Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ

thuộc tính Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT

Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ
Cơ quan ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:25/2017/TT-BGDĐT
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tư
Người ký:Bùi Văn Ga
Ngày ban hành:10/10/2017
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề
 

TÓM TẮT VĂN BẢN

Mỗi chương trình đào tạo thạc sĩ phải có tối thiểu 30 tín chỉ

Ngày 10/10/2017, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ra Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Theo Thông tư này, ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.
Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ được quy định cụ thể tại Thông tư này gồm nhiều lĩnh vực; trong đó có: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên; Nghệ thuật; Nhân văn; Khoa học xã hội và hành vi; Báo chí và thông tin; Kinh doanh và quản lý; Pháp luật…
Thông tư này có hiệu lực từ ngày 25/11/2017.

Xem chi tiết Thông tư25/2017/TT-BGDĐT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

Số: 25/2017/TT-BGDĐT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017

Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009;

Căn cứ Luật Giáo dục Đại học ngày 18 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học;

Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Điều 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo thực hiện phân loại, thống kê, bổ sung các ngành mới vào Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Căn cứ các ngành được phép đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học chủ động phát triển các chuyên ngành đào tạo để đáp ứng nhu cầu xã hội.
Điều 3. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 11 năm 2017 và thay thế Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ; Thông tư số 33/2013/TT-BGDĐT ngày 05 tháng 8 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các đại học, học viện, Hiệu trưởng các trường đại học, Viện trưởng các viện nghiên cứu khoa học đào tạo trình độ tiến sĩ, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

 Nơi nhận:
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Văn phòng Chính phủ;
- Văn phòng Quốc hội;
- Ban Tuyên giáo Trung ương;
- Ủy ban VHGDTNTN-NĐ của Quốc hội;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Công báo;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Hội đồng Quốc gia GD&PTNNL;
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Như Điều 4 (để thực hiện);
- Lưu: VT, Vụ GDĐH, Vụ PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Văn Ga

nhayDanh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10/10/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo được đính chính bởi Điều 1 Quyết định 740/QĐ-BGDĐTnhay

DANH MỤC

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.

2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Trình độ Thạc sĩ

Trình độ Tiến sĩ

Mã số

Tên tiếng Việt

Mã số

Tên tiếng Việt

814

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

914

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

81401

Khoa học giáo dục

91401

Khoa học giáo dục

8140101

Giáo dục học

9140101

Giáo dục học

 

 

9140102

Lý luận và lịch sử giáo dục

8140110

Lý luận và phương pháp dạy học

9140110

Lý luận và phương pháp dạy học

8140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

9140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

8140114

Quản lý giáo dục

9140114

Quản lý giáo dục

8140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

9140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

8140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

9140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

8140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

9140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

8140118

Giáo dục đặc biệt

9140118

Giáo dục đặc biệt

81490

Khác

91490

Khác

821

Nghệ thuật

921

Nghệ thuật

82101

Mỹ thuật

92101

Mỹ thuật

8210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

9210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

8210102

Mỹ thuật tạo hình

 

 

82102

Nghệ thuật trình diễn

92102

Nghệ thuật trình diễn

8210201

Âm nhạc học

9210201

Âm nhạc học

8210202

Nghệ thuật âm nhạc

 

 

8210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

9210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

8210222

Nghệ thuật sân khấu

 

 

8210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

9210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

8210232

Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình

 

 

82104

Mỹ thuật ứng dụng

92104

Mỹ thuật ứng dụng

8210401

Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng

 

 

8210402

Thiết kế công nghiệp

 

 

8210403

Thiết kế đồ họa

 

 

8210404

Thiết kế thời trang

 

 

8210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

 

 

8210410

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

82190

Khác

92190

Khác

822

Nhân văn

922

Nhân văn

82201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

92201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

8220102

Ngôn ngữ Việt Nam

9220102

Ngôn ngữ Việt Nam

8220104

Hán Nôm

9220104

Hán Nôm

8220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

9220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

8220120

Lý luận văn học

9220120

Lý luận văn học

8220121

Văn học Việt Nam

9220121

Văn học Việt Nam

8220125

Văn học dân gian

9220125

Văn học dân gian

82202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

92202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

8220201

Ngôn ngữ Anh

9220201

Ngôn ngữ Anh

8220202

Ngôn ngữ Nga

9220202

Ngôn ngữ Nga

8220203

Ngôn ngữ Pháp

9220203

Ngôn ngữ Pháp

8220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

9220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

8220205

Ngôn ngữ Đức

9220205

Ngôn ngữ Đức

8220209

Ngôn ngữ Nhật

9220209

Ngôn ngữ Nhật

8220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

9220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

6022024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

6222024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

8220242

Văn học nước ngoài

9220242

Văn học nước ngoài

82290

Khác

92290

Khác

8229001

Triết học

9229001

Triết học

 

 

9229002

Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử

 

 

9229004

Logic học

 

 

9229006

Đạo đức học

 

 

9229007

Mỹ học

8229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

9229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

8229009

Tôn giáo học

9229009

Tôn giáo học

8229011

Lịch sử thế giới

9229011

Lịch sử thế giới

8229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

9229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

8229013

Lịch sử Việt Nam

9229013

Lịch sử Việt Nam

8229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

9229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

8229017

Khảo cổ học

9229017

Khảo cổ học

8229020

Ngôn ngữ học

9229020

Ngôn ngữ học

8229030

Văn học

9229030

Văn học

8229031

Văn học so sánh

 

 

8229040

Văn hóa học

9229040

Văn hóa học

8229041

Văn hóa dân gian

9229041

Văn hóa dân gian

8319042

Quản lý văn hóa

9319042

Quản lý văn hóa

8319043

Văn hóa so sánh

 

 

831

Khoa học xã hội và hành vi

931

Khoa học xã hội và hành vi

83101

Kinh tế học

93101

Kinh tế học

8310101

Kinh tế học

9310101

Kinh tế học

8310102

Kinh tế chính trị

9310102

Kinh tế chính trị

8310104

Kinh tế đầu tư

9310104

Kinh tế đầu tư

8310105

Kinh tế phát triển

9310105

Kinh tế phát triển

8310106

Kinh tế quốc tế

9310106

Kinh tế quốc tế

8310107

Thống kê kinh tế

9310107

Thống kê kinh tế

8310108

Toán kinh tế

9310108

Toán kinh tế

8340410

Quản lý kinh tế

9340410

Quản lý kinh tế

83102

Khoa học chính trị

93102

Khoa học chính trị

8310201

Chính trị học

9310201

Chính trị học

8310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

9310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

8310204

Hồ Chí Minh học

9310204

Hồ Chí Minh học

8310206

Quan hệ quốc tế

9310206

Quan hệ quốc tế

83103

Xã hội học và Nhân học

93103

Xã hội học và Nhân học

8310301

Xã hội học

9310301

Xã hội học

8310302

Nhân học

9310302

Nhân học

8310310

Dân tộc học

9310310

Dân tộc học

8310313

Phát triển bền vững

 

 

8310315

Phát triển con người

 

 

8310317

Quyền con người

 

 

83104

Tâm lý học

93104

Tâm lý học

8310401

Tâm lý học

9310401

Tâm lý học

83105

Địa lý học

93105

Địa lý học

8310501

Địa lý học

9310501

Địa lý học

83106

Khu vực học

93106

Khu vực học

8310601

Quốc tế học

9310601

Quốc tế học

8310602

Châu Á học

 

 

8310608

Đông phương học

9310608

Đông phương học

8310612

Trung Quốc học

9310612

Trung Quốc học

8310613

Nhật Bản học

9310613

Nhật Bản học

8310620

Đông Nam Á học

9310620

Đông Nam Á học

8310630

Việt Nam học

9310630

Việt Nam học

83190

Khác

93190

Khác

832

Báo chí và thông tin

932

Báo chí và thông tin

83201

Báo chí và truyền thông

93201

Báo chí và truyền thông

8320101

Báo chí học

9320101

Báo chí học

8320105

Truyền thông đại chúng

9320105

Truyền thông đại chúng

8320108

Quan hệ công chúng

 

 

83202

Thông tin - Thư viện

93202

Thông tin - Thư viện

8320202

Thông tin học

9320202

Thông tin học

8320203

Khoa học thư viện

9320203

Khoa học thư viện

83203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

93203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

8320303

Lưu trữ học

9320303

Lưu trữ học

8320305

Bảo tàng học

9320305

Bảo tàng học

83204

Xuất bản - Phát hành

93204

Xuất bản - Phát hành

8320401

Xuất bản

9320401

Xuất bản

83290

Khác

93290

Khác

834

Kinh doanh và quản lý

934

Kinh doanh và quản lý

83401

Kinh doanh

93401

Kinh doanh

8340101

Quản trị kinh doanh

9340101

Quản trị kinh doanh

8340121

Kinh doanh thương mại

9340121

Kinh doanh thương mại

83402

Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm

93402

Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm

8340201

Tài chính - Ngân hàng

9340201

Tài chính - Ngân hàng

8340204

Bảo hiểm

9340204

Bảo hiểm

83403

Kế toán - Kiểm toán

93403

Kế toán - Kiểm toán

8340301

Kế toán

9340301

Kế toán

83404

Quản trị - Quản lý

93404

Quản trị - Quản lý

8340401

Khoa học quản lý

 

 

8340402

Chính sách công

9340402

Chính sách công

8340403

Quản lý công

9340403

Quản lý công

8340404

Quản trị nhân lực

9340404

Quản trị nhân lực

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

9340405

Hệ thống thông tin quản lý

8340406

Quản trị văn phòng

 

 

8340412

Quản lý khoa học và công nghệ

9340412

Quản lý khoa học và công nghệ

8340417

Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

 

 

83490

Khác

93490

Khác

838

Pháp luật

938

Pháp luật

83801

Luật

93801

Luật

8380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

9380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

8380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

9380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

8380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

9380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

8380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

9380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

8380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

9380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

8380107

Luật kinh tế

9380107

Luật kinh tế

8380108

Luật quốc tế

9380108

Luật quốc tế

83890

Khác

93890

Khác

842

Khoa học sự sống

942

Khoa học sự sống

84201

Sinh học

94201

Sinh học

8420101

Sinh học

9420101

Sinh học

8420102

Nhân chủng học

9420102

Nhân chủng học

8420103

Động vật học

9420103

Động vật học

 

 

9420104

Sinh lý học người và động vật

 

 

9420105

Ký sinh trùng học

 

 

9420106

Côn trùng học

8420107

Vi sinh vật học

9420107

Vi sinh vật học

8420108

Thủy sinh vật học

9420108

Thủy sinh vật học

8420111

Thực vật học

9420111

Thực vật học

 

 

9420112

Sinh lý học thực vật

8420114

Sinh học thực nghiệm

 

 

 

 

9420115

Lý sinh học

8420116

Hóa sinh học

9420116

Hóa sinh học

8420120

Sinh thái học

9420120

Sinh thái học

8420121

Di truyền học

9420121

Di truyền học

84202

Sinh học ứng dụng

94202

Sinh học ứng dụng

8420201

Công nghệ sinh học

9420201

Công nghệ sinh học

84290

Khác

94290

Khác

844

Khoa học tự nhiên

944

Khoa học tự nhiên

84401

Khoa học vật chất

94401

Khoa học vật chất

8440101

Thiên văn học

9440101

Thiên văn học

8440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

9440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

8440104

Vật lý chất rắn

9440104

Vật lý chất rắn

8440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

9440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

8440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

9440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

8440107

Cơ học vật rắn

9440107

Cơ học vật rắn

8440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

9440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

8440109

Cơ học

9440109

Cơ học

8440110

Quang học

9440110

Quang học

8440111

Vật lý địa cầu

9440111

Vật lý địa cầu

8440112

Hóa học

9440112

Hóa học

8440113

Hóa vô cơ

9440113

Hóa vô cơ

8440114

Hóa hữu cơ

9440114

Hóa hữu cơ

 

 

9440117

Hóa học các hợp chất thiên nhiên

8440118

Hóa phân tích

9440118

Hóa phân tích

8440119

Hóa lí thuyết và hóa lí

9440119

Hóa lí thuyết và hóa lí

8440120

Hóa môi trường

9440120

Hóa môi trường

8440122

Khoa học vật liệu

9440122

Khoa học vật liệu

 

 

9440123

Vật liệu điện tử

 

 

9440125

Vật liệu cao phân tử và tổ hợp

 

 

9440127

Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử

 

 

9440129

Kim loại học

84402

Khoa học trái đất

94402

Khoa học trái đất

8440201

Địa chất học

9440201

Địa chất học

8440205

Khoáng vật học và địa hóa học

9440205

Khoáng vật học và địa hóa học

8440210

Địa vật lí

9440210

Địa vật lí

8440212

Bản đồ học

9440212

Bản đồ học

8440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

9440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

8440217

Địa lí tự nhiên

9440217

Địa lí tự nhiên

8440218

Địa mạo và cổ địa lý

9440218

Địa mạo và cổ địa lý

8440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

9440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

 

 

9440221

Biến đổi khí hậu

8440222

Khí tượng và khí hậu học

9440222

Khí tượng và khí hậu học

8440224

Thủy văn học

9440224

Thủy văn học

8440228

Hải dương học

9440228

Hải dương học

84403

Khoa học môi trường

94403

Khoa học môi trường

8440301

Khoa học môi trường

9440301

Khoa học môi trường

 

 

9440303

Môi trường đất và nước

 

 

9440305

Độc học môi trường

84490

Khác

94490

Khác

846

Toán và thống kê

946

Toán và thống kê

84601

Toán học

94601

Toán học

8460101

Toán học

9460101

Toán học

8460102

Toán giải tích

9460102

Toán giải tích

8460103

Phương trình vi phân và tích phân

9460103

Phương trình vi phân và tích phân

8460104

Đại số và lí thuyết số

9460104

Đại số và lí thuyết số

8460105

Hình học và tôpô

9460105

Hình học và tôpô

8460106

Lí thuyết xác suất và thống kê toán học

9460106

Lí thuyết xác suất và thống kê toán học

8460107

Khoa học tính toán

 

 

8460110

Cơ sở toán học cho tin học

9460110

Cơ sở toán học cho tin học

8460112

Toán ứng dụng

9460112

Toán ứng dụng

8460113

Phương pháp toán sơ cấp

 

 

8460117

Toán tin

9460117

Toán tin

84602

Thống kê

94602

Thống kê

8460201

Thống kê

9460201

Thống kê

84690

Khác

94690

Khác

848

Máy tính và công nghệ thông tin

948

Máy tính và công nghệ thông tin

84801

Máy tính

94801

Máy tính

8480101

Khoa học máy tính

9480101

Khoa học máy tính

8480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

9480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

8480103

Kỹ thuật phần mềm

9480103

Kỹ thuật phần mềm

8480104

Hệ thống thông tin

9480104

Hệ thống thông tin

8480106

Kỹ thuật máy tính

9480106

Kỹ thuật máy tính

84802

Công nghệ thông tin

94802

Công nghệ thông tin

8480201

Công nghệ thông tin

9480201

Công nghệ thông tin

8480202

An toàn thông tin

9480202

An toàn thông tin

8480204

Quản lý công nghệ thông tin

 

 

8480205

Quản lý Hệ thống thông tin

 

 

84890

Khác

94890

Khác

851

Công nghệ kỹ thuật

951

Công nghệ kỹ thuật

85106

Quản lý công nghiệp

95106

Quản lý công nghiệp

8510601

Quản lý công nghiệp

9510601

Quản lý công nghiệp

8510602

Quản lý năng lượng

 

 

8510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

9510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

85190

Khác

95190

Khác

852

Kỹ thuật

952

Kỹ thuật

85201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

95201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

8520101

Cơ kỹ thuật

9520101

Cơ kỹ thuật

8520103

Kỹ thuật cơ khí

9520103

Kỹ thuật cơ khí

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

8520115

Kỹ thuật nhiệt

9520115

Kỹ thuật nhiệt

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

9520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

 

 

8520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

9520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

8520120

Kỹ thuật hàng không

 

 

8520121

Kỹ thuật không gian

9520121

Kỹ thuật không gian

8520122

Kỹ thuật tàu thủy

9520122

Kỹ thuật tàu thủy

8520130

Kỹ thuật ô tô

9520130

Kỹ thuật ô tô

8520135

Kỹ thuật năng lượng

 

 

8520137

Kỹ thuật in

9520137

Kỹ thuật in

85202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

95202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

8520201

Kỹ thuật điện

9520201

Kỹ thuật điện

8520203

Kỹ thuật điện tử

9520203

Kỹ thuật điện tử

8520204

Kỹ thuật rađa - dẫn đường

9520204

Kỹ thuật rađa - dẫn đường

8520208

Kỹ thuật viễn thông

9520208

Kỹ thuật viễn thông

8520209

Kỹ thuật mật mã

9520209

Kỹ thuật mật mã

8520212

Kỹ thuật y sinh

9520212

Kỹ thuật y sinh

8520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

9520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

85203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

95203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

8520301

Kỹ thuật hóa học

9520301

Kỹ thuật hóa học

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

9520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

8520309

Kỹ thuật vật liệu

9520309

Kỹ thuật vật liệu

8520320

Kỹ thuật môi trường

9520320

Kỹ thuật môi trường

85204

Vật lý kỹ thuật

95204

Vật lý kỹ thuật

8520401

Vật lý kỹ thuật

9520401

Vật lý kỹ thuật

8520402

Kỹ thuật hạt nhân

9520402

Kỹ thuật hạt nhân

85205

Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

95205

Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

8520501

Kỹ thuật địa chất

9520501

Kỹ thuật địa chất

8520502

Kỹ thuật địa vật lý

9520502

Kỹ thuật địa vật lý

8520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

9520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

85206

Kỹ thuật mỏ

95206

Kỹ thuật mỏ

8520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

9520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

8520603

Khai thác mỏ

9520603

Khai thác mỏ

8520604

Kỹ thuật dầu khí

9520604

Kỹ thuật dầu khí

8520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

9520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

85290

Khác

95290

Khác

854

Sản xuất và chế biến

954

Sản xuất và chế biến

85401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

95401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

8540101

Công nghệ thực phẩm

9540101

Công nghệ thực phẩm

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

9540104

Công nghệ sau thu hoạch

8540105

Công nghệ chế biến thủy sản

9540105

Công nghệ chế biến thủy sản

8540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

 

 

85402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

95402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

8540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

9540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

8540204

Công nghệ dệt, may

9540204

Công nghệ dệt, may

85490

Khác

95490

Khác

8549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

9549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

858

Kiến trúc và xây dựng

958

Kiến trúc và xây dựng

85801

Kiến trúc và quy hoạch

95801

Kiến trúc và quy hoạch

8580101

Kiến trúc

9580101

Kiến trúc

8580103

Kiến trúc nội thất

 

 

8580105

Quy hoạch vùng và đô thị

9580105

Quy hoạch vùng và đô thị

8580106

Quản lý đô thị và công trình

9580106

Quản lý đô thị và công trình

8580408

Thiết kế nội thất

 

 

8580112

Đô thị học

 

 

85802

Xây dựng

95802

Xây dựng

8580201

Kỹ thuật xây dựng

9580201

Kỹ thuật xây dựng

8580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

9580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

8580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

9580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

8580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

9580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

9580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

8580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

9580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

8580211

Địa kỹ thuật xây dựng

9580211

Địa kỹ thuật xây dựng

8580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

8580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

9580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

85803

Quản lý xây dựng

95803

Quản lý xây dựng

8580301

Kinh tế xây dựng

 

 

8580302

Quản lý xây dựng

9580302

Quản lý xây dựng

85890

Khác

95890

Khác

862

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

962

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

86201

Nông nghiệp

96201

Nông nghiệp

8620103

Khoa học đất

9620103

Khoa học đất

8620105

Chăn nuôi

9620105

Chăn nuôi

 

 

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

 

 

9620108

Di truyền và chọn giống vật nuôi

8620110

Khoa học cây trồng

9620110

Khoa học cây trồng

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

8620112

Bảo vệ thực vật

9620112

Bảo vệ thực vật

8620115

Kinh tế nông nghiệp

9620115

Kinh tế nông nghiệp

8620116

Phát triển nông thôn

9620116

Phát triển nông thôn

8620118

Hệ thống nông nghiệp

 

 

86202

Lâm nghiệp

96202

Lâm nghiệp

8620201

Lâm học

 

 

8620205

Lâm sinh

9620205

Lâm sinh

 

 

9620207

Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp

 

 

9620208

Điều tra và quy hoạch rừng

8620211

Quản lý tài nguyên rừng

9620211

Quản lý tài nguyên rừng

86203

Thủy sản

96203

Thủy sản

8620301

Nuôi trồng thủy sản

9620301

Nuôi trồng thủy sản

8620302

Bệnh học thủy sản

9620302

Bệnh học thủy sản

8620304

Khai thác thủy sản

9620304

Khai thác thủy sản

8620305

Quản lý thủy sản

9620305

Quản lý thủy sản

86290

Khác

96290

Khác

864

Thú y

964

Thú y

86401

Thú y

96401

Thú y

8640101

Thú y

9640101

Thú y

 

 

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

 

 

9640104

Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y

 

 

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

 

 

9640108

Dịch tễ học thú y

86490

Khác

96490

Khác

872

Sức khỏe

972

Sức khoẻ

87201

Y học

97201

Y học

8720101

Khoa học y sinh

9720101

Khoa học y sinh

8720102

Gây mê hồi sức

9720102

Gây mê hồi sức

8720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

9720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

8720104

Ngoại khoa

9720104

Ngoại khoa

8720105

Sản phụ khoa

9720105

Sản phụ khoa

8720106

Nhi khoa

9720106

Nhi khoa

8720107

Nội khoa

9720107

Nội khoa

8720108

Ung thư

9720108

Ung thư

8720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

9720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

8720111

Điện quang và y học hạt nhân

9720111

Điện quang và y học hạt nhân

8720113

Y học cổ truyền

9720113

Y học cổ truyền

8720117

Dịch tễ học

9720117

Dịch tễ học

8720118

Dược lý và độc chất

9720118

Dược lý và độc chất

8720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

9720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

8720155

Tai - Mũi - Họng

9720155

Tai - Mũi - Họng

8720157

Mắt (Nhãn khoa)

9720157

Mắt (Nhãn khoa)

8720158

Khoa học thần kinh

8720159

Khoa học thần kinh

8720163

Y học dự phòng

9720163

Y học dự phòng

87202

Dược học

97202

Dược học

8720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

9720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

8720203

Hóa dược

9720203

Hóa dược

8720205

Dược lý và dược lâm sàng

9720205

Dược lý và dược lâm sàng

8720206

Dược liệu - Dược học cổ truyền

9720206

Dược liệu - Dược học cổ truyền

8720208

Hóa sinh dược

9720208

Hóa sinh dược

8720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

9720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

8720412

Tổ chức quản lý dược

6272041

Tổ chức quản lý dược

87203

Điều dưỡng, hộ sinh

97203

Điều dưỡng, hộ sinh

8720301

Điều dưỡng

9720301

Điều dưỡng

8720302

Hộ sinh

9720302

Hộ sinh

87204

Dinh dưỡng

97204

Dinh dưỡng

8720401

Dinh dưỡng

9720401

Dinh dưỡng

87205

Răng - Hàm - Mặt

97205

Răng - Hàm - Mặt

8720501

Răng - Hàm - Mặt

9720501

Răng - Hàm - Mặt

87206

Kỹ thuật Y học

97206

Kỹ thuật Y học

8720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

9720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

8720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

9720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

8720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

9720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

87207

Y tế công cộng

97207

Y tế công cộng

8720701

Y tế công cộng

9720701

Y tế công cộng

87208

Quản lý Y tế

97208

Quản lý Y tế

8720801

Quản lý Y tế

9720801

Quản lý Y tế

8720802

Quản lý bệnh viện

9720802

Quản lý bệnh viện

87290

Khác

97290

Khác

8729001

Y học gia đình

 

 

8729002

Giáo dục y học

 

 

8729003

Y học Quân sự

 

 

8729004

Y học biển

 

 

876

Dịch vụ xã hội

976

Dịch vụ xã hội

87601

Công tác xã hội

97601

Công tác xã hội

8760101

Công tác xã hội

9760101

Công tác xã hội

87690

Khác

97690

Khác

881

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

981

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

88101

Du lịch

98101

Du lịch

8810101

Du lịch

9810101

Du lịch

8810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

88103

Thể dục, thể thao

 

 

8810301

Quản lý thể dục thể thao

 

 

88190

Khác

98190

Khác

884

Dịch vụ vận tải

984

Dịch vụ vận tải

88401

Khai thác vận tải

98401

Khai thác vận tải

8840103

Tổ chức và quản lý vận tải

9840103

Tổ chức và quản lý vận tải

8840106

Khoa học hàng hải

9840106

Khoa học hàng hải

88490

Khác

98490

Khác

885

Môi trường và bảo vệ môi trường

985

Môi trường và bảo vệ môi trường

88501

Quản lý tài nguyên và môi trường

98501

Quản lý tài nguyên và môi trường

8850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

9850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

8850103

Quản lý đất đai

9850103

Quản lý đất đai

8850104

Quản lý biển đảo và đới bờ

 

 

88590

Khác

98590

Khác

886

An ninh - Quốc phòng

986

An ninh - Quốc phòng

88601

An ninh và trật tự xã hội

98601

An ninh và trật tự xã hội

8860101

Trinh sát an ninh

9860101

Trinh sát an ninh

8860102

Trinh sát cảnh sát

9860102

Trinh sát cảnh sát

8860104

Điều tra hình sự

9860104

Điều tra hình sự

8860108

Kỹ thuật hình sự

9860108

Kỹ thuật hình sự

8860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

9860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

8860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

9860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

8860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

9860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

8860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

9860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

8860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

9860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

8860116

Hậu cần công an nhân dân

9860116

Hậu cần công an nhân dân

8860117

Tình báo an ninh

9860117

Tình báo an ninh

88602

Quân sự

98602

Quân sự

8860208

Nghệ thuật quân sự

 

 

8860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

9860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

8860210

Chiến lược quân sự

9860210

Chiến lược quân sự

8860211

Chiến lược quốc phòng

9860211

Chiến lược quốc phòng

8860212

Nghệ thuật chiến dịch

9860212

Nghệ thuật chiến dịch

8860213

Chiến thuật

9860213

Chiến thuật

8860215

Biên phòng

9860215

Biên phòng

8860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

9860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

8860217

Tình báo quân sự

9860217

Tình báo quân sự

8860218

Hậu cần quân sự

9860218

Hậu cần quân sự

8860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

9860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

8860221

Trinh sát quân sự

9860221

Trinh sát quân sự

88690

Khác

98690

Khác

890

Khác

990

Khác

8900103

Bảo hộ lao động

 

 

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THE MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING

Circular No. 25/2017/TT-BGDDT dated October 10, 2017 of the Ministry of Education and Training on promulgating level-four classification of education at master’s and doctoral degree level

Pursuant to the Law on Education dated June 14, 2005;  Law on amendments to the Law on Education dated November 25, 2009;

Pursuant to the Law on Higher Education dated June 18, 2012;

Pursuant to Government s Decree No. 123/2016/ND-CP dated September 1, 2016 on functions, tasks, powers, and organizational structure of Ministries and ministerial-level agencies;

Pursuant to the Government s Decree No. 69/2017/ND-CP dated May 25, 2017 on functions, tasks, powers, and organizational structure of the Ministry of Education and Training;

Pursuant to Decision No. 01/2017/QD-TTg dated January 17, 2017 of the Prime Minister promulgating Classification of education of national education system;

At the request of Director of Department of Higher Education;

The Minister of Education and Training promulgates a Circular promulgating level-four classification of education at master’s and doctoral degree level.

Article 1.Promulgate together with this Circular the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level.

Article 2.The Ministry of Education and Training shall classify, release statistics on, and provide extra courses in the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level. According to permitted courses, higher education institutions take initiative in developing majors to meet the society’s needs.

Article 3.This Circular takes effect on November 25, 2017 and supersedes Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2012 of the Minister of Education and Training promulgating the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level and Circular No. 33/2013/TT-BGDDT dated August 5, 2013 on amendments to level-four classification of education at master’s and doctoral degree level issued together with Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2010 of the Minister of Education and Training.

Article 4.The Chief officers, Director of Department of Higher Education, heads of relevant units affiliated to the Ministry of Education and Training, Directors of universities, institutes, presidents of senior colleges, directors of postgraduate scientific research institutes and relevant entities shall implement this Circular.

For the Minister

The Deputy Minister

Bui Van Ga

 

 

LEVEL-FOUR CLASSIFICATION OF EDUCATION AT MASTER’S AND DOCTORAL DEGREE LEVEL

(Issued together with Circular No. 25/2017/TT-BGDDT dated October 10, 2017 of the Minister of Education and Training)

1. Course means series of knowledge and professional skills relating to a branch of knowledge or a professional field. Specialized knowledge in a master’s degree program must have at least 30 credits. With regard to doctoral training program, except for supplementary modules, the remaining is course and major knowledge.

2. Course code refers to a continuous 7-digit serial number, in which, from the left to the right: the first digit refers to level of education code; the second and third digits refer to field of education code; the fourth and fifth digits refer to program code; and the last two digits refer to course code.

3. The level-four classification of education at master’s and doctoral degree level

Master’s degree

Doctoral degree

Code

Description

Code

Description

814

Teacher training and education science

914

Teacher training and education science

81401

Education science

91401

Education science

8140101

Pedagogy

9140101

Pedagogy

 

 

9140102

Educational theory and history

8140110

Teaching theory and methods

9140110

Teaching theory and methods

8140111

Subject teaching theory and methods

9140111

Subject teaching theory and methods

8140114

Education management

9140114

Education management

8140115

Educational measurement and evaluation

9140115

Educational measurement and evaluation

8140116

Teaching aid design

9140116

Teaching aid design

8140117

Comparative and international education

9140117

Comparative and international education

8140118

Special education

9140118

Special education

81490

Other

91490

Other

821

Art

921

Art

82101

Fine arts

92101

Fine arts

8210101

Fine art theory and history

9210101

Fine art theory and history

8210102

Fine arts

 

 

82102

Performing art

92102

Performing art

8210201

Musicology

9210201

Musicology

8210202

Music art

 

 

8210221

Stage theory and history

9210221

Stage theory and history

8210222

Stage art

 

 

8210231

Film-television theory and history

9210231

Film-television theory and history

8210232

Film-television art

 

 

82104

Applied arts

92104

Applied arts

8210401

Applied art theory and history

 

 

8210402

Industrial design

 

 

8210403

Graphic design

 

 

8210404

Fashion design

 

 

8210406

Stage and film design

 

 

8210410

Applied arts

 

 

82190

Other

92190

Other

822

Humanities

922

Humanities

82201

Vietnamese language and culture

92201

Vietnamese language and culture

8220102

Vietnamese language

9220102

Vietnamese language

8220104

Sino-Vietnamese characters

9220104

Sino-Vietnamese characters

8220109

Vietnamese ethnic minority language

9220109

Vietnamese ethnic minority language

8220120

Literature theory

9220120

Literature theory

8220121

Vietnamese literature

9220121

Vietnamese literature

8220125

Folk literature

9220125

Folk literature

82202

Foreign language, literature and culture

92202

Foreign language, literature and culture

8220201

English language

9220201

English language

8220202

Russian language

9220202

Russian language

8220203

French language

9220203

French language

8220204

Chinese language

9220204

Chinese language

8220205

German language

9220205

German language

8220209

Japanese language

9220209

Japanese language

8220210

Korean language

9220210

Korean language

6022024

Comparative linguistics

6222024

Comparative linguistics

8220242

Foreign literature

9220242

Foreign literature

82290

Other

92290

Other

8229001

Philosophy

9229001

Philosophy

 

 

9229002

Dialectical and historical materialism

 

 

9229004

Logic

 

 

9229006

Ethics

 

 

9229007

Aesthetics

8229008

Scientific socialism

9229008

Scientific socialism

8229009

Religious studies

9229009

Religious studies

8229011

World history

9229011

World history

8229012

History of the communist movement, international workers and national liberation

9229012

History of the communist movement, international workers and national liberation

8229013

Vietnamese history

9229013

Vietnamese history

8229015

History of the Communist Party of Vietnam

9229015

History of the Communist Party of Vietnam

8229017

Archaeology

9229017

Archaeology

8229020

Linguistics

9229020

Linguistics

8229030

Literature

9229030

Literature

8229031

Comparative literature

 

 

8229040

Cultural studies

9229040

Cultural studies

8229041

Folk literature

9229041

Folk literature

8319042

Culture management

9319042

Culture management

8319043

Comparative culture

 

 

831

Social and behavioral science

931

Social and behavioral science

83101

Economics

93101

Economics

8310101

Economics

9310101

Economics

8310102

Political economy

9310102

Political economy

8310104

Investment economics

9310104

Investment economics

8310105

Development economics

9310105

Development economics

8310106

International economics

9310106

International economics

8310107

Economy statistics

9310107

Economy statistics

8310108

Mathematical economics

9310108

Mathematical economics

8340410

Economic management

9340410

Economic management

83102

Political science

93102

Political science

8310201

Politics

9310201

Politics

8310202

Communist party and state government building

9310202

Communist party and state government building

8310204

Ho Chi Minh studies

9310204

Ho Chi Minh studies

8310206

International relations

9310206

International relations

83103

Sociology and Humanity

93103

Sociology and Humanity

8310301

Sociology

9310301

Sociology

8310302

Humanity

9310302

Humanity

8310310

Ethnography

9310310

Ethnography

8310313

Sustainable development

 

 

8310315

Human development

 

 

8310317

Human rights

 

 

83104

Psychology

93104

Psychology

8310401

Psychology

9310401

Psychology

83105

Geography

93105

Geography

8310501

Geography

9310501

Geography

83106

Area studies

93106

Area studies

8310601

International studies

9310601

International studies

8310602

Asian studies

 

 

8310608

Oriental studies

9310608

Oriental studies

8310612

Chinese studies

9310612

Chinese studies

8310613

Japanese studies

9310613

Japanese studies

8310620

Southeast Asian studies

9310620

Southeast Asian studies

8310630

Vietnamese studies

9310630

Vietnamese studies

83190

Other

93190

Other

832

Journalism and reporting

932

Journalism and reporting

83201

Journalism and reporting

93201

Journalism and reporting

8320101

Journalism

9320101

Journalism

8320105

Mass communication

9320105

Mass communication

8320108

Public relations

 

 

83202

Information - Library

93202

Information - Library

8320202

Information studies

9320202

Information studies

8320203

Library science

9320203

Library science

83203

Document – Archive - Museum

93203

Document – Archive - Museum

8320303

Archival science

9320303

Archival science

8320305

Museology

9320305

Museology

83204

Publishing - Releasing

93204

Publishing - Releasing

8320401

Releasing

9320401

Releasing

83290

Other

93290

Other

834

Business and administration

934

Business and administration

83401

Business

93401

Business

8340101

Business administration

9340101

Business administration

8340121

Commercial business

9340121

Commercial business

83402

Finance – Banking - Insurance

93402

Finance – Banking - Insurance

8340201

Finance - Banking

9340201

Finance - Banking

8340204

Insurance

9340204

Insurance

83403

Accounting - Auditing

93403

Accounting - Auditing

8340301

Accounting

9340301

Accounting

83404

Administration – Management

93404

Administration – Management

8340401

Management science

 

 

8340402

Public policies

9340402

Public policies

8340403

Public management

9340403

Public management

8340404

Human resource administration

9340404

Human resource administration

8340405

Management information system

9340405

Management information system

8340406

Office administration

 

 

8340412

Science and technology management

9340412

Science and technology management

8340417

Occupational health and safety management

 

 

83490

Other

93490

Other

838

Law

938

Law

83801

Law

93801

Law

8380102

Constitutional law and administrative law

9380102

Constitutional law and administrative law

8380103

Civil law and civil procedure law

9380103

Civil law and civil procedure law

8380104

Penal law and criminal procedure law

9380104

Penal law and criminal procedure law

8380105

Criminology and crime prevention

9380105

Criminology and crime prevention

8380106

State and law theory and history

9380106

State and law theory and history

8380107

Economics law

9380107

Economics law

8380108

International law

9380108

International law

83890

Other

93890

Other

842

Life science

942

Life science

84201

Biology

94201

Biology

8420101

Biology

9420101

Biology

8420102

Anthropology

9420102

Anthropology

8420103

Zoology

9420103

Zoology

 

 

9420104

Human and animal physiology

 

 

9420105

Parasitology

 

 

9420106

Entomology

8420107

Microbiology

9420107

Microbiology

8420108

Aquatic biology

9420108

Aquatic biology

8420111

Botany

9420111

Botany

 

 

9420112

Plant physiology

8420114

Experimental biology

 

 

 

 

9420115

Biophysics

8420116

Biochemistry

9420116

Biochemistry

8420120

Ecology

9420120

Ecology

8420121

Genetics

9420121

Genetics

84202

Applied biology

94202

Applied biology

8420201

Biotechnology

9420201

Biotechnology

84290

Other

94290

Other

844

Natural science

944

Natural science

84401

Physical science

94401

Physical science

8440101

Astronomy

9440101

Astronomy

8440103

Theoretical physics and mathematical physics

9440103

Theoretical physics and mathematical physics

8440104

Solid-state physics

9440104

Solid-state physics

8440105

Radio physics and electronics

9440105

Radio physics and electronics

8440106

Atomic and nuclear physics

9440106

Atomic and nuclear physics

8440107

Solid mechanics

9440107

Solid mechanics

8440108

Fluid and gas mechanics

9440108

Fluid and gas mechanics

8440109

Mechanics

9440109

Mechanics

8440110

Optics

9440110

Optics

8440111

Earth physics

9440111

Earth physics

8440112

Chemistry

9440112

Chemistry

8440113

Inorganic chemistry

9440113

Inorganic chemistry

8440114

Organic chemistry

9440114

Organic chemistry

 

 

9440117

Chemistry of natural compounds

8440118

Analytical chemistry

9440118

Analytical chemistry

8440119

Theoretical chemistry and physical chemistry

9440119

Theoretical chemistry and physical chemistry

8440120

Environmental chemistry

9440120

Environmental chemistry

8440122

Materials science

9440122

Materials science

 

 

9440123

Electronic materials

 

 

9440125

Macromolecule and composite materials

 

 

9440127

Optical, optoelectronics and photonics materials

 

 

9440129

Metallurgy

84402

Earth science

94402

Earth science

8440201

Geology

9440201

Geology

8440205

Mineralogy and geochemistry

9440205

Mineralogy and geochemistry

8440210

Geophysics

9440210

Geophysics

8440212

Cartographic studies

9440212

Cartographic studies

8440214

Maps, remote sensing and geographic information systems

9440214

Maps, remote sensing and geographic information systems

8440217

Natural geography

9440217

Natural geography

8440218

Geomorphology and palaegeography

9440218

Geomorphology and palaegeography

8440220

Resources and environment geography

9440220

Resources and environment geography

 

 

9440221

Climate change

8440222

Meteorology and climatology

9440222

Meteorology and climatology

8440224

Hydrography

9440224

Hydrography

8440228

Oceanography

9440228

Oceanography

84403

Environmental science

94403

Environmental science

8440301

Environmental science

9440301

Environmental science

 

 

9440303

Soil and water environment

 

 

9440305

Environmental toxicology

84490

Other

94490

Other

846

Mathematics and statistics

946

Mathematics and statistics

84601

Mathematics

94601

Mathematics

8460101

Mathematics

9460101

Mathematics

8460102

Mathematical analysis

9460102

Mathematical analysis

8460103

Differential and integral equations

9460103

Differential and integral equations

8460104

Algebra and number theory

9460104

Algebra and number theory

8460105

Geometry and topology

9460105

Geometry and topology

8460106

Probability theory and mathematical statistics

9460106

Probability theory and mathematical statistics

8460107

Computational science

 

 

8460110

Mathematical basis for computing

9460110

Mathematical basis for computing

8460112

Applied mathematics

9460112

Applied mathematics

8460113

Elementary mathematics

 

 

8460117

Mathematics and Computer Science

9460117

Mathematics and Computer Science

84602

Statistics

94602

Statistics

8460201

Statistics

9460201

Statistics

84690

Other

94690

Other

848

Computer science and information technology

948

Computer science and information technology

84801

Computer

94801

Computer

8480101

Computer science

9480101

Computer science

8480102

Networking and data communication

9480102

Networking and data communication

8480103

Software techniques

9480103

Software techniques

8480104

Information system

9480104

Information system

8480106

Computer engineering

9480106

Computer engineering

84802

Information technology

94802

Information technology

8480201

Information technology

9480201

Information technology

8480202

Information security

9480202

Information security

8480204

Information technology management

 

 

8480205

Information system management

 

 

84890

Other

94890

Other

851

Engineering technology

951

Engineering technology

85106

Industrial management

95106

Industrial management

8510601

Industrial management

9510601

Industrial management

8510602

Energy management

 

 

8510605

Logistics and Supply chain management

9510605

Logistics and Supply chain management

85190

Other

95190

Other

852

Engineering

952

Engineering

85201

Engineering mechanics and Mechanical engineering

95201

Engineering mechanics and Mechanical engineering

8520101

Mechanical engineering

9520101

Mechanical engineering

8520103

Engineering mechanics

9520103

Engineering mechanics

8520114

Mechanic-electronics engineering

 

 

8520115

Thermal engineering

9520115

Thermal engineering

8520116

Dynamics mechanical engineering

9520116

Dynamics mechanical engineering

8520117

Industrial engineering

 

 

8520118

Industrial system engineering

9520118

Industrial system engineering

8520120

Aeronautical engineering

 

 

8520121

Space engineering

9520121

Space engineering

8520122

Marine engineering

9520122

Marine engineering

8520130

Automobile engineering

9520130

Automobile engineering

8520135

Energy engineering

 

 

8520137

Printing engineering

9520137

Printing engineering

85202

Electrical, electronic and communications engineering

95202

Electrical, electronic and communications engineering

8520201

Electrical engineering

9520201

Electrical engineering

8520203

Electronics engineering

9520203

Electronics engineering

8520204

Radar and navigation engineering

9520204

Radar and navigation engineering

8520208

Telecommunication engineering

9520208

Telecommunication engineering

8520209

Cryptography engineering

9520209

Cryptography engineering

8520212

Biomedical engineering

9520212

Biomedical engineering

8520216

Control and automation engineering

9520216

Control and automation engineering

85203

Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering

95203

Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering

8520301

Chemical engineering

9520301

Chemical engineering

8520305

Petrochemical engineering and oil refinery

9520305

Petrochemical engineering and oil refinery

8520309

Materials engineering

9520309

Materials engineering

8520320

Environmental engineering

9520320

Environmental engineering

85204

Engineering physics

95204

Engineering physics

8520401

Engineering physics

9520401

Engineering physics

8520402

Nuclear engineering

9520402

Nuclear engineering

85205

Geotechnical, geophysics and geodesic engineering

95205

Geotechnical, geophysics and geodesic engineering

8520501

Geotechnical engineering

9520501

Geotechnical engineering

8520502

Geophysics engineering

9520502

Geophysics engineering

8520503

Geodesic engineering

9520503

Geodesic engineering

85206

Mining engineering

95206

Mining engineering

8520602

Exploration and survey engineering

9520602

Exploration and survey engineering

8520603

Mining

9520603

Mining

8520604

Petroleum engineering

9520604

Petroleum engineering

8520607

Screening engineering

9520607

Screening engineering

85290

Other

95290

Other

854

Manufacturing and processing

954

Manufacturing and processing

85401

Cereal, food and drink processing

95401

Cereal, food and drink processing

8540101

Food technology

9540101

Food technology

8540104

Postharvest technology

9540104

Postharvest technology

8540105

Fishery processing technology

9540105

Fishery processing technology

8540106

Food quality assurance and safety

 

 

85402

Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather

95402

Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather

8540203

Textile and garment material technology

9540203

Textile and garment material technology

8540204

Textile and garment technology

9540204

Textile and garment technology

85490

Other

95490

Other

8549001

Forest product treatment

9549001

Forest product treatment

858

Architecture and construction

958

Architecture and construction

85801

Architecture and planning

95801

Architecture and planning

8580101

Architecture

9580101

Architecture

8580103

Interior architecture

 

 

8580105

Urban planning

9580105

Urban planning

8580106

Urban management and construction

9580106

Urban management and construction

8580408

Interior design

 

 

8580112

Urban studies

 

 

85802

Construction

95802

Construction

8580201

Construction engineering

9580201

Construction engineering

8580202

Waterworks engineering

9580202

Waterworks engineering

8580203

Marine work engineering

9580203

Marine work engineering

8580204

Underground work engineering

9580204

Underground work engineering

8580205

Traffic work engineering

9580205

Traffic work engineering

8580206

Special underground work engineering

9580206

Special underground work engineering

8580210

Infrastructure engineering

9580210

Infrastructure engineering

8580211

Geotechnical construction

9580211

Geotechnical construction

8580212

Water resources engineering

9580212

Water resources engineering

8580213

Water supply and drainage engineering

9580213

Water supply and drainage engineering

85803

Construction management

95803

Construction management

8580301

Construction economy

 

 

8580302

Construction management

9580302

Construction management

85890

Other

95890

Other

862

Agriculture, forestry and fishery

962

Agriculture, forestry and fishery

86201

Agriculture

96201

Agriculture

8620103

Soil science

9620103

Soil science

8620105

Animal husbandry

9620105

Animal husbandry

 

 

9620107

Nutrition and animal feed

 

 

9620108

Domestic animals breeding and genetic selection

8620110

Crop science

9620110

Crop science

8620111

Plant propagation and selection of plant varieties

9620111

Plant propagation and selection of plant varieties

8620112

Plant protection

9620112

Plant protection

8620115

Agricultural economics

9620115

Agricultural economics

8620116

Rural development

9620116

Rural development

8620118

Agricultural system

 

 

86202

Forestry

96202

Forestry

8620201

Forestry studies

 

 

8620205

Silviculture

9620205

Silviculture

 

 

9620207

Forest plant propagation and selection of plant varieties

 

 

9620208

Forest investigation and planning

8620211

Forest resources management

9620211

Forest resources management

86203

Fishery

96203

Fishery

8620301

Aquaculture

9620301

Aquaculture

8620302

Fisheries pathology

9620302

Fisheries pathology

8620304

Fishing

9620304

Fishing

8620305

Fishery management

9620305

Fishery management

86290

Other

96290

Other

864

Veterinary

964

Veterinary

86401

Veterinary

96401

Veterinary

8640101

Veterinary

9640101

Veterinary

 

 

9640102

Domestic animal pathology and treatment

 

 

9640104

Parasitology and veterinary microbiology

 

 

9640106

Livestock reproduction and reproductive disease

 

 

9640108

Veterinary epidemiology

86490

Other

96490

Other

872

Health

972

Health

87201

Medicine

97201

Medicine

8720101

Biomedical science

9720101

Biomedical science

8720102

Anaesthesia and recovery

9720102

Anaesthesia and recovery

8720103

Intensive care and antitoxin

9720103

Intensive care and antitoxin

8720104

Surgery

9720104

Surgery

8720105

Obstetrics and Gynecology

9720105

Obstetrics and Gynecology

8720106

Paediatrics

9720106

Paediatrics

8720107

Internal medicine

9720107

Internal medicine

8720108

Oncology

9720108

Oncology

8720109

Infectious diseases and tropical diseases

9720109

Infectious diseases and tropical diseases

8720111

Optical and nuclear medicine

9720111

Optical and nuclear medicine

8720113

Traditional medicine

9720113

Traditional medicine

8720117

Epidemiology

9720117

Epidemiology

8720118

Pharmacology and toxicant

9720118

Pharmacology and toxicant

8720119

Plastic, reconstructive and aesthetic surgery

9720119

Plastic, reconstructive and aesthetic surgery

8720155

Otorhinolaryngology

9720155

Otorhinolaryngology

8720157

Ophthalmology

9720157

Ophthalmology

8720158

Neurology

8720159

Neurology

8720163

Preventive medicine

9720163

Preventive medicine

87202

Pharmacy

97202

Pharmacy

8720202

Pharmaceutical technology and drug preparation

9720202

Pharmaceutical technology and drug preparation

8720203

Medicinal chemistry

9720203

Medicinal chemistry

8720205

Pharmacology and clinical pharmacology

9720205

Pharmacology and clinical pharmacology

8720206

Herbal ingredients – Traditional pharmacology

9720206

Herbal ingredients – Traditional pharmacology

8720208

Pharma Biochemistry

9720208

Pharma Biochemistry

8720210

Drug testing and toxicology

9720210

Drug testing and toxicology

8720412

Pharmacy management  

6272041

Pharmacy management

87203

Nursing and midwifery

97203

Nursing and midwifery

8720301

Nursing

9720301

Nursing

8720302

Midwifery

9720302

Midwifery

87204

Nutrition

97204

Nutrition

8720401

Nutrition

9720401

Nutrition

87205

Orthodontics

97205

Orthodontics

8720501

Orthodontics

9720501

Orthodontics

87206

Medical engineering

97206

Medical engineering

8720601

Medical examination engineering

9720601

Medical examination engineering

8720602

Medical imaging techniques

9720602

Medical imaging techniques

8720603

Rehabilitation techniques

9720603

Rehabilitation techniques

87207

Public health

97207

Public health

8720701

Public health

9720701

Public health

87208

Health management

97208

Health management

8720801

Health management

9720801

Health management

8720802

Hospital management

9720802

Hospital management

87290

Other

97290

Other

8729001

Family medicine

 

 

8729002

Medical education

 

 

8729003

Military medicine

 

 

8729004

Marine medicine

 

 

876

Social services

976

Social services

87601

Social work

97601

Social work

8760101

Social work

9760101

Social work

87690

Other

97690

Other

881

Tourism, hotel, sports and personal services

981

Tourism, hotel, sports and personal services

88101

Tourism

98101

Tourism

8810101

Tourism

9810101

Tourism

8810103

Tourism and travel administration

 

 

88103

Sports

 

 

8810301

Sports management

 

 

88190

Other

98190

Other

884

Transport services

984

Transport services

88401

Transport operation

98401

Transport operation

8840103

Transport organization and management

9840103

Transport organization and management

8840106

Marine science

9840106

Marine science

88490

Other

98490

Other

885

Environment and environment protection

985

Environment and environment protection

88501

Resources and environment management

98501

Resources and environment management

8850101

Resources and environment management

9850101

Resources and environment management

8850103

Land management

9850103

Land management

8850104

Sea, island and coastal management

 

 

88590

Other

98590

Other

886

Security and national defense

986

Security and national defense

88601

Security and social order

98601

Security and social order

8860101

Security reconnaissance

9860101

Security reconnaissance

8860102

Police reconnaissance

9860102

Police reconnaissance

8860104

Criminal investigation

9860104

Criminal investigation

8860108

Criminalistics

9860108

Criminalistics

8860109

State monitoring in security and order

9860109

State monitoring in security and order

8860110

Traffic safety and order management

9860110

Traffic safety and order management

8860111

Criminal judgment enforcement and judicial assistance

9860111

Criminal judgment enforcement and judicial assistance

8860112

People s public security commander

9860112

People s public security commander

8860113

Fire safety, firefighting and rescue

9860113

Fire safety, firefighting and rescue

8860116

People’s police logistics

9860116

People’s police logistics

8860117

Security intelligence

9860117

Security intelligence

88602

Military

98602

Military

8860208

Military art

 

 

8860209

Military art history

9860209

Military art history

8860210

Military strategy

9860210

Military strategy

8860211

National defense strategy

9860211

National defense strategy

8860212

Campaign art

9860212

Campaign art

8860213

Tactics

9860213

Tactics

8860215

Border defense

9860215

Border defense

8860216

Border and checkpoint management

9860216

Border and checkpoint management

8860217

Military intelligence

9860217

Military intelligence

8860218

Military logistics

9860218

Military logistics

8860220

Engineering commander

9860220

Engineering commander

8860221

Military reconnaissance

9860221

Military reconnaissance

88690

Other

98690

Other

890

Other

990

Other

8900103

Personal protective equipment

 

 

 

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

văn bản TIẾNG ANH
Bản dịch tham khảo
Circular 25/2017/TT-BGDDT DOC (Word)
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao để tải file.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất