Quyết định 173/QĐ-QLD 2018 Danh mục 251 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành đợt 99
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 173/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 173/QĐ-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Đỗ Văn Đông |
Ngày ban hành: | 27/03/2018 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Tại Quyết định 173/QĐ-QLD ngày 27/03/2018, Cục Quản lý Dược đã ban hành Danh mục 251 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 99.
Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký. Số đăng ký được cấp phải được in lên nhãn thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VN-…-18 có giá trị 05 năm từ ngày ký Quyết định.
Nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế Việt Nam.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định173/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 173/QĐ-QLD
Y TẾ Số: 173/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2018 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 251 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 99
-------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
251 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 99.
Ban hành kèm theo quyết định số 173/QĐ-QLD, ngày 27/3/2018
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1 Maritime Square#12-01 Harbourfront Centre Singapore 099253 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.V. (Đ/c: Veerweg 12 8121 AA Olst. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Duphalac |
Mỗi 15 ml dung dịch chứa Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) 10g |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 15 ml. Chai 200ml, 500ml, 1000ml |
VN-20896-18 |
2. Công ty đăng ký: Abbvie BioPharmaceuticals GmbH (Đ/c: BAAR, Neuhofstrasse 23, 6341 Baar - Switzerland)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Kaletra |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Lopinavir 80mg; Ritonavir 20mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 chai 60ml |
VN-20897-18 |
3. Công ty đăng ký: ACT Activités Chimiques et Thérapeutiques Laboratoires Sàrl) (Đ/c: Rue d'ltalie 11-1204-Geneve - Switzerland)
3.1 Nhà sản xuất: Tilman S.A. (Đ/c: 15 Zoning Industriel, B5377 Baillonville - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Veinofytol |
Cao khô chiết ethanol 50% từ Hạt dẻ Ấn Độ (có chứa 19% saponosides tương đương 50mg Aescin) 270mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên. Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VN-20898-18 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Limited. (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Actelsar 40mg |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20899-18 |
5. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: 5th Floor, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
5.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Pipranir - TZ |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 1 lọ |
VN-20900-18 |
6. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai, 400 067 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Cinod 10 |
Cilnidipin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20901-18 |
7 |
Zegecid 20 |
Omeprazol 20mg; Natri Bicarbonat 1100mg |
Viên nang |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20902-18 |
7. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block C, Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
7.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Moxcor sachet |
Mỗi gói 2,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 gói x 2,5g |
VN-20903-18 |
9 |
Plenmoxi |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20904-18 |
7.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 22, Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Unorizine syrup |
Mỗi 5ml chứa: Levocetirizine hydrochloride 2,5mg |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30ml |
VN-20905-18 |
8. Công ty đăng ký: Albios Lifesciences Private Limited (Đ/c: Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila, Gujarat, Ahmedabad, 380058 - India)
8.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230. Dist: Surat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Pringlob 10 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20906-18 |
9. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 7, Purana Paltan Line-Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh)
9.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot #16, 17, 18, 19, 20, 21 & 22, Road #11 & 12, Shampur - Kadamtali I/A. Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Neurovan-75 capsule |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20907-18 |
10. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
10.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Redcef DT 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-20908-18 |
10.2 Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Aradine |
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
hộp 1 lọ |
VN-20909-18 |
11. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
11.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Plendil |
Felodipin 5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30 viên |
VN-20910-18 |
12. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore)
12.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Limited (Đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Nolvadex |
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20911-18 |
13. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
13.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Hiten 4 |
Perindopril tert-butylamin 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20912-18 |
14. Công ty đăng ký: Avrentim Sp. Z O.o. (Đ/c: 194/362 Grójecka str., Mazowieckie 02-390 Warszawa - Poland)
14.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Manufacturing Cooperative Galena (Đ/c: 62 Krucza Str., 50-984 Wroclaw - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Cyclonamine |
Etamsylate 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VN-20913-18 |
15. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
15.1 Nhà sản xuất: B. Braun Avitum AG (Đ/c: Schwarzenberger Weg 73-79, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Duosol without potassium solution for haemofiltration |
555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhy-drous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid 27,47g; Natri hydrocarbonat 15,96g |
Dung dịch thẩm phân máu |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi 2 ngăn gồm 1 ngăn chứa 4445ml dung dịch bicarbonat và 1 ngăn chứa 555ml dung dịch điện giả |
VN-20914-18 |
16. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Parc d'Activités Roubaix-Est, 22 Rue de Toufflers, CS 50070, 59452 Lys-Lez-Lannoy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Progynova (Xuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG; Đ/c: Dobereiner Strasse 20, Weimar, D-99627, Germany) |
Estradiol valerat 2mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 28 viên |
VN-20915-18 |
17. Công ty đăng ký: Bluepharma- Industria Farmaceutica, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra - Portugal)
17.1 Nhà sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Bloci 750 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VN-20916-18 |
18. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
18.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
S-Omipin Injection |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 10ml dung dịch Natri clorid 0,9% |
VN-20917-18 |
19. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat State - India)
19.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Amdepin Duo |
Mỗi viên chứa: Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-20918-18 |
20. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
20.1 Nhà sản xuất: Jin Yang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 627, Byeolmang-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Pregaba 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Lọ 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20919-18 |
21. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai- 400013 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Azee-500 |
Azithromycin 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 lọ (dung tích lọ 10ml) kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (Hạn dùng ống dung môi: 60 tháng) |
VN-20921-18 |
22. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park, Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 - India)
22.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Flohale 125 Inhaler (CFC Free) |
Mỗi liều xịt chứa Fluticason propionat 125mcg |
Dạng hít khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp 120 liều xịt |
VN-20922-18 |
23. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central, Mumbai- 40008 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Cipla Limited (Đ/c: Unit IV, Plot No. L-139 to L-146, Verna Industrial Estate, Salcette, Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Lomac- 20 |
Omeprazol 20mg |
Viên nang |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 14 viên; Hộp 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên |
VN-20920-18 |
24. Công ty đăng ký: CJ HealthCare Corporation (Đ/c: 330, Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: SamSung pharmaceutical IND. Co., Ltd (Đ/c: 35, Jeyakgongdan2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Vancorin injection 1g (Đóng gói: CJ CheilJedang Corporation; địa chỉ: 511, Dokpyong-Ri, Majang-Myon, Ichon-Shi, Kyonggi-Do, Korea) |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1g |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-20923-18 |
29 |
Vancorin injection 500mg (Đóng gói: CJ CheilJedang Corporation; địa chỉ: 811, Deokpyeong-ro, Majang-Myeon, Icheon-Si, Gyeongei-Do, Korea) 500mg |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-20924-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk 660042 - Russia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Levofloxacin |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Levofloxacin 500mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml. Hộp 12 chai 100ml |
VN-20925-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Etefacin |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20926-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Klonaxol |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g |
Bột pha tiêm, truyền |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-20927-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: N0.1 Ruiyang Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Kacin Green |
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ; hộp 50 lọ |
VN-20928-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 1,6mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml |
VN-20929-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Stavid |
Simvastatin 20mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên |
VN-20930-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Xalvobin 500mg film-coated tablet |
Capecitabin 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VN-20931-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Cefazoline Panpharma |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10,25, 50 lọ |
VN-20932-18 |
32.2 Nhà sản xuất: PT Phapros (Đ/c: Jl. Simongan 131, Semarang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Panloc |
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1, 10 lọ |
VN-20933-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương Codupha (Đ/c: 334 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Geotonik |
Rutin 20mg; Vitamin B12 6mcg; Thiamin nitrat 2mg (tương đương 1,62mg vitamin B1); Sắt fumarat 54,76mg (tương đương 18mg sắt); Vitamin E 30,2mg; Bột rễ ginseng 40mg; Vitamin C 60mg; Kali sulfat 17,83mg (tương đương 8mg kali); Đồng gluconat 14,29mg (tương đương 2mg đồng); Mangan sulphat monohydrat 3,08mg (tương đương 1mg mangan); Vitamin B2 2mg; Calci pantothenat 13,75mg (tương đương acid pantothenic 12,6mg, tương đương 1,15mg calci); Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg (tương đương pyridoxin 1,65mg); Calci carbonat 225mg (tương đương 90mg calci); kẽm sulphat monohydrat 10,98mg (tương đương 4mg kẽm); Vitamin A 2,775 mg (dưới dạng retinyl palmitat 1.0 MIU/g tương đương vitamin A 5000I.U = 1515 RE 5mg); Cholecalciferol 10mcg (dưới dạng vitamin D3 1.0 MUI/g tương đương vitamin D3 400 l.U |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VN-20934-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Glimiwel-1 |
Glimepirid 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20935-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Limited (Đ/c: Survey No 143-148, 150 & 151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D P Pally, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Hyderabad IN-500 043 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Dexmedetomidine Kabi |
Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine HCl) 0,1mg/mL |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ x 2 ml |
VN-20936-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn (Đ/c: Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: JSC "Kievmedpreparat" (Đ/c: 139, Saksahanskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Quadrocef |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20937-18 |
36.2 Nhà sản xuất: S.C. Infomed Fluids S.R.L (Đ/c: 50 Theodor Pallady Blvd., Sector, Bucharest - Rumani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Ciprobid |
Ciprofloxacin 400mg/200ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
BP2016 |
Hộp 1 túi 10 nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml |
VN-20938-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Vitaprox |
Vecuronium bromid 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20939-18 |
37.2 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
E-cox 60 |
Etoricoxib 60MG |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20940-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Meroright 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 01 lọ |
VN-20941-18 |
47 |
Meroright 500 mg |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 01 lọ |
VN-20942-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: Lô A2.CN7, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Gentamycin Sulfate 80mg/2ml Injection |
Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-20943-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
lsonace Soft Capsule |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20944-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Laboratories Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Espacox 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20945-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty CP Meotis Việt Nam (Đ/c: Số nhà 203, Tổ 7, Phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Yan'an Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: Changtai Park No.88 Changtai Rd., Yan'an City - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
An cung ngưu hoàng hoàn |
Mỗi viên hoàn 3g chứa: Ngưu hoàng nuôi cấy 166,67mg; Bột sừng trâu cô đặc 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
CP 2015 |
Hộp to x 3 hộp nhỏ x 1 viên, Hộp to x 1 hộp nhỏ x 1 viên |
VN-20946-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14F & 27F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
42.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (sản xuất, đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng) (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Implanon NXT (Cơ sở tiệt trùng thành phẩm sau công đoạn đóng gói cuối cùng: Synergy Health Ede B.V; địa chỉ: Soevereinstraat 2, 4879NN, Etten-Leur, The Netherlands) |
Mỗi que cấy chứa: Etonogestrel 68mg |
Que cấy dưới da |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 que cấy. Hộp 5 que cấy |
VN-20947-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Furect I.V |
Ciprofloxacin 400mg/200ml |
Dung dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 200ml; hộp 10 lọ 200ml |
VN-20948-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: IIhwa Co., Ltd (Đ/c: 55 Geodudanji 2-gil, Dongae-myeon, Chuncheon-si Gangwon-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Fastmome nasal spray |
Mỗi liều xịt chứa Mometason furoat 50mcg |
thuốc xịt mũi dạng phân liều |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 140 liều xịt |
VN-20949-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Upsa SAS (Đ/c: 304, avenue du Docteur Jean Bru, 47000 Agen - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
Paracetamol 80mg |
Viên đạn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-20952-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Ise Plant (Đ/c: 647-240, Ureshinotengeji-cho, Matsusaka-shi, Mie - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Methylcobal Injection 500 µg |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Methylcobalamin 500 µg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-20950-18 |
46.2 Nhà sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma (Đ/c: Jl. Prabu Siliwangi Km. 1, Kelurahan Alam Jaya, Kecamatan Jatiuwung, Tangerang 15133 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Eagle Brand Muscular Balm (cao xoa cơ bắp con ó) |
Mỗi lọ 10g chứa: Methyl Salicylat 2,466g; Menthol 1,222g |
Cao xoa |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10g, 20g |
VN-20951-18 |
46.3 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Efferalgan Codeine |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 4 viên |
VN-20953-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. (Đ/c: 60 km National Road Athens-Lamia P. 0.32009, Schimatari Viotia - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Inflaforte |
Mỗi 1g dung dịch chứa: Diclofenac natri 15mg |
Dung dịch dùng ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml |
VN-20954-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Rocuronio Tamarang 10mg/ml |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 5ml |
VN-20955-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c: 12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Viatrinil |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1mg |
Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 3ml |
VN-20956-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Tittit |
Mỗi 5ml chứa: Calci lactat gluconat 40mg; Vitamin A 1200IU; Vitamin D3 100IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 (dạng muối natri phosphat) 1mg; Vitamin B6 0,5mg; Nicotinamid 5mg; Dexpanthenol 2mg; Vitamin C 50mg; Vitamin E (dạng muối acetat) 1 mg |
Sirô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml, 100ml |
VN-20957-18 |
50.2 Nhà sản xuất: S.C.Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street, zip code 707410, Iasi - Romani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Jetry 1% |
Clotrimazol 0,15g/15g cream |
Cream bôi da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-20958-18 |
50.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
PAQ M4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20959-18 |
65 |
PAQ M5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20960-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Asosalic |
Betamethason dipropionat 0,5mg/g; Acid salicylic 30mg/g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g |
VN-20961-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
llftriaxone injection 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP39 |
Hộp 10 lọ |
VN-20962-18 |
52.2 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Maldiv Tab |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20963-18 |
52.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Levirotin tab 500mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20964-18 |
70 |
Zypeace OD tab 5mg |
Olanzapine 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20965-18 |
52.4 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Oxnas suspension |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 125mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 31,25mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 1 chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch |
VN-20966-18 |
72 |
Oxnas suspension |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 28,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 1 chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch |
VN-20967-18 |
52.5 Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Fullgram Injection 600mg/4ml |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 ống x 4ml |
VN-20968-18 |
52.6 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Farbenal Tablet. |
Albendazole 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 2 viên |
VN-20969-18 |
52.7 Nhà sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jineheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Young Il Captopril |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20970-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Sadapron 100 |
Allopurinol 100mg |
Viên nén |
60 tháng |
BP2017 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-20971-18 |
77 |
Sadapron 300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
60 tháng |
BP2017 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20972-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Orgabact |
Levofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20973-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Alvoprel |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20974-18 |
80 |
Alvoprel |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20975-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Seropin |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20976-18 |
56.2 Nhà sản xuất: SMB Technology S.A (Đ/c: Rue du Parc Industriel 39, B-6900 Marche-en-Famenne - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Algotra 37,5mg/325mg (Cơ sở sản xuất bán thành phẩm Paracetamol-Povidone (Compap PVP3): Mallinckrodt Inc; địa chỉ: Greenville Plant, Covidien, 100 Louis Latzer Drive, Greenville Illinois 62246, Mỹ) |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 32,5mg |
Viên nén sủi |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20 viên |
VN-20977-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: LifePharma FZE (Đ/c: Jebel Ali Free Zone, P.O.Box 17404 Dubai - UAE)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Ibulife |
Ibuprofen100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 110ml |
VN-20978-18 |
84 |
Ibulife 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VN-20979-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú - An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A (Đ/c: Via De Ambrosiis, 2/6- 15067 Novi Ligure (AL) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
Acid tranexamic 500mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch và uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 5ml |
VN-20980-18 |
58.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Elozanoc |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-20981-18 |
58.3 Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Liprilex |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VN-20982-18 |
58.4 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Plant C' (Đ/c: 16th km Marathonos Avenue, 15351 Pallini, Attica - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Voxin |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g |
Bột đông khô để pha dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-20983-18 |
59. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc (Đ/c: Số 50 đường số 10, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh -)
59.1 Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Caddesi Cebe Alibey Sokak 20 34020 Topkapi Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Zoltonar |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 5mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-20984-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Esoprazole-20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20985-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Goldmedi |
Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 8 vỉ x 7 viên |
VN-20986-18 |
92 |
Goldprofen |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-20987-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Biofarma Ilac San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Akpinar Mah. Osmangazi Cad. No: 156, Sancaktepe, Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Lipoworld |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20988-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Aszolzoly-10 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên |
VN-20989-18 |
95 |
Aszolzoly-20 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên |
VN-20990-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
64.1 Nhà sản xuất: Biofarm SP. zo.o (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Pozan - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Zyx, film-coated tablets |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20991-18 |
64.2 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Aceclofen |
Paracetamol 500mg; Diclofenac natri 50mg |
Viên đạn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2x3 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên |
VN-20992-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phát triển Dược phẩm Minh Quân (Đ/c: 48 Phan Văn Trị, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: URSAPHARM Arzneimittel GmbH (Đ/c: Industriestraβe 35, 66129 Saarbrücken - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Ofloxacin-POS 3mg/ml |
Ofloxacin 3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-20993-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: S.C.Zentiva (Đ/c: Bulevardul Theodor Pallady 50, sector 3, Bucharest, RO-032266 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Mepraz |
Omeprazol 20mg |
Viên nang kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20994-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tân Đức (Đ/c: 215A Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Pharmaction Manufacturing Pty., Ltd. (Đ/c: 73-83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 -Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Aussamin |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg |
Viên nang |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VN-20995-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. 646/1&2, Aganval Ind. Estate Somnath Temple Road, Dabhel, Daman- 396 210 U.T. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Cefass 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20996-18 |
102 |
Cefass 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-20997-18 |
103 |
Cenoxib 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-20998-18 |
104 |
Cenoxib 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-20999-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Châu Âu (Đ/c: 307 nhà A, khu khí tượng Thủy Văn, ngõ 95 phố Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Lafedar S.A (Đ/c: Valentin Torra 4880 (Zip Code 3100), of the City of Parana - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Arodrec |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21000-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd (Đ/c: Vill. Thana, Baddi Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
FLZ 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên |
VN-21001-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và DP HT Việt Nam (Đ/c: Số 298 C3, 164 Tân Mai, Phường Tân Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. (Đ/c: Luguna, 66-68-70. Poligono Industrial Urtinsa II. 28923 Alcorcon (Madrid), Espana - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Ciproth 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21002-18 |
108 |
Virclath |
Clarithromycin500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3, 4 vỉ x 7 viên |
VN-21003-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Leezine-5 |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21004-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Phú Hoàng Đạt (Đ/c: 233/6-233/8 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1 (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman-396 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Coliza Drops |
Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 40mg/ml |
Nhũ dịch uống |
24 tháng |
USP40 |
Hộp 1 lọ 15ml |
VN-21005-18 |
74. Công ty đăng ký: Ctcbio Inc (Đ/c: (Ogeum-dong), 13, Jungdae-ro, 40-gil, Songpa-gu, Seoul - Korea)
74.1 Nhà sản xuất: Ctcbio Inc (Đ/c: 228-16, Gangchon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Please orally soluble film 50mg |
Sildenafil 50mg |
Phim tan trong miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi x 1 phim |
VN-21006-18 |
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
75.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Bueno |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-21007-18 |
76. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Athens - Greece)
76.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Demoferidon |
Deferoxamine mesylate 500mg |
Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21008-18 |
77. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
77.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Durobic Tablet |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 26,4mg - 32,4 Ginkgo flavonol glycosides) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21009-18 |
115 |
Kimixi Syrup |
Mỗi 100ml siro chứa: Dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 40mg Hederacoside C) 2g |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-21010-18 |
77.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Seominex |
Oxethazain 20mg; Gel khô nhôm hydroxyd (tương đương 291mg nhôm oxyd) 582mg ; Magnesium hydroxide 196mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml. |
VN-21011-18 |
117 |
Strecalis |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21012-18 |
77.3 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Nafelof Tablet |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VN-21013-18 |
119 |
Tarimagen |
Itraconazol 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21014-18 |
78. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
78.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Noclaud |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên |
VN-21015-18 |
121 |
Noclaud 100mg |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên |
VN-21016-18 |
78.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Peritol |
Cyproheptadine hydrochloride (dưới dạng Cyproheptadine hydrochloride sesquihydrate) 4mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21017-18 |
123 |
Velaxin |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) 75mg |
Viên nang giải phóng chậm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21018-18 |
79. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: 87/2 9th Floor, CRC Tower, All Season Place, Wireless Road, Lumpini, Phatumwan, Bangkok 10330 Thailand - Thailand)
79.1 Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Alimta |
Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 500mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21019-18 |
80. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
80.1 Nhà sản xuất: Mother's Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang- eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Enterlac cap. |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21020-18 |
80.2 Nhà sản xuất: PMG Pharm Co., Ltd (Đ/c: 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Tacetinos Tab. |
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên |
VN-21021-18 |
81. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Aftersee - Austria)
81.1 Nhà sản xuất: Vifor SA (Đ/c: Route de Moncor 10, 1752 Villars-sur-Glâne - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Maltofer |
Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương 100mg Iron (III) 357mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21022-18 |
82. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (India) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, TTC Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
82.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Gasgood 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21023-18 |
129 |
Olartane-H |
Olmesartan medoxomil 40mg; Hydrochlorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21024-18 |
83. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
83.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Glevonix 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên |
VN-21025-18 |
84. Công ty đăng ký: Globela Pharma PVT., Ltd. (Đ/c: 357, G.I.D.C., Sachin, Surat- 394230, Gujarat - India)
84.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230. Dist: Surat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Pringlob 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21026-18 |
85. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086 - China)
85.1 Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-21027-18 |
86. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Kbtriaxone injection |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21028-18 |
86.2 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Pangelong Tablet |
Rebamipide 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21029-18 |
87. Công ty đăng ký: Hetero Drugs Ltd. (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082 - India)
87.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Zido H 300 |
Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên |
VN-21030-18 |
88. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
88.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad- 500 055, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Prega 50 |
Pregabalin 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21031-18 |
89. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
89.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Greenverforte Soft Capsule |
Silymarin (dưới dạng cao khô Carduus marianus 175mg) 140mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VN-21032-18 |
90. Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
90.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Eldosin Capsule |
Erdosteine 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21033-18 |
91. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
91.1 Nhà sản xuất: Ipsen Pharma Biotech (Đ/c: Parc D' Activites du Plateau de Signes Chemin Departemental 402, 83870, Signes, - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Diphereline P.R. 11.25mg |
Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoare) 11,25mg |
Bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml + 1 syrine +2 kim tiêm |
VN-21034-18 |
92. Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
92.1 Nhà sản xuất: Janssen Cilag Manufacturing LLC (Đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico - Mỹ)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) |
Methylphenidat hydroclorid 18mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Chai chứa 30 viên |
VN-21035-18 |
141 |
Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) |
Methylphenidat hydroclorid 36mg; |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Chai chứa 30 viên |
VN-21036-18 |
92.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Limited (Đ/c: 166 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Moo 16, Bangkrason, Bangpa-In, Ayutthaya 13160 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Nizoral cream |
Ketoconazol 20mg/g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VN-21037-18 |
93. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Korea Drug Co., Ltd (Đ/c: 69-10. Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Midorel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21038-18 |
94. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
94.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheougbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Conpramin capsule |
Mecobalamin 0,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21039-18 |
95. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Gumeltine |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VN-21040-18 |
146 |
Mufecin nasal spray |
Mỗi ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,5mg (50 mcg/lần xịt) |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 18ml |
VN-2104-18 |
96. Công ty đăng ký: KOREA UNITED PHARM INC (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Dizantan |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21042-18 |
97. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
97.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Axcel Cephalexin-250 Capsule |
Cephalexin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21043-18 |
149 |
Axcel Eviline forte suspension |
Mỗi 100 ml hỗn dịch uống chứa: Aluminium hydroxid 8000mg; Magnesium hydroxid 8000mg; Simethicon 800mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-21044-18 |
150 |
Axcel eviline tablet |
Aluminium hydroxyde 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21045-18 |
151 |
Axcel fusidic acid cream |
Mỗi 5g chứa: Fusidic acid 0,1g |
Cream |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g |
VN-21046-18 |
152 |
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile |
Mỗi 20g gel chứa: Lignocaine HCl khan 0,4g |
Gel |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp 20g |
VN-21047-18 |
153 |
Axcel Loratadine Tablet |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21048-18 |
154 |
Axcel Loratadine syrup |
Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 60mg |
Siro |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 ml |
VN-21049-18 |
155 |
Vaxcel Ceftriaxone-500mg Injection |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21050-18 |
98. Công ty đăng ký: Kwan Star Co. Ltd (Đ/c: 21F1-, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist, New Taipei City - Taiwan)
98.1 Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Glutathione Injection "Tai Yu" |
Glutathione 200mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-21051-18 |
99. Công ty đăng ký: Kwan Star Co. Ltd (Đ/c: 21F1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist, New Taipei City 220 - Taiwan)
99.1 Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Tesmon Injection "Tai Yu" |
Testosterone propionate m5mg/ml |
Dung dịch tiêm dầu |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 1ml |
VN-21052-18 |
100. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
100.1 Nhà sản xuất: Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Drensa Injection 50mg/ml |
Acid tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
JP17 |
Hộp 10 ống 5 ml |
VN-21053-18 |
101. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
101.1 Nhà sản xuất: Biolab Co., Ltd. (Đ/c: 625 Moo 4, Bangpoo Industrial Estate Soi 7A, Sukhumvit Road, Prakasa, Muang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Mercifort |
Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 21 viên |
VN-21054-18 |
102. Công ty đăng ký: Laboratories Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
102.1 Nhà sản xuất: Laboratories Liconsa, S.A. (Đ/c: Avenida. Miralcampo 7, Pol. Ind. Miralcampo, Azuqueca de Henares 19200 Guadalajara - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Fludalt Duo 250mcg/50mcg |
Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) 50mcg |
Viên nang chứa bột dùng để hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít |
VN-21055-18 |
161 |
Fludalt Duo 500mcg/50mcg |
Fluticason propionat 500mcg; Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) 50mcg |
Viên nang chứa bột dùng để hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít |
VN-21056-18 |
103. Công ty đăng ký: Lundbeck Export A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
103.1 Nhà sản xuất: H. Lundbeck A/S (Đ/c: Ottiliavej 9 DK-2500 Copenhagen - Valby. - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Clopixol - Acuphase |
Zuclopenthioxol acetat 50mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 1 ml |
VN-21057-18 |
104. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
104.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Tenofovir Disoproxil Fumarat tablets 300mg |
Tenofovir disoproxil (dưới dạngTenofovir disoproxil fumarat) 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21058-18 |
105. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16 Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi, Pune 411037, Maharashtra - India)
105.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P. 174101 -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Torincox 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21059-18 |
105.2 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Tobraquin |
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21060-18 |
106. Công ty đăng ký: Meditop Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 2097 Pilisborosjeno, Ady Endre u.l - Hungary)
106.1 Nhà sản xuất: Meditop Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 2097 Pilisborosjeno, Ady Endre u.l - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Myderison |
Tolperison hydrochlorid 150mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21061-18 |
167 |
Myderison |
Tolperison hydrochloric 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-21062-18 |
107. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
107.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: Survey No. 143-148, 150 &151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Quthbullapur Mandal, R.R Dist, Hyderabad- 500 043-TS - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Zercym |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg |
Bột đông khô để pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21063-18 |
107.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Kipel chewable tablets 4mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nhai |
18 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VN-21064-18 |
108. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
108.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Limited. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU - UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Singulair |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21065-18 |
109. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
109.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Zocor 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-21067-18 |
109.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Renitec 5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21066-18 |
109.3 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Schutzen strasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Orgalutran (Đóng gói: N.V. Organon, địa chỉ: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands) |
Ganirelix 0,25mg/0,5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc |
VN-21068-18 |
110. Công ty đăng ký: Mi Pharma Private Limited (Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, Sanpada, Navi Mumbai - 400705, Maharashtra - India)
110.1 Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Clarithromycin for injection 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21069-18 |
110.2 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Redlip 145 |
Fenofibrat 145ma |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
NSX |
VN-21070-18 |
110.3 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Ldnil 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21071-18 |
111. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
111.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Moxilox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-21075-18 |
178 |
Ofialin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21078-18 |
111.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
LEVIBACT - 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp to x 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên |
VN-21074-18 |
180 |
Neurocetam-800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21076-18 |
181 |
Somexwell-20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21079-18 |
111.3 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 121 -124, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Anekal Taluk, Bangalore - 560099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Binancef-250 DT |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21072-18 |
183 |
Brelmocef-500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21073-18 |
111.4 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore - 560 100 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Novoxim Clox |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri) 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21077-18 |
112. Công ty đăng ký: Nectar Lifesciences Limited (Đ/c: Village Bhatoli Kalan (Adjoining Jharmajri, E.P.I.P), P.O. Barotiwala, Tehsil nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)
112.1 Nhà sản xuất: Nectar Lifesciences Limited (Đ/c: Unit- VI, Village Bhatoli Kalan (Adjoining Jharmajri E.P.I.P), P.O. Barotiwala, Teh. Nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Necpime |
Cefepim (dưới dạng cefepim dihydrochlorid) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21080-18 |
113. Công ty đăng ký: Nirma Limited (Đ/c: 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
113.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Nirmin Hepa 8% |
Mỗi 100 ml chứa L-isoleucin 1,04g, L-leucin 1,309g, L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,688g, L-methionin 0,11g, L-phenylalanin 0,088g, L-threonin 0,44g, L-tryptophan 0,07g, L-valin 1,008g, L-arginin 1,072g, L-histidin 0,28g, glycin 0,582g, L-alanin 0,464g, L-prolin 0,573g, L-serin 0,224g, L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,052g, acid acetic băng 0,442g; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Chai 500ml |
VN-21081-18 |
187 |
Nirmin Nephro 7% |
Mỗi 100 ml chứa: L-isoleucin 0,51g, L-leucin 1,03g, L-Iysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,71g, L-methionin 0,28g, L-phenylalanin 0,38g, L-threonin 0,48g, L-tryptophan 0,19g, L-valin 0,62g, L-arginin 0,49g, L-histidin 0,43g, Glycin 0,32g, L-alanin 0,63g, L-prolin 0,43g, L-sterin 0,45g, L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,037g, acid L-malic 0,15g, acid acetic băng 0,138g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 500ml |
VN-21082-18 |
114. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
114.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Ltd (Unit-VI (Đ/c: Unit-VI, Sy. No. 410, 411, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla (Mandal), Mahaboob Nagar (District), Telangana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Sandoz Capecitabin 500mg |
Capecitabin 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VN-21083-18 |
114.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Beprasan 10mg |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén kháng dịch vị |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21084-18 |
190 |
Beprasan 20mg |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén kháng dịch vị |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21085-18 |
114.3 Nhà sản xuất: Lek S.A. (Đ/c: 16 Podlipie Street, 95-010 Strykow - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
BisoHexal 5 mg |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-21086-18 |
114.4 Nhà sản xuất: Lek S.A. (Đ/c: Podlipie Str. 16, 95-010 Strykow - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Bisoprolol 2,5mg |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-21087-18 |
114.5 Nhà sản xuất: Sandoz Canada Incorporate (Đ/c: 145 Jules - Leger Street, Boucherville, Quebec, Canada, J4B7K8 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Rocuronium Bromide Injection |
Rocuronium bromide 10 mg |
Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 5ml |
VN-21088-18 |
114.6 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
194 |
Parzidim 1g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-21089-18 |
115. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
115.1 Nhà sản xuất: Alcon Research, Ltd. (Đ/c: 6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Azopt |
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Brinzolamide 10mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21090-18 |
115.2 Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Sandimmun Neoral (Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG; Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland) |
Ciclosporin 100mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
VN-21091-18 |
115.3 Nhà sản xuất: Novartis Biociências S.A. (Đ/c: Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã-CEP 05359-001-São Paulo-SP - Brazil)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
197 |
Vigadexa |
Mỗi ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason dinatri phosphat) 1mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21092-18 |
115.4 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Alcaine 0,5% |
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Proparacain hydroclorid 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
30 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15ml |
VN-21093-18 |
199 |
Ciloxan |
Mỗi ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 3mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
Nhà sản xuất |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21094-18 |
116. Công ty đăng ký: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul Marszalka J. Pilsudskiego 5 - Poland)
116.1 Nhà sản xuất: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A. (Đ/c: ul. Marszalka J. Pilsudskiego 5, 95-200 Pabianice - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Nibixada |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên |
VN-21095-18 |
201 |
Nibixada |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x 14 viên |
VN-21096-18 |
117. Công ty đăng ký: Panacea Biotec Ltd., (Đ/c: B-1 Extn./G-3, Mohan Co-operative Industrial Estate, Mathura Road, New Delhi-110 044 - India)
117.1 Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Ltd (Đ/c: Malpur, Baddi, District Solan- 173205, Himachal Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Dolzero |
Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21097-18 |
118. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
118.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-21098-18 |
204 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-21099-18 |
205 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21100-18 |
119. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
119.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-ln District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Lopid |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nang |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21101-18 |
207 |
Lopid |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-21102-18 |
120. Công ty đăng ký: Pfizer Thailand Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
120.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Feldene |
Piroxicam 20mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15 viên |
VN-21103-18 |
121. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
121.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Hyaluron Eye Drops |
Natri hyaluronat 0,88mg/0,88ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 30 ống 0,88ml |
VN-21104-18 |
122. Công ty đăng ký: PSA Chemicals & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 503, Ambience Court, Plot No., 2 Sector-19D, Vashi, Navi Mumbai - 400 703 - India)
122.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Cardorite - 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21105-18 |
211 |
Cardorite 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21106-18 |
123. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr Annie Besant Road, Worli, Mumbai 400 030 - India)
123.1 Nhà sản xuất: Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. (Đ/c: S/4/102, M.I.D.C Tarapur, Via Boisar Rly. Station, Dist. Thane -401 406 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Silvirin |
Sulfadiazine Bạc U.S.P 1% tl/tl |
Kem bôi da |
36 tháng |
Nhà sản xuất |
Hộp 1 tuýp 20 g; hũ nhựa 250g |
VN-21107-18 |
124. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
124.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Ocumox |
Moxifloxacin 5mg/g |
Thuốc mỡ tra mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-21108-18 |
214 |
Ocumox |
Moxifloxacin 5mg/ml |
Thuốc mỡ tra mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21109-18 |
125. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
125.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35153 Fougeres. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Cefoxitin Panpharma 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 1,0515g) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 25 lọ |
VN-21110-18 |
216 |
Cefoxitin Panpharma 2g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 2,103g) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 25 lọ (lọ 17ml chứa 2g cefoxitin) |
VN-21111-18 |
126. Công ty đăng ký: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: 463, Ceat Mahal, Dr A B Road, Worli Mumbai 400025 - India)
126.1 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleslmar-393 002 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Sizomax 2 |
Risperidone 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21112-18 |
127. Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
127.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5 |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-21113-18 |
127.2 Nhà sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery - 603 202, Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Tenamox 250 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21114-18 |
220 |
Tenamox 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21115-18 |
127.3 Nhà sản xuất: Medopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 202, Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
221 |
Cledomox 625 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-21116-18 |
128. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
128.1 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Acmolrine - 20 Soft Capsule |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21117-18 |
128.2 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Aluantine Tablet |
Almagate 500 |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21118-18 |
128.3 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Damvon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
224 |
Ceozime Capsule |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21121-18 |
129. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
129.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
Cerloby Capsule |
Cycloserine 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-21119-18 |
226 |
Metipred Tablet |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21120-18 |
129.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Afocical Tab. |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21122-18 |
228 |
Calsone Film-coated Tablet |
Eperisone hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21123-18 |
229 |
Sicaduse |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21124-18 |
130. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
130.1 Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
230 |
Eyal-Q Ophthalmic solution |
Natri hyaluronat 1mg/1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml |
VN-21125-18 |
231 |
Eyflox ophthalmic solution |
Ofloxacin 3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-21126-18 |
232 |
Eyracin ophthalmic ointment |
Tobramycin 10,5mg/3g |
Thuốc mỡ tra mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g thuốc mỡ |
VN-21127-18 |
131. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore (189767) - Singapore)
131.1 Nhà sản xuất: Sanofi Aventis S.A. (Đ/c: Ctra. C-35 La Batlloria a Hostalric, Km 63,09 17404 RIELLS I VIABREA (Girona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Depakine 200mg |
Natri valproat 200mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 40 viên |
VN-21128-18 |
132. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
132.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Shurocinol |
Levofloxacin 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-21129-18 |
133. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
133.1 Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Kyongbo Ceftizoxime inj. 0.5g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-21130-18 |
134. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Zinecox 400 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21131-18 |
135. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floor, Sun House, CTS No 201, B/1. Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 40063, Maharashtra - India)
135.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Zosert 50 |
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21134-18 |
135.2 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Village Ganguwala, Paonta Sahib, District Sirmour, Himachal Pradesh 73025 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Ranciphex 10mg |
Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 10mg) 9,42mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-21132-18 |
239 |
Ranciphex 20mg |
Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 20mg) 18,85 mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-21133-18 |
136. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
136.1 Nhà sản xuất: Syninedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
Majegra-50 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21135-18 |
241 |
Paxine-20 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-21136-18 |
242 |
Syndent Dental Gel |
Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 0,319g/20g; Chlorhexidine gluconate 0,05g/20g |
Gel bôi răng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20g |
VN-21137-18 |
137. Công ty đăng ký: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
137.1 Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation, Synmosa Plant. (Đ/c: No. 6, Kuang Yeh 1st Road, Hu-Kuo Hsiang, Hsin-Chu Ind. Park, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Stenac Effervescent Tablets 600mg |
Acetylcysteine 600mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ, 15 vỉ x 2 viên |
VN-21138-18 |
138. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
138.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Nebicard-2.5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 2,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x viên |
VN-21141-18 |
138.2 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Lamotor-100 |
Lamotrigin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21139-18 |
246 |
Lamotor-50 |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-21140-18 |
139. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
139.1 Nhà sản xuất: Unicure Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: F/25, BIDC Estate, Grwa, Baroda-16 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Citivas 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21143-18 |
140. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
140.1 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Viscirox |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP39 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-21142-18 |
141. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd (Đ/c: 108, Verbovetskogo Str., Cherkassy, 10830 - Ukraine)
141.1 Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Ofloxacin |
Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Chai 100ml |
VN-21144-18 |
142. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
142.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Leo (Đ/c: 39 route de Chartres, 28500 Vernouillet - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Fucidin |
Natri Fucidat 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21145-18 |
142.2 Nhà sản xuất: Leo Pharma A/S (Đ/c: Industriparken 55, DK-2750 Ballerup - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Xamiol |
Mỗi 15g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol hydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15g, 30g, 60g |
VN-21146-18 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây