Quyết định 03/QĐ-BNN-BVTV 2017 loại bỏ thuốc BVTV chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 03/QĐ-BNN-BVTV
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 03/QĐ-BNN-BVTV |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Xuân Cường |
Ngày ban hành: | 03/01/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 03/QĐ-BNN-BVTV
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số:03/QĐ-BNN-BVTV | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày03tháng01năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM, BENOMYL VÀ THIOPHANATE-METHYL RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
---------------
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 06/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành Phụ lục kèm theo Quyết định này“Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam”.
Điều 2.Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục ban hành kèm theo chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kểtừ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl kể từngày Quyết định này có hiệu lực.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4.Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU(COMMON NAME) | TÊNTHƯƠNG PHẨM | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 | 3808 | Azoxystrobin 125g/l+ Carbendazim 500g/l | Azostargold 625SC | nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
2 | 3808 | Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l),(200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) | Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG | 80SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC, 370SC, 766WG:lem lép hạt/lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
3 | 3808 | Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l | Luscar 425SC | Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành | Công ty CP NN HP |
4 | 3808 | Carbendazim (min 98%) | Acovil 50 SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
Adavin 500 FL | khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân | |||
Agrodazim 50 SL, 500SC | 50SL:mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều 500SC:khô vằn/lúa | Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) | |||
Appencarb super 50FL, 75WG | 50FL:khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê 75WG:khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương | Công ty TNHH Kiên Nam | |||
Arin 25SC, 50SC, 50WP | 25SC:vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê 50SC:đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậutương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê 50WP:khô vằn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng | |||
Baberim 500 FL | Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng | |||
Bavisan 50 WP | đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương | Chia Tai Seeds Co., Ltd | |||
Benvil 50 SC | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH An Nông | |||
Benzimidine 50 SC | lem lép hạt lúa, thán thư/ điều | Công ty CP Đầu tư Hợp Trí | |||
Binhnavil 50 SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Biodazim 500SC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam | |||
Cadazim 500 FL | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê | Công ty TNHH - TM Nông Phát | |||
Carban 50 SC | vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời | |||
Carben 50 WP, 50 SC | 50WP:khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC:khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
Carbenda supper 50 SC, 60WP | 50SC:lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su 60WP:đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty CP Nông dược HAI | |||
Carbenvil 50 SC | đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau | Sino Ocean Enterprises Ltd | |||
Carbenzim 50 WP, 500 FL | 50WP:khô vằn/ lúa 500FL:khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu | Công ty CP BVTV Sài Gòn | |||
Care 50 SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC | |||
Carbe-TB 500SC | Thán thư/xoài, khô vằn/lúa | Công ty TNHH SX-TM Tô Ba | |||
Car.td 500SC | Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài | Công ty CP Thanh Điền | |||
Cavil 50SC, 50WP, 60WP | 50WP, 60WP:khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 50SC:Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su | Công ty CP BVTVITW | |||
Carzenthai 50 SC | Thán thư/ vải | Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng | |||
Crop - Care 500 SC | khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Daphavil 50 SC | lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều | Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát | |||
Dibavil 50FL, 50WP | 50FL:khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP:rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA | |||
Forsol 50SC, 50WP, 60WP | 50SC:đạo ôn/ lúa 50WP:khô vằn/ lúa 60WP:khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài | Forward International Ltd | |||
Glory 50SC | thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê, | Công ty TNHH Adama Việt Nam | |||
Kacpenvil 50WP, 500SC | 50WP:lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC:lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH US.Chemical | |||
Megacarben 500SC | lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ | |||
Monet 50SC | khô vằn/ lúa | Sinon Corporation, Taiwan | |||
Nicaben 50SC, 500WP | 50SC:thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 500WP:Phấn trắng/ cao su | Công ty CP Nicotex | |||
S-Cabedazim 500SC | rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH Hóa sinhÁ Châu | |||
Scarbenindia super 500SC | thán thư/ xoài | Công ty TNHH TM DV Thôn Trang | |||
Ticarben 50WP, 50SC | 50WP:đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su 50SC:vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa | Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA | |||
Tilvil 500SC, 500WP | 500SC:bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/cà phê 500WP:đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tếHòa Bình | |||
Vicarben 50WP, 50SC | 50WP:đốm lá/ ngô, thán thư/ hồtiêu 50SC:thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam | |||
Zoom 50WP, 50SC | 50WP:khô vằn/ lúa 50SC:đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều | Công ty TNHH UPL Việt Nam | |||
5 | 3808 | Carbendazim 230 g/l+ Cymoxanil 250g/l | TT-Tanos 480SC | vàng lá chín sớm/ lúa | Công ty TNHH TM Tân Thành |
6 | 3808 | Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% | Love rice 66WP | chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài | Công ty CP Thanh Điền |
7 | 3808 | Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg) | Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP | 260EW:lem lép hạt/ lúa 430SC:đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê 520SC:khô vằn/ lúa 550WP, 780WP:Đạo ôn/lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
8 | 3808 | Carbendazim 125 g/l+ Epoxiconazole 125g/l | Swing | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
9 | 3808 | Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l | TT Take 48SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM Tân Thành |
10 | 3808 | Carbendazim1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole | Andovin 5SC, 350SC | 5SC:lem lép hạt/ lúa 350SC:lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
11 | 3808 | Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l | Calivil | đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
12 | 3808 | Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% | Vilusa | lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê | Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
13 | 3808 | Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg),(5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) | Arivit | 55SC, 85SC, 110SC, 350SC:khô vằn/ lúa 97WP, 200WP:lem lép hạt/ lúa 250SC:Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê | Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
14 | 3808 | Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole | Do.One 180SC, 250SC | 180SC:khô vằn/ lúa 250SC:rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam | Công ty CP Đồng Xanh |
15 | 3808 | Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l) | Hexca 180EC, 180SC, 275EC | 180EC:Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê 180SC:vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa 275EC:Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê | Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
16 | 3808 | Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole | Casuvin 250SC, 500SC | Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
17 | 3808 | Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l | Bencony 550SC | Vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
18 | 3808 | Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole | Shakira 250SC | lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
19 | 3808 | Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l | Bivil 250SC | đạo ôn/lúa | Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
20 | 3808 | Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l) | Lansuper 275SC, 525SC | 275SC:lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu 525SC:rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa | Công ty CP Nông dược Agriking |
21 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l | Vixazol 275 SC | lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
22 | 3808 | Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l | Hc-vil 500SC | lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
23 | 3808 | Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg) | Siuvin 275SC, 350SC, 600WP | 275SC:vàng lá do nấm/ lúa 350SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 600WP:vàng rụng lá/ cao su | Công ty TNHH An Nông |
24 | 3808 | Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) | Hexado 155SC, 300SC | 155SC:phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn 300SC:vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
25 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l | Ao’ya 300SC | Vàng rụng lá / cao su | Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
Daric 300SC | Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài | Công ty CP Hóc Môn | |||
26 | 3808 | Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l | Daihexe 330 SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Futai |
27 | 3808 | Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l) | V-T Vil 55SL, 500 SC | 55SL:rỉ sắt/ cà phê 500SC:khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải | Công ty TNHH Việt Thắng |
28 | 3808 | Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l | Biozol 505SC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
29 | 3808 | Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l | Opamar 200SC | vàng rụng lá/cao su | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
30 | 3808 | Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l | Saipora 350SC | vàng rụng lá/cao su | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
31 | 3808 | Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2% | Carny super 55SC | lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
32 | 3808 | Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l) | Mullingold 95SC, 300WP, 540SC | 95SC:Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa 300WP:lem lép hạt/ lúa 540SC:rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
33 | 3808 | Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l) | Andobeam 650WP, 380SC | 380SC:khô vằn, đạo ôn/lúa 650WP:Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
34 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Mothantilt 850WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Nam Bắc |
35 | 3808 | Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) | Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP | 250SC, 500SC, 750WP:lem lép hạt/lúa 500WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
36 | 3808 | Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg | Tilral super 500WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tếHòa Bình |
37 | 3808 | Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l | Rony 500SC | lem lép hạt / lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
38 | 3808 | Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg | Daroral 500WP | lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Nông dược Agriking |
Vkgoral 500WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH MTV BVTV Omega | |||
39 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l | Gold cat 505SC | Đạo ôn/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
40 | 3808 | Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l | Calidan 262.5 SC | khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
41 | 3808 | Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg | Cittiz 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nam MêKong |
42 | 3808 | Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg) | Citigold-TSC 650WP, 750WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
43 | 3808 | Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Fujibem 777WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP Quốc tếHòaBình |
44 | 3808 | Carbendazim 50 g/l (10g/kg) +Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole | Ricesilk 480SE, 700WP | Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
45 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg | Sieubem 777WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP Quốc tếHòa Bình |
46 | 3808 | Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg | Cama-PL 750WP | Vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH Phan Lê |
47 | 3808 | Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg | Carmanthai 80WP | Thối quả/ xoài | Công ty CP Bình Điền MeKong |
48 | 3808 | Carbendazim 12% + Mancozeb 63% | Saaf 75 WP | đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu | Công ty TNHH UPL Việt Nam |
49 | 3808 | Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg) | Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP, 850WP | 600SC:đốm lá/hoa hồng 750WP:Vàng lá chín sớm/lúa 800WP:loét sọc mặt cạo/cao su 850WP:Mốc sương/ cà chua | Công ty TNHH Hóachất và TM Trần Vũ |
50 | 3808 | Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l | Co-mexyl 600SC | Thán thư/cà phê | Công ty TNHH Baconco |
51 | 3808 | Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg | Blubem 777WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
52 | 3808 | Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg | Prozim 500WP | Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê; thán thư/ ớt | Sundat (S) PTe Ltd |
53 | 3808 | Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l | Dosuper | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
54 | 3808 | Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l | Nofatil super 300EW | khô vằn, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
55 | 3808 | Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l | Siulia 525SE | Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
56 | 3808 | Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg | Cacpenjin 600WP | khô vằn/lúa | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
57 | 3808 | Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%) 125g/l | Eminent Pro 125/150SE | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa | Isagro S.p.A Centro UfficiS. Siro, Italy |
58 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l | Kalabas 350SC | rỉ sắt/cà phê | Công ty TNHH Trường Thịnh |
59 | 3808 | Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg) | Milvil super 500WP, 750WP | 500WP:lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa 750WP:đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
60 | 3808 | Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Javibean 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
61 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg | Kita-hope 500WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Kital |
62 | 3808 | Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% | Benzo 50 WP | đạo ôn, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
63 | 3808 | Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% | Carzole 20 WP | khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều | Công ty CP Nông nghiệp HP |
64 | 3808 | Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg | Dacarben 250WP | Đạo ôn/lúa | Rotam Asia Pacific Limited |
65 | 3808 | Carbendazim 50% + Sulfur 20% | Vicarben -S70WP | phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
66 | 3808 | Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l | Viram Plus 500 SC | phấn trắng/ xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
67 | 3808 | Carbendazim 5% + ¥- NAA + P2O3+ K2O + N2+ vi lượng | Solan 5 WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
68 | 3808 | Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l | Dacomicl 600SC | Rỉ sắt/ hoa hồng | Công ty CP NN HP |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: | |||||
69 | 3808 | Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% | KAA-Antiblu CC 55SC | trừ nấm đểbảo quản gỗ | Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam |
V. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG | |||||
70 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l | Doright 600FS | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
71 | 3808 | Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l) | Enaldo 40FS, 440FS | 40FS:xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc 440FS:xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP ENASA Việt Nam |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT BENOMYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU(COMMON NAME) | TÊNTHƯƠNG PHẨM | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: | |||||
1 | 3808 | Benomyl (min 95 %) | Bemyl 50 WP | bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
Bendazol 50 WP | vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; thán thư/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn | |||
Benex 50 WP | khô vằn/ lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Benofun 50 WP | vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng | Zagro Singapore Pte Ltd | |||
Benotigi 50 WP | vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | |||
Bezomyl 50WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành | |||
Binhnomyl 50 WP | đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Fundazol 50 WP | vàng lá/ lúa | Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến | |||
Funomyl 50 WP | vàng lá/ lúa | Forward International Ltd | |||
Tinomyl 50 WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | |||
Viben 50WP | Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam | |||
2 | 3808 | Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% | Copper-B | vàng lá/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
3 | 3808 | Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25% | Viben -C | vàng lá/ lúa, rỉsắt/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
4 | 3808 | Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg) | Ankisten 200 WP, 250WP | 200WP:lem lép hạt/ lúa 250WP:lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
5 | 3808 | Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % | Bell 50 WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
6 | 3808 | Benomyl 17% + Zineb 53% | Benzeb 70 WP | vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT THIOPHANATE METHYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU(COMMON NAME) | TÊNTHƯƠNG PHẨM | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 | 3808 | Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg) | Autovin 380SC, 760WP | 380SC:Vàng lá chín sớm/ lúa 760WP:Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc sương/cà chua | Công ty TNHH An Nông |
2 | 3808 | Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l | Taratek 500SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
3 | 3808 | Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg | Fenxatyl 750WP | vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH An Nông |
4 | 3808 | Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg | Mycotyl 700WP | vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH An Nông |
5 | 3808 | Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg | Fluxanat 750WP | vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH An Nông |
6 | 3808 | Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135 g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg) | Usagold 390SC, 777WP | 390SC:vàng lá chín sớm/ lúa 777WP:thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH An Nông |
7 | 3808 | Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg) | Anhteen super 450SC, 780WP | 450SC:vàng lá/ lúa 780WP:Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su | Công ty TNHH An Nông |
8 | 3808 | Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kg | Kachiusa 700WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
9 | 3808 | Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg) | Shaner super 200WP, 780WP | 200WP:Thối nhũn/bắp cải 780WP:Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
10 | 3808 | Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg) | Vatinew 500WP, 780WG | 500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa 780WG:Lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
11 | 3808 | Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin | Niyoko 750WG | Vàng lá chín sớm/lúa | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
12 | 3808 | Thiophanate-Methyl (min 93 %) | Agrotop 70 WP, 400SC | 70WP:mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa 400SC:vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
13 |
|
| Binhsin 70 WP | khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho | Bailing Agrochemical Co., Ltd. |
14 |
|
| Cantop - M 72WP | phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua | Công ty CP TST Cần Thơ |
15 |
|
| Coping M 70 WP | lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
16 |
|
| Danatan 70WP | héo rũ/ dưa hấu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
17 |
|
| Emxinh M 700WP | khô vằn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
18 |
|
| Fusin - M 70 WP | đạo ôn/ lúa | Forward International Ltd |
19 |
|
| Jiatop 70WP | vàng lá do nấm/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
20 |
|
| Kuang Hwa Opsin 70 WP | đốm trắng/ thuốc lá | Bion Tech Inc. |
21 |
|
| T.sin 70 WP | mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
22 |
|
| TS - M annong 70 WP, 430SC | 70WP:vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC:vàng lá, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
23 |
|
| Thio - M 70 WP, 500 SC | 70WP:khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL:lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu | Công ty CP BVTVSài Gòn |
24 |
|
| Thiomax 70WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
25 |
|
| Tipo - M 70 WP | thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
26 |
|
| Tomet 70 WP | thán thư/ lạc | Công ty CP Đồng Xanh |
27 |
|
| Top 70 WP | mốc xám/ rau, cà chua | Công ty CP Nông dược HAI |
28 |
|
| Topan 70 WP | đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
29 |
|
| Toplaz 70 WP | phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa | Behn Meyer Agcare LLP |
30 |
|
| Top - Plus M 70 WP | đạo ôn/ lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd |
31 |
|
| Topnix 70 WP | sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc | Công ty CP Nicotex |
32 |
|
| Topsimyl 70 WP | đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
33 |
|
| Topsin M 50SC, 70 WP | 50SC:Khô vằn/lúa 70WP:vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho | Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
34 |
|
| Topulas 70 WP | phấn trắng/ dưa chuột | Công ty TNHH Nam Bắc |
35 |
|
| Vithi - M 70 WP | phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
36 | 3808 | Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14% | Pysaigon 50 WP | đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
37 | 3808 | Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50% | Winmy 75WP | Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
38 | 3808 | Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5% | Travil 75WP | Đạo ôn, vàng lá/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
39 | 3808 | Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% | Gomi 72.5WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
40 |
|
| Trust 72.5WP | Đạo ôn, vàng lá/lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
41 |
|
| Vista 72.5 WP | đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa | Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
42 | 3808 | Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Disco 750WP | Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
43 | 3808 | Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg | Bemeuro super 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
44 | 3808 | Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Jia-trimethyl 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
45 | 3808 | Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Bulky 800WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta |
46 | 3808 | Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Tritop 800WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
47 | 3808 | Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg) | Sungold 400SC, 400WP, 800WP | 400SC:Lem lép hạt, đạo ôn/lúa 400WP, 800WP:Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
48 | 3808 | Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l | Cuisơ super 350SC | xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
DecisionNo. 03/QD-BNN-BVTV datedJanuary 03, 2017 of the Ministry of Agriculture and Rural Developmentonremoval of agrochemicals containing Carbendazim, Benomyl and Thiophanate-Methyl from Vietnam’s list of permissible agrochemicals
MINISTER OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 199/2013/ND-CP dated November 26, 2013 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine No. 41/2013/QH13 dated November 25, 2013;
Pursuant to the Circular No. 21/2015/TT-BNNPTNT dated August 06, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural Development on management of agrochemicals;
At the request of the Director of the Plant Protection Department,
HEREBY DECIDES:
Article 1.The appendix “List of agrochemicals which contain Carbendazim, Benomyl and Thiophanate-methyl and thus removed from Vietnam’s list of permissible agrochemicals” is promulgated together with this Decision.
Article 2.The agrochemicals provided in the Appendix enclosed herewith may be produced and imported within 01 year, sold and used within 02 years from the effective date of this Decision.All procedures for registering agrochemicals containing Carbendazim, Benomyl and Thiophanate-methyl shall be discontinued from the effective date of this Decision.
Article 3.This Decision comes into force from the date on which it is signed.
Article 4.TheChief of the Ministry Office, the Director of the Plant Protection Department, heads of affiliates of the Ministry of Agriculture and Rural Development and Departments of Agriculture and Rural Development of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
The Minister
Nguyen Xuan Cuong
APPENDIX 1
LIST OF AGROCHEMICALS WHICH CONTAIN CARBENDAZIM AND THUS REMOVED FROM VIETNAM’S LIST OF PERMISSIBLE AGROCHEMICALS
(Enclosed with the Decision No.03/QD-BNN-BVTV dated January 03, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS CODE | COMMON NAME | TRADE NAME | CROP/PEST | APPLICANT |
1 | 3808 | Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l | Azostargold 625SC | pink disease/ rubber trees | Tran Vu Chemical and Trading Co., Ltd |
2 | 3808 | Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) | Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG | 80SC: sheath blight/ rice 210WP, 320SC, 370SC, 766WG:grain discoloration/ rice | Viet Trung Pesticides J.S.C |
3 | 3808 | Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l | Luscar 425SC | red stripe disease, grain discoloration/ rice; powdery mildew/ rose; anthracnose/ lychee; coffee rust/ coffee; corynespora leaf fall/ rubber trees; downy mildew/ onions | Horizon Pacific Agriculture J.S.C |
4 | 3808 | Carbendazim (min 98%) | Acovil 50 SC | sheath blight, grain discoloration, yellow leaf disease, rice blast/ rice; leaf spot/ groundnuts, black peppers | Thai Nong Trading Co., Ltd |
Adavin 500 FL | sheath blight, grain discoloration/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C | |||
Agrodazim 50 SL, 500SC | 50SL:late blight/ potato; rice blast/ rice; anthracnose/ cashew trees 500SC:sheath blight/ rice | Alfa (Saigon) Co., Ltd | |||
Appencarb super 50FL, 75WG | 50FL:sheath blight/ rice, rot/ mango, anthracnose/cashew trees, dry fruit rot/coffee 75WG:sheath blight/ rice, anthracnose/ soybeans | Kien Nam Co., Ltd | |||
Arin 25SC, 50SC, 50WP | 25SC:yellow leaf disease, grain discoloration/ rice; coffee rust/ coffee; pink disease/ coffee 50SC:rice blast, yellow leaf disease/ rice; seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice; leaf spot/ soybeans; anthracnose/ mango, cashew trees; coffee rust/ coffee 50WP:sheath blight/ rice | Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C | |||
Baberim 500 FL | Leaf spot/ soybeans; corynespora leaf fall, pink disease/rubber trees; sheath blight, rice blast, grain discoloration/ rice; leaf spot/ groundnuts, coffee rust/coffee | Viet Thang Co., Ltd | |||
Bavisan 50 WP | rice blast/ rice, leaf spot/ soybeans | Chia Tai Seeds Co., Ltd | |||
Benvil 50 SC | sheath blight/ rice | An Nong Co., Ltd | |||
Benzimidine 50 SC | grain discoloration/ rice, anthracnose/ cashew trees | Hop Tri Investment Corporation | |||
Binhnavil 50 SC | sheath blight, grain discoloration, yellow leaf disease, rice blast/ rice; anthracnose/ coffee; leaf spot/ groundnuts; powdery mildew/ rubber trees; leaf spot/ cotton | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Biodazim 500SC | grain discoloration/ rice | Vietnam Agro-Pesticide J.S.C | |||
Cadazim 500 FL | sheath blight/ rice, coffee rust/ coffee | Nong Phat Trading Co., Ltd | |||
Carban 50 SC | red stripe disease/ rice; root rot disease/ legume; anthracnose/ coffee, cashew trees, lychee; anthracnose, corynespora leaf fall, stem blight/rubber trees | Loc Troi Group J.S.C | |||
Carben 50 WP, 50 SC | 50WP:sheath blight/ rice, gray mold/ vegetable 50SC:sheath blight, rice blast, grain discoloration/ rice; gray mold/ tomato | Tien Giang Agricultural Materials J.S.C | |||
Carbenda supper 50 SC, 60WP | 50SC:grain discoloration, brown spot, sheath blight, yellow leaf disease/ rice; leaf spot/ groundnuts; anthracnose/ mango, lychee, cashew trees, pitaya; brown rot/ watermelon; fruit rot/coffee; corynespora leaf fall/rubber trees; powdery mildew/rubber trees 60WP:brown spot/ rice, anthracnose/ mango | H.A.I Agrochem J.S.C | |||
Carbenvil 50 SC | rice blast/ rice, anthracnose/ vegetable | Sino Ocean Enterprises Ltd | |||
Carbenzim 50 WP, 500 FL | 50WP:sheath blight/ rice 500FL:sheath blight, yellow leaf disease/ rice; leaf spot/ groundnuts; anthracnose/ cashew trees; fruit rot/ coffee; powdery mildew, black spot/rose; anthracnose, corynespora leaf fall, powdery mildew/rubber trees; dark spots of crucifers/ lettuce; anthracnose/watermelon | Saigon Plant Protection J.S.C | |||
Care 50 SC | grain discoloration/ rice | ADC Co., Ltd | |||
Carbe-TB 500SC | anthracnose/mango, sheath blight/ rice | To Ba Manufacturing and Trading Co., Ltd | |||
Car.td 500SC | grain discoloration, sheath blight/ rice; leaf spot/ groundnuts; anthracnose/ mango | Thanh Dien J.S.C | |||
Cavil 50SC, 50WP, 60WP | 50WP, 60WP:sheath blight/ rice, coffee rust/ coffee 50SC:water soft rot/groundnuts, sheath blight/ rice, coffee rust/ coffee, corynespora leaf fall/rubber trees | Central Plant Protection J.S.C No.1 | |||
Carzenthai 50 SC | anthracnose/ lychee | Hai Lua Vang Agrobiology J.S.C | |||
Crop - Care 500 SC | sheath blight/ rice, anthracnose/coffee | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Daphavil 50 SC | grain discoloration, sheath blight/ rice; coffee rust/ coffee; anthracnose/ cashew trees | Viet Binh Phat Chemical Trading Co., Ltd | |||
Dibavil 50FL, 50WP | 50FL:sheath blight/ rice, leaf spot/ cabbage 50WP:coffee rust/ coffee | SARA Import Export International Co., Ltd | |||
Forsol 50SC, 50WP, 60WP | 50SC:rice blast/ rice 50WP:sheath blight/ rice 60WP:sheath blight/ rice, anthracnose/ mango | Forward International Ltd | |||
Glory 50SC | anthracnose/ cashew trees; sheath blight, red stripe disease/ rice; coffee rust, anthracnose/coffee, | Amada Vietnam Co., Ltd | |||
Kacpenvil 50WP, 500SC | 50WP:grain discoloration/ rice, bacterial soft rot/ vegetable 500SC:grain discoloration/ rice | US.Chemical Co., Ltd | |||
Megacarben 500SC | grain discoloration/ rice | Tran Vu Chemical and Trading Co., Ltd | |||
Monet 50SC | sheath blight/ rice | Sinon Corporation, Taiwan | |||
Nicaben 50SC, 500WP | 50SC:fruit rot/ coffee; anthracnose/mango; grain discoloration, sheath blight/ rice; pink disease/ rubber trees 500WP:powdery mildew/ rubber trees | Nicotex J.S.C | |||
S-Cabedazim 500SC | coffee rust/ coffee | Asian Biochemical Co., Ltd | |||
Scarbenindia super 500SC | anthracnose/ mango | Thon Trang Commercial Production Co., Ltd | |||
Ticarben 50WP, 50SC | 50WP:rice blast/ rice, pink disease/ rubber trees 50SC:yellow leaf disease, grain discoloration, sheath blight/ rice | Hitech USA Corporation | |||
Tilvil 500SC, 500WP | 500SC:sheath blight, bacterial leaf blight, grain discoloration/ rice; coffee rust/ coffee 500WP:rice blast, sheath blight, grain discoloration/ rice | Hoa Binh International J.S.C | |||
Vicarben 50WP, 50SC | 50WP:leaf spot/ maize, anthracnose/ black peppers 50SC:anthracnose/ mango, sheath blight/ rice; anthracnose/cashew trees, coffee; corynespora leaf fall/ rubber trees | Vietnam Pesticides J.S.C | |||
Zoom 50WP, 50SC | 50WP:sheath blight/ rice 50SC:rice blast/ rice, coffee rust/ coffee, powdery mildew/ cucurbit, anthracnose/ cashew trees | UPL Vietnam Co., Ltd | |||
5 | 3808 | Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l | TT-Tanos 480SC | red stripe disease/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd |
6 | 3808 | Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% | Love rice 66WP | root rot disease/ watermelon, yellow leaf disease caused by fungi/ rice, stem rot/ durian; anthracnose/ chilli; corynespora leaf fall/ rubber trees; leaf spot/groundnuts, coffee rust/coffee; powdery mildew/grapes; anthracnose/mango | Thanh Dien J.S.C |
7 | 3808 | Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg) | Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP | 260EW:grain discoloration/ rice 430SC:rice blast, grain discoloration / rice, coffee rust/coffee 520SC:sheath blight/ rice 550WP, 780WP:rice blast/ rice | Viet Trung Pesticides J.S.C |
8 | 3808 | Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l | Swing | sheath blight, grain discoloration, yellow leaf disease/ rice | BASF Vietnam Co., Ltd. |
9 | 3808 | Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l | TT Take 48SC | rice blast/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd |
10 | 3808 | Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole | Andovin 5SC, 350SC | 5SC:grain discoloration/ rice 350SC:grain discoloration, sheath blight/ rice; corynespora leaf fall/rubber trees | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C |
11 | 3808 | Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l | Calivil | rice blast, sheath blight / rice; coffee rust/coffee, anthracnose/ cashew trees; corynespora leaf fall/ rubber trees | My Viet Duc Agrochem J.S.C |
12 | 3808 | Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% | Vilusa | grain discoloration, sheath blight/ rice; coffee rust/ soybeans, coffee, groundnuts; powdery mildew/ daisy; pink disease/ coffee | Hitech USA Corporation |
13 | 3808 | Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) | Arivit | 55SC, 85SC, 110SC, 350SC:sheath blight/ rice 97WP, 200WP:grain discoloration/ rice 250SC:sheath blight/ rice, maize; fruit rot/coffee | Viet Trung Pesticides J.S.C |
14 | 3808 | Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole | Do.One 180SC, 250SC | 180SC:sheath blight/ rice 250SC:coffee rust/ coffee; anthracnose/ cashew trees, chilli; sheath blight, rice blast, red stripe disease, grain discoloration/ rice; pink disease, corynespora leaf fall/rubber trees, fruit rot/orange | Dong Xanh J.S.C |
15 | 3808 | Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l) | Hexca 180EC, 180SC, 275EC | 180EC:corynespora leaf fall/rubber trees, coffee rust/coffee 180SC:corynespora leaf fall/rubber trees; coffee rust/coffee; grain discoloration, red stripe disease / rice 275EC:anthracnose/rubber trees, coffee rust/coffee | To Ba Manufacturing and Trading Co., Ltd |
16 | 3808 | Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole | Casuvin 250SC, 500SC | coffee rust/ coffee; grain discoloration/ rice; corynespora leaf fall/ rubber trees | Ngoc Lam Investment and Development Co., Ltd |
17 | 3808 | Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l | Bencony 550SC | red stripe disease/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd |
18 | 3808 | Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole | Shakira 250SC | grain discoloration/ rice, corynespora leaf fall/ rubber trees | Nong Phat Trading Co., Ltd |
19 | 3808 | Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l | Bivil 250SC | rice blast/ rice | Binh Chanh Plant J.S.C |
20 | 3808 | Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l) | Lansuper 275SC, 525SC | 275SC:grain discoloration/ rice; dark spots of crucifers/ sweet potato; citrus scab/ orange; anthracnose/ watermelon 525SC:coffee rust/ coffee, anthracnose/ mango, grain discoloration/ rice | Agriking Agro Chemicals J.S.C |
21 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l | Vixazol 275 SC | grain discoloration, sheath rot/ rice; coffee rust/ coffee; anthracnose/mango, cashew trees, coffee; corynespora leaf fall/rubber trees | Vietnam Pesticides J.S.C |
22 | 3808 | Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l | Hc-vil 500SC | grain discoloration/ rice | Asian Biochemical Co., Ltd |
23 | 3808 | Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg) | Siuvin 275SC, 350SC, 600WP | 275SC:yellow leaf disease caused by fungi/ rice 350SC:sheath blight, grain discoloration/ rice; coffee rust/ coffee 600WP:corynespora leaf fall/ rubber trees | An Nong Co., Ltd |
24 | 3808 | Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) | Hexado 155SC, 300SC | 155SC:powdery mildew/ grapes; yellow leaf disease, grain discoloration, sheath blight/ rice; pink disease, coffee rust/ coffee; corynespora leaf fall, pink disease/rubber trees; dieback disease/ coffee; leaf spot/ cassava 300SC:yellow leaf disease caused by fungi/ rice | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd |
25 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l | Ao’ya 300SC | corynespora leaf fall / rubber trees | Long An Plant Protection Co., Ltd |
Daric 300SC | corynespora leaf fall/ rubber trees, sheath blight/ rice, coffee rust/ coffee; anthracnose/ mango | Hoc Mon J.S.C | |||
26 | 3808 | Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l | Daihexe 330 SC | grain discoloration/ rice | Futai J.S.C |
27 | 3808 | Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l) | V-T Vil 55SL, 500 SC | 55SL:coffee rust/ coffee 500SC:sheath blight, grain discoloration, red stripe disease, rice blast/ rice; leaf spot/groundnuts; corynespora leaf fall, pink disease/rubber trees; citrus scab/ orange; leaf spot/ cabbage | Viet Thang Co., Ltd |
28 | 3808 | Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l | Biozol 505SC | rice blast/ rice | American High Science Technology Corporation |
29 | 3808 | Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l | Opamar 200SC | corynespora leaf fall/rubber trees | Tan Hung Trading and Service Co., Ltd |
30 | 3808 | Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l | Saipora 350SC | corynespora leaf fall/rubber trees | Saigon Plant Protection J.S.C |
31 | 3808 | Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2% | Carny super 55SC | grain discoloration/ rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
32 | 3808 | Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l) | Mullingold 95SC, 300WP, 540SC | 95SC:red stripe disease, sheath blight/ rice 300WP:grain discoloration/ rice 540SC:coffee rust/ coffee, sheath blight/ rice | Viet Trung Pesticides J.S.C |
33 | 3808 | Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l) | Andobeam 650WP, 380SC | 380SC:sheath blight, rice blast/ rice 650WP:rice blast, sheath blight, grain discoloration/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C |
34 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Mothantilt 850WP | rice blast/ rice | Nam Bac Co., Ltd |
35 | 3808 | Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) | Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP | 250SC, 500SC, 750WP:grain discoloration/ rice 500WP:sheath blight, grain discoloration/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C |
36 | 3808 | Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg | Tilral super 500WP | grain discoloration/ rice | Hoa Binh International J.S.C |
37 | 3808 | Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l | Rony 500SC | grain discoloration / rice | Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd. |
38 | 3808 | Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg | Daroral 500WP | grain discoloration, sheath blight, red stripe disease/ rice; coffee rust/ coffee | Agriking Agro Chemicals J.S.C |
Vkgoral 500WP | grain discoloration/ rice | Omega Plant Protection Co., Ltd | |||
39 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l | Gold cat 505SC | rice blast/ rice | Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C |
40 | 3808 | Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l | Calidan 262.5 SC | sheath blight, yellow leaf disease, grain discoloration, rice blast/ rice | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
41 | 3808 | Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg | Cittiz 750WP | rice blast/ rice | Nam Mekong J.S.C |
42 | 3808 | Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg) | Citigold-TSC 650WP, 750WP | rice blast/ rice | Can Tho Technology and Agricultural Supplying J.S.C |
43 | 3808 | Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Fujibem 777WP | rice blast/ rice | Hoa Binh International J.S.C |
44 | 3808 | Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole | Ricesilk 480SE, 700WP | rice blast, grain discoloration/ rice | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd |
45 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg | Sieubem 777WP | rice blast/ rice | Hoa Binh International J.S.C |
46 | 3808 | Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg | Orangea-PL 750WP | red stripe disease/ rice | Phan Le Co., Ltd |
47 | 3808 | Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg | Carmanthai 80WP | fruit rot/ mango | Binh Dien Mekong J.S.C |
48 | 3808 | Carbendazim 12% + Mancozeb 63% | Saaf 75 WP | rice blast/ rice, brown spot/ groundnuts, anthracnose/ cashew trees, late blight/ watermelon | UPL Vietnam Co., Ltd |
49 | 3808 | Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg) | Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP, 850WP | 600SC:leaf spot/rose 750WP:red stripe disease/ rice 800WP:Rubber tree bark necrosis syndrome/rubber trees 850WP:late blight/ tomato | Tran Vu Chemical and Trading Co., Ltd |
50 | 3808 | Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l | Co-mexyl 600SC | anthracnose/coffee | Baconco Co., Ltd |
51 | 3808 | Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg | Blubem 777WP | rice blast/ rice | Hoa Binh International J.S.C |
52 | 3808 | Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg | Prozim 500WP | sheath blight, rice blast/ rice; dry rot/ rubber trees; fruit rot/ coffee; anthracnose/ chilli | Sundat (S) PTe Ltd |
53 | 3808 | Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l | Dosuper | grain discoloration/ rice | Dong Xanh J.S.C |
54 | 3808 | Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l | Nofatil super 300EW | sheath blight, grain discoloration/ rice | Nong Phat Trading Co., Ltd |
55 | 3808 | Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l | Siulia 525SE | rice blast, sheath blight, red stripe disease/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C |
56 | 3808 | Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg | Cacpenjin 600WP | sheath blight/ rice | Vietnam Agriculture J.S.C |
57 | 3808 | Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%) 125g/l | Eminent Pro 125/150SE | rice blast, grain discoloration, yellow leaf disease, sheath blight/ rice | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
58 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l | Kalabas 350SC | coffee rust/ coffee | Truong Thinh Co., Ltd |
59 | 3808 | Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg) | Milvil super 500WP, 750WP | 500WP:grain discoloration, red stripe disease/ rice; yellow leaf disease/ rice 750WP:rice blast/ rice | My Viet Duc Agrochem J.S.C |
60 | 3808 | Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Javibean 750WP | rice blast/ rice | Nhat Viet Agrochem J.S.C |
61 | 3808 | Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg | Kita-hope 500WP | rice blast/ rice | Kital Co., Ltd |
62 | 3808 | Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% | Benzo 50 WP | rice blast, yellow leaf disease/ rice | Truong Thinh Co., Ltd |
63 | 3808 | Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% | Carzole 20 WP | sheath blight, rice blast/ rice; fruit rot, pink disease, coffee rust/ coffee; anthracnose/ cashew trees | Horizon Pacific Agriculture J.S.C |
64 | 3808 | Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg | Dacarben 250WP | rice blast/ rice | Rotam Asia Pacific Limited |
65 | 3808 | Carbendazim 50% + Sulfur 20% | Vicarben - S 70WP | powdery mildew/ lychee, coffee rust/soybeans, groundnuts | Vietnam Pesticides J.S.C |
66 | 3808 | Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l | Viram Plus 500 SC | powdery mildew/ mango | Vietnam Pesticides J.S.C |
67 | 3808 | Carbendazim 5% + ¥- NAA + P2O3+ K2O + N2+ micronutrients | Solan 5 WP | sheath blight/ rice | Thai Nong Trading Co., Ltd |
68 | 3808 | Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l | Dacomicl 600SC | coffee rust/ rose | Horizon Pacific Agriculture J.S.C |
III. FOREST PRODUCT PRESERVATIVES: | |||||
69 | 3808 | Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% | KAA-Antiblu CC 55SC | fungus prevention for preserving wood | Behn Meyer Vietnam Co., Ltd |
V. SUBSTANCES FOR SEED TREATMENT | |||||
70 | 3808 | Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l | Doright 600FS | seed treatment for preventing foot-rot disease, brown planthoppers, thrips/ rice | Golden Rice Agrochemical Co. Ltd |
71 | 3808 | Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l) | Enaldo 40FS, 440FS | 40FS:seed treatment for preventing brown planthoppers, thrips/ rice; seed treatment for preventing root rot disease/ groundnuts 440FS:seed treatment for preventing brown planthoppers, thrips/ rice | ENASA Vietnam J.S.C |
APPENDIX 2
LIST OF AGROCHEMICALS WHICH CONTAIN BENOMYL AND THUS REMOVED FROM VIETNAM’S LIST OF PERMISSIBLE AGROCHEMICALS
(Enclosed with the Decision No. 03/QD-BNN-BVTV dated January 03, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS CODE | COMMON NAME | TRADE NAME | CROP/PEST | APPLICANT |
I. SUBSTANCES FOR FARMING: | |||||
1 | 3808 | Benomyl (min 95 %) | Bemyl 50 WP | dieback disease/ cashew trees; citrus scab/ citrus trees; yellow leaf disease/ rice | H.A.I Agrochem J.S.C |
Bendazol 50 WP | red stripe disease, rice blast/ rice; anthracnose/ cashew trees | Saigon Plant Protection J.S.C | |||
Benex 50 WP | sheath blight/ rice | Imaspro Resources Sdn Bhd | |||
Benofun 50 WP | yellow leaf disease/ rice, leaf spot/ groundnuts | Zagro Singapore Pte Ltd | |||
Benotigi 50 WP | yellow leaf disease/ rice, powdery mildew/ coffee | Tien Giang Agricultural Materials J.S.C | |||
Bezomyl 50WP | yellow leaf disease/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd | |||
Binhnomyl 50 WP | rice blast, yellow leaf disease, grain discoloration/ rice; leaf spot/ soybeans; downy mildew/ potato; coffee rust/ coffee | Bailing Agrochemical Co., Ltd | |||
Fundazol 50 WP | yellow leaf disease/ rice | Advanced Agriculture Solutions J.S.C | |||
Funomyl 50 WP | yellow leaf disease/ rice | Forward International Ltd | |||
Tinomyl 50 WP | yellow leaf disease/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd | |||
Viben 50WP | yellow leaf disease/ rice, coffee rust/ coffee | Vietnam Pesticides J.S.C | |||
2 | 3808 | Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% | Copper - B | yellow leaf disease/ rice | Can Tho Technology and Agricultural Supplying J.S.C |
3 | 3808 | Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25% | Viben - C | yellow leaf disease/ rice, coffee rust/ coffee | Vietnam Pesticides J.S.C |
4 | 3808 | Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg) | Ankisten 200 WP, 250WP | 200WP:grain discoloration/ rice 250WP:grain discoloration, red stripe disease/ rice | Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C |
5 | 3808 | Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % | Bell 50 WP | yellow leaf disease/ rice | Thanh Son Agrochem Co., Ltd. |
6 | 3808 | Benomyl 17% + Zineb 53% | Benzeb 70 WP | yellow leaf disease, grain discoloration/ rice; leaf spot/ groundnuts; downy mildew/ potato | Saigon Plant Protection J.S.C |
APPENDIX 3
LIST OF AGROCHEMICALS WHICH CONTAIN THIOPHANATE METHYL AND THUS REMOVED FROM VIETNAM’S LIST OF PERMISSIBLE AGROCHEMICALS
(Enclosed with the Decision No. 03/QD-BNN-BVTV dated January 03, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No. | HS CODE | COMMON NAME | TRADE NAME | CROP/PEST | APPLICANT |
1 | 3808 | Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg) | Autovin 380SC, 760WP | 380SC:Red stripe disease/ rice 760WP:Anthracnose/ lychee, coffee rust/coffee; sheath blight, rice blast, grain discoloration/ rice; late blight/tomato | An Nong Co., Ltd |
2 | 3808 | Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l | Taratek 500SC | rice blast/ rice | Viet Agro Co., Ltd |
3 | 3808 | Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg | Fenxatyl 750WP | red stripe disease/ rice | An Nong Co., Ltd |
4 | 3808 | Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg | Mycotyl 700WP | red stripe disease/ rice | An Nong Co., Ltd |
5 | 3808 | Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg | Fluxanat 750WP | red stripe disease/ rice | An Nong Co., Ltd |
6 | 3808 | Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135 g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg) | Usagold 390SC, 777WP | 390SC:red stripe disease/ rice 777WP:anthracnose/ lychee, sheath blight, grain discoloration/ rice | An Nong Co., Ltd |
7 | 3808 | Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg) | Anhteen super 450SC, 780WP | 450SC:yellow leaf disease/ rice 780WP:Grain discoloration/ rice, leaf spot/green peas, sheath blight/ rice; corynespora leaf fall/rubber trees | An Nong Co., Ltd |
8 | 3808 | Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kg | Kachiusa 700WP | rice blast/ rice | An Nong Co., Ltd |
9 | 3808 | Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg) | Shaner super 200WP, 780WP | 200WP:Bacterial soft rot/cabbage 780WP:Grain discoloration, bacterial leaf blight, red stripe disease/ rice; anthracnose/ lychee | An Nong Co., Ltd |
10 | 3808 | Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg) | Vatinew 500WP, 780WG | 500WP:foot-rot disease/ rice (seed treatment), rice blast/ rice 780WG:grain discoloration, yellow leaf disease/ rice | An Nong Co., Ltd |
11 | 3808 | Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin | Niyoko 750WG | red stripe disease/ rice | Asian Biochemical Co., Ltd |
12 | 3808 | Thiophanate-Methyl (min 93 %) | Agrotop 70 WP, 400SC | 70WP:gray mold/ tomato, basal rot/ potato, sheath blight/ rice 400SC:yellow leaf disease/ rice | Alfa (Saigon) Co., Ltd |
13 |
|
| Binhsin 70 WP | sheath blight, rice blast, grain discoloration/ rice; leaf spot/ watermelon, groundnuts; downy mildew/ tomato, potato; anthracnose/ grapes | Bailing Agrochemical Co., Ltd. |
14 |
|
| Cantop - M 72WP | powdery mildew/ watermelon, fruit rot/ tomato | Can Tho Pesticides J.S.C |
15 |
|
| Coping M 70 WP | grain discoloration/ rice | Thanh Son Agrochem Co., Ltd. |
16 |
|
| Danatan 70WP | quick wilt/ watermelon | SARA Import Export International Co., Ltd |
17 |
|
| Emxinh M 700WP | sheath blight/ rice | Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C |
18 |
|
| Fusin - M 70 WP | rice blast/ rice | Forward International Ltd |
19 |
|
| Jiatop 70WP | yellow leaf disease caused by fungi/ rice | Jia Non Biotech (VN) J.S.C |
20 |
|
| Kuang Hwa Opsin 70 WP | white spot/ tobacco | Bion Tech Inc. |
21 |
|
| T.sin 70 WP | late blight/ tomato, downy mildew/ watermelon | Hoa Binh International J.S.C |
22 |
|
| TS - M annong 70 WP, 430SC | 70WP:yellow leaf disease, grain discoloration/ rice; powdery mildew/ nho; anthracnose/ watermelon 430SC:yellow leaf disease, grain discoloration/ rice | An Nong Co., Ltd |
23 |
|
| Thio - M 70 WP, 500 SC | 70WP:sheath blight/ rice, quick wilt/ watermelon 500FL:grain discoloration/ rice; anthracnose/ lychee, mango, black peppers, chilli, orange; stem rot/ watermelon | Saigon Plant Protection J.S.C |
24 |
|
| Thiomax 70WP | sheath blight/ rice | Viet Agro Co., Ltd |
25 |
|
| Tipo - M 70 WP | anthracnose/ cashew trees, leaf spot/ watermelon | Thai Phong Trading Co., Ltd |
26 |
|
| Tomet 70 WP | anthracnose/ groundnuts | Dong Xanh J.S.C |
27 |
|
| Top 70 WP | gray mold/ vegetable, tomato | H.A.I Agrochem J.S.C |
28 |
|
| Topan 70 WP | leaf spot/ watermelon, groundnuts, cucumber; fruit rot/ longan; yellow leaf disease/ rice; powdery mildew /grapes | Loc Troi Group J.S.C |
29 |
|
| Toplaz 70 WP | powdery mildew/ vegetable, rice blast/ rice | Behn Meyer Agcare LLP |
30 |
|
| Top - Plus M 70 WP | rice blast/ rice | Imaspro Resources Sdn Bhd |
31 |
|
| Topnix 70 WP | citrus scab/ orange, bacterial wilt disease/ groundnuts | Nicotex J.S.C |
32 |
|
| Topsimyl 70 WP | rice blast/ rice, leaf spot/ watermelon | Tien Giang Agricultural Materials J.S.C |
33 |
|
| Topsin M 50SC, 70 WP | 50SC:Sheath blight/ rice 70WP:yellow leaf disease, rice blast, sheath blight/ rice; bacterial wilt, root rot disease, trunk gummosis/ watermelon; citrus scab/ orange; black stem/ tobacco; coffee rust soybeans; root rot disease, gray mold, leaf spot/ groundnuts; powdery mildew/ grapes | Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
34 |
|
| Topulas 70 WP | powdery mildew/ cucumber | Nam Bac Co., Ltd |
35 |
|
| Vithi - M 70 WP | powdery mildew/ vegetable, anthracnose/ watermelon | Vietnam Pesticides J.S.C |
36 | 3808 | Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14% | Pysaigon 50 WP | rice blast, red stripe disease, grain discoloration, sheath blight/ rice | Saigon Plant Protection J.S.C |
37 | 3808 | Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50% | Winmy 75WP | yellow leaf disease, rice blast, grain discoloration/ rice | Thai Phong Trading Co., Ltd |
38 | 3808 | Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5% | Travil 75WP | rice blast, yellow leaf disease/ rice | Tan Thanh Trading Co., Ltd |
39 | 3808 | Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% | Gomi 72.5WP | rice blast/ rice | Horizon Pacific Agriculture J.S.C |
40 |
|
| Trust 72.5WP | rice blast, yellow leaf disease/ rice | Phu Nong Co., Ltd |
41 |
|
| Vista 72.5 WP | rice blast, yellow leaf disease caused by fungi/ rice | Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
42 | 3808 | Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Disco 750WP | rice blast/ rice, powdery mildew/ rose | Thanh Son Agrochem Co., Ltd. |
43 | 3808 | Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg | Bemeuro super 750WP | rice blast/ rice | Vietnam Agro-Pesticide J.S.C |
44 | 3808 | Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Jia-trimethyl 800WP | rice blast/ rice | Jia Non Biotech (VN) J.S.C |
45 | 3808 | Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Bulky 800WP | rice blast/ rice | Kasuta Japan Chemical Technology J.S.C |
46 | 3808 | Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Tritop 800WP | rice blast/ rice | Green Agriculture Co., Ltd |
47 | 3808 | Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg) | Sungold 400SC, 400WP, 800WP | 400SC:grain discoloration, rice blast/ rice 400WP, 800WP:rice blast/ rice | Phap Thuy Si Co., Ltd |
48 | 3808 | Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l | Cuiso super 350SC | seed treatment for preventing thrips, brown planthoppers, foot-rot disease/ rice | An Nong Co., Ltd |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây