Quyết định 95/2008/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi

thuộc tính Quyết định 95/2008/QĐ-BTC

Quyết định 95/2008/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chính
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:95/2008/QĐ-BTC
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết định
Người ký:
Ngày ban hành:29/10/2008
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Chính sách

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Xem thêm
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THE MINISTRY OF FINANCE
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No. 95/2008/QD-BTC

Hanoi, October 29, 2008

 

DECISION

AMENDING PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO GROUP 2710 GOODS ON THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF LIST

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Law on Export and Import Duties dated 14 June 2005;

Pursuant to Resolution 295/2007/NQ-UBTVQH12 of the National Assembly Standing Committee dated 28 September 2007 promulgating both the Import and Export Tariff List and the Preferential Import and Export Tariff List for groups of taxable goods and the tax rate frames applicable to each group in each List;

Pursuant to Decree 149/2005/ND-CP of the Government dated 15 December 2005 on implementation of the Law on Export and Import Duties;

Pursuant to Decree 77/2003/ND-CP of the Government dated 1 July 2003 on functions, duties, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;

Having considered the proposal of the Director of the Tax Policy Department;

DECIDES:

Article 1.- To amend the preferential import duty rates applicable to Group 2710 goods stipulated Decision 106/2007/QD-BTC of the Minister of Finance dated 20 December 2007 as amended, to become the new preferential import duty rates in the List attached.

Article 2.- This Decision shall apply to import goods' customs declarations registered with the customs office as from 31 October 2008 and shall be of full force and effect fifteen (15) days after the date on which it is published in the Official Gazette.

 

 

FOR THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER




Do Hoang Anh Tuan

 

LIST

OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO GROUP 2710 GOODS
(Issued with Decision 76/2008/QD-BTC of the Minister of Finance dated 11 September 2008)

Code

Description

Tax Rate
(%)

27.10

 

 

 

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils.

 

 

 

 

 

- Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals (other than crude) and preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations, other than waste oils:

 

2710

11

 

 

- - Light oils and preparations:

 

 

 

 

 

- - - Motor spirit:

 

2710

11

11

00

- - - - Premium leaded

15

2710

11

12

00

- - - - Premium unleaded

15

2710

11

13

00

- - - - Regular leaded

15

2710

11

14

00

- - - - Regular unleaded

15

2710

11

15

00

- - - - Other, leaded

15

2710

11

16

00

- - - - Other, unleaded

15

2710

11

20

00

- - - Aviation spirit

15

2710

11

30

00

- - - Tetrapropylene

15

2710

11

40

00

- - - White spirit

15

2710

11

50

00

- - - Low aromatic solvents containing by weight less than

1% aromatic content

15

2710

11

60

00

- - - Other solvent spirits

15

2710

11

70

00

- - - Naphtha, reformate and preparations for preparing spirits

15

2710

11

90

00

- - - Other

15

2710

19

 

 

- - Other:

 

 

 

 

 

- - - Medium oils and preparations:

 

2710

19

13

00

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of not less than 230C

15

2710

19

14

00

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 230C

15

2710

19

16

00

- - - - Kerosene

15

2710

19

19

00

- - - - Other

15

2710

19

20

00

- - - - Topped crudes

5

2710

19

30

00

- - - - Carbon black feedstock

5

 

 

 

 

- - - Lubricating oils and greases:

 

2710

19

41

00

- - - - Lubricating oil feedstock

5

2710

19

42

00

- - - - Lubricating oils for aircraft engines

5

2710

19

43

00

- - - - Other lubricating oils

10

2710

19

44

00

- - - - Lubricating greases

5

2710

19

50

00

- - - Hydraulic brake fluid

3

2710

19

60

00

- - - Transformer and circuit breakers oils

5

 

 

 

 

- - - Fuel oils:

 

2710

19

71

00

- - - - High speed diesel fuel

10

2710

19

72

00

- - - - Other diesel fuel

10

2710

19

79

00

- - - - Other fuel oils

15

2710

19

90

00

- - - Other

10

 

 

 

 

- Waste oils:

 

2710

91

00

00

- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)

20

2710

99

00

00

- - Other

20

 

 

 

 
 

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản đã hết hiệu lực. Quý khách vui lòng tham khảo Văn bản thay thế tại mục Hiệu lực và Lược đồ.
văn bản TIẾNG ANH
Bản dịch tham khảo
Decision 95/2008/QD-BTC DOC (Word)
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao để tải file.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Y tế-Sức khỏe