Quyết định 399/QĐ-BVHTTDL công khai dự toán ngân sách Nhà nước năm 2020
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 399/QĐ-BVHTTDL
Cơ quan ban hành: | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 399/QĐ-BVHTTDL |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Thiện |
Ngày ban hành: | 13/02/2020 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Văn hóa-Thể thao-Du lịch |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Theo đó, tổng dự toán chi ngân sách Nhà nước (bao gồm các chương trình) là 2.641,605 tỷ đồng; Tổng chi thường xuyên ngân sách Nhà nước là 2.564,925 tỷ đồng; Dự toán thu phí, lệ phí là 17,750 tỷ đồng (Tổng dự toán được giao theo Quyết định 2502/QĐ-BTC ngày 29/11/2019).
Cụ thể, tổng số kinh phí phân bổ như sau: 593,650 tỷ đồng cho sự nghiệp giáo dục – đào tạo và dạy nghề; 59,200 tỷ đồng cho hoạt động khoa học, công nghệ; 880,599 tỷ đồng cho sự nghiệp văn hóa thông tin; 780 tỷ đồng cho sự nghiệp thể thao; 06 tỷ đồng cho bảo hiểm xã hội; 8,63 tỷ đồng cho sự nghiệp y tế; 15,3 tỷ đồng cho sự nghiệp kinh tế; 8,565 tỷ đồng cho hoạt động bảo vệ môi trường và 150,720 tỷ đồng cho hoạt động quản lý Nhà nước.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định399/QĐ-BVHTTDL tại đây
tải Quyết định 399/QĐ-BVHTTDL
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO Số: 399/QĐ-BVHTTDL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 13 tháng 02 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
____________
BỘ TRƯỞNG BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ và Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 4776/QĐ-BVHTTDL ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Nội dung chi tiết theo Phụ lục đính kèm.
Điều 2. Thủ trưởng các đơn vị có trách nhiệm thực hiện việc công khai ngân sách năm 2020 của đơn vị theo đúng quy định tại Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ và Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 09 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG
|
PHỤ LỤC
CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2020
(Ban hành theo Quyết định số 399/QĐ-BVHTTDL ngày 13 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Đon vị: triệu đồng
STT | Nội dung | DỰ TOÁN THU PHÍ, LỆ PHÍ | Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại | TỔNG DỰ TOÁN CHI NSNN (BAO GỒM CÁC CHƯƠNG TRÌNH) | TỔNG CHI TX NSNN | 1. SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ | 2. HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ | 3. SỰ NGHIỆP VĂN HÓA THÔNG TIN | 4. SỰ NGHIỆP THỂ THAO | 5. BẢO ĐẢM XÃ HỘI | 6. SỰ NGHIỆP Y TẾ | 7. CỘNG SỰ NGHIỆP KINH TẾ | 8.HĐ BV MÔI TRƯỜNG | 9. HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU |
A | TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC GIAO THEO QĐ SỐ 2502/QĐ-BTC NGÀY 29/11/2019 CỦA BT BTC | 17.750 | 11.950 | 2.641.605 | 2.564.925 | 597.150 | 58.700 | 879.890 | 780.000 | 6.000 | 8.600 | 75.300 | 8.565 | 150.720 | 76.680 |
B | KINH PHÍ CHƯA PHÂN BỔ ĐỢT NÀY |
|
| 78.500 | 63.500 | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60.000 |
| 0 | 15.000 |
C | SỐ PHẢI GIẢM TRỪ THEO KTNN |
|
| 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
| 0 |
|
D | TỔNG SỐ KINH PHÍ PHÂN BỔ | 17.750 | 11.950 | 2.563.329 | 2.503.559 | 593.650 | 59.200 | 880.599 | 780.000 | 6.000 | 8.630 | 15.300 | 8.565 | 150.720 | 61.680 |
I | NGOẠI TỆ |
|
| 104.984 | 104.984 | 0 |
| 12.700 | 87.000 |
|
|
|
| 5.284 |
|
| Cục hợp tác quốc tế |
|
| 13.430 | 13.430 | 0 |
| 12.700 | 0 |
|
|
|
| 730 |
|
| Tổng cục Thể dục, Thể thao |
|
| 87.000 | 87.000 |
|
| 0 | 87.000 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng cục Du lịch |
|
| 4.554 | 4.554 |
|
| 0 | 0 |
|
|
|
| 4.554 |
|
II | VỐN VIỆN TRỢ, GHI THU - GHI CHI |
|
| 34.290 | 34.290 |
|
| 34.290 |
|
|
|
|
| 0 |
|
III | KINH PHÍ CẤP BẰNG LỆNH CHI |
|
| 70.200 | 70.200 |
|
| 70.050 |
|
|
|
|
| 150 |
|
IV | PHÂN BỔ CHO CÁC ĐV | 17.750 | 11.950 | 2.353.855 | 2.294.085 | 593.650 | 59.200 | 763.559 | 693.000 | 6.000 | 8.630 | 15.300 | 8.565 | 145.286 | 61.680 |
| Tổng cộng Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 2.478 | 2.478 | 0 | 650 | 809 | 989 |
| 30 |
|
|
|
|
| KHỐI QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | 8.850 | 3.940 | 516.941 | 515.261 | 35.830 | 3.936 | 194.191 | 126.748 | 6.000 | 0 | 1.470 | 2.000 | 145.086 | 1.680 |
1 | Văn phòng Bộ |
|
| 163.650 | 163.270 | 35.830 | 1.996 | 61.000 |
| 5.880 |
| 0 | 300 | 58.264 | 380 |
2 | VP Tổng cục Thể dục, Thể thao |
|
| 150.966 | 150.816 | 0 | 250 | 0 | 126.748 | 0 |
| 0 |
| 23.818 | 150 |
3 | VP Tổng cục Du lịch | 4.000 |
| 21.824 | 21.824 | 0 | 1.130 | 0 |
|
|
| 1.470 | 550 | 18.674 | 0 |
4 | Thanh tra Bộ VHTTDL |
|
| 11.672 | 11.672 | 0 | 0 | 4.500 |
| 50 |
|
| 250 | 6.872 | 0 |
5 | Cục Hợp tác quốc tế |
|
| 52.830 | 52.830 | 0 | 0 | 47.850 |
|
|
|
| 0 | 4.980 | 0 |
6 | Cục Di sản văn hóa |
|
| 13.197 | 13.197 | 0 | 260 | 8.200 |
|
|
| 0 | 0 | 4.737 | 0 |
7 | Cục Văn hóa Cơ sở |
|
| 21.936 | 20.786 | 0 | 0 | 12.500 |
| 70 |
| 0 | 900 | 7.316 | 1.150 |
8 | Cục Nghệ thuật Biểu diễn | 350 | 310 | 38.415 | 38.415 | 0 | 0 | 33.081 |
| 0 |
|
| 0 | 5.334 | 0 |
9 | Cục Điện ảnh | 2.400 | 2.160 | 15.787 | 15.787 | 0 | 0 | 10.160 |
| 0 |
| 0 | 0 | 5.627 | 0 |
10 | Cục Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
| 14.883 | 14.883 | 0 | 300 | 10.600 |
|
|
| 0 |
| 3.983 | 0 |
11 | Cục Bản quyền tác giả | 2.100 | 1.470 | 11.781 | 11.781 | 0 | 0 | 6.300 |
|
|
|
|
| 5.481 | 0 |
| KHỐI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP | 8.900 | 8.010 | 1.836.914 | 1.778.824 | 557.820 | 55.264 | 569.368 | 566.252 | 0 | 8.630 | 13.830 | 6.565 | 200 | 60.000 |
| Khối đào tạo | 0 | 0 | 670.767 | 612.767 | 557.820 | 10.320 | 0 | 43.527 | 0 | 0 | 0 | 1.100 | 0 | 58.000 |
1 | Trường ĐH Văn hóa Hà Nội |
|
| 36.062 | 36.062 | 33.732 | 2.330 | 0 |
|
|
|
|
|
| 0 |
2 | Trường ĐH Văn hóa TP.HCM |
|
| 28.425 | 28.425 | 27.375 | 850 | 0 |
|
|
|
| 200 |
| 0 |
3 | Trường ĐH Mỹ thuật VN |
|
| 24.306 | 24.306 | 23.656 | 650 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
4 | Trường ĐH Mỹ thuật TP.HCM |
|
| 21.105 | 21.105 | 20.555 | 550 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
5 | Trường ĐH SK Điện ảnh HN |
|
| 34.060 | 34.060 | 33.710 | 350 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
6 | Trường ĐH SK điện ảnh TP.HCM |
|
| 18.470 | 18.470 | 18.120 | 350 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
7 | Học viện Âm nhạc quốc gia VN |
|
| 37.969 | 37.969 | 37.599 | 370 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
8 | Học viện Âm nhạc Huế |
|
| 23.850 | 23.850 | 23.550 | 300 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
9 | Nhạc viện TP.HCM |
|
| 32.170 | 32.170 | 32.120 | 50 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
10 | Học viện Múa VN |
|
| 23.441 | 23.441 | 23.031 | 410 |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
11 | Trường ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh |
|
| 79.048 | 79.048 | 34.291 | 1.030 | 0 | 43.527 |
|
|
| 200 |
| 0 |
12 | Trường ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng |
|
| 24.745 | 24.745 | 24.075 | 670 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
13 | Trường ĐH Thể dục thể thao TP.HCM |
|
| 24.560 | 24.560 | 23.800 | 760 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 0 |
14 | Trường CĐ Du lịch Hà Nội |
|
| 34.620 | 28.620 | 28.320 | 300 |
|
|
|
|
| 0 |
| 6.000 |
15 | Trường CĐ Du lịch Hải Phòng |
|
| 28.800 | 22.800 | 22.800 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
| 6.000 |
16 | Trường CĐ Du lịch Huế |
|
| 28.384 | 22.384 | 21.784 | 600 |
|
|
|
|
| 0 |
| 6.000 |
17 | Trường CĐ Du lịch Đà Nẵng |
|
| 14.500 | 8.500 | 8.500 | 0 |
|
|
|
|
| 0 |
| 6.000 |
18 | Trường CĐ Du lịch Nha Trang |
|
| 15.290 | 9.290 | 8.890 | 400 | 0 |
|
|
|
| 0 |
| 6.000 |
19 | Trường CĐ Du lịch Đà Lạt |
|
| 12.820 | 8.820 | 8.820 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 4.000 |
20 | Trường CĐ Du lịch Cần Thơ |
|
| 9.920 | 6.920 | 6.920 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 3.000 |
21 | Trường CĐ Du lịch Vũng Tàu |
|
| 16.873 | 10.873 | 10.873 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 6.000 |
22 | Trường CĐ Văn hóa nghệ thuật Tây Bắc |
|
| 21.390 | 18.390 | 18.390 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 3.000 |
23 | Trường CĐ Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc |
|
| 20.860 | 17.860 | 17.860 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 3.000 |
24 | Trường CĐ Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai |
|
| 18.850 | 15.850 | 15.850 | 0 |
|
|
|
|
|
|
| 3.000 |
25 | Trường Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ VN |
|
| 14.150 | 11.150 | 11.150 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 3.000 |
26 | Trường Trung cấp Múa TP.HCM |
|
| 15.550 | 12.550 | 12.550 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 3.000 |
27 | Trường Cán bộ quản lý VHTTDL |
|
| 10.549 | 10.549 | 9.499 | 350 | 0 |
|
|
|
| 700 |
| 0 |
| Khối bảo tàng | 7.800 | 7.020 | 116.297 | 116.297 | 0 | 1.750 | 114.097 | 0 | 0 | 0 | 0 | 450 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 145 | 145 |
|
| 145 |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bảo tàng Lịch sử quốc gia | 4.500 | 4.050 | 41.350 | 41.350 |
| 350 | 41.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bảo tàng Văn hóa các dân tộc VN | 1.000 | 900 | 15.300 | 15.300 |
| 1.050 | 13.800 |
|
|
|
| 450 |
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 30 | 30 |
|
| 30 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bảo tàng Hồ Chí Minh |
|
| 29.322 | 29.322 |
| 50 | 29.272 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 30 | 30 |
|
| 30 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Khu Di tích CT HCM tại Phủ CT |
|
| 16.800 | 16.800 |
| 0 | 16.800 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam | 2.300 | 2.070 | 13.430 | 13.430 |
| 300 | 13.130 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 50 | 50 |
|
| 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khối biểu diễn nghệ thuật | 0 | 0 | 252.252 | 252.252 | 0 | 350 | 251.902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 319 | 319 |
|
| 319 |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhà hát Tuồng Việt Nam |
|
| 16.616 | 16.616 |
| 0 | 16.616 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 29 | 29 |
|
| 29 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhà hát Chèo Việt Nam |
|
| 19.490 | 19.490 |
| 0 | 19.490 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 15 | 15 |
|
| 15 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nhà hát Cải lương Việt Nam |
|
| 20.421 | 20.421 |
| 0 | 20.421 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhà hát ca múa DG Việt Bắc |
|
| 20.272 | 20.272 |
| 0 | 20.272 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 45 | 45 |
|
| 45 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhà hát Nhạc vũ kịch Việt Nam |
|
| 23.943 | 23.943 |
| 0 | 23.943 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dàn nhạc giao hưởng VN |
|
| 24.714 | 24.714 |
| 0 | 24.714 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhà hát Kịch Việt Nam |
|
| 18.800 | 18.800 |
| 0 | 18.800 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhà hát Tuổi trẻ |
|
| 18.152 | 18.152 |
| 0 | 18.152 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Nhà hát Múa rối TW |
|
| 18.155 | 18.155 |
| 350 | 17.805 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 55 | 55 |
|
| 55 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Liên đoàn Xiếc VN |
|
| 26.396 | 26.396 |
| 0 | 26.396 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
|
| 15.100 | 15.100 |
| 0 | 15.100 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Nhà hát Nghệ thuật đương đại VN |
|
| 12.097 | 12.097 |
| 0 | 12.097 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Ban quản lý Nhà hát lớn |
|
| 17.777 | 17.777 |
| 0 | 17.777 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khối báo, tạp chí | 0 | 0 | 29.680 | 31.590 | 0 | 100 | 25.540 | 2.600 | 0 | 0 | 3.100 | 250 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 100 | 100 |
|
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Báo Văn hóa |
|
| 10.190 | 10.190 |
| 0 | 10.040 |
|
|
|
| 150 |
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 10 | 10 |
|
| 10 |
|
|
|
| 0 |
|
|
2 | Báo Thể thao Việt Nam |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
|
3 | Báo Du lịch |
|
| 1.340 | 1.340 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 1.340 | 0 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
|
4 | Tạp chí Văn hóa nghệ thuật |
|
| 15.400 | 15.400 |
| 0 | 15.400 |
|
|
| 0 | 0 |
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 90 | 90 |
|
| 90 |
|
|
|
| 0 |
|
|
5 | Tạp chí Thể thao VN |
|
| 2.650 | 2.650 | 0 | 50 | 0 | 2.600 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
|
6 | Tạp chí Du lịch VN |
|
|
| 1.910 | 0 | 50 | 0 | 0 |
| 0 | 1.760 | 100 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khối kỹ thuật điện ảnh | 0 | 0 | 58.813 | 58.813 | 0 | 0 | 57.313 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.500 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 85 | 85 |
|
| 85 |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trung tâm Kỹ thuật Điện ảnh |
|
| 4.750 | 4.750 |
| 0 | 4.750 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trung tâm Nghiên cứu và Lưu trữ Điện ảnh |
|
| 12.253 | 12.253 |
| 0 | 12.253 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Viện phim Việt Nam |
|
| 26.250 | 26.250 |
| 0 | 26.250 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Trung tâm Điện ảnh Thể thao và Du lịch VN |
|
| 8.200 | 8.200 | 0 | 0 | 6.700 | 0 |
| 0 | 0 | 1.500 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 25 | 25 |
|
| 25 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Trung tâm chiếu phim QG |
|
| 0 | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Trường quay Cổ Loa |
|
| 7.300 | 7.300 |
| 0 | 7.300 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 25 | 25 |
|
| 25 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khối thông tin, thư viện, triển lãm và hỗ trợ khác | 1.100 | 990 | 126.548 | 126.548 | 0 | 750 | 109.756 | 5.740 | 0 | 0 | 9.800 | 200 | 200 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
| 19.747 | 19.747 |
| 450 | 19.197 |
|
|
|
| 100 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 45 | 45 |
|
| 45 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trung tâm Thông tin Thể dục thể thao |
|
| 5.840 | 5.840 | 0 | 100 | 0 | 5.740 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 102 | 102 |
|
|
| 102 |
|
|
|
|
|
|
3 | Trung tâm Thông tin Du lịch |
|
| 10.132 | 10.132 | 0 | 0 | 232 | 0 |
| 0 | 9.800 | 100 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thư viện Quốc gia VN | 1.100 | 990 | 27.000 | 27.000 |
| 200 | 26.800 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 55 | 55 |
|
| 55 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Trung tâm triển lãm VHNT VN |
|
| 23.992 | 23.992 |
| 0 | 23.992 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 35 | 35 |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Trung tâm Văn hóa Việt Nam tại Lào |
|
| 4.850 | 4.850 |
| 0 | 4.850 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Trung tâm Văn hóa Việt Nam tại Pháp |
|
| 15.650 | 15.650 |
| 0 | 15.650 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Ban quản lý đầu tư xây dựng miền Trung Tây Nguyên |
|
| 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
|
| 200 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trung tâm Hỗ trợ Sáng tác |
|
| 18.900 | 18.900 |
| 0 | 18.900 |
|
|
|
|
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 25 | 25 |
|
| 25 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khối các trung tâm thể thao và hỗ trợ khác | 0 | 0 | 522.608 | 522.608 | 0 | 800 | 0 | 511.585 | 0 | 8.630 | 800 | 0 | 0 | 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30 |
|
|
|
|
1 | Trung tâm HL Thể thao QG Hà Nội |
|
| 237.502 | 237.502 | 0 | 0 |
| 237.502 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 311 | 311 |
|
|
| 311 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trung tâm HL Thể thao QG Đà Nẵng |
|
| 79.466 | 79.466 | 0 | 200 |
| 79.266 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 125 | 125 |
|
|
| 125 |
|
|
|
|
|
|
3 | Trung tâm HL Thể thao QG TP.HCM |
|
| 126.137 | 126.137 | 0 | 530 |
| 125.607 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 153 | 153 |
|
|
| 153 |
|
|
|
|
|
|
4 | Trung tâm HL Thể thao QG Cần Thơ |
|
| 63.260 | 63.260 | 0 | 0 |
| 63.260 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 80 | 80 |
|
|
| 80 |
|
|
|
|
|
|
5 | Trung tâm thể thao Ba Đình |
|
| 1.900 | 1.900 | 0 | 0 |
| 1.900 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 85 | 85 |
|
|
| 85 |
|
|
|
|
|
|
6 | Khu Liên hợp Thể thao Quốc gia |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Trung tâm doping và y học thể thao |
|
| 4.050 | 4.050 | 0 | 0 |
| 4.050 |
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 69 | 69 |
|
|
| 69 |
|
|
|
|
|
|
8 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
| 8.670 | 8.670 | 0 | 70 |
|
|
| 8.600 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30 |
|
|
|
|
9 | Ban Quy hoạch Tổng cục TDTT |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Văn phòng Ban điều phối Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người VN giai đoạn 2011- |
|
| 800 | 800 | 0 | 0 |
|
|
| 0 | 800 |
| 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khối các Viện nghiên cứu | 0 | 0 | 59.949 | 57.949 | 0 | 41.194 | 10.760 | 2.800 | 0 | 0 | 130 | 3.065 | 0 | 2.000 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
|
|
|
| 650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia VN |
|
| 25.610 | 23.610 | 0 | 16.250 | 7.360 |
|
|
| 0 | 0 |
| 2.000 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 100 | 100 |
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Viện Bảo tồn Di tích |
|
| 13.810 | 13.810 | 0 | 8.910 | 3.400 |
|
|
| 0 | 1.500 |
| 0 |
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 200 | 200 |
| 200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Viện khoa học Thể dục thể thao |
|
| 12.810 | 12.810 | 0 | 9.310 | 0 | 2.800 |
| 0 | 0 | 700 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 200 | 200 |
| 200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch |
|
| 7.219 | 7.219 | 0 | 6.224 |
| 0 |
| 0 | 130 | 865 | 0 |
|
| Tiết kiệm 10% chi TX để CCTL |
|
| 150 | 150 |
| 150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây