Quyết định 2969/QĐ-BNN-TCTS của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt điều chỉnh danh mục thiết bị và giá gói thầu số 10b Dự án đầu tư xây dựng Trung tâm đào tạo thực hành, thực tập nuôi trồng thuỷ sản Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 2969/QĐ-BNN-TCTS
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2969/QĐ-BNN-TCTS |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: | 05/12/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2969/QĐ-BNN-TCTS
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN --------------- Số: 2969/QĐ-BNN-TCTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Tài chính; - Bộ Giáo dục và Đào tạo; - Kho bạc NN tỉnh Thái Nguyên; - Lưu VT, TCTS. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2969/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/12/2011
TT | Thiết bị | ĐVT | SL | Đơn giá (đ) | Mức vốn (đ) |
I | Phòng thí nghiệm hóa và môi trường | | | | 1.241.185.000 |
1 | Máy quang phổ hấp thụ phân tử | Cái | 1 | 197.178.000 | 197.178.000 |
2 | Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao | Cái | 1 | 736.144.000 | 736.144.000 |
3 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 107.373.000 | 107.373.000 |
4 | Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu | Cái | 1 | 64.350.000 | 64.350.000 |
5 | Hệ thống quang phổ tử ngoại | HT | 1 | 136.140.000 | 136.140.000 |
II | Phòng thí nghiệm thực hành vi sinh | | | | 260.363.000 |
1 | Máy chụp ảnh gen và xử lý hình ảnh | Cái | 1 | 209.637.000 | 209.637.000 |
2 | Máy ly tâm | Cái | 1 | 50.726.000 | 50.726.000 |
III | Phòng thí nghiệm thủy sinh | | | | 181.677.000 |
1 | Kính hiển vi quang học | Cái | 1 | 34.155.000 | 34.155.000 |
2 | Hệ thống kính hiển vi soi nổi | Cái | 1 | 113.850.000 | 113.850.000 |
3 | Máy đo pH để bàn | Cái | 1 | 33.672.000 | 33.672.000 |
| Tổng | | | | 1.683.225.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây