Quyết định 28/QĐ-TANDTC 2019 công khai dự toán 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước 2017

thuộc tính Quyết định 28/QĐ-TANDTC

Quyết định 28/QĐ-TANDTC của Tòa án nhân dân tối cao về việc công bố công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
Cơ quan ban hành: Tòa án nhân dân tối cao
Số công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:28/QĐ-TANDTC
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Nguyễn Văn Du
Ngày ban hành:22/02/2019
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng

TÓM TẮT VĂN BẢN

Tòa án nhân dân tối cao dự toán chi hơn 3.000 tỷ đồng năm 2019

Chánh án Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Quyết định 28/QĐ-TANDTC về việc công bố công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của Tòa án nhân dân tối cao ngày 22/02/2019.

Theo đó, Tòa án nhân dân tối cao dự toán chi ngân sách Nhà nước là: 3.353.420.000 (Đơn vị: 1.000 đồng). Trong đó: Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề: 30.360.000; Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ: 4.060.000; Chi hoạt động: 3.314.880.000; Chi bảo đảm xã hội: 4.120.000.

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.        

Xem chi tiết Quyết định28/QĐ-TANDTC tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------

Số: 28/QĐ-TANDTC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2019

 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

-----------------------------

CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

 

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 ca Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;

Căn cứ Quyết định số 312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,

 

QUYẾT ĐỊNH

 

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch -Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (đ
b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (đ
chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (đ
biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.

KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN




Nguyễn Văn Du

 

 

Tòa án nhân dân Tối cao

Chương: 003

DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019

Đơn vị tính: 1.000 đồng.

TT

Nội dung

Loại - Khoản

Tổng số

 

Dự toán chi ngân sách nhà nước

 

3.353.420.000

1

Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề

070-085

30.360.000

 

Trong đó:

 

 

 

Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức

 

22.000.000

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

100-102

4.060.000

3

Chi hoạt động

340-341

3.314.880.000

4

Chi bo đảm xã hội

370-398

4.120.000

 

 

 

 

 

 

Biểu số 5

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

Chương: 003

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 28/QĐ-TANDTC ngày 22/2/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân ti cao)

ĐVT: triệu đng

Số TT

Nội dung

Cộng toàn ngành

Văn phòng TANDTC

Tòa án cấp cao tại  Hà Nội

Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng

Tòa án cấp cao tại HCM

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

I

Quyết toán thu

22.461,98

22.461,98

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Tng s thu

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

1

S thu phí, l phí

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thu hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thu sự nghiệp khác

22.461,98

22.461,98

 

 

 

 

 

 

 

 

B

Chi từ nguồn thu được để li

22.494,55

22.494,55

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi từ ngun thu phí được đlại

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Hot động snghiệp khác

22.494,55

22.494,55

 

 

 

 

 

 

 

 

C

Số thu nộp NSNN

26,53

26,53

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sx, cung ứng dch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Hoạt động sự nghip khác

26,53

26,53

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

3.151.367,90

3.151.367,90

149.644,21

149.644,21

28.746,63

28.746,63

15.209,67

15.209,67

23.747,88

23.747,88

1

Chi qun lý hành chính

3.119.765,15

3.119.765,15

145.284,21

145.284,21

28.496,65

28.496,63

15.139,67

15.139,67

23.663,19

23.663,19

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

2.387.792,38

2.387.792,38

89.903.26

89.903,26

25.727,43

25.727,43

13.290,11

13.290,11

22.640,35

22.640,35

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

731.972,77

731.972,77

55.380,94

55.380,94

2.769,20

2.769,20

1.849,56

1.849,56

1.022,84

1.022,84

2

Nghiên cứu khoa hc

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0,00

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

0,00

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghcấp cơ s

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Kinh phí nhiệm vụ kng thưng xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thưng xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Chi bảo đm xã hội

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

 

 

 

 

 

 

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

 

 

 

 

 

 

5

Chi Chương trình mục tiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Chi Chương trình mục tiêu quốc gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2

Chi Chương trình mục tiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học viện Tòa án

Vụ công tác phía nam

Báo Công lý

Tạp chí TAND

Cộng TAND địa phương

Sơn La

Điện Biên

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

2.537,33

2.537,33

0,00

0,00

17.382,22

17382,22

2.542,42

2.542,42

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.537,33

2.537,33

 

 

17.382,22

17.382,22

2.542,42

2.542,42

 

 

 

 

 

 

2.509,20

2.509,20

 

 

17.249,56

17.249,56

2.735,78

2.735,78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.509,20

2.509,20

 

 

17.249,56

17.249.56

2.735,78

2.735,78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26,53

26,53

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

26,53

26,53

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

13.830,61

13.830,61

6.828,52

6.828,52

2.094,00

2.091,00

1.766,86

1.766,86

2.909.499,52

2.909.499,52

40.731,44

40.731,44

32.545,31

32.545,31

388,95

388,95

6.798,52

6.798,52

2.094,00

2.094,00

1.766,86

1.767

2.896.133,13

2.896.133,13

40.606,44

40.606,44

32.345,31

32.345,31

388,95

388,95

6.798,28

6.798,28

1.374,00

1.374,00

1.766,86

1.766,86

2.225.903,13

2.225.903,13

31.553,18

31.553,18

25.274,90

25.274,90

0,00

0,00

0,24

0,24

720,00

720,00

0,00

0,00

670.229,99

670.229,99

9.053,26

9.053,26

7.070,41

7.070,41

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

13.441,66

13.441,66

30

30

 

 

 

 

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

13.441,66

13.441,66

30

30

 

 

 

 

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lào Cai

Lai châu

Bắc Cạn

Cao Bằng

Hà Giang

Vĩnh Phúc

Phú Th

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

SLiệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

SLiệu quyết toán được duyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23.844,36

23.844,36

32.506,08

32.506,08

22.739,77

22.739,77

34.251,26

34.251,26

30.802,23

30.802,23

35.114,50

35.114,50

44.594,78

44.594,78

23.769,36

23.769,36

32.376,08

32.376,08

22.561,77

22.561,77

34.096,26

34.096,26

30.707,23

30.707,23

34.779,50

34.779,50

44.284,78

44.284,78

18.342,91

18.342,91

26.152,52

26.152,52

18.239,33

18.239,13

26.106,90

26.106,90

24.466,16

24.466,16

25.642,97

25.642,97

33.519,25

33.519,25

5.426,45

5.426,45

6.223,56

6.223,56

4.322,44

4.322,44

7.989,37

7.989,37

6.241,07

6.241,07

9.136,54

9.136,54

10.765,52

10.765,52

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yên Bái

Quảng Ninh

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Thái Bình

Hà Nam

Hòa Bình

S liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31.388,37

31.388,37

53.956,41

53.956,41

56.291,58

56.291,58

40.494,16

40.494,16

30.556,33

30.556,33

33.561,39

33.561,39

20.441,44

20.441,44

36.990,83

36.990,83

31.153,37

31.153,37

53.806,41

53.806.41

56.146,58

56.146,58

40.372,16

40.372,16

30.456,33

30.456,33

33.321,39

33.321,39

20.241,44

20.241,44

36.810,83

36.810,83

24.710,82

24.710,82

41.419,76

41.419,76

41.871,39

41.871,39

30.331,01

30.331,01

24.678,05

24.678,05

25.105,00

25.105,00

16.556,95

16.556,95

27.603,42

27.603,42

6.442,55

6.442,55

12.386,65

12.386,65

14.275,19

14.275,19

10.041,15

10.041,15

5.778,28

5.778,28

8.216,38

8.216,38

3.684,49

3.684,49

9.207,41

9.207,41

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Ninh

Bắc Giang

Lạng Sơn

Tuyên Quang

Thái Nguyên

Nam Định

Ninh Bình

Thanh Hóa

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán đưc duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27.537,51

27.537,51

38.694,92

38.694,92

35.157,08

35.157,08

26.001,40

26.001,40

39.430,07

39.430,07

35.022,14

35.022,14

28.714,70

28.714,70

88.903,05

88.903,05

27.342,51

27.342,51

38.594,92

38.594,92

35.067,08

35.067,08

25.776,40

25.776,40

39.225,07

39.225,07

34.907,14

34.907,14

28.567,70

28.567,70

88.463,05

88.463,05

23494,66

23494,66

31864,50

31864,50

26538,50

26538,50

21037,53

21037,53

31090,26

31090,26

27692,22

27692,22

23397,65

23397,65

60677,22

60677,22

3847,85

3847,85

6730,42

6730,42

8528,58

8528,58

4738,88

4738,88

8134,82

8134,82

7214,92

7214,92

5170,05

5170,05

27785,83

27785,83

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nội

Qung Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

Đà Nng

Qung Ngãi

Quảng Nam

Phú Yên

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

167.611,98

167.611,98

85.947,41

85.947,41

38.190,90

38.190,90

22.347,59

22.347,59

26.345,75

26.345,75

44.453,69

44.453,69

61.590,87

61.590,87

53.256,98

53.256,98

167.356,98

167.356,98

84.403,43

84.403,43

37.754,62

37.754,62

22.219,59

22.219,59

26.255,75

26.255,75

44.363.69

44.363,69

61.350,87

61.350,87

53.111,98

53.111,98

131380,49

131380,49

49634,56

49.634,56

24601,30

24601,30

20790,92

20790,92

22150,12

22150,12

36302,55

36302,55

50102,59

50102,59

39175,33

39175,33

35976,48

35976,48

34768,87

34.768,87

13153,32

13153,32

1428,67

1428,67

4105,63

4105,63

8061,14

8061,14

11248,28

11248.28

13936,65

13936,65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình Định

Khánh Hòa

Nghệ An

Hà Tĩnh

Lâm Đồng

Đắc Lắc

Gia Lai

Kon Tum

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán đưc duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29.095,41

29.095,41

29.614,95

29.614,95

30.012,56

30.012,56

39.120,63

39.120,63

46.122,86

46.122,86

38.680,95

38.680,95

30.474,64

30.474,64

45.915,75

45.915,75

28.965,41

28.965,41

29.499,56

29.499,56

29.907,56

29.907,56

38.965,93

38.965,93

45.894,86

45.894,86

38.530,05

38.530,05

29.704,64

29.704,64

45.705,75

45.705,75

23691,43

23691,43

23356,10

23356,10

23043,41

23043,41

32241,85

32241,85

36.528,11

36.528,11

30.639,91

30.639,91

22.736,09

22.736,09

35.104,80

35.104,80

5273,98

5273,98

6143,45

6143,45

6864,15

6864,15

6724,09

6724,09

9.366,75

9.366,75

7.890,14

7.890,14

6.968,55

6.968,55

10.600,95

10.600,95

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

130,00

130,00

115,39

115,39

105,00

105,00

154,69

154,69

228,00

228,00

150,90

150,90

770,00

770,00

210,00

210,00

130,00

130,00

115,39

115,39

105,00

105,00

154,69

154,69

228,00

228,00

150,90

150,90

770,00

770,00

210,00

210,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đắc Nông

Hồ Chí Minh

Đồng Nai

Tây Ninh

Bình Phước

Bà Rịa-Vũng Tàu

Bình Dương

Ninh Thuận

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán đưc duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44.976,61

44.976,61

234.889,85

234.889,85

78.372,25

78.372,25

57.325,95

57.325,95

39.697,82

39.697,82

41.174,67

41.174,67

56.163,15

56.163,15

25.832,03

25.832,03

44.821,61

44.821,61

234.792,85

234.792,85

78.097,25

78.097,25

57.135,95

57.135,95

39.556,83

39.556,83

40.924,67

40.924,67

55.963,15

55.963,15

25.746,03

25.746,03

33.818,56

33.818,56

189.872,32

189.872,32

54396,91

54396,91

42578,98

42578,98

29136,21

29136,21

31961,44

31961,44

42136,46

42136,46

20645,06

20645,06

11.003,05

11.003,05

44.920,53

44.920,53

23700,35

23700,35

14556,97

14556,97

10420,63

10420,63

8963,23

8963,23

13826,69

13826,69

5100,97

5100,97

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

155,00

155,00

97,00

97,00

275,00

275,00

190,00

190,00

140,98

140,98

250,00

250,00

200,00

200,00

86,00

86,00

155,00

155,00

97,00

97,00

275,00

275,00

190,00

190,00

140,98

140,98

250,00

250,00

200,00

200,00

86,00

86,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình Thun

Long An

Tiền Giang

Bến Tre

Cần Thơ

Vĩnh Long

Trà Vinh

Đồng Tháp

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51.610,11

51.610,11

53.710,70

53.710,70

60.131,18

60.131,18

39.177,03

39.177,03

39.095,25

39.095,25

42.712,95

42.712,95

33.406,94

33.406,94

58.220,38

58.220,38

51.460,11

51.460,11

53.414,70

53.414,70

59.921,53

59.921,53

39.017,03

39.017,03

38.865,25

38.865,25

42.562,95

42.562,95

33.253,94

33.253,94

58.010,38

58.010,38

34031,87

34031,87

42146,29

42.146,29

44492,03

44492,03

31065,60

31065,60

30923,79

30923,79

32915,50

32.915,50

26909,25

26909,25

43536,40

43536,40

17428,24

17428,24

11268,41

11.268,41

15429,50

15429,50

7951,43

7951,43

7941,46

7941,46

9647,45

9.647,45

6344,69

6344,69

14473,98

14473,98

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

150,00

150,00

296,00

296,00

209,65

209,65

160,00

160,00

230,00

230,00

150,00

150,00

153,00

153,00

210,00

210,00

150,00

150,00

296,00

296,00

209,65

209,65

160,00

160,00

230,00

230,00

150,00

150,00

153,00

153,00

210,00

210,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

An Giang

Kiên Giang

Hậu Giang

Bạc Liêu

c Trăng

Cà Mau

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

57.468,15

57.468,15

55.396,69

55.396,69

25.881,54

25.881,54

27.390,13

27.390,13

38.833,94

38.833,94

38.978,19

38.978,19

57.118,64

57.118,64

55.206,69

55.206,69

25.786,54

25.786,54

27.255,13

27.255,13

38.693,94

38.693,94

38.758,19

38.758,19

42772,15

42772,15

42760,46

42760,46

19283,43

19283,43

21060,90

21060,90

31087,68

31087,68

29525,22

29525,22

14346,49

14346,49

12446,23

12446,23

6503,11

6503,11

6194,23

6194,23

7606,26

7606,26

9232,97

9232,97

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

349,51

349,51

190,00

190,00

95,00

95,00

135,00

135,00

140,00

140,00

220,00

220,00

349,51

349,51

190,00

190,00

95,00

95,00

135,00

135,00

140,00

140,00

220,00

220,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tòa án nhân dân Tối Cao

Chương: 003

DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BCHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2019

Đơn vị: 1000đ

 

Đơn vị

Tng cộng

Chia ra

Loại 340 khon 341

Loại 370-398

Loại 100-102

Loại 070-085

Loại 070 khoản 081

Cộng Loại 340 khon 341

Trong đó

Kinh phí không thực hiện tự ch

Kinh phí không thc hiện tự chủ

Kinh phí không thực hiện tự ch

Tổng cộng

Kinh phí thực hiện tự ch

Kinh phí không thực hiện tự ch

Kinh phí thực hiện t ch

Kinh phí TK 10% DT tăng thêm làm ngun CCTL

Kinh phí không thực hiện tự chủ

 

 

 

 

A

B

8

9

10

 

11

12

13

14

15

16

17

I

TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO

3.353.420.000

3.314.880.000

 

 

 

4.120.000

4.060.000

22.000.000

8.360.000

8.360.000

 

II

TỔNG DỰ TOÁN PHÂN B

3.353.420.000

3.314.880.000

2.527.158.989

2.718.276

785.002.735

4.120.000

4.060.000

22.000.000

8.360.000

8.360.000

0

1

Văn phòng TANDTC tại HN

489.994.330

479.485.330

157.785.563

2.718.276

318.981.491

4.120.000

4.060.000

2.329.000

 

 

0

2

Tòa án cấp cao ti Hà Ni

29.526.863

29.326.863

27.354.013

 

1.972.850

 

 

200.000

 

 

0

3

Tòa án cp cao ti Đà Nẵng

14.453.379

14.303.379

13.708.379

 

595.000

 

 

150.000

 

 

0

4

Hc Vin Tòa án

17.550.000

0

0

 

0

 

 

9.190.000

3.360.000

8.360.000

 

5

Báo Công lý

1.500.000

1.500.000

0

 

1.500.000

 

 

 

 

 

0

6

V công tác phía nam

7.264.162

7.214.162

2.214.162

 

5.000.000

 

 

50.000

 

 

0

7

Tp chí Tòa án

1.825.000

1.825.000

1.825.000

 

0

 

 

 

 

 

0

8

Tòa án cp cao tại tp HCM

29.094.650

28.894.650

25.270.250

 

3.624.400

 

 

200.000

 

 

0

 

Cộng khối TAND

2.762.211.616

2.752.330.616

2.299.001.622

 

453.328.994

 

 

9.881.000

0

0

0

1

TAND Sơn La

35.213.445

35.084.845

30.760.079

 

4.324.766

 

 

128.600

0

0

0

2

TAND tnh Điện Biên

29.871.370

29.765.570

26.849.746

 

2.915.824

 

 

105.800

0

0

0

3

TAND tnh Lai Châu

19.828.098

19.739.698

18.354.675

 

1.385.023

 

 

88.400

0

0

0

4

TAND tnh Lào Cai

29.854.978

29.744.378

27.021.000

 

2.723.378

 

 

110.600

0

0

0

5

TAND tnh Bắc Kn

21.301.998

21.221.998

19.312.725

 

1.909.273

 

 

80.000

0

0

0

6

TAND tnh Cao Bằng

29.693.836

29.579.636

25.231.942

 

4.347.694

 

 

114.200

0

0

0

7

TAND tnh Hà Giang

26.250.277

26.148.077

23.762.250

 

2.385.827

 

 

102.200

0

0

0

8

TAND tnh Vĩnh Phúc

32.030.477

31.913.277

26.393.567

 

5.519.710

 

 

117.200

0

0

0

9

TAND tnh Phú Thọ

40.935.939

40.788.739

34.455.134

 

6.333.605

 

 

147.200

0

0

0

10

TAND tnh n Bái

31.742.160

31.633.360

26.052.789

 

5.580.571

 

 

108.800

0

0

0

11

TAND tnh Qung Ninh

52.063.987

51.892.187

43.967.252

 

7.924.935

 

 

171.800

0

0

0

12

TAND TP Hải Phòng

55.122.520

54.948.920

42.846.057

 

12.102.863

 

 

173.600

0

0

0

13

TAND tnh Hi Dương

38.419.940

38.281.740

31.193.915

 

7.087.825

 

 

138.200

0

0

0

14

TAND tnh Hưng Yên

29.235.367

29.128.967

24.277.959

 

4.851.008

 

 

106.400

0

0

0

15

TAND tnh Thái Bình

30.612.012

30.493.012

25.075.830

 

5.417.182

 

 

119.000

0

0

0

16

TAND tnh Hà Nam

20.068.184

19.985.784

16.894.453

 

3.091.331

 

 

82.400

0

0

0

17

TAND tnh Hòa Bình

31.644.679

31.532.879

27.315.327

 

4.217.552

 

 

111.800

0

0

0

18

TAND tnh Bắc Ninh

29.930.425

29.820.425

24.823.602

 

4.996.823

 

 

110.000

0

0

0

19

TAND tnh Bc Giang

39.184.249

39.037.649

32.573.300

 

6.464.349

 

 

146.600

0

0

0

20

TAND tỉnh Lạng Sơn

31.416.814

31.303.214

26.739.708

 

4.563.506

 

 

113.600

0

0

0

21

TAND tnh Tuyên Quang

24.434.940

24.344.940

21.730.313

 

2.614.627

 

 

90.000

0

0

0

22

TAND tỉnh Thái Nguyên

32.756.013

32.626.813

29.144.360

 

3.482.453

 

 

129.200

0

0

0

23

TAND tnh Nam Đnh

33.570.538

33.450.338

26.443.189

 

7.007.149

 

 

120.200

0

0

0

24

TAND tnh Ninh Bình

28.531.975

28.432.175

23.767.393

 

4.664.782

 

 

99.800

0

0

0

25

TAND tnh Thanh Hóa

76.701.857

76.474.257

59.566.992

 

16.907.265

 

 

227.600

0

0

0

26

TAND TP Hà Nội

164.577.483

164.024.083

138.981.374

 

25.042.709

 

 

553.400

0

0

0

27

TAND tỉnh Nghệ An

66.661.939

66.458.939

50.998.884

 

15.460.055

 

 

203.000

0

0

0

2R

TAND tỉnh Hà Tĩnh

28.939.253

28.834.053

24.053.925

 

4.780.128

 

 

105.200

0

0

0

29

TAND tnh Qung Bình

24.648.216

24.550.216

21.480.227

 

3.069.989

 

 

98.000

0

0

0

30

TAND tnh Qung Trị

24.931.912

24.841.912

22.390.684

 

2.451.228

 

 

90.000

0

0

0

31

TAND tnh Lâm Đồng

45.107.995

44.946.395

36.451.370

 

8.495.025

 

 

161.600

0

0

0

32

TAND tnh Đc Lắc

59.569.663

59.354.063

51.295.325

 

8.058.738

 

 

215.600

0

0

0

33

TAND tỉnh Gia Lai

48.947.109

48.788.509

42.418.338

 

6.370.171

 

 

158.600

0

0

0

34

TAND tnh Kon Tum

27.274.758

27.176.158

22.457.841

 

4.718.317

 

 

98.600

0

0

0

35

TAND tnh Đắc Nông

28.411.516

28.306.916

24.306.018

 

4.000.898

 

 

104.600

0

0

0

36

TAND tnh Thừa Thiên Huế

27.753.283

27.648.083

23.730.564

 

3.917.519

 

 

105.200

0

0

0

37

TAND TP Đà Nng

37.248.182

37.103.382

31.115.314

 

5.988.068

 

 

144.800

0

0

0

38

TAND tnh Quảng Nam

43.074.123

42.916.723

36.394.090

 

6.522.633

 

 

157.400

0

0

0

39

TAND tnh Qung Ngãi

38.041.404

37.908.004

31.558.962

 

6.349.042

 

 

133.400

0

0

0

40

TAND tnh Phú Yên

29.989.459

29.877.659

24.297.949

 

5.579.710

 

 

111.800

0

0

0

41

TAND tnh Bình Định

43.983.406

43.829.006

36.296.486

 

7.532.520

 

 

154.400

0

0

0

42

TAND tnh Khánh Hòa

39.502.850

39.349.650

33.177.141

 

6.172.509

 

 

153.200

0

0

0

43

TAND TP Hồ Chí Minh

239.139.715

238.296.515

204.175.599

 

34.120.916

 

 

843.200

0

0

0

44

TAND tỉnh Đồng Nai

71.997.112

71.745.512

56.976.799

 

14.768.713

 

 

251.600

0

0

0

45

TAND tnh Tây Ninh

54.518.414

54.325.614

45.236.346

 

9.089.268

 

 

192.800

0

0

0

46

TAND tỉnh Bình Phước

36.354.506

36.210.906

31.026.709

 

5.184.197

 

 

143.600

0

0

0

47

TAND tnh Bà Rịa Vũng Tàu

38.994.754

38.848.154

32.966.004

 

5.882.150

 

 

146.600

0

0

0

48

TAND tnh Bình Dương

53.210.287

53.015.087

44.253.705

 

8.761.382

 

 

195.200

0

0

0

49

TAND tnh Ninh Thun

22.560.885

22.467.085

19.589.499

 

2.877.586

 

 

93.800

0

0

0

50

TAND tỉnh Bình Thuận

40.216.219

40.063.619

34.867.579

 

5.196.040

 

 

152.600

0

0

0

51

TAND tnh Long An

56.540.799

56.343.199

45.283.609

 

11.059.590

 

 

197.600

0

0

0

52

TAND tỉnh Tiền Giang

58.438.153

58.235.153

46.723.213

 

11.511.940

 

 

203.000

0

0

0

53

TAND tnh Bến Tre

39.427.678

39.276.278

32.623.930

 

6.652.348

 

 

151.400

0

0

0

54

TAND TP Cần Thơ

39.275.642

39.126.642

33.802.189

 

5.324.453

 

 

149.000

0

0

0

55

TAND Tnh Vĩnh Long

40.608.097

40.454.297

34.742.131

 

5.712.166

 

 

153.800

0

0

0

56

TAND tỉnh Trà Vinh

36.871.442

36.738.642

28.785.398

 

7.953.244

 

 

132.800

0

0

0

57

TAND tnh Đồng Tháp

55.608.069

55.407.469

45.790.312

 

9.617.157

 

 

200.600

0

0

0

58

TAND tnh An Giang

57.140.056

56.944.856

44.216.632

 

12.728.224

 

 

195.200

0

0

0

59

TAND tnh Kiên Giang

56.976.975

56.787.775

45.967.701

 

10.820.074

 

 

189.200

0

0

0

60

TAND tnh Hu Giang

27.105.226

27.001.226

20.035.985

 

6.965.241

 

 

104.000

0

0

0

61

TAND tnh Bc Liêu

26.622.564

26.511.364

22.532.421

 

3.978.943

 

 

111.200

0

0

0

62

TAND tnh Sóc Trăng

39.616.029

39.476.629

32.694.234

 

6.782.395

 

 

139.400

0

0

0

63

TAND tnh Cà Mau

41.910.365

41.767.965

30.753.578

 

11.014.387

 

 

142.400

0

0

0

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất