Quyết định 55/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 55/2006/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 55/2006/QĐ-BNN |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 07/07/2006 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 55/2006/QĐ-BNN
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 55/2006/QĐ-BNN NGÀY 07 THÁNG 7 NĂM 2006
VỀ VIỆC BAN HÀNH “DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm hàng hoá;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,
QUYẾT ĐỊNH:
KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
(Đã ký)
DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN ngày 07 tháng 07 năm 2006)
I. Phân đơn dùng bón gốc
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Percla |
% |
N: 20 CaO: 50 MgO: 1,5 |
Công ty Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd. Việt Nam |
2 |
Calcium Cyanamide |
% |
N: 19,8 CaO: 50 |
Từ các Nguồn |
3 |
Magnesium Nitrate |
% |
N: 11 MgO: 15 |
|
4 |
Indo Guano Calcium Phosphate |
% |
P2O5(hh): 14,8 Ca: 17,1 |
|
5 |
Amon Clorua (NH4Cl) |
% |
N: 25 |
II. Phân đa yếu tố dùng bón gốc
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Phân Silica dạng hạt (chuyên dùng cho lúa) |
% |
Axit Silic: 25 Ca0: 40 Mg0: 2 |
Công ty Pos Ceramics Co. Ltd |
2 |
Magnesium sunphate |
% |
MgO: 25 S: 20 |
Từ các nguồn |
3 |
NPK hoặc NP hoặc NK hoặc PK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 |
|
4 |
NPK bổ sung trung lượng, vi lượng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 trung lượng, vi lượng |
|
5 |
NPK bổ sung chất hữu cơ |
% |
N-P2O5(hh)-K2O ≥ 18 HC < 10 |
III. Phân Vi sinh
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC VI SINH VẬT CÓ ÍCH VÀ YẾU TỐ KHÁC |
||||
1 |
Chế phẩm vi sinh TM 21 |
CFU/g |
Bacillus Megaterium: 1,2x107 Bacillus Subtilis: 3x105 |
Công ty TNHH TM DV Đại Vọng Việt Nam |
2 |
Tricho-MX |
CFU/g |
Trichoderma sp: 1x109 Streptomyces sp: 1x107 Bacillus sp: 1x 108 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Mai Xuân |
% |
Độ ẩm: 30 |
|||
3 |
Vi.EM - MX |
CFU/g |
Bacillus sp: 1x109 Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106 |
|
4 |
EM - MX |
CFU/g |
Bacillus sp: 1x109 Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106 |
|
5 |
Power Ant I |
CFU/ml |
(Bacillus, Clostridium, Streptomyces, Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas, Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109 |
Công ty TNHH SA CAI |
6 |
SP No1 |
CFU/ml |
(Bacillus, Clostridium, Streptomyces, Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas, Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109 |
Công ty TNHH TM & DL Thanh Lan |
IV. Phân Vi lượng
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ VI LƯỢNG |
||||
1 |
Phân vi lượng bón gốc |
% |
Hàm lượng tối thiểu của một trong các yếu tố hoặc nhiều yếu tố: B: 0,02; Cl: 0,1; Co: 0,005; Cu: 0,05; Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,05 |
Từ các nguồn |
V. Phân hữu cơ vi sinh
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN, HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH VÀ VI SINH VẬT CÓ ÍCH |
||||
1 |
Trichomix - DT |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-1 CaO: 1 Mg: 0,5 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
CFU/g |
VSV(N,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
2 |
Omix (có bổ sung lân) |
% |
HC: 15 Axit Humic: 3 P2O5(hh): 3 |
Cơ sở Phân bón HC Long Khánh |
CFU/g |
VSV(P): 1,8x106 |
|||
3 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
Công ty CP Phân bón Fitohoocmon |
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
4 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
5 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon III |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
6 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IV |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
7 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon V |
% |
HC: 15 P2O5(hh): 3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
8 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VI |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
9 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VII |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
10 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VIII |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
Công ty CP Phân bón Fitohoocmon |
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
11 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IX |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-0 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
12 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon X |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi lọai |
|||
13 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XI |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
14 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XII |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
15 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XIII |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
16 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I- Lam Sơn |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
17 |
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II- Lam Sơn |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 |
|
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
18 |
MTX |
% |
HC: 15 |
Công ty CP CN môi trường xanh Seraphin |
CFU/g |
VSV(N): 5,5x107 |
|||
19 |
TBio |
% |
HC: 20 Axit Humic: 5 |
Công ty TNHH CN SH TBio |
CFU/g |
VSV(N,X): 1x106 |
VI. Phân hữu cơ sinh học
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Cugasa 3-2-2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5 |
Công ty TNHH Anh Việt |
2 |
BN1 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 2-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 |
Cơ sở SX&KD phân bón Bảo Ngọc |
3 |
BN2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 4-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 |
|
4 |
BN3 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 2-4-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 |
|
5 |
BN4 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 3-5-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5 |
|
6 |
HC-02 |
% |
HC: 23 P205(hh): 6 Ca0: 2 Mg0:1,7 Si0:1,3 |
Công ty TNHH Chấn Hưng |
ppm |
Fe: 500 Zn: 200 Mn: 400 |
|||
7 |
CS7 |
% |
HC: 23,5 N-P205(hh): 1-2 Mg0: 2 Ca: 4 |
|
8 |
Grow More3-6-6; Flower&Bloom3-6-6 |
% |
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6 Axit Amin: 25,32 |
C«ng ty TNHH §¹t N«ng |
ppm |
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 |
|||
9 |
Grow More 6-3-3; Palm Food 6-3-3 |
% |
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3 axit Amin: 42,12 |
|
ppm |
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 |
|||
10 |
Grow More 5-5-5; All Purpose Soil Builder 5-5-5 |
% |
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 axit Amin: 31,72 |
|
ppm |
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 |
|||
11 |
Grow More 8-2-2; Lawn Food 8-2-2 |
% |
C: 42 N-K2O-Ca: 8-2-2 axit Amin: 50,53 |
|
ppm |
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 |
|||
12 |
GrowMore4-5-3; Fruit &Vegetable4-5-3 |
% |
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 4-5-3 axit Amin: 32,56 |
|
ppm |
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15 |
|||
13 |
Trimix - N1 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm |
Cu: 50 Zn: 50 B: 150 |
|||
14 |
DOCAMIX (DC – 1) |
% |
HC: 25 Axit Humic: 4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,4-1 |
CT TNHH một thành viên VT-NN Đồng Nai |
15 |
HG01 |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 |
Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang |
16 |
Hữu cơ sinh học |
% |
HC: 23 P2O5(hh): 2 |
Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình |
17 |
V.I.P - 555 |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 S: 1,5 Axit Humic: 6 CaO: 9 Al: 0,25 MgO: 0,8 |
DN tư nhân Lưu Ích |
ppm |
Cu: 620 Zn: 600 Mn: 480 Fe: 470 B: 180 Na: 210 Si: 215 Cl: 220 |
|||
18 |
V.I.P – Khoáng vi lượng |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3,2-1,9 S: 0,6 axit Humic: 6 CaO: 8,9 Al: 0,22 MgO: 1,3 |
|
ppm |
Cu: 600 Zn: 580 Mn: 460 Fe: 450 B: 160 Si: 195 Cl: 200 |
|||
19 |
Omix |
% |
HC: 23 axit Humic: 3 P2O5(hh): 1 |
Cơ sở phân bón HC Long Khánh |
20 |
Domix-BL |
% |
HC: 25 N-P205(hh): 1-5 |
Công ty TNHH Miền Đông |
ppm |
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại |
|||
21 |
Bio Minh Hoàng |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1 |
Công ty TNHH CN TM & XNK Minh Hoàng |
22 |
BPA |
% |
HC: 23 P205(hh)-K20: 1-2 |
|
23 |
Lagamix 2-2-2 |
% |
HC:23 N-P2O5(hh)-K2O:2-2-2 CaO:5 MgO:5 |
Cơ sở SX PB Trần Nguyên Khoái |
ppm |
Cu: 50 Zn: 50 B: 100 |
|||
24 |
Phù Đổng 2 (PĐ2) |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-5 |
Công ty TNHH Non Côi |
25 |
Phú Điền Super 3-3-3 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 |
Cơ sở phân bón Phú Điền |
ppm |
Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 300 Cu: 200 |
|||
26 |
Quế Lâm |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-3-1 |
Công ty CP Quế Lâm |
27 |
Quốc Việt I |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-1 MgO: 3,5 CaO: 7 |
Công ty TNHH Quốc Việt |
ppm |
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
|||
28 |
Quốc Việt II |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-4 MgO: 3,5 CaO: 5,6 |
|
ppm |
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
|||
29 |
MTX |
% |
HC: 25 |
Công ty CP CN MT xanh Seraphin |
30 |
Lân hữu cơ sinh học cá Lam Giang |
% |
HC: 23,5 P2O5(hh): 3,2 Axit Humic: 5,6 |
Công ty phân bón Sông Gianh |
31 |
Tấn Phát |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Mg0: 3 Ca0: 3 |
Công ty TNHH Tấn Phát |
ppm |
Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250 |
|||
32 |
Gazeo |
% |
HC: 23; N-P205(hh)-K20: 3-1-1 |
Công ty TNHH Sx TM DV Thanh Chương |
33 |
Cazedo |
% |
HC: 31; N-P205(hh): 2-1 |
|
34 |
TM-Hữu cơ (TM-Hữu cơ 2-2-2) |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 |
Công ty TNHH Thiên Minh V.N |
35 |
Thiên Phúc |
% |
HC: 23 N-P20(hh)-K20: 2-3-2 |
Công ty TNHH phân bón Thiên Phúc |
36 |
Lagamix 2-2-2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5 |
Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khoái |
ppm |
Cu: 50 Zn: 100 B: 100 |
|||
37 |
Nghệ An |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20:1-2-1 |
Công ty CP Hóa chất Vinh |
38 |
Wokozim |
% |
HC: 25,6 N-K20: 7-1 |
Công ty CP KD Vật tư NL, TS Vĩnh Thịnh |
ppm |
Fe: 900 Cu: 500 Zn: 1.800 Mn: 2.100 |
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Cugasa 4-5-3 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-5-3 Ca0: 5 Mg0: 0,5 |
Công ty TNHH Anh Việt |
2 |
Cugasa 6-2-2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5 |
|
3 |
Cugasa 5-5-5 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Ca0: 5 Mg0: 0,5 |
|
4 |
Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+30HC |
% |
HC: 30 N-P2O5(hh): 4-21 Ca: 12,2 |
Công ty CP Ban Mai Hải Phòng |
5 |
Ban Mai 3 (BM3) NP: 15-14-5+20HC |
% |
HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 15-14-5 Ca: 9,7 |
|
6 |
HC-01 |
% |
HC: 15,8 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Mg0: 0,5 Ca0: 1,2 Si02: 3,6 |
Công ty TNHH Chấn Hưng |
ppm |
Cu: 200 Fe: 1100 Zn: 300 Mn: 422 B:98 |
|||
7 |
Bột cá BC-09 |
% |
HC: 22,5 N-P205(hh): 4-4 Bột cá: 50 |
|
8 |
Ten Up |
% |
C hữu cơ: 35 N-P205(hh): 8-12 |
Công ty TNHH nguyên liệu SX D.D.P |
9 |
Super Ten |
% |
C hữu cơ: 43 N-P205(hh): 12-4 |
|
10 |
Trimix - N2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 1 Mg0: 1 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm |
Cu: 100 Zn: 50 B: 150 |
|||
11 |
HATA Cá 1 |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-5-2 |
Doanh nghiệp tư nhân Hải Thành |
12 |
HATA Cá 2 |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca: 4 |
|
ppm |
Zn: 100 Mn: 400 |
|||
13 |
HATA Cá 3 |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K2O: 3-3-3 |
|
14 |
HG02 |
% |
HC: 32 N-P205(hh)-K20: 4-5-3 |
Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang |
15 |
HG03 |
% |
HC: 25 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 |
|
16 |
HG04 |
% |
HC: 34 N-P205(hh)-K20: 5-5-5 |
|
17 |
Phú Nông |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-2 Ca0: 3 Mg0: 2 |
Doanh nghiệp tư nhân TM DV XD Huỳnh Ngân |
ppm |
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 |
|||
18 |
Phân hữu cơ khoáng hỗn hợp FAVICO |
% |
HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3 |
Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình |
19 |
Phân hữu cơ tổng hợp HB-Mix FAVICO |
% |
HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3 |
|
20 |
Phân hữu cơ đa vi lượng FAVICO |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 |
|
ppm |
CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Cu: 50 Zn: 100 B: 50 Mn: 40 Fe: 50 |
|||
21 |
Domix-CM |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-5 Mg: 1 |
Công ty TNHH Miền Đông |
22 |
Domix-KM |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-6 Ca:1 Mg:1 |
|
23 |
Domix-ĐP |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 2-4-6 Ca:1 Mg: 2 |
|
24 |
Domix-CSKT |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-3 Mg: 3 |
|
25 |
Domix-CSKD |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4 Mg: 4 |
|
26 |
Bio Minh Hoàng |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 |
Công ty TNHH CN TM và XNK Minh Hoàng |
27 |
Hữu cơ HVP 401B (cho các lọai cây trồng) |
% |
HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1 Ca: 3 Mg: 2 |
Công ty CP DV KT NN Tp. Hồ Chí Minh |
ppm |
Fe: 460 Cu: 160 Zn: 140 Mn: 90 B: 50 |
|||
28 |
Biofert 7-2-3 |
% |
HC: 50 N-P205(hh)-K20: 7-2-3 Ca0: 2 Mg0:1 |
DNTN Phú Nông |
ppm |
Cu: 20 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132 |
|||
29 |
Biofert 2-3-4 |
% |
HC: 40 N-P205(hh)-K20: 2-3-4 Ca0: 2,7 Mg0: 0,8 |
|
ppm |
Cu: 42 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132 |
|||
30 |
Biofert 5-10-5 |
% |
HC: 40 N-P205(hh)-K20: 5-10-5 Ca0: 2 Mg0: 0,7 |
|
ppm |
Cu: 10 Zn: 105 Fe: 3.600 Mn: 90 |
|||
31 |
Biofert 8-8-8 |
% |
HC: 50 N-P205(hh)-K20: 8-8-8 Ca0: 6 Mg0: 3 |
|
ppm |
Cu: 50 Zn: 168 Fe: 600 Mn: 202 |
|||
32 |
Họat Tính |
% |
HC:23 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-5 CaO: 0,5 Mg: 0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01 Mn: 0,01 B: 0,001 Mo: 0,01 |
Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng |
33 |
Quốc Việt III |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-34 MgO: 3,5 CaO: 5,6 |
Công ty TNHH Quốc Việt |
ppm |
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
|||
34 |
Quế lâm |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 |
Công ty CP Quế Lâm |
35 |
MTX |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-2 |
Công ty CP CN MT xanh Seraphin |
36 |
NPK Sông Gianh |
% |
HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5 |
Công ty Phân bón Sông Gianh |
37 |
Sông Gianh 4-2-3 |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca0: 4 Mg0: 2 |
|
ppm |
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 |
|||
CFU/g |
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 |
|||
38 |
Sông Gianh 4-2-2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca+Mg: 3,5 |
Công ty Phân bón Sông Gianh |
ppm |
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600 |
|||
CFU/g |
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 |
|||
39 |
Sông Gianh 1-4-3 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-4-3 Ca: 4 Mg0: 2 |
|
ppm |
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo: 600 |
|||
CFU/g |
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106 ; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106 |
|||
40 |
Phân khoáng trộn có bổ sung HC |
% |
HC: 9 N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3 |
|
41 |
TNC Root 1 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-5-2 |
Công ty TNHH SX KD Tài Nguyên |
42 |
TNC Root 2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 |
|
43 |
Trái đất |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 1-5-2 Mg0: 3 Ca0: 3 |
Công ty TNHH SX TM Tấn Phúc |
ppm |
Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250 |
|||
44 |
Thiên Phúc |
% |
HC: 20 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 |
Công ty TNHH Thiên Phúc |
45 |
Japon Ogranic Fertilizer 3-5-3 (Fertilizer in Pellets) |
% |
HC: 73 N-P205(hh)-K20: 3-5-3 Mg0: 0,8 |
DN tư nhân TMDV & Vật tư NN Tiến Nông |
46 |
Vimax Fertilizer 3-3-3 (Organic ferilizer 88) |
% |
HC: 52 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 |
|
47 |
TM-Trâu vàng (Trâu vàng 3-3-3; Nông sạch) |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 0,2 Mg: 0,1 |
Công ty TNHH Thiên Minh |
ppm |
B: 100 Cu: 50 Zn: 700 Mn: 90 Mo: 20 |
|||
48 |
Lagamic 4-2-2 |
% |
HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5 |
Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khóai |
ppm |
B: 100 Cu: 50 Zn: 50 |
|||
49 |
Ca – Humate |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 CaC03: 32 Axit Humic: 2 |
Công ty TNHH Vĩnh Lợi |
50 |
Goldmix 8-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-6-5 |
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
51 |
Supergold 9-15-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145 |
|||
52 |
Supermix 12-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 12-6-5 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 |
|||
53 |
Supermix 8-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-6-5 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn:120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 |
|||
54 |
ViNPK 16-16-8 |
% |
N-P205(hh)-K20: 16-16-8 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
55 |
ViNPK 7-5-44 |
% |
N-P205(hh)-K20: 7-5-44 |
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
56 |
ViNPK 6-30-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-30-30 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
57 |
ViNPK 8-58-8 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-58-8 |
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng) |
% |
N-P205(hh)-K20: 9-9-9 S: 0,4 Mg: 0,1 K-Humat: 4 |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
ppm |
Mn: 300 Fe: 400 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300 |
|||
2 |
Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng) |
% |
P205(hh)-K20: 10-10 S: 0,3 Mg: 0,1 K-Humat: 4 |
|
ppm |
Mn: 300 Fe: 500 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300 |
|||
3 |
Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng) |
% |
N-P205(hh)-K20: 17-9-20 S: 0,8 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,1 Cu: 0,1 Mo: 0,2 K-Humat: 8 |
|
ppm |
Zn: 600 B: 700 |
|||
4 |
Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng) |
% |
P205(hh)-K20: 15-30 S: 1 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,2 Cu: 0,1 Mo: 0,2 B: 0,15 K-Humat: 8 |
|
ppm |
Zn: 600 |
|||
5 |
Protifert LMW |
% |
C Hữu cơ: 26 N: 8,5 Ca: 0,3 Na: 3 Cl -: 4 S042-: 1,3 Alanine: 4,5 Arginine: 3,2 Axit Aspartic: 2,8 Cysteine: 0,2 Axit Glutamic: 5,2 Glycine: 12,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8 Leucine: 1,8 Lysine: 2,2 Methionine: 0,4 Phenylalanine: 1,2 Proline: 6,9 Serine: 0,9 Threonine: 0,5 Tryptophan: 0,2 Tyrosine: 0,7 Valine: 1,3 |
Công ty TNHH XNK An Thịnh |
6 |
Protifert Copper |
% |
C hữu cơ: 10 N: 3,3 Ca: 0,1 Na: 0,3 Cl -: 0,7 S042-: 7,8 Cu: 5 Alanine: 1,7 Arginine: 1,2 Axit Aspartic: 1,1 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2 Glycine: 4,7 Hydroxyproline: 1,6 Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3 Leucine: 0,7 Lysine: 0,8 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4 Proline: 2,6 Serine: 0,3 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,2 Valine: 0,5 |
|
7 |
Naturbor |
% |
C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 0,5 B: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 |
Công ty TNHH XNK An Thịnh |
8 |
Naturcal |
% |
C hữu cơ: 13 N: 4 Ca: 6 Na: 2 Cl -: 2,5 S042-: 0,6 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 |
|
9 |
Naturfer |
% |
C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 8,9 Fe: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 |
|
10 |
Melspray (Green) 13-3-26+5Mg0+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 13-3-26 Mg0: 5 |
|
ppm |
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|||
11 |
Melspray (Yellow) 13-40-13+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 13-40-13 |
|
ppm |
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|||
12 |
Melspray (Blue) 29-10-10+3Mg0+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 29-10-10 Mg0: 3 |
|
ppm |
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|||
13 |
Melspray (Pink) 18-18-18+3Mg0+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 18-18-18 Mg0: 3 |
|
ppm |
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|||
14 |
Tradecorp AZ |
ppm |
Fe: 75.000 Mn: 35.000 Zn: 7.000 Cu: 2.800 B: 6.500 Mo: 3.000 |
Công ty AGSPEC Management Limited |
15 |
Trafos K |
% |
P205(hh)-K20: 30-20 |
|
16 |
Maxflow Mg |
% |
Mg0: 37 |
|
17 |
Maxflow Zn+Mn |
% |
Zn : 19 Mn: 14 |
|
18 |
Phân bón lá Fainal K |
% |
N-K20: 3-31 EDTA: 1 |
|
19 |
Phostrade Mg |
% |
P205(hh)-K20: 30-5 Mg0: 6,7 |
Công ty AGSPEC Management Limited |
20 |
Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Delfan Plus |
% |
HC: 37,1 N : 9,4 Axít amin tự do: 24,3 |
|
21 |
Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Ruter AA |
% |
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4 Axit amin tự do: 7,1 |
|
ppm |
Zn: 700 Fe: 300 Mn: 500 Mo: 1000 |
|||
22 |
Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Humistar |
% |
HC: 27 Axit humic: 12,3 Axit fulvic: 3,2 P205(hh): 4 |
|
23 |
Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Tradebor |
% |
B: 11,22 |
|
24 |
Boramin Ca |
% |
Ca0: 7 B: 0,2 Axit amin tự do: 5 |
|
25 |
Aton AZ |
% |
Ca0: 1 Zn: 1 Fe: 0,9 Mn: 0,6 Axit amin tự do: 5 |
|
ppm |
B: 900 Mo: 800 |
|||
26 |
Aton Fe |
% |
Fe: 5,3 Axit amin tự do: 5 |
|
27 |
Aton Zn |
% |
Zn: 4,5 Axit amin tự do: 5 |
|
28 |
Plan Super 33-11-11 |
% |
N-P205(hh)-K20: 33-11-11 |
Công ty TNHH An Nông |
ppm |
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|||
29 |
Plan Super 18-19-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 18-19-30 |
|
ppm |
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|||
30 |
Plan Super 20-30-20 |
% |
N-P205(hh)-K20: 20-30-20 |
|
ppm |
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|||
31 |
Plan Super 6-30-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-30-30 |
|
ppm |
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|||
32 |
Algafarm 25 |
% |
HC: 13,7 K20: 5 Ca0: 0,75 Mg0: 0,5 |
Công ty TNHH An Nông |
33 |
Algafarm powder K |
% |
K20: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44 |
|
34 |
MC Cream |
% |
N-K20: 0,2-0,6 Ca0:1 Cacbonhydrat: 7 Axit Alginic: 4 |
|
ppm |
Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10 Gibberillin: 30 |
|||
35 |
Maxprophos |
ppm |
P205(hh)-K20: 440-74 Mg0: 100 |
Công ty TNHH An Nông |
36 |
Viva T.E |
% |
HC: 48 |
|
ppm |
Fe: 10.000 Zn: 5.000 Mn: 3.000 B: 2.000 |
|||
37 |
Brexil-Mix |
% |
Mg0: 6 |
|
ppm |
Cu: 8.000 Fe: 6.000 Zn: 50.000 Mn: 7.000 B: 12.000 Mo: 10.000 |
|||
38 |
NTV 17-17-8 |
% |
N-P205(hh)-K20: 17-17-8 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Ba Con Rồng |
ppm |
Mo: 400 Cu: 500 |
|||
39 |
NTV 10-10-15 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-10-15 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15 |
|
ppm |
Mo: 400 Mn: 200 B: 100 |
|||
40 |
FBT 5-5-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Axit humic: 7 |
|
ppm |
NAA: 50 |
|||
41 |
FBT 2-9-9 |
% |
Axit humic: 10 N-P205(hh)-K20: 2-9-9 |
|
ppm |
GA3: 50 |
|||
42 |
Ban Mai 4 (BM4) NPK:12-12-8+vi lượng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-8 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05 |
Công ty CP Ban Mai Hải Phòng |
43 |
Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ vi lượng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-3 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05 |
|
44 |
BM Bloom Fast |
% |
N-P205(hh): 21-52 |
Công ty Behn Meyer & Co.(Pte) Ltd. Việt Nam |
45 |
BM Fruit Set |
% |
P205(hh)-K2O: 52-34 SO42-: 0,3 |
|
46 |
Nutri-Gro |
% |
N-K20: 13-46 Na: 0,3 |
|
47 |
Nutrimix |
% |
N:18 S: 10 Cu: 3 Mn: 4 Zn: 3 Mo: 0,04 |
|
48 |
Basfoliar Zn35Mn15 |
% |
Zn: 35 Mn: 15 |
|
49 |
Omex Arsenal |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-52-10 Mg0: 1 S: 0,8 |
Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM |
ppm |
Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 |
|||
50 |
Omex Chelsea |
% |
N-P205(hh)-K20: 30-10-10 |
|
ppm |
Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 |
|||
51 |
Omex Manchester |
% |
N-P205(hh)-K20: 15-30-15 S: 2,6 |
Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM |
ppm |
Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14 |
|||
52 |
Omex Leeds |
% |
N: 9,5 Mg0: 13 S: 1,5 Mn: 2 |
|
53 |
Omex Liverpool |
% |
N: 6,5 B: 15 |
|
54 |
Amin-C |
% |
N-K20: 9-32 Fe: 0,5 Cu: 0,5 Mg: 0,3 Mn: 0,5 B: 0,2 Zn: 0,5 Axit amin: 9 (Alanine: 1,5 Betaine:1,5 Cystein: 1 Axit glutamic: 2 Istidine: 0,5 Lysine: 1 Methionine: 0,5 Threonine: 0,5 Trytophan: 0,5) |
Công ty TNHH Chấn Hưng |
55 |
Tạo mầm hoa TH-01 |
% |
Axit Fulvic: 14 N-P205(hh)-K20: 12-15-23 Fe: 0,2 Mn: 0,5 Zn: 0,3 NAA: 0,5 |
|
56 |
Dưỡng trái DT-02 |
% |
N-P205(hh)-K20: 4-6-9 CMChitosan: 5 |
|
ppm |
Mg: 800 Cu: 500 Fe: 300 Zn: 200 Mn: 100 B: 50 |
|||
57 |
Aminofish |
% |
N: 2 Fe: 0,3 Cu: 0,3 Mg:0,15 Mn:0,3 B: 0,5 Zn: 0,3 Axit amin: 5 (Alanine: 0,5 Betaine: 0,5 Cystein: 0,5 Axit glutamic: 1 Istidine: 0,5 Lysine: 0,5 Methionine: 0,5 Threonine: 0,5 Trytophan: 0,5) |
|
ppm |
GA3: 500 |
|||
58 |
Trimix-DT |
% |
N- amin: 0,5 N-P205(hh)-K20: 6-3-2 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
ppm |
Mg: 300 Ca: 300 Mn: 200 Mo: 100 Cu: 200 Zn: 200 B: 200 Fe: 200 GA3: 1.000 NAA: 1.000 |
|||
59 |
Geno – ProZinc |
% |
N: 15 Zn: 13 |
Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật mới sinh học Đông Dương |
60 |
Geno – ProBo |
% |
N: 4 B: 14 |
|
61 |
Geno – CaBo |
% |
K20: 12 Ca: 5 B: 1,5 |
|
62 |
Geno – Ca Super |
% |
N: 10 Ca0: 12,5 Axit amin: 10 |
|
63 |
Lá Dâu Xanh |
% |
Đất hiếm: 5-7 trong dung dịch phân bón (gồm các nguyên tố Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Y và La) trong đó thành phần chủ yếu là La: 25-30 đất hiếm; N: 8 Zn: 4 B: 0,1 |
Công ty TNHH Động Thực Bảo-Liễu Châu tỉnh Quảng Tây, Trung Quôc |
64 |
Multifeed 18-8-32 |
% |
N:18 (N-N03: 9 N-NH4:1,5 N-NH2:7,5) P205(hh)-K20: 8-32 |
Công ty Haifa Chemicals Ltd. |
65 |
Poly Feed |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15 |
|
ppm |
Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 |
|||
66 |
Poly Feed |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19 |
|
ppm |
Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 |
|||
67 |
Poly Feed |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 60-30-30 |
|
ppm |
Fe: 500 Mn: 250 B: 100 Zn: 75 Cu: 55 Mo: 35 |
|||
68 |
Magnisal |
% |
Mg: 5 |
|
69 |
Multi - Rice (Multi -KMgO) |
% |
N-K2O: 11-40 MgO: 40 |
|
70 |
Amino Acid-Liquid |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-5-1 Ca: 0,03 Mg: 0,06 S042-: 5,5 Cl-: 0,7 Na: 0,75 Alanine: 0,4 Axit glutamic: 2,1 Methionine: 0,1 Betaine: 2,7 Istidine: 0,3 Threonine: 2,8 Cysteine: 0,2 Lysine: 2,1 Tryptophan: 0,01 |
Công ty TNHH Hữu Nông |
71 |
Phân bón lá HCR |
% |
N: 17 Ca: 5 B: 3,4 |
Công ty TNHH TM & SX Mai Xuân |
72 |
Phân bón lá MKZ |
% |
K20: 9,5 Mg0: 11 Zn: 6 Mo: 0,6 |
|
73 |
Magiê - Phos |
% |
P205(hh)-K20: 33-20 Mg0: 10 |
|
ppm |
B: 50 Zn: 600 Mn: 500 Mo: 5 Cu: 200 Fe: 500 |
|||
74 |
MX – Thiôrê |
% |
N-K20: 28-7,5 |
|
75 |
Kina 204 |
% |
N-K20: 5-15 Vitamin B1: 0,1 |
Công ty TNHH Kiên Nam |
ppm |
GA3: 800 NAA: 500 |
|||
76 |
Kina R206 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-6-6 Vitamin B1: 0,1 Na-Humat: 2 Lisine: 2 |
|
ppm |
NAA: 500 |
|||
77 |
Kina 03 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-4-10 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine:1 |
|
ppm |
Cu: 200 Zn: 200 GA3: 500 Nitrophenol: 500 |
|||
78 |
Kina 999 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-3-5 Ca0: 20 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine: 1 Axit Citric: 2 |
Công ty TNHH Kiên Nam |
ppm |
Cu: 200 Zn: 200 |
|||
79 |
Kinafon |
% |
N-P205(hh): 4-10 Ethephon: 0,5 |
|
80 |
Kina 01 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-55-10 B: 2 |
|
ppm |
Zn: 200 Mo: 50 |
|||
81 |
Kina 02 |
% |
N-P205(hh)-K20: 7-6-7 B: 4 Lisine: 1 |
|
ppm |
Cu: 200 Zn: 200 NAA: 500 Nitrophenol: 500 |
|||
82 |
Tăng trưởng MK1 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-26-5 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ SX Minh Kiến |
ppm |
Mg: 650 Zn: 1.400 Cu: 1.500 Mn: 1.800 NAA: 2.300 |
|||
83 |
Tăng trưởng MK2 |
% |
N-P205(hh)-K20: 2-1-1 |
|
ppm |
Mg: 750 Zn: 1.500 Mn: 1.400 B: 35.000 NAA: 2.500 NOA: 2.400 |
|||
84 |
Tăng trưởng MK4 |
% |
N-P205(hh)-K20: 2-1-1 |
|
ppm |
Mg: 1.500 Zn: 3.600 Mn: 2.700 GA3: 2.500 NAA: 700 L-cysteine: 300 Thiamin: 300 L-glutamic axit: 400 |
|||
85 |
Tăng trưởng MK5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 2-2-1 |
|
ppm |
Mg: 650 Zn: 1.600 Cu: 1.600 Mn: 1.500 GA3: 2.100 Cytokinin: 1.000 |
|||
86 |
Roots Ca8 |
% |
P205(hh)-K20: 9-8 Ca: 8 |
Công ty TNHH Minh Phương |
87 |
Roots Fe8 |
% |
P205(hh)-K20: 5-8 Fe: 8 |
|
88 |
Root Lawn Plex |
% |
N-P205(hh)-K20: 4-4-5 S: 6 Fe: 6 |
|
89 |
Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3 |
% |
N-P205(hh)-K20: 4-3-3 |
|
90 |
Expert 18-19-30+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 18-19-30 |
|
ppm |
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|||
91 |
Expert 33-11-11+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 33-11-11 |
|
ppm |
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|||
92 |
Expert 10-60-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-60-10 |
Công ty TNHH Minh Phương |
ppm |
B: 100 Cu: 250 Fe: 250 Mn: 250 Mo: 5 Zn: 250 |
|||
93 |
Expert 20-30-20+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 20-30-20 |
|
ppm |
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|||
94 |
Expert 6-30-30+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-30-30 |
|
ppm |
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|||
95 |
Roots Plant 1 |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 7 Mg: 1 S: 0,16 |
Công ty TNHH Mosan |
ppm |
Mo: 3 Cu: 40 Mn: 600 Zn: 300 B: 10 |
|||
96 |
Roots Plant 2 |
% |
Mg: 0,2 Zn: 0,15 Axit humic: 7 |
|
ppm |
Mo: 400 Mn: 100 S: 200 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 |
|||
97 |
Roots Plant 3 |
% |
N: 6 Ca: 8 |
|
ppm |
Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 |
|||
98 |
Agriplus |
% |
Mg: 1 S: 4 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn: 0,75 B: 0,2 |
|
ppm |
Mo: 30 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50 |
|||
99 |
Mosan 15-30-15 |
% |
N-P205(hh)-K20:15-30-15 Mg:0,25 Mn:0,1 Zn:0,2 |
|
ppm |
Mo: 400 Cu: 500 |
|||
100 |
Mosan 10-30-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-30-30 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15 |
|
ppm |
S: 200 Mo: 400 Mn: 100 |
|||
101 |
Mosan 10-60-10 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-60-10 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 |
|
ppm |
Mo: 400 Cu: 500 |
|||
102 |
Mosan 33-11-11 |
% |
N-P205(hh)-K20: 33-11-11 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2 |
|
103 |
NBC |
% |
N-P205(hh)-K20: 15-6-5 Mg: 0,05 S: 0,1 |
Công ty TNHH Nam Bắc |
ppm |
Mn: 500 B: 250 Fe: 200 Cu: 100 Zn: 150 Mo: 10 |
|||
104 |
Nông Trang 001 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-10-8 Mg: 0,5 |
Công ty CP Nông Trang |
ppm |
Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25 |
|||
105 |
Nông Trang 009 |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Mg: 0,5 |
|
ppm |
Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25 |
|||
106 |
Wuxal Ferro |
% |
N: 5 Fe: 5 S: 3 Cl-: 0,1 Na: 27 |
Công ty TNHH O.P |
107 |
Wuxal Microplant |
% |
N-K20: 5-10 Fe: 1 Mg0: 3 S: 5 |
|
ppm |
B: 0,3 Cu: 0,5 Mn: 1,5 Mo: 0,01 Zn: 1 Cl-: 0,5 |
|||
108 |
Wuxal Polymicro |
% |
N-K20: 10-10 S: 3 Mg0: 3 Cl-: 0,2 Cu: 0,5 Mn: 1 Zn: 0,5 Fe: 0,5 |
|
ppm |
B: 200 Mo: 10 |
|||
109 |
Wuxal Macromix |
% |
N-P205(hh)-K20: 16-16-12 Cl-: 1,7 |
|
ppm |
B: 200 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 |
|||
110 |
Wuxal Boron |
% |
N-P205(hh): 8-10 S: 0,2 Cl-: 0,1 B: 7 |
|
ppm |
Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 |
|||
111 |
Super 16-16-12 |
% |
N-P205(hh)-K20: 16-16-12 |
Cơ sở phân bón Phú Điền |
ppm |
Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80 |
|||
112 |
Super 10-8-6 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-8-6 |
|
ppm |
Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80 |
|||
113 |
Super 9-9-9 |
% |
N-P205(hh)-K20: 9-9-9 |
|
ppm |
Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 200 Cu:200 Tripoly: 100 |
|||
114 |
ProExcel 10-52-17+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-52-17 |
DNTN Phú Nông |
ppm |
Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2 |
|||
115 |
ProExcel 15-30-15+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 15-30-15 |
|
ppm |
Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2 |
|||
116 |
ProExcel 12-0-43+TE |
% |
N-K20: 12-43 Mg0: 2 |
|
ppm |
Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1 |
|||
117 |
ProExcel 21-21-21+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 21-21-21 |
|
ppm |
Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2 |
|||
118 |
ProExcel 30-10-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 30-10-10 Mg0: 2 |
|
ppm |
Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1 |
|||
119 |
ProExcel 6-32-32+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-32-32 Mg0: 0,12 S: 0,96 |
|
ppm |
Fe: 200 Mn: 200 Cu: 140 Zn: 100 B: 100 Mo: 4 |
|||
120 |
ProExcel 10-60-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-60-10 |
|
ppm |
Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2 |
|||
121 |
Arrow – Siêu lân |
g/l |
P205(hh): 500 K20: 150 Mg0: 75 |
Công ty TNHH TM SX Quang Nông |
122 |
Arrow – Siêu Can xi |
% |
Ca0: 31 Mg0: 1 |
|
123 |
Arrow – Siêu Kali |
% |
N-P205(hh)-K20: 7-5-44 |
|
ppm |
Mn: 1.500 Fe: 1.500 Zn: 500 Cu: 500 B: 200 Mo: 50 |
|||
124 |
Arrow – Siêu Magiê |
% |
Ca0: 1 Mg0: 31 |
|
125 |
ARROW- KPT |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-38-20 Mg: 0.5 Ca: 1 NAA: 0,3 NOA: 0,05 GA3: 0,1 |
|
ppm |
Mn: 50 Fe: 1.000 Zn: 50 |
|||
126 |
Arrow - HQ. 204 |
% |
Mg: 0,2 Vitamin (E: 0,05 B1: 0,05 C: 0,01) Mn: 0,2 Fe: 0,15 Zn: 0,1 Cu: 0,1 |
|
127 |
Arrow - Super |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Nitrophenol : 0,1 |
|
ppm |
Mn: 100 Fe: 100 Mo: 80 B: 70 Mg: 40 Zn: 20 |
|||
128 |
Arrow - Đẹp trái |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-2-18 Nitrophenol: 0,1 NAA: 0,1 |
|
ppm |
Mn: 600 Fe: 600 Mo: 5 B: 80 Cu: 200 Zn: 200 |
|||
129 |
Power Ant II |
% |
N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4 |
Công ty TNHH SA CAI |
ppm |
B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2 |
|||
130 |
Pisomix-Y15 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-30-6 Mg: 1 S: 2,5 B: 0,5 Zn: 1 Mn: 1 Cu: 1 |
Công ty TNHH chế biến LTTP Thái Dương |
ppm |
NAA: 500 |
|||
131 |
Pisomix-Y25 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-1-20 Mg: 2,1 S: 5 B: 0,6 Zn: 3 Mn: 1 Cu: 1,5 |
|
ppm |
Mo: 300 |
|||
132 |
Pisomix-Y35 |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-1-20 Mg: 1 S: 2 B: 2 Zn: 1,5 Mn: 0,5 Cu: 2 |
|
ppm |
Mo: 100 |
|||
133 |
Pisomix-Y95 |
% |
N-P205(hh)-K20: 4-3-15 Mg: 0,5 S: 0,9 B: 0,3 Zn: 0,5 Mn: 0,2 Cu: 0,2 |
|
ppm |
NAA: 100 |
|||
134 |
Pisomix-PTS-9 |
% |
N-K20: 2-2 Mg: 0,6 S: 0,9 B: 0,15 Zn: 0,7 Cu: 0,4 |
|
ppm |
Mn: 500 Mo: 50 |
|||
135 |
Hữu cơ sinh học AH |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-4-4 Mg: 0,2 S: 0,4 Axit Humic: 1,2 |
Công ty Cổ phần Thanh Hà |
ppm |
B: 610 Cu: 260 Fe: 370 Zn: 570 Mn: 110 Mo: 30 Co: 10 |
|||
136 |
Hữu cơ sinh học KH |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-5-4 Mg: 0,2 S: 1,05 Axit Humic: 1 |
|
ppm |
B: 260 Cu: 330 Fe: 520 Zn: 410 Mn: 150 Mo: 50 Co: 10 |
|||
137 |
Hữu cơ sinh học NH |
% |
N-P205(hh)-K20: 4-6-4 Mg: 0,1 S: 0,7 Axit Humic: 1 |
|
ppm |
B: 400 Cu: 200 Fe: 480 Zn: 230 Mn: 120 Mo: 60 Co: 10 |
|||
138 |
Phân bón lá SP No.2 |
% |
N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4 |
Công ty TNHH TM & DL Thanh Lan |
ppm |
B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2 |
|||
139 |
TNC Boots |
% |
Mg0: 1,2 S: 4 Zn: 1 Fe: 0,4 B: 0,4 Mn: 1 |
Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Tài Nguyên |
140 |
TNC Cal |
% |
N: 7 Ca0: 9 |
|
141 |
TNC Hume |
% |
Axit humic: 15,5 |
|
142 |
TNC 3-18-18 |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-18-18 S: 0,5 Fe: 1,15 |
|
ppm |
B: 500 Mn: 500 Mo: 50 VitaminB1: 0,2 VitaminE: 0,2 |
|||
143 |
TNC Fish |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Na: 0,6 Ca: 1 Mg: 0,8 S: 0,8 Zn: 0,9 Mn0: 0,9 Cu0: 0,9 |
|
144 |
TNC Roots |
% |
Axit humic: 4 Vitamin (B1,E): 0,6 |
|
145 |
TNC Micro |
% |
Axit Humic: 4 N-P205(hh)-K20: 3-7-3 Vitamin (B1,E): 0,4 |
|
146 |
TNC F Hume |
% |
Axit humic: 4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 |
|
147 |
TADIMIX |
% |
Axit Fulvic: 1,5 axit Humic: 3 axit nucleic: 0,7 axit amin: 0,4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Axit humic: 4 |
Công ty CP NN Thiên An |
148 |
TM (TM-Lúa số 1) |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-5-5 |
Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam |
ppm |
Ca: 900 Mg: 950 Fe: 140 Cu: 50 Zn: 750 Mn: 180 |
|||
149 |
TM-1 (F 2000; Ra hoa đồng loạt) |
|
N-P205(hh)-K20: 10-10-10 |
|
ppm |
Ca: 810 Mg: 850 Fe: 126 Cu: 45 Zn: 675 Mn: 162 |
|||
150 |
TM-2 (K 30; Lớn trái) |
% |
N-P205(hh)-K20: 17-17-9 |
|
ppm |
Ca: 720 Mg: 760 Fe: 112 Cu: 40 Zn: 600 Mn: 144 |
|||
151 |
TM-3 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-30-30 |
|
ppm |
Ca: 540 Mg: 570 Fe: 84 Cu: 30 Zn: 450 Mn: 108 |
|||
152 |
TM-Can xi (TM-Đẹp trái) |
% |
N: 5 Ca0: 25 Mg0: 1,5 |
Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam |
ppm |
Cu: 50 Zn: 250 Mn: 180 Fe: 140 |
|||
153 |
TM-Vọt bông (Xử lý rụng trái) |
% |
Thioure: 80 K20: 10 |
|
154 |
TM- 4 (Phân hoá mầm hoa) |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-60-10 |
|
ppm |
Ca: 450 Mg: 475 Mn: 90 Cu: 25 Zn: 375 Fe: 70 |
|||
155 |
TM-5 (Lớn trái) |
% |
N-K20: 5-40 Mg0: 3 Zn: 2,5 |
|
156 |
TM-P (Lân đỏ, sáng trái) |
% |
P205(hh)-K20: 33-10 Mg0: 5 |
|
157 |
TM-Bo (Chống rụng trái non) |
% |
B: 13 |
|
158 |
TL-Smart 22-22-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 22-22-10 Mg0: 1 |
DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông |
ppm |
Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 |
|||
159 |
TL-Smart 30-10-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 30-10-10 |
|
ppm |
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 |
|||
160 |
TL-Smart 29-5-20+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 29-5-20 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 |
|||
161 |
TL-Smart 30-10-20+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 30-10-20 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 |
|||
162 |
TL-Smart 13-27-27+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 13-27-27 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 |
|||
163 |
TL-Smart 15-5-40+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 15-5-40 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 |
|||
164 |
TL-Smart 20-10-30+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 20-10-30 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 |
|||
165 |
TL-Smart 21-21-21+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 21-21-21 |
|
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 |
|||
166 |
TL-Smart 10-50-10+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-50-10 |
DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông |
ppm |
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 |
|||
167 |
TL-Smart 18-33-18+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 18-33-18 |
|
ppm |
Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 |
|||
168 |
TL-Smart 10-30-30+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-30-30 |
|
ppm |
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 |
|||
169 |
TL-Smart 10-20-30+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-20-30 |
|
ppm |
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10 |
|||
170 |
TN 01 (6-6-3) |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-6-3 |
Công ty TNHH Vật tư NN Tây Nguyên |
ppm |
Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 |
|||
171 |
TN Grow (12-12-8) |
% |
N-P205(hh)-K20: 12-12-8 |
|
ppm |
Mn: 500 B: 500 Zn: 500 Cu: 500 |
|||
172 |
TN Green (9-6-12) |
% |
N-P205(hh)-K20: 9-6-12 |
|
ppm |
B: 500 Ca: 200 |
|||
173 |
Seaweed X.O |
% |
HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75 |
Công ty TNHH XNK Việt Gia |
174 |
Goldmix 8-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-6-5 |
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
175 |
Supergold 9-15-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145 |
|||
176 |
Supermix 12-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 12-6-5 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 |
|||
177 |
Supermix 8-6-5 |
% |
N-P205(hh)-K20: 8-6-5 |
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam |
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900 |
|||
178 |
ViNPK 16-16-8 |
% |
N-P205(hh)-K20: 16-16-8 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
179 |
ViNPK 7-5-44 |
% |
N-P205(hh)-K20: 7-5-44 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
180 |
ViNPK 6-30-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 6-30-30 |
|
ppm |
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 |
|||
181 |
ViNPK 8-58-8 |
% |
N: 8; P205(hh): 58; K20: 8 |
|
182 |
VT16-16-8 |
% |
N-P205(hh)-K20: 16-16-8 NAA: 0,1 |
Cơ sở sản xuất phân bón lá Việt Thôn |
183 |
Phân bón lá VT 5-5-6+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-5-6 NAA: 0,1 |
|
ppm |
B: 1.000 Mo: 100 |
|||
184 |
VT 10-8-6+TE |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-8-6 |
|
ppm |
Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 B: 100 Mo: 50 |
|||
185 |
Talaska |
% |
N-P205(hh)-K20: 3-4-3 |
Công ty |
ppm |
Fe: 5.000 Mn: 3.000 Zn: 6.000 |
|||
186 |
Nasuka |
% |
N - P205(hh) - K20: 4-3-3 |
|
ppm |
Cu: 2.000 Fe: 5.000 Mn: 2.000 Zn: 6.000 |
|||
187 |
Cateda |
% |
P205(hh) - K20: 5-3 |
|
ppm |
Cu: 1.000 Fe: 1.000 Mn: 4.000 Zn: 5.000 |
|||
188 |
Gilet |
% |
P205(hh)-K20: 1-1 GA3: 0,48 |
|
ppm |
Mn: 2.000 Zn: 7.000 |
|||
189 |
Humate 4K |
% |
HC: 18 N-P205(hh)-K20: 5-6-7 Axit humic: 4 |
Công ty TNHH Vĩnh Lợi |
190 |
Boom Flower-n |
% |
Nitrobenzen: 20 Hoạt chất bề mặt: 40 Chất mang, phụ gia: 40 N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
Trung tâm tư vấn & hỗ trợ Phát triển Nông nghiệp và NT |
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
191 |
Urea-King (44) (Gro-Green 44-0-0) |
% |
N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh |
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
192 |
Gro-Green 10-50-10 |
% |
N-P205(hh)-K20: 10-50-10 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
|
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
193 |
Gro-Green 20-20-20 |
% |
N-P205(hh)-K20: 20-20-20 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
|
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
194 |
Gro-Green 11-57-0 |
% |
N-P205(hh): 11-57 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
|
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
195 |
Gro-Green 15-30-15 |
% |
N-P205(hh)-K20: 15-30-15 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
|
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
196 |
Gro-Green 5-20-30 |
% |
N-P205(hh)-K20: 5-20-30 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh |
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
197 |
Gro-Green 28-8-18 |
% |
N-P205(hh)-K20: 28-8-18 Mg: 0,5 Fe: 0,1 |
|
ppm |
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5 |
|||
198 |
Libfer Iron Eddha |
% |
Fe: 6 |
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG |
NGUỒN GỐC |
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
||||
1 |
Chế phẩm tăng năng suất cây trồng FITOHOOCMON (Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng) |
% |
Cu: 10 Zn: 13 Mn: 8 Mo: 7 B: 10 α-NAA: 0,025 β-NOA: 0,025 |
Công ty CP phân bón Fitohoocmon |
X. Chất hỗ trợ cải tạo đất
TT |
TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG
CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH |
NGUỒN GỐC |
1 |
Chế phẩm GAM- Sorb (Gel giữ nước, điều hoà độ ẩm đất) |
% |
K20: 19 Khối lượng giảm trong đất sau 9 tháng: 85 Tỷ lệ tinh bột sắn /poly (Axit Acrylic): 1/1 Độ trương trong nước loại ion (g/g): 200 Kích thước hạt (mm): 0,3-0,7 và 1-3; pH tại độ trương: 6,8-7 |
Trung tâm NC và triển khai CN bức xạ |
2 |
TA Dolomite |
% |
Ca: 65; Mg: 30 |
Công ty TNHH SX&TM Tấn Phúc |
Ghi chú: Những chữ viết tắt
HC: Hữu cơ
VSV (NPX): Vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân, phân giải Xellulose
hh: Hữu hiệu
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây