Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 03/2008/QĐ-BTNMT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Công Thành |
Ngày ban hành: | 18/04/2008 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 03/2008/QĐ-BTNMT
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Số: 03/2008/QĐ-BTNMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 18 tháng 4 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường
nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 91/2002/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Vụ trưởng các Vụ Kế hoạch - Tài chính, Pháp chế, Tổ chức cán bộ và Cục trưởng Cục Bảo vệ môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ.
Điều 2.Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ áp dụng thống nhất trong cả nước và có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3.Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động quan trắc môi trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Công Thành
ĐỊNH MỨC
KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
NƯỚC BIỂN, KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ PHÓNG XẠ
MỤC LỤC
Phần 1. QUY ĐỊNH CHUNG
Phần 2. ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Chương 1. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước biển ven bờ
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động:
1.2.2. Định mức dụng cụ:
1.2.3. Định mức thiết bị:
1.2.4. Định mức vật liệu:
2. Hoạt động quan trắc nước biển xa bờ
2.1. Thành phần công việc
2.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
2.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động:
2.2.2. Định mức dụng cụ:
2.2.3. Định mức thiết bị:
2.2.4. Định mức vật liệu:
3. Phân tích nước biển trong phòng thí nghiệm
3.1. Thành phần công việc
3.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
3.2.1. Định mức lao động:
3.2.2. Định mức dụng cụ:
3.2.3. Định mức thiết bị:
3.2.4. Định mức vật liệu:
Chương 2. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh khí thải tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động:
1.2.2. Định mức dụng cụ:
1.2.3. Định mức thiết bị:
1.2.4. Định mức vật liệu:
2. Hoạt động phân tích khí thải công nghiệp trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động:
2.2.2. Định mức dụng cụ:
2.2.3. Định mức thiết bị:
2.2.4. Định mức vật liệu:
Chương 3. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh phóng xạ tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động:
1.2.2. Định mức dụng cụ:
1.2.3. Định mức thiết bị:
1.2.4. Định mức vật liệu:
2. Công tác phân tích môi trường phóng xạ trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động:
2.2.2. Định mức dụng cụ:
2.2.3. Định mức thiết bị:
2.2.4. Định mức vật liệu:
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ (sau đây gọi tắt là Định mức KT - KT) được áp dụng thực hiện cho các công việc sau:
- Hoạt động quan trắc môi trường nước biển: bao gồm hoạt động quan trắc nước biển ven bờ và quan trắc nước biển xa bờ; mỗi hoạt động quan trắc nêu trên có các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước biển trong phòng thí nghiệm.
- Hoạt động quan trắc môi trường phóng xạ: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu phóng xạ trong phòng thí nghiệm.
- Hoạt động quan trắc môi trường khí thải công nghiệp: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu khí thải công nghiệp trong phòng thí nghiệm.
2. Cơ sở xây dựng định mức:
- Luật bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005.
- Luật tài nguyên nước ngày 20 tháng 5 năm 1998.
- Quyết định số 22/2006/QĐ-BTNMT ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn Việt Nam về môi trường.
- Quyết định số 3733/2002/QĐ-BYT ngày 10 tháng 10 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành 21 tiêu chuẩn, 5 nguyên tắc và 7 thông số vệ sinh lao động.
- Quyết định số 967/2001/QĐ-TCKTTV ngày 23 tháng 11 năm 2001 của Tổng cục trưởng Tổng cục Khí tượng thủy văn về việc ban hành quy phạm quan trắc khí tượng bề mặt.
3. Giải thích từ ngữ và khái niệm sử dụng trong định mức:
3.1. Trong Định mức này, cụm từ tiêu chuẩn môi trường được sử dụng theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và được hiểu như cụm từ quy chuẩn kỹ thuật về môi trường theo quy định của Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
3.2. Định mức lao động công nghệ: là thời gian lao động cần thiết để thực hiện bước công việc cho hoạt động quan trắc 01 thông số môi trường.
3.3. Nội dung của định mức lao động công nghệ bao gồm:
3.3.1. Thành phần công việc: các thao tác cơ bản, thao tác chính thực hiện bước công việc cho hoạt động quan trắc 01 thông số môi trường.
3.3.2. Định biên: Xác định cụ thể số lượng và cấp bậc lao động (hay biên chế lao động) để thực hiện bước công việc. Cấp bậc lao động của lao động kỹ thuật tham gia công tác quan trắc môi trường được xác định trên cơ sở phân tích tình hình thực tế của hoạt động quan trắc môi trường tại các Trạm quan trắc môi trường.
3.3.3. Định mức lao động: Quy định thời gian lao động để thực hiện bước công việc. Đơn vị tính là ngày công (ngày công tính bằng 8 giờ làm việc). Mức lao động kỹ thuật ngoại nghiệp cho công tác lấy mẫu và phân tích môi trường phải ngừng nghỉ việc do thời tiết được tính thêm hệ số 0,20).
3.3.4. Định mức dụng cụ:
- Định mức dụng cụ là thời gian sử dụng dụng cụ cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Thời hạn sử dụng dụng cụ: Đơn vị tính là tháng.
- Mức sử dụng các dụng cụ nhỏ, phụ được tính bằng 10% mức sử dụng các dụng cụ chính đã được tính trong định mức.
3.3.5. Định mức thiết bị:
- Định mức thiết bị là thời gian sử dụng thiết bị cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Thời hạn của thiết bị trong định mức này được xác định theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính.
- Đơn vị tính bằng ca/thông số (mỗi ca tính bằng 8 giờ).
- Số liệu về “công suất” của thiết bị là căn cứ để tính điện năng tiêu thụ của thiết bị trong quá trình quan trắc môi trường.
3.3.6. Định mức vật liệu:
- Định mức sử dụng vật liệu là số lượng vật liệu cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Mức vật liệu phụ, vụn vặt và hao hụt được tính bằng 8% mức vật liệu chính đã được tính trong định mức.
4. Định mức cho việc đi lại, vận chuyển từ đơn vị quan trắc đến địa bàn quan trắc và trở về sau khi kết thúc công việc (nếu có) sẽ tính riêng trong từng thiết kế kỹ thuật – dự toán cho từng công việc cụ thể.
5. Tập định mức này bắt buộc sử dụng để tính đơn giá cho hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ.
6. Quy định chữ viết tắt:
TT | Chữ viết tắt | Nội dung viết tắt |
1 | Định mức KT-KT | Định mức kinh tế - kỹ thuật |
2 | BHLĐ | Bảo hộ lao động |
3 | KS5 | Kỹ sư bậc 5 |
4 | KS6 | Kỹ sư bậc 6 |
5 | QTV3 | Quan trắc viên bậc 3 |
6 | KT | Khí thải |
| 1KT | Khí thải tại hiện trường |
| 2KT | Khí thải trong phòng thí nghiệm |
7 | PX | Phóng xạ |
| 1PX | Phóng xạ tại hiện trường |
| 2PX | Phóng xạ trong phòng thí nghiệm |
8 | NB | Nước biển |
| 1NB | Nước biển ven bờ |
| 2NB | Nước biển xa bờ |
| 3NB | Nước biển trong phòng thí nghiệm |
9 | TCN | Tiêu chuẩn ngành |
10 | TCVN | Tiêu chuẩn Việt Nam |
11 | TCKTTV | Tổng cục Khí tượng thủy văn |
12 | WHO | Tổ chức Y tế thế giới |
13 | YHLĐ-VSMT | Y học lao động – Vệ sinh môi trường |
7. Trong quá trình áp dụng Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ, nếu có vướng mắc hoặc phát hiện bất hợp lý, Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ xem xét, sửa đổi, bổ sung cho phù hợp với tình hình thực tế.
Phần 2.
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Chương 1.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước biển ven bờ
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu theo các thông số: NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; COD, BOD5; Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS); Coliform, Fecal Coliform; Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c; Cyanua (CN-); Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI; Dầu mỡ trong tầng nước mặt; Phenol; Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho; Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu; Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ, độ ẩm không khí; Tốc độ gió; Sóng; Tốc độ dòng chảy tầng mặt; Nhiệt độ nước biển; Độ muối; Độ đục; Độ trong suốt; Độ màu; pH; DO; EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a | Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
| |
1 | 1NB1 | Nhiệt độ, độ ẩm không khí | 1QTV3 | 0,300 |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió | 1QTV3 | 0,300 |
3 | 1NB3 | Sóng | 1QTV3 | 0,300 |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy tầng mặt | 1QTV3 | 0,900 |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển | 1QTV3 | 0,450 |
6 | 1NB6 | Độ muối | 1QTV3 | 0,600 |
7 | 1NB7 | Độ đục | 1QTV3 | 0,900 |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt | 1QTV3 | 0,900 |
9 | 1NB9 | Độ màu | 1QTV3 | 0,900 |
10 | 1NB10 | pH | 1QTV3 | 0,600 |
11 | 1NB11 | DO | 1QTV3 | 0,600 |
12 | 1NB12 | EC | 1QTV3 | 0,600 |
b | Lấy mẫu |
|
| |
13 | 1NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; | 1QTV3 | 0,400 |
14 | 1NB14 | COD, BOD5 | 1QTV3 | 0,400 |
15 | 1NB15 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) | 1QTV3 | 0,400 |
16 | 1NB16 | Coliform, Fecal Coliform, | 1QTV3 | 0,400 |
17 | 1NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c, | 1QTV3 | 0,400 |
18 | 1NB18 | Cyanua (CN-) | 1QTV3 | 0,400 |
19 | 1NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI, | 1QTV3 | 0,400 |
20 | 1NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1QTV3 | 0,400 |
21 | 1NB21 | Phenol | 1QTV3 | 0,400 |
22 | 1NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1QTV3 | 0,400 |
23 | 1NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu | 1QTV3 | 1,000 |
24 | 1NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | 1QTV3 | 1,200 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn | Định mức |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
|
|
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí (94TCN6-2001) |
| ||
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0.240 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0.240 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0.240 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0.240 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0.240 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 0.240 |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió (94TCN6-2001) | Như 1NB1 |
| |
3 | 1NB3 | Sóng (94TCN6-2001) | Như 1NB1 |
| |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy (94TCN6-2001) |
|
| |
| 1 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 |
| 2 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 |
| 3 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 |
| 4 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 |
| 5 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 |
| 6 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) |
|
| |
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0.360 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0.360 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0.360 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0.360 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0.360 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0.360 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 0.360 |
6 | 1NB6 | Độ muối (điện hóa/điện cực kép) |
|
|
|
| 1 | Cốc đo | cái | 3 | 0,480 |
| 2 | Điện cực | cái | 12 | 0,480 |
| 3 | Bình tia | cái | 12 | 0,480 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 |
| 5 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 |
| 6 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 |
| 7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 |
| 8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 |
| 9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,480 |
| 10 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 |
7 | 1NB7 | Độ đục (đo trực tiếp/điện cực IR) |
|
| |
| 1 | Cell đo phổ | cái | 24 | 0,720 |
| 2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 |
| 4 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 |
| 5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 |
| 6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 |
| 8 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) |
|
| |
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 |
9 | 1NB9 | Độ màu (APHA 2120) |
|
|
|
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,720 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 |
10 | 1NB10 | pH (TCVN 4559-1988) |
|
|
|
| 1 | Cốc đo | cái | 3 | 0,480 |
| 2 | Điện cực pH | cái | 12 | 0,480 |
| 3 | Bình tia | cái | 12 | 0,480 |
| 4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 |
| 5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 |
| 6 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 |
| 7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 |
| 8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 |
| 9 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,480 |
| 10 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 |
11 | 1NB11 | DO (TCVN 5499-1995) | Như 1NB10 |
| |
12 | 1NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) | Như 1NB10 |
| |
b |
| Lấy mẫu |
|
|
|
13 | 1NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; |
| ||
| 1 | Van Dorn Sampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,320 |
| 2 | Van Dorn Sampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,320 |
| 3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,320 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,320 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 0,320 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,320 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,320 |
| 8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,320 |
| 9 | Áo phao | cái | 12 | 0,320 |
14 | 1NB14 | COD, BOD5 | Như 1NB13 |
| |
15 | 1NB15 | SS | Như 1NB13 |
| |
16 | 1NB16 | Coliform, Fecal Coliform | Như 1NB13 |
| |
17 | 1NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c |
| Như 1NB13 | |
18 | 1NB18 | CN- | Như 1NB13 |
| |
19 | 1NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI: Như 1NB13 | |||
20 | 1NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 1NB13 |
| |
21 | 1NB21 | Phenol | Như 1NB13 |
| |
22 | 1NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho: như 1NB13 | |||
23 | 1NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
| 1 | Cuốc lấy mẫu Peterxen 5,000 cm3 | cái | 36 | 0,800 |
| 2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,800 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 |
| 4 | Ủng | đôi | 12 | 0,800 |
| 5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 |
| 6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 |
| 8 | Áo phao | cái | 12 | 0,800 |
24 | 1NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | |||
| 1 | Lưới chuyên dùng | cái | 12 | 0,960 |
| 2 | Sàng rây | cái | 12 | 0,960 |
| 3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,960 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,960 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 0,960 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,960 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,960 |
| 8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,960 |
| 9 | Áo phao | cái | 12 | 0,960 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất | Mức |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
|
|
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí (94TCN6-2001) |
| ||
| 1 | Đo bằng nhiệt kế thủy ngân | bộ |
| 0,160 |
| 2 | Ẩm kế Asman | bộ |
| 0,160 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió (94TCN6-2001) |
|
|
|
| 1 | Thiết bị đo gió cầm tay | bộ | Pin khô | 0,160 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,160 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
3 | 1NB3 | Sóng (94TCN6-2001) |
|
|
|
| 1 | Thiết bị Sóng ký | bộ |
| 0,160 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,160 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy (94TCN6-2001) |
|
| |
| 1 | Thiết bị chuyên dụng | bộ |
| 0,720 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,640 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) |
|
| |
| 1 | pH 197 | cái |
| 0,150 |
| 2 | LF 197 | cái |
| 0,130 |
| 3 | Oxi 197 | bộ |
| 0,360 |
| 4 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,360 |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
6 | 1NB6 | Độ muối (điện hóa/điện cực kép) |
|
|
|
| 1 | LF 197 | cái |
| 0,150 |
| 2 | LF 197S | cái |
| 0,130 |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,150 |
| 4 | YSI 6820 | bộ |
| 0,150 |
| 5 | Thiết bị đo hiện số | cái | Pin khô | 0,480 |
| 6 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
7 | 1NB7 | Độ đục (đo trực tiếp/điện cực IR) |
|
| |
| 1 | Máy đo độ đục Turb 355T | cái | Pin khô | 0,240 |
| 2 | U20XD | bộ |
| 0,200 |
| 3 | YSI6820 | bộ |
| 0,200 |
| 4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) |
|
|
|
| 1 | Đĩa Sechi | bộ |
| 0,720 |
| 2 | Thiết bị đo | bộ | Pin khô | 0,640 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
9 | 1NB9 | Độ màu (APHA 2120) |
|
|
|
| 1 | Máy đo quang DR 2400 | bộ | Pin khô | 0,320 |
| 2 | Máy đo quang DR 2010 | bộ | Pin khô | 0,320 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
10 | 1NB10 | pH (TCVN 4559-1988) |
|
|
|
| 1 | pH 197 | cái | Pin khô | 0,150 |
| 2 | pH 197S | cái | Pin khô | 0,130 |
| 3 | U20XD | bộ | - | 0,150 |
| 4 | YSI6820 | bộ | - | 0,150 |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
11 | 1NB11 | DO (TCVN 5499-1995) |
|
|
|
| 1 | OXY 197 | cái | Pin khô | 0,220 |
| 2 | OXY 197S | cái | Pin khô | 0,220 |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,220 |
| 4 | YSI 6820 | bộ |
| 0,220 |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
12 | 1NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) |
|
|
|
| 1 | LF 197 | cái |
| 0,100 |
| 2 | LF 197S | cái |
| 0,100 |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,100 |
| 4 | YSI 6820 | bộ |
| 0,100 |
| 5 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,100 |
| 6 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
b |
| Lấy mẫu |
|
|
|
13 | 1NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; |
| ||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ |
| 0,240 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
14 | 1NB14 | COD, BOD5 |
| Như 1NB13 | |
15 | 1NB15 | SS |
| Như 1NB13 | |
16 | 1NB16 | Coliform, Fecal Coliform, |
| Như 1NB13 | |
17 | 1NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c, | Như 1NB13 | ||
18 | 1NB18 | CN- |
| Như 1NB13 | |
19 | 1NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | Như 1NB13 | ||
20 | 1NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt |
| Như 1NB13 | |
21 | 1NB21 | Phenol |
| Như 1NB13 | |
22 | 1NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
23 | 1NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ |
| 0,720 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
24 | 1NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV Clo, Hóa chất BVTV Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ |
| 0,080 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,080 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
|
1 | 1NB1 | Nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí |
|
|
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
2 | 1NB2 | Tốc độ gió |
|
|
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
3 | 1NB3 | Sóng |
|
|
| 1 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 2 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 3 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
4 | 1NB4 | Tốc độ dòng chảy |
|
|
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
5 | 1NB5 | Nhiệt độ nước biển |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn pH, giá trị pH = 4 và pH = 10 | ml | 4,000 |
| 2 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
6 | 1NB6 | Độ muối |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
7 | 1NB7 | Độ đục |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
8 | 1NB8 | Độ trong suốt |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
9 | 1NB9 | Độ màu |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
10 | 1NB10 | pH |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4, pH = 7, pH = 10 | ml | 24,000 |
| 2 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 |
| 3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
11 | 1NB11 | DO |
|
|
| 1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 3,000 |
| 2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 3,000 |
| 3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 4 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
12 | 1NB12 | EC |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,100 |
| 6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
b |
| Đối với công tác lấy mẫu hiện trường |
|
|
13 | 1NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; |
| |
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
14 | 1NB14 | COD, BOD5 |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
15 | 1NB15 | SS |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
16 | 1NB16 | Coliform, Fecal Coliform |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
17 | 1NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
18 | 1NB18 | CN- |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
19 | 1NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI, |
| |
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
20 | 1NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
21 | 1NB21 | Phenol |
|
|
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
22 | 1NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho |
| |
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
23 | 1NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | ||
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
24 | 1NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | ||
| 1 | Chai đựng mẫu | cái | 0,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,100 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
2. Hoạt động quan trắc nước biển xa bờ
2.1. Thành phần công việc
2.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị; chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường; chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu theo các thông số: NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; COD, BOD5; Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS); Coliform, Fecal Coliform; Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c; Cyanua (CN-); Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI; Dầu mỡ trong tầng nước mặt; Phenol; Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho; Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu; Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
2.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ, độ ẩm không khí; Tốc độ gió; Sóng; Tốc độ dòng chảy tầng mặt; Nhiệt độ nước biển; Độ muối; Độ đục; Độ trong suốt; Độ màu; pH; DO; EC.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
|
1 | 2NB1 | Nhiệt độ, độ ẩm không khí | 1QTV3 | 0,450 |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió | 1QTV3 | 0,450 |
3 | 2NB3 | Sóng | 1QTV3 | 0,450 |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy tầng mặt | 1QTV3 | 1,350 |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển | 1QTV3 | 0,680 |
6 | 2NB6 | Độ muối | 1QTV3 | 0,900 |
7 | 2NB7 | Độ đục | 1QTV3 | 1,350 |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt | 1QTV3 | 1,350 |
9 | 2NB9 | Độ màu | 1QTV3 | 1,350 |
10 | 2NB10 | pH | 1QTV3 | 0,900 |
11 | 2NB11 | DO | 1QTV3 | 1,800 |
12 | 2NB12 | EC | 1QTV3 | 0,900 |
b |
| Lấy mẫu |
|
|
13 | 2NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; | 1QTV3 | 0,600 |
14 | 2NB14 | COD, BOD5 | 1QTV3 | 0,600 |
15 | 2NB15 | SS | 1QTV3 | 0,600 |
16 | 2NB16 | Coliform, Fecal Coliform, | 1QTV3 | 0,600 |
17 | 2NB17 | Chlorophyll a, b, c | 1QTV3 | 0,600 |
18 | 2NB18 | CN- | 1QTV3 | 0,600 |
19 | 2NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | 1QTV3 | 0,600 |
20 | 2NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1QTV3 | 0,600 |
21 | 2NB21 | Phenol | 1QTV3 | 0,600 |
22 | 2NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1QTV3 | 0,600 |
23 | 2NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | 1QTV3 | 1,500 |
24 | 2NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | 1QTV3 | 1,800 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn | Định mức |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
|
|
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí (94TCN6-2001) |
| ||
| 1 | Đầu đo | bộ | 3 | 0.240 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0.360 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0.360 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0.360 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0.360 |
| 6 | Áo phao | cái | 12 | 0.360 |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió (94TCN6-2001) |
| Như 2NB1 | |
3 | 2NB3 | Sóng (94TCN6-2001) |
| Như 2NB1 | |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy (94TCN6-2001) |
|
| |
| 1 | Đầu đo | bộ | 3 | 0,960 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 |
| 6 | Áo phao | cái | 12 | 1,080 |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển (TCVN 4559-1988) |
|
| |
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,420 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,540 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0,540 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,540 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,540 |
| 6 | Áo phao | cái | 12 | 0,540 |
6 | 2NB6 | Độ muối (Điện hóa, điện cực kép) |
|
| |
| 1 | Cốc đo | cái | 3 | 0,600 |
| 2 | Điện cực | cái | 6 | 0,720 |
| 3 | Bình tia | cái | 12 | 0,720 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,720 |
| 5 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,720 |
| 6 | Ủng | đôi | 12 | 0,720 |
| 7 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,720 |
| 8 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 |
| 6 | Áo phao | cái | 12 | 0,720 |
| 7 | Pipet 1000m, 200m, 100m | cái | 1 | 0,540 |
| 8 | Hộp đựng thiết bị | cái | 1,5 | 0,540 |
| 9 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,540 |
| 10 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,540 |
| 11 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,540 |
7 | 2NB7 | Độ đục (đo trực tiếp/điện cực IR) |
|
| |
| 1 | Cell đo phổ | cái | 12 | 0.960 |
| 2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,080 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 |
| 4 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 |
| 5 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 |
| 6 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 1,080 |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt (TCVN 5501-1991) |
|
| |
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,080 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,080 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 1,080 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,080 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,080 |
9 | 2NB9 | Độ màu (APHA 2120) |
| Như 2NB8 | |
10 | 2NB10 | pH (TCVN 4559-1988) |
| Như 2NB6 | |
11 | 2NB11 | DO (TCVN 5499-1995) |
|
|
|
| 1 | Cốc đo | cái | 3 | 1,320 |
| 2 | Điện cực | cái | 4 | 1,440 |
| 3 | Bình tia | cái | 12 | 1,440 |
| 4 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,440 |
| 5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 |
| 6 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 |
| 7 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 |
| 8 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 |
| 9 | Áo phao | cái | 12 | 1,440 |
12 | 2NB12 | EC (điện hóa/điện cực kép) |
| Như 2NB6 | |
b |
| Lấy mẫu hiện trường |
|
|
|
13 | 2NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; |
| ||
| 1 | Van Dorn Sampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,360 |
| 2 | Van Dorn Sampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,480 |
| 3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 |
| 8 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 |
14 | 2NB14 | COD, BOD5 | |||
| 1 | Van Dorn Sampler thể tích 2 lít | cái | 24 | 0,360 |
| 2 | Van Dorn Sampler thể tích 5 lít | cái | 24 | 0,480 |
| 3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 0,480 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 0,480 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,480 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 |
| 8 | Áo phao | cái | 12 | 0,480 |
| 9 | Phễu lọc thủy tinh | cái |
| 0,480 |
| 10 | Chuẩn độ Microburet |
|
| 0,480 |
| 11 | Pipet loại 1ml, 2ml, 5ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Quả bóp | cái | 36 | 0,480 |
| 13 | Khay inox | cái | 36 | 0,480 |
15 | 2NB15 | SS |
| Như 2NB13 | |
16 | 2NB16 | Coliform, Fecal Coliform |
| Như 2NB13 | |
17 | 2NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c |
| Như 2NB13 | |
18 | 2NB18 | CN- |
| Như 2NB13 | |
19 | 2NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI: Như 2NB13 | |||
20 | 2NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt |
| Như 2NB13 | |
21 | 2NB21 | Phenol |
| Như 2NB13 | |
22 | 2NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho: Như 2NB13 | |||
23 | 2NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | |||
| 1 | Cuốc lấy mẫu Peterxen 5,000 cm3 | cái | 36 | 1,080 |
| 2 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,200 |
| 4 | Ủng | đôi | 12 | 1,200 |
| 5 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,200 |
| 6 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,200 |
| 7 | Áo phao | cái | 12 | 1,200 |
24 | 2NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg. | |||
| 1 | Lưới chuyên dùng | cái | 24 | 1,440 |
| 2 | Sàng rây | cái | 24 | 1,440 |
| 3 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | cái | 5 | 1,440 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 |
| 8 | Áo phao | cái | 12 | 1,440 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (tháng) | Định mức | |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
| ||
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, Độ ẩm không khí |
| |||
| 1 | Nhiệt kế thủy ngân | bộ |
| 0,360 | |
| 2 | Ẩm kế Asman | bộ |
| 0,360 | |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió |
|
|
| |
| 1 | Máy đo gió cầm tay | bộ | pin khô | 0,360 | |
| 2 | Thiết bị định vị GPS | cái | pin khô | 0,120 | |
3 | 2NB3 | Sóng |
|
|
| |
| 1 | Thiết bị sóng ký | bộ |
| 0,240 | |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | pin khô | 0,360 | |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy |
|
|
| |
| 1 | Thiết bị chuyên dụng | bộ |
| 0,960 | |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | pin khô | 1,080 | |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển |
|
|
| |
| 1 | pH 197 | cái |
| 0,220 | |
| 2 | LF 197 | cái |
| 0,220 | |
| 3 | Oxi 197 | bộ | pin khô | 0,540 | |
| 4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
6 | 2NB6 | Độ muối |
|
|
| |
| 1 | LF 197 | cái |
| 0,200 | |
| 2 | LF 197S | cái |
| 0,200 | |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,200 | |
| 4 | YSI6820 | bộ | pin khô | 0,720 | |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
7 | 2NB7 | Độ đục |
|
|
| |
| 1 | Máy đo độ đục Turb 355T | cái | pin khô | 0,960 | |
| 2 | U20XD | bộ |
| 1,080 | |
| 3 | YSI6820 | bộ |
| 1,080 | |
| 4 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
8 | 2NB8 | Độ trong suốt |
|
|
| |
| 1 | Đĩa Sechi | bộ |
| 0,960 | |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
9 | 2NB9 | Độ màu |
|
|
| |
| 1 | Máy đo quang DR 2400 | bộ | pin khô | 0,480 | |
| 2 | Máy đo quang DR 2010 | bộ | pin khô | 0,480 | |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
10 | 2NB10 | pH |
|
|
| |
| 1 | pH 197 | cái |
| 0,200 | |
| 2 | pH 197S | cái |
| 0,200 | |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,200 | |
| 4 | YSI6820 | bộ | pin khô | 0,200 | |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
11 | 2NB11 | DO |
|
|
| |
| 1 | OXI 197 | cái |
| 0,300 | |
| 2 | OXI 197S | cái |
| 0,300 | |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,320 | |
| 4 | YSI 6820 | bộ | pin khô | 0,320 | |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
12 | 2NB12 | EC |
|
|
| |
| 1 | LF 197 | cái |
| 0,200 | |
| 2 | LF 197S | cái |
| 0,200 | |
| 3 | U20XD | bộ |
| 0,200 | |
| 4 | YSI 6820 | bộ | pin khô | 0,200 | |
| 5 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
b |
| Lấy mẫu hiện trường |
|
|
| |
13 | 2NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; | ||||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ |
| 0,360 | |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
14 | 2NB14 | COD, BOD5 |
| Như 2NB13 | ||
15 | 2NB15 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) | Như 2NB13 | |||
16 | 2NB16 | Coliform, Fecal Coliform, |
| Như 2NB13 | ||
17 | 2NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c, | Như 2NB13 | |||
18 | 2NB18 | CN- |
| Như 2NB13 | ||
19 | 2NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | Như 2NB13 | |||
20 | 2NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt |
| Như 2NB13 | ||
21 | 2NB21 | Hàm lượng Phenol |
| Như 2NB13 | ||
22 | 2NB22 | Hóa chất BVTVClo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho: Như 2NB13 | ||||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,480 | |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,480 | |
23 | 2NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ | ||||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 1,080 | |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
24 | 2NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg | ||||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 1,320 | |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | pin khô | 0,120 | |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức | |
a |
| Đo đạc quan trắc hiện trường |
|
| |
1 | 2NB1 | Nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí |
|
| |
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 | |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 | |
| 7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
2 | 2NB2 | Tốc độ gió | Như 2NB1 | ||
3 | 2NB3 | Sóng | |||
| 1 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 2 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
| 3 | Kim bấm | hộp | 0,030 | |
| 4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
4 | 2NB4 | Tốc độ dòng chảy | |||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 | |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 | |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 | |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 | |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 | |
| 7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
5 | 2NB5 | Nhiệt độ nước biển | |||
| 1 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 4 và pH = 10 | ml | 6,000 | |
| 2 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 6 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
6 | 2NB6 | Độ muối | |||
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 30,000 | |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 30,000 | |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 30,000 | |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 30,000 | |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
| 7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
7 | 2NB7 | Độ đục | Như 2NB6 | ||
8 | 2NB8 | Độ trong suốt | Như 2NB6 | ||
9 | 2NB9 | Độ màu | Như 2NB6 | ||
10 | 2NB10 | pH | |||
| 1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4, pH = 7 và pH = 10 | ml | 36,000 | |
| 2 | Cồn lau đầu đo | ml | 15,000 | |
| 3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
| 5 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
11 | 2NB11 | DO | |||
| 1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 4500,000 | |
| 2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 4500,000 | |
| 3 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
| 4 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 7 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
12 | 2NB12 | EC | |||
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 6000,000 | |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 6000,000 | |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 6000,000 | |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 15000,000 | |
| 5 | Nước rửa đầu đo | lít | 0,150 | |
| 6 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,090 | |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 9 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
b |
| Lấy mẫu hiện trường |
|
| |
13 | 2NB13 | NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P; | |||
| 1 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,150 | |
| 2 | Pin chuyên dụng | cục | 0,450 | |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
| 4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 | |
14 | 2NB14 | COD, BOD5 | Như 2NB13 | ||
15 | 2NB15 | SS | Như 2NB13 | ||
16 | 2NB16 | Coliform, Fecal Coliform | Như 2NB13 | ||
17 | 2NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | Như 2NB13 | ||
18 | 2NB18 | CN- | Như 2NB13 | ||
19 | 2NB19 | Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | Như 2NB13 | ||
20 | 2NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | Như 2NB13 | ||
21 | 2NB21 | Phenol | Như 2NB13 | ||
22 | 2NB22 | Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho: Như 2NB13 | |||
23 | 2NB23 | Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ: Như 2NB13 | |||
24 | 2NB24 | Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg: Như 2NB13 | |||
3. Phân tích nước biển trong phòng thí nghiệm
3.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
3.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
3.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số phân tích | Định biên | Định mức |
| 3NB13 |
|
|
|
1 | 3NB13a | NH4+ | 1KS5 | 0,900 |
2 | 3NB13b | NO2- | 1KS5 | 0,700 |
3 | 3NB13c | NO3- | 1KS5 | 0,900 |
4 | 3NB13d | SO42- | 1KS5 | 0,700 |
5 | 3NB13đ | PO43- | 1KS5 | 0,800 |
6 | 3NB13e | SiO32- | 1KS5 | 0,800 |
7 | 3NB13f | Tổng N | 1KS5 | 1,000 |
8 | 3NB13g | Tổng P | 1KS5 | 1,000 |
| 3NB14 |
|
|
|
9 | 3NB14a | COD | 1KS5 | 1,100 |
10 | 3NB14b | BOD5 | 1KS5 | 0,800 |
| 3NB15 |
|
|
|
11 | 3NB15 | SS | 1KS5 | 0,600 |
| 3NB16 |
|
|
|
12 | 3NB16 | Coliform, Fecal Coliform | 1KS5 | 1,000 |
| 3NB17 |
|
|
|
13 | 3NB17 | Chlorophyll a, b, c | 1KS5 | 0,800 |
| 3NB18 |
|
|
|
14 | 3NB18 | CN- | 1KS5 | 1,500 |
| 3NB19 |
|
|
|
15 | 3NB19a | Pb, Cd | 1KS5 | 1,300 |
16 | 3NB19b | Hg, As | 1KS5 | 1,800 |
17 | 3NB19c | Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | 1KS5 | 1,300 |
| 3NB20 |
|
|
|
18 | 3NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | 1KS5 | 3,000 |
| 3NB21 |
|
|
|
19 | 3NB21 | Phenol | 1KS5 | 1,000 |
| 3NB22 |
|
|
|
20 | 3NB22a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS5 | 3,000 |
21 | 3NB22b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS5 | 2,500 |
| 3NB23 |
|
|
|
22 | 3NB23a | N-NO2 | 1KS5 | 0,700 |
23 | 3NB23b | N-NO3 | 1KS5 | 0,900 |
24 | 3NB23c | N-NH3 | 1KS5 | 0,900 |
25 | 3NB23d | P-PO4 | 1KS5 | 0,800 |
26 | 3NB23đ | Pb, Cd | 1KS5 | 1,500 |
27 | 3NB23e | Hg, As | 1KS5 | 2,250 |
28 | 3NB23f | Cu, Zn | 1KS5 | 1,500 |
29 | 3NB23g | CN- | 1KS5 | 1,500 |
30 | 3NB23h | Độ ẩm | 1KS5 | 0,300 |
31 | 3NB23i | Tỷ trọng | 1KS5 | 0,300 |
32 | 3NB23j | Chất hữu cơ | 1KS5 | 1,200 |
33 | 3NB23k | Tổng N | 1KS5 | 1,000 |
34 | 3NB23l | Tổng P | 1KS5 | 1,000 |
35 | 3NB23m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS5 | 3,000 |
36 | 3NB23n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS5 | 3,000 |
37 | 3NB23o | Dầu mỡ | 1KS5 | 3,000 |
| 3NB24 |
|
|
|
38 | 3NB24a | Thực vật phù du, Tảo độc | 1KS5 | 1,000 |
39 | 3NB24b | Động vật phù du, Động vật đáy | 1KS5 | 1,200 |
40 | 3NB24c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | 1KS5 | 3,000 |
41 | 3NB24d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | 1KS5 | 2,500 |
42 | 3NB24đ | Pb, Cd | 1KS5 | 1,500 |
43 | 3NB24e | Hg, As | 1KS5 | 2,250 |
44 | 3NB24f | Cu, Zn, Mg | 1KS5 | 1,500 |
3.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
| 3NB13 |
|
|
|
|
1 | 3NB13a | Nitơ amôn NH4+(TCVN 6179-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,720 |
| 2 | Bình chưng cất | cái | 1 | 0,720 |
| 3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 1 | 0,720 |
| 4 | Cái lọc | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Ống hút | cái | 1 | 0,080 |
| 6 | Ống đong 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình tia | cái | 1 | 0,080 |
| 8 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 500ml | cái | 1 | 0,080 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,720 |
| 14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,720 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 0,720 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,720 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 0,720 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,720 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,180 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,720 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,720 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,180 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,120 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,720 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,045 |
| 28 | Điện | kw |
| 1,050 |
2 | 3NB13b | Nitrite NO2-(TCVN 6178-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,560 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,560 |
| 3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 1 | 0,560 |
| 4 | Cái lọc | cái | 1 | 0,050 |
| 5 | Ống hút | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,050 |
| 8 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 11 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 12 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 13 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,560 |
| 15 | Đèn DImax = 500h | cái | 8 | 0,560 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,560 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,560 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,560 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 0,560 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,560 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 0,560 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,560 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,140 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,560 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,560 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,140 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,560 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,035 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 0,800 |
3 | 3NB13c | Nitrate NO3-(TCVN 6180-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,720 |
| 2 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,720 |
| 3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 1 | 0,720 |
| 4 | Cái lọc | cái | 1 | 0,070 |
| 5 | Ống hút | cái | 1 | 0,070 |
| 6 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,070 |
| 7 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,070 |
| 8 | Cốc thủy tinh 1 lít | cái | 1,5 | 0,070 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,070 |
| 10 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,070 |
| 11 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,070 |
| 12 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,070 |
| 13 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,070 |
| 14 | Bình tia | cái | 1 | 0,720 |
| 15 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,720 |
| 16 | Đèn DImax = 500h | cái | 8 | 0,720 |
| 17 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,720 |
| 18 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,720 |
| 19 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,720 |
| 20 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,720 |
| 21 | Áo blu | cái | 12 | 0,720 |
| 22 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,720 |
| 23 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,720 |
| 24 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,720 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,180 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,720 |
| 27 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,720 |
| 28 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,180 |
| 29 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,120 |
| 30 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,120 |
| 31 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,720 |
| 32 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 33 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,045 |
| 34 | Điện năng | kw |
| 1,050 |
4 | 3NB13d | Sulphat SO42-(TCVN 6200-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,560 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,060 |
| 4 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 7 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,060 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,060 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,060 |
| 10 | Bình tia | cái | 1 | 0,060 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 14 | Áo blu | cái | 12 | 0,560 |
| 15 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,560 |
| 16 | Găng tay | đôi | 6 | 0,560 |
| 17 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,560 |
| 18 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,140 |
| 19 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,560 |
| 20 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,560 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,140 |
| 22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,560 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,035 |
| 27 | Điện năng | kw |
| 0,800 |
5 | 3NB13đ | Photphat PO43-(TCVN 6202-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,050 |
| 3 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) | cái | 1 | 0,050 |
| 4 | Cái lọc | cái | 1 | 0,050 |
| 5 | Ống hút | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,050 |
| 7 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 8 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 11 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 12 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,050 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 17 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 19 | Găng tay | đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,640 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 22 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 23 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 29 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 0,910 |
6 | 3NB13e | Oxyt Silic (SiO32-) (APHA 4500-SiO32-) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,050 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,050 |
| 4 | Micropipet 5ml | cái | 8 | 0,050 |
| 5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 2 | 0,050 |
| 7 | Đũa thủy tinh | cái | 4 | 0,050 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Bình định mức 150ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Bình tia | cái | 4 | 0,050 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 16 | Găng tay | đôi | 6 | 0,640 |
| 17 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,640 |
| 18 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 19 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 20 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Điện năng | kw |
| 0,930 |
7 | 3NB13f | Tổng N (ALPHA 4500-N) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,050 |
| 3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 4 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 7 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 8 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cây | 1,5 | 0,050 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,050 |
| 15 | Đèn DI max = 500h | cái | 8 | 0,050 |
| 16 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,050 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 8 | 0,050 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 20 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
8 | 3NB13g | Tổng P (ALPHA 4500-P) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,050 |
| 3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 4 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 7 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 8 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cây | 1,5 | 0,050 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,050 |
| 15 | Đèn DI max = 500h | cái | 8 | 0,050 |
| 16 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,050 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 20 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
| 3NB14 |
|
|
|
|
9 | 3NB14a | Nhu cầu oxy hóa học COD (APHA-5220) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,880 |
| 2 | Ống phá mẫu có nắp kín | cái | 1,5 | 0,060 |
| 3 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,060 |
| 4 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,060 |
| 5 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,060 |
| 7 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,060 |
| 8 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 9 | Burret chuẩn độ | cái | 2,5 | 0,060 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,060 |
| 11 | Bình nhỏ giọt | cái | 1 | 0,060 |
| 12 | Bình tia | cái | 1 | 0,060 |
| 13 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,060 |
| 14 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,060 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 16 | Áo blu | cái | 12 | 0,880 |
| 17 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,880 |
| 18 | Găng tay | đôi | 6 | 0,880 |
| 19 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,880 |
| 20 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,220 |
| 21 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,880 |
| 22 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,880 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,220 |
| 24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,150 |
| 25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,150 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,880 |
| 27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,007 |
| 28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 |
| 29 | Điện năng | kw |
| 1,350 |
10 | 3NB14b | Nhu cầu oxy sinh hóa BOD5(TCVN 6001-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Chai BOD | cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,060 |
| 5 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,060 |
| 7 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 8 | Bộ sục khí | bộ | 24 | 0,060 |
| 9 | Chai bảo quản dung dịch | cái | 3 | 0,640 |
| 10 | Xô chứa dung dịch sục khí | cái | 24 | 0,060 |
| 11 | Đầu điện cực | cái | 4 | 0,060 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 0,640 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,640 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 28 | Điện | kw |
| 0,930 |
11 | 3NB15 | Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS-TCVN 4559-1988) | |||
| 1 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,070 |
| 2 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,070 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,070 |
| 4 | Phễu lọc thủy tinh | cái | 2 | 0,070 |
| 5 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,070 |
| 6 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,070 |
| 7 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,070 |
| 8 | Áo blu | cái | 12 | 0,480 |
| 9 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,480 |
| 10 | Găng tay | đôi | 6 | 0,480 |
| 11 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,480 |
| 12 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,120 |
| 13 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,480 |
| 14 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,480 |
| 15 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,120 |
| 16 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,080 |
| 17 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,080 |
| 18 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 |
| 19 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
| 20 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,030 |
| 21 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
12 | 3NB16 | Coliform, Fecal Coliform (TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | chai | 2,5 | 0,800 |
2 | Màng lọc | cái | 1 | 0,050 | |
| 3 | Ống nghiệm 25*150 | Ống | 1 | 0,050 |
| 4 | Ống nghiệm không nắp | Ống | 1 | 0,050 |
| 5 | Ống nghiệm có nắp | Ống | 1 | 0,050 |
| 6 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 7 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 8 | Đầu cone 0,1ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 11 | Bình tia | cái | 1 | 0,050 |
| 12 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 1,5 | 0,050 |
| 13 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,050 |
| 14 | Ống duham | Ống | 1 | 0,050 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,050 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
13 | 3NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,640 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 8 | 0,050 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 13 | 0,050 |
| 4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 5 | Bình tia | cái | 4 | 0,050 |
| 6 | Burret chuẩn độ | cái | 1 | 0,050 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 8 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,050 |
| 10 | Đèn Wimax = 2000h | cái | 16 | 0,050 |
| 11 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,050 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 0,640 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,640 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 0,930 |
14 | 3NB18 | Hàm lượng Cyanua (CN-) (APHA 4500-CN,C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | chai | 1 | 1,200 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 8 | 0,080 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 13 | 0,080 |
| 4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Bình tia | bình | 4 | 0,080 |
| 6 | Burret chuẩn độ | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình định mức 50ml | bình | 1 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 100ml | bình | 1 | 0,080 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,080 |
| 10 | Đèn Wimax = 2000h | cái | 16 | 0,080 |
| 11 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,080 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
15 | 3NB19 |
|
|
|
|
| 3NB19a | Kim loại nặng Pb, Cd (TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,040 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,060 |
| 3 | Mocropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,060 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,060 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,060 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,060 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,060 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 12 | Tuyp Graphit | cái | 2 | 0,060 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,060 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,060 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 1,040 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,040 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 1,040 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,040 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,260 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,040 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,040 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,260 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,170 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,170 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,040 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,070 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 1,570 |
16 | 3NB19b | Kim loại nặng Hg, As (TCVN 5991-1995 và TCVN 6182-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,440 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,080 |
| 3 | Mocropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,080 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,080 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 12 | Tuyp Graphit | cái | 2 | 0,080 |
| 13 | Đèn Wimax = 2000h | cái | 12 | 0,080 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 1,440 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,440 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 1,440 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,440 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,360 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,440 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,440 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,360 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,240 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,240 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,440 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,011 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,090 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 2,080 |
17 | 3NB19c | Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,040 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,060 |
| 3 | Mocropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,060 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,060 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,060 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,060 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,060 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 5 | 0,060 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 12 | Tuyp Graphit | cái | 2 | 0,060 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,060 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,060 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,060 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 1,040 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,040 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 1,040 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,040 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,260 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,040 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,040 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,260 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,170 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,170 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,040 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,070 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 1,570 |
18 | 3NB20 | Hàm lượng dầu mỡ trong tầng nước mặt (ASTM D3650-1993) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 2,400 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,080 |
| 4 | Bình tia | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Ống đong 100ml | cái | 1 | 0,080 |
| 6 | Ống đong 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,080 |
| 11 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 13 | Bếp điện 1kw | cái | 12 | 0,050 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 16 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 17 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 18 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 19 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 20 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 21 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 22 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 24 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 25 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 27 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 28 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 29 | Điện năng | kw |
| 3,900 |
19 | 3NB21 | Hàm lượng Phenol (TCVN 6216-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,800 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 13 | 0,070 |
| 3 | Pipet 1ml | cái | 13 | 0,070 |
| 4 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,070 |
| 5 | Bình tia | cái | 4 | 0,070 |
| 6 | Ống đong 250ml | Ống | 2 | 0,070 |
| 7 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,070 |
| 8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 2 | 0,070 |
| 9 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,070 |
| 10 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,070 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 13 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 14 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 15 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 16 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 19 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 26 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
| 3NB22 |
|
|
|
|
20 | 3NB22a | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 3,500 |
21 | 3NB22b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho (Sắc ký khí EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2 | 2,000 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Áo blu | cái | 12 | 2,000 |
| 18 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,000 |
| 19 | Găng tay | đôi | 6 | 2,000 |
| 20 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,000 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,500 |
| 22 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,000 |
| 23 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,000 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,500 |
| 25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,330 |
| 26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,330 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,000 |
| 28 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,016 |
| 29 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Điện năng | kw |
|
|
|
| Trầm tích biển |
|
|
|
| 3NB23 |
|
|
|
|
22 | 3NB23a | N-NO2(APHA 4500) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,560 |
| 2 | Mocropipet 5ml | cái | 1 | 0,030 |
| 3 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,030 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,030 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | cái | 2 | 0,030 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,030 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,030 |
| 8 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,030 |
| 9 | Cốc thủy tinh | cái | 2 | 0,030 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 4 | 0,030 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,030 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,030 |
| 13 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,030 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,030 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,030 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,030 |
| 17 | Áo blu | cái | 12 | 0,560 |
| 18 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,560 |
| 19 | Găng tay | đôi | 6 | 0,560 |
| 20 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,560 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,140 |
| 22 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,560 |
| 23 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,560 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,140 |
| 25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,560 |
| 28 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,004 |
| 29 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 0,870 |
23 | 3NB23b | N-NO3(USEPA 352) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,720 |
| 2 | Micropipet 1ml | cái | 13 | 0,040 |
| 3 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,040 |
| 5 | Cốc thủy tinh 1 lít | cái | 2 | 0,040 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 2 | 0,040 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,040 |
| 8 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,040 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 4 | 0,040 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,040 |
| 12 | Bình tia | cái | 4 | 0,040 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,040 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,040 |
| 15 | Cuvet 1cm | cái | 4 | 0,040 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 0,720 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,720 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 0,720 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,720 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,180 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,720 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,720 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,180 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,120 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,120 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,720 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 1,110 |
24 | 3NB23c | N-NH3 | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,720 |
| 2 | Bình chưng cất | cái | 19 | 0,060 |
| 3 | Ống đong 250ml | Ống | 2 | 0,060 |
| 4 | Bình tia | cái | 4 | 0,060 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,060 |
| 6 | Bình định mức 250ml | cái | 4 | 0,060 |
| 7 | Bình định mức 500ml | cái | 1 | 0,060 |
| 8 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,060 |
| 9 | Cốc thủy tinh | cái | 2 | 0,060 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 4 | 0,060 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,060 |
| 13 | Áo blu | cái | 12 | 0,720 |
| 14 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,720 |
| 15 | Găng tay | đôi | 6 | 0,720 |
| 16 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,720 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,180 |
| 18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,720 |
| 19 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,720 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,180 |
| 21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,120 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,720 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 26 | Điện năng | kw |
| 1,110 |
25 | 3NB23d | P-PO4(APHA 4500) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,050 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,050 |
| 4 | Micropipet 5ml | cái | 8 | 0,050 |
| 5 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,050 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 2 | 0,050 |
| 7 | Đũa thủy tinh | cái | 4 | 0,050 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,050 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,050 |
| 10 | Bình tia | cái | 4 | 0,050 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,050 |
| 14 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 16 | Găng tay | đôi | 6 | 0,640 |
| 17 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,640 |
| 18 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 19 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 20 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 22 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Điện năng | kw |
| 0,930 |
26 | 3NB23đ | Pb, Cd | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,070 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,070 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,070 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,070 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,070 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,070 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,070 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,070 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,070 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,070 |
| 12 | Tuyp Graphit | cái | 2 | 0,070 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,070 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,070 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,070 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,070 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
27 | 3NB23e | Hg, As (TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 1,800 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,080 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 3 | 0,080 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,080 |
| 6 | Bình tia | cái | 6 | 0,080 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 2 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 2 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 2 | 0,080 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,080 |
| 11 | Đũa thủy tinh | cái | 6 | 0,080 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 13 | Tuyp Graphit | cái | 3 | 0,080 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,080 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 1,800 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,800 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 1,800 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,800 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,450 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,800 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,800 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,450 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,300 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,300 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,800 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,014 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,110 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 2,580 |
28 | 3NB23f | Cu, Zn (TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 19 | 0,070 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 19 | 0,070 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 3 | 0,070 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,070 |
| 6 | Bình tia | cái | 6 | 0,070 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 2 | 0,070 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 2 | 0,070 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 2 | 0,070 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,070 |
| 11 | Đũa thủy tinh | cái | 6 | 0,070 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,070 |
| 13 | Tuyp Graphit | cái | 3 | 0,070 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,070 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,070 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
29 | 3NB23g | CN-(APHA 4500-CN,C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 8 | 0,080 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 13 | 0,080 |
| 4 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Bình tia | cái | 4 | 0,080 |
| 6 | Burret chuẩn độ | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,080 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,080 |
| 10 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,080 |
| 11 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,080 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
30 | 3NB23h | Độ ẩm (Tiêu chuẩn TCVN 5963-1995) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | thùng | 3 | 0,240 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 |
| 3 | Giầy | đôi | 12 | 0,240 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,240 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,240 |
| 6 | Ô che (che mưa, che nắng) | cái | 24 | 0,240 |
| 7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 |
| 8 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,240 |
| 9 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,240 |
| 10 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,060 |
| 11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 13 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,090 |
| 14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
| 15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,020 |
| 16 | Điện năng | kw |
| 0,356 |
31 | 3NB23i | Tỷ trọng |
|
|
|
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | thùng | 3 | 0,240 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 |
| 3 | Giầy | đôi | 12 | 0,240 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,240 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,240 |
| 6 | Ô che (che mưa, che nắng) | cái | 24 | 0,240 |
| 7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 |
| 8 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,240 |
| 9 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,240 |
| 10 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,060 |
| 11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,090 |
| 12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,090 |
| 13 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,090 |
| 14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,002 |
| 15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,020 |
| 16 | Điện năng | kw |
| 0,356 |
32 | 3NB23j | Chất hữu cơ |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,040 |
| 3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 4 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,040 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 6 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,040 |
| 7 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 8 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,040 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,040 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,040 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cây | 1,5 | 0,040 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,040 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,040 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,040 |
| 16 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,040 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,040 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 8 | 0,040 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 20 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
33 | 3NB23k | Tổng N (ALPHA 4500-N) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,040 |
| 3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 4 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,040 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 6 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,040 |
| 7 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 8 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,040 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,040 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,040 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cây | 1,5 | 0,040 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,040 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,040 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,040 |
| 16 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,040 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,040 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,040 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 20 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
34 | 3NB231 | Tổng P (ALPHA 4500-P) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,040 |
| 3 | Chai chứa mẫu 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 4 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,040 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 6 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,040 |
| 7 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,040 |
| 8 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,040 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,040 |
| 10 | Đầu cone 5ml | cái | 1 | 0,040 |
| 11 | Cốc thủy tinh | cái | 1,5 | 0,040 |
| 12 | Đũa thủy tinh | cây | 1,5 | 0,040 |
| 13 | Bình tia | cái | 1 | 0,040 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,040 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,040 |
| 16 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,040 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,040 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,040 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,040 |
| 20 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 25 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 29 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 31 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 32 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
35 | 3NB23m | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 3,500 |
36 | 3NB23n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho (Sắc ký khí EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | chai | 2 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 18 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 19 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 22 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 23 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 28 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 29 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 3,500 |
37 | 3NB23o | Dầu mỡ (ASTM D3650-1993) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 2,400 |
| 2 | Micropipet 5ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 3 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,080 |
| 4 | Bình tia | cái | 1 | 0,080 |
| 5 | Ống đong 100ml | cái | 1 | 0,080 |
| 6 | Ống đong 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 7 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,080 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,080 |
| 11 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,080 |
| 12 | Bếp điện | cái | 12 | 0,080 |
| 13 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 14 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,080 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 17 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 18 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 19 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 20 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 21 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 23 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 25 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 3,500 |
| 3NB24 | Sinh vật biển |
|
|
|
38 | 3NB24a | Thực vật phù du, Tảo độc |
|
|
|
| 1 | Áo blu | cái | 12 | 0,800 |
| 2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,800 |
| 3 | Găng tay | đôi | 6 | 0,800 |
| 4 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,800 |
| 5 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,200 |
| 7 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,800 |
| 8 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,800 |
| 9 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,200 |
| 10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,130 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,130 |
| 12 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,006 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,050 |
| 15 | Điện năng | kw |
| 1,150 |
39 | 3NB24b | Động vật phù du, Động vật đáy | |||
| 1 | Áo blu | cái | 12 | 0,960 |
| 2 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,960 |
| 3 | Găng tay | đôi | 6 | 0,960 |
| 4 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 0,960 |
| 5 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,240 |
| 7 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,960 |
| 8 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,960 |
| 9 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,240 |
| 10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,160 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,160 |
| 12 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,060 |
| 15 | Điện năng | kw |
| 1,40 |
40 | 3NB24c | Hóa chất BVTV nhóm Clo (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 2,400 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 2,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,400 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,600 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,400 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,400 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,600 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,400 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,400 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,400 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,019 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,150 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 3,300 |
41 | 3NB24d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho (Sắc ký khí EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2 | 2,000 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | cái | 5 | 0,080 |
| 5 | Pipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 6 | Micropipet 5ml | cái | 19 | 0,080 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 3 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 3 | 0,080 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 3 | 0,080 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 0,080 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 0,080 |
| 14 | Bông thủy tinh | chiếc | 1 | 0,080 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Áo blu | cái | 12 | 2,000 |
| 18 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,000 |
| 19 | Găng tay | đôi | 6 | 2,000 |
| 20 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 2,000 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,500 |
| 22 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,000 |
| 23 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,000 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,500 |
| 25 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,330 |
| 26 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,330 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,000 |
| 28 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,016 |
| 29 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,130 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 2,970 |
42 | 3NB24d | Pb, Cd | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,070 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,070 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,070 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,070 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,070 |
| 7 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,070 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,070 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,070 |
| 10 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,070 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,070 |
| 12 | Tuyp Graphit | cái | 2 | 0,070 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | cái | 12 | 0,070 |
| 14 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,070 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | cái | 12 | 0,070 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,070 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 18 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 19 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 20 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 21 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 23 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 24 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 26 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 27 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 29 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 30 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
43 | 3NB24e | Hg, As (TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 1,800 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 2 | 0,080 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 6 | 0,080 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 3 | 0,080 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,080 |
| 6 | Bình tia | cái | 6 | 0,080 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 2 | 0,080 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 2 | 0,080 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 2 | 0,080 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,080 |
| 11 | Đũa thủy tinh | cái | 6 | 0,080 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,080 |
| 13 | Tuyp Graphit | cái | 3 | 0,080 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,080 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,080 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,080 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 1,800 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,800 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 1,800 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,800 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,450 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,800 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,800 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,450 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,300 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,300 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,800 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,014 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,110 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 2,580 |
44 | 3NB24f | Cu, Zn, Mg (TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Pipet 10ml | cái | 19 | 0,070 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 19 | 0,070 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 3 | 0,070 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,070 |
| 6 | Bình tia | cái | 6 | 0,070 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 2 | 0,070 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 2 | 0,070 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | cái | 2 | 0,070 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 6 | 0,070 |
| 11 | Đũa thủy tinh | cái | 6 | 0,070 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | cái | 3 | 0,070 |
| 13 | Tuyp Graphit | cái | 3 | 0,070 |
| 14 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,070 |
| 15 | Đèn Dimax = 500h | cái | 8 | 0,070 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,070 |
| 19 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 20 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 21 | Găng tay | đôi | 6 | 1,200 |
| 22 | Khẩu trang y tế | cái | 6 | 1,200 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 24 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 25 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 27 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 29 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 30 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 31 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,080 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 1,800 |
3.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
| 3NB13 |
|
|
|
|
1 | 3NB13a | NH4+ | |||
| 1 | Nồi hấp | bộ | 0,8 | 0,130 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,130 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,360 |
| 4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,260 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,130 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 6,000 |
2 | 3NB13b | NO2- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,140 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,280 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,140 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,140 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,280 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,140 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 5,090 |
3 | 3NB13b | NO3- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,140 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,280 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,140 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,140 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,280 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 5,830 |
4 | 3NB13d | SO42- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,100 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,200 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 4 | Bộ lọc hút chân không | bộ | 0,450 | 0,100 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,200 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,140 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 4,290 |
5 | 3NB13đ | PO43- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,120 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,120 |
| 4 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,120 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,240 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 5,100 |
6 | 3NB13e | SiO32- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,120 |
| 4 | Máy phân tích quang phổ | cái | 0,55 | 0,120 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,240 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 5,100 |
7 | 3NB13f | Tổng N | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 |
| 4 | Nồi hấp | cái | 0,8 | 0,100 |
| 5 | Máy cất Nitơ | cái | 0,45 | 0,100 |
| 6 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 7 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,100 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 10 | Điện năng | kw |
| 6,620 |
8 | 3NB13g | Tổng P | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 8 | Điện năng | kw |
| 6,500 |
| 3NB14 |
|
|
|
|
9 | 3NB14a | COD | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,170 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,170 |
| 3 | Thiết bị phản ứng COD | bộ | 0,45 | 0,340 |
| 4 | Cân phân tích | bộ | 0,6 | 0,170 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,340 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,220 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 7,290 |
10 | 3NB14b | BOD5 | |||
| 1 | Tủ ủ BOD | cái | 0,8 | 0,200 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 |
| 5 | Điện năng | kw |
| 5,160 |
11 | 3NB15 | SS | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 |
| 3 | Máy lọc chân không | bộ | 0,45 | 0,100 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,120 |
| 6 | Điện năng | kw |
| 3,620 |
12 | 3NB16 | Coliform, Fecal Coliform | |||
| 1 | Tủ ấm | cái | 0,3 | 0,100 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 |
| 3 | Tủ cấy vi sinh | cái | 0,45 | 0,100 |
| 4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 0,45 | 0,100 |
| 5 | Máy đếm Coliform | cái | 0,33 | 0,100 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 8 | Điện năng | kw |
| 14,280 |
13 | 3NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,300 |
| 3 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,300 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 |
| 5 | Điện năng | kw |
| 5,160 |
14 | 3NB18 | CN- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,200 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 5 | Máy phân tích quang phổ | cái | 0,55 | 0,200 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 8 | Điện năng | kw |
|
|
15 | 3NB19a | Pb, Cd | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,100 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,100 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 6 | Máy quang phổ q, phổ AAS | bộ | 3 | 0,100 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 9,370 |
16 | 3NB19b | Hg, As | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,150 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,150 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,150 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,150 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,380 |
| 10 | Điện năng | kw |
| 16,300 |
17 | 3NB19c | Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,120 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,120 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,120 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,120 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,120 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,18 | 0,240 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,260 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 11,620 |
18 | 3NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,350 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,350 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,350 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,350 |
| 5 | Máy quang phổ UV-1601 | bộ | 0,55 | 0,350 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,700 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
| 8 | Điện năng | kw |
| 16,760 |
19 | 3NB21 | Phenol | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,800 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,800 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,800 |
| 4 | Máy phân tích trắc quang | cái | 0,18 | 0,800 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,133 |
| 7 | Điện năng | kw |
|
|
20 | 3NB22a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,200 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3 | 0,200 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 18,680 |
21 | 3NB22b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,1 | 0,200 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3 | 0,200 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,500 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 20,030 |
|
| Trầm tích biển |
|
|
|
22 | 3NB23a | N-NO2 | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,100 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,100 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | cái | 0,18 | 0,200 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,140 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 4,240 |
23 | 3NB23b | N-NO3 | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 6,000 |
24 | 3NB23c | N-NH3 | |||
| 1 | Nồi hấp | bộ | 0,8 | 0,150 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,150 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,150 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,180 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 6,040 |
25 | 3NB23d | P-PO4 | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,100 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 4 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,100 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,100 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,160 |
| 7 | Điện năng | kw |
| 4,470 |
26 | 3NB23đ | Pb, Cd | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,120 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,120 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,120 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,120 |
| 6 | Máy phân tích q, phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,120 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,120 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 12,180 |
27 | 3NB23e | Hg, As | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,200 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,200 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,200 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,450 |
| 10 | Điện năng | kw |
| 20,38 |
28 | 3NB23f | Cu, Zn | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,150 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,150 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,150 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 14,060 |
29 | 3NB23g | CN- | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,100 | 0,150 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,150 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,160 | 0,150 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,150 |
| 5 | Máy phân tích quang phổ | cái | 0,55 | 0,150 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,180 | 0,300 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 8 | Điện năng | kw |
| 20,450 |
30 | 3NB23h | Độ ẩm |
|
|
|
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,300 | 0,100 |
| 2 | Bình hút ẩm | cái | 0,160 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,600 | 0,100 |
| 4 | Điện năng | kw |
| 1,080 |
31 | 3NB23i | Tỷ trọng | |||
| 1 | Bếp cách cát | cái | 0,45 | 0,100 |
| 2 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,100 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 4 | Điện năng | kw |
| 1,030 |
32 | 3NB23j | Chất hữu cơ | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,200 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy quang phổ US-VIS | cái | 0,55 | 0,200 |
| 5 | Điện năng | kw |
| 5,290 |
33 | 3NB23k | Tổng N | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 |
| 4 | Nồi hấp | cái | 0,8 | 0,100 |
| 5 | Máy cất Nitơ | cái | 0,45 | 0,100 |
| 6 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 7 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,55 | 0,100 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 10 | Điện năng | kw |
| 6,480 |
34 | 3NB23l | Tổng P | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,100 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,100 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,200 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,100 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,100 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,200 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 8 | Điện năng | kw |
| 5,430 |
35 | 3NB23m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,200 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3 | 0,200 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 24,480 |
36 | 3NB23n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,450 | 0,200 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,200 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3,00 | 0,200 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 24,480 |
36 | 3NB23o | Dầu mỡ | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,300 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | cái | 0,16 | 0,300 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,300 |
| 5 | Máy quang phổ UV-1601 | bộ | 0,55 | 0,300 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
|
| Điện năng | kw |
| 15,950 |
|
| Sinh vật biển |
|
|
|
| 3NB24 |
|
|
|
|
38 | 3NB24a | Thực vật phù du, Tảo độc |
|
|
|
| 1 | Kính hiển vi độ phóng đại 1000 lần | cái | 0,18 | 0,300 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,16 | 0,300 |
| 3 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,200 |
| 4 | Điện năng | kw |
| 4,550 |
39 | 3NB24b | Động vật phù du, Động vật đáy | |||
| 1 | Kính hiển vi soi nổi độ phóng đại 400 lần | cái | 0,180 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,160 | 0,400 |
| 3 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,240 |
| 4 | Điện năng | kw |
| 5,580 |
40 | 3NB24c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,200 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,200 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,200 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,200 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3,00 | 0,200 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,600 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 24,480 |
40 | 3NB24d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | |||
| 1 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 2 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,6 | 0,150 |
| 4 | Máy cất cô chân không | cái | 0,45 | 0,150 |
| 5 | Máy cất quay chân không | cái | 0,45 | 0,150 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | cái | 1,10 | 0,150 |
| 7 | Bể siêu âm | cái | 1,10 | 0,150 |
| 8 | Bơm chân không | cái | 0,37 | 0,150 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | cái | 3,00 | 0,150 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,500 |
| 11 | Điện năng | kw |
| 19,280 |
42 | 3NB24đ | Pb, Cd | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,120 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,120 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,120 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,120 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,120 |
| 6 | Máy phân tích q, phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,120 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,240 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 12,360 |
43 | 3NB24e | Hg, As | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,200 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,200 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,200 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,200 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen MHS hoặc FIAS | bộ | 0,6 | 0,200 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,450 |
| 10 | Điện năng | kw |
| 20,680 |
44 | 3NB24f | Cu, Zn, Mg | |||
| 1 | Tủ hút | cái | 0,1 | 0,150 |
| 2 | Tủ sấy | cái | 0,3 | 0,150 |
| 3 | Lò vi sóng | cái | 0,1 | 0,150 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,3 | 0,150 |
| 5 | Cân phân tích | cái | 0,6 | 0,150 |
| 6 | Máy phân tích quang phổ AAS hoặc cực phổ | bộ | 3 | 0,150 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,300 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 9 | Điện năng | kw |
| 14,060 |
3.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 3NB13a | NH4+ |
|
|
| 1 | Dung dịch NH4+chuẩn | ml | 0,500 |
| 2 | NaKC4H4O6 | Gam | 0,500 |
| 3 | Trilon B | Gam | 0,500 |
| 4 | HgI2 | Gam | 0,600 |
| 5 | KI | Gam | 0,300 |
| 6 | NaOH | Gam | 0,300 |
| 7 | ZnSO4 | Gam | 0,300 |
| 8 | Nước cất không chứa NH4+ | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy thử pH | Hộp | 0,100 |
| 11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
2 | 3NB13b | NO2- | ||
| 1 | ZnSO4 | Gam | 0,500 |
| 2 | NaOH 1N | Gam | 0,400 |
| 3 | Axit Sulphanilic | Gam | 0,400 |
| 4 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | Gam | 0,400 |
| 5 | Naphtylaminclohydrat | Gam | 0,500 |
| 6 | H2SO4 | ml | 0,400 |
| 7 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 10 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
3 | 3NB13c | NO3- | ||
| 1 | Axit phenoldisulfonic | ml | 0,500 |
| 2 | Dung dịch ureaxetic | ml | 0,400 |
| 3 | Dung dịch NH3đặc | ml | 0,400 |
| 4 | KNO3 | Gam | 0,400 |
| 5 | Ag2SO4 | Gam | 0,500 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 8 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
4 | 3NB13d | SO42- |
|
|
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
5 | 3NB13đ | PO43- | ||
| 1 | H2SO45N | ml | 0,500 |
| 2 | Kaliantimontactrat | Gam | 0,100 |
| 3 | (NH4)6Mo7O24,4H2O | Gam | 0,200 |
| 4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 |
| 5 | KH2PO4 | Gam | 1,000 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
6 | 3NB13e | SiO32- | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
7 | 3NB13f | Tổng N | ||
| 1 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 2 | H3BO3 | Gam | 0,200 |
| 3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 |
| 4 | Axit glutamic | Gam | 0,600 |
| 5 | KNO2 | ml | 0,400 |
| 6 | HCl 1N | ml | 0,500 |
| 7 | CHCl3 | ml | 0,500 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 10 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
8 | 3NB13g | Tổng P |
|
|
| 1 | H2SO4 | ml | 0,800 |
| 2 | Phenolphtalein | Gam | 0,200 |
| 3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24,4H2O | Gam | 0,600 |
| 5 | NaOH 1N | ml | 0,500 |
| 6 | Kali antimontatrat | Gam | 0,400 |
| 7 | Axit ascorbic | Gam | 0,300 |
| 8 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 11 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
9 | 3NB14a | COD | ||
| 1 | K2Cr2O7 | gam | 0,290 |
| 2 | H2SO4 | ml | 1,620 |
| 3 | Ag2SO4 | Gam | 0,150 |
| 4 | HgSO4 | Gam | 0,200 |
| 5 | Kaliphatalat | Gam | 0,300 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
10 | 3NB14b | BOD5 | ||
| 1 | FeCl3, 6H2O | gam | 0,050 |
| 2 | CaCl2 | gam | 0,050 |
| 3 | MgSO4, 7H2O | gam | 0,050 |
| 4 | KH2PO4 | gam | 0,020 |
| 5 | K2HPO4 | gam | 0,040 |
| 6 | Na2HPO4 | gam | 0,070 |
| 7 | NH4Cl | gam | 0,030 |
| 8 | Gluco | gam | 0,060 |
| 9 | Glutamic | gam | 0,060 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 3,000 |
| 11 | Giấy pH | Hộp | 0,100 |
| 12 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
11 | 3NB15 | SS | ||
| 1 | Nước cất | Lít | 0,100 |
| 2 | Giấy lọc | Hộp | 0,100 |
| 3 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 0,060 |
12 | 3NB16 | Coliform, Fecal Coliform | ||
| 1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 |
| 2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 |
| 3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 4 | Bông | Kg | 0,010 |
| 5 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
13 | 3NB17 | Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c | ||
| 1 | Aceton | Gam | 30,000 |
| 2 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 3 | Bông | Kg | 0,010 |
| 4 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
14 | 3NB18 | CN- | ||
| 1 | NaOH | Gram | 0,300 |
| 2 | H2SO4 | ml | 25,000 |
| 3 | MgCl2 | Gram | 10,200 |
| 4 | CH3COONa, 3H2O | Gram | 0,800 |
| 5 | CH3COOH | ml | 1,000 |
| 6 | Cloramin T | Gram | 0,200 |
| 7 | Axit Bacbituric | Gram | 0,900 |
| 8 | HCl | ml | 0,900 |
| 9 | KCN | Gram | 0,500 |
| 10 | AgNO3 | Gram | 0,500 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
15 | 3NB19a | Pb, Cd | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
16 | 3NB19b | Hg, As | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
17 | 3NB19c | Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
18 | 3NB20 | Dầu mỡ trong tầng nước mặt | ||
| 1 | HCl | ml | 4,000 |
| 2 | NaOH | gam | 0,200 |
| 3 | Dung môi | ml | 150,000 |
| 4 | Na2SO4 | gam | 20,00 |
| 5 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,400 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lau | Cuộn | 0,200 |
| 8 | Giấy thử pH | Hộp | 0,100 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 10 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 |
19 | 2NB21 | Phenol | ||
| 1 | K3Fe(CN)6 | gram | 0,300 |
| 2 | 4-Amino-Antypyrin | gram | 0,800 |
| 3 | NH4Cl | gram | 0,300 |
| 4 | NaKC4H4O6 | gram | 2,000 |
| 5 | NH4OH | ml | 4,000 |
| 6 | NaBr | gram | 0,150 |
| 7 | HCl | ml | 10,000 |
| 8 | KI | gram | 2,000 |
| 9 | Na2S2O3 | gram | 2,000 |
| 10 | CuSO4, 5H2O | gram | 1,900 |
| 11 | H3PO4 | ml | 2,000 |
| 12 | NaOH | gram | 4,000 |
| 13 | Phenol chuẩn | gram | 0,200 |
| 14 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 15 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
20 | 3NB22a | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
| 1 | CH2Cl2 | ml | 40,000 |
| 2 | n-Hexan | ml | 600,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | ml | 100,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 6 | Florisil | gram | 20,00 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
21 | 3NB22b | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
| 1 | Chiết pha rắn SPE | ml | 800,000 |
| 2 | Methanol | gam | 40,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | gram | 100,000 |
| 5 | Diclormrthan | ml | 20,000 |
| 6 | Cloroform | ml | 20,000 |
| 7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 8 | Florisil | gram | 20,000 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
|
| Trầm tích biển |
|
|
22 | 3NB23a | N-NO2 | ||
| 1 | ZnSO4 | gam | 0,600 |
| 2 | NaOH 1N | gam | 0,480 |
| 3 | Axit Sulphanilic | gam | 0,480 |
| 4 | N-Naphtylamin | gam | 0,480 |
| 5 | Naphtylaminclohydrat | gam | 0,600 |
| 6 | H2SO4 | ml | 0,480 |
| 7 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,600 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
23 | 3NB23b | N-NO3 | ||
| 1 | Axit phenoldisulfonic | ml | 0,600 |
| 2 | Dung dịch ureaxetic | ml | 0,480 |
| 3 | Dung dịch NH3đặc | ml | 0,480 |
| 4 | KNO3 | gam | 0,480 |
| 5 | Ag2SO4 | gam | 0,600 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
24 | 3NB23c | N-NH3 | ||
| 1 | Dung dịch NH3+chuẩn | ml | 0,600 |
| 2 | NaKC4H4O6 | gam | 0,600 |
| 3 | Trilon B | gam | 0,600 |
| 4 | HgI2 | gam | 0,720 |
| 5 | KI | gam | 0,360 |
| 6 | NaOH | gam | 0,360 |
| 7 | ZnSO4 | gam | 0,360 |
| 8 | Nước cất không chứa NH4+ | ml | 0,600 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
25 | 3NB23d | P-PO4 | ||
| 1 | H2SO45N | ml | 0,600 |
| 2 | Kaliantimontactrat | gam | 0,1200 |
| 3 | (NH4)6Mo7O24,4H2O | gam | 0,240 |
| 4 | Axit ascorbic | ml | 0,480 |
| 5 | KH2PO4 | gam | 1,2000 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
26 | 3NB23đ | Pb, Cd | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,2000 |
| 2 | HNO3 | ml | 12,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 12,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,1200 |
27 | 3NB23e | Hg, As | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,200 |
| 2 | HNO3 | ml | 12,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 12,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
28 | 3NB23f | Cu, Zn | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,200 |
| 2 | HNO3 | ml | 12,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 12,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
29 | 3NB23g | CN- | ||
| 1 | NaOH | gram | 0,360 |
| 2 | H2SO4 | ml | 30,000 |
| 3 | MgCl2 | gram | 12,240 |
| 4 | CH3COONa, 3H2O | gram | 0,960 |
| 5 | CH3COOH | ml | 1,200 |
| 6 | Cloramin T | gram | 0,240 |
| 7 | Axit Bacbituric | gram | 1,080 |
| 8 | HCl | ml | 1,080 |
| 9 | KCN | gram | 0,600 |
| 10 | AgNO3 | gram | 0,600 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
30 | 3NB23h | Độ ẩm |
|
|
| 1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 |
| 2 | Giấy lọc | cái | 1,200 |
| 3 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,360 |
31 | 3NB23i | Tỷ trọng |
|
|
| 1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,360 |
32 | 3NB23j | Chất hữu cơ | ||
| 1 | K2Cr2O7 | gam | 14,760 |
| 2 | H2SO4 | ml | 15,000 |
| 3 | FeSO4(NH4)2SO4, H2O | gam | 29,400 |
| 4 | C12H8N2, H2O | gam | 0,480 |
| 5 | H3PO4 | ml | 3,000 |
| 6 | Diphenylamin | gam | 1,200 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 8 | Bao đựng mẫu | cái | 1,200 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
33 | 3NB23k | Tổng N | ||
| 1 | (NH4)2SO4 | gam | 0,600 |
| 2 | H3BO3 | gam | 0,360 |
| 3 | K2SO4 | gam | 0,240 |
| 4 | NaNO2 | gam | 0,480 |
| 5 | KNO3 | gam | 0,480 |
| 6 | HCl 1N | ml | 0,600 |
| 7 | Na2S2O3 | gam | 0,600 |
| 8 | CuSO4 | gam | 0,600 |
| 9 | Metyl đỏ | ml | 1,200 |
| 10 | Bromocresol xanh | ml | 1,200 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
34 | 3NB23l | Tổng P | ||
| 1 | H2SO4 | ml | 0,960 |
| 2 | Phenolphtalein | gam | 0,240 |
| 3 | K2S2O8 | gam | 0,240 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24,4H2O | gam | 0,720 |
| 5 | NaOH 1N | ml | 0,600 |
| 6 | Kali antimontatrat | gam | 0,480 |
| 7 | Axit ascorbic | gam | 0,360 |
| 8 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,600 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
35 | 3NB23m | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
| 1 | CH2Cl2 | ml | 48,000 |
| 2 | n-Hexan | ml | 720,000 |
| 3 | Aceton | ml | 60,000 |
| 4 | Na2SO4 | gram | 120,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,120 |
| 6 | Florisil | gram | 24,000 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
36 | 3NB23n | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
| 1 | Chiết pha rắn SPE | ml | 720,000 |
| 2 | Methanol | gam | 48,000 |
| 3 | Aceton | ml | 60,000 |
| 4 | Na2SO4 | gram | 120,000 |
| 5 | Diclormrthan | ml | 24,000 |
| 6 | Cloroform | ml | 24,000 |
| 7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,120 |
| 8 | Florisil | gram | 24,000 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
37 | 3NB23o | Dầu mỡ | ||
| 1 | HCl | ml | 4,800 |
| 2 | NaOH | gam | 0,240 |
| 3 | Dung môi | ml | 180,000 |
| 4 | Na2SO4 | gam | 24,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 0,480 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 12,000 |
| 7 | Giấy lau | cuộn | 0,240 |
| 8 | Giấy thử pH | hộp | 0,120 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,120 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 |
38 | 3NB24a | Thực vật phù du, Tảo độc | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,300 |
39 | 2NB24b | Động vật phù du, Động vật đáy | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | lít | 0,300 |
40 | 3NB24c | Hóa chất BVTV nhóm Clo | ||
| 1 | CH2Cl2 | ml | 44,000 |
| 2 | n-Hexan | ml | 660,000 |
| 3 | Aceton | ml | 55,000 |
| 4 | Na2SO4 | gram | 110,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,110 |
| 6 | Florisil | gram | 22,000 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 11,000 |
41 | 3NB24d | Hóa chất BVTV nhóm Photpho | ||
| 1 | Chiết pha rắn SPE | ml | 660,000 |
| 2 | Methanol | gam | 44,000 |
| 3 | Aceton | ml | 55,000 |
| 4 | Na2SO4 | gram | 110,000 |
| 5 | Diclormrthan | ml | 22,000 |
| 6 | Cloroform | ml | 22,000 |
| 7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,110 |
| 8 | Florisil | gram | 22,000 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 11,000 |
42 | 3NB24đ | Pb, Cd | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,100 |
| 2 | HNO3 | ml | 11,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 11,000 |
| 4 | NaOH | gam | 11,000 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 11,000 |
| 6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,110 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,011 |
43 | 3NB24e | Hg, As | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,100 |
| 2 | HNO3 | ml | 11,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 11,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 11,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,110 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,011 |
44 | 3NB24f | Cu, Zn, Mg |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,100 |
| 2 | HNO3 | ml | 11,000 |
| 3 | NaOH | gam | 11,000 |
| 4 | H2O2 | ml | 11,000 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 11,000 |
| 6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,110 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,011 |
Chương 2.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh khí thải tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị; chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; độ ẩm; vận tốc gió; hướng gió; áp suất khí quyển; nhiệt độ khí thải; tốc độ của khí thải; chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói; lưu lượng khí thải.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
STT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
a |
| Các thông số khí tượng |
|
|
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm | 1QTV3 | 0,300 |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió | 1QTV3 | 0,300 |
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển | 1QTV3 | 0,300 |
b |
| Các thông số khí thải |
|
|
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | 1QTV3 | 1,100 |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | 1QTV3 | 1,100 |
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2), Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2), Khí CO, Khí Cacbon dioxit, Khí NO, Khí Nitơ dioxit (NO2), Khí NOx, | 1QTV3 | 1,800 |
7 | 1KT7 | Bụi tổng số | 1QTV3 | 3,000 |
c |
| Các đặc tính nguồn thải |
|
|
8 | 1KT8 | Chiều cao nguồn thải, Đường kính trong miệng ống khói | 1QTV3 | 0,500 |
9 | 1KT9 | Lưu lượng khí thải | 1QTV3 | 1,000 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
a |
| Các thông số khí tượng |
|
|
|
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm (94TCN6-2001) |
|
| |
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0,240 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,240 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,240 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,240 |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió (94TCN6-2001): Như 1KT1 | |||
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển (94TCN6-2001): Như 1KT1 | |||
b |
| Các thông số khí thải |
|
|
|
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải |
|
|
|
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,800 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,880 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 0,880 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,880 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,880 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,880 |
| 7 | Găng tay chống nóng | đôi | 3 | 0,880 |
| 8 | Khẩu trang phòng độc | đôi | 3 | 0,880 |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải: Như 1KT4 |
|
|
|
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2), Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2), Khí CO, Khí CO2, Khí NO, Khí Nitơ dioxit (NO2), Khí NOx | |||
| 1 | Bộ lọc bụi 50 lần đo | Bộ | 2,5 | 0,250 |
| 2 | Bộ lọc khí lưu huỳnh 50 lần đo | Bộ | 2,5 | 0,250 |
| 3 | Sensor 300 lần đo | cái | 2,5 | 0,250 |
| 4 | Sensor Co 200 lần đo | cái | 2,5 | 0,250 |
| 5 | Đầu đo 1000 lần đo | cái | 2,5 | 0,250 |
| 6 | Acqui 300 lần đo | Bộ | 2,5 | 1,300 |
| 7 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 1,440 |
| 8 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 1,440 |
| 9 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 1,440 |
| 10 | Ủng | đôi | 12 | 1,440 |
| 11 | Tất sợi | đôi | 6 | 1,440 |
| 12 | Mũ cứng | cái | 12 | 1,440 |
| 13 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 1,440 |
7 | 1KT7 | Bụi tổng số | |||
| 1 | Đầu lấy mẫu | Cái | 5 | 2,300 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 2,400 |
| 3 | Ủng | đôi | 12 | 2,400 |
| 4 | Tất sợi | đôi | 6 | 2,400 |
| 5 | Mũ cứng | cái | 12 | 2,400 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 2,400 |
| 7 | Nhíp | cái | 36 | 2,400 |
| 8 | Đĩa cân | cái | 60 | 1,000 |
| 9 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 2,400 |
| 10 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 2,400 |
8 | 1KT8 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | |||
| 1 | Khẩu trang phòng độc | Đôi | 3 | 0,400 |
| 2 | Găng tay chống nóng | Đôi | 3 | 0,400 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | Bộ | 9 | 0,400 |
| 4 | Ủng | đôi | 12 | 0,400 |
| 5 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,400 |
| 6 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,400 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,400 |
9 | 1KT9 | Lưu lượng khí thải | |||
| 1 | Đầu đo | cái | 3 | 0,700 |
| 2 | Khẩu trang phòng độc | đôi | 3 | 0,800 |
| 3 | Găng tay chống nóng | đôi | 3 | 0,800 |
| 4 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,800 |
| 5 | Ủng | đôi | 12 | 0,800 |
| 6 | Tất sợi | đôi | 6 | 0,800 |
| 7 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,800 |
| 8 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,800 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm (94TCN6-2001) | |||
| 1 | Ẩm kế | cái |
| 0,240 |
| 2 | Nhiệt kế Asman | cái |
| 0,240 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió (94TCN6-2001): Như 1KT1 | |||
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển (94TCN6-2001) | |||
| 1 | Áp kế | cái |
| 0,240 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,240 |
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | |||
| 1 | Đầu đo nhiệt độ | Bộ |
| 0,400 |
| 2 | Thiết bị lấy mẫu khí thải | Bộ | Pin 9V | 0,400 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | |||
| 1 | Thiết bị đo hiện số | Bộ | Pin 9V | 0,400 |
| 2 | Máy lấy mẫu TESTO 350XL hoặc TESTO 512 | Bộ | Pin 9V | 0,400 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2), Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2), Khí CO, Khí CO2, Khí NO, Khí Nitơ dioxit (NO2), Khí NOx | |||
| 1 | Quyntox | Bộ | Acqui | 1,300 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
7 | 1KT7 | Bụi tổng số | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu bụi | Bộ | Pin 9V | 0,100 |
| 2 | Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng | Bộ |
| 0,100 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
8 | 1KT8 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | |||
| 1 | Thước dây | Cái | - | 0,300 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
9 | 1KT9 | Lưu lượng khí thải | |||
| 1 | Đầu đo nhiệt độ | Bộ |
| 0,300 |
| 2 | TESTO 512 hoặc thiết bị Metlab | Bộ | Pin 9V | 0,300 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | Pin khô | 0,100 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1KT1 | Nhiệt độ, độ ẩm (94TCN6-2001) | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
2 | 1KT2 | Vận tốc gió, hướng gió (94TCN6-2001) | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
3 | 1KT3 | Áp suất khí quyển (94TCN6-2001) | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,030 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,020 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,002 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,020 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
4 | 1KT4 | Nhiệt độ khí thải | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
5 | 1KT5 | Tốc độ của khí thải | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
6 | 1KT6 | Khí oxy (O2), Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2), Khí CO, Khí CO2, Khí NO, Khí Nitơ dioxit (NO2), Khí NOx | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
| 8 | Túi nilon | cái | 0,015 |
| 9 | Thùng đựng chai lấy mẫu | thùng | 0,003 |
7 | 1KT7 | Bụi tổng số |
|
|
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 |
| 2 | Dầu thủy lực | Lít | 0,150 |
| 3 | Silicagel | gam | 300,000 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
| 8 | Túi nilon | cái | 0,015 |
| 9 | Hộp đựng mẫu | thùng | 0,003 |
| 10 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
8 | 1KT8 | Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói | ||
| 1 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 2 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 3 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 4 | Bản đồ địa hình | cái | 0,020 |
9 | 1KT9 | Lưu lượng khí thải | ||
| 1 | Pin chuyên dụng | cục | 0,045 |
| 2 | Băng giấy in | gam | 0,030 |
| 3 | Mực in | hộp | 0,003 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 |
| 5 | Kim kẹp giấy | hộp | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | hộp | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
| 8 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích khí thải công nghiệp trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị, hiệu chỉnh máy móc thiết bị, chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Chỉ tiêu quan trắc | Định biên | Mức |
1 | 2KT1 | Khí Oxy (O2) | 1KS5 | 1,500 |
2 | 2KT2 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | 1KS5 | 1,500 |
3 | 2KT3 | Khí CO | 1KS5 | 1,500 |
4 | 2KT4 | Khí CO2 | 1KS5 | 1,500 |
5 | 2KT5 | Khí NO | 1KS5 | 1,500 |
6 | 2KT6 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | 1KS5 | 1,500 |
7 | 2KT7 | Khí NOx | 1KS5 | 1,500 |
8 | 2KT8 | Bụi tổng số | 1KS5 | 2,500 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2KT1 | Khí oxy (O2) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Ống nghiệm | cái | 1 | 0,100 |
| 3 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 13 | Cuvet 1cm | cái | 1,5 | 0,100 |
| 14 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 15 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 16 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 17 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 18 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 19 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 22 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,070 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
2 | 2KT2 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Ống nghiệm | cái | 1 | 0,100 |
| 3 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 13 | Cuvet 1cm |
| 1,5 | 0,100 |
| 14 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 15 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 16 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 17 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 18 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 19 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 20 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 21 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 22 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
3 | 2KT3 | Khí CO |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Chai C0 | cái | 1 | 1,200 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 13 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 14 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 15 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 16 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 17 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 18 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 19 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 24 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
4 | 2KT4 | Khí CO2 | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Chai C02 | cái | 1 | 1,200 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 13 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 14 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 15 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 16 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 17 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 18 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 19 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 21 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 22 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 23 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 24 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
5 | 2KT5 | Khí NO | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Chai N0 | cái | 1 | 1,200 |
| 3 | Micropipet 1ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Đầu cone 1ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 8 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 12 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 13 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 14 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 15 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 16 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 17 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 18 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 20 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 23 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
6 | 2TK6 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Ống nghiệm | cái | 1 | 0,100 |
| 3 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,100 |
| 8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 13 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 14 | Cuvet 1cm |
| 1,5 | 0,100 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 19 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
7 | 2KT7 | Khí NOx | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | cái | 2,5 | 1,200 |
| 2 | Ống nghiệm | cái | 1 | 0,100 |
| 3 | Micropipet 10ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 4 | Pipet 10ml | cái | 1 | 0,100 |
| 5 | Bình tia | cái | 1 | 0,100 |
| 6 | Bình tam giác | cái | 1 | 0,100 |
| 7 | Bình định mức 25ml | cái | 1 | 0,100 |
| 8 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,100 |
| 9 | Đũa thủy tinh | cái | 1,5 | 0,100 |
| 10 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 0,100 |
| 11 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,100 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | cái | 16 | 0,100 |
| 13 | Đèn Wimax = 500h | cái | 8 | 0,100 |
| 14 | Cuvet 1cm |
| 1,5 | 0,100 |
| 15 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 16 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 18 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 19 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 21 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
8 | 2KT8 | Bụi tổng số | |||
| 1 | Nhíp | Cái | 36 | 1,000 |
| 2 | Đĩa cân | Cái | 60 | 2,000 |
| 3 | Kim kẹp giấy | Cái | 36 | 2,000 |
| 4 | Kim bấm | Cái | 36 | 1,000 |
| 5 | Áo blu | cái | 12 | 2,000 |
| 6 | Dép xốp | đôi | 6 | 2,000 |
| 7 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,500 |
| 8 | Bàn làm việc | cái | 72 | 2,000 |
| 9 | Ghế tựa | cái | 60 | 2,000 |
| 10 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,500 |
| 11 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,330 |
| 12 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,330 |
| 13 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 2,000 |
| 14 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,016 |
| 15 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,125 |
| 16 | Điện năng | kw |
| 2,890 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2KT1 | Khí oxy (O2) | |||
| 1 | Testo 350 | Bộ | 1 | 0,400 |
| 2 | Pito type | Cái | 6 | 0,400 |
| 3 | Điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,300 |
| 4 | Điện | Kw |
| 29,060 |
2 | 2KT2 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,300 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,3 | 0,300 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 5 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 6 | Điện | kw |
| 6.900 |
3 | 2KT3 | Khí CO | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 4 | Nồi nấu có bộ phận lắc | Bộ | 1 | 0,200 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 7 | Điện | kw |
| 8,150 |
4 | 2KT4 | Khí CO2 | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | cái | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 4 | Nồi nấu có bộ phận lắc | Bộ | 1 | 0,200 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 7 | Điện | kw |
| 8,150 |
5 | 2KT5 | Khí NO | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lưu chất chuẩn | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 7 | Điện | kw |
| 7,070 |
6 | 2KT6 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lưu chất chuẩn | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 7 | Điện | kw |
| 7,070 |
7 | 2KT7 | Khí NOx | |||
| 1 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 0,1 | 0,200 |
| 2 | Tủ lưu chất chuẩn | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Bộ | 0,3 | 0,200 |
| 4 | Cân phân tích | cái | 0,06 | 0,200 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | cái | 0,15 | 0,200 |
| 6 | Điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,300 |
| 7 | Điện | kw |
| 7,070 |
8 | 2KT8 | Bụi tổng số | |||
| 1 | Tủ sấy mẫu | cái | 0,3 | 0,400 |
| 2 | Bơm chân không | cái | 1 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích mẫu | cái | 0,6 | 0,400 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | cái | 2,2 | 0,500 |
| 5 | Điện | kw |
| 15,620 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2KT1 | Khí Oxy (O2) | ||
| 1 | Ống dẫn khí | cái | 1,000 |
| 2 | Ống ổn nhiệt dòng khí | Cái | 1,000 |
| 3 | Găng tay chịu nhiệt | Đôi | 0,020 |
| 4 | Matit chịu nhiệt | Gram | 100,000 |
| 5 | Mặt nạ phòng độc | Bộ | 3,000 |
| 6 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 7 | Khẩu trang y tế | Cái | 0,033 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 |
| 9 | Kim kẹp giấy | cái | 0,020 |
| 10 | Kim bấm | cái | 0,020 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
2 | 2KT2 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | ||
| 1 | HgCl2 | gam | 0,430 |
| 2 | KCl | gam | 0,240 |
| 3 | EDTA | Gam | 0,030 |
| 4 | Axit sulphamic | gam | 0,240 |
| 5 | Formaldehyt | ml | 0,200 |
| 6 | Pararosanilin | gam | 0,160 |
| 7 | n-Butanol | ml | 0,120 |
| 8 | HCl | ml | 0,100 |
| 9 | KIO3 | gam | 0,200 |
| 10 | Na2S2O3 | gam | 0,200 |
| 11 | Iốt | gam | 0.250 |
| 12 | KI | gam | 0,800 |
| 13 | Na2SO3 | gam | 0,400 |
| 14 | Na2S2O50,1N | ống | 0,500 |
| 15 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 0,020 |
| 17 | Khẩu trang y tế | cái | 0,033 |
| 18 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 |
| 19 | Kim kẹp giấy | cái | 0,020 |
| 20 | Kim bấm | cái | 0,020 |
| 21 | Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 |
3 | 2KT3 | Khí CO | ||
| 1 | PdCl2 | gam | 0,200 |
| 2 | Na2CO3 | gam | 4,000 |
| 3 | Na2WO4, 2H2O | gam | 0,300 |
| 4 | Na2MO4 | gam | 0,080 |
| 5 | HCl | ml | 0,300 |
| 6 | H3PO4 | ml | 0,150 |
| 7 | Li2SO4, H2O | gam | 0,450 |
| 8 | Brôm | ml | 0,005 |
| 9 | H2SO4 | gam | 1,000 |
| 10 | Axit oxalic | gam | 0.250 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,100 |
| 12 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 13 | Găng tay | đôi | 0,020 |
| 14 | Khẩu trang y tế | cái | 0,033 |
| 15 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 |
| 16 | Kim kẹp giấy | cái | 0,020 |
| 17 | Kim bấm | cái | 0,020 |
| 18 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
4 | 2KT4 | Khí CO2 | ||
| 1 | PdCl2 | gam | 0,240 |
| 2 | Na2CO3 | gam | 4,800 |
| 3 | Na2WO4, 2H2O | gam | 0,360 |
| 4 | Na2MO4 | gam | 0,096 |
| 5 | HCl | ml | 0,360 |
| 6 | H3PO4 | ml | 0,180 |
| 7 | Li2SO4, H2O | gam | 0,540 |
| 8 | Brôm | ml | 0,006 |
| 9 | H2SO4 | gam | 1,200 |
| 10 | Axit oxalic | gam | 0,300 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | Hộp | 0,120 |
| 12 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 13 | Găng tay | đôi | 0,024 |
| 14 | Khẩu trang y tế | cái | 0,039 |
| 15 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 |
| 16 | Kim kẹp giấy | cái | 0,024 |
| 17 | Kim bấm | cái | 0,024 |
| 18 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,072 |
5 | 2KT5 | Khí NO | ||
| 1 | Triethanolamine | Gam | 0,600 |
| 2 | Axit sulphanilic | ml | 0,050 |
| 3 | Axit acetic | ml | 0,050 |
| 4 | α - Naphtylamin | ml | 0,050 |
| 5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
| 6 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 7 | Găng tay | đôi | 0,020 |
| 8 | Khẩu trang y tế | cái | 0,033 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 |
| 10 | Kim kẹp giấy | cái | 0,020 |
| 11 | Kim bấm | cái | 0,020 |
| 12 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
7 | 2KT6 | Khí Nitơ dioxit (NO2) |
|
|
| 1 | Triethanolamine | Gam | 0,720 |
| 2 | Axit sulphanilic | ml | 0,060 |
| 3 | Axit acetic | ml | 0,060 |
| 4 | Α-Naphtylamin | ml | 0,060 |
| 5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,600 |
| 6 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 7 | Găng tay | đôi | 0,024 |
| 8 | Khẩu trang y tế | cái | 0,039 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 |
| 10 | Kim kẹp giấy | cái | 0,024 |
| 11 | Kim bấm | cái | 0,024 |
| 12 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,072 |
7 | 2KT7 | Khí NOx | ||
| 1 | Triethanolamine | Gam | 0,690 |
| 2 | Axit sulphanilic | ml | 0,058 |
| 3 | Axit acetic | ml | 0,058 |
| 4 | Α-Naphtylamin | ml | 0,058 |
| 5 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,058 |
| 6 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 |
| 7 | Găng tay | đôi | 0,023 |
| 8 | Khẩu trang y tế | cái | 0,038 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 |
| 10 | Kim kẹp giấy | cái | 0,023 |
| 11 | Kim bấm | cái | 0,023 |
| 12 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,069 |
8 | 2KT8 | Bụi tổng số | ||
| 1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,003 |
| 2 | Găng tay | đôi | 0,030 |
| 3 | Khẩu trang y tế | cái | 0,050 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,015 |
| 5 | Kim kẹp giấy | cái | 0,030 |
| 6 | Kim bấm | cái | 0,030 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,090 |
Chương 3.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh phóng xạ tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu; xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu,
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Gamma trong không khí, Hàm lượng Randon trong không khí, trong nước.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV5 | 1,500 |
1PX1B | Gamma trong không khí | 0,900 | ||
1PX1C | Hàm lượng Randon trong không khí | 1,000 | ||
1PX1D | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1,000 | ||
2 | 1PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu tổng rơi lắng: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV5 | 0,900 |
1PX2B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1,000 | ||
3 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV5 | 0,800 |
4 | 1PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV5 | 0,800 |
1PX4B | Hàm lượng Randon trong nước | 1,000 | ||
1PX4C | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1,000 | ||
5 | 1PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sinh vật, thực phẩm: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1QTV5 | 0,900 |
1PX5C | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | 1,000 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | m2 | 1 lần | 0,600 |
2 | Dây điện đôi dài 50m | Dây | 36 | 0,720 | |
3 | Ổ cắm điện có cầu chì | Cái | 36 | 0,720 | |
4 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
5 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
1PX1B | Gamma trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
1PX1C | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | Phin lọc Ф47 | cái | 1 lần | 1.000 | |
2 | Detector vết | cái | 1 lần | 1.000 | |
3 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
4 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
1PX1D | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số) | ||||
1 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | M2 | 1 lần | 0,600 | |
2 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
2 | 1PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | m2 | 1 lần | 0,600 |
2 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,560 | |
1PX2B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số) | ||||
1 | Phin lọc chuyên dụng FPP-15 | M2 | 1 lần | 0,600 | |
2 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,720 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,560 | |
3 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Ống (corer) bằng thép không gỉ, Ф 100mm | cái | 24 | 0,540 |
2 | BHLĐ | Bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,640 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | cái | 24 | 0,640 | |
4 | 1PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Can nhựa | cái | 6 | 0,760 |
2 | BHLĐ | bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,760 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,760 | |
1PX4B | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | ||||
1 | Can nhựa | cái | 6 | 0,760 | |
2 | BHLĐ | bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,760 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,760 | |
1PX4C | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha trong nước (1 thông số): | ||||
1 | Can nhựa | cái | 6 | 0,760 | |
2 | BHLĐ | bộ | 9 | 0,900 | |
3 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,760 | |
4 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,760 | |
5 | 1PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
3 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,480 | |
1PX5B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||||
1 | BHLĐ | bộ | 9 | 0,480 | |
2 | Mũ cứng | cái | 12 | 0,480 | |
3 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,480 |
1.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Máy hút khí | Cái | 1,7kw | 0,200 |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái |
| 0,100 | |
3 | Điện | Kw |
| 2,860 | |
4 | Pin 1.5v | Cái | 4 | 0.500 | |
1PX1B | Gamma trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái |
| 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0.500 | |
3 | Máy đo xuất liều bức xạ cầm tay | Cái | 1 | 0,100 | |
1PX1C | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | ||||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | chiếc | 1 | 0,100 | |
2 | Máy đo hàm lượng Radon | bộ | 1 | 0.100 | |
3 | Ác quy 6v | Cái | 1 | 0,100 | |
4 | Pin 1.5 | cái | 8 | 0.5 | |
2 | 1PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Khay hứng chuyên dụng | Cái | 0,200 | |
2 | FPP-15 | m2 | 0,600 | ||
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 0,100 | ||
4 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0.500 | |
1PX2B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha | ||||
1 | Khay hứng chuyên dụng | Cái | 0,200 | ||
2 | FPP-15 | m2 | 0,600 | ||
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 0,100 | ||
4 | Pin 1.5v | Cái | 8 | 0.500 | |
3 | 1PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Khoan nhỏ | Cái | 0,500 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | 0,100 | ||
3 | Pin 1.5v | Cái | 4 | 0.500 | |
4 | 1PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Bơm hút | cái |
| 0,300 |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái |
| 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0.500 | |
1PX4B | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | ||||
1 | Máy đo hàm lượng Radon | Bộ | 1 | 0.100 | |
2 | Popylon | cái | 1 | 1,000 | |
3 | Máy định vị GPS cầm tay | cái |
| 0,100 | |
4 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0.500 | |
1PX4C | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||||
1 | Bơm hút | cái |
| 0,300 | |
2 | Máy định vị GPS cầm tay | cái |
| 0,100 | |
3 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0.500 | |
5 | 1PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 1 | 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0.500 | |
1PX5B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | ||||
1 | Máy định vị GPS cầm tay | cái | 1 | 0,100 | |
2 | Pin 1.5v | cái | 4 | 0,500 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
2 | Kim bấm | Hộp | 0,020 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX1B | Hàm lượng Randon trong không khí (1 thông số) | |||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX1C | Tổng hoạt độ Alpha và tổng hoạt độ phóng xạ Bêta (2 thông số): | |||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
2 | 1PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Nước cất | Lít | 3,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX2B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | |||
1 | Nước cất | Lít | 3,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Túi nilon | Cái | 20,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,003 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
4 | 1PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Dung dịch HNO3 | ml | 26,000 | |
2 | Hóa chất: Na2CO3, NH4Cl, K4FeCN6 | gram | 600,000 | |
3 | Nước cất | lít | 0,050 | |
4 | Các chất: Cs, Ca, Ba, Fe, Ni | ml | 50,000 | |
5 | Sổ công tác | cuốn | 0,003 | |
6 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX4B | Hàm lượng Randon trong nước (1 thông số) | |||
1 | Sổ công tác | Cuốn | 0,003 | |
2 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX4C | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | |||
1 | Dung dịch HNO3 | ml | 26,000 | |
2 | Nước cất | Lít | 0,050 | |
3 | Sổ công tác | Cuốn | 0,003 | |
4 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
5 | 1PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
1 | Túi nilon | Cái | 24,000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 | |
1PX5B | Tổng hoạt độ Beta, Tổng hoạt độ Anpha (2 thông số): | |||
1 | Túi nilon | Cái | 20.000 | |
2 | Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
3 | Bản đồ địa hình | Cái | 0,020 |
2. Công tác phân tích môi trường phóng xạ trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc và phân tích môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS5 | 0,600 |
2PX1B | Hàm lượng Radon trong không khí | 1,000 | ||
2PX1C | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1,000 | ||
2 | 2PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS5 | 0,600 |
2PX2B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1,000 | ||
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS5 | 1,500 |
4 | 2PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS5 | 0,600 |
2PX4B | Hàm lượng Randon trong không nước | 1,000 | ||
2PX4C | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1,000 | ||
5 | 2PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật: Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | 1KS5 | 0,600 |
2PX5B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | 1,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn | Định mức |
1 | 2PX1 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (11 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
| 1 | Hộp đo | cái | 1 | 0,400 |
| 2 | Áo blu | cái | 12 | 0,400 |
| 3 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,400 |
| 4 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,100 |
| 5 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,400 |
| 6 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,400 |
| 7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,100 |
| 8 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,070 |
| 9 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,070 |
| 10 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
| 11 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,003 |
| 12 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,033 |
| 13 | Điện năng | kw |
| 0,680 |
2 | 2PX2 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (10 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
| 1 | Hộp đo | cái | 1 | 1,080 |
| 2 | Cốc nung | cái | 1 | 1,080 |
| 3 | Khay nung | cái | 1 | 1,080 |
| 4 | Áo blu | cái | 12 | 1,080 |
| 5 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,080 |
| 6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,270 |
| 7 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,080 |
| 8 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,080 |
| 9 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,270 |
| 10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 1,080 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 1,080 |
| 12 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,080 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,008 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,068 |
| 15 | Điện năng | kw |
| 1,570 |
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hộp đo | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 3 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 4 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 5 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 6 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 8 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 9 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 10 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 11 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 12 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 13 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
4 | 2PX4 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (11 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
| 1 | Hộp đo | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Cốc nung | cái | 1 | 1,200 |
| 3 | Khay nung | cái | 1 | 1,200 |
| 4 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 5 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 7 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 8 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 9 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 12 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 15 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
5 | 2PX5 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (10 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta | |||
| 1 | Hộp đo | cái | 1 | 1,200 |
| 2 | Cốc nung | cái | 1 | 1,200 |
| 3 | Khay nung | cái | 1 | 1,200 |
| 4 | Áo blu | cái | 12 | 1,200 |
| 5 | Dép xốp | đôi | 6 | 1,200 |
| 6 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,300 |
| 7 | Bàn làm việc | cái | 72 | 1,200 |
| 8 | Ghế tựa | cái | 60 | 1,200 |
| 9 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,300 |
| 10 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,200 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,200 |
| 12 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,200 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,009 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,075 |
| 15 | Điện năng | kw |
| 1,730 |
6 | 2PX6 | Hàm lượng Randon trong không khí, Hàm lượng Randon trong nước | |||
| 1 | Hộp nhựa | cái | 1 | 0,640 |
| 2 | Áo blu | cái | 12 | 0,640 |
| 3 | Dép xốp | đôi | 6 | 0,640 |
| 4 | Tủ đựng tài liệu | cái | 60 | 0,160 |
| 5 | Bàn làm việc | cái | 72 | 0,640 |
| 6 | Ghế tựa | cái | 60 | 0,640 |
| 7 | Đồng hồ treo tường | cái | 36 | 0,160 |
| 8 | Quạt trần 100w | cái | 36 | 0,100 |
| 9 | Quạt thông gió 40w | cái | 36 | 0,100 |
| 10 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 11 | Máy hút bụi 2kw | cái | 60 | 0,005 |
| 12 | Máy hút ẩm 1,5kw | cái | 36 | 0,040 |
| 13 | Điện năng | kw |
| 0,930 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 |
| 2 | Kích 5 tấn | Cái | 1,7 | 0,100 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 1,5 | 0,300 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,100 |
| 5 | Điện năng | kw |
| 2,500 |
| 2PX1B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số): | |||
| 1 | Hệ đếm tổng alpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,9 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 1,5 | 0,300 |
| 3 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,100 |
| 4 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
| 5 | Lò nung | Cái |
| 0,800 |
| 6 | Tủ sấy | cái |
| 0,100 |
2 | 2PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,100 | |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
| 2PX2B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
| 1 | Hệ đếm tổng alpha, bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,100 | |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
3 | 2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,800 | |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,200 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
4 | 2PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 |
| 2 | Tủ sấy | cái |
| 0,400 |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
| 2PX4B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
| 1 | Hệ đếm tổng anpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 |
| 2 | Tủ sấy | cái |
| 1,500 |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,270 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
5 | 2PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | |||
| 1 | Hệ phổ kế Gamma phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,400 |
| 2 | Tủ sấy | cái |
| 0,500 |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,200 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
| 2PX5B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | |||
| 1 | Hệ đếm tổng anpha, Bêta phông thấp | Bộ | 1,5 | 0,900 |
| 2 | Tủ sấy | cái |
| 1,500 |
| 3 | Lò nung | Cái | 1,5 | 1,500 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,200 |
| 5 | Điện năng | kw | 2,5 | 2,500 |
| 2PX6 | Hàm lượng Randon trong không khí, Hàm lượng Randon trong nước | |||
| 1 | Thiết bị điện hóa | Bộ | 0,05 | 0,500 |
| 2 | Kính hiển vi | cái |
| 0,500 |
| 3 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,120 |
| 4 | Điện năng | kw | 11,300 |
|
| 5 | Máy vi tính | cái |
| 0,100 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
Mã hiệu | Danh mục vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
2PX1A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
| Nitơ lỏng | Lít | 2,500 |
Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
Găng tay | Đôi | 0,020 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,033 | |
Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,010 | |
2PX1B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
| Sổ công tác | Đôi | 0,030 |
Găng tay | Cái | 0,049 | |
Khẩu trang y tế | cái | 0,015 | |
Khăn lau 30 x 30 |
|
| |
Cồn | Lít | 0,500 | |
2PX2A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi xa lắng (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
| Nitơ lỏng | Lít | 2,500 |
Sổ công tác | Đôi | 0,030 | |
Găng tay | Cái | 0,049 | |
Khẩu trang y tế | cái | 0,015 | |
Khăn lau 30 x 30 |
|
| |
2PX2B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
| Sổ công tác | Đôi | 0,030 |
Găng tay | Cái | 0,049 | |
Khẩu trang y tế | cái | 0,015 | |
Khăn lau 30 x 30 |
|
| |
Cồn | Lít | 0,500 | |
2PX3 | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
| Nitơ lỏng | Lít | 2,500 |
Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
Găng tay | Đôi | 0,024 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,039 | |
Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 | |
Kim kẹp giấy | Cái | 0,024 | |
Cồn lau dụng cụ | lít | 0,072 | |
2PX4A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (8 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
| Nitơ lỏng | Lít | 2,500 |
AMP | Gram | 100,000 | |
Cs | ml | 50,000 | |
HCl-6N | ml | 250,000 | |
NiCl | ml | 10,000 | |
CaCl2 | Gram | 80,000 | |
K4Fe(CN)6-3H2O | Gram | 50,000 | |
NH4Cl | Gram | 600,000 | |
Na2CO3 | Gram | 800,000 | |
FeCl3 | Gram | 20,000 | |
Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
Găng tay | Đôi | 0,024 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,039 | |
Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 | |
Kim kẹp giấy | Cái | 0,024 | |
Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,072 | |
2PX4B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
| Dung dịch HNO3 | ml | 30,000 |
Sổ công tác | Đôi | 0,030 | |
Găng tay | Cái | 0,049 | |
Khẩu trang y tế | cái | 0,015 | |
Khăn lau 30 x 30 |
|
| |
Cồn | Lít | 0,500 | |
2PX5A | Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật, thực phẩm (10 thông số): Pb214, Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7 | ||
| Nitơ lỏng | Lít | 2,500 |
Sổ công tác | Cuốn | 0,002 | |
Găng tay | Đôi | 0,024 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,039 | |
Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,012 | |
Kim kẹp giấy | Cái | 0,024 | |
Cồn lau dụng cụ | lít | 0,072 | |
2PX5B | Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta (2 thông số) | ||
| Sổ công tác | Đôi | 0,030 |
Găng tay | cái | 0,049 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,015 | |
Khăn lau 30 x 30 |
|
| |
Kim kẹp giấy | Cái | 0,020 | |
Kim bấm | Cái | 0,020 | |
Cồn lau dụng cụ | lít | 0,060 | |
2PX6 | Hàm lượng Randon trong không khí, Hàm lượng Randon trong nước | ||
| KOH - 8M | Lít | 0,002 |
KOH - 1M | Lít | 0,002 | |
Sổ công tác | Cuốn | 0,003 | |
Găng tay | Đôi | 0,035 | |
Khẩu trang y tế | Cái | 0,057 | |
Khăn lau 30 x 30 | cái | 0,017 | |
Kim kẹp giấy | Cái | 0,035 | |
Kim bấm | Cái | 0,035 | |
Cồn lau dụng cụ | lít | 0,105 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây