Nghị định 53/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 58/2016/NĐ-CP về KD sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Nghị định 53/2018/NĐ-CP
Cơ quan ban hành: | Chính phủ |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 53/2018/NĐ-CP |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Nghị định |
Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 16/04/2018 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo, Dân sự, Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Tại Nghị định 53/2018/NĐ-CP ngày 16/04/2018, Chính phủ đã sửa đổi, bổ sung Nghị định 58/2016/NĐ-CP quy định chi tiết về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự.
Cụ thể, Chính phủ ban hành Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu mới, thay thế cho danh mục đã ban hành kèm theo Nghị định 58/2016/NĐ-CP. Đây là danh mục về các loại sản phẩm như: Đĩa, băng, thẻ thông minh; Máy in; Máy in-copy-fax kết hợp; Máy xử lý dữ liệu tự động; Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; Bộ điện thoại…
Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu mật mã dân sự đã được cấp cho doanh nghiệp tiếp tục có hiệu lực theo thời hạn ghi trên Giấy phép đối với sản phẩm mật mã dân sự mà tên gọi phù hợp với Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Nghị định này có hiệu lực từ ngày 16/04/2018.
Xem chi tiết Nghị định53/2018/NĐ-CP tại đây
tải Nghị định 53/2018/NĐ-CP
CHÍNH PHỦ Số: 53/2018/NĐ-CP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 16 tháng 04 năm 2018 |
NGHỊ ĐỊNH
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NGHỊ ĐỊNH SỐ 58/2016/NĐ-CP NGÀY 01 THÁNG 7 NĂM 2016 CỦA CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH CHI TIẾT VỀ KINH DOANH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ
Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật an toàn thông tin mạng ngày 19 tháng 11 năm 2015;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng;
Chính phủ ban hành Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 58/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự.
Thay thế Phụ lục II Danh Mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép tại Nghị định số 58/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ bằng Phụ lục II Danh Mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép kèm theo Nghị định này.
Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự đã được cấp cho doanh nghiệp tiếp tục có hiệu lực theo thời hạn ghi trên Giấy phép đối với sản phẩm mật mã dân sự mà tên gọi phù hợp với Danh Mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Cơ quan Hải quan căn cứ vào Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự đã được cấp và thực tế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu để xác định mã số HS và giải quyết thủ tục thông quan cho doanh nghiệp.
Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 16 tháng 4 năm 2018.
Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này./.
Nơi nhận: |
TM. CHÍNH PHỦ |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THEO GIẤY PHÉP
(Kèm theo Nghị định số 53/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ)
Mã số HS |
Tên gọi |
Mô tả chức năng mật mã |
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng |
|
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng. |
|
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: |
|
8443.31.31 |
- - - - Loại màu |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.31.39 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
|
- - - Loại khác: |
|
8443.31.91 |
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.31.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
- - - Máy fax: |
|
8443.32.41 |
- - - - Loại màu |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.32.49 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
|
- Bộ phận và phụ kiện |
|
8443.99 |
- - Loại khác |
|
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
Bộ phận và phụ kiện sử dụng cho sản phẩm có chức năng mật mã kết hợp với fax, điện báo. |
84.71 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
8471.30.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
|
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống |
|
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: Bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
|
8471.50.90 |
- - Loại khác |
Bộ xử lý có chức năng mã hóa. |
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
|
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
Ổ đĩa cứng có chức năng mã hóa. |
|
- - Loại khác: |
|
8471.70.99 |
- - - Loại khác |
Bộ lưu trữ có chức năng mã hóa. |
8471.80 |
- Các bộ máy khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
8471.80.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; bảo mật dữ liệu lưu giữ; bảo mật dữ liệu; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.90 |
- Loại khác |
|
8471.90.30 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8471.90.40 |
- - Máy đọc ký tự quang học khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8471.90.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
84.73 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72 |
|
8473.30 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71 |
|
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
Tấm mạch in đã lắp ráp có tích hợp chức năng mật mã. |
8473.30.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có tích hợp chức năng mật mã. |
85.17 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị thông tin nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28 |
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: |
|
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại hữu tuyến. |
8517.12.00 |
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại vô tuyến. |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa. |
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71: |
|
8517.62.21 |
- - - - Bộ Điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.29 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
8517.62.41 |
- - - - Bộ Điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.52 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Loại khác: |
|
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.92 |
- - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.69.00 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa. |
8517.70 |
- Bộ phận |
|
8517.70.10 |
- - Của bộ Điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
Bộ phận của bộ Điều khiển, bộ thích ứng và bộ định tuyến có chức năng mã hóa. |
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
8517.70.21 |
- - - Của điện thoại di động (cellular telephones) |
Bộ phận của điện thoại di động có chức năng mã hóa. |
8517.70.29 |
- - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
8517.70.31 |
- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến |
Bộ phận dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.70.32 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.70.39 |
- - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
|
- - Loại khác: |
|
8517.70.91 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.70.92 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.70.99 |
- - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
85.23 |
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37 |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xóa: |
|
|
- - - Loại chưa ghi: |
|
8523.51.11 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.51.91 |
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.92 |
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.99 |
- - - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.52.00 |
- - "Thẻ thông minh" |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
85.25 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh |
|
8525.50.00 |
- Thiết bị phát. |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến. |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến. |
85.26 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị Điều khiển từ xa bằng vô tuyến |
|
|
- Loại khác: |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến |
|
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8526.91.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8526.92.00 |
- - Thiết bị Điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
85.28 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh |
|
|
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
|
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: |
|
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Loại khác: |
|
8528.71.91 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8528.71.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
85.29 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 |
|
8529.90 |
- Loại khác: |
|
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
85.42 |
Mạch điện tử tích hợp |
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị Điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8542.32.00 |
- - Bộ nhớ |
Sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
85.43 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở noi khác trong Chương này |
|
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
8543.70.20 |
- - Thiết bị Điều khiển từ xa, trừ thiết bị Điều khiển từ xa bằng sóng radio |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8543.70.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8543.90 |
- Bộ phận: |
|
8543.90.90 |
- - Loại khác |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
THE GOVERNMENT
Decree No. 53/2018/ND-CP dated April 16, 2018 of the Government on amending the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 on the sale and provision of civil cryptography products and services and the exportation or importation of civil cryptography products
Pursuant to the Law on Government Organization dated June 19, 2015;
Pursuant to the Law on Cyber Information Security dated November 19, 2015;
At the request of the Minister of National Defence;
The Government hereby promulgates a Decree on amendments to the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 on the sale and provision of civil cryptography products and services and the exportation or importation of civil cryptography products.
Article 1. To amend the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 on the sale and provision of civil cryptography products and services and the exportation or importation of civil cryptography products
To replace the Appendix II - List of civil cryptography products imported and exported under license enclosed with the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 with the Appendix II - List of civil cryptography products imported and exported under license enclosed with this Decree.
Article 2. Application of the List of civil cryptography products imported and exported under license
1. The List of civil cryptography products imported and exported under license shall only be applicable to devices whose HS codes, names and features described match with those defined in the List.
2. If differences arise while determining the HS codes specified in the List enclosed with this Decree and Vietnam’s nomenclature of exports and imports, the Ministry of Finance (the General Department of Customs) shall take charge and cooperate with the Ministry of National Defense (the Government Cipher Committee) in considering assigning HS codes of exports and imports.
Article 3. Transitional clauses
The licenses to import and export civil cryptography products whose names match with those defined in Vietnam s nomenclature of exports and imports issued to enterprises shall remain effective. The customs authority shall, according to the issued license to import and export civil cryptography products and exports and imports in reality, assign HS codes and initiate customs clearance procedures.
Article 4. Effect
This Decree takes effect on April 16, 2018.
Article 5. Responsibility for implementation
Ministers, heads of ministerial agencies, heads of Governmental agencies and Presidents of People s Committees of provinces and central-affiliated cities and relevant authorities are responsible for the implementation of this Decree./.
For the Government
The Prime Minister
Nguyen Xuan Phuc
APPENDIX II
LIST OF CIVIL CRYPTOGRAPHY PRODUCTS IMPORTED AND EXPORTED UNDER LICENSE
(Enclosed with the Government’s Decree No. 53/2018/ND-CP dated April 16, 2018)
HS code | Name | Description of cryptographic features |
84.43 | Printing machinery using printing means of plates (composition rollers), cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof |
|
| - Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined: |
|
8443.31 | - - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network |
|
| - - - Combined printing-copying-facsimile machines: |
|
8443.31.31 | - - - - Color | Facsimile and telegraph security products. |
8443.31.39 | - - - - Other | Facsimile and telegraph security products. |
| - - - Other: |
|
8443.31.91 | - - - - Combined printing-copying-scanning-facsimile machines | Facsimile and telegraph security products. |
8443.31.99 | - - - - Other | Facsimile and telegraph security products. |
8443.32 | - - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
| - - - Facsimile machine: |
|
8443.32.41 | - - - - Color | Facsimile and telegraph security products. |
8443.32.49 | - - - - Other | Facsimile and telegraph security products. |
8443.32.90 | - - - Other | Facsimile and telegraph security products. |
| - Parts and accessories |
|
8443.99 | - - Other |
|
8443.99.90 | - - - Other | Parts and accessories of facsimile and telegraph security products |
84.71 | Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included |
|
8471.30 | - Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: |
|
8471.30.90 | - - Other | Products with at least one of the features: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
| - Other automatic data processing machines: |
|
8471.41 | - - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined: |
|
8471.41.90 | - - - Other | Products with at least one of the features: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
8471.49 | - - Other, in the form of systems: |
|
8471.49.90 | - - - Other | Products with at least one of the features: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
8471.50 | - Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of unit: storage units, input units, output units: |
|
8471.50.90 | - - Other | Processing units with encryption feature. |
8471.70 | - Storage units: |
|
8471.70.20 | - - Hard drives | Encrypted hard drives |
| - - Other: |
|
8471.70.99 | - - - Other | Storage units with encryption feature. |
8471.80 | - Other units of automatic data processing machines: |
|
8471.80.90 | - - Other | Products with at least one of the features: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; cryptographic components of PKI systems; stored data security; data security; IP and channel security. |
8471.90 | - Other |
|
8471.90.30 | - - Electronic fingerprint recognition system | Products with data encryption feature. |
8471.90.40 | - - Other optical character readers | Products with data encryption feature. |
8471.90.90 | - - Other | Products with data encryption feature. |
84.73 | Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with machines of headings 84.70 to 84.72 |
|
8473.30 | - Parts and accessories of machines of heading 84.71 |
|
8473.30.10 | - - Assembled printed circuit boards | Assembled printed circuit boards integrated with encryption feature. |
8473.30.90 | - - Other | Products integrated with encryption feature. |
85.17 | Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of headings 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28 |
|
| - Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks: |
|
8517.11.00 | - - Line telephone sets with cordless handsets | Products with at least one of the features: analog or digital voice security; wired voice security. |
8517.12.00 | - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks | Products with at least one of the features: analog or digital voice security; wired voice security. |
8517.18.00 | - - Other | Products with encryption feature. |
| - Other apparatus for transmission or reception of voice, images or data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network): |
|
8517.62 | - - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
|
8517.62.10 | - - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Units of automatic data processing machines other than units of heading 84.71: |
|
8517.62.21 | - - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.29 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.30 | - - - Telephonic or telegraphic switching apparatus | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems: |
|
8517.62.41 | - - - - Modems including cable modems and modem cards | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.42 | - - - - Concentrators or multiplexers | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.49 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus: |
|
8517.62.51 | - - - - Wireless LANs | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.52 | - - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.53 | - - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.59 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Other transmission apparatus: |
|
8517.62.61 | - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.69 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Other: |
|
8517.62.91 | - - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.92 | - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.62.99 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8517.69.00 | - - Other | Products with encryption feature. |
8517.70 | - Parts |
|
8517.70.10 | - - Of control and adaptor units, including gateways, bridges and routers | Parts of control and adaptor units, and routers with encryption feature. |
| - - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers: |
|
8517.70.21 | - - - Of cellular telephones | Parts of cellular telephones with encryption feature. |
8517.70.29 | - - - Other | Parts of products with encryption feature. |
| - - Other printed circuit boards, assembled: |
|
8517.70.31 | - - - Of goods for line telephony or line telegraphy | Parts of goods for line telephony or line telegraphy with encryption feature. |
8517.70.32 | - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy | Parts of goods for radio-telephony or radio-telegraphy with encryption feature. |
8517.70.39 | - - - Other | Parts of products with encryption feature. |
| - - Other: |
|
8517.70.91 | - - - Of goods for line telephony or line telegraphy | Parts of goods for line telephony or line telegraphy with encryption feature. |
8517.70.92 | - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy | Parts of goods for radio-telephony or radio-telegraphy with encryption feature. |
8517.70.99 | - - - Other | Parts of products with encryption feature. |
85.23 | Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, "smart cards" and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37 |
|
| - Semiconductor media |
|
8523.51 | - - Non-rewritable semiconductor media: |
|
| - - - Unrecorded: |
|
8523.51.11 | - - - - Of a kind suitable for computer use | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
8523.51.19 | - - - - Other | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
| - - - - Other: |
|
| - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
8523.51.21 | - - - - - Of a kind suitable for computer use | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products. |
8523.51.29 | - - - - - Other | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products. |
8523.51.30 | - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
| - - - - Other: |
|
8523.51.91 | - - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
8523.51.92 | - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
8523.51.99 | - - - - - Other | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
8523.52.00 | - - “Smart cards” | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products |
85.25 | Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders |
|
8525.50.00 | - Transmission apparatus | Products with at least one of the features: IP security; channel security; wireless security |
8525.60.00 | - Transceivers | Products with at least one of the features: IP security; channel security; wireless security |
85.26 | Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus |
|
| - Other: |
|
8526.91 | - - Radio navigational aid apparatus |
|
8526.91.10 | - - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels | Products with wireless security feature. |
8526.91.90 | - - - Other | Products with wireless security feature. |
8526.92.00 | - - Radio remote control apparatus | Products with wireless security feature. |
85.28 | Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus |
|
| - Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus: |
|
8528.71 | - - Not designed to incorporate a video display or screen: |
|
| - - - Set top boxes which have a communication function: |
|
8528.71.11 | - - - - Powered by the electrical grid | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8528.71.19 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
| - - - Other: |
|
8528.71.91 | - - - - Powered by the electrical grid | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
8528.71.99 | - - - - Other | Products with at least one of the features: IP security; channel security. |
85.29 | Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28 |
|
8529.90 | - Other: |
|
8529.90.20 | - - For use with decryption units | Units with encryption feature. |
| - - Other printed circuit boards, fully assembled: |
|
8529.90.51 | - - - For use with products of subheadings 8525.50 or 8525.60 | Units with encryption feature. |
85.42 | Electronic integrated circuits |
|
| - Electronic integrated circuits: |
|
8542.31.00 | - - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits | Products are cryptographic components of PKI systems; stored data security products. |
8542.32.00 | - - Memory cards | Stored data security products. |
85.43 | Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8543.70 | - Other machines and apparatus: |
|
8543.70.20 | - - Remote control apparatus, except radio remote control apparatus | Products with wireless security feature. |
8543.70.90 | - - Other | Products with wireless security feature. |
8543.90 | - Parts: |
|
8543.90.90 | - - Other | Units with encryption feature. |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây