Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV 2017 loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 D
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 278/QĐ-BNN-BVTV |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Xuân Cường |
Ngày ban hành: | 08/02/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 08/02/2017, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành Quyết định số 278/QĐ-BNN-BVTV về việc loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam.
Theo đó, sẽ loại bỏ 35 thuốc chứa hoạt chất 2.4 D khỏi Danh mục được phép sử dụng tại Việt Nam, gồm thuốc AD 500SL, 600SL do Công ty trách nhiệm hữu hạn - thương mại Thái Nông đề nghị đăng ký; A.K 480SL, 720SL do Công ty trách nhiệm hữu hạn - thương mại Thái Phong đề nghị đăng ký; Aldo 500SL, 800WP, 860SL do Công ty cổ phần Hóc Môn đăng ký; Gardon 27.6SL do Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn đăng ký…
Trong đó, danh sách thuốc nêu trên chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm từ ngày 08/02/2017. Đồng thời, sẽ ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat từ ngày 08/02/2017.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định278/QĐ-BNN-BVTV tại đây
tải Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số:278/QĐ-BNN-BVTV | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT 2.4 D VÀ PARAQUAT RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổchức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 6 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thựcvật.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành Phụ lục 1, 2 kèm theo Quyết định này "Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam".
Điều 2.Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục 1 và 2 chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat kể từ ngày quyết định này có hiệu lực.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4.Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT 2.4 D LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 278/QĐ-BNN-BVTV ngày 08 tháng 02 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ | TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 | 3808 | 2.4 D (min 96%) | AD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
A.K | 720SL:cỏ/ lúa, ngô | Công ty TNHH - TM Thái Phong | |||
Aldo | cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty CP Hóc Môn | |||
Amine | cỏ/ lúa, ngô | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. | |||
Aminol super | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Adama Việt Nam | |||
Anco | 500SL:Cỏ/lúa gieo thẳng, điều | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
Anhdau2,4D | cỏ/lúa gieo | Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang | |||
B.T.C 2.4D | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
Baton | 60EC, 70EC:cỏ/ lúa | Nufarm Asia Sdn Bhd | |||
Cantosin | cỏ/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | |||
CO 2.4 D | 500SL:cỏ/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
Co Broad | cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam | |||
Colaro 600SL | Cỏ/ ca cao | Công ty CP Kỹ thuật Dohaleusa | |||
Damin | 80WP, 500SL:cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông | |||
DMA - 6 | cỏ/ lúa cấy | Dow AgroSciences B.V | |||
Ecoupusa 725 SL | cỏ/ lúa gieo | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
Fullback 720SL | cỏ/ lúa gieo | Công ty CP VT KT NN Cần Thơ | |||
Hai bon - D | 80WP :cỏ/ lúa, ngô | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông | |||
HD-co2,4 500SL | cỏ/lúa gieo | Công ty TNHH TM DV Hằng Duy | |||
Lagere 500SL | Cỏ/cao su | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng | |||
Lycamba 500SL | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến | |||
Madive 725 SL | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ | |||
Ni-2,4D 600SL | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex | |||
Oui 600SL | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát | |||
O.K | 683SL:cỏ/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI | |||
Pro - amine | 48SL:cỏ/ lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Putra-amine | Cỏ/lúa gieo thẳng | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. | |||
Rada | cỏ/ lúa, ngô | Công ty CP BVTVITW | |||
Sanaphen | cỏ/ lúa, mía | Forward International Ltd | |||
Tancovila | cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH SX-TM Tô Ba | |||
Vi 2.4D | 80WP:cỏ/ lúa 600SL, 720SL:cỏ/ lúa, ngô | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam | |||
Zaap 720 SL | cỏ/lúa | Công ty TNHH UPL Việt Nam | |||
Zico | 48SL, 720SL, 850SL:cỏ/ lúa, ngô | Công ty CP BVTV Sài Gòn | |||
2 | 3808 | Fenoxaprop -P-Ethyl 45g/l+ 2.4 D 70g/l+ MCPA 210 g/l | TillerSEC | cỏ/lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% | Gardon | cỏ/ vùng đất không trồng trọt | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
4 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12% | Bimastar | cỏ/cao su | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT PARAQUAT LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 278/QĐ-BNN-BVTV ngày 08 tháng 02 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | MÃ HS | Tên hoạt chất | Tên thương phẩm | Đối tượng phòng trừ | Tên cá nhân, tổ chức đăng ký |
1 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 5g/l+ Paraquat 195g/l | Gaxaxone | cỏ/ cà phê | Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
2 | 3808 | Paraquat (min 95%) | Agamaxone | cỏ/ngô | Công ty TNHH TM An Hưng Phát |
Alfaxone 20 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) | |||
Axaxone | cỏ/đấtkhông trồng trọt | Cali - Parimex Inc. | |||
Best top | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Sinon Corporation, Taiwan | |||
BM - Agropac | cỏ/ đất không trồng trọt | Behn Meyer Agcare LLP | |||
Catoxon TSC | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ | |||
Cỏ cháy | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH An Nông | |||
Domaxon 276SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH MTV BVTV Long An | |||
Dracofir42SL | cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê | Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến | |||
Exuma 210SL | cỏ/đất không trồng | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |||
Fagon | cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt | Công ty CP Nông dược HAI | |||
Fansipan 200SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty CP Công nghệ NNChiến Thắng | |||
Forxone | cỏ/ đất không trồng trọt | Forward International Ltd | |||
Gfaxone | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH Việt Thắng | |||
Gfaxon gold 20SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHHÔtô Việt Thắng | |||
Gramoxone | cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải | Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | |||
Gronmanxone | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH Us.Chemical | |||
Hagaxone | cỏ/ cà phê | Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA | |||
HD-Gpaxone 276SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH TM DV Hằng Duy | |||
Heroquat 278 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Việt Hóa Nông | |||
Jiaquat | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) | |||
K.waka 200SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng | |||
Lagoote 210SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ | |||
Lanmoxone 20SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan | |||
Megastart 276SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH MTV Gold Ocean | |||
Nimaxon | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Nicotex | |||
Owen 20SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Nông nghiệp HP | |||
Para.dx 20SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Đồng Xanh | |||
Paranex 20SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH Adama | |||
Paraxon | cỏ/ ngô | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | |||
Parato 276SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH BMC | |||
Paride 276SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP BVTV Kiên Giang | |||
Pesle 276 SL | cỏ/ cao su | Công ty CP BVTV Sài Gòn | |||
Power up 275SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam | |||
Quack-adi 200SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI | |||
Quash 276SL | cỏ/đất không trồng trọt | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. | |||
Quasong 20SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH Hóa SinhÁChâu | |||
Ramaxone gold | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành | |||
Rapid 276SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty CP Hóc Môn | |||
Rubvin 276SL | Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt | Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á | |||
Thaiponxon 200SL | cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH TM Thái Phong | |||
Tungmaxone | cỏ/ ngô, đất không trồng trọt | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng | |||
Uniquat | cỏ/ cà phê | Công ty TNHH UPL Việt Nam | |||
Volcan | cỏ/ đất không trồng trọt | Asia Care Solutions Ltd. | |||
Zizu 20SL | cỏ/ ngô | Công ty TNHH ADC |
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
DecisionNo. 278/QD-BNN-BVTV datedFebruary 08, 2017 of the Ministry of Agriculture and Rural Developmentonremoval of agrochemicals containing 2.4 D and Paraquat from Vietnam’s List of Permissible Agrochemicals
MINISTER OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 199/2013/ND-CP dated November 26, 2013 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine No. 41/2013/QH13 dated November 25, 2013;
Pursuant to the Circular No. 21/2015/TT-BNNPTNT dated August 06, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural Development on management of agrochemicals.
At the request of the Director of the Plant Protection Department,
HEREBY DECIDES:
Article 1.Appendices 1 and 2 “List of agrochemicals which contain 2.4 D and Paraquat and thus removed from Vietnam’s list of permissible agrochemicals” are promulgated together with this Decision.
Article 2.The agrochemicals provided in Appendices 1 and 2 may be produced and imported within 01 year, sold and used within 02 years from the effective date of this Decision.All procedures for registering agrochemicals containing 2.4 D and Paraquat shall be discontinued from the effective date of this Decision.
Article 3.This Decision takes effect on the signing date.
Article 4.TheChief of the Ministry Office, the Director of the Plant Protection Department, heads of affiliates of the Ministry of Agriculture and Rural Development and Departments of Agriculture and Rural Development of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
The Minister
Nguyen Xuan Cuong
APPENDIX 1
LIST OF AGROCHEMICALS WHICH CONTAIN 2.4 D AND THUS REMOVED FROM VIETNAM’S LIST OF PERMISSIBLE AGROCHEMICALS
(Enclosed with the Decision No.278/QD-BNN-BVTV dated February 08, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS CODE | COMMON NAME | TRADE NAME | CROP/PEST | APPLICANT |
1 | 3808 | 2.4 D (min 96%) | AD | weeds and grasses/ direct-seeded rice | Thai Nong Trading Co., Ltd |
A.K | 720SL:weeds and grasses/ rice, maize | Thai Phong Trading Co., Ltd | |||
Aldo | weeds and grasses/direct-seeded rice | Hoc Mon J.S.C | |||
Amine | weeds and grasses/ rice, maize | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. | |||
Aminol super | weeds and grasses/ direct-seeded rice | Adama Vietnam Co., Ltd | |||
Anco | 500SL:Weeds and grasses/direct-seeded rice, cashew trees | Loc Troi Group J.S.C | |||
Anhdau2,4D | weeds and grasses/seeded rice | Anh Dau Tien Giang Co., Ltd | |||
B.T.C 2.4D | weeds and grasses/ transplanted rice, direct-seeded rice | Hitech USA Corporation | |||
Baton | 60EC, 70EC:weeds and grasses/ rice | Nufarm Asia Sdn Bhd | |||
Cantosin | weeds and grasses/ rice | Can Tho Pesticides J.S.C | |||
CO 2.4 D | 500SL:weeds and grasses/ rice | Tien Giang Agricultural Materials J.S.C | |||
Co Broad | weeds and grasses/ sugarcane, land awaiting cultivation | Agrimatco Vietnam Co., Ltd | |||
Colaro 600SL | weeds and grasses/ cacao | Dohaled USA Technology J.S.C | |||
Damin | 80WP, 500SL:weeds and grasses/ direct-seeded rice | An Nong Co., Ltd | |||
DMA - 6 | weeds and grasses/ transplanted rice | Dow AgroSciences B.V | |||
Ecoupusa 725 SL | weeds and grasses/ seeded rice | Viet Trung Pesticides J.S.C | |||
Fullback 720SL | weeds and grasses/ seeded rice | Can Tho Technology and Agricultural Supplying J.S.C | |||
Hai bon - D | 80WP :weeds and grasses/ rice, maize | Thanhson Agrochemicals Trading Services Co., Ltd | |||
HD-co 2,4 500SL | weeds and grasses/seeded rice | Hang Duy Trading and Service Co., Ltd | |||
Lagere 500SL | weeds and grasses/rubber trees | Golden Rice Agrochemical Co., Ltd | |||
Lycamba 500SL | weeds and grasses/direct-seeded rice | Advanced Agriculture Solutions J.S.C | |||
Madive 725 SL | weeds and grasses/direct-seeded rice | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd | |||
Ni-2,4D 600SL | weeds and grasses/direct-seeded rice | Nicotex J.S.C | |||
Oui 600SL | weeds and grasses/direct-seeded rice | An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd | |||
O.K | 683SL:weeds and grasses/ rice | H.A.I Agrochem J.S.C | |||
Pro - amine | 48SL:weeds and grasses/ rice | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Putra-amine | weeds and grasses/direct-seeded rice | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. | |||
Rada | weeds and grasses/ rice, maize | Central Plant Protection J.S.C No.1. | |||
Sanaphen | weeds and grasses/ rice, sugarcane | Forward International Ltd | |||
Tancovila | weeds and grasses/direct-seeded rice | To Ba Manufacturing and Trading Co., Ltd | |||
Vi 2.4D | 80WP:weeds and grasses/ rice 600SL, 720SL:weeds and grasses/ rice, maize | Vietnam Pesticides J.S.C | |||
Zaap 720 SL | weeds and grasses/rice | UPL Vietnam Co., Ltd | |||
Zico | 48SL, 720SL, 850SL:weeds and grasses/ rice, maize | Saigon Plant Protection J.S.C | |||
2 | 3808 | Fenoxaprop -P-Ethyl 45g/l + 2.4 D 70g/l + MCPA 210 g/l | Tiller S EC | weeds and grasses/rice | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% | Gardon | weeds and grasses/ uncultivated land | Saigon Plant Protection J.S.C |
4 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12% | Bimastar | weeds and grasses/rubber trees | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
APPENDIX 2
LIST OF AGROCHEMICALS WHICH CONTAIN PARAQUAT AND THUS REMOVED FROM VIETNAM’S LIST OF PERMISSIBLE AGROCHEMICALS
(Enclosed with the Decision No. 278/QD-BNN-BVTV dated February 08, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS CODE | COMMON NAME | TRADE NAME | CROP/PEST | APPLICANT |
1 | 3808 | Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l | Gaxaxone | weeds and grasses/ coffee | Hitech USA Corporation |
2 | 3808 | Paraquat (min 95%) | Agamaxone | weeds and grasses/ maize | An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd |
Alfaxone 20 SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Alfa (Saigon) Co., Ltd | |||
Axaxone | weeds and grasses/ uncultivated land | Cali - Parimex Inc. | |||
Best top | weeds and grasses/ land awaiting cultivation | Sinon Corporation, Taiwan | |||
BM - Agropac | weeds and grasses/ uncultivated land | Behn Meyer Agcare LLP | |||
Catoxon TSC | weeds and grasses/ uncultivated land | Can Tho Technology and Agricultural Supplying J.S.C | |||
Weeds and grasses | weeds and grasses/ land awating cultivation | An Nong Co., Ltd | |||
Domaxon 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Long An Plant Protection Co., Ltd | |||
Dracofir 42SL | weeds and grasses/ uncultivated land, coffee | Advanced Agriculture Solutions J.S.C | |||
Exuma 210SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Viet Trung Pesticides J.S.C | |||
Fagon | weeds and grasses/ coffee, maize, uncultivated land | H.A.I Agrochem J.S.C | |||
Fansipan 200SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Victory Agriculture J.S.C | |||
Forxone | weeds and grasses/ uncultivated land | Forward International Ltd | |||
Gfaxone | weeds and grasses/ land awating cultivation | Viet Thang Co., Ltd | |||
Gfaxon gold 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Viet Thang Auto Co., Ltd | |||
Gramoxone | weeds and grasses present in fields, weeds and grasses present in field bank/ rice, maize, cassava, sugarcane, rubber trees, coffee, soybeans, cashew, sweet potato, uncultivated land; weeds and grasses/ tobacco, cotton | Syngenta Vietnam Co., Ltd | |||
Gronmanxone | weeds and grasses/ uncultivated land | US.Chemical Co., Ltd | |||
Hagaxone | weeds and grasses/ coffee | Hitech USA Corporation | |||
HD-Gpaxone 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Hang Duy Trading and Service Co., Ltd | |||
Heroquat 278 SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Viet Agro Co., Ltd | |||
Jiaquat | weeds and grasses/ land awating cultivation | Jia Non Biotech (VN) J.S.C | |||
K.waka 200SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Golden Rice Agrochemical Co., Ltd | |||
Lagoote 210SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd | |||
Lanmoxone 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Thu Loan Production Trading and Service Co., Ltd | |||
Megastart 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Gold Ocean Co., Ltd | |||
Nimaxon | weeds and grasses/ uncultivated land | Nicotex J.S.C | |||
Owen 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Horizon Pacific Agriculture J.S.C | |||
Para.dx 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Green Fields J.S.C | |||
Paranex 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Adama Co., Ltd | |||
Paraxon | weeds and grasses/ maize | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd | |||
Parato 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | BMC Co., Ltd | |||
Paride 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Kien Giang Plant Protection J.S.C | |||
Pesle 276 SL | weeds and grasses/ rubber trees | Saigon Plant Protection J.S.C | |||
Power up 275SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Vietnam Pesticides J.S.C | |||
Quack-adi 200SL | weeds and grasses/ uncultivated land | ADI Agriculture Development and Trading Investment J.S.C | |||
Quash 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. | |||
Quasong 20SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Asian Biochemical Co., Ltd | |||
Ramaxone gold | weeds and grasses/ uncultivated land | Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd. | |||
Rapid 276SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Hoc Mon J.S.C | |||
Rubvin 276SL | weeds and grasses/ cacao, uncultivated land | Dai Nam A Agrochem Co., Ltd | |||
Thaiponxon 200SL | weeds and grasses/ uncultivated land | Thai Phong Trading Co., Ltd | |||
Tungmaxone | weeds and grasses/ maize, uncultivated land | Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C | |||
Uniquat | weeds and grasses/ coffee | UPL Vietnam Co., Ltd | |||
Volcan | weeds and grasses/ uncultivated land | Asia Care Solutions Ltd. | |||
Zizu 20SL | weeds and grasses/ maize | ADC Co., Ltd |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây