Quyết định 534/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt Dự toán chi Ngân sách nhà nước năm 2011 từ nguồn vốn đối ứng cho Dự án Phát triển và ứng dụng các công cụ hỗ trợ quyết định nhằm bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng di truyền động vật nuôi và họ hàng hoang dã do Quỹ Môi trường toàn cầu tài trợ
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 534/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 534/QĐ-BNN-TC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 534/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------- Số: 534/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Kho bạc Nhà nước (giao dịch); - Lưu: VT, TC | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
(Kèm theo Quyết định số: 534/QĐ-BNN-TC, ngày 27 tháng 4 năm 2011)
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Tiền lương cán bộ KT làm 100% thời gian 01 người | Tháng | 12 | 2.050 | 24.600 |
2 | Tập huấn kỹ thuật chọn giống, nhân giống, quản lý giống (gồm 7 lớp) | Lớp | 7 | | 206.850 |
| Chi cho 01 lớp (30 người x 7 ngày) | | | | 29.550 |
| Giảng viên: | | | | |
| Thù lao giảng viên chính | Ngày | 7 | 300 | 2.100 |
| Thù lao giảng viên phụ | Ngày | 7 | 200 | 1.400 |
| Tiền ngủ của giảng viên | Đêm | 7 | 200 | 1.400 |
| Đi lại của 2 giảng viên | Ngày/xe | 2 ngày/xe | 700 | 1.400 |
| Phục vụ: | | | | |
| Tiền ăn 30 người x 7 ngày | Người | 210 | 45 | 9.450 |
| Tiền nước uống | Ngày | 210 | 15 | 3.150 |
| Tiền đi lại 30 người | Người | 30 | 30 | 900 |
| Tiền phục vụ | Ngày | 7 | 100 | 700 |
| Hội trường, loa đài | Ngày | 7 | 500 | 3.500 |
| Giáo trình tài liệu | Tập | 30 | 50 | 1.500 |
| Văn phòng phẩm | Người | 30 | 30 | 900 |
| Vật tư thực hành | Lớp | 1 | 800 | 800 |
| Ban tổ chức: | | | | |
| Phục cấp công tác (ngủ 200,000đ, CTP 150,000đ) x 5 ngày | Lớp | 1 | 1.750 | 1.750 |
| Đưa đón học viên đi thực hành | Lớp | 1 | 600 | 600 |
3 | Hỗ trợ nuôi đàn lợn và gà trình diễn mô hình | | | | 79.335 |
| Hỗ trợ nuôi đàn lợn 30 con | | | | 47.880 |
| Thức ăn tinh và bổ sung (30con x 2kg x 365 ngày x 15%) | Kg | 3.285 | 8 | 26.280 |
| Công chăm sóc (2 người x 15%) | Tháng | 12 | 600 | 7.200 |
| Công kỹ thuật (1 người x 15%) | Tháng | 12 | 500 | 6.000 |
| Thú y, điện, nước và chi khác | Tháng | 12 | 700 | 8.400 |
| Hỗ trợ nuôi đàn gà 150 con | | | | 31.455 |
| Thức ăn tinh và bs (150con x 0,15kg x 365 ngày x 15%) | Kg | 1.232 | 8 | 9.855 |
| Công chăm sóc (2 người x 15%) | Tháng | 12 | 600 | 7.200 |
| Công kỹ thuật (1 người x 15%) | Tháng | 12 | 500 | 6.000 |
| Thú y, điện, nước và chi khác | Tháng | 12 | 700 | 8.400 |
4 | Chi phí hội thảo tại địa điểm dự án gồm 2 lần | | | | 31.400 |
| Chi cho mỗi hội thảo | | | | 15.700 |
| Chủ trì hội thảo | Ngày | 1 | 500 | 500 |
| Ăn trưa cho đại biểu | Người | 40 | 80 | 3.200 |
| Ngủ cho đại biểu xa | Người | 10 | 200 | 2.000 |
| Nước uống | Người | 40 | 20 | 800 |
| Tài liệu, photo, văn phòng phẩm | Tập | 40 | 120 | 4.800 |
| Banner, poster, áp phích | Bản | 5 | 300 | 1.500 |
| Hội trường, phục vụ, loa đài | Ngày | 1 | 500 | 500 |
5 | Đi tại thực địa | | | | 49.810 |
| Chi đi lại (2 ngày x 3 đợt x 600) | Km | 1.800 | 8 | 14.400 |
| Đi lại xe máy thực nghiệm tại cơ sở Sơn La | Ngày | 30 | 80 | 2.400 |
| Ăn ngủ tại cơ sở (5 người x 2 ng x 3 x 305.000đ) | Ngày | 30 | 350 | 10.500 |
| Chi phí ô tô đi Bắc Ninh (3 đợt) | Km | 420 | 8 | 3.360 |
| Ăn ngủ tại cơ sở (5 người x 3 x 305.000đ) | Ngày | 15 | 350 | 5.250 |
| Đi lại xe máy thực nghiệm tại cơ sở Bắc Ninh | Ngày | 30 | 80 | 2.400 |
| Đi thực địa tại Bình Phước, HCM (2 đợt vé máy bay) | Đợt | 2 | 4.000 | 8.000 |
| Ăn ngủ tại cơ sở (1 người x 5 ng x 2 x 305.000đ) | Ngày | 10 | 350 | 3.500 |
6 | Chi phí quản lý dự án | | | | 42.000 |
| Điện nước | Tháng | 12 | 1.000 | 12.000 |
| Điện thoại, thông tin liên lạc | Tháng | 12 | 500 | 6.000 |
| Văn phòng phẩm | Tháng | 12 | 500 | 6.000 |
| Phụ cấp ban quản lý dự án (3 người x 12 tháng x 500.000) | Tháng | 12 | 1.500 | 18.000 |
7 | Dự phòng | | | | 7.005 |
| Tổng cộng | | | | 441.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây