Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT sửa Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 15/2017/TT-BNNPTNT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 14/08/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 14/08/2017, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21/04/2016 về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Theo đó, các thuốc bảo vệ thực vật đăng ký chính thức vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam gồm: Thuốc trừ bệnh: 01 hoạt chất (Tinh dầu quế), 01 thương phẩm (Tiêu tuyến trùng 18EC); Thuốc trừ cỏ: 04 hoạt chất (Benzobicylon, Fomesanfen, Nicosulfuron, Flazasulfuron) với 04 tên thương phẩm (Ang.tieuco 300SC, Midori 25SL, Minarin 500WP, Voi đỏ 750WP).
Các thuốc bảo vệ thực vật đăng ký bổ sung vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, bao gồm: 148 loại thuốc trừ sâu (như Abamine 1.8EC, 3.6EC; Abinsee 1.8EC; Achony 35WP…); 138 loại thuốc trừ bệnh (như Activo super 648WP; Agrilife 100SL; Aikosen 80WP;…); 44 loại thuốc trừ cỏ (như Agil 100EC; ANG-sachco 100EC; Animex 800WP; Anly Gold 200WG…); 16 loại thuốc điều hòa sinh trưởng (Acroots 10SL; Acura 10WG; Comcat 150WP; Higro 30WP…); 09 loại thuốc trừ ốc (Capgold 700WP, 800WP; Caport 750WP; Cừu Châu 20GR; Cừu Châu Nghệ 520SC…); 02 loại thuốc chất dẫn dụ (Dr.Jean 800EC; T-P Nongfeng 950SL); 01 loại thuốc trừ mối (SentriconTM HD 0.5 RB).
Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01/10/2017.
Xem chi tiết Thông tư15/2017/TT-BNNPTNT tại đây
tải Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số: 15/2017/TT-BNNPTNT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 14 tháng 8 năm 2017 |
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2017.
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
SỬA ĐỔI TÊN TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 8 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT |
Tên hoạt chất |
Tên thương phẩm |
Đã quy định tại Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 |
Sửa đổi lại |
1. |
Acephate |
BM Promax 75WP |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
2. |
Dazomet |
Basamid Granular 97MG |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
3. |
Diuron |
BM Diuron 80 WP |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
4. |
Glyphosate |
BM - Glyphosate 41 SL |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. |
Glyphosate IP A salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l |
Weedall 375 SL |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. |
Propanil (DCPA) |
Bm Weedclean 80WG |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
7. |
Paclobutrazol |
Palove gold 15WP |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
PHỤ LỤC II
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 8 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ bệnh |
|||||
1. |
3808 |
Tiêu tuyến trùng 18EC |
Tinh dầu quế |
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê |
Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng |
2. Thuốc trừ cỏ |
|||||
1. |
3808 |
Ang.tieuco 300SC |
Benzobicylon (min 97%) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
2. |
3808 |
Midori 25SL |
Fomesafen (min 95%) |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
3. |
3808 |
Minarin 500WP |
Nicosulfuron (min 94%) |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
4. |
3808 |
Voi đỏ 750WP |
Flazasulfuron (min 95%) |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 8 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ sâu |
|||||
1. |
3808 |
Abamine 1.8EC, 3.6EC |
Abamectin |
1.8EC: Nhện gié/ lúa 3.6EC: Sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
2. |
3808 |
Abinsec 1.8EC |
Abamectin |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
3. |
3808 |
Achony 35WP |
Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21% |
Sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
4. |
3808 |
Actinovate 1SP |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
5. |
3808 |
Adomate 100SC |
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
6. |
3808 |
Amitage 200EC |
Carbosulfan |
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
7. |
3808 |
Anboom 48EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
8. |
3808 |
Andomec 9.0EC |
Abamectin |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
9. |
3808 |
Andousa 100WG |
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
10. |
3808 |
Anhosan 790EC |
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l |
Rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
11. |
3808 |
Anisaf SH-01 2SL |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus |
Sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê |
Viện Nghiên cứu đào tạo và tư vấn KHCN(ITC) |
12. |
3808 |
Anocis 250WP, 300WP |
Dinotefuran 200g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg) |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
13. |
3808 |
Ansuco 42EC, 82EC, 260WG |
Emamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
14. |
3808 |
Atabron 50EC |
Chlorfluazuron |
Sâu xanh da láng/ hành |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
15. |
3808 |
Bạch hổ 150SC |
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
16. |
3808 |
Batcasa 700EC |
Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
17. |
3808 |
Bavella 99.9EC |
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
18. |
3808 |
Berry 110EC |
Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
19. |
3808 |
Biffiny 600FS |
Imidacloprid |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
20. |
3808 |
Binhtac 20EC |
Amitraz |
Nhện gié/ lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
21. |
3808 |
Biograp 600WG, 650WG, 700WG |
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg) |
600WG: Rầy nâu/lúa 650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
22. |
3808 |
Bn-Samix 26 EC |
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
23. |
3808 |
Boema 50EC |
Emamectin benzoate |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP SAM |
24. |
3808 |
Bolo 25SC |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
25. |
3808 |
Cagent 3GR |
Fipronil |
Sâu đục thân/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
26. |
3808 |
Supper Chipusa 10EC |
Acetamiprid 5% + Fipronil 5% |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
27. |
3808 |
Checsusa 250EC, 250WG, 650EC |
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg), (550g/l) |
250EC: Rệp sáp/ cà phê 250WG: Rệp bông xơ/ mía 650EC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản |
28. |
3808 |
Cherray 700WG |
Pymetrozine 500g/kg+ Imidacloprid 200g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
29. |
3808 |
Chesshop 600WG |
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
30. |
3808 |
Chet 810WG |
Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg |
Sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
31. |
3808 |
Chetsau 100WG |
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg |
Sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
32. |
3808 |
Chlorferan 240SC |
Chlorfenapyr |
Bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
33. |
3808 |
Closer 500WG |
Sulfoxaflor |
Rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải |
Dow AgroSciences B.V |
34. |
3808 |
Clothion 55EC |
Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
35. |
3808 |
Comite 570EW |
Propargite |
Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
36. |
3808 |
Confidor 200SL |
Imidacloprid |
Rệp sáp/ hồ tiêu, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
37. |
3808 |
Cormoran 180EC |
Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
38. |
3808 |
Coven 200EC |
Pyridaben |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
39. |
3808 |
Cupvang 250EC |
Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
40. |
3808 |
Cyhella 250CS |
Lambda-cyhalothrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
41. |
3808 |
Cyo super 200WP |
Dinotefuran |
Rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
42. |
3808 |
Dadygold 50EC |
Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
43. |
3808 |
Danitol-S 50EC |
Fenifrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
44. |
3808 |
Dhajapane 205WP, 235WP |
Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg) |
205WP: Sâu đục thân/ lúa 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
45. |
3808 |
Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC |
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l) |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
46. |
3808 |
Docytox 700EC |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
47. |
3808 |
Dofaben 100EC, 150WG |
Emamectin benzoate |
Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
48. |
3808 |
Dofama 120EC, 150WG |
Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg) |
Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
49. |
3808 |
Domosphi 20EC |
Acetamiprid |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
50. |
3808 |
Dotimec 200EC |
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l |
Sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
51. |
3808 |
DT Aba 50EC |
Abamectin |
Rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
52. |
3808 |
DT Ema 30EC, 40EC |
Emamectin benzoate |
30EC: Sâu tơ /bắp cải 40EC: Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
53. |
3808 |
Dupont™ Benevia® 100 OD |
Cyantraniliprole |
Bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột |
Công ty TNHH DuPont Việt Nam |
54. |
3808 |
Ema king 40EC |
Emamectin benzoate |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
55. |
3808 |
Emaplant 1.9EC, 3.8EC |
Emamectin benzoate |
1.9EC: Sâu phao đục bẹ/lúa 3.8EC: Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
56. |
3808 |
Emathai 10EC, 10WG |
Emamectin benzoate |
10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa 10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
57. |
3808 |
Everest 500WP |
Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nam Bộ |
58. |
3808 |
Extrausa 300SE |
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
59. |
3808 |
G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG |
Emamectin benzoate |
150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 215WG: Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
60. |
3808 |
Galil 300SC |
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
61. |
3808 |
Gammalin super 425EC |
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenophos 375 g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
62. |
3808 |
Glan 130EC |
Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
63. |
3808 |
Hakiray 20WP |
Dinotefuran |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
64. |
3808 |
Hero super 350EC |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
65. |
3808 |
Hoshi 55.5EC |
Hexythiazox |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
66. |
3808 |
Indony 150SC |
Indoxacarb |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
67. |
3808 |
Kajio 1GR |
Emamectin benzoate |
Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH BMC |
68. |
3808 |
Kalou 270WP |
Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
69. |
3808 |
Katera 50EC |
Lambda-cyhalothrin |
Sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu cuốn lá/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
70. |
3808 |
Kimbas 250EC, 500EC, 650EC |
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l) |
250EC, 500EC: Sâu cuốn lá/lúa 650EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
71. |
3808 |
Kosau 750WP |
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
72. |
3808 |
Lanro 250EC, 500EC |
Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l) |
250EC: Bọ trĩ, nhện gié/ lúa 500EC: Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
73. |
3808 |
Laser 412.5 SE |
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l |
Sâu đục thân/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
74. |
3808 |
Losmine 5GR |
Chlorpyrifos ethyl 4% + Imidacloprid 1% |
Ve sầu, mối/ cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
75. |
3808 |
Loxa 50EC |
Cypermethrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
76. |
3808 |
Lupus 50ME |
Fipronil |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
77. |
3808 |
Marvel 570EC |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
78. |
3808 |
Maryfos 680EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
79. |
3808 |
Mekomectin 150WG, 170WG |
Emamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
80. |
3808 |
Mimic 20SC |
Tebufenozide |
Sâu đục thân/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
81. |
3808 |
Mospilan 3EC, 20SP |
Acetamiprid |
Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
82. |
3808 |
Mothian 0.35EC |
Azadirachtin |
Sâu tơ/ su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi; sâu đục quả/ cà tím |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
83. |
3808 |
Nanophasyco 160WG |
Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
84. |
3808 |
Nanowinusa 150WG |
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
85. |
3808 |
Neem Nim Xanh Xoan 0.3EC |
Azadirachtin |
Tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
86. |
3808 |
Newtapky 10EC |
Emamectin benzoate |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành |
87. |
3808 |
Newamate 200SC |
Indoxacarb |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng |
88. |
3808 |
Nilmite 550SC |
Fenbutatin oxide |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
89. |
3808 |
Nongiaphat 500EC |
Profenofos |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
90. |
3808 |
Nozzaplus 450WG |
Pymetrozine 300g/kg + Dinotefuran 150g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
91. |
3808 |
Nycap 48EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Mối/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
92. |
3808 |
Ogau 580EC |
Chlorpyrifos ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/1 |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
93. |
3808 |
Oscare 100WP |
Pymetrozine |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BMC |
94. |
3808 |
Patriot 50EC |
Permethrin |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
95. |
3808 |
Penny 700EC |
Chlorpyrifos ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l |
Rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
96. |
3808 |
Pesieu 500SC |
Diafenthiuron |
Sâu tơ/ rau cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
97. |
3808 |
Picana 450EC |
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
98. |
3808 |
Picomec 86WG |
Fipronil 30g/kg + Emamectin benzoate 56g/kg |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
99. |
3808 |
Punto xtra 70WG |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd |
100. |
3808 |
Pylagold 170SC |
Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
101. |
3808 |
Pyramite 400WP |
Sulfur 250g/kg + Pyridaben 150g/kg |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
102. |
3808 |
Qshisuco 550WP, 700WP |
Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) + Indoxacarb 450g/kg (550g/kg) |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
103. |
3808 |
Qualityjapane 300EC |
Azocyclotin |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
104. |
3808 |
Quiluxny 6WG, 12WG, 20WG, 99.9SC |
Emamectin benzoate |
6WG: Sâu xanh/ bắp cải 12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa 99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
105. |
3808 |
Ragonmy 555WP |
Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg |
Rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
106. |
3808 |
Ranger Gold 20WP |
Emamectin Benzoate 2.5% + Fipronil 17.5% |
Sâu cuốn lá, sâu năn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
107. |
3808 |
Raymore 650WP |
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
108. |
3808 |
Reasgant 3.6EC |
Abamectin |
Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo |
Công ty TNHH Việt Thắng |
109. |
3808 |
Rebat 20SC |
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l |
Bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
110. |
3808 |
Rimon fast 100SC |
Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l |
Mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
111. |
3808 |
Sauaba 3.6EC |
Abamectin |
Nhện/ quýt |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
112. |
3808 |
Sausto 50WG |
Emmamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
113. |
3808 |
Schiepusamy 300SC, 350SC |
Chlorfluazuron 200 g/l (250g/l) + Fipronil 100 g/l (100g/l) |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
114. |
3808 |
Season 450SC |
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l |
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
115. |
3808 |
Sender 100EC |
Chlorfenapyr |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
116. |
3808 |
Shieldkill 10WG, 200SC |
Emamectin benzoate 4% (50g/l)+ Indoxacarb 6% (150g/l) |
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương 200SC: Sâu đục bẹ/lúa, sâu đục nụ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |
117. |
3808 |
Silsau super 1.9EC, 2.5EC, 3.5EC |
Emamectin benzoate |
Sâu hồng đục quả/ bưởi |
Công ty TNHH ADC |
118. |
3808 |
Sory 310EC, 595EC |
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l) |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
119. |
3808 |
Startus 150SC |
Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l |
Nhện đỏ/ đào cảnh |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
120. |
3808 |
Stun 20SL |
Imidacloprid |
Bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu |
Hextar Chemical Sdn. Bhd |
121. |
3808 |
Superjet 25EC, 110SC |
Chlorfenapyr |
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa 110SC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
122. |
3808 |
Supermite 550WP |
Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
123. |
3808 |
Tasieu 5WG |
Emamectin benzoate |
Sâu baba/ rau muống, sâu tơ/ cải thảo, sâu đục quả/ đậu cove |
Công ty TNHH Việt Thắng |
124. |
3808 |
Tenchu pro 350WP |
Etofenprox 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Mitsui Chemical Agro, Inc. |
125. |
3808 |
Terin 50EC |
Permethrin |
Bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
126. |
3808 |
Thio.dx 75WP |
Thiodicarb |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
127. |
3808 |
Thiocron 768WG |
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 618g/kg |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP VTNN Hoàng Nông |
128. |
3808 |
Thunderan 50WG |
Clothianidin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
129. |
3808 |
Toposa 55EC |
Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
130. |
3808 |
Topple 420EC, 600EC |
Buprofezin 90g/l (120g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l)+Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l) |
420EC: Sâu đục thân/ lúa 600EC: Nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
131. |
3808 |
TT-Anonin 1EC |
Annonin |
Sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
132. |
3808 |
TT-Bite 30SC |
Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
133. |
3808 |
TT-Bux 400SC |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l |
Sâu đục thân/ngô, lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
134. |
3808 |
TT-Checker 270SC |
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l |
Sâu đục thân, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
135. |
3808 |
TT-Glim 270SC |
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
136. |
3808 |
TT-Led 70 WG |
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30% |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
137. |
3808 |
Tvusa 600WP |
Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
138. |
3808 |
Uni-aceta 20SP |
Acetamiprid |
Bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
139. |
3808 |
Unitox 5 EC |
Alpha-cypermethrin |
Bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
140. |
3808 |
Usagrago 477.77WP |
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77 g/kg |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
141. |
3808 |
Usagtox 360SC, 750WP |
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg) |
360SC: Nhện gié/lúa 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
142. |
3808 |
Vangiakhen 550SC |
Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
143. |
3808 |
Vanguard 550EC |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l |
Rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
144. |
3808 |
Vetujapane 300SC, 350SC, 400SC |
Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l) + Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l) |
300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 350SC: Sâu cuốn lá/ lúa 400SC: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
145. |
3808 |
Vifu-super 5GR |
Carbosulfan |
Sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
146. |
3808 |
Virofos 50EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Nhện gié/ lúa, bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
147. |
3808 |
Wavesuper 15 SC |
Indoxacarb |
Sâu xanh/thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bộ |
148. |
3808 |
Wellof 3GR, 300EC |
Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) |
3GR: Rệp sáp rễ/ hồ tiêu 330EC: Mọt đục quả/ cà phê, bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Nông dược HAI |
2. Thuốc trừ bệnh |
|||||
1. |
3808 |
Activo super 648WP |
Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg |
Phấn trắng/nho |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2. |
3808 |
Agrilife 100SL |
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% |
Đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
3. |
3808 |
Aikosen 80WP |
Mancozeb |
Thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
4. |
3808 |
Aliette 800 WG |
Fosetyl-aluminium |
Chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
5. |
3808 |
Alonil 800WG |
Fosetyl-aluminium |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nicotex |
6. |
3808 |
Altista top 500SC, 560SC, 600SC |
Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l) |
500SC: Đạo ôn/ lúa 560SC: Khô vằn/ lúa 600SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
7. |
3808 |
Aluminy 800WG |
Fosetyl-aluminium |
Xì mủ/cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
8. |
2808 |
Ameed Plus 560SC |
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Rỉ sắt/ cà phê |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
9. |
3808 |
Amistar 250SC |
Azoxystrobin |
Sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
10. |
3808 |
Amistar top 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
11. |
3808 |
Amisupertop 330SC |
Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
12. |
3808 |
Anizol 75WP, 761WP |
Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg) |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
13. |
3808 |
Anmisdotop 500SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
14. |
3808 |
Antimer-so 800WP |
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
15. |
3808 |
Anvinduc 50SC, 400SC |
Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l) |
50SC: Khô vằn/ lúa, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su 400SC: Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
16. |
3808 |
Apropo 200SE |
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l |
Đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
17. |
3808 |
ARC-carder 75WP |
Propineb 70% + Triadimefon 5% |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
18. |
3808 |
Arc-clench 215WP |
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Héo rũ/hồ tiêu, lép vàng vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
19. |
3808 |
Asmiltatop super 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
20. |
3808 |
Awin 100SC |
Hexaconazole |
Nấm hồng/ cà phê, thán thư/ điều, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
21. |
3808 |
Azony 320SC |
Azoxystrobin |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
22. |
3808 |
Azotop 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thán thư/hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
23. |
3808 |
Beammy-kasu 220SC |
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l |
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
24. |
3808 |
Bemjapane 760WP |
Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
25. |
3808 |
Binyvil 70 WP, 81WP |
Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%) |
70WP: Lem lép hạt/lúa 81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
26. |
3808 |
Blockan 25 SC |
Flutriafol |
Thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
27. |
3808 |
Bsimsu 555SC, 880WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
28. |
3808 |
Calox 250SC |
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
29. |
3808 |
Charterusa 300SL, 450WP |
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg) |
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa 450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
30. |
3808 |
Chevin 40WG |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
31. |
3808 |
Chilliusa 360SC |
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
32. |
3808 |
Chobits 110WP |
Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg |
Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
33. |
3808 |
Chubeca 1.8SL |
Polyphenol chiết suất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) |
Đốm nâu/ thanh long |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
34. |
3808 |
Citeengold 415SC |
Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
35. |
3808 |
Clearner 75 WP |
Chlorothalonil |
Sương mai/ dưa hấu |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
36. |
3808 |
Copezin 680WP |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg |
Sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
37. |
3808 |
Custodia 320SC |
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l |
Đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
38. |
3808 |
Daconil 500SC |
Chlorothalonil |
Sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve |
Công ty TNHH Việt Thắng |
39. |
3808 |
Diman bul 70WP |
Mancozeb 60% + Dimethomorph 10% |
Chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng |
Agria S.A |
40. |
3808 |
Dobin 650WP |
Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg |
Rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
41. |
3808 |
Dovabeam 600SC, 760WP |
Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg) |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
42. |
3808 |
DuPontTM Kocide 46.1WG |
Copper Hydroxide |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH DuPont Việt Nam |
43. |
3808 |
Eddy 72WP |
Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12% |
Vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
44. |
3808 |
Favaret 72WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
45. |
3808 |
Fenogold 300WP |
Fenoxanil |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
46. |
3808 |
Folicur 430SC |
Tebuconazole |
Đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
47. |
3808 |
Forliet 80 WP |
Fosety1-aluminium |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
48. |
3808 |
Forlione 310EC, 760WP |
Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1 g/1 (500g/kg) |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
49. |
3808 |
Fungimaster 250EC |
Propiconazole |
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
50. |
3808 |
Fungonil 75WP |
Chlorothalonil |
Thán thư/cam |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
51. |
3808 |
Furama 480SC |
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
52. |
3808 |
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP |
Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1 g/l), (0.1g/kg) |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
53. |
3808 |
Gekko 20SC |
Amisulbrom |
Sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
54. |
3808 |
Gone Super 350EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l |
Rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH BMC |
55. |
3808 |
Headline 100CS |
Pyraclostrobin |
Lem lép hạt/lúa |
BASF Vietnam Co., Ltd |
56. |
3808 |
Hexalazole 300SC |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thán thư/điều, đốm lá/lạc |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
57. |
3808 |
Hope 27WP, 48SL |
Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l) |
27WP: Bạc lá/lúa 48SL: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
58. |
3808 |
Hope life 450WP |
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg |
Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
59. |
3808 |
Insuran 50WG |
Dimethomorph |
Xì mủ/bưởi, ca cao; thối quả/ sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
60. |
3808 |
Kagomi 3SL |
Kasugamycin |
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
61. |
3808 |
Kamsu 4SL |
Kasugamycin |
Héo xanh/ cà pháo, héo xanh/ mướp, thối nhũn/ cải thảo |
Công ty TNHH Việt Thắng |
62. |
3808 |
Kasuduc 50WP, 80WP |
Kasugamycin |
80WP: Đạo ôn/ lúa 50WP: Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
63. |
3808 |
Kimone 750WP |
Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg |
Thối củ/gừng |
Công ty CP Nông dược Agriking |
64. |
3808 |
Kimsuper 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Thán thư/điều |
Công ty CP Nông dược Agriking |
65 |
3808 |
Kitini super 450SC |
Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
66 |
3808 |
Lany super 440SC |
Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 360g/l |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
67 |
3808 |
Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC |
Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l) |
500SC: Đạo ôn/ lúa 550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
68 |
3808 |
Lino oxto 200WP |
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg |
Phấn trắng/ cao su |
Công ty CP Liên Nông Việt Nam |
69 |
3808 |
Lipman 80WG |
Sulfur |
Sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm |
Công ty CP Nông dược HAI |
70 |
3808 |
Lotususa 750WG, 800WG |
Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg) |
750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa 800WG: Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
71 |
3808 |
Mainex 50SC |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
72 |
3808 |
Majetictop 420SC, 450SC |
Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l) |
420SC: Rỉ sắt/cà phê 450SC: Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
73 |
3808 |
Map Rota 50WP |
Kresoxim methyl |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Map Pacific PTE Ltd |
74 |
3808 |
Mastertop 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
75. |
3808 |
Metman bul 68WG, 72WP |
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%) |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Agria S.A |
76. |
3808 |
Nano Diamond 808WP |
Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
77. |
3808 |
Nano wall 500SC |
Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
78. |
3808 |
Nativo 750WG |
Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
79. |
3808 |
Navara 50WP |
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng An |
80. |
3808 |
Newtinano super 800WP |
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
81. |
3808 |
Nitin 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Thán thư/ điều, khô quả/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
82. |
3808 |
Nôngiabảo 310EC |
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 160 g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
83. |
3808 |
Nôngiaphúc 400EC |
Flusilazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
84. |
3808 |
Novistar 360WP |
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông Việt |
85. |
3808 |
Ori 150SC |
Azoxystrobin 50 g/1 + Hexaconazole 100g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
86. |
3808 |
Ortiva 600SC |
Azoxystrobin 100 g/l + Chlorothalonil 500 g/l |
Đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
87. |
3808 |
Paramax 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Rỉ sắt/ngô |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
88. |
3808 |
Parosa 325WP |
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg |
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
89. |
3808 |
Phaybuc 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Chết ẻo cây con/ lạc |
Công ty TNHH King Elong |
90. |
3808 |
Phesolmanco-M 72 WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
91. |
3808 |
Polysuper 32WP |
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
92. |
3808 |
Poticua 250EW |
Tebuconazole |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
93. |
3808 |
Profiler 711.1 WG |
Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg |
Sương mai/bắp cải, cà chua; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa/ cam |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
94. |
3808 |
Proman bul 550SC |
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l |
Sương mai/dưa hấu |
Agria S.A |
95. |
3808 |
Proplant 722SL |
Propamocarb.HCl |
Xì mủ/ cam |
Công ty TNHH Kiên Nam |
96. |
3808 |
Provil 450SC |
Tebuconazole |
Phấn trắng/hoa hồng, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
97. |
3808 |
Puvertin 450EC |
Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
98. |
3808 |
Rampart 35SD |
Metalaxyl |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
99. |
3808 |
Rorai 21WP, 103WP, 238WP |
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg) |
21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa 238WP: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
100. |
3808 |
Routine 200SC |
Isotianil |
Bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
101. |
3808 |
Rubbercare 720WP |
Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg |
Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM SX XNK Đức Thành |
102. |
3808 |
Rusem super 750WP |
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg |
Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
103. |
3808 |
Saprol 190DC |
Triforine |
Thán thư/ xoài |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
104. |
3808 |
Sforlicuajapane 450SC |
Tebuconazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
105. |
3808 |
Sieukhuan 700WP |
Bronopol 450g/kg + Salicylic 250g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
106. |
3808 |
Sieutino 500WP |
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
107. |
3808 |
Simolex 720WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
108. |
3808 |
Sosim 300SC |
Kresoxim-methyl |
Sương mai/ bầu, sương mai/ rau cải, mốc xám/ rau cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
109. |
3808 |
Stonegold 22 WP |
Polyoxin B 21g/kg + Chitosan 1g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
110. |
3808 |
Sucker 90WP |
Ningnanmycin |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
111. |
3808 |
Sulonil 720SC |
Chlorothalonil |
Sương mai/ dưa chuột |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
112. |
3808 |
Sunshi 21WP, 103WP, 238WP |
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) |
21WP, 238WP: Bạc lá/lúa 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
113. |
3808 |
Surijapane 400SC, 450WP |
Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg) |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
114. |
3808 |
Tepro super 300EC |
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 150 g/l |
Khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
115. |
3808 |
Tezole super 300SC |
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
116. |
3808 |
Tigondiamond 800WP |
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
117. |
3808 |
Tipozin 10GR |
Iprobenfos |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
118. |
3808 |
Titanicone 370SC |
Azoxystrobin 350g/l + Sulfur 10g/l + Difenoconazole 10g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
119. |
3808 |
Topzole 650WP, 800WG |
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg) |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
120. |
3808 |
Totan 200WP |
Bronopol |
Lép vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
121. |
3808 |
T-Promy MZ 72WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
22. |
3808 |
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP |
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g) |
Nấm hồng/ sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
123. |
3808 |
Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP |
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g) |
Thối quả/ vải |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
124. |
3808 |
Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP |
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH Tam Nông |
125. |
3808 |
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
Trichoderma 108 bào tử/g |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
126. |
3808 |
TT-Amit 500SC |
Fluazinam |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
127. |
3808 |
Tvzeb 800WP |
Mancozeb 800g/kg |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
128. |
3808 |
Uni-dipro 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
129. |
3808 |
Uni-hexma 5SC |
Hexaconazole |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
130. |
3808 |
Upper 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
131. |
3808 |
Usagvil 250SC, 700WP |
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg) |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
132. |
3808 |
Vamylicin 5SL |
Validamycin |
Nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
133. |
3808 |
Vicilin 32WP |
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10% |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
134. |
3808 |
Victoryusa 400SC, 500SC |
Fenoxanil 330 g/l (420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l) |
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 500SC: Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
135. |
3808 |
Vikny 0.5SL |
Protein amylose |
Xử lý hạt giống bệnh lúa con/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
136. |
3808 |
Villa-Fuji 100SL |
Validamycin |
Lở cổ rễ/ lạc |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
137. |
3808 |
Vivil 100SC |
Hexaconazole |
Nấm hồng/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
138. |
3808 |
Yomisuper 23 WP |
Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin B 22g/kg |
Phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
3. Thuốc trừ cỏ |
|||||
1. |
3808 |
Agil 100EC |
Propaquizafop |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
2. |
3808 |
ANG-sachco 100EC |
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
3. |
3808 |
Animex 800WP |
Atrazine 400g/kg + Ametryn 400g/kg |
Cỏ/mía |
Công ty CP Nicotex |
4. |
3808 |
Anly Gold 200WG |
Metsulfuron methyl |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
5. |
3808 |
Asarin 800WP |
Ametryn |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
6. |
3808 |
Atasco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH ô tô Việt Thắng |
7. |
3808 |
Becano 500SC |
Indaziflam |
Cỏ/chè |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
8. |
3808 |
Bpanidat 170WP |
Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg |
Cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
9. |
3808 |
Bpsaco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
10. |
3808 |
Broadsafe 200EC |
Quizalofop-P-Ethyl |
Cỏ/ đậu tương |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
11. |
3808 |
Bushusa 330EC |
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Đầu tư PT Tam Nông |
12. |
3808 |
Canoda 15WG |
Ethoxysulfuron |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Minh Long |
13. |
3808 |
Capeco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
14. |
3808 |
Chesaco 300EC |
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH King Elong |
15. |
3808 |
Clinclip 60 OD |
Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Long Hiệp |
16. |
3808 |
Cybu 30EC |
Cyhalofop-butyl |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
17. |
3808 |
Droper 400WP |
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH BMC |
18. |
3808 |
Full house 30SC |
Oxaziclomefone |
Cỏ/ lúa sạ |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
19. |
3808 |
Hetcocan 5EC |
Quizalofop-P-Ethyl |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
20. |
3808 |
Karmex 80WP |
Diuron |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
21. |
3808 |
Kimton 300SC |
Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
22. |
3808 |
Maestro 960EC |
Metolachlor |
Cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
23. |
3808 |
Parany 300EC |
Pretilachlor 295g/l + Pyrazosulfuron ethyl 5g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
24. |
3808 |
Pestcetor 900EC |
Acetochlor |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Xây dựng An Phú |
25. |
3808 |
Rainvel 480SL |
Dicamba |
Cỏ/cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
26. |
3808 |
Rice up 300EC |
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
27. |
3808 |
Robin 310EC |
Pretilachlor 310g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
28. |
3808 |
Rus-Sunri 110WP |
Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
29. |
3808 |
Sarudo 500.5EC |
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
30. |
3808 |
Sitafan 500WP |
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
31. |
3808 |
Supershot 330OD |
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
32. |
3808 |
Tacogold 400EC |
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
33. |
3808 |
Tecogold 601 EC, 622EC |
Butachlor 241g/l (602g/l) + Propanil 350g/l (10g/l) + Pretilachlor 10g/l (10g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
34. |
3808 |
Topbuta 600EC |
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
35. |
3808 |
T-p glophosi 15SL |
Glufosinate-ammonium |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
36. |
3808 |
T-P.Metsi 80WP |
Ametryn 30% + Simazine 50% |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
37. |
3808 |
T-ptubos 89 WP |
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
38. |
3808 |
Trilla plus 80WG |
Diuron |
Cỏ/ mía |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
39. |
3808 |
Tropica 900EC |
Acetochlor |
Cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
40. |
3808 |
Uni-Kickdown 10EC |
Haloxyfop-R-Methyl |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
41. |
3808 |
Uni-Weedout 15EC |
Fluazifop-P-Butyl |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
42. |
3808 |
V-T Rai 250WP |
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
43. |
3808 |
Wamrin 500SL |
Atrazine |
Cỏ/ngô, mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
44. |
3808 |
Zimizin 800WP |
Atrazine |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng |
|||||
1. |
3808 |
Acroots 10SL |
α-Naphthyl acetic acid |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
2. |
3808 |
Acura 10WG |
Forchlorfenuron |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
3. |
3808 |
Comcat 150WP |
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria |
Kích thích sinh trưởng /sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
4. |
3808 |
Dovagib 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
5. |
3808 |
Elephant 5 PA |
Ethephon |
Kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
6. |
3808 |
Gibbeny 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng/ dâu tây |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
7. |
3808 |
Higro 30WP |
Hymexazol |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
8. |
3808 |
Kelpak SL |
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l |
Kích thích sinh trưởng /cà phê |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
9. |
3808 |
Lephon 40SC |
Ethephon |
Kích thích sinh trưởng / cao su |
Công ty TNHH MTV SNY |
10. |
3808 |
Nyro 0.01SL, 0.1 SP |
Brassinolide |
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam 0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
11. |
3808 |
Opera 183 SE |
Epoxiconazole 50g/l + Pyraclostrobin 133g/l |
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
12. |
3808 |
Parlo 15WP, 25SC, 25WP |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
13. |
3808 |
Paxlomex 15WP |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
14. |
3808 |
Starga3 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
15. |
3808 |
Subaygold 4.5SL |
Nucleotide 0.5 g/l + Humic acid 4 g/l |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
16. |
3808 |
TT A7 3.6EC |
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7) |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
5. Thuốc trừ ốc |
|||||
1. |
3808 |
Capgold 700WP, 800WP |
Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg) |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
2. |
3808 |
Caport 750WP |
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
3. |
3808 |
Cửu Châu 20GR |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
4. |
3808 |
Cửu Châu Nghệ 520SC |
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
5. |
3808 |
Dobay 810WP |
Niclosamide-lamine |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
6. |
3808 |
Duba 155GR |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
7. |
3808 |
Ocny 555SC |
Niclosamide-olamine |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
8. |
3808 |
Topsami 871WP |
Niclosamide |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
9. |
3808 |
Tulip 215B |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
6. Chất dẫn dụ |
|||||
1. |
3808 |
Dr.Jean 800EC |
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l |
Ruồi đục quả/ cam |
Công ty TNHH US.Chemical |
2. |
3808 |
T-P Nongfeng 950SL |
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l |
Ruồi đục quả / nhãn |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
7. Thuốc trừ mối |
|||||
1. |
3808 |
SentriconTM HD 0.5 RB |
Hexaflumuron |
Mối/ công trình xây dựng |
Dow AgroSciences B.V |
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Circular No.15/2017/TT-BNNPTNT dated August 14, 2017of the Ministry of Agriculture and Rural Development onamending the Circular No. 03/2016/TTBNNPTNT dated April 21, 2016 of the Ministry of Agriculture and Rural Development on List of Permissible and banned plant protection substances in Vietnam and HS codes thereof
Pursuant to the Government’s Decree No.15/2017/ND-CP datedFebruary17, 2017 defining the Functions, Tasks, Powers and Organizational Structure of Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine dated November 25, 2013;
At the request of Director of Plant Protection Department;
Minister of Agriculture and Rural Development promulgates a Circular regarding amendment to the Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 by Minister of Agriculture and Rural Development on List of Permissible and Banned Plant Protection Substances in Vietnam and HS Codes thereof.
Article 1.To amendthe Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 by Minister of Agriculture and Rural Development on List of permissible and banned plant protection substances in Vietnam and HS codes thereof include:
1. Change in names of the applicants: 7 cases (Appendix I enclosed herewith).
2. The pesticides which have been officially registered on the List of permitted pesticides in Vietnam (prescribed in the Appendix II enclosed herewith) include:
a)Fungicides:1 active ingredient, 1 trade name;
b)Herbicides:4 active ingredients, 4 trade names.
3. The following pesticides are added to the List of permitted pesticides in Vietnam (prescribed in the Appendix III enclosed herewith):
a) Pesticides:148 types;
b) Fungicides: 138 types;
c) Herbicides: 44 types;
d) Plant-growth regulators: 16 types;
dd) Snailicides: 09 types;
e) Pheromones:2 types;
g) Termiticdes: 1 types.
Article 2.Effect
This Circulartakes effect onJanuary10, 2017.
Article 3. Implementation responsibility
Head of Ministry Office,Director of Plant Protection Department, heads ofaffiliates of theMinistry, Directors of Departments of Agriculture and Rural Development of provinces or central-affiliated cities and relevant entities and individuals shall be responsible for implementing this Circular./.
For the Minister
The Deputy Minister
Le Quoc Danh
APPENDIX I
CHANGE IN NAMES OF THE APPLICANTS
(To attachwith the Circular No.15/2017/TT-BNNPTNT datedAugust 14, 2017by Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | Name of active substance | Trade name | Prescribed in the Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 | Amended as |
1. | Acephate | BM Promax 75WP | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
2. | Dazomet | Basamid Granular 97MG | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
3. | Diuron | BM Diuron 80 WP | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
4. | Glyphosate | BM - Glyphosate 41 SL | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. | Glyphosate IP A salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l | Weedall 375 SL | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. | Propanil (DCPA) | Bm Weedclean 80WG | Behn Meyer Agcare LLP | Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
7. | Paclobutrazol | Palove gold 15WP | Nong Phat Trading Co., Ltd. | Duc Nong Trading Service Co., Ltd. |
APPENDIX II
OFFICIALLY REGISTERED PLANT PROTECTION PRODUCTS ON THE LIST OF PERMISSIBLE PLANT PROTECTION PRODUCTS IN VIETNAM
(To attachwith the Circular No.15/2017/TT-BNNPTNT datedAugust 14, 2017by Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS Code | TRADE NAME | COMMON NAME | CROP/ PEST | APPLICANT |
1.Fungicides | |||||
1. | 3808 | “Mucus membranous 18EC” | Cinnamon essential oil | Nematodes/ carrots, black pepper, coffee plants | Khoa Dang Technical & Scientific Services Co., Ltd. |
2. Herbicides | |||||
1. | 3808 | Ang.tieuco 300SC | Benzobicylon (min 97%) | Weeds and grasses/ Floating rice | An Nong Co., Ltd. |
2. | 3808 | Midori 25SL | Fomesafen (min 95%) | Weeds and grasses/soybeans | Hoc Mon Joint Stock Company |
3. | 3808 | Minarin 500WP | Nicosulfuron (min 94%) | Weeds and grasses/ maize | VietThang Co., Ltd. |
4. | 3808 | “VoiĐỏ 750WP” | Flazasulfuron (min 95%) | Weeds and grasses/ sugar-cane | An Nong Co., Ltd. |
APPENDIX III
PLANT PROTECTION PRODUCTSADDED TOTHE LIST OF PERMISSIBLE PLANT PROTECTION PRODUCTS IN VIETNAM
(To attachwith the Circular No. 15/2017/TT-BNNPTNT dated August 14, 2017 by Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS Code | TRADE NAME | COMMON NAME | CROP/ PEST | APPLICANT |
1. Pesticides | |||||
1. | 3808 | Abamine 1.8EC, 3.6EC | Abamectin | 1.8EC:Panicle rice mite/rice 3.6EC:Worms/ cashews;Leaf-roller,panicle rice mite/ rice | Thanh Dien Joint Stock Company |
2. | 3808 | Abinsec 1.8EC | Abamectin | Leaf-roller/ rice | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
3. | 3808 | Achony 35WP | Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21% | Paddy leaf mite/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
4. | 3808 | Actinovate 1SP | StreptomyceslydicusWYEC 108 | Nematodes/blackpeppers | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd. |
5. | 3808 | Adomate100SC | Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l | Leaf-roller/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
6. | 3808 | Amitage 200EC | Carbosulfan | Black twig borer, mealy bugs / coffee; nematodes/blackpeppers | Viet Agro Company Limited |
7. | 3808 | Anboom 48EC | Chlorpyrifos ethyl | Mealy bugs / coffee,cassava;sugarcane woolly aphid/sugarcane | Loc Troi Group Joint Stock Company |
8. | 3808 | Andomec 9.0EC | Abamectin | Leaf-roller/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
9. | 3808 | Andousa 100WG | Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg | Leaf-roller/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
10. | 3808 | Anhosan 790EC | Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l | Brown plant hopper, panicle rice mite/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
11. | 3808 | Anisaf SH-01 2SL | Polyphenolextracted fromGleditschia australis,Siegesbeckiaorientalis,Bidenspilosa, Parthenium hystherophorus | Litchi stem-end bore/ litchi,mealybugs / coffee | Institute for Training and Consultancy on Science and Technology (ITC) |
12. | 3808 | Anocis 250WP, 300WP | Dinotefuran 200g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg) | Brown planthopper/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
13. | 3808 | Ansuco 42EC, 82EC, 260WG | Emamectin benzoate | Leaf-roller/ rice | Technique Development Supportand Technology TransferCo., Ltd. |
14. | 3808 | Atabron 50EC | Chlorfluazuron | Beet armyworms/ onions | Sumitomo Corporation Vietnam LL |
15. | 3808 | “Bạch hổ 150SC” | Chlorfenapyr100g/l+ Emamectin benzoate 50g/l | Panicle rice mite, rice caseworm, stem borers, thrips/ rice; armyworms/cotton; thrips/ cashews; leafminers/daisy | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
16. | 3808 | Batcasa 700EC | Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l | Mealybugs/ coffee | Viet Thang Co., Ltd. |
17. | 3808 | Bavella 99.9EC | Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
18. | 3808 | Berry110EC | Chlorfenapyr 10g/l+ Chlorfluazuron 100g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
19. | 3808 | Biffiny 600FS | Imidacloprid | Seed treatment for preventing brown planthoppers/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
20. | 3808 | Binhtac 20EC | Amitraz | Panicle rice mite/rice | Bailing Agrochemical Co., Ltd |
21. | 3808 | Biograp 600WG, 650WG, 700WG | Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg) | 600WG:Brown planthopper/ rice 650WG, 700WG:Leaf-rollers, brown planthopper/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
22. | 3808 | Bn-Samix 26 EC | Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% | Stem borers/ rice | Bao Nong Viet Joint Stock Company |
23. | 3808 | Boema 50EC | Emamectin benzoate | Spider mites/ orange | SAM Corporation |
24. | 3808 | Bolo 25SC | Buprofezin | Brown planthopper/ rice | UPL Vietnam Co., Ltd. |
25. | 3808 | Cagent 3GR | Fipronil | Stem borers/ rice | Can ThoPesticides Joint Stock Company |
26. | 3808 | Supper Chipusa 10EC | Acetamiprid 5% + Fipronil 5% | Brown planthopper/ rice | An Hung Phat Pesticide Company Limited |
27. | 3808 | Checsusa 250EC, 250WG, 650EC | Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg), (550g/l) | 250EC:Mealybugs/ coffee 250WG:Sugarcane woolly aphid/sugarcane 650EC:Leaf-roller/ rice | Japan International Agrochem Joint Stock Company |
28. | 3808 | Cherray 700WG | Pymetrozine 500g/kg+ Imidacloprid 200g/kg | Brown planthopper/ rice | Viet Thang Co., Ltd. |
29. | 3808 | Chesshop 600WG | Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg | Panicle rice mite/ rice, mealybugs/ coffee | Tam Nong Production and Trading Company Limited |
30. | 3808 | Chet 810WG | Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg | Rice caseworm/rice | Viet Duc Company Limited |
31. | 3808 | Chetsau 100WG | Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg | Beet armyworm/ tobacco | Tam Nong Production and Trading Company Limited |
32. | 3808 | Chlorferan 240SC | Chlorfenapyr | Thrips/ cashews; panicle rice mite, rice caseworm, thrips, stem borers/rice; thrips/ Ochna integerrima; beet armyworm/rose; leafminers/soybeans | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
33. | 3808 | Closer 500WG | Sulfoxaflor | Mealybugs/ cotton; cowpea aphids/soybeans; mealybugs/ coffee, black peppers; jassid/ cotton | Dow AgroSciences B.V |
34. | 3808 | Clothion 55EC | Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5% | Stem borers/ rice | Thanh Dien Joint Stock Company |
35. | 3808 | Comite 570EW | Propargite | Panicle rice mite/rice; spider mites/tea, orange, groundnuts, cassava, lily | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
36. | 3808 | Confidor 200SL | Imidacloprid | Mealyburgs/ black peppers, green scale/ coffee | BayerVietnam Co., Ltd. |
37. | 3808 | Cormoran 180EC | Acetamiprid 80 g/l+ Novaluron 100 g/l | Mealybugs/ coffee | Adama Vietnam Co., Ltd. |
38. | 3808 | Coven 200EC | Pyridaben | Leaf-roller/ rice; mealybugs/ coffee | Hoc Mon Joint Stock Company |
39. | 3808 | Cupvang 250EC | Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l | Leaf-roller/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
40. | 3808 | Cyhella 250CS | Lambda-cyhalothrin | Leaf-roller/ rice | Viet Agro Company Limited |
41. | 3808 | Cyo super 200WP | Dinotefuran | Cowpea aphids/cucumber, green leafhopper/ tea | Loc Troi Group Joint Stock Company |
42. | 3808 | Dadygold 50EC | Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
43. | 3808 | Danitol-S 50EC | Fenifrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l | Brown planthopper/ rice | Sumitomo Chemical Vietnam, Co., Ltd. |
44. | 3808 | Dhajapane 205WP, 235WP | Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg) | 205WP:Stem borers/ rice 235WP:Leaf-roller/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
45. | 3808 | Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC | Dinotefuran0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l) | White-backed planthopper/ rice | Phap Thuy Si Company Limited |
46. | 3808 | Docytox 700EC | Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l | Mealybugs/ coffee | Thanh Hung Pesticides Company Limited |
47. | 3808 | Dofaben 100EC, 150WG | Emamectin benzoate | Spider mites/orange, thrips/grapes | Dong Phat Plant Protection Co., Ltd. |
48. | 3808 | Dofama 120EC, 150WG | Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg) | Spider mites/orange, panicle rice mite/ rice | Dong Phat Plant Protection Co., Ltd. |
49. | 3808 | Domosphi 20EC | Acetamiprid | Leaf-roller/ rice, beet armyworms/ groundnuts | Thanh Dien Joint Stock Company |
50. | 3808 | Dotimec 200EC | Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l | Lawn armyworm/rice | Thanh Hung Pesticides Company Limited |
51. | 3808 | DT Aba 50EC | Abamectin | Green leafhopper/ tea | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
52. | 3808 | DT Ema 30EC, 40EC | Emamectin benzoate | 30EC:Diamondback moth/ cabbage 40EC:Spider mites/ orange | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
53. | 3808 | Dupont™ Benevia®100 OD | Cyantraniliprole | Thrips/ chilli; thrips, leafminers, cucumber moth/ cucumber | Dupont Vietnam Co., Ltd. |
54. | 3808 | Ema king 40EC | Emamectin benzoate | Citrus leafminer/ orange | Mekong Pesticides Co., Ltd. |
55. | 3808 | Emaplant 1.9EC, 3.8EC | Emamectin benzoate | 1.9EC:Rice caseworm/rice 3.8EC:Mealybugs/ coffee | Thanh Dien Joint Stock Company |
56. | 3808 | Emathai 10EC, 10WG | Emamectin benzoate | 10EC:Gall mites/ longan; beet armyworms/soybeans; thrips/mango; leaf-roller, brown planthopper, panicle rice mite/rice 10WG:Thrips/watermelon, panicle rice mite/rice | Dong Vang Pesticide Co., Ltd. |
57. | 3808 | Everest 500WP | Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg | Mealybugs/ coffee | Nam Bo Company Limited |
58. | 3808 | Extrausa 300SE | Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l | Leaf-roller/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
59. | 3808 | “G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG” | Emamectin benzoate | 150WG, 175WG, 195WG:Leaf-roller,stem borers/rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
60. | 3808 | Galil 300SC | Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l | Thrips/rice | Adama Vietnam Co., Ltd. |
61. | 3808 | Gammalin super 425EC | Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenophos 375 g/l | Mealybugs/ coffee | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd. |
62. | 3808 | Glan 130EC | Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
63. | 3808 | Hakiray 20WP | Dinotefuran | Brown planthopper/ rice | Hoang Anh Pesticide Company Limited |
64. | 3808 | Hero super 350EC | Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l | Leaf-roller/ rice | Tho Khang Import Export Corporation |
65. | 3808 | Hoshi 55.5EC | Hexythiazox | Panicle rice mite/rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
66. | 3808 | Indony 150SC | Indoxacarb | Panicle rice mite/rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
67. | 3808 | Kajio 1GR | Emamectin benzoate | Sweet potato weevils/sweet potato,nematodes/black peppers | BMC Co., Ltd. |
68. | 3808 | Kalou 270WP | Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg | Leaf-roller/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
69. | 3808 | Katera 50EC | Lambda-cyhalothrin | Rice caseworm, thrips/ rice; leaf-rollers/ groundnuts | Thanh Dien Joint Stock Company |
70. | 3808 | Kimbas 250EC, 500EC, 650EC | Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l) | 250EC, 500EC:Leaf-roller/ rice 650EC:Leaf-roller, panicle rice mite/rice | Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company |
71. | 3808 | Kosau 750WP | Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg | Leaf-roller, stem borers/rice | An Nong Co., Ltd. |
72. | 3808 | Lanro 250EC, 500EC | Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l) | 250EC:Thrips,panicle rice mite/rice 500EC:Thrips/rice | Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company |
73. | 3808 | Laser 412.5 SE | Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l | Stem borers/ rice | Dow AgroSciences B.V |
74. | 3808 | Losmine 5GR | Chlorpyrifos ethyl 4% + Imidacloprid 1% | Dry flies, termites/ coffee | Green Fields Joint Stock Company |
75. | 3808 | Loxa 50EC | Cypermethrin | Leaf-roller/ rice | Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company |
76. | 3808 | Lupus 50ME | Fipronil | Seed treatment for preventing brown planthoppers/ rice | Viet Agro Company Limited |
77. | 3808 | Marvel 570EC | Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l | Mealybugs/ coffee | Mekong Pesticides Co., Ltd. |
78. | 3808 | Maryfos 680EC | Chlorpyrifos ethyl | Brown planthopper/ rice | Viet ThangAutoCo., Ltd. |
79. | 3808 | Mekomectin 150WG, 170WG | Emamectin benzoate | Leaf-roller/ rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
80. | 3808 | Mimic 20SC | Tebufenozide | Stem borers/ rice | Sumitomo Corporation Vietnam LL |
81. | 3808 | Mospilan 3EC, 20SP | Acetamiprid | Brown planthoppers, white-backed planthopper/ rice | Sumitomo Corporation Vietnam LL |
82. | 3808 | Mothian 0.35EC | Azadirachtin | Diamondback moth/ kohlrapi; Oriental leafworm moth/ amaranth, Basella alba; cotton bollworm/eggplant | Thien An Agriculture Joint Stock Company |
83. | 3808 | Nanophasyco 160WG | Emamectin benzoate100g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg | Rice caseworm/rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
84. | 3808 | Nanowinusa 150WG | Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg | Rice caseworm/rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
85. | 3808 | Neem Nim Xanh Xoan 0.3EC | Azadirachtin | Nematodes/ coffee | Ngan Anh Co., Ltd. |
86. | 3808 | Newtapky 10EC | Emamectin benzoate | Panicle rice mite/rice | Tam Lap Thanh Services Trading Production Joint Stock Company |
87. | 3808 | Newamate 200SC | Indoxacarb | Leaf-roller/ rice | Dong Vang Pesticide Co., Ltd. |
88. | 3808 | Nilmite 550SC | Fenbutatin oxide | Spider mites/ orange | Hop Tri Investment Corporation |
89. | 3808 | Nongiaphat 500EC | Profenofos | Stem borers/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
90. | 3808 | Nozzaplus 450WG | Pymetrozine 300g/kg + Dinotefuran 150g/kg | Brown planthopper/ rice | Tran Vu Chemical and Trading Company Limited |
91. | 3808 | Nycap 48EC | Chlorpyrifos ethyl | Termites/ black peppers | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
92. | 3808 | Ogau 580EC | Chlorpyrifos ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/1 | Stem borers/ rice | Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company |
93. | 3808 | Oscare 100WP | Pymetrozine | Brown planthopper/ rice | BMC Co., Ltd. |
94. | 3808 | Patriot 50EC | Permethrin | Stem borers/ rice | Thanh Hung Pesticides Company Limited |
95. | 3808 | Penny 700EC | Chlorpyrifos ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l | Mealybugs/ black peppers, thrips/cashews,stem borers/maize, black twig borer/ coffee | Dong Phat Plant Protection Co., Ltd. |
96. | 3808 | Pesieu 500SC | Diafenthiuron | Diamondback moth/crucifers | Viet Thang Co., Ltd. |
97. | 3808 | Picana 450EC | Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
98. | 3808 | Picomec 86WG | Fipronil 30g/kg + Emamectin benzoate 56g/kg | Stem borers/ rice | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
99. | 3808 | Punto xtra 70WG | Imidacloprid | Brown planthopper/ rice | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd |
100. | 3808 | Pylagold 170SC | Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
101. | 3808 | Pyramite 400WP | Sulfur 250g/kg + Pyridaben 150g/kg | Panicle rice mite/rice | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
102. | 3808 | Qshisuco 550WP, 700WP | Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) + Indoxacarb 450g/kg (550g/kg) | Brown planthopper/ rice | Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd. |
103. | 3808 | Qualityjapane 300EC | Azocyclotin | Panicle rice mite/rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
104. | 3808 | Quiluxny 6WG, 12WG, 20WG, 99.9SC | Emamectin benzoate | 6WG:Cabbage white butterfies/ cabbage 12WG, 20WG:Leaf-roller/ rice 99.9SC:Leaf-roller, panicle rice mite/rice; leafminers/ tomato, diamondback moth/ cabbage | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
105. | 3808 | Ragonmy 555WP | Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg | Mealybugs/ coffee, thrips/ rice | Lan Anh Joint Stock Company |
106. | 3808 | Ranger Gold 20WP | Emamectin Benzoate 2.5% + Fipronil 17.5% | Leaf-roller, paddy leaft mite/ rice | Thanh Hung Pesticides Company Limited |
107. | 3808 | Raymore 650WP | Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg | Brown planthopper/ rice | Viet Thang Co., Ltd. |
108. | 3808 | Reasgant 3.6EC | Abamectin | Diamondback moth/ cauliflower, spider mites/African eggplant | Viet Thang Co., Ltd. |
109. | 3808 | Rebat 20SC | Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l | Mosquito bugs/cashew, cocoa; spider mites/rose | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
110. | 3808 | Rimon fast100SC | Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l | Black twig borer/ coffee | Adama Vietnam Co., Ltd. |
111. | 3808 | Sauaba 3.6EC | Abamectin | Spider mites/mandarin | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
112. | 3808 | Sausto 50WG | Emmamectin benzoate | Leaf-roller/ rice, diamondback moth/ cabbage | RainbowEnvironment International Joint Stock Company |
113. | 3808 | Schiepusamy 300SC, 350SC | Chlorfluazuron 200 g/l(250g/l) + Fipronil 100 g/l(100g/l) | Stem borers, leaf-roller /rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
114. | 3808 | Season 450SC | Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l | Mosquito bugs/cashew; coffee berry borer/ coffee | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
115. | 3808 | Sender 100EC | Chlorfenapyr | Leaf-roller/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
116. | 3808 | Shieldkill 10WG, 200SC | Emamectin benzoate 4% (50g/l)+ Indoxacarb 6% (150g/l) | 10WG:Leaf-roller,stem borers/ rice; beet armyworm, pod borer/ soybeans 200SC:Rice caseworm/ rice, bud borer/ rose | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
117. | 3808 | Silsau super 1.9EC, 2.5EC, 3.5EC | Emamectin benzoate | Pink bollworms/ grapefruits | ADC Co., Ltd. |
118. | 3808 | Sory 310EC, 595EC | Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l) | Stem borers/ rice | An Nong Co., Ltd. |
119. | 3808 | Startus 150SC | Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l | Spider mites/ cherry-blossom | Truong Thinh Co., Ltd. |
120. | 3808 | Stun 20SL | Imidacloprid | Mosquito bugs/cashew, lace bugs/ black peppers | Hextar Chemical Sdn. Bhd |
121. | 3808 | Superjet 25EC, 110SC | Chlorfenapyr | 25EC:White-backed planthopper/ rice 110SC:Leaf-roller/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
122. | 3808 | Supermite 550WP | Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg | Panicle rice mite/rice | Viet Thang Co., Ltd. |
123. | 3808 | Tasieu 5WG | Emamectin benzoate | Green tortoise beetle/ water spinach, diamondback moth/ Chinese cabbage, pod borer/ common beans | Viet Thang Co., Ltd. |
124. | 3808 | Tenchu pro 350WP | Etofenprox 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg | Brown planthopper/ rice | Mitsui Chemical Agro, Inc. |
125. | 3808 | Terin 50EC | Permethrin | Mosquito bugs/cashew, mealybugs/ coffee | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
126. | 3808 | Thio.dx 75WP | Thiodicarb | Stem borers/ rice | Green Fields Joint Stock Company |
127. | 3808 | Thiocron 768WG | Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 618g/kg | Stem borers/ rice | Hoang Nong Agriculture Materials Joint Stock Company |
128. | 3808 | Thunderan 50WG | Clothianidin | Brown planthopper/ rice | Loc Troi Group Joint Stock Company |
129. | 3808 | Toposa 55EC | Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l | White-backed planthopper/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
130. | 3808 | Topple 420EC, 600EC | Buprofezin 90g/l (120g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l)+Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l) | 420EC:Stem borers/ rice 600EC:Panicle rice mite, leaf-roller, stem borers/rice | An Nong Co., Ltd. |
131. | 3808 | TT-Anonin 1EC | Annonin | Cotton bollworm/ tomato, diamondback moth/ cabbage, panicle rice mite/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
132. | 3808 | TT-Bite 30SC | Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15% | Stem borers/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
133. | 3808 | TT-Bux 400SC | Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l | Stem borers/ maize,rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
134. | 3808 | TT-Checker 270SC | Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l | Stem borers, white-backed planthopper/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
135. | 3808 | TT-Glim 270SC | Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l | Mealybugs/ coffee | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
136. | 3808 | TT-Led 70 WG | Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30% | Stem borers, leaf-roller, /rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
137. | 3808 | Tvusa 600WP | Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg | Brown planthopper/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
138. | 3808 | Uni-aceta 20SP | Acetamiprid | Thrips/ cashew | World Vision (VN) Co., Ltd. |
139. | 3808 | Unitox 5 EC | Alpha-cypermethrin | Mosquito bugs/cashew | UPL Vietnam Co., Ltd. |
140. | 3808 | Usagrago 477.77WP | Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77 g/kg | Leaf-roller, stem borers/ rice | An Nong Co., Ltd. |
141. | 3808 | Usagtox 360SC, 750WP | Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg) | 360SC:Panicle rice mite/rice 750WP:Spider mites/ coffee; leaf-roller, brown planthopper, whiteflies/ rice | An Nong Co., Ltd. |
142. | 3808 | Vangiakhen 550SC | Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg | Leaf-roller, thrips/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
143. | 3808 | Vanguard 550EC | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l | Mealybugs/ black peppers | Mekong Pesticides Co., Ltd. |
144. | 3808 | Vetujapane 300SC, 350SC, 400SC | Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l) + Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l) | 300SC:Stem borers/ rice, beet armyworms/soybeans 350SC:Leaf-roller/ rice 400SC:Stem borers/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
145. | 3808 | Vifu-super 5GR | Carbosulfan | Stem borers/ maize, sugarcane; black beetles/ sugarcane | Vietnam Pesticides Joint Stock Company |
146. | 3808 | Virofos 50EC | Chlorpyrifos Ethyl | Panicle rice mite/ rice, mosquito bugs/ cashew | Vietnam Pesticides Joint Stock Company |
147. | 3808 | Wavesuper 15 SC | Indoxacarb | Beet armyworm/ tobacco | Nam Bo Company Limited |
148. | 3808 | Wellof 3GR, 300EC | Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) | 3GR:Root mealybugs/ black peppers 330EC:Coffee berry borer/ coffee, mosquito bugs/cashew | H.A.I Agrochem Joint Stock Company |
2.Fungicides | |||||
1. | 3808 | Activo super 648WP | Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg | Powdery mildew/ grapes | Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company |
2. | 3808 | Agrilife 100SL | Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% | Frog-eye leaf spot/ chilli, leaf spot/ eggplant | Hop Tri Investment Corporation |
3. | 3808 | Aikosen 80WP | Mancozeb | Anthracnose/ chilli, leaf spot/ cabbage, stem rot/ durian | World Vision (VN) Co., Ltd. |
4. | 3808 | Aliette 800 WG | Fosetyl-aluminium | Quick wilt/ black peppers, downy mildew/ tomato | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
5. | 3808 | Alonil 800WG | Fosetyl-aluminium | Quick wilt/blackpepper | NicotexJoint Stock Company |
6. | 3808 | Altista top 500SC, 560SC, 600SC | Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l) | 500SC:Rice blast/ rice 560SC:Sheath blight/ rice 600SC:Bacterial grain rot, sheath blight/ rice | NamBacCompany Limited |
7. | 3808 | Aluminy 800WG | Fosetyl-aluminium | Stem bleeding/ rubber trees | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
8. | 2808 | Ameed Plus 560SC | Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l | Coffee rust/ coffee | Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
9. | 3808 | Amistar 250SC | Azoxystrobin | Downy mildew, anthracnose/ watermelon; downy mildew/ tomato; anthracnose/ chilli | Syngenta Vietnam Co., Ltd. |
10. | 3808 | Amistar top 325SC | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l | Sheath blight/maize; coffee rust/ coffee | Syngenta Vietnam Co., Ltd. |
11. | 3808 | Amisupertop 330SC | Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l | Rice blast/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
12. | 3808 | Anizol 75WP, 761WP | Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg) | Rice blast/ rice | Phap Thuy Si Company Limited |
13. | 3808 | Anmisdotop 500SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l | Bacterial grain rot/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company |
14. | 3808 | Antimer-so 800WP | Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg | Rice blast/ rice | NongTrang Trading Service Co., Ltd. |
15. | 3808 | Anvinduc 50SC, 400SC | Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l) | 50SC:Sheath blight/rice; powdery mildew/ rubber trees; corynespora leaf fall/ rubber trees | Viet Duc Company Limited |
16. | 3808 | Apropo 200SE | Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l | Rice blast, sheath blight/ rice | Adama Vietnam Co., Ltd. |
17. | 3808 | ARC-carder 75WP | Propineb 70% + Triadimefon 5% | Coffee rust/ coffee | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
18. | 3808 | Arc-clench 215WP | Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg | Quick wilt/blackpeppers; bacterial grain rot/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
19. | 3808 | Asmiltatop super 400SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Rice blast/ rice | Nong Trang Trading Service Co., Ltd. |
20. | 3808 | Awin100SC | Hexaconazole | Pink disease/ coffee trees; anthracnose/ cashew; bacterial grain rot/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
21. | 3808 | Azony 320SC | Azoxystrobin | Rice blast/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
22. | 3808 | Azotop 400SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Anthracnose/black peppers | Mekong Pesticides Co., Ltd. |
23. | 3808 | Beammy-kasu 220SC | Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l | Bacterial leaf blight, bacterial grain rot /rice | Viet Duc Company Limited |
24. | 3808 | Bemjapane 760WP | Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg | Rice blast/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
25. | 3808 | Binyvil 70 WP, 81WP | Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%) | 70WP:Bacterial grain rot/ rice 81WP:Gray mold, downy mildew/ tomato | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
26. | 3808 | Blockan 25 SC | Flutriafol | Anthracnose/coffee; Anthracnose, powdery mildew/ rubber trees; leaf spot/ groundnuts; Anthracnose/ black peppers, cocoa | Loc Troi Group Joint Stock Company |
27. | 3808 | Bsimsu 555SC, 880WP | Tricyclazole | Rice blast/ rice | Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd. |
28. | 3808 | Calox 250SC | Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l | Corynespora leaf fall/ rubber trees | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
29. | 3808 | Charterusa 300SL, 450WP | Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg) | 300SL:Bacterial leaft streak/ rice 450WP:Bacterial leaft streak, bacterial grain rot / rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
30. | 3808 | Chevin 40WG | Hexaconazole | Bacterial grain rot/ rice | Nicotex Joint Stock Company |
31. | 3808 | Chilliusa 360SC | Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l | Rice blast/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
32. | 3808 | Chobits 110WP | Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg | Bacterial grain rot, bacterial leaft streak/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
33. | 3808 | Chubeca 1.8SL | Polyphenolextracted fromOroxylum indicum, and leaves and bark ofSalix babylonica | Brown spots/ pitaya | Centre for Research and Development of Biochemical Technology |
34. | 3808 | Citeengold 415SC | Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l | Bacterial grain rot/ rice | Lan Anh Joint Stock Company |
35. | 3808 | Clearner 75 WP | Chlorothalonil | Downy mildew/ watermelon | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
36. | 3808 | Copezin 680WP | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg | Downy mildew/ potato | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
37. | 3808 | Custodia 320SC | Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l | Rice blast, sheath blight/ rice | Adama Vietnam Co., Ltd. |
38. | 3808 | Daconil 500SC | Chlorothalonil | Downy mildew/ cauliflowers;Downy mildew, anthracnose/ common beans | Viet Thang Co., Ltd. |
39. | 3808 | Diman bul 70WP | Mancozeb 60% + Dimethomorph 10% | Quick wilt/ black peppers; rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees; late blight/ potato; downy mildew/ watermelon; stem rot/ durian | Agria S.A |
40. | 3808 | Dobin 650WP | Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg | Rust/ soybeans | Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company |
41. | 3808 | Dovabeam 600SC, 760WP | Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg) | Rice blast/ rice | Dong Vang Pesticide Co., Ltd. |
42. | 3808 | DuPontTMKocide 46.1WG | Copper Hydroxide | Bacterial leaf blight /rice | Dupont Vietnam Co., Ltd. |
43. | 3808 | Eddy 72WP | Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12% | Root-knot nematodes/coffee;bacterialwilt/ green peas | Hop Tri Investment Corporation |
44. | 3808 | Favaret 72WP | Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% | Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees | Nicotex Joint Stock Company |
45. | 3808 | Fenogold 300WP | Fenoxanil | Rice blast/ rice | Golden LotusPesticide Co., Ltd. |
46. | 3808 | Folicur 430SC | Tebuconazole | Leaf spot/groundnuts, slow wilt/ pepper / black peppers, corynespora leaf fall/ rubber trees | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
47. | 3808 | Forliet 80 WP | Fosety1-aluminium | Bacterial soft rot/ cabbage | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
48. | 3808 | Forlione 310EC, 760WP | Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1 g/1 (500g/kg) | Bacterial grain rot/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
49. | 3808 | Fungimaster 250EC | Propiconazole | Rust/ coffee; sheath blight/ rice | Viet Agro Company Limited |
50. | 3808 | Fungonil 75WP | Chlorothalonil | Anthracnose/ orange | Viet Agro Company Limited |
51. | 3808 | Furama 480SC | Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l | Bacterial grain rot/ rice | An Nong Co., Ltd. |
52. | 3808 | Gallegold 46WP, 47SL, 71WP | Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B0.1g/kg (0.1 g/l), (0.1g/kg) | Bacterial grain rot/ rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
53. | 3808 | Gekko 20SC | Amisulbrom | Club root/ cabbage, stem rot/ durian | Nissei Corporation Vietnam Co. Ltd. |
54. | 3808 | Gone Super 350EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l | Rust/ coffee; sheath blight/ rice | BMC Co., Ltd. |
55. | 3808 | Headline 100CS | Pyraclostrobin | Bacterial grain rot/ rice | BASF Vietnam Co., Ltd |
56. | 3808 | Hexalazole 300SC | Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l | Anthracnose/ cashew; Leaf spot/groundnuts | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
57. | 3808 | Hope 27WP, 48SL | Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l) | 27WP:Bacterial leaf blight /rice 48SL:Bacterial grain rot/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
58. | 3808 | Hope life 450WP | Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg | Cottony soft rot/ cabbage; downy mildew/ tomato; wilt/ watermelon | An Nong Co., Ltd. |
59. | 3808 | Insuran 50WG | Dimethomorph | Root rot/ grapefruits, cocoa; anthracnose/ durian | Loc Troi Group Joint Stock Company |
60. | 3808 | Kagomi 3SL | Kasugamycin | Rice blast, bacterial leaf blight/ rice; Bacterial soft rot/ cabbage; canker/ orange | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
61. | 3808 | Kamsu 4SL | Kasugamycin | Wilt/ African eggplants; wilt/ luffa; Bacterial soft rot/ Chinese cabbage | Viet Thang Co., Ltd. |
62. | 3808 | Kasuduc 50WP, 80WP | Kasugamycin | 80WP:Rice blast/ rice 50WP:Bacterial leaf blight /rice | Viet Duc Company Limited |
63. | 3808 | Kimone 750WP | Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg | Soft rot/ ginger | Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company |
64. | 3808 | Kimsuper 300EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Anthracnose/cashew | Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company |
65 | 3808 | Kitini super 450SC | Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l | Rice blast/ rice | An Nong Co., Ltd. |
66 | 3808 | Lany super 440SC | Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 360g/l | Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
67 | 3808 | Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC | Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l) | 500SC:Rice blast/ rice 550SC,600SC:Bacterial grain rot, rice blast/rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
68 | 3808 | Lino oxto 200WP | Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg | Powdery mildew/ rubber trees | Agricultural Union Viet Nam Corporation |
69 | 3808 | Lipman 80WG | Sulfur | Citrus scab/ orange; powdery mildew/ rubber trees, rambutan | H.A.I Agrochem Joint Stock Company |
70 | 3808 | Lotususa 750WG, 800WG | Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg) | 750WG:Sheath blight, rice blast/ rice 800WG:Sheath blight/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
71 | 3808 | Mainex 50SC | Hexaconazole | Bacterial grain rot/rice; pink disease/ coffee trees; powdery mildew, corynespora leaf fall/ rubber trees | Adama Vietnam Co., Ltd. |
72 | 3808 | Majetictop 420SC, 450SC | Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l) | 420SC:Coffee rust/ coffee 450SC:Rice blast/ rice | Thanh Hung Pesticides Company Limited |
73 | 3808 | Map Rota 50WP | Kresoxim methyl | Quick wilt/blackpeppers | Map Pacific PTE Ltd |
74 | 3808 | Mastertop 325SC | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l | Bacterial grain rot/rice; anthracnose/ coffee, black peppers; corynespora leaf fall/ rubber trees | Advanced Agriculture Solutions Joint Stock Company |
75. | 3808 | Metman bul 68WG, 72WP | Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%) | Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees | Agria S.A |
76. | 3808 | Nano Diamond 808WP | Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg | Rice blast/ rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
77. | 3808 | Nano wall 500SC | Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l | Bacterial leaf blight /rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
78. | 3808 | Nativo 750WG | Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg | Anthracnose/ coffee trees | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
79. | 3808 | Navara 50WP | Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg | Bacterial leaf blight /rice | Hoang AnPlants Protection Co., Ltd. |
80. | 3808 | Newtinano super 800WP | Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Rice blast/ rice | Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd. |
81. | 3808 | Nitin 300EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Anthracnose/ cashew; Anthracnose/ coffee trees | Nicotex Joint Stock Company |
82. | 3808 | “Nôngiabảo 310EC” | Difenoconazole 150 g/l+ Propiconazole 160 g/l | Corynespora leaf fall/ rubber trees | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
83. | 3808 | “Nôngiaphúc 400EC” | Flusilazole | Bacterial grain rot/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
84. | 3808 | Novistar 360WP | Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg | Quick wilt/blackpeppers | Nong Viet Joint Stock Company |
85. | 3808 | Ori 150SC | Azoxystrobin 50 g/1 + Hexaconazole 100g/l | Corynespora leaf fall/ rubber trees | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
86. | 3808 | Ortiva 600SC | Azoxystrobin 100 g/l+ Chlorothalonil500 g/l | Leaf spot/ tomato;Corynespora leaf fall, stem blight/ rubber trees | Syngenta Vietnam Co., Ltd. |
87. | 3808 | Paramax 400SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Rust/ maize | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
88. | 3808 | Parosa 325WP | Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg | Bacterial leaft streak/ rice | Japan International Agrochem Joint Stock Company |
89. | 3808 | Phaybuc 325SC | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l | Bacterial wilt disease/ groundnuts | King Elong Co., Ltd. |
90. | 3808 | Phesolmanco-M 72 WP | Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% | Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees | World Vision (VN) Co., Ltd. |
91. | 3808 | Polysuper 32WP | Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg | Bacterial grain rot/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
92. | 3808 | Poticua 250EW | Tebuconazole | Seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
93. | 3808 | Profiler 711.1 WG | Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg | Downy mildew/cabbage, tomato; Root rot/ grapefruits; Root rot/ orange | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
94. | 3808 | Proman bul 550SC | Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l | Downy mildew/ watermelon | Agria S.A |
95. | 3808 | Proplant 722SL | Propamocarb.HCl | Root rot/ orange | Kien Nam Co., Ltd. |
96. | 3808 | Provil 450SC | Tebuconazole | Powdery mildew/ rose; rice blast/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
97. | 3808 | Puvertin 450EC | Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l | Rice blast/ rice | Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company |
98. | 3808 | Rampart 35SD | Metalaxyl | Quick wilt/ black peppers | UPL Vietnam Co., Ltd. |
99. | 3808 | Rorai 21WP, 103WP, 238WP | Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg) | 21WP, 103WP:Bacterial grain rot, bacterial leaf blight/rice 238WP:Bacterial grain rot/ rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
100. | 3808 | Routine 200SC | Isotianil | Bacterial leaf blight/rice; bacterial wilt/ tomato | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
101. | 3808 | Rubbercare 720WP | Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg | Quick wilt/ black peppers; leaf spots/ maize; anthracnose/cashew | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
102. | 3808 | Rusem super 750WP | Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg | Sheath blight, bacterial grain rot, rice blast/ rice; seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice | An Nong Co., Ltd. |
103. | 3808 | Saprol 190DC | Triforine | Anthracnose/ mango | Sumitomo Corporation Vietnam LL |
104. | 3808 | Sforlicuajapane 450SC | Tebuconazole | Bacterial grain rot/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
105. | 3808 | Sieukhuan 700WP | Bronopol450g/kg + Salicylic 250g/kg | Bacterial leaf blight /rice | An Nong Co., Ltd. |
106. | 3808 | Sieutino 500WP | Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg | Sheath blight, bacterial grain rot/ rice | An Nong Co., Ltd. |
107. | 3808 | Simolex 720WP | Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% | Quick wilt/ black peppers | HAIQuy NhonAgrochemCompany Limited |
108. | 3808 | Sosim 300SC | Kresoxim-methyl | Downy mildew/calabash;Downy mildew/crucifers; gray mold/ crucifers | Viet Thang Co., Ltd. |
109. | 3808 | Stonegold 22 WP | Polyoxin B 21g/kg + Chitosan1g/kg | Bacterial leaf blight /rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
110. | 3808 | Sucker 90WP | Ningnanmycin | Sheath blight/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
111. | 3808 | Sulonil 720SC | Chlorothalonil | Downy mildew/cucumber | Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
112. | 3808 | Sunshi 21WP, 103WP, 238WP | Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) | 21WP, 238WP:Bacterial leaf blight /rice 103WP:Bacterial grain rot, bacterial leaf blight/rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
113. | 3808 | Surijapane 400SC, 450WP | Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg) | Bacterial grain rot, rice blast/rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
114. | 3808 | Tepro super 300EC | Propiconazole 150 g/l+ Tebuconazole 150 g/l | Sheath blight/maize; leaf spot/ groundnuts | Hop Tri Investment Corporation |
115. | 3808 | Tezole super 300SC | Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l | Sheath blight/ rice | Viet Thang Auto Co., Ltd. |
116. | 3808 | Tigondiamond 800WP | Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Rice blast/ rice | Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company |
117. | 3808 | Tipozin 10GR | Iprobenfos | Rice blast/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
118. | 3808 | Titanicone 370SC | Azoxystrobin 350g/l + Sulfur10g/l+ Difenoconazole10g/l | Rice blast/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
119. | 3808 | Topzole 650WP, 800WG | Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg) | Rice blast/ rice | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
120. | 3808 | Totan 200WP | Bronopol | Bacterial grain rot/ rice | Loc Troi Group Joint Stock Company |
121. | 3808 | T-Promy MZ 72WP | Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% | Quick wilt/ black peppers;anthracnose/cashew | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
22. | 3808 | “Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108bào tử/g WP” | Trichoderma viridePers. 75% (7.5x107spores/g) +Trichoderma harzianumRifai BGB 25% (2.5x107spores/g) | Pink disease/ durian | Loc Troi Group Joint Stock Company |
123. | 3808 | “Tricô ĐHCT-Phytoph 108bào tử/ g WP” | Trichoderma virensJ.Miller, Giddens & Foster 80% (8x107spores/g +Trichoderma hamatum(Bon.) Bainer 20% (2x107spores/g) | Fruit rot/ litchi | Loc Troi Group Joint Stock Company |
124. | 3808 | “Tricô hạt nhân C8331x109CFU/g WP” | Trichoderma konigiiM8; M32; M351x109CFU/g | Nematodes/ coffee | TamNong Co., Ltd. |
125. | 3808 | “TRICÔ-ĐHCT 108bào tử/g” | Trichoderma108spores/g | Nematodes/ coffee, black peppers; root rot disease/brown mustard; foot rot/ black peppers | Loc Troi Group Joint Stock Company |
126. | 3808 | TT-Amit 500SC | Fluazinam | Sheath blight/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
127. | 3808 | Tvzeb 800WP | Mancozeb 800g/kg | Powdery mildew/ rose | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
128. | 3808 | Uni-dipro 300EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Bacterial grain rot/ rice | World Vision (VN) Co., Ltd. |
129. | 3808 | Uni-hexma 5SC | Hexaconazole | Coffee rust/ coffee | World Vision (VN) Co., Ltd. |
130. | 3808 | Upper 400SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Quick wilt/ black peppers | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
131. | 3808 | Usagvil 250SC, 700WP | Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg) | Bacterial leaf blight /rice | An Nong Co., Ltd. |
132. | 3808 | Vamylicin 5SL | Validamycin | Pink disease/rubber trees | Adama Vietnam Co., Ltd. |
133. | 3808 | Vicilin 32WP | Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10% | Rice blast/ rice | Viet Nong Agriculture Material Corporation |
134. | 3808 | Victoryusa 400SC, 500SC | Fenoxanil 330 g/l(420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l) | 400SC:Bacterial grain rot, rice blast/rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
135. | 3808 | Vikny 0.5SL | Protein amylose | Seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice; bacterial soft rot/ onions; citrus bacterial canker/ orange | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
136. | 3808 | Villa-Fuji 100SL | Validamycin | Root rot/groundnuts | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
137. | 3808 | Vivil100SC | Hexaconazole | Pink disease/ coffee trees | Vietnam Pesticides Joint Stock Company |
138. | 3808 | Yomisuper 23 WP | Kasugamycin1g/kg + Polyoxin B 22g/kg | Blister blight/ tea; rice blast/ rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
3. Herbicides | |||||
1. | 3808 | Agil 100EC | Propaquizafop | Weeds and grasses/ groundnuts | Adama Vietnam Co., Ltd. |
2. | 3808 | ANG-sachco 100EC | Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | An Nong Co., Ltd. |
3. | 3808 | Animex 800WP | Atrazine 400g/kg + Ametryn 400g/kg | Weeds and grasses/ sugarcane | Nicotex Joint Stock Company |
4. | 3808 | Anly Gold 200WG | Metsulfuron methyl | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Thang Co., Ltd. |
5. | 3808 | Asarin 800WP | Ametryn | Weeds and grasses/ sugarcane | Viet Thang Co., Ltd. |
6. | 3808 | Atasco 500EC | Acetochlor | Weeds and grasses/ groundnuts | Viet Thang Auto Co., Ltd. |
7. | 3808 | Becano 500SC | Indaziflam | Weeds and grasses/tea | Bayer Vietnam Co., Ltd. |
8. | 3808 | Bpanidat 170WP | Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg | Weeds and grasses/ transplanted rice | Binh Phuong Trading Co., Ltd. |
9. | 3808 | Bpsaco 500EC | Acetochlor | Weeds and grasses/ groundnuts | Binh Phuong Trading Co., Ltd. |
10. | 3808 | Broadsafe 200EC | Quizalofop-P-Ethyl | Weeds and grasses/soybeans | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
11. | 3808 | Bushusa 330EC | Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | Tam Nong Development Investment Joint Stock Company |
12. | 3808 | Canoda 15WG | Ethoxysulfuron | Weeds and grasses/ Floating rice | MinhLong Co., Ltd. |
13. | 3808 | Capeco 500EC | Acetochlor | Weeds and grasses/ groundnuts | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. |
14. | 3808 | Chesaco 300EC | Pretilachlor 300g/l(safenerFenclorim 100g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | King Elong Co., Ltd. |
15. | 3808 | Clinclip 60 OD | Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | Long Hiep Joint Stock Company |
16. | 3808 | Cybu 30EC | Cyhalofop-butyl | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Agro Company Limited |
17. | 3808 | Droper 400WP | Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg | Weeds and grasses/ Floating rice | BMC Co., Ltd. |
18. | 3808 | Full house 30SC | Oxaziclomefone | Weeds and grasses/ Floating rice | Sumitomo Corporation Vietnam LL |
19. | 3808 | Hetcocan 5EC | Quizalofop-P-Ethyl | Weeds and grasses/cassava | World Vision (VN) Co., Ltd. |
20. | 3808 | Karmex 80WP | Diuron | Weeds and grasses/ cassava | Adama Vietnam Co., Ltd. |
21. | 3808 | Kimton 300SC | Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | An Nong Co., Ltd. |
22. | 3808 | Maestro 960EC | Metolachlor | Weeds and grasses/ groundnuts | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
23. | 3808 | Parany 300EC | Pretilachlor 295g/l + Pyrazosulfuron ethyl 5g/l (safenerFenclorim 100g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
24. | 3808 | Pestcetor 900EC | Acetochlor | Weeds and grasses/soybeans | An Phu Construction Joint Stock Company |
25. | 3808 | Rainvel 480SL | Dicamba | Weeds and grasses/coffee trees | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
26. | 3808 | Rice up 300EC | Pretilachlor 300g/l (safenerFenclorim 100g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
27. | 3808 | Robin 310EC | Pretilachlor 310g/l (safenerFenclorim 100g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
28. | 3808 | Rus-Sunri 110WP | Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Thang Co., Ltd. |
29. | 3808 | Sarudo 500.5EC | Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l | Weeds and grasses/ groundnuts | An Nong Co., Ltd. |
30. | 3808 | Sitafan 500WP | Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Thang Co., Ltd. |
31. | 3808 | Supershot 330OD | Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd. |
32. | 3808 | Tacogold 400EC | Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (safenerFenclorim 100g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Thang Co., Ltd. |
33. | 3808 | Tecogold 601 EC, 622EC | Butachlor 241g/l (602g/l) + Propanil 350g/l (10g/l) + Pretilachlor 10g/l (10g/l) | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
34. | 3808 | Topbuta 600EC | Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
35. | 3808 | T-p glophosi 15SL | Glufosinate-ammonium | Weeds and grasses/ coffee trees | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
36. | 3808 | T-P.Metsi 80WP | Ametryn 30% + Simazine 50% | Weeds and grasses/ sugarcane | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
37. | 3808 | T-ptubos 89 WP | Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg | Weeds and grasses/ Floating rice | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
38. | 3808 | Trilla plus 80WG | Diuron | Weeds and grasses/ sugarcane | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
39. | 3808 | Tropica 900EC | Acetochlor | Weeds and grasses/ groundnuts | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
40. | 3808 | Uni-Kickdown 10EC | Haloxyfop-R-Methyl | Weeds and grasses/ groundnuts | World Vision (VN) Co., Ltd. |
41. | 3808 | Uni-Weedout 15EC | Fluazifop-P-Butyl | Weeds and grasses/ cassava | World Vision (VN) Co., Ltd. |
42. | 3808 | V-T Rai 250WP | Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg | Weeds and grasses/ Floating rice | Viet Thang Co., Ltd. |
43. | 3808 | Wamrin 500SL | Atrazine | Weeds and grasses/ sugarcane, maize | Viet Thang Co., Ltd. |
44. | 3808 | Zimizin 800WP | Atrazine | Weeds and grasses/ maize | Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company |
4. Plant-growth regulators | |||||
1. | 3808 | Acroots 10SL | α-Naphthyl acetic acid | Plant growth regulator/ rice | Asian Biochemical Company Limited |
2. | 3808 | Acura 10WG | Forchlorfenuron | Plant growth regulator/ rice | Asian Biochemical Company Limited |
3. | 3808 | Comcat 150WP | Extract ofLychnis viscaria | Plant growth regulator/cassava | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd. |
4. | 3808 | Dovagib 20TB | Gibberellic acid | Plant growth regulator/durian, mango, watermelon, longan | Dong Vang Pesticide Co., Ltd. |
5. | 3808 | Elephant 5 PA | Ethephon | Latex stimulant/ rubber | Green Fields Joint Stock Company |
6. | 3808 | Gibbeny 20TB | Gibberellic acid | Plant growth regulator/strawberry | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
7. | 3808 | Higro 30WP | Hymexazol | Plant growth regulator/ rice | Asian Biochemical Company Limited |
8. | 3808 | Kelpak SL | Auxins 11 mg/l+ Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l | Plant growth regulator/coffee | Viet Agro Company Limited |
9. | 3808 | Lephon 40SC | Ethephon | Plant growth regulator/rubber trees | SNYCo., Ltd. |
10. | 3808 | Nyro0.01SL, 0.1 SP | Brassinolide | 0.01SL:Plant growth regulator/orange 0.1SP:Plant growth regulator/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
11. | 3808 | Opera 183 SE | Epoxiconazole 50g/l+ Pyraclostrobin 133g/l | Plant growth regulator/groundnuts,coffee | BASF Vietnam Co., Ltd. |
12. | 3808 | Parlo15WP, 25SC, 25WP | Paclobutrazol | Plant growth regulator/ rice | Dong Vang Pesticide Co., Ltd. |
13. | 3808 | Paxlomex 15WP | Paclobutrazol | Plant growth regulator/groundnuts | An Hung Phat Pesticide Company Limited |
14. | 3808 | Starga3 20TB | Gibberellic acid | Plant growth regulator/ rice, tea | Hatashi Vietnam Joint Stock Company |
15. | 3808 | Subaygold 4.5SL | Nucleotide 0.5 g/l+ Humic acid 4 g/l | Plant growth regulator/ rice | Viet Trung Pesticides Joint Stock Company |
16. | 3808 | TT A7 3.6EC | Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7) | Plant growth regulator/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd. |
5. Snailicides | |||||
1. | 3808 | Capgold 700WP, 800WP | Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg) | Channeled applesnail/ rice | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
2. | 3808 | Caport 750WP | Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg | Channeled applesnail/ rice | Tran Vu Chemical And Trading Company Limited |
3. | 3808 | “Cửu Châu 20GR” | Metaldehyde | Channeled applesnail/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
4. | 3808 | “Cửu Châu Nghệ 520SC” | Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l | Channeled applesnail/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
5. | 3808 | Dobay 810WP | Niclosamide-lamine | Channeled applesnail/ rice | Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company |
6. | 3808 | Duba 155GR | Metaldehyde | Channeled applesnail/ rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
7. | 3808 | Ocny 555SC | Niclosamide-olamine | Channeled applesnail/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
8. | 3808 | Topsami 871WP | Niclosamide | Channeled applesnail/ rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd. |
9. | 3808 | Tulip 215B | Metaldehyde | Channeled applesnail/ rice | Thon Trang Commercial Production Company Limited |
6.Pheromones | |||||
1. | 3808 | Dr.Jean 800EC | Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l | Fruit flies/ orange | US. ChemicalCo., Ltd. |
2. | 3808 | T-P Nongfeng 950SL | Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l | Fruit flies/longan | Thai Phong Trading Co., Ltd. |
7. Termiticdes | |||||
1. | 3808 | SentriconTMHD 0.5 RB | Hexaflumuron | Termites/ construction works | Dow AgroSciences B.V |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây