |
|||
Se hữu cơ |
100mg |
|||
Vitamin B1 |
500mg |
|||
Vitamin B12 |
100mcg |
|||
Chất đệm (đường gluco) vừa đủ |
1kg |
|||
184 |
KIMZYME |
Amylase |
1.200.000UI |
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Protease |
625.000UI |
|||
Cellulose |
300.000UI |
|||
Lipase |
130.000UI |
|||
Chất đệm (đường gluco) vừa đủ |
1kg |
|||
185 |
GLU - MOS |
Betaglucan 1,3-1,6 |
200g |
Tăng sức đề kháng cho tôm, cá. |
Mannan Oligosaccharide |
120g |
|||
Chất đệm (đường gluco) vừa đủ |
1 kg |
|||
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh ĐC: tổ 1, đường 119, ấp 7A, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0862752960 Fax:0837952956 |
||||
186 |
TKS - MEN TIÊU HÓA SỐNG (dạng dịch) |
Bacillus subtilis |
109cfu/ml |
Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ăn Lên men lactic Giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein |
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/ml |
|||
Sacharomyces cerevisiae |
109cfu/ml |
|||
187 |
TKS - MEN TIÊU HÓA SỐNG (dạng bột) |
Bacillus subtilis |
109cfu/g |
Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ăn Lên men lactic Giúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein |
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/g |
|||
Sacharomyces cerevisiae |
109cfu/g |
|||
188 |
TKS – WORM |
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/ml |
Tiết kiệm thức ăn. Tôm ăn được nhiều. Làm thức ăn dặm tạo cho tôm khỏe mạnh. |
Bacillus subtilis |
109cfu/ml |
|||
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/ml |
|||
Công ty TNHH Hiệu Quả ĐC: 147G, Đỗ Xuân Hợp, phường An Phú, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 087432840 Fax: 087432715 |
||||
189 |
EXTRAMAX-EFF |
Sorbitol |
44,91% |
Cung cấp vitamin thiết yếu cho tôm, cá. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều |
Vitamin B12 |
1,1% |
|||
190 |
FB12 - EFF |
Vitamin B12 |
2,81% |
Cung cấp vitamin và Sorbitol thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin B9 |
1,5% |
|||
Sorbitol |
9,56% |
|||
191 |
FOLIC - EFF |
Vitamin B9 |
4,5% |
Cung cấp vitamin B9 thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
192 |
LIVER MAX- EFF |
Vitamin B12 |
2% |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin B9 |
4,14% |
|||
193 |
F50 - EFF |
Vitamin B12 |
1,5% |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin B9 |
1,12% |
|||
194 |
C-MAX- EFF |
Vitamin C |
39,17% |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin E |
60347ppm |
|||
195 |
BETAMIN C- EFF |
Vitamin C |
22,57% |
Cung cấp vitamin C thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
196 |
B.COMLET- EFF |
Vitamin A |
10449125IU/kg |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin C |
3,71% |
|||
197 |
HAPARIN- EFF |
Methionine |
10,97% |
Cung cấp acid amine thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
198 |
AMINO SHIRM- EFF |
Methionine |
3,55% |
Cung cấp acid amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Lysine |
10,5% |
|||
199 |
F300- EFF |
Sorbitol |
12,39% |
Cung cấp Sorbitol cho tôm, cá |
200 |
AVIRIN - EFF |
Vitamin E |
11337ppm |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin B12 |
10430ppm |
|||
201 |
PROVITA- EFF |
Acid Folic |
0,945% |
Cung cấp vitamin, acid amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin B12 |
10231ppm |
|||
202 |
CATOMAX- EFF |
Vitamin A |
100247728IU/kg |
Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều. |
Vitamin C |
28,6% |
|||
203 |
CZ400- EFF |
Vitamin B12 |
1051ppm |
Cung cấp vitamin, thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều |
Công ty TNHH MTV Thương mại Quốc tế Biển Xanh ĐC: A51, Khu Dân cư Ứng Thành, Ba Tơ, P.7, Q. 8, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62987210 Fax: 08 62987210 |
||||
204 |
PRO-NUTRIENTS |
Asptic acid |
1,79% |
Bổ sung các axit amin tự do có nguồn gốc từ tự nhiên, giúp tôm cá hấp thu tốt thức ăn, tăng trọng nhanh. |
Threonine |
0,87% |
|||
Serine |
0,87% |
|||
Glutamic acid |
2,30% |
|||
Proline |
1,08% |
|||
Glycine |
1,30% |
|||
Alanine |
1,75% |
|||
Valine |
0,87% |
|||
Cystine |
0,11% |
|||
Methionine |
0,17% |
|||
Isoleucine |
0,49% |
|||
Leucine |
0,98% |
|||
Tyrosine |
0,47% |
|||
Phenylalanine |
0,58% |
|||
Histidine |
1,07% |
|||
Agrinine |
1,28% |
|||
205 |
PRO-LIVER |
Sorbitol |
250.000mg |
Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn, kích thích tiêu hóa, tăng trọng nhanh. |
Choline |
16mg |
|||
Acetyl Methionine |
4.000mg |
|||
Betain |
12.000mg |
|||
Công ty TNHH Thần Vương ĐC: Số 2, đường 3B, khu dân cư An Lạc, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM ĐT: 08 62539497-8 54070585 Fax: 08 62539497-8 54070585 |
||||
206 |
LACTO-A
|
Bacillus subtilis |
1x108 cfu/g |
Bổ sung nguồn vi sinh có lợi, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
1x108cfu/g |
|||
Bacillus pumilus |
1x108cfu/g |
|||
Celluomonas |
2x108cfu/g |
|||
Bacillus polymyxa |
1x108 cfu/g |
|||
Chất mang vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên Phong ĐC: 509 Thanh Minh 2, xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. ĐT: 0583503281-0583811669 Fax: 0583768732 |
||||
207 |
AQUA RICH |
Lysine |
18.000mg |
Bổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt. Nâng cao tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột. |
Threonine |
32.000mg |
|||
Methionine |
2.000mg |
|||
Vitamin B1 |
10mg |
|||
Vitamin B6 |
10mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
208 |
AQUA PRO F1 |
Lysine |
12.000mg |
Bổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt. Tăng tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.
|
Methionine |
2.000mg |
|||
Threonine |
22.000mg |
|||
Vitamin B1 |
10mg |
|||
Vitamin A |
15mg |
|||
Vitamin D3 |
15mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
209 |
USA BIOTIC |
Bacillus subtilis |
109cfu/g |
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt |
Saccharomyces cerevisiae |
109cfu/g |
|||
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/g |
|||
Lactobacillus plantarum |
109cfu/g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
210 |
SUPER LIVER |
Vitamin A |
5.000.000IU |
Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt |
Vitamin D3 |
1.000.000IU |
|||
Vitamin B1 |
10.000mg |
|||
Methionine |
10.000mg |
|||
Lysine |
8.000mg |
|||
Nicotinic acid |
5.000mg |
|||
Valine |
1.600mg |
|||
Phụ gia vừa đủ |
1lít |
|||
211 |
BOSS ZYME |
Bacillus subtilis |
109cfu/g |
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt. |
Saccharomyces cerevisiae |
108cfu/g |
|||
Lactobacillus acidophilus |
108cfu/g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
212 |
SUPER LIVER |
Vitamin A |
5.000.000IU |
Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt |
Vitamin D3 |
1.000.000IU |
|||
Vitamin B1 |
10.000mg |
|||
Methionine |
10.000mg |
|||
Lysine |
8.000mg |
|||
Nicotinic acid |
5.000mg |
|||
Valine |
1.600mg |
|||
Phụ gia vừa đủ |
1 lít |
|||
213 |
LIVER A800 |
Sorbitol |
200.000mg |
Kích thích chức năng gan Tăng sức đề kháng cho tôm cá khi thời tiết thay đổi, chống stress. |
Methionine |
2.800mg |
|||
Lysine |
150mg |
|||
Biotin |
50mg |
|||
Vitamin A |
12.000UI |
|||
Vitamin D3 |
15.000UI |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
214 |
GROW HUFA |
Lysine |
2.000mg |
Bổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt. |
Leucine |
1.400mg |
|||
Isoleucine |
1.000mg |
|||
Alanine |
1.500mg |
|||
Glycine |
1.000mg |
|||
Methionine |
800mg |
|||
Dầu cá vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH MEKOBIO ĐC: 74/17/5 đường Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.HCM ĐT: 08- 62557598 |
||||
215 |
CALCIPHOS ANGEL
|
Calcium phosphate |
300g |
Cung cấp khoáng chất giúp tôm mau lớn |
Sodium dihydrophosphate |
200g |
|||
Folic acid |
4g |
|||
Lysin |
6g |
|||
Methionine |
10g |
|||
Iron phosphate |
5g |
|||
Zinc phosphate |
5g |
|||
Copper phosphat |
8g |
|||
Magnesium phosphate |
3g |
|||
Organic chrome |
5g |
|||
Phophorus |
5g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
216 |
C 300 |
Ascorbic |
300g |
Bổ sung Vitamin C và tăng cường miễm dịch cho tôm, cá |
Acid Citric |
200g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
217 |
WEIGAIN
|
Calcium |
500mg |
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển |
Selenium |
10mg |
|||
Copper |
800mg |
|||
Cobalt |
120mg |
|||
Magnesium |
600mg |
|||
Vitamin B1 |
600mg |
|||
Zinc |
800mg |
|||
Vitamin B6 |
800mg |
|||
Manganese |
1.000mg |
|||
Vitamin B12 |
200mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
218 |
HEPGOLD
|
Lysine |
500mg |
Bổ gan thận cho tôm, cá. Bổ sung các axit amin, vitamin và các yếu tố cần thiết giúp tôm cá phát triển
|
Arginine. |
14.000mg |
|||
Histidine |
1.000mg |
|||
Sorbitol |
20.000mg |
|||
Lipid |
100mg |
|||
Vitamine A |
5.000.000UI |
|||
Triptophan |
1.200mg |
|||
Vitamine B1 |
600mg |
|||
Methionine |
15.000mg |
|||
Vitamine B6 |
1.000mg |
|||
Choline |
500mg |
|||
Vitamine B12 |
250mg |
|||
Vitamine B2 |
500mg |
|||
Vitamine C |
5000mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
219 |
BIOBIG
|
Bacillus subtilis |
1,2x109cfu/g |
Kích thích tiêu hóa, hấp thụ nhanh Giúp tôm, cá ăn nhiều, tăng trưởng nhanh. |
Lactobacillus acidophilus |
1,2x109cfu/g |
|||
Pediococcus acidilactici |
1,2x109cfu/g |
|||
Protease |
500UI |
|||
Cellulase |
200UI |
|||
Lipase |
200UI |
|||
β – glucannase |
500UI |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH SX TM LA SAN ĐC: 307 Cư Xá Tám Gian ĐH Nông Lâm, KP.6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM ĐT: 0986 553 555 |
||||
220 |
ENZYME MAX |
Amylase |
1.500.000UI |
Bổ sung enzyme ngoại bào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong thức ăn. |
Protease |
10.000UI |
|||
Lipase |
10.000UI |
|||
Phytase |
5.000UI |
|||
Cholin chloride |
4.500UI |
|||
Lactose vừa đủ |
100% |
|||
221 |
GATOMA |
Lipid |
3,0% |
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm. Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm cá
|
Protein tiêu hóa |
31,0% |
|||
Glutamic acid |
75g |
|||
Pheninealanine |
45g |
|||
Serine |
40g |
|||
Proline |
32g |
|||
Methionine |
85g |
|||
Histidine |
71g |
|||
Threonine |
41g |
|||
Lysine |
25g |
|||
Arginine |
21g |
|||
Alanine |
15g |
|||
CaHPO4 |
2,5g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1kg |
|||
222 |
GLUCAN ONE |
Beta - glucan |
25% |
Bổ sung Beta- glucan giúp tăng cường sức đề kháng. |
Mangan (MnSO4) |
18% |
|||
Lactose vừa đủ |
100% |
|||
223 |
SUPER YUCCA |
Yucca schidigera (saponin 10%) |
15% |
Kích thích tiêu hóa và ổn định hệ vi sinh đường ruột |
Nitrobacter sp |
109cfu/ml |
|||
Nitrosomonas sp |
109cfu/ml |
|||
Amylase |
10.000UI |
|||
Protease |
8.000UI |
|||
Lipase |
15.000UI |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
224 |
SUPER C |
Vitamin C |
12% |
Tăng sức đề kháng của tôm trước điều kiện bất lợi của môi trường |
Acid citric |
10.000mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
225 |
MAX GROWTH |
Vitamin B1 |
10mg |
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm. Tăng khả năng hấp thụ các dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn. |
Vitamin B2 |
5mg |
|||
Vitamin B6 |
5mg |
|||
Choline |
2.500IU |
|||
Trytophan |
1.700IU |
|||
Protein thô |
3,1% |
|||
Lipid |
2% |
|||
Lysine |
1.800IU |
|||
Threonine |
3.200IU |
|||
Methionine |
2000IU |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
226 |
MAIN COAST
|
Lipid |
3% |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm. Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho vật nuôi, giúp vật |
Protein tiêu hóa |
31% |
|||
Glutamic acid |
75g |
|||
Pheninealanine |
45g |
|||
Serine |
40g |
|||
Proline |
32g |
|||
Methionine |
85g |
|||
Histidine |
71g |
|||
Threonine |
41g |
|||
Lysine |
25g |
|||
Arginine |
21g |
|||
Alanine |
15g |
|||
CaHPO4 |
2,5g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1kg |
|||
227 |
GOOD COAST |
Lipid |
3% |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm. Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm, giúp tôm nuôi phát triển tốt |
Protein tiêu hóa |
25% |
|||
Glutamic acid |
75g |
|||
Pheninealanine |
45g |
|||
Serine |
40g |
|||
Proline |
32g |
|||
Methionine |
85g |
|||
Histidine |
71g |
|||
Threonine |
41g |
|||
Arginine |
21g |
|||
Alanine |
15g |
|||
CaHPO4 |
2,5g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1kg |
|||
228 |
GALACTIN
|
Beta - Glucan |
70.000mg |
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm. |
Sorbitol |
100.000mg |
|||
Choline chloride |
60.000mg |
|||
Inositol |
5.000mg |
|||
Vitamin B12 |
400mg |
|||
Methionine |
12.000mg |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
229 |
ANTIBIO |
Bacillus subtilis |
4x109cfu/g |
Tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm. Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn. |
Lactobacillus acidophilus |
1x109cfu/g |
|||
Lactobacillus plantarum |
1x109cfu/g |
|||
Amylase |
1.500.000IU |
|||
Protease |
10.000IU |
|||
Lipase |
10.000IU |
|||
230 |
LACTOSAN |
Bacillus subtilis |
5x109cfu/g |
Tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn |
Lactobacillus acidophilus |
1x109cfu/g |
|||
Lactobacillus plantarum |
1x109cfu/g |
|||
Amylase |
1.500.000IU |
|||
Protease |
10.000IU |
|||
Lipase |
10.000IU |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
231 |
GOOD HEALTH |
Beta - Glucan |
80.000mg |
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm, cá |
Sorbitol |
100.000mg |
|||
Choline chloride |
60.000mg |
|||
Inositol |
5.000mg |
|||
Vitamin B12 |
500mg |
|||
Methionine |
12.000mg |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
232 |
SUPER LIFE |
Bacillus subtilis |
3x109cfu/g |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Lactobacillus spp (L.acidophilus và L.plantarum) |
2x109cfu/g |
|||
α-Amylase |
1.500.000UI |
|||
Protease |
10.000UI |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
233 |
SUPER HEALTH |
Sorbitol |
100.000mg |
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm. |
Choline chloride |
60.000mg |
|||
Inositol |
5.000mg |
|||
Vitamin B12 |
400mg |
|||
Methionine |
12.000mg |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
234 |
LASAN C |
Vitamin C |
150.000mg |
Bổ sung vitamin C và acid citric. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi |
Acid citric |
10.000mg |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
235 |
SUPER ONE |
Vitamin B1 |
10mg |
Bổ sung, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm |
Vitamin B2 |
5mg |
|||
Vitamin B6 |
5mg |
|||
Choline |
2500IU |
|||
Trytophan |
1700IU |
|||
Protein tiêu hóa |
3,1% |
|||
Lipid |
2% |
|||
Lysine |
1800IU |
|||
Threonine |
3200IU |
|||
Methionine |
2000IU |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
236 |
LASAN ONE |
Isoleucin |
18g |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm. |
Lysine |
30g |
|||
Threonine |
40g |
|||
Methionine |
107g |
|||
CaHPO4 |
3,5g |
|||
Vitamin B1 |
15mg |
|||
Vitamin B2 |
15mg |
|||
Vitamin B6 |
15mg |
|||
Choline chloride |
45mg |
|||
237 |
SAY YOU |
Vitamin A |
100.000IU |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm |
Vitamin D3 |
25.000IU |
|||
Vitamin E |
100IU |
|||
Vitamin B1 |
10mg |
|||
Vitamin B2 |
5mg |
|||
Vitamin B6 |
5mg |
|||
Vitamin B12 |
5mg |
|||
Protein |
31% |
|||
Lypid |
3% |
|||
Lysine |
0,025kg |
|||
Threonine |
0,01kg |
|||
Methionine |
0,015kg |
|||
CaHPO4 |
2,5g |
|||
238 |
FEED BACK |
Bacillus subtilis |
4x109cfu |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi cho tôm cá |
Lactobacillus acidophilus |
1x109cfu |
|||
Lactobacillus plantarum |
1x109cfu |
|||
Amylase |
1.500.000UI |
|||
Protease |
10.000UI |
|||
Lipase |
10.000UI |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
239 |
AQUA SAN |
b-1,3-1,6 D-Glucan |
180.000mg |
Bổ sung b-1,3-1,6 D-Glucan và các vitamin cần thiết cho tôm, cá |
Vitamin D3 |
2.500mg |
|||
Vitamin E |
20.000mg |
|||
Inositol |
5.000mg |
|||
Lactose vừa đủ |
1lít |
|||
240 |
TRÙNG QUẾ LASAN |
Lipid |
3,0% |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm |
Protein tiêu hóa |
31,0% |
|||
Glutamic acid |
75g |
|||
Pheninealanine |
45g |
|||
Serine |
40g |
|||
Proline |
32g |
|||
Vitamin B1 |
25mg |
|||
Methionine |
85g |
|||
Histidine |
71g |
|||
Threonine |
41g |
|||
Lysine |
25g |
|||
Arginine |
21g |
|||
Alanine |
15g |
|||
CaHPO4 |
2,5g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
241 |
ONE WAY |
β-1,3-1,6 Glucan |
180.000mg |
Bổ sung β-1,3-1,6 Glucan và các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển vào thức ăn cho tôm, cá |
Vitamin D3 |
25mg |
|||
Vitamin E |
20.000mg |
|||
Inositol |
5.000mg |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
242 |
NU ONE |
Vitamin B1 |
12mg |
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm |
Vitamin B2 |
7mg |
|||
Vitamin B6 |
5mg |
|||
Choline |
2500UI |
|||
Tryptophan |
1700UI |
|||
Protein |
3,1% |
|||
Lipid |
2% |
|||
Lysine |
1.800IU |
|||
Threonine |
3.200IU |
|||
Methionine |
2.000IU |
|||
Lactose vừa đủ |
1kg |
|||
243 |
VITASAN |
Vitamin B1 |
10mg |
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn. |
Vitamin B2 |
5mg |
|||
Vitamin B6 |
5mg |
|||
Choline |
2.500IU |
|||
Trytophan |
1.700IU |
|||
Protein thô |
3,1% |
|||
Lipid |
2% |
|||
Lysine |
1.800IU |
|||
Threonine |
3.200IU |
|||
Methionine |
2000IU |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
244 |
PREMIX A |
Ca |
12.000mg |
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, cá nuôi thương phẩm. Bổ sung các khoáng trong môi trường nước. |
P |
300mg |
|||
Fe |
2,5mg |
|||
Vitamin B1 |
10mg |
|||
Vitamin B2 |
5mg |
|||
Vitamin B6 |
12mg |
|||
Sodium selenic |
25mg |
|||
Lysine |
25mg |
|||
Thionine |
15mg |
|||
Methionine |
15mg |
|||
CaHPO4 |
2,5mg |
|||
Copper sulfate |
350mg |
|||
Zine sulfate |
1200mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Thủy Sinh ĐC: 87/5P Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp. HCM ĐT: 0837180726 Fax: 0837184491 |
||||
245 |
Demo |
Calcium Lactase |
9,200 mg/kg |
Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá. |
Disodiumphosphate |
32 mcg/kg |
|||
Potassium chloride |
42 mcg/kg |
|||
Magnesium sulfate |
55 mcg/kg |
|||
Copper sulfate |
15 mcg/kg |
|||
Ferrus sulfate |
16 mcg/kg |
|||
Sodium chloride |
200 mg/kg |
|||
Zinc sulfate |
36 mcg/ kg |
|||
Tá dược vừa đủ (dextro) |
1kg |
|||
246 |
TS Plus |
Bacillus subtilis |
1.60×106cfu/kg |
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. |
Bacillus licheniformis |
0.80×106cfu/kg |
|||
Bacillus stearothermophilus |
0.40×106cfu/kg |
|||
Bacillus thuringiensis |
0.20×106cfu/kg |
|||
Bacillus criculans |
0.45×106cfu/kg |
|||
Phụ gia vừa đủ (dextro) |
1kg |
|||
247 |
TS Mix |
Vitamin A |
890.000IU/lít |
Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá. |
Vitamin D3 |
9,900IU/lít |
|||
Vitamin E |
90mcg/lít |
|||
Vitamin K |
80,00mcg/lít |
|||
Vitamin B2 |
250,50mcg/lít |
|||
Phụ gia vừa đủ (nước cất) |
1lít |
|||
248 |
CK Tech |
Lysine |
3.500mg/kg |
Cung cấp các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá. |
Threonine |
112mcg/kg |
|||
Methionine |
240,00mcg/kg |
|||
Alanine |
80,50 mcg/kg |
|||
Glycine |
800,90mg/kg |
|||
Leucine |
320,50mcg/kg |
|||
Tá dược vừa đủ (dextro) |
1kg |
|||
Công ty TNHH Thuốc thủy sản Năm Con Đường ĐC: 1A Phùng Khắc Khoan, Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 0583.887.887 Fax: 0583.743.434 |
||||
249 |
DIGEST ONE |
Lactobacillus acidophilus |
1x109cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm, cá |
Bacillus subtilis |
1x109cfu/kg |
|||
Dược tá bột Amidon vừa đủ |
1kg |
|||
250 |
WAY AMIN |
Protein |
42% |
Bổ sung protein vào thức ăn tôm, cá |
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
251 |
WAY C200 |
Vitamine C |
200000mg |
Bổ sung vitamine C vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá |
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
252 |
PROBAC |
Bacillus subtilis |
2x109cfu/kg |
Bổ sung protein, vi sinh vậ có lợi vào thức ăn tôm, cá |
Protein |
40% |
|||
Dược tá bột Amidon vừa đủ |
1kg |
|||
253 |
SORB HEPA |
Sorbitol |
100g |
Bổ sung axit amin vào thức ăn tôm, cá |
Lysine |
20g |
|||
Methionine |
10g |
|||
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
254 |
MULTI V5 |
Protein |
≥40% |
Bổ sung protein, axit amin vào thức ăn tôm, cá |
Methionine |
10g |
|||
Lysine |
20g |
|||
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
255 |
B2B |
Bacillus subtilis |
2x109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi, chất béo vào thức ăn cho tôm, cá |
Manan oligosaccharide |
12% |
|||
Dược tá bột Amidon vừa đủ |
1kg |
|||
256 |
PREMIX S |
Vitamine D |
200000UI |
Bổ sung vitamin vào thức ăn tôm, cá |
Vitamine E |
8000UI |
|||
Vitamine A |
1200000UI |
|||
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
257 |
PREMIX PLUS |
Vitamine D |
20000UI |
Bổ sung vitamine vào thức ăn tôm, cá |
Vitamine E |
800mg |
|||
Vitamine A |
20000UI |
|||
Dược tá đường dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh ĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0837542464 Fax: 0837542466 |
||||
258 |
AquaMin |
CaHPO4 |
30% |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát triển tốt |
P2O5 |
9% |
|||
MgSO4 |
0,12% |
|||
FeSO4 |
0,60% |
|||
KI |
0,10% |
|||
CusO4 |
0,02% |
|||
ZnSO4 |
0,20% |
|||
L-Lysine |
0,20% |
|||
D-Methionine |
1,92% |
|||
Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Nông thôn ĐC: Khu CN Phố Nối A, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên ĐT: 0433.650574 Fax: 0433.650573 |
||||
259 |
CAL - P |
Calcium diacid phosphate |
110g |
Bổ sung khoáng chất vi lượng cho tôm |
Sodium diacid phosphate |
45g |
|||
Magnesium diacid phosphate |
110g |
|||
Zinc diacid phosphate |
11g |
|||
Maganese diacid phosphate |
11g |
|||
CuSO4 |
6g |
|||
CoSO4 |
0,6g |
|||
P2O5 |
0,6g |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
260 |
MIX ONE |
P2O5 |
100.000mg |
Bổ sung khoáng, vitamin và các acid amin cần thiết. Giúp cho vật nuôi mau lớn, khoẻ mạnh. |
CaCl2 |
170.000mg |
|||
Vitamin A |
10.000.000UI |
|||
Vitamin D3 |
2.000.000UI |
|||
Vitamin E |
5.000mg |
|||
Vitamin C |
10.000mg |
|||
Vitamin K3 |
5000mg |
|||
Vitamin PP |
20.000mg |
|||
Vitamin B1 |
2.500mg |
|||
Vitamin B2 |
5.000mg |
|||
Vitamin B6 |
5.000mg |
|||
FeSO4 |
32.000mg |
|||
CuSO4 |
12.000mg |
|||
ZnSO4 |
34.000mg |
|||
MnSO4 |
12000mg |
|||
Lysin |
25.000mg |
|||
Methionin |
20.000mg |
|||
Sodium bicarbonate |
250.00mg |
|||
Sodium chloride |
10.000mg |
|||
Chorin |
25000mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
261 |
SIÊU ĐẠM |
Methionin |
100g |
Bổ sung acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển. |
Lysin |
100g |
|||
Tryptophan |
20g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
262 |
LIVFITVET F |
Sorbitol |
300.000mg |
Bổ sung acid amin và vitamin cho tôm, cá |
Methionin |
3.000mg |
|||
Lysin |
2.600mg |
|||
Vitamin B12 |
100mcg |
|||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
|||
263 |
SHRIMP - GROWTH |
Vitamin A |
500mg |
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển |
Vitamin D3 |
50mg |
|||
Vitamin E |
1.300mg |
|||
Vitamin K3 |
2.000mg |
|||
Vitamin B1 |
4.000mg |
|||
Vitamin B5 |
5.000mg |
|||
Vitamin B6 |
2.000mg |
|||
Vitamin B12 |
20mcg |
|||
Vitamin C |
42.000mg |
|||
Biotin |
100mg |
|||
Folic acid |
1.330mg |
|||
Niacin |
13.340mg |
|||
CaCl2 |
3.340mg |
|||
Fe(NO3)2 |
1.000mg |
|||
Cu(NO3)2 |
107mg |
|||
MnCl2 |
300mg |
|||
ZnCl2 |
100mg |
|||
Inositol |
30.000mg |
|||
Phosphat |
15.000mg |
|||
Nucleotide |
4000mg |
|||
Organic selenium |
20mg |
|||
Lysin |
36.000mg |
|||
Methionin |
36.000mg |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
264 |
AYUCAL F |
Cancium carbonate |
80g |
Bổ sung khoáng và vitamin cho tôm, cá. |
Dicalcium phosphate |
150mg |
|||
Magnesium diacid phosphate |
100mg |
|||
Vitamin D3 |
1.200.000UI |
|||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
|||
265 |
ULTRAVITAL-01 |
Vitamin A |
1200UI |
Bổ sung vitamin, khoáng thiết yếu giúp tôm, cá phát triển |
Vitamin B1 |
20mg |
|||
Vitamin B6 |
1,2mg |
|||
Vitamin C |
40mg |
|||
Vitamin D3 |
3.000UI |
|||
Vitamin E |
3,2mg |
|||
Vitamin K |
0,8mg |
|||
Pantothenol |
4,08mg |
|||
Chloride kẽm |
4,99mg |
|||
MgCl2 |
5mg |
|||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH TM&DV Nam Mỹ ĐC: Số 51, Đường T5, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08-38160563 – Fax: 08-38160562 |
||||
266 |
PRO MEN |
Bacillus subtilis |
2x108cfu/g |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng |
Saccharomyces cerevisiae |
2x108cfu/g |
|||
Lactobacillus acidophilus |
2x106 cfu/g |
|||
Protease |
2.000UI/g |
|||
Amylasa |
1.000UI |
|||
Chất mang vừa đủ |
1kg |
|||
267 |
PROSIZE 20 |
DHA |
20g |
Cung cấp DHA và các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá, giúp tôm cá lớn nhanh. |
Methionine |
12g |
|||
Threonine |
15g |
|||
Lysine |
22g |
|||
Triptophan |
5g |
|||
Isoleucin |
10g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1lít |
|||
268 |
F - ONE |
Agrinine |
2.500mg |
Cung cấp các Acid amin, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm cá. |
Leucine |
5.000mg |
|||
Histidine |
4.100mg |
|||
Phenylalanine |
3.800mg |
|||
Isoleucine |
3.500mg |
|||
Lysine |
5.000mg |
|||
Methionine |
3.000mg |
|||
Threonine |
2.500mg |
|||
Glutamic acid |
1.000mg |
|||
Glysine |
500mg |
|||
Valine |
800mg |
|||
Proline |
700mg |
|||
Asptic acid |
300mg |
|||
Alanine |
450mg |
|||
Tyrosine |
250mg |
|||
Serine |
200mg |
|||
Vitamin C |
3.000mg |
|||
Phụ gia vừa đủ |
1kg |
|||
269 |
HEPALVIT 101 |
Sorbitol |
450g |
Bổ sung sorbitol và các chất dinh dưỡng khác giúp hỗ trợ chức năng gan cho tôm cá phát triển tốt |
Methionine |
20g |
|||
Lysine |
80g |
|||
Choline |
20g |
|||
Tá dược vừa đủ |
1lít |
|||
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Mêkông Vina ĐC: C80, Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ ĐT: 0710. 3782508 Fax: 0710. 3783209 |
||||
270 |
MK - CALCIPHOS |
Calcium diacid phosphate |
3.500mg |
Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn. |
Zine diacid phosphate |
3.000mg |
|||
Magie diacid phosphate |
1.000mg |
|||
Iron diacid phosphate |
350mg |
|||
Copper diacid phosphate |
350mg |
|||
Manganese diacid phosphate |
200mg |
|||
Cobalt diacid phosphate |
20mg |
|||
Sodium diacid phosphate |
50mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1lít |
|||
271 |
MK - VITAMIN C 30 % |
Ascorbic acid |
30% |
Bổ sung Vitamin C đậm đặc cho tôm cá. Tăng cường hệ sức đề kháng, tăng cường hệ miễn dịch, giúp tôm cá khỏe mạnh. |
Acid citric |
10% |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
272 |
SUPER HEPATIC |
Vitamine A |
500UI |
Tăng cường chức năng gan, làm tăng khả năng chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng cho tôm cá. |
Vitamine B1 |
80mg |
|||
Vitamine B2 |
150mg |
|||
Vitamine B6 |
80mg |
|||
Vitamine B12 |
50mg |
|||
Vitamine E |
130mg |
|||
Methionine |
5,4% |
|||
Choline |
5% |
|||
Lysine |
5% |
|||
Sorbitol |
6% |
|||
Chất đệm vừa đủ |
kg |
|||
273 |
MK - HUFA |
FPA |
12,5% |
Cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn. |
DHA |
10% |
|||
Biotin |
5mg |
|||
Acid folic |
10mg |
|||
Vitamin C |
50mg |
|||
Vitamin B1 |
35mg |
|||
Vitamin B3 |
80mg |
|||
Vitamin B2 |
100mg |
|||
Vitamin B6 |
20mg |
|||
Vitamin B12 |
80mg |
|||
Vitamin D3 |
500UI |
|||
Vitamin K3 |
10mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1lít |
|||
274 |
MK - BIOZYME |
Bacillus subtilis |
1,2 x108cfu/g |
Kích thích tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tôm cá phát triển nhanh. Tạo hệ vi sinh có lợi trong đường ruột, kích thích tôm cá bắt mồi, mau lớn.
|
Lactobacillus acidophilus |
1,2 x108cfu/g |
|||
Pediococcus pentosaceus |
1,2 x108cfu/g |
|||
Protease |
500UI |
|||
Cellulase |
200UI |
|||
Lipase |
200UI |
|||
Β - glucannase |
500UI |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
275 |
MK - PREMIX |
Calcium diacid phosphate |
2.000mg |
Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn. |
Zine diacid phosphate |
1.000mg |
|||
Magie diacid phosphate |
500mg |
|||
Iron diacid phosphate |
100mg |
|||
Copper diacid phosphate |
200mg |
|||
Manganese diacid phosphate |
50mg |
|||
Cobalt diacid phosphate |
10mg |
|||
Sodium diacid phosphate |
100mg |
|||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH TM-DV-SX Thuỷ sản Lê Gia ĐC: 32/3 Lã Xuân Oai, Tổ 1, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Tp.HCM ĐT: 08.37305770 Fax: 08.37305884 |
||||
276 |
Dop-ing |
Phytase |
3.200IU |
Cung cấp các enzyme tiêu hóa cần thiết cho tôm, cá; Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
B-glucanase |
1.600IU |
|||
Xylanase |
900IU |
|||
Amylase |
1.100IU |
|||
Protease |
920IU |
|||
Chất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ |
1kg |
|||
277 |
Cler Plonton |
Dicalcium phosphate |
5,6mg/kg |
Bổ sung các khoáng chất vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Sodium selenite |
300mg/kg |
|||
Potassium phosphate |
5,6mg/kg |
|||
Manganese sulphate |
350mg/kg |
|||
Potassium iodide |
19,6mg/kg |
|||
Copper sulphate |
1,4g/kg |
|||
Magnesium sulphate |
1,82g/kg |
|||
Zinc sulphate |
336mg/kg |
|||
Iron sulphate |
332mg |
|||
Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ |
1kg |
|||
278 |
Trimega |
Vitamin A |
1.000UI |
Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá |
Vitamin D3 |
3.600UI |
|||
Vitamin E |
7.800mg |
|||
Vitamin K3 |
1.100mg |
|||
Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ |
1kg |
|||
279 |
Cler White |
Dicalcium phosphate |
7.600mg/kg |
|
Sodium phosphate |
2.000mg/kg |
|||
Potassium phosphate |
1.000mg/kg |
|||
Manganes sulphate |
0,85mg/kg |
|||
Copper sulphate |
16mcg/kg |
|||
Magnesium sulphate |
5 mg/kg |
|||
Zinc sulphate |
1 mg/kg |
|||
Iron sulphate |
0,6 mg/kg |
|||
Chất đệm (Dextrose mono hydrate) |
1kg |
|||
280 |
ND-SBB |
Bacillus subtilis |
5×107cfu |
Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn. |
Saccharomyces cerevisiae |
5×107cfu |
|||
Candida utilis |
3×106cfu |
|||
Lactobacillus acidophilus |
3×106cfu |
|||
Lactobacillus sporogenes |
4×106cfu |
|||
Chất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ |
1kg |
|||
281 |
Vitatat |
Calcium diphosphate |
4.000mg |
Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá; Bổ sung và cân bằng chất khoáng cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm, cá |
Phosphor dioxyt |
3.600mg |
|||
Vitamin A |
600UI |
|||
Vitamin D3 |
400UI |
|||
Vitamin E |
100mg |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH MTV SX TM Thủy sản Nam Việt ĐC: 166/46/D2 Thích Quảng Đức, Phường 4, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08 38453024 |
||||
282 |
AC-ONE 100 |
Bacillus subtilis |
108cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus megaterium |
108cfu/kg |
|||
Bacillus coagulans |
108cfu/kg |
|||
Bacillus pumilus |
108cfu/kg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1 kg |
|||
283 |
NUTRI-PLUS |
Vitamin A |
6.000.000UI |
Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt |
Vitamin D3 |
800.000UI |
|||
Vitamin C |
20.000mg |
|||
Vitamin B1 |
10.000mg |
|||
Vitamin B2 |
2.000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1 kg |
|||
284 |
GLUCAN BEST |
Sorbitol |
250.000mg |
Cung cấp các acid amin và vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển. |
Vitamin A |
1.500.000UI |
|||
Vitamin D3 |
400.000UI |
|||
Lysine |
14.000mg |
|||
Methionine |
3.000mg |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH TM TS Duy Tân ĐC: 5 Đường số 13, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08. 35892781 |
||||
285 |
LIVERZYM |
Bacillus subtilis |
108cfu/l |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Bacillus megaterium |
108cfu/l |
|||
Bacillus coagulans |
108cfu/l |
|||
Bacillus pumilus |
108cfu/l |
|||
Dextrose vừa đủ |
1lít |
|||
286 |
REXMINO |
Lysine |
5g |
Cung cấp các acid amin thiết yếu, giúp tôm cá phát triển. Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn. |
Threonine |
24,5g |
|||
Serine |
27,5g |
|||
Proline |
28g |
|||
Glycine |
21g |
|||
Dextrose vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Hải Thiên ĐC: 90 – 92 Đường DC 11, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08. 62674783 Fax: 08 62674782 |
||||
287 |
BEVIS |
Beta glucan 1,3 – 1,6 |
250mg |
Bổ sung Beta glucan và Vitamin vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm cá ăn nhiều, mau lớn |
Vitamin A |
50.000UI |
|||
Vitamin B1 |
500mg |
|||
Vitamin B6 |
500mg |
|||
Sorbitol |
2.000mg |
|||
Chất đệm (gluten) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH một thành viên Provimi ĐC: 238 quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613 999 001 Fax: 0613 884 304 |
||||
288 |
MINERAL PREMIX 51085 |
Zn (ZnSO4) (min - max) |
75000-82500 mg |
Cung cấp các chất khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng cho cá |
Fe (FeSO4.H2O) (min - max) |
50000-55000 mg |
|||
Mn (MnSO4) (min - max) |
6500-7150 mg |
|||
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max) |
3750-4125 mg |
|||
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) |
750-825 mg |
|||
Magne (MgO) (min - max) |
20000-22000 mg |
|||
Se (Na2SeO3) (min - max) |
125-138 mg |
|||
Co (CoCO3) (min - max) |
50-55 mg |
|||
Chất mang (CaCO3) vừa đủ |
1kg |
|||
289 |
PREMIX N80 |
Vitamin A (min) |
1 000 000UI |
Bổ sung vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm |
Vitamin D3 (min) |
300 000UI |
|||
Vitamin C vi bọc (min) |
10 000mg |
|||
D – calpan (min) |
2 500mg |
|||
Vitamin E (min) |
2 000mg |
|||
Niacin (min) |
2 000mg |
|||
Vitamin K3 (min) |
500mg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg |
|||
Vitamin B2 (min) |
320mg |
|||
Folic acid (min) |
200mg |
|||
Biotin (min) |
20mg |
|||
Vitamin B12 (min) |
5mg |
|||
Inositol (min) |
10 000mg |
|||
Cholin (min) |
5 000mg |
|||
Zn (ZnO) (min) |
4500-5000mg |
|||
Mangan (MnSO4.H2O) (min - max) |
1800-2000mg |
|||
Magnesium (MgO) (min - max) |
675-750mg |
|||
Cobalt (CoCO3) (min - max) |
45-50mg |
|||
Selen (Na2SeO3) (min - max) |
45-50mg |
|||
Iod (Ca(IO3)2.H2O) (min - max) |
18-20mg |
|||
Calcium (Ca(H2PO4).H2O) (min - max) |
0,7-0,9% |
|||
Phosphorus (Ca(H2PO4).H2O) (min) |
0,6% |
|||
Chất mang (Dextrose) vừa đủ |
1kg |
|||
290 |
PROMIX FISH 0,5% |
Vitamin A (min) |
1 200 000UI |
Cung cấp các vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của cá |
Vitamin D3 (min) |
200 000UI |
|||
Vitamin E (min) |
8 000mg |
|||
Niacin (min) |
8 000mg |
|||
Vitamin C monophossphate (min) |
6 000mg |
|||
D-calpan (min) |
3 000mg |
|||
Vitamin B1 (min) |
1 800mg |
|||
Vitamin B2 (min) |
1 400mg |
|||
Vitamin K3 (min) |
600mg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1 200mg |
|||
Acid folic (min) |
400mg |
|||
Biotin (min) |
20mg |
|||
Inositol (min) |
12 000mg |
|||
Fe (FeSO4.H2O) (min - max) |
10000-11000 mg |
|||
Zn (ZnO) (min - max) |
6 000 – 6 600 mg |
|||
Mn (MnO) (min - max) |
4 000-4 400 mg |
|||
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max) |
600-660 mg |
|||
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) |
20-22 mg |
|||
Se (Na2SeO3) (min - max) |
20-22 mg |
|||
Co (CoCO3) (min - max) |
2,0-2,2 mg |
|||
Chất mang (CaCO3) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Công nghệ sinh học B.E.C.K.A 2/181 Tân Lập, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37132100 |
||||
291 |
BK-Complex |
Vitamin A (min) |
1.000IU/kg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
500IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
50IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
2.000mcg/kg |
|||
Isositol (min) |
10mg/kg |
|||
292 |
BK-Trùn quế - L |
Threonine (min) |
2,60mg/lít |
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá |
Valine (min) |
2,50mg/lít |
|||
Methionine (min) |
1,20mg/lít |
|||
Isoleucine (min) |
2,69mg/lít |
|||
Leucine (min) |
3,59mg/lít |
|||
Phenylalanin (min) |
2,01mg/lít |
|||
Pyridoxine (min) |
2,0mg/lít |
|||
Folic acid (min) |
0,94mg/lít |
|||
Biotin (min) |
0,7mg/lít |
|||
293 |
BK-Trùn quế -P |
Threonine (min) |
4,69mg/lít |
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Valine (min) |
5,00mg/lít |
|||
Methionine (min) |
2,20mg/lít |
|||
Isoleucine (min) |
4,62mg/lít |
|||
Leucine (min) |
7,54mg/lít |
|||
Phenylalanin (min) |
4,01mg/lít |
|||
Pyridoxine (min) |
6,0mg/lít |
|||
Folic acid (min) |
1,94mg/lít |
|||
Biotin (min) |
1,53mg/lít |
|||
294 |
BK-Hufa |
Vitamin K3 (min) |
25mg/lít |
Cung cấp các vitamin, acid amin và các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt. |
Vitamin B1 (min) |
48mg/lít |
|||
Vitamin B2 (min) |
20mg/lít |
|||
Vitamin B3 (min) |
40mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
50mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
500mcg/lít |
|||
Folic Acid (min) |
500mcg/lít |
|||
Biotin (min) |
500mcg/lít |
|||
Lysine HCl (min) |
10mg/lít |
|||
Methionine (min) |
10mg/lít |
|||
Dicalcium Phosphate (min-max) |
13,5 – 16,5 mg/lít |
|||
MgSO4 (min-max) |
9 - 11mg/lít |
|||
MnSO4 (min-max) |
10,8 - 13,2 mg/lít |
|||
FeSO4 (min-max) |
11,7 - 14,3 mg/lít |
|||
CuSO4 (min-max) |
9 – 11mg/lít |
|||
ZnSO4 (min-max) |
10,8 - 13,2 mg/lít |
|||
CoSO4 (min-max) |
4,5 - 5,5 mg/lít |
|||
295 |
BK-Menta |
Bacillus Subitilis (min) |
2,0x109cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ ezyme đường ruột của tôm, cá. |
Lactobacilus Acidophilus (min) |
2,0x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces Cerevisiae(min) |
2,0x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
500UI/kg |
|||
296 |
To-Yo |
Vitamin A (min) |
25IU/lít |
Bổ sung axit béo và các vitamin cần thiết, giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
Vitamin D3 (min) |
50IU/lít |
|||
Vitamin B1(min) |
35mg/lít |
|||
Vitamin B2 (min) |
10mg/lít |
|||
Vitamin B3 (min) |
80mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
20mg/lít |
|||
Vitamin K3 (min) |
10mcg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
20mcg/lít |
|||
Folic Acid (min) |
1,5mg/lít |
|||
Biotin (min) |
5mcg/lít |
|||
297 |
Bec-Turbo |
Vitamin A (min) |
310.000IU/kg |
Bổ sung các vitamin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn. Dễ dàng trộn vào thức ăn.
|
Vitamin D3 (min) |
150.000IU/kg |
|||
Vitamin C (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
30IU/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
25mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
55mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
45mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
40mg/kg |
|||
Niacin (min) |
200mg/kg |
|||
Acid Folic (min) |
20mg/kg |
|||
Biotin (min) |
10mg/kg |
|||
Inositol (min) |
1.000mg/kg |
|||
Dicalcium Phosphate (min-max) |
58,5 - 71,5 mg/kg |
|||
MgSO4(min-max) |
63 - 77mg/kg |
|||
MnSO4(min-max) |
171 - 209mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
900 - 1.100 mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
900 - 1.100 mg/kg |
|||
ZnSO4 (min-max) |
900 - 1.100 mg/kg |
|||
Sodium Selenite (min-max) |
36 - 44 mcg/kg |
|||
298 |
Boganic |
Vitamin A (min) |
500.000IU/kg |
Bổ sung vitamin cần thiết cho sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá. |
Vitamin D3 (min) |
500.000IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
750mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.200mg/kg |
|||
299 |
BK-Mix |
Vitamin A (min) |
500.000IU/kg |
Bổ sung vitamin và các acid amin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá. |
Vitamin D3 (min) |
200.000IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
100IU/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B5(min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
Vitamin PP (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
1.000mg/kg |
|||
Choline Chloride (min) |
500mg/kg |
|||
Inositol (min) |
300mg/kg |
|||
Biotin (min) |
25mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
200mg/kg |
|||
Methionine (min) |
1.000mg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
1.000mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
360-440 mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
1.800-2.200 mg/kg |
|||
ZnSO4 (min-max) |
1.800-2.200 mg/kg |
|||
MnSO4 (min-max) |
1.800-2.200 mg/kg |
|||
Sodium Selenite (min-max) |
45-55mg/kg |
|||
300 |
BK-giải độc gan |
Sorbitol (min) |
350g/lít |
Bổ sung các axit amin cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển |
Methionie (min) |
1,5g/lít |
|||
Betain (min) |
6,0g/lít |
|||
L-Lysine HCL (min) |
2,0g/lít |
|||
Choline ChLoride (min) |
7,45g/lít |
|||
301 |
Leci-BB |
Phosphatidyl choline (min) |
1,5% |
Bao bọc thức ăn. Cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Phosphatidyl thanolamine (min) |
1,2% |
|||
Phosphatidyl inositol |
0,7% |
|||
Choline (min) |
0,25% |
|||
Cholesterol (min) |
0,2% |
|||
Phosphorus (min) |
1,9% |
|||
Inositol (min) |
0,14% |
|||
Calcium Phosphate (min-max) |
0,17-0,20% |
|||
Potassium hydrogen phosphate (min-max) |
0,45-0,55% |
|||
Vitamin A (min) |
200UI/lít |
|||
302 |
BK-Pro |
CaHPO4(min-max) |
32.400-39.600mg/kg |
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá. Khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ. |
P2O5 (min-max) |
16.200-19.800mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
4.500-5.500 mg/kg |
|||
MgSO4 (min-max) |
19.800-24.200mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
5.400-6.600 mg/kg |
|||
303 |
Green-Men |
Bacillus subitilis (min) |
2x109cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Lactobacilus acidophilus (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
50UI/kg |
|||
Lypase (min) |
50UI/kg |
|||
Cellulase (min) |
50U/kg |
|||
304 |
BK-One |
Vitamin A (min) |
300.000IU/kg |
Bổ sung vitamin, axit amin, và khoáng chất trong khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá sau bệnh. Hỗ trợ quá trình thúc đẩy tôm, cá lột xác, giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh. |
Vitamin D3 (min) |
150.000IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
500IU/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
250mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
200mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
400mg/kg |
|||
Biotin (min) |
10mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
150mg/kg |
|||
Pantothenic acid (min) |
1.500mg/kg |
|||
Cholin Chloride (min) |
1.000mg/kg |
|||
Methionine (min) |
1.000mg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
1.000mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
900-1.100 mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
450-550 mg/kg |
|||
ZnSO4 (min-max) |
1.800-2.200 mg/kg |
|||
Sodium (min-max) |
180 -220 mg/kg |
|||
CaHPO4 (min-max) |
4.500-5.500 mg/kg |
|||
MnSO4 (min-max) |
450-550 mg/kg |
|||
305 |
BK-Hepa |
Vitamin A (min) |
50.000IU/lít |
Bổ sung vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
Vitamin D3 (min) |
50.000IU/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/lít |
|||
Vitamin B2 (min) |
250mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/lít |
|||
306 |
BK-Khoáng |
CaHPO4(min-max) |
32.400-39.600 mg/kg |
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá. Giúp khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ |
P2O5 (min-max) |
16.110-19.690mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
4.500-5.500 mg/kg |
|||
MgSO4(min-max) |
19.800-24.200mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
5.400-6.600 mg/kg |
|||
307 |
BK-Zyme |
Bacillus subitilis (min) |
3x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
3x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
3x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
30UI/kg |
|||
Amylase (min) |
300UI/kg |
|||
308 |
BK-Bio Fish |
Bacillus subitilis (min) |
2x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
20UI/kg |
|||
Amylase (min) |
200UI/kg |
|||
309 |
BK-Pro Tonic |
Vitamin A (min) |
50.000IU/kg |
Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng và phát triển tốt. Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá |
Vitamin D3 (min) |
50.000IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
600mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
310 |
BK-Osaka |
Calcium hydrogen phophate (min-max) |
90 – 110g/kg |
Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá |
Magnesium hydrogen phophate (min-max) |
18 – 22g/kg |
|||
Sodium hydrogen phophate (min-max) |
45 – 55g/kg |
|||
Manganese hydrogen phophate (min-max) |
9 – 11g/kg |
|||
Zinc hydrogen phophate (min-max) |
13,5 – 16,5 g/kg |
|||
311 |
BK-Panda |
Bacillus subitilis (min) |
4x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
Lactobacilus acidophilus (min) |
4x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
4x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
40UI/kg |
|||
Amylase (min) |
400UI/kg |
|||
312 |
BK-Milk |
Protein (đạm bột sữa) (min) |
30% |
Cung cấp protein, calcium, phosphorus, viamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Calsium(CaHPO4) (min-max) |
6.750-8.250 mg/kg |
|||
Phosphorus (CaHPO4) (min-max) |
5.400-6.600 mg/kg |
|||
Vitamin A (min) |
50.000IU/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
20.000IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
100IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
Inositol (min) |
300mg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
7.700mg/kg |
|||
Methionine (min) |
6.000mg/kg |
|||
313 |
BK-C-Milk |
Vitamin C (min) |
5% |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá. |
314 |
5 tác động |
Đạm (Protein) (min) |
3,0 % |
Cung cấp đạm, khoáng, chitin, astaxanthin cần thiết cho sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá |
CaHPO4 (min-max) |
90-110 ppm |
|||
Chitin |
30 ppm |
|||
Astaxanthin |
5 ppm |
|||
315 |
BK-Men tôm |
Bacillus subitilis (min) |
5x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
Lactobacilus acidophilus (min) |
5x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
5x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
500UI/kg |
|||
Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại TÔ BA Địa chỉ: 63 Nguyễn Văn Lượng, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37131100 |
||||
316 |
TB-Activa |
Vitamin A (min) |
1.000IU/lít |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
500IU/lít |
|||
Vitamin E (min) |
50IU/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
2.000mcg/lít |
|||
Isositol (min) |
10mg/lít |
|||
317 |
Tonic |
Vitamin A (min) |
500.000IU/kg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
500.000IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
740mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.200mg/kg |
|||
318 |
TB-Rich |
Vitamin A (min) |
500.000IU/kg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
50.000IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
200mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
319 |
TB-Biolac |
Bacillus subitilis (min) |
3x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
3x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
3x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
30UI/kg |
|||
Amylase (min) |
300UI/kg |
|||
320 |
TB-Grow |
Vitamin A (min) |
500.000IU/kg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
50.000IU/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
321 |
TB-Biozyme
|
Bacillus subitilis (min) |
2x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
20UI/kg |
|||
Amylase (min) |
200UI/kg |
|||
322 |
ToYo-FS |
Vitamin K3 (min) |
25mg/kg |
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt. |
Vitamin B1 (min) |
50mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
20mg/kg |
|||
Vitamin B3 (min) |
35mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
50mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
500mcg/kg |
|||
Biotin (min) |
500mcg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
10mg/kg |
|||
Methionine (min) |
10mg/kg |
|||
Dicalcium phosphate (min-max) |
13,5–16,5 mg/kg |
|||
MgSO4 (min-max) |
9 - 11mg/kg |
|||
MnSO4 (min-max) |
10,8 – 13,2 mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
12,6-15,4 mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
9-11mg/kg |
|||
ZnSO4 (min-max) |
10,8–13,2 mg/kg |
|||
323 |
TB-Menzyme |
Bacillus subitilis (min) |
4x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
4x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
4x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
40UI/kg |
|||
Amylase (min) |
400UI/kg |
|||
324 |
TB-Tech Zyme |
Bacillus subitilis (min) |
5x108cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Lactobacilus acidophilus (min) |
5x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
5x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
500UI/kg |
|||
325 |
Ong&Ong |
Vitamin A (min) |
500.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt |
Vitamin D3 (min) |
200.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
100UI/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B5 (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
Vitamin PP (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
1.000mg/kg |
|||
Choline chloride (min) |
500mg/kg |
|||
Inositol (min) |
300mg/kg |
|||
Biotin (min) |
25mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
200mg/kg |
|||
Methionine (min) |
1.000mg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
1.000mg/kg |
|||
CuSO4 (min – max) |
360-440 mg/kg |
|||
FeSO4 (min – max) |
1800–2200 mg/kg |
|||
ZnSO4 (min – max) |
1800–2200 mg/kg |
|||
MnSO4 (min – max) |
1800–2200 mg/kg |
|||
Sodium Selenite (min – max) |
22,5-27,5 mg/kg |
|||
Inositol (min) |
300mg/kg |
|||
326 |
TB-C-Tạt |
Vitamin C (min) |
5% |
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn hàng ngày của tôm, cá, giúp tôm, cá phát triển tốt |
327 |
Men tiêu hóa Men-vàng |
Bacillus subtilis (min) |
2x109cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Lactobacillus acidophilus (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
500UI/kg |
|||
Vitamin A (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
250mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
500mg/kg |
|||
328 |
Sen Tosa |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt. |
Vitamin D3 (min) |
50.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
200mg/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
100mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
200mcg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
400mg/kg |
|||
Biotin (min) |
10mg/kg |
|||
Choline chloride (min) |
2.000mg/kg |
|||
Pantothenic acid (min) |
1.000mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
150mg/kg |
|||
Methionine (min) |
1000mg/kg |
|||
Lysine HCl (min) |
1000mg/kg |
|||
FeSO4 (min – max) |
900-1100 mg/kg |
|||
CuSO4 (min – max) |
900-1100 mg/kg |
|||
ZnSO4 (min – max) |
900-1100 mg/kg |
|||
MnSO4 (min – max) |
900-1100 mg/kg |
|||
Sodium Selenite (min – max) |
189-231mg |
|||
CaHPO4 (min – max) |
900-1100 mg/kg |
|||
329 |
Men&Men |
Bacillus subtilis (min) |
2x109cfu/kg |
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá |
Lactobacillus acidophilus (min) |
2x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
2x106cfu/kg
|
|||
Protease (min) |
50UI/kg |
|||
Amylase (min) |
50UI/kg |
|||
Lypase (min) |
50UI/kg |
|||
Cellulase (min) |
50UI/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
200mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
500mg/kg |
|||
330 |
TB-Trùn quế-L |
Threonine (min) |
2,50mg/lít |
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá. |
Valine (min) |
2,50mg/lít |
|||
Methionine (min) |
1,20mg/lít |
|||
Isoleucine (min) |
2,50mg/lít |
|||
Leucine (min) |
3,20mg/lít |
|||
Phenylalanin (min) |
1,60mg/lít |
|||
Pyridoxine (min) |
2,0mg/lít |
|||
Folic acid (min) |
0,80mg/lít |
|||
Biotin (min) |
0,70mg/lít |
|||
331 |
ToBa-Milk |
Đạm (đậu nành) (min) |
30% |
Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tôm, cá: protein,calcium, phosphorus, vitamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Chất béo (đậu nành) (min) |
0,15% |
|||
Dicalcium phosphate (min – max) |
0,475-0,525% |
|||
Lysine (min) |
0,3% |
|||
Methionine (min) |
0,12% |
|||
Vitamin A (min) |
1.000IU/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
2.000IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
10IU/kg |
|||
332 |
New-Menbo |
Bacillus subtilis (min) |
1x108cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật, enzyme, vitamin vào khẩu phần ăn của tôm, cá, giúp tôm cá tăng trưởng nhanh, phát triển tốt. |
Lactobacillus acidophilus (min) |
1x106cfu/kg |
|||
Saccharomyces cerevisiae (min) |
1x106cfu/kg |
|||
Aspergillus oryzase (min) |
1x106cfu/kg |
|||
Protease (min) |
10UI/kg |
|||
Amylase (min) |
100UI/kg |
|||
Vitamin A (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
250mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
200mg/kg |
|||
333 |
TB-Trùn quế-P |
Threonine (min) |
4,50mg/kg |
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá. |
Valine (min) |
5,00mg/kg |
|||
Methionine (min) |
2,20mg/kg |
|||
Isoleucine (min) |
4,50mg/kg |
|||
Leucine (min) |
7,50mg/kg |
|||
Phenylalanin (min) |
4,00mg/kg |
|||
Pyridoxine (min) |
6,0mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
1,90mg/kg |
|||
Biotin (min) |
1,50mg/kg |
|||
334 |
Hufa-FS |
Vitamin A (min) |
250UI/lít |
Cung cấp các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. |
Vitamin D3 (min) |
250UI/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
35mg/lít |
|||
Vitamin B2 (min) |
10mg/lít |
|||
Vitamin B3 (min) |
80mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
20mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
0,02mg/lít |
|||
Vitamin K3 (min) |
10mg/lít |
|||
Vitamin C (min) |
500mg/lít |
|||
Biotin (min) |
5mcg/lít |
|||
335 |
Feed Coat |
Phospholipid (lecithin) (min) |
5% |
Cung cấp vitamin và chất béo cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan ra trong nước |
Chất béo không no (dầu cá) (min) |
2% |
|||
Vitamin A (min) |
25.000IU/lít |
|||
Vitamin D3 (min) |
6.000IU/lít |
|||
Vitamin E (min) |
100IU/lít |
|||
336 |
VIC bổ gan |
Sorbitol (min) |
350g/lít |
Bổ sung các acid amin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt. |
Methionine (min) |
1,5g/lít |
|||
L-Lysine HCl (min) |
2,0g/lít |
|||
Betain (min) |
6,0g/lít |
|||
Công ty liên doanh Bio-Pharmachemie ĐC: 2/3 Tăng Nhơn Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh ĐT: (08) 37313489 Fax: (08) 37313488 |
||||
337 |
BIO ANTI-SHOCK FOR FISH |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin cần thiết cho cá. Giúp cá khỏe mạnh, phát triển tốt.
|
Vitamin D3 (min) |
200.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
2.750UI/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
690mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
2.450mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
2.000mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.700mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
14.800mg/kg |
|||
Biotin (min) |
9.000mcg/kg |
|||
Inositol (min) |
6.000mg/kg |
|||
Folic Acid (min) |
1.200mg/kg |
|||
Pantothenic acid (min) |
2.300mg/kg |
|||
338 |
BIO-SORBITOL FOR FISH |
Sorbitol (min) |
78.600mg/kg |
Bổ sung Sorbitol, vitamin và acid amin vào thức ăn cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh |
Inositol (min) |
6.000mg/kg |
|||
Vitamin A (min) |
10.000UI/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
32.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
480UI/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
350mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
280mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
370mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
200mcg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
10.000mg/kg |
|||
Biotin (min) |
500mcg/kg |
|||
L-Lysine HCl (min) |
7.400mg/kg |
|||
DL-Methionine (min) |
3.500mg/kg |
|||
L-Trytophan min |
290mg/kg |
|||
L-Cysteine HCl (min) |
2.000mg/kg |
|||
L-Threonine (min) |
1.200mg/kg |
|||
L-Arginine HCl (min) |
1.300mg/kg |
|||
L-Tyrosine (min) |
1.200mg/kg |
|||
339 |
BIO-VIZYME NEW FOR FISH |
Bacillus subtilis |
5,6x108cfu/kg |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho cá. |
Saccharomyces cerevisiae |
2,4x1011cfu/kg |
|||
Amylase (min) |
2.800UI/kg |
|||
Protease (min) |
8.600UI/kg |
|||
Lipase (min) |
800UI/kg |
|||
β – Glucanase (min) |
1.800UI/kg |
|||
Cellulase (min) |
460UI/kg |
|||
340 |
BIO-VITA C 200 FOR FISH |
Vitamin C (min) |
189g/kg |
Cung cấp vitamin C và Sorbitol vào khẩu phần ăn hàng ngày của cá |
Sorbitol (min) |
20g/kg |
|||
341 |
BIO FISH-PREMIX |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, vi khoáng đa lượng thiết yếu cho các loại cá |
Vitamin D3 (min) |
150.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
2.800mg/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
250mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
390mg/kg |
|||
Vitamin B5 (min) |
1.500mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
388mg/kg |
|||
Biotin (min) |
10mg/kg |
|||
Folic Acid (min) |
150mg/kg |
|||
Choline (min) |
5000mg/kg |
|||
FeSO4 (min-max) |
47.000–59.000 mg/kg |
|||
CuSO4 (min-max) |
24.000-27.000 mg/kg |
|||
ZnO (min-max) |
13.000-18.500 mg/kg |
|||
CoSO4 (min-max) |
283–960 mg/kg |
|||
Na2SeO3(min-max) |
197–240 mg/kg |
|||
MnSO4 (min-max) |
5.000-6.500 mg/kg |
|||
Dicalcium Phosphate (min-max) |
135.000-165.000mg/kg |
|||
342 |
BIO NUTRI-FISH |
Protein (min) |
30% |
Cung cấp các chất dinh dưỡng cao cấp cho cá, giúp cá khỏe mạnh mau lớn. |
Chất béo (min) |
1% |
|||
Lysine (min) |
2,8% |
|||
Methionine (min) |
1,6% |
|||
Threonine (min) |
1,2% |
|||
Cysteine (min) |
0,4% |
|||
Inositol (min) |
500 mg/kg |
|||
Vitamin A (min) |
20.000IU/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
7.000IU/kg |
|||
Vitamin E (min) |
115mg/kg |
|||
343 |
BIO-NUTI SHOCK FOR FISH |
Vitamin A (min) |
105.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, methionin và sorbitol đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cá |
Vitamin D3 (min) |
90.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
975UI/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
420mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
685mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
530mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
800mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
3.500mcg/kg |
|||
DL-Methionine (min) |
4.500mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
2.500mg/kg |
|||
Calcium Pantothenate (min) |
1.250mg/kg |
|||
Niacin (min) |
3.400mg/kg |
|||
Inositol (min) |
2.500mg/kg |
|||
Folic acid (min) |
450mg/kg |
|||
Biotin (min) |
3.500mcg/kg |
|||
Taurine (min) |
2.000mg/kg |
|||
Sorbitol (min) |
50.000mg/kg |
|||
Choline chloride (min) |
25.000mg/kg |
|||
344 |
BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP NEW |
β-Glucan 1,3-1,6 (min) |
200.000mg/kg |
Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của tôm giúp tôm khỏe mạnh, mau lớn |
Mannan Oligosaccharide (min) |
50.750mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
60.000mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
25.000mg/kg |
|||
345 |
BIO-PREMIX 22 FOR FISH |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các viatmin, acid amin và khoáng giúp cá mau lớn |
Vitamin D3 (min) |
150.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
2.700mg/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
250mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
480mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
400mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
400mg/kg |
|||
Biotin (min) |
9,5mg/kg |
|||
Folic Acid (min) |
150mg/kg |
|||
Pantothenic Acid (min) |
1.500mg/kg |
|||
Inositol (min) |
2.500mg/kg |
|||
Taurine (min) |
2.000mg/kg |
|||
Choline (min) |
5.000mg/kg |
|||
Fe (FeSO4) (min-max) |
18.000-22.000mg/kg |
|||
Cu (CuSO4) (min-max) |
9.000–11.000 mg/kg |
|||
Zn (ZnO) (min-max) |
10.000-15.000mg/kg |
|||
Co (CoSO4) (min-max) |
108-365 mg/kg |
|||
Se (Na2SeO3) (min-max) |
90-110mg/kg |
|||
Ca (CaHPO4) (min-max) |
110.000-150.000 mg/kg |
|||
Mn (MnSO4) (min-max) |
1.800–6.500 mg/kg |
|||
346 |
BIO SQUID-LIVER OIL NEW |
Vitamin A (min) |
250.000IU/lít |
Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã, tránh thất thoát và gia tăng hiệu quả sử dụng các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn |
Vitamin D3 (min) |
100.000IU/lít |
|||
Vitamin K3 (min) |
300mg/lít |
|||
347 |
BIO-VITAMIN PREMIX FOR FISH NEW |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, khoáng thiết yếu cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh |
Vitamin D3 (min) |
1.000.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
1.100UI/kg |
|||
Vitamin B2(min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
62,4mg/kg |
|||
Biotin (min) |
7.400mcg/kg |
|||
Nicotinamide (min) |
360mg/kg |
|||
Choline chloride (min) |
7.350mg/kg |
|||
Dicalcium Phosphate (min-max) |
33.500–41.500mg/kg |
|||
FeSO4 (min–max) |
36.000–45.000mg/kg |
|||
CuSO4 (min–max) |
15.650–21.500mg/kg |
|||
ZnO (min-max) |
7.000–11.700 mg/kg |
|||
MnSO4 (min-max) |
18.500 – 22.500 mg/kg |
|||
KI (min-max) |
145-258 mg/kg |
|||
CoSO4 (min-max) |
296-360 mg/kg |
|||
Na2SeO3 (min-max) |
49-60mg/kg |
|||
348 |
BIO-SUPER CALCIUM FORT For Shrimp New |
Dicalcium Phosphate (min-max) |
45.000-55.000 mg/kg |
Bổ sung canxi và vitamin giúp tôm mau lớn, khỏe mạnh |
Zn trong (ZnO) (min-max) |
4.500-13.000 mg/kg |
|||
Mn (MnSO4) (min-max) |
675-2.800 mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
2.350mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
4.300mg/kg |
|||
Vitamin A (min) |
700.000UI/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
300.000 UI/kg |
|||
349 |
BIO-HEPATIC for fish |
Vitamin C (min) |
29.800mg/kg |
Cung cấp sorbitol, Beta-glucan, mannan, vitamin và acid amin cần thiết cho sự phát triển của cá, giúp cá khỏe mạnh, phát triển tốt. |
Vitamin B1 (min) |
1.200mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.000mg/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
48,5mg/kg |
|||
Biotin (min) |
2mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
400mcg/kg |
|||
Sorbitol (min) |
400.000mg/kg |
|||
DL-Methionin (min) |
25.000mg/kg |
|||
Lysine (min) |
19.000mg/kg |
|||
β - Glucan 1,3-1,6 (min) |
29.500mg/kg |
|||
Mannan Oligosaccharide (min) |
7.500mg/kg |
|||
350 |
BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP |
Mannan Oligosaccharide (min) |
105g/lít |
Cung cấp chất dinh dưỡng; bổ sung vitamin A, D, E; vitamin nhóm B; Beta-glucan và mannan cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tôm mau lớn. |
β - Glucan 1,3-1,6 (min) |
57,5g/lít |
|||
Protein (min) |
46g/lít |
|||
Chất béo (min) |
31,3g/lít |
|||
Vitamin A (min) |
250.000UI/lít |
|||
Vitamin D3 (min) |
50.000UI/lít |
|||
Vitamin E (min) |
1.000UI/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
13mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
9,5mg/lít |
|||
Inositol (min) |
1.900mg/lít |
|||
351 |
BIO-PREMIX 22 FOR SHRIMP |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung các vitamin, vi khoáng thiết yếu cho tôm, giúp tôm sinh trưởng và phát triển tốt. |
Vitamin D3 (min) |
150.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
2.900mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
500mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
400mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
400mg/kg |
|||
Vitamin K3 (min) |
250mg/kg |
|||
Folic Acid (min) |
150mg/kg |
|||
Biotin (min) |
10mg/kg |
|||
Choline (min) |
4.800mg/kg |
|||
Inositol (min) |
2.100mg/kg |
|||
Taurine (min) |
2.000mg/kg |
|||
Pantothenic Acid (min) |
1.500mg/kg |
|||
Ca(CaHPO4) (min-max) |
110.000-150.000mg/kg |
|||
Fe(FeSO4) (min-max) |
18.000-22.000mg/kg |
|||
Zn(ZnO) (min-max) |
10.000-12.000mg/kg |
|||
Cu(CuSO4) (min-max) |
9.000-11.000 mg/kg |
|||
Mn(MnSO4) (min-max) |
1.800-2.500 mg/kg |
|||
Co(CoSO4) (min-max) |
108-185 mg/kg |
|||
Se(Na2SeO3) (min-max) |
90-113mg/kg |
|||
352 |
BIO-VITACALCIUM FOR FISH |
Dicalcium Phosphate (min-max) |
60.000–66.000mg/kg |
Bổ sung vitamin và khoáng cho cá |
Zn(ZnO) (min-max) |
4.500–9.500 mg/kg |
|||
Vitamin C (min) |
920mg/kg |
|||
Vitamin E (min) |
3.750UI/kg |
|||
Vitamin A (min) |
1.200.000UI/kg |
|||
Vitamin D3 (min) |
400.000UI/kg |
|||
353 |
SHRIMP-PREMIX |
Vitamin A (min) |
300.000UI/kg |
Bổ sung vitamin và khoáng giúp tôm mau lớn |
Vitamin D3 (min) |
180.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
2.000mg/kg |
|||
Vitamin B1 (min) |
590mg/kg |
|||
Vitamin B2 (min) |
300mg/kg |
|||
Vitamin B6 (min) |
400mg/kg |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/kg |
|||
Biotin (min) |
4.900mcg/kg |
|||
Folic Acid (min) |
150mg/kg |
|||
Choline (min) |
6.000mg/kg |
|||
Pantothenic Acid (min) |
1.300mg/kg |
|||
Mn(MnSO4)(min-max) |
1.800-2.500 mg/kg |
|||
Cu(CuSO4) (min-max) |
9.000-11.000 mg/kg |
|||
Zn(ZnO) (min-max) |
10.000-13.000mg/kg |
|||
Co(CoSO4) (min-max) |
108-340mg/kg |
|||
Fe(FeSO4) (min-max) |
18.000-22.000mg/kg |
|||
Dicalcium Phosphate (min-max) |
135.000-165.000 mg/kg |
|||
354 |
BIO-LECITHIN NEW |
Vitamin A (min) |
250.000UI/kg |
Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã và tránh thất thoát các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn |
Vitamin D3 (min) |
50.000UI/kg |
|||
Vitamin E (min) |
1.000UI/kg |
|||
355 |
BIOZYME FOR SHRIMP |
Bacillus subtilis (min) |
7x109cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi đường ruột và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm. |
Saccharomyces cerevisiae (min) |
3x1012 cfu/kg |
|||
Amylase (min) |
23.000UI/kg |
|||
Protease (min) |
97.500UI/kg |
|||
Β - Glucanase (min) |
22.500UI/kg |
|||
Lipase (min) |
6.000UI/kg |
|||
Cellulase (min) |
5.750 IU/kg |
|||
356 |
BIO-CALPHOS FOR SHRIMP |
Ca(CaCl2.2H2O) (min-max) |
15.000-19.000mg/lít |
Bổ sung khoáng cần thiết cho tôm phát triển |
Mn(MnCl2) (min-max) |
2.200-2.700 mg/lít |
|||
Zn(ZnCl2) (min-max) |
2.200-2.700 mg/lít |
|||
Cu(CuCl2) (min-max) |
550-680 mg/lít |
|||
Co(CoSO4) (min-max) |
21-68mg/lít |
|||
Mg(MgCl2.6H2O) (min-max) |
10.000-13.000mg/lít |
|||
P(P2O5) (min-max) |
94.000-114.000mg/lít |
|||
357 |
BIO-FAC FOR SHRIMP |
Vitamin A (min) |
1.500.000UI/lít |
Bổ sung các chất dinh dưỡng cao cấp và vitamin giúp cho tôm khỏe mạnh, phát triển tốt. |
Vitamin D3 (min) |
600.000UI/lít |
|||
Vitamin E (min) |
2.000mg/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
1.000mg/lít |
|||
Vitamin B2 (min) |
750mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
1.200mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
1.000mcg/lít |
|||
Nicotinic Acid (min) |
195mg/lít |
|||
Pantothenic Acid (min) |
2.400mg/lít |
|||
Folic Acid (min) |
400mg/lít |
|||
Biotin (min) |
10.000mcg/lít |
|||
Lysine (min) |
39.000mg/lít |
|||
Methionine (min) |
12.600mg/lít |
|||
358 |
BIO-HEPATIC FOR SHRIMP |
Sorbitol (min) |
450.000mg/lít |
Cung cấp Sorbotol, acid amin và viatmin cần thiết cho tôm phát triển |
L-Lysine HCl (min) |
3.000mg/lít |
|||
DL-Methionine (min) |
2.600mg/lít |
|||
Vitamin B1 (min) |
2.900mg/lít |
|||
Vitamin B3 (min) |
4.000mg/lít |
|||
Vitamin B6 (min) |
3.000mg/lít |
|||
Vitamin B12 (min) |
10.000mcg/lít |
|||
Công ty TNHH O.P.S ĐC: số 2, đường 3B, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0836670017 Fax:0831513267 |
||||
359 |
AB-SN |
Vitamin A |
12.000.000 UI/l |
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá |
Vitamin D3 |
320.000 UI/l |
|||
Vitamin E |
3 g/l |
|||
Vitamin C |
4g/l |
|||
Calcium pantothenate |
4g/l |
|||
360 |
P77 |
Vitamin A |
1.240.000 UI/l |
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá |
Vitamin D3 |
320.000 UI/l |
|||
Vitamin E |
3 g/l |
|||
Vitamin B6 |
1 g/l |
|||
Calcium pantothenate |
4 g/l |
|||
Lysine HCl |
4 g/l |
|||
361 |
BIO-C |
Vitamin C |
10% |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh. |
362 |
P80 |
Sorbitol |
530g/l |
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn |
Choline 75% |
150g/l |
|||
Methionine |
10g/l |
|||
Betain |
30g/l |
|||
Selenium |
1g/l |
|||
Phospholipids |
5g/l |
|||
Vitamin E |
10400UI/l |
|||
Biotin |
50mg/l |
|||
363 |
Betagluca C 1-3, 1-6 |
Beta glucan 1-3,1-6 |
37% |
Tăng cường sức đề kháng cho tôm |
Vitamin C |
10% |
|||
344 |
Pangamix-V |
Vitamin A |
600.000UI/kg |
Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm phát triển. |
Vitamin D3 |
120.000UI/kg |
|||
Vitamin E |
56.000mg/kg |
|||
Biotin |
3,2mg/kg |
|||
Folic acid |
109mg/kg |
|||
Inositol |
2.100mg/kg |
|||
Manganese sulfate |
291mg/kg |
|||
365 |
BIO-C30 |
Vitamin C |
30% |
Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng, tăng khả năng chịu đựng stress. |
Acid citric |
10% |
|||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
II. THỨC ĂN BỔ SUNG NHẬP KHẨU
TT |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công dụng |
Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Công ty TNHH thương mại Sinh Thái ĐC: 16 Phổ Quang, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0838476231-38476234-38476235 Fax: 0838476232 |
|||||
1 |
Caribian (dạng bột) |
Vitamin B1 |
2000mg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
2500mg |
||||
Lysine |
5000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
2 |
Caribian (dạng dung dịch ) |
Vitamin B1 |
2000mg |
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
2500mg |
||||
Lysine |
5000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1lít |
||||
3 |
Osmosis (dạng bột) |
Vitamin B1 |
5000mg |
Cung cấp vitamin cần thiết cho tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
5500mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1 kg |
||||
4 |
Osmosis (dạng dung dịch) |
Vitamin B1 |
5000mg |
Cung cấp vitamin cần thiết cho tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
5500mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1lít |
||||
5 |
Miner jet (dạng bột) |
Manganese sulfate |
600mg |
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ |
Suthin Products Farm- Thailand |
Zinc Sulfate |
400mg |
||||
Sodiumchloride |
1.000mg |
||||
Chất đệm (CaCO3) vừa đủ |
1kg |
||||
6 |
Miner jet (dạng dung dịch) |
Manganese sulfate |
600mg |
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ |
Suthin Products Farm- Thailand |
Zinc Sulfate |
400mg |
||||
Sodiumchloride |
1.000mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
7 |
Miner for (dạng bột) |
Manganese sulfate |
600mg |
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ |
Suthin Products Farm- Thailand |
Zinc Sulfate |
400mg |
||||
Sodiumchloride |
1.000mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
8 |
Miner for (dạng dung dịch) |
Manganese sulfate |
600mg |
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ |
Suthin Products Farm- Thailand |
Zinc Sulfate |
400mg |
||||
Sodiumchloride |
1.000mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
9 |
Transit (dạng bột) |
Vitamin B1 |
2000mg |
Cung cấp vitamin, acid amin cần thiết cho tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
2500mg |
||||
Lysine |
5000mg |
||||
Dung môi (nước dextrose) vừa đủ |
1 lít |
||||
10 |
Transit (dạng dung dịch) |
Vitamin B1 |
2000mg |
Cung cấp vitamin, acid amin cần thiết cho tôm |
Suthin Products Farm- Thailand |
Vitamin B6 |
2500mg |
||||
Lysine |
5000mg |
||||
Dung môi (nước dextrose) vừa đủ |
1 lít |
||||
11 |
Code Super |
Dịch cá |
100% |
Code Super, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh |
Suthin Products Farm- Thailand |
Trong đó, Protein |
10% |
||||
12 |
Code 1 |
Dịch cá |
100% |
Code 1, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh |
Suthin Products Farm- Thailand |
Trong đó, Protein |
10% |
||||
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo ĐC: 56 Khu phố 8, Đường 26/3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh ĐT: 082175945 Fax: 087502063 |
|||||
13 |
BIOWISH |
Bacillus subtilis |
0,5 x107 cfu/g |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá |
Neoscince Iternation Co., LTD Thái Lan |
Lactobacills plantarum |
5,0x108 cfu/g |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
5,0x108 cfu/g |
||||
14 |
GLUE KENIUM |
Vitamin C |
45g |
Cung cấp vitamin C cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn và mạnh khỏe |
AllVietco.,Ltd-Thái Lan |
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
15 |
HEAVY-VET |
Vitamin B |
41,16g |
Cung cấp Vitamin B, tổng hợp giúp tôm, cá phát triển. Dùng để bao bọc thức ăn |
AllVietco.,Ltd-Thái Lan |
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
16 |
VANNA C |
Vitamin C |
120g |
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá và các loài động vật thủy sản |
AllVietco.,Ltd-Thái Lan |
Chất đệm (đường dextrose, hương liệu) vừa đủ |
1kg |
||||
17 |
OCEANIC 2 |
Magnesium (Mg) |
38.880mg |
Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ, tiêu hóa thức ăn tốt, khỏe mạnh tăng cường sức đề kháng |
AllVietco.,Ltd-Thái Lan |
Iron (Fe) |
9.581mg |
||||
Zinc (Zn) |
11.787,50mg |
||||
Manganese |
3.850 mg |
||||
Copper |
1.208,75mg |
||||
Selenium (Se) |
18,70mg |
||||
Cobalt (Co) |
98,25mg |
||||
Iodine |
625mg |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH TM DV Thủy sản Minh Phát ĐC: 28A đường số 7, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0862717209 Fax: 0862890429 |
|||||
18 |
BIO CALCIPHOS |
Ca (từ Ca Chelate) không nhỏ hơn |
3.000mg/lit |
Bổ sung các thành phần cần thiết cho tôm, cá |
BIOTACO., LTD (Thái Lan) ` |
Cu (từ Cu Chelate) không nhỏ hơn |
250mg/lit |
||||
Mn (từ Mn Chelate) |
200mg/lit |
||||
Zn (từ Znchelate) |
2000mg/lit |
||||
Cr (từ Cr Chelate) |
8mg/lit |
||||
Mg (từ Mg Chelate) |
1.000mg/lit |
||||
19 |
BIO- HUFA |
Lysine |
12.000 mg |
Bổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt trong điều kiện bình thường |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Methionine |
10.000 mg |
||||
Threonine |
1.200 mg |
||||
Serine |
3.500 mg |
||||
Proline |
2.900 mg |
||||
Leucine |
1.800 mg |
||||
Valine |
1.500 mg |
||||
Dầu cá vừa đủ |
1lít |
||||
20 |
VINA PHOS |
Calcium proteinate |
3.000mg |
Bổ sung các thành phần khoáng cần thiết cho tôm, cá |
BIOTACO .,Ltd (Thái Lan) |
Phosphorus proteinate |
4.000 mg |
||||
Copper proteinnate |
250mg |
||||
Iron proteinate |
1.600mg |
||||
Manganese proteinate |
160mg |
||||
Zinc proteinate |
3.000mg |
||||
Cobalt proteinate |
8mg |
||||
Nước cất vừa đủ |
1 lít |
||||
21 |
BIO HEPATIC |
Vitamin A |
500.000 IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm |
BIOTACO., LTD (Thái Lan) ` |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
6.000 mg |
||||
Vitamin K3 |
500 mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
8.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Vitamin B12 |
20 mg |
||||
Vitamin C |
2.100mg |
||||
Na2O3Se (Sodium selenum) |
30mg |
||||
KCL (potassium chloride) |
2.000mg |
||||
Lysine |
7.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
NaCl (sodium chloride) |
25.000mg |
||||
C5H14CINO (choline chloride) |
9.000mg |
||||
Nicotinic acid |
4.000mg |
||||
Foclic acid |
480mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
22 |
BIO-ZYME |
Lactobacillus acidophilus |
1,0x108 cfu/g |
Bổ sung loài vi sinh vật có lợi vào thức ăn nuôi tôm |
BIOTACO.,LTD (Thái Lan) |
23 |
GOLD LIVER |
Vitamin A |
500.000 IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm |
BIOTACO., LTD (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
6.000 mg |
||||
Vitamin K3 |
500 mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000 mg |
||||
Vitamin B2 |
8.000 mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000 mg |
||||
Vitamin B12 |
20 mg |
||||
Vitamin C |
2.100 mg |
||||
Sodium selenum Na2O3Se |
30 mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000 mg |
||||
Lysine |
7.000 mg |
||||
Methionine |
10.000 mg |
||||
Sodium chloride NaCl |
25.000 mg |
||||
Choline chloride C5H14CINO |
9.000 mg |
||||
Nicotinic acid |
4.000mg |
||||
Foclic acid |
480mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
24 |
GOLD HEPATIC |
Vitamin A |
500.000 IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm. Giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
BIOTACO., LTD (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
6.000 mg |
||||
Vitamin K3 |
500 mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000 mg |
||||
Vitamin B2 |
8.000 mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000 mg |
||||
Vitamin B12 |
20 mg |
||||
Vitamin C |
2.100 mg |
||||
Sodium selenum Na2O3Se |
30 mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000mg |
||||
Lysine |
7.000 mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Sodium chloride NaCl |
25.000 mg |
||||
Choline chloride C5H14CINO |
9.000 mg |
||||
Nicotinic acid |
4.000mg |
||||
Foclic acid |
480mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
25 |
PREMIX FOR FISH |
Vitamin A |
6.500.000 IU |
Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho thức ăn của tôm và cá nuôi |
MRGAMARTCO.,LTD |
Vitamin D |
1.200.000IU |
||||
Vitamin E |
30.000 mg |
||||
Vitamin K3 |
4000 mg |
||||
Vitamin B1 |
30.000 mg |
||||
Vitamin B2 |
20.000 mg |
||||
Vitamin B6 |
35.000 mg |
||||
Vitamin B12 |
20 mg |
||||
Vitamin C |
35.000 mg |
||||
Inositol (C6H12O6) |
65.000mg |
||||
Folic acid (vitamin B9) |
3.000mg |
||||
Zn proteinate |
30.000mg |
||||
Fe proteinate |
55.000mg |
||||
Cu proteinate |
4.000mg |
||||
Iốt proteinate |
3.000mg |
||||
Co proteinate |
4.000mg |
||||
Mn proteinate |
5.000mg |
||||
HSCAS và cám gạo vừa đủ |
1kg |
||||
26 |
BIO-868 |
Bacillus subtilis |
1,0 x109 cfu/g |
Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm.giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Lactobacillus acidophilus |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Bacillus licheniformis |
0,5 x109 cfu/g |
||||
Chất đệm (dextrose) |
1kg |
||||
27 |
VAXIN |
Vitamin A |
1.000.000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO.,LTD (Thái Lan) |
Vitamin D |
250.000IU |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Nicotinic acid |
10.000mg |
||||
Lysine |
1.600mg |
||||
Histidine |
900mg |
||||
Arginine |
5.400mg |
||||
Arpartic acid |
7.000mg |
||||
Threonine |
4.400mg |
||||
Serine |
12.000mg |
||||
Glutamic acid |
9.500mg |
||||
Proline |
10.500mg |
||||
Glycine |
8.000mg |
||||
Alanine |
4.700mg |
||||
Cystine |
1.200mg |
||||
Valine |
4.600mg |
||||
Methionine |
500mg |
||||
Isoleucine |
3.000mg |
||||
Leucine |
6.000mg |
||||
Tyrosine |
400mg |
||||
Phenylalanine |
2.400mg |
||||
Propylene glycol vừa đủ |
1kg |
||||
28 |
BIO-BZT |
Bacillus subtilis |
1,0 x109 cfu/g |
Bổ sung các loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm và cá |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Lactobacillus acidophilus |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Saccharomycescerevisiae |
0,5 x109 cfu/g |
||||
Chất đệm (dextrose) |
1kg |
||||
29 |
SPE-69 |
Vitamin B1 |
5.000mg |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO.,LTD (Thái Lan) |
Vitamin B6 |
5.000mg |
||||
Nicotinic acid |
5.000mg |
||||
Lysine |
1.400mg |
||||
Histidine |
900mg |
||||
Arginine |
5.300mg |
||||
Arpartic acid |
6.000mg |
||||
Threonine |
4.000mg |
||||
Serine |
11.000mg |
||||
Glutamic acid |
9.000mg |
||||
Proline |
9.500mg |
||||
Glycine |
7.000mg |
||||
Alanine |
4.000mg |
||||
Cystine |
1.200mg |
||||
Valine |
4.800mg |
||||
Methionine |
400mg |
||||
Isoleucine |
2.500mg |
||||
Leucine |
6.000mg |
||||
Tyrosine |
1.000mg |
||||
Phenylalanine |
4.200mg |
||||
Propylene glycol vừa đủ |
1kg |
||||
30 |
BIO-C30 |
Vitamin C |
300g |
Bổ sung vitamin C cho động vật thủy sản |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Chất đệm (dextrose) |
1kg |
||||
31 |
GOLD C30 |
Vitamin C |
30% |
Bổ sung vitamin C cho động vật thủy sản |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Chất đệm (dextrose) |
100% |
||||
32 |
HI-GROW |
Vitamin B1 |
5.000mg |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin B6 |
5.000mg |
||||
Nicotinic acid |
5.000mg |
||||
Lysine |
1.400mg |
||||
Histidine |
900mg |
||||
Arginine |
5.300mg |
||||
Arpartic acid |
6.000mg |
||||
Threonine |
4.000mg |
||||
Serine |
11.000mg |
||||
Glutamic acid |
9.000mg |
||||
Proline |
9.500mg |
||||
Glycine |
7.000mg |
||||
Alanine |
4.000mg |
||||
Cystine |
1.200mg |
||||
Valine |
4.800mg |
||||
Methionine |
400mg |
||||
Isoleucine |
2.500mg |
||||
Leucine |
6.000mg |
||||
Tyrosine |
1.000mg |
||||
Phenylalanine |
4.200mg |
||||
Propylene glycol vừa đủ |
1kg |
||||
33 |
QUYCK COAT |
Thành phần nguyên liệu: đạm tôm, bột gan mực nhão |
Bổ sung protein cho động vật thủy sản |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
|
Thành phần dinh dưỡng |
|||||
Protein |
25% |
||||
Béo |
2% |
||||
Xơ |
1,5% |
||||
Độ ẩm |
8% |
||||
34 |
ONE-LIVER |
Vitamin A |
500.000IU |
Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
6.000mg |
||||
Vitamin K3 |
500mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
8.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Vitamin B12 |
20mg |
||||
Vitamin C |
2.100mg |
||||
Sodium selenum Na2O3Se |
30mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000mg |
||||
Lysine |
7.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Sodium chloride (NaCl) |
25.000mg |
||||
Choline chloride (C5H14CINO ) |
9.000mg |
||||
Nicotinic acid |
4.000mg |
||||
Foclic acid |
480mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Dung môi (propylene glycol) vừa đủ |
1lít |
||||
35 |
B-99 |
Bacillus subtilis |
1,0 x109 cfu/g |
Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Lactobacillus acidophilus |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Saccharomycescerevisiae |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Bacillus licheniformis |
0,5 x109 cfu/g |
||||
Chất đệm (dextrose) |
1kg |
||||
36 |
SUPPER LIVER |
Vitamin A |
500.000 IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
1.200mg |
||||
Vitamin K3 |
500mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
10.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Vitamin B12 |
20mg |
||||
Vitamin C |
2.100mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Threonine |
1.600mg |
||||
Leucine |
2.200mg |
||||
Glutamic acid |
3.400mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000mg |
||||
Lysine |
12.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Sodium chloride (NaCl) |
15.000mg |
||||
Valine |
1.800mg |
||||
Isoleucine |
1.200mg |
||||
Foclic acid |
60mg |
||||
Niacine |
1.200 mg |
||||
Arginine |
2.200mg |
||||
Serine |
4.300mg |
||||
Propylen glycol vừa đủ |
1lít |
||||
37 |
GOLD HUFA |
Lysine |
12.000mg |
Bổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Methionine |
10.000mg |
||||
Theonine |
1.200mg |
||||
Serine |
3.500mg |
||||
Proline |
2.900mg |
||||
Leucine |
1.800mg |
||||
Valine |
1.500mg |
||||
Dầu cá vừa đủ |
1lít |
||||
38 |
E-95 |
Lactobacillus acidophilus |
1,0 x106cfu/g |
Bổ sung loài vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm nuôi |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Nước cất và aicd lactic |
1lít |
||||
39 |
QUICK STRIM |
Vitamin A |
500.000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
BIOTACO.,Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
6.000mg |
||||
Vitamin K3 |
500mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
8.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Vitamin B12 |
20mg |
||||
Vitamin C |
2.100mg |
||||
Sodium selenum Na2O3Se |
30mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000mg |
||||
Lysine |
7.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Sodium chloride (NaCl) |
25.000mg |
||||
Choline chloride (C5H14CINO ) |
9.000mg |
||||
Nicotinic acid |
4.000mg |
||||
Foclic acid |
480mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
40 |
B-2000 |
Bacillus subtilis |
1,0 x109 cfu/g |
Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan)
|
Lactobacillus acidophilus |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
1,0 x109 cfu/g |
||||
Bacillus licheniformis |
0,5 x109 cfu/g |
||||
Chất đệm (dextrose) |
1lít |
||||
41 |
MAX-LIVER |
Vitamin A |
500.000IU |
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt |
MEGAMARTCO., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D |
100.000IU |
||||
Vitamin E |
1.200mg |
||||
Vitamin K3 |
500mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
10.000mg |
||||
Vitamin B6 |
10.000mg |
||||
Vitamin B12 |
20mg |
||||
Vitamin C |
2.100mg |
||||
Pantothenic acid |
1.000mg |
||||
Threonine |
1.600mg |
||||
Leucine |
2.200mg |
||||
Glutamic acid |
3.400mg |
||||
Potassium chloride (KCl) |
2.000mg |
||||
Lysine |
12.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Sodium chloride (NaCl) |
15.000mg |
||||
Valine |
1.800mg |
||||
Isoleucine |
1.200mg |
||||
Foclic acid |
60mg |
||||
Niacine |
1.200mg |
||||
Arginine |
2.200mg |
||||
Serine |
4.300mg |
||||
Propylen glycol vừa đủ |
1lít |
||||
Công ty TNHH TM-DV-SX Tân Chánh Phát ĐC: 112 công chúa Ngọc Hân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0822154747 Fax: 0839627618 |
|||||
42 |
NEW SPECIAL BK 505 |
Trong 100g có chứa: |
Bổ sung các vitaim, khoáng, acid amin thiết yếu cho ấu trùng tôm, cua |
A.V.A Maketin Co (Thái Lan) |
|
Arginine |
4,200mg |
||||
Leucine |
3,900mg |
||||
Isoleucine |
2,500mg |
||||
Valine |
1,800mg |
||||
Threonine |
2,100mg |
||||
Aspartic acid |
4,800mg |
||||
Glutamic acid |
2,000mg |
||||
Serine |
2,800mg |
||||
Poline |
3,200mg |
||||
Alanine |
4,000mg |
||||
Glycine |
4,200mg |
||||
Phenylalanine |
260mg |
||||
Tyrosine |
700mg |
||||
Methionine |
6,000mg |
||||
Lysine |
1,200mg |
||||
Histidine |
1,200mg |
||||
Vitamin A |
5,000,000mg |
||||
Vitamin D3 |
900,000mg |
||||
Vitamin E |
15,000mg |
||||
Vitamin B1 |
4,000mg |
||||
Vitamin B2 |
8,000mg |
||||
Vitamin B6 |
7,000mg |
||||
Vitamin B12 |
50mg |
||||
Folic acid |
1,600mg |
||||
Vitamin C |
800mg |
||||
Công ty TNHH Gia Huy ĐC: Km07 đường 23/10, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 058.3891843 Fax: 058.3891826 |
|||||
43 |
ET -600 |
Vitamin A |
600.000IU/kg |
Bổ sung axit amin, vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn, nâng cao sức sống cho ấu trùng tôm giống |
YUH-HUEIENTERPRISE.,Ltd-Đài Loan |
Vitamin D3 |
300.000IU/kg |
||||
Vitamin B1 |
600.000IU/kg |
||||
Vitamin B2 |
400.000IU/kg |
||||
Vitamin E |
2.000mg/kg |
||||
Vitamin K |
3.000mg/kg |
||||
Pyridoxine |
1.000mg/kg |
||||
Ca (H2PO4)2 |
100mg/kg |
||||
NaH2PO4 |
200mg/kg |
||||
Ca-pantothenate |
2000mg/kg |
||||
Innositol |
6000mg/kg |
||||
Choline chloride |
4000mg/kg |
||||
Methionine |
10g/kg |
||||
Taurine |
20g/kg |
||||
44 |
TOP ASP |
Protein thô |
≥ 50% |
Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống, nâng cao khả năng miễn dịch và tăng tỷ lệ sống cho ấu trùng |
YUH-HUEIENTERPRISE.,Ltd-Đài Loan |
Chất béo thô |
≥ 5% |
||||
Chất xơ thô |
≤ 3% |
||||
Bột tro |
≤ 17% |
||||
Độ ẩm |
≤ 10% |
||||
HCL không hòa tan |
≤ 2% |
||||
45 |
TOP ATM |
Protein thô |
≥ 55% |
Cân bằng dinh dưỡng, nâng cao sinh trưởng và hệ miễn dịch |
YUH-HUEIENTERPRISE.,Ltd-Đài Loan |
Chất béo thô |
≥ 10% |
||||
Chất xơ thô |
≤ 3% |
||||
Bột tro |
≤ 14% |
||||
Độ ẩm |
≤ 8% |
||||
46 |
TOP BUCKET SHRIMP FLAKE |
Protein thô |
≥ 40% |
Kích thích sự lột xác, giúp ấu trùng tăng trưởng |
YUH-HUEIENTERPRISE.,Ltd-Đài Loan |
Chất béo thô |
≥ 3% |
||||
Chất xơ thô |
≤ 3% |
||||
Bột tro |
≤ 17% |
||||
Độ ẩm |
≤ 10% |
||||
47 |
TOP MINIGRAIN |
Protein thô |
≥ 50% |
Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống |
YUH-HUEIENTERPRISE.,Ltd-Đài Loan |
Chất béo thô |
≥ 10% |
||||
Chất xơ thô |
≤ 3% |
||||
Bột tro |
≤ 15% |
||||
Độ ẩm |
≤ 8% |
||||
48 |
Top 25 |
Lactobacillus acidophillus |
2,1x107cfu/g |
Tăng khả năng tiêu hóa, hỗ trợ tăng trưởng của ấu trùng tôm |
Yuh Huei Enterprise Đài Loan |
Pediococcus acidophillus |
1,6x107cfu/g |
||||
Vi khuẩn tổng số(Lactobacillus acidophillus; Pediococcus acidilactic) |
2,0x108cfu/g |
||||
Công ty TNHH Đại Hào Quang ĐC: Số 8C8 Nam Long, KP3, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp.Hồ Chí Minh ĐT: 0837 166091 Fax: 0837166091 |
|||||
49 |
TALENT NEW |
Vitamin A |
1.000.000IU |
Giúp bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm cá để giảm các dấu hiệu thiếu hụt vitamin, acid amin thiết yếu và khoáng chất cho tôm, cá. Kích thích tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch cho tôm cá |
WORLD PYRAMID Co., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D3 |
200.000IU |
||||
Vitamin E |
1.000IU |
||||
Vitamin B1 |
2.000mg |
||||
Vitamin B6 |
1.000mg |
||||
Calcium (Ca(H2PO4)2) |
50.000mg |
||||
Zinc (ZnSO4 |
700mg |
||||
Sorbitol |
300.000mg |
||||
Mannesium (MgO) |
500mg |
||||
Choline |
10.000mg |
||||
Inositol |
3.000mg |
||||
Methionin |
18.000mg |
||||
Lysine |
8.000mg |
||||
Glycine |
5.000mg |
||||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
||||
50 |
US-BACTM |
Bacillus subtilis |
2,45×109cfu/g |
Cung cấp vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá. |
Rex-Bac-T technologies - USA |
Bacillus megaterium |
1,70×109cfu/g |
||||
Bacillus licheniformis |
0,95×109cfu/g |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1g |
||||
51 |
V-BACTM |
Bacillus subtilis |
5,20×108cfu/g |
Cung cấp vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn cho tôm cá. |
Rex-Bac-T technologies - USA |
Bacillus megaterium |
5,40×108cfu/g |
||||
Bacillus licheniformis |
5,20×108cfu/g |
||||
Bacillus polymyxa |
5,10×108cfu/g |
||||
Lactobacillus acidophilus |
1,20×108cfu/g |
||||
Amylase |
6257AU/g |
||||
Protease |
258AU/g |
||||
Lipase |
51TAU/g |
||||
Celluslase |
75CVU/g |
||||
Chất đệm (Lactose) vửa đủ |
1g |
||||
52 |
AQUATRENZ |
Amylase (100 Units/g) |
200g |
Cung cấp enzyme & probiotics có lợi vào thức ăn |
Specialty Enzymes and Biochemicals Co. (S.E.B Co.) |
Protease (50 Units/g) |
100g |
||||
Hemicellulase (40 Units/g) |
40g |
||||
Vitamin C |
20g |
||||
Lactobacillus sporogenes |
40g |
||||
Lactobacillus acidophilus |
40g |
||||
Bacillus subtilis |
40g |
||||
Chất đệm (Lactose) vừa đủ |
1kg |
||||
53 |
TALENT |
Vitamin A |
1.000.000IU |
Giúp bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm. |
WORLD PYRAMID Co., Ltd (Thái Lan) |
Vitamin D3 |
200.000IU |
||||
Vitamin E |
1.100IU |
||||
Vitamin B1 |
2.000mg |
||||
Vitamin B6 |
1.000mg |
||||
Ca(H2PO4)2 |
50.000mg |
||||
ZnSO4 |
700mg |
||||
MgO |
1.000mg |
||||
MnSO4 |
500mg |
||||
Choline |
10.000mg |
||||
Inositol |
3.000mg |
||||
Methionin |
18.000mg |
||||
Lysin |
8.000mg |
||||
Glycine |
5.000mg |
||||
Tá dược vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH MTV TM DV XNK Hòn Ngọc Việt ĐC: 224 đường 3/2, phường 12, quận 10, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0862539389 |
|||||
54 |
RATIONPLUSFOR SHRIMP |
Iron (Fe) |
0.45% |
Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm |
Cytozyme laboratories Inc (USA) |
Copper (Cu) |
0.20% |
||||
Mangan (Mn) |
0.11% |
||||
Zine (Zn) |
0.10% |
||||
Molybdennum (Mo) |
0.014% |
||||
Vitamin E |
45 IU/100g |
||||
Thiamine (Vitamin B1) |
0.056% |
||||
Riboflavin (Vitamin B2 ) |
0.011% |
||||
Niacin |
0.30% |
||||
Pyridoxine (Vitamin B6 ) |
0.30% |
||||
Vitamin B12 |
0.00020% |
||||
Dung môi vừa đủ |
1lít |
||||
Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca Re ĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0854062278 Fax: 0854062309 |
|||||
55 |
AQUAVAC ERGOSAN |
Tảo biển (Ascophyllum nodosum): 990 g/kg Trong đó: |
Bổ sung dinh dưỡng cho tôm, cá |
Schering-Plough Ltd, Anh |
|
Độ ẩm |
7,5 - 12% |
||||
Protein |
4,5 – 10% |
||||
Chất béo |
1,0 – 5,0% |
||||
Chất xơ |
3,0 – 6,5% |
||||
Chất tro |
18,0 – 30% |
||||
Công ty TNHH XNK Phương Nam ĐC: 12C7 Khu phố 3, phường Thạch Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 8824 777 Fax: 08 8863 777 |
|||||
56 |
HI-CAL |
Calcium |
39.000g |
Bổ sung khoáng chất thiết yếu vào thức ăn, thúc đẩy quá trình lột xác, giúp tôm tăng trưởng nhanh |
Tanan Intraco (Thái Lan) |
Copper |
5.000mg |
||||
Iron |
3.110mg |
||||
Manganese |
3.200mg |
||||
Magnesium |
9.000mg |
||||
Phosphorus |
24.000mg |
||||
Sodium |
60mg |
||||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
||||
57 |
A DAY |
Calcium lactate |
15.000mg |
Bổ sung khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và hình thành vỏ |
Tanan Intraco (Thái Lan) |
Magnesium sulfate |
3.000mg |
||||
Potassium Chloride |
6.00mg |
||||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
||||
58 |
MARINA |
Bacillus licheneformis |
109cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật cho thức ăn tôm cá |
Tanan Intraco (Thái Lan) |
Lactobacillus acidophilus |
109cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
107cfu/kg |
||||
Protease |
3.4x104UI |
||||
Alpha Amylase |
7.6x105UI |
||||
Phụ gia vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH XNK TM nuôi trồng thủy sản Hương Giang ĐC: 12/44 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 0838440032 Fax: 0839974163 |
|||||
59 |
PHYTOPHYT |
Vitamin B1 |
200mg |
Bổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe |
Phytosynthese Pháp |
Vitamin B2 |
1.300mg |
||||
Vitamin A |
60.000mg |
||||
Vitamin E |
9.000mg |
||||
Inositol vừa đủ |
1kg |
||||
60 |
PHYTOPRO |
Vitamin B1 |
300mg |
Bổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe |
Phytosynthese Pháp |
Vitamin B2 |
1.000mg |
||||
Vitamin A |
40.000UI |
||||
Inositol vừa đủ |
1kg |
||||
61 |
OXYNAT 3D |
Vitamin A |
80.000UI |
Bổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe |
Phytosynthese Pháp |
Vitamin E |
10.000UI |
||||
Vitamin B1 |
400mg |
||||
Chất đệm vừa đủ |
1kg |
||||
62 |
DOXALASE |
Lysine |
4g |
Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Doxal Italia S.P.A - Ý |
Alanine |
3g |
||||
Leucine |
4g |
||||
Methionine |
2g |
||||
Arginine |
10,2g |
||||
Tryptophan |
2,2g |
||||
Praline |
3g |
||||
Serine |
1,5g |
||||
Aspartic acid |
4g |
||||
63 |
SANTAX T |
Vitamin B1 |
500mg |
Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tôm cá khỏe |
Doxal Italia S.P.A - Ý |
Vitamin B2 |
300mg |
||||
Vitamin B6 |
5mg |
||||
NaCl |
8mg |
||||
CaHPO4 |
30mg |
||||
FeSO4 |
3mg |
||||
ZnSO4 |
3mg |
||||
MgSO4 |
200mg |
||||
CuSO4 |
4mg |
||||
64 |
SANLATAX |
Vitamin B1 |
0,1% |
Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tôm cá khỏe |
Doxal Italia S.P.A - Ý |
Vitamin B6 |
0,1% |
||||
NaCl |
0,05% |
||||
CaHPO4 |
0,3% |
||||
FeSO4 |
3% |
||||
ZnSO4 |
1% |
||||
MgO |
1% |
||||
P |
2% |
||||
CuSO4 |
3% |
||||
65 |
COMBAX |
Bacillus subtilis |
1.8x108cfu/g |
Bổ sung vi khuẩn có lợi trong thức ăn cho tôm cá. |
Biontech Inc Đài Loan |
66 |
BIO PAK |
Bacillus subtilis |
1.5x109cfu/g |
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn, giúp tôm, cá ăn nhiều, phát triển tốt |
Vedan Enterprise corporation – Đài Loan |
Công ty TNHH một thành viên ANM ĐC: 581 đường số 3, khu B, khu đô thị An Phú An Khánh, phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0904372800 |
|||||
67 |
BIO - GOLD |
Lactobacillus helveticus |
1x1010cfu/ml |
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, mang lại sức sống cho tôm, cá khỏe mạnh và phát triển tốt |
JEWOO CORPORATION.,LTD (Hàn Quốc) |
Sacharomyces cerevisiase |
1x109cfu/ml |
||||
Bacillus subtilis |
1x109cfu/ml |
||||
Công ty TNHH Thương mại R.E.P ĐC: 10 đường số 8, phường Long Trường, Quận 9, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 37331121 Fax : 08 37331121 |
|||||
68 |
SKY-PRO |
Bacillus subtilis |
1,0x109cfu/kg |
Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá, tăng lượng men tiêu hóa cho tôm cá. |
Thaiky Tech – Thái Lan |
Bacillus licheniformic |
1,0x109cfu/kg |
||||
Lactobacillus acidophilus |
1,0x109cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
1,0x105cfu/kg |
||||
Chất đệm (Dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
69 |
SKY-BOOST |
Vitamin A |
175.000IU |
Bổ sung hỗn hợp vitamin khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản. |
Thaiky Tech – Thái Lan |
Vitamin D3 |
35.000UI |
||||
Vitamin E |
2,1g |
||||
Vitamin B1 |
3,5g |
||||
Vitamin B6 |
3,5g |
||||
Vitamin B12 |
0,07g |
||||
NaCl |
8,75g |
||||
Lysine |
2,45g |
||||
Methionine |
3,5g |
||||
Chất đệm (Dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
70 |
SKY-MINS |
CaSO4 |
10.000mg |
Bổ sung hỗn hợp khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. |
Thaiky Tech – Thái Lan |
FeSO4 |
1000mg |
||||
ZnSO4 |
500mg |
||||
MgSO4 |
250mg |
||||
CaHPO4 |
2.500mg |
||||
CuSO4 |
250mg |
||||
MnSO4 |
100mg |
||||
CoSO4 |
5mg |
||||
KCl |
150mg |
||||
NaCl |
25.000mg |
||||
Chất đệm (CaCO3) vừa đủ |
1kg |
||||
71 |
SKY-TOM |
Vitamin A |
325UI |
Bổ sung hỗn hợp vitamin khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản. |
Thaiky Tech – Thái Lan |
Vitamin E |
2,5mg |
||||
Vitamin B1 |
3,5mg |
||||
CuSO4 |
1,75g |
||||
MgSO4 |
1,25g |
||||
Lysine |
3,35g |
||||
Chất đệm (Dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH TM-DV Gia Phú Cường ĐC: 30/18A Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08.37133145 - 37130107 Fax: 08. 37130107 |
|||||
72 |
ALWIN C |
Vitamin C |
300g |
Thức ăn bổ sung vitamin C, giúp cho tôm phát triển tốt, khỏe mạnh. |
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Chất đệm đường dextrose thêm cho đủ |
1 kg |
||||
73 |
DOWIN GROW |
Vitamin A |
2.000.000IU |
Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
|
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Vitamin D |
500.000IU |
||||
Vitamin B6 |
12.000mg |
||||
Vitamin B1 |
10.000mg |
||||
Vitamin B2 |
5.000mg |
||||
Vitamin E |
500mg |
||||
Methionine |
15.300mg |
||||
Glycine |
10.400mg |
||||
Lysine |
10.000mg |
||||
Taurine |
5.200mg |
||||
Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ |
1lít |
||||
74 |
JUMBO PRO |
Saccharomyces cerevisiae |
1,0x108cfu/g |
Bổ sung men vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Lactobacillus acidophilus |
1,0x108cfu/g |
||||
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ |
1kg |
||||
75 |
SUBA PRO |
Bacillus subtilis |
1,4x108cfu/g |
Bổ sung nguồn vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn. |
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Bacillus licheniformis |
1,0x108cfu/g |
||||
Pediococcus acidilactici |
1,0x108cfu/g |
||||
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ |
1kg |
||||
76 |
PC FLAT |
Vitamin B6 |
12.000mg |
Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
|
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Vitamin B1 |
8.000mg |
||||
Nicotinic acid |
8.000mg |
||||
Serine |
5.600mg |
||||
Proline |
4.600mg |
||||
Glutamic acid |
4.500mg |
||||
Glycine |
3.500mg |
||||
Aspartic acid |
3.000mg |
||||
Leucine |
2.800mg |
||||
Arginine |
2.800mg |
||||
Valine |
2.200mg |
||||
Threonine |
2.100mg |
||||
Analine |
2.000mg |
||||
Phenylalanine |
2.000mg |
||||
Isoleucine |
1.600mg |
||||
Lysine |
700mg |
||||
Cystine |
600mg |
||||
Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ |
1lít |
||||
77 |
BACIDAK |
Saccharomyces cerevisiae |
1,0x108cfu/g |
Bổ sung men vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Lactobacillus acidophilus |
1,0x108cfu/g |
||||
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ |
1kg |
||||
78 |
DOWIN FLAT |
Vitamin A |
5.000.000IU |
Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt. |
Permaflex Co.,LTD Thái Lan |
Vitamin D3 |
1.000.000IU |
||||
Vitamin C |
15.000mg |
||||
Vitamin B1 |
15.000mg |
||||
Vitamin B6 |
15.000mg |
||||
Vitamin B2 |
10.000mg |
||||
Vitamin E |
6.000mg |
||||
Vitamin K3 |
100mg |
||||
Vitamin B12 |
10mg |
||||
Lysine |
30.000mg |
||||
Nicotinic acid |
25.000mg |
||||
Pantothenic acid |
5.000mg |
||||
Methionine |
10.000mg |
||||
Glutamic acid |
100mg |
||||
Arginine |
100mg |
||||
Alanine |
100mg |
||||
Choline chloride |
100mg |
||||
Folic acid |
50mg |
||||
Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ |
1lít |
||||
Công ty TNHH Việt Thắng Lợi ĐC: 1518 Seaview 1, Phường 10, Tp. Vũng Tầu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu VPĐD: 20 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà bè, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0862808222 Fax: 0862808222 |
|||||
79 |
HI-PROTIEN |
Vitamin B6 |
700mg |
Cung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt. Tạo mùi hấp dẫn, kích thích ăn nhiều. Bao bọc thức ăn và thuốc |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Methionine |
200mg |
||||
Lysine |
150mg |
||||
Dầu mực vừa đủ |
1kg |
||||
80 |
BELAR PLUS |
Vitamin B1 |
2g |
Cung cấp các vitamin và acid amin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Glycine |
1,6g |
||||
Chât đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
81 |
TOPZYME-SH |
Xylanase |
1.500.000UI |
Cung cấp các men đường ruột cho tôm, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp tôm hấp thu tốt các chất dinh dưỡng. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Cellulase |
1.200.000UI |
||||
Pectinase |
900.000UI |
||||
Beta – glucanase |
2.100.000UI |
||||
Amylase enzyme |
900.000UI |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
82 |
PROBIOTEX ONE |
Bacillus subtilis |
106cfu/g |
Cung cấp men tiêu hóa cần thết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Xylanase |
2.000UI |
||||
Lipase |
1.000UI |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
83 |
SUPER GRO |
Tryptophan |
10mg |
Cung cấp các acid amin, vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tăng trưởng và phát triển tốt. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Là chất kết dính tốt giúp kết dính thức ăn và thuốc tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Lysine |
1% |
||||
Vitamin A |
8.000IU |
||||
Vitamin B1 |
5mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
84 |
ENZYMAX |
Amylase |
820.000UI |
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Cellulase |
1.080.000UI |
||||
Xylanase |
1.300.000UI |
||||
Beta glucanase |
2.000.000UI |
||||
Pectinase |
780.000UI |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
85 |
DYMAX ONE |
Vitamin A |
400.000UI |
Cung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co.L.td |
Vitamin D |
30.000UI |
||||
Vitamin C |
3.000UI |
||||
Vitamin B1 |
800mg |
||||
Vitamin B6 |
580mg |
||||
Vitamin E |
600mg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH quốc tế Hải Mã ĐC: 176 đường 2/4, Hà Ra, Vĩnh Phước, Nha Trang ĐT: 0583824918 Fax: 0583821890 |
|||||
86 |
HAIMAZYME |
Protease |
≥1,2UI/g |
Bổ sung các loại men vi sinh cần thiết cho tôm |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Bacillus subtilis |
≥1,5x106cfu/g |
||||
Starch vừa đủ |
1g |
||||
87 |
POWER-888 |
DL-Methionin |
≥4600mg/kg |
Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Sodium Selennite (Na2SeO3) |
≥330mg/kg |
||||
Cyanocobalamin B.P (B12) |
≥45mg/kg |
||||
Chất mang CaCO3 vừa đủ |
1kg |
||||
88 |
BIOGEN |
Protease |
≥1,0UI/g |
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Amylase |
≥4,5UI/g |
||||
Cellulase |
≥2,5UI/g |
||||
Starch vừa đủ |
1g |
||||
89 |
MAXVITA |
Vitamin B1 |
≥1,3g/kg |
Bổ sung các loại vitamin cầ thiết cho tôm, cá. |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Vitamin B2 |
≥2,7g/kg |
||||
Vitamin B6 |
≥0,6g/kg |
||||
Vitamin E |
≥2,3g/kg |
||||
Vitamin K3 |
≥1,6g/kg |
||||
Lactose vừa đủ |
1kg |
||||
90 |
COMBOZYME |
Protease |
≥1,4UI/g |
Bổ sung các loại men vi sinh cho tôm |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Bacillus subtilis |
≥1,5x106cfu/g |
||||
Starch vừa đủ |
1g |
||||
91 |
BIN-888 |
Magnessium (MgSO4) |
≥238,5mg/l |
Bổ sung tinh chất khoáng vi lượng cho tôm |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Iodine (KI) |
≥68,76mg/l |
||||
Sodium (NaCl) |
≥194,4mg/l |
||||
Copper (CuSO4) |
≥67,5mg/l |
||||
Calcium (CaHPO4) |
≥189,9mg/l |
||||
Potassium (KI) |
≥64,62mg/l |
||||
Iron (FeSO4) |
≥184,5mg/l |
||||
ZinC (ZnCl) |
≥63mg/l |
||||
Nước vừa đủ |
1lít |
||||
92 |
FEEDGEN |
Protease |
≥1,0UI/g |
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá. |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Amylase |
≥2,2UI/g |
||||
Cellulase |
≥2,5UI/g |
||||
Starch vừa đủ |
1g |
||||
93 |
HAIVITA |
Vitamin B1 |
≥ 1,3g/kg |
Bổ sung các loại vitamin cần thiết cho tôm, cá. |
Wallance Pharmaceutical Co., LTD |
Vitamin B2 |
≥ 2,7g/kg |
||||
Vitamin B6 |
≥ 0,6g/kg |
||||
Vitamin E |
≥ 2,3g/kg |
||||
Vitamin K3 |
≥ 1,6g/kg |
||||
Lactose vừa đủ |
1kg |
||||
94 |
ONE-BZT |
Protease |
≥ 15UI/kg |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Bacillus subtilis |
≥ 0,8x107cfu/kg |
||||
95 |
B-52 |
Protease |
≥ 17 UI/kg |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Bacillus subtilis |
≥ 0,7x107cfu/kg |
||||
96 |
TOP-888 |
Vitamin B1 |
≥1.040 mg/kg |
Bổ sung các Vitamin cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Vitamin B2 |
≥2.400 mg/kg |
||||
Vitamin B6 |
≥ 480 mg/kg |
||||
Vitamin E |
≥ 1.920 mg/kg |
||||
Vitamin K3 |
≥ 1.280 mg |
||||
97 |
Bin-555 |
Protease |
≥ 15UI/kg |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Bacillus subtilis |
≥ 3x106cfu/kg |
||||
98 |
WIN-888 |
Vitamin B1 |
≥700 mg/kg |
Bổ sung các Vitamin cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Vitamin B2 |
≥2.500 mg/kg |
||||
Vitamin B6 |
≥ 1.300 mg/kg |
||||
Vitamin E |
≥ 2.000 mg/kg |
||||
Vitamin K3 |
≥ 1.500 mg |
||||
99 |
BIN-666 |
Protease |
≥ 30 UI/kg |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Lactobacillus acidophilus |
≥ 1x105cfu/kg |
||||
100 |
ABS-SF |
Bacillus polymyxa |
≥ 1x109cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật cần thiết cho tôm |
Aquatic Bioscience, Llc |
Bacillus licheniformis |
≥ 1x109cfu/kg |
||||
Bacillus megaterium |
≥ 1x109cfu/kg |
||||
101 |
SILIC-888 |
Protease |
≥ 18 UI/kg |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm |
Wallance pharmaceutical Co.,Ltd (Taiwan) |
Bacillus subtilis |
≥ 2x106cfu/kg |
||||
Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh ĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0837542464 Fax: 0837542466 |
|||||
102 |
EnvoMin |
CaHPO4 |
30% |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát triển tốt. |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
P2O5 |
9% |
||||
MgSO4 |
0,12% |
||||
FeSO4 |
0,60% |
||||
KI |
0,10% |
||||
CuSO4 |
0,02% |
||||
ZnSO4 |
0,20% |
||||
L-Lysine |
0,20% |
||||
D-Methionine |
1,92% |
||||
Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ |
1kg |
||||
103 |
Aqualact |
Bacillus coagulans |
45x109cfu/g |
Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn. Giúp tôm cá phát triển |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
Bacillus licheniformis |
30x109cfu/g |
||||
Lactobacillus acidophilus |
45x109cfu/g |
||||
Lactobacillus lactis |
30x 109cfu/g |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
125x109cfu/g |
||||
Amylase |
24000IU |
||||
Protease |
200000IU |
||||
Cellulase |
150-250IU |
||||
Lipase |
50-100 U |
||||
Phytase |
11000IU |
||||
Sodium BenZoate |
6g |
||||
Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ |
1kg |
||||
104 |
Bonds |
Glycine |
300mg |
Bổ sung các axit amin thiết yếu và khoáng cần thiết vào thức ăn tôm, cá |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
Histidine |
300mg |
||||
Alanine |
300mg |
||||
Valine |
200mg |
||||
Lysine |
200mg |
||||
Leucine |
200mg |
||||
Methionine |
200mg |
||||
Serine |
200mg |
||||
Arginine |
100mg |
||||
Tryptophan |
100mg |
||||
Isoleucine |
100mg |
||||
Vitamine A |
5000IU |
||||
Vitamine D |
1000IU |
||||
Vitamine E |
10000mg |
||||
Dicalcium phosphate (CaHPO4) |
17000mg |
||||
Iron sulfate (FeSO4) |
500mg |
||||
Manganese sulfate (MnSO4) |
100mg |
||||
Magnesium sulfate (MgSO4) |
100mg |
||||
Cobalt sulfate (CoSO4) |
100mg |
||||
Copper sulfate (CuSO4) |
100mg |
||||
Chất đệm (lecithin) vừa đủ |
1lít |
||||
105 |
Trubind |
Protein |
10g |
Bổ sung các chất dinh dưỡng cho tôm |
Biostadt India Limited, Ấn Độ |
Cholesterol |
2,5g |
||||
Dicalcium phosphate (CaHP04) |
1g |
||||
Carotenoid |
5mg |
||||
Vitamin D3 |
2mg |
||||
Chất đệm (Propylen glycol) vừa đủ |
1lít |
||||
Công ty TNHH MTV TMDV Thái Việt Hà ĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779 |
|||||
106 |
BIOTONIO |
Bacillus subtilis |
5,0x107cfu/kg |
Là chế phẩm sinh học bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho động vật thủy sản. |
J.p Decor PartnershipLimited, Thái Lan |
Lactobacillus plantarum |
2,5x108cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
2,5x108cfu/kg |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
107 |
HI-BIO |
Bacillus subtilis |
0,5x108cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển. |
Thai Thai Aquarine Limited Partnershi, Thái Lan |
Lactobacillus plantarum |
5,0x107cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
5,0x107cfu/kg |
||||
Chất đệm (dextrose) vừa đủ |
1kg |
||||
108 |
MYCOBOND |
CaSO4 |
500mg |
Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá. |
Thai Thai Aquarine Limited Partnershi, Thái Lan |
FeSO4 |
850mg |
||||
MgSO4 |
650mg |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
109 |
HI-ONE |
MgSO4 |
10000mg/kg |
Bổ sung khoáng vi lượng cần thiết cho tôm và động vật thủy sản |
Thai Thai Aquarine Limited Partnershi, Thái Lan |
FeSO4 |
3500mg/kg |
||||
ZnSO4 |
3000mg/kg |
||||
MnSO4 |
560mg/kg |
||||
CuSO4 |
450mg/kg |
||||
CoSO4 |
30,5mg/kg |
||||
Na2Se2O3 |
4,5mg/kg |
||||
Chất đệm (Alpha, hương liệu) vừa đủ |
1kg |
||||
110 |
LUCKY GEL |
Vitamin B1 |
30,24mg |
Lucky gel là hỗn hợp tăng cường các vitamin cần thiết cho tôm giống và tôm thịt. |
J.p Decor Partnership Limited, Thái Lan |
Vitamin B2 |
100mg |
||||
Vitamin B6 |
40mg |
||||
111 |
HI-HEPA |
Vitamin A |
50.000 UI |
HI-HEPA là hỗn hợp tăng cường các vitamin, acid amin trong thức ăn cho tôm giống và tôm đang sinh trưởng. |
Thai Thai Aquarine Limited Partnership, Thái Lan |
Vitamin D3 |
45.000 UI |
||||
Vitamin B1 |
1.000 mg |
||||
Vitamin B2 |
500 mg |
||||
Vitamin B6 |
650 mg |
||||
Vitamin B12 |
2 mg |
||||
Vitamin E |
1.000 mg |
||||
Folic acid |
300 mg |
||||
Niacin |
1.000 mg |
||||
Pantothenic Acid |
10 mg |
||||
Công ty TNHH Phát triển thủy sản Thái Việt ĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779 |
|||||
112 |
Lucky C |
Vitamin C |
120g |
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá |
Thai Thai Aquarine Limited Partnershi, Thái Lan |
Chất đệm (đường Dextrose, hương liệu |
1kg |
||||
113 |
Lucky Bact |
Bacillus subtilis |
5,0x107cfu/kg |
Bổ sung vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. |
J.p Decor Limited Partnershi, Thái Lan |
Lactobacillus plantarum |
2,5x108cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
2,5x108cfu/kg |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
114 |
Lucky Min |
Calcium (CaHPO4) |
500mg |
Bổ sung các chất khoáng vào khẩu phần ăn cho tôm, cá |
J.p Decor Limited Partnershi, Thái Lan |
Copper (CuSO4) |
800mg |
||||
Magnesium (MgSO4) |
600mg |
||||
Zinc (ZnSO4) |
800mg |
||||
Mangnese (MnSO4) |
1000mg |
||||
Selenium (Na2Se2O3) |
10mg |
||||
Cobalt (CoSO4) |
120mg |
||||
Chất đệm (tinh bột Alpha, hương liệu) vừa đủ |
1kg |
||||
115 |
Lucky Pro |
Bacillus subtilis |
0,5x107cfu/kg |
Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn động vật thủy sản |
J.p Decor Limited Partnershi, Thái Lan |
Lactobacillus plantarum |
5,0x108cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
5,0x108cfu/kg |
||||
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ |
1kg |
||||
116 |
Lucky Plus |
Vitamin A |
50.000UI |
Lucky Plus là hỗn hợp bổ sung các vitamin cho tôm giống và tôm thịt |
J.p Decor Partnership Limited, Thái Lan |
Vitamin D3 |
45.000UI |
||||
Vitamin B1 |
1.000mg |
||||
Vitamin B2 |
500mg |
||||
Vitamin B6 |
650mg |
||||
Vitamin B12 |
2mg |
||||
Vitamin E |
1.000mg |
||||
Folic acid |
300mg |
||||
Niacin |
1.000mg |
||||
Pantothenic Acid |
10mg |
||||
117 |
Lucky Super |
Bacillus subtilis |
5,0x107cfu/kg |
Dùng bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản |
J.p Decor Partnership Limited, Thái Lan |
Lactobacillus acidophilus |
2,5x108cfu/kg |
||||
Saccharomyces cerevisiae |
2,5x108cfu/kg |
||||
Công ty cổ phần thủy sản Ánh Dương ĐC: 304/48 đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh ĐT: 08.22193463 Fax: 08.54284454 |
|||||
118 |
GROfast |
Vitamin A |
2.100.000IU |
Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt. |
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
Vitamin D3 |
50.000IU |
||||
Vitamin K3 |
4.000mg |
||||
Dicalcium phosphate |
17g |
||||
Vitamin E |
9.100mg |
||||
Choline chloride |
5.000mg |
||||
Glutamic acid |
26.100mg |
||||
Lysine |
20.200mg |
||||
Glycine |
15.300mg |
||||
Arginine |
14.100mg |
||||
Methionine |
11.200mg |
||||
Folic acid |
1.000mg |
||||
Dung môi (Propylen glycol) vừa đủ |
1lít |
||||
119 |
CPmax |
Dicalcium phosphate |
75.000mg |
Bổ sung các khoáng chất thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt. |
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
Iron sulphate |
250mg |
||||
Zinc sulphate |
150mg |
||||
Manganese sulphate |
150mg |
||||
Copper sulphate |
15mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
120 |
HIbindz |
Vitamin D3 |
5.000IU |
Bổ sung các vitamin, khoáng, acid amin cần thiết giúp tôm, cá phát triển tốt. |
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
Dicalcium phosphate |
10g |
||||
Iron sulfate |
500mg |
||||
Manganese sulfate |
220mg |
||||
Methionin |
500mg |
||||
Lysine |
500mg |
||||
Alanine |
260mg |
||||
Vitamin A |
50.000IU |
||||
Magnesium sulfate |
200mg |
||||
Cobalt sulfate |
160mg |
||||
Copper sulfate |
120mg |
||||
Glycine |
240mg |
||||
Valine |
200mg |
||||
Dung môi (Propylen glycol) vừa đủ |
1kg |
||||
121 |
pondMIN + |
CaHPO4 |
30% |
Bổ sung các khoáng chất cần thiết giúp tôm phát triển tốt.
|
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
MgSO4 |
0,12% |
||||
FeSO4 |
0,6% |
||||
KI |
0,1% |
||||
CuSO4 |
0,02% |
||||
ZnSO4 |
0,2% |
||||
Choline Choloride |
2,5% |
||||
Methionine |
1% |
||||
MnSO4 |
150mg |
||||
Vitamin K3 |
180mg |
||||
Chất phụ gia vừa đủ |
1kg |
||||
122 |
proLive |
Sorbitol |
350g |
Bổ sung các vitamin, acid amin cần thiết giúp tôm, cá phát triển tốt. |
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
Vitamin A |
225.000IU |
||||
Vitamin D3 |
1.000IU |
||||
Methionine |
25g |
||||
Betain |
40g |
||||
Vitamin E |
250mg |
||||
Choline chloride |
100mg |
||||
Lysine |
200mg |
||||
Nước cất vừa đủ |
1lít |
||||
123 |
toPro |
Bacillus subtilis |
2x109cfu/kg |
Bổ sung các chủng vi sinh đường ruột có lợi cho tôm, cá |
SRIBS Biotekno International, Ấn Độ |
Lactobacillus lactis |
1,5x109cfu/kg |
||||
Lactobacillus acidophilus |
1,2x109cfu/kg |
||||
Pediococcus acidilactici |
2x109cfu/kg |
||||
Candida utilis |
1x109cfu/kg |
||||
Amylase |
1.000UI |
||||
Protease |
1.000UI |
||||
β-glucannase |
800UI |
||||
Cellulase |
500UI |
||||
Lipase |
500UI |
||||
Chất đệm (Lactose) vừa đủ |
1kg |
||||
Công ty TNHH thủy sản Minh Nguyên ĐC: 18/5 Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0822167546 Fax: 0835899369 |
|||||
124 |
MICROCAL |
Calcium lactate |
3000mg |
Bổ sung một số khoáng chất vào thức ăn thủy sản |
Microcare Formulations, India |
Calcium gluconate |
2000mg |
||||
Tricalcium phosphate |
2000mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
125 |
HU FAS |
Lysine |
5000mg |
Bổ sung một số acid amin, khoáng và vitamin vào thức ăn thủy sản |
Microcare Formulations, India |
Methionine |
5000mg |
||||
Zinc Sulphate |
1000mg |
||||
Manganese Sulphate |
1000mg |
||||
Choline Chloride |
3000mg |
||||
Vitamin A |
1000UI |
||||
Vitamin D3 |
2000UI |
||||
Vitamin E |
500mg |
||||
Dung môi (chiết xuất từ dầu cá) vừa đủ |
1lít |
||||
126 |
AC RON |
Bacillus subtilis |
1,5x104cfu |
Bổ sung vi khuẩn hữu ích vào thức ăn thủy sản |
Microcare Formulations, India |
Chất mang (đường lactose) vừa đủ |
1kg |
||||
127 |
GEL PLUS |
Lysine |
1000mg |
Bổ sung một số acid amin và khoáng vào thức ăn thủy sản |
Microcare Formulations, India |
Methionine |
1000mg |
||||
Zinc Sulphate |
1000mg |
||||
Magnesium Sulphate |
1000mg |
||||
Dung môi (chiết xuất từ dầu cá) vừa đủ |
1lít |
||||
128 |
OPTI LIV |
Lysine |
1000mg |
Bổ sung acid amin và vitamin vào thức ăn thủy sản |
Microcare Formulations, India |
Methionine |
1000mg |
||||
Inositol |
500mg |
||||
Dung môi (nước cất) vừa đủ |
1lít |
||||
129 |
Epifeed - MBF |
Protein tối thiểu |
41% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
10% |
||||
Ash tối thiểu |
8% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,5% |
||||
130 |
Epifeed – LHF 1 |
Protein tối thiểu |
14% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
16% |
||||
Ash tối thiểu |
4% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
131 |
Epifeed – LHF 2 |
Protein tối thiểu |
13% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
17% |
||||
Ash tối thiểu |
4% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
132 |
Epifeed – LHF 3 |
Protein tối thiểu |
18% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
17% |
||||
Ash tối thiểu |
4% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
133 |
Epilite – M |
Protein tối thiểu |
7% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
8% |
||||
Ash tối thiểu |
2% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
134 |
Epilite – Z |
Protein tối thiểu |
6% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
7% |
||||
Ash tối thiểu |
2% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
135 |
Epilite – PL |
Protein tối thiểu |
8% |
Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Lipid tối thiểu |
8% |
||||
Ash tối thiểu |
2% |
||||
Fiber tối thiểu |
0,1% |
||||
136 |
Epizym – AGP |
Potassium phosphate |
4% |
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
137 |
Epizym – AGP Complete |
Potassium phosphate |
2% |
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản |
Epicore Networks (U.S.A), Inc |
Công ty TNHH Enzyma ĐC: tầng 2, tòa nhà Danka, phố Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội ĐT: 0439747367 Fax: 0439747389 |
|||||
138 |
BiOWiSHTMAquaFarm |
Bacillus amyloliquefaciens |
9,8x105cfu/g |
Bổ sung vi khuẩn vào thức ăn thủy sản. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa |
BIOWISH AQUA Co. Ltd. (Thailand) |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học A.T.C ĐC: P.1502, Lầu 15 Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08. 39977186 Fax: 08. 39977176 |
|||||
139 |
BZT®PRE GE |
Mannan Oligosaccharides |
35.000mg |
Sản phẩm Prebiotic BZT®PRE GE dành cho tôm nuôi giúp tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, bổ sung vitamin giúp tôm phát triển |
BIO-FORM L.L.C, TULSA, OKLAHOMA74146,USA |
β– 1,3/1,6 - Glucans |
20.000mg |
||||
Vitamin E |
22.500IU |
||||
Chiết xuất nấm men |
10% |
||||
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón) |
5% |
||||
Whey (chất mang) sấy khô |
84 % |
||||
140 |
BZT®PRO LB |
Lactobacillus plantarum |
4,1x108cfu/g |
Sản phẩm Probiotic BZT®PRO LB dành cho tôm nuôi bổ sung hệ vi khuẩn có lợi và cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ nuôi tôm trong quá trình tiêu hóa thức ăn và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng. |
BIO-FORM L.L.C, TULSA, OKLAHOMA74146,USA |
Lactobacillus acidophilus |
3,1x108cfu/g |
||||
Lactobacillus casei |
1,8 x108cfu/g |
||||
Lactose |
2% |
||||
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón) |
1% |
||||
Whey (chất mang) sấy khô |
95% |
||||
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát ĐC: 18/3 đường Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh ĐT: (08)35561872 Fax: (08) 35581873 |
|||||
141 |
AQUASTIMTM |
Protein thô |
80% |
Bổ sung dinh dưỡng cho tôm,cá trong nuôi trồng thủy sản |
ECOTECH-LLC, Hoa Kỳ |
Chất béo |
>2% |
||||
Xơ thô |
<1,5% |
III. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công dụng |
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH) ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh ĐT: 0241.3871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182 |
||||
1 |
Binder - Bestot |
Highly Unsaturated fatty acid |
15g |
Sản phẩm dùng bao bọc (áo) thức ăn công nghiệp với các loại vitamin và thuốc cho động vật thủy sản; giúp thuốc không bị thất thoát trong nước |
Phụ tá ( bột tảo biển) vừa đủ |
1kg |
|||
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837222595 Fax: 08377222595 |
||||
2 |
Bind- Pro |
Lysine |
10g |
Dùng Bind- Pro bao bọc thức ăn, giúp dinh dưỡng bổ sung không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo vào thức ăn cho tôm, có mùi thơm kích thích tôm bắt mồi |
Methionine |
10g |
|||
Chất kết dính (dầu cá, tinh bột mì) vừa đủ |
1lít |
IV. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN NHẬP KHẨU
TT |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công dụng |
Nhà sản xuất |
Doanh nghiệp tư nhân An Thịnh Phát ĐC: khu 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0612225182 Fax: 0618856457 |
|||||
1 |
CJ Protide |
Protein thô tối thiểu |
55% |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản, cung cấp protein trong thức ăn thủy sản |
PT. Cheil Jedang Indonesia |
Tro tối đa |
15% |
||||
ẩm độ tối đa |
10% |
||||
Công ty TNHH MTV SX TM Vũ Việt Cường ĐC: 20 đường 3, Tân Đức An, phường Linh Chiểu, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 0873087711 Fax: 0873097711 |
|||||
2 |
Lecithin |
Axit Linoleic |
51% |
Làm nguyên liệu để sản xuất thức ăn cho tôm và cá |
Quingdao Bohi Agricultural Development |
Chỉ số acid |
23,5 |
||||
Hàm lượng nước |
0,5% |
||||
Chất không hòa tan trong aceton |
60% |
||||
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản ANOVA ĐC: Cụm Công nghiệp Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An ĐT: 0723 725545 Fax: 0723 725424 |
|||||
3 |
SANICTUM® |
Protein thô tối thiểu |
65% |
Nguyên liệu thức ăn thủy sản |
Chemoforma Ltd., Thụy Sỹ
|
Muối (Sodium Chloride) tối đa |
25% |
||||
Độ ẩm tối đa |
15% |
||||
4 |
PREBIOSAL® |
Nấm men Saccharomyces cerevisiae 100% trong đó |
Nguyên liệu thức ăn thủy sản |
Chemoforma Ltd., Thụy Sỹ |
|
Mannan-Oligosaccharides (MOS) tối thiểu |
25% |
||||
B-D-Glucan tối thiểu |
25% |
||||
Protein thô tối thiểu |
13% |
||||
Chất xơ thô tối đa |
3,0% |
||||
Chất tro thô tối đa |
6,0% |
||||
5 |
OPTIMUN® |
Nấm men bia, men hòa tan: 22,8% Nấm men bia, bất hoạt: 76,7% Trong đó: |
Nguyên liệu thức ăn thủy sản |
Chemoforma Ltd., Thụy Sỹ |
|
Protein thô tối thiểu |
50% |
||||
Chất xơ thô tối đa |
0,5% |
||||
Chất béo thô tối thiểu |
3,0% |
||||
Chất tro thô tối đa |
8,0% |
||||
Saccharomyces cerevisiae vừa đủ: 100% |
|||||
Công ty TNHH EVIVA Địa chỉ: 83A, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội ĐT: 0439426585 Fax:0438228008 |
|||||
6 |
LACTO-BUTYRIN POWDER |
Butyric acid |
≥20% |
Nguyên liệu thức ăn thủy sản. Bổ sung acid butyric trong thức ăn nuôi trồng thủy sản |
SILO S.p.A |
Glycerol |
≤35% |
||||
Tro |
≤35% |
||||
Độ ẩm |
≤5% |
Phụ lục 3
DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT, NHÀ NHẬP KHẨU TẠI CÁC DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 123/2008/TT-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in (tên nhà sản xuất) |
Vị trí của sản phẩm |
Nay sửa lại là |
Công ty liên doanh Việt Pháp Proconco |
Từ số thứ tự 1273 đến số thứ tự 1279 và từ số thứ tự 1289 đến số thứ tự 1300 mục I |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ |
2. Sửa đổi tên nhà nhập khẩu được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in (tên nhà nhập khẩu) |
Vị trí của sản phẩm |
Nay sửa lại là |
Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua ĐC: 304/12 Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, TP. Hồ CHí Minh |
công ty TNHH Thái Bình Gia ĐC: 286 quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, TP. Hồ Chí Minh |
3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 13/2010/TT-BNNPTNT ngày 12/3/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in (tên nhà sản xuất) |
Vị trí của sản phẩm |
Nay sửa lại là |
Công ty TNHH Grobest&I-Mei Industrial (Việt Nam) |
công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây