Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 02/2008/QĐ-BTNMT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Công Thành |
Ngày ban hành: | 16/04/2008 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 02/2008/QĐ-BTNMT
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Số: 02/2008/QĐ-BTNMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc
môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 91/2002/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Vụ trưởng các Vụ Kế hoạch - Tài chính, Pháp chế, Tổ chức cán bộ và Cục trưởng Cục Bảo vệ môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit.
Điều 2.Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit áp dụng thống nhất trong cả nước và có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3.Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động quan trắc môi trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Công Thành
MỤC LỤC
Phần 1. QUY ĐỊNH CHUNG
Phần 2. ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Chương 1. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu đất tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động
1.2.2. Định mức dụng cụ
1.2.3. Định mức thiết bị
1.2.4. Định mức vật liệu
2. Hoạt động phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động
2.2.2. Định mức dụng cụ
2.2.3. Định mức thiết bị
2.2.4. Định mức vật liệu
Chương 2. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh môi trường nước dưới đất tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động
1.2.2. Định mức dụng cụ
1.2.3. Định mức thiết bị
1.2.4. Định mức vật liệu
2. Hoạt động phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động
2.2.2. Định mức dụng cụ
2.2.3. Định mức thiết bị
2.2.4. Định mức vật liệu
Chương 3. HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA AXIT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước mưa axit tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động
1.2.2. Định mức dụng cụ
1.2.3. Định mức thiết bị
1.2.4. Định mức vật liệu
2. Hoạt động phân tích nước mưa axit tại phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động
2.2.2. Định mức dụng cụ
2.2.3. Định mức thiết bị
2.2.4. Định mức vật liệu
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG ĐẤT, NƯỚC DƯỚI ĐẤT VÀ NƯỚC MƯA AXIT
(ban hành kèm theo Quyết định số 02/2008/QĐ-BTNMT
ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit (sau đây gọi tắt là Định mức KT-KT) được áp dụng thực hiện cho các công việc sau:
- Hoạt động quan trắc môi trường đất: bao gồm các công tác lấy mẫu và phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm;
- Hoạt động quan trắc môi trường nước dưới đất: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm;
- Hoạt động quan trắc môi trường nước mưa axit: bao gồm các công tác lấy mẫu, quan trắc nhanh tại hiện trường và phân tích mẫu nước mưa axit trong phòng thí nghiệm.
2. Cơ sở xây dựng định mức
- Luật bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;
- Luật tài nguyên nước ngày 20 tháng 5 năm 1998;
- Quyết định số 22/2006/QĐ-BTNMT ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn Việt Nam về môi trường;
- Quyết định số 3733/2002/QĐ-BYT ngày 10 tháng 10 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành 21 tiêu chuẩn, 5 nguyên tắc và 7 thông số vệ sinh lao động;
- Quyết định số 967/2001/QĐ-TCKTTV ngày 23 tháng 11 năm 2001 của Tổng cục trưởng Tổng cục Khí tượng thủy văn về việc ban hành quy phạm quan trắc khí tượng bề mặt.
3. Giải thích từ ngữ và khái niệm sử dụng trong định mức:
3.1. Trong Định mức này, cụm từ tiêu chuẩn môi trường được sử dụng theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và được hiểu như cụm từ quy chuẩn kỹ thuật về môi trường theo quy định của Luật tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
3.2. Định mức lao động công nghệ: là thời gian lao động cần thiết để thực hiện bước công việc cho hoạt động quan trắc 01 thông số môi trường.
3.3. Nội dung của định mức lao động công nghệ bao gồm:
3.3.1. Thành phần công việc: các thao tác cơ bản, thao tác chính thực hiện bước công việc cho hoạt động quan trắc 01 thông số môi trường.
3.3.2. Định biên: Xác định cụ thể số lượng và cấp bậc lao động (hay biên chế lao động) để thực hiện bước công việc. Cấp bậc lao động của lao động kỹ thuật tham gia công tác quan trắc môi trường được xác định trên cơ sở phân tích tình hình thực tế của hoạt động quan trắc môi trường tại các Trạm quan trắc môi trường.
3.3.3. Định mức: Quy định thời gian lao động để thực hiện bước công việc. Đơn vị tính là ngày công (ngày công tính bằng 8 giờ làm việc). Mức lao động kỹ thuật ngoại nghiệp cho công tác lấy mẫu và phân tích môi trường phải ngừng nghỉ việc do thời tiết được tính thêm hệ số 0,20).
3.3.4. Định mức dụng cụ:
- Định mức dụng cụ là thời gian sử dụng dụng cụ cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Thời gian sử dụng dụng cụ: đơn vị tính là tháng.
- Mức sử dụng các dụng cụ nhỏ, phụ được tính bằng 10% mức sử dụng các dụng cụ chính đã được tính trong định mức.
3.3.5. Định mức thiết bị:
- Định mức thiết bị là thời gian sử dụng thiết bị cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Thời hạn của thiết bị trong định mức này được xác định theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính.
- Đơn vị tính bằng ca/thông số (mỗi ca tính bằng 8 giờ).
- Số liệu về “công suất” của thiết bị là căn cứ để tính điện năng tiêu thụ của thiết bị trong quá trình quan trắc môi trường.
3.3.6. Định mức vật liệu:
- Định mức sử dụng vật liệu là số lượng vật liệu cần thiết để thực hiện bước công việc.
- Mức vật liệu phụ, vụn vặt và hao hụt được tính bằng 8% mức vật liệu chính đã được tính trong định mức.
4. Định mức cho việc đi lại, vận chuyển từ đơn vị quan trắc đến địa bàn quan trắc và trở về sau khi kết thúc công việc (nếu có) sẽ tính riêng trong từng thiết kế kỹ thuật - dự toán cho từng công việc cụ thể.
5. Tập định mức này bắt buộc sử dụng để tính đơn giá cho hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit.
6. Quy định chữ viết tắt:
TT | Chữ viết tắt | Nội dung viết tắt |
1 | BHLĐ | Bảo hộ lao động |
2 | Định mức KT-KT | Định mức kinh tế - kỹ thuật |
3 | KS5 | Kỹ sư bậc 5 |
4 | KS6 | Kỹ sư bậc 6 |
5 | QTV3 | Quan trắc viên bậc 3 |
6 | Đ | Đất |
| 1Đ | Đất tại hiện trường |
| 2Đ | Đất trong phòng thí nghiệm |
7 | NN | Nước dưới đất |
| 1NN | Nước dưới đất tại hiện trường |
| 2NN | Nước dưới đất trong phòng thí nghiệm |
8 | MA | Nước mưa axit |
| 1MA | Nước mưa axit tại hiện trường |
| 2MA | Nước mưa axit trong phòng thí nghiệm |
9 | TCN | Tiêu chuẩn ngành |
10 | TCVN | Tiêu chuẩn Việt Nam |
11 | TCKTTV | Tổng cục Khí tượng thủy văn |
12 | WHO | Tổ chức Y tế thế giới |
13 | YHLĐ-VSMT | Y học lao động - Vệ sinh môi trường |
14 | BVTV | Bảo vệ thực vật |
15 | TT | Số thứ tự |
7. Trong quá trình áp dụng Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường đất, nước dưới đất và nước mưa axit, nếu có vướng mắc hoặc phát hiện bất hợp lý, Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ xem xét, sửa đổi, bổ sung cho phù hợp với tình hình thực tế.
Phần 2.
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Chương 1.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu đất tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1Đ1 | Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt | 1QTV3 | 0,200 |
2 | 1Đ2 | Thành phần cơ giới (cát, limon, sét) | 1QTV3 | 0,200 |
3 | 1Đ3 | Đoàn lạp bền trong nước, pHH2O, pHKCl, EC | 1QTV3 | 0,250 |
4 | 1Đ4 | Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối, Tổng hữu cơ | QTV3 | 0,250 |
5 | 1Đ5 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN | 1QTV3 | 0,250 |
6 | 1Đ6 | Vi sinh vật, CEC, SAR, BS% | 1QTV3 | 0,250 |
7 | 1Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | 1QTV3 | 0,300 |
8 | 1Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | 1QTV3 | 0,300 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1Đ1 | Độ ẩm (TCVN 5963-1995), dung trọng (ống trụ), tỷ trọng (Picnomet), độ xốp (TCVN 5963-1995), độ chặt (TCVN 5963-1995) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,160 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,160 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,160 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,160 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
2 | 1Đ2 | Thành phần cơ giới (cát, limon, sét) (TCN 368-99) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,160 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,160 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,160 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,160 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
3 | 1Đ3 | Đoàn lạp bền trong nước (TCN 368-99), pHH2O(TCVN 5979-1995), pHKCl(TCVN 5979-1995), EC (ISO 11265-1994) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
4 | 1Đ4 | Cl-(APHA 4500-Cl), SO42-(APHA 4500-SO42-E), HCO3-(APHA 4500), tổng P2O5(10TCN 374-1999), tổng K2O (10TCN 371-1999), P2O5dễ tiêu (Bray 2) (10TCN 373-1999), K2O dễ tiêu (10TCN 371-1999), Tổng N (10TCN 377-1999), Tổng P (TCVN 5297-1995), Tổng muối tan (đo bằng máy), Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
5 | 1Đ5 | Ca2+(chuẩn độ thể tích), Mg2+(chuẩn độ thể tích), K+(TCVN 5254-1990), Na+(đo trắc quang), Al3+(10TCN 379-1999), Fe3+(TCVN 4618-1988), Mn2+(APHA 3113.B), kim loại nặng (TCVN 6649-2000) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,200 |
6 | 1Đ6 | Vi sinh vật (xác định số lượng tế bào có xác suất max), CEC (Acetate pH = 7) (10TCN 369-1999), SAR (dựa vào Na+, Ca2+và Mg2+), BS% (dựa vào Ca2+, Mg2+, Na+, K+và CEC) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
7 | 1Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor (sắc ký khí) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,240 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,240 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,240 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,240 |
8 | 1Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate (sắc ký khí) | |||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,240 |
| 3 | Giầy | Đôi | 12 | 0,240 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,240 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,240 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,120 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1Đ1 | Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,080 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
2 | 1Đ2 | Thành phần cơ giới (cát, limon, sét) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,080 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
3 | 1Đ3 | Đoàn lạp bền trong nước, pHH2O, pHKCl, EC | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
4 | 1Đ4 | Cl-, SO42-, HCO3-, tổng P2O5, tổng K2O, P2O5dễ tiêu, K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
5 | 1Đ5 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,200 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
6 | 1Đ6 | Vi sinh vật, CEC, SAR, BS% | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
7 | 1Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,160 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
8 | 1Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu | Cái | - | 0,160 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
1.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1Đ1 | Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,020 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2 | 1Đ2 | Thành phần cơ giới (cát, limon, sét) | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,020 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
3 | 1Đ3 | Đoàn lạp bền trong nước, pHH2O, pHKCl, EC | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,020 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
4 | 1Đ4 | Cl-, SO42-, HCO3-, Tổng P2O5, Tổng K2O, P2O5dễ tiêu (Bray 2), K2O dễ tiêu, Tổng N, Tổng P, Tổng muối tan, Tổng chất hữu cơ | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,020 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
5 | 1Đ5 | Ca2+, Mg2+, K+, Na+, Al3+, Fe3+, Mn2+, KLN | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,020 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,020 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
6 | 1Đ6 | Vi sinh vật, CEC, SAR, BS% | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,020 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,040 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,040 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,120 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
7 | 1Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,020 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,040 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,040 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,120 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
8 | 1Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | ||
| 1 | Túi PE | Cái | 2,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,500 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,020 |
| 5 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,040 |
| 6 | Gim bấm | Cái | 0,040 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,120 |
| 8 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị hóa chất, vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy; chuẩn bị tài liệu, biểu mẫu.
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn.
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích.
- Lập báo cáo quan trắc môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2Đ1 |
| 1KS5 |
|
1.1 | 2Đ1a | Độ ẩm |
| 0,300 |
1.2 | 2Đ1b | Dung trọng |
| 0,300 |
1.3 | 2Đ1c | Tỷ trọng |
| 0,300 |
1.4 | 2Đ1d | Độ xốp |
| 0,300 |
1.5 | 2Đ1đ | Độ chặt |
| 0,300 |
2 | 2Đ2 |
| 1KS5 |
|
2.1 | 2Đ2a | Thành phần cơ giới: cát |
| 0,400 |
2.2 | 2Đ2b | Thành phần cơ giới: limon |
| 0,400 |
2.3 | 2Đ2c | Thành phần cơ giới: sét |
| 0,400 |
3 | 2Đ3 |
| 1KS5 |
|
3.1 | 2Đ3a | Đoàn lạp bền trong nước |
| 0,500 |
3.2 | 2Đ3b | pHH2O |
| 0,500 |
3.3 | 2Đ3c | pHKCl |
| 0,500 |
3.4 | 2Đ3d | EC |
| 0,500 |
4 | 2Đ4 |
| 1KS5 |
|
4.1 | 2Đ4a | Cl- |
| 0,500 |
4.2 | 2Đ4b | SO42- |
| 0,500 |
4.3 | 2Đ4c | HCO3- |
| 0,500 |
4.4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 |
| 0,500 |
4.5 | 2Đ4đ | Tổng K2O |
| 0,500 |
4.6 | 2Đ4e | P2O5dễ tiêu |
| 0,500 |
4.7 | 2Đ4g | K2O dễ tiêu |
| 0,500 |
4.8 | 2Đ4h | Tổng N |
| 0,500 |
4.9 | 2Đ4k | Tổng P |
| 0,500 |
4.10 | 2Đ4l | Tổng muối |
| 0,500 |
4.11 | 2Đ4m | Tổng hữu cơ |
| 0,500 |
5 | 2Đ5 |
| 1KS6 |
|
5.1 | 2Đ5a | Ca2+ |
| 0,600 |
5.2 | 2Đ5b | Mg2+ |
| 0,600 |
5.3 | 2Đ5c | K+ |
| 0,600 |
5.4 | 2Đ5d | Na+ |
| 0,600 |
5.5 | 2Đ5đ | Al3+ |
| 0,600 |
5.6 | 2Đ5e | Fe3+ |
| 0,600 |
5.7 | 2Đ5g | Mn2+ |
| 0,600 |
5.8 | 2Đ5h | KLN (Pb, Cd) |
| 0,800 |
5.9 | 2Đ5k | KLN (Hg, As) |
| 0,800 |
5.10 | 2Đ5l | KLN (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn) |
| 0,800 |
6 | 2Đ6 |
| 1KS6 |
|
6.1 | 2Đ6a | Coliform |
| 1,000 |
6.2 | 2Đ6b | E.Coliform |
| 1,000 |
6.3 | 2Đ6c | CEC |
| 1,000 |
6.4 | 2Đ6d | SAR |
| 1,000 |
6.5 | 2Đ6đ | BS% |
| 1,000 |
7 | 2Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | 1KS6 | 2,000 |
8 | 2Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | 1KS6 | 2,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2Đ1 | Độ ẩm, dung trọng, tỷ trọng, độ xốp, độ chặt | |||
1.1 | 2Đ1a | Độ ẩm | |||
| 1 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,160 |
| 2 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 |
| 3 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,160 |
| 4 | Phễu lọc thủy tinh | Cái | 1 | 0,160 |
| 5 | Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 |
| 6 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,160 |
| 7 | Áo blu | Cái | 12 | 0,240 |
| 8 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,240 |
| 9 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,240 |
| 10 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,240 |
| 11 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,040 |
| 12 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,040 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,002 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,015 |
| 15 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,060 |
| 16 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,240 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,060 |
| 18 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,240 |
| 19 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,240 |
| 20 | Điện năng | Kw |
| 0,850 |
1.2 | 2Đ1b | Dung trọng | Như 2Đ1a | ||
1.3 | 2Đ1c | Tỷ trọng | Như 2Đ1a | ||
1.4 | 2Đ1d | Độ xốp | Như 2Đ1a | ||
1.5 | 2Đ1đ | Độ chặt | Như 2Đ1a | ||
2 | 2Đ2 | Thành phần cơ giới | |||
2.1 | 2Đ2a | Cát | |||
| 1 | Cốc nhựa | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Cốc thủy tinh | Cái | 4 | 0,160 |
| 3 | Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,160 |
| 4 | Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,160 |
| 5 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 3 | 0,160 |
| 6 | Khay đựng mẫu sàng rây | Cái | 3 | 0,160 |
| 7 | Áo blu | Cái | 12 | 0,320 |
| 8 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,320 |
| 9 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,320 |
| 10 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,320 |
| 11 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,053 |
| 12 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,053 |
| 13 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 14 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,020 |
| 15 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,080 |
| 16 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,320 |
| 17 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 18 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 19 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 20 | Điện năng | Kw |
| 0,472 |
2.2 | 2Đ2b | Limon | Như 2Đ2a | ||
2.3 | 2Đ2c | Sét | Như 2Đ2a | ||
3 | 2Đ3 |
| |||
3.1 | 2Đ3a | Đoàn lạp bền trong nước | |||
| 1 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,240 |
| 2 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,240 |
| 3 | Bình thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,240 |
| 4 | Bình thủy tinh 1000ml | Cái | 1 | 0,240 |
| 5 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,240 |
| 6 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 7 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 8 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 9 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 10 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 11 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 12 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 13 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 14 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 15 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 16 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 17 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 18 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 19 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
3.2 | 2Đ3b | pHH2O | Như 2Đ3a | ||
3.3 | 2Đ3c | pHKCl | Như 2Đ3a | ||
3.4 | 2Đ3d | EC | Như 2Đ3a | ||
4 | 2Đ4 |
| |||
4.1 | 2Đ4a | Cl-(APHA 4500-Cl) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 5 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Buret chuẩn độ | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 12 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 13 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 14 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 15 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 16 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 17 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 18 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 19 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 20 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 22 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 24 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 25 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 26 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.2 | 2Đ4b | SO42-(APHA 4500-S04) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 5 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 9 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 18 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 19 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 29 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.3 | 2Đ4c | HCO3-(APHA 4500) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 5 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 8 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 9 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Bình định mức 150ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 18 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 19 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 29 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.4 | 2Đ4d | Tổng P2O5(10TCN 374-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 3 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 13 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 14 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.5 | 2Đ4đ | Tổng K2O (10 TCN 371-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 |
| 14 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 28 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.6 | 2Đ4e | P2O5dễ tiêu (Bray 2) (10TCN 373-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 |
| 13 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 |
| 14 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.7 | 2Đ4g | K2O dễ tiêu (10TCN 371-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 3 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 |
| 4 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 |
| 14 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 28 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 32 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.8 | 2Đ4h | Tổng N (10TCN 377-1999) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 3 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 11 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 12 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 13 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 14 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 16 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 17 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 18 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 19 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 20 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 21 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 22 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 23 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 24 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 26 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 27 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 28 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 29 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.9 | 2Đ4k | Tổng P (TCVN 5297-1995) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,280 |
| 3 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 4 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 5 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 11 | Bình tia | Cái | 1 | 0,280 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 12 | 0,280 |
| 13 | Đèn DI max = 500h | Cái | 16 | 0,280 |
| 14 | Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,057 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,057 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.10 | 2Đ4l | Tổng muối tan (đo bằng máy) | |||
| 1 | Chai đựng nước cất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 |
| 3 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 4 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 |
| 13 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 |
| 14 | Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
4.11 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) (APHA 3112) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,280 |
| 2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1 | 0,280 |
| 3 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 4 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 6 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 7 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 8 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 9 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 10 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,280 |
| 11 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,280 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,280 |
| 13 | Đèn DI max = 500h | Cái | 8 | 0,280 |
| 14 | Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,280 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,280 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,280 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,400 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,578 |
5 | 2Đ5 |
| |||
5.1 | 2Đ5a | Ca2+ | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 10 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 14 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 15 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 21 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.2 | 2Đ5b | Mg2+ | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 10 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 14 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 15 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 16 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 17 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 18 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 19 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 20 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 21 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 22 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 23 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 24 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 25 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.3 | 2Đ5c | K+(TCVN 5254-1990) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 4 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 14 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.4 | 2Đ5d | Na+ | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 4 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 14 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.5 | 2Đ5đ | Al3+(Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 379-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 4 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 14 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 28 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.6 | 2Đ5e | Fe3+(TCVN 4618-1988) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 4 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 12 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,320 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,320 |
| 14 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 15 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,320 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.7 | 2Đ5g | Mn2+(APHA 3113.B) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Đĩa phơi mẫu | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 4 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 4ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 12 | Đèn WImax = 2000h | Cái | 16 | 0,320 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,320 |
| 14 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 15 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,320 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,480 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,700 |
5.8 | 2Đ5h |
| |||
5.8.1 | 2Đ5h1 | Pb (TCVN 5989-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.8.2 | 2Đ5h2 | Cd (TCVN 5990-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.9 | 2Đ5k |
| |||
5.9.1 | 2Đ5k1 | Hg (TCVN 5991-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,320 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,320 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,320 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,320 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,320 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.9.2 | 2Đ5k2 | As (TCVN 6182-1996) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,320 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,320 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,320 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,320 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,320 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,320 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.10 | 2Đ5l |
| |||
5.10.1 | 2Đ5l1 | Fe (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.10.2 | 2Đ5l2 | Cu (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.10.3 | 2Đ5l3 | Zn (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.10.4 | 2Đ5l4 | Cr (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
5.10.5 | 2Đ5l5 | Mn (TCVN 6193 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 11 | Bình tam giác 250ml | cái | 1 | 0,480 |
| 12 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,480 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,480 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,480 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,480 |
| 17 | Bình nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,480 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 0,980 |
6 | 2Đ6 |
| |||
6.1 | 2Đ6a | Coliform (TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 |
| 2 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 1 | 0,360 |
| 3 | Ống nghiệm không nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 4 | Ống nghiệm có nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 5 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 6 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 7 | Đầu cone 0,1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 8 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 10 | Bình tia | cái | 1 | 0,360 |
| 11 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 1,5 | 0,360 |
| 12 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 13 | Ống duham | ống | 1 | 0,360 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,360 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 26 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,800 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 1,156 |
6.2 | 2Đ6b | E.Coli (TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 |
| 2 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 1 | 0,360 |
| 3 | Ống nghiệm không nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 4 | Ống nghiệm có nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 5 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 6 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 7 | Đầu cone 0,1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 8 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 10 | Bình tia | cái | 1 | 0,360 |
| 11 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 1,5 | 0,360 |
| 12 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 13 | Ống duham | ống | 1 | 0,360 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,360 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 26 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,800 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 1,156 |
6.3 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) (10TCN 369-1999) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 |
| 2 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 1 | 0,360 |
| 3 | Ống nghiệm không nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 4 | Ống nghiệm có nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 5 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 6 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 7 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 9 | Bình tia | cái | 1 | 0,360 |
| 10 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 1,5 | 0,360 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,360 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 12 | 0,360 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 23 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Điện năng | kw |
| 1,156 |
6.4 | 2Đ6d | SAR (dựa vào Na+, Ca2+và Mg2+) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 |
| 2 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 1 | 0,360 |
| 3 | Ống nghiệm không nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 4 | Ống nghiệm có nắp | ống | 1 | 0,360 |
| 5 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 6 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 7 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 9 | Bình tia | cái | 1 | 0,360 |
| 10 | Cốc thủy tinh 1000ml | cái | 1,5 | 0,360 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | cái | 12 | 0,360 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | cái | 1 | 0,800 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 23 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Điện năng | kw |
| 1,156 |
6.5 | 2Đ6đ | BS% (dựa vào Ca2+, Mg2+, Na+, K+và CEC) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,360 |
| 2 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 3 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,360 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 0,360 |
| 7 | Bình định mức 560ml | cái | 1 | 0,360 |
| 8 | Bình định mức 100ml | cái | 1 | 0,360 |
| 9 | Bình định mức 250ml | cái | 1 | 0,360 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 0,360 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,360 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,360 |
| 13 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 14 | Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,360 |
| 15 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,360 |
| 16 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,360 |
| 17 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 18 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,360 |
| 19 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,360 |
| 20 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 21 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 23 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 24 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 25 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 26 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 27 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 28 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 29 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 0,800 |
| 30 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 31 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 32 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 33 | Điện năng | kw |
| 1,156 |
7 | 2Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor (sắc ký khí) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 1,000 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 1,000 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 6 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 1,000 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 1,000 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 1,000 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 1 | 1,000 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 1,000 |
| 11 | Thumber | hộp | 1 | 1,000 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 1,000 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 1,000 |
| 14 | Bông thủy tinh | Cái | 1 | 1,000 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 1,000 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 1,000 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 1,000 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 1,600 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 1,600 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 |
| 27 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 1,600 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,400 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,600 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,600 |
| 31 | Điện năng | kw |
| 2,330 |
8 | 2Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate (sắc ký khí) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 1,000 |
| 2 | Cột tách | cái | 2 | 1,000 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 1,000 |
| 6 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 1,000 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | cái | 1,5 | 1,000 |
| 8 | Bình định mức 50ml | cái | 1 | 1,000 |
| 9 | Bình định mức 500ml | cái | 1 | 1,000 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | cái | 1 | 1,000 |
| 11 | Thumber | hộp | 1 | 1,000 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | cái | 32 | 1,000 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | cái | 32 | 1,000 |
| 14 | Bông thủy tinh | Cái | 1 | 1,000 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 1,000 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 1,000 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 1,600 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 1,600 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 |
| 26 | Đèn neon 40kw | bộ | 30 | 1,600 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,400 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,600 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,600 |
| 30 | Điện năng | kw |
| 2,330 |
2.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2Đ1 |
| |||
1.1 | 2Đ1a | Độ ẩm | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,240 |
| 2 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,240 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,040 |
| 5 | Điện năng | Kw |
| 2,880 |
1.2 | 2Đ1b | Dung trọng | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,240 |
| 2 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,240 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,040 |
| 5 | Điện năng | Kw |
| 2,880 |
1.3 | 2Đ1c | Tỷ trọng | |||
| 1 | Bếp cách cát | Cái | 0,45 | 0,240 |
| 2 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,240 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,240 |
| 4 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,040 |
|
| Điện năng | Kw |
| 3,220 |
1.4 | 2Đ1d | Độ xốp | |||
| 1 | Tủ sấy | bộ | 0,30 | 0,240 |
| 2 | Bếp cách cát | Cái | 0,45 | 0,240 |
| 3 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,240 |
| 4 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,240 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,240 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,040 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 4,150 |
1.5 | 2Đ1đ | Độ chặt | |||
| 1 | Bình hút ẩm | bộ | 0,16 | 0,240 |
| 2 | Bếp cách cát | Cái | 0,45 | 0,240 |
| 3 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,240 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,240 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,040 |
|
| Điện năng | Kw |
| 3,540 |
2 | 2Đ2 |
| |||
2.1 | 2Đ2a | Thành phần cơ giới: Cát | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,320 |
| 3 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,320 |
| 4 | Thiết bị sàng rây | bộ | 0,88 | 0,320 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,053 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 6,190 |
2.2 | 2Đ2b | Thành phần cơ giới: Limon | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,320 |
| 3 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,320 |
| 4 | Thiết bị sàng rây | bộ | 0,88 | 0,320 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,053 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 6,190 |
2.3 | 2Đ2c | Thành phần cơ giới: Sét | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,320 |
| 3 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,320 |
| 4 | Thiết bị sàng rây | bộ | 0,88 | 0,320 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,053 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 6,190 |
3 | 2Đ3 |
| |||
3.1 | 2Đ3a | Đoàn lạp bền trong nước | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị picnomet | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 4 | Bếp cách cát | Cái | 0,45 | 0,400 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 6,920 |
3.2 | 2Đ3b | pHH2O | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 4 | Máy khuấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị đo pH | bộ | 0,10 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 11,920 |
3.3 | 2Đ3c | pHKCl | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 4 | Máy khuấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị đo pH | bộ | 0,10 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 11,920 |
3.4 | 2Đ3d | EC | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 4 | Máy khuấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị đo EC | bộ | 0,10 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 11,920 |
4 | 2Đ4 |
| |||
4.1 | 2Đ4a | Cl- | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,400 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 6 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 15,320 |
4.2 | 2Đ4b | SO42- | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 14,780 |
4.3 | 2Đ4c | HCO3- | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 14,780 |
4.4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Máy trắc quang | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 13,200 |
4.5 | 2Đ4đ | Tổng K2O | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Máy quang kế ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 22,680 |
4.6 | 2Đ4e | P2O5dễ tiêu (Bray 2) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Máy trắc quang | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 5 | Máy lắc | bộ | 0,30 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 13,600 |
4.7 | 2Đ4g | K2O dễ tiêu | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Máy quang kế ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 22,680 |
4.8 | 2Đ4h | Tổng N |
|
|
|
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 4 | Máy cất Nitơ | bộ | 0,45 | 0,400 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 6 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 16,490 |
4.9 | 2Đ4k | Tổng P |
|
|
|
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 4 | Máy cất Nitơ | Cái | 0,45 | 0,400 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 6 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 16,490 |
4.10 | 2Đ4l | Tổng muối tan | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Máy lắc | bộ | 0,30 | 0,400 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Bếp cách thủy | Cái | 0,80 | 0,400 |
| 6 | Bình hút ẩm | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 16,300 |
4.11 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ (Waley Black) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 5 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 13,840 |
5 | 2Đ5 |
| |||
5.1 | 2Đ5a | Ca2+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 20,550 |
5.2 | 2Đ5b | Mg2+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 20,550 |
5.3 | 2Đ5c | K+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,480 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,480 |
| 5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,480 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,480 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 9 | Máy điều hòa không khí | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 42,290 |
5.4 | 2Đ5d | Na+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,480 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,480 |
| 5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,480 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,480 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 42,290 |
5.5 | 2Đ5đ | Al3+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 3 | Bếp điều chỉnh nhiệt | bộ | 0,80 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 20,550 |
5.6 | 2Đ5e | Fe3+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 5 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 17,970 |
5.7 | 2Đ5g | Mn2+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lưu hóa chất chuẩn | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,480 |
| 4 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,480 |
| 5 | Lò nung | bộ | 3,00 | 0,480 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 7 | Máy quang phổ US-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 31,560 |
5.8 | 2Đ5h |
| |||
5.8.1 | 2Đ5h1 | Pb | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 46,660 |
5.8.2 | 2Đ5h2 | Cd | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 46,660 |
5.9 | 2Đ5k |
| |||
5.9.1 | 2Đ5k1 | Hg | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,640 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 50,430 |
5.9.2 | 2Đ5k2 | As |
|
|
|
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,640 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 50,430 |
5.10 | 2Đ5l |
| |||
5.10.1 | 2Đ5l1 | Fe | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 50,200 |
5.10.2 | 2Đ5l2 | Cu | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 50,200 |
5.10.3 | 2Đ5l3 | Zn | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 50,200 |
5.10.4 | 2Đ5l4 | Cr | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 50,200 |
5.10.5 | 2Đ5l5 | Mn | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 8 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 50,200 |
6 | 2Đ6 |
| |||
6.1 | 2Đ6a | Coliform | |||
| 1 | Tủ ấm | Cái | 0,30 | 0,800 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,800 |
| 3 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 0,45 | 0,800 |
| 4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 2,00 | 0,800 |
| 5 | Máy đếm Coliform | bộ | 0,33 | 0,800 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 25,440 |
6.2 | 2Đ6b | E.Coli | |||
| 1 | Tủ ấm | Cái | 0,30 | 0,800 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,800 |
| 3 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 0,45 | 0,800 |
| 4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 2,00 | 0,800 |
| 5 | Máy đếm Coliform | bộ | 0,33 | 0,800 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 25,440 |
6.3 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,800 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,800 |
| 3 | Thiết bị lọc | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 4 | Thiết bị chưng cất | bộ | 0,45 | 0,800 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,800 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 28,200 |
6.4 | 2Đ6d | SAR |
|
|
|
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,800 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,800 |
| 3 | Thiết bị lọc | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 4 | Thiết bị chưng cất | bộ | 0,45 | 0,800 |
| 5 | Máy quang kế ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,800 |
| 7 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 48,360 |
6.5 | 2Đ6đ | BS% | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,800 |
| 2 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,800 |
| 3 | Thiết bị lọc | bộ | 0,18 | 0,800 |
| 4 | Bếp cách thủy | bộ | 0,80 | 0,800 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,800 |
| 6 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 30,550 |
7 | 2Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,600 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 |
| 4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
| 5 | Bể ổn định nhiệt | bộ | 1,10 | 1,600 |
| 6 | Bể siêu âm | bộ | 1,10 | 1,600 |
| 7 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 |
| 8 | Máy sắc ký khí GC | bộ | 3,00 | 1,600 |
| 9 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 106,030 |
8 | 2Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,600 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 |
| 4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
| 5 | Máy cắt quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | bộ | 1,10 | 1,600 |
| 7 | Bể siêu âm | bộ | 1,10 | 1,600 |
| 8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 |
| 9 | Máy sắc ký khí GC | bộ | 3,00 | 1,600 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0,267 |
| 11 | Điện năng | Kw |
| 99,980 |
2.2.4. Định mức vật liệu: tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2Đ1 |
| ||
1.1 | 2Đ1a | Độ ẩm | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 2 | Giấy lọc | Cái | 1,000 |
| 3 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
1.2 | 2Đ1b | Dung trọng | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
1.3 | 2Đ1c | Tỷ trọng | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
1.4 | 2Đ1d | Độ xốp | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
1.5 | 2Đ1đ | Độ chặt | ||
| 1 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 2 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 4 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2 | 2Đ2 |
| ||
2.1 | 2Đ2a | Thành phần cơ giới: cát | ||
| 1 | (NaPO3)6 | Gam | 0,500 |
| 2 | Na2CO3 | Gam | 0,500 |
| 3 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 4 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2.2 | 2Đ2b | Thành phần cơ giới: limon | ||
| 1 | (NaPO3)6 | Gam | 0,500 |
| 2 | Na2CO3 | Gam | 0,500 |
| 3 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 4 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2.3 | 2Đ2c | Thành phần cơ giới: sét | ||
| 1 | (NaPO3)6 | Gam | 0,500 |
| 2 | Na2CO3 | Gam | 0,500 |
| 3 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 4 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3 | 2Đ3 |
| ||
3.1 | 2Đ3a | Đoàn lạp bền trong nước | ||
| 1 | (NaPO3)6 | Gam | 0,500 |
| 2 | Na2CO3 | Gam | 0,500 |
| 3 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 4 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 5 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3.2 | 2Đ3b | pHH2O | ||
| 1 | Nước cất | Lít | 1,000 |
| 2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 3 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3.3 | 2Đ3c | pHKCl | ||
| 1 | KCl | Gam | 4,000 |
| 2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 3 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3.4 | 2Đ3d | EC | ||
| 1 | Nước cất | Lít | 1,000 |
| 2 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 3 | Nước rửa dụng cụ | Lít | 0,300 |
| 4 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 5 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | 2Đ4 |
| ||
4.1 | 2Đ4a | Cl- | ||
| 1 | K2CrO4 | Gam | 0,100 |
| 2 | H2O230% | ml | 0,700 |
| 3 | Phenolphtalein | Gam | 0,600 |
| 4 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 5 | H2SO4đậm đặc | Lít | 0,200 |
| 6 | AgNO3 | Gam | 0,200 |
| 7 | NaCl | Gam | 0,200 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 9 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4.2 | 2Đ4b | SO42- | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4.3 | 2Đ4c | HCO3- | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
4.4 | 2Đ4d | Tổng P2O5 | ||
| 1 | HClO4 | Gam | 0,600 |
| 2 | HNO3 | Gam | 0,300 |
| 3 | H2SO4 | Gam | 0,300 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,600 |
| 5 | K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | Gam | 0,400 |
| 6 | Axit Ascorbic | ml | 0,500 |
| 7 | KH2PO4 | Gam | 0,500 |
| 8 | A-dinitrophenol | Gam | 0,500 |
| 9 | NH4OH | Gam | 0,500 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
4.5 | 2Đ4đ | Tổng K2O | ||
| 1 | HF | Gam | 0,800 |
| 2 | HClO4 | Gam | 0,400 |
| 3 | HCl | Gam | 0,400 |
| 4 | Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 |
| 5 | CsCl | Gam | 0,400 |
| 6 | Al(NO3)3 | ml | 0,500 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 9 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4.6 | 2Đ4e | P2O5dễ tiêu (Bray 2) | ||
| 1 | HClO4 | Gam | 0,400 |
| 2 | HNO3 | Gam | 0,400 |
| 3 | H2SO4 | Gam | 0,400 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,500 |
| 5 | Axit Ascorbic | Gam | 0,500 |
| 6 | KH2PO4 | Gam | 0,500 |
| 7 | A-dinitrophenol | Gam | 0,500 |
| 8 | NH4OH | Gam | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
4.7 | 2Đ4g | K2O dễ tiêu | ||
| 1 | NH4COOH | Gam | 0,800 |
| 2 | Dung dịch chuẩn K | ml | 10,000 |
| 3 | CsCl | Gam | 0,400 |
| 4 | Al(NO3)3 | ml | 0,500 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 7 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4.8 | 2Đ4h | Tổng N | ||
| 1 | (NH4)2SO4 | Gam | 0,500 |
| 2 | H3BO3 | Gam | 0,300 |
| 3 | K2SO4 | Gam | 0,200 |
| 4 | NaNO2 | Gam | 0,400 |
| 5 | KNO3 | Gam | 0,400 |
| 6 | HCl 1N | ml | 0,500 |
| 7 | Na2S2O3 | Gam | 0,500 |
| 8 | CuSO4 | Gam | 0,500 |
| 9 | Metyl đỏ | ml | 1,000 |
| 10 | Bromocresol xanh | ml | 1,000 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 14 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
4.9 | 2Đ4k | Tổng P | ||
| 1 | H2SO4 | ml | 0,800 |
| 2 | Phenolphtalein | Gam | 0,200 |
| 3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,600 |
| 5 | NaOH 1N | ml | 0,500 |
| 6 | Kali antimontatrat | Gam | 0,400 |
| 7 | Axit Ascorbic | Gam | 0,300 |
| 8 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
4.10 | 2Đ4l | Tổng muối tan | ||
| 1 | Nước cất | ml | 750,000 |
| 2 | H3O2 | ml | 10,000 |
| 3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 4 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4.11 | 2Đ4m | Tổng chất hữu cơ | ||
| 1 | K2Cr2O7 | Gam | 12,300 |
| 2 | H2SO4 | ml | 12,500 |
| 3 | FeSO4(NH4)2SO4.H2O | Gam | 24,500 |
| 4 | C12H8N2.H2O | Gam | 0,400 |
| 5 | H3PO4 | ml | 2.500,000 |
| 6 | Diphenylamin | Gam | 1,000 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Bao đựng mẫu | Cái | 1,000 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
5 | 2Đ5 |
| ||
5.1 | 2Đ5a | Ca2+ | ||
| 1 | KCl | Gam | 37,500 |
| 2 | Trilon B | Gam | 0,500 |
| 3 | NaOH | Gam | 2,500 |
| 4 | NH4Cl | Gam | 3,400 |
| 5 | NH4OH | ml | 28,500 |
| 6 | HCl | Gam | 0,300 |
| 7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 |
| 8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,300 |
| 9 | KCN | Gam | 0,300 |
| 10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 |
| 11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 |
| 12 | Murexit | Gam | 0,200 |
| 13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 15 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 16 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
5.2 | 2Đ5b | Mg2+ | ||
| 1 | KCl | Gam | 37,500 |
| 2 | Trilon B | Gam | 0,500 |
| 3 | NaOH | Gam | 2,500 |
| 4 | NH4Cl | Gam | 3,400 |
| 5 | NH4OH | ml | 28,500 |
| 6 | HCl | Gam | 0,300 |
| 7 | Hydroxylamin | Gam | 0,150 |
| 8 | K4Fe(CN)6 | gam | 0,300 |
| 9 | KCN | Gam | 0,200 |
| 10 | Trietanolamin | Gam | 0,200 |
| 11 | Eriochrom đen | Gam | 0,200 |
| 12 | Murexit | Gam | 0,200 |
| 13 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 14 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 15 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 16 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.3 | 2Đ5c | K+ | ||
| 1 | CH3COOH | Gam | 19,300 |
| 2 | NH4OH | ml | 10,000 |
| 3 | CsCl | Gam | 0,600 |
| 4 | Al(NO3)3 | Gam | 12,500 |
| 5 | Dung dịch chuẩn K | ml | 5,000 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.4 | 2Đ5d | Na+ | ||
| 1 | CH3COOH | Gam | 19,300 |
| 2 | NH4OH | ml | 10,000 |
| 3 | CsCl | Gam | 0,600 |
| 4 | Al(NO3)3 | Gam | 12,500 |
| 5 | Dung dịch chuẩn Na | ml | 5,000 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.5 | 2Đ5đ | Al3+ | ||
| 1 | KCl | Gam | 37,500 |
| 2 | Trilon B | Gam | 10,000 |
| 3 | NH4OH | Gam | 0,400 |
| 4 | CH3COOH | Gam | 19,300 |
| 5 | Dung dịch chuẩn ZnSO4 | ml | 5,000 |
| 6 | HCl | ml | 0,500 |
| 7 | Dithizon | Gam | 0,500 |
| 8 | Etanol | ml | 0,500 |
| 9 | Sulfo salisilic | ml | 0,500 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
5.6 | 2Đ5e | Fe3+ | ||
| 1 | KNO3 | Gam | 1,300 |
| 2 | Hydroxylamin | Gam | 0,300 |
| 3 | a-dipyridin | Gam | 0,200 |
| 4 | NaCH3COOH | Gam | 2,500 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 6 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 7 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.7 | 2Đ5g | Mn2+ | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn | Gam | 1,000 |
| 2 | HNO3 | Gam | 10,000 |
| 3 | H2O2 | Gam | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.8 | 2Đ5h |
| ||
5.8.1 | 2Đ5h1 | Pb | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
5.8.2 | 2Đ5h2 | Cd | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,020 |
5.9 | 2Đ5k |
| ||
5.9.1 | 2Đ5k1 | Hg |
|
|
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.9.2 | 2Đ5k2 | As | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.10 | 2Đ5l |
| ||
5.10.1 | 2Đ5l1 | Fe | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.10.2 | 2Đ5l2 | Cu | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.10.3 | 2Đ5l3 | Zn | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.10.4 | 2Đ5l4 | Cr | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5.10.5 | 2Đ5l5 | Mn | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | 2Đ6 |
| ||
6.1 | 2Đ6a | Coliform | ||
| 1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 |
| 2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 |
| 3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 4 | Màng lọc | Cái | 1,000 |
| 5 | Bông | Kg | 0,010 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.2 | 2Đ6b | E.Coli | ||
| 1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 |
| 2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 |
| 3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 4 | Màng lọc | Cái | 1,000 |
| 5 | Bông | Kg | 0,010 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.3 | 2Đ6c | CEC (acetate pH = 7) | ||
| 1 | CH3COOH | Gam | 19,300 |
| 2 | NH4OH | Gam | 19,000 |
| 3 | Etanol | ml | 25,000 |
| 4 | KCl | Gam | 25,000 |
| 5 | HCl | ml | 12,500 |
| 6 | H3BO3 | Gam | 5,000 |
| 7 | NaOH | Gam | 5,000 |
| 8 | H2SO4tiêu chuẩn | ml | 25,000 |
| 9 | Bromocresol xanh | Gam | 0,200 |
| 10 | Metyl đỏ | Gam | 0,200 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Màng lọc | Cái | 1,000 |
| 13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.4 | 2Đ6d | SAR | ||
| 1 | CH3COOH | Gam | 25,000 |
| 2 | NH4OH | Gam | 10,000 |
| 3 | Etanol | ml | 25,000 |
| 4 | KCl | Gam | 5,000 |
| 5 | HCl | ml | 12,500 |
| 6 | H3BO3 | Gam | 5,000 |
| 7 | NaOH | Gam | 5,000 |
| 8 | H2SO4tiêu chuẩn | ml | 25,000 |
| 9 | Bromocresol xanh | Gam | 0,200 |
| 10 | Metyl đỏ | Gam | 0,200 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Màng lọc | Cái | 1,000 |
| 13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.5 | 2Đ6đ | BS% | ||
| 1 | CH3COOH | Gam | 19,300 |
| 2 | NH4OH | Gam | 25,000 |
| 3 | HCl tiêu chuẩn | ml | 12,500 |
| 4 | H3O2 | ml | 25,000 |
| 5 | Metyl đỏ | Gam | 0,200 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,010 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | 2Đ7 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, Endrin Aldehyde, Alpha-HCH, Beta-HCH, Delta-HCH, Heptaclor, Trans-Heptaclor Epoxide, Methoxyclor | ||
| 1 | CH2Cl2 | ml | 40,000 |
| 2 | n-Hexan | ml | 600,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | Gram | 100,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 6 | Florisil | Gram | 20,000 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | 2Đ8 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin, Fenvalerate | ||
| 1 | Chiết pha rắn SPE | ml | 600,000 |
| 2 | Methanol | Gam | 40,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | Gram | 100,000 |
| 5 | Diclormrthan | ml | 20,000 |
| 6 | Cloroform | ml | 20,000 |
| 7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 8 | Florisil | Gram | 20,000 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
Chương 2.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh môi trường nước dưới đất tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu.
- Thực hiện việc lấy mẫu.
- Bảo quản mẫu tại hiện trường.
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo.
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH; DO; độ đục; EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số.
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | 1QTV3 | 0,250 |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan (DO) | 1QTV3 | 0,250 |
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | 1QTV3 | 0,250 |
4 | 1NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1QTV3 | 0,150 |
5 | 1NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | 1QTV3 | 0,150 |
6 | 1NN6 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, Cr (VI), Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol... |
|
|
7 | 1NN7 | Cyanua (CN-) | QTV3 | 0,150 |
8 | 1NN8 | Coliform | QTV3 | 0,150 |
9 | 1NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | QTV3 | 0,150 |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | QTV3 | 0,150 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ nước, pH (TCVN 4557-1998) | |||
| 1 | Đầu đo | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 3 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 4 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 6 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
2 | 1NN2 | Độ Oxy hòa tan (DO) (TCVN 5499-1995) | |||
| 1 | Đầu đo | Cái | 3 | 0,160 |
| 2 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 4 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 5 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 6 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 7 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 8 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 9 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) (APHA 2130.B) | |||
| 1 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 2 | 0,200 |
| 2 | Đầu đo | Cái | 3 | 0,160 |
| 3 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,200 |
| 4 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 6 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 7 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 8 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 9 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 10 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
4 | 1NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) (TCVN 4559-1988) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
5 | 1NN5 | Độ cứng theo CaCO3(APHA 2340.C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
6 | 1NN6 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol (TCVN 5988-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
7 | 1NN7 | Cyanua (CN-) (APHA 4500 - CN.C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
8 | 1NN8 | Coliform (TCVN 6167-2-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
9 | 1NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (phương pháp sắc ký khí EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa nhất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 2 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,080 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,080 |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan (DO) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | Cái | Pin khô | 0,200 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | Cái | Pin khô | 0,200 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
4 | 1NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
5 | 1NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
6 | 1NN6 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,200 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,200 |
7 | 1NN7 | Cyanua (CN-) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
8 | 1NN8 | Coliform | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
9 | 1NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | Cái | - | 0,040 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | Pin khô | 0,080 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1NN1 | Nhiệt độ, pH | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH=4 và pH=10 | ml | 4,000 |
| 2 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 |
| 3 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 5 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2 | 1NN2 | Oxy hòa tan | ||
| 1 | Dung dịch điện cực DO | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch làm sạch điện cực | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 4 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 6 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 7 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 9 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 11 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
3 | 1NN3 | Độ đục, Độ dẫn điện (EC) | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 20,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 20,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 20,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 20,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 7 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
4 | 1NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,120 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
5 | 1NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,120 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
6 | 1NN6 | Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
7 | 1NN7 | Cyanua (CN-) | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,120 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
8 | 1NN8 | Coliform | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
9 | 1NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
10 | 1NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,240 |
| 4 | Gim kẹp giấy | Cái | 0,120 |
| 5 | Gim bấm | Cái | 0,120 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích mẫu nước dưới đất trong phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn;
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc môi trường.
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | 1KS5 | 0,500 |
2 | 2NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | 1KS5 | 0,500 |
3 | 2NN6a | Nitơ amôn (NH4+) | 1KS5 | 0,500 |
4 | 2NN6b | Nitrit (NO2-) | 1KS5 | 0,500 |
5 | 2NN6c | Nitrat (NO3-) | 1KS5 | 0,500 |
6 | 2NN6d | Sulphat (SO42-) | 1KS5 | 0,600 |
7 | 2NN6e | Photphat (PO43-) | 1KS5 | 0,600 |
8 | 2NN6g | Oxyt Silic (SiO3) | 1KS5 | 0,600 |
9 | 2NN6h | Tổng N | 1KS5 | 0,800 |
10 | 2NN6k | Tổng P | 1KS5 | 1,000 |
11 | 2NN6l | Clorua (Cl-) | 1KS5 | 0,600 |
12 | 2NN6m | Kim loại nặng (Pb, Cd) | 1KS6 | 1,000 |
13 | 2NN6n | Kim loại nặng (Hg, As) | 1KS6 | 1,200 |
14 | 2NN6p | Kim loại (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn...) | 1KS6 | 0,800 |
15 | 2NN6q | Phenol | 1KS5 | 2,000 |
16 | 2NN7 | Cyanua (CN-) | 1KS5 | 0,800 |
17 | 2NN8 | Coliform | 1KS6 | 2,000 |
18 | 2NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | 1KS6 | 3,000 |
19 | 2NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | 1KS6 | 3,000 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) (TCVN 4559-1998) | |||
| 1 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 2 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Phễu lọc thủy tinh | Cái | 2 | 0,400 |
| 5 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 6 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 7 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 8 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 9 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 10 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 11 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 12 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 13 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 14 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 15 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 16 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 17 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
| 18 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 19 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 20 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 21 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
2 | 2NN5 | Độ cứng theo CaCO3(APHA 2340.C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 2 | Burret 1ml | Cái | 2,5 | 0,320 |
| 3 | Pipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,320 |
| 5 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 6 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 7 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,320 |
| 8 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 9 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,320 |
| 10 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,320 |
| 11 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 12 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 13 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 14 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 15 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 16 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 17 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 18 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 19 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 20 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 21 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 22 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 23 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 24 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
3 | 2NN6a | Nitơ amôn (NH4+) (TCVN 6179-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Bình chưng cất | Cái | 1 | 0,400 |
| 3 | Ống đong 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Bình tia | Cái | 4 | 0,400 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 6 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 7 | Bình định mức 500ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 8 | Giấy thử pH | Hộp | 1 | 0,400 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 13 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 14 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 15 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 16 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 17 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 18 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 19 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 20 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 22 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 24 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 25 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 26 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
4 | 2NN6b | Nitrit (NO2-) (TCVN 6178-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Mocropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 3 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,400 |
| 12 | Đèn Wimax =200h | Cái | 16 | 0,400 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,400 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,400 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,400 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 30 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
5 | 2NN6c | Nitrat (NO3-) (TCVN 6180-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 3 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 5 | Cốc thủy tinh 1 lít | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,400 |
| 12 | Bình tia | Bình | 1 | 0,400 |
| 13 | Đèn Wimax =2000h | Cái | 16 | 0,400 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,400 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,400 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
6.1 | 2NN6d | Sulphat (SO42-) (APHA 4500-SO42-E) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,690 |
6.2 | 2NN6đ | Sulphat (SO42-) (TCVN 6200-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
7 | 2NN6e | Photphat (PO43-) (TCVN 6202-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
8 | 2NN6g | Oxyt Silic (SiO3) (APHA 4500-SiO3) |
|
|
|
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 150ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
9 | 2NN6h | Tổng N (APHA 4500-N) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,800 |
| 3 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 5 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 8 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 9 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 10 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,800 |
| 13 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,800 |
| 14 | Đèn DI max =500h | Cái | 8 | 0,800 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,800 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 8 | 0,800 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,800 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 1,161 |
10 | 2NN6k | Tổng P (APHA 4500-P) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Micropipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 12 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 13 | Đèn Wimax =2000h | Cái | 12 | 0,640 |
| 14 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
11 | 2NN6l | Clorua (Cl-) (TCVN 6194-1-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,480 |
| 3 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Burret chuẩn độ | Cái | 8 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 28 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
12.1 | 2NN6m1 | Pb (TCVN 5989-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 3 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,800 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,800 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,800 |
| 14 | Đèn Wimax =2000h | Cái | 12 | 0,800 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,800 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,800 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,800 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,800 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 1,161 |
12.2 | 2NN6m2 | Cd (TCVN 5990-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,800 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 3 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,800 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,800 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,800 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,800 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,800 |
| 14 | Đèn Wimax =2000h | Cái | 12 | 0,800 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,800 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,800 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,800 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,800 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,800 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,800 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,800 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,800 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,133 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,133 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,006 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,050 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,200 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,320 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,320 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,320 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 1,161 |
13.1 | 2NN6n1 | Hg (TCVN 5991-1995) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,960 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,960 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,960 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,960 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,960 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,960 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,960 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,960 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,960 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,960 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,960 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,960 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,960 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,160 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,160 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,008 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,060 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,240 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,960 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,960 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 1,393 |
13.2 | 2NN6n2 | As (TCVN 6182-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,960 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,960 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,960 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,960 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,960 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 1 | 0,960 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,960 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,960 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,960 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,960 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,960 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,960 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,960 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,960 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,960 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,160 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,160 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,008 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,060 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,240 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,960 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,960 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,960 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 1,393 |
14.1 | 2NN6p1 | Fe (TCVN 6193-1996 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 5 | 0,640 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Bình | 1 | 0,640 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,640 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
14.2 | 2NN6p2 | Cu (TCVN 6193-1996 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 5 | 0,640 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Bình | 1 | 0,640 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,640 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
14.3 | 2NN6p3 | Zn (TCVN 6193-1996 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 5 | 0,640 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Bình | 1 | 0,640 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,640 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
14.4 | 2NN6p4 | Cr (TCVN 6193-1996 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 5 | 0,640 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Bình | 1 | 0,640 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,640 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
14.5 | 2NN6P5 | Mn (TCVN 6193-1996 và TCVN 6222-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Mocropipet 1ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 5 | 0,640 |
| 12 | Bình tam giác 250ml | Bình | 1 | 0,640 |
| 13 | Tuyp Graphit | Cái | 2 | 0,640 |
| 14 | Đèn Wimax =200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Đèn DImax =500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Bình nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 22 | Khẩu trang | Cái | 6 | 0,640 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
15 | 2NN6q | Phenol (TCVN 6216-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 1,600 |
| 2 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 3 | Pipet 1ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 4 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 1,600 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 1,600 |
| 6 | Ống đong 250ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 7 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 8 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 9 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 10 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 11 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 1,600 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 1,600 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 1,600 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 1,600 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,800 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,800 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,800 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 2,321 |
16 | 2NN7 | Cyanua (CN-) (APHA 4500-CN.C) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Micropipet 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 4 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 6 | Burret chuẩn độ | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,640 |
| 10 | Đèn WImax = 200h | Cái | 12 | 0,640 |
| 11 | Đèn DImax = 500h | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 28 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
17 | 2NN8 | Coliform (TCVN 6167-2-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 1,600 |
| 2 | Màng lọc | Cái | 1 | 1,600 |
| 3 | Ống nghiệm 25*150 | ống | 1 | 1,600 |
| 4 | Ống nghiệm không nắp | ống | 2 | 1,600 |
| 5 | Ống nghiệm có nắp | ống | 1 | 1,600 |
| 6 | Micropipet 1ml | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 7 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 8 | Đầu cone 0,1ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 9 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 10 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 1,600 |
| 11 | Bình tia | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 12 | Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 13 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 1,600 |
| 14 | Ống duham | ống | 1 | 1,600 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 1,600 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 1,600 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 1,600 |
| 18 | Bông | Kg | 6 | 1,600 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 1,600 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 1,600 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 1,600 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 1,600 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,267 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,267 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,013 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,100 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,400 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,600 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,600 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 2,321 |
18 | 2NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | Cái | 2 | 2,400 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | Cái | 3 | 2,400 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 5 | 2,400 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 6 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 2,400 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 2,400 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 9 | Bình định mức 500ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 2,400 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | Cái | 32 | 2,400 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | Cái | 32 | 2,400 |
| 14 | Bông thủy tinh | Cái | 1 | 2,400 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 2,400 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 2,400 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 2,400 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 2,400 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 2,400 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 2,400 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,600 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,600 |
| 31 | Điện năng | Kw |
| 2,321 |
19 | 2NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin (EPA 614Z) | |||
| 1 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 2,400 |
| 2 | Cột tách | Cái | 2 | 2,400 |
| 3 | Phễu chiết 500ml | Cái | 3 | 2,400 |
| 4 | Phễu chiết 1000ml | Cái | 5 | 2,400 |
| 5 | Pipet 5ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 6 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 2,400 |
| 7 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 2,400 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 9 | Bình định mức 500ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 10 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 2,400 |
| 11 | Thumber | hộp | 10 | 2,400 |
| 12 | Bơm khí H2cho máy GC | Cái | 32 | 2,400 |
| 13 | Bơm khí N2cho máy GC | Cái | 32 | 2,400 |
| 14 | Bông thủy tinh | Cái | 1 | 2,400 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 2,400 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 2,400 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 2,400 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 2,400 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 2,400 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 2,400 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,400 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,400 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,019 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5kw | Cái | 36 | 0,150 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,600 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 1,600 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,080 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 1,600 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 1,600 |
| 30 | Điện năng | Kw |
| 2,321 |
2.2.3. Định mức thiết bị: ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Máy lọc chân không | bộ | 0,45 | 0,350 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,350 |
| 5 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 5,740 |
2 | 2NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,350 |
| 5 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 6 | Điện năng | Kw |
| 4,910 |
3 | 2NN6a | Nitơ amôn (NH4+) | |||
| 1 | Nồi hấp | Cái | 0,80 | 0,320 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,350 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,320 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 6,770 |
4 | 2NN6b | Nitrit (NO2-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,320 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,320 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 6,160 |
5 | 2NN6c | Nitrat (NO3-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,320 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,320 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,320 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,320 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 6,150 |
6 | 2NN6d | Sulphat (SO42-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 4 | Bộ lọc hút chân không | bộ | 0,45 | 0,400 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 7,300 |
7 | 2NN6e | Photphat (PO43-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | Cái | 0,55 | 0,480 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 8,700 |
8 | 2NN6g | Oxyt Silic (SiO3) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 8,700 |
9 | 2NN6h | Tổng N | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,450 |
| 4 | Nồi hấp | bộ | 0,80 | 0,450 |
| 5 | Máy cất Nitơ | bộ | 0,45 | 0,450 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 7 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,450 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 9 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 13,850 |
10 | 2NN6k | Tổng P | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,500 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,500 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,800 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,500 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,500 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 |
| 7 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 10,800 |
11 | 2NN6l | Clorua (Cl-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy phân tích quang phổ | Cái | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 6,620 |
12.1 | 2NN6m1 | Pb | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,500 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,500 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,500 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,500 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,500 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,500 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 30,090 |
12.2 | 2NN6m2 | Cd | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,500 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,500 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,500 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,500 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,500 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,500 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,133 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 30,090 |
13.1 | 2NN6n1 | Hg | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,600 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,600 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,600 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,600 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,600 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,600 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,600 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 |
| 9 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,160 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 39,140 |
13.2 | 2NN6n2 | As | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,600 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,600 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,600 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,600 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,600 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,600 |
| 7 | Bộ phân tích thủy ngân và asen | bộ | 0,60 | 0,600 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,600 |
| 9 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,160 |
| 10 | Điện năng | Kw |
| 39,140 |
14.1 | 2NN6p1 | Fe | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 26,850 |
14.2 | 2NN6p2 | Cu | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 26,850 |
14.3 | 2NN6p3 | Zn | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 26,850 |
14.4 | 2NN6p4 | Cr | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 26,850 |
14.5 | 2NN6P5 | Mn | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,450 |
| 3 | Lò vi sóng | Cái | 0,10 | 0,450 |
| 4 | Thiết bị phá mẫu | bộ | 2,30 | 0,450 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,450 |
| 6 | Máy quang phổ AAS | bộ | 3,00 | 0,450 |
| 7 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,450 |
| 8 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 9 | Điện năng | Kw |
| 26,850 |
15 | 2NN6q | Phenol | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 1,500 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,500 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,500 |
| 4 | Máy phân tích trắc quang | bộ | 0,18 | 1,500 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 1,500 |
| 6 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 |
| 7 | Điện năng | Kw |
| 22,100 |
16 | 2NN7 | Cyanua (CN-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy phân tích quang phổ | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 8,270 |
17 | 2NN8 | Coliform | |||
| 1 | Tủ ấm | Cái | 0,30 | 0,500 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 1,600 |
| 3 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 0,45 | 1,600 |
| 4 | Thiết bị hấp tiệt trùng | bộ | 0,45 | 0,500 |
| 5 | Máy đếm Coliform | bộ | 0,33 | 0,500 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,500 |
| 7 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,267 |
| 8 | Điện năng | Kw |
| 18,430 |
18 | 2NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,600 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,600 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,600 |
| 4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
| 5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,600 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,600 |
| 7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,600 |
| 8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,600 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,600 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,400 |
| 11 | Điện năng | Kw |
| 90,480 |
19 | 2NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 1,60 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 1,60 |
| 3 | Bộ Soxlel | bộ | 0,60 | 1,60 |
| 4 | Máy cất cô chân không | bộ | 0,45 | 1,60 |
| 5 | Máy cất quay chân không | bộ | 0,45 | 1,60 |
| 6 | Bể ổn định nhiệt | Cái | 1,10 | 1,60 |
| 7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 1,60 |
| 8 | Bơm chân không | bộ | 0,37 | 1,60 |
| 9 | Máy phân tích sắc ký GC | bộ | 3,00 | 1,60 |
| 10 | Máy điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,400 |
| 11 | Điện năng | Kw |
| 90,480 |
2.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2NN4 | Chất rắn lơ lửng (SS) | ||
| 1 | Nước cất | Lít | 0,100 |
| 2 | Giấy lọc | hộp | 0,100 |
| 3 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
2 | 2NN5 | Độ cứng theo CaCO3 | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn Trilon B 0,1N | Gam | 18,600 |
| 2 | Dung dịch chuẩn Trilon B 0,02N | ml | 0,200 |
| 3 | Dung dịch canxi chuẩn | ml | 0,100 |
| 4 | CaCO3 | Gam | 1,000 |
| 5 | NH4OH | ml | 0,100 |
| 6 | EDTA | Gam | 1,250 |
| 7 | NH4Cl | Gam | 16,900 |
| 8 | Eriocrom đen T | Gam | 0,500 |
| 9 | Trietanolamin | Gam | 0,100 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 3,000 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3 | 2NN6a | Nitơ amôn (NH4+) | ||
| 1 | Dung dịch NH4+chuẩn | ml | 0,500 |
| 2 | NaKC4H4O6 | Gam | 0,500 |
| 3 | Trilon B | Gam | 0,500 |
| 4 | HgI2 | Gam | 0,600 |
| 5 | KI | Gam | 0,300 |
| 6 | NaOH | Gam | 0,300 |
| 7 | ZnSO4 | Gam | 0,300 |
| 8 | Nước cất không chứa NH4+ | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | 2NN6b | Nitrit (NO2-) | ||
| 1 | ZnSO4 | Gam | 0,500 |
| 2 | NaOH 1N | Gam | 0,400 |
| 3 | Axit Sulphanilic | Gam | 0,400 |
| 4 | A-Naphtylamin | Gam | 0,400 |
| 5 | Naphtylaminclohydrat | Gam | 0,500 |
| 6 | H2SO4 | ml | 0,400 |
| 7 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,00 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5 | 2NN6c | Nitrat (NO3-) | ||
| 1 | Axit phenoldisulfonic | ml | 0,500 |
| 2 | Dung dịch ureaxetic | ml | 0,400 |
| 3 | Dung dịch NH3đặc | ml | 0,400 |
| 4 | KNO3 | Gam | 0,400 |
| 5 | Ag2SO4 | Gam | 0,500 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.1 | 2NN6d1 | Sulphat (SO42-) | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6.2 | 2NN6d2 | Sulphat (SO42-) | ||
| 1 | Natrimethyl đỏ | Gam | 0,500 |
| 2 | HCl 1:1 | ml | 0,500 |
| 3 | BaCl2.2H2O | Gam | 0,100 |
| 4 | AgNO3 | Gam | 0,200 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | 2NN6e | Photphat (PO43-) | ||
| 1 | H2SO45N | ml | 0,500 |
| 2 | Kaliantimontactrat | Gam | 0,100 |
| 3 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,200 |
| 4 | Axit ascorbic | ml | 0,400 |
| 5 | KH2PO4 | Gam | 1,000 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 7 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | 2NN6g | Oxyt Silic (SiO3) | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,300 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
9 | 2NN6h | Tổng N | ||
| 1 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 2 | H3BO3 | Gam | 0,200 |
| 3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 |
| 4 | Axit glutamic | Gam | 0,600 |
| 5 | KNO2 | Gam | 0,400 |
| 6 | HCl 1N | ml | 0,500 |
| 7 | CHCl3 | ml | 0,500 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 9 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
10 | 2NN6k | Tổng P | ||
| 1 | H2SO4 | ml | 0,800 |
| 2 | Phenolphtalein | Gam | 0,200 |
| 3 | K2S2O8 | Gam | 0,200 |
| 4 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | Gam | 0,600 |
| 5 | NaOH 1N | ml | 0,500 |
| 6 | Kali antimontatrat | Gam | 0,400 |
| 7 | Axit ascorbic | Gam | 0,300 |
| 8 | Dung dịch chuẩn P-PO4 | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
11 | 2NN6l | Clorua (Cl-) | ||
| 1 | K2CrO4 | Gam | 0,100 |
| 2 | H2O230% | ml | 0,700 |
| 3 | Phenolphtalein | Gam | 0,600 |
| 4 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 5 | H2SO4đậm đặc | Lít | 0,200 |
| 6 | AgNO3 | Gam | 0,200 |
| 7 | NaCl | Gam | 0,200 |
| 8 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 9 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
12.1 | 2NN6m1 | Pb | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
12.2 | 2NN6m2 | Cd | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
13.1 | 2NN6n1 | Hg | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
13.2 | 2NN6n2 | As | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14.1 | 2NN6p1 | Fe | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14.2 | 2NN6p2 | Cu | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14.3 | 2NN6p3 | Zn | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14.4 | 2NN6p4 | Cr | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
14.5 | 2NN6p5 | Mn | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm | ml | 1,000 |
| 2 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 3 | H2O2 | ml | 10,000 |
| 4 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 5 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
15 | 2NN6q | Phenol | ||
| 1 | K3Fe(CN)6 | Gram | 0,300 |
| 2 | 4-Amino-Antypyrin | Gram | 0,800 |
| 3 | NH4Cl | Gram | 0,300 |
| 4 | NaKC4H4O6 | Gram | 2,000 |
| 5 | NH4OH | ml | 4,000 |
| 6 | NaBr | Gram | 0,150 |
| 7 | HCl | ml | 10,000 |
| 8 | KI | Gram | 2,000 |
| 9 | Na2S2O3 | Gram | 2,000 |
| 10 | CuSO4.5H2O | Gram | 1,900 |
| 11 | H3PO4 | ml | 2,000 |
| 12 | NaOH | Gram | 4,000 |
| 13 | Phenol chuẩn | Gram | 0,200 |
| 14 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 15 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 16 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 17 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
16 | 2NN7 | Cyanua (CN-) | ||
| 1 | NaOH | Gram | 0,300 |
| 2 | H2SO4 | ml | 25,000 |
| 3 | MgCl2 | Gram | 10,200 |
| 4 | CH3COONa.3H2O | Gram | 0,800 |
| 3 | CH3COOH | ml | 1,000 |
| 6 | Cloramin T | Gram | 0,200 |
| 7 | Axit Bacbituric | Gram | 0,900 |
| 8 | HCl | ml | 0,900 |
| 9 | KCN | Gram | 0,500 |
| 10 | AgNO3 | Gram | 0,500 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 13 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 14 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
17 | 2NN8 | Coliform | ||
| 1 | Canh thang lactose LT | Gam | 36,000 |
| 2 | Canh thang BGBL | Gam | 72,000 |
| 3 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 4 | Màng lọc | Cái | 1,000 |
| 5 | Bông | Kg | 0,010 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
18 | 2NN9 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT | ||
| 1 | CH2Cl2 | ml | 40,000 |
| 2 | n-Hexan | ml | 600,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | Gram | 100,000 |
| 5 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 6 | Florisil | Gram | 20,000 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 9 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
19 | 2NN10 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | ||
| 1 | Chiếc pha rắn SPE | ml | 800,000 |
| 2 | Methanol | Gam | 40,000 |
| 3 | Aceton | ml | 50,000 |
| 4 | Na2SO4 | Gram | 100,000 |
| 5 | Dielormrthan | ml | 20,000 |
| 6 | Cloroform | ml | 20,000 |
| 7 | Dung dịch chuẩn | ml | 0,100 |
| 8 | Florisil | Gram | 20,000 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
Chương 3.
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC MƯA AXIT
1. Hoạt động lấy mẫu và quan trắc nhanh nước mưa axit tại hiện trường
1.1. Thành phần công việc
1.1.1. Hoạt động lấy mẫu:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, hiệu chuẩn máy móc thiết bị, chuẩn bị lấy mẫu tại hiện trường, chuẩn bị tài liệu và bảng biểu, xác định vị trí lấy mẫu;
- Thực hiện việc lấy mẫu;
- Bảo quản mẫu tại hiện trường
1.1.2. Hoạt động quan trắc nhanh:
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, máy móc thiết bị, tài liệu và bảng biểu; hiệu chuẩn máy móc thiết bị; xác định vị trí đo;
- Thực hiện thao tác đo theo các thông số: Nhiệt độ; pH, EC.
1.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
1.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH | 1QTV3 | 0,250 |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) | 1QTV3 | 0,250 |
3 | 1MA3 | Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrite (NO2-), Nitrate (NO3-), Sulphat (SO42-) | 1QTV3 | 0,150 |
4 | 1MA4 | Các Ion Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ | 1QTV3 | 0,150 |
1.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH (TCVN 4559-1988) | |||
| 1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 5 | 0,160 |
| 2 | Đầu đo | Cái | 5 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 4 | Ủng | Đôi | 6 | 0,200 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | |||
| 1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 5 | 0,160 |
| 2 | Đầu đo | Cái | 5 | 0,200 |
| 3 | Chai đựng hóa chất | Cái | 2,5 | 0,200 |
| 4 | Cốc nhựa | Cái | 1 | 0,200 |
| 5 | Bình tia | Cái | 1 | 0,200 |
| 6 | Điện cực độ dẫn Pt | Cái | 2 | 0,200 |
| 7 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,200 |
| 8 | Ủng | Đôi | 12 | 0,200 |
| 9 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,200 |
| 10 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,200 |
| 11 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
3 | 1MA3 | Clorua (Cl-), Florua (Fl-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) (APPHA 4500) | |||
| 1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 5 | 0,160 |
| 2 | Chai đựng hóa chất | Cái | 5 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
4 | 1MA4 | Na+(APPHA 3500-Na), NH4+(TCVN 5899-1995), K+(APPHA 3500-K), Mg2+(TCVN 6196-1996), Ca2+(TCVN 6196-1996) | |||
| 1 | Bình thủy tinh trung tính | Cái | 5 | 0,160 |
| 2 | Chai đựng hóa chất | Cái | 5 | 0,200 |
| 3 | Quần áo BHLĐ | bộ | 9 | 0,120 |
| 4 | Ủng | Đôi | 12 | 0,120 |
| 5 | Tất sợi | Đôi | 6 | 0,120 |
| 6 | Mũ cứng | Cái | 12 | 0,120 |
| 7 | Ô che mưa, che nắng | Cái | 24 | 0,160 |
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,200 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,200 |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,200 |
| 2 | Thiết bị đo hiện số | bộ | Pin khô | 0,200 |
| 3 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,200 |
3 | 1MA3 | Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,120 |
4 | 1MA4 | Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ | |||
| 1 | Thiết bị lấy mẫu nước | bộ | - | 0,120 |
| 2 | Máy định vị GPS cầm tay | bộ | Pin khô | 0,120 |
1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT | Mã hiệu | Danh mục vật tư | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 1MA1 | Nhiệt độ, pH | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 7 | ml | 4,000 |
| 2 | KCl | Gam | 0,500 |
| 3 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 4 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 6 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 7 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2 | 1MA2 | Độ dẫn điện (EC) (APPHA 2510.B) | ||
| 1 | Dung dịch chuẩn 84 | ml | 4,000 |
| 2 | Dung dịch chuẩn 1413 | ml | 4,000 |
| 3 | Dung dịch chuẩn 12280 | ml | 4,000 |
| 4 | Cồn lau đầu đo | ml | 10,000 |
| 5 | Nước rửa đầu đo | Lít | 0,100 |
| 6 | Cồn lau dụng cụ | Lít | 0,060 |
| 7 | Pin chuyên dụng | cục | 0,300 |
| 8 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 9 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
3 | 1MA3 | Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Sulphat (SO42-) | ||
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Sổ công tác | Cái | 0,002 |
| 4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
4 | 1MA4 | Na+, NH4+, K+, Mg2+, Ca2+ |
|
|
| 1 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | Cái | 0,200 |
| 2 | Chai đựng mẫu | Cái | 0,200 |
| 3 | Sổ công tác | Cái | 0,002 |
| 4 | Bản đồ địa hình | tờ | 0,020 |
2. Hoạt động phân tích nước mưa axit tại phòng thí nghiệm
2.1. Thành phần công việc
- Công tác chuẩn bị: chuẩn bị vật tư, dụng cụ, máy móc thiết bị; hiệu chỉnh máy móc thiết bị; chuẩn bị tài liệu và biểu mẫu;
- Thực hiện phân tích mẫu và xây dựng đường chuẩn;
- Tổng hợp và xử lý số liệu phân tích;
- Lập báo cáo quan trắc môi trường
2.2. Định mức kinh tế kỹ thuật
2.2.1. Định mức lao động: Công/thông số
TT | Mã hiệu | Thông số quan trắc | Định biên | Định mức |
1 | 2MA3a | Clorua (Cl-) | 1KS5 | 0,600 |
2 | 2MA3b | Florua (F-) | 1KS5 | 0,600 |
3 | 2MA3c | Nitrit (NO2-) | 1KS5 | 0,500 |
4 | 2MA3d | Nitrat (NO3-) | 1KS5 | 0,500 |
5 | 2MA3e | Sulphat (SO42-) | 1KS5 | 0,600 |
6 | 2MA4a | Na+ | 1KS5 | 0,800 |
7 | 2MA4b | NH4+ | 1KS5 | 0,800 |
8 | 2MA4c | K+ | 1KS5 | 0,800 |
9 | 2MA4d | Mg2+ | 1KS5 | 0,800 |
10 | 2MA4e | Ca2+ | 1KS5 | 0,800 |
2.2.2. Định mức dụng cụ: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên dụng cụ | Đơn vị tính | Thời hạn (tháng) | Định mức |
1 | 2MA3a | Clorua (Cl-) (TCVN 6194-1-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,480 |
| 3 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Burret chuẩn độ | Cái | 10 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,898 |
2 | 2MA3b | Florua (F-) (APPHA 4500-F) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,480 |
| 3 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 7 | Bình tia | Cái | 1 | 0,480 |
| 8 | Burret chuẩn độ | Cái | 10 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 14 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 15 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 16 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 18 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 19 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 21 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 22 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,030 |
| 23 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 24 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 |
| 25 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 26 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 27 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 28 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
3 | 2MA3c | Nitrit (NO2-) (TCVN 6178-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Mocropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 3 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 6 | Bình định mức 25ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,400 |
| 12 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,400 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,400 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,400 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 30 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
4 | 2MA3d | Nitrat (NO3-) (TCVN 6180-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Mocropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 3 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Đầu cone 1ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 5 | Cốc thủy tinh 1 lít | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 7 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 8 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 1 | 0,400 |
| 12 | Bình tia | Bình | 1 | 0,400 |
| 13 | Đèn Wimax = 200h | Cái | 16 | 0,400 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,400 |
| 15 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 16 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 17 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 18 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,400 |
| 19 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 20 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 21 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 22 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 23 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,067 |
| 24 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,067 |
| 25 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,003 |
| 26 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 27 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,100 |
| 28 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
| 29 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 30 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 31 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 32 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
5.1 | 2MA3e | Sulphat (SO42-) (APPHA 4500-SO42-E) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,400 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,400 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,400 |
| 10 | Bình tia | Bình | 1 | 0,400 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,400 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,400 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,400 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,400 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,400 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,400 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,400 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,100 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,400 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,400 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
5.2 | 2MA3e | Sulphat (SO42-) (TCVN 6200-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,480 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,480 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 9 | Bình định mức 1000ml | Cái | 1 | 0,480 |
| 10 | Bình tia | Bình | 1 | 0,480 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,480 |
| 13 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,480 |
| 14 | Áo blu | Cái | 12 | 0,480 |
| 15 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,480 |
| 16 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,480 |
| 17 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,480 |
| 18 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,080 |
| 19 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,080 |
| 20 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,004 |
| 21 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,025 |
| 22 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,120 |
| 23 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,480 |
| 24 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,120 |
| 25 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,480 |
| 26 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,480 |
| 27 | Điện năng | Kw |
| 0,696 |
6 | 2MA4a | Na+(APPHA 3500-Na) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 150ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Cuvet 1cm | Cái | 1 | 0,640 |
| 12 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,640 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 7 | 0,640 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 30 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
7 | 2MA4b | NH4+(TCVN 6179-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Bình chưng cất | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Ống đong 250ml | ống | 1 | 0,640 |
| 4 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 6 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Bình định mức 500ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 8 | Giấy thử pH | hộp | 1 | 0,640 |
| 9 | Cốc thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 10 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 11 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 12 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 13 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 14 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 15 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 16 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 17 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 18 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 19 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 20 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 21 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 22 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 23 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 24 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 25 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 26 | Điện năng | Kw |
| 0,580 |
8 | 2MA4c | K+(APPHA 3500-K) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 4 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 5 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 6 | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 7 | Đũa thủy tinh | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 150ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 12 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,640 |
| 13 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 14 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 15 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 17 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 18 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 19 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 21 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 22 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 24 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 25 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 26 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 27 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 28 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 29 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 30 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
9 | 2MA4d | Mg2+(TCVN 6196-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Chai ninh | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 12 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,640 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
10 | 2MA4e | Ca2+(TCVN 6196-1996) | |||
| 1 | Chai đựng hoá chất | Cái | 2,5 | 0,640 |
| 2 | Chai ninh | Cái | 1 | 0,640 |
| 3 | Bình tam giác 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 4 | Pipet 10ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 5 | Micropipet 5ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 6 | Đầu cone 5ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 7 | Cốc thủy tinh 1000ml | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 8 | Bình định mức 50ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 9 | Bình định mức 100ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 10 | Bình định mức 250ml | Cái | 1 | 0,640 |
| 11 | Bình tia | Cái | 1 | 0,640 |
| 12 | Cuvet 1cm | Cái | 1,5 | 0,640 |
| 13 | Đèn WImax = 200h | Cái | 16 | 0,640 |
| 14 | Đèn DImax = 500h | Cái | 8 | 0,640 |
| 15 | Bình nhựa 2 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 16 | Bình nhựa 5 lít | Cái | 12 | 0,640 |
| 17 | Chai nhựa 0,5 lít | Cái | 1 | 0,640 |
| 18 | Áo blu | Cái | 12 | 0,640 |
| 19 | Dép xốp | Đôi | 6 | 0,640 |
| 20 | Găng tay | Đôi | 6 | 0,640 |
| 21 | Khẩu trang y tế | Cái | 6 | 0,640 |
| 22 | Quạt trần 100w | Cái | 36 | 0,107 |
| 23 | Quạt thông gió 40w | Cái | 36 | 0,107 |
| 24 | Máy hút bụi 2kw | Cái | 60 | 0,005 |
| 25 | Máy hút ẩm 1,5 kw | Cái | 36 | 0,040 |
| 26 | Đồng hồ treo tường | Cái | 36 | 0,160 |
| 27 | Đèn neon 40w | bộ | 30 | 0,640 |
| 28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 60 | 0,160 |
| 29 | Bàn làm việc | Cái | 72 | 0,640 |
| 30 | Ghế tựa | Cái | 60 | 0,640 |
| 31 | Điện năng | Kw |
| 0,928 |
2.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT | Mã hiệu | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Công suất (kw) | Định mức |
1 | 2MA3a | Clorua (Cl-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 4 | Máy lọc chân không | Cái | 0,18 | 0,480 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 7 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 8 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 9 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 10 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 12 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 13 | Điện năng | Kw |
| 37,420 |
2 | 2MA3b | Florua (F-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 4 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 6 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 8 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 9 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 10 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 11 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 12 | Điện năng | Kw |
| 36,690 |
3 | 2MA3c | Nitrit (NO2-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 8 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 9 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 10 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 12 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 13 | Điện năng | Kw |
| 37,360 |
4 | 2MA3d | Nitrat (NO3-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,400 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,400 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,400 |
| 5 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,400 |
| 6 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,400 |
| 7 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 8 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 9 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 10 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 11 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 12 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,067 |
| 13 | Điện năng | Kw |
| 37,360 |
5 | 2MA3e | Sulphat (SO42-) | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,480 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,480 |
| 3 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,480 |
| 4 | Máy quang phổ UV-VIS | bộ | 0,55 | 0,480 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,480 |
| 6 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 7 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 8 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 9 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 10 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 11 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,080 |
| 12 | Điện năng | Kw |
| 36,690 |
6 | 2MA4a | Na+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 2 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 4 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 5 | Lò nung | Cái | 3,00 | 0,640 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 8 | Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng | bộ | 2,00 | 0,640 |
| 9 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 |
| 10 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 11 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 12 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 13 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 14 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 15 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 16 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 17 | Điện năng | Kw |
| 84,520 |
7 | 2MA4b | NH4+ | |||
| 1 | Nồi hấp | Cái | 0,80 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 4 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 5 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng | bộ | 2,00 | 0,640 |
| 8 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 |
| 9 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 10 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 11 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 12 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 13 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 14 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 15 | Điện năng | Kw |
| 68,610 |
8 | 2MA4c | K+ | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 4 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 5 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 6 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 7 | Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng | bộ | 2,00 | 0,640 |
| 8 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 |
| 9 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 10 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 11 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 12 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 13 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 14 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 15 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 16 | Điện năng | Kw |
| 68,610 |
9 | 2MA4d | Mg2+ | |||
| 1 | Tủ hút | Cái | 0,10 | 0,640 |
| 2 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 3 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 4 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 5 | Bếp điều chỉnh nhiệt | Cái | 0,80 | 0,640 |
| 6 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 7 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 8 | Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng | bộ | 2,00 | 0,640 |
| 9 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 |
| 10 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 11 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 12 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 13 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 14 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 15 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 16 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 17 | Điện năng | Kw |
| 72,910 |
10 | 2MA4e | Ca2+ | |||
| 1 | Tủ sấy | Cái | 0,30 | 0,640 |
| 2 | Tủ lạnh lưu mẫu | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 3 | Tủ lưu hóa chất | Cái | 0,16 | 0,640 |
| 4 | Cân phân tích | Cái | 0,60 | 0,640 |
| 5 | Máy quang phổ ngọn lửa | bộ | 3,00 | 0,640 |
| 6 | Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng | bộ | 2,00 | 0,640 |
| 7 | Máy nén khí | bộ | 0,37 | 0,640 |
| 8 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | bộ | 0,18 | 0,640 |
| 9 | Máy sắc ký lỏng cao áp | bộ | 3,00 | 0,800 |
| 10 | Bể siêu âm | Cái | 1,10 | 0,800 |
| 11 | Máy đo EC | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 12 | Máy đo pH | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 13 | Máy đo nhiệt độ | bộ | 0,10 | 0,800 |
| 14 | Máy điều hoà nhiệt độ | Cái | 2,20 | 0,107 |
| 15 | Điện năng | Kw |
| 67,840 |
2.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho một thông số
TT | Mã hiệu | Tên vật liệu | Đơn vị tính | Định mức |
1 | 2MA3a | Clorua (Cl-) | ||
| 1 | K2CrO4 | Gam | 0,100 |
| 2 | H2O230% | ml | 0,700 |
| 3 | NaCl | Gam | 0,300 |
| 4 | Phenolphtalein | Gam | 0,600 |
| 5 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 6 | H2SO4đậm đặc | Lít | 0,200 |
| 7 | AgNO3 | Gam | 0,200 |
| 8 | NaCl | Gam | 0,200 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
2 | 2MA3b | Florua (F-) | ||
| 1 | K2CrO4 | Gam | 0,100 |
| 2 | H2O230% | ml | 0,700 |
| 3 | NaF | Gam | 0,200 |
| 4 | Phenolphtalein | Gam | 0,600 |
| 5 | NaOH | Gam | 0,800 |
| 6 | H2SO4đậm đặc | Lít | 0,200 |
| 7 | AgNO3 | Gam | 0,200 |
| 8 | NaCl | Gam | 0,200 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,00 |
| 10 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
| 11 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
3 | 2MA3c | Nitrit (NO2-) | ||
| 1 | ZnSO4 | Gam | 0,500 |
| 2 | NaOH 1N | Gam | 0,400 |
| 3 | NaNO2 | Gam | 0,200 |
| 4 | Axit Sulphanilic | Gam | 0,400 |
| 5 | a-Naphtylamin | Gam | 0,400 |
| 6 | Naphtylaminclohydrat | Gam | 0,500 |
| 7 | H2SO4 | ml | 0,400 |
| 8 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | ml | 0,500 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
4 | 2MA3d | Nitrat (NO3-) | ||
| 1 | Axit phenoldisulfonic | ml | 0,500 |
| 2 | Dung dịch ureaxetic | ml | 0,400 |
| 3 | NaNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | Dung dịch NH3đặc | ml | 0,400 |
| 5 | KNO3 | Gam | 0,400 |
| 6 | Ag2SO4 | Gam | 0,500 |
| 7 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 8 | Giấy lọc băng xanh | hộp | 0,100 |
| 9 | Khăn lau | Cái | 0,010 |
| 10 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
5 | 2MA3e | Sulphat (SO42-) | ||
| 1 | MgCl2 | Gam | 0,600 |
| 2 | CH3COONa | Gam | 0,100 |
| 3 | KNO3 | Gam | 0,200 |
| 4 | CH3COOH | ml | 0,400 |
| 5 | BaCl2 | Gam | 1,000 |
| 6 | Na2SO4 | Gam | 0,200 |
| 7 | Acetonitrite | ml | 120,000 |
| 8 | BuOH | ml | 20,000 |
| 9 | Glycerin | ml | 25,000 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 11 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 12 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
6 | 2MA4a | Na+ | ||
| 1 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 2 | NaCl | Gam | 0,300 |
| 3 | Dung dịch chuẩn Na | ml | 0,500 |
| 4 | LiNO3 | Gam | 0,300 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
7 | 2MA4b | NH4+ | ||
| 1 | Dung dịch NH4+chuẩn | ml | 0,500 |
| 2 | NaKC4H4O6 | Gam | 0,500 |
| 3 | NH4Cl | Gam | 0,300 |
| 4 | Trilon B | Gam | 0,500 |
| 5 | HgI2 | Gam | 0,600 |
| 6 | KI | Gam | 0,300 |
| 7 | NaOH | Gam | 0,300 |
| 8 | ZnSO4 | Gam | 0,300 |
| 9 | Nước cất không chứa NH4+ | ml | 0,500 |
| 10 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 11 | Giấy thử pH | hộp | 0,100 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
8 | 2NA4c | K+ | ||
| 1 | HNO3 | ml | 10,000 |
| 2 | KCl | Gam | 0,200 |
| 3 | Dung dịch chuẩn K | ml | 0,500 |
| 4 | LiNO3 | Gam | 0,300 |
| 5 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 6 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 7 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
| 2MA4d | Mg2+ | ||
| 1 | KCl | Gam | 37,500 |
| 2 | Dung dịch chuẩn Trilon B | Gam | 0,500 |
| 3 | Mg(NO3)2.6H2O | Gam | 1,100 |
| 4 | NaOH | Gam | 2,500 |
| 5 | NH4Cl | Gam | 3,400 |
| 6 | NH4OH | ml | 28,500 |
| 7 | KCN | Gam | 0,250 |
| 8 | Eriochrom đen | Gam | 0,150 |
| 9 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 10 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 11 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
9 | 2MA4e | Ca2+ | ||
| 1 | KCl | Gam | 37,500 |
| 2 | Dung dịch chuẩn Trilon B | Gam | 0,500 |
| 3 | Ca(NO3)2.4H2O | Gam | 0,600 |
| 4 | Sodium tetraborate decahydrate | Gam | 2,500 |
| 5 | HNO3 | Lít | 0,100 |
| 6 | NaOH | Gam | 2,500 |
| 7 | NH4Cl | Gam | 3,400 |
| 8 | NH4OH | ml | 28,500 |
| 9 | KCN | Gam | 0,250 |
| 10 | Eriochrom đen | Gam | 0,150 |
| 11 | Cồn lau dụng cụ | ml | 10,000 |
| 12 | Khăn lau 30 x 30 | Cái | 0,010 |
| 13 | Sổ công tác | cuốn | 0,002 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây