Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 25/2017/TT-BGDĐT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Bùi Văn Ga |
Ngày ban hành: | 10/10/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 10/10/2017, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ra Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Theo Thông tư này, ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.
Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ được quy định cụ thể tại Thông tư này gồm nhiều lĩnh vực; trong đó có: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên; Nghệ thuật; Nhân văn; Khoa học xã hội và hành vi; Báo chí và thông tin; Kinh doanh và quản lý; Pháp luật…
Thông tư này có hiệu lực từ ngày 25/11/2017.
Xem chi tiết Thông tư25/2017/TT-BGDĐT tại đây
tải Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 25/2017/TT-BGDĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017 |
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giáo dục Đại học ngày 18 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học;
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.
2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.
3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ
Trình độ Thạc sĩ |
Trình độ Tiến sĩ |
||
Mã số |
Tên tiếng Việt |
Mã số |
Tên tiếng Việt |
814 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
914 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
81401 |
Khoa học giáo dục |
91401 |
Khoa học giáo dục |
8140101 |
Giáo dục học |
9140101 |
Giáo dục học |
|
|
9140102 |
Lý luận và lịch sử giáo dục |
8140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
9140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
9140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
8140114 |
Quản lý giáo dục |
9140114 |
Quản lý giáo dục |
8140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
9140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
8140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
9140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
8140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
9140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
8140118 |
Giáo dục đặc biệt |
9140118 |
Giáo dục đặc biệt |
81490 |
Khác |
91490 |
Khác |
821 |
Nghệ thuật |
921 |
Nghệ thuật |
82101 |
Mỹ thuật |
92101 |
Mỹ thuật |
8210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
9210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
8210102 |
Mỹ thuật tạo hình |
|
|
82102 |
Nghệ thuật trình diễn |
92102 |
Nghệ thuật trình diễn |
8210201 |
Âm nhạc học |
9210201 |
Âm nhạc học |
8210202 |
Nghệ thuật âm nhạc |
|
|
8210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
9210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
8210222 |
Nghệ thuật sân khấu |
|
|
8210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
9210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
8210232 |
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình |
|
|
82104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
92104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
8210401 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng |
|
|
8210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
|
8210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
8210404 |
Thiết kế thời trang |
|
|
8210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
|
|
8210410 |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
82190 |
Khác |
92190 |
Khác |
822 |
Nhân văn |
922 |
Nhân văn |
82201 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
92201 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
8220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
9220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220104 |
Hán Nôm |
9220104 |
Hán Nôm |
8220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
9220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
8220120 |
Lý luận văn học |
9220120 |
Lý luận văn học |
8220121 |
Văn học Việt Nam |
9220121 |
Văn học Việt Nam |
8220125 |
Văn học dân gian |
9220125 |
Văn học dân gian |
82202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
92202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
8220201 |
Ngôn ngữ Anh |
9220201 |
Ngôn ngữ Anh |
8220202 |
Ngôn ngữ Nga |
9220202 |
Ngôn ngữ Nga |
8220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
9220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
8220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
9220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
8220205 |
Ngôn ngữ Đức |
9220205 |
Ngôn ngữ Đức |
8220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
9220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
8220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
9220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
6022024 |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
6222024 |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
8220242 |
Văn học nước ngoài |
9220242 |
Văn học nước ngoài |
82290 |
Khác |
92290 |
Khác |
8229001 |
Triết học |
9229001 |
Triết học |
|
|
9229002 |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử |
|
|
9229004 |
Logic học |
|
|
9229006 |
Đạo đức học |
|
|
9229007 |
Mỹ học |
8229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
9229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
8229009 |
Tôn giáo học |
9229009 |
Tôn giáo học |
8229011 |
Lịch sử thế giới |
9229011 |
Lịch sử thế giới |
8229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
9229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
8229013 |
Lịch sử Việt Nam |
9229013 |
Lịch sử Việt Nam |
8229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
9229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8229017 |
Khảo cổ học |
9229017 |
Khảo cổ học |
8229020 |
Ngôn ngữ học |
9229020 |
Ngôn ngữ học |
8229030 |
Văn học |
9229030 |
Văn học |
8229031 |
Văn học so sánh |
|
|
8229040 |
Văn hóa học |
9229040 |
Văn hóa học |
8229041 |
Văn hóa dân gian |
9229041 |
Văn hóa dân gian |
8319042 |
Quản lý văn hóa |
9319042 |
Quản lý văn hóa |
8319043 |
Văn hóa so sánh |
|
|
831 |
Khoa học xã hội và hành vi |
931 |
Khoa học xã hội và hành vi |
83101 |
Kinh tế học |
93101 |
Kinh tế học |
8310101 |
Kinh tế học |
9310101 |
Kinh tế học |
8310102 |
Kinh tế chính trị |
9310102 |
Kinh tế chính trị |
8310104 |
Kinh tế đầu tư |
9310104 |
Kinh tế đầu tư |
8310105 |
Kinh tế phát triển |
9310105 |
Kinh tế phát triển |
8310106 |
Kinh tế quốc tế |
9310106 |
Kinh tế quốc tế |
8310107 |
Thống kê kinh tế |
9310107 |
Thống kê kinh tế |
8310108 |
Toán kinh tế |
9310108 |
Toán kinh tế |
8340410 |
Quản lý kinh tế |
9340410 |
Quản lý kinh tế |
83102 |
Khoa học chính trị |
93102 |
Khoa học chính trị |
8310201 |
Chính trị học |
9310201 |
Chính trị học |
8310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
9310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
8310204 |
Hồ Chí Minh học |
9310204 |
Hồ Chí Minh học |
8310206 |
Quan hệ quốc tế |
9310206 |
Quan hệ quốc tế |
83103 |
Xã hội học và Nhân học |
93103 |
Xã hội học và Nhân học |
8310301 |
Xã hội học |
9310301 |
Xã hội học |
8310302 |
Nhân học |
9310302 |
Nhân học |
8310310 |
Dân tộc học |
9310310 |
Dân tộc học |
8310313 |
Phát triển bền vững |
|
|
8310315 |
Phát triển con người |
|
|
8310317 |
Quyền con người |
|
|
83104 |
Tâm lý học |
93104 |
Tâm lý học |
8310401 |
Tâm lý học |
9310401 |
Tâm lý học |
83105 |
Địa lý học |
93105 |
Địa lý học |
8310501 |
Địa lý học |
9310501 |
Địa lý học |
83106 |
Khu vực học |
93106 |
Khu vực học |
8310601 |
Quốc tế học |
9310601 |
Quốc tế học |
8310602 |
Châu Á học |
|
|
8310608 |
Đông phương học |
9310608 |
Đông phương học |
8310612 |
Trung Quốc học |
9310612 |
Trung Quốc học |
8310613 |
Nhật Bản học |
9310613 |
Nhật Bản học |
8310620 |
Đông Nam Á học |
9310620 |
Đông Nam Á học |
8310630 |
Việt Nam học |
9310630 |
Việt Nam học |
83190 |
Khác |
93190 |
Khác |
832 |
Báo chí và thông tin |
932 |
Báo chí và thông tin |
83201 |
Báo chí và truyền thông |
93201 |
Báo chí và truyền thông |
8320101 |
Báo chí học |
9320101 |
Báo chí học |
8320105 |
Truyền thông đại chúng |
9320105 |
Truyền thông đại chúng |
8320108 |
Quan hệ công chúng |
|
|
83202 |
Thông tin - Thư viện |
93202 |
Thông tin - Thư viện |
8320202 |
Thông tin học |
9320202 |
Thông tin học |
8320203 |
Khoa học thư viện |
9320203 |
Khoa học thư viện |
83203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
93203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
8320303 |
Lưu trữ học |
9320303 |
Lưu trữ học |
8320305 |
Bảo tàng học |
9320305 |
Bảo tàng học |
83204 |
Xuất bản - Phát hành |
93204 |
Xuất bản - Phát hành |
8320401 |
Xuất bản |
9320401 |
Xuất bản |
83290 |
Khác |
93290 |
Khác |
834 |
Kinh doanh và quản lý |
934 |
Kinh doanh và quản lý |
83401 |
Kinh doanh |
93401 |
Kinh doanh |
8340101 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
Quản trị kinh doanh |
8340121 |
Kinh doanh thương mại |
9340121 |
Kinh doanh thương mại |
83402 |
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm |
93402 |
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm |
8340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
9340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
8340204 |
Bảo hiểm |
9340204 |
Bảo hiểm |
83403 |
Kế toán - Kiểm toán |
93403 |
Kế toán - Kiểm toán |
8340301 |
Kế toán |
9340301 |
Kế toán |
83404 |
Quản trị - Quản lý |
93404 |
Quản trị - Quản lý |
8340401 |
Khoa học quản lý |
|
|
8340402 |
Chính sách công |
9340402 |
Chính sách công |
8340403 |
Quản lý công |
9340403 |
Quản lý công |
8340404 |
Quản trị nhân lực |
9340404 |
Quản trị nhân lực |
8340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
9340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
8340406 |
Quản trị văn phòng |
|
|
8340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
9340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
8340417 |
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
|
|
83490 |
Khác |
93490 |
Khác |
838 |
Pháp luật |
938 |
Pháp luật |
83801 |
Luật |
93801 |
Luật |
8380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
9380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
8380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
9380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
8380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
9380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
8380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
9380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
8380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
9380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
8380107 |
Luật kinh tế |
9380107 |
Luật kinh tế |
8380108 |
Luật quốc tế |
9380108 |
Luật quốc tế |
83890 |
Khác |
93890 |
Khác |
842 |
Khoa học sự sống |
942 |
Khoa học sự sống |
84201 |
Sinh học |
94201 |
Sinh học |
8420101 |
Sinh học |
9420101 |
Sinh học |
8420102 |
Nhân chủng học |
9420102 |
Nhân chủng học |
8420103 |
Động vật học |
9420103 |
Động vật học |
|
|
9420104 |
Sinh lý học người và động vật |
|
|
9420105 |
Ký sinh trùng học |
|
|
9420106 |
Côn trùng học |
8420107 |
Vi sinh vật học |
9420107 |
Vi sinh vật học |
8420108 |
Thủy sinh vật học |
9420108 |
Thủy sinh vật học |
8420111 |
Thực vật học |
9420111 |
Thực vật học |
|
|
9420112 |
Sinh lý học thực vật |
8420114 |
Sinh học thực nghiệm |
|
|
|
|
9420115 |
Lý sinh học |
8420116 |
Hóa sinh học |
9420116 |
Hóa sinh học |
8420120 |
Sinh thái học |
9420120 |
Sinh thái học |
8420121 |
Di truyền học |
9420121 |
Di truyền học |
84202 |
Sinh học ứng dụng |
94202 |
Sinh học ứng dụng |
8420201 |
Công nghệ sinh học |
9420201 |
Công nghệ sinh học |
84290 |
Khác |
94290 |
Khác |
844 |
Khoa học tự nhiên |
944 |
Khoa học tự nhiên |
84401 |
Khoa học vật chất |
94401 |
Khoa học vật chất |
8440101 |
Thiên văn học |
9440101 |
Thiên văn học |
8440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
9440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440104 |
Vật lý chất rắn |
9440104 |
Vật lý chất rắn |
8440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
9440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
8440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
9440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
8440107 |
Cơ học vật rắn |
9440107 |
Cơ học vật rắn |
8440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
9440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
8440109 |
Cơ học |
9440109 |
Cơ học |
8440110 |
Quang học |
9440110 |
Quang học |
8440111 |
Vật lý địa cầu |
9440111 |
Vật lý địa cầu |
8440112 |
Hóa học |
9440112 |
Hóa học |
8440113 |
Hóa vô cơ |
9440113 |
Hóa vô cơ |
8440114 |
Hóa hữu cơ |
9440114 |
Hóa hữu cơ |
|
|
9440117 |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
8440118 |
Hóa phân tích |
9440118 |
Hóa phân tích |
8440119 |
Hóa lí thuyết và hóa lí |
9440119 |
Hóa lí thuyết và hóa lí |
8440120 |
Hóa môi trường |
9440120 |
Hóa môi trường |
8440122 |
Khoa học vật liệu |
9440122 |
Khoa học vật liệu |
|
|
9440123 |
Vật liệu điện tử |
|
|
9440125 |
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
|
9440127 |
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử |
|
|
9440129 |
Kim loại học |
84402 |
Khoa học trái đất |
94402 |
Khoa học trái đất |
8440201 |
Địa chất học |
9440201 |
Địa chất học |
8440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
9440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
8440210 |
Địa vật lí |
9440210 |
Địa vật lí |
8440212 |
Bản đồ học |
9440212 |
Bản đồ học |
8440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
9440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
8440217 |
Địa lí tự nhiên |
9440217 |
Địa lí tự nhiên |
8440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
9440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
8440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
9440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
|
|
9440221 |
Biến đổi khí hậu |
8440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
9440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
8440224 |
Thủy văn học |
9440224 |
Thủy văn học |
8440228 |
Hải dương học |
9440228 |
Hải dương học |
84403 |
Khoa học môi trường |
94403 |
Khoa học môi trường |
8440301 |
Khoa học môi trường |
9440301 |
Khoa học môi trường |
|
|
9440303 |
Môi trường đất và nước |
|
|
9440305 |
Độc học môi trường |
84490 |
Khác |
94490 |
Khác |
846 |
Toán và thống kê |
946 |
Toán và thống kê |
84601 |
Toán học |
94601 |
Toán học |
8460101 |
Toán học |
9460101 |
Toán học |
8460102 |
Toán giải tích |
9460102 |
Toán giải tích |
8460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
9460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
8460104 |
Đại số và lí thuyết số |
9460104 |
Đại số và lí thuyết số |
8460105 |
Hình học và tôpô |
9460105 |
Hình học và tôpô |
8460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
9460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
8460107 |
Khoa học tính toán |
|
|
8460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
9460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
8460112 |
Toán ứng dụng |
9460112 |
Toán ứng dụng |
8460113 |
Phương pháp toán sơ cấp |
|
|
8460117 |
Toán tin |
9460117 |
Toán tin |
84602 |
Thống kê |
94602 |
Thống kê |
8460201 |
Thống kê |
9460201 |
Thống kê |
84690 |
Khác |
94690 |
Khác |
848 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
948 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
84801 |
Máy tính |
94801 |
Máy tính |
8480101 |
Khoa học máy tính |
9480101 |
Khoa học máy tính |
8480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
9480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
8480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
9480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
8480104 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
Hệ thống thông tin |
8480106 |
Kỹ thuật máy tính |
9480106 |
Kỹ thuật máy tính |
84802 |
Công nghệ thông tin |
94802 |
Công nghệ thông tin |
8480201 |
Công nghệ thông tin |
9480201 |
Công nghệ thông tin |
8480202 |
An toàn thông tin |
9480202 |
An toàn thông tin |
8480204 |
Quản lý công nghệ thông tin |
|
|
8480205 |
Quản lý Hệ thống thông tin |
|
|
84890 |
Khác |
94890 |
Khác |
851 |
Công nghệ kỹ thuật |
951 |
Công nghệ kỹ thuật |
85106 |
Quản lý công nghiệp |
95106 |
Quản lý công nghiệp |
8510601 |
Quản lý công nghiệp |
9510601 |
Quản lý công nghiệp |
8510602 |
Quản lý năng lượng |
|
|
8510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
9510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
85190 |
Khác |
95190 |
Khác |
852 |
Kỹ thuật |
952 |
Kỹ thuật |
85201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
95201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
8520101 |
Cơ kỹ thuật |
9520101 |
Cơ kỹ thuật |
8520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
9520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
8520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
8520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
9520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
8520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
9520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
8520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
9520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
8520120 |
Kỹ thuật hàng không |
|
|
8520121 |
Kỹ thuật không gian |
9520121 |
Kỹ thuật không gian |
8520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
9520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
8520130 |
Kỹ thuật ô tô |
9520130 |
Kỹ thuật ô tô |
8520135 |
Kỹ thuật năng lượng |
|
|
8520137 |
Kỹ thuật in |
9520137 |
Kỹ thuật in |
85202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
95202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
8520201 |
Kỹ thuật điện |
9520201 |
Kỹ thuật điện |
8520203 |
Kỹ thuật điện tử |
9520203 |
Kỹ thuật điện tử |
8520204 |
Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
9520204 |
Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
8520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
9520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
8520209 |
Kỹ thuật mật mã |
9520209 |
Kỹ thuật mật mã |
8520212 |
Kỹ thuật y sinh |
9520212 |
Kỹ thuật y sinh |
8520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
85203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
95203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
8520301 |
Kỹ thuật hóa học |
9520301 |
Kỹ thuật hóa học |
8520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
9520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
8520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
9520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
8520320 |
Kỹ thuật môi trường |
9520320 |
Kỹ thuật môi trường |
85204 |
Vật lý kỹ thuật |
95204 |
Vật lý kỹ thuật |
8520401 |
Vật lý kỹ thuật |
9520401 |
Vật lý kỹ thuật |
8520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
9520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
85205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
95205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
8520501 |
Kỹ thuật địa chất |
9520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
9520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
8520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
9520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
85206 |
Kỹ thuật mỏ |
95206 |
Kỹ thuật mỏ |
8520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
9520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
8520603 |
Khai thác mỏ |
9520603 |
Khai thác mỏ |
8520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
9520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
8520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
9520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
85290 |
Khác |
95290 |
Khác |
854 |
Sản xuất và chế biến |
954 |
Sản xuất và chế biến |
85401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
95401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
8540101 |
Công nghệ thực phẩm |
9540101 |
Công nghệ thực phẩm |
8540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
9540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
8540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
9540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
8540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
|
85402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
95402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
8540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
9540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
8540204 |
Công nghệ dệt, may |
9540204 |
Công nghệ dệt, may |
85490 |
Khác |
95490 |
Khác |
8549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
9549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
858 |
Kiến trúc và xây dựng |
958 |
Kiến trúc và xây dựng |
85801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
95801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
8580101 |
Kiến trúc |
9580101 |
Kiến trúc |
8580103 |
Kiến trúc nội thất |
|
|
8580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
9580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
8580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
9580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
8580408 |
Thiết kế nội thất |
|
|
8580112 |
Đô thị học |
|
|
85802 |
Xây dựng |
95802 |
Xây dựng |
8580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
9580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
9580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
9580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
8580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
9580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
8580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
9580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
9580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
8580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
9580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
8580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
9580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
8580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
9580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
8580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
9580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
85803 |
Quản lý xây dựng |
95803 |
Quản lý xây dựng |
8580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
|
8580302 |
Quản lý xây dựng |
9580302 |
Quản lý xây dựng |
85890 |
Khác |
95890 |
Khác |
862 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
962 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
86201 |
Nông nghiệp |
96201 |
Nông nghiệp |
8620103 |
Khoa học đất |
9620103 |
Khoa học đất |
8620105 |
Chăn nuôi |
9620105 |
Chăn nuôi |
|
|
9620107 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
|
|
9620108 |
Di truyền và chọn giống vật nuôi |
8620110 |
Khoa học cây trồng |
9620110 |
Khoa học cây trồng |
8620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
9620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
8620112 |
Bảo vệ thực vật |
9620112 |
Bảo vệ thực vật |
8620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
9620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
8620116 |
Phát triển nông thôn |
9620116 |
Phát triển nông thôn |
8620118 |
Hệ thống nông nghiệp |
|
|
86202 |
Lâm nghiệp |
96202 |
Lâm nghiệp |
8620201 |
Lâm học |
|
|
8620205 |
Lâm sinh |
9620205 |
Lâm sinh |
|
|
9620207 |
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp |
|
|
9620208 |
Điều tra và quy hoạch rừng |
8620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
9620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
86203 |
Thủy sản |
96203 |
Thủy sản |
8620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
9620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
8620302 |
Bệnh học thủy sản |
9620302 |
Bệnh học thủy sản |
8620304 |
Khai thác thủy sản |
9620304 |
Khai thác thủy sản |
8620305 |
Quản lý thủy sản |
9620305 |
Quản lý thủy sản |
86290 |
Khác |
96290 |
Khác |
864 |
Thú y |
964 |
Thú y |
86401 |
Thú y |
96401 |
Thú y |
8640101 |
Thú y |
9640101 |
Thú y |
|
|
9640102 |
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
|
|
9640104 |
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y |
|
|
9640106 |
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc |
|
|
9640108 |
Dịch tễ học thú y |
86490 |
Khác |
96490 |
Khác |
872 |
Sức khỏe |
972 |
Sức khoẻ |
87201 |
Y học |
97201 |
Y học |
8720101 |
Khoa học y sinh |
9720101 |
Khoa học y sinh |
8720102 |
Gây mê hồi sức |
9720102 |
Gây mê hồi sức |
8720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
9720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
8720104 |
Ngoại khoa |
9720104 |
Ngoại khoa |
8720105 |
Sản phụ khoa |
9720105 |
Sản phụ khoa |
8720106 |
Nhi khoa |
9720106 |
Nhi khoa |
8720107 |
Nội khoa |
9720107 |
Nội khoa |
8720108 |
Ung thư |
9720108 |
Ung thư |
8720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
9720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
8720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
9720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
8720113 |
Y học cổ truyền |
9720113 |
Y học cổ truyền |
8720117 |
Dịch tễ học |
9720117 |
Dịch tễ học |
8720118 |
Dược lý và độc chất |
9720118 |
Dược lý và độc chất |
8720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
9720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
8720155 |
Tai - Mũi - Họng |
9720155 |
Tai - Mũi - Họng |
8720157 |
Mắt (Nhãn khoa) |
9720157 |
Mắt (Nhãn khoa) |
8720158 |
Khoa học thần kinh |
8720159 |
Khoa học thần kinh |
8720163 |
Y học dự phòng |
9720163 |
Y học dự phòng |
87202 |
Dược học |
97202 |
Dược học |
8720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
9720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
8720203 |
Hóa dược |
9720203 |
Hóa dược |
8720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
9720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
8720206 |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
9720206 |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
8720208 |
Hóa sinh dược |
9720208 |
Hóa sinh dược |
8720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
9720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
8720412 |
Tổ chức quản lý dược |
6272041 |
Tổ chức quản lý dược |
87203 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
97203 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
8720301 |
Điều dưỡng |
9720301 |
Điều dưỡng |
8720302 |
Hộ sinh |
9720302 |
Hộ sinh |
87204 |
Dinh dưỡng |
97204 |
Dinh dưỡng |
8720401 |
Dinh dưỡng |
9720401 |
Dinh dưỡng |
87205 |
Răng - Hàm - Mặt |
97205 |
Răng - Hàm - Mặt |
8720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
9720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
87206 |
Kỹ thuật Y học |
97206 |
Kỹ thuật Y học |
8720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
9720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
8720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
9720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
87207 |
Y tế công cộng |
97207 |
Y tế công cộng |
8720701 |
Y tế công cộng |
9720701 |
Y tế công cộng |
87208 |
Quản lý Y tế |
97208 |
Quản lý Y tế |
8720801 |
Quản lý Y tế |
9720801 |
Quản lý Y tế |
8720802 |
Quản lý bệnh viện |
9720802 |
Quản lý bệnh viện |
87290 |
Khác |
97290 |
Khác |
8729001 |
Y học gia đình |
|
|
8729002 |
Giáo dục y học |
|
|
8729003 |
Y học Quân sự |
|
|
8729004 |
Y học biển |
|
|
876 |
Dịch vụ xã hội |
976 |
Dịch vụ xã hội |
87601 |
Công tác xã hội |
97601 |
Công tác xã hội |
8760101 |
Công tác xã hội |
9760101 |
Công tác xã hội |
87690 |
Khác |
97690 |
Khác |
881 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
981 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
88101 |
Du lịch |
98101 |
Du lịch |
8810101 |
Du lịch |
9810101 |
Du lịch |
8810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
88103 |
Thể dục, thể thao |
|
|
8810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
|
88190 |
Khác |
98190 |
Khác |
884 |
Dịch vụ vận tải |
984 |
Dịch vụ vận tải |
88401 |
Khai thác vận tải |
98401 |
Khai thác vận tải |
8840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
9840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
8840106 |
Khoa học hàng hải |
9840106 |
Khoa học hàng hải |
88490 |
Khác |
98490 |
Khác |
885 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
985 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
88501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
98501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
9850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850103 |
Quản lý đất đai |
9850103 |
Quản lý đất đai |
8850104 |
Quản lý biển đảo và đới bờ |
|
|
88590 |
Khác |
98590 |
Khác |
886 |
An ninh - Quốc phòng |
986 |
An ninh - Quốc phòng |
88601 |
An ninh và trật tự xã hội |
98601 |
An ninh và trật tự xã hội |
8860101 |
Trinh sát an ninh |
9860101 |
Trinh sát an ninh |
8860102 |
Trinh sát cảnh sát |
9860102 |
Trinh sát cảnh sát |
8860104 |
Điều tra hình sự |
9860104 |
Điều tra hình sự |
8860108 |
Kỹ thuật hình sự |
9860108 |
Kỹ thuật hình sự |
8860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
9860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
8860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
9860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
8860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
9860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
8860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
9860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
8860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
9860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
8860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
9860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
8860117 |
Tình báo an ninh |
9860117 |
Tình báo an ninh |
88602 |
Quân sự |
98602 |
Quân sự |
8860208 |
Nghệ thuật quân sự |
|
|
8860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
9860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
8860210 |
Chiến lược quân sự |
9860210 |
Chiến lược quân sự |
8860211 |
Chiến lược quốc phòng |
9860211 |
Chiến lược quốc phòng |
8860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
9860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
8860213 |
Chiến thuật |
9860213 |
Chiến thuật |
8860215 |
Biên phòng |
9860215 |
Biên phòng |
8860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
9860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
8860217 |
Tình báo quân sự |
9860217 |
Tình báo quân sự |
8860218 |
Hậu cần quân sự |
9860218 |
Hậu cần quân sự |
8860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
9860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
8860221 |
Trinh sát quân sự |
9860221 |
Trinh sát quân sự |
88690 |
Khác |
98690 |
Khác |
890 |
Khác |
990 |
Khác |
8900103 |
Bảo hộ lao động |
|
|
THE MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING
Circular No. 25/2017/TT-BGDDT dated October 10, 2017 of the Ministry of Education and Training on promulgating level-four classification of education at master’s and doctoral degree level
Pursuant to the Law on Education dated June 14, 2005; Law on amendments to the Law on Education dated November 25, 2009;
Pursuant to the Law on Higher Education dated June 18, 2012;
Pursuant to Government s Decree No. 123/2016/ND-CP dated September 1, 2016 on functions, tasks, powers, and organizational structure of Ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government s Decree No. 69/2017/ND-CP dated May 25, 2017 on functions, tasks, powers, and organizational structure of the Ministry of Education and Training;
Pursuant to Decision No. 01/2017/QD-TTg dated January 17, 2017 of the Prime Minister promulgating Classification of education of national education system;
At the request of Director of Department of Higher Education;
The Minister of Education and Training promulgates a Circular promulgating level-four classification of education at master’s and doctoral degree level.
Article 1.Promulgate together with this Circular the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level.
Article 2.The Ministry of Education and Training shall classify, release statistics on, and provide extra courses in the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level. According to permitted courses, higher education institutions take initiative in developing majors to meet the society’s needs.
Article 3.This Circular takes effect on November 25, 2017 and supersedes Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2012 of the Minister of Education and Training promulgating the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level and Circular No. 33/2013/TT-BGDDT dated August 5, 2013 on amendments to level-four classification of education at master’s and doctoral degree level issued together with Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2010 of the Minister of Education and Training.
Article 4.The Chief officers, Director of Department of Higher Education, heads of relevant units affiliated to the Ministry of Education and Training, Directors of universities, institutes, presidents of senior colleges, directors of postgraduate scientific research institutes and relevant entities shall implement this Circular.
For the Minister
The Deputy Minister
Bui Van Ga
LEVEL-FOUR CLASSIFICATION OF EDUCATION AT MASTER’S AND DOCTORAL DEGREE LEVEL
(Issued together with Circular No. 25/2017/TT-BGDDT dated October 10, 2017 of the Minister of Education and Training)
1. Course means series of knowledge and professional skills relating to a branch of knowledge or a professional field. Specialized knowledge in a master’s degree program must have at least 30 credits. With regard to doctoral training program, except for supplementary modules, the remaining is course and major knowledge.
2. Course code refers to a continuous 7-digit serial number, in which, from the left to the right: the first digit refers to level of education code; the second and third digits refer to field of education code; the fourth and fifth digits refer to program code; and the last two digits refer to course code.
3. The level-four classification of education at master’s and doctoral degree level
Master’s degree | Doctoral degree | ||
Code | Description | Code | Description |
814 | Teacher training and education science | 914 | Teacher training and education science |
81401 | Education science | 91401 | Education science |
8140101 | Pedagogy | 9140101 | Pedagogy |
|
| 9140102 | Educational theory and history |
8140110 | Teaching theory and methods | 9140110 | Teaching theory and methods |
8140111 | Subject teaching theory and methods | 9140111 | Subject teaching theory and methods |
8140114 | Education management | 9140114 | Education management |
8140115 | Educational measurement and evaluation | 9140115 | Educational measurement and evaluation |
8140116 | Teaching aid design | 9140116 | Teaching aid design |
8140117 | Comparative and international education | 9140117 | Comparative and international education |
8140118 | Special education | 9140118 | Special education |
81490 | Other | 91490 | Other |
821 | Art | 921 | Art |
82101 | Fine arts | 92101 | Fine arts |
8210101 | Fine art theory and history | 9210101 | Fine art theory and history |
8210102 | Fine arts |
|
|
82102 | Performing art | 92102 | Performing art |
8210201 | Musicology | 9210201 | Musicology |
8210202 | Music art |
|
|
8210221 | Stage theory and history | 9210221 | Stage theory and history |
8210222 | Stage art |
|
|
8210231 | Film-television theory and history | 9210231 | Film-television theory and history |
8210232 | Film-television art |
|
|
82104 | Applied arts | 92104 | Applied arts |
8210401 | Applied art theory and history |
|
|
8210402 | Industrial design |
|
|
8210403 | Graphic design |
|
|
8210404 | Fashion design |
|
|
8210406 | Stage and film design |
|
|
8210410 | Applied arts |
|
|
82190 | Other | 92190 | Other |
822 | Humanities | 922 | Humanities |
82201 | Vietnamese language and culture | 92201 | Vietnamese language and culture |
8220102 | Vietnamese language | 9220102 | Vietnamese language |
8220104 | Sino-Vietnamese characters | 9220104 | Sino-Vietnamese characters |
8220109 | Vietnamese ethnic minority language | 9220109 | Vietnamese ethnic minority language |
8220120 | Literature theory | 9220120 | Literature theory |
8220121 | Vietnamese literature | 9220121 | Vietnamese literature |
8220125 | Folk literature | 9220125 | Folk literature |
82202 | Foreign language, literature and culture | 92202 | Foreign language, literature and culture |
8220201 | English language | 9220201 | English language |
8220202 | Russian language | 9220202 | Russian language |
8220203 | French language | 9220203 | French language |
8220204 | Chinese language | 9220204 | Chinese language |
8220205 | German language | 9220205 | German language |
8220209 | Japanese language | 9220209 | Japanese language |
8220210 | Korean language | 9220210 | Korean language |
6022024 | Comparative linguistics | 6222024 | Comparative linguistics |
8220242 | Foreign literature | 9220242 | Foreign literature |
82290 | Other | 92290 | Other |
8229001 | Philosophy | 9229001 | Philosophy |
|
| 9229002 | Dialectical and historical materialism |
|
| 9229004 | Logic |
|
| 9229006 | Ethics |
|
| 9229007 | Aesthetics |
8229008 | Scientific socialism | 9229008 | Scientific socialism |
8229009 | Religious studies | 9229009 | Religious studies |
8229011 | World history | 9229011 | World history |
8229012 | History of the communist movement, international workers and national liberation | 9229012 | History of the communist movement, international workers and national liberation |
8229013 | Vietnamese history | 9229013 | Vietnamese history |
8229015 | History of the Communist Party of Vietnam | 9229015 | History of the Communist Party of Vietnam |
8229017 | Archaeology | 9229017 | Archaeology |
8229020 | Linguistics | 9229020 | Linguistics |
8229030 | Literature | 9229030 | Literature |
8229031 | Comparative literature |
|
|
8229040 | Cultural studies | 9229040 | Cultural studies |
8229041 | Folk literature | 9229041 | Folk literature |
8319042 | Culture management | 9319042 | Culture management |
8319043 | Comparative culture |
|
|
831 | Social and behavioral science | 931 | Social and behavioral science |
83101 | Economics | 93101 | Economics |
8310101 | Economics | 9310101 | Economics |
8310102 | Political economy | 9310102 | Political economy |
8310104 | Investment economics | 9310104 | Investment economics |
8310105 | Development economics | 9310105 | Development economics |
8310106 | International economics | 9310106 | International economics |
8310107 | Economy statistics | 9310107 | Economy statistics |
8310108 | Mathematical economics | 9310108 | Mathematical economics |
8340410 | Economic management | 9340410 | Economic management |
83102 | Political science | 93102 | Political science |
8310201 | Politics | 9310201 | Politics |
8310202 | Communist party and state government building | 9310202 | Communist party and state government building |
8310204 | Ho Chi Minh studies | 9310204 | Ho Chi Minh studies |
8310206 | International relations | 9310206 | International relations |
83103 | Sociology and Humanity | 93103 | Sociology and Humanity |
8310301 | Sociology | 9310301 | Sociology |
8310302 | Humanity | 9310302 | Humanity |
8310310 | Ethnography | 9310310 | Ethnography |
8310313 | Sustainable development |
|
|
8310315 | Human development |
|
|
8310317 | Human rights |
|
|
83104 | Psychology | 93104 | Psychology |
8310401 | Psychology | 9310401 | Psychology |
83105 | Geography | 93105 | Geography |
8310501 | Geography | 9310501 | Geography |
83106 | Area studies | 93106 | Area studies |
8310601 | International studies | 9310601 | International studies |
8310602 | Asian studies |
|
|
8310608 | Oriental studies | 9310608 | Oriental studies |
8310612 | Chinese studies | 9310612 | Chinese studies |
8310613 | Japanese studies | 9310613 | Japanese studies |
8310620 | Southeast Asian studies | 9310620 | Southeast Asian studies |
8310630 | Vietnamese studies | 9310630 | Vietnamese studies |
83190 | Other | 93190 | Other |
832 | Journalism and reporting | 932 | Journalism and reporting |
83201 | Journalism and reporting | 93201 | Journalism and reporting |
8320101 | Journalism | 9320101 | Journalism |
8320105 | Mass communication | 9320105 | Mass communication |
8320108 | Public relations |
|
|
83202 | Information - Library | 93202 | Information - Library |
8320202 | Information studies | 9320202 | Information studies |
8320203 | Library science | 9320203 | Library science |
83203 | Document – Archive - Museum | 93203 | Document – Archive - Museum |
8320303 | Archival science | 9320303 | Archival science |
8320305 | Museology | 9320305 | Museology |
83204 | Publishing - Releasing | 93204 | Publishing - Releasing |
8320401 | Releasing | 9320401 | Releasing |
83290 | Other | 93290 | Other |
834 | Business and administration | 934 | Business and administration |
83401 | Business | 93401 | Business |
8340101 | Business administration | 9340101 | Business administration |
8340121 | Commercial business | 9340121 | Commercial business |
83402 | Finance – Banking - Insurance | 93402 | Finance – Banking - Insurance |
8340201 | Finance - Banking | 9340201 | Finance - Banking |
8340204 | Insurance | 9340204 | Insurance |
83403 | Accounting - Auditing | 93403 | Accounting - Auditing |
8340301 | Accounting | 9340301 | Accounting |
83404 | Administration – Management | 93404 | Administration – Management |
8340401 | Management science |
|
|
8340402 | Public policies | 9340402 | Public policies |
8340403 | Public management | 9340403 | Public management |
8340404 | Human resource administration | 9340404 | Human resource administration |
8340405 | Management information system | 9340405 | Management information system |
8340406 | Office administration |
|
|
8340412 | Science and technology management | 9340412 | Science and technology management |
8340417 | Occupational health and safety management |
|
|
83490 | Other | 93490 | Other |
838 | Law | 938 | Law |
83801 | Law | 93801 | Law |
8380102 | Constitutional law and administrative law | 9380102 | Constitutional law and administrative law |
8380103 | Civil law and civil procedure law | 9380103 | Civil law and civil procedure law |
8380104 | Penal law and criminal procedure law | 9380104 | Penal law and criminal procedure law |
8380105 | Criminology and crime prevention | 9380105 | Criminology and crime prevention |
8380106 | State and law theory and history | 9380106 | State and law theory and history |
8380107 | Economics law | 9380107 | Economics law |
8380108 | International law | 9380108 | International law |
83890 | Other | 93890 | Other |
842 | Life science | 942 | Life science |
84201 | Biology | 94201 | Biology |
8420101 | Biology | 9420101 | Biology |
8420102 | Anthropology | 9420102 | Anthropology |
8420103 | Zoology | 9420103 | Zoology |
|
| 9420104 | Human and animal physiology |
|
| 9420105 | Parasitology |
|
| 9420106 | Entomology |
8420107 | Microbiology | 9420107 | Microbiology |
8420108 | Aquatic biology | 9420108 | Aquatic biology |
8420111 | Botany | 9420111 | Botany |
|
| 9420112 | Plant physiology |
8420114 | Experimental biology |
|
|
|
| 9420115 | Biophysics |
8420116 | Biochemistry | 9420116 | Biochemistry |
8420120 | Ecology | 9420120 | Ecology |
8420121 | Genetics | 9420121 | Genetics |
84202 | Applied biology | 94202 | Applied biology |
8420201 | Biotechnology | 9420201 | Biotechnology |
84290 | Other | 94290 | Other |
844 | Natural science | 944 | Natural science |
84401 | Physical science | 94401 | Physical science |
8440101 | Astronomy | 9440101 | Astronomy |
8440103 | Theoretical physics and mathematical physics | 9440103 | Theoretical physics and mathematical physics |
8440104 | Solid-state physics | 9440104 | Solid-state physics |
8440105 | Radio physics and electronics | 9440105 | Radio physics and electronics |
8440106 | Atomic and nuclear physics | 9440106 | Atomic and nuclear physics |
8440107 | Solid mechanics | 9440107 | Solid mechanics |
8440108 | Fluid and gas mechanics | 9440108 | Fluid and gas mechanics |
8440109 | Mechanics | 9440109 | Mechanics |
8440110 | Optics | 9440110 | Optics |
8440111 | Earth physics | 9440111 | Earth physics |
8440112 | Chemistry | 9440112 | Chemistry |
8440113 | Inorganic chemistry | 9440113 | Inorganic chemistry |
8440114 | Organic chemistry | 9440114 | Organic chemistry |
|
| 9440117 | Chemistry of natural compounds |
8440118 | Analytical chemistry | 9440118 | Analytical chemistry |
8440119 | Theoretical chemistry and physical chemistry | 9440119 | Theoretical chemistry and physical chemistry |
8440120 | Environmental chemistry | 9440120 | Environmental chemistry |
8440122 | Materials science | 9440122 | Materials science |
|
| 9440123 | Electronic materials |
|
| 9440125 | Macromolecule and composite materials |
|
| 9440127 | Optical, optoelectronics and photonics materials |
|
| 9440129 | Metallurgy |
84402 | Earth science | 94402 | Earth science |
8440201 | Geology | 9440201 | Geology |
8440205 | Mineralogy and geochemistry | 9440205 | Mineralogy and geochemistry |
8440210 | Geophysics | 9440210 | Geophysics |
8440212 | Cartographic studies | 9440212 | Cartographic studies |
8440214 | Maps, remote sensing and geographic information systems | 9440214 | Maps, remote sensing and geographic information systems |
8440217 | Natural geography | 9440217 | Natural geography |
8440218 | Geomorphology and palaegeography | 9440218 | Geomorphology and palaegeography |
8440220 | Resources and environment geography | 9440220 | Resources and environment geography |
|
| 9440221 | Climate change |
8440222 | Meteorology and climatology | 9440222 | Meteorology and climatology |
8440224 | Hydrography | 9440224 | Hydrography |
8440228 | Oceanography | 9440228 | Oceanography |
84403 | Environmental science | 94403 | Environmental science |
8440301 | Environmental science | 9440301 | Environmental science |
|
| 9440303 | Soil and water environment |
|
| 9440305 | Environmental toxicology |
84490 | Other | 94490 | Other |
846 | Mathematics and statistics | 946 | Mathematics and statistics |
84601 | Mathematics | 94601 | Mathematics |
8460101 | Mathematics | 9460101 | Mathematics |
8460102 | Mathematical analysis | 9460102 | Mathematical analysis |
8460103 | Differential and integral equations | 9460103 | Differential and integral equations |
8460104 | Algebra and number theory | 9460104 | Algebra and number theory |
8460105 | Geometry and topology | 9460105 | Geometry and topology |
8460106 | Probability theory and mathematical statistics | 9460106 | Probability theory and mathematical statistics |
8460107 | Computational science |
|
|
8460110 | Mathematical basis for computing | 9460110 | Mathematical basis for computing |
8460112 | Applied mathematics | 9460112 | Applied mathematics |
8460113 | Elementary mathematics |
|
|
8460117 | Mathematics and Computer Science | 9460117 | Mathematics and Computer Science |
84602 | Statistics | 94602 | Statistics |
8460201 | Statistics | 9460201 | Statistics |
84690 | Other | 94690 | Other |
848 | Computer science and information technology | 948 | Computer science and information technology |
84801 | Computer | 94801 | Computer |
8480101 | Computer science | 9480101 | Computer science |
8480102 | Networking and data communication | 9480102 | Networking and data communication |
8480103 | Software techniques | 9480103 | Software techniques |
8480104 | Information system | 9480104 | Information system |
8480106 | Computer engineering | 9480106 | Computer engineering |
84802 | Information technology | 94802 | Information technology |
8480201 | Information technology | 9480201 | Information technology |
8480202 | Information security | 9480202 | Information security |
8480204 | Information technology management |
|
|
8480205 | Information system management |
|
|
84890 | Other | 94890 | Other |
851 | Engineering technology | 951 | Engineering technology |
85106 | Industrial management | 95106 | Industrial management |
8510601 | Industrial management | 9510601 | Industrial management |
8510602 | Energy management |
|
|
8510605 | Logistics and Supply chain management | 9510605 | Logistics and Supply chain management |
85190 | Other | 95190 | Other |
852 | Engineering | 952 | Engineering |
85201 | Engineering mechanics and Mechanical engineering | 95201 | Engineering mechanics and Mechanical engineering |
8520101 | Mechanical engineering | 9520101 | Mechanical engineering |
8520103 | Engineering mechanics | 9520103 | Engineering mechanics |
8520114 | Mechanic-electronics engineering |
|
|
8520115 | Thermal engineering | 9520115 | Thermal engineering |
8520116 | Dynamics mechanical engineering | 9520116 | Dynamics mechanical engineering |
8520117 | Industrial engineering |
|
|
8520118 | Industrial system engineering | 9520118 | Industrial system engineering |
8520120 | Aeronautical engineering |
|
|
8520121 | Space engineering | 9520121 | Space engineering |
8520122 | Marine engineering | 9520122 | Marine engineering |
8520130 | Automobile engineering | 9520130 | Automobile engineering |
8520135 | Energy engineering |
|
|
8520137 | Printing engineering | 9520137 | Printing engineering |
85202 | Electrical, electronic and communications engineering | 95202 | Electrical, electronic and communications engineering |
8520201 | Electrical engineering | 9520201 | Electrical engineering |
8520203 | Electronics engineering | 9520203 | Electronics engineering |
8520204 | Radar and navigation engineering | 9520204 | Radar and navigation engineering |
8520208 | Telecommunication engineering | 9520208 | Telecommunication engineering |
8520209 | Cryptography engineering | 9520209 | Cryptography engineering |
8520212 | Biomedical engineering | 9520212 | Biomedical engineering |
8520216 | Control and automation engineering | 9520216 | Control and automation engineering |
85203 | Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering | 95203 | Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering |
8520301 | Chemical engineering | 9520301 | Chemical engineering |
8520305 | Petrochemical engineering and oil refinery | 9520305 | Petrochemical engineering and oil refinery |
8520309 | Materials engineering | 9520309 | Materials engineering |
8520320 | Environmental engineering | 9520320 | Environmental engineering |
85204 | Engineering physics | 95204 | Engineering physics |
8520401 | Engineering physics | 9520401 | Engineering physics |
8520402 | Nuclear engineering | 9520402 | Nuclear engineering |
85205 | Geotechnical, geophysics and geodesic engineering | 95205 | Geotechnical, geophysics and geodesic engineering |
8520501 | Geotechnical engineering | 9520501 | Geotechnical engineering |
8520502 | Geophysics engineering | 9520502 | Geophysics engineering |
8520503 | Geodesic engineering | 9520503 | Geodesic engineering |
85206 | Mining engineering | 95206 | Mining engineering |
8520602 | Exploration and survey engineering | 9520602 | Exploration and survey engineering |
8520603 | Mining | 9520603 | Mining |
8520604 | Petroleum engineering | 9520604 | Petroleum engineering |
8520607 | Screening engineering | 9520607 | Screening engineering |
85290 | Other | 95290 | Other |
854 | Manufacturing and processing | 954 | Manufacturing and processing |
85401 | Cereal, food and drink processing | 95401 | Cereal, food and drink processing |
8540101 | Food technology | 9540101 | Food technology |
8540104 | Postharvest technology | 9540104 | Postharvest technology |
8540105 | Fishery processing technology | 9540105 | Fishery processing technology |
8540106 | Food quality assurance and safety |
|
|
85402 | Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather | 95402 | Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather |
8540203 | Textile and garment material technology | 9540203 | Textile and garment material technology |
8540204 | Textile and garment technology | 9540204 | Textile and garment technology |
85490 | Other | 95490 | Other |
8549001 | Forest product treatment | 9549001 | Forest product treatment |
858 | Architecture and construction | 958 | Architecture and construction |
85801 | Architecture and planning | 95801 | Architecture and planning |
8580101 | Architecture | 9580101 | Architecture |
8580103 | Interior architecture |
|
|
8580105 | Urban planning | 9580105 | Urban planning |
8580106 | Urban management and construction | 9580106 | Urban management and construction |
8580408 | Interior design |
|
|
8580112 | Urban studies |
|
|
85802 | Construction | 95802 | Construction |
8580201 | Construction engineering | 9580201 | Construction engineering |
8580202 | Waterworks engineering | 9580202 | Waterworks engineering |
8580203 | Marine work engineering | 9580203 | Marine work engineering |
8580204 | Underground work engineering | 9580204 | Underground work engineering |
8580205 | Traffic work engineering | 9580205 | Traffic work engineering |
8580206 | Special underground work engineering | 9580206 | Special underground work engineering |
8580210 | Infrastructure engineering | 9580210 | Infrastructure engineering |
8580211 | Geotechnical construction | 9580211 | Geotechnical construction |
8580212 | Water resources engineering | 9580212 | Water resources engineering |
8580213 | Water supply and drainage engineering | 9580213 | Water supply and drainage engineering |
85803 | Construction management | 95803 | Construction management |
8580301 | Construction economy |
|
|
8580302 | Construction management | 9580302 | Construction management |
85890 | Other | 95890 | Other |
862 | Agriculture, forestry and fishery | 962 | Agriculture, forestry and fishery |
86201 | Agriculture | 96201 | Agriculture |
8620103 | Soil science | 9620103 | Soil science |
8620105 | Animal husbandry | 9620105 | Animal husbandry |
|
| 9620107 | Nutrition and animal feed |
|
| 9620108 | Domestic animals breeding and genetic selection |
8620110 | Crop science | 9620110 | Crop science |
8620111 | Plant propagation and selection of plant varieties | 9620111 | Plant propagation and selection of plant varieties |
8620112 | Plant protection | 9620112 | Plant protection |
8620115 | Agricultural economics | 9620115 | Agricultural economics |
8620116 | Rural development | 9620116 | Rural development |
8620118 | Agricultural system |
|
|
86202 | Forestry | 96202 | Forestry |
8620201 | Forestry studies |
|
|
8620205 | Silviculture | 9620205 | Silviculture |
|
| 9620207 | Forest plant propagation and selection of plant varieties |
|
| 9620208 | Forest investigation and planning |
8620211 | Forest resources management | 9620211 | Forest resources management |
86203 | Fishery | 96203 | Fishery |
8620301 | Aquaculture | 9620301 | Aquaculture |
8620302 | Fisheries pathology | 9620302 | Fisheries pathology |
8620304 | Fishing | 9620304 | Fishing |
8620305 | Fishery management | 9620305 | Fishery management |
86290 | Other | 96290 | Other |
864 | Veterinary | 964 | Veterinary |
86401 | Veterinary | 96401 | Veterinary |
8640101 | Veterinary | 9640101 | Veterinary |
|
| 9640102 | Domestic animal pathology and treatment |
|
| 9640104 | Parasitology and veterinary microbiology |
|
| 9640106 | Livestock reproduction and reproductive disease |
|
| 9640108 | Veterinary epidemiology |
86490 | Other | 96490 | Other |
872 | Health | 972 | Health |
87201 | Medicine | 97201 | Medicine |
8720101 | Biomedical science | 9720101 | Biomedical science |
8720102 | Anaesthesia and recovery | 9720102 | Anaesthesia and recovery |
8720103 | Intensive care and antitoxin | 9720103 | Intensive care and antitoxin |
8720104 | Surgery | 9720104 | Surgery |
8720105 | Obstetrics and Gynecology | 9720105 | Obstetrics and Gynecology |
8720106 | Paediatrics | 9720106 | Paediatrics |
8720107 | Internal medicine | 9720107 | Internal medicine |
8720108 | Oncology | 9720108 | Oncology |
8720109 | Infectious diseases and tropical diseases | 9720109 | Infectious diseases and tropical diseases |
8720111 | Optical and nuclear medicine | 9720111 | Optical and nuclear medicine |
8720113 | Traditional medicine | 9720113 | Traditional medicine |
8720117 | Epidemiology | 9720117 | Epidemiology |
8720118 | Pharmacology and toxicant | 9720118 | Pharmacology and toxicant |
8720119 | Plastic, reconstructive and aesthetic surgery | 9720119 | Plastic, reconstructive and aesthetic surgery |
8720155 | Otorhinolaryngology | 9720155 | Otorhinolaryngology |
8720157 | Ophthalmology | 9720157 | Ophthalmology |
8720158 | Neurology | 8720159 | Neurology |
8720163 | Preventive medicine | 9720163 | Preventive medicine |
87202 | Pharmacy | 97202 | Pharmacy |
8720202 | Pharmaceutical technology and drug preparation | 9720202 | Pharmaceutical technology and drug preparation |
8720203 | Medicinal chemistry | 9720203 | Medicinal chemistry |
8720205 | Pharmacology and clinical pharmacology | 9720205 | Pharmacology and clinical pharmacology |
8720206 | Herbal ingredients – Traditional pharmacology | 9720206 | Herbal ingredients – Traditional pharmacology |
8720208 | Pharma Biochemistry | 9720208 | Pharma Biochemistry |
8720210 | Drug testing and toxicology | 9720210 | Drug testing and toxicology |
8720412 | Pharmacy management | 6272041 | Pharmacy management |
87203 | Nursing and midwifery | 97203 | Nursing and midwifery |
8720301 | Nursing | 9720301 | Nursing |
8720302 | Midwifery | 9720302 | Midwifery |
87204 | Nutrition | 97204 | Nutrition |
8720401 | Nutrition | 9720401 | Nutrition |
87205 | Orthodontics | 97205 | Orthodontics |
8720501 | Orthodontics | 9720501 | Orthodontics |
87206 | Medical engineering | 97206 | Medical engineering |
8720601 | Medical examination engineering | 9720601 | Medical examination engineering |
8720602 | Medical imaging techniques | 9720602 | Medical imaging techniques |
8720603 | Rehabilitation techniques | 9720603 | Rehabilitation techniques |
87207 | Public health | 97207 | Public health |
8720701 | Public health | 9720701 | Public health |
87208 | Health management | 97208 | Health management |
8720801 | Health management | 9720801 | Health management |
8720802 | Hospital management | 9720802 | Hospital management |
87290 | Other | 97290 | Other |
8729001 | Family medicine |
|
|
8729002 | Medical education |
|
|
8729003 | Military medicine |
|
|
8729004 | Marine medicine |
|
|
876 | Social services | 976 | Social services |
87601 | Social work | 97601 | Social work |
8760101 | Social work | 9760101 | Social work |
87690 | Other | 97690 | Other |
881 | Tourism, hotel, sports and personal services | 981 | Tourism, hotel, sports and personal services |
88101 | Tourism | 98101 | Tourism |
8810101 | Tourism | 9810101 | Tourism |
8810103 | Tourism and travel administration |
|
|
88103 | Sports |
|
|
8810301 | Sports management |
|
|
88190 | Other | 98190 | Other |
884 | Transport services | 984 | Transport services |
88401 | Transport operation | 98401 | Transport operation |
8840103 | Transport organization and management | 9840103 | Transport organization and management |
8840106 | Marine science | 9840106 | Marine science |
88490 | Other | 98490 | Other |
885 | Environment and environment protection | 985 | Environment and environment protection |
88501 | Resources and environment management | 98501 | Resources and environment management |
8850101 | Resources and environment management | 9850101 | Resources and environment management |
8850103 | Land management | 9850103 | Land management |
8850104 | Sea, island and coastal management |
|
|
88590 | Other | 98590 | Other |
886 | Security and national defense | 986 | Security and national defense |
88601 | Security and social order | 98601 | Security and social order |
8860101 | Security reconnaissance | 9860101 | Security reconnaissance |
8860102 | Police reconnaissance | 9860102 | Police reconnaissance |
8860104 | Criminal investigation | 9860104 | Criminal investigation |
8860108 | Criminalistics | 9860108 | Criminalistics |
8860109 | State monitoring in security and order | 9860109 | State monitoring in security and order |
8860110 | Traffic safety and order management | 9860110 | Traffic safety and order management |
8860111 | Criminal judgment enforcement and judicial assistance | 9860111 | Criminal judgment enforcement and judicial assistance |
8860112 | People s public security commander | 9860112 | People s public security commander |
8860113 | Fire safety, firefighting and rescue | 9860113 | Fire safety, firefighting and rescue |
8860116 | People’s police logistics | 9860116 | People’s police logistics |
8860117 | Security intelligence | 9860117 | Security intelligence |
88602 | Military | 98602 | Military |
8860208 | Military art |
|
|
8860209 | Military art history | 9860209 | Military art history |
8860210 | Military strategy | 9860210 | Military strategy |
8860211 | National defense strategy | 9860211 | National defense strategy |
8860212 | Campaign art | 9860212 | Campaign art |
8860213 | Tactics | 9860213 | Tactics |
8860215 | Border defense | 9860215 | Border defense |
8860216 | Border and checkpoint management | 9860216 | Border and checkpoint management |
8860217 | Military intelligence | 9860217 | Military intelligence |
8860218 | Military logistics | 9860218 | Military logistics |
8860220 | Engineering commander | 9860220 | Engineering commander |
8860221 | Military reconnaissance | 9860221 | Military reconnaissance |
88690 | Other | 98690 | Other |
890 | Other | 990 | Other |
8900103 | Personal protective equipment |
|
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây