Thông tư 20/2011/TT-BTNMT sửa đổi định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 20/2011/TT-BTNMT
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 20/2011/TT-BTNMT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Bùi Cách Tuyến |
Ngày ban hành: | 20/06/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 20/2011/TT-BTNMT
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ------------------------- Số: 20/2011/TT-BTNMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2011 |
1KK4 | TSP, Pb (TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996) | ||
2 | Giấy lọc sợi thủy tinh | hộp | 0,01 |
1KK9 | HC trừ Metan (Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT Bộ Y tế 1993) | ||
3 | Axít Acetic | ml | 0,200 |
2KK5 | CO (TCN của Bộ Y tế 52TCN 352 - 89) | ||
1 | PdCl2 | gam | 0,002 |
3 | Na2SO4 , 2H2O | gam | 0,300 |
4 | Na2MoO4 | gam | 0,080 |
2KK8 | O3 (Phương pháp Kali Iodua NBIK của WHO) | ||
6 | H2O2 | ml | 0,450 |
13 | Đèn WImax=200h | cái | 12 | 0,960 |
2 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
12 | Đèn WImax=200h | cái | 16 | 0,320 |
2 | H2O2 | ml | 10,000 |
5 | H3PO4 | ml | 25,00 |
11 | Eriochrom T đen | Gam | 0,200 |
13 | Đèn Wimax=200h | cái | 16 | 0,400 |
13 | Đèn Wimax=200h | cái | 16 | 0,640 |
14 | Đèn Wimax=200h | cái | 12 | 0,800 |
8 | BaC6Cl2O4 | ml | 20,000 |
8 | Eriochrom T đen | Gam | 0,150 |
10 | Eriochrom T đen | Gam | 0,150 |
1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 4,500 |
2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 4,500 |
1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 6,000 |
2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 6,000 |
3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 6,000 |
4 | Cồn lau đầu đo | ml | 15,000 |
10 | Đèn Wimax=200h | cái | 16 | 0,050 |
10 | Đèn Wimax=200h | cái | 16 | 0,080 |
13 | Đèn Wimax=200h | cái | 16 | 0,080 |
5 | Diclometan | ml | 20,000 |
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn | ml | 0,600 |
2 | Na2SO4 , 2H2O | gam | 0,300 |
3 | Na2MoO4 | gam | 0,080 |
3 | Na2SO4 , 2H2O | gam | 0,360 |
4 | Na2MoO4 | gam | 0,096 |
Nơi nhận: - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Chính phủ; - Bộ LĐTBXH, Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TƯ; - Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ; - Website Bộ Tài nguyên và Môi trường; - Lưu: VT, TCMT, KH, PC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Cách Tuyến |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây