Quyết định 332/QĐ-QLCL của Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản về việc mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với Phòng kiểm nghiệm chất lượng nông lâm thủy sản thuộc Trung tâm Chất lượng Nông lâm thuỷ sản vùng 5
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 332/QĐ-QLCL
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 332/QĐ-QLCL |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Như Tiệp |
Ngày ban hành: | 26/09/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 332/QĐ-QLCL
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN --------------- Số: 332/QĐ-QLCL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2011 |
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN
Nơi nhận: - Như điều 4; - Các PCT (để biết); - Lưu: VT, KN. | CỤC TRƯỞNG Nguyễn Như Tiệp |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 332/QĐ-QLCL ngày 26/9/2011
TT | Chỉ tiêu phân tích | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Giới hạn phát hiện (nếu có) | Số thứ tự Quyết định 1640/QĐ-BNN-QLCL ngày 18/6/2010 |
1 | Tổng vi sinh vật hiếu khí (TPC) | Thực phẩm | ISO 4833:2003 | ≥ 10CFU/g | 01 |
2 | Tổng số Coliforms | ISO 4832:2007 | ≥ 10CFU/g | 02 | |
3 | Định lượng Coliforms | ISO 4831:2006 | ≥ 2MPN/g | 03 | |
4 | Định lượng Staphylococcus | ISO 6888-1:2003 | ≥ 10CFU/g | 07 | |
5 | Định tính Vibrio cholera | ISO 21872-1:2007 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g | 13 | |
6 | Định tính Vibrio parahaemolyticus | ISO 21872-1:2007 | 14 |
TT | Tên chỉ tiêu | Tên mẫu, sản phẩm phân tích | Phương pháp phân tích | Đơn vị tính hoặc Giới hạn phát hiện (nếu có) |
1 | Định lượng Enterococcus | Thực phẩm | NMKL 68-2nd ed.: 1992 | ≥ 10CFU/g |
2 | Định tính Salmonella spp. | ISO 6579:2007 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g | |
3 | Định tính Staphylococcus aureus | ISO 6888-3:2003 | phát hiện hoặc không phát hiện/25g |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây